Sữa dưỡng up and up Calamine Lotion
Dưỡng thể

Sữa dưỡng up and up Calamine Lotion

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (3) thành phần
Glycerin Zinc Oxide Calamine
Chống nắng
Chống nắng
từ (1) thành phần
Zinc Oxide
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
1
Da dầu
Da dầu
1
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
50%
17%
17%
17%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
2
9
-
(Bảo vệ da, Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất chống nắng, Chất độn)
Chống nắng
Phù hợp với da dầu
Dưỡng ẩm
1
-
(Bảo vệ da, Chất làm mờ, Chất hấp thụ)
Dưỡng ẩm
-
-
Bentonite Magma
1
4
B
(Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH)

Sữa dưỡng up and up Calamine Lotion - Giải thích thành phần

Zinc Oxide

Tên khác: microfine Zinc Oxide; CI 77947
Chức năng: Bảo vệ da, Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất chống nắng, Chất độn

1. Zinc Oxide là gì?

Zinc Oxide còn có tên gọi khác là kẽm oxit, là một hợp chất ion liên kết giữa nguyên tử kẽm và nguyên tử oxy đơn. Nó là một khoáng chất đóng vai trò quan trọng trong da, xương, tóc và móng tay. Zinc Oxide cũng đóng vai trò trong các quá trình chuyển hóa của cơ thể như tái tạo tế bào chết, tổng hợp protein, cân bằng hormone.

Zinc Oxide là một dạng bột màu trắng, nó thường được dùng làm trắng, có độ bám dính cao và chống lại tia cực tím. Kẽm oxit có nhiều tác dụng bảo vệ da do nắng, giúp điều trị và hạn chế sự hình thành của các loại mụn trứng cá, côn trùng châm đốt, ban do tác lót, nấm da, vẩy nến, tăng tiết nhờn, vảy da đầu, loét giãn tĩnh mạch.

2. Tác dụng của Zinc Oxide trong mỹ phẩm

  • Có khả năng làm săn da và sát khuẩn nhẹ
  • Chống lão hóa, làm dịu da
  • Kiểm soát dầu nhờn

Tài liệu tham khảo

  • Journal of Investigative Dermatology, tháng 2 năm 2019, trang 277-278
  • Nanomaterials, tháng 3 năm 2017, trang 27-31
  • Particle and Fibre Toxicology, tháng 8 năm 2016, trang 44
  • International Journal of Cosmetic Science, tháng 6 năm 2014, trang 273-283
  • Indian Journal of Dermatology, tháng 9-10 năm 2012, trang 335-342
  • Archives of Toxicology, tháng 7 năm 2012, trang 1063-1075
  • Photodermatology, Photoimmunology, & Photomedicine, April 2011, trang 58-67
  • American Journal of Clinical Dermatology, tháng 12 năm 2010, trang 413-421

 

Calamine

Chức năng: Bảo vệ da, Chất làm mờ, Chất hấp thụ

1. Calamine là gì?

Calamine là một hợp chất không mùi, có màu hồng nhạt. Đây là một loại khoáng chất được khai thác từ các mỏ khoáng sản tự nhiên. Nó thường được xay mịn và có thành phần chủ yếu là oxide kẽm (hoặc kẽm carbonate), một số oxide kim loại khác như sắt, magnesium, canxi…

2. Tác dụng của Calamine trong mỹ phẩm

  • Kiểm soát dầu nhờn trên da.
  • Chống nắng
  • Hỗ trợ điều trị mụn
  • Chống viêm, kích ứng da và chống ngứa
  • Hỗ trợ làm se khít lỗ chân lông

3. Cách sử dụng Calamine trong làm đẹp

Sản phẩm chứa Calamine nên dùng trực tiếp trên da, ở những khu vực bị nổi mẩn ngứa và bị mụn. Tần suất sử dụng từ 1-2 lần mỗi ngày vào buổi sáng và tối sẽ bổ cung thêm hiệu quả dưỡng ẩm và bảo vệ da. Ngoài ra bạn cũng có thể sử dụng Calamine trong bước dưỡng ẩm và cấp ẩm tạm thời cho da, thay thế cho kem dưỡng trong những chu trình chăm sóc da hằng ngày.

Những sản phẩm như mặt nạ lột mụn bằng Calamine có thể được sử dụng 2-3 lần mỗi tuần để hạn chế sự xuất hiện của mụn đầu đen, cũng như hạn chế sự xuất hiện của những loại mụn khác trên da, đảm bảo cho sức khỏe tổng quát của da luôn được giữ vững.

4. Một số lưu ý khi sử dụng

Calamine rất ít khi gây nên kích ứng trên da, tuy nhiên trong một số trường hợp làn da của bạn quá nhạy cảm thì có thể gặp phải một số tác dụng phụ như:

  • Sưng tấy nhẹ.
  • Nổi đỏ xung quanh khu vực điều trị bằng calamine.
  • Phán ban ở một số khu vực như lưỡi, cổ và mặt.
  • Hướng dẫn cách sử dụng một số sản phẩm chứa Calamine

Tài liệu tham khảo

  • Harbaoui S, Litaiem N. StatPearls [Internet]. StatPearls Publishing; Treasure Island (FL): Feb 23, 2021. Acquired Perforating Dermatosis.
  • Larson VA, Tang O, Stander S, Miller LS, Kang S, Kwatra SG. Association between prurigo nodularis and malignancy in middle-aged adults. J Am Acad Dermatol. 2019 Nov;81(5):1198-1201.
  • Ständer S, Kwon P, Hirman J, Perlman AJ, Weisshaar E, Metz M, Luger TA., TCP-102 Study Group. Serlopitant reduced pruritus in patients with prurigo nodularis in a phase 2, randomized, placebo-controlled trial. J Am Acad Dermatol. 2019 May;80(5):1395-1402.

 

Bentonite Magma

Dữ liệu về thành phần đang được cập nhật...

Calcium Hydroxide

Chức năng: Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH

1. Calcium Hydroxide là gì?

Calcium Hydroxide là một hợp chất hóa học có công thức hóa học Ca(OH)2. Nó còn được gọi là vôi tôi hoặc vôi sống. Calcium Hydroxide là một chất bột mịn, màu trắng, không tan trong nước, nhưng có thể tan trong axit và dung môi hữu cơ.

2. Công dụng của Calcium Hydroxide

Calcium Hydroxide được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp như một thành phần chính của các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số công dụng của Calcium Hydroxide trong làm đẹp:
- Làm mềm và làm sạch da: Calcium Hydroxide được sử dụng trong các sản phẩm làm sạch da để làm mềm và làm sạch da. Nó có tính kiềm nhẹ, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da.
- Làm mềm tóc: Calcium Hydroxide cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để làm mềm tóc và giảm tình trạng tóc khô và rối.
- Làm trắng răng: Calcium Hydroxide được sử dụng trong các sản phẩm làm trắng răng để tăng cường hiệu quả làm trắng và giúp bảo vệ men răng.
- Làm mịn da: Calcium Hydroxide được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để làm mịn da và giảm tình trạng da khô và bong tróc.
- Làm giảm mụn: Calcium Hydroxide cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để giảm tình trạng mụn và làm sạch lỗ chân lông.
Tuy nhiên, việc sử dụng Calcium Hydroxide cần được thực hiện đúng cách và theo chỉ dẫn của nhà sản xuất để tránh gây hại cho da và tóc.

3. Cách dùng Calcium Hydroxide

- Calcium Hydroxide (Ca(OH)2) là một hợp chất hóa học được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, trong đó có làm đẹp. Cụ thể, nó được sử dụng để làm trắng răng, điều trị nhiễm trùng nha khoa, và làm mềm tóc.
- Để làm trắng răng, Calcium Hydroxide thường được sử dụng trong các sản phẩm tẩy trắng răng. Nó hoạt động bằng cách tạo ra các phản ứng hóa học với các chất gây bẩn trên răng, giúp loại bỏ chúng và làm trắng răng.
- Để điều trị nhiễm trùng nha khoa, Calcium Hydroxide được sử dụng như một chất kháng khuẩn và kháng viêm. Nó được đặt vào lỗ răng hoặc trên mô nướu để giúp tiêu diệt các vi khuẩn gây nhiễm trùng và làm giảm sưng đau.
- Để làm mềm tóc, Calcium Hydroxide được sử dụng trong quá trình thẳng tóc. Nó hoạt động bằng cách làm mềm và làm giãn các liên kết tóc, giúp tóc dễ dàng được thẳng hơn.
- Tuy nhiên, việc sử dụng Calcium Hydroxide cần được thực hiện đúng cách và có những lưu ý sau:
+ Không sử dụng quá liều hoặc quá thường xuyên, vì nó có thể gây kích ứng da và làm tổn thương tóc.
+ Tránh tiếp xúc với mắt và miệng, vì nó có thể gây đau và khó chịu.
+ Nếu sử dụng trong quá trình làm trắng răng, cần tuân thủ đúng hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá thường xuyên, vì nó có thể làm hỏng men răng.
+ Nếu sử dụng trong quá trình điều trị nhiễm trùng nha khoa, cần tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ và không sử dụng quá thường xuyên, vì nó có thể làm tổn thương mô nướu.
+ Nếu sử dụng trong quá trình làm mềm tóc, cần tuân thủ đúng hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá thường xuyên, vì nó có thể làm hỏng tóc.
- Tóm lại, Calcium Hydroxide là một hợp chất hóa học có nhiều ứng dụng trong làm đẹp, nhưng việc sử dụng cần được thực hiện đúng cách và có những lưu ý để tránh gây tổn thương cho da, tóc và răng.

Tài liệu tham khảo

1. "Calcium Hydroxide: A Review of Its Properties and Applications in Dentistry" by M. G. Neelakantan, S. V. Rao, and J. S. Mohan. Journal of Conservative Dentistry, 2013.
2. "Calcium Hydroxide in Endodontics: An Overview" by S. S. Hegde and R. K. Chandan. Journal of International Oral Health, 2014.
3. "Calcium Hydroxide: A Review" by A. M. Al-Hiyasat, M. A. Darmani, and M. A. Milhem. Journal of Applied Sciences, 2008.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá