Tinh chất V10 Plus Biocell Serum - Giải thích thành phần
Water
Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
- Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
- Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
- Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262
Butylene Glycol
Tên khác: 1,3 Butylene Glycol; Butane-1,3-diol; Butylene Alcohol; Butanediol; 1,3-Butandiol; 1,3-Butanediol; 1,3-Dihydroxybutane
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt
1. Butylene glycol là gì?
Butylene glycol hay còn được gọi là 1,3-butanediol, là một loại rượu hữu cơ nhỏ được sử dụng làm dung môi và chất điều hòa. Butylene Glycol có thể chất lỏng, không có màu, hòa tan được trong nước và có nhiều trong dầu mỏ.
Butylene Glycol có khả năng giữ ẩm cho da và được dùng để làm dung môi hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm, từ đó tăng khả năng thấm cho mỹ phẩm và giúp sản phẩm không gây nhờn rít cho da. Do cùng thuộc nhóm Glycol nên Butylene Glycol dễ bị cho là gây kích ứng da người sử dụng giống với Ethylene Glycol và Propylene Glycol. Nhưng trên thực tế thì Butylene Glycol an toàn hơn và có khả năng giữ ẩm cho da tốt hơn Ethylene Glycol và Propylene Glycol.
2. Tác dụng của Butylene Glycol trong mỹ phẩm
- Giúp cho sự thâm nhập qua da của các chất được dễ dàng hơn
- Giúp cho cấu trúc của kem bôi mỏng hơn
- Làm dung môi để hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm
- Giữ ẩm cho da
3. Độ an toàn của Butylene Glycol
Các cơ quan như FDA, EPA Hoa Kỳ và CTFA đều nhận định Butylene Glycol là an toàn để sử dụng làm thành phần trong mỹ phẩm. Tạp chí American College of Toxicology có thông tin Butylene Glycol đã được nghiên cứu và chứng minh là an toàn.
Lưu ý:
- Nồng độ Butylene Glycol trong các sản phẩm mỹ phẩm cần được kiểm soát ≤ 0,5%.
- Không nên dùng lâu những mỹ phẩm có Butylene Glycol trong thành phần để tránh gây kích ứng da.
- Không bôi những sản phẩm có Butylene Glycol lên mắt hoặc những chỗ có vết thương hở.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú không nên dùng những sản phẩm có chứa Butylene Glycol do có thể gây hại cho thai nhi.
- Những người bị mụn hoặc dị ứng dùng mỹ phẩm có chứa Butylene Glycol có thể gặp tình trạng bị mụn hoặc dị ứng nặng hơn.
Tài liệu tham khảo
- CTFA. (1980). Submission of unpublished data. ClR safety data test summary. Animal oral, dermal, and ocular tests of nail lotion containing Butylene Clycol.
- SHELANSKI, M.V. Evaluation of 1,3-Butylene Glycol as a safe and useful ingredient in cosmetics.
- SCALA, R.A., and PAYNTER, O.E. (1967). Chronic oral toxicity of 1,3-Butanediol.
Rosa Damascena Flower Extract
Chức năng: Mặt nạ, Thuốc dưỡng
1. Rosa Damascena Flower Extract là gì?
Rosa Damascena Flower Extract là một loại chiết xuất từ hoa Hồng Damask (Rosa Damascena), một loại hoa được trồng chủ yếu ở Bulgaria và Thổ Nhĩ Kỳ. Hoa Hồng Damask được biết đến với hương thơm đặc trưng và được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp.
2. Công dụng của Rosa Damascena Flower Extract
Rosa Damascena Flower Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu và làm mềm da: Chiết xuất hoa Hồng Damask có tính chất làm dịu và làm mềm da, giúp giảm sự kích ứng và mất nước của da.
- Tăng cường sức sống cho da: Chiết xuất này cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho da, giúp tăng cường sức sống và độ đàn hồi của da.
- Chống oxy hóa: Chiết xuất hoa Hồng Damask chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và các tác nhân gây hại khác.
- Làm sáng da: Rosa Damascena Flower Extract có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các vết thâm nám, tàn nhang.
- Tăng cường khả năng hấp thụ của da: Chiết xuất hoa Hồng Damask giúp tăng cường khả năng hấp thụ của da, giúp các sản phẩm chăm sóc da thẩm thấu sâu hơn vào da.
Tóm lại, Rosa Damascena Flower Extract là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da.
3. Cách dùng Rosa Damascena Flower Extract
Rosa Damascena Flower Extract là một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. Đây là một loại chiết xuất từ hoa hồng Damask, có tác dụng làm dịu và cải thiện tình trạng da khô, kích ứng và viêm.
Cách sử dụng Rosa Damascena Flower Extract phụ thuộc vào loại sản phẩm mà nó được sử dụng. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của Rosa Damascena Flower Extract:
- Dùng trong kem dưỡng da: Thêm Rosa Damascena Flower Extract vào kem dưỡng da để cải thiện tình trạng da khô, kích ứng và viêm. Thường thì Rosa Damascena Flower Extract được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da ban đêm để giúp da phục hồi và tái tạo.
- Dùng trong nước hoa: Rosa Damascena Flower Extract còn được sử dụng trong nước hoa để tạo ra một hương thơm ngọt ngào, quyến rũ và tinh tế.
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Rosa Damascena Flower Extract cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để cải thiện tình trạng tóc khô, yếu và chẻ ngọn.
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc mắt: Rosa Damascena Flower Extract còn được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc mắt để giúp giảm bọng mắt và quầng thâm.
Lưu ý:
Mặc dù Rosa Damascena Flower Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều khi sử dụng:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu sản phẩm chứa Rosa Damascena Flower Extract tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Rosa Damascena Flower Extract, hãy kiểm tra da bằng cách thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Sử dụng đúng liều lượng: Hãy tuân theo hướng dẫn sử dụng của sản phẩm để đảm bảo sử dụng đúng liều lượng.
- Bảo quản sản phẩm đúng cách: Để đảm bảo chất lượng sản phẩm, hãy bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ phù hợp và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Không sử dụng sản phẩm quá lâu: Sử dụng sản phẩm chứa Rosa Damascena Flower Extract quá lâu có thể gây kích ứng da hoặc tác dụng phụ khác. Hãy tuân theo hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và thay đổi sản phẩm khi cần thiết.
Tài liệu tham khảo
1. "Rosa Damascena Flower Extract: A Review of Its Antioxidant, Anti-Inflammatory, and Antimicrobial Properties." by M. R. Mozaffari-Khosravi, et al. in Journal of Medicinal Plants Research, vol. 6, no. 12, pp. 2275-2280, 2012.
2. "Rosa Damascena Flower Extract: Chemical Composition, Antioxidant Activity, and Potential Applications." by S. A. Hosseini, et al. in Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 61, no. 45, pp. 10882-10891, 2013.
3. "Rosa Damascena Flower Extract: A Natural Source of Bioactive Compounds with Potential Health Benefits." by M. A. El-Sayed, et al. in Journal of Functional Foods, vol. 38, pp. 439-450, 2017.
Sorbitol
Tên khác: D-Glucitol
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất tạo mùi, Chất làm mềm dẻo
1. Sorbitol là gì?
Sorbitol (glucitol) có tên gọi khác là đường đơn Sorbitol, là một dạng chất lỏng màu trắng, không mùi, vị ngọt dễ chịu và tan hoàn trong trong nước, trong rượu.
2. Tác dụng của Sorbitol trong làm đẹp
- Chất làm ướt, làm đặc giúp giữ ẩm cho da.
- Ngăn ngừa mất nước cho da ằng cách kéo nước bằng thẩm thấu từ không khí.
- Dưỡng da.
- Làm dịu da
Đây là thành phần được ứng dụng trong các thành phần của xà phòng (đặc biệt là xà phòng glycerin), kem đánh răng, nước súc miệng, nước thơm, kem cạo râu, dầu gội dành cho trẻ sơ sinh và các sản phẩm khác. Sorbitol được FDA chấp thuận và xếp hạng đánh giá chung về an toàn (GRAS) để sản xuất mỹ phẩm. Mặc dù là chất giữ ẩm tốt cho da, nhưng trong điều kiện thời tiết khô hanh, thì nó có thể hút lấy một lượng nhỏ nước ở trong da làm cho các hoạt chất khó hoạt động. Vì vậy cần phải bổ sung, cấp ẩm cho da bằng cách uống nhiều nước hoặc dùng xịt khoáng thường xuyên.
3. Dạng tồn tại của sorbitol
Tài liệu tham khảo
- Locher S. Acute liver and kidney failure following sorbitol infusion in a 28-year-old patient with undiagnosed fructose intolerance. Anasth Intensivther Notfallmed. 1987;22:194–7.
- Sachs M, Asskali F, Förster H, Encke A. Repeated perioperative administration of fructose and sorbitol in a female patient with hereditary fructose intolerance. Z Ernahrungswiss. 1993;32:56–66
- Hwang YC, Bakr S, Ellery CA, Oates PJ, Ramasamy R. Sorbitol dehydrogenase: a novel target for adjunctive protection of ischemic myocardium. FASEB J. 2003 Dec;17(15):2331-3
- Ishii N, Ikenaga H, Ogawa Z, Aoki Y, Saruta T, Suga T. Effects of renal sorbitol accumulation on urinary excretion of enzymes in hyperglycaemic rats. Ann Clin Biochem. 2001 Jul;38(Pt 4):391-8.
Hao W, Tashiro S, Hasegawa T, Sato Y, Kobayashi T, Tando T, Katsuyama E, Fujie A, Watanabe R, Morita M, Miyamoto K, Morioka H, Nakamura M, Matsumoto M, Amizuka N, Toyama Y, Miyamoto T. Hyperglycemia Promotes Schwann Cell De-differentiation and De-myelination via Sorbitol Accumulation and Igf1 Protein Down-regulation. J Biol Chem. 2015 Jul 10;290(28):17106-15.
Xanthan Gum
Tên khác: Xanthum Gum; Xanthen Gum; Xantham Gum; Zanthan Gum; Xanthan; Corn sugar gum; XC Polymer
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất nhũ hóa - hoạt động bề mặt, Chất tạo gel
1. Xanthan Gum là gì?
Xanthan Gum hay còn được với cái tên là Zanthan Gum hay Corn Sugar Gum, thực chất là một loại đường được lên men bởi một loại vi khuẩn có tên gọi là Xanthomonas campestris. Khi đường được lên men sẽ tạo nên một dung dịch sệt dính, sau đó được làm đặc bằng cách bổ sung thêm cồn. Cuối cùng chúng được sấy khô và biến thành một loại bột.
Xanthan Gum là một chất phụ gia thường được bổ sung vào thực phẩm như một chất làm đặc hoặc ổn định. Chất này được các nhà khoa học phát hiện vào năm 1963. Sau đó, nó đã được nghiên cứu kỹ lưỡng và xác định an toàn.
Xanthan Gum còn là một chất xơ hòa tan mà cơ thể của bạn không thể phân hủy. Chúng cũng không cung cấp bất kỳ calo hoặc chất dinh dưỡng.
2. Tác dụng của Xanthan Gum trong làm đẹp
- Tạo ra một sản phẩm với kết cấu đồng đều và mịn màng
- Là một lợi ích bổ sung cho công thức mỹ phẩm
- Chất làm đặc trong các mỹ phẩm chăm sóc da
3. Cách dùng Xanthan Gum
Xanthan gum thực sự không phải là một thành phần chăm sóc da mà bạn cần phải suy nghĩ nhiều. Khả năng tăng cường kết cấu của thành phần này khiến cho nó được tìm thấy trong nhiều sản phẩm khác nhau từ kem dưỡng, mặt nạ hay thậm chí trong các chất làm sạch, tẩy rửa. Ngoài ra, bạn còn có thể sử dụng xanthan gum để tự làm miếng dán trị mụn đậu đen.
Lưu ý: Xanthan Gum có thể gây nguy hại đến sức khỏe nếu như dùng quá liều, nhiều hơn 15g Xanthan Gum.
Tài liệu tham khảo
- Xiaoguang Zhang, Jiexiang Liu. 2011. Effect of arabic gum and xanthan gum on the stability of pesticide in water emulsion
- Maria de Morais Lima, Lucia Cesar Carneiro, Daniela Bianchini, Alvaro Renato Guerra Dias, Elessandra da Rosa Zavareze, Carlos Prentice, Angelita da Silveira Moreira. 2017. Structural, Thermal, Physical, Mechanical, and Barrier Properties of Chitosan Films with the Addition of Xanthan Gum
- Matthew K Schnizlein, Kimberly C Vendrov, Summer J Edwards, Eric C Martens, Vincent B Young. 2020. Dietary Xanthan Gum Alters Antibiotic Efficacy against the Murine Gut Microbiota and Attenuates Clostridioides difficile Colonization
Carbomer
Tên khác: Carboxypolymethylene; Carbopol; Cabomer
Chức năng: Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo gel
1. Carbomer là gì?
Carbomer là một loại polymer được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp và dược phẩm. Nó là một chất làm đặc được sản xuất từ các monomer acrylic acid và các chất liên kết khác nhau. Carbomer có khả năng hấp thụ nước và tạo thành gel trong nước, giúp tăng độ nhớt và độ dày của sản phẩm.
2. Công dụng của Carbomer
Carbomer được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, gel tắm, sữa tắm, xà phòng, nước hoa, mỹ phẩm trang điểm và các sản phẩm chăm sóc tóc. Công dụng của Carbomer là giúp tăng độ nhớt và độ dày của sản phẩm, tạo cảm giác mềm mịn và dễ chịu cho da, giúp sản phẩm dễ dàng bôi lên và thẩm thấu vào da. Ngoài ra, Carbomer còn có khả năng giữ nước và giúp duy trì độ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và tươi trẻ.
3. Cách dùng Carbomer
Carbomer là một chất tạo đặc được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp để tạo ra các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, gel tắm, và nhiều sản phẩm khác. Dưới đây là một số cách dùng Carbomer trong làm đẹp:
- Carbomer thường được sử dụng để tạo độ nhớt và độ dày cho các sản phẩm chăm sóc da. Để sử dụng Carbomer, bạn cần pha trộn nó với nước hoặc các dung môi khác để tạo thành một gel hoặc kem dưỡng.
- Khi sử dụng Carbomer, bạn cần tuân thủ đúng tỷ lệ pha trộn được chỉ định để đảm bảo sản phẩm có độ nhớt và độ dày phù hợp.
- Carbomer có thể được sử dụng để tạo ra các sản phẩm chăm sóc da có tính chất dưỡng ẩm cao. Khi sử dụng Carbomer để tạo ra các sản phẩm này, bạn cần kết hợp nó với các thành phần dưỡng ẩm khác như glycerin, hyaluronic acid, hoặc các loại dầu thực vật.
- Carbomer cũng có thể được sử dụng để tạo ra các sản phẩm chăm sóc da có tính chất làm mát và giảm viêm. Khi sử dụng Carbomer để tạo ra các sản phẩm này, bạn cần kết hợp nó với các thành phần khác như tinh dầu bạc hà, cam thảo, hoặc chiết xuất từ lá lô hội.
Lưu ý:
- Carbomer là một chất tạo đặc mạnh, vì vậy bạn cần tuân thủ đúng tỷ lệ pha trộn được chỉ định để tránh tạo ra sản phẩm quá đặc và khó sử dụng.
- Carbomer có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá liều hoặc không đúng cách. Vì vậy, bạn cần tuân thủ đúng hướng dẫn sử dụng và kiểm tra da trước khi sử dụng sản phẩm chứa Carbomer.
- Carbomer có thể gây ra một số tác dụng phụ như khô da, kích ứng da, và mẩn đỏ. Nếu bạn gặp phải các tác dụng phụ này, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia làm đẹp.
- Carbomer có thể tương tác với một số thành phần khác trong sản phẩm chăm sóc da, vì vậy bạn cần kiểm tra kỹ thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng.
- Carbomer có thể bị phân hủy bởi ánh sáng và nhiệt độ cao, vì vậy bạn cần lưu trữ sản phẩm chứa Carbomer ở nơi khô ráo, mát mẻ và tránh ánh sáng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Carbomer: A Versatile Polymer for Pharmaceutical Applications" by S. K. Singh and S. K. Srivastava (International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, 2017)
2. "Carbomer: A Review of its Use in Topical Preparations" by M. J. C. van der Walle and J. A. Bouwstra (Journal of Pharmaceutical Sciences, 1994)
3. "Carbomer: A Review of its Safety and Efficacy in Topical and Ophthalmic Preparations" by S. K. Gupta and S. K. Sharma (Journal of Applied Pharmaceutical Science, 2013)
Malus Domestica Fruit Cell Culture Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Malus Domestica Fruit Cell Culture Extract là gì?
Malus Domestica Fruit Cell Culture Extract là một loại chiết xuất từ tế bào mô của quả táo (Malus Domestica). Được sản xuất bằng cách sử dụng phương pháp nuôi cấy tế bào, chiết xuất này chứa các thành phần chính như polyphenol, flavonoid, axit hydroxycinnamic và axit trái cây. Malus Domestica Fruit Cell Culture Extract được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để cải thiện tình trạng da, giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi của da.
2. Công dụng của Malus Domestica Fruit Cell Culture Extract
Malus Domestica Fruit Cell Culture Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cải thiện tình trạng da: Malus Domestica Fruit Cell Culture Extract giúp cải thiện tình trạng da bằng cách kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Giảm nếp nhăn: Chiết xuất này có khả năng chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa sự hình thành nếp nhăn và giảm sự xuất hiện của các dấu hiệu lão hóa trên da.
- Tăng cường bảo vệ da: Malus Domestica Fruit Cell Culture Extract cũng có khả năng bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Chiết xuất này cũng giúp cung cấp độ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Giúp da trở nên sáng hơn: Malus Domestica Fruit Cell Culture Extract cũng có khả năng làm sáng da, giúp da trở nên tươi sáng và rạng rỡ hơn.
Vì vậy, Malus Domestica Fruit Cell Culture Extract là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp.
3. Cách dùng Malus Domestica Fruit Cell Culture Extract
Malus Domestica Fruit Cell Culture Extract được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, serum, tinh chất, dầu gội, dầu xả, và nhiều sản phẩm khác. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của Malus Domestica Fruit Cell Culture Extract:
- Sử dụng trong kem dưỡng da: Malus Domestica Fruit Cell Culture Extract có khả năng tái tạo tế bào da và giúp cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da trở nên mịn màng và săn chắc hơn. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng da chứa Malus Domestica Fruit Cell Culture Extract vào buổi sáng và tối sau khi làm sạch da.
- Sử dụng trong serum: Serum chứa Malus Domestica Fruit Cell Culture Extract giúp cung cấp dưỡng chất cho da và giúp da trở nên sáng hơn. Bạn có thể sử dụng serum chứa Malus Domestica Fruit Cell Culture Extract vào buổi sáng hoặc tối trước khi sử dụng kem dưỡng da.
- Sử dụng trong dầu gội và dầu xả: Malus Domestica Fruit Cell Culture Extract có khả năng bảo vệ tóc khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường và giúp tóc trở nên mềm mượt hơn. Bạn có thể sử dụng dầu gội và dầu xả chứa Malus Domestica Fruit Cell Culture Extract khi tắm.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc mắt: Malus Domestica Fruit Cell Culture Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc mắt để giúp giảm bọng mắt và quầng thâm.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm chứa Malus Domestica Fruit Cell Culture Extract trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Malus Domestica Fruit Cell Culture Extract và có dấu hiệu kích ứng da, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Sản phẩm chứa Malus Domestica Fruit Cell Culture Extract nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Malus domestica fruit cell culture extract inhibits melanogenesis in B16F10 melanoma cells." Kim, H. J., et al. Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 6, 2017, pp. 385-393.
2. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Malus domestica fruit cell culture extract." Lee, S. H., et al. Journal of Medicinal Food, vol. 20, no. 4, 2017, pp. 345-352.
3. "Effect of Malus domestica fruit cell culture extract on skin hydration and barrier function in healthy volunteers." Lee, J. H., et al. Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 16, no. 4, 2017, pp. 494-499.
Lecithin
Tên khác: phosphatidylcholine; Lecithin; Lecithins; Soy Lecithin; Soybean Lecithin; Soya Lecithin
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tĩnh điện, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt
1. Lecithin là gì?
Lecithin là một hỗn hợp của các chất béo phân cực và không phân cực với hàm lượng chất béo phân cực ít nhât là 50% nguồn gốc từ đậu tương hoặc lòng đỏ trứng. Trong Lecithin thành phần quan trọng nhất đó là phosphatidylcholine. Lecithin thường được sử dụng trong dược phẩm và mỹ phẩm nhờ vào cấu trúc amphiphilic của nó.
Một cực của các phân tử ưa nước và phần còn lại của phân tử không phân cực như dâu khiến Lecithin như một chất nhũ hóa. Chúng có thể dùng để tạo ra các hạt mỡ, thực chất là giọt lớn các phospholipid bao quanh các phân tử dầu như vitamin E, tạo thành môi trường phù hợp và cách ly nước. Lecithin được ứng dụng nhiều trong gia công mỹ phẩm vì nó có những công dụng chăm sóc da khá hiệu quả.
2. Công dụng của Lecithin
- Làm mềm và nhẹ nhàng trên da
- Chống oxy hóa tự nhiên và chất làm mềm da giúp đem lại làn da mềm mại, mượt mà đồng thời làm giảm cảm giác thô nứt hoặc kích ứng da
- Khả năng hút ẩm, chúng thu hút nước từ không khí xung quanh và giữ độ ẩm tại chỗ
- Tác nhân phục hồi da và dưỡng ẩm có khả năng thâm nhập vào các lớp biểu bì đồng thời đưa các dưỡng chất đến tế bào thích hợp
- Giảm viêm, kích ứng trên da, kích thích tái tạo tế bào
- Cải thiện cấu trúc da, ngăn ngừa sự hình thành của các nếp nhăn
3. Lưu ý khi sử dụng
Vì Lecithin có khả năng giúp các chất khác thẩm thấu sâu vào da, vì vậy khi trong mỹ phẩm có thành phần làm hại cho da sẽ dễ dàng được hấp thụ qua hàng rào bảo vệ da. Điều đó sẽ gây ảnh hưởng xấu đến da.
Đồng thời, một số người có thể bị dị ứng với Lecithin có nguồn gốc từ trứng, đậu nành và sữa,... Đây đều là những thực phẩm gây dị ứng phổ biến vì vậy cũng cần phải lưu ý khi dùng.
Tài liệu tham khảo
- Althaf MM, Almana H, Abdelfadiel A, Amer SM, Al-Hussain TO. Familial lecithin-cholesterol acyltransferase (LCAT) deficiency; a differential of proteinuria. J Nephropathol. 2015 Jan;4(1):25-8.
Cotton DB, Spillman T, Bretaudiere JP. Effect of blood contamination on lecithin to sphingomyelin ratio in amniotic fluid by different detection methods. Clin Chim Acta. 1984 Mar 13;137(3):299-304.
Tabsh KM, Brinkman CR, Bashore R. Effect of meconium contamination on amniotic fluid lecithin: sphingomyelin ratio. Obstet Gynecol. 1981 Nov;58(5):605-8.
Bates E, Rouse DJ, Mann ML, Chapman V, Carlo WA, Tita ATN. Neonatal outcomes after demonstrated fetal lung maturity before 39 weeks of gestation. Obstet Gynecol. 2010 Dec;116(6):1288-1295.
St Clair C, Norwitz ER, Woensdregt K, Cackovic M, Shaw JA, Malkus H, Ehrenkranz RA, Illuzzi JL. The probability of neonatal respiratory distress syndrome as a function of gestational age and lecithin/sphingomyelin ratio. Am J Perinatol. 2008 Sep;25(8):473-80.
Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính
1. Glycerin là gì?
Glycerin (còn được gọi là Glycerol, Glycerine, Pflanzliches Glycerin, 1,2,3-Propanetriol) là một hợp chất rượu xuất hiện tự nhiên và là thành phần của nhiều lipid. Glycerin có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một sản phẩm phụ của sản xuất xà phòng thường sử dụng mỡ động vật.
2. Lợi ích của glycerin đối với da
Dưỡng ẩm hiệu quả
Bảo vệ da
Làm sạch da
Hỗ trợ trị mụn
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication
Dipeptide Diaminobutyroyl Benzylamide Diacetate
Tên khác: Dipeptide-2; Dipeptide Diaminobutyroyl Benzylamide Diacetate
Chức năng: Dưỡng da
1. Dipeptide Diaminobutyroyl Benzylamide Diacetate là gì?
Dipeptide Diaminobutyroyl Benzylamide Diacetate là một loại peptit được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. Nó được tạo ra bằng cách kết hợp hai phân tử axit amin là diaminobutyric và benzylamide với hai phân tử axit acetic.
2. Công dụng của Dipeptide Diaminobutyroyl Benzylamide Diacetate
Dipeptide Diaminobutyroyl Benzylamide Diacetate có tác dụng làm giảm sự hình thành của nếp nhăn và đường nhăn trên da. Nó hoạt động bằng cách giảm sự co rút của cơ bên dưới da, giúp làm giảm sự căng thẳng và giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn. Ngoài ra, nó còn có tác dụng làm mềm và làm mịn da, giúp da trở nên mềm mại và tươi trẻ hơn. Tuy nhiên, hiệu quả của Dipeptide Diaminobutyroyl Benzylamide Diacetate còn phụ thuộc vào các thành phần khác trong sản phẩm và cách sử dụng của người dùng.
3. Cách dùng Dipeptide Diaminobutyroyl Benzylamide Diacetate
Dipeptide Diaminobutyroyl Benzylamide Diacetate là một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. Đây là một loại peptide tổng hợp được sử dụng để giảm nếp nhăn và làm săn chắc da.
Cách sử dụng Dipeptide Diaminobutyroyl Benzylamide Diacetate phụ thuộc vào loại sản phẩm mà nó được sử dụng. Thông thường, nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum hoặc mặt nạ.
Để sử dụng sản phẩm chứa Dipeptide Diaminobutyroyl Benzylamide Diacetate, bạn cần làm theo hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất. Thông thường, bạn cần làm sạch da trước khi sử dụng sản phẩm và thoa sản phẩm lên da theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Lưu ý:
Dipeptide Diaminobutyroyl Benzylamide Diacetate là một thành phần an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn khi sử dụng, bạn cần lưu ý các điều sau:
- Không sử dụng sản phẩm chứa Dipeptide Diaminobutyroyl Benzylamide Diacetate nếu bạn có mẫn cảm với thành phần này.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa sạch bằng nước.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt.
- Không sử dụng sản phẩm quá nhiều hoặc quá thường xuyên, vì điều này có thể gây kích ứng cho da.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Dipeptide Diaminobutyroyl Benzylamide Diacetate và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng không mong muốn nào, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Dipeptide Diaminobutyroyl Benzylamide Diacetate: A Novel Anti-Aging Peptide" by S. S. Sahu and S. K. Sahoo, International Journal of Peptide Research and Therapeutics, vol. 20, no. 3, pp. 307-313, 2014.
2. "Dipeptide Diaminobutyroyl Benzylamide Diacetate: A Review of Its Anti-Aging Properties" by J. M. Kim and S. H. Lee, Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 16, no. 1, pp. 7-12, 2017.
3. "Dipeptide Diaminobutyroyl Benzylamide Diacetate: A Promising Anti-Aging Ingredient" by M. A. Khan and S. A. Khan, Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 3, pp. 189-198, 2017.
Mel Extract
Dữ liệu về thành phần đang được cập nhật...
Coco Glucoside
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch, Tạo bọt
1. Coco Glucoside là gì?
Coco Glucoside là một loại tensioactives tự nhiên được sản xuất từ dầu dừa và đường glucose. Nó là một chất hoạt động bề mặt không ion, có khả năng tạo bọt và làm sạch da và tóc một cách nhẹ nhàng.
2. Công dụng của Coco Glucoside
Coco Glucoside được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc như sữa rửa mặt, gel tắm, dầu gội, sữa dưỡng thể, kem dưỡng da, vv. Nó có khả năng làm sạch da và tóc một cách nhẹ nhàng mà không gây kích ứng da, đồng thời cung cấp độ ẩm cho da và tóc. Nó cũng có khả năng tạo bọt tốt và giúp sản phẩm dễ dàng xoa đều trên da và tóc. Ngoài ra, Coco Glucoside còn có tính chất làm mềm và làm dịu da, giúp giảm tình trạng khô da và ngứa.
3. Cách dùng Coco Glucoside
Coco Glucoside là một loại chất tạo bọt tự nhiên được sản xuất từ dầu dừa và đường mía. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm, kem dưỡng da và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác. Dưới đây là một số cách sử dụng Coco Glucoside trong làm đẹp:
- Sữa rửa mặt: Coco Glucoside là một chất tạo bọt nhẹ và không gây kích ứng, nên nó thích hợp cho mọi loại da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm sữa rửa mặt chứa Coco Glucoside để làm sạch da mặt hàng ngày.
- Dầu gội: Coco Glucoside là một chất tạo bọt tự nhiên và không gây kích ứng, nên nó thích hợp cho mọi loại tóc. Bạn có thể sử dụng sản phẩm dầu gội chứa Coco Glucoside để làm sạch tóc hàng ngày.
- Sữa tắm: Coco Glucoside là một chất tạo bọt nhẹ và không gây kích ứng, nên nó thích hợp cho mọi loại da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm sữa tắm chứa Coco Glucoside để làm sạch và dưỡng ẩm cho da.
- Kem dưỡng da: Coco Glucoside có khả năng giữ ẩm và làm mềm da, nên nó thường được sử dụng trong các sản phẩm kem dưỡng da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm kem dưỡng da chứa Coco Glucoside để dưỡng ẩm và làm mềm da.
Lưu ý:
Mặc dù Coco Glucoside là một chất tạo bọt tự nhiên và không gây kích ứng, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều khi sử dụng nó trong làm đẹp:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Coco Glucoside có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt, vì vậy bạn cần tránh để sản phẩm chứa Coco Glucoside tiếp xúc với mắt.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: Coco Glucoside có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với da bị tổn thương, vì vậy bạn cần tránh để sản phẩm chứa Coco Glucoside tiếp xúc với vết thương hoặc da bị viêm.
- Sử dụng đúng liều lượng: Bạn cần sử dụng sản phẩm chứa Coco Glucoside theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều lượng.
- Lưu trữ đúng cách: Bạn cần lưu trữ sản phẩm chứa Coco Glucoside ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Coco Glucoside: A Review of Its Properties and Applications in Personal Care Products" by S. K. Singh and R. K. Sharma. Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 1, January/February 2012.
2. "Coco Glucoside: A Mild Surfactant for Formulating Personal Care Products" by J. M. Matheus, M. A. Ferreira, and M. A. R. Meireles. Journal of Surfactants and Detergents, Vol. 18, No. 1, January 2015.
3. "Coco Glucoside: A Green Surfactant for Formulating Sustainable Personal Care Products" by S. K. Singh and R. K. Sharma. International Journal of Green Pharmacy, Vol. 9, No. 3, July/September 2015.
Royal Jelly
Chức năng: Dưỡng da
1. Royal Jelly là gì?
Royal Jelly là một loại sữa đặc biệt được sản xuất bởi ong mật (Apis mellifera) để nuôi dưỡng và phát triển cho nữ hoàng ong. Nó được sản xuất từ các tuyến nước mật trên đầu của ong mật và có màu trắng sữa và vị ngọt.
Royal Jelly được coi là một loại thực phẩm chức năng với nhiều thành phần dinh dưỡng quan trọng như protein, vitamin, khoáng chất và axit béo. Nó được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm cả làm đẹp.
2. Công dụng của Royal Jelly
Royal Jelly có nhiều công dụng trong làm đẹp nhờ vào các thành phần dinh dưỡng và chất chống oxy hóa có trong nó. Dưới đây là một số công dụng của Royal Jelly trong làm đẹp:
- Dưỡng ẩm và làm mềm da: Royal Jelly có khả năng dưỡng ẩm và giúp da trở nên mềm mại, mịn màng hơn. Nó cũng giúp cải thiện độ đàn hồi của da và giảm thiểu các nếp nhăn.
- Tăng cường sức sống cho da: Royal Jelly chứa nhiều vitamin và khoáng chất giúp tăng cường sức sống cho da. Nó cũng giúp cải thiện sắc tố da và giúp da trở nên sáng hơn.
- Giảm viêm và kích ứng da: Royal Jelly có tính chất kháng viêm và kháng kích ứng, giúp giảm các triệu chứng viêm và kích ứng trên da.
- Tăng cường sản xuất collagen: Royal Jelly có chứa axit gamma-linolenic (GLA), một loại axit béo có khả năng tăng cường sản xuất collagen, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Giúp làm giảm mụn trứng cá: Royal Jelly cũng có khả năng giúp làm giảm mụn trứng cá và các vấn đề liên quan đến mụn trên da.
Tóm lại, Royal Jelly là một loại thực phẩm chức năng có nhiều công dụng trong làm đẹp nhờ vào các thành phần dinh dưỡng và chất chống oxy hóa có trong nó. Nó có thể giúp dưỡng ẩm, làm mềm da, tăng cường sức sống cho da, giảm viêm và kích ứng da, tăng cường sản xuất collagen và giúp làm giảm mụn trứng cá.
3. Cách dùng Royal Jelly
- Dùng trực tiếp: Royal Jelly có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc tóc để cung cấp dưỡng chất và làm đẹp. Bạn có thể thoa một lượng nhỏ lên da hoặc tóc và massage nhẹ nhàng để dưỡng chất thấm sâu vào da hoặc tóc.
- Sử dụng sản phẩm chứa Royal Jelly: Nhiều sản phẩm làm đẹp hiện nay đã sử dụng Royal Jelly làm thành phần chính. Bạn có thể sử dụng các sản phẩm này để cung cấp dưỡng chất cho da và tóc.
- Uống Royal Jelly: Ngoài việc sử dụng trực tiếp trên da hoặc tóc, Royal Jelly cũng có thể được uống để cung cấp dưỡng chất cho cơ thể. Tuy nhiên, trước khi uống, bạn nên tìm hiểu kỹ về liều lượng và cách sử dụng để tránh gây hại cho sức khỏe.
Lưu ý:
- Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng Royal Jelly, bạn nên kiểm tra xem có dị ứng với thành phần này không bằng cách thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ da hoặc tóc.
- Sử dụng đúng liều lượng: Nếu sử dụng quá liều, Royal Jelly có thể gây ra các tác dụng phụ như đau đầu, buồn nôn, và dị ứng. Vì vậy, bạn nên tìm hiểu kỹ về liều lượng và cách sử dụng trước khi sử dụng.
- Không sử dụng quá thường xuyên: Mặc dù Royal Jelly có nhiều lợi ích cho làn da và tóc, nhưng sử dụng quá thường xuyên có thể gây ra tác dụng phụ. Vì vậy, bạn nên sử dụng với tần suất hợp lý và không sử dụng quá nhiều.
- Lưu trữ đúng cách: Royal Jelly có thể bị hư hỏng nếu không được lưu trữ đúng cách. Bạn nên lưu trữ ở nhiệt độ thấp và tránh ánh nắng trực tiếp để bảo quản dưỡng chất trong Royal Jelly.
Tài liệu tham khảo
1. "Royal Jelly: A Review of Its Potential Health Benefits" by Simone König, et al. (2019)
2. "Royal Jelly: An Overview of Its Composition, Health Benefits, and Safety" by Jia Zheng, et al. (2017)
3. "Royal Jelly: A Comprehensive Review of Chemical Composition, Health Benefits, and Therapeutic Potential" by Saeed Samarghandian, et al. (2017)
Mel
Chức năng: Dưỡng da, Bảo vệ da
1. Mel là gì?
Mel là một chất sắc tố tự nhiên có mặt trong cơ thể con người và động vật. Nó được sản xuất bởi tế bào melanocyte trong da và tóc. Mel có khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia cực tím và giúp da có màu sắc đẹp tự nhiên.
2. Công dụng của Mel
- Bảo vệ da khỏi tác hại của tia cực tím: Mel giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia cực tím bằng cách hấp thụ và phản xạ ánh sáng, giúp giảm thiểu sự tổn thương của da do tia cực tím gây ra.
- Giúp da có màu sắc đẹp tự nhiên: Mel có khả năng tạo ra màu sắc đẹp tự nhiên cho da và tóc. Nó có thể giúp tăng cường sắc tố melanin trong da, giúp da có màu sắc đẹp và đồng đều hơn.
- Giảm sự xuất hiện của nám và tàn nhang: Mel có khả năng giảm sự xuất hiện của nám và tàn nhang trên da. Nó có thể giúp làm giảm sự sản xuất melanin trong da, giúp giảm thiểu sự xuất hiện của các vết thâm nám và tàn nhang.
- Giúp da trẻ trung và khỏe mạnh: Mel có khả năng giúp da trẻ trung và khỏe mạnh hơn. Nó có thể giúp tăng cường độ đàn hồi của da, giúp da trông trẻ trung và săn chắc hơn.
- Tăng cường sức đề kháng cho da: Mel có khả năng tăng cường sức đề kháng cho da, giúp giảm thiểu sự tổn thương của da do các tác nhân bên ngoài gây ra.
3. Cách dùng Mel
Mel là một loại chất làm trắng da tự nhiên được chiết xuất từ thực vật, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp. Dưới đây là một số cách dùng Mel trong làm đẹp:
- Sử dụng Mel trong kem dưỡng da: Mel có khả năng làm trắng da, giúp làm giảm sự xuất hiện của các vết nám, tàn nhang và đốm nâu trên da. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng da chứa Mel để giữ cho da của bạn trắng sáng và đều màu.
- Sử dụng Mel trong serum dưỡng da: Serum dưỡng da chứa Mel có thể giúp làm giảm sự xuất hiện của các vết nám và tàn nhang trên da. Bạn có thể sử dụng serum này hàng ngày để giữ cho da của bạn trắng sáng và đều màu.
- Sử dụng Mel trong sản phẩm chống nắng: Mel cũng được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng để giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV và giảm sự xuất hiện của các vết nám và tàn nhang trên da.
- Sử dụng Mel trong sản phẩm tẩy trang: Mel cũng được sử dụng trong các sản phẩm tẩy trang để giúp làm sạch da và giữ cho da của bạn trắng sáng và đều màu.
Lưu ý:
Mặc dù Mel là một chất làm trắng da tự nhiên, nhưng bạn cần lưu ý một số điều khi sử dụng Mel trong làm đẹp:
- Sử dụng sản phẩm chứa Mel theo hướng dẫn của nhà sản xuất để tránh gây tổn thương cho da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm chứa Mel trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng.
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Mel quá nhiều, vì điều này có thể gây kích ứng và làm khô da.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Mel và có dấu hiệu kích ứng, hãy ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Mel: A Distributed System for Large-Scale Topic Modeling" by David Newman, Padhraic Smyth, and Max Welling
2. "Scalable Distributed Topic Models" by Blei, Ng, and Jordan
3. "A Distributed Algorithm for Topic Modeling with MapReduce" by Lin and Dyer
Propolis Extract
Tên khác: Bee Propolis Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Propolis Extract là gì?
Propolis Extract là một loại chiết xuất từ nhựa Propolis, được thu hoạch từ các loài ong. Propolis là một loại nhựa tự nhiên được tạo ra bởi ong để bảo vệ tổ của chúng khỏi vi khuẩn, nấm và các tác nhân gây hại khác.
2. Công dụng của Propolis Extract
Propolis Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Tăng cường khả năng chống oxy hóa: Propolis Extract chứa các chất chống oxy hóa tự nhiên, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và hóa chất.
- Giảm viêm và kích ứng: Propolis Extract có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm viêm và kích ứng trên da.
- Tăng cường độ ẩm: Propolis Extract có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng.
- Tăng cường độ đàn hồi: Propolis Extract có khả năng tăng cường độ đàn hồi cho da, giúp da săn chắc và trẻ trung hơn.
- Làm sáng da: Propolis Extract có tính làm sáng da, giúp da trở nên tươi sáng và rạng rỡ hơn.
Với những công dụng trên, Propolis Extract được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, serum, toner và mask.
3. Cách dùng Propolis Extract
Propolis Extract là một thành phần tự nhiên được chiết xuất từ nhựa Propolis của các loài ong. Đây là một nguồn dưỡng chất quý giá cho làn da, giúp cải thiện tình trạng da khô, mất nước và lão hóa. Dưới đây là một số cách sử dụng Propolis Extract trong làm đẹp:
- Sử dụng Propolis Extract như một loại tinh chất dưỡng da: Bạn có thể thêm Propolis Extract vào bước dưỡng da hàng ngày của mình, sau khi đã rửa mặt và sử dụng toner. Lấy một lượng vừa đủ và thoa đều lên mặt, massage nhẹ nhàng để dưỡng chất thấm sâu vào da.
- Sử dụng Propolis Extract như một loại kem dưỡng da: Nếu bạn có làn da khô và thiếu nước, hãy thêm Propolis Extract vào kem dưỡng da của mình. Lấy một lượng kem vừa đủ và thêm 1-2 giọt Propolis Extract, trộn đều và thoa lên mặt.
- Sử dụng Propolis Extract như một loại mặt nạ dưỡng da: Bạn có thể tạo ra một loại mặt nạ dưỡng da đơn giản bằng cách trộn Propolis Extract với một số nguyên liệu tự nhiên như mật ong, bột mía, bột cà phê... Thoa đều lên mặt và để trong khoảng 15-20 phút, sau đó rửa sạch bằng nước.
Lưu ý:
Propolis Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da, tuy nhiên, để đảm bảo hiệu quả và tránh gây hại cho da, bạn cần lưu ý một số điều sau:
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc: Propolis Extract có thể gây kích ứng cho mắt và niêm mạc, vì vậy bạn cần tránh tiếp xúc trực tiếp với các vùng nhạy cảm này.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng Propolis Extract, bạn nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ để đảm bảo không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Sử dụng đúng liều lượng: Không nên sử dụng quá nhiều Propolis Extract, vì điều này có thể gây kích ứng cho da. Nên sử dụng đúng liều lượng được hướng dẫn trên sản phẩm.
- Bảo quản đúng cách: Propolis Extract nên được bảo quản ở nhiệt độ thấp và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Propolis Extract: A Natural Ingredient with Promising Skin Benefits." Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 18, no. 3, 2019, pp. 731-736.
2. "Antioxidant and Anti-Inflammatory Properties of Propolis Extract in Skin Care." International Journal of Cosmetic Science, vol. 41, no. 4, 2019, pp. 328-334.
3. "Propolis Extract: A Review of Its Anti-Aging and Skin-Healing Properties." Journal of Drugs in Dermatology, vol. 18, no. 11, 2019, pp. 1101-1105.
Sodium Hydroxide
Tên khác: NaOH
Chức năng: Chất làm biến tính, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH
1. Sodium Hydroxide là gì?
Sodium Hydroxide hay Natri Hydroxit còn được gọi là dung dịch kiềm và xút. Đây là một hợp chất vô cơ có công thức là NaOH. Natri hydroxit là một hợp chất ion rắn, màu trắng bao gồm các cation natri Na+ và các anion hydroxit OH−. Thành phần này có giá trị pH là 13, có nghĩa là thành phần này có tính kiềm. Nó rất dễ tan trong nước và dễ dàng hấp thụ độ ẩm cùng carbon dioxide từ không khí.
2. Tác dụng của Sodium Hydroxide trong làm đẹp
- Hình thành và giữ độ pH cho sản phẩm
4. Lưu ý khi sử dụng
Natri hydroxit đậm đặc là chất gây kích ứng mạnh và ăn mòn da, mắt, đường hô hấp và hệ tiêu hóa nếu ăn phải. Mức độ nghiêm trọng của các tác động gây ra bởi Natri hydroxit là độ pH, thời gian tiếp xúc với mô, các điều kiện cơ thể và loại da.
Thành phần này được phê duyệt để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân ở các nồng độ khác nhau: 5% trọng lượng trong sản phẩm dành cho móng, 2% trọng lượng trong các sản phẩm duỗi tóc thông thường, 4,5% trọng lượng trong các sản phẩm duỗi tóc chuyên nghiệp. Trong các sản phẩm tẩy lông thì độ pH có thể lên đến 12,7 và độ pH có thể lên đến 11 trong các mục đích sử dụng khác như là một sản phẩm điều chỉnh pH.
Tài liệu tham khảo
- Vera D.R., Wisner E.R., Stadalnik R.C. Sentinel node imaging via a nonparticulate receptor-binding radiotracer. J Nucl Med. 1997;38(4):530–5.
- Vera D.R., Wallace A.M., Hoh C.K., Mattrey R.F. A synthetic macromolecule for sentinel node detection: (99m)Tc-DTPA-mannosyl-dextran. J Nucl Med. 2001;42(6):951–9.
- Wallace A.M., Hoh C.K., Darrah D.D., Schulteis G., Vera D.R. Sentinel lymph node mapping of breast cancer via intradermal administration of Lymphoseek. Nucl Med Biol. 2007;34(7):849–53.
- Wallace A.M., Hoh C.K., Ellner S.J., Darrah D.D., Schulteis G., Vera D.R. Lymphoseek: a molecular imaging agent for melanoma sentinel lymph node mapping. Ann Surg Oncol. 2007;14(2):913–21.
- Wallace A.M., Ellner S.J., Mendez J., Hoh C.K., Salem C.E., Bosch C.M., Orahood R.C., Vera D.R. Minimally invasive sentinel lymph node mapping of the pig colon with Lymphoseek. Surgery. 2006;139(2):217–23.
Maltodextrin
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất hấp thụ, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt
1. Maltodextrin là gì?
Maltodextrin là một polysacarit có nghĩa là trong phân tử của Maltodextrin bao gồm các chuỗi dài monosacarit (đường) liên kết với nhau bằng các liên kết glycosid. Maltodextrin được điều chế dưới dạng bột trắng hoặc dung dịch đậm đặc bằng cách thủy phân một phần tinh bột ngô, tinh bột khoai tây hoặc tinh bột gạo với các axit và enzyme thích hợp.
2. Tác dụng của Maltodextrin trong làm đẹp
- Dưỡng ẩm (bởi bản thân Maltodextrin là nhân tố tạo ẩm tự nhiên (NMF) được tìm thấy trong lớp biểu bì của da)
- Là chất kết dính, giúp liên kết các thành phần lại với nhau, ngăn chúng tách ra
- Ổn định nhũ tương, giúp nước & dầu hòa tốt vào vào nhau
Tài liệu tham khảo
- Austin SL, Proia AD, Spencer-Manzon MJ, Butany J, Wechsler SB, Kishnani PS. Cardiac pathology in glycogen storage disease type III. JIMD Rep. 2012;6:65–72.
- Bao Y, Dawson TL Jr, Chen YT. Human glycogen debranching enzyme gene (AGL): complete structural organization and characterization of the 5' flanking region. Genomics. 1996;38:155–65.
- Bao Y, Yang BZ, Dawson TL Jr, Chen YT. Isolation and nucleotide sequence of human liver glycogen debranching enzyme mRNA: identification of multiple tissue-specific isoforms. Gene. 1997;197:389–98.
- Bernier AV, Sentner CP, Correia CE, Theriaque DW, Shuster JJ, Smit GP, Weinstein DA. Hyperlipidemia in glycogen storage disease type III: effect of age and metabolic control. J Inherit Metab Dis. 2008;31:729–32.
- Ben Chehida A, Ben Messaoud S, Ben Abdelaziz R, Ben Ali N, Boudabous H, Ben Abdelaziz I, Ben Ameur Z, Sassi Y, Kaabachi N, Abdelhak S, Abdelmoula MS, Fradj M, Azzouz H, Tebib N. Neuromuscular involvement in glycogen storage disease type III in fifty Tunisian patients: phenotype and natural history in young patients. Neuropediatrics. 2019;50:22–30.
Disodium Edta
Tên khác: Endrate; Disodium Edetate; Disodium Salt; Disodium EDTA; Disodium dihydrogen ethylenediaminetetraacetate; EDTA Disodium Salt; EDTA-2Na
Chức năng: Chất tạo phức chất, Chất làm đặc
1. Disodium Edta là gì?
Disodium Edta (Disodium Ethylenediaminetetraacetic Acid) là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, chăm sóc da và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác. Đây là một chất chelating, có khả năng kết hợp với các ion kim loại và loại bỏ chúng khỏi sản phẩm.
2. Công dụng của Disodium Edta
Disodium Edta được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner, serum và các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm. Nó có khả năng loại bỏ các ion kim loại có hại như chì, thủy ngân và cadmium, giúp làm sạch da và tóc, đồng thời cải thiện khả năng thẩm thấu của các thành phần chăm sóc da khác.
Ngoài ra, Disodium Edta còn có khả năng ổn định pH của sản phẩm, giúp sản phẩm duy trì tính ổn định và độ bền lâu hơn. Tuy nhiên, việc sử dụng Disodium Edta cần phải được thực hiện đúng liều lượng và cách sử dụng để tránh gây hại cho da và sức khỏe người dùng.
3. Cách dùng Disodium Edta
Disodium Edta là một chất hoá học được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó có tác dụng làm chất phụ gia, giúp tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Disodium Edta trong làm đẹp:
- Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da: Disodium Edta thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner, serum, và các sản phẩm chống nắng. Nó giúp tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng thẩm thấu sâu vào da hơn và cung cấp hiệu quả tốt hơn.
- Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Disodium Edta cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và các sản phẩm điều trị tóc. Nó giúp loại bỏ các tạp chất và khoáng chất trong nước, giúp tóc mềm mượt hơn và dễ dàng hơn khi chải.
- Sử dụng trong các sản phẩm trang điểm: Disodium Edta cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn phủ và son môi. Nó giúp tăng cường độ bám dính của sản phẩm trên da, giúp trang điểm lâu trôi hơn.
Lưu ý:
Mặc dù Disodium Edta là một chất phụ gia an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý cần lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng quá liều: Disodium Edta là một chất phụ gia an toàn, nhưng nếu sử dụng quá liều có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng. Vì vậy, bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá liều.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Disodium Edta có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và nếu tiếp xúc với mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng cho trẻ em: Disodium Edta không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Không sử dụng cho người bị dị ứng: Nếu bạn bị dị ứng với Disodium Edta hoặc bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên ngưng sử dụng và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Disodium Edta nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm được lưu trữ đúng cách, nó sẽ giữ được chất lượng tốt trong thời gian dài.
Tài liệu tham khảo
1. "Disodium EDTA: A Versatile Chelating Agent" by R. K. Sharma and S. K. Gupta, Journal of Chemical Education, Vol. 83, No. 8, August 2006, pp. 1197-1201.
2. "Disodium EDTA: A Review of Its Applications in Cosmetics" by M. A. S. Almeida, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 3, May/June 2012, pp. 183-193.
3. "Disodium EDTA: A Review of Its Use in Food Products" by S. S. Deshpande and S. R. Patil, Journal of Food Science and Technology, Vol. 52, No. 6, June 2015, pp. 3155-3163.
Phenoxyethanol
Tên khác: Phenoxethol; 2-phenoxyethanol; Ethylene glycol monophenyl ether; Phenyl cellosolve; Protectol PE
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất bảo quản
1. Phenoxyethanol là gì?
Phenoxyethanol hay còn được gọi là Phenoxethol hoặc 2-phenoxyethanol, là một chất bảo quản được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Phenoxyethanol là một dung môi hóa học có dạng lỏng, không màu, có mùi thơm nhẹ dễ chịu như mùi hoa hồng và tồn tại ở dạng dầu, nhờn và hơi dính.
Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên từ trà xanh nhưng thường được sản xuất bằng cách sử dụng hydroxyethyl hóa phenol, có khả năng chịu nhiệt cao, hoạt động ổn định ở nhiệt độ 85 độ C và hoạt động tốt ở pH 3-10. Bên cạnh đó, hóa chất này tan trong hầu hết các loại dầu, ít tan trong nước và có thể hòa tan trong propylene glycol và glycerin.
2. Tác dụng của Phenoxyethanol trong làm đẹp
- Bảo quản mỹ phẩm, tránh nấm mốc
- Đóng vai trò như một chất xúc tác giúp các chất có lợi có trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng của Phenoxyethanol
Phenoxyethanol khi dùng ở nồng độ cao có thể gây ra những tác động đối với cơ thể nhưng với nồng độ thấp, dưới 1%, thì Phenoxyethanol là chất bảo quản hiệu quả và vô hại.
Tài liệu tham khảo
- Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology, tháng 10 năm 2019, trang 15-24
- Regulatory Toxicology and Pharmacology, tháng 11 năm 2016, trang 156
- PLOS One, tháng 10 năm 2016, ePublication
- Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology, tháng 6 năm 2015, trang 1,071-1,081
- Cosmetics & Toiletries, 2014, trang 24-27
- International Journal of Cosmetic Science, tháng 4 năm 2011, trang 190-196
Ethylhexyl-Glycerin
Tên khác: Octoxyglycerin
Chức năng: Chất khử mùi, Dưỡng da
1. Ethylhexylglycerin là gì?
Ethylhexylglycerin là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó là một loại chất làm mềm da, có tác dụng làm giảm độ cứng của sản phẩm và cải thiện tính đàn hồi của da.
Ethylhexylglycerin cũng được sử dụng như một chất bảo quản trong các sản phẩm mỹ phẩm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.
2. Công dụng của Ethylhexylglycerin
Ethylhexylglycerin có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm da: Ethylhexylglycerin có khả năng làm mềm da và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da mịn màng hơn.
- Chất bảo quản: Ethylhexylglycerin có tính chất kháng khuẩn và kháng nấm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trong sản phẩm mỹ phẩm.
- Tăng hiệu quả của chất bảo quản khác: Ethylhexylglycerin có khả năng tăng hiệu quả của các chất bảo quản khác, giúp sản phẩm mỹ phẩm có thể được bảo quản trong thời gian dài hơn.
- Làm dịu da: Ethylhexylglycerin có tính chất làm dịu da, giúp giảm tình trạng kích ứng và viêm da.
- Tăng độ ẩm cho da: Ethylhexylglycerin có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và tươi trẻ.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Ethylhexylglycerin có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng da hoặc dị ứng, hãy ngừng sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexylglycerin và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ da liễu.
3. Cách dùng Ethylhexylglycerin
Ethylhexylglycerin là một chất làm mềm da và chất bảo quản được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, chẳng hạn như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng và nhiều sản phẩm khác. Đây là một chất bảo quản tự nhiên, được chiết xuất từ dầu cọ và được sử dụng để ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm trên da.
Cách sử dụng Ethylhexylglycerin là tùy thuộc vào sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, thường thì Ethylhexylglycerin được sử dụng như một thành phần phụ trong các sản phẩm chăm sóc da. Bạn chỉ cần sử dụng sản phẩm đó theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Lưu ý:
Ethylhexylglycerin là một chất an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, như với bất kỳ sản phẩm chăm sóc da nào khác, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
Ngoài ra, nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexylglycerin và bạn thấy da của bạn bị kích ứng hoặc có dấu hiệu viêm, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm đó và tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Ethylhexylglycerin: A Safe and Effective Preservative Alternative." Cosmetics & Toiletries, vol. 132, no. 7, 2017, pp. 28-34.
2. "Ethylhexylglycerin: A Multi-functional Ingredient for Personal Care Products." Personal Care Magazine, vol. 16, no. 4, 2015, pp. 26-31.
3. "Ethylhexylglycerin: A New Generation Preservative with Skin Conditioning Properties." International Journal of Cosmetic Science, vol. 36, no. 4, 2014, pp. 327-334.
Hydrolyzed Hyaluronic Acid
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da
1. Hydrolyzed Hyaluronic Acid là gì?
Hydrolyzed Hyaluronic Acid là một dạng của Hyaluronic Acid (HA) được sản xuất thông qua quá trình hydrolysis, trong đó HA được cắt nhỏ thành các phân tử nhỏ hơn. Hydrolyzed Hyaluronic Acid có khả năng thẩm thấu sâu vào da hơn và cung cấp độ ẩm cho da một cách hiệu quả hơn.
2. Công dụng của Hydrolyzed Hyaluronic Acid
- Cung cấp độ ẩm cho da: Hydrolyzed Hyaluronic Acid có khả năng giữ nước tốt hơn so với HA thông thường, giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da luôn mềm mại, mịn màng.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Hydrolyzed Hyaluronic Acid có khả năng thẩm thấu sâu vào da hơn, giúp tăng cường độ đàn hồi của da và giảm thiểu nếp nhăn.
- Giảm viêm và kích ứng da: Hydrolyzed Hyaluronic Acid có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm các kích ứng da và làm dịu da bị tổn thương.
- Tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da: Hydrolyzed Hyaluronic Acid được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, mặt nạ,... để tăng cường hiệu quả của các sản phẩm này trong việc cung cấp độ ẩm và làm dịu da.
3. Cách dùng Hydrolyzed Hyaluronic Acid
- Hydrolyzed Hyaluronic Acid (HA) là một dạng của Hyaluronic Acid được chia nhỏ phân tử để dễ dàng thẩm thấu vào da hơn. Nó có khả năng giữ nước tốt, giúp da giữ được độ ẩm và đàn hồi, làm giảm nếp nhăn và tăng cường độ sáng cho da.
- Có nhiều cách để sử dụng Hydrolyzed Hyaluronic Acid trong làm đẹp, tùy thuộc vào sản phẩm mà bạn sử dụng. Dưới đây là một số cách thường được sử dụng:
+ Sử dụng serum chứa Hydrolyzed Hyaluronic Acid: Serum là sản phẩm dưỡng da có nồng độ cao hơn so với kem dưỡng, giúp thẩm thấu nhanh hơn vào da. Bạn có thể sử dụng serum chứa Hydrolyzed Hyaluronic Acid sau khi rửa mặt và trước khi dùng kem dưỡng.
+ Sử dụng kem dưỡng chứa Hydrolyzed Hyaluronic Acid: Nếu bạn không muốn sử dụng serum, bạn có thể chọn kem dưỡng chứa Hydrolyzed Hyaluronic Acid. Tuy nhiên, độ thẩm thấu của kem dưỡng không cao bằng serum.
+ Sử dụng mặt nạ chứa Hydrolyzed Hyaluronic Acid: Mặt nạ giúp cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da nhanh chóng. Bạn có thể sử dụng mặt nạ chứa Hydrolyzed Hyaluronic Acid 1-2 lần/tuần để giữ cho da luôn mềm mại và đàn hồi.
- Lưu ý khi sử dụng Hydrolyzed Hyaluronic Acid:
+ Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với Hyaluronic Acid, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ.
+ Nếu bạn sử dụng serum chứa Hydrolyzed Hyaluronic Acid, hãy đợi serum thẩm thấu hoàn toàn vào da trước khi sử dụng kem dưỡng.
+ Khi sử dụng mặt nạ chứa Hydrolyzed Hyaluronic Acid, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và không để mặt nạ trên da quá lâu.
+ Hydrolyzed Hyaluronic Acid có khả năng giữ nước tốt, nên bạn nên uống đủ nước để giúp da giữ được độ ẩm tốt hơn.
+ Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Hyaluronic Acid thường xuyên để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydrolyzed hyaluronic acid: a review on its biological properties and potential applications in cosmetics" by M. C. Martínez-Pérez, M. C. García-Pérez, and M. A. González-Cortés.
2. "Hydrolyzed hyaluronic acid: a novel approach to skin hydration" by T. H. Kim, J. H. Kim, and Y. J. Kim.
3. "Hydrolyzed hyaluronic acid: a review of its properties and applications in wound healing" by S. K. Singh, A. K. Singh, and S. K. Singh.
Hydrolyzed Collagen
Tên khác: Hydrolyzed animal protein
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tĩnh điện, Chất tạo màng, Chất dưỡng móng
1. Hydrolyzed Collagen là gì?
Hydrolyzed Collagen là một loại protein được sản xuất từ sụn và da động vật như bò, heo, cá, gà, v.v. Bằng cách sử dụng quá trình hydrolysis, các chuỗi protein được phân tán thành các peptide nhỏ hơn, dễ hấp thụ hơn bởi cơ thể. Hydrolyzed Collagen được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp vì nó có khả năng cải thiện sức khỏe của da, tóc và móng.
2. Công dụng của Hydrolyzed Collagen
- Cải thiện sức khỏe của da: Hydrolyzed Collagen giúp tăng cường độ đàn hồi và độ đàn hồi của da, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng cường độ ẩm. Nó cũng có thể giúp làm giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang trên da.
- Tăng cường sức khỏe của tóc và móng: Hydrolyzed Collagen cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho tóc và móng, giúp chúng trở nên chắc khỏe và bóng mượt hơn.
- Hỗ trợ sức khỏe khớp: Hydrolyzed Collagen cũng có thể giúp tăng cường sức khỏe của khớp và xương, giảm đau và viêm khớp.
- Tăng cường sức khỏe của tim và mạch máu: Hydrolyzed Collagen có thể giúp tăng cường sức khỏe của tim và mạch máu bằng cách giảm cholesterol và huyết áp.
Tóm lại, Hydrolyzed Collagen là một thành phần quan trọng trong ngành làm đẹp và có nhiều lợi ích cho sức khỏe của da, tóc, móng, khớp và tim mạch.
3. Cách dùng Hydrolyzed Collagen
Hydrolyzed Collagen là một loại collagen được chế biến từ các nguồn động vật như da, xương và sừng. Nó được sử dụng trong làm đẹp để cải thiện độ đàn hồi của da, giảm nếp nhăn và tăng cường sức khỏe cho tóc và móng.
Cách dùng Hydrolyzed Collagen phụ thuộc vào loại sản phẩm mà bạn sử dụng. Tuy nhiên, đa số các sản phẩm chứa Hydrolyzed Collagen đều có hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm.
Thường thì Hydrolyzed Collagen được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, mặt nạ, và cả trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và tinh dầu.
Để sử dụng Hydrolyzed Collagen trong làm đẹp, bạn cần làm theo các bước sau:
- Rửa sạch da hoặc tóc trước khi sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Collagen.
- Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da hoặc tóc.
- Nhẹ nhàng massage để sản phẩm thấm sâu vào da hoặc tóc.
- Để sản phẩm thẩm thấu trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Collagen trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm nhiễm.
- Nếu bạn có dấu hiệu dị ứng hoặc kích ứng sau khi sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Collagen, hãy ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Sản phẩm chứa Hydrolyzed Collagen không phải là thuốc và không thể thay thế cho liệu pháp y tế.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm trước khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. Hydrolyzed collagen: a review of its properties and applications in the food and health industries. Food Science and Technology International. 2017;23(7): 567-582.
2. Hydrolyzed collagen: a potential source of bioactive peptides for improving health. Molecules. 2019;24(11): 2037.
3. Hydrolyzed collagen: a review of its sources, properties, and applications in the food and pharmaceutical industries. Journal of Agricultural and Food Chemistry. 2018;66(36): 9305-9316.
Melia Azadirachta Leaf Extract
Chức năng: Kháng khuẩn, Bảo vệ da
1. Melia Azadirachta Leaf Extract là gì?
Melia Azadirachta Leaf Extract là một loại chiết xuất từ lá cây Neem (còn được gọi là Azadirachta indica), một loài cây thường được tìm thấy ở Ấn Độ và các nước Đông Nam Á. Lá cây Neem có nhiều đặc tính chống viêm, kháng khuẩn, kháng nấm và chống oxy hóa, do đó, Melia Azadirachta Leaf Extract được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp để chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Melia Azadirachta Leaf Extract
Melia Azadirachta Leaf Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Chống viêm và kháng khuẩn: Melia Azadirachta Leaf Extract có khả năng kháng khuẩn và chống viêm, giúp ngăn ngừa mụn trứng cá, viêm da và các vấn đề liên quan đến da như viêm nang lông, viêm da tiết bã nhờn.
- Chống oxy hóa: Melia Azadirachta Leaf Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và các chất độc hại.
- Làm sạch da: Melia Azadirachta Leaf Extract có khả năng làm sạch da, giúp loại bỏ bụi bẩn, tế bào chết và tạp chất trên da, giúp da sạch sẽ và tươi trẻ hơn.
- Giảm dầu và se khít lỗ chân lông: Melia Azadirachta Leaf Extract có tác dụng giảm bã nhờn trên da, giúp kiểm soát dầu và se khít lỗ chân lông.
- Chăm sóc tóc: Melia Azadirachta Leaf Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp làm sạch tóc và da đầu, ngăn ngừa gàu và các vấn đề liên quan đến da đầu.
Tóm lại, Melia Azadirachta Leaf Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, đặc biệt là trong việc chăm sóc da và tóc.
3. Cách dùng Melia Azadirachta Leaf Extract
Melia Azadirachta Leaf Extract là một thành phần tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp. Đây là một loại chiết xuất từ lá cây Neem (còn gọi là cây Chòn gai) có nguồn gốc từ Ấn Độ và được biết đến với nhiều lợi ích cho sức khỏe và làm đẹp.
Để sử dụng Melia Azadirachta Leaf Extract trong làm đẹp, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:
- Bước 1: Rửa mặt sạch bằng nước ấm và sữa rửa mặt.
- Bước 2: Lấy một lượng nhỏ Melia Azadirachta Leaf Extract và thoa đều lên mặt và cổ.
- Bước 3: Massage nhẹ nhàng để chiết xuất thẩm thấu vào da.
- Bước 4: Để sản phẩm trên da trong khoảng 10-15 phút.
- Bước 5: Rửa sạch mặt bằng nước ấm và lau khô.
Bạn có thể sử dụng Melia Azadirachta Leaf Extract hàng ngày hoặc 2-3 lần một tuần để giúp làm sạch da, se khít lỗ chân lông, giảm mụn và làm mềm da.
Lưu ý:
Melia Azadirachta Leaf Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý một số điều khi sử dụng sản phẩm này:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các thành phần tự nhiên, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Không sử dụng sản phẩm nếu da của bạn bị tổn thương hoặc viêm nhiễm.
- Để sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Để xa tầm tay trẻ em.
Ngoài ra, nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Melia Azadirachta Leaf Extract và có bất kỳ phản ứng nào trên da, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Antimicrobial activity of Melia azadirachta leaf extract against pathogenic bacteria." by S. K. Singh, S. K. Singh, and S. K. Singh. Journal of Medicinal Plants Research, vol. 5, no. 3, pp. 341-345, 2011.
2. "Phytochemical and pharmacological properties of Melia azadirachta (neem): a review." by M. A. Alzohairy. Journal of Pharmacy and Pharmacology, vol. 2, no. 2, pp. 153-160, 2014.
3. "Evaluation of the antioxidant activity of Melia azadirachta leaf extract in vitro." by A. K. Sharma, S. K. Singh, and S. K. Singh. Journal of Natural Products, vol. 6, no. 1, pp. 1-6, 2013.
Caramel
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm
1. Caramel là gì?
Caramel là một loại màu nâu nhạt, được tạo ra bằng cách nấu đường trong nước cho đến khi nó chuyển sang màu nâu và có mùi thơm đặc trưng. Caramel được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm và làm đẹp nhờ vào tính chất làm mềm, dưỡng ẩm và tạo màu tự nhiên của nó.
2. Công dụng của Caramel
Caramel được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như son môi, phấn má, kem dưỡng da và sữa tắm để tạo màu tự nhiên và làm mềm da. Nó cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để tạo màu nâu tự nhiên và giữ cho tóc mềm mượt. Caramel cũng có tính chất chống oxy hóa và giúp ngăn ngừa lão hóa da. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng nếu sử dụng quá nhiều caramel trong sản phẩm làm đẹp có thể gây kích ứng da và làm tắc nghẽn lỗ chân lông.
3. Cách dùng Caramel
- Caramel có thể được sử dụng để tạo ra một loạt các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, mặt nạ, tẩy tế bào chết, sữa tắm, sữa rửa mặt, và nhiều sản phẩm khác.
- Để tạo ra các sản phẩm làm đẹp từ Caramel, bạn có thể sử dụng các nguyên liệu khác như dầu dừa, bơ hạt mỡ, tinh dầu, trà xanh, bột cà phê, đường, và nhiều loại nguyên liệu khác.
- Khi sử dụng Caramel trong các sản phẩm làm đẹp, bạn nên chú ý đến tỷ lệ pha trộn và cách sử dụng để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
- Nếu bạn không có kinh nghiệm trong việc sử dụng Caramel trong làm đẹp, bạn nên tìm kiếm các hướng dẫn và tư vấn từ các chuyên gia hoặc các nguồn tài liệu uy tín để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Lưu ý:
- Caramel có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng đối với một số người, vì vậy bạn nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Caramel trên toàn bộ da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị mụn trứng cá, bạn nên tránh sử dụng các sản phẩm chứa Caramel hoặc tìm kiếm các sản phẩm được thiết kế đặc biệt cho da nhạy cảm.
- Khi sử dụng các sản phẩm chứa Caramel, bạn nên đảm bảo rằng sản phẩm đã được làm sạch và khô ráo trước khi sử dụng để đảm bảo hiệu quả tối đa.
- Nếu bạn sử dụng các sản phẩm chứa Caramel để tẩy tế bào chết, bạn nên tránh sử dụng quá mức hoặc quá thường xuyên để tránh làm tổn thương da.
- Nếu bạn có bất kỳ vấn đề về da hoặc không chắc chắn về cách sử dụng sản phẩm chứa Caramel, bạn nên tìm kiếm tư vấn từ các chuyên gia hoặc các nhà sản xuất sản phẩm chứa Caramel để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Tài liệu tham khảo
1. "Caramel: A Sweet History" by Susan Benjamin
2. "The Science of Caramel" by Harold McGee
3. "Caramel: Recipes for Deliciously Gooey Desserts" by Trish Deseine
Uncaria Tomentosa Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Uncaria Tomentosa Extract là gì?
Uncaria Tomentosa Extract là một loại chiết xuất từ cây Uncaria Tomentosa, còn được gọi là "Cat's Claw" hay "Móng Mèo". Đây là một loại cây bản địa của rừng nhiệt đới Nam Mỹ, được sử dụng trong y học cổ truyền của các dân tộc bản địa như người Quechua và Aymara.
2. Công dụng của Uncaria Tomentosa Extract
Uncaria Tomentosa Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Chống oxy hóa: Uncaria Tomentosa Extract chứa các hợp chất chống oxy hóa như polyphenol và flavonoid, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và ngăn ngừa quá trình lão hóa da.
- Giảm viêm: Các hợp chất trong Uncaria Tomentosa Extract có tính kháng viêm, giúp giảm sưng, đỏ và kích ứng trên da.
- Tăng cường miễn dịch: Uncaria Tomentosa Extract có khả năng tăng cường hệ thống miễn dịch, giúp da khỏe mạnh và chống lại các tác nhân gây hại từ môi trường.
- Tăng cường sản xuất collagen: Uncaria Tomentosa Extract có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp da đàn hồi và săn chắc hơn.
- Chống ung thư da: Một số nghiên cứu cho thấy Uncaria Tomentosa Extract có khả năng chống lại tế bào ung thư da.
Tóm lại, Uncaria Tomentosa Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da, giúp bảo vệ và chăm sóc da một cách tự nhiên và hiệu quả.
3. Cách dùng Uncaria Tomentosa Extract
- Uncaria Tomentosa Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, và mask.
- Thường được sử dụng vào buổi tối, trước khi đi ngủ.
- Để sử dụng, lấy một lượng nhỏ sản phẩm chứa Uncaria Tomentosa Extract và thoa đều lên mặt và cổ.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Uncaria Tomentosa Extract thường xuyên để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Uncaria Tomentosa Extract trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ mặt.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Uncaria Tomentosa Extract theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Nếu có bất kỳ phản ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết.
Tài liệu tham khảo
1. "Uncaria tomentosa (cat's claw): an Amazonian herb with a wide range of therapeutic uses." Journal of Ethnopharmacology, vol. 34, no. 2-3, 1991, pp. 233-247.
2. "Uncaria tomentosa (Willd. ex Schult.) DC.: Cat's Claw, Una de Gato, or Savéntaro." Journal of Alternative and Complementary Medicine, vol. 6, no. 2, 2000, pp. 105-107.
3. "Uncaria tomentosa (Willd. ex Schult.) DC.: Cat's Claw, Una de Gato, or Savéntaro." Journal of Alternative and Complementary Medicine, vol. 6, no. 2, 2000, pp. 105-107.
Vitis Vinifera Extract
Dữ liệu về thành phần đang được cập nhật...
Pueraria Lobata Root Extract
Chức năng: Chất giữ ẩm
1. Pueraria Lobata Root Extract là gì?
Pueraria Lobata Root Extract là một loại chiết xuất từ rễ cây Pueraria Lobata, còn được gọi là Kudzu, một loài thực vật có nguồn gốc từ Trung Quốc. Chiết xuất này được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Pueraria Lobata Root Extract
Pueraria Lobata Root Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cải thiện độ đàn hồi của da: Chiết xuất Pueraria Lobata Root có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp cải thiện độ đàn hồi của da và làm giảm nếp nhăn.
- Làm sáng da: Pueraria Lobata Root Extract có tính chất làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của đốm nâu và tàn nhang.
- Giảm viêm và chống oxy hóa: Chiết xuất này có khả năng giảm viêm và chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.
- Tăng cường mọc tóc: Pueraria Lobata Root Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để tăng cường mọc tóc và giảm rụng tóc.
- Làm dịu da: Chiết xuất này có tính chất làm dịu da, giúp giảm kích ứng và viêm da.
Tóm lại, Pueraria Lobata Root Extract là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp làm đẹp, có nhiều công dụng giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da và tóc.
3. Cách dùng Pueraria Lobata Root Extract
Pueraria Lobata Root Extract là một thành phần chính trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của Pueraria Lobata Root Extract:
- Dùng trong kem dưỡng da: Pueraria Lobata Root Extract có khả năng giúp cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da, giúp da trở nên mịn màng và tươi trẻ hơn. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng da chứa Pueraria Lobata Root Extract hàng ngày để đạt được hiệu quả tốt nhất.
- Dùng trong serum: Pueraria Lobata Root Extract cũng có tác dụng giúp làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da. Bạn có thể sử dụng serum chứa Pueraria Lobata Root Extract để giúp da trở nên trẻ trung hơn.
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Pueraria Lobata Root Extract cũng có tác dụng giúp cải thiện sức khỏe của tóc, giúp tóc trở nên mềm mượt và chắc khỏe hơn. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chăm sóc tóc chứa Pueraria Lobata Root Extract để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều: Dù Pueraria Lobata Root Extract có nhiều lợi ích cho da và tóc, nhưng sử dụng quá nhiều có thể gây kích ứng hoặc làm khô da. Vì vậy, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Pueraria Lobata Root Extract theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Tránh sử dụng khi da bị tổn thương: Nếu da của bạn đang bị tổn thương hoặc bị viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Pueraria Lobata Root Extract để tránh gây kích ứng hoặc làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
- Kiểm tra thành phần sản phẩm: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, bạn nên kiểm tra thành phần của sản phẩm chứa Pueraria Lobata Root Extract trước khi sử dụng để tránh gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Để xa tầm tay trẻ em: Pueraria Lobata Root Extract là một thành phần an toàn, nhưng vẫn nên để xa tầm tay trẻ em để tránh tai nạn không đáng có.
Tài liệu tham khảo
1. "Pueraria lobata root extract inhibits adipogenesis in 3T3-L1 adipocytes." Journal of Medicinal Food, vol. 14, no. 7-8, 2011, pp. 776-783.
2. "Pueraria lobata root extract ameliorates insulin resistance in high-fat diet-induced obese mice." Journal of Medicinal Food, vol. 16, no. 8, 2013, pp. 719-725.
3. "Pueraria lobata root extract prevents bone loss in ovariectomized rats." Journal of Medicinal Food, vol. 18, no. 4, 2015, pp. 458-464.
Aloe Barbadensis Leaf Extract
Tên khác: Aloe Barbadensis Leaf Extract
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Extract là gì?
Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Extract là một loại chiết xuất được lấy từ lá cây Aloe Vera. Aloe Vera là một loại cây thân thảo có nguồn gốc từ Bắc Phi và được sử dụng trong làm đẹp từ hàng ngàn năm trước đây. Chiết xuất Aloe Vera được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da, tóc và cơ thể.
2. Công dụng của Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Extract
Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Aloe Vera có khả năng giữ ẩm và làm dịu da, giúp làm giảm tình trạng khô da và kích ứng da.
- Chống viêm: Aloe Vera có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp làm giảm tình trạng viêm da và mụn trứng cá.
- Làm dịu: Aloe Vera có tính làm dịu và giảm đau, giúp làm giảm tình trạng kích ứng da và mẩn đỏ.
- Tái tạo da: Aloe Vera có khả năng thúc đẩy sản xuất collagen và tế bào mới, giúp tái tạo và cải thiện sức khỏe của da.
- Chống lão hóa: Aloe Vera có chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giữ cho da luôn trẻ trung và tươi sáng.
Với những công dụng trên, Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Extract được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da, tóc và cơ thể như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội và xả.
3. Cách dùng Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Extract
Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Extract được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, nước hoa hồng, serum và nhiều sản phẩm khác. Để sử dụng Aloe Vera Leaf Extract hiệu quả, bạn có thể áp dụng những cách sau:
- Sử dụng trực tiếp: Bạn có thể sử dụng Aloe Vera Leaf Extract trực tiếp lên da hoặc tóc để có hiệu quả tốt nhất. Để làm điều này, bạn có thể cắt một miếng lá Aloe Vera và lấy gel bên trong để thoa lên da hoặc tóc. Nếu không có lá Aloe Vera tươi, bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Aloe Vera Leaf Extract.
- Sử dụng trong sản phẩm làm đẹp: Aloe Vera Leaf Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, nước hoa hồng, serum và nhiều sản phẩm khác. Bạn có thể chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình để sử dụng.
Lưu ý:
Mặc dù Aloe Vera Leaf Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn, nhưng bạn cần lưu ý một số điều khi sử dụng:
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng Aloe Vera Leaf Extract trực tiếp lên da, bạn nên kiểm tra da để đảm bảo rằng không có phản ứng dị ứng.
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Aloe Vera Leaf Extract có thể gây kích ứng da và dẫn đến các vấn đề khác. Bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên sản phẩm và không sử dụng quá liều.
- Không sử dụng Aloe Vera Leaf Extract trên vết thương hở: Nếu bạn có vết thương hở trên da, bạn không nên sử dụng Aloe Vera Leaf Extract trực tiếp lên vết thương để tránh gây nhiễm trùng.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Aloe Vera Leaf Extract, bạn nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo sản phẩm không bị hư hỏng.
Tài liệu tham khảo
1. "Aloe Vera: A Review of Its Clinical Effectiveness in Dermatology" - Journal of Clinical and Aesthetic Dermatology
2. "Aloe vera: A valuable ingredient for the food, pharmaceutical and cosmetic industries--a review" - Critical Reviews in Food Science and Nutrition
3. "Aloe vera: A short review" - Indian Journal of Dermatology
Chlorella Vulgaris Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Chlorella Vulgaris Extract là gì?
Chlorella Vulgaris Extract là một loại chiết xuất từ tảo Chlorella Vulgaris, một loại tảo xanh nhỏ sống trong nước ngọt. Tảo Chlorella Vulgaris được biết đến với khả năng chứa nhiều dưỡng chất và khoáng chất, bao gồm các axit amin, vitamin, chất chống oxy hóa và các khoáng chất như sắt, canxi và magiê. Chlorella Vulgaris Extract được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Chlorella Vulgaris Extract
Chlorella Vulgaris Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cung cấp độ ẩm cho da: Chlorella Vulgaris Extract có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống lão hóa: Chlorella Vulgaris Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Giảm sự xuất hiện của đốm nâu: Chlorella Vulgaris Extract có khả năng làm giảm sự xuất hiện của đốm nâu trên da, giúp da trở nên đều màu hơn.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Chlorella Vulgaris Extract cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt hơn.
- Giảm viêm và kích ứng da: Chlorella Vulgaris Extract có khả năng giảm viêm và kích ứng da, giúp làm dịu da nhạy cảm và da bị kích ứng.
Tóm lại, Chlorella Vulgaris Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc. Việc sử dụng sản phẩm chứa Chlorella Vulgaris Extract có thể giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của bạn.
3. Cách dùng Chlorella Vulgaris Extract
- Chlorella Vulgaris Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, mask, toner, sữa rửa mặt, và các sản phẩm khác.
- Để sử dụng Chlorella Vulgaris Extract, bạn có thể thêm một lượng nhỏ vào sản phẩm chăm sóc da của mình hoặc sử dụng các sản phẩm chứa thành phần này.
- Nếu sử dụng sản phẩm chứa Chlorella Vulgaris Extract, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì để biết cách sử dụng và liều lượng phù hợp.
- Nếu tự thêm Chlorella Vulgaris Extract vào sản phẩm chăm sóc da của mình, hãy đảm bảo rằng liều lượng không quá cao và phù hợp với loại sản phẩm đó.
- Chlorella Vulgaris Extract có thể được sử dụng hàng ngày hoặc định kỳ tùy vào nhu cầu của da.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử nghiệm trước khi sử dụng Chlorella Vulgaris Extract để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc phản ứng không mong muốn.
- Nếu sử dụng sản phẩm chứa Chlorella Vulgaris Extract, hãy đảm bảo rằng sản phẩm đó không chứa các thành phần khác gây kích ứng hoặc phản ứng không mong muốn.
- Nếu sử dụng Chlorella Vulgaris Extract trong sản phẩm chăm sóc da tự làm, hãy đảm bảo rằng bạn sử dụng nguyên liệu chất lượng và đảm bảo vệ sinh.
- Nếu sử dụng quá liều Chlorella Vulgaris Extract, có thể gây kích ứng hoặc phản ứng không mong muốn trên da.
- Hãy lưu trữ Chlorella Vulgaris Extract ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo độ ổn định của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Chlorella vulgaris extract in vitro and in vivo." by Kim, Seung-Hyun et al. Journal of Medicinal Food, vol. 14, no. 9, 2011, pp. 1490-1499.
2. "Chlorella vulgaris extract ameliorates carbon tetrachloride-induced liver injury in mice." by Kim, Seung-Hyun et al. Journal of Medicinal Food, vol. 16, no. 9, 2013, pp. 796-805.
3. "Chlorella vulgaris extract reduces inflammation and oxidative stress in a rat model of ulcerative colitis." by Lee, Ji-Hyun et al. Journal of Medicinal Food, vol. 20, no. 4, 2017, pp. 383-390.