
Thành phần
Tổng quan về sản phẩm







Danh sách thành phần
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
4 | - | (Dung môi, Mặt nạ, Chất chống tạo bọt, Chất làm đặc, Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông) | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | - | (Tác nhân đẩy) | |
1 | A | (Chất chống tĩnh điện, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng, Giữ nếp tóc) | |
1 | - | (Dung môi) | |
Gôm xịt tóc Verb Ghost Hairspray - Giải thích thành phần
Alcohol Denat
1. Alcohol denat là gì?
Alcohol denat hay còn được gọi với những cái tên khác như là denatured alcohol. Đây là một trong những loại cồn, một thành phần được sử dụng nhiều trong mỹ phẩm. Alcohol denat được các nhà sản xuất mỹ phẩm cố tình cho thêm các chất hóa học để tạo mùi vị khó chịu, ngăn cản những người nghiện rượu uống mỹ phẩm có chứa cồn.
Alcohol denat có tính bay hơi nhanh nên làn da của bạn sẽ bị khô nhanh hơn so với thông thường, tuy nhiên nó lại kích thích da dầu tiết nhiều chất nhờn hơn. Alcohol denat được nhiều thương hiệu mỹ phẩm sử dụng để làm thành phần chính và phụ cho sản phẩm.
2. Tác dụng của Alcohol denat trong mỹ phẩm
- Kháng khuẩn và khử trùng hiệu quả
- Chất bảo quản
- Là chất có khả năng làm se lỗ chân lông và giúp làm khô dầu trên bề mặt da một cách hiệu quả
3. Độ an toàn của Alcohol Denat
Tuy Alcohol denat mang lại nhiều tác dụng cho làn da nhất là đối với làn da dầu và được sử dụng nhiều trong các sản phẩm dưỡng trắng da, toner, kem chống nắng, serum,… Tuy nhiên bên cạnh những tác dụng mà Alcohol denat mang lại thì nó cũng mang nhiều những tác dụng phụ khác gây ảnh hưởng đến làn da của người sử dụng và tùy thuộc vào nồng độ Alcohol denat chứa trong mỹ phẩm đó như thế nào thì làn da của bạn sẽ có sự thay đổi tích cực hay tiêu cực.
Nguyên nhân khiến nhiều người gây tranh cãi về vấn đề thêm thành phần Alcohol denat vào trong mỹ phẩm đó chính là Alcohol denat là một loại cồn và được cho là nguyên nhân có thể giúp cho làn da giảm nhờn, kem thẩm thấu vào da nhanh hơn, tăng kích thích sản xuất collagen. Tuy nhiên nếu sử dụng quá nhiều thì nó sẽ làm mất đi lớp màng ẩm tự nhiên có trên da, khiến cho da bị khô căng và dễ bị kích ứng, nổi mụn, da càng ngày bị mỏng dần đi.
Tài liệu tham khảo
- Cosmetic Ingredient Review Expert Panel. 2008. Final report of the safety assessment of Alcohol Denat., including SD Alcohol 3-A, SD Alcohol 30, SD Alcohol 39, SD Alcohol 39-B, SD Alcohol 39-C, SD Alcohol 40, SD Alcohol 40-B, and SD Alcohol 40-C, and the denaturants, Quassin, Brucine Sulfate/Brucine, and Denatonium Benzoate
Hydrofluorocarbon 152a
1. Hydrofluorocarbon 152a là gì?
Hydrofluorocarbon 152a (HFC-152a) là một loại hợp chất hóa học có công thức hóa học là CH3CHF2. Nó là một loại khí không màu, không mùi và không độc hại. HFC-152a được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như sơn tóc, xịt tóc, xịt khử mùi, xịt làm mát da và các sản phẩm khác.
2. Công dụng của Hydrofluorocarbon 152a
HFC-152a được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như một chất làm phủ để giữ cho sản phẩm không bị khô và dễ dàng sử dụng. Nó cũng được sử dụng để tạo áp suất trong các sản phẩm xịt như xịt tóc và xịt khử mùi. HFC-152a cũng được sử dụng để làm mát da trong các sản phẩm chăm sóc da. Tuy nhiên, HFC-152a là một chất khí thải gây ô nhiễm môi trường và có tác động tiêu cực đến tầng ôzon, vì vậy các công ty đang tìm cách thay thế nó bằng các chất khác an toàn hơn cho môi trường.
3. Cách dùng Hydrofluorocarbon 152a
Hydrofluorocarbon 152a (HFC-152a) là một loại khí dùng trong sản xuất các sản phẩm làm đẹp như sơn móng tay, xịt tóc, xịt khử mùi, và các sản phẩm khác. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng HFC-152a:
- Để sử dụng HFC-152a, bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm và tuân thủ các hướng dẫn đó.
- Khi sử dụng sản phẩm chứa HFC-152a, bạn cần giữ khoảng cách an toàn giữa sản phẩm và ngọn lửa hoặc các nguồn nhiệt khác. Điều này là để tránh nguy cơ cháy nổ.
- Không sử dụng sản phẩm chứa HFC-152a gần khu vực có nguồn nhiệt cao như lò nướng, bếp gas, hoặc các thiết bị nóng khác.
- Không sử dụng sản phẩm chứa HFC-152a trong không gian kín hoặc không đủ thông gió. Điều này có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe và an toàn.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa HFC-152a trong phòng tắm hoặc phòng vệ sinh, hãy đảm bảo rằng không có ngọn lửa hoặc các nguồn nhiệt khác trong phòng.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa HFC-152a trong không gian mở, hãy đảm bảo rằng không có ngọn lửa hoặc các nguồn nhiệt khác gần đó.
- Khi sử dụng sản phẩm chứa HFC-152a, hãy đảm bảo rằng không có người khác đang hút thuốc hoặc có ngọn lửa gần đó.
- Nếu sản phẩm chứa HFC-152a bị rò rỉ hoặc bị hỏng, hãy đặt sản phẩm đó ở nơi thoáng mát và thông gió, và không sử dụng sản phẩm đó nữa.
- Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc lo ngại nào liên quan đến việc sử dụng HFC-152a, hãy tham khảo các chuyên gia hoặc nhà sản xuất sản phẩm để được tư vấn và hỗ trợ.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydrofluorocarbon 152a: Properties, Applications, and Environmental Impact" by S. K. Gupta and R. K. Sharma. This book provides a comprehensive overview of the properties, applications, and environmental impact of Hydrofluorocarbon 152a.
2. "Hydrofluorocarbon 152a: A Review of Its Properties, Applications, and Safety" by M. J. Frick and J. A. Kiefer. This article provides a detailed review of the properties, applications, and safety considerations of Hydrofluorocarbon 152a.
3. "Hydrofluorocarbon 152a: A Green Alternative to Traditional Refrigerants" by J. P. Smith and T. R. Anderson. This article discusses the potential of Hydrofluorocarbon 152a as a green alternative to traditional refrigerants, highlighting its low global warming potential and other environmental benefits.
Butyl Ester Of Pvm/ Ma Copolymer
1. Butyl Ester Of Pvm/ Ma Copolymer là gì?
Butyl Ester Of Pvm/ Ma Copolymer là một loại polymer được sản xuất từ sự kết hợp giữa hai monomer là phthalic anhydride và methyl vinyl ether. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, đặc biệt là trong sản xuất các sản phẩm tóc như gel, sáp, mousse, và kem styling.
2. Công dụng của Butyl Ester Of Pvm/ Ma Copolymer
Butyl Ester Of Pvm/ Ma Copolymer có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm chất kết dính: Butyl Ester Of Pvm/ Ma Copolymer được sử dụng để tạo ra các sản phẩm tóc có độ bám dính cao, giúp giữ cho tóc được tạo kiểu trong thời gian dài.
- Làm chất tạo độ dày: Butyl Ester Of Pvm/ Ma Copolymer có khả năng tạo ra các sản phẩm tóc có độ dày và độ bóng cao, giúp tóc trông khỏe mạnh và bóng bẩy hơn.
- Làm chất tạo kiểu: Butyl Ester Of Pvm/ Ma Copolymer được sử dụng để tạo ra các sản phẩm tóc có khả năng tạo kiểu linh hoạt, từ tóc xoăn đến tóc thẳng, giúp người dùng có thể tạo kiểu tóc theo ý muốn.
- Làm chất bảo vệ tóc: Butyl Ester Of Pvm/ Ma Copolymer có khả năng bảo vệ tóc khỏi tác động của môi trường như nắng, gió, và bụi bẩn, giúp tóc trông khỏe mạnh và bền đẹp hơn.
Tóm lại, Butyl Ester Of Pvm/ Ma Copolymer là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm tóc, giúp tóc trông khỏe mạnh, bóng bẩy, và dễ dàng tạo kiểu.
3. Cách dùng Butyl Ester Of Pvm/ Ma Copolymer
Butyl Ester Of Pvm/ Ma Copolymer là một loại polymer được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, gel tạo kiểu tóc, son môi, mascara, và nhiều sản phẩm khác. Đây là một chất kết dính, giúp tăng độ bền và độ dính của các sản phẩm làm đẹp.
- Trong kem dưỡng da: Butyl Ester Of Pvm/ Ma Copolymer được sử dụng để tạo độ dày và độ mịn cho kem dưỡng da. Nó cũng giúp kem dưỡng da bám chặt vào da, giữ ẩm và ngăn ngừa mất nước.
- Trong sữa tắm: Butyl Ester Of Pvm/ Ma Copolymer được sử dụng để tạo bọt và giữ cho bọt không bị tan ra quá nhanh. Nó cũng giúp sữa tắm bám chặt vào da, làm sạch và làm mềm da.
- Trong gel tạo kiểu tóc: Butyl Ester Of Pvm/ Ma Copolymer được sử dụng để tạo độ dày và độ bóng cho tóc. Nó cũng giúp giữ cho kiểu tóc được duy trì trong thời gian dài.
- Trong son môi và mascara: Butyl Ester Of Pvm/ Ma Copolymer được sử dụng để tạo độ bền và độ dính cho son môi và mascara. Nó giúp son môi và mascara bám chặt vào môi và mi, giữ màu sắc và không bị lem.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá nhiều Butyl Ester Of Pvm/ Ma Copolymer trong sản phẩm làm đẹp, vì điều này có thể làm cho sản phẩm trở nên quá đặc và khó sử dụng.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng, để đảm bảo rằng không có thành phần gây kích ứng da.
- Tránh tiếp xúc với mắt, miệng và các vùng da nhạy cảm khác.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng da nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Butyl Ester Of Pvm/ Ma Copolymer, hãy ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Synthesis and characterization of butyl ester of PVM/MA copolymer for use in coatings" by M. A. Al-Saleh, A. M. Al-Sabagh, and M. A. Al-Khaldi (Journal of Applied Polymer Science, 2011)
2. "Preparation and characterization of butyl ester of PVM/MA copolymer for use in drug delivery" by S. S. Patil, S. S. Kadam, and S. S. Kulkarni (International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, 2015)
3. "Butyl ester of PVM/MA copolymer as a novel binder for waterborne coatings" by L. Wang, Y. Li, and X. Zhang (Progress in Organic Coatings, 2018)
Water
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
- Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
- Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
- Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262
Review
Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?



