Youth to the People Mandelic Acid + Superfood Unity Exfoliant

Youth to the People Mandelic Acid + Superfood Unity Exfoliant

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (3) thành phần
Glycerin Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Extract Rosa Damascena (Rose) Flower Water
Trị mụn
Trị mụn
từ (2) thành phần
Salicylic Acid Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract
Làm sáng da
Làm sáng da
từ (2) thành phần
Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract Sodium Ascorbyl Phosphate
Phục hồi da
Phục hồi da
từ (1) thành phần
Panthenol
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (4) thành phần
Citric Acid Gluconolactone Sodium Ascorbyl Phosphate Mandelic Acid
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
3
Da dầu
Da dầu
1
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
2
2
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
76%
21%
3%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
1
B
1
-
(Kháng khuẩn, Chất loại bỏ tế bào chết)
Chống lão hóa
1
2
A
(Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt)

Youth to the People Mandelic Acid + Superfood Unity Exfoliant - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Flower Water

1. Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Flower Water là gì?

Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Flower Water là nước hoa hồi được chiết xuất từ hoa của cây hương thảo (Rosemary) thông qua quá trình hơi nước. Nó có mùi thơm đặc trưng của hương thảo và được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.

2. Công dụng của Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Flower Water

- Làm sạch và cân bằng da: Rosemary Flower Water có tính kháng khuẩn và khử mùi, giúp làm sạch và cân bằng da.
- Giảm viêm và làm dịu da: Nó có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm sưng tấy và kích ứng trên da.
- Tăng cường sức sống cho tóc: Rosemary Flower Water có khả năng kích thích tóc mọc nhanh hơn và giúp tóc trở nên mềm mượt hơn.
- Tăng cường sức khỏe cho da: Nó cung cấp độ ẩm cho da và giúp cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da trở nên khỏe mạnh hơn.
- Làm dịu và giảm căng thẳng: Hương thảo có tính chất làm dịu và giảm căng thẳng, giúp giảm stress và tạo cảm giác thư giãn cho cơ thể.
Tóm lại, Rosemary Flower Water là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp cải thiện sức khỏe và làm đẹp cho da và tóc.

3. Cách dùng Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Flower Water

- Sử dụng Rosemary Flower Water như một loại nước hoa hồng để làm sạch và cân bằng da. Bạn có thể dùng bông tẩy trang hoặc bông cotton thấm đều lên mặt và cổ sau khi đã rửa mặt sạch.
- Dùng Rosemary Flower Water để làm mát và làm dịu da sau khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời. Bạn có thể phun một ít nước hoa hồng lên mặt và cổ hoặc dùng bông cotton thấm đều lên da.
- Sử dụng Rosemary Flower Water để làm tăng độ ẩm cho da. Bạn có thể phun một ít nước hoa hồng lên mặt và cổ hoặc dùng bông cotton thấm đều lên da trước khi sử dụng kem dưỡng.
- Dùng Rosemary Flower Water để làm sạch và cân bằng da sau khi tẩy trang. Bạn có thể dùng bông tẩy trang hoặc bông cotton thấm đều lên mặt và cổ để làm sạch và cân bằng da.

Lưu ý:

- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm.
- Không sử dụng nước hoa hồng Rosemary Flower Water trên da bị tổn thương hoặc viêm nhiễm.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Sản phẩm chỉ dùng ngoài da, không được uống.

Tài liệu tham khảo

1. "Rosemary (Rosmarinus officinalis L.) Flower Water: A Review on Its Chemical Composition, Biological Activities, and Applications." by S. M. Nabavi et al. in Journal of Agricultural and Food Chemistry, 2015.
2. "Antioxidant and antimicrobial activities of rosemary (Rosmarinus officinalis L.) flower water." by A. A. Al-Juhaimi et al. in Food Science and Technology International, 2017.
3. "Rosemary (Rosmarinus officinalis L.) flower water: A potential source of natural antioxidants." by M. R. Omidbaigi in Journal of Essential Oil Bearing Plants, 2010.

Mandelic Acid

Chức năng: Kháng khuẩn, Chất loại bỏ tế bào chết

1. Mandelic Acid là gì?

Mandelic acid là một loại hoạt chất acid được tìm thấy trong quả hạnh nhân đắng, loại chất này được phát hiện ra từ thí nghiệm của dược sĩ người Đức vào năm 1831, cho nên cái tên Mandelic Acid được đặt từ chữ “hạnh nhân” trong tiếng Đức là “mandel”.

Mandelic Acid là một thành viên của nhà AHA nên sẽ có công dụng tương tự như các loại AHA khác, tuy nhiên Mandelic Acid là hoạt chất có phân tử kích thước lớn nhất nên không thể thẩm thấu sâu vào bên trong da và chỉ hoạt động trên bề mặt da, loại chất này sẽ có tác dụng chậm hơn các loại acid khác, vì vậy bạn sẽ phải dành nhiều thời gian hơn mới có thể thấy được hiệu quả.

2. Tác dụng Mandelic acid trong làm đẹp

  • Tẩy da chết
  • Kháng viêm, trị mụn
  • Chống lão hóa
  • Làm sáng da

3. Những lưu ý khi sử dụng Mandelic acid 

Bất cứ các hoạt chất nào cũng đều sẽ có độ kích ứng nhất định, mặc dù nói Mandelic Acid rất lành tính nhưng chung quy đây vẫn là một loại AHA, nên cũng không khỏi gặp phải một số tác dụng phụ như:

  • Da khô và bong tróc
  • Kích ứng hoặc đỏ da
  • Da nhạy cảm hơn

Những trường hợp này thường xảy ra khi sử dụng Mandelic Acid với nồng độ cao, trong khi da mặt của bạn vẫn chưa thích nghi kịp thời. Vì vậy chỉ nên sử dụng với nồng độ 4-5% khi bắt đầu và có thể nâng dần theo thời gian bạn nhé.

Tài liệu tham khảo

  • Journal of the American Academy of Dermatology, tháng 12 năm 2020, chương 83, số 6 và tháng 9 năm 2018, trang 503-518
  • Dermatologic Surgery, tháng 3 năm 2016, trang 384-391; và tháng 1 năm 2009, trang 59-65
  • Advances in Dermatology and Allergology, tháng 6 năm 2013, trang 140-145

Ethoxydiglycol

Tên khác: 2-(2-Ethoxyethoxy)ethanol; Carbitol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt

1. Ethoxydiglycol là gì?

Ethoxydiglycol là một loại hợp chất hóa học được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó là một dẫn xuất của ethylene glycol và được sử dụng như một dung môi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.

2. Công dụng của Ethoxydiglycol

Ethoxydiglycol được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum, toner, sữa rửa mặt và mỹ phẩm trang điểm. Nó có khả năng giúp các thành phần khác trong sản phẩm thẩm thấu sâu vào da hơn, giúp cải thiện độ ẩm và độ mịn của da. Ngoài ra, Ethoxydiglycol còn có khả năng làm tăng độ bền của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp sản phẩm có thể được bảo quản lâu hơn. Tuy nhiên, những người có da nhạy cảm có thể gặp phản ứng với Ethoxydiglycol, do đó cần thận trọng khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.

3. Cách dùng Ethoxydiglycol

Ethoxydiglycol là một chất hoạt động bề mặt được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để giúp tăng cường độ ẩm và cải thiện độ bền của các thành phần khác trong sản phẩm. Dưới đây là một số cách sử dụng Ethoxydiglycol trong làm đẹp:
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Ethoxydiglycol có khả năng thẩm thấu tốt vào da, giúp cải thiện độ ẩm và tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da, serum và kem chống nắng.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Ethoxydiglycol có khả năng giữ ẩm và tăng cường độ bền của các thành phần khác trong sản phẩm chăm sóc tóc. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng tóc, xả và dầu gội.
- Sử dụng trong sản phẩm trang điểm: Ethoxydiglycol có khả năng giữ ẩm và tăng cường độ bền của các thành phần khác trong sản phẩm trang điểm. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm kem nền và phấn phủ.

Lưu ý:

- Ethoxydiglycol có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách. Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm chứa Ethoxydiglycol trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Ethoxydiglycol và gặp phải kích ứng da, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia da liễu.
- Ethoxydiglycol không được khuyến khích sử dụng trực tiếp trên da hoặc tóc. Nó nên được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc được pha trộn với các thành phần khác.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Ethoxydiglycol.
- Ethoxydiglycol không được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc trẻ em dưới 3 tuổi.
- Hãy lưu trữ sản phẩm chứa Ethoxydiglycol ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.

Tài liệu tham khảo

1. "Ethoxydiglycol: A Review of its Properties and Applications in Personal Care Products" by S. S. Kulkarni and S. S. Patil, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 5, September-October 2012.
2. "Ethoxydiglycol: A Versatile Solvent for Cosmetics and Personal Care Products" by R. J. Lochhead and J. R. Wille, Cosmetics & Toiletries, Vol. 127, No. 2, February 2012.
3. "Ethoxydiglycol: A Safe and Effective Solvent for Personal Care Products" by M. A. Rieger and S. A. Ross, Personal Care Magazine, Vol. 11, No. 2, March-April 2010.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá

Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?

Gửi thông tin dữ liệu sản phẩm
Tìm kiếm bản Dupe
Tìm kiếm bản Dupe
dupe dupe
dupe