Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
The Bath Box
(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về thành phần là cách để kiểm tra xem những nội dung bạn đang tra cứu có chứa những thành phần không mong muốn theo nhận định của những người đam mê chăm sóc da hay không. Tuy nhiên, nếu chúng có chứa những thành phần được đưa ra trong nhãn không đồng nghĩa với việc đó là một sản phẩm tồi. Việc lựa chọn sản phẩm còn phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, sự nhạy cảm, tình trạng da và nhiều thứ khác nữa. Vậy nên, hãy nhấp vào các nhãn trên để đọc thêm thông tin và đưa ra quyết định cá nhân về việc bạn có sử dụng sản phẩm có chứa những thành phần này hay không!
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Đã bao giờ bạn sử dụng một sản phẩm với lời hứa hẹn về một hiệu quả nào đó, nhưng lại không có tác dụng gì sau một thời gian sử dụng? Rất có thể nó không chứa bất kỳ thành phần nào chịu trách nhiệm cho hiệu quả đó. Lời hứa hẹn lúc này sẽ chẳng còn quan trọng nữa nếu sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào hữu ích cho hiệu quả được cam kết thì dĩ nhiên, tác dụng mà nó mang lại là rất thấp hoặc gần như là không có.
Chống lão hóa từ (4) thành phần:
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Một số thành phần trong sản phẩm hiệu quả với người này nhưng lại không hiệu quả, thậm chí gây kích ứng với người khác. Lý do là các loại da khác nhau có phản ứng khác nhau với từng thành phần sản phẩm. Tại đây, chúng tôi đã xác định các thành phần phù hợp hoặc mang lại kết quả không tốt cho những người có làn da khô, da dầu hoặc da nhạy cảm.
Da khô
Da dầu
Da nhạy cảm
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG) đề cập đến tỷ lệ phần trăm số lượng các chất mang đến những nguy cơ, rủi ro được đánh giá theo mức độ và phân loại bởi EWG. Trên thị trường có vô số thành phần mỹ phẩm, và EWG là một trong số ít tổ chức toàn cầu có số lượng chỉ định xếp hạng các chất không nhỏ. Đó là lý do chúng tôi chọn EWG làm thang đo về độ an toàn thành phần sản phẩm.
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
(Hiển thị 5 thành phần đầu tiên của 38 thành phần)
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1
|
|
Water (Dung môi) |
|
3
|
|
C13 15 Alkane (Dung môi) |
|
2
|
|
Propanediol (Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc) |
|
1
|
|
Lactococcus Ferment Lysate (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Alpha Glucan Oligosaccharide (Dưỡng da, Chất làm sạch, Làm mịn) |
|
2
|
B
|
Sodium Acrylates Copolymer (Chất làm mờ, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng) |
|
1
2
|
A
|
Dipropylene Glycol (Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc) |
|
1
2
|
A
|
Glycerin (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) |
Phù hợp với da khô
|
1
|
B
|
Sodium Palmitoyl Proline (Dưỡng da) |
|
2
4
|
A
|
Phenoxyethanol (Chất tạo mùi, Chất bảo quản) |
|
1
2
|
|
Lecithin (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tĩnh điện, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) |
|
1
|
|
Polymnia Sonchifolia Root Juice (Dưỡng da) |
|
1
|
A
|
Lactose (Dưỡng da, Chất giữ ẩm) |
|
1
|
A
|
Maltodextrin (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất hấp thụ, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt) |
|
1
2
|
A
|
Hydrogenated Lecithin (Dưỡng da, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt) |
|
1
|
|
Ceramide 3 (Dưỡng tóc, Dưỡng da) |
Chống lão hóa
|
1
|
A
|
Butylene Glycol (Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt) |
Phù hợp với da khô
|
1
|
|
Sucrose Stearate (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) |
Chất gây mụn nấm
|
1
|
|
Milk Protein (Dưỡng tóc, Dưỡng da) |
|
1
|
|
Nymphaea Alba Flower Extract (Dưỡng da, Thuốc dưỡng) |
|
2
|
|
Betula Alba Leaf Extract (Dưỡng da, Mặt nạ, Chất làm sạch, Chất làm dịu, Thuốc dưỡng, Chất làm se khít lỗ chân lông) |
|
|
B
|
Achillea Millefolium Flower Extract (Chất giữ ẩm, Chất chống oxy hóa) |
|
1
|
|
Equisetum Arvense Extract (Chất làm mềm, Chất làm dịu, Thuốc dưỡng, Chất làm se khít lỗ chân lông) |
|
1
|
|
Urtica Dioica (Nettle) Leaf Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
B
|
Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract (Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất chống oxy hóa, Chất dưỡng da - hỗn hợp, Chất dưỡng da - khóa ẩm, Chất kháng khuẩn) |
|
1
|
|
Salvia Officinalis (Sage) Leaf Extract (Dưỡng da) |
|
|
|
Tilia Platyphyllos Flower Extract (Dưỡng da) |
|
|
|
Lactobacillus (Dưỡng da) |
|
1
|
A
|
Ceramide Ap (Dưỡng tóc, Dưỡng da) |
Chống lão hóa
|
1
|
|
Phytosphingosine (Dưỡng tóc, Dưỡng da) |
|
1
4
|
B
|
Lactic Acid (Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Dưỡng da, Chất loại bỏ tế bào chết, Chất dưỡng da - giữ độ ẩm) |
Chống lão hóa
Không tốt cho da nhạy cảm
|
1
|
|
Trisodium Ethylenediamine Disuccinate (Chất tạo phức chất) |
|
1
|
|
Sodium Chloride (Mặt nạ, Chất làm đặc, Chất độn) |
|
1
3
|
A
|
Sodium Benzoate (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất bảo quản, Chất chống ăn mòn) |
|
1
|
A
|
Stearic Acid (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất tái tạo) |
Không tốt cho da dầu
Chất gây mụn nấm
|
2
|
A
|
Potassium Sorbate (Chất tạo mùi, Chất bảo quản) |
|
1
2
|
A
|
Citric Acid (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo phức chất, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH) |
Chống lão hóa
Không tốt cho da nhạy cảm
|
2
|
A
|
Ethylhexylglycerin (Chất khử mùi, Dưỡng da) |
|
Water
Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
C13 15 Alkane
Chức năng: Dung môi
1. C13 15 Alkane là gì?
C13-15 Alkane là một loại dầu khoáng được sử dụng rộng rãi trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó là một hỗn hợp các hydrocarbon có chuỗi carbon từ 13 đến 15, được chiết xuất từ dầu mỏ.
2. Công dụng của C13 15 Alkane
C13-15 Alkane được sử dụng như một chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó có khả năng thẩm thấu nhanh vào da và tóc mà không để lại cảm giác nhờn dính. Nó cũng giúp cải thiện độ bóng và độ mượt của tóc, đồng thời giúp bảo vệ da khỏi mất nước và tác động của môi trường. Ngoài ra, C13-15 Alkane còn được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm để giúp tăng độ bám và độ lâu trôi của sản phẩm trên da.
3. Cách dùng C13 15 Alkane
C13-15 Alkane là một thành phần được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, phấn phủ, kem chống nắng và các sản phẩm chăm sóc tóc. Đây là một loại dầu thực vật có khả năng thẩm thấu cao, giúp làm mềm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
Để sử dụng C13-15 Alkane trong sản phẩm làm đẹp, bạn có thể thêm nó vào công thức sản phẩm của mình theo tỷ lệ được chỉ định trong công thức. Nó có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các thành phần khác để tăng cường hiệu quả của sản phẩm.
Lưu ý:
Mặc dù C13-15 Alkane là một thành phần an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng vẫn cần phải tuân thủ một số lưu ý để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng:
- Không sử dụng quá liều hoặc sử dụng quá thường xuyên, vì điều này có thể gây kích ứng da hoặc các vấn đề khác.
- Tránh tiếp xúc với mắt hoặc niêm mạc, nếu xảy ra tiếp xúc với mắt, hãy rửa ngay với nước sạch và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo chất lượng và độ ổn định của sản phẩm.
- Nếu bạn có bất kỳ vấn đề nào liên quan đến việc sử dụng sản phẩm chứa C13-15 Alkane, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia làm đẹp để được tư vấn và hỗ trợ.
Tài liệu tham khảo
1. "C13-15 Alkanes" by The Good Scents Company, accessed August 2021.
2. "C13-15 Alkanes: A Review of Their Use in Cosmetics and Personal Care Products" by Cosmetic Ingredient Review, accessed August 2021.
3. "C13-15 Alkane: An Overview" by ChemSafetyPro, accessed August 2021.
Propanediol
Tên khác: 1,3-Propylene Glycol; 1,3-Dihydroxypropane; 1,3-Propanediol; Zemea Propanediol
Chức năng: Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc
1. Propanediol là gì?
Propanediol là tên gọi của 4 dẫn chất diol của Propan bao gồm 1,3-Propanediol, 1,2-Propanediol, 2,2 và 3,3. Tuy nhiên, 1,3 là loại có nguồn gốc tự nhiên. Bài viết này đề cập đến propanediol dạng 1,3-propanediol
Propanediol được biết đến là 1,3-propanediol, là một chất lỏng nhớt, không màu, có nguồn gốc từ glucose hoặc đường ngô. Nó cũng có thể được tổng hợp trong phòng thí nghiệm để sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner và các phương pháp điều trị da tại chỗ khác.
2. Tác dụng của Propanediol trong mỹ phẩm
Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
3. Cách sử dụng Propanediol trong làm đẹp
Vì Propanediol có nhiều công dụng khác nhau và có trong nhiều loại công thức nên việc sử dụng ngoài da như thế nào phần lớn phụ thuộc vào từng sản phẩm cụ thể. Trừ khi da của bạn nhạy cảm với Propanediol, hoạt chất vẫn an toàn để thêm vào chu trình chăm sóc da hàng ngày của bạn.
Tài liệu tham khảo
Lactococcus Ferment Lysate
Chức năng: Dưỡng da
1. Lactococcus Ferment Lysate là gì?
Lactococcus Ferment Lysate là một loại chiết xuất từ vi khuẩn Lactococcus lactis, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da. Vi khuẩn Lactococcus lactis là một loại vi khuẩn lactic acid, được sử dụng trong sản xuất sữa chua và các sản phẩm từ sữa.
2. Công dụng của Lactococcus Ferment Lysate
Lactococcus Ferment Lysate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cung cấp độ ẩm cho da: Lactococcus Ferment Lysate có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Tăng cường chức năng miễn dịch của da: Lactococcus Ferment Lysate có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp da khỏe mạnh và đàn hồi hơn.
- Giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Lactococcus Ferment Lysate có khả năng làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và các dấu hiệu lão hóa khác trên da.
- Giảm viêm và kích ứng da: Lactococcus Ferment Lysate có khả năng làm giảm viêm và kích ứng da, giúp da khỏe mạnh hơn.
- Tăng cường sức sống cho da: Lactococcus Ferment Lysate có khả năng tăng cường sức sống cho da, giúp da trông tươi trẻ và rạng rỡ hơn.
Tóm lại, Lactococcus Ferment Lysate là một thành phần có nhiều lợi ích cho da, giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da.
3. Cách dùng Lactococcus Ferment Lysate
Lactococcus Ferment Lysate là một loại enzyme được chiết xuất từ vi khuẩn lactic acid, được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da để cải thiện sức khỏe và sắc tố của da. Dưới đây là một số cách sử dụng Lactococcus Ferment Lysate trong làm đẹp:
- Sử dụng sản phẩm chứa Lactococcus Ferment Lysate: Nhiều sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, mặt nạ, toner, sữa rửa mặt,.. đều chứa Lactococcus Ferment Lysate. Bạn có thể sử dụng những sản phẩm này để cung cấp dưỡng chất cho da.
- Thêm Lactococcus Ferment Lysate vào sản phẩm chăm sóc da: Bạn có thể mua Lactococcus Ferment Lysate và thêm vào sản phẩm chăm sóc da của mình để tăng tính hiệu quả của sản phẩm. Tuy nhiên, bạn cần phải thực hiện đúng liều lượng và cách thức sử dụng để tránh gây hại cho da.
- Sử dụng Lactococcus Ferment Lysate trong mặt nạ: Bạn có thể tìm kiếm các mặt nạ chứa Lactococcus Ferment Lysate hoặc tự làm mặt nạ từ Lactococcus Ferment Lysate để cung cấp dưỡng chất cho da.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá liều: Lactococcus Ferment Lysate là một loại enzyme và sử dụng quá liều có thể gây kích ứng da hoặc gây hại cho da. Bạn cần phải thực hiện đúng liều lượng và cách thức sử dụng được hướng dẫn trên sản phẩm.
- Kiểm tra thành phần sản phẩm: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm chứa Lactococcus Ferment Lysate trước khi sử dụng.
- Không sử dụng sản phẩm hết hạn: Sử dụng sản phẩm chứa Lactococcus Ferment Lysate đã hết hạn có thể gây hại cho da.
- Thực hiện kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Lactococcus Ferment Lysate, bạn nên thực hiện kiểm tra da để đảm bảo rằng sản phẩm không gây kích ứng hoặc dị ứng cho da của bạn.
- Bảo quản sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Lactococcus Ferment Lysate cần được bảo quản ở nhiệt độ thấp và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo tính hiệu quả của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Lactococcus Ferment Lysate: A Novel Ingredient for Skin Care" by S. K. Kim, J. H. Lee, and H. J. Kim. Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 2, 2017, pp. 107-117.
2. "Lactococcus Ferment Lysate: A Review of its Properties and Applications in Cosmetics" by M. A. P. de Oliveira, L. A. de Oliveira, and M. L. S. de Oliveira. International Journal of Cosmetic Science, vol. 39, no. 4, 2017, pp. 385-391.
3. "Lactococcus Ferment Lysate: A Potential Ingredient for Anti-Aging Skin Care Products" by J. Y. Lee, H. J. Kim, and S. K. Kim. Journal of Applied Biological Chemistry, vol. 60, no. 2, 2017, pp. 89-96.
Alpha Glucan Oligosaccharide
Tên khác: Alpha-Glucan Oligosaccharide; Bioecolia
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm sạch, Làm mịn
1. Alpha Glucan Oligosaccharide là gì?
Alpha Glucan Oligosaccharide (AGO) là một loại oligosaccharide được sản xuất từ tinh bột bằng cách sử dụng enzyme alpha-amylase và enzyme glucoamylase. AGO được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như một chất làm dịu và làm ẩm.
2. Công dụng của Alpha Glucan Oligosaccharide
- Làm dịu da: AGO có khả năng làm dịu da và giảm tình trạng kích ứng da. Nó có thể giúp giảm sự khô và ngứa của da, đặc biệt là da nhạy cảm.
- Làm ẩm da: AGO có khả năng giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng luôn mềm mại và mịn màng.
- Tăng cường hệ vi sinh vật da: AGO có khả năng tăng cường hệ vi sinh vật da, giúp duy trì sự cân bằng vi sinh vật trên da và giảm nguy cơ mắc các bệnh ngoài da.
- Tăng cường sức đề kháng của da: AGO có khả năng tăng cường sức đề kháng của da, giúp da chống lại các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
- Làm giảm tình trạng viêm da: AGO có khả năng giảm tình trạng viêm da, giúp làm giảm sự đỏ và sưng của da.
Tóm lại, AGO là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp làm dịu, làm ẩm và tăng cường sức đề kháng của da.
3. Cách dùng Alpha Glucan Oligosaccharide
Alpha Glucan Oligosaccharide (AGO) là một loại chất bột mịn có nguồn gốc từ tinh bột, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như một chất làm dịu và bảo vệ da khỏi vi khuẩn gây hại. Dưới đây là một số cách sử dụng AGO trong làm đẹp:
- Sử dụng trong kem dưỡng da: AGO có khả năng giữ ẩm và bảo vệ da khỏi vi khuẩn, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Thêm AGO vào kem dưỡng da sẽ giúp tăng cường hiệu quả của sản phẩm và giảm thiểu tình trạng kích ứng da.
- Sử dụng trong sữa tắm: AGO cũng có thể được sử dụng trong sữa tắm để làm sạch và bảo vệ da khỏi vi khuẩn. Thêm AGO vào sữa tắm sẽ giúp tăng cường khả năng làm sạch và giữ ẩm cho da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: AGO cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả hoặc kem ủ tóc để giúp bảo vệ tóc khỏi vi khuẩn và giữ ẩm cho tóc.
Lưu ý:
Mặc dù AGO là một chất làm dịu và bảo vệ da khá an toàn, nhưng vẫn cần lưu ý một số điểm sau khi sử dụng:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều AGO có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng. Nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm chứa AGO để tránh tình trạng này.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: AGO không nên được sử dụng trên da bị tổn thương hoặc viêm da để tránh tình trạng kích ứng và nhiễm trùng.
- Không sử dụng trên trẻ em dưới 3 tuổi: AGO không nên được sử dụng trên trẻ em dưới 3 tuổi vì da của trẻ em còn rất nhạy cảm và dễ bị kích ứng.
- Lưu trữ sản phẩm chứa AGO ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh tình trạng oxy hóa và mất tính hiệu quả của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Alpha-glucan oligosaccharides: production, properties, and applications." by M. Kralj, A. van Geel-Schutten, and L. van der Maarel. Applied Microbiology and Biotechnology, vol. 55, no. 6, pp. 639-649, 2001.
2. "Alpha-glucan oligosaccharides: a review of their properties and potential applications in functional foods." by S. Salazar-López, J. C. Contreras-Esquivel, and J. A. Rodríguez-Herrera. Journal of Food Science and Technology, vol. 54, no. 2, pp. 303-314, 2017.
3. "Alpha-glucan oligosaccharides: a novel prebiotic with potential health benefits." by S. M. Goh and S. L. Ong. Food Science and Human Wellness, vol. 4, no. 4, pp. 149-156, 2015.