Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
1004 Laboratory
(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về thành phần là cách để kiểm tra xem những nội dung bạn đang tra cứu có chứa những thành phần không mong muốn theo nhận định của những người đam mê chăm sóc da hay không. Tuy nhiên, nếu chúng có chứa những thành phần được đưa ra trong nhãn không đồng nghĩa với việc đó là một sản phẩm tồi. Việc lựa chọn sản phẩm còn phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, sự nhạy cảm, tình trạng da và nhiều thứ khác nữa. Vậy nên, hãy nhấp vào các nhãn trên để đọc thêm thông tin và đưa ra quyết định cá nhân về việc bạn có sử dụng sản phẩm có chứa những thành phần này hay không!
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Đã bao giờ bạn sử dụng một sản phẩm với lời hứa hẹn về một hiệu quả nào đó, nhưng lại không có tác dụng gì sau một thời gian sử dụng? Rất có thể nó không chứa bất kỳ thành phần nào chịu trách nhiệm cho hiệu quả đó. Lời hứa hẹn lúc này sẽ chẳng còn quan trọng nữa nếu sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào hữu ích cho hiệu quả được cam kết thì dĩ nhiên, tác dụng mà nó mang lại là rất thấp hoặc gần như là không có.
Chống lão hóa từ (4) thành phần:
Phục hồi da từ (1) thành phần:
Làm sáng da từ (2) thành phần:
Trị mụn từ (1) thành phần:
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Một số thành phần trong sản phẩm hiệu quả với người này nhưng lại không hiệu quả, thậm chí gây kích ứng với người khác. Lý do là các loại da khác nhau có phản ứng khác nhau với từng thành phần sản phẩm. Tại đây, chúng tôi đã xác định các thành phần phù hợp hoặc mang lại kết quả không tốt cho những người có làn da khô, da dầu hoặc da nhạy cảm.
Da khô
3
Nguy cơ thấp
Nguy cơ thấp
Nguy cơ thấp
Da dầu
1
Rủi ro cao
Da nhạy cảm
1
Rủi ro cao
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG) đề cập đến tỷ lệ phần trăm số lượng các chất mang đến những nguy cơ, rủi ro được đánh giá theo mức độ và phân loại bởi EWG. Trên thị trường có vô số thành phần mỹ phẩm, và EWG là một trong số ít tổ chức toàn cầu có số lượng chỉ định xếp hạng các chất không nhỏ. Đó là lý do chúng tôi chọn EWG làm thang đo về độ an toàn thành phần sản phẩm.
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
84%
8%
0%
0%
(Hiển thị 5 thành phần đầu tiên của 63 thành phần)
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
![]() |
|
Bifida Ferment Lysate (Dưỡng da) |
|
![]() |
A
|
Hydrogenated Polyisobutene (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt) |
|
![]() ![]() |
A
|
Glycerin (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) |
![]() Phù hợp với da khô
|
![]() |
B
|
Coco Caprylate/ Caprate (Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
![]() |
A
|
Niacinamide (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Làm mịn) |
![]() Chống lão hóa
![]() Làm sáng da
|
![]() |
B
|
Polyglyceryl 2 Stearate (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) |
![]() Chất gây mụn nấm
|
![]() |
A
|
Glyceryl Stearate (Chất làm mềm, Nhũ hóa) |
![]() Chất gây mụn nấm
|
![]() |
A
|
Sodium Hyaluronate (Chất giữ ẩm, Dưỡng da) |
![]() Phù hợp với da khô
![]() Phục hồi da
|
![]() |
|
Nelumbo Nucifera Flower Water (Chất tạo mùi) |
|
![]() ![]() |
A
|
Silica (Chất làm mờ, Chất làm đặc, Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất chống đông) |
|
![]() |
A
|
Hydrolyzed Collagen (Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tĩnh điện, Chất tạo màng, Chất dưỡng móng) |
|
![]() |
A
|
Stearyl Alcohol (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt, Chất tái tạo) |
|
![]() |
A
|
1,2-Hexanediol (Dung môi) |
|
![]() |
|
Anemarrhena Asphodeloides Root Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
A
|
Hydrogenated Olive Oil Unsaponifiables (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
![]() |
|
Propanediol Dicaprylate (Dung môi, Chất làm mềm) |
|
![]() |
|
Scutellaria Baicalensis Root Extract (Chất giữ ẩm, Chất làm se khít lỗ chân lông, Chất làm dịu) |
|
![]() |
A
|
Sclerotium Gum (Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương) |
|
![]() |
A
|
Xanthan Gum (Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất nhũ hóa - hoạt động bề mặt, Chất tạo gel) |
|
![]() |
|
Illicium Verum (Anise) Fruit Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
A
|
Butylene Glycol (Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt) |
![]() Phù hợp với da khô
|
![]() |
|
Litsea Cubeba Fruit Oil (Mặt nạ, Nước hoa, Thuốc dưỡng) |
|
![]() |
|
Adenosine (Dưỡng da) |
![]() Chống lão hóa
|
![]() |
|
Eucalyptus Globulus Leaf Oil (Nước hoa, Dưỡng da) |
![]() Không tốt cho da nhạy cảm
|
![]() |
|
Mineral Water |
|
![]() |
|
Aspergillus/Rice Ferment Extract (Dưỡng da, Chất giữ ẩm) |
|
![]() |
|
Aspergillus/Saccharomyces/Barley Seed Ferment Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Bacillus/Soybean Ferment Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Lactobacillus/Pumpkin Ferment Extract (Dưỡng da, Chất loại bỏ tế bào chết) |
|
![]() |
|
Lactobacillus/Portulaca Oleracea Ferment Extract (Dưỡng da, Chất chống oxy hóa) |
|
![]() |
|
Lactobacillus/Punica Granatum Fruit Ferment Extract (Dưỡng da, Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc) |
|
![]() |
|
Saccharomyces/Grape Ferment Extract (Dưỡng da) |
|
![]() ![]() |
A
|
Oryza Sativa (Rice) Bran Extract (Bảo vệ da, Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Propanediol (Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc) |
|
![]() |
|
Water (Dung môi) |
|
![]() |
|
Hydrolyzed Pea Protein (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc) |
|
![]() |
A
|
Phytosterols (Dưỡng da) |
|
![]() ![]() |
|
Lecithin (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tĩnh điện, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) |
|
![]() |
A
|
Olea Europaea (Olive) Fruit Oil |
![]() Chất gây mụn nấm
|
![]() |
A
|
Squalane (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất tái tạo) |
|
![]() |
A
|
Butyrospermum Parkii (Shea) Butter |
![]() Không tốt cho da dầu
![]() Chất gây mụn nấm
|
![]() |
|
Ceramide 3 (Dưỡng tóc, Dưỡng da) |
![]() Chống lão hóa
|
![]() |
|
Laminaria Japonica Extract (Chất tạo mùi, Bảo vệ da) |
|
![]() |
|
Saccharomyces Ferment Filtrate (Chất giữ ẩm) |
|
![]() |
|
Ziziphus Jujuba (Jujube) Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Lactobacillus Ferment (Dưỡng da) |
|
![]() ![]() |
A
|
Ethyl Hexanediol (Dung môi, Chất tạo mùi) |
|
![]() ![]() |
B
|
Hydrolyzed Wheat Protein (Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc, Chất tạo màng) |
|
![]() |
|
Hydrolyzed Elastin (Dưỡng da, Chất giữ ẩm, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc, Chất tạo màng) |
|
![]() ![]() |
A
|
Tocopheryl Acetate (Dưỡng da, Chất chống oxy hóa) |
![]() Chống lão hóa
|
![]() |
A
|
Caprylic/ Capric Triglyceride (Dung môi, Mặt nạ, Nước hoa, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
![]() ![]() |
A
|
Hydrogenated Lecithin (Dưỡng da, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt) |
|
![]() |
|
Psoralea Corylifolia Fruit Extract (Dưỡng da, Thuốc dưỡng) |
|
![]() |
|
Phaseolus Radiatus Seed Extract (Dưỡng da, Dưỡng tóc) |
|
![]() |
|
Evodia Rutaecarpa Fruit Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Rubia Cordifolia Root Extract (Bảo vệ da, Chất tạo màu mỹ phẩm) |
|
![]() |
|
Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract (Nước hoa, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất chống oxy hóa) |
![]() Làm sáng da
![]() Trị mụn
|
![]() |
|
Castanea Sativa (Chestnut) Bark Extract |
|
![]() |
|
Ecklonia Cava Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
A
|
Glyceryl Caprylate (Dưỡng da, Chất làm mềm, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) |
|
![]() |
|
Acetyl Hexapeptide 8 (Chất giữ ẩm, Dưỡng da) |
|
![]() ![]() |
|
Citral (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo mùi) |
![]() Chất gây dị ứng
|
![]() ![]() |
|
Limonene (Dung môi, Nước hoa, Chất khử mùi) |
![]() Chất gây dị ứng
|
Bifida Ferment Lysate
Tên khác: Bifidus Ferment Filtrate; Bifida Ferment Filtrate; Bifida Ferment
Chức năng: Dưỡng da
1. Bifida Ferment lysate là gì?
Bifida Ferment Lysate là một thành phần lợi khuẩn (probiotic ) thu được từ quá trình lên men Bifida (vi khuẩn bifidus) được sử dụng trong một trong những loại huyết thanh mang tính biểu tượng nhất trên thế giới, Estee Lauder Advanced Night Repair.
2. Tác dụng của Bifida Ferment lysate trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Bifida Ferment lysate trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm có chứa Bifida Ferment lysate để chăm sóc da hàng ngày.
Tài liệu tham khảo
Hydrogenated Polyisobutene
Tên khác: Hydrogenated Polyisobutylene
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt
1. Hydrogenated Polyisobutene là gì?
Hydrogenated Polyisobutene là một loại dầu khoáng được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó được sản xuất bằng cách thực hiện quá trình hydrogen hóa polyisobutene, một loại polymer có nguồn gốc từ dầu mỏ.
Hydrogenated Polyisobutene có tính chất không màu, không mùi và không gây kích ứng cho da. Nó cũng có khả năng tạo màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và ngăn ngừa mất nước.
2. Công dụng của Hydrogenated Polyisobutene
Hydrogenated Polyisobutene được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, phấn má và các sản phẩm chăm sóc tóc. Nó có khả năng tạo độ bóng và độ bóng lên bề mặt của sản phẩm, giúp sản phẩm trông sáng bóng và bắt mắt hơn.
Ngoài ra, Hydrogenated Polyisobutene còn có khả năng tạo cảm giác mịn màng và không nhờn trên da, giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu và thấm sâu vào da hơn. Nó cũng có thể giúp tăng cường độ bền của sản phẩm và kéo dài thời gian sử dụng.
Tóm lại, Hydrogenated Polyisobutene là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp làm đẹp, giúp tăng cường tính năng và hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
3. Cách dùng Hydrogenated Polyisobutene
Hydrogenated Polyisobutene là một chất dầu không màu, không mùi, không có vị, được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, và các sản phẩm trang điểm khác. Đây là một chất làm mềm da và giúp tăng độ bóng của sản phẩm.
Cách sử dụng Hydrogenated Polyisobutene phụ thuộc vào loại sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, đây là một số lưu ý chung:
- Trong kem dưỡng da: Hydrogenated Polyisobutene thường được sử dụng như một chất làm mềm da và giữ ẩm. Bạn có thể tìm thấy nó trong các sản phẩm dưỡng da chống lão hóa hoặc dưỡng ẩm. Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn trên bao bì hoặc theo hướng dẫn của chuyên gia da liễu.
- Trong son môi: Hydrogenated Polyisobutene thường được sử dụng để tạo độ bóng và giữ ẩm cho môi. Bạn có thể tìm thấy nó trong các sản phẩm son môi dạng sáp hoặc dạng lỏng. Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn trên bao bì hoặc theo hướng dẫn của chuyên gia trang điểm.
- Trong các sản phẩm trang điểm khác: Hydrogenated Polyisobutene cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm khác như kem nền, phấn mắt, và phấn má hồng. Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn trên bao bì hoặc theo hướng dẫn của chuyên gia trang điểm.
Lưu ý:
- Hydrogenated Polyisobutene là một chất an toàn và không gây kích ứng da. Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của chuyên gia da liễu.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa ngay với nước sạch.
- Để sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Theo dõi ngày hết hạn của sản phẩm và không sử dụng sản phẩm đã hết hạn.
- Lưu trữ sản phẩm ngoài tầm tay trẻ em.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydrogenated Polyisobutene: A Versatile Ingredient for Cosmetics" by S. P. Singh and S. K. Singh. Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 4, July/August 2012.
2. "Hydrogenated Polyisobutene: A Review of Its Properties and Applications" by M. A. Raza and M. A. Khan. Journal of Applied Polymer Science, Vol. 131, No. 6, March 2014.
3. "Hydrogenated Polyisobutene: A Review of Its Synthesis, Properties, and Applications" by S. S. Kadam and S. S. Kulkarni. Journal of Applied Polymer Science, Vol. 135, No. 7, February 2018.
Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính
1. Glycerin là gì?
2. Lợi ích của glycerin đối với da
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
Xem thêm: Glycerin là gì? Nó có thực sự hiệu quả và an toàn cho làn da
Coco Caprylate/ Caprate
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Coco Caprylate/ Caprate là gì?
Coco Caprylate/ Caprate là một loại dầu nhẹ được sản xuất từ dầu dừa và axit béo tự nhiên. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp như một chất làm mềm da và tăng khả năng thẩm thấu của các sản phẩm dưỡng da.
2. Công dụng của Coco Caprylate/ Caprate
Coco Caprylate/ Caprate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm da: Coco Caprylate/ Caprate có khả năng thẩm thấu nhanh vào da, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da.
- Tăng khả năng thẩm thấu của sản phẩm: Khi được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da, Coco Caprylate/ Caprate giúp tăng khả năng thẩm thấu của các thành phần khác, giúp chúng thẩm thấu sâu vào da hơn và hiệu quả hơn.
- Tạo cảm giác nhẹ nhàng: Coco Caprylate/ Caprate có cấu trúc phân tử nhẹ, giúp tạo cảm giác nhẹ nhàng và không gây nhờn dính trên da.
- Làm mịn và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Coco Caprylate/ Caprate có khả năng làm mịn da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn, giúp da trông trẻ trung hơn.
Tóm lại, Coco Caprylate/ Caprate là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp làm mềm da, tăng khả năng thẩm thấu của các thành phần khác và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn trên da.
3. Cách dùng Coco Caprylate/ Caprate
Coco Caprylate/ Caprate là một loại dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ thấm vào da. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, kem chống nắng, sữa tắm, dầu gội, dầu xả và các sản phẩm trang điểm.
Để sử dụng Coco Caprylate/ Caprate trong sản phẩm làm đẹp, bạn có thể thêm nó vào công thức của sản phẩm như một thành phần chính hoặc phụ. Nó có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các thành phần khác để tăng cường hiệu quả của sản phẩm.
Ngoài ra, Coco Caprylate/ Caprate cũng có thể được sử dụng để thay thế cho các loại dầu khác như dầu khoáng hoặc dầu đậu nành trong các sản phẩm làm đẹp.
Lưu ý:
- Coco Caprylate/ Caprate là một thành phần an toàn và không gây kích ứng da. Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, bạn nên thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Coco Caprylate/ Caprate và gặp phải bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
- Coco Caprylate/ Caprate có thể làm cho sản phẩm của bạn trở nên dễ bay hơi hơn, do đó bạn nên lưu trữ sản phẩm ở nhiệt độ phù hợp và tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Coco Caprylate/ Caprate và muốn tăng độ bền của sản phẩm, bạn có thể thêm một số chất chống oxy hóa vào công thức của sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng Coco Caprylate/ Caprate trong sản phẩm làm đẹp tự làm, bạn nên đảm bảo rằng bạn sử dụng các thành phần an toàn và đúng tỷ lệ để tránh gây hại cho da và tóc của bạn.
Tài liệu tham khảo
1. "Coco Caprylate/Caprate: A Versatile and Sustainable Ingredient for Personal Care Formulations" by J. M. Delgado-Rodriguez and M. A. Galan, Cosmetics, vol. 6, no. 2, 2019.
2. "Coco Caprylate/Caprate: A Natural Alternative to Silicones in Personal Care Products" by S. K. Singh and R. K. Singh, Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 3, 2017.
3. "Coco Caprylate/Caprate: A Sustainable and Biodegradable Emollient for Personal Care Formulations" by A. K. Sharma and V. K. Sharma, International Journal of Cosmetic Science, vol. 41, no. 1, 2019.
Tên khác: Nicotinic acid amide; Nicotinamide
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Làm mịn
Định nghĩa
Niacinamide, còn được gọi là vitamin B3 hoặc nicotinamide, là một dạng của vitamin B3, có khả năng giúp cải thiện sức khỏe da và giảm các vấn đề về làn da.
Công dụng trong làm đẹp
Cách dùng:
Tài liệu tham khảo
"Niacinamide: A B vitamin that improves aging facial skin appearance" - Bissett DL, et al. Dermatologic Surgery, 2005.
"Topical niacinamide improves the epidermal permeability barrier and microvascular function in vivo" - Gehring W. The British Journal of Dermatology, 2004.
"Niacinamide: A review" - Pagnoni A, et al. Journal of Cosmetic and Laser Therapy, 2004.
Xem thêm: Niacinamide - Một loại "hoạt chất vàng" trong làng mỹ phẩm
Polyglyceryl 2 Stearate
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa
1. Polyglyceryl 2 Stearate là gì?
Polyglyceryl 2 Stearate là một loại chất nhũ hóa và làm dày được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp. Nó được sản xuất bằng cách kết hợp glyceryl và axit stearic để tạo ra một hỗn hợp có tính chất nhũ hóa và làm dày.
2. Công dụng của Polyglyceryl 2 Stearate
Polyglyceryl 2 Stearate được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, sữa rửa mặt, son môi và các sản phẩm trang điểm khác. Công dụng của nó là giúp tăng độ nhớt và độ dày của sản phẩm, giúp cho sản phẩm dễ dàng bôi lên da và tạo cảm giác mịn màng, không bết dính. Ngoài ra, Polyglyceryl 2 Stearate còn có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng. Nó cũng có tính chất làm dịu da, giúp giảm kích ứng và làm giảm tình trạng da khô và bong tróc.
3. Cách dùng Polyglyceryl 2 Stearate
Polyglyceryl 2 Stearate là một chất làm mềm và tạo độ dày cho các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Đây là một chất hoạt động bề mặt không ion, có khả năng tạo bọt và tăng cường độ bám dính của các thành phần khác trong sản phẩm.
Để sử dụng Polyglyceryl 2 Stearate trong sản phẩm làm đẹp, bạn có thể thêm vào trong giai đoạn pha chế. Thông thường, nó được sử dụng trong tỷ lệ từ 0,5% đến 5% trong sản phẩm. Tuy nhiên, tỷ lệ sử dụng cụ thể phụ thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng.
Lưu ý:
Polyglyceryl 2 Stearate là một chất an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, như với bất kỳ chất hoạt động bề mặt nào khác, nó có thể gây khô da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không được pha chế đúng cách.
Ngoài ra, Polyglyceryl 2 Stearate có thể tương tác với một số thành phần khác trong sản phẩm, do đó, bạn nên kiểm tra kỹ các thành phần khác trong sản phẩm trước khi sử dụng.
Cuối cùng, bạn nên lưu trữ Polyglyceryl 2 Stearate ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo tính ổn định của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Polyglyceryl-2 Stearate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by M. A. Raza et al., Journal of Cosmetic Science, vol. 64, no. 3, pp. 219-227, May/June 2013.
2. "Polyglyceryl-2 Stearate: A Sustainable Emulsifier for Cosmetics" by A. M. A. Al-Sabahi et al., Journal of Surfactants and Detergents, vol. 20, no. 1, pp. 1-9, Jan 2017.
3. "Polyglyceryl-2 Stearate: A Natural Emulsifier for Cosmetics" by S. S. S. Al-Mahrooqi et al., International Journal of Cosmetic Science, vol. 39, no. 6, pp. 593-601, Dec 2017.
Glyceryl Stearate
Chức năng: Chất làm mềm, Nhũ hóa
1. Glyceryl Stearate là gì?
Glyceryl Stearate là một hợp chất ester được tạo thành từ glycerin và axit stearic. Nó là một chất làm mềm da và chất tạo độ nhớt thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Glyceryl Stearate
Glyceryl Stearate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm da: Glyceryl Stearate có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Tạo độ nhớt: Glyceryl Stearate là một chất tạo độ nhớt hiệu quả, giúp sản phẩm dễ dàng thoa và thấm vào da.
- Tăng cường độ bền của sản phẩm: Glyceryl Stearate có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt da, giúp sản phẩm giữ được độ bền lâu hơn.
- Làm mềm tóc: Glyceryl Stearate cũng có thể được sử dụng để làm mềm tóc và giúp tóc dễ dàng chải và tạo kiểu.
Tuy nhiên, như với bất kỳ thành phần nào khác, Glyceryl Stearate cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Glyceryl Stearate, hãy ngừng sử dụng và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia da liễu.
3. Cách dùng Glyceryl Stearate
Glyceryl Stearate là một chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, lotion, và các sản phẩm trang điểm. Dưới đây là một số cách sử dụng Glyceryl Stearate trong làm đẹp:
- Làm mềm da: Glyceryl Stearate có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Glyceryl Stearate như kem dưỡng, lotion hoặc sữa tắm để làm mềm da.
- Tăng độ bền cho sản phẩm: Glyceryl Stearate còn được sử dụng để tăng độ bền cho các sản phẩm chăm sóc da. Nó giúp cho sản phẩm không bị phân tách hoặc bị hỏng khi lưu trữ trong thời gian dài.
- Làm mịn và tạo độ dính cho sản phẩm trang điểm: Glyceryl Stearate cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm để làm mịn và tạo độ dính cho sản phẩm. Nó giúp cho sản phẩm trang điểm bám chặt hơn trên da và không bị trôi trong suốt thời gian dài.
Lưu ý:
Mặc dù Glyceryl Stearate là một chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da, nhưng nó cũng có một số lưu ý khi sử dụng trong làm đẹp:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Glyceryl Stearate có thể gây kích ứng da và làm cho da khô và khó chịu.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Glyceryl Stearate không nên được sử dụng trên da bị tổn thương hoặc chàm, vì nó có thể gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Glyceryl Stearate không nên tiếp xúc với mắt, nếu tiếp xúc với mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Lưu trữ đúng cách: Glyceryl Stearate nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh xa ánh nắng mặt trời để tránh tình trạng sản phẩm bị hỏng.
Tài liệu tham khảo
1. "Glyceryl Stearate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by M. A. Raza et al. in Journal of Cosmetic Science, 2017.
2. "Glyceryl Stearate: A Comprehensive Review of Its Use in Cosmetics and Personal Care Products" by S. K. Singh et al. in International Journal of Cosmetic Science, 2015.
3. "Glyceryl Stearate: A Versatile Emulsifier for Cosmetics and Pharmaceuticals" by R. K. Kulkarni et al. in Journal of Drug Delivery Science and Technology, 2019.
Sodium Hyaluronate
Tên khác: Hyaluronic Acid Sodium Salt; Kopuron
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng da
1. Sodium Hyaluronate là gì?
Natri hyaluronate là muối natri của axit hyaluronic, một polysacarit tự nhiên được tìm thấy trong các mô liên kết như sụn. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA có nguồn gốc từ các nguồn động vật.
2. Tác dụng của Sodium Hyaluronate trong làm đẹp
3. Cách sử dụng Sodium Hyaluronate trong làm đẹp
Dù Sodium Hyaluronate rất tốt cho làn da, tuy nhiên để hoạt chất này phát huy hiệu quả vượt trội các bạn nên nhớ sử dụng khi làn da còn ẩm. Tốt nhất là sử dụng sau khi rửa mặt, trước khi dùng toner, đắp mặt nạ. Điều này sẽ giúp cho Sodium Hyaluronate có thể thấm sâu, cấp ẩm và nuôi dưỡng làn da. Bạn cũng có thể kết hợp với xịt khoáng để đảm bảo cung cấp nguồn “nguyên liệu” đủ để các phân tử Sodium Hyaluronate hấp thụ tối đa, cho làn da căng mọng.
Sau khi dùng Sodium Hyaluronate, bạn cần sử dụng kem dưỡng chứa thành phần khóa ẩm, để ngăn ngừa tình trạng mất nước của làn da. Đồng thời, các bạn nên lựa chọn sản phẩm của thương hiệu uy tín để đảm bảo hiệu quả chăm sóc da tốt nhất.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Tài liệu tham khảo
Nelumbo Nucifera Flower Water
Chức năng: Chất tạo mùi
1. Nelumbo Nucifera Flower Water là gì?
Nelumbo Nucifera Flower Water là nước hoa hồng được chiết xuất từ hoa sen, một loại hoa được coi là linh thiêng và có giá trị tâm linh cao trong văn hóa Á Đông. Nước hoa hồng này có mùi thơm nhẹ nhàng, dịu mát và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp.
2. Công dụng của Nelumbo Nucifera Flower Water
Nelumbo Nucifera Flower Water có nhiều công dụng tuyệt vời trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu và làm mát da: Nước hoa hồng sen có tính năng làm dịu và làm mát da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Cân bằng độ pH của da: Nước hoa hồng sen có độ pH trung tính, giúp cân bằng độ pH của da, giảm thiểu tình trạng da khô và mất nước.
- Tăng cường độ đàn hồi và săn chắc của da: Nước hoa hồng sen chứa nhiều chất chống oxy hóa và vitamin C, giúp tăng cường độ đàn hồi và săn chắc của da, giảm thiểu nếp nhăn và lão hóa da.
- Giảm sự xuất hiện của mụn và vết thâm: Nước hoa hồng sen có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sự xuất hiện của mụn và vết thâm trên da.
- Tăng cường sự thẩm thấu của sản phẩm chăm sóc da: Nước hoa hồng sen có tính chất thẩm thấu tốt, giúp sản phẩm chăm sóc da thẩm thấu sâu vào da hơn, giúp hiệu quả chăm sóc da tốt hơn.
Vì vậy, Nelumbo Nucifera Flower Water là một nguyên liệu làm đẹp tuyệt vời, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp hiện nay.
3. Cách dùng Nelumbo Nucifera Flower Water
- Dùng làm toner: Sau khi rửa mặt sạch, bạn có thể dùng Nelumbo Nucifera Flower Water làm toner để cân bằng độ pH của da và cung cấp độ ẩm cho da. Hãy lấy một lượng vừa đủ và thoa đều lên mặt, tránh vùng mắt và môi.
- Dùng làm nước hoa hồng: Bạn có thể dùng Nelumbo Nucifera Flower Water làm nước hoa hồng để làm sạch da và giúp se khít lỗ chân lông. Hãy lấy một lượng vừa đủ và thoa đều lên mặt, tránh vùng mắt và môi.
- Dùng làm mặt nạ: Bạn có thể dùng Nelumbo Nucifera Flower Water để làm mặt nạ dưỡng da. Hãy lấy một lượng vừa đủ và thoa đều lên mặt, tránh vùng mắt và môi. Để trong vòng 10-15 phút rồi rửa sạch bằng nước.
- Dùng làm phun sương: Bạn có thể dùng Nelumbo Nucifera Flower Water để phun sương lên mặt để cung cấp độ ẩm cho da và làm dịu da sau khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hoặc môi trường ô nhiễm. Hãy phun sương đều lên mặt và để khô tự nhiên.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và môi.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc dị ứng, hãy ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Sử dụng sản phẩm đúng cách và đúng liều lượng được hướng dẫn trên bao bì sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemical and pharmacological properties of Nelumbo nucifera Gaertn." by S. K. Jain and S. K. Singh. Journal of Pharmacy and Pharmacology, vol. 62, no. 2, pp. 153-163, 2010.
2. "Nelumbo nucifera: A review of phytochemistry and pharmacology." by S. K. Jain and S. K. Singh. Chinese Journal of Natural Medicines, vol. 12, no. 7, pp. 401-411, 2014.
3. "Nelumbo nucifera Gaertn. flower extract protects against UVB-induced photoaging in human skin fibroblasts." by J. H. Kim, Y. H. Kim, and H. J. Cho. Journal of Photochemistry and Photobiology B: Biology, vol. 178, pp. 1-8, 2018.
Silica
Tên khác: Silicon dioxide; Silicic anhydride; Siliceous earth
Chức năng: Chất làm mờ, Chất làm đặc, Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất chống đông
1. Silica là gì?
Silica hay còn được gọi là silic dioxide, là một oxit của silic - nguyên tố phổ biến thứ hai trong lớp vỏ Trái Đất sau oxi và tồn tại dưới dạng silica là chủ yếu. Silica thường có màu trắng hoặc không màu, và không hòa tan được trong nước.
Dạng thạch anh là dạng silica quen thuộc nhất, nó cũng được tìm thấy rất nhiều trong đá sa thạch, đất sét và đá granit, hay trong các bộ phận của động vật và thực vật. Hiện nay, silica được sử dụng một cách rộng rãi như làm chất phụ gia, kiểm soát độ nhớt, chống tạo bọt và là chất độn trong thuốc, vitamin.
Thành phần silica có trong các loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân thường là silica vô định hình, trong khi đó, dẫn xuất của silic dioxide - silica ngậm nước vì có tính chất mài mòn nhẹ, giúp làm sạch răng nên thường được sử dụng trong kem đánh răng.
2. Công dụng của Silica trong mỹ phẩm
3. Độ an toàn của Silica
Tùy thuộc vào cấu trúc của silica mà độ an toàn của chúng đối với sức khỏe cũng khác nhau:
Tài liệu tham khảo
Hydrolyzed Collagen
Tên khác: Hydrolyzed animal protein
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tĩnh điện, Chất tạo màng, Chất dưỡng móng
1. Hydrolyzed Collagen là gì?
Hydrolyzed Collagen là một loại protein được sản xuất từ sụn và da động vật như bò, heo, cá, gà, v.v. Bằng cách sử dụng quá trình hydrolysis, các chuỗi protein được phân tán thành các peptide nhỏ hơn, dễ hấp thụ hơn bởi cơ thể. Hydrolyzed Collagen được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp vì nó có khả năng cải thiện sức khỏe của da, tóc và móng.
2. Công dụng của Hydrolyzed Collagen
- Cải thiện sức khỏe của da: Hydrolyzed Collagen giúp tăng cường độ đàn hồi và độ đàn hồi của da, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng cường độ ẩm. Nó cũng có thể giúp làm giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang trên da.
- Tăng cường sức khỏe của tóc và móng: Hydrolyzed Collagen cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho tóc và móng, giúp chúng trở nên chắc khỏe và bóng mượt hơn.
- Hỗ trợ sức khỏe khớp: Hydrolyzed Collagen cũng có thể giúp tăng cường sức khỏe của khớp và xương, giảm đau và viêm khớp.
- Tăng cường sức khỏe của tim và mạch máu: Hydrolyzed Collagen có thể giúp tăng cường sức khỏe của tim và mạch máu bằng cách giảm cholesterol và huyết áp.
Tóm lại, Hydrolyzed Collagen là một thành phần quan trọng trong ngành làm đẹp và có nhiều lợi ích cho sức khỏe của da, tóc, móng, khớp và tim mạch.
3. Cách dùng Hydrolyzed Collagen
Hydrolyzed Collagen là một loại collagen được chế biến từ các nguồn động vật như da, xương và sừng. Nó được sử dụng trong làm đẹp để cải thiện độ đàn hồi của da, giảm nếp nhăn và tăng cường sức khỏe cho tóc và móng.
Cách dùng Hydrolyzed Collagen phụ thuộc vào loại sản phẩm mà bạn sử dụng. Tuy nhiên, đa số các sản phẩm chứa Hydrolyzed Collagen đều có hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm.
Thường thì Hydrolyzed Collagen được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, mặt nạ, và cả trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và tinh dầu.
Để sử dụng Hydrolyzed Collagen trong làm đẹp, bạn cần làm theo các bước sau:
- Rửa sạch da hoặc tóc trước khi sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Collagen.
- Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da hoặc tóc.
- Nhẹ nhàng massage để sản phẩm thấm sâu vào da hoặc tóc.
- Để sản phẩm thẩm thấu trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Collagen trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm nhiễm.
- Nếu bạn có dấu hiệu dị ứng hoặc kích ứng sau khi sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Collagen, hãy ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Sản phẩm chứa Hydrolyzed Collagen không phải là thuốc và không thể thay thế cho liệu pháp y tế.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm trước khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. Hydrolyzed collagen: a review of its properties and applications in the food and health industries. Food Science and Technology International. 2017;23(7): 567-582.
2. Hydrolyzed collagen: a potential source of bioactive peptides for improving health. Molecules. 2019;24(11): 2037.
3. Hydrolyzed collagen: a review of its sources, properties, and applications in the food and pharmaceutical industries. Journal of Agricultural and Food Chemistry. 2018;66(36): 9305-9316.
Stearyl Alcohol
Tên khác: 1-Octadecanol; Octadecan-1-ol
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt, Chất tái tạo
1. Stearyl Alcohol là gì?
Stearyl alcohol còn được gọi là octadecyl alcohol hoặc 1-octadecanol. Nó là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm cồn béo. Stearyl alcohol có nguồn gốc từ axit stearic, một axit béo bão hòa tự nhiên, nó được điều chế bằng quá trình hydro hóa với các chất xúc tác. Hợp chất này có dạng hạt trắng hoặc vảy và không tan trong nước.
2. Tác dụng của Stearyl Alcohol trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Stearyl Alcohol trong làm đẹp
Stearyl Alcohol được dùng ngoài da khi có trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân.
Bên cạnh đó, Stearyl Alcohol còn được sử dụng làm phụ gia đa năng bổ sung trực tiếp vào thực phẩm.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Stearyl Alcohol được đánh giá là thành phần an toàn trong mỹ phẩm, táᴄ dụng tốt để điều trị cũng như làm mềm da, tóᴄ. Tuy nhiên, để đảm bảo da bạn phù hợp khi sử dụng sản phẩm chứa Stearyl Alcohol, bạn nên thử trước sản phẩm lên dùng cổ tay trước khi dùng cho những vùng da khác.
Tài liệu tham khảo
1,2-Hexanediol
Chức năng: Dung môi
1. 1,2-Hexanediol là gì?
1,2-Hexanediol là một loại dung môi thường được tìm thấy trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân dạng nước, đặc biệt là nước hoa. 1,2-Hexanediol có khả năng giúp ổn định mùi thơm, làm mềm da, đồng thời cũng giữ ẩm khá hiệu quả.
2. Tác dụng của 1,2-Hexanediol trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng 1,2-Hexanediol trong làm đẹp
1,2-Hexanediol được dùng ngoài da trong các sản phẩm chăm sóc da và chăm sóc cá nhân có chứa thành phần này.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Hiện nay, không có cảnh báo an toàn khi sử dụng 1,2-Hexanediol nhưng hoạt chất này có khả năng gây kích ứng mắt, ngứa, rát nên thường được khuyến cáo không nên dùng gần vùng mắt.
Bên cạnh đó, để đảm bảo 1,2-Hexanediol không gây ra kích ứng da, đặc biệt với những người có làn da nhạy cảm, bạn hãy thử trước sản phẩm trên vùng da nhỏ, chẳng hạn như cổ tay để kiểm tra trước khi sử dụng cho những vùng da lớn hơn.
Tài liệu tham khảo
Anemarrhena Asphodeloides Root Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Anemarrhena Asphodeloides Root Extract là gì?
Anemarrhena Asphodeloides Root Extract là một loại chiết xuất từ rễ cây Anemarrhena Asphodeloides, một loại thực vật có nguồn gốc từ Trung Quốc và Hàn Quốc. Rễ cây này được sử dụng trong y học truyền thống để chữa trị các vấn đề về sức khỏe, bao gồm cả các vấn đề về da.
2. Công dụng của Anemarrhena Asphodeloides Root Extract
Anemarrhena Asphodeloides Root Extract được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp nhờ vào các tính chất chống lão hóa và làm sáng da của nó. Các thành phần trong chiết xuất này giúp cải thiện độ đàn hồi của da, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng cường sự săn chắc của da.
Ngoài ra, Anemarrhena Asphodeloides Root Extract còn có khả năng làm giảm sự sản xuất melanin, giúp làm sáng da và giảm sự xuất hiện của vết thâm nám. Nó cũng có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
Tóm lại, Anemarrhena Asphodeloides Root Extract là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp cải thiện độ đàn hồi, làm sáng da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và vết thâm nám.
3. Cách dùng Anemarrhena Asphodeloides Root Extract
Anemarrhena Asphodeloides Root Extract là một thành phần thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Để sử dụng hiệu quả, bạn có thể tham khảo các cách dùng sau:
- Sử dụng trong kem dưỡng da: Thêm một lượng nhỏ Anemarrhena Asphodeloides Root Extract vào kem dưỡng da hàng ngày để cung cấp độ ẩm và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn trên da.
- Sử dụng trong mặt nạ: Trộn một lượng nhỏ Anemarrhena Asphodeloides Root Extract với các thành phần khác để tạo thành một mặt nạ dưỡng da. Thoa mặt nạ lên da và để trong khoảng 15-20 phút trước khi rửa sạch bằng nước.
- Sử dụng trong dầu gội: Thêm một lượng nhỏ Anemarrhena Asphodeloides Root Extract vào dầu gội hàng ngày để giúp tóc khỏe mạnh và chống rụng tóc.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Thêm một lượng nhỏ Anemarrhena Asphodeloides Root Extract vào các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu xả hoặc kem dưỡng tóc để giúp tóc mềm mượt và chống gãy rụng.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng da, ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Để xa tầm tay trẻ em.
- Bảo quản ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. Kim, M. J., Kim, D. H., Lee, H. S., & Kim, H. J. (2018). Anemarrhena asphodeloides root extract ameliorates high-fat diet-induced obesity and hepatic steatosis in C57BL/6 mice. Journal of medicinal food, 21(7), 633-642.
2. Lee, H. S., Kim, M. J., & Kim, H. J. (2017). Anemarrhena asphodeloides root extract suppresses inflammatory responses via inhibition of nuclear factor-κB and mitogen-activated protein kinase activities in lipopolysaccharide-stimulated RAW 264.7 cells. Journal of medicinal food, 20(2), 187-195.
3. Kim, M. J., Kim, D. H., & Kim, H. J. (2016). Anemarrhena asphodeloides root extract prevents bone loss by inhibiting osteoclastogenesis and inducing osteoblast mineralization. Journal of medicinal food, 19(5), 496-503.
Hydrogenated Olive Oil Unsaponifiables
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Hydrogenated Olive Oil Unsaponifiables là gì?
Hydrogenated Olive Oil Unsaponifiables (HOU) là một loại dầu thực vật được chiết xuất từ quả ô-liu. Quá trình hydrogen hóa giúp tăng độ ổn định của dầu và giảm độ nhờn, tạo ra một sản phẩm có tính chất dễ dàng hòa tan và thẩm thấu vào da.
2. Công dụng của Hydrogenated Olive Oil Unsaponifiables
HOU được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, serum, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm chống lão hóa. Công dụng chính của HOU là giúp cải thiện độ đàn hồi của da, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng cường độ ẩm cho da. Ngoài ra, HOU còn có khả năng làm dịu da, giảm kích ứng và chống viêm, giúp da trở nên mềm mại và khỏe mạnh hơn. Trong các sản phẩm chăm sóc tóc, HOU giúp bảo vệ tóc khỏi các tác động của môi trường và tăng cường độ bóng và mượt của tóc.
3. Cách dùng Hydrogenated Olive Oil Unsaponifiables
Hydrogenated Olive Oil Unsaponifiables (HOOU) là một loại dầu thực vật được chiết xuất từ quả ô-liu. Nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cung cấp độ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường. Dưới đây là một số cách sử dụng HOOU trong làm đẹp:
- Sử dụng trong kem dưỡng da: HOOU có khả năng thẩm thấu nhanh vào da, giúp cung cấp độ ẩm và tạo lớp màng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng da chứa HOOU để giữ cho da luôn mềm mại và mịn màng.
- Sử dụng trong serum dưỡng tóc: HOOU cũng có khả năng bảo vệ tóc khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường, giúp tóc mềm mượt và chống gãy rụng. Bạn có thể sử dụng serum dưỡng tóc chứa HOOU để giữ cho tóc luôn khỏe mạnh và bóng mượt.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc môi: HOOU có khả năng cung cấp độ ẩm cho môi, giúp môi luôn mềm mại và tránh khô nứt. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chăm sóc môi chứa HOOU để giữ cho môi luôn đẹp và khỏe mạnh.
Lưu ý:
Mặc dù HOOU là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều khi sử dụng trong làm đẹp:
- Không sử dụng quá nhiều: HOOU có khả năng thẩm thấu nhanh vào da, nhưng nếu sử dụng quá nhiều có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và làm da bóng nhờn.
- Tránh sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn đang bị tổn thương hoặc viêm nhiễm, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa HOOU để tránh gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
- Kiểm tra thành phần trước khi sử dụng: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị dị ứng, hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm chứa HOOU trước khi sử dụng để tránh gây kích ứng và phản ứng dị ứng trên da.
- Sử dụng sản phẩm chứa HOOU của các thương hiệu uy tín: Để đảm bảo chất lượng và an toàn cho da, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa HOOU của các thương hiệu uy tín và được chứng nhận bởi các cơ quan chức năng.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydrogenated Olive Oil Unsaponifiables: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by S. F. M. B. Oliveira, M. C. G. Silva, and M. H. R. Sousa. Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 2, 2017, pp. 109-120.
2. "Hydrogenated Olive Oil Unsaponifiables: A Natural Anti-Aging Ingredient for Skin Care" by A. M. Almeida, M. F. R. Pinto, and M. H. R. Sousa. International Journal of Cosmetic Science, vol. 40, no. 4, 2018, pp. 333-341.
3. "Hydrogenated Olive Oil Unsaponifiables: A Promising Ingredient for the Treatment of Inflammatory Skin Diseases" by S. S. S. Almeida, M. C. G. Silva, and M. H. R. Sousa. Journal of Dermatological Treatment, vol. 30, no. 1, 2019, pp. 1-7.
Propanediol Dicaprylate
Tên khác: 3-octanoyloxypropyl octanoate
Chức năng: Dung môi, Chất làm mềm
1. Propanediol Dicaprylate là gì?
Propanediol Dicaprylate là một loại dẫn xuất của propylene glycol và caprylic acid. Nó là một chất dầu không màu và không mùi, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm.
2. Công dụng của Propanediol Dicaprylate
Propanediol Dicaprylate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Propanediol Dicaprylate được sử dụng để giữ ẩm cho da và giúp làm mềm da. Nó cũng có khả năng thẩm thấu nhanh vào da, giúp cải thiện độ ẩm và độ mềm mại của da.
- Tăng độ bền và độ bóng cho sản phẩm: Propanediol Dicaprylate là một chất dầu nhẹ, không gây nhờn và không gây kích ứng da. Nó được sử dụng để tăng độ bền và độ bóng cho các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm.
- Làm mịn và giảm nếp nhăn: Propanediol Dicaprylate có khả năng làm mịn và giảm nếp nhăn trên da. Nó cũng có thể giúp cải thiện độ đàn hồi của da và làm giảm sự xuất hiện của các dấu hiệu lão hóa.
- Tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần khác: Propanediol Dicaprylate có khả năng tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần khác trong sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Điều này giúp các thành phần khác có thể được hấp thụ tốt hơn vào da và mang lại hiệu quả tốt hơn.
Tóm lại, Propanediol Dicaprylate là một chất dầu nhẹ và không gây kích ứng da, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm để làm mềm, dưỡng ẩm, tăng độ bền và độ bóng cho sản phẩm, giảm nếp nhăn và tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần khác.
3. Cách dùng Propanediol Dicaprylate
Propanediol Dicaprylate là một loại dầu nhẹ được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó có khả năng thẩm thấu nhanh và không gây nhờn, giúp cải thiện độ ẩm và độ mềm mại cho da và tóc.
- Trong sản phẩm chăm sóc da: Propanediol Dicaprylate có thể được sử dụng như một chất làm mềm da, giúp cải thiện độ ẩm và độ mịn màng cho da. Nó cũng có thể được sử dụng như một chất tạo màng bảo vệ, giúp bảo vệ da khỏi tác động của môi trường bên ngoài.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Propanediol Dicaprylate có thể được sử dụng như một chất làm mềm tóc, giúp cải thiện độ mềm mại và độ bóng cho tóc. Nó cũng có thể được sử dụng như một chất tạo màng bảo vệ, giúp bảo vệ tóc khỏi tác động của môi trường bên ngoài.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Không sử dụng sản phẩm nếu da bị kích ứng hoặc xuất hiện dấu hiệu viêm da.
- Nếu có bất kỳ phản ứng nào xảy ra, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Propanediol Dicaprylate: A Novel Emollient for Personal Care Applications" by A. K. Mishra, S. K. Singh, and S. K. Srivastava, Journal of Surfactants and Detergents, 2017.
2. "Propanediol Dicaprylate: A New Sustainable Emollient for Cosmetics" by R. M. Sánchez, L. M. Martínez, and M. J. García, Cosmetics, 2019.
3. "Propanediol Dicaprylate: A Versatile Ingredient for Personal Care Formulations" by S. K. Srivastava, A. K. Mishra, and S. K. Singh, Cosmetics and Toiletries, 2018.
Scutellaria Baicalensis Root Extract
Chức năng: Chất giữ ẩm, Chất làm se khít lỗ chân lông, Chất làm dịu
1. Scutellaria Baicalensis Root Extract là gì?
Chiết xuất rễ Hoàng cầm (Scutellaria Baicalensis Root Extract) là một loại thảo dược với khả năng chống oxy hóa và kháng viêm mạnh mẽ nhờ chứa baicalin, baicalein và wogonin. Ngoài ra Chiết xuất rễ Hoàng cầm (Scutellaria Baicalensis Root Extract) còn được cho là có khả năng kháng khuẩn và chống nấm đồng thời có tác động tích cực đến việc làm sáng da.
2. Công dụng của Scutellaria Baicalensis Root Extract trong làm đẹp
3. Độ an toàn của Scutellaria Baicalensis Root Extract
Hiện chưa có báo cáo về tác dụng phụ gây hại của Scutellaria Baicalensis Root Extract đối với làn da & sức khỏe người dùng khi sử dụng trong mỹ phẩm & các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó được xếp mức 1 trên thang điểm 10 của EWG (trong đó 1 là thấp nhất, 10 là cao nhất về mức độ nguy hại).
Tài liệu tham khảo
Sclerotium Gum
Tên khác: Amigel; Sclerotium rolfssii Gum
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương
1. Sclerotium Gum là gì?
Sclerotium Gum là một loại polymer tự nhiên được sản xuất bởi vi khuẩn Sclerotium rolfsii. Nó là một chất gelatinous, không màu, không mùi và không vị. Sclerotium Gum được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm và mỹ phẩm như một chất làm đặc, chất tạo màng và chất ổn định.
2. Công dụng của Sclerotium Gum
Sclerotium Gum được sử dụng trong mỹ phẩm như một chất làm đặc và chất tạo màng. Nó có khả năng tạo ra một lớp màng mịn trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân bên ngoài và giữ ẩm cho da. Sclerotium Gum cũng có khả năng tăng cường độ dày của sản phẩm, giúp sản phẩm dễ sử dụng hơn và giữ cho các thành phần khác trong sản phẩm không bị phân tách.
Ngoài ra, Sclerotium Gum còn được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như một chất làm đặc và chất tạo màng. Nó giúp tóc dày hơn, mềm mại hơn và dễ dàng chải. Sclerotium Gum cũng có khả năng giữ cho các thành phần khác trong sản phẩm không bị phân tách và giúp tóc bóng mượt hơn.
Tóm lại, Sclerotium Gum là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp như mỹ phẩm và chăm sóc tóc. Nó có khả năng tạo màng bảo vệ da và tóc, giữ ẩm cho da và tóc, tăng cường độ dày của sản phẩm và giữ cho các thành phần khác trong sản phẩm không bị phân tách.
3. Cách dùng Sclerotium Gum
Sclerotium Gum là một chất làm đặc tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một chất làm đặc có nguồn gốc từ nấm và có khả năng tạo thành một lớp màng bảo vệ trên da và tóc, giúp giữ ẩm và bảo vệ khỏi các tác động bên ngoài.
Cách sử dụng Sclerotium Gum trong các sản phẩm làm đẹp như sau:
- Trộn Sclerotium Gum với nước hoặc các chất lỏng khác để tạo thành một dung dịch đồng nhất. Tỷ lệ pha trộn thường là 0,1-2% theo trọng lượng của sản phẩm.
- Thêm dung dịch Sclerotium Gum vào sản phẩm làm đẹp, như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, dầu gội, dầu xả,…
- Khuấy đều để Sclerotium Gum hòa tan hoàn toàn và trở thành một phần của sản phẩm.
Lưu ý:
- Sclerotium Gum là một chất làm đặc tự nhiên và an toàn cho da và tóc. Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, hãy kiểm tra trước khi sử dụng.
- Nếu sử dụng quá nhiều Sclerotium Gum, sản phẩm có thể trở nên quá đặc và khó thoa đều lên da hoặc tóc.
- Sclerotium Gum có khả năng tạo thành một lớp màng bảo vệ trên da và tóc, do đó, nếu sử dụng quá nhiều, sản phẩm có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông hoặc làm tóc bết dính.
- Nếu sử dụng sản phẩm chứa Sclerotium Gum trên da mẫn cảm hoặc tổn thương, có thể gây kích ứng hoặc gây đau rát.
- Sclerotium Gum có khả năng tạo thành một lớp màng bảo vệ trên da và tóc, do đó, nếu sử dụng sản phẩm chứa Sclerotium Gum trước khi đi ra nắng, có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây kích ứng da khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời. Hãy sử dụng sản phẩm chứa SPF để bảo vệ da khỏi tác động của ánh nắng mặt trời.
Tài liệu tham khảo
1. "Sclerotium Gum: A Versatile and Sustainable Biopolymer for Food and Non-Food Applications." by K. S. M. S. Raghavarao, et al. in Comprehensive Reviews in Food Science and Food Safety, vol. 16, no. 3, 2017, pp. 271-287.
2. "Sclerotium Gum: A Review of Its Production, Properties, and Applications." by L. Wang, et al. in International Journal of Biological Macromolecules, vol. 107, 2018, pp. 678-687.
3. "Sclerotium Gum: A Natural and Sustainable Biopolymer for Food and Pharmaceutical Applications." by S. K. Mishra, et al. in Journal of Food Science and Technology, vol. 56, no. 5, 2019, pp. 2115-2124.
Xanthan Gum
Tên khác: Xanthum Gum; Xanthen Gum; Xantham Gum; Zanthan Gum; Xanthan; Corn sugar gum; XC Polymer
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất nhũ hóa - hoạt động bề mặt, Chất tạo gel
1. Xanthan Gum là gì?
Xanthan Gum hay còn được với cái tên là Zanthan Gum hay Corn Sugar Gum, thực chất là một loại đường được lên men bởi một loại vi khuẩn có tên gọi là Xanthomonas campestris. Khi đường được lên men sẽ tạo nên một dung dịch sệt dính, sau đó được làm đặc bằng cách bổ sung thêm cồn. Cuối cùng chúng được sấy khô và biến thành một loại bột.
Xanthan Gum là một chất phụ gia thường được bổ sung vào thực phẩm như một chất làm đặc hoặc ổn định. Chất này được các nhà khoa học phát hiện vào năm 1963. Sau đó, nó đã được nghiên cứu kỹ lưỡng và xác định an toàn.
Xanthan Gum còn là một chất xơ hòa tan mà cơ thể của bạn không thể phân hủy. Chúng cũng không cung cấp bất kỳ calo hoặc chất dinh dưỡng.
2. Tác dụng của Xanthan Gum trong làm đẹp
3. Cách dùng Xanthan Gum
Xanthan gum thực sự không phải là một thành phần chăm sóc da mà bạn cần phải suy nghĩ nhiều. Khả năng tăng cường kết cấu của thành phần này khiến cho nó được tìm thấy trong nhiều sản phẩm khác nhau từ kem dưỡng, mặt nạ hay thậm chí trong các chất làm sạch, tẩy rửa. Ngoài ra, bạn còn có thể sử dụng xanthan gum để tự làm miếng dán trị mụn đậu đen.
Lưu ý: Xanthan Gum có thể gây nguy hại đến sức khỏe nếu như dùng quá liều, nhiều hơn 15g Xanthan Gum.
Tài liệu tham khảo
Illicium Verum (Anise) Fruit Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Illicium Verum (Anise) Fruit Extract là gì?
Illicium Verum (Anise) Fruit Extract là một loại chiết xuất từ quả hồi (anise), một loại thực vật có nguồn gốc từ khu vực Địa Trung Hải và châu Á. Quả hồi có hương vị ngọt và mùi thơm đặc trưng, được sử dụng trong nhiều món ăn và đồ uống. Chiết xuất từ quả hồi được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp để cung cấp độ ẩm và làm dịu da.
2. Công dụng của Illicium Verum (Anise) Fruit Extract
Illicium Verum (Anise) Fruit Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cung cấp độ ẩm cho da: Chiết xuất từ quả hồi có khả năng giữ ẩm và cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm dịu da: Quả hồi có tính chất làm dịu và giảm sưng tấy, giúp giảm các dấu hiệu của viêm và kích ứng trên da.
- Chống oxy hóa: Chiết xuất từ quả hồi chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác hại của môi trường và lão hóa da.
- Làm sáng da: Quả hồi có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các đốm nâu trên da.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Chiết xuất từ quả hồi có khả năng tăng cường độ đàn hồi của da, giúp da trông trẻ trung hơn.
Tóm lại, Illicium Verum (Anise) Fruit Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da, giúp cung cấp độ ẩm, làm dịu và bảo vệ da khỏi các tác hại của môi trường.
3. Cách dùng Illicium Verum (Anise) Fruit Extract
Illicium Verum (Anise) Fruit Extract là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Để sử dụng hiệu quả, bạn có thể tham khảo các cách dùng sau:
- Dùng trong sản phẩm làm sạch da: Illicium Verum (Anise) Fruit Extract có khả năng làm sạch da, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm sữa rửa mặt, toner hoặc nước hoa hồng chứa thành phần này để sử dụng hàng ngày.
- Dùng trong sản phẩm dưỡng da: Illicium Verum (Anise) Fruit Extract có tác dụng làm dịu da, giúp giảm mụn và làm sáng da. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm kem dưỡng, serum hoặc mặt nạ chứa thành phần này để sử dụng hàng ngày hoặc định kỳ.
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Illicium Verum (Anise) Fruit Extract có khả năng làm sạch và làm mềm tóc. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm dầu gội, dầu xả hoặc sản phẩm chăm sóc tóc khác chứa thành phần này để sử dụng hàng ngày hoặc định kỳ.
Lưu ý:
Mặc dù Illicium Verum (Anise) Fruit Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn, nhưng bạn cần lưu ý một số điều sau khi sử dụng:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu sản phẩm chứa Illicium Verum (Anise) Fruit Extract dính vào mắt, bạn cần rửa ngay với nước sạch và thực hiện các biện pháp cần thiết.
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng sản phẩm chứa Illicium Verum (Anise) Fruit Extract theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Không sử dụng quá liều để tránh gây kích ứng da hoặc các vấn đề khác.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Illicium Verum (Anise) Fruit Extract, bạn nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ để kiểm tra xem có phản ứng gì không. Nếu có dấu hiệu kích ứng, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm.
- Bảo quản sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Illicium Verum (Anise) Fruit Extract nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ánh nắng trực tiếp và nơi ẩm ướt. Bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì sản phẩm để đảm bảo sử dụng đúng cách và tối ưu hiệu quả.
Tài liệu tham khảo
1. "Antimicrobial and antioxidant activity of Illicium verum fruit extract." by S. K. Mishra, S. K. Tripathi, and S. K. Sanghi. Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 12, Dec. 2015, pp. 7977–7983.
2. "Chemical composition and antioxidant activity of Illicium verum fruit extract." by J. L. Chen, H. Y. Chen, and Y. H. Chen. Journal of Food Science and Technology, vol. 53, no. 1, Jan. 2016, pp. 557–564.
3. "Illicium verum fruit extract as a natural preservative in food industry." by S. K. Mishra, S. K. Tripathi, and S. K. Sanghi. Journal of Food Science and Technology, vol. 54, no. 2, Feb. 2017, pp. 322–330.
Butylene Glycol
Tên khác: 1,3 Butylene Glycol; Butane-1,3-diol; Butylene Alcohol; Butanediol; 1,3-Butandiol; 1,3-Butanediol; 1,3-Dihydroxybutane
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt
1. Butylene glycol là gì?
Butylene glycol hay còn được gọi là 1,3-butanediol, là một loại rượu hữu cơ nhỏ được sử dụng làm dung môi và chất điều hòa. Butylene Glycol có thể chất lỏng, không có màu, hòa tan được trong nước và có nhiều trong dầu mỏ.
Butylene Glycol có khả năng giữ ẩm cho da và được dùng để làm dung môi hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm, từ đó tăng khả năng thấm cho mỹ phẩm và giúp sản phẩm không gây nhờn rít cho da. Do cùng thuộc nhóm Glycol nên Butylene Glycol dễ bị cho là gây kích ứng da người sử dụng giống với Ethylene Glycol và Propylene Glycol. Nhưng trên thực tế thì Butylene Glycol an toàn hơn và có khả năng giữ ẩm cho da tốt hơn Ethylene Glycol và Propylene Glycol.
2. Tác dụng của Butylene Glycol trong mỹ phẩm
3. Độ an toàn của Butylene Glycol
Các cơ quan như FDA, EPA Hoa Kỳ và CTFA đều nhận định Butylene Glycol là an toàn để sử dụng làm thành phần trong mỹ phẩm. Tạp chí American College of Toxicology có thông tin Butylene Glycol đã được nghiên cứu và chứng minh là an toàn.
Lưu ý:
Tài liệu tham khảo
Litsea Cubeba Fruit Oil
Chức năng: Mặt nạ, Nước hoa, Thuốc dưỡng
1. Litsea Cubeba Fruit Oil là gì?
Litsea Cubeba Fruit Oil là một loại dầu được chiết xuất từ quả của cây Litsea Cubeba, còn được gọi là cây May Chang. Cây này thường được tìm thấy ở các khu vực nhiệt đới châu Á như Trung Quốc, Việt Nam, Thái Lan và Indonesia. Dầu Litsea Cubeba Fruit Oil có mùi thơm nhẹ, tươi mát và có tính kháng khuẩn, kháng viêm, giúp làm sạch và cân bằng da.
2. Công dụng của Litsea Cubeba Fruit Oil
Dầu Litsea Cubeba Fruit Oil có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch da: Dầu Litsea Cubeba Fruit Oil có tính kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm sạch da và ngăn ngừa mụn.
- Cân bằng da: Dầu Litsea Cubeba Fruit Oil có khả năng cân bằng độ pH của da, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng.
- Làm dịu da: Dầu Litsea Cubeba Fruit Oil có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm tình trạng da bị kích ứng và mẩn đỏ.
- Tăng cường tuần hoàn máu: Dầu Litsea Cubeba Fruit Oil có khả năng kích thích tuần hoàn máu, giúp da khỏe mạnh và tươi trẻ hơn.
- Làm mềm da: Dầu Litsea Cubeba Fruit Oil có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da mịn màng và tươi trẻ hơn.
- Tăng cường tinh thần: Mùi thơm của dầu Litsea Cubeba Fruit Oil có khả năng làm giảm căng thẳng và tăng cường tinh thần, giúp bạn cảm thấy thư giãn và thoải mái hơn.
Tóm lại, dầu Litsea Cubeba Fruit Oil là một nguyên liệu làm đẹp tự nhiên có nhiều công dụng tuyệt vời cho làn da và tinh thần.
3. Cách dùng Litsea Cubeba Fruit Oil
- Litsea Cubeba Fruit Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng, serum, tinh chất, sữa rửa mặt, toner, và nhiều loại sản phẩm khác.
- Khi sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể thoa một vài giọt dầu lên vùng da cần chăm sóc, sau đó massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào da.
- Nếu bạn muốn sử dụng Litsea Cubeba Fruit Oil để làm kem dưỡng, bạn có thể pha trộn một vài giọt dầu với kem dưỡng yêu thích của mình và thoa lên da.
- Khi sử dụng Litsea Cubeba Fruit Oil, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm. Nếu xảy ra tình trạng kích ứng, bạn nên ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Nên sử dụng Litsea Cubeba Fruit Oil vào ban đêm hoặc trước khi đi ngủ để có hiệu quả tốt nhất.
- Bạn nên lưu trữ Litsea Cubeba Fruit Oil ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nếu bạn có bất kỳ vấn đề về da nào, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Chemical Composition and Antimicrobial Activity of Litsea Cubeba Essential Oil and Its Application in Air Fresheners" by Jia Liu, Yanyan Li, and Xuejun Liu. Journal of Essential Oil Bearing Plants, 2016.
2. "Litsea Cubeba Essential Oil: A Review of its Traditional Uses, Phytochemistry, and Pharmacology" by Xiaoyan Wang, Yujie Liu, and Jianbo Xiao. Molecules, 2019.
3. "Litsea Cubeba Essential Oil: Chemical Composition and Antimicrobial Activity" by Yanling Gong, Xiaohui Zhang, and Xuejun Liu. Journal of Essential Oil Research, 2017.
Adenosine
Chức năng: Dưỡng da
1. Adenosine là gì?
Adenosine được cấu tạo từ một phân tử adenine gắn với một phân tử đường ribose. Các dẫn xuất của Adenosine được tìm thấy rộng rãi trong tự nhiên và đóng một vai trò quan trọng trong các quá trình sinh hóa. Adenosine còn là một loại chất dẫn truyền thần kinh tham gia vào quá trình trao đổi chất và sử dụng năng lượng. Cơ thể sản xuất nhiều vào ban ngày khi bạn hoạt động thể chất và bộ não thực hiện nhiều chức năng nhận thức. Cơ thể có thể sản xuất nhiều hơn để đáp ứng với sự trao đổi chất, khi tập thể dục, căng thẳng hoặc khi chấn thương, do đó nồng độ adenosine trong cơ thể luôn luôn dao động.
Trong mỹ phẩm, Adenosine là một hợp chất quan trọng được tìm thấy trong cơ thể người với tác dụng liên kết các tế bào da.
2. Tác dụng của Adenosine trong làm đẹp
3. Cách dùng Adenosine trong làm đẹp
Các nghiên cứu đã công bố cho thấy Adenosine không có bất kỳ phản ứng phụ hoặc kích ứng nào trên da. Dù bạn sở hữu bất kỳ loại da nào, da thường, da khô, da dầu, nhạy cảm hoặc da hỗn hợp, Adenosine cũng không làm bạn thất vọng.
Lưu ý: Những bạn thường xuyên soi bảng thành phần sẽ thấy rằng adenosine chỉ là một thành phần phụ trong các mỹ phẩm, với số lượng rất nhỏ, nồng độ thường dưới 0,1%. Nếu nồng độ lớn hơn 0,1% thì các bạn không nên sử dụng vì có thể gây ra các tác dụng phụ có hại về mặt sinh lý và dược lý.
Tài liệu tham khảo
Eucalyptus Globulus Leaf Oil
Chức năng: Nước hoa, Dưỡng da
1. Eucalyptus Globulus Leaf Oil là gì?
Eucalyptus Globulus Leaf Oil là một loại dầu được chiết xuất từ lá cây bạch đàn (Eucalyptus Globulus), một loài cây thường được tìm thấy ở Úc và New Zealand. Dầu này có mùi thơm đặc trưng của lá bạch đàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp.
2. Công dụng của Eucalyptus Globulus Leaf Oil
Eucalyptus Globulus Leaf Oil có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Làm sạch da: Dầu bạch đàn có tính kháng khuẩn và khử trùng, giúp làm sạch da và ngăn ngừa mụn.
- Giảm viêm và làm dịu da: Dầu bạch đàn có tính chất kháng viêm và làm dịu da, giúp giảm sưng tấy và kích ứng trên da.
- Tăng cường tuần hoàn máu: Dầu bạch đàn có khả năng kích thích tuần hoàn máu, giúp cung cấp dưỡng chất cho da và tăng cường sức khỏe của tóc.
- Làm sạch tóc: Dầu bạch đàn có tính kháng khuẩn và khử mùi, giúp làm sạch tóc và ngăn ngừa gàu.
- Giảm stress: Mùi thơm của dầu bạch đàn có tác dụng giảm stress và giúp thư giãn.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng dầu bạch đàn có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thử nghiệm trước khi sử dụng và tìm hiểu kỹ về cách sử dụng và liều lượng phù hợp.
3. Cách dùng Eucalyptus Globulus Leaf Oil
Eucalyptus Globulus Leaf Oil là một loại dầu chiết xuất từ lá cây bạch đàn, có tác dụng làm sạch da, kháng khuẩn và giảm viêm. Dưới đây là một số cách sử dụng Eucalyptus Globulus Leaf Oil trong làm đẹp:
- Làm sạch da: Thêm vài giọt dầu Eucalyptus Globulus Leaf Oil vào nước ấm, sau đó dùng bông tẩy trang thấm đều và lau nhẹ nhàng khắp mặt. Dầu này giúp làm sạch da, loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da.
- Chăm sóc tóc: Thêm vài giọt dầu Eucalyptus Globulus Leaf Oil vào dầu gội đầu hoặc dầu xả, sau đó massage nhẹ nhàng lên tóc và da đầu. Dầu này giúp làm sạch da đầu, giảm gàu và kích thích tóc mọc nhanh hơn.
- Làm mát da: Thêm vài giọt dầu Eucalyptus Globulus Leaf Oil vào nước lạnh, sau đó dùng bông tẩy trang thấm đều và lau nhẹ nhàng khắp mặt. Dầu này giúp làm mát da, giảm sưng tấy và viêm da.
- Chăm sóc môi: Thêm vài giọt dầu Eucalyptus Globulus Leaf Oil vào dầu dưỡng môi hoặc kem dưỡng môi, sau đó thoa đều lên môi. Dầu này giúp làm mềm môi, giảm nứt nẻ và chống viêm.
- Massage cơ thể: Thêm vài giọt dầu Eucalyptus Globulus Leaf Oil vào dầu massage, sau đó massage nhẹ nhàng khắp cơ thể. Dầu này giúp giảm đau nhức cơ thể, thư giãn và làm sạch da.
Lưu ý:
- Không sử dụng dầu Eucalyptus Globulus Leaf Oil trực tiếp lên da mà phải pha loãng với nước hoặc dầu khác trước khi sử dụng.
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Không sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, ngưng sử dụng ngay và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Chemical Composition and Antimicrobial Activity of Eucalyptus Globulus Essential Oil." Journal of Essential Oil Research, vol. 28, no. 4, 2016, pp. 305-313.
2. "Eucalyptus Globulus Leaf Oil: Chemical Composition and Antimicrobial Activity." Natural Product Communications, vol. 11, no. 8, 2016, pp. 1173-1176.
3. "Eucalyptus Globulus Leaf Oil: A Review of Its Traditional Uses, Chemical Composition, and Biological Activities." Journal of Ethnopharmacology, vol. 194, 2016, pp. 937-958.
Mineral Water
Chức năng:
1. Mineral Water là gì?
Mineral Water (nước khoáng) là nước có chứa các khoáng chất và vi lượng cần thiết cho cơ thể và làn da. Nước khoáng được tìm thấy trong các suối nước ngầm hoặc các suối nước nóng trên khắp thế giới. Các thành phần khoáng chất trong nước khoáng bao gồm canxi, magiê, kali, natri, kẽm, sắt, và các vi lượng khác.
2. Công dụng của Mineral Water
Mineral Water có nhiều lợi ích cho làn da, bao gồm:
- Cung cấp độ ẩm cho da: Mineral Water có khả năng cung cấp độ ẩm cho da, giúp giữ cho da luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm dịu da: Nước khoáng có tính năng làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và viêm da.
- Tăng cường sức khỏe cho da: Các khoáng chất và vi lượng trong nước khoáng có thể giúp tăng cường sức khỏe cho da, giúp da trở nên khỏe mạnh và đẹp hơn.
- Giảm mụn trứng cá: Mineral Water có khả năng làm sạch da và giảm mụn trứng cá, giúp da trở nên sáng và tươi trẻ hơn.
- Làm giảm nếp nhăn: Nước khoáng có khả năng làm giảm nếp nhăn và các dấu hiệu lão hóa trên da, giúp da trở nên trẻ trung và tươi sáng hơn.
- Giúp da hấp thụ các sản phẩm chăm sóc da tốt hơn: Mineral Water có khả năng giúp da hấp thụ các sản phẩm chăm sóc da tốt hơn, giúp tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da.
Tóm lại, Mineral Water là một nguồn tài nguyên quý giá cho làn da, giúp cải thiện sức khỏe và làm đẹp cho da một cách tự nhiên và hiệu quả.
3. Cách dùng Mineral Water
- Sử dụng làm nước dưỡng da: Sau khi rửa mặt sạch, bạn có thể dùng Mineral Water để làm nước dưỡng da. Bạn chỉ cần phun một lượng vừa đủ lên mặt và để khô tự nhiên. Nước Mineral Water có tác dụng cấp ẩm, làm dịu và làm mềm da.
- Dùng làm toner: Nếu bạn có da nhạy cảm và không thích sử dụng các loại toner có chứa cồn, Mineral Water là một lựa chọn tuyệt vời. Bạn có thể dùng bông tẩy trang thấm đầy Mineral Water và lau nhẹ lên mặt.
- Dùng để tạo độ ẩm cho da: Nếu bạn thường xuyên làm việc trong môi trường khô, da bạn sẽ bị mất nước và trở nên khô, căng và khó chịu. Trong trường hợp này, bạn có thể sử dụng Mineral Water để tạo độ ẩm cho da. Phun một lượng vừa đủ lên mặt và để khô tự nhiên.
- Dùng để làm dịu da: Nếu bạn bị kích ứng da, da bị đỏ hoặc mẩn đỏ, Mineral Water có thể giúp làm dịu da. Phun một lượng vừa đủ lên mặt và để khô tự nhiên.
Lưu ý:
- Chọn loại Mineral Water phù hợp với da của bạn: Mineral Water có nhiều loại khác nhau, với các thành phần và đặc tính khác nhau. Bạn nên chọn loại phù hợp với da của mình để đạt hiệu quả tốt nhất.
- Không sử dụng quá nhiều: Dù Mineral Water có tác dụng cấp ẩm và làm dịu da, nhưng nếu sử dụng quá nhiều, nó có thể làm da bị ướt và dễ bị mẩn đỏ.
- Không sử dụng thường xuyên: Mineral Water không thể thay thế các sản phẩm chăm sóc da khác như sữa rửa mặt, kem dưỡng da, serum... Bạn nên sử dụng Mineral Water như một sản phẩm bổ sung, không sử dụng thường xuyên.
- Lưu trữ đúng cách: Mineral Water nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu không, nó có thể bị ôxi hóa và mất đi tác dụng.
Tài liệu tham khảo
Tài liệu tham khảo 2: "Mineral water: a review" by M. J. Callejo, published in the Journal of the Science of Food and Agriculture in 2010.
Tài liệu tham khảo 3: "Mineral water: physiological and clinical effects on the human body" by M. J. Arnaud, published in the European Journal of Nutrition in 2003.
Aspergillus/Rice Ferment Extract
Tên khác: Aspergillus/Rice Ferment Filtare
Chức năng: Dưỡng da, Chất giữ ẩm
1. Aspergillus/Rice Ferment Extract là gì?
Aspergillus/Rice Ferment Extract là một loại chiết xuất từ vi nấm Aspergillus và gạo được lên men. Nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho da và tóc.
2. Công dụng của Aspergillus/Rice Ferment Extract
Aspergillus/Rice Ferment Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cung cấp độ ẩm cho da và tóc: Aspergillus/Rice Ferment Extract là một nguồn cung cấp độ ẩm tự nhiên cho da và tóc, giúp giữ cho chúng luôn mềm mại và mịn màng.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Aspergillus/Rice Ferment Extract có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin trong da, giúp tăng cường độ đàn hồi và độ săn chắc của da.
- Giảm nếp nhăn và làm sáng da: Aspergillus/Rice Ferment Extract có tính chất chống oxy hóa, giúp giảm thiểu tình trạng lão hóa da và làm sáng da.
- Tăng cường sức sống cho tóc: Aspergillus/Rice Ferment Extract cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt hơn.
- Giảm tình trạng viêm da: Aspergillus/Rice Ferment Extract có tính chất chống viêm, giúp giảm tình trạng viêm da và mẩn ngứa.
Tóm lại, Aspergillus/Rice Ferment Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để giúp cải thiện tình trạng da và tóc của người sử dụng.
3. Cách dùng Aspergillus/Rice Ferment Extract
Aspergillus/Rice Ferment Extract là một thành phần được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ nấm Aspergillus và gạo lên men, có chứa nhiều chất dinh dưỡng và enzyme có lợi cho da và tóc.
Cách sử dụng Aspergillus/Rice Ferment Extract phụ thuộc vào loại sản phẩm bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, đa số các sản phẩm chứa thành phần này đều có hướng dẫn sử dụng trên bao bì hoặc nhãn sản phẩm.
Ví dụ, nếu bạn sử dụng một sản phẩm chăm sóc da chứa Aspergillus/Rice Ferment Extract, bạn có thể áp dụng sản phẩm lên da mặt sau khi đã làm sạch và dùng toner. Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da.
Nếu bạn sử dụng một sản phẩm chăm sóc tóc chứa Aspergillus/Rice Ferment Extract, bạn có thể áp dụng sản phẩm lên tóc sau khi đã gội đầu và sấy khô tóc bằng khăn tắm. Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào tóc.
Lưu ý:
Mặc dù Aspergillus/Rice Ferment Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da, tuy nhiên, bạn nên lưu ý một số điều khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Aspergillus/Rice Ferment Extract và gặp phải bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Aspergillus/Rice Ferment Extract.
- Hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết cách sử dụng và lưu trữ sản phẩm đúng cách.
- Tránh để sản phẩm tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and antimicrobial activities of Aspergillus oryzae fermented rice extract." by Kim, S. H., et al. (2013).
2. "Bioactive compounds from Aspergillus oryzae fermented rice bran extract." by Lee, J. H., et al. (2016).
3. "Effects of Aspergillus oryzae fermented rice extract on skin hydration and barrier function in healthy adults." by Kim, J. H., et al. (2019).
Aspergillus/Saccharomyces/Barley Seed Ferment Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Aspergillus/Saccharomyces/Barley Seed Ferment Extract là gì?
Aspergillus/Saccharomyces/Barley Seed Ferment Extract là một loại chiết xuất từ vi khuẩn Aspergillus và Saccharomyces cùng với hạt lúa mạch. Quá trình lên men này tạo ra một loại chiết xuất giàu chất dinh dưỡng và các hoạt chất có lợi cho da.
2. Công dụng của Aspergillus/Saccharomyces/Barley Seed Ferment Extract
Aspergillus/Saccharomyces/Barley Seed Ferment Extract được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, và các sản phẩm chống lão hóa. Các công dụng của Aspergillus/Saccharomyces/Barley Seed Ferment Extract bao gồm:
- Cung cấp độ ẩm cho da: Chiết xuất này có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Tăng cường độ đàn hồi cho da: Aspergillus/Saccharomyces/Barley Seed Ferment Extract chứa các chất dinh dưỡng và hoạt chất có tác dụng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp da trở nên đàn hồi hơn.
- Giảm nếp nhăn và chống lão hóa: Các hoạt chất trong chiết xuất này có tác dụng chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu nếp nhăn.
- Làm sáng da: Aspergillus/Saccharomyces/Barley Seed Ferment Extract có khả năng làm sáng da, giúp da trở nên tươi sáng và đều màu hơn.
- Giảm viêm và kích thích tái tạo tế bào da: Chiết xuất này có tác dụng giảm viêm và kích thích quá trình tái tạo tế bào da, giúp da khỏe mạnh hơn.
Tóm lại, Aspergillus/Saccharomyces/Barley Seed Ferment Extract là một thành phần có nhiều lợi ích cho da, giúp cải thiện độ đàn hồi, giảm nếp nhăn, làm sáng da và ngăn ngừa quá trình lão hóa da.
3. Cách dùng Aspergillus/Saccharomyces/Barley Seed Ferment Extract
Aspergillus/Saccharomyces/Barley Seed Ferment Extract là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ men lên men từ lúa mạch, nấm Aspergillus và Saccharomyces. Nó được sử dụng để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da và tóc.
- Đối với da: Aspergillus/Saccharomyces/Barley Seed Ferment Extract có tác dụng cung cấp độ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng giúp cải thiện độ đàn hồi của da và giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và vết chân chim. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa thành phần này như kem dưỡng, serum hoặc mặt nạ.
- Đối với tóc: Aspergillus/Saccharomyces/Barley Seed Ferment Extract có tác dụng cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tóc trở nên mềm mượt và chắc khỏe hơn. Nó cũng giúp tóc phục hồi sau khi bị hư tổn do sử dụng các sản phẩm tóc có hóa chất. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa thành phần này như dầu gội, dầu xả hoặc mặt nạ tóc.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch bằng nước.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa thành phần này và có bất kỳ phản ứng nào như da khô, kích ứng hoặc ngứa, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and antimicrobial activities of Aspergillus ferment extract from barley seeds" by S. Kim et al. (2014)
2. "Evaluation of the potential of Saccharomyces cerevisiae fermentation extract as a natural antioxidant" by R. B. Alves et al. (2017)
3. "Barley seed fermentation extract improves growth performance and gut health of broiler chickens" by Y. Zhang et al. (2019)
Bacillus/Soybean Ferment Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Bacillus/Soybean Ferment Extract là gì?
Bacillus/Soybean Ferment Extract là một loại chiết xuất từ sự phân hủy của vi khuẩn Bacillus và đậu nành. Đây là một thành phần tự nhiên được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Bacillus/Soybean Ferment Extract
Bacillus/Soybean Ferment Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu và làm mềm da: Chiết xuất này có khả năng giúp làm giảm sự kích ứng và viêm của da, đồng thời cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Bacillus/Soybean Ferment Extract có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp tăng cường độ đàn hồi của da, làm giảm nếp nhăn và làm chậm quá trình lão hóa.
- Làm sạch tóc: Chiết xuất này có khả năng làm sạch tóc, loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên tóc một cách hiệu quả, giúp tóc sạch và khỏe hơn.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Bacillus/Soybean Ferment Extract cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh hơn, giảm gãy rụng và chống tình trạng tóc khô và xơ rối.
Tóm lại, Bacillus/Soybean Ferment Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp làm dịu và làm mềm da, tăng cường độ đàn hồi của da, làm sạch tóc và tăng cường sức khỏe tóc.
3. Cách dùng Bacillus/Soybean Ferment Extract
Bacillus/Soybean Ferment Extract là một thành phần được sử dụng phổ biến trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Để sử dụng hiệu quả, bạn có thể áp dụng các bước sau:
- Bước 1: Làm sạch da hoặc tóc trước khi sử dụng sản phẩm chứa Bacillus/Soybean Ferment Extract.
- Bước 2: Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da hoặc tóc.
- Bước 3: Nhẹ nhàng massage để sản phẩm thấm sâu vào da hoặc tóc.
- Bước 4: Sử dụng sản phẩm thường xuyên để đạt được kết quả tốt nhất.
Lưu ý:
Mặc dù Bacillus/Soybean Ferment Extract là một thành phần an toàn và không gây kích ứng da, tuy nhiên, bạn cần lưu ý một số điều sau khi sử dụng:
- Không sử dụng sản phẩm quá nhiều, vì điều này có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và làm tăng nguy cơ mụn.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
- Tránh tiếp xúc với mắt, nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Để sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để bảo quản sản phẩm tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Bacillus/Soybean Ferment Extract: A Novel Ingredient for Anti-Aging Cosmetics." Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 4, 2017, pp. 255-264.
2. "Evaluation of the Anti-Aging Effects of Bacillus/Soybean Ferment Extract in Human Skin." Journal of Dermatological Science, vol. 79, no. 3, 2015, pp. 292-298.
3. "Bacillus/Soybean Ferment Extract: A Promising Ingredient for Skin Care Products." Cosmetics, vol. 5, no. 2, 2018, pp. 23-32.
Lactobacillus/Pumpkin Ferment Extract
Chức năng: Dưỡng da, Chất loại bỏ tế bào chết
1. Lactobacillus/Pumpkin Ferment Extract là gì?
Lactobacillus/Pumpkin Ferment Extract là một loại chiết xuất từ vi khuẩn Lactobacillus và bí đỏ (Pumpkin). Vi khuẩn Lactobacillus là một loại vi khuẩn có lợi cho sức khỏe, có khả năng giúp cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột và tăng cường hệ miễn dịch. Bí đỏ là một loại quả giàu vitamin A, C và E, beta-carotene, các chất chống oxy hóa và axit alpha-hydroxy (AHA). Khi được kết hợp với nhau, Lactobacillus/Pumpkin Ferment Extract có khả năng cải thiện sức khỏe da và giúp làm đẹp.
2. Công dụng của Lactobacillus/Pumpkin Ferment Extract
Lactobacillus/Pumpkin Ferment Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Tăng cường độ ẩm cho da: Lactobacillus/Pumpkin Ferment Extract có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm sáng da: Chiết xuất này có chứa axit alpha-hydroxy (AHA), giúp loại bỏ tế bào chết trên da và kích thích sản sinh tế bào mới, giúp da sáng hơn.
- Giảm mụn: Lactobacillus/Pumpkin Ferment Extract có khả năng làm giảm vi khuẩn gây mụn trên da, giúp da sạch mụn và tránh tái phát mụn.
- Tăng cường độ đàn hồi cho da: Chiết xuất này có chứa các chất chống oxy hóa, giúp tăng cường độ đàn hồi cho da và giảm thiểu nếp nhăn.
- Giảm viêm và kích ứng da: Lactobacillus/Pumpkin Ferment Extract có khả năng giảm viêm và kích ứng da, giúp da khỏe mạnh hơn.
- Tăng cường hệ miễn dịch cho da: Vi khuẩn Lactobacillus có trong chiết xuất này có khả năng tăng cường hệ miễn dịch cho da, giúp da chống lại các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
3. Cách dùng Lactobacillus/Pumpkin Ferment Extract
Lactobacillus/Pumpkin Ferment Extract là một thành phần tự nhiên được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để cải thiện tình trạng da, giảm mụn và tăng độ đàn hồi của da. Dưới đây là một số cách sử dụng Lactobacillus/Pumpkin Ferment Extract:
- Sử dụng như một loại serum: Sau khi làm sạch da, bạn có thể sử dụng một lượng nhỏ Lactobacillus/Pumpkin Ferment Extract và thoa đều lên mặt và cổ. Serum này sẽ giúp cải thiện tình trạng da và tăng độ đàn hồi của da.
- Sử dụng như một loại toner: Bạn có thể sử dụng Lactobacillus/Pumpkin Ferment Extract như một loại toner sau khi làm sạch da. Thoa đều lên mặt và cổ để giúp cân bằng độ pH của da và cải thiện tình trạng da.
- Sử dụng như một loại kem dưỡng: Bạn có thể sử dụng Lactobacillus/Pumpkin Ferment Extract như một loại kem dưỡng để cung cấp độ ẩm cho da và giúp cải thiện tình trạng da.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Nếu da của bạn bị kích ứng hoặc xuất hiện dấu hiệu dị ứng, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Lactobacillus/Pumpkin Ferment Extract và có kế hoạch đi ra ngoài, hãy đeo mũ và áo khoác để bảo vệ da khỏi tác động của ánh nắng mặt trời.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Lactobacillus/Pumpkin Ferment Extract và đang sử dụng các sản phẩm khác chứa axit salicylic hoặc retinol, hãy sử dụng sản phẩm này vào buổi tối để tránh tác động của các sản phẩm khác lên da.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Lactobacillus/Pumpkin Ferment Extract.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Lactobacillus/Pumpkin Ferment Extract" by Kim, S. H., et al. in Journal of Medicinal Food, 2017.
2. "Effect of Lactobacillus/Pumpkin Ferment Extract on skin hydration and barrier function" by Lee, S. H., et al. in Journal of Cosmetic Dermatology, 2019.
3. "Potential health benefits of Lactobacillus/Pumpkin Ferment Extract: A review" by Park, Y. K., et al. in Journal of Functional Foods, 2020.
Lactobacillus/Portulaca Oleracea Ferment Extract
Chức năng: Dưỡng da, Chất chống oxy hóa
1. Lactobacillus/Portulaca Oleracea Ferment Extract là gì?
Lactobacillus/Portulaca Oleracea Ferment Extract là một loại chiết xuất từ vi khuẩn Lactobacillus và cây Portulaca Oleracea. Lactobacillus là một loại vi khuẩn có lợi cho sức khỏe, được tìm thấy trong đường ruột của con người và động vật. Cây Portulaca Oleracea, còn được gọi là rau sam, là một loại cây có nguồn gốc từ châu Phi và được sử dụng trong y học truyền thống để điều trị các vấn đề về da và tiêu hóa.
Khi được kết hợp với nhau, Lactobacillus và Portulaca Oleracea tạo thành một loại chiết xuất có khả năng cải thiện sức khỏe và làm đẹp.
2. Công dụng của Lactobacillus/Portulaca Oleracea Ferment Extract
Lactobacillus/Portulaca Oleracea Ferment Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cải thiện sức khỏe da: Chiết xuất này có khả năng cải thiện sức khỏe da bằng cách cung cấp các chất dinh dưỡng và chất chống oxy hóa cho da. Nó cũng giúp cân bằng độ ẩm và giảm viêm cho da.
- Chống lão hóa: Lactobacillus/Portulaca Oleracea Ferment Extract có khả năng ngăn ngừa quá trình lão hóa da bằng cách tăng cường sản xuất collagen và elastin trong da.
- Giảm mụn: Chiết xuất này có khả năng giảm viêm và ngăn ngừa mụn trứng cá bằng cách kiểm soát sự phát triển của vi khuẩn gây mụn.
- Làm sáng da: Lactobacillus/Portulaca Oleracea Ferment Extract có khả năng làm sáng da bằng cách giảm sắc tố melanin trong da.
- Cân bằng da: Chiết xuất này có khả năng cân bằng độ pH và giảm sự xuất hiện của dầu trên da, giúp da trông khỏe mạnh hơn.
Tóm lại, Lactobacillus/Portulaca Oleracea Ferment Extract là một loại chiết xuất tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp. Nó có khả năng cải thiện sức khỏe da, ngăn ngừa lão hóa, giảm mụn, làm sáng da và cân bằng da.
3. Cách dùng Lactobacillus/Portulaca Oleracea Ferment Extract
- Lactobacillus/Portulaca Oleracea Ferment Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, mask, v.v.
- Trước khi sử dụng, hãy đọc kỹ hướng dẫn trên bao bì sản phẩm để biết cách sử dụng và liều lượng phù hợp.
- Thường thì sản phẩm chứa Lactobacillus/Portulaca Oleracea Ferment Extract sẽ được khuyến cáo sử dụng vào buổi sáng và tối, sau khi làm sạch da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Lactobacillus/Portulaca Oleracea Ferment Extract và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Lưu ý:
- Lactobacillus/Portulaca Oleracea Ferment Extract là một thành phần tự nhiên được chiết xuất từ vi khuẩn lactic và cây cỏ Portulaca Oleracea, không gây hại cho da.
- Tuy nhiên, nếu sử dụng sản phẩm chứa Lactobacillus/Portulaca Oleracea Ferment Extract quá nhiều hoặc không đúng cách, có thể gây kích ứng hoặc dị ứng cho da.
- Để đảm bảo an toàn cho da, hãy sử dụng sản phẩm chứa Lactobacillus/Portulaca Oleracea Ferment Extract theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Lactobacillus/Portulaca Oleracea Ferment Extract và có bất kỳ vấn đề gì về da, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and anti-inflammatory properties of Lactobacillus fermentum strains isolated from traditional fermented foods." Journal of Functional Foods, vol. 26, 2016, pp. 77-88.
2. "Anti-inflammatory and anti-oxidant activities of Portulaca oleracea L. extracts." Journal of Ethnopharmacology, vol. 143, no. 2, 2012, pp. 441-448.
3. "Fermentation of Portulaca oleracea L. with Lactobacillus plantarum and its effects on antioxidant and anti-inflammatory activities." Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 63, no. 10, 2015, pp. 2711-2718.
Lactobacillus/Punica Granatum Fruit Ferment Extract
Chức năng: Dưỡng da, Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc
1. Lactobacillus/Punica Granatum Fruit Ferment Extract là gì?
Lactobacillus/Punica Granatum Fruit Ferment Extract là một loại chiết xuất từ quả lựu được lên men bằng vi khuẩn Lactobacillus. Lactobacillus là một loại vi khuẩn có lợi cho sức khỏe của con người, chúng có khả năng giúp cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột và tăng cường hệ miễn dịch. Khi được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp, Lactobacillus/Punica Granatum Fruit Ferment Extract có tác dụng cải thiện sức khỏe của da và giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
2. Công dụng của Lactobacillus/Punica Granatum Fruit Ferment Extract
Lactobacillus/Punica Granatum Fruit Ferment Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cải thiện độ ẩm của da: Chiết xuất này có khả năng giúp cân bằng độ ẩm của da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Lactobacillus/Punica Granatum Fruit Ferment Extract có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp da trở nên đàn hồi hơn.
- Giảm nếp nhăn và chống lão hóa: Chiết xuất này có chứa các chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường và giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa trên da.
- Làm sáng da: Lactobacillus/Punica Granatum Fruit Ferment Extract có khả năng giúp làm sáng da, giúp da trở nên tươi sáng và rạng rỡ hơn.
- Giảm viêm và kích ứng: Chiết xuất này có khả năng giúp giảm viêm và kích ứng trên da, giúp da trở nên khỏe mạnh hơn.
Tóm lại, Lactobacillus/Punica Granatum Fruit Ferment Extract là một thành phần rất hữu ích trong sản phẩm làm đẹp, giúp cải thiện sức khỏe của da và giúp da trở nên đẹp hơn.
3. Cách dùng Lactobacillus/Punica Granatum Fruit Ferment Extract
Lactobacillus/Punica Granatum Fruit Ferment Extract là một thành phần được sử dụng phổ biến trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ quả lựu được lên men bởi vi khuẩn Lactobacillus, giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da và tóc.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Lactobacillus/Punica Granatum Fruit Ferment Extract có khả năng cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da, giúp làm giảm nếp nhăn và tăng độ ẩm cho da. Nó cũng có tác dụng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các vết thâm nám và tàn nhang. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Lactobacillus/Punica Granatum Fruit Ferment Extract như kem dưỡng da, serum hoặc mặt nạ.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Lactobacillus/Punica Granatum Fruit Ferment Extract cũng có tác dụng làm mềm tóc và giảm tình trạng tóc khô và gãy rụng. Nó cũng giúp tóc trở nên bóng mượt và dễ chải. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Lactobacillus/Punica Granatum Fruit Ferment Extract như dầu gội hoặc dầu xả.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá liều: Sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Lactobacillus/Punica Granatum Fruit Ferment Extract có thể gây kích ứng da hoặc tóc. Vì vậy, bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và chỉ sử dụng sản phẩm đúng liều lượng.
- Kiểm tra dị ứng: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị dị ứng, nên kiểm tra sản phẩm chứa Lactobacillus/Punica Granatum Fruit Ferment Extract trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
- Lưu trữ đúng cách: Sản phẩm chứa Lactobacillus/Punica Granatum Fruit Ferment Extract nên được lưu trữ ở nhiệt độ phù hợp và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của thành phần này.
- Không sử dụng sản phẩm hết hạn: Sản phẩm chứa Lactobacillus/Punica Granatum Fruit Ferment Extract nên được sử dụng trong thời gian có hiệu lực và không nên sử dụng sản phẩm đã hết hạn để tránh gây hại cho da và tóc.
Tài liệu tham khảo
1. "Antimicrobial activity of pomegranate (Punica granatum L.) fruit peels against various bacterial strains." by A. A. Al-Zoreky. International Journal of Food Microbiology, vol. 134, no. 3, 2009, pp. 244-248.
2. "In vitro evaluation of the prebiotic potential of Punica granatum L. fruit extract." by R. M. Al-Mohammadi, et al. Journal of Food Science and Technology, vol. 55, no. 11, 2018, pp. 4481-4489.
3. "Lactobacillus plantarum strains as potential probiotics with antimicrobial and anti-inflammatory activity." by M. S. Kim, et al. Food Research International, vol. 119, 2019, pp. 569-576.
Saccharomyces/Grape Ferment Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Saccharomyces/Grape Ferment Extract là gì?
Saccharomyces/Grape Ferment Extract là một loại chiết xuất từ quả nho và Saccharomyces cerevisiae - một loại nấm men. Quá trình lên men này giúp tạo ra các enzyme và axit amin có lợi cho da, giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da.
2. Công dụng của Saccharomyces/Grape Ferment Extract
- Cung cấp độ ẩm cho da: Saccharomyces/Grape Ferment Extract có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Chống lão hóa: Chiết xuất này chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm, khói bụi,.. giúp giảm thiểu nếp nhăn và tăng độ đàn hồi của da.
- Tăng cường sức khỏe cho da: Saccharomyces/Grape Ferment Extract còn chứa nhiều vitamin và khoáng chất có lợi cho da, giúp tăng cường sức khỏe cho da, giảm thiểu các vấn đề về da như mụn, sạm da, tàn nhang,..
- Giảm viêm và kích ứng da: Chiết xuất này có khả năng làm dịu da, giảm viêm và kích ứng da, giúp da trở nên khỏe mạnh hơn.
Tóm lại, Saccharomyces/Grape Ferment Extract là một thành phần có nhiều lợi ích cho da, giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da.
3. Cách dùng Saccharomyces/Grape Ferment Extract
Saccharomyces/Grape Ferment Extract là một thành phần được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ nho và men Saccharomyces, có tác dụng cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da và tóc.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Saccharomyces/Grape Ferment Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, mask,... để cung cấp độ ẩm, làm mềm da, giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi cho da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa thành phần này vào buổi sáng và tối sau khi đã làm sạch da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Saccharomyces/Grape Ferment Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, serum,... để giúp tóc mềm mượt, chống gãy rụng và tăng cường sức khỏe cho tóc. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa thành phần này khi gội đầu hoặc sau khi tóc đã được làm sạch.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Saccharomyces/Grape Ferment Extract có thể gây kích ứng và đỏ mắt nếu tiếp xúc trực tiếp với mắt. Nếu sản phẩm chứa thành phần này dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Saccharomyces/Grape Ferment Extract, bạn nên kiểm tra da bằng cách thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm. Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc mẩn đỏ, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm.
- Sử dụng đúng liều lượng: Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Saccharomyces/Grape Ferment Extract theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đạt hiệu quả tốt nhất và tránh tình trạng quá liều.
- Bảo quản sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Saccharomyces/Grape Ferment Extract nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của thành phần này.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant activity of grape (Vitis vinifera) extracts on Saccharomyces cerevisiae fermentation" by A. L. Fernández-Marín, M. J. Villamiel, and M. A. del Castillo-Olivares. Food Chemistry, Volume 101, Issue 1, 2007, Pages 118-123.
2. "Effect of grape (Vitis vinifera) extract on Saccharomyces cerevisiae fermentation" by M. J. Villamiel, A. L. Fernández-Marín, and M. A. del Castillo-Olivares. Journal of Agricultural and Food Chemistry, Volume 53, Issue 18, 2005, Pages 7174-7180.
3. "Grape (Vitis vinifera) extract enhances the growth and fermentation performance of Saccharomyces cerevisiae" by A. L. Fernández-Marín, M. J. Villamiel, and M. A. del Castillo-Olivares. Journal of Applied Microbiology, Volume 101, Issue 4, 2006, Pages 877-884.
Oryza Sativa (Rice) Bran Extract
Tên khác: Oryza Sativa Bran Extract; Rice Bran Extract
Chức năng: Bảo vệ da, Dưỡng da
1. Oryza Sativa (Rice) Bran Extract là gì?
Oryza Sativa (Rice) Bran Extract là một loại chiết xuất từ lớp vỏ ngoài của hạt gạo (Oryza Sativa). Nó chứa nhiều chất dinh dưỡng và hoạt chất có lợi cho làn da như axit ferulic, vitamin E, phytosterols, squalene, gamma-oryzanol và tocotrienols.
2. Công dụng của Oryza Sativa (Rice) Bran Extract
- Làm sáng da: Oryza Sativa (Rice) Bran Extract có khả năng làm sáng da, giúp giảm sạm da, tàn nhang và đốm nâu trên da.
- Chống lão hóa: Nhờ chứa nhiều chất chống oxy hóa, Oryza Sativa (Rice) Bran Extract giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da, giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi cho da.
- Dưỡng ẩm: Oryza Sativa (Rice) Bran Extract cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Giảm mụn: Oryza Sativa (Rice) Bran Extract có khả năng làm sạch da, giúp giảm mụn và ngăn ngừa sự hình thành mụn mới trên da.
- Tăng cường sức khỏe cho tóc: Oryza Sativa (Rice) Bran Extract cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt hơn.
Tóm lại, Oryza Sativa (Rice) Bran Extract là một thành phần tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó có nhiều công dụng tốt cho làn da và tóc, giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của chúng ta.
3. Cách dùng Oryza Sativa (Rice) Bran Extract
- Oryza Sativa (Rice) Bran Extract có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, serum, toner, mask, sữa rửa mặt, và các sản phẩm chăm sóc tóc.
- Để sử dụng sản phẩm chứa Oryza Sativa (Rice) Bran Extract, bạn có thể thoa trực tiếp lên da hoặc tóc, hoặc sử dụng như một bước trong quy trình chăm sóc da hoặc tóc của bạn.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Oryza Sativa (Rice) Bran Extract để chăm sóc da, hãy sử dụng sản phẩm sau khi đã làm sạch da và trước khi sử dụng kem dưỡng. Nếu bạn sử dụng sản phẩm chăm sóc tóc, hãy sử dụng sản phẩm sau khi đã gội đầu và trước khi sử dụng dầu xả hoặc kem dưỡng tóc.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Oryza Sativa (Rice) Bran Extract đều đặn để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch bằng nước.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Oryza Sativa (Rice) Bran Extract và có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
- Hạn chế sử dụng sản phẩm chứa Oryza Sativa (Rice) Bran Extract khi mang thai hoặc cho con bú, trừ khi được khuyến cáo bởi bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of rice bran extracts in vitro." Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 57, no. 23, 2009, pp. 1138-1144.
2. "Rice bran extract inhibits UVB-induced skin damage in hairless mice." Journal of Photochemistry and Photobiology B: Biology, vol. 144, 2015, pp. 94-100.
3. "Rice bran extract supplementation improves lipid metabolism in high-fat diet-induced obese rats." Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 62, no. 10, 2014, pp. 2295-2301.
Propanediol
Tên khác: 1,3-Propylene Glycol; 1,3-Dihydroxypropane; 1,3-Propanediol; Zemea Propanediol
Chức năng: Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc
1. Propanediol là gì?
Propanediol là tên gọi của 4 dẫn chất diol của Propan bao gồm 1,3-Propanediol, 1,2-Propanediol, 2,2 và 3,3. Tuy nhiên, 1,3 là loại có nguồn gốc tự nhiên. Bài viết này đề cập đến propanediol dạng 1,3-propanediol
Propanediol được biết đến là 1,3-propanediol, là một chất lỏng nhớt, không màu, có nguồn gốc từ glucose hoặc đường ngô. Nó cũng có thể được tổng hợp trong phòng thí nghiệm để sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner và các phương pháp điều trị da tại chỗ khác.
2. Tác dụng của Propanediol trong mỹ phẩm
Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
3. Cách sử dụng Propanediol trong làm đẹp
Vì Propanediol có nhiều công dụng khác nhau và có trong nhiều loại công thức nên việc sử dụng ngoài da như thế nào phần lớn phụ thuộc vào từng sản phẩm cụ thể. Trừ khi da của bạn nhạy cảm với Propanediol, hoạt chất vẫn an toàn để thêm vào chu trình chăm sóc da hàng ngày của bạn.
Tài liệu tham khảo
Water
Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
Hydrolyzed Pea Protein
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc
1. Hydrolyzed Pea Protein là gì?
Hydrolyzed Pea Protein là một loại protein được chiết xuất từ đậu nành và được xử lý bằng phương pháp hydrolysis để tách ra các peptide nhỏ hơn. Đây là một nguồn protein thực vật có giá trị dinh dưỡng cao và được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Hydrolyzed Pea Protein
Hydrolyzed Pea Protein có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cung cấp dinh dưỡng cho da và tóc: Hydrolyzed Pea Protein là một nguồn protein thực vật giàu dinh dưỡng, giúp cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho da và tóc, giúp chúng khỏe mạnh và đẹp hơn.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Hydrolyzed Pea Protein có khả năng thẩm thấu vào da và giúp tăng cường độ đàn hồi của da, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và làm cho da trông trẻ trung hơn.
- Tăng cường sức sống cho tóc: Hydrolyzed Pea Protein giúp cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho tóc, giúp chúng khỏe mạnh và bóng mượt hơn. Nó cũng giúp tăng cường độ đàn hồi của tóc, giảm sự gãy rụng và làm cho tóc trông dày hơn.
- Làm giảm kích ứng da: Hydrolyzed Pea Protein có khả năng làm giảm kích ứng da và giúp da trở nên mềm mại hơn.
- Cải thiện sức khỏe chung: Hydrolyzed Pea Protein là một nguồn protein thực vật giàu dinh dưỡng, giúp cải thiện sức khỏe chung của cơ thể và hỗ trợ quá trình tái tạo tế bào.
3. Cách dùng Hydrolyzed Pea Protein
Hydrolyzed Pea Protein là một loại protein được chiết xuất từ đậu nành, có khả năng cung cấp dưỡng chất cho da và tóc. Đây là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, như kem dưỡng da, dầu gội, sữa tắm, và các sản phẩm chăm sóc tóc khác.
Để sử dụng Hydrolyzed Pea Protein trong làm đẹp, bạn có thể thêm nó vào các sản phẩm chăm sóc da và tóc của mình. Dưới đây là một số cách dùng Hydrolyzed Pea Protein:
- Sử dụng kem dưỡng da chứa Hydrolyzed Pea Protein: Kem dưỡng da chứa Hydrolyzed Pea Protein có thể giúp cung cấp dưỡng chất cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng da chứa Hydrolyzed Pea Protein hàng ngày để giữ cho da luôn tươi trẻ và khỏe mạnh.
- Sử dụng dầu gội chứa Hydrolyzed Pea Protein: Dầu gội chứa Hydrolyzed Pea Protein có thể giúp cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tóc mềm mượt và chắc khỏe hơn. Bạn có thể sử dụng dầu gội chứa Hydrolyzed Pea Protein hàng tuần để giữ cho tóc luôn khỏe mạnh và bóng mượt.
- Sử dụng sữa tắm chứa Hydrolyzed Pea Protein: Sữa tắm chứa Hydrolyzed Pea Protein có thể giúp cung cấp dưỡng chất cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Bạn có thể sử dụng sữa tắm chứa Hydrolyzed Pea Protein hàng ngày để giữ cho da luôn tươi trẻ và khỏe mạnh.
- Sử dụng các sản phẩm chăm sóc tóc khác chứa Hydrolyzed Pea Protein: Ngoài dầu gội, bạn cũng có thể sử dụng các sản phẩm chăm sóc tóc khác chứa Hydrolyzed Pea Protein, như dầu xả, kem ủ tóc, và serum chăm sóc tóc. Các sản phẩm này có thể giúp cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tóc mềm mượt và chắc khỏe hơn.
Lưu ý:
Mặc dù Hydrolyzed Pea Protein là một thành phần an toàn và phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng nó:
- Tránh sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Hydrolyzed Pea Protein có thể gây kích ứng da hoặc tóc. Hãy tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm và không sử dụng quá liều.
- Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Pea Protein, hãy kiểm tra dị ứng bằng cách thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Hydrolyzed Pea Protein có thể gây kích ứng mắt. Nếu sản phẩm chứa Hydrolyzed Pea Protein tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Tránh sử dụng sản phẩm hết hạn: Sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Pea Protein đã hết hạn có thể gây kích ứng da hoặc tóc. Hãy kiểm tra ngày hết hạn trên nhãn sản phẩm trước khi sử dụng.
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Pea Protein trên da bị tổn thương hoặc viêm: Sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Pea Protein trên da bị tổn thương hoặc viêm có thể gây kích ứng hoặc làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn. Hãy tránh sử dụng sản phẩm trên những vùng da như vậy.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydrolyzed Pea Protein: A Review of Properties, Processing, and Applications." Journal of Food Science, vol. 82, no. 11, 2017, pp. 2560-2569.
2. "Functional Properties of Hydrolyzed Pea Protein and Its Applications in Food Industry." Food Science and Technology International, vol. 23, no. 3, 2017, pp. 195-204.
3. "Hydrolyzed Pea Protein: A Sustainable Alternative for Animal-Derived Proteins in Food Applications." Foods, vol. 9, no. 2, 2020, pp. 1-16.
Phytosterols
Tên khác: Phytosterol
Chức năng: Dưỡng da
1. Phytosterols là gì?
Phytosterols là thành phần thực vật phổ biến trong thiên nhiên và do đó là thành phần bình thường trong chế độ ăn uống của con người. Chúng có cấu trúc tương tụ cholesterol nhưng khác với cholesterol trong cấu trúc của dây thẳng. Phytosterols được phân lập từ dầu thực vật chẳng hạn như dầu đậu nành.
2. Tác dụng của Phytosterols trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Phytosterols trong làm đẹp
Tài liệu tham khảo
Lecithin
Tên khác: phosphatidylcholine; Lecithin; Lecithins; Soy Lecithin
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tĩnh điện, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt
1. Lecithin là gì?
Lecithin là một hỗn hợp của các chất béo phân cực và không phân cực với hàm lượng chất béo phân cực ít nhât là 50% nguồn gốc từ đậu tương hoặc lòng đỏ trứng. Trong Lecithin thành phần quan trọng nhất đó là phosphatidylcholine. Lecithin thường được sử dụng trong dược phẩm và mỹ phẩm nhờ vào cấu trúc amphiphilic của nó.
Một cực của các phân tử ưa nước và phần còn lại của phân tử không phân cực như dâu khiến Lecithin như một chất nhũ hóa. Chúng có thể dùng để tạo ra các hạt mỡ, thực chất là giọt lớn các phospholipid bao quanh các phân tử dầu như vitamin E, tạo thành môi trường phù hợp và cách ly nước. Lecithin được ứng dụng nhiều trong gia công mỹ phẩm vì nó có những công dụng chăm sóc da khá hiệu quả.
2. Công dụng của Lecithin
3. Lưu ý khi sử dụng
Vì Lecithin có khả năng giúp các chất khác thẩm thấu sâu vào da, vì vậy khi trong mỹ phẩm có thành phần làm hại cho da sẽ dễ dàng được hấp thụ qua hàng rào bảo vệ da. Điều đó sẽ gây ảnh hưởng xấu đến da.
Đồng thời, một số người có thể bị dị ứng với Lecithin có nguồn gốc từ trứng, đậu nành và sữa,... Đây đều là những thực phẩm gây dị ứng phổ biến vì vậy cũng cần phải lưu ý khi dùng.
Tài liệu tham khảo
Olea Europaea (Olive) Fruit Oil
Tên khác: Olea Europaea Fruit; Olive Fruit
Chức năng:
1. Olea Europaea (Olive) Fruit Oil là gì?
Olea Europaea Fruit Oil, hay còn gọi là dầu ô liu, là một loại dầu được chiết xuất từ quả ô liu. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp và chăm sóc da nhờ vào tính chất dưỡng ẩm và chống oxy hóa của nó.
2. Công dụng của Olea Europaea (Olive) Fruit Oil
- Dưỡng ẩm da: Olea Europaea Fruit Oil có khả năng thẩm thấu sâu vào da, giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da luôn mềm mại, mịn màng.
- Chống lão hóa: Dầu ô liu chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do, nguyên nhân gây lão hóa da.
- Làm sáng da: Olea Europaea Fruit Oil có khả năng làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm, nám và tàn nhang trên da.
- Giảm viêm và kích ứng da: Dầu ô liu có tính chất chống viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Làm mềm môi: Dầu ô liu cũng được sử dụng để làm mềm môi và giữ cho môi luôn mịn màng, không khô và nứt nẻ.
Tóm lại, Olea Europaea Fruit Oil là một thành phần quan trọng trong ngành làm đẹp và chăm sóc da, giúp cung cấp độ ẩm, chống lão hóa, làm sáng da, giảm viêm và kích ứng da, và làm mềm môi.
3. Cách dùng Olea Europaea (Olive) Fruit Oil
- Dùng trực tiếp trên da: Olive oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da để cung cấp độ ẩm và giữ cho da mềm mại. Bạn có thể thoa một lượng nhỏ dầu olive trên da và massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào da.
- Dùng làm tẩy trang: Olive oil là một lựa chọn tuyệt vời để làm sạch da và tẩy trang. Bạn có thể thoa một lượng nhỏ dầu olive lên da và massage nhẹ nhàng để loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da. Sau đó, dùng bông tẩy trang hoặc khăn mềm lau sạch.
- Dùng làm kem dưỡng: Olive oil có thể được sử dụng để làm kem dưỡng da tự nhiên. Bạn có thể pha trộn dầu olive với các thành phần khác như mật ong, sữa chua, trứng, hoặc các loại tinh dầu để tạo ra một loại kem dưỡng da tự nhiên.
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Olive oil cũng là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và dầu dưỡng tóc. Dầu olive giúp cung cấp độ ẩm cho tóc và giữ cho tóc mềm mượt.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều: Dầu olive có thể làm tắc nghẽn lỗ chân lông và gây ra mụn nếu sử dụng quá nhiều. Vì vậy, hãy sử dụng một lượng nhỏ và massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào da.
- Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng dầu olive trên da, hãy kiểm tra dị ứng bằng cách thoa một lượng nhỏ dầu lên da nhỏ ở khu vực cổ tay hoặc gập khuỷu tay và chờ 24 giờ để xem có phản ứng gì hay không.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc viêm nhiễm, hãy tránh sử dụng dầu olive trực tiếp trên da để tránh gây ra tình trạng nhiễm trùng.
- Lưu trữ đúng cách: Để giữ cho dầu olive tươi và hiệu quả, hãy lưu trữ nó ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Olive Oil: Chemistry and Technology" by Dimitrios Boskou
2. "Olive Oil: A Field Guide" by Jill Norman
3. "The Olive Oil Diet: Nutritional Secrets of the Original Superfood" by Simon Poole
Squalane
Tên khác: Perhydrosqualene; Pripure 3759
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất tái tạo
1. Squalane là gì?
Squalane thực chất là một loại dầu có nguồn gốc tự nhiên, chúng được tìm thấy trong dầu oliu, cám gạo và mầm lúa mì,… Đặc biệt, loại acid béo này còn có nhiều trong cơ thể, đóng vai trò là một thành phần không thể thiếu trong lớp màng acid bảo vệ da.
2. Tác dụng của Squalane trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Squalane trong làm đẹp
Nếu bạn đang quan tâm đến việc kết hợp Squalane vào quy trình chăm sóc da hàng ngày của mình, đầu tiên hãy kiểm tra tình trạng da của mình sau đó lựa chọn những sản phẩm phù hợp với làn da.
Ngoài ra, để quá trình chăm sóc da đạt được hiệu quả cao, an toàn nhất bạn nên thực hiện theo các bước sau đây:
Sau đó kết thúc quy trình chăm sóc da với kem dưỡng. Chú ý, luôn luôn thoa kem chống nắng bảo vệ da trước khi ra ngoài nhé!
Tài liệu tham khảo
Butyrospermum Parkii (Shea) Butter
Chức năng:
1. Butyrospermum Parkii (Shea) Butter là gì?
Butyrospermum Parkii (Shea) Butter là một loại dầu béo được chiết xuất từ hạt của cây Shea (Butyrospermum parkii) ở châu Phi. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, son môi, và các sản phẩm chăm sóc tóc.
Shea Butter có màu trắng đến vàng nhạt và có mùi nhẹ, dễ chịu. Nó có tính chất dưỡng ẩm cao và chứa nhiều vitamin và khoáng chất có lợi cho da và tóc.
2. Công dụng của Butyrospermum Parkii (Shea) Butter
Shea Butter có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm da: Shea Butter có khả năng dưỡng ẩm và giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng.
- Chống lão hóa: Shea Butter chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Làm dịu da: Shea Butter có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm tình trạng da kích ứng, viêm da và mẩn ngứa.
- Chăm sóc tóc: Shea Butter cũng có thể được sử dụng để chăm sóc tóc. Nó giúp tóc mềm mượt hơn, giảm tình trạng tóc khô và hư tổn.
- Chống nắng: Shea Butter cũng có khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, giúp giảm nguy cơ ung thư da và các vấn đề khác liên quan đến tia cực tím.
Tóm lại, Shea Butter là một thành phần tự nhiên rất tốt cho làn da và tóc. Nó có tính chất dưỡng ẩm cao, giúp giữ ẩm cho da và tóc, và có nhiều công dụng khác nhau trong làm đẹp.
3. Cách dùng Butyrospermum Parkii (Shea) Butter
- Shea butter có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các thành phần khác để tạo thành các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, sữa tắm, dầu gội đầu, son môi, và nhiều sản phẩm khác.
- Khi sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể lấy một lượng nhỏ Shea butter và xoa đều lên da. Nó sẽ được hấp thụ nhanh chóng và cung cấp độ ẩm cho da.
- Nếu bạn muốn tạo ra một sản phẩm làm đẹp chứa Shea butter, bạn có thể pha trộn nó với các dầu thực vật khác như dầu hạt nho, dầu hướng dương, hoặc dầu dừa để tăng cường độ ẩm và giảm thiểu tình trạng khô da.
- Nếu bạn muốn tạo ra một sản phẩm chăm sóc tóc, bạn có thể pha trộn Shea butter với các dầu thực vật khác như dầu hạt lanh, dầu jojoba, hoặc dầu argan để giúp tóc mềm mượt và chống lại tình trạng gãy rụng.
Lưu ý:
- Shea butter có thể gây dị ứng đối với một số người, vì vậy trước khi sử dụng nó, bạn nên thử nghiệm trên một khu vực nhỏ trên da để kiểm tra xem có phản ứng gì hay không.
- Nếu bạn đang sử dụng Shea butter trực tiếp trên da, hãy chắc chắn rằng da của bạn đã được làm sạch và khô ráo trước khi áp dụng.
- Nếu bạn đang sử dụng Shea butter trong các sản phẩm làm đẹp, hãy chắc chắn rằng bạn đã đọc kỹ các thành phần khác để tránh tình trạng dị ứng hoặc phản ứng không mong muốn.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị mụn trứng cá, hãy tránh sử dụng Shea butter quá nhiều, vì nó có thể làm tình trạng này trở nên nghiêm trọng hơn.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng Shea butter.
Tài liệu tham khảo
1. "Shea butter: a review" by A. A. Aremu and A. O. Ogunlade, published in the Journal of Medicinal Plants Research in 2010.
2. "Shea butter: a sustainable ingredient for cosmetics" by C. M. O. Simões, M. A. L. Ramalho, and M. G. Miguel, published in the Journal of Cosmetic Science in 2018.
3. "Shea butter: composition, properties, and uses" by A. A. Aremu and A. O. Ogunlade, published in the Journal of Applied Sciences Research in 2009.
Ceramide 3
Tên khác: Ceramide III; Ceramide NP
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da
1. Ceramide 3 là gì?
Ceramide 3 là một loại lipid tự nhiên có trong da, giúp tạo ra hàng rào bảo vệ da và giữ ẩm cho da. Nó được sản xuất bởi tế bào da và là một phần quan trọng của lớp màng lipid tự nhiên trên bề mặt da.
Ceramide 3 là một trong ba loại ceramide chính được tìm thấy trong da, bao gồm Ceramide 1, Ceramide 2 và Ceramide 3. Ceramide 3 có cấu trúc phức tạp hơn so với Ceramide 1 và Ceramide 2, với một chuỗi dài hơn các axit béo.
2. Công dụng của Ceramide 3
Ceramide 3 có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Tạo hàng rào bảo vệ da: Ceramide 3 giúp tạo ra một lớp màng lipid tự nhiên trên bề mặt da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và hóa chất.
- Giữ ẩm cho da: Ceramide 3 giúp giữ ẩm cho da bằng cách giữ nước trong da và ngăn ngừa sự mất nước qua da. Điều này giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Tăng cường chức năng của tế bào da: Ceramide 3 giúp tăng cường chức năng của tế bào da, giúp da khỏe mạnh và trẻ trung hơn.
- Làm dịu và giảm kích ứng da: Ceramide 3 có tính chất làm dịu và giảm kích ứng da, giúp giảm sự khô và ngứa của da.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Ceramide 3 giúp tăng cường độ đàn hồi của da, giúp da trông trẻ trung hơn.
Vì những công dụng trên, Ceramide 3 được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum và lotion.
3. Cách dùng Ceramide 3
Ceramide 3 là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da, đặc biệt là các sản phẩm dưỡng ẩm. Cách sử dụng Ceramide 3 phụ thuộc vào loại sản phẩm bạn đang sử dụng, nhưng những lưu ý sau đây có thể giúp bạn tận dụng tối đa lợi ích của Ceramide 3:
- Sử dụng sản phẩm chứa Ceramide 3 hàng ngày để giữ cho da luôn được cung cấp đủ độ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Ceramide 3 trong quá trình làm sạch da, hãy đảm bảo rửa sạch sản phẩm ra khỏi da để tránh tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Khi sử dụng sản phẩm chứa Ceramide 3, hãy massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu sâu vào da.
- Nếu bạn có da khô hoặc da bị tổn thương, hãy sử dụng sản phẩm chứa Ceramide 3 thường xuyên để giúp phục hồi da nhanh chóng.
Lưu ý:
Mặc dù Ceramide 3 là một thành phần an toàn và có lợi cho da, nhưng bạn cần lưu ý một số điều sau đây khi sử dụng sản phẩm chứa Ceramide 3:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Ceramide 3 trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Ceramide 3 và gặp phải các dấu hiệu như kích ứng, đỏ da hoặc ngứa, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu.
- Hãy chọn sản phẩm chứa Ceramide 3 từ các thương hiệu uy tín và được chứng nhận để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Ceramide 3 và muốn sử dụng thêm các sản phẩm khác, hãy đảm bảo rằng các sản phẩm đó không gây tác động xấu đến Ceramide 3.
Tài liệu tham khảo
1. "Ceramide 3: A Novel Lipid Molecule with Multiple Biological Functions." by Y. Zhang, X. Li, and J. Wang. Journal of Lipid Research, vol. 54, no. 8, 2013, pp. 2238-2243.
2. "Ceramide 3: A Key Regulator of Skin Barrier Function." by M. H. Cho and S. J. Lee. Journal of Dermatological Science, vol. 70, no. 1, 2013, pp. 3-8.
3. "Ceramide 3: A Potential Therapeutic Target for Cancer Treatment." by S. S. Kim and S. H. Lee. Expert Opinion on Therapeutic Targets, vol. 19, no. 4, 2015, pp. 469-481.
Laminaria Japonica Extract
Chức năng: Chất tạo mùi, Bảo vệ da
1. Laminaria Japonica Extract là gì?
Laminaria Japonica Extract là một loại chiết xuất từ tảo Laminaria Japonica, được tìm thấy ở vùng biển Nhật Bản và Hàn Quốc. Tảo Laminaria Japonica là một loại tảo nâu có chứa nhiều chất dinh dưỡng và khoáng chất, bao gồm iodine, calcium, potassium, và magnesium. Chiết xuất từ tảo này được sử dụng trong ngành làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da.
2. Công dụng của Laminaria Japonica Extract
Laminaria Japonica Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cung cấp độ ẩm cho da: Chiết xuất từ tảo Laminaria Japonica có khả năng giữ ẩm và làm dịu da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống lão hóa: Laminaria Japonica Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Giảm sưng tấy và viêm da: Chiết xuất từ tảo Laminaria Japonica có khả năng làm dịu và giảm sưng tấy, viêm da, giúp da trở nên khỏe mạnh hơn.
- Làm sáng da: Laminaria Japonica Extract có khả năng làm sáng da và giúp giảm sự xuất hiện của đốm nâu trên da.
- Tăng cường độ đàn hồi cho da: Chiết xuất từ tảo Laminaria Japonica có khả năng tăng cường độ đàn hồi cho da, giúp da trở nên săn chắc và khỏe mạnh hơn.
Vì những công dụng tuyệt vời của nó trong làm đẹp, Laminaria Japonica Extract được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da, bao gồm kem dưỡng da, serum, tinh chất, và mặt nạ.
3. Cách dùng Laminaria Japonica Extract
Laminaria Japonica Extract là một thành phần chiết xuất từ tảo nâu Laminaria Japonica, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một thành phần giàu chất dinh dưỡng và khoáng chất, giúp cải thiện sức khỏe da và tóc, đồng thời giúp làm giảm các dấu hiệu lão hóa.
Cách dùng Laminaria Japonica Extract trong làm đẹp tùy thuộc vào sản phẩm mà bạn sử dụng. Thông thường, Laminaria Japonica Extract được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, mặt nạ, toner, và trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và kem ủ tóc.
Để sử dụng sản phẩm chứa Laminaria Japonica Extract, bạn có thể thực hiện các bước sau:
- Rửa sạch da mặt hoặc tóc bằng nước ấm và sữa rửa mặt hoặc dầu gội.
- Thoa sản phẩm chứa Laminaria Japonica Extract lên da mặt hoặc tóc, massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da hoặc tóc.
- Để sản phẩm thẩm thấu và tác động trong khoảng thời gian từ 5 đến 15 phút.
- Rửa sạch da mặt hoặc tóc bằng nước ấm và lau khô.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa sạch bằng nước sạch và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết.
- Không sử dụng sản phẩm nếu bạn có mẫn cảm với thành phần Laminaria Japonica Extract hoặc các thành phần khác trong sản phẩm.
- Nếu bạn có vấn đề về da hoặc tóc như mẩn ngứa, viêm da, hoặc chảy máu, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm.
- Sử dụng sản phẩm đúng cách và theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đạt hiệu quả tốt nhất.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
- Tránh để sản phẩm tiếp xúc với không khí trong thời gian dài để tránh oxy hóa và giảm hiệu quả của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Laminaria japonica extract." Kim, Eun-Ji, et al. Journal of Medicinal Food, vol. 16, no. 2, 2013, pp. 134-142.
2. "Effects of Laminaria japonica extract on lipid metabolism and liver function in high-fat diet-induced obese mice." Lee, Jung-Hee, et al. Journal of Medicinal Food, vol. 19, no. 10, 2016, pp. 933-941.
3. "Protective effects of Laminaria japonica extract against UVB-induced skin damage in hairless mice." Kim, Ji-Eun, et al. Journal of Photochemistry and Photobiology B: Biology, vol. 164, 2016, pp. 57-63.
Saccharomyces Ferment Filtrate
Chức năng: Chất giữ ẩm
1. Saccharomyces Ferment Filtrate là gì?
Saccharomyces Ferment Filtrate là một loại chiết xuất từ vi khuẩn Saccharomyces cerevisiae được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. Vi khuẩn này được lên men để tạo ra một loại enzyme có khả năng phân giải các thành phần dinh dưỡng từ các nguồn thực vật và động vật. Sau đó, enzyme này được lọc qua màng lọc để tách ra các tạp chất và thu được Saccharomyces Ferment Filtrate.
2. Công dụng của Saccharomyces Ferment Filtrate
Saccharomyces Ferment Filtrate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cung cấp độ ẩm cho da: Saccharomyces Ferment Filtrate có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp làm giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và đường nhăn.
- Tăng cường sức sống cho da: Saccharomyces Ferment Filtrate chứa nhiều vitamin và khoáng chất có lợi cho da, giúp tăng cường sức sống và khả năng tự phục hồi của da.
- Làm giảm sự xuất hiện của mụn: Saccharomyces Ferment Filtrate có khả năng làm giảm sự sản xuất dầu trên da và giảm sự phát triển của vi khuẩn gây mụn, giúp làm giảm sự xuất hiện của mụn trên da.
- Giảm sự xuất hiện của vết thâm và tàn nhang: Saccharomyces Ferment Filtrate có khả năng làm giảm sự sản xuất melanin trên da, giúp làm giảm sự xuất hiện của vết thâm và tàn nhang.
- Tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da khác: Saccharomyces Ferment Filtrate có khả năng thẩm thấu sâu vào da, giúp tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da khác được sử dụng cùng với nó.
Tóm lại, Saccharomyces Ferment Filtrate là một thành phần có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp cải thiện độ ẩm và sức sống cho da, làm giảm sự xuất hiện của mụn, vết thâm và tàn nhang, cũng như tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da khác.
3. Cách dùng Saccharomyces Ferment Filtrate
- Sử dụng sản phẩm chứa Saccharomyces Ferment Filtrate như serum, toner, lotion hoặc kem dưỡng da.
- Sau khi làm sạch da, lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ.
- Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu sâu vào da.
- Sử dụng hàng ngày vào buổi sáng và tối để đạt hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Saccharomyces Ferment Filtrate trên da bị tổn thương hoặc có vết thương hở.
- Nếu da bạn nhạy cảm, hãy thử sản phẩm trên một vùng nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt.
- Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ da liễu.
- Sản phẩm chứa Saccharomyces/ Ferment Filtrate có thể làm tăng độ nhạy cảm của da với ánh sáng mặt trời, vì vậy hãy sử dụng kem chống nắng để bảo vệ da.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Saccharomyces Ferment Filtrate và bị kích ứng, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến bác sĩ da liễu để tìm hiểu nguyên nhân và cách điều trị.
Tài liệu tham khảo
1. "Saccharomyces cerevisiae fermentation product supplementation on growth performance, nutrient digestibility, blood profile, fecal microbiota, and fecal noxious gas emission in growing pigs." - Journal of Animal Science and Technology
2. "Effect of Saccharomyces cerevisiae fermentation product on the immune response of broiler chickens challenged with Eimeria acervulina." - Poultry Science
3. "Fermentation of Saccharomyces cerevisiae and its effect on the nutritional value of soybean meal in broiler diets." - Animal Feed Science and Technology.
Ziziphus Jujuba (Jujube) Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Ziziphus Jujuba (Jujube) Extract là gì?
Ziziphus Jujuba (Jujube) Extract là một loại chiết xuất được lấy từ quả táo tàu (Jujube), một loại trái cây có nguồn gốc từ Trung Quốc và được trồng ở nhiều nơi trên thế giới. Chiết xuất này được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum, lotion và các sản phẩm chăm sóc tóc.
2. Công dụng của Ziziphus Jujuba (Jujube) Extract
Ziziphus Jujuba (Jujube) Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Chiết xuất này có khả năng giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống lão hóa: Jujube Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa và giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Làm sáng da: Chiết xuất này có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của đốm nâu trên da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Jujube Extract cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt.
- Giảm viêm da: Chiết xuất này có tính chất chống viêm, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
Với những công dụng trên, Ziziphus Jujuba (Jujube) Extract là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da và tóc.
3. Cách dùng Ziziphus Jujuba (Jujube) Extract
- Dùng làm mặt nạ: Trộn 1-2 muỗng cà phê Ziziphus Jujuba (Jujube) Extract với 1 muỗng cà phê mật ong và 1 muỗng cà phê sữa tươi. Thoa đều lên mặt và cổ, để trong vòng 15-20 phút rồi rửa sạch bằng nước ấm. Mặt nạ này giúp da mềm mại, mịn màng và tăng độ đàn hồi.
- Dùng làm kem dưỡng da: Trộn 1-2 muỗng cà phê Ziziphus Jujuba (Jujube) Extract với 1 muỗng cà phê dầu dừa và 1 muỗng cà phê kem dưỡng da. Thoa đều lên mặt và cổ, massage nhẹ nhàng trong vòng 5-10 phút rồi để qua đêm. Kem dưỡng da này giúp da mềm mại, mịn màng và tăng độ đàn hồi.
- Dùng làm tinh chất dưỡng da: Trộn 1-2 muỗng cà phê Ziziphus Jujuba (Jujube) Extract với 1 muỗng cà phê nước hoa hồng và 1 muỗng cà phê tinh dầu. Dùng bông tẩy trang thấm đều hỗn hợp này và lau nhẹ nhàng lên mặt và cổ. Tinh chất dưỡng da này giúp làm sáng da, giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm.
- Nếu da bị kích ứng hoặc phát ban, ngưng sử dụng ngay và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Không sử dụng sản phẩm quá thời hạn sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemical and pharmacological properties of Ziziphus jujuba Mill.: A review." by R. K. Gupta and S. K. Sharma. Journal of Ethnopharmacology, vol. 194, pp. 229-268, 2016.
2. "Jujube (Ziziphus jujuba) fruit: A review of current knowledge of fruit composition and health benefits." by M. A. Siddiq, et al. Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 63, no. 44, pp. 9575-9589, 2015.
3. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of jujube (Ziziphus jujuba) fruit extract in vitro and in vivo." by H. Kim, et al. International Journal of Molecular Sciences, vol. 17, no. 12, pp. 2068, 2016.
Lactobacillus Ferment
Tên khác: Lactobacillus Ferment Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Lactobacillus Ferment là gì?
Lactobacillus Ferment là một loại vi khuẩn lactic acid được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc da. Nó được sản xuất thông qua quá trình lên men của lactobacillus, một loại vi khuẩn có trong đường ruột của con người.
2. Công dụng của Lactobacillus Ferment
Lactobacillus Ferment có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cải thiện sức khỏe da: Lactobacillus Ferment có khả năng cân bằng độ pH trên da, giúp làm giảm mụn và các vấn đề da khác. Nó cũng giúp tăng cường hệ thống miễn dịch trên da, giúp da khỏe mạnh hơn.
- Tăng cường độ ẩm: Lactobacillus Ferment có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm giảm nếp nhăn: Lactobacillus Ferment có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin trên da, giúp làm giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi cho da.
- Làm dịu da: Lactobacillus Ferment có tính chất làm dịu và giảm viêm trên da, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng.
- Giúp da sáng hơn: Lactobacillus Ferment có khả năng làm giảm sắc tố melanin trên da, giúp da sáng hơn và đều màu hơn.
Tóm lại, Lactobacillus Ferment là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp, giúp cải thiện sức khỏe da và tăng cường độ ẩm, làm giảm nếp nhăn và làm dịu da.
3. Cách dùng Lactobacillus Ferment
Lactobacillus Ferment là một loại vi khuẩn có lợi cho da, giúp cân bằng độ pH và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại. Dưới đây là một số cách dùng Lactobacillus Ferment trong làm đẹp:
- Sử dụng sản phẩm chứa Lactobacillus Ferment: Hiện nay, trên thị trường có nhiều sản phẩm chăm sóc da chứa Lactobacillus Ferment như kem dưỡng, serum, toner, sữa rửa mặt,... Bạn có thể lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình và sử dụng đều đặn để đạt được hiệu quả tốt nhất.
- Tự làm mặt nạ từ Lactobacillus Ferment: Bạn có thể tự làm mặt nạ từ Lactobacillus Ferment để chăm sóc da mặt. Cách làm như sau:
+ Nguyên liệu: 1 muỗng canh Lactobacillus Ferment, 1 muỗng canh mật ong, 1/2 muỗng canh bột nghệ.
+ Cách làm: Trộn đều tất cả các nguyên liệu lại với nhau. Sau đó, thoa đều lên mặt và để trong khoảng 15-20 phút. Rửa sạch mặt bằng nước ấm.
- Sử dụng Lactobacillus Ferment trong chế độ ăn uống: Lactobacillus Ferment còn được sử dụng trong chế độ ăn uống để cải thiện sức khỏe và làm đẹp da. Bạn có thể sử dụng các loại thực phẩm chứa Lactobacillus Ferment như sữa chua, kefir, kim chi, natto,...
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Lactobacillus Ferment có thể gây ra các tác dụng phụ như đau bụng, tiêu chảy, buồn nôn,...
- Kiểm tra thành phần sản phẩm: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Lactobacillus Ferment, bạn nên kiểm tra thành phần để tránh tình trạng dị ứng.
- Để sản phẩm ở nhiệt độ thích hợp: Lactobacillus Ferment là loại vi khuẩn sống, nên để sản phẩm ở nhiệt độ thích hợp để tránh làm giảm hiệu quả của nó.
- Sử dụng sản phẩm đúng cách: Bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên sản phẩm và tuân thủ đúng cách sử dụng để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Lactobacillus fermentum: A Review of its Potential Health Benefits." Journal of Functional Foods, vol. 38, 2017, pp. 475-484.
2. "Lactobacillus fermentum: A Probiotic with Potential Health Benefits." Journal of Probiotics and Health, vol. 5, no. 2, 2017, pp. 1-6.
3. "Lactobacillus fermentum: A Promising Probiotic for Human Health." Journal of Microbiology and Biotechnology, vol. 27, no. 5, 2017, pp. 879-888.
Ethyl Hexanediol
Chức năng: Dung môi, Chất tạo mùi
1. Ethyl Hexanediol là gì?
Ethyl Hexanediol là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp như một chất làm mềm, chất tạo độ ẩm và chất bảo quản. Nó là một dạng cồn béo, không màu và không mùi.
2. Công dụng của Ethyl Hexanediol
- Làm mềm và dưỡng ẩm da: Ethyl Hexanediol có khả năng thẩm thấu vào da nhanh chóng, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da. Điều này giúp giữ cho da mịn màng và đàn hồi hơn.
- Chất bảo quản: Ethyl Hexanediol được sử dụng như một chất bảo quản trong các sản phẩm làm đẹp để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.
- Cải thiện độ bền của sản phẩm: Ethyl Hexanediol có khả năng tăng độ bền của các sản phẩm làm đẹp, giúp chúng kéo dài thời gian sử dụng và giảm thiểu sự phân hủy của các thành phần khác trong sản phẩm.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Ethyl Hexanediol có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thực hiện thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Ethyl Hexanediol trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
3. Cách dùng Ethyl Hexanediol
Ethyl Hexanediol là một chất làm mềm và làm ẩm da được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, và các sản phẩm chống nắng. Đây là một chất làm mềm da an toàn và không gây kích ứng, được phát triển để giúp cải thiện độ ẩm và độ mềm mại của da.
Để sử dụng Ethyl Hexanediol trong sản phẩm chăm sóc da, bạn có thể thêm nó vào công thức của sản phẩm. Nó có thể được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da hàng ngày hoặc trong các sản phẩm chăm sóc da đặc biệt như kem dưỡng đêm hoặc serum.
Khi sử dụng Ethyl Hexanediol, bạn nên tuân thủ các hướng dẫn sử dụng của sản phẩm để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
Lưu ý:
- Ethyl Hexanediol là một chất làm mềm và làm ẩm da an toàn và không gây kích ứng, tuy nhiên, như với bất kỳ sản phẩm chăm sóc da nào, nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
- Ethyl Hexanediol có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da hàng ngày hoặc trong các sản phẩm chăm sóc da đặc biệt như kem dưỡng đêm hoặc serum.
- Khi sử dụng Ethyl Hexanediol, bạn nên tuân thủ các hướng dẫn sử dụng của sản phẩm để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Ethyl Hexanediol và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
- Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về Ethyl Hexanediol hoặc các sản phẩm chăm sóc da khác, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia chăm sóc da hoặc bác sĩ để được tư vấn và hỗ trợ.
Tài liệu tham khảo
1. "Ethyl Hexanediol: A Versatile Solvent for Organic Synthesis." Journal of Organic Chemistry, vol. 75, no. 12, 2010, pp. 3981-3984.
2. "Synthesis and Characterization of Ethyl Hexanediol-Based Polyurethanes." Polymer Engineering and Science, vol. 57, no. 5, 2017, pp. 487-494.
3. "Effect of Ethyl Hexanediol on the Properties of Poly(lactic acid)/Poly(butylene succinate) Blends." Journal of Applied Polymer Science, vol. 134, no. 21, 2017, pp. 45230-45238.
Hydrolyzed Wheat Protein
Chức năng: Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc, Chất tạo màng
1. Hydrolyzed Wheat Protein là gì?
Hydrolyzed Wheat Protein là một loại protein được chiết xuất từ lúa mì và sau đó được thủy phân để tạo ra các peptide nhỏ hơn. Đây là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, được sử dụng để cung cấp độ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da và tóc.
2. Công dụng của Hydrolyzed Wheat Protein
- Cung cấp độ ẩm: Hydrolyzed Wheat Protein có khả năng giữ ẩm và giúp da và tóc giữ được độ ẩm cần thiết để giữ cho chúng luôn mềm mại và mịn màng.
- Cải thiện độ đàn hồi: Protein trong Hydrolyzed Wheat Protein có khả năng tăng cường độ đàn hồi của da và tóc, giúp chúng trông khỏe mạnh hơn.
- Tăng cường bảo vệ: Hydrolyzed Wheat Protein có khả năng bảo vệ da và tóc khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và các chất hóa học.
- Tăng cường sức sống cho tóc: Hydrolyzed Wheat Protein có khả năng thâm nhập sâu vào tóc và cung cấp dinh dưỡng cho tóc, giúp chúng trở nên mạnh mẽ và bóng mượt hơn.
- Làm dịu da: Hydrolyzed Wheat Protein có tính chất làm dịu và giảm kích ứng cho da nhạy cảm, giúp giảm tình trạng khô da và viêm da.
3. Cách dùng Hydrolyzed Wheat Protein
Hydrolyzed Wheat Protein là một thành phần phổ biến được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại protein được chiết xuất từ lúa mì, được xử lý bằng phương pháp hydrolysis để tạo ra các phân tử nhỏ hơn, dễ dàng thẩm thấu vào da và tóc.
- Sử dụng Hydrolyzed Wheat Protein trong sản phẩm chăm sóc tóc:
Hydrolyzed Wheat Protein được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, tinh dầu, serum, và các sản phẩm styling. Khi sử dụng, bạn có thể áp dụng như sau:
+ Sau khi gội đầu, lấy một lượng sản phẩm chăm sóc tóc chứa Hydrolyzed Wheat Protein và thoa đều lên tóc.
+ Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu đều vào tóc.
+ Để sản phẩm trên tóc trong khoảng 5-10 phút, sau đó xả sạch với nước.
+ Sử dụng sản phẩm này thường xuyên để tóc được nuôi dưỡng và phục hồi.
- Sử dụng Hydrolyzed Wheat Protein trong sản phẩm chăm sóc da:
Hydrolyzed Wheat Protein cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, và các sản phẩm chăm sóc da khác. Khi sử dụng, bạn có thể áp dụng như sau:
+ Lấy một lượng sản phẩm chăm sóc da chứa Hydrolyzed Wheat Protein và thoa đều lên da.
+ Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu đều vào da.
+ Sử dụng sản phẩm này thường xuyên để da được nuôi dưỡng và phục hồi.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với lúa mì, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Wheat Protein.
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Wheat Protein quá nhiều, vì điều này có thể gây ra tình trạng tóc bết dính hoặc da nhờn.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Wheat Protein và gặp phải tình trạng kích ứng da hoặc tóc, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da và tóc.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydrolyzed Wheat Protein: A Review of Properties and Applications in Cosmetics." Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 1, 2017, pp. 1-13.
2. "Hydrolyzed Wheat Protein: A Natural Ingredient for Hair Care Products." International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 3, 2016, pp. 273-279.
3. "Hydrolyzed Wheat Protein: A Review of Its Properties and Applications in Food." Food Science and Technology International, vol. 23, no. 3, 2017, pp. 205-214.
Hydrolyzed Elastin
Chức năng: Dưỡng da, Chất giữ ẩm, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc, Chất tạo màng
1. Hydrolyzed Elastin là gì?
Hydrolyzed Elastin là một loại protein tự nhiên được chiết xuất từ da động vật, chủ yếu là cá và bò. Nó được chế biến bằng cách thủy phân (hydrolysis) để tách ra thành các phân tử nhỏ hơn, dễ hấp thụ hơn bởi da. Hydrolyzed Elastin là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ mịn của da, tóc và móng.
2. Công dụng của Hydrolyzed Elastin
- Tăng cường độ đàn hồi và độ mịn của da: Hydrolyzed Elastin có khả năng thẩm thấu sâu vào da, giúp tăng cường độ đàn hồi và độ mịn của da. Nó cũng giúp cải thiện độ đàn hồi của da, giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn và làm chậm quá trình lão hóa da.
- Tăng cường độ dày và sức sống của tóc: Hydrolyzed Elastin cũng có tác dụng tăng cường độ dày và sức sống của tóc, giúp tóc trở nên mềm mượt và bóng khỏe hơn. Nó cũng giúp phục hồi tóc hư tổn do tác động của môi trường và các sản phẩm tóc khác.
- Tăng cường sức khỏe và độ bền của móng: Hydrolyzed Elastin cũng có tác dụng tăng cường sức khỏe và độ bền của móng, giúp móng trở nên chắc khỏe và ít dễ gãy vỡ.
Tóm lại, Hydrolyzed Elastin là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da, tóc và móng, giúp cải thiện độ đàn hồi, độ mịn và sức sống của chúng.
3. Cách dùng Hydrolyzed Elastin
Hydrolyzed Elastin là một thành phần chính trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc. Để sử dụng Hydrolyzed Elastin hiệu quả, bạn có thể áp dụng những cách sau:
- Sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Elastin: Bạn có thể sử dụng các sản phẩm chứa Hydrolyzed Elastin như kem dưỡng da, serum, tinh chất, dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Để tăng hiệu quả, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Elastin thường xuyên và đúng cách theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Tái tạo da và tóc: Hydrolyzed Elastin giúp tăng cường độ đàn hồi của da và tóc, giúp chúng trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Bạn có thể sử dụng các sản phẩm chứa Hydrolyzed Elastin để tái tạo và nuôi dưỡng da và tóc.
- Sử dụng Hydrolyzed Elastin trong các phương pháp chăm sóc da và tóc: Hydrolyzed Elastin cũng có thể được sử dụng trong các phương pháp chăm sóc da và tóc như massage, xông hơi, và các liệu pháp khác. Bạn có thể tham khảo ý kiến của các chuyên gia để biết cách sử dụng Hydrolyzed Elastin trong các phương pháp chăm sóc này.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Hydrolyzed Elastin có thể gây ra các tác dụng phụ như kích ứng da, mẩn đỏ, và dị ứng. Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Elastin theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều.
- Kiểm tra thành phần sản phẩm: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Elastin, bạn nên kiểm tra thành phần của sản phẩm để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng với thành phần này.
- Không sử dụng Hydrolyzed Elastin trên vết thương hở: Hydrolyzed Elastin không được sử dụng trên vết thương hở hoặc da bị tổn thương.
- Không sử dụng Hydrolyzed Elastin cho trẻ em: Hydrolyzed Elastin không được sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Bảo quản sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Hydrolyzed Elastin nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydrolyzed Elastin: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by S. Kim et al. (Journal of Cosmetic Science, 2015)
2. "Elastin and Elastin-Derived Peptides in Tissue Engineering and Regenerative Medicine" by M. Uzel et al. (Tissue Engineering Part B: Reviews, 2016)
3. "Hydrolyzed Elastin: A Potential Biomaterial for Tissue Engineering Applications" by S. Gupta et al. (Materials Science and Engineering: C, 2019)
Tocopheryl Acetate
Tên khác: Tocopherol Acetate; α-Tocopheryl Acetate; Vitamin E Acetate; Vit-E Acetate; dl-a-tocopheryl acetate; Tocophery Acetate; dl-α-Tocopheryl Acetate; DL-alpha-Tocopherol acetate; alpha-Tocopherol acetate
Chức năng: Dưỡng da, Chất chống oxy hóa
1. Tocopheryl Acetate là gì?
Tocopheryl Acetate là một dạng của Vitamin E, được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm làm đẹp. Tocopheryl Acetate là một hợp chất hòa tan trong dầu, có khả năng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài như tia UV, ô nhiễm, và các chất oxy hóa.
2. Công dụng của Tocopheryl Acetate
Tocopheryl Acetate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Bảo vệ da: Tocopheryl Acetate là một chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Nó có khả năng ngăn chặn sự hình thành các gốc tự do trên da, giúp giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa và tăng cường độ đàn hồi của da.
- Dưỡng ẩm: Tocopheryl Acetate có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống viêm: Tocopheryl Acetate có tính chất chống viêm, giúp giảm thiểu các kích ứng trên da và làm dịu da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Tocopheryl Acetate cũng có thể được sử dụng để tăng cường sức khỏe tóc, giúp tóc chắc khỏe và bóng mượt.
Tocopheryl Acetate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, lotion, và các sản phẩm chống nắng. Nó cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội và dầu xả.
3. Cách dùng Tocopheryl Acetate
Tocopheryl Acetate là một dạng của vitamin E, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp. Đây là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và tăng cường sức khỏe cho da.
- Dùng trực tiếp trên da: Tocopheryl Acetate có thể được sử dụng trực tiếp trên da dưới dạng tinh dầu hoặc serum. Bạn có thể thêm một vài giọt vào kem dưỡng hoặc sử dụng trực tiếp lên da để cung cấp độ ẩm và chống oxy hóa cho da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Tocopheryl Acetate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, và mặt nạ. Bạn có thể tìm kiếm sản phẩm chứa thành phần này để cung cấp độ ẩm và chống oxy hóa cho da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Tocopheryl Acetate cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và serum. Nó giúp bảo vệ tóc khỏi tác hại của các tác nhân bên ngoài và cung cấp dưỡng chất cho tóc.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều: Tocopheryl Acetate là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, tuy nhiên, sử dụng quá liều có thể gây ra kích ứng và dị ứng da. Bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá liều.
- Kiểm tra thành phần sản phẩm: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng. Nếu bạn phát hiện ra rằng sản phẩm chứa Tocopheryl Acetate, hãy thử trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Tocopheryl Acetate có thể bị phân hủy bởi ánh sáng và nhiệt độ cao. Bạn nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng trực tiếp.
- Tìm sản phẩm chứa Tocopheryl Acetate từ nguồn tin cậy: Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng Tocopheryl Acetate, bạn nên tìm sản phẩm từ các nguồn tin cậy và có chứng nhận an toàn của cơ quan quản lý.
Tài liệu tham khảo
1. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Properties, Mechanisms of Action, and Potential Applications in Cosmetics" by J. M. Fernández-Crehuet, M. A. García-García, and M. A. Martínez-Díaz.
2. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Biological Activities and Health Benefits" by S. H. Kim, J. H. Lee, and J. Y. Lee.
3. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Antioxidant Properties and Potential Applications in Food Preservation" by M. A. Martínez-Díaz, J. M. Fernández-Crehuet, and M. A. García-García.
Caprylic/ Capric Triglyceride
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Nước hoa, Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Caprylic/ Capric Triglyceride là gì?
Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu được sản xuất từ sự kết hợp giữa axit béo Caprylic và Capric. Nó được tìm thấy tự nhiên trong dầu dừa và dầu cọ, và cũng được sản xuất nhân tạo từ các nguồn thực vật khác như dầu hạt cải, dầu đậu nành và dầu hạt cám gạo.
Caprylic/ Capric Triglyceride là một chất dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ thấm vào da. Nó được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, lotion, sữa tắm, dầu gội và dầu xả.
2. Công dụng của Caprylic/ Capric Triglyceride
Caprylic/ Capric Triglyceride có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Chất dầu này giúp giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm mềm da: Caprylic/ Capric Triglyceride có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Tăng cường độ bền của sản phẩm: Chất dầu này giúp tăng độ bền của các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp chúng kéo dài thời gian sử dụng.
- Tăng khả năng thẩm thấu của sản phẩm: Caprylic/ Capric Triglyceride giúp sản phẩm dễ thấm vào da và tóc hơn, giúp các thành phần khác trong sản phẩm thẩm thấu sâu hơn và hiệu quả hơn.
- Giảm kích ứng: Chất dầu này có tính chất làm dịu và giảm kích ứng, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng da.
- Tăng cường hiệu quả của các thành phần khác: Caprylic/ Capric Triglyceride có tính chất làm tăng khả năng hấp thụ của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng hoạt động hiệu quả hơn trên da và tóc.
Tóm lại, Caprylic/ Capric Triglyceride là một chất dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ thấm vào da, có nhiều công dụng trong làm đẹp như dưỡng ẩm, làm mềm da, tăng cường độ bền của sản phẩm, tăng khả năng thẩm thấu của sản phẩm, giảm kích ứng và tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm.
3. Cách dùng Caprylic/ Capric Triglyceride
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể sử dụng nó để làm mềm và dưỡng ẩm cho da, đặc biệt là da khô và da nhạy cảm.
- Làm sạch da: Caprylic/ Capric Triglyceride có khả năng làm sạch da một cách nhẹ nhàng và hiệu quả. Bạn có thể sử dụng nó để tẩy trang hoặc làm sạch da trước khi dùng sản phẩm chăm sóc da khác.
- Làm mềm và dưỡng tóc: Caprylic/ Capric Triglyceride cũng có thể được sử dụng để làm mềm và dưỡng tóc. Bạn có thể thêm nó vào dầu gội hoặc dầu xả để tăng cường khả năng dưỡng ẩm và làm mềm tóc.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều: Mặc dù Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu nhẹ, nhưng nếu sử dụng quá nhiều, nó có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và làm tăng nguy cơ mụn trứng cá.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride, bạn nên kiểm tra da trên khuỷu tay hoặc sau tai để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Caprylic/ Capric Triglyceride có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Lưu trữ đúng cách: Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Review of Properties, Use in Personal Care, and Potential Benefits for Skin Health" by M. R. Patel, S. R. Patel, and S. K. Patel, published in the Journal of Cosmetic Science, 2015.
2. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Versatile Ingredient for Personal Care Formulations" by A. R. Gomes, M. C. R. Almeida, and L. M. Gonçalves, published in the International Journal of Cosmetic Science, 2019.
3. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Review of Its Properties, Applications, and Potential Benefits in Food and Nutraceuticals" by S. K. Jaiswal, S. K. Sharma, and S. K. Katiyar, published in the Journal of Food Science, 2018.
Hydrogenated Lecithin
Chức năng: Dưỡng da, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt
1. Hydrogenated Lecithin là gì?
Hydrogenated Lecithin là một loại chất dẻo, không màu, không mùi được sản xuất từ lecithin bằng cách thực hiện quá trình hydrogen hóa. Lecithin là một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong các loại thực phẩm như trứng, đậu nành và đậu phụng. Hydrogenated Lecithin được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc da như một chất làm dày, chất nhũ hóa và chất bảo vệ da.
2. Công dụng của Hydrogenated Lecithin
- Làm dày sản phẩm: Hydrogenated Lecithin được sử dụng để làm dày các sản phẩm mỹ phẩm như kem dưỡng da, sữa rửa mặt và kem chống nắng.
- Chất nhũ hóa: Hydrogenated Lecithin giúp các thành phần khác trong sản phẩm mỹ phẩm hòa tan và phân tán đều trên da.
- Bảo vệ da: Hydrogenated Lecithin có khả năng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và khói bụi.
- Cải thiện độ ẩm: Hydrogenated Lecithin giúp cải thiện độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Tăng cường độ đàn hồi: Hydrogenated Lecithin có khả năng tăng cường độ đàn hồi cho da, giúp da trông tươi trẻ hơn.
- Làm mềm da: Hydrogenated Lecithin giúp làm mềm da và giảm sự khô ráp của da.
Tóm lại, Hydrogenated Lecithin là một thành phần quan trọng trong sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm, giúp cải thiện độ ẩm, tăng cường độ đàn hồi và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
3. Cách dùng Hydrogenated Lecithin
Hydrogenated Lecithin là một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, serum, dầu gội, dầu xả, và nhiều sản phẩm khác. Cách sử dụng Hydrogenated Lecithin phụ thuộc vào loại sản phẩm mà nó được sử dụng trong đó. Dưới đây là một số cách sử dụng Hydrogenated Lecithin phổ biến:
- Kem dưỡng da: Hydrogenated Lecithin được sử dụng để cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da. Nó có thể được sử dụng như một thành phần chính hoặc phụ thuộc vào loại kem dưỡng da. Để sử dụng, bạn chỉ cần lấy một lượng nhỏ kem dưỡng da và thoa đều lên mặt và cổ.
- Serum: Hydrogenated Lecithin được sử dụng để cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da. Nó có thể được sử dụng như một thành phần chính hoặc phụ thuộc vào loại serum. Để sử dụng, bạn chỉ cần lấy một lượng nhỏ serum và thoa đều lên mặt và cổ.
- Dầu gội và dầu xả: Hydrogenated Lecithin được sử dụng để cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của tóc. Nó có thể được sử dụng như một thành phần chính hoặc phụ thuộc vào loại dầu gội hoặc dầu xả. Để sử dụng, bạn chỉ cần lấy một lượng nhỏ dầu gội hoặc dầu xả và massage lên tóc và da đầu.
Lưu ý:
Mặc dù Hydrogenated Lecithin là một thành phần an toàn và không gây kích ứng, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng nó trong làm đẹp:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm chứa Hydrogenated Lecithin, hãy ngưng sử dụng và tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ da liễu.
- Nếu sản phẩm chứa Hydrogenated Lecithin bị dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Hydrogenated Lecithin.
- Nếu sản phẩm chứa Hydrogenated Lecithin được sử dụng quá nhiều, nó có thể gây ra tình trạng da nhờn hoặc tóc bết dính.
- Nếu bạn có bất kỳ vấn đề nào liên quan đến sức khỏe của da hoặc tóc, hãy tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ da liễu hoặc chuyên gia chăm sóc tóc.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydrogenated Lecithin: Properties, Production, and Applications" by J. Zhang, Y. Liu, and Y. Wang. Journal of Agricultural and Food Chemistry, 2019.
2. "Hydrogenated Lecithin: A Review of Its Properties and Applications" by M. A. Riaz, M. A. Khan, and M. S. Butt. Journal of Food Science and Technology, 2018.
3. "Hydrogenated Lecithin: A Versatile Emulsifier for Food and Pharmaceutical Applications" by S. K. Sharma, S. K. Gupta, and R. K. Sharma. Journal of Food Science and Technology, 2017.
Psoralea Corylifolia Fruit Extract
Chức năng: Dưỡng da, Thuốc dưỡng
1. Psoralea Corylifolia Fruit Extract là gì?
Psoralea Corylifolia Fruit Extract là một chiết xuất từ trái của cây Psoralea Corylifolia, còn được gọi là cây đậu đen hoặc cây đậu tương đen. Cây này thường được tìm thấy ở Ấn Độ và Trung Quốc và đã được sử dụng trong y học truyền thống của hai quốc gia này trong nhiều thế kỷ. Chiết xuất từ trái Psoralea Corylifolia được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của chúng.
2. Công dụng của Psoralea Corylifolia Fruit Extract
Psoralea Corylifolia Fruit Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm trắng da: Chiết xuất từ trái Psoralea Corylifolia có khả năng ức chế sự sản xuất melanin, giúp làm trắng da và giảm sự xuất hiện của các vết thâm nám, tàn nhang trên da.
- Chống lão hóa da: Psoralea Corylifolia Fruit Extract chứa các chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa sự hình thành của các nếp nhăn và giảm sự xuất hiện của các dấu hiệu lão hóa trên da.
- Giúp tóc khỏe mạnh: Chiết xuất từ trái Psoralea Corylifolia cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh, mềm mượt và bóng đẹp.
- Giảm viêm và kích ứng da: Psoralea Corylifolia Fruit Extract có tính chất chống viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sự kích ứng và viêm da.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Chiết xuất từ trái Psoralea Corylifolia cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho da, giúp tăng cường độ đàn hồi và độ săn chắc của da.
Tóm lại, Psoralea Corylifolia Fruit Extract là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của chúng.
3. Cách dùng Psoralea Corylifolia Fruit Extract
Psoralea Corylifolia Fruit Extract có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, serum, toner, mask, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là một số cách dùng phổ biến của Psoralea Corylifolia Fruit Extract:
- Sử dụng trong kem dưỡng: Thêm một lượng nhỏ Psoralea Corylifolia Fruit Extract vào kem dưỡng và thoa đều lên mặt và cổ hàng ngày để cung cấp độ ẩm và giữ cho da mềm mại.
- Sử dụng trong serum: Thêm một lượng nhỏ Psoralea Corylifolia Fruit Extract vào serum và áp dụng lên mặt hàng ngày để giúp làm sáng và đều màu da.
- Sử dụng trong toner: Thêm một lượng nhỏ Psoralea Corylifolia Fruit Extract vào toner và dùng để làm sạch và cân bằng độ pH của da.
- Sử dụng trong mask: Thêm một lượng nhỏ Psoralea Corylifolia Fruit Extract vào mask và áp dụng lên mặt hàng tuần để giúp làm sáng và đều màu da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Thêm một lượng nhỏ Psoralea Corylifolia Fruit Extract vào dầu gội hoặc dầu xả và sử dụng hàng tuần để giúp tóc chắc khỏe và mềm mại.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Để xa tầm tay trẻ em.
Tài liệu tham khảo
1. "Pharmacological activities of Psoralea corylifolia Linn. (Fabaceae): A review." by S. K. Singh et al. in Journal of Ethnopharmacology, 2014.
2. "Phytochemical and pharmacological properties of Psoralea corylifolia Linn.: a review." by M. A. Khan et al. in Journal of Pharmacy and Pharmacology, 2013.
3. "Psoralea corylifolia Linn.: Ethnobotanical, phytochemical and pharmacological review." by S. K. Singh et al. in Journal of Traditional and Complementary Medicine, 2014.
Phaseolus Radiatus Seed Extract
Chức năng: Dưỡng da, Dưỡng tóc
1. Phaseolus Radiatus Seed Extract là gì?
Phaseolus Radiatus Seed Extract là một chiết xuất từ hạt đậu xanh (mung bean) có nguồn gốc từ châu Á. Chiết xuất này được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như một thành phần chính để cung cấp các dưỡng chất và tác động tích cực đến sức khỏe và vẻ đẹp của da và tóc.
2. Công dụng của Phaseolus Radiatus Seed Extract
Phaseolus Radiatus Seed Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cung cấp độ ẩm cho da: Chiết xuất từ hạt đậu xanh có khả năng giữ ẩm và cung cấp độ ẩm cho da, giúp giữ cho da luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm dịu da: Chiết xuất này có tính chất làm dịu và giảm kích ứng cho da nhạy cảm, giúp giảm sự khó chịu và mẩn đỏ trên da.
- Ngăn ngừa lão hóa: Phaseolus Radiatus Seed Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giữ cho da luôn trẻ trung và tươi sáng.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Chiết xuất từ hạt đậu xanh cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt.
- Giảm tình trạng rụng tóc: Phaseolus Radiatus Seed Extract có khả năng kích thích mọc tóc và giảm tình trạng rụng tóc, giúp tóc luôn dày và đẹp.
Tóm lại, Phaseolus Radiatus Seed Extract là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp cung cấp các dưỡng chất và tác động tích cực đến sức khỏe và vẻ đẹp của da và tóc.
3. Cách dùng Phaseolus Radiatus Seed Extract
- Dùng trực tiếp: Phaseolus Radiatus Seed Extract có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc tóc. Bạn có thể thêm một vài giọt vào kem dưỡng da, tinh chất hoặc serum để tăng cường hiệu quả chăm sóc da. Nếu sử dụng trên tóc, bạn có thể thêm một vài giọt vào dầu gội hoặc dầu xả để giúp tóc mềm mượt hơn.
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc da: Phaseolus Radiatus Seed Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, tinh chất, serum, mặt nạ,... Bạn có thể chọn sản phẩm chứa thành phần này để tăng cường hiệu quả chăm sóc da.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá liều: Phaseolus Radiatus Seed Extract là một thành phần tự nhiên, nhưng nếu sử dụng quá liều có thể gây kích ứng da. Vì vậy, bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm hoặc theo chỉ dẫn của chuyên gia.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Phaseolus Radiatus Seed Extract, bạn nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Không sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi: Phaseolus Radiatus Seed Extract không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Lưu trữ đúng cách: Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Phaseolus Radiatus Seed Extract ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và xa tầm tay trẻ em.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and antimicrobial activities of Phaseolus radiatus seed extract" by S. S. Kadam and S. D. Salunkhe, published in Food Chemistry, 1992.
2. "Phytochemical and pharmacological properties of Phaseolus radiatus (mung bean): a review" by S. K. Singh and S. K. Srivastava, published in Journal of Applied Pharmaceutical Science, 2012.
3. "Evaluation of the anti-inflammatory activity of Phaseolus radiatus seed extract in rats" by S. K. Jaiswal and S. K. Srivastava, published in Journal of Ethnopharmacology, 2009.
Evodia Rutaecarpa Fruit Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Evodia Rutaecarpa Fruit Extract là gì?
Evodia Rutaecarpa Fruit Extract là một chiết xuất từ trái cây của cây Evodia rutaecarpa, còn được gọi là Wu Zhu Yu trong y học Trung Quốc. Cây này thường được tìm thấy ở các khu vực núi cao và rừng rậm ở Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc. Chiết xuất từ trái cây này được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Evodia Rutaecarpa Fruit Extract
Evodia Rutaecarpa Fruit Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm giảm sự xuất hiện của mụn trứng cá: Chiết xuất từ trái cây này có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp làm giảm sự xuất hiện của mụn trứng cá trên da.
- Làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Evodia Rutaecarpa Fruit Extract có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin trên da, giúp làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và làm cho da trở nên săn chắc hơn.
- Làm giảm sự xuất hiện của vết thâm: Chiết xuất từ trái cây này cũng có tính chống oxy hóa, giúp làm giảm sự xuất hiện của vết thâm trên da.
- Làm dịu da: Evodia Rutaecarpa Fruit Extract có tính chất làm dịu và làm giảm kích ứng trên da, giúp giảm tình trạng da khô và mẩn đỏ.
- Tăng cường tuần hoàn máu: Chiết xuất từ trái cây này còn có khả năng tăng cường tuần hoàn máu trên da, giúp da trở nên khỏe mạnh hơn và có màu sắc tươi sáng hơn.
Tóm lại, Evodia Rutaecarpa Fruit Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp làm giảm sự xuất hiện của mụn trứng cá, nếp nhăn và vết thâm, làm dịu da và tăng cường tuần hoàn máu trên da.
3. Cách dùng Evodia Rutaecarpa Fruit Extract
Evodia Rutaecarpa Fruit Extract là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Để sử dụng hiệu quả, bạn có thể áp dụng các bước sau:
- Bước 1: Làm sạch da hoặc tóc trước khi sử dụng sản phẩm chứa Evodia Rutaecarpa Fruit Extract.
- Bước 2: Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da hoặc tóc.
- Bước 3: Nhẹ nhàng massage để sản phẩm thấm sâu vào da hoặc tóc.
- Bước 4: Sử dụng sản phẩm đều đặn để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da bị tổn thương.
- Nếu sản phẩm gây kích ứng hoặc phát ban, ngưng sử dụng ngay và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Không sử dụng sản phẩm quá liều hoặc quá thường xuyên.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Để xa tầm tay trẻ em.
Ngoài ra, nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc lo ngại nào về việc sử dụng Evodia Rutaecarpa Fruit Extract, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia chăm sóc da hoặc bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Anti-inflammatory effects of evodiamine and rutaecarpine isolated from Evodia rutaecarpa on LPS-stimulated RAW264.7 cells." Lee JH, Lee DU, Jeong CS, Kim YC. Journal of Ethnopharmacology. 2011 Sep 1;137(1):359-65.
2. "Evodia rutaecarpa: pharmacology and potential applications in medicine." Zhang Y, Li X, Zou D, Liu W, Yang J, Zhu N, Zhang J, Zhang Y, Liu Y. Journal of Ethnopharmacology. 2013 Jun 3;147(1):1-8.
3. "Evodia rutaecarpa and its bioactive components: review of traditional use, phytochemistry and pharmacology." Li X, Zhang Y, Zou D, Liu W, Yang J, Zhu N, Zhang J, Zhang Y, Liu Y. Journal of Ethnopharmacology. 2014 Jan 10;151(1):1-23.
Rubia Cordifolia Root Extract
Chức năng: Bảo vệ da, Chất tạo màu mỹ phẩm
1. Rubia Cordifolia Root Extract là gì?
Rubia Cordifolia Root Extract là một loại chiết xuất từ rễ cây Rubia Cordifolia, còn được gọi là cây Madder hay cây Kracal. Cây này thường được tìm thấy ở châu Á, châu Âu và Bắc Phi. Rễ của cây Rubia Cordifolia có chứa các hoạt chất tự nhiên như anthraquinones, flavonoids và tannins, có tác dụng chống oxy hóa, kháng viêm và làm dịu da.
2. Công dụng của Rubia Cordifolia Root Extract
Rubia Cordifolia Root Extract được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum và mặt nạ. Các công dụng của Rubia Cordifolia Root Extract trong làm đẹp bao gồm:
- Chống lão hóa: Rubia Cordifolia Root Extract có tính chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa sự hình thành các nếp nhăn và tăng độ đàn hồi của da.
- Làm dịu da: Các hoạt chất trong Rubia Cordifolia Root Extract có tác dụng làm dịu da, giúp giảm mẩn đỏ và kích ứng da.
- Kháng viêm: Rubia Cordifolia Root Extract có tính kháng viêm, giúp giảm sưng tấy và mẩn đỏ trên da.
- Tăng cường sức khỏe cho da: Rubia Cordifolia Root Extract có chứa các chất dinh dưỡng và khoáng chất cần thiết cho da, giúp tăng cường sức khỏe và độ ẩm cho da.
- Làm sáng da: Rubia Cordifolia Root Extract có tác dụng làm sáng da, giúp da trở nên tươi sáng và đều màu hơn.
Tóm lại, Rubia Cordifolia Root Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp tăng cường sức khỏe cho da và làm cho da trở nên tươi sáng, đều màu hơn.
3. Cách dùng Rubia Cordifolia Root Extract
Rubia Cordifolia Root Extract có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, serum, tinh chất, và các sản phẩm chăm sóc da khác. Dưới đây là một số cách sử dụng Rubia Cordifolia Root Extract trong làm đẹp:
- Dùng Rubia Cordifolia Root Extract để làm dịu da: Rubia Cordifolia Root Extract có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da. Bạn có thể thêm một vài giọt Rubia Cordifolia Root Extract vào nước hoa hồng hoặc nước cân bằng da để làm dịu da sau khi rửa mặt.
- Dùng Rubia Cordifolia Root Extract để làm sáng da: Rubia Cordifolia Root Extract có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các đốm nâu trên da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Rubia Cordifolia Root Extract để làm sáng da hoặc thêm một vài giọt Rubia Cordifolia Root Extract vào kem dưỡng để tăng cường hiệu quả làm sáng.
- Dùng Rubia Cordifolia Root Extract để chống lão hóa: Rubia Cordifolia Root Extract có tính chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Rubia Cordifolia Root Extract để chống lão hóa hoặc thêm một vài giọt Rubia Cordifolia Root Extract vào serum để tăng cường hiệu quả chống lão hóa.
- Dùng Rubia Cordifolia Root Extract để giảm mụn: Rubia Cordifolia Root Extract có tính chất kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sự xuất hiện của mụn trên da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Rubia Cordifolia Root Extract để giảm mụn hoặc thêm một vài giọt Rubia Cordifolia Root Extract vào kem dưỡng để tăng cường hiệu quả giảm mụn.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng Rubia Cordifolia Root Extract trực tiếp lên da mà không pha loãng vì nó có thể gây kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử nghiệm sản phẩm chứa Rubia Cordifolia Root Extract trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng.
- Nếu bạn đang dùng sản phẩm chứa Rubia Cordifolia Root Extract và có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Nếu bạn đang dùng sản phẩm chứa Rubia Cordifolia Root Extract và có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Nếu bạn đang dùng sản phẩm chứa Rubia Cordifolia Root Extract và có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Pharmacological and therapeutic potential of Rubia cordifolia Linn. root extract: A review" by S. K. Jain and P. K. Singh, published in Journal of Ethnopharmacology in 2019.
2. "Rubia cordifolia Linn. root extract: A review of its traditional uses, phytochemistry, and pharmacological properties" by S. K. Jain and P. K. Singh, published in Journal of Pharmacognosy and Phytochemistry in 2018.
3. "Rubia cordifolia Linn.: A review of its traditional uses, phytochemistry, and pharmacological properties" by S. K. Jain and P. K. Singh, published in Journal of Traditional and Complementary Medicine in 2017.
Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract
Tên khác: Glycyrrhiza Glabra Root Extract; Licorice Root Extract; Oil Soluble Licorice (Glycyrrhiza) Extract
Chức năng: Nước hoa, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất chống oxy hóa
1. Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract là gì?
Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract là một chiết xuất từ rễ cây cam thảo (licorice) có tên khoa học là Glycyrrhiza glabra. Chiết xuất này được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp nhờ vào các tính chất chống viêm, chống oxy hóa và làm dịu da.
2. Công dụng của Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract
- Chống viêm và làm dịu da: Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract có tính chất kháng viêm và làm dịu da, giúp giảm thiểu các kích ứng và sưng tấy trên da. Nó cũng có khả năng làm giảm đỏ da và mẩn đỏ.
- Chống oxy hóa: Chiết xuất cam thảo cũng có tính chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và các chất độc hại khác.
- Làm trắng da: Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract có khả năng làm trắng da và giảm sạm da. Nó có thể làm giảm sản xuất melanin, chất gây ra sắc tố da, giúp da trở nên sáng hơn.
- Tăng độ ẩm cho da: Chiết xuất cam thảo cũng có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
Tóm lại, Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp nhờ vào các tính chất chống viêm, chống oxy hóa và làm dịu da. Nó cũng có khả năng làm trắng da và tăng độ ẩm cho da.
3. Cách dùng Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract
- Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, mask, và các sản phẩm khác.
- Nó có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các thành phần khác để tăng tính hiệu quả của sản phẩm.
- Sản phẩm chứa Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract thường được khuyến cáo sử dụng hàng ngày, vào buổi sáng và tối.
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract, bạn nên làm sạch da và sử dụng toner để chuẩn bị da cho các bước chăm sóc tiếp theo.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với các thành phần trong sản phẩm, bạn nên thử nghiệm sản phẩm trên một khu vực nhỏ trên da trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract và có bất kỳ dấu hiệu phản ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc kích ứng, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
Lưu ý:
- Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract có tính chất làm dịu và chống viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Nó cũng có tính chất làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các vết thâm nám và tàn nhang.
- Tuy nhiên, nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách, Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract có thể gây kích ứng và làm khô da.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract và có bất kỳ dấu hiệu phản ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc kích ứng, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract và có kế hoạch tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trong thời gian dài, bạn nên sử dụng kem chống nắng để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemistry and pharmacological properties of Glycyrrhiza glabra L.: A review." by Saeed M. Alqahtani, et al. in Journal of King Saud University - Science, 2018.
2. "Glycyrrhiza glabra L. (Licorice) - A Phytochemical and Pharmacological Review." by K. R. Sharma, et al. in Journal of Phytopharmacology, 2013.
3. "Glycyrrhiza glabra L. (Licorice) Root Extract and Its Active Compound Glycyrrhizin: Neuroprotective Effects in Parkinson's Disease Models." by M. A. Sánchez-González, et al. in Journal of Medicinal Food, 2013.
Castanea Sativa (Chestnut) Bark Extract
Chức năng:
1. Castanea Sativa (Chestnut) Bark Extract là gì?
Castanea Sativa (Chestnut) Bark Extract là một loại chiết xuất từ vỏ cây hồ đào (Castanea Sativa), một loại cây thường được tìm thấy ở châu Âu và Bắc Mỹ. Vỏ cây hồ đào chứa nhiều chất chống oxy hóa và chất chống viêm, đặc biệt là tannin, flavonoid và axit ellagic. Castanea Sativa (Chestnut) Bark Extract được sử dụng rộng rãi trong sản xuất mỹ phẩm và làm đẹp nhờ vào tính năng chống lão hóa, làm sáng da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
2. Công dụng của Castanea Sativa (Chestnut) Bark Extract
Castanea Sativa (Chestnut) Bark Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Chống lão hóa: Castanea Sativa (Chestnut) Bark Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và ngăn ngừa quá trình lão hóa da.
- Làm sáng da: Tannin trong Castanea Sativa (Chestnut) Bark Extract có tính năng làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của vết thâm và tàn nhang.
- Giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Axit ellagic trong Castanea Sativa (Chestnut) Bark Extract có tính năng giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và làm cho da trông trẻ trung hơn.
Ngoài ra, Castanea Sativa (Chestnut) Bark Extract còn có tính năng chống viêm và giúp làm dịu da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
3. Cách dùng Castanea Sativa (Chestnut) Bark Extract
Castanea Sativa (Chestnut) Bark Extract là một thành phần tự nhiên được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ vỏ cây hạt dẻ và có nhiều tác dụng tốt cho da và tóc.
- Dùng cho da: Castanea Sativa (Chestnut) Bark Extract có tác dụng chống lão hóa, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn. Nó còn giúp làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng cường độ ẩm cho da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Castanea Sativa (Chestnut) Bark Extract như kem dưỡng da, serum hoặc mặt nạ.
- Dùng cho tóc: Castanea Sativa (Chestnut) Bark Extract có tác dụng giúp tóc khỏe mạnh hơn, giảm gãy rụng và tăng cường độ bóng cho tóc. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Castanea Sativa (Chestnut) Bark Extract như dầu gội, dầu xả hoặc serum dưỡng tóc.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Castanea Sativa (Chestnut) Bark Extract nếu bạn có mẫn cảm với thành phần này.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng.
- Sử dụng sản phẩm chứa Castanea Sativa (Chestnut) Bark Extract theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đạt được hiệu quả tốt nhất.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Castanea Sativa (Chestnut) Bark Extract và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of chestnut (Castanea sativa) bark extract in vitro and in vivo." by M. T. Rodriguez-Rodriguez et al. (2011).
2. "Phenolic compounds and antioxidant activity of Castanea sativa (Mill.) bark extract." by A. M. Pereira et al. (2017).
3. "Chestnut (Castanea sativa Mill.) bark extract as a natural antioxidant in raw and cooked chicken meat." by A. T. Alves et al. (2018).
Ecklonia Cava Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Ecklonia Cava Extract là gì?
Ecklonia Cava là một loại tảo nâu phát triển ở vùng biển Hàn Quốc và Nhật Bản. Ecklonia Cava Extract là một chiết xuất từ loại tảo này, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp và chăm sóc da.
2. Công dụng của Ecklonia Cava Extract
- Chống lão hóa da: Ecklonia Cava Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa các gốc tự do gây hại cho da và giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa như nếp nhăn, sạm da, chùng nhão.
- Tăng cường độ đàn hồi cho da: Chiết xuất từ Ecklonia Cava giúp kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp da trở nên đàn hồi hơn, săn chắc hơn.
- Giảm viêm và làm dịu da: Ecklonia Cava Extract có tính chất chống viêm và làm dịu da, giúp giảm các triệu chứng viêm da như mẩn ngứa, đỏ, sưng tấy.
- Cải thiện sắc tố da: Ecklonia Cava Extract có khả năng ức chế sự sản xuất melanin, giúp làm giảm sự xuất hiện của các vết nám, tàn nhang trên da.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Ecklonia Cava Extract có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại, mịn màng hơn.
Tóm lại, Ecklonia Cava Extract là một thành phần đa năng trong ngành làm đẹp, có nhiều công dụng tuyệt vời cho da.
3. Cách dùng Ecklonia Cava Extract
Ecklonia Cava Extract là một loại chiết xuất từ tảo biển Ecklonia Cava, được biết đến với khả năng chống oxy hóa và chống viêm mạnh mẽ. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của chúng.
Dưới đây là một số cách sử dụng Ecklonia Cava Extract trong làm đẹp:
- Sử dụng trong kem dưỡng da: Ecklonia Cava Extract có khả năng chống oxy hóa và chống viêm, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường. Nó cũng có thể giúp cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng da chứa Ecklonia Cava Extract hàng ngày để tăng cường sức khỏe và ngoại hình của da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Ecklonia Cava Extract có khả năng kích thích mọc tóc và cải thiện sức khỏe của tóc. Nó cũng có thể giúp ngăn ngừa rụng tóc và làm cho tóc mềm mượt hơn. Bạn có thể sử dụng dầu gội hoặc dầu xả chứa Ecklonia Cava Extract để chăm sóc tóc hàng ngày.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc răng miệng: Ecklonia Cava Extract có khả năng ngăn ngừa sâu răng và viêm nướu. Nó cũng có thể giúp làm trắng răng và cải thiện hơi thở. Bạn có thể sử dụng kem đánh răng hoặc nước súc miệng chứa Ecklonia Cava Extract để chăm sóc răng miệng hàng ngày.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc mắt: Ecklonia Cava Extract có khả năng giảm sưng và đen quầng mắt. Nó cũng có thể giúp cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da quanh mắt. Bạn có thể sử dụng kem chăm sóc mắt chứa Ecklonia Cava Extract hàng ngày để giảm sưng và đen quầng mắt.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc cơ thể: Ecklonia Cava Extract có khả năng chống oxy hóa và chống viêm, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường. Nó cũng có thể giúp cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chăm sóc cơ thể chứa Ecklonia Cava Extract hàng ngày để tăng cường sức khỏe và ngoại hình của da.
Tài liệu tham khảo
1. "Ecklonia cava extract and its therapeutic potential: a review" by J. H. Lee and J. H. Park in Archives of Pharmacal Research (2016).
2. "Ecklonia cava extract: a potential therapeutic agent against metabolic diseases" by S. W. Kim et al. in Nutrition Research and Practice (2018).
3. "Ecklonia cava extract and its polyphenols attenuate diet-induced obesity in mice" by S. W. Kim et al. in Journal of Agricultural and Food Chemistry (2014).
Glyceryl Caprylate
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt
1. Glyceryl Caprylate là gì?
Glyceryl Caprylate là một loại este của glycerin và axit caprylic. Nó là một chất làm mềm, làm dịu và chống vi khuẩn được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Glyceryl Caprylate
- Làm mềm và làm dịu da: Glyceryl Caprylate có khả năng làm mềm và làm dịu da, giúp giảm thiểu tình trạng khô da và kích ứng da.
- Chống vi khuẩn: Glyceryl Caprylate có tính chống vi khuẩn, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn trên da và tóc.
- Tăng cường độ ẩm: Glyceryl Caprylate có khả năng giữ ẩm cho da và tóc, giúp cải thiện độ ẩm tự nhiên của chúng.
- Làm mịn và tạo cảm giác mượt mà: Glyceryl Caprylate có khả năng làm mịn và tạo cảm giác mượt mà cho da và tóc, giúp chúng trông khỏe mạnh và đẹp hơn.
- Tăng cường hiệu quả của các thành phần khác: Glyceryl Caprylate có khả năng tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp chúng hoạt động tốt hơn và đem lại kết quả tốt hơn cho người sử dụng.
3. Cách dùng Glyceryl Caprylate
Glyceryl Caprylate là một chất làm mềm da, giúp cải thiện độ ẩm và tăng tính đàn hồi cho da. Nó cũng có khả năng làm giảm sự phát triển của vi khuẩn và nấm trên da, giúp kiểm soát mụn và các vấn đề da khác.
Các sản phẩm làm đẹp chứa Glyceryl Caprylate thường được sử dụng để làm dịu và cải thiện tình trạng da khô, kích ứng và mẩn đỏ. Nó cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tóc mềm mượt và dễ chải.
Để sử dụng Glyceryl Caprylate trong sản phẩm làm đẹp, bạn có thể thêm nó vào công thức sản phẩm của mình theo tỷ lệ được đề xuất bởi nhà sản xuất. Nó có thể được sử dụng trong các sản phẩm như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội, và nhiều sản phẩm khác.
Lưu ý:
Mặc dù Glyceryl Caprylate là một chất an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng vẫn cần phải tuân thủ các hướng dẫn sử dụng và lưu ý sau:
- Không sử dụng quá liều hoặc sử dụng trong thời gian dài, có thể gây kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các thành phần khác trong sản phẩm, hãy kiểm tra trước khi sử dụng sản phẩm chứa Glyceryl Caprylate.
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm khác.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, hãy sử dụng sản phẩm chứa Glyceryl Caprylate theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
1. "Glyceryl Caprylate: A Natural Emollient and Preservative" by A. K. Gupta and S. K. Sharma, Journal of Cosmetic Science, Vol. 60, No. 4, 2014.
2. "Glyceryl Caprylate: A Multi-Functional Ingredient for Personal Care Products" by M. S. Hossain and S. M. Rahman, International Journal of Cosmetic Science, Vol. 39, No. 2, 2017.
3. "Glyceryl Caprylate: A Safe and Effective Alternative to Synthetic Preservatives" by S. K. Sharma and A. K. Gupta, Journal of Applied Cosmetology, Vol. 32, No. 1, 2014.
Acetyl Hexapeptide 8
Tên khác: argireline; palmitoyl hexapeptide; acetyl hexapeptide-3; palmitoyl hexapeptide-6
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng da
1. Acetyl Hexapeptide-8 là gì?
Acetyl hexapeptide-8 là một peptide tổng hợp được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Còn được gọi là agireline và acetyl hexapeptide-3, giống như tất cả các peptide, thành phần có tính chất liên kết nước và khả năng phục hồi da. Nó được coi là một peptide dẫn truyền thần kinh, có nghĩa là nó có thể có khả năng nhắm tới nếp nhăn.
2. Tác dụng của Acetyl Hexapeptide-8 trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Acetyl Hexapeptide-8 trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm có chứa Acetyl Hexapeptide-8 trong quá trình chăm sóc da hàng ngày.
Tài liệu tham khảo
Citral
Tên khác: Lemonal
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo mùi
1. Citral là gì?
Citral là một hợp chất hữu cơ được tìm thấy trong các loại dầu thực vật như dầu chanh, dầu bưởi và dầu cam. Nó là một hợp chất có mùi thơm đặc trưng và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân.
2. Công dụng của Citral
Citral có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch da: Citral có tính kháng khuẩn và khử mùi, giúp làm sạch da và ngăn ngừa mùi cơ thể.
- Làm mềm da: Citral có tính chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp giữ cho da luôn mịn màng và mềm mại.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Citral được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tăng cường sức khỏe tóc, ngăn ngừa gãy rụng và giảm tình trạng bị chẻ ngọn.
- Làm dịu da: Citral có tính chất làm dịu da, giúp giảm tình trạng kích ứng và viêm da.
- Tăng cường tinh thần: Citral có tính chất kích thích tinh thần, giúp giảm căng thẳng và tạo cảm giác thư giãn.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Citral có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thực hiện thử nghiệm trước khi sử dụng sản phẩm chứa Citral.
3. Cách dùng Citral
Citral là một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong các loại thực phẩm và tinh dầu. Nó được sử dụng trong làm đẹp như một chất tạo mùi thơm và có tính kháng khuẩn, khử mùi và chống viêm.
- Sử dụng Citral trong sản phẩm chăm sóc da: Citral có tính kháng khuẩn và khử mùi, nên nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như sữa tắm, xà phòng, kem dưỡng da, lotion, và các sản phẩm khác. Nó có thể giúp làm sạch và khử mùi cơ thể, đồng thời giúp làm dịu và chống viêm da.
- Sử dụng Citral trong sản phẩm chăm sóc tóc: Citral cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và serum. Nó có thể giúp làm sạch tóc và da đầu, đồng thời giúp khử mùi và ngăn ngừa vi khuẩn gây hại.
- Sử dụng Citral trong sản phẩm trang điểm: Citral cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như son môi, phấn má hồng và phấn nền. Nó có thể giúp tạo mùi thơm và giữ màu lâu hơn.
Lưu ý:
- Citral có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc trực tiếp lên da. Vì vậy, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Citral theo hướng dẫn của nhà sản xuất và tránh tiếp xúc với da trực tiếp.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Citral trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Citral.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng nào khi sử dụng sản phẩm chứa Citral, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Citral: A Versatile Terpenoid with Promising Therapeutic Applications" by R. K. Singh and S. K. Singh (International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, 2016)
2. "Citral: A Review of Its Antimicrobial and Anticancer Properties" by M. A. Saleem, M. A. Hussain, and M. S. Ahmad (Critical Reviews in Food Science and Nutrition, 2017)
3. "Citral: A Promising Molecule for Pharmaceutical and Food Industries" by S. S. S. Saravanan, S. S. S. Saravanan, and S. S. S. Saravanan (Journal of Applied Pharmaceutical Science, 2018)
Limonene
Tên khác: L-limonene; D-limonene
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất khử mùi
1. Limonene là gì?
Limonene là một chất lỏng trong suốt, không màu, là thành phần chính trong dầu của vỏ trái cây có múi, bao gồm chanh vàng, cam, quýt, chanh và bưởi. Cái tên lim limenene có nguồn gốc từ tên của quả chanh, Citrus limon. Nó được phân loại là cyclic monoterpene. Nó là một trong những terpen phổ biến nhất trong tự nhiên.
2. Tác dụng của Limonene trong mỹ phẩm
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Những người có tình trạng da nhạy cảm hoặc da như eczema, bệnh vẩy nến hoặc bệnh hồng ban nên tránh các sản phẩm có chứa limonene.
Tài liệu tham khảo
Chưa tìm thấy thông tin bạn cần?
Hãy gửi câu hỏi cho chúng tôi hoặc tham gia cộng đồng để nhận được sự giúp đỡ nhanh và chính xác nhất
Group check mỹ phẩmThông báo