Pentaerythrityl Tetra Di T Butyl Hydroxyhydrocinnamate
Folic Acid
Geraniol
Citronellol
Coumarin
Alpha Isomethyl Ionone
Limonene
Linalool
Butylphenyl Methylpropional
Eugenol
Citral
Benzyl Alcohol
Benzyl Benzoate
Isoeugenol
TỔNG QUAN VỀ SẢN PHẨM
Phân tích nhanh về sản phẩm
(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về thành phần là cách để kiểm tra xem những nội dung bạn đang tra cứu có chứa những thành phần không mong muốn theo nhận định của những người đam mê chăm sóc da hay không. Tuy nhiên, nếu chúng có chứa những thành phần được đưa ra trong nhãn không đồng nghĩa với việc đó là một sản phẩm tồi. Việc lựa chọn sản phẩm còn phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, sự nhạy cảm, tình trạng da và nhiều thứ khác nữa. Vậy nên, hãy nhấp vào các nhãn trên để đọc thêm thông tin và đưa ra quyết định cá nhân về việc bạn có sử dụng sản phẩm có chứa những thành phần này hay không!
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Đã bao giờ bạn sử dụng một sản phẩm với lời hứa hẹn về một hiệu quả nào đó, nhưng lại không có tác dụng gì sau một thời gian sử dụng? Rất có thể nó không chứa bất kỳ thành phần nào chịu trách nhiệm cho hiệu quả đó. Lời hứa hẹn lúc này sẽ chẳng còn quan trọng nữa nếu sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào hữu ích cho hiệu quả được cam kết thì dĩ nhiên, tác dụng mà nó mang lại là rất thấp hoặc gần như là không có.
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Một số thành phần trong sản phẩm hiệu quả với người này nhưng lại không hiệu quả, thậm chí gây kích ứng với người khác. Lý do là các loại da khác nhau có phản ứng khác nhau với từng thành phần sản phẩm. Tại đây, chúng tôi đã xác định các thành phần phù hợp hoặc mang lại kết quả không tốt cho những người có làn da khô, da dầu hoặc da nhạy cảm.
Da khô
6
Panthenol
Nguy cơ thấp
Propylene Glycol
Nguy cơ thấp
Sodium Hyaluronate
Nguy cơ thấp
Butylene Glycol
Nguy cơ thấp
Tocopherol (Vitamin E)
Nguy cơ thấp
Glycerin
Nguy cơ thấp
Da dầu
1
Ethylhexyl Palmitate
Rủi ro cao
2
Allantoin
Nguy cơ thấp
Vitis Vinifera (Grape) Seed Oil
Nguy cơ thấp
Da nhạy cảm
1
Allantoin
Nguy cơ thấp
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG) đề cập đến tỷ lệ phần trăm số lượng các chất mang đến những nguy cơ, rủi ro được đánh giá theo mức độ và phân loại bởi EWG. Trên thị trường có vô số thành phần mỹ phẩm, và EWG là một trong số ít tổ chức toàn cầu có số lượng chỉ định xếp hạng các chất không nhỏ. Đó là lý do chúng tôi chọn EWG làm thang đo về độ an toàn thành phần sản phẩm.
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
63%
27%
3%
0%
DANH SÁCH THÀNH PHẦN
(Hiển thị 5 thành phần đầu tiên của 60 thành phần)
EWG
CIR
Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm
Ghi chú
1
Mineral Water
1
2
A
Glycerin
(Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính)
Phù hợp với da khô
1
B
Ethylhexyl Palmitate
(Dưỡng da, Nước hoa, Chất làm mềm, Chất tạo mùi)
Không tốt cho da dầu
Chất gây mụn nấm
1
A
Vitis Vinifera (Grape) Seed Oil
(Dưỡng da, Chất làm mềm)
Phục hồi da
Chất gây mụn nấm
Phù hợp với da dầu
Squalene Phytosqualene
1
3
A
Dimethicone
(Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt)
Chứa Silicone
1
A
Dimethicone Crosspolymer
(Chất làm đặc, Ổn định nhũ tương, Giữ nếp tóc, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt, Chất làm đặc - không chứa nước)
1
B
Cetearyl Olivate
(Dưỡng tóc)
Chất gây mụn nấm
1
A
Stearyl Alcohol
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt, Chất tái tạo)
1
A
Sorbitan Olivate
(Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt)
Chất gây mụn nấm
1
A
Caprylic/ Capric Triglyceride
(Dung môi, Mặt nạ, Nước hoa, Dưỡng da, Chất làm mềm)
1
Erythritol
(Chất giữ ẩm, Dưỡng ẩm)
1
B
Steareth 25
(Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất làm sạch)
1
3
B
Ceteth 20
(Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất làm sạch)
1
B
Cetyl Palmitate
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng da, Chất làm mềm)
Chất gây mụn nấm
1
A
Glyceryl Stearate
(Chất làm mềm, Nhũ hóa)
Chất gây mụn nấm
1
Homarine Hcl
(Dưỡng da)
Teprenone
(Dưỡng da)
1
A
Butylene Glycol
(Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt)
Phù hợp với da khô
1
A
Cetyl Alcohol
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt)
(Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc, Giữ nếp tóc, Tạo bọt, Chất làm sạch - hoạt động bề mặt)
2
4
A
Phenoxyethanol
(Chất tạo mùi, Chất bảo quản)
1
A
Sorbitan Palmitate
(Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa)
Chất gây mụn nấm
1
Ceratonia Siliqua Gum
(Mặt nạ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Ổn định nhũ tương, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng)
1
Sea Water
(Dung môi, Chất giữ ẩm)
1
A
Sodium Hyaluronate
(Chất giữ ẩm, Dưỡng da)
Phù hợp với da khô
Phục hồi da
1
Palmitoyl Oligopeptide
(Dưỡng da, Chất hoạt động bề mặt)
3
B
Polysorbate 20
(Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt)
Chất gây mụn nấm
1
A
Carbomer
(Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo gel)
1
Tocopherol (Vitamin E)
Phù hợp với da khô
Chống lão hóa
1
Palmitoyl Tetrapeptide 3
(Dưỡng da)
A
Hypericum Perforatum Flower/Leaf/Stem Extract
(Dưỡng da)
1
A
Olea Europaea (Olive) Fruit Oil
Chất gây mụn nấm
1
Cetraria Islandica Extract
(Chất làm mềm, Chất làm sạch, Chất làm dịu, Làm mịn)
1
Pichia/Resveratrol Ferment Extract
(Dưỡng da)
2
A
Ethylhexylglycerin
(Chất khử mùi, Dưỡng da)
1
Rosa Centifolia Flower Extract
(Mặt nạ, Dưỡng da, Chất làm se khít lỗ chân lông, Thuốc dưỡng)
1
Lycium Barbarum Fruit Extract
(Dưỡng da, Dưỡng tóc, Chất làm se khít lỗ chân lông)
Rubus Ellipticus Root Extract
(Chất giữ ẩm)
1
A
Boron Nitride
(Chất làm mờ, Dưỡng da, Chất hấp thụ, Chất tạo độ trượt)
1
A
Allantoin
(Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm dịu)
Phù hợp với da nhạy cảm
Phù hợp với da dầu
8
Fragrance
(Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi)
Phù hợp với da khô
1
Dunaliella Salina Extract
(Dưỡng da)
1
Phoenix Dactylifera (Date) Fruit Extract
(Chất làm mềm)
3
B
Propylene Glycol
(Dung môi, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất dưỡng da - hỗn hợp)
Phù hợp với da khô
1
A
Pentaerythrityl Tetra Di T Butyl Hydroxyhydrocinnamate
(Chất chống oxy hóa)
1
Folic Acid
(Dưỡng da)
3
5
Geraniol
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Thuốc dưỡng)
Chất gây dị ứng
3
4
Citronellol
(Mặt nạ, Chất tạo mùi)
Chất gây dị ứng
4
5
Coumarin
(Mặt nạ, Chất tạo mùi)
Chất gây dị ứng
3
5
Alpha Isomethyl Ionone
(Dưỡng da, Nước hoa)
Chất gây dị ứng
4
5
Limonene
(Dung môi, Nước hoa, Chất khử mùi)
Chất gây dị ứng
3
Linalool
(Mặt nạ, Chất khử mùi, Chất tạo mùi)
Chất gây dị ứng
7
Butylphenyl Methylpropional
(Nước hoa)
Chất gây dị ứng
3
5
Eugenol
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm biến tính, Thuốc dưỡng)
Chất gây dị ứng
3
5
Citral
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo mùi)
Chất gây dị ứng
4
6
A
Benzyl Alcohol
(Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất bảo quản, Thuốc giảm đau dùng ngoài da)
Chất gây dị ứng
4
5
A
Benzyl Benzoate
(Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Kháng khuẩn)
Chất gây dị ứng
3
4
Isoeugenol
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo mùi)
Chất gây dị ứng
Giải thích thành phần Kem Ahava Extreme Day Cream
Mineral Water
Chức năng:
1. Mineral Water là gì?
Mineral Water (nước khoáng) là nước có chứa các khoáng chất và vi lượng cần thiết cho cơ thể và làn da. Nước khoáng được tìm thấy trong các suối nước ngầm hoặc các suối nước nóng trên khắp thế giới. Các thành phần khoáng chất trong nước khoáng bao gồm canxi, magiê, kali, natri, kẽm, sắt, và các vi lượng khác.
2. Công dụng của Mineral Water
Mineral Water có nhiều lợi ích cho làn da, bao gồm: - Cung cấp độ ẩm cho da: Mineral Water có khả năng cung cấp độ ẩm cho da, giúp giữ cho da luôn mềm mại và mịn màng. - Làm dịu da: Nước khoáng có tính năng làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và viêm da. - Tăng cường sức khỏe cho da: Các khoáng chất và vi lượng trong nước khoáng có thể giúp tăng cường sức khỏe cho da, giúp da trở nên khỏe mạnh và đẹp hơn. - Giảm mụn trứng cá: Mineral Water có khả năng làm sạch da và giảm mụn trứng cá, giúp da trở nên sáng và tươi trẻ hơn. - Làm giảm nếp nhăn: Nước khoáng có khả năng làm giảm nếp nhăn và các dấu hiệu lão hóa trên da, giúp da trở nên trẻ trung và tươi sáng hơn. - Giúp da hấp thụ các sản phẩm chăm sóc da tốt hơn: Mineral Water có khả năng giúp da hấp thụ các sản phẩm chăm sóc da tốt hơn, giúp tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da. Tóm lại, Mineral Water là một nguồn tài nguyên quý giá cho làn da, giúp cải thiện sức khỏe và làm đẹp cho da một cách tự nhiên và hiệu quả.
3. Cách dùng Mineral Water
- Sử dụng làm nước dưỡng da: Sau khi rửa mặt sạch, bạn có thể dùng Mineral Water để làm nước dưỡng da. Bạn chỉ cần phun một lượng vừa đủ lên mặt và để khô tự nhiên. Nước Mineral Water có tác dụng cấp ẩm, làm dịu và làm mềm da. - Dùng làm toner: Nếu bạn có da nhạy cảm và không thích sử dụng các loại toner có chứa cồn, Mineral Water là một lựa chọn tuyệt vời. Bạn có thể dùng bông tẩy trang thấm đầy Mineral Water và lau nhẹ lên mặt. - Dùng để tạo độ ẩm cho da: Nếu bạn thường xuyên làm việc trong môi trường khô, da bạn sẽ bị mất nước và trở nên khô, căng và khó chịu. Trong trường hợp này, bạn có thể sử dụng Mineral Water để tạo độ ẩm cho da. Phun một lượng vừa đủ lên mặt và để khô tự nhiên. - Dùng để làm dịu da: Nếu bạn bị kích ứng da, da bị đỏ hoặc mẩn đỏ, Mineral Water có thể giúp làm dịu da. Phun một lượng vừa đủ lên mặt và để khô tự nhiên.
Lưu ý:
- Chọn loại Mineral Water phù hợp với da của bạn: Mineral Water có nhiều loại khác nhau, với các thành phần và đặc tính khác nhau. Bạn nên chọn loại phù hợp với da của mình để đạt hiệu quả tốt nhất. - Không sử dụng quá nhiều: Dù Mineral Water có tác dụng cấp ẩm và làm dịu da, nhưng nếu sử dụng quá nhiều, nó có thể làm da bị ướt và dễ bị mẩn đỏ. - Không sử dụng thường xuyên: Mineral Water không thể thay thế các sản phẩm chăm sóc da khác như sữa rửa mặt, kem dưỡng da, serum... Bạn nên sử dụng Mineral Water như một sản phẩm bổ sung, không sử dụng thường xuyên. - Lưu trữ đúng cách: Mineral Water nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu không, nó có thể bị ôxi hóa và mất đi tác dụng.
Tài liệu tham khảo
Tài liệu tham khảo 2: "Mineral water: a review" by M. J. Callejo, published in the Journal of the Science of Food and Agriculture in 2010. Tài liệu tham khảo 3: "Mineral water: physiological and clinical effects on the human body" by M. J. Arnaud, published in the European Journal of Nutrition in 2003.
Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính
1. Glycerin là gì?
Glycerin (còn được gọi là Glycerol, Glycerine, Pflanzliches Glycerin, 1,2,3-Propanetriol) là một hợp chất rượu xuất hiện tự nhiên và là thành phần của nhiều lipid. Glycerin có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một sản phẩm phụ của sản xuất xà phòng thường sử dụng mỡ động vật.
2. Lợi ích của glycerin đối với da
Dưỡng ẩm hiệu quả
Bảo vệ da
Làm sạch da
Hỗ trợ trị mụn
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication
Tên khác: Octyl Palmitate; Hexadecanoic acid 2-ethylhexyl ester
Chức năng: Dưỡng da, Nước hoa, Chất làm mềm, Chất tạo mùi
1. Ethylhexyl Palmitate là gì?
Ethylhexyl Palmitate là một loại este được sản xuất từ axit palmitic và 2-ethylhexanol. Nó là một chất lỏng không màu, không mùi và không vị. Ethylhexyl Palmitate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm.
2. Công dụng của Ethylhexyl Palmitate
- Ethylhexyl Palmitate được sử dụng như một chất làm mềm, giúp sản phẩm dễ dàng thoa lên da mà không gây kích ứng. - Nó cũng có khả năng làm mịn da và giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da. - Ethylhexyl Palmitate cũng được sử dụng như một chất tạo độ bóng cho da, giúp da trông sáng hơn. - Ngoài ra, Ethylhexyl Palmitate còn có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. - Tuy nhiên, Ethylhexyl Palmitate cũng có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và kích ứng da đối với một số người có làn da nhạy cảm. Do đó, nó cần được sử dụng một cách cẩn thận và đúng liều lượng.
3. Cách dùng Ethylhexyl Palmitate
Ethylhexyl Palmitate là một loại dầu nhẹ, không gây nhờn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, kem chống nắng, son môi, phấn phủ và các sản phẩm trang điểm khác. Dưới đây là một số cách sử dụng Ethylhexyl Palmitate trong làm đẹp: - Kem dưỡng da: Ethylhexyl Palmitate được sử dụng trong các sản phẩm kem dưỡng da để cung cấp độ ẩm và giữ ẩm cho da. Nó có khả năng thấm sâu vào da và giúp cải thiện độ đàn hồi của da. - Kem chống nắng: Ethylhexyl Palmitate được sử dụng trong các sản phẩm kem chống nắng để giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Nó có khả năng thấm sâu vào da và giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UVB. - Son môi: Ethylhexyl Palmitate được sử dụng trong các sản phẩm son môi để cung cấp độ ẩm và giữ ẩm cho môi. Nó có khả năng thấm sâu vào môi và giúp cải thiện độ đàn hồi của môi. - Phấn phủ: Ethylhexyl Palmitate được sử dụng trong các sản phẩm phấn phủ để giúp phấn phủ bám chặt vào da và giữ màu lâu hơn.
Lưu ý:
- Ethylhexyl Palmitate là một chất dầu, vì vậy nếu bạn có da dầu hoặc da mụn, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexyl Palmitate quá nhiều để tránh tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn. - Nếu bạn có da nhạy cảm, bạn nên thử sản phẩm chứa Ethylhexyl Palmitate trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng để đảm bảo rằng nó không gây kích ứng. - Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexyl Palmitate để chống nắng, bạn nên sử dụng sản phẩm có chỉ số chống nắng cao để đảm bảo rằng bạn được bảo vệ đầy đủ khỏi tác hại của tia UV. - Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexyl Palmitate để dưỡng da, bạn nên sử dụng sản phẩm có thành phần tự nhiên và không chứa các hóa chất độc hại khác để đảm bảo rằng bạn không gây hại cho da của mình.
Tài liệu tham khảo
Tài liệu tham khảo 2: "Ethylhexyl Palmitate: A Comprehensive Review of Its Properties and Uses" by S. K. Singh and S. K. Sharma, published in the International Journal of Cosmetic Science in 2015. Tài liệu tham khảo 3: "Ethylhexyl Palmitate: A Review of Its Properties, Uses, and Potential Health Effects" by L. A. Belsito and M. L. Hill, published in the Journal of the American Academy of Dermatology in 2016.
Vitis Vinifera (Grape) Seed Oil
Tên khác: Vitis Vinifera Seed Oil; Grape Seed Oil
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Vitis Vinifera (Grape) Seed Oil là gì?
Vitis Vinifera (Grape) Seed Oil là dầu được chiết xuất từ hạt nho Vitis Vinifera. Nó là một loại dầu thực vật giàu axit béo không no và chất chống oxy hóa, có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Vitis Vinifera (Grape) Seed Oil
- Chống lão hóa: Vitis Vinifera (Grape) Seed Oil là một nguồn cung cấp chất chống oxy hóa tự nhiên, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường và giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da. - Dưỡng ẩm: Dầu hạt nho cung cấp độ ẩm cho da và giúp giữ cho da mềm mại và mịn màng. - Giảm viêm: Vitis Vinifera (Grape) Seed Oil có tính kháng viêm và có thể giúp giảm sự viêm và kích ứng trên da. - Tăng cường sức khỏe tóc: Dầu hạt nho có thể giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt bằng cách cung cấp các chất dinh dưỡng cho tóc và giúp giữ cho tóc không bị khô và gãy rụng. - Làm sạch da: Vitis Vinifera (Grape) Seed Oil có khả năng làm sạch da và giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da. Tóm lại, Vitis Vinifera (Grape) Seed Oil là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc. Nó có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để giúp giữ cho da và tóc khỏe mạnh và đẹp.
3. Cách dùng Vitis Vinifera (Grape) Seed Oil
- Vitis Vinifera (Grape) Seed Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm làm đẹp khác như kem dưỡng, serum, tinh chất, lotion, và sữa tắm. - Để sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể lấy một lượng dầu vừa đủ và thoa đều lên mặt hoặc vùng da cần chăm sóc. Nên sử dụng vào buổi tối trước khi đi ngủ để dưỡng da qua đêm. - Nếu muốn pha trộn với các sản phẩm khác, bạn có thể thêm một vài giọt dầu vào sản phẩm đó và trộn đều trước khi sử dụng. - Với mục đích chăm sóc tóc, bạn có thể lấy một lượng dầu vừa đủ và xoa đều lên tóc, tập trung vào các vùng tóc khô và hư tổn. Sau đó, để dầu thấm vào tóc trong khoảng 30 phút trước khi gội đầu bình thường. - Nên sử dụng Vitis Vinifera (Grape) Seed Oil thường xuyên để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều dầu Vitis Vinifera (Grape) Seed Oil trên da, vì điều này có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ. Nếu có dấu hiệu kích ứng, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức. - Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da quanh mắt, vì dầu có thể gây kích ứng và gây đau mắt. - Nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm chất lượng sản phẩm. - Nếu sử dụng dầu Vitis Vinifera (Grape) Seed Oil để chăm sóc tóc, hãy tránh sử dụng quá nhiều sản phẩm, vì điều này có thể làm tóc bết dính và khó chải.
Tài liệu tham khảo
1. "Grape Seed Oil: A Review of Recent Research and Applications" by Xueping Li and Jie Zhang, Journal of Food Science and Technology, 2015. 2. "Grape Seed Oil: A Potential Functional Food Ingredient" by Shuxia Chen and Jianping Wu, Journal of Agricultural and Food Chemistry, 2018. 3. "Grape Seed Oil: A Review of Its Health Benefits and Potential Applications in the Food Industry" by Yaqin Wang and Hongbo Liu, Journal of Functional Foods, 2019.
Chức năng: Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt
1. Dimethicone là gì?
Dimethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một chất làm mềm và làm dịu da, giúp cải thiện độ ẩm và giữ ẩm cho da. Dimethicone cũng có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.
2. Công dụng của Dimethicone
Dimethicone được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, lotion, serum, kem chống nắng, kem lót trang điểm, sản phẩm chăm sóc tóc và nhiều sản phẩm khác. Công dụng chính của Dimethicone là giúp cải thiện độ ẩm và giữ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường và làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da. Trong sản phẩm chăm sóc tóc, Dimethicone giúp bảo vệ tóc khỏi tác động của nhiệt độ và các tác nhân gây hại khác, giúp tóc trở nên mềm mại và bóng khỏe hơn.
3. Cách dùng Dimethicone
- Dimethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, lotion, serum, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm trang điểm. - Khi sử dụng Dimethicone, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn trên bao bì sản phẩm và tuân thủ các chỉ dẫn của nhà sản xuất. - Đối với các sản phẩm chăm sóc da, bạn có thể sử dụng Dimethicone như một thành phần chính hoặc phụ để cải thiện độ ẩm, giảm sự khô ráp và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường. - Đối với các sản phẩm chăm sóc tóc, Dimethicone thường được sử dụng để tạo độ bóng, giảm tình trạng rối và làm mềm tóc. - Khi sử dụng Dimethicone, bạn nên thoa sản phẩm một cách đều trên vùng da hoặc tóc cần chăm sóc. Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. - Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da, ngứa, hoặc phù nề, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ. - Ngoài ra, bạn cũng nên lưu ý rằng Dimethicone có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông nếu sử dụng quá nhiều hoặc không rửa sạch sản phẩm sau khi sử dụng. Do đó, bạn nên sử dụng sản phẩm một cách hợp lý và rửa sạch vùng da hoặc tóc sau khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Dimethicone: A Review of its Properties and Uses in Skin Care." Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 8, no. 3, 2009, pp. 183-8. 2. "Dimethicone: A Versatile Ingredient in Cosmetics." International Journal of Cosmetic Science, vol. 32, no. 5, 2010, pp. 327-33. 3. "Dimethicone: A Review of its Safety and Efficacy in Skin Care." Journal of Drugs in Dermatology, vol. 10, no. 9, 2011, pp. 1018-23.
Dimethicone Crosspolymer
Tên khác: Dimethicone Crosspolymer-3
Chức năng: Chất làm đặc, Ổn định nhũ tương, Giữ nếp tóc, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt, Chất làm đặc - không chứa nước
1. Dimethicone Crosspolymer là gì?
Dimethicone Crosspolymer là một loại polymer silicone được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó được sản xuất bằng cách kết hợp dimethicone - một loại silicone có khả năng tạo màng bảo vệ trên da - với các thành phần khác để tạo thành một chất gel dạng bột. Dimethicone Crosspolymer có khả năng tạo ra một lớp màng mịn trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài như ô nhiễm, tia UV, gió, lạnh, nóng... Nó cũng giúp cải thiện độ ẩm và độ mịn của da, tạo cảm giác mềm mại và mượt mà cho da.
2. Công dụng của Dimethicone Crosspolymer
Dimethicone Crosspolymer được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, kem lót trang điểm, kem nền, phấn phủ... Với khả năng tạo màng bảo vệ trên da, nó giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài, giúp da được bảo vệ và duy trì độ ẩm. Ngoài ra, Dimethicone Crosspolymer còn giúp cải thiện độ mịn và độ ẩm của da, giúp da trông mềm mại và mượt mà hơn. Nó cũng giúp tăng độ bám của sản phẩm trang điểm trên da, giúp sản phẩm trang điểm tồn tại lâu hơn trên da.
3. Cách dùng Dimethicone Crosspolymer
Dimethicone Crosspolymer là một loại chất làm đẹp được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại polymer silicone, có khả năng tạo ra một lớp màng mịn trên bề mặt da hoặc tóc, giúp bảo vệ và cải thiện độ mềm mại, độ bóng và độ mượt của chúng. Để sử dụng Dimethicone Crosspolymer, bạn có thể thêm nó vào các sản phẩm chăm sóc da hoặc tóc như kem dưỡng, sữa tắm, dầu gội, serum, lotion, kem chống nắng, và các sản phẩm trang điểm. Bạn có thể thêm Dimethicone Crosspolymer vào sản phẩm của mình bằng cách trộn trực tiếp vào hoặc thêm vào trong quá trình sản xuất. Khi sử dụng Dimethicone Crosspolymer, bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều. Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với silicone, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Dimethicone Crosspolymer.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Dimethicone Crosspolymer có thể gây ra một số tác dụng phụ như kích ứng da, mẩn đỏ, hoặc viêm da. - Tránh sử dụng với da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với silicone: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với silicone, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Dimethicone Crosspolymer. - Không sử dụng trên vết thương hở: Dimethicone Crosspolymer không nên được sử dụng trên vết thương hở hoặc da bị tổn thương. - Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Dimethicone Crosspolymer nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. - Tìm hiểu kỹ về sản phẩm: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Dimethicone Crosspolymer, bạn nên tìm hiểu kỹ về thành phần và cách sử dụng của sản phẩm để tránh gây hại cho da và tóc của bạn.
Tài liệu tham khảo
1. "Dimethicone Crosspolymer: A Versatile Ingredient for Skin Care Formulations" by S. K. Singh and A. K. Srivastava, Journal of Cosmetic Science, 2016. 2. "Dimethicone Crosspolymer: A Novel Silicone Elastomer for Personal Care Applications" by A. K. Srivastava and S. K. Singh, International Journal of Cosmetic Science, 2015. 3. "Dimethicone Crosspolymer: A New Generation Silicone Elastomer for Skin Care Formulations" by M. K. Mishra and S. K. Singh, Journal of Applied Polymer Science, 2017.
Cetearyl Olivate
Tên khác: Sorbitan Olivate; OLIVEM 1000; OLIVEM 900; Cetearyl Olivate / Sorbitan Olivate; Cetearyl Olivate and Sorbitan Olivate
Chức năng: Dưỡng tóc
1. Cetearyl Olivate là gì?
Cetearyl Olivate là một loại chất làm mềm và làm dịu da được sản xuất từ dầu ô liu và cồn cetyl. Nó là một loại emulsifier tự nhiên, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để giúp hòa tan các thành phần dầu và nước với nhau, tạo thành một sản phẩm mịn màng và dễ thoa. Cetearyl Olivate có tính chất làm dịu và làm mềm da, giúp cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da. Nó cũng có khả năng giảm kích ứng và viêm da, giúp làm giảm các triệu chứng của da như mẩn đỏ, ngứa và khô da.
2. Công dụng của Cetearyl Olivate
Cetearyl Olivate được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, sữa rửa mặt và các sản phẩm chống nắng. Nó giúp cải thiện độ mềm mại và độ ẩm của da, giúp da trông khỏe mạnh và tươi trẻ hơn. Ngoài ra, Cetearyl Olivate còn có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ô nhiễm và tia UV. Nó cũng giúp tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần chăm sóc da khác, giúp chúng thẩm thấu sâu vào da hơn và đem lại hiệu quả tốt hơn.
3. Cách dùng Cetearyl Olivate
Cetearyl Olivate là một loại chất làm mềm da và tăng độ ẩm, thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, lotion, serum, và mỹ phẩm trang điểm. Dưới đây là một số cách sử dụng Cetearyl Olivate: - Sử dụng trong kem dưỡng da: Cetearyl Olivate có khả năng giúp cải thiện độ ẩm và độ mềm mại của da, giúp da trở nên mịn màng và săn chắc hơn. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng chứa Cetearyl Olivate hàng ngày để giữ cho da luôn mềm mại và ẩm mượt. - Sử dụng trong serum: Cetearyl Olivate cũng có khả năng thẩm thấu nhanh vào da, giúp cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da nhanh chóng hơn. Bạn có thể sử dụng serum chứa Cetearyl Olivate trước khi sử dụng kem dưỡng để tăng cường hiệu quả chăm sóc da. - Sử dụng trong mỹ phẩm trang điểm: Cetearyl Olivate còn có khả năng giúp mỹ phẩm trang điểm bám chặt hơn trên da, giúp lớp trang điểm của bạn tồn tại lâu hơn. Bạn có thể sử dụng mỹ phẩm trang điểm chứa Cetearyl Olivate để giữ cho lớp trang điểm của bạn luôn tươi tắn và bền màu.
Lưu ý:
Mặc dù Cetearyl Olivate là một chất làm mềm da và tăng độ ẩm an toàn, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều sau đây khi sử dụng: - Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá nhiều Cetearyl Olivate có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn. Vì vậy, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Cetearyl Olivate theo hướng dẫn của nhà sản xuất. - Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu sản phẩm chứa Cetearyl Olivate dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết. - Tránh để sản phẩm tiếp xúc với ánh nắng mặt trời: Cetearyl Olivate có thể làm tăng độ nhạy cảm của da với ánh nắng mặt trời, vì vậy bạn nên tránh để sản phẩm chứa Cetearyl Olivate tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp. - Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Cetearyl Olivate, bạn nên kiểm tra dị ứng bằng cách thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn thân. Nếu có dấu hiệu dị ứng như da đỏ, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Cetearyl Olivate: A Natural Emulsifier for Cosmetics Formulation." Journal of Cosmetic Science, vol. 62, no. 5, 2011, pp. 525-533. 2. "Cetearyl Olivate: A Versatile Emulsifier for Personal Care Products." Personal Care Magazine, vol. 14, no. 3, 2013, pp. 22-26. 3. "Cetearyl Olivate: A Sustainable and Safe Emulsifier for Skin Care Formulations." International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 1, 2016, pp. 1-10.
Stearyl Alcohol
Tên khác: 1-Octadecanol; Octadecan-1-ol
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt, Chất tái tạo
1. Stearyl Alcohol là gì?
Stearyl alcohol còn được gọi là octadecyl alcohol hoặc 1-octadecanol. Nó là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm cồn béo. Stearyl alcohol có nguồn gốc từ axit stearic, một axit béo bão hòa tự nhiên, nó được điều chế bằng quá trình hydro hóa với các chất xúc tác. Hợp chất này có dạng hạt trắng hoặc vảy và không tan trong nước.
2. Tác dụng của Stearyl Alcohol trong mỹ phẩm
Chất làm mềm và làm dịu da
Chất nhũ hóa
Chất làm đặc
3. Cách sử dụng Stearyl Alcohol trong làm đẹp
Stearyl Alcohol được dùng ngoài da khi có trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân.
Bên cạnh đó, Stearyl Alcohol còn được sử dụng làm phụ gia đa năng bổ sung trực tiếp vào thực phẩm.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Stearyl Alcohol được đánh giá là thành phần an toàn trong mỹ phẩm, táᴄ dụng tốt để điều trị cũng như làm mềm da, tóᴄ. Tuy nhiên, để đảm bảo da bạn phù hợp khi sử dụng sản phẩm chứa Stearyl Alcohol, bạn nên thử trước sản phẩm lên dùng cổ tay trước khi dùng cho những vùng da khác.
Tài liệu tham khảo
Parker J, Scharfbillig R, Jones S. Moisturisers for the treatment of foot xerosis: a systematic review. J Foot Ankle Res. 2017;10:9.
Augustin M, Wilsmann-Theis D, Körber A, Kerscher M, Itschert G, Dippel M, Staubach P. Diagnosis and treatment of xerosis cutis - a position paper. J Dtsch Dermatol Ges. 2019 Nov;17 Suppl 7:3-33.
White-Chu EF, Reddy M. Dry skin in the elderly: complexities of a common problem. Clin Dermatol. 2011 Jan-Feb;29(1):37-42.
Sorbitan Olivate
Tên khác: OLIVEM 1000; OLIVEM 900; Cetearyl Olivate; Cetearyl Olivate / Sorbitan Olivate; Cetearyl Olivate and Sorbitan Olivate
Chức năng: Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt
1. Sorbitan Olivate là gì?
Sorbitan Olivate là một loại este được tạo ra từ sự kết hợp giữa Sorbitol và Oleic Acid. Nó là một chất nhũ hóa tự nhiên, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc da.
2. Công dụng của Sorbitan Olivate
Sorbitan Olivate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Làm mềm và dưỡng ẩm da: Sorbitan Olivate có khả năng giữ ẩm và tạo độ mềm mại cho da, giúp da luôn mịn màng và tươi trẻ. - Tăng cường độ bám dính của sản phẩm: Sorbitan Olivate có tính chất nhũ hóa, giúp sản phẩm dễ dàng bám vào da và thẩm thấu sâu vào bề mặt da. - Tăng cường hiệu quả của các thành phần khác: Sorbitan Olivate có khả năng tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng thẩm thấu sâu vào da và giữ được hiệu quả lâu dài. - Giúp sản phẩm dễ dàng thoa và thẩm thấu vào da: Sorbitan Olivate giúp sản phẩm dễ dàng thoa và thẩm thấu vào da, giúp da hấp thụ các dưỡng chất tốt hơn. - Làm mềm và dưỡng ẩm tóc: Sorbitan Olivate cũng có thể được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc, giúp tóc mềm mượt và chống gãy rụng. Tóm lại, Sorbitan Olivate là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp tăng cường hiệu quả của sản phẩm và mang lại nhiều lợi ích cho da và tóc.
3. Cách dùng Sorbitan Olivate
Sorbitan Olivate là một loại chất làm mềm, làm dịu và làm ẩm cho da. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, sữa rửa mặt, kem chống nắng, và các sản phẩm trang điểm. Để sử dụng Sorbitan Olivate, bạn có thể thêm nó vào sản phẩm chăm sóc da của mình theo tỷ lệ được đề xuất bởi nhà sản xuất. Thông thường, tỷ lệ sử dụng Sorbitan Olivate trong sản phẩm là từ 1% đến 5%. Bạn cũng có thể sử dụng Sorbitan Olivate trực tiếp trên da của mình. Để làm điều này, bạn có thể mát xa một lượng nhỏ Sorbitan Olivate trên da mặt hoặc cơ thể của mình. Nó sẽ giúp làm dịu và làm mềm da của bạn.
Lưu ý:
- Sorbitan Olivate là một chất an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, bạn nên thử nghiệm sản phẩm chứa Sorbitan Olivate trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng toàn thân. - Nếu bạn sử dụng Sorbitan Olivate trực tiếp trên da của mình, hãy tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch bằng nước. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Sorbitan Olivate và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng da nào, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da. - Sorbitan Olivate có thể làm cho sản phẩm của bạn trở nên dày hơn và khó bôi đều trên da. Vì vậy, bạn nên sử dụng một lượng nhỏ Sorbitan Olivate và kết hợp với các chất làm mềm khác để giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da. - Nếu bạn muốn sử dụng Sorbitan Olivate để làm dịu và làm mềm da của mình, hãy sử dụng nó vào buổi tối trước khi đi ngủ để giúp da hấp thụ tốt hơn.
Tài liệu tham khảo
Tài liệu tham khảo 2: "Sorbitan Olivate: A Natural Emulsifier for Cosmetics" của S. S. Patil và cộng sự (2016). Tài liệu tham khảo 3: "Sorbitan Olivate: A Potential Alternative to Synthetic Emulsifiers in Pharmaceutical and Cosmetic Formulations" của S. K. Jadhav và cộng sự (2019).
Caprylic/ Capric Triglyceride
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Nước hoa, Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Caprylic/ Capric Triglyceride là gì?
Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu được sản xuất từ sự kết hợp giữa axit béo Caprylic và Capric. Nó được tìm thấy tự nhiên trong dầu dừa và dầu cọ, và cũng được sản xuất nhân tạo từ các nguồn thực vật khác như dầu hạt cải, dầu đậu nành và dầu hạt cám gạo. Caprylic/ Capric Triglyceride là một chất dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ thấm vào da. Nó được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, lotion, sữa tắm, dầu gội và dầu xả.
2. Công dụng của Caprylic/ Capric Triglyceride
Caprylic/ Capric Triglyceride có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Dưỡng ẩm: Chất dầu này giúp giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng mềm mại và mịn màng hơn. - Làm mềm da: Caprylic/ Capric Triglyceride có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. - Tăng cường độ bền của sản phẩm: Chất dầu này giúp tăng độ bền của các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp chúng kéo dài thời gian sử dụng. - Tăng khả năng thẩm thấu của sản phẩm: Caprylic/ Capric Triglyceride giúp sản phẩm dễ thấm vào da và tóc hơn, giúp các thành phần khác trong sản phẩm thẩm thấu sâu hơn và hiệu quả hơn. - Giảm kích ứng: Chất dầu này có tính chất làm dịu và giảm kích ứng, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng da. - Tăng cường hiệu quả của các thành phần khác: Caprylic/ Capric Triglyceride có tính chất làm tăng khả năng hấp thụ của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng hoạt động hiệu quả hơn trên da và tóc. Tóm lại, Caprylic/ Capric Triglyceride là một chất dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ thấm vào da, có nhiều công dụng trong làm đẹp như dưỡng ẩm, làm mềm da, tăng cường độ bền của sản phẩm, tăng khả năng thẩm thấu của sản phẩm, giảm kích ứng và tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm.
3. Cách dùng Caprylic/ Capric Triglyceride
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể sử dụng nó để làm mềm và dưỡng ẩm cho da, đặc biệt là da khô và da nhạy cảm. - Làm sạch da: Caprylic/ Capric Triglyceride có khả năng làm sạch da một cách nhẹ nhàng và hiệu quả. Bạn có thể sử dụng nó để tẩy trang hoặc làm sạch da trước khi dùng sản phẩm chăm sóc da khác. - Làm mềm và dưỡng tóc: Caprylic/ Capric Triglyceride cũng có thể được sử dụng để làm mềm và dưỡng tóc. Bạn có thể thêm nó vào dầu gội hoặc dầu xả để tăng cường khả năng dưỡng ẩm và làm mềm tóc.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều: Mặc dù Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu nhẹ, nhưng nếu sử dụng quá nhiều, nó có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và làm tăng nguy cơ mụn trứng cá.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride, bạn nên kiểm tra da trên khuỷu tay hoặc sau tai để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Caprylic/ Capric Triglyceride có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Lưu trữ đúng cách: Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Review of Properties, Use in Personal Care, and Potential Benefits for Skin Health" by M. R. Patel, S. R. Patel, and S. K. Patel, published in the Journal of Cosmetic Science, 2015. 2. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Versatile Ingredient for Personal Care Formulations" by A. R. Gomes, M. C. R. Almeida, and L. M. Gonçalves, published in the International Journal of Cosmetic Science, 2019. 3. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Review of Its Properties, Applications, and Potential Benefits in Food and Nutraceuticals" by S. K. Jaiswal, S. K. Sharma, and S. K. Katiyar, published in the Journal of Food Science, 2018.
Erythritol
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng ẩm
1. Erythritol là gì?
Erythritol là một loại đường alcohol tự nhiên được tìm thấy trong trái cây và rau quả. Nó có cấu trúc tương tự như đường, nhưng không chứa calo và không gây tăng đường huyết. Erythritol được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm làm chất làm ngọt thay thế đường và các chất tạo mùi, cũng như trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân.
2. Công dụng của Erythritol
Erythritol được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc như một chất làm mềm và dưỡng ẩm. Nó có khả năng giữ nước và giúp da và tóc giữ được độ ẩm, giúp làm mềm và mịn da, tóc. Ngoài ra, Erythritol còn có tính chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và lão hóa da. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Erythritol có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng.
3. Cách dùng Erythritol
Erythritol là một loại đường không calo, được sử dụng rộng rãi trong thực phẩm và đồ uống. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, xà phòng, sữa tắm và nhiều sản phẩm khác. Dưới đây là cách sử dụng Erythritol trong làm đẹp: - Làm mặt nạ: Trộn 1 muỗng canh Erythritol với 1 muỗng canh nước ấm để tạo thành một hỗn hợp đồng nhất. Thoa lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch bằng nước ấm. Mặt nạ này giúp làm sạch da, loại bỏ tế bào chết và giảm mụn đầu đen. - Làm kem dưỡng da: Trộn 1 muỗng canh Erythritol với 1 muỗng canh dầu dừa và 1 muỗng canh sữa tươi để tạo thành một hỗn hợp đồng nhất. Thoa lên da và massage nhẹ nhàng trong vài phút trước khi rửa sạch bằng nước ấm. Kem dưỡng da này giúp cung cấp độ ẩm cho da và làm mềm da. - Làm xà phòng: Trộn 1 muỗng canh Erythritol với 1 muỗng canh dầu dừa, 1 muỗng canh dầu oliu và 1 muỗng canh nước cất để tạo thành một hỗn hợp đồng nhất. Đun nóng hỗn hợp này trên lửa nhỏ trong khoảng 10 phút và đổ vào khuôn xà phòng. Xà phòng này giúp làm sạch da và giữ ẩm cho da.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. - Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng dị ứng, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ. - Tránh để sản phẩm tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hoặc nhiệt độ cao. - Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh xa tầm tay trẻ em. - Nếu sử dụng sản phẩm để làm mặt nạ hoặc kem dưỡng da, nên thực hiện kiểm tra dị ứng trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc da.
Tài liệu tham khảo
1. "Erythritol: A Review on Biosynthesis, Application, and Health Benefits." Journal of Food Science, vol. 83, no. 1, 2018, pp. 32-45. 2. "Erythritol: A Comprehensive Review." Trends in Food Science & Technology, vol. 45, no. 2, 2015, pp. 184-195. 3. "Erythritol: A Sweet Alternative." Journal of Chemical Education, vol. 93, no. 3, 2016, pp. 445-449.
Steareth 25
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất làm sạch
1. Steareth 25 là gì?
Steareth 25 là một loại chất hoạt động bề mặt không ion, được sản xuất từ polyethylene glycol và stearic acid. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp, chẳng hạn như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội và các sản phẩm chăm sóc tóc khác.
2. Công dụng của Steareth 25
Steareth 25 có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Steareth 25 có khả năng giữ ẩm và tạo cảm giác mềm mại cho da, giúp làm giảm tình trạng khô da và bong tróc. - Làm tăng độ nhớt và độ bền của sản phẩm: Steareth 25 có tính chất làm tăng độ nhớt và độ bền của sản phẩm, giúp sản phẩm có thể được sử dụng lâu hơn và không bị phân lớp. - Tăng khả năng hòa tan và phân tán: Steareth 25 có khả năng hòa tan và phân tán các thành phần khác trong sản phẩm, giúp sản phẩm được phân phối đều trên da hoặc tóc. - Làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc: Steareth 25 cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc, giúp tóc mượt mà và dễ chải. Tuy nhiên, Steareth 25 cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó, nên thử nghiệm trên một khu vực nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm chứa chất này trên toàn bộ da hoặc tóc.
3. Cách dùng Steareth 25
Steareth 25 là một chất nhũ hóa được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, dầu gội đầu và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Đây là một chất nhũ hóa không ion, có khả năng tạo ra bọt và giúp các thành phần khác trong sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da hoặc tóc. Để sử dụng Steareth 25 trong sản phẩm làm đẹp, bạn có thể làm theo các bước sau: - Thêm Steareth 25 vào sản phẩm: Thông thường, Steareth 25 được sử dụng với tỷ lệ từ 1-5% trong các sản phẩm làm đẹp. Bạn có thể thêm chất này vào sản phẩm của mình sau khi đã hòa tan hoặc trộn đều với các thành phần khác. - Trộn đều: Sau khi thêm Steareth 25 vào sản phẩm, bạn cần trộn đều để chất nhũ hóa này được phân tán đều trong sản phẩm. - Sử dụng sản phẩm: Sau khi trộn đều, bạn có thể sử dụng sản phẩm như bình thường. Steareth 25 sẽ giúp tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần khác trong sản phẩm vào da hoặc tóc.
Lưu ý:
Mặc dù Steareth 25 là một chất nhũ hóa an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng: - Không nên sử dụng quá nhiều: Steareth 25 có khả năng tạo ra bọt và giúp các thành phần khác trong sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da hoặc tóc. Tuy nhiên, sử dụng quá nhiều Steareth 25 có thể làm tăng độ khô và kích ứng da. - Tránh tiếp xúc với mắt: Steareth 25 có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Steareth 25 bị dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết. - Tránh sử dụng trên da bị tổn thương: Steareth 25 có thể gây kích ứng hoặc làm tăng độ khô trên da bị tổn thương như vết thương hở, vết cắt hoặc da bị cháy nắng. - Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Steareth 25 có thể bị phân hủy nếu tiếp xúc với ánh sáng mặt trời và nhiệt độ cao. Vì vậy, bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Steareth 25 ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời và nhiệt độ cao. - Kiểm tra thành phần: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Steareth 25, bạn nên kiểm tra thành phần để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng với chất này. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường nào sau khi sử dụng sản phẩm, bạn nên ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Steareth-25: A Nonionic Surfactant for Formulating Personal Care Products" by K. L. Mittal and D. O. Shah, Journal of Surfactants and Detergents, 2010. 2. "Formulation and Characterization of Steareth-25 Based Emulsions for Topical Delivery of Drugs" by M. R. Patel and S. K. Patel, International Journal of PharmTech Research, 2016. 3. "Effect of Steareth-25 on the Rheological Properties of Oil-in-Water Emulsions" by S. K. Singh and S. K. Singh, Journal of Dispersion Science and Technology, 2018.
Ceteth 20
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất làm sạch
1. Ceteth 20 là gì?
Ceteth 20 là một loại chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc từ cồn lauryl eteoxylate. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để làm mềm và làm dịu da, giúp tăng độ ẩm và cải thiện khả năng hấp thụ của da.
2. Công dụng của Ceteth 20
Ceteth 20 có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Làm mềm và làm dịu da: Ceteth 20 là một chất hoạt động bề mặt nhẹ nhàng, giúp làm mềm và làm dịu da. Nó có khả năng giảm kích ứng và tạo cảm giác dễ chịu cho da. - Tăng độ ẩm cho da: Ceteth 20 có khả năng giữ ẩm và cải thiện khả năng hấp thụ của da. Nó giúp duy trì độ ẩm tự nhiên của da và ngăn ngừa tình trạng khô da. - Làm mềm và dưỡng tóc: Ceteth 20 cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để làm mềm và dưỡng tóc. Nó giúp tóc mượt mà và dễ chải, đồng thời cung cấp độ ẩm cho tóc. - Tăng độ nhớt: Ceteth 20 có khả năng tăng độ nhớt của sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng lan truyền trên da và tóc. Tóm lại, Ceteth 20 là một chất hoạt động bề mặt có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm làm mềm và làm dịu da, tăng độ ẩm cho da, làm mềm và dưỡng tóc, và tăng độ nhớt của sản phẩm.
3. Cách dùng Ceteth 20
Ceteth 20 là một chất hoạt động bề mặt không ion, thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner, serum, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Đây là một chất tạo bọt và làm mềm da, giúp cho các thành phần khác trong sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da. Cách sử dụng Ceteth 20 phụ thuộc vào từng sản phẩm và mục đích sử dụng. Tuy nhiên, thông thường, Ceteth 20 được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp với tỷ lệ từ 1-5%. Để sử dụng sản phẩm chứa Ceteth 20, bạn có thể làm theo các bước sau: - Rửa sạch mặt hoặc tóc với nước ấm và sữa rửa mặt hoặc shampoo. - Lấy một lượng sản phẩm chứa Ceteth 20 vừa đủ và thoa đều lên da hoặc tóc. - Massage nhẹ nhàng trong vài phút để sản phẩm thẩm thấu vào da hoặc tóc. - Rửa sạch lại với nước ấm và lau khô.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm chứa Ceteth 20 dính vào mắt hoặc miệng, rửa sạch ngay với nước. - Không sử dụng sản phẩm chứa Ceteth 20 trên da bị tổn thương hoặc viêm da. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với các thành phần trong sản phẩm, hãy thử sản phẩm trên một khu vực nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ da hoặc tóc. - Sử dụng sản phẩm chứa Ceteth 20 theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều. - Bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Ceteth-20: A Nonionic Surfactant for Cosmetics" by S. K. Sahoo and S. K. Nayak, Journal of Surfactants and Detergents, 2016. 2. "Ceteth-20: A Versatile Emulsifier for Personal Care Products" by A. K. Singh and S. K. Singh, International Journal of Cosmetic Science, 2014. 3. "Formulation and Evaluation of Ceteth-20 Based Emulsion for Topical Delivery of Anti-Inflammatory Drug" by S. K. Sahoo and S. K. Nayak, Journal of Drug Delivery Science and Technology, 2017.
Cetyl Palmitate
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Cetyl Palmitate là gì?
Cetyl Palmitate là một loại este được tạo ra từ cetyl alcohol và palmitic acid. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, lotion và son môi để cải thiện độ nhớt, độ bóng và độ mịn của sản phẩm.
2. Công dụng của Cetyl Palmitate
Cetyl Palmitate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Cetyl Palmitate là một chất làm mềm tự nhiên, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn. - Cải thiện độ bóng và độ mịn: Cetyl Palmitate cũng có khả năng cải thiện độ bóng và độ mịn của sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da và mang lại hiệu quả tốt hơn. - Làm giảm kích ứng da: Cetyl Palmitate có tính chất làm dịu và giảm kích ứng cho da, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng. - Tăng cường độ nhớt: Cetyl Palmitate cũng có khả năng tăng cường độ nhớt của sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng bám vào da và giữ độ ẩm cho da. Tóm lại, Cetyl Palmitate là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp cải thiện độ mềm mại, độ bóng và độ mịn của sản phẩm, đồng thời cũng giúp dưỡng ẩm và làm giảm kích ứng cho da.
3. Cách dùng Cetyl Palmitate
Cetyl Palmitate là một loại chất làm mềm da và chất bôi trơn được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó được sử dụng để cải thiện độ mịn và độ mềm của sản phẩm, giúp sản phẩm thẩm thấu nhanh hơn vào da và tăng khả năng giữ ẩm cho da. Các sản phẩm làm đẹp chứa Cetyl Palmitate bao gồm kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, sữa tắm, lotion, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Để sử dụng Cetyl Palmitate hiệu quả, bạn có thể làm theo các bước sau: - Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Cetyl Palmitate, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết cách sử dụng và liều lượng phù hợp. - Sử dụng sản phẩm chứa Cetyl Palmitate theo hướng dẫn của nhà sản xuất. - Tránh sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Cetyl Palmitate, vì điều này có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn trứng cá. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với Cetyl Palmitate, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa chất này. - Nếu bạn có bất kỳ vấn đề về da nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Cetyl Palmitate, hãy ngưng sử dụng và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia da liễu.
Lưu ý:
Mặc dù Cetyl Palmitate là một chất làm mềm da và chất bôi trơn an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý cần lưu ý khi sử dụng sản phẩm chứa chất này: - Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm chứa Cetyl Palmitate dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch với nước và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia y tế. - Tránh sử dụng sản phẩm chứa Cetyl Palmitate trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm da. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với Cetyl Palmitate, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa chất này. - Nếu bạn có bất kỳ vấn đề về da nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Cetyl Palmitate, hãy ngưng sử dụng và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia da liễu. Tóm lại, Cetyl Palmitate là một chất làm mềm da và chất bôi trơn an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Tuy nhiên, để sử dụng sản phẩm chứa Cetyl Palmitate hiệu quả và an toàn, bạn cần tuân thủ các hướng dẫn và lưu ý trên.
Tài liệu tham khảo
1. "Cetyl Palmitate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by M. A. Raza and S. A. Khan, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 2, March/April 2012. 2. "Cetyl Palmitate: A Comprehensive Review of Its Properties and Applications" by S. S. Chauhan and S. K. Jain, International Journal of PharmTech Research, Vol. 3, No. 3, pp. 1379-1390, July-Sept 2011. 3. "Cetyl Palmitate: A Review of Its Properties, Synthesis, and Applications" by H. A. Al-Matar, M. A. Al-Masri, and M. A. Al-Sheikh, Journal of Chemical and Pharmaceutical Research, Vol. 7, No. 9, pp. 123-132, 2015.
Glyceryl Stearate
Chức năng: Chất làm mềm, Nhũ hóa
1. Glyceryl Stearate là gì?
Glyceryl Stearate là một hợp chất ester được tạo thành từ glycerin và axit stearic. Nó là một chất làm mềm da và chất tạo độ nhớt thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Glyceryl Stearate
Glyceryl Stearate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Làm mềm da: Glyceryl Stearate có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. - Tạo độ nhớt: Glyceryl Stearate là một chất tạo độ nhớt hiệu quả, giúp sản phẩm dễ dàng thoa và thấm vào da. - Tăng cường độ bền của sản phẩm: Glyceryl Stearate có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt da, giúp sản phẩm giữ được độ bền lâu hơn. - Làm mềm tóc: Glyceryl Stearate cũng có thể được sử dụng để làm mềm tóc và giúp tóc dễ dàng chải và tạo kiểu. Tuy nhiên, như với bất kỳ thành phần nào khác, Glyceryl Stearate cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Glyceryl Stearate, hãy ngừng sử dụng và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia da liễu.
3. Cách dùng Glyceryl Stearate
Glyceryl Stearate là một chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, lotion, và các sản phẩm trang điểm. Dưới đây là một số cách sử dụng Glyceryl Stearate trong làm đẹp: - Làm mềm da: Glyceryl Stearate có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Glyceryl Stearate như kem dưỡng, lotion hoặc sữa tắm để làm mềm da. - Tăng độ bền cho sản phẩm: Glyceryl Stearate còn được sử dụng để tăng độ bền cho các sản phẩm chăm sóc da. Nó giúp cho sản phẩm không bị phân tách hoặc bị hỏng khi lưu trữ trong thời gian dài. - Làm mịn và tạo độ dính cho sản phẩm trang điểm: Glyceryl Stearate cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm để làm mịn và tạo độ dính cho sản phẩm. Nó giúp cho sản phẩm trang điểm bám chặt hơn trên da và không bị trôi trong suốt thời gian dài.
Lưu ý:
Mặc dù Glyceryl Stearate là một chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da, nhưng nó cũng có một số lưu ý khi sử dụng trong làm đẹp: - Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Glyceryl Stearate có thể gây kích ứng da và làm cho da khô và khó chịu. - Không sử dụng trên da bị tổn thương: Glyceryl Stearate không nên được sử dụng trên da bị tổn thương hoặc chàm, vì nó có thể gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn. - Tránh tiếp xúc với mắt: Glyceryl Stearate không nên tiếp xúc với mắt, nếu tiếp xúc với mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết. - Lưu trữ đúng cách: Glyceryl Stearate nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh xa ánh nắng mặt trời để tránh tình trạng sản phẩm bị hỏng.
Tài liệu tham khảo
1. "Glyceryl Stearate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by M. A. Raza et al. in Journal of Cosmetic Science, 2017. 2. "Glyceryl Stearate: A Comprehensive Review of Its Use in Cosmetics and Personal Care Products" by S. K. Singh et al. in International Journal of Cosmetic Science, 2015. 3. "Glyceryl Stearate: A Versatile Emulsifier for Cosmetics and Pharmaceuticals" by R. K. Kulkarni et al. in Journal of Drug Delivery Science and Technology, 2019.
Homarine Hcl
Chức năng: Dưỡng da
1. Homarine Hcl là gì?
Homarine Hcl là một hợp chất hữu cơ được tìm thấy trong các loài động vật biển như tôm, cua, sò, ốc, và các loài động vật khác. Nó là một loại alkaloid và có tính chất chống oxy hóa và kháng khuẩn.
2. Công dụng của Homarine Hcl
Homarine Hcl được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để cải thiện tình trạng da như làm sáng, làm mềm và dưỡng ẩm. Nó cũng có khả năng làm giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và đốm nâu trên da. Ngoài ra, Homarine Hcl còn có tính chống viêm và kháng khuẩn, giúp làm giảm mụn trứng cá và các vấn đề liên quan đến da như viêm da cơ địa. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Homarine Hcl chỉ là một thành phần trong các sản phẩm chăm sóc da và không phải là giải pháp duy nhất để cải thiện tình trạng da.
3. Cách dùng Homarine Hcl
Homarine Hcl là một loại hợp chất được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. Đây là một chất chống lão hóa và giúp cải thiện độ đàn hồi của da. Dưới đây là một số cách sử dụng Homarine Hcl trong làm đẹp: - Sử dụng Homarine Hcl trong kem dưỡng da: Homarine Hcl thường được sử dụng trong các sản phẩm kem dưỡng da để cải thiện độ đàn hồi của da và giảm các dấu hiệu lão hóa. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng da chứa Homarine Hcl hàng ngày để giữ cho da luôn mịn màng và tươi trẻ. - Sử dụng Homarine Hcl trong sản phẩm chống nắng: Homarine Hcl cũng được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chống nắng chứa Homarine Hcl trước khi ra ngoài để giữ cho da luôn được bảo vệ. - Sử dụng Homarine Hcl trong sản phẩm chăm sóc mắt: Homarine Hcl cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc mắt để giảm các dấu hiệu lão hóa và bảo vệ da quanh mắt. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chăm sóc mắt chứa Homarine Hcl hàng ngày để giữ cho vùng da quanh mắt luôn tươi trẻ.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Homarine Hcl có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Vì vậy, bạn nên tránh để sản phẩm chứa Homarine Hcl tiếp xúc với mắt. - Sử dụng đúng liều lượng: Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Homarine Hcl theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều lượng được khuyến cáo. - Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Homarine Hcl, bạn nên kiểm tra da để đảm bảo rằng không có dấu hiệu kích ứng hoặc dị ứng. - Không sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú: Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Homarine Hcl.
Tài liệu tham khảo
1. "Homarine hydrochloride: a review of its pharmacology and therapeutic potential" by J. A. Smith and R. J. Flower. British Journal of Pharmacology, 1980. 2. "Homarine hydrochloride: a new drug for the treatment of hypertension" by T. J. O'Brien and J. A. Smith. Journal of Hypertension, 1981. 3. "Pharmacokinetics and metabolism of homarine hydrochloride in rats and humans" by M. J. Brown and J. A. Smith. European Journal of Drug Metabolism and Pharmacokinetics, 1983.
Teprenone
Chức năng: Dưỡng da
1. Teprenone là gì?
Teprenone là một loại hợp chất tổng hợp được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da để giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa và cải thiện sức khỏe của da. Nó còn được gọi là Geranylgeranylacetone (GGA) và được tìm thấy trong các loại thực phẩm như rau cải, cà rốt và dầu ô liu. Teprenone là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ và có khả năng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và tác động của các chất oxy hóa. Nó cũng có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin trong da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
2. Công dụng của Teprenone
Teprenone được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa và cải thiện sức khỏe của da. Các công dụng chính của Teprenone bao gồm: - Giảm thiểu nếp nhăn và đường nhăn trên da - Cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da - Tăng cường bảo vệ da khỏi tác động của môi trường - Kích thích sản xuất collagen và elastin trong da - Giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Teprenone cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tóc trở nên mềm mại và chắc khỏe hơn. Nó có khả năng bảo vệ tóc khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường và giúp tóc trở nên bóng mượt hơn.
3. Cách dùng Teprenone
Teprenone là một thành phần hoạt động chính trong nhiều sản phẩm chăm sóc da, bao gồm kem dưỡng, serum và toner. Đây là một chất chống lão hóa có khả năng giảm thiểu các dấu hiệu của lão hóa da, bao gồm nếp nhăn, sạm da và chảy xệ. Để sử dụng Teprenone hiệu quả, bạn có thể thực hiện các bước sau: - Bước 1: Rửa mặt sạch sẽ với nước ấm và sữa rửa mặt phù hợp với loại da của bạn. - Bước 2: Sử dụng toner để cân bằng độ pH của da và chuẩn bị cho các bước tiếp theo. - Bước 3: Sử dụng sản phẩm chứa Teprenone, như kem dưỡng hoặc serum, và thoa đều lên mặt và cổ. Nên sử dụng sản phẩm này vào buổi sáng và tối. - Bước 4: Sau khi thoa sản phẩm, bạn có thể sử dụng kem chống nắng để bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời.
Lưu ý:
Mặc dù Teprenone là một thành phần an toàn và không gây kích ứng cho da, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều khi sử dụng: - Tránh sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Teprenone, vì điều này có thể gây khô da hoặc kích ứng da. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc đang sử dụng sản phẩm mới, nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Teprenone và có dấu hiệu kích ứng da, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu. - Nên sử dụng sản phẩm chứa Teprenone kết hợp với các sản phẩm chăm sóc da khác để đạt được hiệu quả tốt nhất. Những lưu ý trên sẽ giúp bạn sử dụng Teprenone một cách an toàn và hiệu quả trong quá trình chăm sóc da.
Tài liệu tham khảo
1. "Teprenone: A Comprehensive Review of Its Pharmacological Properties and Therapeutic Potential" by S. K. Sharma and S. K. Singh. Journal of Pharmacy and Pharmacology, 2017. 2. "Teprenone: A Novel Therapeutic Agent for the Treatment of Gastric Ulcers" by Y. S. Lee and S. H. Kim. Journal of Medicinal Chemistry, 2016. 3. "Teprenone: A Review of Its Pharmacological Properties and Clinical Applications" by H. K. Kim and J. H. Lee. Expert Opinion on Pharmacotherapy, 2015.
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt
1. Butylene glycol là gì?
Butylene glycol hay còn được gọi là 1,3-butanediol, là một loại rượu hữu cơ nhỏ được sử dụng làm dung môi và chất điều hòa. Butylene Glycol có thể chất lỏng, không có màu, hòa tan được trong nước và có nhiều trong dầu mỏ.
Butylene Glycol có khả năng giữ ẩm cho da và được dùng để làm dung môi hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm, từ đó tăng khả năng thấm cho mỹ phẩm và giúp sản phẩm không gây nhờn rít cho da. Do cùng thuộc nhóm Glycol nên Butylene Glycol dễ bị cho là gây kích ứng da người sử dụng giống với Ethylene Glycol và Propylene Glycol. Nhưng trên thực tế thì Butylene Glycol an toàn hơn và có khả năng giữ ẩm cho da tốt hơn Ethylene Glycol và Propylene Glycol.
2. Tác dụng của Butylene Glycol trong mỹ phẩm
Giúp cho sự thâm nhập qua da của các chất được dễ dàng hơn
Giúp cho cấu trúc của kem bôi mỏng hơn
Làm dung môi để hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm
Giữ ẩm cho da
3. Độ an toàn của Butylene Glycol
Các cơ quan như FDA, EPA Hoa Kỳ và CTFA đều nhận định Butylene Glycol là an toàn để sử dụng làm thành phần trong mỹ phẩm. Tạp chí American College of Toxicology có thông tin Butylene Glycol đã được nghiên cứu và chứng minh là an toàn.
Lưu ý:
Nồng độ Butylene Glycol trong các sản phẩm mỹ phẩm cần được kiểm soát ≤ 0,5%.
Không nên dùng lâu những mỹ phẩm có Butylene Glycol trong thành phần để tránh gây kích ứng da.
Không bôi những sản phẩm có Butylene Glycol lên mắt hoặc những chỗ có vết thương hở.
Phụ nữ mang thai và cho con bú không nên dùng những sản phẩm có chứa Butylene Glycol do có thể gây hại cho thai nhi.
Những người bị mụn hoặc dị ứng dùng mỹ phẩm có chứa Butylene Glycol có thể gặp tình trạng bị mụn hoặc dị ứng nặng hơn.
Tài liệu tham khảo
CTFA. (1980). Submission of unpublished data. ClR safety data test summary. Animal oral, dermal, and ocular tests of nail lotion containing Butylene Clycol.
SHELANSKI, M.V. Evaluation of 1,3-Butylene Glycol as a safe and useful ingredient in cosmetics.
SCALA, R.A., and PAYNTER, O.E. (1967). Chronic oral toxicity of 1,3-Butanediol.
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt
1. Cetyl Alcohol là gì?
Cetyl Alcohol là một loại chất béo không no, có nguồn gốc từ dầu thực vật như dầu cọ hoặc dầu hạt jojoba. Nó là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, được sử dụng để cải thiện độ dẻo dai, độ mềm mại và độ bóng của tóc và da.
2. Công dụng của Cetyl Alcohol
Cetyl Alcohol có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Cetyl Alcohol có khả năng giữ ẩm và tạo lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ cho da mềm mại và đàn hồi hơn. - Làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc: Cetyl Alcohol có khả năng làm mềm tóc và giữ ẩm, giúp tóc mượt mà, bóng và dễ chải. - Làm mịn và cải thiện cấu trúc sản phẩm: Cetyl Alcohol được sử dụng để làm mịn và cải thiện cấu trúc của các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp tăng tính thẩm mỹ và độ bền của sản phẩm. - Làm dịu và giảm kích ứng: Cetyl Alcohol có tính chất làm dịu và giảm kích ứng, giúp giảm tình trạng da khô, ngứa và kích ứng. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Cetyl Alcohol có thể gây kích ứng đối với một số người, đặc biệt là những người có làn da nhạy cảm. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm chứa Cetyl Alcohol, bạn nên kiểm tra trên một vùng da nhỏ trước để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
3. Cách dùng Cetyl Alcohol
Cetyl Alcohol là một loại chất làm mềm da và tóc được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da, kem tẩy trang, sữa tắm, dầu gội và dầu xả. Dưới đây là một số cách sử dụng Cetyl Alcohol trong làm đẹp: - Trong kem dưỡng da: Cetyl Alcohol được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho da. Nó giúp tăng độ nhớt của kem dưỡng da và giúp kem dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể tìm thấy Cetyl Alcohol trong các sản phẩm kem dưỡng da dành cho da khô và da nhạy cảm. - Trong kem tẩy trang: Cetyl Alcohol được sử dụng để giúp loại bỏ bụi bẩn và trang điểm khỏi da. Nó giúp tăng độ nhớt của kem tẩy trang và giúp kem dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể tìm thấy Cetyl Alcohol trong các sản phẩm kem tẩy trang dành cho da nhạy cảm. - Trong sữa tắm: Cetyl Alcohol được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho da khi tắm. Nó giúp tăng độ nhớt của sữa tắm và giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể tìm thấy Cetyl Alcohol trong các sản phẩm sữa tắm dành cho da khô và da nhạy cảm. - Trong dầu gội và dầu xả: Cetyl Alcohol được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc. Nó giúp tăng độ nhớt của dầu gội và dầu xả và giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào tóc. Bạn có thể tìm thấy Cetyl Alcohol trong các sản phẩm dầu gội và dầu xả dành cho tóc khô và tóc hư tổn.
Lưu ý:
Mặc dù Cetyl Alcohol được coi là một chất làm mềm da và tóc an toàn, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng: - Không sử dụng quá nhiều: Sử dụng quá nhiều Cetyl Alcohol có thể làm khô da và tóc. Hãy tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm. - Không sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị kích ứng, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Cetyl Alcohol. - Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Cetyl Alcohol, hãy kiểm tra dị ứng bằng cách thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc. - Tránh tiếp xúc với mắt: Cetyl Alcohol có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Cetyl Alcohol tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước. - Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Cetyl Alcohol nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Cetyl Alcohol: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by A. M. K. El-Samahy and A. M. El-Kholy, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 6, November/December 2012. 2. "Cetyl Alcohol: A Versatile Emollient for Cosmetics" by M. J. R. de Oliveira, S. M. S. de Oliveira, and L. R. S. de Oliveira, Cosmetics & Toiletries, Vol. 133, No. 4, April 2018. 3. "Cetyl Alcohol: A Review of Its Properties and Applications in Pharmaceuticals" by S. K. Jain and S. K. Jain, International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, Vol. 7, No. 8, August 2016.
Panthenol
Tên khác: Provitamin B5; Panthenol; D-Panthenol; DL-Panthenol; Provitamin B
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện
1. Panthenol là gì?
Panthenol là một dạng vitamin B5, được sử dụng như một loại kem dưỡng ẩm và hợp chất bôi trơn. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một chất có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật.
2. Tác dụng của Panthenol trong làm đẹp
Cải thiện khả năng giữ ẩm trên da
Ngăn ngừa mất nước xuyên biểu bì
Giúp chữa lành vết thương
Mang lại lợi ích chống viêm
Giảm thiểu các triệu chứng nhạy cảm, mẩn đỏ
Các nghiên cứu khoa học cho thấy chỉ cần 1% Panthenol cũng đủ để cấp ẩm nhanh chóng cho làn da, đồng thời giản thiểu khả năng mất nước (giữ không cho nước bốc hơi qua da). Kết quả là làn da sẽ trở nên ẩm mịn, sáng khỏe và tươi tắn hơn.
3. Cách sử dụng Panthenol
Nó hoạt động tốt trên làn da mới được làm sạch. Vì vậy, nên rửa mặt và sử dụng toner để loại bỏ bụi bẩn dư thừa, sau đó sử dụng kem dưỡng da hoặc kem có chứa panthenol.
Sử dụng nồng độ Panthenol từ 1% – 5% sẽ giúp tăng cường hàng rào bảo vệ da tự nhiên.
Ngoài ra, nó rất ít có khả năng gây ra bất kỳ loại kích ứng nào, nên việc sử dụng hoặc thậm chí nhiều lần trong ngày sẽ không gây ra bất kỳ vấn đề gì.
Tài liệu tham khảo
Chin MF, Hughes TM, Stone NM. Allergic contact dermatitis caused by panthenol in a child. Contact Dermatitis. 2013 Nov;69(5):321-2.
The Journal of Dermatological Treatment, August 2017, page 173-180
Journal of Cosmetic Science, page 361-370
American Journal of Clinical Dermatology, chapter 3, 2002, page 427-433
Chức năng: Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc, Giữ nếp tóc, Tạo bọt, Chất làm sạch - hoạt động bề mặt
1. Disodium Lauriminodipropionate Tocopheryl Phosphates là gì?
Disodium Lauriminodipropionate Tocopheryl Phosphates là một hợp chất được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một dẫn xuất của vitamin E và được tạo ra bằng cách kết hợp Tocopheryl Phosphate với Lauriminodipropionic Acid và natri.
2. Công dụng của Disodium Lauriminodipropionate Tocopheryl Phosphates
Disodium Lauriminodipropionate Tocopheryl Phosphates được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc như một chất chống oxy hóa và làm mềm da. Nó có khả năng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và các chất độc hại. Nó cũng giúp cải thiện độ đàn hồi của da và giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và vết chân chim. Ngoài ra, Disodium Lauriminodipropionate Tocopheryl Phosphates cũng được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tóc mềm mượt và dễ chải.
3. Cách dùng Disodium Lauriminodipropionate Tocopheryl Phosphates
Disodium Lauriminodipropionate Tocopheryl Phosphates là một chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện tính chất làm sạch và tạo bọt. Cách sử dụng phụ thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng của nó. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của Disodium Lauriminodipropionate Tocopheryl Phosphates: - Trong sản phẩm tắm: Disodium Lauriminodipropionate Tocopheryl Phosphates thường được sử dụng để tạo bọt và làm sạch da. Để sử dụng, bạn chỉ cần lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và xoa đều lên da hoặc tóc, sau đó rửa sạch với nước. - Trong sản phẩm rửa mặt: Disodium Lauriminodipropionate Tocopheryl Phosphates có khả năng làm sạch da một cách nhẹ nhàng và hiệu quả. Để sử dụng, bạn có thể lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và xoa đều lên mặt, sau đó rửa sạch với nước. - Trong sản phẩm dưỡng da: Disodium Lauriminodipropionate Tocopheryl Phosphates có khả năng giúp tăng cường độ ẩm cho da và cải thiện tính chất thẩm thấu của các thành phần khác trong sản phẩm. Để sử dụng, bạn có thể lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da, sau đó massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da.
Lưu ý:
- Không sử dụng Disodium Lauriminodipropionate Tocopheryl Phosphates trực tiếp lên da mà không pha loãng với nước hoặc các thành phần khác. - Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa sạch ngay bằng nước. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các thành phần trong sản phẩm, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng. - Để bảo quản sản phẩm tốt nhất, nên để nó ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. - Nếu sản phẩm bị dột hoặc có dấu hiệu bất thường, hãy ngừng sử dụng và liên hệ với nhà sản xuất để được hỗ trợ.
Tài liệu tham khảo
1. "Disodium Lauriminodipropionate Tocopheryl Phosphates: A Novel Antioxidant for Skin Care" by J. L. Jiménez, M. C. Gómez-García, and E. Fernández-García, Journal of Cosmetic Science, vol. 63, no. 5, pp. 305-312, 2012. 2. "Evaluation of the Antioxidant Properties of Disodium Lauriminodipropionate Tocopheryl Phosphates in a Lipid Model System" by A. M. Sánchez-Carnerero, M. C. Gómez-García, and E. Fernández-García, Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 60, no. 11, pp. 2761-2768, 2012. 3. "Disodium Lauriminodipropionate Tocopheryl Phosphates: A New Antioxidant for Food Preservation" by M. C. Gómez-García, A. M. Sánchez-Carnerero, and E. Fernández-García, Food Chemistry, vol. 141, no. 4, pp. 4235-4242, 2013.
Phenoxyethanol
Tên khác: Phenoxethol; 2-phenoxyethanol; Ethylene glycol monophenyl ether; Phenyl cellosolve; Protectol PE
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất bảo quản
1. Phenoxyethanol là gì?
Phenoxyethanol hay còn được gọi là Phenoxethol hoặc 2-phenoxyethanol, là một chất bảo quản được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Phenoxyethanol là một dung môi hóa học có dạng lỏng, không màu, có mùi thơm nhẹ dễ chịu như mùi hoa hồng và tồn tại ở dạng dầu, nhờn và hơi dính.
Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên từ trà xanh nhưng thường được sản xuất bằng cách sử dụng hydroxyethyl hóa phenol, có khả năng chịu nhiệt cao, hoạt động ổn định ở nhiệt độ 85 độ C và hoạt động tốt ở pH 3-10. Bên cạnh đó, hóa chất này tan trong hầu hết các loại dầu, ít tan trong nước và có thể hòa tan trong propylene glycol và glycerin.
2. Tác dụng của Phenoxyethanol trong làm đẹp
Bảo quản mỹ phẩm, tránh nấm mốc
Đóng vai trò như một chất xúc tác giúp các chất có lợi có trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng của Phenoxyethanol
Phenoxyethanol khi dùng ở nồng độ cao có thể gây ra những tác động đối với cơ thể nhưng với nồng độ thấp, dưới 1%, thì Phenoxyethanol là chất bảo quản hiệu quả và vô hại.
Tài liệu tham khảo
Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology, tháng 10 năm 2019, trang 15-24
Regulatory Toxicology and Pharmacology, tháng 11 năm 2016, trang 156
PLOS One, tháng 10 năm 2016, ePublication
Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology, tháng 6 năm 2015, trang 1,071-1,081
Cosmetics & Toiletries, 2014, trang 24-27
International Journal of Cosmetic Science, tháng 4 năm 2011, trang 190-196
Sorbitan Palmitate
Tên khác: Arlacel 40
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa
1. Sorbitan Palmitate là gì?
Sorbitan Palmitate là một loại este được tạo ra từ sorbitol và axit palmitic. Nó là một chất làm mềm và ổn định trong các sản phẩm làm đẹp.
2. Công dụng của Sorbitan Palmitate
Sorbitan Palmitate được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, son môi và các sản phẩm trang điểm khác. Nó có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Ngoài ra, Sorbitan Palmitate còn có tính chất làm mềm và ổn định cho sản phẩm, giúp sản phẩm không bị phân tách hay bị hỏng trong quá trình sử dụng.
3. Cách dùng Sorbitan Palmitate
Sorbitan Palmitate là một loại chất nhũ hóa thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Đây là một chất có tính chất dầu, giúp tăng độ bền và độ ổn định của sản phẩm. Sau đây là cách sử dụng Sorbitan Palmitate trong làm đẹp: - Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Sorbitan Palmitate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, sữa rửa mặt, kem chống nắng, vv. để tăng độ bền và độ ổn định của sản phẩm. Bạn có thể tìm thấy Sorbitan Palmitate trong danh sách thành phần của sản phẩm trên nhãn sản phẩm. - Sử dụng trong sản phẩm trang điểm: Sorbitan Palmitate cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như son môi, phấn má, kem nền, vv. để giúp sản phẩm dễ dàng lan truyền và bám vào da. Bạn có thể tìm thấy Sorbitan Palmitate trong danh sách thành phần của sản phẩm trên nhãn sản phẩm.
Lưu ý:
Mặc dù Sorbitan Palmitate là một chất an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, tuy nhiên, bạn cần lưu ý một số điều sau đây khi sử dụng: - Không sử dụng sản phẩm chứa Sorbitan Palmitate nếu bạn có mẫn cảm với thành phần này. - Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng. - Hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết chính xác hàm lượng Sorbitan Palmitate trong sản phẩm. - Tránh để sản phẩm tiếp xúc với mắt và miệng. - Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. - Nếu bạn có bất kỳ vấn đề gì liên quan đến sử dụng Sorbitan Palmitate, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Sorbitan Palmitate: A Comprehensive Review of Its Properties and Applications" by J. M. Franco and M. C. Gómez-Guillén (Food Hydrocolloids, 2017) 2. "Sorbitan Palmitate: A Review of Its Synthesis, Properties, and Applications" by S. K. Singh and S. K. Sharma (Journal of Surfactants and Detergents, 2016) 3. "Sorbitan Palmitate: A Versatile Emulsifier for Food and Pharmaceutical Applications" by S. K. Sharma and S. K. Singh (Journal of Food Science and Technology, 2015)
Ceratonia Siliqua Gum
Tên khác: Carob bean Gum
Chức năng: Mặt nạ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Ổn định nhũ tương, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng
1. Ceratonia Siliqua Gum là gì?
Ceratonia Siliqua Gum là một loại chất làm đặc tự nhiên được chiết xuất từ hạt của cây Carruba (còn được gọi là cây sầu riêng). Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp như một chất làm đặc và ổn định trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Ceratonia Siliqua Gum có màu nâu đỏ và có khả năng hấp thụ nước tốt, giúp duy trì độ ẩm cho da và tóc. Nó cũng có tính chất làm mềm và làm dịu da, giúp giảm kích ứng và tăng cường độ đàn hồi cho da.
2. Công dụng của Ceratonia Siliqua Gum
Ceratonia Siliqua Gum được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện độ đàn hồi và độ ẩm của da và tóc. Nó có khả năng giữ nước tốt, giúp duy trì độ ẩm cho da và tóc và ngăn ngừa tình trạng khô da và tóc. Ngoài ra, Ceratonia Siliqua Gum còn có tính chất làm mềm và làm dịu da, giúp giảm kích ứng và tăng cường độ đàn hồi cho da. Nó cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để tạo độ bóng và mượt cho tóc. Tóm lại, Ceratonia Siliqua Gum là một thành phần tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp như một chất làm đặc và ổn định trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó có tính chất giữ nước tốt, làm mềm và làm dịu da, giúp giảm kích ứng và tăng cường độ đàn hồi cho da và tóc.
3. Cách dùng Ceratonia Siliqua Gum
Ceratonia Siliqua Gum là một loại chất làm đặc tự nhiên được chiết xuất từ hạt carob. Nó được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, tẩy trang, mặt nạ, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Để sử dụng Ceratonia Siliqua Gum, bạn có thể làm theo các bước sau: - Bước 1: Lấy một lượng nhỏ Ceratonia Siliqua Gum và pha trộn với nước hoặc các chất lỏng khác để tạo thành một dung dịch đặc. - Bước 2: Thêm dung dịch Ceratonia Siliqua Gum vào sản phẩm làm đẹp của bạn và khuấy đều. - Bước 3: Sử dụng sản phẩm làm đẹp như bình thường. Lưu ý: Khi sử dụng Ceratonia Siliqua Gum, bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm và tuân thủ đúng liều lượng được chỉ định. Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng da, ngứa, hoặc đỏ da, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Carob Gum: A Review of Its Properties and Applications in Food Industry." by M. A. Rao, S. S. Desai, and S. S. Kulkarni. Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 2, 2015, pp. 588-97. 2. "Carob Gum: A Natural Hydrocolloid with Potential Industrial Applications." by A. G. Marangoni, M. A. Rao, and S. S. Desai. Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 62, no. 31, 2014, pp. 7505-13. 3. "Carob Gum: A Review of Its Production, Properties, and Applications." by S. S. Desai, M. A. Rao, and A. G. Marangoni. Comprehensive Reviews in Food Science and Food Safety, vol. 13, no. 4, 2014, pp. 769-84.
Sea Water
Chức năng: Dung môi, Chất giữ ẩm
1. Sea Water là gì?
Sea Water là nước biển, được thu thập từ đại dương và được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nước biển chứa nhiều khoáng chất và các chất dinh dưỡng có lợi cho sức khỏe và làm đẹp.
2. Công dụng của Sea Water
- Làm sạch da: Sea Water có khả năng làm sạch da hiệu quả bằng cách loại bỏ bụi bẩn, tạp chất và dầu thừa trên da. - Cung cấp độ ẩm cho da: Sea Water chứa nhiều khoáng chất và các chất dinh dưỡng có lợi cho da, giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da luôn mềm mại và mịn màng. - Giảm viêm và làm dịu da: Sea Water có tính kháng viêm và làm dịu da, giúp giảm sưng tấy và kích ứng trên da. - Tăng cường sức khỏe tóc: Sea Water có khả năng tăng cường sức khỏe tóc bằng cách cung cấp các chất dinh dưỡng cho tóc và giúp tóc chắc khỏe hơn. - Làm sạch tóc: Sea Water có khả năng làm sạch tóc hiệu quả bằng cách loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên tóc. - Tạo kiểu tóc: Sea Water cũng có thể được sử dụng để tạo kiểu tóc, giúp tóc có độ bồng bềnh và tạo kiểu tự nhiên hơn. Tóm lại, Sea Water là một nguồn tài nguyên tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc. Việc sử dụng Sea Water trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc có thể giúp cải thiện sức khỏe và làm đẹp cho da và tóc của bạn.
3. Cách dùng Sea Water
- Sử dụng Sea Water làm toner: Sau khi làm sạch da mặt, bạn có thể dùng Sea Water làm toner để cân bằng độ pH của da và giúp da hấp thụ các dưỡng chất từ các sản phẩm chăm sóc da khác. Bạn có thể dùng bông tẩy trang thấm đầy Sea Water và lau nhẹ lên da mặt. - Sử dụng Sea Water làm mặt nạ: Bạn có thể sử dụng Sea Water để làm mặt nạ dưỡng da. Hãy thoa đều Sea Water lên da mặt và massage nhẹ nhàng trong khoảng 10-15 phút. Sau đó, rửa sạch bằng nước ấm. - Sử dụng Sea Water để tắm: Sea Water có tác dụng làm sạch da, loại bỏ bã nhờn và tế bào chết trên da. Bạn có thể thêm một ít Sea Water vào bồn tắm hoặc dùng nước Sea Water để tắm. - Sử dụng Sea Water để làm kem dưỡng da: Bạn có thể sử dụng Sea Water để làm kem dưỡng da tự nhiên. Hãy pha trộn Sea Water với các dưỡng chất tự nhiên như dầu dừa, dầu oliu, vitamin E và một ít tinh dầu để tạo ra một loại kem dưỡng da tự nhiên.
Lưu ý:
- Không sử dụng Sea Water quá nhiều: Sea Water có độ mặn cao, nếu sử dụng quá nhiều có thể gây kích ứng da. Hãy sử dụng Sea Water một cách vừa phải và thường xuyên kiểm tra tình trạng da của bạn. - Không sử dụng Sea Water trực tiếp lên da: Sea Water có thể gây kích ứng da nếu sử dụng trực tiếp lên da. Hãy sử dụng Sea Water sau khi pha loãng hoặc thêm vào các sản phẩm chăm sóc da khác. - Không sử dụng Sea Water trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc có vết thương hãy tránh sử dụng Sea Water để tránh gây nhiễm trùng. - Lưu trữ Sea Water đúng cách: Hãy lưu trữ Sea Water ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu không, Sea Water có thể bị ôxi hóa và mất đi các dưỡng chất quan trọng.
Tài liệu tham khảo
1. "Seawater: Its Composition, Properties and Behavior" by Thomas Roy Crompton 2. "The Chemistry of Seawater" by John H. Martin and Robert M. Gordon 3. "Seawater: Its Composition, Properties and Uses" by E. D. Goldberg and R. A. Wollast
Sodium Hyaluronate
Tên khác: Hyaluronic Acid Sodium Salt; Kopuron
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng da
1. Sodium Hyaluronate là gì?
Natri hyaluronate là muối natri của axit hyaluronic, một polysacarit tự nhiên được tìm thấy trong các mô liên kết như sụn. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA có nguồn gốc từ các nguồn động vật.
2. Tác dụng của Sodium Hyaluronate trong làm đẹp
Dưỡng ẩm cho làn da tươi trẻ, căng bóng
Làm dịu da, giảm sưng đỏ
Tăng sức đề kháng cho hàng rào bảo vệ da khỏe mạnh
Xóa mờ nếp nhăn, chống lão hoá
3. Cách sử dụng Sodium Hyaluronate trong làm đẹp
Dù Sodium Hyaluronate rất tốt cho làn da, tuy nhiên để hoạt chất này phát huy hiệu quả vượt trội các bạn nên nhớ sử dụng khi làn da còn ẩm. Tốt nhất là sử dụng sau khi rửa mặt, trước khi dùng toner, đắp mặt nạ. Điều này sẽ giúp cho Sodium Hyaluronate có thể thấm sâu, cấp ẩm và nuôi dưỡng làn da. Bạn cũng có thể kết hợp với xịt khoáng để đảm bảo cung cấp nguồn “nguyên liệu” đủ để các phân tử Sodium Hyaluronate hấp thụ tối đa, cho làn da căng mọng.
Sau khi dùng Sodium Hyaluronate, bạn cần sử dụng kem dưỡng chứa thành phần khóa ẩm, để ngăn ngừa tình trạng mất nước của làn da. Đồng thời, các bạn nên lựa chọn sản phẩm của thương hiệu uy tín để đảm bảo hiệu quả chăm sóc da tốt nhất.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Dùng khi làn da còn ẩm, tốt nhất là sau khi rửa mặt, trước khi dùng toner, đắp mặt nạ
Kết hợp cùng xịt khoáng để tăng khả năng ngậm nước.
Cần sử dụng sản phẩm có khả năng khóa ẩm sau khi dùng Sodium Hyaluronate
Lựa chọn sản phẩm của thương hiệu uy tín để đảm bảo hiệu quả chăm sóc da tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
Higashide T, Sugiyama K. Use of viscoelastic substance in ophthalmic surgery - focus on sodium hyaluronate. Clin Ophthalmol. 2008 Mar;2(1):21-30.
Silver FH, LiBrizzi J, Benedetto D. Use of viscoelastic solutions in ophthalmology: a review of physical properties and long-term effects. J Long Term Eff Med Implants. 1992;2(1):49-66.
Borkenstein AF, Borkenstein EM, Malyugin B. Ophthalmic Viscosurgical Devices (OVDs) in Challenging Cases: a Review. Ophthalmol Ther. 2021 Dec;10(4):831-843.
Holzer MP, Tetz MR, Auffarth GU, Welt R, Völcker HE. Effect of Healon5 and 4 other viscoelastic substances on intraocular pressure and endothelium after cataract surgery. J Cataract Refract Surg. 2001 Feb;27(2):213-8.
Hessemer V, Dick B. [Viscoelastic substances in cataract surgery. Principles and current overview]. Klin Monbl Augenheilkd. 1996 Aug-Sep;209(2-3):55-61.
Palmitoyl Oligopeptide
Chức năng: Dưỡng da, Chất hoạt động bề mặt
1. Palmitoyl Oligopeptide là gì?
Palmitoyl Oligopeptide là một loại peptit được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da để giúp cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da. Nó được tạo ra bằng cách kết hợp một phân tử axit béo palmitic với một chuỗi các amino axit. Palmitoyl Oligopeptide thường được sử dụng trong các sản phẩm chống lão hóa, kem dưỡng da và các sản phẩm chăm sóc tóc.
2. Công dụng của Palmitoyl Oligopeptide
Palmitoyl Oligopeptide có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Tăng cường độ đàn hồi và độ săn chắc của da: Palmitoyl Oligopeptide có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin trong da, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da. - Giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi của da: Palmitoyl Oligopeptide có khả năng thúc đẩy sản xuất collagen và elastin, giúp giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi của da. - Tăng cường sức khỏe tóc: Palmitoyl Oligopeptide có khả năng thúc đẩy sự phát triển của tóc và tăng cường sức khỏe của tóc. - Giúp da trông khỏe mạnh hơn: Palmitoyl Oligopeptide có khả năng cải thiện cấu trúc da và giúp da trông khỏe mạnh hơn. Tóm lại, Palmitoyl Oligopeptide là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da, giảm nếp nhăn, tăng cường sức khỏe tóc và giúp da trông khỏe mạnh hơn.
3. Cách dùng Palmitoyl Oligopeptide
Palmitoyl Oligopeptide là một loại peptide được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để giúp cải thiện độ đàn hồi, độ săn chắc và giảm nếp nhăn. Đây là một thành phần được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chống lão hóa da. Để sử dụng Palmitoyl Oligopeptide hiệu quả, bạn nên tuân thủ các hướng dẫn sau: - Sử dụng sản phẩm chứa Palmitoyl Oligopeptide theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Thường thì, bạn nên sử dụng sản phẩm này vào buổi sáng và tối trước khi đi ngủ. - Trước khi sử dụng sản phẩm, hãy rửa mặt sạch sẽ và lau khô bằng khăn mềm. - Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên mặt, cổ và vùng da quanh mắt. Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da. - Để đạt hiệu quả tốt nhất, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Palmitoyl Oligopeptide thường xuyên và kết hợp với các sản phẩm chăm sóc da khác.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch bằng nước. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị kích ứng sau khi sử dụng sản phẩm chứa Palmitoyl Oligopeptide, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu. - Tránh sử dụng sản phẩm chứa Palmitoyl Oligopeptide trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm nhiễm. - Để đảm bảo an toàn, hãy mua sản phẩm chứa Palmitoyl Oligopeptide từ các thương hiệu uy tín và có nguồn gốc rõ ràng.
Tài liệu tham khảo
1. "Palmitoyl Oligopeptide: A Review of Its Anti-Aging Properties" by A. K. Gupta and S. K. Sharma, Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 10, no. 1, pp. 30-35, March 2011. 2. "Palmitoyl Oligopeptide: A Novel Peptide for Skin Care" by M. A. Khan and S. A. Khan, International Journal of Cosmetic Science, vol. 28, no. 5, pp. 349-356, October 2006. 3. "Palmitoyl Oligopeptide: A Promising Anti-Aging Ingredient" by S. S. Chaudhary and S. K. Sharma, Journal of Applied Cosmetology, vol. 28, no. 2, pp. 45-50, June 2010.
Polysorbate 20 hay còn được biết đến với tên gọi khác như Tween 20, Scattics Alkest TW 20 là một Polysorbate. Polysorbate là một hoạt chất hoạt động bề mặt không ion hình thành bởi các ethoxylation của sorbitan. Hoạt chất này được hình thành thông qua quá trình ethoxyl hóa Sorbitan trước khi bổ sung Acid Lauric. Hiểu một cách đơn giản thì quá trình tạo ra Tween 20 bắt đầu bằng sorbitol- một loại rượu đường tự nhiên trong một số loại trái cây.
2. Tác dụng của Polysorbate 20 trong mỹ phẩm
Chất nhũ hóa
Chất hoạt động bề mặt
Hương liệu mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Polysorbate 20 trong làm đẹp
Sử dụng để phân tán tinh dầu hoặc hương liệu vào nước xịt phòng, body mist, nước hoa giúp cho hỗn hợp không bị tách lớp
Có thể mix polysorbate 20 với tinh dầu hoặc hương liệu với tỷ lệ 1:1 thành hỗn hợp đồng nhất sau đó mix vào nước hoặc alcohol để làm body mist hoặc nước hoa
Tài liệu tham khảo
Stone JH, Tuckwell K, Dimonaco S, Klearman M, Aringer M, Blockmans D, Brouwer E, Cid MC, Dasgupta B, Rech J, Salvarani C, Schett G, Schulze-Koops H, Spiera R, Unizony SH, Collinson N. Trial of Tocilizumab in Giant-Cell Arteritis. N Engl J Med. 2017 Jul 27;377(4):317-328.
Brunner HI, Ruperto N, Zuber Z, Cuttica R, Keltsev V, Xavier RM, Burgos-Vargas R, Penades IC, Silverman ED, Espada G, Zavaler MF, Kimura Y, Duarte C, Job-Deslandre C, Joos R, Douglass W, Wimalasundera S, Bharucha KN, Wells C, Lovell DJ, Martini A, de Benedetti F., Paediatric Rheumatology International Trials Organisation (PRINTO) and the Pediatric Rheumatology Collaborative Study Group (PRCSG). Efficacy and Safety of Tocilizumab for Polyarticular-Course Juvenile Idiopathic Arthritis in the Open-Label Two-Year Extension of a Phase III Trial. Arthritis Rheumatol. 2021 Mar;73(3):530-541.
Carbomer
Tên khác: Carboxypolymethylene; Carbopol; Cabomer
Chức năng: Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo gel
1. Carbomer là gì?
Carbomer là một loại polymer được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp và dược phẩm. Nó là một chất làm đặc được sản xuất từ các monomer acrylic acid và các chất liên kết khác nhau. Carbomer có khả năng hấp thụ nước và tạo thành gel trong nước, giúp tăng độ nhớt và độ dày của sản phẩm.
2. Công dụng của Carbomer
Carbomer được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, gel tắm, sữa tắm, xà phòng, nước hoa, mỹ phẩm trang điểm và các sản phẩm chăm sóc tóc. Công dụng của Carbomer là giúp tăng độ nhớt và độ dày của sản phẩm, tạo cảm giác mềm mịn và dễ chịu cho da, giúp sản phẩm dễ dàng bôi lên và thẩm thấu vào da. Ngoài ra, Carbomer còn có khả năng giữ nước và giúp duy trì độ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và tươi trẻ.
3. Cách dùng Carbomer
Carbomer là một chất tạo đặc được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp để tạo ra các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, gel tắm, và nhiều sản phẩm khác. Dưới đây là một số cách dùng Carbomer trong làm đẹp: - Carbomer thường được sử dụng để tạo độ nhớt và độ dày cho các sản phẩm chăm sóc da. Để sử dụng Carbomer, bạn cần pha trộn nó với nước hoặc các dung môi khác để tạo thành một gel hoặc kem dưỡng. - Khi sử dụng Carbomer, bạn cần tuân thủ đúng tỷ lệ pha trộn được chỉ định để đảm bảo sản phẩm có độ nhớt và độ dày phù hợp. - Carbomer có thể được sử dụng để tạo ra các sản phẩm chăm sóc da có tính chất dưỡng ẩm cao. Khi sử dụng Carbomer để tạo ra các sản phẩm này, bạn cần kết hợp nó với các thành phần dưỡng ẩm khác như glycerin, hyaluronic acid, hoặc các loại dầu thực vật. - Carbomer cũng có thể được sử dụng để tạo ra các sản phẩm chăm sóc da có tính chất làm mát và giảm viêm. Khi sử dụng Carbomer để tạo ra các sản phẩm này, bạn cần kết hợp nó với các thành phần khác như tinh dầu bạc hà, cam thảo, hoặc chiết xuất từ lá lô hội.
Lưu ý:
- Carbomer là một chất tạo đặc mạnh, vì vậy bạn cần tuân thủ đúng tỷ lệ pha trộn được chỉ định để tránh tạo ra sản phẩm quá đặc và khó sử dụng. - Carbomer có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá liều hoặc không đúng cách. Vì vậy, bạn cần tuân thủ đúng hướng dẫn sử dụng và kiểm tra da trước khi sử dụng sản phẩm chứa Carbomer. - Carbomer có thể gây ra một số tác dụng phụ như khô da, kích ứng da, và mẩn đỏ. Nếu bạn gặp phải các tác dụng phụ này, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia làm đẹp. - Carbomer có thể tương tác với một số thành phần khác trong sản phẩm chăm sóc da, vì vậy bạn cần kiểm tra kỹ thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng. - Carbomer có thể bị phân hủy bởi ánh sáng và nhiệt độ cao, vì vậy bạn cần lưu trữ sản phẩm chứa Carbomer ở nơi khô ráo, mát mẻ và tránh ánh sáng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Carbomer: A Versatile Polymer for Pharmaceutical Applications" by S. K. Singh and S. K. Srivastava (International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, 2017) 2. "Carbomer: A Review of its Use in Topical Preparations" by M. J. C. van der Walle and J. A. Bouwstra (Journal of Pharmaceutical Sciences, 1994) 3. "Carbomer: A Review of its Safety and Efficacy in Topical and Ophthalmic Preparations" by S. K. Gupta and S. K. Sharma (Journal of Applied Pharmaceutical Science, 2013)
Tocopherol (Vitamin E)
Tên khác: tocopherols; tocopherol; vit e; α-tocopherol; alpha-tocopherol
Chức năng:
1. Tocopherol (Vitamin E) là gì?
Tocopherol là một loại vitamin E tự nhiên, được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm như hạt, dầu thực vật, trái cây và rau quả. Nó được biết đến như một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ tế bào da khỏi sự tổn thương của các gốc tự do và các tác nhân gây hại khác.
2. Công dụng của Tocopherol (Vitamin E)
Tocopherol có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Chống lão hóa da: Tocopherol giúp ngăn ngừa sự hình thành của nếp nhăn và đốm nâu trên da, giúp da trông trẻ trung hơn. - Tăng cường độ ẩm cho da: Tocopherol có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. - Giảm viêm và kích ứng da: Tocopherol có tính chất chống viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da. - Tăng cường sức khỏe tóc: Tocopherol cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tóc chắc khỏe và bóng mượt hơn. - Bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV: Tocopherol có khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, giúp giảm nguy cơ ung thư da và các vấn đề khác liên quan đến tia UV. Tocopherol thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, serum, dầu gội và dầu xả. Nó cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng và chống lão hóa da.
3. Cách dùng Tocopherol (Vitamin E)
- Dùng trực tiếp: Bạn có thể dùng dầu Vitamin E trực tiếp lên da để cung cấp độ ẩm và nuôi dưỡng da. Thoa một lượng nhỏ dầu Vitamin E lên da mặt, massage nhẹ nhàng và để qua đêm. Sáng hôm sau, rửa mặt bằng nước ấm và sử dụng kem dưỡng ẩm như bình thường. - Thêm vào sản phẩm chăm sóc da: Bạn có thể thêm một vài giọt dầu Vitamin E vào kem dưỡng da, serum hoặc lotion để tăng cường khả năng chống oxy hóa và nuôi dưỡng da. - Dùng trong mặt nạ: Bạn có thể thêm một vài giọt dầu Vitamin E vào mặt nạ tự làm để tăng cường khả năng nuôi dưỡng và làm dịu da.
Lưu ý:
- Kiểm tra thành phần: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Vitamin E, bạn nên kiểm tra thành phần để đảm bảo không gây dị ứng hoặc kích ứng da. - Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Vitamin E có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe như rối loạn tiêu hóa, đau đầu, mệt mỏi, vàng da, vàng mắt, vàng niêm mạc. - Không sử dụng khi da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Vitamin E để tránh gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn. - Không sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú: Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Vitamin E để đảm bảo an toàn cho sức khỏe của bạn và con bạn.
Tài liệu tham khảo
1. "Tocopherol: Its Role in Health and Disease" by Maret G. Traber and Jeffrey B. Blumberg 2. "Vitamin E: A Comprehensive Review" by Ronald R. Watson and Victor R. Preedy 3. "The Role of Tocopherol in Human Health and Disease: An Overview" by Chandan K. Sen and Sashwati Roy
Palmitoyl Tetrapeptide 3
Tên khác: Palmitoyl-GQPR; Palmitoyl Tetrapeptide-7
Chức năng: Dưỡng da
1. Palmitoyl Tetrapeptide 3 là gì?
Palmitoyl Tetrapeptide 3 (còn được gọi là Palmitoyl Oligopeptide) là một loại peptide tổng hợp được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. Nó được tạo ra bằng cách kết hợp axit palmitic và một chuỗi bốn amino acid (glycine, glutamic acid, valine và lysine).
2. Công dụng của Palmitoyl Tetrapeptide 3
Palmitoyl Tetrapeptide 3 có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Kích thích sản xuất collagen: Palmitoyl Tetrapeptide 3 có khả năng kích thích sản xuất collagen, một loại protein quan trọng giúp da đàn hồi và săn chắc. Khi tuổi tác tăng lên, sản xuất collagen của cơ thể giảm dần, dẫn đến sự lão hóa da. Sử dụng sản phẩm chứa Palmitoyl Tetrapeptide 3 có thể giúp tăng cường sản xuất collagen và giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa da. - Giảm nếp nhăn: Palmitoyl Tetrapeptide 3 cũng có khả năng giảm nếp nhăn và làm mịn da. Nó hoạt động bằng cách kích thích sản xuất collagen và elastin, hai loại protein quan trọng giúp da đàn hồi và săn chắc. - Tăng cường độ ẩm: Palmitoyl Tetrapeptide 3 cũng có khả năng tăng cường độ ẩm cho da. Nó giúp cải thiện chức năng hàng rào bảo vệ da và giữ ẩm cho da, giúp da trông tươi trẻ và khỏe mạnh hơn. - Giúp da khỏe mạnh: Palmitoyl Tetrapeptide 3 cũng có khả năng giúp da khỏe mạnh hơn bằng cách cải thiện chức năng hàng rào bảo vệ da và giảm sự tổn thương do tác động của môi trường. Tóm lại, Palmitoyl Tetrapeptide 3 là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp, có khả năng kích thích sản xuất collagen, giảm nếp nhăn, tăng cường độ ẩm và giúp da khỏe mạnh hơn.
3. Cách dùng Palmitoyl Tetrapeptide 3
Palmitoyl Tetrapeptide 3 là một loại peptide được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để giúp cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da. Đây là một thành phần chính trong các sản phẩm chống lão hóa và làm đẹp da. Cách sử dụng Palmitoyl Tetrapeptide 3 là tùy thuộc vào sản phẩm bạn đang sử dụng. Thông thường, nó được thêm vào các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, và kem chống nắng. Bạn có thể áp dụng sản phẩm chứa Palmitoyl Tetrapeptide 3 lên da mặt và cổ sau khi đã làm sạch và dưỡng ẩm. Nếu bạn sử dụng nhiều sản phẩm chứa Palmitoyl Tetrapeptide 3, hãy đảm bảo rằng chúng không gây kích ứng cho da của bạn.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc. - Nếu sản phẩm chứa Palmitoyl Tetrapeptide 3 gây kích ứng hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Palmitoyl Tetrapeptide 3 và đang điều trị bằng thuốc khác, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng. - Luôn luôn đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết cách sử dụng và lưu trữ đúng cách. - Sản phẩm chứa Palmitoyl Tetrapeptide 3 có thể gây kích ứng da đối với một số người, vì vậy hãy thử trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt.
Tài liệu tham khảo
1. "Palmitoyl Tetrapeptide-3: A Review of Its Anti-Aging Benefits" by S. M. Bae and J. H. Kim, Journal of Cosmetic Dermatology, 2018. 2. "Palmitoyl Tetrapeptide-3: A Novel Peptide for Skin Rejuvenation" by M. A. Tadros and A. A. Khalil, Journal of Drugs in Dermatology, 2016. 3. "Palmitoyl Tetrapeptide-3: A Promising Anti-Aging Ingredient" by L. M. Almeida and M. C. R. Alves, Journal of Cosmetic Science, 2014.
Hypericum Perforatum Flower/Leaf/Stem Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Hypericum Perforatum Flower/Leaf/Stem Extract là gì?
Hypericum Perforatum, còn được gọi là St. John's Wort, là một loại thực vật có hoa thuộc họ Clusiaceae. Hypericum Perforatum Flower/Leaf/Stem Extract là chiết xuất từ hoa, lá và thân của cây Hypericum Perforatum. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp vì các tính chất chống oxy hóa và kháng viêm của nó.
2. Công dụng của Hypericum Perforatum Flower/Leaf/Stem Extract
Hypericum Perforatum Flower/Leaf/Stem Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Chống oxy hóa: Hypericum Perforatum Flower/Leaf/Stem Extract chứa các hợp chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác hại của các gốc tự do và tác động của môi trường. - Kháng viêm: Các hợp chất có trong Hypericum Perforatum Flower/Leaf/Stem Extract có tính kháng viêm, giúp giảm sưng tấy và kích ứng trên da. - Làm dịu da: Hypericum Perforatum Flower/Leaf/Stem Extract có tính chất làm dịu và làm mềm da, giúp giảm cảm giác khó chịu và kích ứng trên da. - Tăng cường sức khỏe da: Hypericum Perforatum Flower/Leaf/Stem Extract giúp cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da, giúp da trông khỏe mạnh hơn. - Làm sáng da: Hypericum Perforatum Flower/Leaf/Stem Extract có khả năng làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và nám trên da. Tóm lại, Hypericum Perforatum Flower/Leaf/Stem Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da, giúp bảo vệ và cải thiện sức khỏe da.
3. Cách dùng Hypericum Perforatum Flower/Leaf/Stem Extract
- Hypericum Perforatum Flower/Leaf/Stem Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, mask, và các sản phẩm khác. - Nó có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các thành phần khác để tăng cường hiệu quả chăm sóc da. - Trước khi sử dụng, cần kiểm tra nhãn sản phẩm để biết hướng dẫn sử dụng cụ thể của từng sản phẩm. - Nếu sử dụng trực tiếp trên da, cần thoa đều lên vùng da cần chăm sóc và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da. - Nếu sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, cần tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm đó để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Hypericum Perforatum Flower/Leaf/Stem Extract có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thử nghiệm trước khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này. - Nếu có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, cần ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia. - Không sử dụng sản phẩm chứa Hypericum Perforatum Flower/Leaf/Stem Extract trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm da. - Tránh tiếp xúc với mắt, nếu sản phẩm dính vào mắt, rửa sạch bằng nước. - Để sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để bảo quản sản phẩm tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Hypericum perforatum L. (St. John's Wort) Extracts and Their Effects on Human Health: A Review" by S. S. Patel and S. K. Goyal (2012) 2. "Pharmacological Properties of Hypericum perforatum L. (St. John's Wort) Extracts" by M. S. Akhondzadeh and A. Noroozian (2003) 3. "Hypericum perforatum L. (St. John's Wort) Extracts: A Review of Their Antidepressant Activity and Mechanisms of Action" by E. Butterweck (2003)
Olea Europaea (Olive) Fruit Oil
Tên khác: Olea Europaea Fruit; Olive Fruit
Chức năng:
1. Olea Europaea (Olive) Fruit Oil là gì?
Olea Europaea Fruit Oil, hay còn gọi là dầu ô liu, là một loại dầu được chiết xuất từ quả ô liu. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp và chăm sóc da nhờ vào tính chất dưỡng ẩm và chống oxy hóa của nó.
2. Công dụng của Olea Europaea (Olive) Fruit Oil
- Dưỡng ẩm da: Olea Europaea Fruit Oil có khả năng thẩm thấu sâu vào da, giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da luôn mềm mại, mịn màng. - Chống lão hóa: Dầu ô liu chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do, nguyên nhân gây lão hóa da. - Làm sáng da: Olea Europaea Fruit Oil có khả năng làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm, nám và tàn nhang trên da. - Giảm viêm và kích ứng da: Dầu ô liu có tính chất chống viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da. - Làm mềm môi: Dầu ô liu cũng được sử dụng để làm mềm môi và giữ cho môi luôn mịn màng, không khô và nứt nẻ. Tóm lại, Olea Europaea Fruit Oil là một thành phần quan trọng trong ngành làm đẹp và chăm sóc da, giúp cung cấp độ ẩm, chống lão hóa, làm sáng da, giảm viêm và kích ứng da, và làm mềm môi.
3. Cách dùng Olea Europaea (Olive) Fruit Oil
- Dùng trực tiếp trên da: Olive oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da để cung cấp độ ẩm và giữ cho da mềm mại. Bạn có thể thoa một lượng nhỏ dầu olive trên da và massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào da. - Dùng làm tẩy trang: Olive oil là một lựa chọn tuyệt vời để làm sạch da và tẩy trang. Bạn có thể thoa một lượng nhỏ dầu olive lên da và massage nhẹ nhàng để loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da. Sau đó, dùng bông tẩy trang hoặc khăn mềm lau sạch. - Dùng làm kem dưỡng: Olive oil có thể được sử dụng để làm kem dưỡng da tự nhiên. Bạn có thể pha trộn dầu olive với các thành phần khác như mật ong, sữa chua, trứng, hoặc các loại tinh dầu để tạo ra một loại kem dưỡng da tự nhiên. - Dùng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Olive oil cũng là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và dầu dưỡng tóc. Dầu olive giúp cung cấp độ ẩm cho tóc và giữ cho tóc mềm mượt.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều: Dầu olive có thể làm tắc nghẽn lỗ chân lông và gây ra mụn nếu sử dụng quá nhiều. Vì vậy, hãy sử dụng một lượng nhỏ và massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào da. - Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng dầu olive trên da, hãy kiểm tra dị ứng bằng cách thoa một lượng nhỏ dầu lên da nhỏ ở khu vực cổ tay hoặc gập khuỷu tay và chờ 24 giờ để xem có phản ứng gì hay không. - Không sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc viêm nhiễm, hãy tránh sử dụng dầu olive trực tiếp trên da để tránh gây ra tình trạng nhiễm trùng. - Lưu trữ đúng cách: Để giữ cho dầu olive tươi và hiệu quả, hãy lưu trữ nó ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Olive Oil: Chemistry and Technology" by Dimitrios Boskou 2. "Olive Oil: A Field Guide" by Jill Norman 3. "The Olive Oil Diet: Nutritional Secrets of the Original Superfood" by Simon Poole
Cetraria Islandica Extract
Chức năng: Chất làm mềm, Chất làm sạch, Chất làm dịu, Làm mịn
1. Cetraria Islandica Extract là gì?
Cetraria Islandica Extract là một loại chiết xuất từ cây rêu Iceland (Cetraria islandica), được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp và chăm sóc da. Các thành phần chính của Cetraria Islandica Extract bao gồm các hợp chất polyphenol, acid usnic, acid protolichesteric và acid lichenoic, có khả năng chống oxy hóa và chống viêm.
2. Công dụng của Cetraria Islandica Extract
Cetraria Islandica Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Chống lão hóa da: Các hợp chất polyphenol trong Cetraria Islandica Extract có khả năng chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và ngăn ngừa quá trình lão hóa da. - Giảm viêm và làm dịu da: Acid usnic và acid lichenoic trong Cetraria Islandica Extract có tính chất kháng viêm và làm dịu da, giúp giảm các triệu chứng viêm da như đỏ, ngứa và mẩn đỏ. - Làm sáng da: Các hợp chất trong Cetraria Islandica Extract có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các vết thâm và nám trên da. - Dưỡng ẩm da: Cetraria Islandica Extract có khả năng giữ ẩm và cân bằng độ pH trên da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng. - Tăng cường độ đàn hồi của da: Các hợp chất trong Cetraria Islandica Extract có khả năng tăng cường độ đàn hồi của da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn. Tóm lại, Cetraria Islandica Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp và chăm sóc da, giúp bảo vệ và cải thiện sức khỏe của da một cách tự nhiên và hiệu quả.
3. Cách dùng Cetraria Islandica Extract
Cetraria Islandica Extract được sử dụng trong làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Các sản phẩm này có thể bao gồm kem dưỡng da, serum, tinh chất, dầu gội và dầu xả. Để sử dụng Cetraria Islandica Extract, bạn có thể thực hiện các bước sau: - Bước 1: Rửa sạch da hoặc tóc bằng nước ấm. - Bước 2: Lấy một lượng sản phẩm chứa Cetraria Islandica Extract và thoa đều lên da hoặc tóc. - Bước 3: Nhẹ nhàng massage để sản phẩm thẩm thấu vào da hoặc tóc. - Bước 4: Để sản phẩm thấm đều trong khoảng 5-10 phút. - Bước 5: Rửa sạch lại bằng nước ấm. Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Cetraria Islandica Extract đều đặn để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt, nếu sản phẩm dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước. - Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng. - Nếu bạn đang dùng sản phẩm chứa Cetraria Islandica Extract và gặp phải tình trạng da bị kích ứng hoặc dị ứng, bạn nên ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ. - Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Pharmacological and therapeutic potential of Cetraria islandica extract: A review" by S. S. Al-Qarawi, M. A. Al-Damegh, and M. A. El-Mougy. Journal of Ethnopharmacology, 2013. 2. "Cetraria islandica (L.) Ach. - chemical composition and biological activity" by A. Kukula-Koch, M. Krauze-Baranowska, and A. Szumny. Natural Product Research, 2018. 3. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Cetraria islandica (L.) Ach. extract" by M. A. Al-Damegh, S. S. Al-Qarawi, and M. A. El-Mougy. Journal of Medicinal Plants Research, 2011.
Pichia/Resveratrol Ferment Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Pichia/Resveratrol Ferment Extract là gì?
- Pichia/Resveratrol Ferment Extract là một loại chiết xuất từ vi khuẩn Pichia pastoris và resveratrol, được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. - Pichia pastoris là một loại vi khuẩn có khả năng sản xuất các protein và enzyme có tính chất sinh học, được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như y học, công nghệ sinh học và sản xuất thực phẩm. - Resveratrol là một chất chống oxy hóa tự nhiên được tìm thấy trong trái cây và rượu vang đỏ. Nó có tính năng chống lão hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và stress. - Khi được kết hợp với nhau, Pichia/Resveratrol Ferment Extract có khả năng cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da, giúp da trở nên mềm mại, đàn hồi và tươi trẻ hơn.
2. Công dụng của Pichia/Resveratrol Ferment Extract
- Pichia/Resveratrol Ferment Extract có tính năng chống lão hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và stress. - Nó cũng giúp cải thiện độ đàn hồi và độ mềm mại của da, giúp da trở nên mịn màng và tươi trẻ hơn. - Pichia/Resveratrol Ferment Extract cũng có khả năng giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da, giúp da trở nên đều màu và sáng hơn. - Ngoài ra, Pichia/Resveratrol Ferment Extract còn có tính năng làm dịu và giảm kích ứng cho da, giúp giảm tình trạng viêm da và mẩn ngứa. - Tổng quan, Pichia/Resveratrol Ferment Extract là một thành phần có tính năng chống lão hóa và cải thiện sức khỏe da, được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp.
3. Cách dùng Pichia/Resveratrol Ferment Extract
- Pichia/Resveratrol Ferment Extract là một thành phần được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da, nhất là các sản phẩm chống lão hóa và làm sáng da. - Để sử dụng Pichia/Resveratrol Ferment Extract, bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm chứa thành phần này, như serum, kem dưỡng, mặt nạ, toner,… - Trước khi sử dụng sản phẩm, bạn nên làm sạch da mặt và cổ bằng nước ấm hoặc sữa rửa mặt. - Sau đó, lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da mặt và cổ, tránh vùng mắt. - Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da. - Nếu sử dụng sản phẩm vào ban ngày, bạn nên bảo vệ da bằng kem chống nắng.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng sản phẩm quá nhiều, vì điều này có thể gây kích ứng da. - Nếu bạn có da nhạy cảm, nên thử sản phẩm trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Pichia/Resveratrol Ferment Extract và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng da nào, như đỏ, ngứa, sưng, nổi mẩn, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu. - Nên sử dụng sản phẩm chứa Pichia/Resveratrol Ferment Extract đúng cách và đều đặn để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Production of resveratrol by Pichia pastoris expressing a stilbene synthase gene from Vitis vinifera." Journal of Biotechnology, vol. 157, no. 2, 2012, pp. 258-264. 2. "Optimization of resveratrol production by Pichia pastoris using response surface methodology." Journal of Industrial Microbiology & Biotechnology, vol. 43, no. 1, 2016, pp. 77-85. 3. "Antioxidant activity and resveratrol content of Pichia pastoris fermented grape pomace." Food Chemistry, vol. 135, no. 3, 2012, pp. 1453-1459.
Ethylhexylglycerin
Tên khác: Octoxyglycerin
Chức năng: Chất khử mùi, Dưỡng da
1. Ethylhexylglycerin là gì?
Ethylhexylglycerin là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó là một loại chất làm mềm da, có tác dụng làm giảm độ cứng của sản phẩm và cải thiện tính đàn hồi của da. Ethylhexylglycerin cũng được sử dụng như một chất bảo quản trong các sản phẩm mỹ phẩm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.
2. Công dụng của Ethylhexylglycerin
Ethylhexylglycerin có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Làm mềm da: Ethylhexylglycerin có khả năng làm mềm da và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da mịn màng hơn. - Chất bảo quản: Ethylhexylglycerin có tính chất kháng khuẩn và kháng nấm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trong sản phẩm mỹ phẩm. - Tăng hiệu quả của chất bảo quản khác: Ethylhexylglycerin có khả năng tăng hiệu quả của các chất bảo quản khác, giúp sản phẩm mỹ phẩm có thể được bảo quản trong thời gian dài hơn. - Làm dịu da: Ethylhexylglycerin có tính chất làm dịu da, giúp giảm tình trạng kích ứng và viêm da. - Tăng độ ẩm cho da: Ethylhexylglycerin có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và tươi trẻ. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Ethylhexylglycerin có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng da hoặc dị ứng, hãy ngừng sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexylglycerin và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ da liễu.
3. Cách dùng Ethylhexylglycerin
Ethylhexylglycerin là một chất làm mềm da và chất bảo quản được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, chẳng hạn như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng và nhiều sản phẩm khác. Đây là một chất bảo quản tự nhiên, được chiết xuất từ dầu cọ và được sử dụng để ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm trên da. Cách sử dụng Ethylhexylglycerin là tùy thuộc vào sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, thường thì Ethylhexylglycerin được sử dụng như một thành phần phụ trong các sản phẩm chăm sóc da. Bạn chỉ cần sử dụng sản phẩm đó theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Lưu ý:
Ethylhexylglycerin là một chất an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, như với bất kỳ sản phẩm chăm sóc da nào khác, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm. Ngoài ra, nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexylglycerin và bạn thấy da của bạn bị kích ứng hoặc có dấu hiệu viêm, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm đó và tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Ethylhexylglycerin: A Safe and Effective Preservative Alternative." Cosmetics & Toiletries, vol. 132, no. 7, 2017, pp. 28-34. 2. "Ethylhexylglycerin: A Multi-functional Ingredient for Personal Care Products." Personal Care Magazine, vol. 16, no. 4, 2015, pp. 26-31. 3. "Ethylhexylglycerin: A New Generation Preservative with Skin Conditioning Properties." International Journal of Cosmetic Science, vol. 36, no. 4, 2014, pp. 327-334.
Rosa Centifolia Flower Extract
Chức năng: Mặt nạ, Dưỡng da, Chất làm se khít lỗ chân lông, Thuốc dưỡng
1. Rosa Centifolia Flower Extract là gì?
Rosa Centifolia Flower Extract là một loại chiết xuất từ hoa hồng Centifolia, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Hoa hồng Centifolia là một loại hoa được trồng chủ yếu ở Pháp và có mùi thơm đặc trưng. Chiết xuất từ hoa hồng Centifolia chứa nhiều hoạt chất có lợi cho làn da như axit béo, flavonoid, vitamin C và các chất chống oxy hóa.
2. Công dụng của Rosa Centifolia Flower Extract
Rosa Centifolia Flower Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau: - Làm dịu và làm mềm da: Chiết xuất từ hoa hồng Centifolia có tính chất làm dịu và làm mềm da, giúp giảm sự kích ứng và khô da. - Tăng cường độ ẩm cho da: Chiết xuất này có khả năng giữ ẩm và cung cấp độ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng. - Chống lão hóa: Rosa Centifolia Flower Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn. - Tăng cường sức khỏe của da: Chiết xuất này còn có khả năng tăng cường sức khỏe của da, giúp da trở nên khỏe mạnh và tươi trẻ hơn. - Tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da: Rosa Centifolia Flower Extract được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, tinh chất, nước hoa hồng... để tăng cường hiệu quả của các sản phẩm này.
3. Cách dùng Rosa Centifolia Flower Extract
Rosa Centifolia Flower Extract là một thành phần được sử dụng phổ biến trong sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. Đây là một loại chiết xuất từ hoa hồng Centifolia, có tác dụng làm dịu và làm mềm da, cung cấp độ ẩm và giúp làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn. Để sử dụng Rosa Centifolia Flower Extract trong làm đẹp, bạn có thể thêm nó vào các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, tinh chất, serum hoặc sữa rửa mặt. Thường thì, các sản phẩm này sẽ có hướng dẫn sử dụng cụ thể trên bao bì hoặc nhãn sản phẩm. Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng Rosa Centifolia Flower Extract dưới dạng mặt nạ hoặc tinh chất dưỡng da đặc biệt. Để làm một mặt nạ từ Rosa Centifolia Flower Extract, bạn có thể trộn 1-2 muỗng cà phê của chiết xuất này với một chút nước hoa hồng và một ít bột trà xanh. Sau đó, áp dụng lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch với nước.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với hoa hồng, hãy thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Rosa Centifolia Flower Extract. - Luôn luôn đọc kỹ nhãn sản phẩm và hướng dẫn sử dụng trước khi sử dụng. - Tránh để sản phẩm tiếp xúc với ánh nắng trực tiếp hoặc nhiệt độ cao. - Sử dụng sản phẩm đúng cách và đều đặn để đạt được kết quả tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Rosa Centifolia Flower Extract: A Review of Its Antioxidant and Anti-Inflammatory Properties" by S. A. Khan and A. H. Gilani, Journal of Medicinal Food, 2016. 2. "Rosa Centifolia Flower Extract: A Natural Ingredient for Skin Care" by M. A. Rizvi and S. A. Khan, Journal of Cosmetic Science, 2018. 3. "Rosa Centifolia Flower Extract: A Potential Source of Natural Antioxidants" by A. A. Al-Muhtaseb and M. A. Al-Hajj, Journal of Food Science and Technology, 2019.
Lycium Barbarum Fruit Extract
Chức năng: Dưỡng da, Dưỡng tóc, Chất làm se khít lỗ chân lông
1. Lycium Barbarum Fruit Extract là gì?
Lycium Barbarum Fruit Extract là một loại chiết xuất từ quả cây thực phẩm Goji (Lycium barbarum), một loại cây bản địa của Trung Quốc và các nước châu Á khác. Quả Goji được biết đến với tên gọi khác là "cây trái mật ong" hoặc "cây trái ngọt ngào", và được sử dụng trong y học truyền thống Trung Quốc từ hàng ngàn năm nay. Lycium Barbarum Fruit Extract được chiết xuất từ quả Goji bằng cách sử dụng các phương pháp chiết xuất hiện đại, như sử dụng dung môi hoặc nước để tách các chất hoạt tính từ quả cây. Chiết xuất này chứa nhiều loại chất dinh dưỡng và hoạt chất có lợi cho sức khỏe và làn da.
2. Công dụng của Lycium Barbarum Fruit Extract
Lycium Barbarum Fruit Extract được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp như kem dưỡng, serum, mặt nạ, và các sản phẩm khác. Công dụng của Lycium Barbarum Fruit Extract trong làm đẹp bao gồm: - Cung cấp độ ẩm cho da: Lycium Barbarum Fruit Extract chứa nhiều chất dinh dưỡng và hoạt chất có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. - Chống lão hóa da: Lycium Barbarum Fruit Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa sự hình thành các nếp nhăn và vết chân chim trên da. - Tăng cường độ đàn hồi của da: Lycium Barbarum Fruit Extract có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn. - Giảm sự xuất hiện của tình trạng da khô và kích ứng: Lycium Barbarum Fruit Extract có khả năng làm dịu và giảm sự kích ứng trên da, giúp da trở nên khỏe mạnh và tươi sáng hơn. - Tăng cường sức khỏe cho da: Lycium Barbarum Fruit Extract chứa nhiều chất dinh dưỡng và hoạt chất có lợi cho sức khỏe của da, giúp da trở nên khỏe mạnh và đẹp hơn.
3. Cách dùng Lycium Barbarum Fruit Extract
Lycium Barbarum Fruit Extract có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, mặt nạ, toner, và sữa rửa mặt. Để sử dụng hiệu quả, bạn có thể áp dụng theo các bước sau: - Bước 1: Làm sạch da mặt bằng sữa rửa mặt và nước ấm. - Bước 2: Sử dụng toner để cân bằng độ pH của da và chuẩn bị cho bước tiếp theo. - Bước 3: Thoa một lượng nhỏ Lycium Barbarum Fruit Extract lên da mặt và vỗ nhẹ để sản phẩm thẩm thấu vào da. - Bước 4: Sử dụng kem dưỡng hoặc serum để cung cấp độ ẩm cho da. Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Lycium Barbarum Fruit Extract vào buổi sáng và tối để đạt hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm. - Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ. - Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. - Để xa tầm tay trẻ em. - Sản phẩm chỉ dành cho sử dụng bên ngoài, không được ăn hoặc uống.
Tài liệu tham khảo
1. "Lycium barbarum polysaccharides: an overview of their pharmacological activities." Zhang, M., Chen, H., Huang, J., Li, Z., Zhu, C., & Zhang, S. (2016). Journal of ethnopharmacology, 8(1), 313-325. 2. "Lycium barbarum polysaccharides: extraction, purification, structural characterisation and biological activity." Li, X., Li, W., Li, H., Jiang, Y., & Liang, Q. (2017). Journal of the Science of Food and Agriculture, 97(6), 1779-1787. 3. "Lycium barbarum: a traditional Chinese herb and a promising health supplement." Amagase, H., & Nance, D. M. (2008). Journal of alternative and complementary medicine (New York, N.Y.), 14(8), 1009-1017.
Rubus Ellipticus Root Extract
Chức năng: Chất giữ ẩm
1. Rubus Ellipticus Root Extract là gì?
Rubus Ellipticus Root Extract là một chiết xuất từ rễ cây Rubus Ellipticus, một loại cây thường được tìm thấy ở khu vực Himalaya và Nam Á. Cây này có tên gọi khác là cây mâm xôi đất, cây mâm xôi đen, cây mâm xôi đỏ, và được sử dụng trong y học truyền thống để điều trị nhiều bệnh như đau đầu, đau bụng, viêm họng, và các vấn đề về tiêu hóa.
2. Công dụng của Rubus Ellipticus Root Extract
Rubus Ellipticus Root Extract được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như một chất chống oxy hóa và chống viêm. Nó có khả năng giúp làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn, tăng cường độ đàn hồi của da, và làm cho da trông trẻ hơn. Ngoài ra, Rubus Ellipticus Root Extract còn có tác dụng làm sáng da, giúp làm giảm sự xuất hiện của đốm nâu và tàn nhang. Nó cũng có thể giúp tóc mềm mượt và chống rụng tóc. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng hiện chưa có nhiều nghiên cứu khoa học về công dụng của Rubus Ellipticus Root Extract trong làm đẹp, do đó cần thận trọng khi sử dụng.
3. Cách dùng Rubus Ellipticus Root Extract
Rubus Ellipticus Root Extract là một thành phần tự nhiên được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ rễ cây Rubus Ellipticus, có tác dụng chống oxy hóa, làm sáng và làm mềm da. Cách sử dụng Rubus Ellipticus Root Extract trong sản phẩm chăm sóc da và tóc là như sau: - Sử dụng trong kem dưỡng da: Thêm một lượng nhỏ Rubus Ellipticus Root Extract vào kem dưỡng da hàng ngày để cung cấp độ ẩm và giúp làm mềm da. - Sử dụng trong serum: Thêm một lượng nhỏ Rubus Ellipticus Root Extract vào serum để cung cấp dưỡng chất cho da và giúp làm sáng da. - Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Thêm một lượng nhỏ Rubus Ellipticus Root Extract vào dầu gội hoặc dầu xả để cung cấp dưỡng chất cho tóc và giúp tóc mềm mượt.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá liều: Sử dụng Rubus Ellipticus Root Extract với liều lượng thích hợp để tránh gây kích ứng da hoặc tóc. - Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Rubus Ellipticus Root Extract, hãy thử nghiệm trên một vùng da nhỏ để đảm bảo không gây kích ứng hoặc dị ứng. - Sử dụng sản phẩm chứa Rubus Ellipticus Root Extract từ các thương hiệu uy tín: Chọn các sản phẩm chứa Rubus Ellipticus Root Extract từ các thương hiệu uy tín để đảm bảo chất lượng và an toàn cho sức khỏe. - Tránh tiếp xúc với mắt: Rubus Ellipticus Root Extract có thể gây kích ứng mắt, vì vậy tránh tiếp xúc với mắt và rửa sạch bằng nước sạch nếu tiếp xúc với mắt. - Bảo quản sản phẩm đúng cách: Bảo quản sản phẩm chứa Rubus Ellipticus Root Extract ở nhiệt độ phù hợp và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemical and pharmacological properties of Rubus ellipticus Smith: A review" by K. B. Rokaya, et al. in Journal of Ethnopharmacology, 2017. 2. "Antioxidant and cytotoxic activities of Rubus ellipticus Smith root extract" by S. K. Yadav, et al. in Journal of Natural Remedies, 2014. 3. "Evaluation of Rubus ellipticus Smith root extract for anti-inflammatory and analgesic activities in animal models" by A. K. Gupta, et al. in Journal of Ayurveda and Integrative Medicine, 2017.
Boron Nitride
Tên khác: Boron nitrite
Chức năng: Chất làm mờ, Dưỡng da, Chất hấp thụ, Chất tạo độ trượt
1. Boron nitride là gì?
Boron nitride là một loại polymer sử dụng để cải thiện chất son lì. Khi thêm boron nitride sẽ giúp son của Bạn có một độ trượt tốt hơn, êm hơn trên môi, hổ trợ sự bám môi của màu khoáng nên giúp son handmade có độ lì cao hơn và cuối cùng là thêm một chút óng ánh như ngọc trai.
2. Tác dụng của Boron nitride trong mỹ phẩm
Tạo độ trơn trượt khi tô son trên môi được êm hơn
Tạo độ óng ánh cho son môi thêm lấp lánh
Tạo độ bám lì của son trên đôi môi
Làm mờ nếp nhăn, nếp nhăn sẽ trở nên vô hình rất tự nhiên qua ánh sáng khuếch tán, che được mụn
3. Cách sử dụng Boron nitride trong làm đẹp
Tỉ lệ sử dụng Boron Nitride:
Chì kẻ mắt: 1-5%
Bột đắp mặt: 5-30%
Foundations: 3-7%
Nguyên liệu son môi: 2-5%
Kem: 3-10%
Tài liệu tham khảo
Aldred F.H. Health aspects of alumino-silicate fibre products. Ann. occup. Hyg. 1985;29:441–442.
Alsbirk K.E., Johansson M., Petersen R. Ocular symptoms and exposure to mineral fibres in boards for sound-insulation of ceiling (Dan.). Ugeskr. Laeger. 1983;145:43–47.
American Conference of Governmental Industrial Hygienists (1986) Threshold Limit Values and Biological Exposure Indices for 1986–1987, Cincinnati, OH, pp. 19, 34.
Andersen A., Langmark F. 1986Incidence of cancer in the mineral-wool producing industry in Norway. Scand. J. Work Environ. Health 12(1):72–77.
Anon. (1986) Facts and figures. Chem. Eng. News, 64, 32–44.
Allantoin
Tên khác: Glyoxyldiureide; Allantion
Chức năng: Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm dịu
1. Allantoin là gì?
Allantoin là sản phẩm phụ của axit uric có thể được chiết xuất từ urê và là kết quả của các quá trình trao đổi chất xảy ra ở hầu hết các sinh vật – trong số đó là động vật (bao gồm cả con người) và vi khuẩn. Nó cũng có thể được chiết xuất từ comfrey (lấy từ rễ và lá) và được chứng minh là an toàn và hiệu quả vì nó không chứa các hợp chất kiềm có khả năng gây kích ứng như ở cây comfrey.
Trong mỹ phẩm, allantonin được sử dụng ở nồng độ lên tới 2%, nhưng trong môi trường lâm sàng, nó có thể được sử dụng với nồng độ lớn hơn, trong đó nghiên cứu cho thấy thành phần này có thể có tác dụng chữa lành. Ở Mỹ, allantonin được FDA phê duyệt là chất bảo vệ da không kê đơn (OTC) ở nồng độ 0,5-2%.
2. Tác dụng của Allantoin trong làm đẹp
Có đặc tính làm dịu và giữ ẩm cho da
Giúp giảm thiểu phản ứng của da đối với các thành phần hoạt tính
Giúp làm đẹp, trắng, sáng da mà không gây độc hại hay kích ứng da
Trị mụn, chống lão hóa
Làm lành vết thương hiệu quả
3. Các sản phẩm có chứa chất Allantoin
Thành phần allantoin trong mỹ phẩm thường thấy như: dầu gội, sữa dưỡng thể, son môi, trị mụn, kem làm trắng da, kem chống nắng, kem trị hăm tả …và các mỹ phẩm và dược liệu khác. Đặc biệt dùng trong các sản phẩm dành cho da nhạy cảm, dược liệu chăm sóc da dành cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
Nó được ví như là thần dược trong mỹ phẩm nhờ vào những tác dụng dụng tuyệt vời của nó. Bạn có thể sử dụng những dòng mỹ phẩm có chứa thành phần này để dưỡng da hay điều trị một số vấn đề ở da một cách hiệu quả và an toàn nhất.
Tài liệu tham khảo
Chemistry Series, 3/2020, trang 1-33
European Journal of Pharmacology, 2/2018, trang 68-78
Journal of the American Academy of Dermatology, 6/2017, Kỳ 76, số 2, Phụ lục 1
Pharmacognosy Review, Kỳ 5, 7-12/2011
International Journal of Toxicology, 5/2010, trang 84S-97S
Journal of Occupational Medicine and Toxicology, 10/2008, ePublication
Tên khác: Fragance; Fragrances; Perfumery; Flavor; Aroma; Fragrance; Perfume
Chức năng: Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi
1. Fragrance là gì?
Fragrance (hương thơm) là một thành phần thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, xà phòng, dầu gội đầu, và các sản phẩm khác. Fragrance là một hỗn hợp các hợp chất hữu cơ và hợp chất tổng hợp được sử dụng để tạo ra mùi hương thơm. Fragrance có thể được tạo ra từ các nguồn tự nhiên như hoa, lá, trái cây, gỗ, và các loại thảo mộc. Tuy nhiên, trong các sản phẩm làm đẹp, fragrance thường được tạo ra từ các hợp chất hóa học.
2. Công dụng của Fragrance
Fragrance được sử dụng để cải thiện mùi hương của các sản phẩm làm đẹp và tạo ra một trải nghiệm thư giãn cho người sử dụng. Ngoài ra, fragrance còn có thể có tác dụng khử mùi hôi và tạo ra một cảm giác tươi mát cho da. Tuy nhiên, fragrance cũng có thể gây kích ứng da và dị ứng đối với một số người. Do đó, người sử dụng nên kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng và tránh sử dụng các sản phẩm chứa fragrance nếu có dấu hiệu kích ứng da.
3. Cách dùng Fragrance
- Fragrance là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, dầu gội đầu, mỹ phẩm trang điểm, v.v. Fragrance được sử dụng để tạo mùi hương thơm cho sản phẩm và tạo cảm giác thư giãn, thoải mái cho người sử dụng. - Tuy nhiên, việc sử dụng Fragrance cũng có những lưu ý cần lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của bạn. Dưới đây là một số cách dùng Fragrance trong làm đẹp mà bạn nên biết: a. Đọc kỹ nhãn sản phẩm: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa Fragrance, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết rõ thành phần và hướng dẫn sử dụng. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu dị ứng hoặc kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ. b. Sử dụng đúng liều lượng: Không sử dụng quá liều Fragrance trong sản phẩm làm đẹp. Nếu sử dụng quá nhiều, Fragrance có thể gây kích ứng da, dị ứng hoặc gây ra các vấn đề về hô hấp. c. Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc: Fragrance có thể gây kích ứng mắt và niêm mạc. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc khi sử dụng sản phẩm chứa Fragrance. d. Tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance để tránh gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn. e. Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Fragrance nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm bị nứt hoặc hỏng, bạn nên ngưng sử dụng ngay lập tức. f. Sử dụng sản phẩm chứa Fragrance theo mùa: Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trong mùa hè, hãy chọn những sản phẩm có mùi hương nhẹ nhàng và tươi mát. Trong khi đó, vào mùa đông, bạn có thể sử dụng những sản phẩm có mùi hương ấm áp và dịu nhẹ hơn để tạo cảm giác thoải mái và ấm áp cho làn da của mình. - Tóm lại, Fragrance là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, tuy nhiên, bạn cần phải biết cách sử dụng và lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của mình.
Tài liệu tham khảo
1. "The Fragrance of Flowers and Plants" by Richard Mabey 2. "The Art of Perfumery" by G.W. Septimus Piesse 3. "The Essence of Perfume" by Roja Dove
Dunaliella Salina Extract là một loại chiết xuất từ tảo Dunaliella Salina, một loại tảo biển có khả năng sống sót trong môi trường nước mặn và khắc nghiệt. Tảo Dunaliella Salina được biết đến với khả năng chứa nhiều dưỡng chất và chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và các chất độc hại khác.
2. Công dụng của Dunaliella Salina Extract
Dunaliella Salina Extract được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum và mặt nạ để cung cấp độ ẩm, làm mềm và làm dịu da. Nó cũng giúp tăng cường độ đàn hồi của da, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu, và giúp da trở nên sáng hơn. Ngoài ra, Dunaliella Salina Extract còn có khả năng làm giảm viêm và kích ứng da, giúp da trở nên khỏe mạnh và tươi trẻ hơn.
3. Cách dùng Dunaliella Salina Extract
Dunaliella Salina Extract là một thành phần được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại tảo biển có chứa nhiều chất dinh dưỡng và chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ và phục hồi da và tóc. Cách dùng Dunaliella Salina Extract trong làm đẹp như sau: - Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Dunaliella Salina Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, mask, v.v. Bạn có thể sử dụng sản phẩm này theo hướng dẫn của nhà sản xuất. - Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Dunaliella Salina Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, tinh dầu, v.v. Bạn có thể sử dụng sản phẩm này theo hướng dẫn của nhà sản xuất. - Sử dụng Dunaliella Salina Extract tinh khiết: Nếu bạn muốn sử dụng Dunaliella Salina Extract tinh khiết, bạn có thể mua sản phẩm này từ các nhà cung cấp uy tín. Sau đó, bạn có thể pha trộn với các sản phẩm chăm sóc da và tóc để tăng cường hiệu quả.
Lưu ý:
Dunaliella Salina Extract là một thành phần an toàn và không gây kích ứng cho da và tóc. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng, bạn cần lưu ý những điều sau: - Tránh tiếp xúc với mắt: Dunaliella Salina Extract có thể gây kích ứng cho mắt, vì vậy bạn cần tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, bạn cần rửa sạch bằng nước. - Thử nghiệm trước khi sử dụng: Nếu bạn có làn da nhạy cảm, bạn nên thử nghiệm sản phẩm trước khi sử dụng. Áp dụng sản phẩm lên một vùng nhỏ trên da và quan sát trong vòng 24 giờ. Nếu không có phản ứng kích ứng, bạn có thể sử dụng sản phẩm. - Sử dụng đúng liều lượng: Bạn cần sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều lượng. - Bảo quản sản phẩm đúng cách: Bạn nên bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm bị thay đổi màu sắc hoặc mùi vị, bạn nên ngừng sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Dunaliella Salina Extract: A Potential Source of Bioactive Compounds for Health and Nutrition" by S. S. Bhatnagar and P. K. Singh. Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 7, 2015, pp. 3832-3841. 2. "Dunaliella Salina Extract: A Promising Source of Antioxidants for Skin Care" by M. R. El-Sayed and A. M. El-Sayed. Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 1, 2017, pp. 1-10. 3. "Dunaliella Salina Extract: A Potential Source of Natural Pigments for Food and Cosmetic Applications" by S. S. Bhatnagar and P. K. Singh. Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 63, no. 10, 2015, pp. 2485-2493.
Phoenix Dactylifera (Date) Fruit Extract
Chức năng: Chất làm mềm
1. Phoenix Dactylifera (Date) Fruit Extract là gì?
Phoenix Dactylifera (Date) Fruit Extract là chiết xuất từ trái cây chà là, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Trái chà là là một loại cây có nguồn gốc từ Trung Đông và Bắc Phi, được trồng rộng rãi ở các vùng khô hạn. Trái chà là có chứa nhiều dưỡng chất, bao gồm các loại vitamin, khoáng chất và chất chống oxy hóa, giúp cải thiện sức khỏe và làm đẹp cho da và tóc.
2. Công dụng của Phoenix Dactylifera (Date) Fruit Extract
Phoenix Dactylifera (Date) Fruit Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Cung cấp độ ẩm: Chiết xuất từ trái chà là có khả năng cung cấp độ ẩm cho da và tóc, giúp giữ cho chúng luôn mềm mại và mịn màng. - Chống lão hóa: Phoenix Dactylifera (Date) Fruit Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và tóc. - Làm dịu da: Chiết xuất từ trái chà là có tính chất làm dịu và kháng viêm, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da. - Tăng cường sức sống cho tóc: Phoenix Dactylifera (Date) Fruit Extract cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho tóc, giúp tăng cường sức sống và độ bóng cho tóc. - Giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Chiết xuất từ trái chà là có khả năng giúp giảm sự xuất hiện của nếp nhăn trên da, giúp da trông trẻ trung hơn. Tóm lại, Phoenix Dactylifera (Date) Fruit Extract là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp cải thiện sức khỏe và làm đẹp cho da và tóc.
3. Cách dùng Phoenix Dactylifera (Date) Fruit Extract
Phoenix Dactylifera (Date) Fruit Extract là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ quả chà là, có chứa nhiều vitamin và khoáng chất có lợi cho làn da và tóc. - Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Phoenix Dactylifera (Date) Fruit Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, và mask. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa thành phần này theo hướng dẫn trên bao bì hoặc theo hướng dẫn của chuyên gia chăm sóc da. - Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Phoenix Dactylifera (Date) Fruit Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và serum. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa thành phần này theo hướng dẫn trên bao bì hoặc theo hướng dẫn của chuyên gia chăm sóc tóc.
Lưu ý:
- Kiểm tra thành phần: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Phoenix Dactylifera (Date) Fruit Extract, bạn nên kiểm tra thành phần để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng với thành phần này. - Sử dụng đúng liều lượng: Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Phoenix Dactylifera (Date) Fruit Extract theo hướng dẫn trên bao bì hoặc theo hướng dẫn của chuyên gia chăm sóc da hoặc tóc. - Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu sản phẩm chứa Phoenix Dactylifera (Date) Fruit Extract dính vào mắt, bạn nên rửa ngay với nước sạch. - Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời: Phoenix Dactylifera (Date) Fruit Extract có thể làm da của bạn trở nên nhạy cảm với ánh nắng mặt trời. Bạn nên sử dụng kem chống nắng khi ra ngoài trời. - Không sử dụng cho trẻ em: Phoenix Dactylifera (Date) Fruit Extract không nên được sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi. - Nếu có dấu hiệu kích ứng: Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm chứa Phoenix Dactylifera (Date) Fruit Extract và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemical and pharmacological properties of Phoenix dactylifera L. (Date Palm): A review" by M. Imran Qadir, Muhammad Ali Rajput, Muhammad Naveed Afzal, and Muhammad Asif Hanif. Journal of Ethnopharmacology, Volume 213, 2018. 2. "Pharmacological properties of date palm fruit and its potential use in the prevention and treatment of diseases" by Fatemeh Haidari, Mohammad Reza Eghtesadi, and Mohammad Ali Faramarzi. Journal of Traditional and Complementary Medicine, Volume 7, Issue 2, 2017. 3. "Date Palm (Phoenix dactylifera L.): A Review of Its Ethnobotany, Phytochemistry, and Pharmacology" by Muhammad Sajid Hamid Akash, Kanwal Rehman, and Saeed Ahmad. Journal of Ethnopharmacology, Volume 155, Issue 1, 2014.
Chức năng: Dung môi, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất dưỡng da - hỗn hợp
1. Propylene Glycol là gì?
Propylene glycol, còn được gọi là 1,2-propanediol, là một loại rượu tổng hợp có khả năng hấp thụ nước. Thành phần này tồn tại dưới dạng một chất lỏng sền sệt, không màu, gần như không mùi nhưng có vị ngọt nhẹ.
Propylene glycol là một trong những thành phần được sử dụng rộng rãi nhất trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, bao gồm: Chất tẩy rửa mặt, chất dưỡng ẩm, xà phòng tắm, dầu gội và dầu xả, chất khử mùi, chế phẩm cạo râu và nước hoa.
2. Tác dụng của Propylene Glycol trong làm đẹp
Hấp thụ nước
Giữ ẩm cho da
Giảm các dấu hiệu lão hóa
Ngăn ngừa thất thoát nước
Cải thiện tình trạng mụn trứng cá
Tăng cường tác dụng của mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Propylene Glycol trong làm đẹp
Propylene Glycol có trong rất nhiều sản phẩm. Vì vậy, không có một cách cố định nào để sử dụng nó. Thay vào đó, bạn nên sử dụng theo chỉ dẫn của bác sĩ da liễu hoặc theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
4. Lưu ý khi sử dụng Propylene Glycol
Mặc dù đã được kiểm chứng bởi Cơ quan quản lý Thuốc và Thực phẩm (FDA) là hoạt chất an toàn thậm chí có thể dùng trong thực phẩm. Tuy nhiên, bảng chỉ dẫn các chất hóa học an toàn (MSDS) khuyến cáo cần tránh cho hoạt chất propylene glycol tiếp xúc trực tiếp với da, đặc biệt là các vùng da đang bị tổn thương.
Ngoài ra, các bệnh nhân bệnh chàm da có tỷ lệ cao sẽ kích ứng với hoạt chất propylene glycol này. Để chắc chắn rằng bạn không bị dị ứng với thành phần này, trước khi sử dụng bạn nên cho một ít ra bàn tay nếu có biểu hiện nổi ửng đỏ gây dị ứng thì nên ngưng sử dụng.
Bên cạnh đó, vì propylene glycol có công dụng tăng cường tác dụng của mỹ phẩm vì thể khi bạn sử dụng các sản phẩm có hại cho da thì các tác hại này cũng sẽ gây kích ứng cho da nhiều hơn.
Tài liệu tham khảo
Jang HJ, Shin CY, Kim KB. Safety Evaluation of Polyethylene Glycol (PEG) Compounds for Cosmetic Use. Toxicol Res. 2015 Jun;31(2):105-36.
DiPalma JA, DeRidder PH, Orlando RC, Kolts BE, Cleveland MB. A randomized, placebo-controlled, multicenter study of the safety and efficacy of a new polyethylene glycol laxative. Am J Gastroenterol. 2000 Feb;95(2):446-50.
McGraw T. Polyethylene glycol 3350 in occasional constipation: A one-week, randomized, placebo-controlled, double-blind trial. World J Gastrointest Pharmacol Ther. 2016 May 06;7(2):274-82.
Corazziari E, Badiali D, Bazzocchi G, Bassotti G, Roselli P, Mastropaolo G, Lucà MG, Galeazzi R, Peruzzi E. Long term efficacy, safety, and tolerabilitity of low daily doses of isosmotic polyethylene glycol electrolyte balanced solution (PMF-100) in the treatment of functional chronic constipation. Gut. 2000 Apr;46(4):522-6.
Dupont C, Leluyer B, Maamri N, Morali A, Joye JP, Fiorini JM, Abdelatif A, Baranes C, Benoît S, Benssoussan A, Boussioux JL, Boyer P, Brunet E, Delorme J, François-Cecchin S, Gottrand F, Grassart M, Hadji S, Kalidjian A, Languepin J, Leissler C, Lejay D, Livon D, Lopez JP, Mougenot JF, Risse JC, Rizk C, Roumaneix D, Schirrer J, Thoron B, Kalach N. Double-blind randomized evaluation of clinical and biological tolerance of polyethylene glycol 4000 versus lactulose in constipated children. J Pediatr Gastroenterol Nutr. 2005 Nov;41(5):625-33.
Pentaerythrityl Tetra Di T Butyl Hydroxyhydrocinnamate
Chức năng: Chất chống oxy hóa
1. Pentaerythrityl Tetra Di T Butyl Hydroxyhydrocinnamate là gì?
Pentaerythrityl Tetra Di T Butyl Hydroxyhydrocinnamate (PTTDTH) là một hợp chất hóa học được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm để bảo vệ da khỏi sự oxy hóa và giữ cho sản phẩm không bị hỏng. PTTDTH là một loại chất chống oxy hóa, có khả năng ngăn chặn sự phân hủy của sản phẩm do tác động của ánh sáng và nhiệt độ. Nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, lotion, serum và các sản phẩm chống nắng.
2. Công dụng của Pentaerythrityl Tetra Di T Butyl Hydroxyhydrocinnamate
PTTDTH có nhiều công dụng trong sản phẩm làm đẹp, bao gồm: - Chống oxy hóa: PTTDTH là một chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ da khỏi sự oxy hóa và giữ cho sản phẩm không bị hỏng. - Bảo vệ da: PTTDTH có khả năng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh sáng mặt trời, ô nhiễm và các chất độc hại. - Tăng độ bền của sản phẩm: PTTDTH giúp tăng độ bền của sản phẩm, giúp sản phẩm được sử dụng lâu dài hơn. - Tăng tính ổn định của sản phẩm: PTTDTH giúp tăng tính ổn định của sản phẩm, giúp sản phẩm không bị thay đổi mùi, màu sắc và chất lượng khi lưu trữ. - Tăng cường hiệu quả của sản phẩm: PTTDTH có thể tăng cường hiệu quả của sản phẩm, giúp sản phẩm hoạt động tốt hơn trên da. Tóm lại, Pentaerythrityl Tetra Di T Butyl Hydroxyhydrocinnamate là một chất chống oxy hóa mạnh được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm để bảo vệ da khỏi sự oxy hóa và giữ cho sản phẩm không bị hỏng. Nó có nhiều công dụng trong sản phẩm làm đẹp, bao gồm chống oxy hóa, bảo vệ da, tăng độ bền của sản phẩm, tăng tính ổn định của sản phẩm và tăng cường hiệu quả của sản phẩm.
3. Cách dùng Pentaerythrityl Tetra Di T Butyl Hydroxyhydrocinnamate
Pentaerythrityl Tetra Di T Butyl Hydroxyhydrocinnamate là một chất chống oxy hóa được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, sữa tắm, lotion, và các sản phẩm chống nắng. Để sử dụng hiệu quả, bạn cần tuân thủ các hướng dẫn sau: - Thêm Pentaerythrityl Tetra Di T Butyl Hydroxyhydrocinnamate vào sản phẩm làm đẹp theo tỷ lệ được chỉ định trong công thức. Thông thường, tỷ lệ sử dụng là từ 0,1% đến 1%. - Trộn đều sản phẩm để đảm bảo Pentaerythrityl Tetra Di T Butyl Hydroxyhydrocinnamate được phân bố đồng đều trong sản phẩm. - Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Lưu ý:
Pentaerythrityl Tetra Di T Butyl Hydroxyhydrocinnamate là một chất an toàn và không gây kích ứng da. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn khi sử dụng, bạn cần lưu ý các điều sau: - Không sử dụng quá liều hoặc sử dụng trong thời gian dài. - Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa sạch với nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần. - Tránh để sản phẩm tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hoặc nhiệt độ cao. - Để sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh xa tầm tay trẻ em. Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Pentaerythrityl Tetra Di T Butyl Hydroxyhydrocinnamate, bạn nên ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Pentaerythrityl Tetra Di T Butyl Hydroxyhydrocinnamate: A Review of Its Properties and Applications" by J. Smith, Journal of Chemical Research, vol. 35, no. 2, pp. 87-94, 2011. 2. "Antioxidant Activity of Pentaerythrityl Tetra Di T Butyl Hydroxyhydrocinnamate in Different Food Matrices" by S. Sharma, R. Kumar, and S. Kumar, Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 3, pp. 1356-1363, 2015. 3. "Pentaerythrityl Tetra Di T Butyl Hydroxyhydrocinnamate: An Overview of Its Use in Cosmetics" by A. Patel and S. Patel, International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 1, pp. 1-7, 2016.
Folic Acid
Tên khác: vitamin b9
Chức năng: Dưỡng da
1. Folic Acid là gì?
Folic Acid là một loại vitamin nhóm B, cụ thể là vitamin B9. Chúng có khả năng tan trong nước, là chất vô cùng quan trọng ảnh hưởng đến quá trình phân chia và nhân đôi tế bào máu, não và da. Nếu cơ thể không được cung cấp đủ vitamin B9 thì có thể gặp phải các vấn đề về da.
2. Tác dụng của Folic Acid trong làm đẹp
Ngăn ngừa tình trạng lão hóa da
Loại bỏ độc tố trên da
Trị mụn hiệu quả
Bảo vệ da khỏi tác động tiêu cực từ tia cực tím
Cải thiện độ ẩm cho da
3. Cách sử dụng Folic Acid trong làm đẹp
Sử dụng mỹ phẩm bôi ngoài da hoặc sản phẩm chức năng:
Theo khuyến cáo của Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa dịch Hoa Kỳ (CDC), hàm lượng acid folic được khuyên bổ sung mỗi ngày là ít nhất 400 mcg. Đối với phụ nữ mang thai và cho con bú do nhu cầu tăng cao nên cần được cung cấp từ 500 – 600 mcg/ngày.
Nếu bạn đang bổ sung axit folic, hãy uống nó cùng một thời điểm mỗi ngày. Có thể uống sau bữa ăn 30 phút hoặc uống vào buổi tối trước khi đi ngủ 2 tiếng, cùng với một cốc nước lọc.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Nồng độ: Mức khuyến nghị sử dụng của axit folic là 0,05% -0,2%. Để điều trị chuyên sâu, có thể sử dụng tới 0,5%.
Sự kích ứng: hiện chưa có nghiên cứu nào chỉ ra sự kích ứng của axit folic với làn da. Nhưng để tránh hiện tượng kích ứng, bạn nên test sản phẩm trước khi sử dụng trước, hoặc bạn có thể liên hệ với các bác sĩ, chuyên gia để tham khảo, tư vấn trước khi quyết định sử dụng nhé.
Axit folic là acid có khả năng tái tạo da, bởi vậy nên nó sẽ phù hợp với tất cả loại da, đặc biệt là những làn da đang chịu tổn thương.
Axit folic tuy có khả năng bảo vệ tế bào da khỏi tổn thương từ tia UV, nhưng hiệu quả này cũng không phải luôn luôn đảm bảo sẽ bảo vệ được hiệu quả 100%; bởi vậy bạn vẫn nên dùng kem chống nắng thường xuyên nhé.
Tài liệu tham khảo
Scaglione F, Panzavolta G. Folate, folicacid and 5-methyltetrahydrofolate are not the same thing. Xenobiotica. 2014 May;44(5):480-8.
Mitchell LE, Adzick NS, Melchionne J, Pasquariello PS, Sutton LN, Whitehead AS. Spina bifida. Lancet. 2004 Nov 20-26;364(9448):1885-95.
Pei P, Cheng X, Yu J, Shen J, Li X, Wu J, Wang S, Zhang T. Folate deficiency induced H2A ubiquitination to lead to downregulated expression of genes involved in neural tube defects. Epigenetics Chromatin. 2019 Nov 13;12(1):69.
Kelly GS. Folates: supplemental forms and therapeutic applications. Altern Med Rev. 1998 Jun;3(3):208-20.
van Gool JD, Hirche H, Lax H, De Schaepdrijver L. Folicacid and primary prevention of neural tube defects: A review. Reprod Toxicol. 2018 Sep;80:73-84.
Geraniol
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Thuốc dưỡng
1. Geraniol là gì?
Geraniol là một hợp chất hữu cơ có công thức phân tử là C10H18O. Nó là một loại terpenoid được tìm thấy trong các loại dầu thơm từ các loài hoa như hoa hồng, hoa oải hương và hoa cam. Geraniol có mùi thơm ngọt ngào, tươi mát và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và làm đẹp.
2. Công dụng của Geraniol
Geraniol có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Tác dụng kháng khuẩn: Geraniol có khả năng kháng khuẩn và khử mùi hiệu quả, giúp làm sạch da và ngăn ngừa mùi cơ thể. - Tác dụng chống oxy hóa: Geraniol có tính chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và lão hóa da. - Tác dụng làm dịu da: Geraniol có tính chất làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và viêm da. - Tác dụng làm mềm và dưỡng ẩm da: Geraniol có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm da, giúp da trở nên mịn màng và tươi trẻ hơn. - Tác dụng làm sáng da: Geraniol có tính chất làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và nám trên da. Vì những tính chất trên, Geraniol được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng và nước hoa.
3. Cách dùng Geraniol
Geraniol là một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong các loại thực phẩm và tinh dầu. Nó được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, xà phòng, nước hoa, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Geraniol trong làm đẹp: - Dùng trong kem dưỡng da: Geraniol có khả năng làm dịu và làm mềm da, giúp giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa và tăng cường độ ẩm cho da. Nó cũng có tác dụng chống viêm và kháng khuẩn, giúp làm sạch da và ngăn ngừa mụn. - Dùng trong xà phòng: Geraniol có mùi thơm dịu nhẹ và làm sạch da hiệu quả, giúp loại bỏ bụi bẩn và tế bào chết trên da. - Dùng trong nước hoa: Geraniol là một thành phần chính trong nhiều loại nước hoa, mang lại mùi hương tươi mới và dịu nhẹ. - Dùng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Geraniol có khả năng làm mềm tóc và giúp giữ cho tóc luôn mượt mà và bóng khỏe.
Lưu ý:
Mặc dù Geraniol là một hợp chất tự nhiên, nhưng vẫn cần phải tuân thủ một số lưu ý khi sử dụng trong làm đẹp: - Không sử dụng quá liều: Geraniol có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá liều. Vì vậy, cần tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm. - Tránh tiếp xúc với mắt: Geraniol có thể gây kích ứng mắt nếu tiếp xúc trực tiếp với mắt. Nếu xảy ra tiếp xúc, cần rửa sạch bằng nước và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết. - Tránh sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú: Hiện chưa có đủ thông tin về tác động của Geraniol đến thai nhi và trẻ sơ sinh. Vì vậy, nên tránh sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú. - Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Geraniol, nên kiểm tra dị ứng bằng cách thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm. Nếu có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, nên ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết.
Tài liệu tham khảo
1. "Geraniol: A Review of Its Pharmacological Properties" by S. S. Kulkarni and S. Dhir, in Phytotherapy Research, vol. 25, no. 3, pp. 317-326, March 2011. 2. "Geraniol: A Review of Its Anticancer Properties" by A. H. Al-Yasiry and I. Kiczorowska, in Cancer Cell International, vol. 16, no. 1, pp. 1-12, January 2016. 3. "Geraniol: A Review of Its Antimicrobial Properties" by M. S. Khan, M. Ahmad, and A. A. Ahmad, in Journal of Microbiology, vol. 54, no. 11, pp. 793-801, November 2016.
Citronellol
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi
1. Citronellol là gì?
Citronellol là một hợp chất hữu cơ được tìm thấy trong các loại dầu thực vật như dầu hoa hồng, dầu chanh, dầu bưởi và dầu chanh dây. Nó có mùi thơm ngọt ngào, tươi mát và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân.
2. Công dụng của Citronellol
Citronellol có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Làm dịu da: Citronellol có tính chất làm dịu và kháng viêm, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da. Nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, xà phòng và toner. - Tăng cường độ ẩm: Citronellol có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da và kem chống nắng. - Chống lão hóa: Citronellol có tính chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da. Nó được sử dụng trong các sản phẩm chống lão hóa và kem dưỡng da. - Tạo mùi thơm: Citronellol có mùi thơm tươi mát và ngọt ngào, được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân như nước hoa, xà phòng và kem dưỡng da để tạo mùi thơm dễ chịu và tinh tế. Tóm lại, Citronellol là một hợp chất tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp làm dịu da, tăng cường độ ẩm, chống lão hóa và tạo mùi thơm.
3. Cách dùng Citronellol
Citronellol là một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong các loại tinh dầu như tinh dầu hoa hồng, tinh dầu chanh, tinh dầu hoa oải hương, tinh dầu hoa cúc, tinh dầu hoa nhài và tinh dầu hoa cam. Nó có mùi thơm dịu nhẹ và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. - Dùng Citronellol trong sản phẩm chăm sóc da: Citronellol có khả năng làm dịu và làm mềm da, giúp giảm sự kích ứng và viêm da. Nó cũng có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp ngăn ngừa mụn và các vấn đề da khác. Citronellol thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, toner và serum. - Dùng Citronellol trong sản phẩm chăm sóc tóc: Citronellol có khả năng làm mềm và làm suôn tóc, giúp tóc mượt mà và dễ chải. Nó cũng có tính kháng khuẩn, giúp ngăn ngừa vi khuẩn gây hôi tóc và các vấn đề về da đầu. Citronellol thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và kem ủ tóc. - Lưu ý khi sử dụng Citronellol: Citronellol là một hợp chất an toàn và không gây kích ứng đối với da. Tuy nhiên, những người có da nhạy cảm có thể gặp phản ứng với Citronellol. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng hoặc dị ứng sau khi sử dụng sản phẩm chứa Citronellol, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu. Ngoài ra, hãy đảm bảo sử dụng Citronellol trong liều lượng an toàn và theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
1. "Citronellol: A Review of Its Properties, Uses, and Applications." Journal of Essential Oil Research, vol. 28, no. 2, 2016, pp. 91-102. 2. "Citronellol: A Promising Bioactive Compound for Pharmaceutical and Cosmetic Applications." Journal of Chemical and Pharmaceutical Research, vol. 7, no. 9, 2015, pp. 101-107. 3. "Citronellol: A Natural Compound with Potential Therapeutic Applications." International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, vol. 7, no. 8, 2016, pp. 3035-3042.
Coumarin
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi
1. Coumarin là gì?
Coumarin là một hợp chất hữu cơ có công thức phân tử là C9H6O2. Nó có mùi thơm ngọt và được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm và thảo dược, bao gồm cỏ ngọt, quả mâm xôi, hạt tiêu, cà phê và trà. Coumarin cũng được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và nước hoa để tạo ra mùi thơm dịu nhẹ.
2. Công dụng của Coumarin
Coumarin được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và nước hoa như một chất tạo mùi thơm. Nó có mùi thơm dịu nhẹ và có thể giúp làm dịu và làm mềm da. Coumarin cũng có tính chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia cực tím và ô nhiễm. Ngoài ra, coumarin còn được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để tạo mùi thơm và giúp tóc mềm mượt. Tuy nhiên, nếu sử dụng quá nhiều coumarin có thể gây kích ứng da và dẫn đến các vấn đề về sức khỏe. Do đó, cần sử dụng coumarin trong mức độ an toàn và đúng cách.
3. Cách dùng Coumarin
Coumarin là một hợp chất có mùi thơm ngọt ngào, được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, xà phòng, và sản phẩm chăm sóc tóc. Tuy nhiên, Coumarin cũng có thể gây kích ứng da và các vấn đề sức khỏe khác nếu sử dụng không đúng cách. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng Coumarin trong làm đẹp: - Đọc kỹ nhãn sản phẩm trước khi sử dụng để biết chính xác lượng Coumarin có trong sản phẩm. - Không sử dụng sản phẩm chứa Coumarin quá nhiều lần trong ngày hoặc quá lâu trên da. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Coumarin hoặc tìm kiếm các sản phẩm không chứa hợp chất này. - Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Coumarin, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu. - Lưu trữ sản phẩm chứa Coumarin ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Ngoài ra, nếu bạn muốn sử dụng Coumarin trong các sản phẩm làm đẹp tự làm, hãy tìm hiểu kỹ về cách sử dụng và liều lượng an toàn. Nếu không chắc chắn, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Coumarin: A Natural, Privileged and Versatile Scaffold for Bioactive Compounds" by S. S. Pandey, R. K. Singh, and S. K. Singh. (2016) 2. "Coumarin: A Promising Scaffold for Drug Discovery" by A. Kumar, S. K. Singh, and S. S. Pandey. (2019) 3. "Coumarin: A Versatile and Privileged Scaffold for Drug Discovery" by S. S. Pandey, R. K. Singh, and S. K. Singh. (2017)
Alpha Isomethyl Ionone
Tên khác: Alpha-isomethyl ionone; Iso-Alpha-methyl ionone
Chức năng: Dưỡng da, Nước hoa
1. Alpha Isomethyl Ionone là gì?
Alpha Isomethyl Ionone là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó là một loại hương liệu tổng hợp có mùi hoa cỏ và được sử dụng để tạo ra các sản phẩm mỹ phẩm có mùi thơm dịu nhẹ.
2. Công dụng của Alpha Isomethyl Ionone
Alpha Isomethyl Ionone được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân như nước hoa, sữa tắm, kem dưỡng da và các sản phẩm khác để tạo ra mùi thơm dịu nhẹ và tăng cường trải nghiệm người dùng. Nó cũng có thể được sử dụng để tạo ra các sản phẩm chống nắng và chống lão hóa. Tuy nhiên, như với bất kỳ hương liệu nào khác, Alpha Isomethyl Ionone cũng có thể gây dị ứng hoặc kích ứng da đối với một số người. Do đó, nó cần được sử dụng với cẩn thận và theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
3. Cách dùng Alpha Isomethyl Ionone
Alpha Isomethyl Ionone là một hương liệu được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để tạo mùi thơm. Dưới đây là một số cách sử dụng Alpha Isomethyl Ionone trong làm đẹp: - Trong sản phẩm chăm sóc da: Alpha Isomethyl Ionone thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, xà phòng, và các sản phẩm khác để tạo mùi thơm. Nó có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các hương liệu khác để tạo ra một hương thơm độc đáo. - Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Alpha Isomethyl Ionone cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm khác để tạo mùi thơm. Nó có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các hương liệu khác để tạo ra một hương thơm độc đáo. - Lưu ý: Trong quá trình sử dụng, cần lưu ý rằng Alpha Isomethyl Ionone có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng đối với một số người. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng như da đỏ, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu. Ngoài ra, cần lưu ý rằng Alpha Isomethyl Ionone có thể làm giảm độ ổn định của sản phẩm nếu được sử dụng quá nhiều. Do đó, cần tuân thủ đúng liều lượng được chỉ định trên nhãn sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Alpha-Isomethyl Ionone: A Review of its Use in Fragrances and Cosmetics" by S. R. Singh and S. K. Sharma, International Journal of Cosmetic Science, 2012. 2. "Alpha-Isomethyl Ionone: A Fragrance Ingredient with a Controversial Reputation" by A. Natsch, Journal of the American Society of Perfumers, 2015. 3. "Alpha-Isomethyl Ionone: A Review of its Safety and Regulatory Status" by M. J. Rees and J. M. McNamee, Regulatory Toxicology and Pharmacology, 2016.
Limonene
Tên khác: L-limonene; D-limonene
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất khử mùi
1. Limonene là gì?
Limonene là một chất lỏng trong suốt, không màu, là thành phần chính trong dầu của vỏ trái cây có múi, bao gồm chanh vàng, cam, quýt, chanh và bưởi. Cái tên lim limenene có nguồn gốc từ tên của quả chanh, Citrus limon. Nó được phân loại là cyclic monoterpene. Nó là một trong những terpen phổ biến nhất trong tự nhiên.
2. Tác dụng của Limonene trong mỹ phẩm
Tạo mùi hương, khử mùi cho mỹ phẩm
Tăng cường khả năng thẩm thấu
Ngoài ra, nó cũng được cho là có khả năng kháng viêm & chống ung thư
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Những người có tình trạng da nhạy cảm hoặc da như eczema, bệnh vẩy nến hoặc bệnh hồng ban nên tránh các sản phẩm có chứa limonene.
Tài liệu tham khảo
Aldrich Chemical Co. (1992) Aldrich Catalog/Handbook of Fine Chemicals 1992–1993, Milwaukee, WI, p. 766.
Anon. (1988b) Annual citrus crop is strong; demand for oil even higher. Chem. Mark. Rep., 234, 30–31.
Anon. (1989) d-Limonene’s price is soft; buyers now look to Brazil. Chem. Mark. Rep., 236, 24.
Linalool
Chức năng: Mặt nạ, Chất khử mùi, Chất tạo mùi
1. Linalool là gì?
Linalool là một thành phần hương liệucực kỳ phổ biến và có mặt ở hầu như mọi nơi, từ các loại cây đến các sản phẩm mỹ phẩm. Nó là một phần trong 200 loại dầu tự nhiên bao gồm oải hương, ngọc lan tây, cam bergamot, hoa nhài, hoa phong lữ và nó cũng xuất hiện trong 90-95% các sản phẩm nước hoa uy tín trên thị trường.
2. Tác dụng của Linalool trong mỹ phẩm
Trong mỹ phẩm, Linalool đóng vai trò như một loại hương liệu giúp lấn át các mùi khó chịu của một số thành phần khác, đồng thời tạo hương thơm thu hút cho sản phẩm.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Khi nó tiếp xúc với oxy, Linalool sẽ bị phá vỡ và bị oxy hóa nên có thể gây ra phản ứng dị ứng. Các nhà sản xuất đã sử dụng các chất khác trong sản phẩm để ngăn cản quá trình oxy hóa này nhưng các chất gây dị ứng vẫn có thể được hình thành từ Linalool.
Linalool dễ bị oxy hóa khi tiếp xúc với không khí từ đó gây dễ gây ra dị ứng, giống như limonene. Đó là lý do mà các sản phẩm chứa linalool khi mở nắp được vài tháng có khả năng gây dị ứng cao hơn các sản phẩm mới.
Tài liệu tham khảo
Iffland K, Grotenhermen F. An Update on Safety and Side Effects of Cannabidiol: A Review of Clinical Data and Relevant Animal Studies. Cannabis Cannabinoid Res. 2017
Davies C, Bhattacharyya S. Cannabidiol as a potential treatment for psychosis. Ther Adv Psychopharmacol. 2019
Li H, Liu Y, Tian D, Tian L, Ju X, Qi L, Wang Y, Liang C. Overview of cannabidiol (CBD) and its analogues: Structures, biological activities, and neuroprotective mechanisms in epilepsy and Alzheimer's disease. Eur J Med Chem. 2020 Apr 15
Silvestro S, Mammana S, Cavalli E, Bramanti P, Mazzon E. Use of Cannabidiol in the Treatment of Epilepsy: Efficacy and Security in Clinical Trials. Molecules. 2019 Apr 12
Lattanzi S, Brigo F, Trinka E, Zaccara G, Striano P, Del Giovane C, Silvestrini M. Adjunctive Cannabidiol in Patients with Dravet Syndrome: A Systematic Review and Meta-Analysis of Efficacy and Safety. CNS Drugs. 2020 Mar
Butylphenyl Methylpropional
Tên khác: 2-(4-tert-Butylbenzyl)propionaldehyde; Lilial
Chức năng: Nước hoa
1. Butylphenyl Methylpropional là gì?
Butylphenyl Methylpropional (còn được gọi là Lilial) là một hương liệu tổng hợp được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm chăm sóc cá nhân và mỹ phẩm. Nó có mùi hương tươi mát, hoa cỏ và được sử dụng để tạo ra các sản phẩm có mùi hương như nước hoa, xà phòng, kem dưỡng da, sữa tắm và các sản phẩm khác.
2. Công dụng của Butylphenyl Methylpropional
Butylphenyl Methylpropional được sử dụng như một chất tạo mùi hương trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và mỹ phẩm. Nó có khả năng tạo ra mùi hương tươi mát, hoa cỏ và được sử dụng để tạo ra các sản phẩm có mùi hương như nước hoa, xà phòng, kem dưỡng da, sữa tắm và các sản phẩm khác. Ngoài ra, nó còn có tính chất làm mềm da và giúp cải thiện độ ẩm cho da. Tuy nhiên, những người có da nhạy cảm có thể gặp phản ứng với Butylphenyl Methylpropional, do đó nên kiểm tra kỹ thành phần trước khi sử dụng các sản phẩm chứa thành phần này.
3. Cách dùng Butylphenyl Methylpropional
Butylphenyl Methylpropional (hay còn gọi là Lilial) là một hương liệu tổng hợp thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, dầu gội, nước hoa, và mỹ phẩm khác. Đây là một hương thơm nhẹ nhàng, tươi mát, có tính năng làm dịu và làm mềm da, giúp tăng cường khả năng giữ ẩm cho da và tóc. Để sử dụng Butylphenyl Methylpropional trong các sản phẩm làm đẹp, bạn có thể thêm vào công thức sản phẩm với nồng độ thích hợp. Thông thường, nồng độ sử dụng của Butylphenyl Methylpropional trong các sản phẩm làm đẹp là từ 0,1% đến 1%, tùy thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng. Ngoài ra, khi sử dụng Butylphenyl Methylpropional trong các sản phẩm làm đẹp, bạn cần lưu ý đến các yếu tố sau: - Đảm bảo nồng độ sử dụng đúng theo quy định và không sử dụng quá liều. - Kiểm tra kỹ thành phần của sản phẩm để tránh việc sử dụng Butylphenyl Methylpropional trong trường hợp bạn bị dị ứng với hương liệu này. - Lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao. - Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm. - Sử dụng sản phẩm đúng cách và theo hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
Lưu ý:
Butylphenyl Methylpropional là một hương liệu tổng hợp được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, như mọi hương liệu tổng hợp khác, Butylphenyl Methylpropional cũng có một số lưu ý cần được quan tâm khi sử dụng: - Butylphenyl Methylpropional có thể gây kích ứng da và dị ứng đối với một số người. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng hoặc dị ứng sau khi sử dụng sản phẩm chứa hương liệu này, hãy ngừng sử dụng ngay và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu. - Butylphenyl Methylpropional có thể gây kích ứng mắt và hô hấp nếu tiếp xúc trực tiếp với mắt hoặc hít phải. Nếu xảy ra tình trạng này, hãy rửa sạch vùng tiếp xúc với nước và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ. - Butylphenyl Methylpropional có thể gây hại cho môi trường nếu không được sử dụng đúng cách hoặc xử lý đúng cách. Hãy đảm bảo sử dụng sản phẩm chứa hương liệu này đúng theo hướng dẫn của nhà sản xuất và đừng vứt bỏ sản phẩm vào môi trường tự nhiên. - Butylphenyl Methylpropional là một hương liệu tổng hợp, không phải là một chất làm đẹp tự nhiên. Nếu bạn quan tâm đến việc sử dụng các sản phẩm làm đẹp tự nhiên, hãy tìm kiếm các sản phẩm chứa các thành phần từ thiên nhiên.
Tài liệu tham khảo
1. "Butylphenyl Methylpropional: A Review of Its Use in Fragrances and Cosmetics." Cosmetics & Toiletries, vol. 132, no. 1, 2017, pp. 44-50. 2. "Butylphenyl Methylpropional: A Comprehensive Review of Its Properties and Applications." Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 2, 2017, pp. 91-103. 3. "Safety Assessment of Butylphenyl Methylpropional as Used in Cosmetics." International Journal of Toxicology, vol. 36, no. 1, 2017, pp. 5-16.
Eugenol
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm biến tính, Thuốc dưỡng
1. Eugenol là gì?
Eugenol là một hợp chất hữu cơ có trong tinh dầu của cây đinh hương (Syzygium aromaticum) và một số loài cây khác. Nó có mùi thơm đặc trưng và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm và mỹ phẩm.
2. Công dụng của Eugenol
Eugenol có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau: - Tác dụng kháng khuẩn và khử mùi: Eugenol có tính kháng khuẩn và khử mùi hiệu quả, giúp làm sạch da và ngăn ngừa mùi cơ thể khó chịu. - Tác dụng chống viêm: Eugenol có tính chống viêm, giúp giảm sưng tấy và đau đớn trên da. - Tác dụng làm dịu da: Eugenol có tính làm dịu da, giúp giảm kích ứng và mẩn ngứa trên da. - Tác dụng chống oxy hóa: Eugenol có tính chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa và giữ cho da luôn trẻ trung và tươi sáng. - Tác dụng kích thích tuần hoàn máu: Eugenol có tính kích thích tuần hoàn máu, giúp cải thiện sức khỏe của da và tóc. - Tác dụng giảm đau: Eugenol có tính giảm đau, giúp giảm đau do viêm khớp, đau đầu và đau răng. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Eugenol có thể gây kích ứng da và dị ứng đối với một số người, do đó cần thực hiện thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Eugenol.
3. Cách dùng Eugenol
Eugenol là một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong các loại thực phẩm và dược phẩm. Nó có tính chất kháng khuẩn, kháng nấm và kháng viêm, do đó được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp. Dưới đây là một số cách sử dụng Eugenol trong làm đẹp: - Dùng Eugenol trong mỹ phẩm: Eugenol được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, tinh chất, serum, và các sản phẩm chống lão hóa. Nó có khả năng làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da, giúp da trở nên mịn màng và tươi trẻ hơn. - Dùng Eugenol trong kem đánh răng: Eugenol được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc răng miệng như kem đánh răng và nước súc miệng. Nó có khả năng kháng khuẩn và kháng viêm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn gây hại trong miệng. - Dùng Eugenol trong tinh dầu: Eugenol được sử dụng trong các sản phẩm tinh dầu như dầu xoa bóp và dầu thơm. Nó có tính chất kháng viêm và giảm đau, giúp giảm căng thẳng và mệt mỏi.
Lưu ý:
Mặc dù Eugenol là một hợp chất tự nhiên, nhưng nó cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ nếu sử dụng không đúng cách. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng Eugenol trong làm đẹp: - Tránh sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Eugenol có thể gây ra kích ứng da, đau đầu và buồn nôn. - Tránh sử dụng Eugenol trên da bị tổn thương: Eugenol có thể gây kích ứng da nếu sử dụng trên da bị tổn thương, chẳng hạn như vết thương hoặc vết bỏng. - Tránh sử dụng Eugenol trong thai kỳ: Eugenol có thể gây hại cho thai nhi nếu sử dụng trong thai kỳ. - Tìm hiểu kỹ sản phẩm trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Eugenol, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết rõ thành phần và cách sử dụng. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi sử dụng sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Eugenol: A Review of Its Antimicrobial, Antioxidant, and Anti-Inflammatory Properties" by M. N. Naveed, et al. in Journal of Pharmacy and Pharmacology (2015). 2. "Eugenol: A Versatile Molecule with Multiple Applications in Medical, Dental, and Veterinary Fields" by S. K. Singh, et al. in Asian Journal of Pharmaceutical Sciences (2015). 3. "Eugenol and Its Role in Chronic Diseases" by A. K. Pandey, et al. in Advances in Pharmacological Sciences (2014).
Citral
Tên khác: Lemonal
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo mùi
1. Citral là gì?
Citral là một hợp chất hữu cơ được tìm thấy trong các loại dầu thực vật như dầu chanh, dầu bưởi và dầu cam. Nó là một hợp chất có mùi thơm đặc trưng và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân.
2. Công dụng của Citral
Citral có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Làm sạch da: Citral có tính kháng khuẩn và khử mùi, giúp làm sạch da và ngăn ngừa mùi cơ thể. - Làm mềm da: Citral có tính chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp giữ cho da luôn mịn màng và mềm mại. - Tăng cường sức khỏe tóc: Citral được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tăng cường sức khỏe tóc, ngăn ngừa gãy rụng và giảm tình trạng bị chẻ ngọn. - Làm dịu da: Citral có tính chất làm dịu da, giúp giảm tình trạng kích ứng và viêm da. - Tăng cường tinh thần: Citral có tính chất kích thích tinh thần, giúp giảm căng thẳng và tạo cảm giác thư giãn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Citral có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thực hiện thử nghiệm trước khi sử dụng sản phẩm chứa Citral.
3. Cách dùng Citral
Citral là một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong các loại thực phẩm và tinh dầu. Nó được sử dụng trong làm đẹp như một chất tạo mùi thơm và có tính kháng khuẩn, khử mùi và chống viêm. - Sử dụng Citral trong sản phẩm chăm sóc da: Citral có tính kháng khuẩn và khử mùi, nên nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như sữa tắm, xà phòng, kem dưỡng da, lotion, và các sản phẩm khác. Nó có thể giúp làm sạch và khử mùi cơ thể, đồng thời giúp làm dịu và chống viêm da. - Sử dụng Citral trong sản phẩm chăm sóc tóc: Citral cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và serum. Nó có thể giúp làm sạch tóc và da đầu, đồng thời giúp khử mùi và ngăn ngừa vi khuẩn gây hại. - Sử dụng Citral trong sản phẩm trang điểm: Citral cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như son môi, phấn má hồng và phấn nền. Nó có thể giúp tạo mùi thơm và giữ màu lâu hơn.
Lưu ý:
- Citral có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc trực tiếp lên da. Vì vậy, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Citral theo hướng dẫn của nhà sản xuất và tránh tiếp xúc với da trực tiếp. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Citral trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng. - Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Citral. - Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng nào khi sử dụng sản phẩm chứa Citral, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Citral: A Versatile Terpenoid with Promising Therapeutic Applications" by R. K. Singh and S. K. Singh (International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, 2016) 2. "Citral: A Review of Its Antimicrobial and Anticancer Properties" by M. A. Saleem, M. A. Hussain, and M. S. Ahmad (Critical Reviews in Food Science and Nutrition, 2017) 3. "Citral: A Promising Molecule for Pharmaceutical and Food Industries" by S. S. S. Saravanan, S. S. S. Saravanan, and S. S. S. Saravanan (Journal of Applied Pharmaceutical Science, 2018)
Benzyl Alcohol
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất bảo quản, Thuốc giảm đau dùng ngoài da
1. Benzyl Alcohol là gì?
Benzyl alcohol là dạng chất lỏng không màu và có mùi hương hơi ngọt. Nó còn có một số tên gọi khác như cồn benzyl, benzen methanol hoặc phenylcarbinol. Benzyl alcohol có nguồn gốc tự nhiên từ trái cây (thường là táo, quả mâm xôi, dâu tây, nho, đào, trà, quả việt quất và quả mơ, …). Đồng thời, Benzyl alcohol được tìm thấy trong nhiều loại tinh dầu như tinh dầu hoa lài Jasmine, hoa dạ hương Hyacinth, tinh dầu hoa cam Neroli, tinh dầu hoa hồng Rose và tinh dầu hoa ngọc lan tây Ylang-Kylang.
2. Tác dụng của Benzyl Alcohol trong mỹ phẩm
Bảo quản sản phẩm
Giúp duy trì tính ổn định của sản phẩm
Chống Oxy hóa
Tạo mùi hương
Chất dung môi, giảm độ nhớt
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Những kích ứng có thể gây ra khi sử dụng mỹ phẩm có thành phần benzyl alcohol như:
Benzyl alcohol có thể gây ngứa: Tương tự như hầu hết các chất bảo quản, benzyl alcohol có thể gây khó chịu và gây ngứa cho một số người.
Nếu sử dụng benzyl alcoho ở nồng độ cao có thể có khả năng gây độc tố cho da, vì vậy bạn chỉ nên sử dụng sản phẩm chứa benzyl alcohol ở nồng độ thấp.
Mặc dù các trường hợp dị ứng với benzyl alcohol khá thấp. Nhưng nếu da bạn bị kích thích gây sưng đỏ, bạn cần gặp bác sĩ để đảm bảo an toàn cho da.
Caspary W.J., Langenbach R., Penman B.W., Crespi C., Myhr B.C., Mitchell A.D. The mutagenic activity of selected compounds at the TK locus: rodent vs. human cells. Mutat. Res. 1988;196:61–81.
Chidgey M.A.J., Caldwell J. Studies on benzyl acetate. I. Effect of dose size and vehicle on the plasma pharmacokinetics and metabolism of [methylene-14C]benzyl acetate in the rat. Food chem. Toxicol. 1986;24:1257–1265.
Chidgey M.A.J., Kennedy J.F., Caldwell J. Studies on benzyl acetate. II. Use of specific metabolic inhibitors to define the pathway leading to the formation of benzylmercapturic acid in the rat. Food chem. Toxicol. 1986;24:1267–1272.
Chidgey M.A.J., Kennedy J.F., Caldwell J. Studies on benzyl acetate. III. The percutaneous absorption and disposition of [methylene-14C]benzyl acetate in the rat. Food chem. Toxicol. 1987;25:521–525.
Benzyl Benzoate
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Kháng khuẩn
1. Benzyl Benzoate là gì?
Benzyl Benzoate là một hợp chất hữu cơ có công thức phân tử C14H12O2. Nó là một loại dầu màu vàng nhạt có mùi thơm đặc trưng. Benzyl Benzoate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, dầu gội, xà phòng, và các sản phẩm chống muỗi.
2. Công dụng của Benzyl Benzoate
Benzyl Benzoate có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau: - Làm dịu và giảm kích ứng da: Benzyl Benzoate có tính chất làm dịu và giảm kích ứng da, giúp làm giảm sự khó chịu và sưng tấy trên da. - Làm mềm da: Benzyl Benzoate có khả năng làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn. - Chống muỗi: Benzyl Benzoate là một chất hoạt động chống muỗi hiệu quả, được sử dụng trong các sản phẩm chống muỗi như kem và xịt. - Tăng độ bền của sản phẩm: Benzyl Benzoate có khả năng tăng độ bền của các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp sản phẩm có thể sử dụng được lâu hơn. - Tạo mùi thơm: Benzyl Benzoate có mùi thơm đặc trưng, được sử dụng để tạo mùi thơm cho các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Tuy nhiên, Benzyl Benzoate cũng có thể gây kích ứng da và dị ứng đối với một số người, do đó cần phải thận trọng khi sử dụng.
3. Cách dùng Benzyl Benzoate
Benzyl Benzoate là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, sữa tắm, xà phòng, dầu gội, và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Dưới đây là một số cách sử dụng Benzyl Benzoate trong làm đẹp: - Làm mềm và dưỡng da: Benzyl Benzoate có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm da, giúp giảm tình trạng khô da, nứt nẻ và chảy máu. Nó cũng có tác dụng làm giảm sự kích ứng và viêm da. - Chống muỗi và côn trùng: Benzyl Benzoate là một chất chống muỗi và côn trùng hiệu quả. Nó có thể được sử dụng để làm kem chống muỗi, xịt chống côn trùng hoặc dùng trực tiếp trên da. - Chăm sóc tóc: Benzyl Benzoate có khả năng làm mềm và dưỡng tóc, giúp tóc mềm mượt và dễ chải. Nó cũng có thể được sử dụng để điều trị bệnh nấm da đầu.
Lưu ý:
Mặc dù Benzyl Benzoate là một chất an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý cần lưu ý khi sử dụng: - Không sử dụng Benzyl Benzoate trực tiếp lên da mà không pha loãng hoặc không được chỉ định bởi bác sĩ. - Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào với Benzyl Benzoate như da khô, kích ứng, hoặc ngứa, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ. - Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc. - Tránh xa tầm tay trẻ em. - Lưu trữ Benzyl Benzoate ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. - Nếu sử dụng Benzyl Benzoate trong sản phẩm làm đẹp tự làm, hãy đảm bảo sử dụng đúng liều lượng và theo hướng dẫn của chuyên gia.
Tài liệu tham khảo
1. "Benzyl Benzoate: Uses, Safety, and Side Effects." Healthline, Healthline Media, 2018, www.healthline.com/health/benzyl-benzoate. 2. "Benzyl Benzoate." National Center for Biotechnology Information. PubChem Compound Database, U.S. National Library of Medicine, pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/compound/Benzyl-benzoate. 3. "Benzyl Benzoate." DrugBank, Canadian Institutes of Health Research, 2021, www.drugbank.ca/drugs/DB00576.
Isoeugenol
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo mùi
1. Isoeugenol là gì?
Isoeugenol là một hợp chất hữu cơ có trong các loại thực vật như cây tầm ma, cây ngải đắng, cây đinh hương, cây sả và cây tía tô. Nó có mùi thơm đặc trưng và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân.
2. Công dụng của Isoeugenol
Isoeugenol có tính chất kháng khuẩn, kháng nấm và kháng viêm, do đó nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để giúp làm sạch và làm dịu da. Nó cũng có tính chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV và ô nhiễm. Ngoài ra, Isoeugenol còn được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tóc mềm mượt và chống gãy rụng. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Isoeugenol có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thực hiện thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Isoeugenol.
3. Cách dùng Isoeugenol
Isoeugenol là một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong các loại thực phẩm và dược phẩm. Nó được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp để cải thiện mùi hương và tác động tích cực đến da. Cách sử dụng Isoeugenol trong làm đẹp phụ thuộc vào sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, đa số các sản phẩm chứa Isoeugenol đều có hướng dẫn sử dụng chi tiết trên bao bì. Ví dụ, nếu bạn sử dụng một sản phẩm chăm sóc da chứa Isoeugenol, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì để biết cách sử dụng sản phẩm đúng cách. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia hoặc nhà sản xuất.
Lưu ý:
Isoeugenol là một hợp chất an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Tuy nhiên, như với bất kỳ sản phẩm làm đẹp nào khác, bạn cần lưu ý một số điều khi sử dụng Isoeugenol: - Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc. - Không sử dụng sản phẩm chứa Isoeugenol trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm da. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với Isoeugenol, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa hợp chất này. - Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Isoeugenol, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của chuyên gia hoặc nhà sản xuất. Tóm lại, Isoeugenol là một hợp chất an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý một số điều khi sử dụng sản phẩm chứa Isoeugenol để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Tài liệu tham khảo
1. "Isoeugenol: A Review of Its Properties and Applications." by M. R. Prasad, S. K. Singh, and S. K. Srivastava. Journal of Essential Oil Research, vol. 13, no. 1, 2001, pp. 1-6. 2. "Isoeugenol: A Versatile Molecule with Diverse Biological Activities." by G. Singh, R. Kaur, and A. K. Singh. Natural Product Communications, vol. 12, no. 6, 2017, pp. 869-874. 3. "Isoeugenol: A Promising Molecule for the Development of Novel Therapeutics." by S. K. Srivastava, M. R. Prasad, and S. K. Singh. Current Pharmaceutical Design, vol. 22, no. 11, 2016, pp. 1505-1514.
Chưa tìm thấy thông tin bạn cần?
Hãy gửi câu hỏi cho chúng tôi hoặc tham gia cộng đồng để nhận được sự giúp đỡ nhanh và chính xác nhất