Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
Apivita
(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về thành phần là cách để kiểm tra xem những nội dung bạn đang tra cứu có chứa những thành phần không mong muốn theo nhận định của những người đam mê chăm sóc da hay không. Tuy nhiên, nếu chúng có chứa những thành phần được đưa ra trong nhãn không đồng nghĩa với việc đó là một sản phẩm tồi. Việc lựa chọn sản phẩm còn phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, sự nhạy cảm, tình trạng da và nhiều thứ khác nữa. Vậy nên, hãy nhấp vào các nhãn trên để đọc thêm thông tin và đưa ra quyết định cá nhân về việc bạn có sử dụng sản phẩm có chứa những thành phần này hay không!
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Đã bao giờ bạn sử dụng một sản phẩm với lời hứa hẹn về một hiệu quả nào đó, nhưng lại không có tác dụng gì sau một thời gian sử dụng? Rất có thể nó không chứa bất kỳ thành phần nào chịu trách nhiệm cho hiệu quả đó. Lời hứa hẹn lúc này sẽ chẳng còn quan trọng nữa nếu sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào hữu ích cho hiệu quả được cam kết thì dĩ nhiên, tác dụng mà nó mang lại là rất thấp hoặc gần như là không có.
Chống lão hóa từ (5) thành phần:
Phục hồi da từ (3) thành phần:
Làm sáng da từ (1) thành phần:
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Một số thành phần trong sản phẩm hiệu quả với người này nhưng lại không hiệu quả, thậm chí gây kích ứng với người khác. Lý do là các loại da khác nhau có phản ứng khác nhau với từng thành phần sản phẩm. Tại đây, chúng tôi đã xác định các thành phần phù hợp hoặc mang lại kết quả không tốt cho những người có làn da khô, da dầu hoặc da nhạy cảm.
Da khô
Da dầu
Da nhạy cảm
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG) đề cập đến tỷ lệ phần trăm số lượng các chất mang đến những nguy cơ, rủi ro được đánh giá theo mức độ và phân loại bởi EWG. Trên thị trường có vô số thành phần mỹ phẩm, và EWG là một trong số ít tổ chức toàn cầu có số lượng chỉ định xếp hạng các chất không nhỏ. Đó là lý do chúng tôi chọn EWG làm thang đo về độ an toàn thành phần sản phẩm.
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
(Hiển thị 5 thành phần đầu tiên của 56 thành phần)
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
![]() |
|
Water (Dung môi) |
|
![]() |
|
Caprylic/ Capric/ Succinic Triglyceride (Dưỡng da, Chất làm mềm, Nhũ hóa) |
|
![]() |
A
|
Vegetable Oil (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm tăng độ sệt) |
![]() Không tốt cho da dầu
|
![]() |
|
Lactobacillus/Pumpkin Ferment Extract (Dưỡng da, Chất loại bỏ tế bào chết) |
|
![]() |
B
|
Isoamyl Laurate (Chất tạo mùi, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
![]() ![]() |
A
|
Glycerin (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) |
![]() Phù hợp với da khô
|
![]() |
|
Propanediol (Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc) |
|
![]() |
A
|
Triheptanoin (Dưỡng da, Chất hoạt động bề mặt, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt) |
|
![]() |
A
|
Butyrospermum Parkii (Shea) Butter |
![]() Không tốt cho da dầu
![]() Chất gây mụn nấm
|
![]() |
|
Propolis Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Paeonia Lactiflora Flower Extract |
|
![]() |
|
Rosa Canina Fruit Extract (Dưỡng da, Thuốc dưỡng, Chất làm se khít lỗ chân lông) |
|
![]() |
|
Hydrolyzed Rhodophyceae Extract (Bảo vệ da) |
|
![]() ![]() |
|
Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice Powder (Dưỡng da) |
![]() Phù hợp với da nhạy cảm
|
![]() |
|
Rosa Damascena Flower Oil (Dưỡng da, Mặt nạ) |
|
![]() |
|
Zingiber Officinale (Ginger) Root Oil (Dưỡng da, Mặt nạ, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất tạo mùi, Thuốc dưỡng) |
|
![]() ![]() |
B
|
Citrus Limon (Lemon) Peel Oil |
![]() Không tốt cho da nhạy cảm
|
![]() |
A
|
Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil |
![]() Chất gây mụn nấm
|
![]() |
|
Lactobacillus Ferment (Dưỡng da) |
|
![]() |
A
|
Panthenol (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện) |
![]() Phù hợp với da khô
![]() Phục hồi da
|
![]() |
A
|
Sodium Hyaluronate (Chất giữ ẩm, Dưỡng da) |
![]() Phù hợp với da khô
![]() Phục hồi da
|
![]() ![]() |
A
|
Bisabolol |
![]() Phục hồi da
![]() Làm sáng da
|
![]() |
|
Sea Salt (Mặt nạ, Chất giữ ẩm, Chất làm đặc, Chất làm sạch mảng bám, Chất độn) |
|
![]() |
|
Glycogen (Dưỡng da, Chất giữ ẩm) |
|
![]() ![]() |
B
|
Glycolic Acid (Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Chất loại bỏ tế bào chết) |
![]() Chống lão hóa
![]() Không tốt cho da nhạy cảm
![]() Phù hợp với da dầu
|
![]() |
|
Tocopherol |
![]() Phù hợp với da khô
![]() Chống lão hóa
|
![]() |
A
|
Allantoin (Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm dịu) |
![]() Phù hợp với da nhạy cảm
![]() Phù hợp với da dầu
|
![]() |
A
|
Glyceryl Stearate (Chất làm mềm, Nhũ hóa) |
![]() Chất gây mụn nấm
|
![]() |
|
Glyceryl Glucoside (Dưỡng da, Chất giữ ẩm) |
|
![]() ![]() |
A
|
Tocopheryl Acetate (Dưỡng da, Chất chống oxy hóa) |
![]() Chống lão hóa
|
![]() |
A
|
Sorbitan Oleate (Chất tạo mùi, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) |
![]() Không tốt cho da dầu
![]() Chất gây mụn nấm
|
![]() |
A
|
Sodium Magnesium Silicate (Chất làm đặc, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất độn) |
|
![]() |
A
|
Hydroxypropyl Cyclodextrin (Dưỡng da, Mặt nạ, Ổn định nhũ tương, Chất tạo phức chất) |
|
![]() |
A
|
Xanthan Gum (Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất nhũ hóa - hoạt động bề mặt, Chất tạo gel) |
|
![]() ![]() |
A
|
Peg 100 Stearate (Chất hoạt động bề mặt) |
![]() Chất gây mụn nấm
|
![]() |
|
Acrylates/ C10 30 Alkyl Acrylate Crosspolymer (Chất làm đặc, Ổn định nhũ tương, Chất tạo màng) |
|
![]() |
A
|
Carbomer (Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo gel) |
|
![]() |
A
|
Disodium Edta (Chất tạo phức chất, Chất làm đặc) |
|
![]() |
|
Hydroxyacetophenone (Chất chống oxy hóa) |
|
![]() |
|
Citronellyl Methylcrotonate (Mặt nạ, Nước hoa, Chất tạo mùi) |
|
![]() |
A
|
Ethylhexylglycerin (Chất khử mùi, Dưỡng da) |
|
![]() ![]() |
B
|
Lactic Acid (Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Dưỡng da, Chất loại bỏ tế bào chết, Chất dưỡng da - giữ độ ẩm) |
![]() Chống lão hóa
![]() Không tốt cho da nhạy cảm
|
![]() ![]() |
A
|
Citric Acid (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo phức chất, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH) |
![]() Chống lão hóa
![]() Không tốt cho da nhạy cảm
|
![]() ![]() |
B
|
Sodium Hydroxide (Chất làm biến tính, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH) |
|
![]() |
B
|
Phenethyl Alcohol (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất bảo quản) |
|
![]() |
|
Fragrance (Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi) |
![]() Phù hợp với da khô
|
![]() ![]() |
|
Benzyl Salicylate (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất hấp thụ UV) |
![]() Chất gây dị ứng
|
![]() |
|
Hexyl Cinnamal (Mặt nạ, Chất tạo mùi) |
![]() Chất gây dị ứng
|
![]() ![]() |
|
Limonene (Dung môi, Nước hoa, Chất khử mùi) |
![]() Chất gây dị ứng
|
![]() |
|
Linalool (Mặt nạ, Chất khử mùi, Chất tạo mùi) |
![]() Chất gây dị ứng
|
![]() ![]() |
|
Hydroxycitronellal (Mặt nạ, Chất tạo mùi) |
![]() Chất gây dị ứng
|
![]() ![]() |
|
Alpha Isomethyl Ionone (Dưỡng da, Nước hoa) |
![]() Chất gây dị ứng
|
![]() ![]() |
|
Citronellol (Mặt nạ, Chất tạo mùi) |
![]() Chất gây dị ứng
|
![]() ![]() |
|
Geraniol (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Thuốc dưỡng) |
![]() Chất gây dị ứng
|
![]() ![]() |
A
|
Benzyl Alcohol (Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất bảo quản, Thuốc giảm đau dùng ngoài da) |
![]() Chất gây dị ứng
|
![]() ![]() |
|
Coumarin (Mặt nạ, Chất tạo mùi) |
![]() Chất gây dị ứng
|
Water
Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
Caprylic/ Capric/ Succinic Triglyceride
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Nhũ hóa
1. Caprylic/ Capric/ Succinic Triglyceride là gì?
- Caprylic/ Capric/ Succinic Triglyceride là một loại dẫn xuất của dầu dừa, được sản xuất bằng cách kết hợp axit béo Caprylic, Capric và Succinic với glycerin.
- Đây là một chất dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ dàng thẩm thấu vào da.
- Caprylic/ Capric/ Succinic Triglyceride thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, tóc và mỹ phẩm để cung cấp độ ẩm và giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng.
2. Công dụng của Caprylic/ Capric/ Succinic Triglyceride
- Cung cấp độ ẩm và giữ ẩm cho da: Caprylic/ Capric/ Succinic Triglyceride có khả năng thẩm thấu vào da nhanh chóng, giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ ẩm trong thời gian dài.
- Làm mềm và mịn da: Chất dầu nhẹ này giúp làm mềm và mịn da, giúp da trông khỏe mạnh và tươi trẻ hơn.
- Tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần khác: Caprylic/ Capric/ Succinic Triglyceride có khả năng tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng thẩm thấu sâu vào da hơn và hiệu quả hơn.
- Làm giảm tình trạng kích ứng và viêm da: Caprylic/ Capric/ Succinic Triglyceride có tính chất làm dịu và giảm tình trạng kích ứng và viêm da, giúp da khỏe mạnh hơn.
- Làm mềm và dưỡng tóc: Caprylic/ Capric/ Succinic Triglyceride cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để làm mềm và dưỡng tóc.
Tóm lại, Caprylic/ Capric/ Succinic Triglyceride là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da, tóc và mỹ phẩm, giúp cung cấp độ ẩm, giữ ẩm, làm mềm và mịn da, tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần khác và giảm tình trạng kích ứng và viêm da.
3. Cách dùng Caprylic/ Capric/ Succinic Triglyceride
Caprylic/ Capric/ Succinic Triglyceride là một loại dầu thực vật được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một chất làm mềm và bôi trơn tuyệt vời, giúp cải thiện độ ẩm và độ mịn của da và tóc.
Cách sử dụng Caprylic/ Capric/ Succinic Triglyceride trong sản phẩm làm đẹp phụ thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của chất này:
- Trong kem dưỡng da: Caprylic/ Capric/ Succinic Triglyceride được sử dụng để làm mềm và bôi trơn kem dưỡng da, giúp kem thẩm thấu nhanh hơn và cung cấp độ ẩm cho da. Nó cũng giúp cải thiện độ mịn và độ đàn hồi của da.
- Trong dầu tắm: Caprylic/ Capric/ Succinic Triglyceride được sử dụng để làm mềm và bôi trơn dầu tắm, giúp dầu thẩm thấu nhanh hơn và cung cấp độ ẩm cho da. Nó cũng giúp cải thiện độ mịn và độ đàn hồi của da.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Caprylic/ Capric/ Succinic Triglyceride được sử dụng để làm mềm và bôi trơn sản phẩm chăm sóc tóc, giúp sản phẩm thẩm thấu nhanh hơn và cung cấp độ ẩm cho tóc. Nó cũng giúp cải thiện độ mềm mượt và độ bóng của tóc.
- Trong sản phẩm chống nắng: Caprylic/ Capric/ Succinic Triglyceride được sử dụng để làm mềm và bôi trơn sản phẩm chống nắng, giúp sản phẩm thẩm thấu nhanh hơn và cung cấp độ ẩm cho da. Nó cũng giúp cải thiện độ mịn và độ đàn hồi của da.
Lưu ý:
Mặc dù Caprylic/ Capric/ Succinic Triglyceride là một chất làm mềm và bôi trơn tuyệt vời, nhưng vẫn cần phải tuân thủ một số lưu ý khi sử dụng:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu sản phẩm chứa Caprylic/ Capric/ Succinic Triglyceride bị dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị kích ứng, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Caprylic/ Capric/ Succinic Triglyceride.
- Sử dụng đúng liều lượng: Sử dụng sản phẩm chứa Caprylic/ Capric/ Succinic Triglyceride theo hướng dẫn trên bao bì sản phẩm.
- Bảo quản đúng cách: Bảo quản sản phẩm chứa Caprylic/ Capric/ Succinic Triglyceride ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Caprylic/ Capric/ Succinic Triglyceride, hãy kiểm tra da của bạn để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng với chất này.
Tài liệu tham khảo
1. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Review of Properties, Use in Personal Care, and Potential Health Benefits." Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 4, 2017, pp. 273-282.
2. "Succinic Acid: A Review of Its Properties, Applications, and Potential Health Benefits." Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 66, no. 7, 2018, pp. 1631-1643.
3. "Caprylic/Capric/Succinic Triglyceride: A Review of Its Properties, Use in Cosmetics, and Potential Health Benefits." International Journal of Cosmetic Science, vol. 41, no. 4, 2019, pp. 369-377.
Vegetable Oil
Tên khác: Olus Oil
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm tăng độ sệt
1. Vegetable Oil là gì?
Vegetable Oil là loại dầu được chiết xuất từ các loại thực vật như hạt cải, hạt lanh, hạt hướng dương, dừa, hạt cà chua, hạt nho, hạt hạnh nhân, hạt óc chó, hạt bí đỏ, hạt cám gạo và nhiều loại thực vật khác. Vegetable Oil được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp vì tính năng dưỡng ẩm và chống oxy hóa của nó.
2. Công dụng của Vegetable Oil
Vegetable Oil có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Dưỡng ẩm cho da: Vegetable Oil có khả năng dưỡng ẩm và giúp giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Chống lão hóa: Vegetable Oil chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Làm sạch da: Vegetable Oil có khả năng làm sạch da hiệu quả, loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da.
- Làm mềm tóc: Vegetable Oil có khả năng thấm sâu vào tóc, giúp tóc mềm mượt và dễ chải.
- Chăm sóc móng tay: Vegetable Oil có thể giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho móng tay, giúp móng tay khỏe mạnh hơn.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng mỗi loại Vegetable Oil có tính chất và công dụng khác nhau, do đó cần phải tìm hiểu kỹ trước khi sử dụng.
3. Cách dùng Vegetable Oil
- Dùng làm tẩy trang: Vegetable Oil có khả năng tẩy trang tốt và không gây kích ứng cho da. Bạn có thể dùng Vegetable Oil để tẩy trang mắt, môi và toàn bộ khuôn mặt. Sau đó, rửa sạch bằng nước ấm và sử dụng sữa rửa mặt để làm sạch sâu hơn.
- Dùng làm dầu xoa bóp: Vegetable Oil có tính chất dưỡng ẩm và giúp cải thiện độ đàn hồi của da. Bạn có thể dùng Vegetable Oil để xoa bóp cơ thể hoặc mát xa mặt để giúp da thư giãn và tăng cường tuần hoàn máu.
- Dùng làm dầu gội đầu: Vegetable Oil có khả năng làm sạch tóc và da đầu, giúp tóc mềm mượt và chống rụng tóc. Bạn có thể trộn Vegetable Oil với dầu dừa và một ít tinh dầu để tạo ra một loại dầu gội đầu tự nhiên.
Lưu ý:
- Chọn loại Vegetable Oil phù hợp với loại da và tóc của bạn. Nếu bạn có da dầu, hãy chọn loại Vegetable Oil nhẹ nhàng và không gây tắc nghẽn lỗ chân lông. Nếu bạn có tóc khô và hư tổn, hãy chọn loại Vegetable Oil giàu vitamin E và axit béo để giúp phục hồi tóc.
- Sử dụng một lượng nhỏ Vegetable Oil trước khi áp dụng lên da hoặc tóc để tránh gây bết dính và nhờn.
- Tránh sử dụng quá nhiều Vegetable Oil trong một lần để tránh gây tắc nghẽn lỗ chân lông hoặc làm tóc bết dính.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử nghiệm trước khi sử dụng Vegetable Oil để tránh gây kích ứng da.
- Lưu trữ Vegetable Oil ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm chất lượng sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Vegetable Oils in Food Technology: Composition, Properties and Uses" by Frank Gunstone
2. "Vegetable Oils: Composition, Properties and Uses" by Mohamed Fawzy Ramadan
3. "Handbook of Vegetable Oils" edited by Mohammad Ashraf and Farooq Anwar.
Lactobacillus/Pumpkin Ferment Extract
Chức năng: Dưỡng da, Chất loại bỏ tế bào chết
1. Lactobacillus/Pumpkin Ferment Extract là gì?
Lactobacillus/Pumpkin Ferment Extract là một loại chiết xuất từ vi khuẩn Lactobacillus và bí đỏ (Pumpkin). Vi khuẩn Lactobacillus là một loại vi khuẩn có lợi cho sức khỏe, có khả năng giúp cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột và tăng cường hệ miễn dịch. Bí đỏ là một loại quả giàu vitamin A, C và E, beta-carotene, các chất chống oxy hóa và axit alpha-hydroxy (AHA). Khi được kết hợp với nhau, Lactobacillus/Pumpkin Ferment Extract có khả năng cải thiện sức khỏe da và giúp làm đẹp.
2. Công dụng của Lactobacillus/Pumpkin Ferment Extract
Lactobacillus/Pumpkin Ferment Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Tăng cường độ ẩm cho da: Lactobacillus/Pumpkin Ferment Extract có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm sáng da: Chiết xuất này có chứa axit alpha-hydroxy (AHA), giúp loại bỏ tế bào chết trên da và kích thích sản sinh tế bào mới, giúp da sáng hơn.
- Giảm mụn: Lactobacillus/Pumpkin Ferment Extract có khả năng làm giảm vi khuẩn gây mụn trên da, giúp da sạch mụn và tránh tái phát mụn.
- Tăng cường độ đàn hồi cho da: Chiết xuất này có chứa các chất chống oxy hóa, giúp tăng cường độ đàn hồi cho da và giảm thiểu nếp nhăn.
- Giảm viêm và kích ứng da: Lactobacillus/Pumpkin Ferment Extract có khả năng giảm viêm và kích ứng da, giúp da khỏe mạnh hơn.
- Tăng cường hệ miễn dịch cho da: Vi khuẩn Lactobacillus có trong chiết xuất này có khả năng tăng cường hệ miễn dịch cho da, giúp da chống lại các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
3. Cách dùng Lactobacillus/Pumpkin Ferment Extract
Lactobacillus/Pumpkin Ferment Extract là một thành phần tự nhiên được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để cải thiện tình trạng da, giảm mụn và tăng độ đàn hồi của da. Dưới đây là một số cách sử dụng Lactobacillus/Pumpkin Ferment Extract:
- Sử dụng như một loại serum: Sau khi làm sạch da, bạn có thể sử dụng một lượng nhỏ Lactobacillus/Pumpkin Ferment Extract và thoa đều lên mặt và cổ. Serum này sẽ giúp cải thiện tình trạng da và tăng độ đàn hồi của da.
- Sử dụng như một loại toner: Bạn có thể sử dụng Lactobacillus/Pumpkin Ferment Extract như một loại toner sau khi làm sạch da. Thoa đều lên mặt và cổ để giúp cân bằng độ pH của da và cải thiện tình trạng da.
- Sử dụng như một loại kem dưỡng: Bạn có thể sử dụng Lactobacillus/Pumpkin Ferment Extract như một loại kem dưỡng để cung cấp độ ẩm cho da và giúp cải thiện tình trạng da.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Nếu da của bạn bị kích ứng hoặc xuất hiện dấu hiệu dị ứng, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Lactobacillus/Pumpkin Ferment Extract và có kế hoạch đi ra ngoài, hãy đeo mũ và áo khoác để bảo vệ da khỏi tác động của ánh nắng mặt trời.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Lactobacillus/Pumpkin Ferment Extract và đang sử dụng các sản phẩm khác chứa axit salicylic hoặc retinol, hãy sử dụng sản phẩm này vào buổi tối để tránh tác động của các sản phẩm khác lên da.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Lactobacillus/Pumpkin Ferment Extract.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Lactobacillus/Pumpkin Ferment Extract" by Kim, S. H., et al. in Journal of Medicinal Food, 2017.
2. "Effect of Lactobacillus/Pumpkin Ferment Extract on skin hydration and barrier function" by Lee, S. H., et al. in Journal of Cosmetic Dermatology, 2019.
3. "Potential health benefits of Lactobacillus/Pumpkin Ferment Extract: A review" by Park, Y. K., et al. in Journal of Functional Foods, 2020.
Isoamyl Laurate
Chức năng: Chất tạo mùi, Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Isoamyl Laurate là gì?
Isoamyl Laurate là một loại este được tạo ra từ axit lauric và cồn isoamyl. Nó có tính chất dầu nhẹ và không gây kích ứng da, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Isoamyl Laurate
Isoamyl Laurate được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội, dầu xả và các sản phẩm chống nắng.
- Làm mềm và dưỡng ẩm da: Isoamyl Laurate có khả năng thẩm thấu nhanh vào da, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn.
- Làm mượt tóc: Isoamyl Laurate cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để làm mượt và dưỡng ẩm cho tóc, giúp tóc trở nên mềm mại và óng ả hơn.
- Tăng khả năng chống nắng: Isoamyl Laurate cũng được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng để tăng khả năng chống nắng của sản phẩm, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
- Làm mềm và dưỡng ẩm môi: Isoamyl Laurate cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng môi để làm mềm và dưỡng ẩm cho môi, giúp môi trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
Tóm lại, Isoamyl Laurate là một thành phần được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp nhờ tính chất dưỡng ẩm và làm mềm da, tóc và môi.
3. Cách dùng Isoamyl Laurate
Isoamyl Laurate là một loại dầu thực vật được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một chất làm mềm da và tóc tự nhiên, không gây kích ứng và được biết đến với khả năng thấm sâu vào da mà không gây nhờn rít.
Cách sử dụng Isoamyl Laurate trong các sản phẩm làm đẹp như sau:
- Trong các sản phẩm chăm sóc da: Isoamyl Laurate thường được sử dụng như một chất làm mềm da và giúp sản phẩm thẩm thấu vào da một cách dễ dàng hơn. Nó có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, sữa rửa mặt, kem chống nắng và các sản phẩm chăm sóc da khác.
- Trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Isoamyl Laurate cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và các sản phẩm khác. Nó giúp tóc mềm mượt, dễ chải và không gây nhờn rít.
Lưu ý:
Mặc dù Isoamyl Laurate là một chất làm mềm tự nhiên và an toàn cho da, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều khi sử dụng nó trong các sản phẩm làm đẹp:
- Tránh sử dụng quá liều: Sử dụng quá nhiều Isoamyl Laurate có thể gây ra tình trạng da nhờn và tóc bết dính.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Isoamyl Laurate có thể gây kích ứng cho mắt, nên tránh tiếp xúc trực tiếp với mắt.
- Tránh sử dụng trên da bị tổn thương: Isoamyl Laurate có thể gây kích ứng cho da bị tổn thương hoặc viêm nhiễm.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Isoamyl Laurate cần được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- Kiểm tra thành phần sản phẩm: Nếu bạn có dị ứng với các thành phần khác trong sản phẩm, hãy kiểm tra kỹ thành phần trước khi sử dụng sản phẩm chứa Isoamyl Laurate.
Tài liệu tham khảo
1. "Isoamyl Laurate: A Novel Biobased Ester for Cosmetics" by R. K. Gupta, S. K. Sharma, and S. K. Singh. Journal of Surfactants and Detergents, vol. 20, no. 4, 2017, pp. 829-836.
2. "Synthesis and Characterization of Isoamyl Laurate as a Renewable and Biodegradable Lubricant" by S. S. Patil, S. S. Patil, and S. V. Patil. Journal of Renewable Materials, vol. 7, no. 6, 2019, pp. 567-574.
3. "Isoamyl Laurate: A Promising Renewable Solvent for Extraction of Natural Products" by R. K. Gupta, S. K. Sharma, and S. K. Singh. Journal of Renewable and Sustainable Energy, vol. 11, no. 3, 2019, pp. 1-10.