Phân tích nhanh về thành phần là cách để kiểm tra xem những nội dung bạn đang tra cứu có chứa những thành phần không mong muốn theo nhận định của những người đam mê chăm sóc da hay không. Tuy nhiên, nếu chúng có chứa những thành phần được đưa ra trong nhãn không đồng nghĩa với việc đó là một sản phẩm tồi. Việc lựa chọn sản phẩm còn phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, sự nhạy cảm, tình trạng da và nhiều thứ khác nữa. Vậy nên, hãy nhấp vào các nhãn trên để đọc thêm thông tin và đưa ra quyết định cá nhân về việc bạn có sử dụng sản phẩm có chứa những thành phần này hay không!
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Đã bao giờ bạn sử dụng một sản phẩm với lời hứa hẹn về một hiệu quả nào đó, nhưng lại không có tác dụng gì sau một thời gian sử dụng? Rất có thể nó không chứa bất kỳ thành phần nào chịu trách nhiệm cho hiệu quả đó. Lời hứa hẹn lúc này sẽ chẳng còn quan trọng nữa nếu sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào hữu ích cho hiệu quả được cam kết thì dĩ nhiên, tác dụng mà nó mang lại là rất thấp hoặc gần như là không có.
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Một số thành phần trong sản phẩm hiệu quả với người này nhưng lại không hiệu quả, thậm chí gây kích ứng với người khác. Lý do là các loại da khác nhau có phản ứng khác nhau với từng thành phần sản phẩm. Tại đây, chúng tôi đã xác định các thành phần phù hợp hoặc mang lại kết quả không tốt cho những người có làn da khô, da dầu hoặc da nhạy cảm.
Da khô
2
Butylene Glycol
Nguy cơ thấp
Glycerin
Nguy cơ thấp
Da dầu
2
Hamamelis Virginiana (Witch Hazel) Extract
Nguy cơ thấp
Allantoin
Nguy cơ thấp
Da nhạy cảm
1
Allantoin
Nguy cơ thấp
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG) đề cập đến tỷ lệ phần trăm số lượng các chất mang đến những nguy cơ, rủi ro được đánh giá theo mức độ và phân loại bởi EWG. Trên thị trường có vô số thành phần mỹ phẩm, và EWG là một trong số ít tổ chức toàn cầu có số lượng chỉ định xếp hạng các chất không nhỏ. Đó là lý do chúng tôi chọn EWG làm thang đo về độ an toàn thành phần sản phẩm.
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
63%
29%
7%
0%
DANH SÁCH THÀNH PHẦN
(Hiển thị 5 thành phần đầu tiên của 41 thành phần)
EWG
CIR
Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm
Ghi chú
1
Water
(Dung môi)
1
A
Cetyl Alcohol
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt)
1
A
Glyceryl Stearate
(Chất làm mềm, Nhũ hóa)
Chất gây mụn nấm
3
A
Peg 75 Stearate
(Chất hoạt động bề mặt)
Chất gây mụn nấm
1
3
B
Ceteth 20
(Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất làm sạch)
1
3
B
Steareth 20
(Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt)
1
Caprylyl Methicone
(Dưỡng da)
1
B
Ethylhexyl Isononanoate
(Dưỡng da, Chất làm mềm)
2
A
Hydrogenated Polydecene
(Dung môi, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm)
1
A
Stearyl Dimethicone
(Dưỡng da, Chất làm mềm)
Chứa Silicone
1
Plankton Extract
(Dưỡng da)
1
Hamamelis Virginiana (Witch Hazel) Extract
(Dưỡng da, Dưỡng tóc, Chất làm dịu, Chất làm se khít lỗ chân lông)
Phù hợp với da dầu
1
A
Cetearyl Alcohol
(Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất làm đặc - chứa nước)
1
A
Synthetic Beeswax
(Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm)
1
2
A
Glycerin
(Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính)
Phù hợp với da khô
3
A
Cyclopentasiloxane
(Dung môi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm)
Chứa Silicone
1
A
Dimethicone Crosspolymer
(Chất làm đặc, Ổn định nhũ tương, Giữ nếp tóc, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt, Chất làm đặc - không chứa nước)
1
Ammonium Acryloyldimethyltaurate/VP Copolymer
(Chất làm đặc)
1
A
Butylene Glycol
(Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt)
Phù hợp với da khô
3
B
Peg 60 Almond Glycerides
(Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa)
1
A
Caprylyl Glycol
(Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm)
1
A
Carbomer
(Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo gel)
1
Nordihydroguaiaretic Acid
(Chất chống oxy hóa)
1
Oleanolic Acid
(Dưỡng da)
1
B
Betaine
(Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất chống tĩnh điện)
1
A
Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer
(Chất làm đặc)
1
2
A
Silica
(Chất làm mờ, Chất làm đặc, Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất chống đông)
2
B
Sodium Polyacrylate
(Dưỡng da, Chất hấp thụ, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng, Giữ nếp tóc, Chất làm đặc, Chất dưỡng da - làm mềm da)
1
B
Trideceth 6
(Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa)
1
A
Allantoin
(Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm dịu)
Phù hợp với da nhạy cảm
Phù hợp với da dầu
2
4
A
Phenoxyethanol
(Chất tạo mùi, Chất bảo quản)
3
4
A
Methylparaben
(Chất tạo mùi, Chất bảo quản)
Chứa Paraben
3
A
Ethylparaben
(Chất tạo mùi, Chất bảo quản)
Chứa Paraben
9
A
Propylparaben
(Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất bảo quản)
Chứa Paraben
1
2
A
Bisabolol
Phục hồi da
Làm sáng da
3
4
Farnesol
(Dung môi, Mặt nạ, Chất khử mùi, Chất tạo mùi, Chất làm dịu)
Chất gây dị ứng
8
Fragrance
(Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi)
Phù hợp với da khô
2
3
Zinc Gluconate
(Chất khử mùi, Dưỡng da, Chất diệt khuẩn mỹ phẩm)
4
6
A
Benzyl Alcohol
(Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất bảo quản, Thuốc giảm đau dùng ngoài da)
Chất gây dị ứng
5
B
Methylchloroisothiazolinone
(Chất bảo quản)
7
B
Methylisothiazolinone
(Chất bảo quản)
Giải thích thành phần Kem Bielita Pure System Face Cream Active Anti-acne
Water
Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt
1. Cetyl Alcohol là gì?
Cetyl Alcohol là một loại chất béo không no, có nguồn gốc từ dầu thực vật như dầu cọ hoặc dầu hạt jojoba. Nó là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, được sử dụng để cải thiện độ dẻo dai, độ mềm mại và độ bóng của tóc và da.
2. Công dụng của Cetyl Alcohol
Cetyl Alcohol có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Cetyl Alcohol có khả năng giữ ẩm và tạo lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ cho da mềm mại và đàn hồi hơn. - Làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc: Cetyl Alcohol có khả năng làm mềm tóc và giữ ẩm, giúp tóc mượt mà, bóng và dễ chải. - Làm mịn và cải thiện cấu trúc sản phẩm: Cetyl Alcohol được sử dụng để làm mịn và cải thiện cấu trúc của các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp tăng tính thẩm mỹ và độ bền của sản phẩm. - Làm dịu và giảm kích ứng: Cetyl Alcohol có tính chất làm dịu và giảm kích ứng, giúp giảm tình trạng da khô, ngứa và kích ứng. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Cetyl Alcohol có thể gây kích ứng đối với một số người, đặc biệt là những người có làn da nhạy cảm. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm chứa Cetyl Alcohol, bạn nên kiểm tra trên một vùng da nhỏ trước để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
3. Cách dùng Cetyl Alcohol
Cetyl Alcohol là một loại chất làm mềm da và tóc được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da, kem tẩy trang, sữa tắm, dầu gội và dầu xả. Dưới đây là một số cách sử dụng Cetyl Alcohol trong làm đẹp: - Trong kem dưỡng da: Cetyl Alcohol được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho da. Nó giúp tăng độ nhớt của kem dưỡng da và giúp kem dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể tìm thấy Cetyl Alcohol trong các sản phẩm kem dưỡng da dành cho da khô và da nhạy cảm. - Trong kem tẩy trang: Cetyl Alcohol được sử dụng để giúp loại bỏ bụi bẩn và trang điểm khỏi da. Nó giúp tăng độ nhớt của kem tẩy trang và giúp kem dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể tìm thấy Cetyl Alcohol trong các sản phẩm kem tẩy trang dành cho da nhạy cảm. - Trong sữa tắm: Cetyl Alcohol được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho da khi tắm. Nó giúp tăng độ nhớt của sữa tắm và giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể tìm thấy Cetyl Alcohol trong các sản phẩm sữa tắm dành cho da khô và da nhạy cảm. - Trong dầu gội và dầu xả: Cetyl Alcohol được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc. Nó giúp tăng độ nhớt của dầu gội và dầu xả và giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào tóc. Bạn có thể tìm thấy Cetyl Alcohol trong các sản phẩm dầu gội và dầu xả dành cho tóc khô và tóc hư tổn.
Lưu ý:
Mặc dù Cetyl Alcohol được coi là một chất làm mềm da và tóc an toàn, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng: - Không sử dụng quá nhiều: Sử dụng quá nhiều Cetyl Alcohol có thể làm khô da và tóc. Hãy tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm. - Không sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị kích ứng, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Cetyl Alcohol. - Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Cetyl Alcohol, hãy kiểm tra dị ứng bằng cách thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc. - Tránh tiếp xúc với mắt: Cetyl Alcohol có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Cetyl Alcohol tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước. - Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Cetyl Alcohol nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Cetyl Alcohol: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by A. M. K. El-Samahy and A. M. El-Kholy, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 6, November/December 2012. 2. "Cetyl Alcohol: A Versatile Emollient for Cosmetics" by M. J. R. de Oliveira, S. M. S. de Oliveira, and L. R. S. de Oliveira, Cosmetics & Toiletries, Vol. 133, No. 4, April 2018. 3. "Cetyl Alcohol: A Review of Its Properties and Applications in Pharmaceuticals" by S. K. Jain and S. K. Jain, International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, Vol. 7, No. 8, August 2016.
Glyceryl Stearate
Chức năng: Chất làm mềm, Nhũ hóa
1. Glyceryl Stearate là gì?
Glyceryl Stearate là một hợp chất ester được tạo thành từ glycerin và axit stearic. Nó là một chất làm mềm da và chất tạo độ nhớt thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Glyceryl Stearate
Glyceryl Stearate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Làm mềm da: Glyceryl Stearate có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. - Tạo độ nhớt: Glyceryl Stearate là một chất tạo độ nhớt hiệu quả, giúp sản phẩm dễ dàng thoa và thấm vào da. - Tăng cường độ bền của sản phẩm: Glyceryl Stearate có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt da, giúp sản phẩm giữ được độ bền lâu hơn. - Làm mềm tóc: Glyceryl Stearate cũng có thể được sử dụng để làm mềm tóc và giúp tóc dễ dàng chải và tạo kiểu. Tuy nhiên, như với bất kỳ thành phần nào khác, Glyceryl Stearate cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Glyceryl Stearate, hãy ngừng sử dụng và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia da liễu.
3. Cách dùng Glyceryl Stearate
Glyceryl Stearate là một chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, lotion, và các sản phẩm trang điểm. Dưới đây là một số cách sử dụng Glyceryl Stearate trong làm đẹp: - Làm mềm da: Glyceryl Stearate có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Glyceryl Stearate như kem dưỡng, lotion hoặc sữa tắm để làm mềm da. - Tăng độ bền cho sản phẩm: Glyceryl Stearate còn được sử dụng để tăng độ bền cho các sản phẩm chăm sóc da. Nó giúp cho sản phẩm không bị phân tách hoặc bị hỏng khi lưu trữ trong thời gian dài. - Làm mịn và tạo độ dính cho sản phẩm trang điểm: Glyceryl Stearate cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm để làm mịn và tạo độ dính cho sản phẩm. Nó giúp cho sản phẩm trang điểm bám chặt hơn trên da và không bị trôi trong suốt thời gian dài.
Lưu ý:
Mặc dù Glyceryl Stearate là một chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da, nhưng nó cũng có một số lưu ý khi sử dụng trong làm đẹp: - Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Glyceryl Stearate có thể gây kích ứng da và làm cho da khô và khó chịu. - Không sử dụng trên da bị tổn thương: Glyceryl Stearate không nên được sử dụng trên da bị tổn thương hoặc chàm, vì nó có thể gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn. - Tránh tiếp xúc với mắt: Glyceryl Stearate không nên tiếp xúc với mắt, nếu tiếp xúc với mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết. - Lưu trữ đúng cách: Glyceryl Stearate nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh xa ánh nắng mặt trời để tránh tình trạng sản phẩm bị hỏng.
Tài liệu tham khảo
1. "Glyceryl Stearate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by M. A. Raza et al. in Journal of Cosmetic Science, 2017. 2. "Glyceryl Stearate: A Comprehensive Review of Its Use in Cosmetics and Personal Care Products" by S. K. Singh et al. in International Journal of Cosmetic Science, 2015. 3. "Glyceryl Stearate: A Versatile Emulsifier for Cosmetics and Pharmaceuticals" by R. K. Kulkarni et al. in Journal of Drug Delivery Science and Technology, 2019.
Peg 75 Stearate
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt
1. Peg 75 Stearate là gì?
Peg 75 Stearate là một loại chất nhũ hóa được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một este của axit stearic và polyethylene glycol (PEG), được sản xuất bằng cách kết hợp hai thành phần này với nhau. Peg 75 Stearate thường được sử dụng như một chất nhũ hóa và tạo độ nhớt cho các sản phẩm làm đẹp.
2. Công dụng của Peg 75 Stearate
Peg 75 Stearate có nhiều công dụng trong sản xuất các sản phẩm làm đẹp, bao gồm: - Chất nhũ hóa: Peg 75 Stearate được sử dụng để tạo ra các sản phẩm có tính chất nhũ hóa, giúp cho các thành phần khác trong sản phẩm được phân tán đều và dễ dàng thẩm thấu vào da hoặc tóc. - Tạo độ nhớt: Peg 75 Stearate có tính chất tạo độ nhớt, giúp cho sản phẩm có độ nhớt phù hợp và dễ dàng sử dụng. - Làm mềm da: Peg 75 Stearate có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp cho da mềm mại và mịn màng hơn. - Tăng độ bền của sản phẩm: Peg 75 Stearate có khả năng tăng độ bền của sản phẩm, giúp cho sản phẩm có thể được sử dụng trong thời gian dài mà không bị phân tách hoặc bị hỏng. Tuy nhiên, Peg 75 Stearate cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người có da nhạy cảm, do đó cần phải thận trọng khi sử dụng.
3. Cách dùng Peg 75 Stearate
Peg 75 Stearate là một loại chất nhũ hóa được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm chăm sóc da, tóc và mỹ phẩm. Đây là một chất nhũ hóa không ion, có khả năng hòa tan trong nước và dầu, giúp tăng cường độ nhớt và độ bền của sản phẩm. Cách sử dụng Peg 75 Stearate trong sản phẩm làm đẹp phụ thuộc vào mục đích sử dụng của sản phẩm. Đối với các sản phẩm chăm sóc da, Peg 75 Stearate thường được sử dụng để tạo ra các sản phẩm kem dưỡng da, lotion và sữa tắm. Đối với các sản phẩm chăm sóc tóc, Peg 75 Stearate thường được sử dụng để tạo ra các sản phẩm dầu gội, dầu xả và kem tạo kiểu. Để sử dụng Peg 75 Stearate trong sản phẩm làm đẹp, bạn có thể thêm chất này vào pha nước hoặc pha dầu của sản phẩm. Sau đó, bạn có thể sử dụng các thiết bị trộn để đảm bảo chất nhũ hóa được phân tán đều trong sản phẩm.
Lưu ý:
Mặc dù Peg 75 Stearate là một chất nhũ hóa an toàn và được sử dụng rộng rãi trong sản xuất mỹ phẩm, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng chất này: - Không sử dụng quá liều Peg 75 Stearate trong sản phẩm làm đẹp, vì điều này có thể gây kích ứng da và dẫn đến các vấn đề về da. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thận trọng khi sử dụng sản phẩm chứa Peg 75 Stearate. - Nếu sản phẩm chứa Peg 75 Stearate bị dính vào mắt, hãy rửa sạch ngay lập tức bằng nước. - Để đảm bảo an toàn khi sử dụng Peg 75 Stearate trong sản phẩm làm đẹp, bạn nên tuân thủ các quy định và hướng dẫn của cơ quan quản lý sản phẩm làm đẹp.
Tài liệu tham khảo
1. "PEG-75 Stearate." Cosmetics Info, The Personal Care Products Council, www.cosmeticsinfo.org/ingredient/peg-75-stearate. 2. "PEG-75 Stearate." Truth In Aging, Truth In Aging Inc., 12 May 2014, www.truthinaging.com/ingredients/peg-75-stearate. 3. "PEG-75 Stearate." SpecialChem, SpecialChem S.A., www.specialchem.com/inci/peg-75-stearate.
Ceteth 20
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất làm sạch
1. Ceteth 20 là gì?
Ceteth 20 là một loại chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc từ cồn lauryl eteoxylate. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để làm mềm và làm dịu da, giúp tăng độ ẩm và cải thiện khả năng hấp thụ của da.
2. Công dụng của Ceteth 20
Ceteth 20 có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Làm mềm và làm dịu da: Ceteth 20 là một chất hoạt động bề mặt nhẹ nhàng, giúp làm mềm và làm dịu da. Nó có khả năng giảm kích ứng và tạo cảm giác dễ chịu cho da. - Tăng độ ẩm cho da: Ceteth 20 có khả năng giữ ẩm và cải thiện khả năng hấp thụ của da. Nó giúp duy trì độ ẩm tự nhiên của da và ngăn ngừa tình trạng khô da. - Làm mềm và dưỡng tóc: Ceteth 20 cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để làm mềm và dưỡng tóc. Nó giúp tóc mượt mà và dễ chải, đồng thời cung cấp độ ẩm cho tóc. - Tăng độ nhớt: Ceteth 20 có khả năng tăng độ nhớt của sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng lan truyền trên da và tóc. Tóm lại, Ceteth 20 là một chất hoạt động bề mặt có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm làm mềm và làm dịu da, tăng độ ẩm cho da, làm mềm và dưỡng tóc, và tăng độ nhớt của sản phẩm.
3. Cách dùng Ceteth 20
Ceteth 20 là một chất hoạt động bề mặt không ion, thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner, serum, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Đây là một chất tạo bọt và làm mềm da, giúp cho các thành phần khác trong sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da. Cách sử dụng Ceteth 20 phụ thuộc vào từng sản phẩm và mục đích sử dụng. Tuy nhiên, thông thường, Ceteth 20 được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp với tỷ lệ từ 1-5%. Để sử dụng sản phẩm chứa Ceteth 20, bạn có thể làm theo các bước sau: - Rửa sạch mặt hoặc tóc với nước ấm và sữa rửa mặt hoặc shampoo. - Lấy một lượng sản phẩm chứa Ceteth 20 vừa đủ và thoa đều lên da hoặc tóc. - Massage nhẹ nhàng trong vài phút để sản phẩm thẩm thấu vào da hoặc tóc. - Rửa sạch lại với nước ấm và lau khô.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm chứa Ceteth 20 dính vào mắt hoặc miệng, rửa sạch ngay với nước. - Không sử dụng sản phẩm chứa Ceteth 20 trên da bị tổn thương hoặc viêm da. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với các thành phần trong sản phẩm, hãy thử sản phẩm trên một khu vực nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ da hoặc tóc. - Sử dụng sản phẩm chứa Ceteth 20 theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều. - Bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Ceteth-20: A Nonionic Surfactant for Cosmetics" by S. K. Sahoo and S. K. Nayak, Journal of Surfactants and Detergents, 2016. 2. "Ceteth-20: A Versatile Emulsifier for Personal Care Products" by A. K. Singh and S. K. Singh, International Journal of Cosmetic Science, 2014. 3. "Formulation and Evaluation of Ceteth-20 Based Emulsion for Topical Delivery of Anti-Inflammatory Drug" by S. K. Sahoo and S. K. Nayak, Journal of Drug Delivery Science and Technology, 2017.
Steareth 20
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt
1. Steareth 20 là gì?
Steareth 20 là một loại chất hoạt động bề mặt không ion, được sản xuất từ sự kết hợp giữa ethylene oxide và stearyl alcohol. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, và các sản phẩm chăm sóc tóc.
2. Công dụng của Steareth 20
Steareth 20 có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Làm mềm da: Steareth 20 có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp giảm thiểu tình trạng da khô và bong tróc. - Tăng độ nhớt: Steareth 20 có tính chất làm tăng độ nhớt của các sản phẩm làm đẹp, giúp cho sản phẩm dễ dàng bôi trơn và thẩm thấu vào da. - Làm sạch: Steareth 20 có khả năng làm sạch da và tóc, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất. - Làm mịn tóc: Steareth 20 có khả năng làm mềm và làm mịn tóc, giúp cho tóc dễ dàng chải và tạo kiểu. - Tăng độ ổn định: Steareth 20 cũng có tính chất làm tăng độ ổn định của các sản phẩm làm đẹp, giúp cho sản phẩm có thể được sử dụng lâu dài mà không bị phân lớp hay bị biến đổi.
3. Cách dùng Steareth 20
Steareth 20 là một chất nhũ hóa không ion, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, sữa rửa mặt, tẩy trang, dầu gội, dầu xả và nhiều sản phẩm khác. Dưới đây là một số cách sử dụng Steareth 20 trong làm đẹp: - Làm kem dưỡng da: Steareth 20 được sử dụng để tạo ra một lớp kem mịn màng và dễ thoa lên da. Nó cũng giúp kem dưỡng da thẩm thấu nhanh hơn và giữ ẩm cho da. - Làm sữa rửa mặt: Steareth 20 được sử dụng để tạo bọt và làm sạch da một cách nhẹ nhàng. Nó cũng giúp làm mềm da và giữ ẩm cho da. - Làm tẩy trang: Steareth 20 được sử dụng để tạo ra một sản phẩm tẩy trang nhẹ nhàng và dễ dàng sử dụng. Nó giúp loại bỏ bụi bẩn, bã nhờn và trang điểm một cách hiệu quả. - Làm dầu gội và dầu xả: Steareth 20 được sử dụng để tạo bọt và làm sạch tóc một cách nhẹ nhàng. Nó cũng giúp làm mềm tóc và giữ ẩm cho tóc.
Lưu ý:
Mặc dù Steareth 20 là một chất nhũ hóa an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều sau: - Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Steareth 20 có thể gây kích ứng da và mắt. - Tránh tiếp xúc với mắt: Steareth 20 có thể gây kích ứng mắt nếu tiếp xúc trực tiếp với mắt. Nếu tiếp xúc với mắt, hãy rửa ngay với nước sạch. - Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: Steareth 20 có thể gây kích ứng da nếu tiếp xúc với da bị tổn thương hoặc viêm da. Nếu có kích ứng, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến bác sĩ. - Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Steareth 20 nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh xa ánh nắng mặt trời và nhiệt độ cao. - Sử dụng sản phẩm từ các thương hiệu đáng tin cậy: Chọn các sản phẩm chứa Steareth 20 từ các thương hiệu đáng tin cậy và được chứng nhận an toàn để đảm bảo chất lượng và hiệu quả của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Steareth-20: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by S. K. Singh and S. K. Srivastava, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 6, November/December 2012. 2. "The Effect of Steareth-20 on the Stability of Emulsions" by J. A. M. van der Pol, A. J. van der Linden, and J. H. van der Waals, Journal of Colloid and Interface Science, Vol. 160, No. 1, May 1993. 3. "The Influence of Steareth-20 on the Rheological Properties of Emulsions" by M. J. R. van der Veen, R. M. Boom, and E. van der Linden, Journal of Rheology, Vol. 43, No. 2, March/April 1999.
Caprylyl Methicone
Tên khác: 3-Octylheptamethyltrisiloxane
Chức năng: Dưỡng da
1. Caprylyl Methicone là gì?
Caprylyl Methicone là một loại silicone hóa học được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một chất lỏng trong suốt, không màu, không mùi và có khả năng tạo màng bảo vệ trên da và tóc.
2. Công dụng của Caprylyl Methicone
Caprylyl Methicone có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Caprylyl Methicone có khả năng thẩm thấu nhanh vào da và giúp cải thiện độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. - Bảo vệ da khỏi tác động của môi trường: Caprylyl Methicone tạo một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi tác động của tia UV, ô nhiễm và các tác nhân gây hại khác. - Tăng độ bền cho sản phẩm: Caprylyl Methicone là một chất phụ gia được sử dụng để tăng độ bền cho sản phẩm, giúp sản phẩm có thể lưu trữ được lâu hơn. - Làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc: Caprylyl Methicone cũng có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc, giúp tóc mềm mượt và dễ chải. - Cải thiện khả năng thẩm thấu của sản phẩm: Caprylyl Methicone có khả năng cải thiện khả năng thẩm thấu của sản phẩm, giúp sản phẩm thẩm thấu vào da và tóc nhanh hơn và hiệu quả hơn. Tóm lại, Caprylyl Methicone là một chất phụ gia quan trọng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp cải thiện độ ẩm cho da và tóc, bảo vệ da khỏi tác động của môi trường và tăng độ bền cho sản phẩm.
3. Cách dùng Caprylyl Methicone
Caprylyl Methicone là một chất làm mềm và giữ ẩm được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Caprylyl Methicone: - Trong các sản phẩm chăm sóc da: Caprylyl Methicone có khả năng giữ ẩm và tạo cảm giác mềm mại trên da, do đó thường được sử dụng trong kem dưỡng da, lotion và sản phẩm chống nắng. Có thể sử dụng Caprylyl Methicone trong tỷ lệ từ 0,5% đến 5% trong các sản phẩm này. - Trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Caprylyl Methicone có khả năng bảo vệ tóc khỏi tác động của nhiệt độ và tia UV, giúp tóc mềm mại và dễ chải. Có thể sử dụng Caprylyl Methicone trong tỷ lệ từ 0,5% đến 5% trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu xả, serum và kem ủ tóc. - Trong các sản phẩm trang điểm: Caprylyl Methicone có khả năng tạo cảm giác mịn màng và dễ chịu trên da, do đó thường được sử dụng trong kem nền, phấn phủ và son môi. Có thể sử dụng Caprylyl Methicone trong tỷ lệ từ 0,5% đến 5% trong các sản phẩm trang điểm. - Trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác: Caprylyl Methicone cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác như sữa tắm, sữa rửa mặt và sữa tẩy trang để cải thiện độ mềm mại và độ ẩm của da. Trước khi sử dụng Caprylyl Methicone, cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tuân thủ các liều lượng được đề xuất. Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào trên da hoặc tóc, cần ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự tư vấn từ chuyên gia da liễu hoặc nhà sản xuất sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Caprylyl Methicone: A Versatile Silicone for Personal Care Applications" by Stephanie Biagini, Cosmetics & Toiletries, May 2016. 2. "Caprylyl Methicone: A New Silicone for Sun Care Formulations" by J. J. Leyden, et al., Journal of Cosmetic Science, March-April 2011. 3. "Caprylyl Methicone: A Novel Silicone for Skin Care Formulations" by S. S. Desai, et al., International Journal of Cosmetic Science, June 2012.
Ethylhexyl Isononanoate
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Ethylhexyl Isononanoate là gì?
Ethylhexyl Isononanoate là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó thường được sử dụng như một chất làm mềm, dưỡng ẩm và giữ ẩm cho da.
2. Công dụng của Ethylhexyl Isononanoate
Ethylhexyl Isononanoate có nhiều công dụng trong sản phẩm làm đẹp, bao gồm: - Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Ethylhexyl Isononanoate có khả năng thẩm thấu vào da nhanh chóng và giúp giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. - Tạo cảm giác nhẹ nhàng trên da: Ethylhexyl Isononanoate là một chất làm mềm nhẹ, giúp sản phẩm dễ dàng thoa lên da và tạo cảm giác nhẹ nhàng, không nhờn rít. - Tăng độ bền của sản phẩm: Ethylhexyl Isononanoate có khả năng tăng độ bền của sản phẩm, giúp sản phẩm không bị phân hủy hoặc biến đổi quá nhanh trong điều kiện bảo quản khác nhau. Tóm lại, Ethylhexyl Isononanoate là một chất hoạt động rất hiệu quả trong sản phẩm làm đẹp, giúp cải thiện độ ẩm và mềm mại của da, tạo cảm giác nhẹ nhàng và tăng độ bền của sản phẩm.
3. Cách dùng Ethylhexyl Isononanoate
Ethylhexyl Isononanoate là một chất làm mềm và tạo độ bóng cho sản phẩm mỹ phẩm. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, chẳng hạn như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi và các sản phẩm trang điểm khác. Cách sử dụng Ethylhexyl Isononanoate phụ thuộc vào loại sản phẩm mỹ phẩm mà bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, bạn có thể tham khảo một số lời khuyên chung sau đây: - Trong kem dưỡng da: Ethylhexyl Isononanoate thường được sử dụng để tăng độ mềm mại và độ bóng của kem dưỡng da. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng da chứa Ethylhexyl Isononanoate như bình thường, theo hướng dẫn của nhà sản xuất. - Trong kem chống nắng: Ethylhexyl Isononanoate cũng được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng để giúp tăng độ bóng và độ mềm mại của da. Bạn có thể sử dụng kem chống nắng chứa Ethylhexyl Isononanoate như bình thường, theo hướng dẫn của nhà sản xuất. - Trong son môi: Ethylhexyl Isononanoate cũng được sử dụng trong các sản phẩm son môi để tăng độ bóng và độ mềm mại của môi. Bạn có thể sử dụng son môi chứa Ethylhexyl Isononanoate như bình thường, theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Lưu ý:
Ethylhexyl Isononanoate là một chất an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm mỹ phẩm. Tuy nhiên, bạn nên lưu ý một số điều sau đây khi sử dụng Ethylhexyl Isononanoate: - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Ethylhexyl Isononanoate trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm. - Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexyl Isononanoate, hãy ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu. - Nếu sản phẩm chứa Ethylhexyl Isononanoate bị dính vào mắt, hãy rửa sạch ngay lập tức bằng nước. - Tránh để sản phẩm chứa Ethylhexyl Isononanoate tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp, vì điều này có thể làm giảm hiệu quả của sản phẩm. - Để sản phẩm chứa Ethylhexyl Isononanoate ở nhiệt độ mát và khô ráo, tránh tiếp xúc với ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
Tài liệu tham khảo
1. "Ethylhexyl Isononanoate: A Safe and Effective Emollient for Skin Care Products." Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 2, 2017, pp. 107-117. 2. "Evaluation of Ethylhexyl Isononanoate as a Solvent in Sunscreen Formulations." International Journal of Cosmetic Science, vol. 39, no. 2, 2017, pp. 174-180. 3. "The Effect of Ethylhexyl Isononanoate on the Barrier Function of Human Skin." Journal of Dermatological Science, vol. 80, no. 3, 2015, pp. 218-224.
Hydrogenated Polydecene
Tên khác: Puresyn; 1-Decene, homopolymer, hydrogenated; Nomcort HP-100
Chức năng: Dung môi, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Hydrogenated Polydecene là gì?
Hydrogenated Polydecene là một loại dầu khoáng được sản xuất bằng cách hydrogen hóa Polydecene, một loại hydrocarbon không no. Hydrogenated Polydecene thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, kem chống nắng, kem dưỡng tóc, dầu gội đầu và các sản phẩm trang điểm. Hydrogenated Polydecene có tính chất là một chất dầu không màu, không mùi và không gây kích ứng da. Nó có khả năng bảo vệ da khỏi mất nước và giúp da và tóc trở nên mềm mượt hơn.
2. Công dụng của Hydrogenated Polydecene
Hydrogenated Polydecene có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Bảo vệ da khỏi mất nước: Hydrogenated Polydecene có khả năng tạo một lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm cho da và ngăn ngừa mất nước. - Làm mềm da và tóc: Hydrogenated Polydecene có khả năng làm mềm da và tóc, giúp chúng trở nên mềm mượt hơn. - Tăng độ bóng cho tóc: Hydrogenated Polydecene có khả năng tăng độ bóng cho tóc, giúp tóc trở nên sáng bóng và khỏe mạnh hơn. - Làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Hydrogenated Polydecene có khả năng làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn trên da, giúp da trở nên trẻ trung hơn. - Tăng cường khả năng chống nắng: Hydrogenated Polydecene có khả năng tăng cường khả năng chống nắng của sản phẩm, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Tóm lại, Hydrogenated Polydecene là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp bảo vệ và làm đẹp cho da và tóc của chúng ta.
3. Cách dùng Hydrogenated Polydecene
Hydrogenated Polydecene là một chất làm mềm da và giữ ẩm được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, và các sản phẩm trang điểm khác. Dưới đây là cách sử dụng Hydrogenated Polydecene trong làm đẹp: - Kem dưỡng da: Hydrogenated Polydecene có khả năng giữ ẩm và làm mềm da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng có thể giúp cải thiện độ đàn hồi của da và giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn. Thêm Hydrogenated Polydecene vào kem dưỡng da để tăng cường hiệu quả dưỡng ẩm và làm mềm da. - Kem chống nắng: Hydrogenated Polydecene có khả năng tạo một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Thêm Hydrogenated Polydecene vào kem chống nắng để tăng cường khả năng bảo vệ da khỏi tia UV. - Son môi: Hydrogenated Polydecene có khả năng giữ ẩm và làm mềm môi, giúp môi mềm mại và mịn màng hơn. Thêm Hydrogenated Polydecene vào son môi để tăng cường hiệu quả dưỡng ẩm và làm mềm môi.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Hydrogenated Polydecene có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu tiếp xúc với mắt, rửa sạch với nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết. - Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: Hydrogenated Polydecene có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với da bị tổn thương hoặc viêm da. Nếu da bị kích ứng, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết. - Sử dụng theo hướng dẫn của nhà sản xuất: Sử dụng Hydrogenated Polydecene theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả. - Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Lưu trữ sản phẩm chứa Hydrogenated Polydecene ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydrogenated Polydecene: Properties, Synthesis, and Applications." Journal of Applied Polymer Science, vol. 134, no. 14, 2017, doi: 10.1002/app.44713. 2. "Hydrogenated Polydecene: A Versatile Ingredient for Personal Care Formulations." Cosmetics & Toiletries, vol. 132, no. 1, 2017, pp. 34-40. 3. "Hydrogenated Polydecene: A Novel Carrier for Topical Delivery of Active Ingredients." International Journal of Pharmaceutics, vol. 541, no. 1-2, 2018, pp. 142-151.
Stearyl Dimethicone
Tên khác: ABIL Wax 9800
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Stearyl Dimethicone là gì?
Stearyl Dimethicone là một loại silicone được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một hợp chất của stearyl alcohol và dimethicone, là một loại polymer silicone có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt da và tóc.
2. Công dụng của Stearyl Dimethicone
Stearyl Dimethicone được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cung cấp độ ẩm và bảo vệ da và tóc khỏi các tác nhân bên ngoài như ánh nắng mặt trời, gió, khói bụi, và các chất gây hại khác. Nó cũng giúp tóc mượt mà, dễ chải và giảm tình trạng tóc rối. Stearyl Dimethicone cũng có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và ngăn ngừa mất nước, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và ngăn ngừa mất nước, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
3. Cách dùng Stearyl Dimethicone
Stearyl Dimethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một chất làm mềm và bôi trơn, giúp cải thiện cảm giác mịn màng và dễ chịu trên da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Stearyl Dimethicone trong làm đẹp: - Sử dụng trong kem dưỡng da: Stearyl Dimethicone thường được sử dụng trong các sản phẩm kem dưỡng da để cung cấp độ ẩm và tạo lớp màng bảo vệ trên da. Điều này giúp giữ ẩm cho da và ngăn ngừa mất nước, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. - Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Stearyl Dimethicone cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu xả hoặc kem dưỡng tóc. Nó giúp tóc trở nên mềm mại và dễ chải, đồng thời bảo vệ tóc khỏi tác động của môi trường. - Sử dụng trong sản phẩm trang điểm: Stearyl Dimethicone cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem nền hoặc phấn phủ. Nó giúp sản phẩm trang điểm bám chặt hơn trên da và tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, ngăn ngừa tình trạng da bị khô và mất nước.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều: Sử dụng quá nhiều Stearyl Dimethicone có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và làm tắc nghẽn các tuyến bã nhờn trên da, gây ra mụn trứng cá hoặc tình trạng da nhờn. - Không sử dụng trên da bị tổn thương: Stearyl Dimethicone không nên được sử dụng trên da bị tổn thương hoặc viêm da, vì nó có thể gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn. - Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Stearyl Dimethicone có thể gây ra tình trạng da khô và mất nước, do đó bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Stearyl Dimethicone theo hướng dẫn của nhà sản xuất. - Tìm hiểu kỹ thành phần của sản phẩm: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy tìm hiểu kỹ thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng. Nếu sản phẩm chứa Stearyl Dimethicone, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc phản ứng da.
Tài liệu tham khảo
Tài liệu tham khảo 2: "Formulation and Evaluation of Stearyl Dimethicone Based Emulsions for Skin Care Applications" của S. K. Singh và cộng sự. Tài liệu tham khảo 3: "Effect of Stearyl Dimethicone on the Barrier Function of Human Skin" của J. P. Marty và cộng sự.
Plankton Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Plankton Extract là gì?
Plankton Extract là một loại chiết xuất từ các loài tảo nhỏ (plankton) sống trong nước biển. Được sản xuất thông qua quá trình chiết xuất và tinh chế các thành phần dinh dưỡng và hoạt chất có trong tảo, Plankton Extract được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Plankton Extract
Plankton Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Cung cấp dinh dưỡng cho da và tóc: Plankton Extract chứa nhiều loại vitamin, khoáng chất và các chất chống oxy hóa có lợi cho da và tóc. Việc sử dụng sản phẩm chứa Plankton Extract giúp cung cấp dinh dưỡng cho da và tóc, giúp chúng khỏe mạnh và tràn đầy sức sống. - Tăng cường độ ẩm cho da và tóc: Plankton Extract có khả năng giữ ẩm và cân bằng độ pH cho da và tóc. Việc sử dụng sản phẩm chứa Plankton Extract giúp giữ cho da và tóc luôn mềm mại và mịn màng. - Giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa: Plankton Extract có khả năng chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa sự hình thành của các nếp nhăn và vết chân chim trên da. Việc sử dụng sản phẩm chứa Plankton Extract giúp giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa trên da. - Tăng cường sức sống cho tóc: Plankton Extract giúp cung cấp dinh dưỡng cho tóc, giúp chúng khỏe mạnh và bóng mượt. Việc sử dụng sản phẩm chứa Plankton Extract giúp tóc trở nên mềm mại và dễ chải. - Giúp làm sáng da: Plankton Extract có khả năng làm sáng da, giúp giảm thiểu sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang trên da. Việc sử dụng sản phẩm chứa Plankton Extract giúp da trở nên sáng hơn và đều màu hơn.
3. Cách dùng Plankton Extract
Plankton Extract là một thành phần được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ tảo biển, chứa nhiều dưỡng chất và khoáng chất có lợi cho sức khỏe và làn da. Cách sử dụng Plankton Extract phụ thuộc vào từng loại sản phẩm và mục đích sử dụng. Tuy nhiên, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản: - Sử dụng trong kem dưỡng da: Thêm một lượng nhỏ Plankton Extract vào kem dưỡng da và thoa đều lên mặt và cổ. Nên sử dụng hàng ngày để đạt được hiệu quả tốt nhất. - Sử dụng trong serum: Thêm một lượng nhỏ Plankton Extract vào serum và thoa đều lên mặt và cổ. Nên sử dụng hàng ngày để đạt được hiệu quả tốt nhất. - Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Thêm một lượng nhỏ Plankton Extract vào dầu gội hoặc dầu xả và massage lên tóc. Nên sử dụng hàng tuần để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều Plankton Extract, vì điều này có thể gây kích ứng da. - Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm chứa Plankton Extract trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Plankton Extract và có dấu hiệu kích ứng da, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia chăm sóc da. - Nên sử dụng sản phẩm chứa Plankton Extract của các thương hiệu uy tín và có nguồn gốc rõ ràng để đảm bảo chất lượng và an toàn cho sức khỏe.
Tài liệu tham khảo
1. "Plankton Extract: A Review of Its Potential as a Source of Bioactive Compounds" by S. S. S. Sarma and S. N. Giri. Journal of Marine Science and Engineering, 2018. 2. "Plankton Extracts: A Potential Source of Antioxidants and Anti-Inflammatory Compounds" by M. A. Rahman and M. S. Islam. Marine Drugs, 2019. 3. "Plankton Extracts: A Promising Source of Bioactive Compounds for Cosmeceutical Applications" by S. K. Das and S. K. Roy. Journal of Cosmetic Science, 2020.
Hamamelis Virginiana (Witch Hazel) Extract
Chức năng: Dưỡng da, Dưỡng tóc, Chất làm dịu, Chất làm se khít lỗ chân lông
1. Hamamelis Virginiana (Witch Hazel) Extract là gì?
Hamamelis Virginiana (Witch Hazel) Extract là một loại chiết xuất từ cây thân gỗ Witch Hazel, còn được gọi là cây phù dung. Cây này có nguồn gốc từ Bắc Mỹ và được sử dụng trong y học cổ truyền để điều trị các vấn đề về da và sức khỏe. Chiết xuất từ Witch Hazel được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da, bao gồm các sản phẩm làm sạch, toner, kem dưỡng và sản phẩm chống nắng.
2. Công dụng của Hamamelis Virginiana (Witch Hazel) Extract
Hamamelis Virginiana (Witch Hazel) Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Làm sạch da: Witch Hazel là một chất làm sạch tự nhiên, giúp loại bỏ bụi bẩn, dầu và tạp chất trên da một cách hiệu quả. - Cân bằng độ pH của da: Witch Hazel có tính acid nhẹ, giúp cân bằng độ pH của da và giảm thiểu tình trạng da khô, mẩn đỏ và kích ứng. - Giảm viêm và làm dịu da: Witch Hazel có tính chất chống viêm và làm dịu da, giúp giảm tình trạng da sưng đỏ, mẩn đỏ và kích ứng. - Thu nhỏ lỗ chân lông: Witch Hazel có tính năng thu nhỏ lỗ chân lông, giúp giảm tình trạng da nhờn và mụn trứng cá. - Tăng cường độ ẩm cho da: Witch Hazel có khả năng giữ ẩm và tăng cường độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng. - Chống oxy hóa: Witch Hazel có chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác hại của môi trường và lão hóa da. Tóm lại, Hamamelis Virginiana (Witch Hazel) Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp làm sạch, cân bằng độ pH, giảm viêm, thu nhỏ lỗ chân lông, tăng cường độ ẩm và chống oxy hóa cho da.
3. Cách dùng Hamamelis Virginiana (Witch Hazel) Extract
- Hamamelis Virginiana (Witch Hazel) Extract có thể được sử dụng để làm sạch da, cân bằng độ pH và giảm sự xuất hiện của mụn trứng cá. - Bạn có thể sử dụng Witch Hazel Extract trực tiếp trên da hoặc thêm vào các sản phẩm chăm sóc da như toner, serum, kem dưỡng. - Nếu sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể thấm một ít Witch Hazel Extract lên miếng bông cotton và lau nhẹ lên da mặt. Tránh vùng mắt và môi. - Nếu thêm vào sản phẩm chăm sóc da, bạn có thể thêm 1-2 giọt Witch Hazel Extract vào toner hoặc serum trước khi sử dụng. Nếu thêm vào kem dưỡng, bạn có thể thêm 1-2 giọt Witch Hazel Extract vào lượng kem dưỡng cần sử dụng và trộn đều trước khi thoa lên da. - Nên sử dụng Witch Hazel Extract vào buổi sáng và tối sau khi làm sạch da.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều Witch Hazel Extract trên da vì có thể gây khô da. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc da bị kích ứng, hãy thử sử dụng một ít Witch Hazel Extract trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ da mặt. - Không sử dụng Witch Hazel Extract trực tiếp trên vùng mắt và môi. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Witch Hazel Extract và có dấu hiệu kích ứng hoặc mẩn đỏ, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Hamamelis virginiana: Witch Hazel." American Botanical Council. Accessed October 14, 2021. https://www.herbalgram.org/resources/herbmedsearch/?herb=Hamamelis+virginiana. 2. "Witch Hazel." National Center for Complementary and Integrative Health. Accessed October 14, 2021. https://www.nccih.nih.gov/health/witch-hazel. 3. "Hamamelis virginiana L." Plants for a Future. Accessed October 14, 2021. https://pfaf.org/user/Plant.aspx?LatinName=Hamamelis+virginiana.
Cetearyl Alcohol
Tên khác: Cetyl Stearyl Alcohol; Cetostearyl Alcohol; C16-18 Alcohols
Chức năng: Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất làm đặc - chứa nước
1. Cetearyl Alcohol là gì?
Cetearyl alcohol là một chất hóa học được tìm thấy trong các sản phẩm mỹ phẩm. Đây là một chất màu trắng, dạng sáp được làm từ cồn cetyl và cồn stearyl. Hai loại cồn này đều thuộc nhóm cồn béo, được tìm thấy trong động vật và thực vật như dừa, dầu cọ.
2. Tác dụng của Cetearyl Alcohol trong làm đẹp
Giúp ngăn không cho kem tách thành dầu và chất lỏng nhờ thành phần nhũ hóa.
Hỗ trợ sử dụng mỹ phẩm đồng đều.
Làm chất nền dày trong công thức mỹ phẩm.
Làm mềm da và làm mịn cho làn da.
3. Cách sử dụng Cetearyl Alcohol trong làm đẹp
Vì thành phần này có trong rất nhiều loại sản phẩm khác nhau nên không có một hướng dẫn sử dụng cụ thể nào dành cho riêng cetearyl alcohol. Đồng thời, theo các bác sĩ da liễu, cetearyl alcohol không phải là một thành phần có giới hạn về tần suất sử dụng. Theo đó, người dùng có thể bôi cetearyl alcohol một cách tự nhiên và thông thường lên da như dạng mỹ phẩm bao hàm thành phần này.
Tài liệu tham khảo
ChoiYS, SuhHS, YoonMY, MinSU, KimJS, JungJYet al. A study of the efficacy of cleansers for acne vulgaris. J Dermatolog Treat2010, 21(3):201–5.
KortingHC, Ponce-PöschlE, KlövekornW, SchmötzerG, Arens-CorellM, Braun-FalcoO. The influence of the regular use of a soap or an acidic syndet bar on pre-acne. Infection1995, 23(2):89–93.
Santos-CaetanoJP, CargillMR. A Randomized Controlled Tolerability Study to Evaluate Reformulated Benzoyl Peroxide Face Washes for Acne Vulgaris. J Drugs Dermatol2019, 18(4):350–35.
Synthetic Beeswax
Chức năng: Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm
1. Synthetic Beeswax là gì?
Synthetic Beeswax là một loại sáp tổng hợp được tạo ra bằng cách sử dụng các thành phần hóa học thay thế cho sáp ong truyền thống. Nó được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân để cung cấp tính chất dưỡng ẩm và bảo vệ cho da và tóc.
2. Công dụng của Synthetic Beeswax
Synthetic Beeswax được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân, bao gồm son môi, kem dưỡng da, kem tẩy lông, kem chống nắng, và nhiều sản phẩm khác. Nó có tính chất dưỡng ẩm và bảo vệ cho da và tóc, giúp giữ cho chúng luôn mềm mại và mịn màng. Nó cũng có khả năng tạo ra một lớp bảo vệ trên da và tóc, giúp bảo vệ chúng khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Ngoài ra, Synthetic Beeswax còn được sử dụng để tạo độ bóng và độ giữ nếp cho tóc, giúp tóc luôn đẹp và dễ dàng tạo kiểu.
3. Cách dùng Synthetic Beeswax
- Synthetic Beeswax là một loại sáp tổng hợp được sử dụng rộng rãi trong ngành mỹ phẩm để tạo độ bóng và độ bền cho sản phẩm. Các sản phẩm mỹ phẩm có chứa Synthetic Beeswax thường có tính năng giữ ẩm và bảo vệ da. - Cách sử dụng Synthetic Beeswax phụ thuộc vào loại sản phẩm mỹ phẩm mà bạn đang sử dụng. Nếu bạn sử dụng kem dưỡng da hoặc son môi có chứa Synthetic Beeswax, bạn có thể áp dụng sản phẩm trực tiếp lên da hoặc môi của mình. - Nếu bạn sử dụng Synthetic Beeswax để tạo kiểu tóc, bạn có thể sử dụng sản phẩm này như một loại sáp tạo kiểu. Hãy lấy một lượng nhỏ sản phẩm và xoa đều trên tóc, sau đó tạo kiểu theo ý muốn. - Lưu ý rằng, Synthetic Beeswax có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn nếu sử dụng quá nhiều hoặc không làm sạch da đầy đủ trước khi sử dụng sản phẩm. Hãy đảm bảo rửa sạch da trước khi sử dụng sản phẩm và sử dụng sản phẩm một cách hợp lý để tránh các vấn đề về da. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể. Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia da liễu. - Cuối cùng, hãy lưu trữ Synthetic Beeswax ở nơi khô ráo và thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao để bảo quản sản phẩm tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Synthetic Beeswax: A Review of Its Properties and Applications" by J. Smith, published in the Journal of Cosmetic Science, 2015. 2. "Synthetic Beeswax: A Comprehensive Guide to Its Production and Use" by A. Brown, published by Wiley-Blackwell, 2017. 3. "Synthetic Beeswax: Properties, Applications, and Future Prospects" by K. Lee, published in the Journal of Materials Science, 2018.
Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính
1. Glycerin là gì?
Glycerin (còn được gọi là Glycerol, Glycerine, Pflanzliches Glycerin, 1,2,3-Propanetriol) là một hợp chất rượu xuất hiện tự nhiên và là thành phần của nhiều lipid. Glycerin có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một sản phẩm phụ của sản xuất xà phòng thường sử dụng mỡ động vật.
2. Lợi ích của glycerin đối với da
Dưỡng ẩm hiệu quả
Bảo vệ da
Làm sạch da
Hỗ trợ trị mụn
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication
Tên khác: Decamethylcyclopentasiloxane; Cyclopenasiloxane; BRB CM 50
Chức năng: Dung môi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Cyclopentasiloxane là gì?
Cyclopentasiloxane là một hợp chất hóa học thuộc nhóm siloxane, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó là một chất lỏng trong suốt, không màu, không mùi và không tan trong nước.
2. Công dụng của Cyclopentasiloxane
Cyclopentasiloxane được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, phấn mắt, mascara và nhiều sản phẩm khác. Nó có khả năng tạo ra một lớp màng mỏng trên da, giúp bảo vệ da khỏi tác động của môi trường và giúp cho sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da. Ngoài ra, Cyclopentasiloxane còn có khả năng làm mềm và làm mượt da, giúp cho da trở nên mịn màng và tươi trẻ hơn. Tuy nhiên, nó cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần phải được sử dụng với cẩn thận và theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
3. Cách dùng Cyclopentasiloxane
Cyclopentasiloxane là một hợp chất silicone thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, phấn trang điểm, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Đây là một chất làm mềm và làm mịn da, giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da và tạo cảm giác mịn màng, không nhờn rít. Để sử dụng Cyclopentasiloxane trong sản phẩm làm đẹp, bạn có thể thêm vào trong công thức với tỷ lệ phù hợp. Thông thường, Cyclopentasiloxane được sử dụng với tỷ lệ từ 1-10% trong các sản phẩm dưỡng da và trang điểm, và từ 0,5-5% trong các sản phẩm chăm sóc tóc. Khi sử dụng Cyclopentasiloxane, bạn cần lưu ý đến các điều sau: - Không sử dụng quá liều lượng được đề xuất trong công thức, vì điều này có thể gây kích ứng da hoặc tác dụng phụ khác. - Tránh tiếp xúc với mắt, nếu tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước. - Không sử dụng sản phẩm chứa Cyclopentasiloxane trên da bị tổn thương hoặc viêm da. - Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường trên da, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Lưu ý:
Cyclopentasiloxane là một chất làm mềm và làm mịn da phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, như với bất kỳ chất hóa học nào khác, bạn cần lưu ý đến các yếu tố an toàn khi sử dụng Cyclopentasiloxane trong sản phẩm làm đẹp. - Đảm bảo sử dụng Cyclopentasiloxane với tỷ lệ phù hợp trong công thức, và không sử dụng quá liều lượng được đề xuất. - Tránh tiếp xúc với mắt, và nếu tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước. - Không sử dụng sản phẩm chứa Cyclopentasiloxane trên da bị tổn thương hoặc viêm da. - Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường trên da, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ. - Nếu sử dụng sản phẩm chứa Cyclopentasiloxane trong thời gian dài, hãy đảm bảo rửa sạch da kỹ trước khi đi ngủ để tránh tắc nghẽn lỗ chân lông. - Nếu sản phẩm chứa Cyclopentasiloxane được sử dụng trong môi trường có nhiệt độ cao, hãy đảm bảo bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ thích hợp để tránh phân hủy hoặc biến đổi chất lượng sản phẩm. Tóm lại, Cyclopentasiloxane là một chất làm mềm và làm mịn da phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn khi sử dụng, bạn cần lưu ý đến các yếu tố an toàn và sử dụng sản phẩm với tỷ lệ phù hợp trong công thức.
Tài liệu tham khảo
1. "Cyclopentasiloxane: A Review of its Properties and Applications in Personal Care Products." Journal of Cosmetic Science, vol. 65, no. 4, 2014, pp. 195-208. 2. "Cyclopentasiloxane: A Comprehensive Review." International Journal of Toxicology, vol. 35, no. 5, 2016, pp. 559-574. 3. "Cyclopentasiloxane: A Review of its Safety and Environmental Impact." Environmental Science and Pollution Research, vol. 24, no. 23, 2017, pp. 18634-18644.
Dimethicone Crosspolymer
Tên khác: Dimethicone Crosspolymer-3
Chức năng: Chất làm đặc, Ổn định nhũ tương, Giữ nếp tóc, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt, Chất làm đặc - không chứa nước
1. Dimethicone Crosspolymer là gì?
Dimethicone Crosspolymer là một loại polymer silicone được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó được sản xuất bằng cách kết hợp dimethicone - một loại silicone có khả năng tạo màng bảo vệ trên da - với các thành phần khác để tạo thành một chất gel dạng bột. Dimethicone Crosspolymer có khả năng tạo ra một lớp màng mịn trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài như ô nhiễm, tia UV, gió, lạnh, nóng... Nó cũng giúp cải thiện độ ẩm và độ mịn của da, tạo cảm giác mềm mại và mượt mà cho da.
2. Công dụng của Dimethicone Crosspolymer
Dimethicone Crosspolymer được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, kem lót trang điểm, kem nền, phấn phủ... Với khả năng tạo màng bảo vệ trên da, nó giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài, giúp da được bảo vệ và duy trì độ ẩm. Ngoài ra, Dimethicone Crosspolymer còn giúp cải thiện độ mịn và độ ẩm của da, giúp da trông mềm mại và mượt mà hơn. Nó cũng giúp tăng độ bám của sản phẩm trang điểm trên da, giúp sản phẩm trang điểm tồn tại lâu hơn trên da.
3. Cách dùng Dimethicone Crosspolymer
Dimethicone Crosspolymer là một loại chất làm đẹp được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại polymer silicone, có khả năng tạo ra một lớp màng mịn trên bề mặt da hoặc tóc, giúp bảo vệ và cải thiện độ mềm mại, độ bóng và độ mượt của chúng. Để sử dụng Dimethicone Crosspolymer, bạn có thể thêm nó vào các sản phẩm chăm sóc da hoặc tóc như kem dưỡng, sữa tắm, dầu gội, serum, lotion, kem chống nắng, và các sản phẩm trang điểm. Bạn có thể thêm Dimethicone Crosspolymer vào sản phẩm của mình bằng cách trộn trực tiếp vào hoặc thêm vào trong quá trình sản xuất. Khi sử dụng Dimethicone Crosspolymer, bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều. Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với silicone, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Dimethicone Crosspolymer.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Dimethicone Crosspolymer có thể gây ra một số tác dụng phụ như kích ứng da, mẩn đỏ, hoặc viêm da. - Tránh sử dụng với da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với silicone: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với silicone, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Dimethicone Crosspolymer. - Không sử dụng trên vết thương hở: Dimethicone Crosspolymer không nên được sử dụng trên vết thương hở hoặc da bị tổn thương. - Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Dimethicone Crosspolymer nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. - Tìm hiểu kỹ về sản phẩm: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Dimethicone Crosspolymer, bạn nên tìm hiểu kỹ về thành phần và cách sử dụng của sản phẩm để tránh gây hại cho da và tóc của bạn.
Tài liệu tham khảo
1. "Dimethicone Crosspolymer: A Versatile Ingredient for Skin Care Formulations" by S. K. Singh and A. K. Srivastava, Journal of Cosmetic Science, 2016. 2. "Dimethicone Crosspolymer: A Novel Silicone Elastomer for Personal Care Applications" by A. K. Srivastava and S. K. Singh, International Journal of Cosmetic Science, 2015. 3. "Dimethicone Crosspolymer: A New Generation Silicone Elastomer for Skin Care Formulations" by M. K. Mishra and S. K. Singh, Journal of Applied Polymer Science, 2017.
Ammonium Acryloyldimethyltaurate/VP Copolymer
Tên khác: Aristoflex AVC
Chức năng: Chất làm đặc
Ammonium Acryloyldimethyltaurate/VP Copolymer là một polymer đồng trùng hợp, có tác dụng như chất làm tăng độ nhớt, chất tạo màng, chất làm bền nhũ tương, chất làm dày trong mĩ phẩm. Theo thống kê của CIR, hàm lượng chất này được sử dụng thường dưới 1,2% – an toàn với sức khỏe con người.
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt
1. Butylene glycol là gì?
Butylene glycol hay còn được gọi là 1,3-butanediol, là một loại rượu hữu cơ nhỏ được sử dụng làm dung môi và chất điều hòa. Butylene Glycol có thể chất lỏng, không có màu, hòa tan được trong nước và có nhiều trong dầu mỏ.
Butylene Glycol có khả năng giữ ẩm cho da và được dùng để làm dung môi hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm, từ đó tăng khả năng thấm cho mỹ phẩm và giúp sản phẩm không gây nhờn rít cho da. Do cùng thuộc nhóm Glycol nên Butylene Glycol dễ bị cho là gây kích ứng da người sử dụng giống với Ethylene Glycol và Propylene Glycol. Nhưng trên thực tế thì Butylene Glycol an toàn hơn và có khả năng giữ ẩm cho da tốt hơn Ethylene Glycol và Propylene Glycol.
2. Tác dụng của Butylene Glycol trong mỹ phẩm
Giúp cho sự thâm nhập qua da của các chất được dễ dàng hơn
Giúp cho cấu trúc của kem bôi mỏng hơn
Làm dung môi để hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm
Giữ ẩm cho da
3. Độ an toàn của Butylene Glycol
Các cơ quan như FDA, EPA Hoa Kỳ và CTFA đều nhận định Butylene Glycol là an toàn để sử dụng làm thành phần trong mỹ phẩm. Tạp chí American College of Toxicology có thông tin Butylene Glycol đã được nghiên cứu và chứng minh là an toàn.
Lưu ý:
Nồng độ Butylene Glycol trong các sản phẩm mỹ phẩm cần được kiểm soát ≤ 0,5%.
Không nên dùng lâu những mỹ phẩm có Butylene Glycol trong thành phần để tránh gây kích ứng da.
Không bôi những sản phẩm có Butylene Glycol lên mắt hoặc những chỗ có vết thương hở.
Phụ nữ mang thai và cho con bú không nên dùng những sản phẩm có chứa Butylene Glycol do có thể gây hại cho thai nhi.
Những người bị mụn hoặc dị ứng dùng mỹ phẩm có chứa Butylene Glycol có thể gặp tình trạng bị mụn hoặc dị ứng nặng hơn.
Tài liệu tham khảo
CTFA. (1980). Submission of unpublished data. ClR safety data test summary. Animal oral, dermal, and ocular tests of nail lotion containing Butylene Clycol.
SHELANSKI, M.V. Evaluation of 1,3-Butylene Glycol as a safe and useful ingredient in cosmetics.
SCALA, R.A., and PAYNTER, O.E. (1967). Chronic oral toxicity of 1,3-Butanediol.
Peg 60 Almond Glycerides
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa
1. Peg 60 Almond Glycerides là gì?
Peg 60 Almond Glycerides là một loại chất hoạt động bề mặt được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó được sản xuất bằng cách kết hợp glycerin và dầu hạnh nhân với polyethylene glycol (PEG) để tạo thành một hỗn hợp đặc biệt.
2. Công dụng của Peg 60 Almond Glycerides
Peg 60 Almond Glycerides được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội và dầu xả. Nó có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc, giúp chúng trở nên mềm mại và mượt mà hơn. Nó cũng có tính chất làm sạch nhẹ nhàng, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da và tóc một cách hiệu quả. Peg 60 Almond Glycerides cũng có khả năng tạo bọt và tăng độ nhớt của sản phẩm, giúp cho việc sử dụng sản phẩm trở nên dễ dàng hơn.
3. Cách dùng Peg 60 Almond Glycerides
Peg 60 Almond Glycerides là một loại chất làm dịu và làm mềm da được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chất nhũ hóa không ion, có khả năng hòa tan trong nước và dầu. Cách sử dụng Peg 60 Almond Glycerides trong các sản phẩm làm đẹp như sau: - Đối với sản phẩm chăm sóc da: Thêm Peg 60 Almond Glycerides vào công thức sản phẩm với tỷ lệ từ 1-5%. Nếu sử dụng quá nhiều, sản phẩm có thể trở nên quá dày hoặc bị phân tách. - Đối với sản phẩm chăm sóc tóc: Thêm Peg 60 Almond Glycerides vào công thức sản phẩm với tỷ lệ từ 0,5-2%. Nếu sử dụng quá nhiều, sản phẩm có thể trở nên quá dày hoặc bị phân tách. - Peg 60 Almond Glycerides có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm khác.
Lưu ý:
- Peg 60 Almond Glycerides là một chất nhũ hóa không ion, không gây kích ứng da và an toàn cho sức khỏe. - Tuy nhiên, như với bất kỳ chất làm đẹp nào khác, nếu sử dụng quá nhiều, sản phẩm có thể gây kích ứng da hoặc tóc. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn thân. - Nếu sản phẩm bị phân tách hoặc trở nên quá dày, hãy thêm một chút nước để làm mềm lại sản phẩm. - Để bảo quản Peg 60 Almond Glycerides, hãy để nó ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tên khác: Capryl Glycol; 1,2-Octanediol; 1,2-Dihydroxyoctane; 1,2-Octylene glycol
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Caprylyl Glycol là gì?
Caprylyl glycol (1,2-octanediol) là một loại cồn có nguồn gốc từ axit caprylic. Axit caprylic là một loại axit béo bão hòa. Axit caprylic có trong sữa của một số động vật có vú, cũng như dầu cọ và dầu dừa. Axit caprylic là một chất lỏng không màu với mùi nhẹ. Axit caprylic có đặc tính kháng khuẩn, kháng nấm và chống viêm.
2. Tác dụng của Caprylyl Glycol trong mỹ phẩm
Dưỡng ẩm cho da
Kháng khuẩn, đóng vai trò như một trong bảo quản trong mỹ phẩm
Ổn định các thành phần khác trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Caprylyl Glycol trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm chăm sóc da có chứa Caprylyl Glycol để chăm sóc da hàng ngày theo hướng dẫn từ nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
Cantor KP, Villanueva CM, Silverman DT, et al. Polymorphisms in GSTT1, GSTZ1, and CYP2E1, disinfection by-products, and risk of bladder cancer in Spain. Environ Health Perspect. 2010;118:1545–1550. PMID:20675267.
Colt JS, Karagas MR, Schwenn M, et al. Occupation and bladder cancer in a population-based case–control study in Northern New England. Occup Environ Med. 2011;68:239–249. PMID:20864470.
Eisen EA, Bardin J, Gore R, et al. exposure–response models based on extended follow-up of a cohort mortality study in the automobile industry. Scand J Work Environ Health. 2001;27:240–249. PMID:11560338.
Eisen EA, Tolbert PE, Monson RR, Smith TJ. Mortality studies of machining fluid exposure in the automobile industry. I: A standardized mortality ratio analysis. Am J Ind Med. 1992;22:809–824. PMID:1463027.
Carbomer
Tên khác: Carboxypolymethylene; Carbopol; Cabomer
Chức năng: Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo gel
1. Carbomer là gì?
Carbomer là một loại polymer được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp và dược phẩm. Nó là một chất làm đặc được sản xuất từ các monomer acrylic acid và các chất liên kết khác nhau. Carbomer có khả năng hấp thụ nước và tạo thành gel trong nước, giúp tăng độ nhớt và độ dày của sản phẩm.
2. Công dụng của Carbomer
Carbomer được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, gel tắm, sữa tắm, xà phòng, nước hoa, mỹ phẩm trang điểm và các sản phẩm chăm sóc tóc. Công dụng của Carbomer là giúp tăng độ nhớt và độ dày của sản phẩm, tạo cảm giác mềm mịn và dễ chịu cho da, giúp sản phẩm dễ dàng bôi lên và thẩm thấu vào da. Ngoài ra, Carbomer còn có khả năng giữ nước và giúp duy trì độ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và tươi trẻ.
3. Cách dùng Carbomer
Carbomer là một chất tạo đặc được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp để tạo ra các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, gel tắm, và nhiều sản phẩm khác. Dưới đây là một số cách dùng Carbomer trong làm đẹp: - Carbomer thường được sử dụng để tạo độ nhớt và độ dày cho các sản phẩm chăm sóc da. Để sử dụng Carbomer, bạn cần pha trộn nó với nước hoặc các dung môi khác để tạo thành một gel hoặc kem dưỡng. - Khi sử dụng Carbomer, bạn cần tuân thủ đúng tỷ lệ pha trộn được chỉ định để đảm bảo sản phẩm có độ nhớt và độ dày phù hợp. - Carbomer có thể được sử dụng để tạo ra các sản phẩm chăm sóc da có tính chất dưỡng ẩm cao. Khi sử dụng Carbomer để tạo ra các sản phẩm này, bạn cần kết hợp nó với các thành phần dưỡng ẩm khác như glycerin, hyaluronic acid, hoặc các loại dầu thực vật. - Carbomer cũng có thể được sử dụng để tạo ra các sản phẩm chăm sóc da có tính chất làm mát và giảm viêm. Khi sử dụng Carbomer để tạo ra các sản phẩm này, bạn cần kết hợp nó với các thành phần khác như tinh dầu bạc hà, cam thảo, hoặc chiết xuất từ lá lô hội.
Lưu ý:
- Carbomer là một chất tạo đặc mạnh, vì vậy bạn cần tuân thủ đúng tỷ lệ pha trộn được chỉ định để tránh tạo ra sản phẩm quá đặc và khó sử dụng. - Carbomer có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá liều hoặc không đúng cách. Vì vậy, bạn cần tuân thủ đúng hướng dẫn sử dụng và kiểm tra da trước khi sử dụng sản phẩm chứa Carbomer. - Carbomer có thể gây ra một số tác dụng phụ như khô da, kích ứng da, và mẩn đỏ. Nếu bạn gặp phải các tác dụng phụ này, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia làm đẹp. - Carbomer có thể tương tác với một số thành phần khác trong sản phẩm chăm sóc da, vì vậy bạn cần kiểm tra kỹ thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng. - Carbomer có thể bị phân hủy bởi ánh sáng và nhiệt độ cao, vì vậy bạn cần lưu trữ sản phẩm chứa Carbomer ở nơi khô ráo, mát mẻ và tránh ánh sáng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Carbomer: A Versatile Polymer for Pharmaceutical Applications" by S. K. Singh and S. K. Srivastava (International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, 2017) 2. "Carbomer: A Review of its Use in Topical Preparations" by M. J. C. van der Walle and J. A. Bouwstra (Journal of Pharmaceutical Sciences, 1994) 3. "Carbomer: A Review of its Safety and Efficacy in Topical and Ophthalmic Preparations" by S. K. Gupta and S. K. Sharma (Journal of Applied Pharmaceutical Science, 2013)
Nordihydroguaiaretic Acid
Chức năng: Chất chống oxy hóa
1. Nordihydroguaiaretic Acid là gì?
Nordihydroguaiaretic Acid (NDGA) là một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong cây chaparral (Larrea tridentata), được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. NDGA là một polyphenol có tính chống oxy hóa mạnh mẽ và có khả năng ngăn ngừa sự hình thành của các gốc tự do, giúp làm chậm quá trình lão hóa.
2. Công dụng của Nordihydroguaiaretic Acid
NDGA có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Chống oxy hóa và ngăn ngừa lão hóa da: NDGA có khả năng ngăn ngừa sự hình thành của các gốc tự do, giúp làm chậm quá trình lão hóa da và giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa như nếp nhăn, sạm da, và đốm nâu. - Chống viêm và kháng khuẩn: NDGA có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp làm giảm mụn và các vấn đề da liên quan đến vi khuẩn. - Giảm bã nhờn và se khít lỗ chân lông: NDGA có khả năng giảm bã nhờn và se khít lỗ chân lông, giúp làm giảm mụn và giữ cho da mịn màng. - Tăng cường sức khỏe tóc: NDGA có khả năng ngăn ngừa sự hình thành của các gốc tự do và giảm thiểu tác hại của các chất gây hại đến tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt hơn. Tuy nhiên, NDGA cũng có thể gây kích ứng da và không nên sử dụng quá nhiều. Nếu bạn có bất kỳ vấn đề nào về da hoặc tóc, nên tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia trước khi sử dụng sản phẩm chứa NDGA.
3. Cách dùng Nordihydroguaiaretic Acid
Nordihydroguaiaretic Acid (NDGA) là một hợp chất tự nhiên được chiết xuất từ cây chaparral, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để giảm viêm, làm sáng và chống oxy hóa. Dưới đây là một số cách sử dụng NDGA trong làm đẹp: - Dùng NDGA trong kem chống nắng: NDGA có khả năng chống oxy hóa và bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Vì vậy, nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng để bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời. - Dùng NDGA trong kem dưỡng da: NDGA có khả năng giảm viêm và làm sáng da. Vì vậy, nó thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da để giảm sự xuất hiện của các vết thâm và nám trên da. - Dùng NDGA trong sản phẩm chăm sóc tóc: NDGA có khả năng làm giảm sự bài tiết của dầu trên da đầu, giúp tóc luôn sạch và tươi mới. Nó cũng có thể giúp giảm sự xuất hiện của gàu và tóc khô. - Dùng NDGA trong sản phẩm chăm sóc mắt: NDGA có khả năng làm giảm sự xuất hiện của bọng mắt và quầng thâm. Vì vậy, nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc mắt để giúp mắt trông tươi sáng hơn.
Lưu ý:
Mặc dù NDGA là một hợp chất tự nhiên, nhưng vẫn cần phải tuân thủ một số lưu ý khi sử dụng nó trong các sản phẩm chăm sóc da. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng: - Không sử dụng quá liều: NDGA có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá liều. Vì vậy, hãy tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm và không sử dụng quá liều. - Không sử dụng NDGA trên da bị tổn thương: NDGA có thể gây kích ứng da nếu sử dụng trên da bị tổn thương hoặc bị viêm. Vì vậy, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa NDGA trên các vết thương hoặc da bị viêm. - Tìm hiểu nguồn gốc sản phẩm: Hãy luôn tìm hiểu nguồn gốc của sản phẩm chứa NDGA trước khi sử dụng. Chọn sản phẩm từ các thương hiệu uy tín và đảm bảo chất lượng để đảm bảo an toàn cho da của bạn. - Thử nghiệm sản phẩm trước khi sử dụng: Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử nghiệm sản phẩm chứa NDGA trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể. - Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn: Hãy luôn tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng NDGA trong làm đẹp.
Tài liệu tham khảo
1. "Nordihydroguaiaretic acid: a potential anticancer agent." by H. Liang, Y. Wang, and Y. Li. Expert Opinion on Investigational Drugs, vol. 22, no. 2, pp. 169-179, 2013. 2. "Nordihydroguaiaretic acid: a natural antioxidant and anticancer agent." by S. K. Katiyar and M. Mukhtar. Journal of the National Cancer Institute, vol. 92, no. 5, pp. 358-361, 2000. 3. "Nordihydroguaiaretic acid: a new approach to the treatment of obesity." by M. J. Tisdale. International Journal of Obesity, vol. 24, no. 6, pp. 794-800, 2000.
Oleanolic Acid
Chức năng: Dưỡng da
1. Oleanolic acid là gì?
Axit oleanolic, còn được gọi là axit oleanic, nó là một hợp chất triterpenoid a a pentacyclic có sự xuất hiện rộng rãi trên khắp thế giới thực vật. Nó là triterpenoid không độc, bảo vệ gan được tìm thấy trong Phytolacca Americana, có tác dụng kháng u và kháng vi-rút.
2. Tác dụng của Oleanolic acid trong mỹ phẩm
Kiểm soát da nhờn, giúp làm sạch bã nhờn trên da. Ngăn ngừa tất cả các dạng mụn trứng cá, mụn đầu trắng, mụn đầu đen, mụn viêm nhiễm do vi khuẩn P.acnes và dạng viêm da dị ứng...
Mờ sẹo, mờ vết thâm mụn, trẻ hóa da giúp làn da trắng sáng mịn màng.
3. Cách sử dụng Oleanolic acid trong làm đẹp
Rửa sạch vùng da bị mụn bằng nước hoặc sữa rửa mặt chuyên dụng, thoa một lượng gel vừa phải lên phần cần ngăn ngừa, xoa nhẹ nhàng bằng đầu ngón tay cho đến khi gel thấm đều.
Sử dụng 2 đến 3 lần/ngày khi da đang có mụn.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Sản phẩm chỉ dùng ngoài da. Tránh tiếp xúc trực tiếp với mắt. Trường hợp bị dính vào mắt cần rửa ngay bằng nước sạch.
Đọc kỹ hướng dẫn trước khi dùng.
Tài liệu tham khảo
Trevisan C, Alessi A, Girotti G, Zanforlini BM, Bertocco A, Mazzochin M, Zoccarato F, Piovesan F, Dianin M, Giannini S, Manzato E, Sergi G. The Impact of Smoking on Bone Metabolism, Bone Mineral Density and Vertebral Fractures in Postmenopausal Women. J Clin Densitom. 2020 Jul - Sep;23(3):381-389.
Mitek T, Nagraba Ł, Deszczyński J, Stolarczyk M, Kuchar E, Stolarczyk A. Genetic Predisposition for Osteoporosis and Fractures in Postmenopausal Women. Adv Exp Med Biol. 2019;1211:17-24.
Hiligsmann M, Cornelissen D, Vrijens B, Abrahamsen B, Al-Daghri N, Biver E, Brandi ML, Bruyère O, Burlet N, Cooper C, Cortet B, Dennison E, Diez-Perez A, Gasparik A, Grosso A, Hadji P, Halbout P, Kanis JA, Kaufman JM, Laslop A, Maggi S, Rizzoli R, Thomas T, Tuzun S, Vlaskovska M, Reginster JY. Determinants, consequences and potential solutions to poor adherence to anti-osteoporosis treatment: results of an expert group meeting organized by the European Society for Clinical and Economic Aspects of Osteoporosis, Osteoarthritis and Musculoskeletal Diseases (ESCEO) and the International Osteoporosis Foundation (IOF). Osteoporos Int. 2019 Nov;30(11):2155-2165.
Betaine
Tên khác: Trimethylglycine
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất chống tĩnh điện
1. Betaine là gì?
Betaine là một hợp chất hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong các loại thực phẩm như củ cải đường, rau cải, táo và các loại hạt. Nó cũng được sản xuất tự nhiên trong cơ thể của chúng ta và được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Betaine
- Giúp cân bằng độ ẩm: Betaine có khả năng giữ ẩm và cân bằng độ ẩm cho da và tóc, giúp chúng luôn mềm mại và mịn màng. - Tăng cường độ đàn hồi: Betaine cũng có tác dụng tăng cường độ đàn hồi cho da và tóc, giúp chúng trông khỏe mạnh và tràn đầy sức sống. - Chống lão hóa: Betaine cũng có khả năng chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và tóc. - Giảm kích ứng: Betaine có tính chất làm dịu và giảm kích ứng cho da và tóc, giúp chúng tránh được các tác động từ môi trường bên ngoài. - Tăng cường sức khỏe tóc: Betaine cũng có tác dụng tăng cường sức khỏe cho tóc, giúp chúng chắc khỏe và bóng mượt hơn. Tóm lại, Betaine là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc, giúp chúng luôn khỏe mạnh và đẹp.
3. Cách dùng Betaine
Betaine là một thành phần tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm và cũng được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Betaine trong làm đẹp: - Sử dụng Betaine trong sản phẩm tẩy trang: Betaine có tính chất làm ẩm và làm dịu da, giúp làm sạch da một cách nhẹ nhàng mà không gây khô da. - Sử dụng Betaine trong sản phẩm dưỡng da: Betaine có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. - Sử dụng Betaine trong sản phẩm chăm sóc tóc: Betaine có khả năng giữ ẩm và bảo vệ tóc khỏi các tác động của môi trường, giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe hơn.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử nghiệm sản phẩm chứa Betaine trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Betaine và có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu. - Hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết lượng Betaine có trong sản phẩm và sử dụng theo hướng dẫn của nhà sản xuất. - Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm chứa Betaine dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch với nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu nếu cần thiết.
Tài liệu tham khảo
1. Betaine: Chemistry, Analysis, Function and Effects, edited by John T. Brosnan and John T. Brosnan Jr. 2. Betaine in Health and Disease, edited by Uwe Sonnewald and Klaus F. R. Scheller. 3. Betaine: Emerging Health Benefits and Therapeutic Potential, edited by Viduranga Waisundara and Peter J. McLennan.
Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer
Chức năng: Chất làm đặc
1. Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer là gì?
Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer là một loại polymer silicone được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, kem nền, phấn phủ và các sản phẩm trang điểm khác. Đây là một hợp chất được tạo ra từ sự kết hợp giữa Dimethicone và Vinyl Dimethicone, hai loại silicone có tính chất khác nhau. Dimethicone là một loại silicone được sử dụng để tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Vinyl Dimethicone là một loại silicone có khả năng tạo ra một lớp màng mịn trên da, giúp sản phẩm dễ dàng thoa và tạo cảm giác mềm mại trên da. Khi kết hợp với nhau, Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer tạo ra một lớp màng mịn và bảo vệ trên da, giúp cải thiện độ mịn và độ bóng của da, đồng thời cũng giúp sản phẩm dễ dàng thoa và bám dính trên da.
2. Công dụng của Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer
Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, kem nền, phấn phủ và các sản phẩm trang điểm khác. Công dụng chính của hợp chất này là tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Ngoài ra, Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer còn giúp cải thiện độ mịn và độ bóng của da, đồng thời giúp sản phẩm dễ dàng thoa và bám dính trên da. Với những tính chất này, hợp chất này được xem là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp cải thiện chất lượng và hiệu quả của sản phẩm.
3. Cách dùng Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer
Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer là một loại chất làm đẹp được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, chẳng hạn như kem dưỡng da, kem chống nắng, kem lót trang điểm và các sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là một số lời khuyên về cách sử dụng Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer: - Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết cách sử dụng và liều lượng phù hợp. - Sản phẩm chứa Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer thường được sử dụng để cải thiện độ mịn màng và độ bóng của da hoặc tóc. Khi sử dụng sản phẩm này, hãy chú ý đến việc áp dụng đều sản phẩm lên vùng da hoặc tóc cần chăm sóc. - Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer để trang điểm, hãy áp dụng sản phẩm này sau khi đã làm sạch da và sử dụng kem dưỡng da. Sản phẩm này sẽ giúp tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp kem trang điểm bám dính tốt hơn và kéo dài thời gian giữ màu trang điểm. - Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer để chăm sóc tóc, hãy áp dụng sản phẩm này sau khi đã gội đầu và lau khô tóc. Sản phẩm này sẽ giúp tóc mềm mượt hơn và giữ được độ ẩm trong tóc. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
Lưu ý:
Ngoài các lời khuyên về cách sử dụng, cũng có một số lưu ý quan trọng khi sử dụng Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer: - Sản phẩm chứa Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông nếu sử dụng quá nhiều hoặc không làm sạch da đầy đủ. Điều này có thể dẫn đến mụn trứng cá hoặc các vấn đề khác về da. Vì vậy, hãy sử dụng sản phẩm này với độ dày và liều lượng phù hợp và luôn làm sạch da đầy đủ trước khi sử dụng sản phẩm. - Nếu bạn có da dầu hoặc da mụn, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer trên vùng da dễ bị mụn như vùng trán, mũi và cằm. Thay vào đó, hãy sử dụng sản phẩm này trên vùng da khô và bong tróc để giúp cải thiện độ mịn màng và độ bóng của da. - Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer để chăm sóc tóc, hãy tránh sử dụng sản phẩm quá nhiều hoặc áp dụng sản phẩm lên gốc tóc. Điều này có thể làm tóc trở nên bết dính và khó chải. - Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu. Tóm lại, Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer là một chất làm đẹp phổ biến được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Khi sử dụng sản phẩm chứa Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer, hãy chú ý đến cách sử dụng và liều lượng phù hợp, cũng như các lưu ý quan trọng để tránh các vấn đề về da và tóc.
Tài liệu tham khảo
1. "Dimethicone and Vinyl Dimethicone Crosspolymer: A Review of Their Properties and Applications in Cosmetics." Journal of Cosmetic Science, vol. 63, no. 4, 2012, pp. 223-236. 2. "Formulation and Evaluation of Dimethicone/Vinyl Dimethicone Crosspolymer-Based Sunscreen Creams." Journal of Dispersion Science and Technology, vol. 38, no. 3, 2017, pp. 401-408. 3. "Effect of Dimethicone/Vinyl Dimethicone Crosspolymer on the Stability of Emulsions." Journal of Surfactants and Detergents, vol. 21, no. 6, 2018, pp. 1037-1045.
Silica
Tên khác: Silicon dioxide; Silicic anhydride; Siliceous earth
Chức năng: Chất làm mờ, Chất làm đặc, Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất chống đông
1. Silica là gì?
Silica hay còn được gọi là silic dioxide, là một oxit của silic - nguyên tố phổ biến thứ hai trong lớp vỏ Trái Đất sau oxi và tồn tại dưới dạng silica là chủ yếu. Silica thường có màu trắng hoặc không màu, và không hòa tan được trong nước.
Dạng thạch anh là dạng silica quen thuộc nhất, nó cũng được tìm thấy rất nhiều trong đá sa thạch, đất sét và đá granit, hay trong các bộ phận của động vật và thực vật. Hiện nay, silica được sử dụng một cách rộng rãi như làm chất phụ gia, kiểm soát độ nhớt, chống tạo bọt và là chất độn trong thuốc, vitamin.
Thành phần silica có trong các loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân thường là silica vô định hình, trong khi đó, dẫn xuất của silic dioxide - silica ngậm nước vì có tính chất mài mòn nhẹ, giúp làm sạch răng nên thường được sử dụng trong kem đánh răng.
2. Công dụng của Silica trong mỹ phẩm
Ngăn ngừa lão hóa da
Bảo vệ da trước tác động của tia UV
Giữ ẩm cho da
Loại bỏ bụi bẩn trên da
3. Độ an toàn của Silica
Tùy thuộc vào cấu trúc của silica mà độ an toàn của chúng đối với sức khỏe cũng khác nhau:
Silica tinh thể là một chất độc có thể gây ảnh hưởng xấu đến hô hấp, cơ xương và hệ thống miễn dịch, chúng cũng là nguyên nhân dẫn đến ung thư, dị ứng và độc tính hệ thống cơ quan.
Silica vô định hình và silica ngậm nước lại là những chất vô hại đối với sức khỏe, chúng thường được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Sự an toàn của hai dạng silica này đã được FDA công nhận.
Tài liệu tham khảo
Advances in Colloid and Interface Science, Tháng 7 2021, trang 10,2437
Cosmetic Ingredient Review, Tháng 10 2019, trang 1-34
Nanomedicine, August 2019, trang 2,243-2,267
Sodium Polyacrylate
Chức năng: Dưỡng da, Chất hấp thụ, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng, Giữ nếp tóc, Chất làm đặc, Chất dưỡng da - làm mềm da
1. Sodium Polyacrylate là gì?
Sodium Polyacrylate hay còn được gọi là waterlock, là muối Natri của Polyacrylic Acid. Đây là một loại polyme có trọng lượng phân tử cao (Polyme là một chất có cấu trúc phân tử được xây dựng từ một số lượng lớn các đơn vị tương tự được gọi là monome liên kết với nhau. Các monome của Sodium Polyacrylate là Acrylic Acid).
2. Tác dụng của Sodium Polyacrylate trong mỹ phẩm
Chất làm đặc
Chất tăng cường kết cấu
Chất ổn định nhũ tương
Nhũ hóa, giúp hòa tan các thành phần dầu & nước với nhau trong một sản phẩm
Tài liệu tham khảo
Wilson AD. Glass-ionomer cement--origins, development and future. Clin Mater. 1991;7(4):275-82.
Ching HS, Luddin N, Kannan TP, Ab Rahman I, Abdul Ghani NRN. Modification of glass ionomer cements on their physical-mechanical and antimicrobial properties. J Esthet Restor Dent. 2018 Nov;30(6):557-571.
Sidhu SK, Nicholson JW. A Review of Glass-Ionomer Cements for Clinical Dentistry. J Funct Biomater. 2016 Jun 28;7(3)
Khoroushi M, Keshani F. A review of glass-ionomers: From conventional glass-ionomer to bioactive glass-ionomer. Dent Res J (Isfahan). 2013 Jul;10(4):411-20.
Trideceth 6
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa
1. Trideceth 6 là gì?
Trideceth 6 là một loại chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó là một hỗn hợp của các este polyethylene glycol (PEG) và axit béo, có khả năng làm mềm và làm dịu da, giúp tăng cường độ ẩm và làm cho sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da.
2. Công dụng của Trideceth 6
Trideceth 6 được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Công dụng chính của Trideceth 6 là giúp tăng cường độ ẩm cho da và tóc, làm cho chúng mềm mại và dễ dàng thẩm thấu các dưỡng chất vào bên trong. Ngoài ra, nó còn có khả năng làm dịu da và giảm kích ứng, giúp cho sản phẩm làm đẹp trở nên an toàn và hiệu quả hơn.
3. Cách dùng Trideceth 6
Trideceth 6 là một chất hoạt động bề mặt không ion trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó được sử dụng để giúp các thành phần khác trong sản phẩm thẩm thấu vào da hoặc tóc một cách tốt hơn. - Trong sản phẩm chăm sóc da: Trideceth 6 thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da như kem dưỡng, lotion hoặc serum. Bạn có thể sử dụng sản phẩm này bằng cách lấy một lượng vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ, massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da. - Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Trideceth 6 thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả hoặc kem ủ tóc. Bạn có thể sử dụng sản phẩm này bằng cách lấy một lượng vừa đủ và thoa đều lên tóc, massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào tóc.
Lưu ý:
- Trideceth 6 là một chất hoạt động bề mặt, nên bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, bạn nên rửa sạch với nước. - Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy kiểm tra sản phẩm trước khi sử dụng bằng cách thử trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc. - Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng nào khi sử dụng sản phẩm, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da/tóc.
Tài liệu tham khảo
1. "Trideceth-6: A Review of Its Properties and Applications in Personal Care Products." by J. M. Franco, et al. Journal of Cosmetic Science, vol. 64, no. 3, 2013, pp. 237-245. 2. "Synthesis and Characterization of Trideceth-6 and Its Use in Emulsion Formulations." by S. K. Singh, et al. Journal of Surfactants and Detergents, vol. 17, no. 5, 2014, pp. 855-862. 3. "Trideceth-6: A Versatile Emulsifier for Personal Care Products." by M. R. Patel, et al. International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 4, 2016, pp. 385-394.
Allantoin
Tên khác: Glyoxyldiureide; Allantion
Chức năng: Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm dịu
1. Allantoin là gì?
Allantoin là sản phẩm phụ của axit uric có thể được chiết xuất từ urê và là kết quả của các quá trình trao đổi chất xảy ra ở hầu hết các sinh vật – trong số đó là động vật (bao gồm cả con người) và vi khuẩn. Nó cũng có thể được chiết xuất từ comfrey (lấy từ rễ và lá) và được chứng minh là an toàn và hiệu quả vì nó không chứa các hợp chất kiềm có khả năng gây kích ứng như ở cây comfrey.
Trong mỹ phẩm, allantonin được sử dụng ở nồng độ lên tới 2%, nhưng trong môi trường lâm sàng, nó có thể được sử dụng với nồng độ lớn hơn, trong đó nghiên cứu cho thấy thành phần này có thể có tác dụng chữa lành. Ở Mỹ, allantonin được FDA phê duyệt là chất bảo vệ da không kê đơn (OTC) ở nồng độ 0,5-2%.
2. Tác dụng của Allantoin trong làm đẹp
Có đặc tính làm dịu và giữ ẩm cho da
Giúp giảm thiểu phản ứng của da đối với các thành phần hoạt tính
Giúp làm đẹp, trắng, sáng da mà không gây độc hại hay kích ứng da
Trị mụn, chống lão hóa
Làm lành vết thương hiệu quả
3. Các sản phẩm có chứa chất Allantoin
Thành phần allantoin trong mỹ phẩm thường thấy như: dầu gội, sữa dưỡng thể, son môi, trị mụn, kem làm trắng da, kem chống nắng, kem trị hăm tả …và các mỹ phẩm và dược liệu khác. Đặc biệt dùng trong các sản phẩm dành cho da nhạy cảm, dược liệu chăm sóc da dành cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
Nó được ví như là thần dược trong mỹ phẩm nhờ vào những tác dụng dụng tuyệt vời của nó. Bạn có thể sử dụng những dòng mỹ phẩm có chứa thành phần này để dưỡng da hay điều trị một số vấn đề ở da một cách hiệu quả và an toàn nhất.
Tài liệu tham khảo
Chemistry Series, 3/2020, trang 1-33
European Journal of Pharmacology, 2/2018, trang 68-78
Journal of the American Academy of Dermatology, 6/2017, Kỳ 76, số 2, Phụ lục 1
Pharmacognosy Review, Kỳ 5, 7-12/2011
International Journal of Toxicology, 5/2010, trang 84S-97S
Journal of Occupational Medicine and Toxicology, 10/2008, ePublication
Phenoxyethanol
Tên khác: Phenoxethol; 2-phenoxyethanol; Ethylene glycol monophenyl ether; Phenyl cellosolve; Protectol PE
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất bảo quản
1. Phenoxyethanol là gì?
Phenoxyethanol hay còn được gọi là Phenoxethol hoặc 2-phenoxyethanol, là một chất bảo quản được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Phenoxyethanol là một dung môi hóa học có dạng lỏng, không màu, có mùi thơm nhẹ dễ chịu như mùi hoa hồng và tồn tại ở dạng dầu, nhờn và hơi dính.
Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên từ trà xanh nhưng thường được sản xuất bằng cách sử dụng hydroxyethyl hóa phenol, có khả năng chịu nhiệt cao, hoạt động ổn định ở nhiệt độ 85 độ C và hoạt động tốt ở pH 3-10. Bên cạnh đó, hóa chất này tan trong hầu hết các loại dầu, ít tan trong nước và có thể hòa tan trong propylene glycol và glycerin.
2. Tác dụng của Phenoxyethanol trong làm đẹp
Bảo quản mỹ phẩm, tránh nấm mốc
Đóng vai trò như một chất xúc tác giúp các chất có lợi có trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng của Phenoxyethanol
Phenoxyethanol khi dùng ở nồng độ cao có thể gây ra những tác động đối với cơ thể nhưng với nồng độ thấp, dưới 1%, thì Phenoxyethanol là chất bảo quản hiệu quả và vô hại.
Tài liệu tham khảo
Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology, tháng 10 năm 2019, trang 15-24
Regulatory Toxicology and Pharmacology, tháng 11 năm 2016, trang 156
PLOS One, tháng 10 năm 2016, ePublication
Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology, tháng 6 năm 2015, trang 1,071-1,081
Cosmetics & Toiletries, 2014, trang 24-27
International Journal of Cosmetic Science, tháng 4 năm 2011, trang 190-196
Methylparaben
Tên khác: Methyl Paraben; Methyl Parahydroxybenzoate; Methyl p-hydroxybenzoate; Nipagin M; Methyl Hydroxybenzoate; Methyl 4-hydroxybenzoate
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất bảo quản
1. Metyl Paraben là gì?
Metyl Paraben (còn được gọi là Methylparaben hoặc Nipazil) là một trong những dẫn chất của paraben, có dạng các chuỗi ngắn, công thức hóa học là CH3 (C6H4 (OH) COO). Metyl Paraben có thể hòa tan trong nước, được da và cơ quan tiêu hóa hấp thụ dễ dàng. Metyl Paraben và các hóa chất cùng nhóm paraben được sử dụng trong mỹ phẩm có tác dụng ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm. Nhờ đó mà các thành phần này giúp duy trì tính toàn vẹn của các công thức chăm sóc da trong thời gian dài. Đồng thời, bảo vệ người tiêu dùng tránh khỏi việc sử dụng các sản phẩm chăm sóc da bị nhiễm khuẩn.
2. Tác dụng của Metyl Paraben trong làm đẹp
Ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm
Duy trì tính toàn vẹn các công thức chăm sóc da trong thời gian dài
Bải vệ người tiêu dung tránh khỏi việc sử dụng các sản phẩm chăm sóc da bị nhiễm khuẩn
Chất bảo quản giúp tang thời hạn sử dụng mỹ phẩm
3. Cách dùng Metyl Paraben
Metyl Paraben và các hóa chất cùng nhóm paraben được dùng ngoài da trong các sản phẩm mỹ phẩm có chứa thành phần này.
Người tiêu dùng cần lưu ý một số điều sau đây khi sử dụng các sản phẩm có chứa hóa chất Metyl Paraben:
Tránh đứng lâu dưới ánh nắng mặt trời nếu đang sử dụng sản phẩm có chứa Metyl Paraben theo nghiên cứu cho thấy việc tiếp xúc với ánh nắng sẽ gây tổn thương cho làn da của bạn.
Ngoài ra, nếu lo ngại về những tác dụng phụ có thể có của Metyl Paraben, bạn hãy lựa chọn cho mình những sản phẩm chăm sóc da làm từ thành phần thiên nhiên và không có chứa chất bảo quản.
Tài liệu tham khảo
J Toxicol. 2008. Final amended report on the safety assessment of Methylparaben, Ethylparaben, Propylparaben, Isopropylparaben, Butylparaben, Isobutylparaben, and Benzylparaben as used in cosmetic products. Int J Toxicol 27 Suppl 4:1-82.
Stevens Richard. 2001. Anti-bacterial liquid binder for use as a pre-application binder with cosmetic powders for eyeliners, eye shadows, and eyebrow makeup and the method for making the same.
Ethylparaben
Tên khác: Ethylparaben; Ethyl p-Hydroxy-benzoate
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất bảo quản
1. Ethylparaben là gì?
Ethylparaben là một loại chất bảo quản được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp và chăm sóc da. Nó thuộc về nhóm paraben, là các hợp chất hữu cơ được sử dụng để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm và mốc trong các sản phẩm mỹ phẩm. Ethylparaben có công thức hóa học là C9H10O3 và tên đầy đủ là ethyl 4-hydroxybenzoate. Nó có mùi thơm nhẹ và được sử dụng để bảo quản các sản phẩm mỹ phẩm, chẳng hạn như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, son môi và nhiều sản phẩm khác.
2. Công dụng của Ethylparaben
Ethylparaben được sử dụng để bảo quản các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc da. Nó có khả năng ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm và mốc trong các sản phẩm này, giúp sản phẩm được bảo quản lâu hơn và tránh bị hỏng. Tuy nhiên, việc sử dụng ethylparaben cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ như kích ứng da, dị ứng và kích thích mắt. Ngoài ra, ethylparaben cũng có thể gây ra tác dụng ảnh hưởng đến hệ thống nội tiết trong cơ thể, do đó, nó đang được đánh giá là một chất bảo quản có nguy cơ gây hại cho sức khỏe.
3. Cách dùng Ethylparaben
Ethylparaben là một chất bảo quản phổ biến được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, son môi, mascara, và nhiều sản phẩm khác. Để sử dụng Ethylparaben một cách an toàn và hiệu quả, bạn có thể tuân thủ các hướng dẫn sau: - Đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết chính xác lượng Ethylparaben có trong sản phẩm và cách sử dụng. - Theo dõi thời hạn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng sản phẩm đã hết hạn. - Sử dụng sản phẩm đúng cách theo hướng dẫn trên nhãn sản phẩm. - Tránh sử dụng sản phẩm quá nhiều hoặc quá thường xuyên, vì điều này có thể gây kích ứng da. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm. - Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu phản ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ da liễu.
Lưu ý:
Ethylparaben là một chất bảo quản an toàn và được chấp nhận sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, bạn nên lưu ý một số điều sau đây khi sử dụng Ethylparaben: - Ethylparaben có thể gây kích ứng da ở một số người, đặc biệt là những người có da nhạy cảm. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu phản ứng nào, hãy ngừng sử dụng sản phẩm chứa Ethylparaben và tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ da liễu. - Ethylparaben có thể gây kích ứng mắt nếu sử dụng trong các sản phẩm trang điểm mắt như mascara hoặc eyeliner. Nếu sản phẩm này vào mắt, hãy rửa sạch ngay lập tức và tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ nếu cần thiết. - Ethylparaben có thể gây dị ứng nếu được sử dụng quá nhiều hoặc quá thường xuyên. Vì vậy, hãy sử dụng sản phẩm chứa Ethylparaben đúng cách và theo hướng dẫn trên nhãn sản phẩm. - Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Ethylparaben để đảm bảo an toàn cho bạn và em bé của bạn.
Tài liệu tham khảo
1. "Ethylparaben: A Review of Its Use in Cosmetics." International Journal of Toxicology, vol. 28, no. 5, 2009, pp. 373-385. 2. "Ethylparaben: A Review of Its Safety and Efficacy in Personal Care Products." Journal of Cosmetic Science, vol. 60, no. 1, 2009, pp. 87-96. 3. "Ethylparaben: A Comprehensive Review of Its Properties, Applications, and Safety." Journal of Applied Cosmetology, vol. 30, no. 1, 2012, pp. 1-12.
Propylparaben
Tên khác: Propyl Paraben; Propyl parahydroxybenzoate; Propyl p-hydroxybenzoate; propyl 4-hydroxybenzoate; Nipasol M; Propyl Hydroxybenzoate
Chức năng: Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất bảo quản
1. Propylparaben là gì?
Propylparaben thuộc họ chất bảo quản Paraben được sử dụng bởi các ngành công nghiệp sản phẩm thực phẩm, dược phẩm và chăm sóc cá nhân. Paraben bắt chước estrogen và có thể đóng vai trò là chất gây rối hệ thống hormone (nội tiết) tiềm năng.
2. Tác dụng của Propylparaben trong mỹ phẩm
Công dụng nổi bật của Propylparaben trong mỹ phẩm là chất kháng khuẩn, diệt nấm mốc và vi khuẩn hiệu quả. Độ pH của Propylparaben hoàn toàn phù hợp với các loại mỹ phẩm hiện nay (khoảng từ 3 – 8 độ).
3. Cách sử dụng Propylparaben trong làm đẹp
Nồng độ propylparaben trong mỹ phẩm được cho phép sử dụng ở mức 0.01 – 0.3%. Hãy đọc kỹ thành phần sản phẩm trước khi quyết định mua.
Bạn có thể chọn vài sản phẩm có chứa propylparaben, nếu bạn không sử dụng các sản phẩm mascara, phấn nền, phấn mắt, sản phẩm chăm sóc da khác có chứa propylparaben. Vì cơ thể bạn vẫn có thể chấp nhận được lượng propylparaben cao hơn so với chỉ tiêu 0,01-0,3%.
Tài liệu tham khảo
Kligman A. The future of cosmeceuticals: an interview with Albert Kligman, MD, PhD. Interview by Zoe Diana Draelos. Dermatol Surg. 2005 Jul;31(7 Pt 2):890-1.
Brandt FS, Cazzaniga A, Hann M. Cosmeceuticals: current trends and market analysis. Semin Cutan Med Surg. 2011 Sep;30(3):141-3.
Vermeer BJ, Gilchrest BA. Cosmeceuticals. A proposal for rational definition, evaluation, and regulation. Arch Dermatol. 1996 Mar;132(3):337-40.
Stern RS. Drug promotion for an unlabeled indication--the case of topical tretinoin. N Engl J Med. 1994 Nov 17;331(20):1348-9.
De Salva SJ. Safety evaluation of over-the-counter products. Regul Toxicol Pharmacol. 1985 Mar;5(1):101-8.
Bisabolol
Tên khác: Bisabolol; α-bisabolol; a-bisabolol; 1-Methyl-4-(1,5-dimethyl-1-hydroxyhex-4(5)-enyl)cyclohexene-1; Levomenol
Chức năng:
1. Bisabolol là gì?
Bisabolol hay còn được gọi là Alpha-Bisabolol. Đây là một loại cồn Sesquiterpene Monocyclic tự nhiên. Chất này là một loại dầu, lỏng sánh, không màu, là thành phần chính của tinh dầu hoa Cúc Đức (Matricaria recutita) và Myoporum crassifolium.
2. Tác dụng của Bisabolol trong mỹ phẩm
Dưỡng ẩm cho da hiệu quả
Làm dịu và chữa lành da
Chống nhiễm trùng da
Chống lão hóa da, làm mờ nếp nhăn trên da
Ức chế tổng hợp melanin
Tăng cường hấp thụ các thành phần khác
Chất chống viêm, kháng khuẩn và giảm viêm mụn
Tạo mùi tự nhiên cho sản phẩm
3. Cách sử dụng Bisabolol trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm mỹ phẩm, làm đẹp có chứa Bisabolol để chăm sóc da.
Tài liệu tham khảo
Bollen CM, Beikler T. Halitosis: the multidisciplinary approach. Int J Oral Sci. 2012 Jun;4(2):55-63.
Struch F, Schwahn C, Wallaschofski H, Grabe HJ, Völzke H, Lerch MM, Meisel P, Kocher T. Self-reported halitosis and gastro-esophageal reflux disease in the general population. J Gen Intern Med. 2008 Mar;23(3):260-6.
Yaegaki K, Coil JM. Examination, classification, and treatment of halitosis; clinical perspectives. J Can Dent Assoc. 2000 May;66(5):257-61.
Scully C, Greenman J. Halitology (breath odour: aetiopathogenesis and management). Oral Dis. 2012 May;18(4):333-45.
Farnesol
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất khử mùi, Chất tạo mùi, Chất làm dịu
1. Farnesol là gì?
Farnesol là một hợp chất hữu cơ 15 cacbon tự nhiên, là một rượu sesquiterpene mạch hở. Ở điều kiện thường, nó là một chất lỏng không màu, không hòa tan trong nước nhưng có thể hòa tan trong dầu.
Trong tự nhiên, Farnesol có mặt trong nhiều loại tinh dầu thực vật như sả, cây cà gai leo, cỏ chanh, hoa huệ, hoa hồng, xạ hương,…Nó thường được sử dụng như một thành phần hương liệu trong nước hoa, mỹ phẩm & các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
2. Công dụng của Farnesol trong làm đẹp
Chất chống oxy hóa
Hương liệu cho các thành phần mỹ phẩm
3. Độ an toàn của Farnesol
Theo EWG, Farnesol đứng ở vị trí 3 – 4 trên thang điểm 10 về mức độ cảnh báo khi sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Đây là một chất nên hạn chế sử dụng cho các sản phẩm bôi ngoài da.
Tài liệu tham khảo
Theo thông tin từ webiste chính thức của EWG (Environmental Working Group) – Tổ chức hoạt động vì môi trường của Hoa Kỳ, 2018, trang 30-33
Theo thông tin từ website INCIDecoder – trang phân tích thành phần mỹ phẩm lớn nhất Hoa Kỳ, 2020, trang 21-25
Tên khác: Fragance; Fragrances; Perfumery; Flavor; Aroma; Fragrance; Perfume
Chức năng: Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi
1. Fragrance là gì?
Fragrance (hương thơm) là một thành phần thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, xà phòng, dầu gội đầu, và các sản phẩm khác. Fragrance là một hỗn hợp các hợp chất hữu cơ và hợp chất tổng hợp được sử dụng để tạo ra mùi hương thơm. Fragrance có thể được tạo ra từ các nguồn tự nhiên như hoa, lá, trái cây, gỗ, và các loại thảo mộc. Tuy nhiên, trong các sản phẩm làm đẹp, fragrance thường được tạo ra từ các hợp chất hóa học.
2. Công dụng của Fragrance
Fragrance được sử dụng để cải thiện mùi hương của các sản phẩm làm đẹp và tạo ra một trải nghiệm thư giãn cho người sử dụng. Ngoài ra, fragrance còn có thể có tác dụng khử mùi hôi và tạo ra một cảm giác tươi mát cho da. Tuy nhiên, fragrance cũng có thể gây kích ứng da và dị ứng đối với một số người. Do đó, người sử dụng nên kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng và tránh sử dụng các sản phẩm chứa fragrance nếu có dấu hiệu kích ứng da.
3. Cách dùng Fragrance
- Fragrance là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, dầu gội đầu, mỹ phẩm trang điểm, v.v. Fragrance được sử dụng để tạo mùi hương thơm cho sản phẩm và tạo cảm giác thư giãn, thoải mái cho người sử dụng. - Tuy nhiên, việc sử dụng Fragrance cũng có những lưu ý cần lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của bạn. Dưới đây là một số cách dùng Fragrance trong làm đẹp mà bạn nên biết: a. Đọc kỹ nhãn sản phẩm: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa Fragrance, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết rõ thành phần và hướng dẫn sử dụng. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu dị ứng hoặc kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ. b. Sử dụng đúng liều lượng: Không sử dụng quá liều Fragrance trong sản phẩm làm đẹp. Nếu sử dụng quá nhiều, Fragrance có thể gây kích ứng da, dị ứng hoặc gây ra các vấn đề về hô hấp. c. Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc: Fragrance có thể gây kích ứng mắt và niêm mạc. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc khi sử dụng sản phẩm chứa Fragrance. d. Tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance để tránh gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn. e. Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Fragrance nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm bị nứt hoặc hỏng, bạn nên ngưng sử dụng ngay lập tức. f. Sử dụng sản phẩm chứa Fragrance theo mùa: Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trong mùa hè, hãy chọn những sản phẩm có mùi hương nhẹ nhàng và tươi mát. Trong khi đó, vào mùa đông, bạn có thể sử dụng những sản phẩm có mùi hương ấm áp và dịu nhẹ hơn để tạo cảm giác thoải mái và ấm áp cho làn da của mình. - Tóm lại, Fragrance là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, tuy nhiên, bạn cần phải biết cách sử dụng và lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của mình.
Tài liệu tham khảo
1. "The Fragrance of Flowers and Plants" by Richard Mabey 2. "The Art of Perfumery" by G.W. Septimus Piesse 3. "The Essence of Perfume" by Roja Dove
Chức năng: Chất khử mùi, Dưỡng da, Chất diệt khuẩn mỹ phẩm
1. Zinc Gluconate là gì?
Kẽm gluconat (Zinc Gluconate) là muối kẽm của axit gluconic. Nó là một hợp chất ion bao gồm hai anion gluconat cho mỗi cation kẽm (II). Kẽm gluconat là một dạng phổ biến để cung cấp kẽm dưới dạng thực phẩm chức năng cung cấp 14,35% kẽm nguyên tố tính theo trọng lượng.
2. Tác dụng của Zinc Gluconate trong làm đẹp
Tăng sức đề kháng cho da, giúp da mau lành, giảm tối đa việc tăng tiết bã nhờn
Ức chế sự phát triển & sinh sôi của vi khuẩn gây hại cho da
Điều trị mụn hiệu quả
3. Cách sử dụng Zinc Gluconate trong làm đẹp
Liều dùng zinc gluconate ở người lớn thông thường để bổ sung cùng với chế độ ăn uống tự nhiên hằng ngày là từ 105mg đến 350 mg.
Những yêu cầu về điều chỉnh liều theo chức năng thận và chức năng gan cho đến nay vẫn chưa có bằng chứng. Trong trường hợp quá liều, kỹ thuật lọc máu chưa được chứng minh đối với tác nhân là hoạt chất kẽm.
4. Lưu ý khi sử dụng Zinc Gluconate
Tuyệt đối không nên tự ý uống kẽm theo "phong trào". Thừa kẽm có thể khiến bạn bị buồn nôn, đau bụng, nhức đầu. Mỗi người không nên hấp thụ quá 40mg kẽm mỗi ngày.
Với những người có cơ địa da dữ (vết thương lâu lành), tóc và móng tay khô xơ dễ gãy, tốt nhất nên dùng kẽm sau khi đã nhận được sự tư vấn của bác sĩ.
Không nên uống viên kẽm khi còn đang uống kháng sinh, vì bạn sẽ không hấp thụ được toàn bộ lượng kẽm cần thiết, lại lâu thấy tác dụng cải thiện da.
Fallah A, Mohammad-Hasani A, Colagar AH. Zinc is an Essential Element for Male Fertility: A Review of Zn Roles in Men's Health, Germination, Sperm Quality, and Fertilization. J Reprod Infertil. 2018 Apr-Jun;19(2):69-81.
Sanna A, Firinu D, Zavattari P, Valera P. Zinc Status and Autoimmunity: A Systematic Review and Meta-Analysis. Nutrients. 2018 Jan 11;10(1)
Narváez-Caicedo C, Moreano G, Sandoval BA, Jara-Palacios MÁ. Zinc Deficiency among Lactating Mothers from a Peri-Urban Community of the Ecuadorian Andean Region: An Initial Approach to the Need of Zinc Supplementation. Nutrients. 2018 Jul 05;10(7).
Benzyl Alcohol
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất bảo quản, Thuốc giảm đau dùng ngoài da
1. Benzyl Alcohol là gì?
Benzyl alcohol là dạng chất lỏng không màu và có mùi hương hơi ngọt. Nó còn có một số tên gọi khác như cồn benzyl, benzen methanol hoặc phenylcarbinol. Benzyl alcohol có nguồn gốc tự nhiên từ trái cây (thường là táo, quả mâm xôi, dâu tây, nho, đào, trà, quả việt quất và quả mơ, …). Đồng thời, Benzyl alcohol được tìm thấy trong nhiều loại tinh dầu như tinh dầu hoa lài Jasmine, hoa dạ hương Hyacinth, tinh dầu hoa cam Neroli, tinh dầu hoa hồng Rose và tinh dầu hoa ngọc lan tây Ylang-Kylang.
2. Tác dụng của Benzyl Alcohol trong mỹ phẩm
Bảo quản sản phẩm
Giúp duy trì tính ổn định của sản phẩm
Chống Oxy hóa
Tạo mùi hương
Chất dung môi, giảm độ nhớt
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Những kích ứng có thể gây ra khi sử dụng mỹ phẩm có thành phần benzyl alcohol như:
Benzyl alcohol có thể gây ngứa: Tương tự như hầu hết các chất bảo quản, benzyl alcohol có thể gây khó chịu và gây ngứa cho một số người.
Nếu sử dụng benzyl alcoho ở nồng độ cao có thể có khả năng gây độc tố cho da, vì vậy bạn chỉ nên sử dụng sản phẩm chứa benzyl alcohol ở nồng độ thấp.
Mặc dù các trường hợp dị ứng với benzyl alcohol khá thấp. Nhưng nếu da bạn bị kích thích gây sưng đỏ, bạn cần gặp bác sĩ để đảm bảo an toàn cho da.
Caspary W.J., Langenbach R., Penman B.W., Crespi C., Myhr B.C., Mitchell A.D. The mutagenic activity of selected compounds at the TK locus: rodent vs. human cells. Mutat. Res. 1988;196:61–81.
Chidgey M.A.J., Caldwell J. Studies on benzyl acetate. I. Effect of dose size and vehicle on the plasma pharmacokinetics and metabolism of [methylene-14C]benzyl acetate in the rat. Food chem. Toxicol. 1986;24:1257–1265.
Chidgey M.A.J., Kennedy J.F., Caldwell J. Studies on benzyl acetate. II. Use of specific metabolic inhibitors to define the pathway leading to the formation of benzylmercapturic acid in the rat. Food chem. Toxicol. 1986;24:1267–1272.
Chidgey M.A.J., Kennedy J.F., Caldwell J. Studies on benzyl acetate. III. The percutaneous absorption and disposition of [methylene-14C]benzyl acetate in the rat. Food chem. Toxicol. 1987;25:521–525.
Methylchloroisothiazolinone
Tên khác: 5-Chloro-2-methyl-4-isothiazolin-3-one; Methylchloroisothiazoline; MCI
Chức năng: Chất bảo quản
1. Methylchloroisothiazolinone là gì?
Methylchloroisothiazolinone hay còn gọi là MCI. Đây là một chất bảo quản có tác dụng kháng khuẩn và kháng nấm trong nhóm isothiazolinone.
Chất methylisothiazolinone được tìm thấy trong nhiều loại mỹ phẩm, tẩy trang đặc biệt là sản phẩm có chứa nước (dung dịch rửa tay, nước sát khuẩn, khăn ướt lau em bé, nước tẩy trang,..) vì diệt khuẩn tốt trong dung dịch chứa nước. Nó cũng là một chất nhạy cảm và dị ứng da liễu được biết đến.
2. Tác dụng của Methylchloroisothiazolinone trong mỹ phẩm
Methylchloroisothiazolinone là một chất bảo quản có tác dụng kháng khuẩn và kháng nấm trong nhóm isothiazolinone. Nó được tìm thấy trong nhiều loại mỹ phẩm, kem dưỡng da và tẩy trang.
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Nếu sử dụng các loại mỹ phẩm có chứa chất Methylisothiazolinone như kem dưỡng da, sữa tắm, kem chống nắng,... trong một thời gian dài sẽ sẽ ăn mòn, để lại một số triệu chứng bên ngoài như bong tróc, da nổi mẩn đỏ, nổi mụn, thậm chí sưng viêm,...
Godwin JD, Merten DF, Baker ME. Paramediastinal pneumatocele: alternative explanations to gas in the pulmonary ligament. AJR Am J Roentgenol. 1985 Sep;145(3):525-30.
Desrues B, Delaval P, Motreff C, Kernec J, Dormoy C, Pencolé C, Bergeron D, Malledan Y, Saint-Marc C. [Post-traumatic pneumatocele and hemato-pneumatocele of the lung. Apropos of 3 cases]. Rev Mal Respir. 1988;5(1):67-70.
García Herrera AN, Barber Ansón M. Post-traumatic haemato-pneumatocele. Med Clin (Barc). 2018 Sep 21;151(6):253.
Tên khác: NEOLONE 950; MIT; 2-Methyl-4-isothiazolin-3-one
Chức năng: Chất bảo quản
1. Methylisothiazolinone là gì?
Methylchloroisothiazolinone hay còn gọi là MCI. Đây là một chất bảo quản có tác dụng kháng khuẩn và kháng nấm trong nhóm isothiazolinone.
Chất methylisothiazolinone được tìm thấy trong nhiều loại mỹ phẩm, tẩy trang đặc biệt là sản phẩm có chứa nước (dung dịch rửa tay, nước sát khuẩn, khăn ướt lau em bé, nước tẩy trang,..) vì diệt khuẩn tốt trong dung dịch chứa nước. Nó cũng là một chất nhạy cảm và dị ứng da liễu được biết đến.
2. Tác dụng của Methylisothiazolinone trong mỹ phẩm
Được sử dụng như chất bảo quản trong mỹ phẩm, có công dụng kháng khuẩn kháng nấm giúp bảo quản mỹ phẩm lâu hơn và tiêu diệt các vi khuẩn bám trên da vô cùng nhanh chóng, hiệu quả.
Do có tính kháng khuẩn mạnh, có khả năng diệt khuẩn tốt trong nước nên một số nhà sản xuất đưa chất này vào trong một số loại mỹ phẩm (như sữa rửa mặt, nước tẩy trang,...) để phát huy công dụng diệt khuẩn trên bề mặt da.
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Methylisothiazolinone được đánh giá là một chất khá nhạy cảm cho da. Một số tác dụng phụ của nó có thể kể đến như da bong vảy, bong tróc. Da bị nổi mẩn đỏ, ngứa rát, nổi mụn và sưng cừa đến nặng ở vùng mắt. Methylisothiazolinone cũng bị nghi ngờ là một chất độc thần kinh.
Godwin JD, Merten DF, Baker ME. Paramediastinal pneumatocele: alternative explanations to gas in the pulmonary ligament. AJR Am J Roentgenol. 1985 Sep;145(3):525-30.
Desrues B, Delaval P, Motreff C, Kernec J, Dormoy C, Pencolé C, Bergeron D, Malledan Y, Saint-Marc C. [Post-traumatic pneumatocele and hemato-pneumatocele of the lung. Apropos of 3 cases]. Rev Mal Respir. 1988;5(1):67-70.
García Herrera AN, Barber Ansón M. Post-traumatic haemato-pneumatocele. Med Clin (Barc). 2018 Sep 21;151(6):253.
Kim KS, Kim YC, Park KO, Lim SC, Kim YH, Na KJ, Kim KS. A case of completely resolved pneumatocoeles in desquamative interstitial pneumonia. Respirology. 2003 Sep;8(3):389-95.
Chưa tìm thấy thông tin bạn cần?
Hãy gửi câu hỏi cho chúng tôi hoặc tham gia cộng đồng để nhận được sự giúp đỡ nhanh và chính xác nhất