Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
Dầu Xả Bumble And Bumble Thickening Volume Conditioner
Bumble and Bumble
THÀNH PHẦN
TỔNG QUAN VỀ SẢN PHẨM
Phân tích nhanh về sản phẩm
(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về thành phần là cách để kiểm tra xem những nội dung bạn đang tra cứu có chứa những thành phần không mong muốn theo nhận định của những người đam mê chăm sóc da hay không. Tuy nhiên, nếu chúng có chứa những thành phần được đưa ra trong nhãn không đồng nghĩa với việc đó là một sản phẩm tồi. Việc lựa chọn sản phẩm còn phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, sự nhạy cảm, tình trạng da và nhiều thứ khác nữa. Vậy nên, hãy nhấp vào các nhãn trên để đọc thêm thông tin và đưa ra quyết định cá nhân về việc bạn có sử dụng sản phẩm có chứa những thành phần này hay không!
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Đã bao giờ bạn sử dụng một sản phẩm với lời hứa hẹn về một hiệu quả nào đó, nhưng lại không có tác dụng gì sau một thời gian sử dụng? Rất có thể nó không chứa bất kỳ thành phần nào chịu trách nhiệm cho hiệu quả đó. Lời hứa hẹn lúc này sẽ chẳng còn quan trọng nữa nếu sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào hữu ích cho hiệu quả được cam kết thì dĩ nhiên, tác dụng mà nó mang lại là rất thấp hoặc gần như là không có.
Chống nắng từ (1) thành phần:
Chống lão hóa từ (2) thành phần:
Phục hồi da từ (1) thành phần:
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại
Da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Một số thành phần trong sản phẩm hiệu quả với người này nhưng lại không hiệu quả, thậm chí gây kích ứng với người khác. Lý do là các loại da khác nhau có phản ứng khác nhau với từng thành phần sản phẩm. Tại đây, chúng tôi đã xác định các thành phần phù hợp hoặc mang lại kết quả không tốt cho những người có làn da khô, da dầu hoặc da nhạy cảm.
Da khô
2
Rủi ro cao
Rủi ro cao
3
Nguy cơ thấp
Nguy cơ thấp
Nguy cơ thấp
Da dầu
1
Rủi ro cao
Da nhạy cảm
3
Rủi ro cao
Rủi ro cao
Rủi ro cao
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG) đề cập đến tỷ lệ phần trăm số lượng các chất mang đến những nguy cơ, rủi ro được đánh giá theo mức độ và phân loại bởi EWG. Trên thị trường có vô số thành phần mỹ phẩm, và EWG là một trong số ít tổ chức toàn cầu có số lượng chỉ định xếp hạng các chất không nhỏ. Đó là lý do chúng tôi chọn EWG làm thang đo về độ an toàn thành phần sản phẩm.
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác đinh
69%
24%
2%
0%
DANH SÁCH THÀNH PHẦN (Hiển thị 5 đầu tiên của 59 Thành phần)
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
![]() |
|
Water (Dung môi) |
|
![]() |
A
|
Cetearyl Alcohol (Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất làm đặc - chứa nước) |
|
![]() ![]() |
B
|
Stearamidopropyl Dimethylamine (Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc) |
|
![]() |
B
|
Behentrimonium Chloride (Dưỡng tóc, Chất bảo quản, Chất chống tĩnh điện) |
|
![]() |
A
|
Cetyl Alcohol (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt) |
|
![]() |
B
|
Isododecane (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất làm mềm) |
|
![]() |
A
|
Stearyl Alcohol (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt, Chất tái tạo) |
|
![]() |
|
Phyllanthus Emblica Fruit Extract (Dưỡng da, Chất giữ ẩm) |
|
![]() |
|
Oryza Sativa (Rice) Seed Protein |
|
![]() |
|
Hydrolyzed Yeast Protein (Dưỡng da, Dưỡng tóc) |
|
![]() |
A
|
Hydrolyzed Corn Protein (Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc) |
|
![]() ![]() |
A
|
Oryza Sativa (Rice) Bran Extract (Bảo vệ da, Dưỡng da) |
|
![]() ![]() |
A
|
Oryza Sativa (Rice) Extract (Dưỡng da, Chất làm mềm, Dưỡng tóc) |
|
![]() |
|
Pisum Sativum (Pea) Extract (Dưỡng da, Bảo vệ da) |
|
![]() |
B
|
Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract (Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất chống oxy hóa, Chất dưỡng da - hỗn hợp, Chất dưỡng da - khóa ẩm, Chất kháng khuẩn) |
|
![]() |
B
|
Helianthus Annuus (Sunflower) Extract (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
![]() |
|
Ocimum Basilicum Hairy Root Culture Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Laurdimonium Hydroxypropyl Hydrolyzed Keratin (Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc) |
|
![]() |
A
|
Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil |
![]() Chất gây mụn nấm
|
![]() |
A
|
Cocos Nucifera (Coconut) Oil (Dung môi, Dưỡng da, Mặt nạ, Chất làm mềm, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc) |
![]() Không tốt cho da dầu
![]() Chất gây mụn nấm
|
![]() |
B
|
Hydrogenated Ethylhexyl Olivate (Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
![]() |
A
|
Caprylyl Glycol (Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
![]() |
B
|
Cetrimonium Chloride (Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất chống tĩnh điện, Kháng khuẩn, Chất diệt khuẩn mỹ phẩm, Chất bảo quản) |
|
![]() |
A
|
Hydroxyethylcellulose (Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất ổn định, Chất tạo màng) |
|
![]() |
A
|
Ethylhexylglycerin (Chất khử mùi, Dưỡng da) |
|
![]() |
A
|
Amodimethicone (Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc) |
![]() Chứa Silicone
|
![]() |
|
Propanediol (Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc) |
|
![]() |
A
|
Guar Hydroxypropyltrimonium Chloride (Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc, Chất tạo màng) |
|
![]() |
B
|
Polysorbate 60 (Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) |
![]() Chất gây mụn nấm
|
![]() |
A
|
Isopropyl Alcohol (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất chống tạo bọt, Chất làm đặc) |
![]() Không tốt cho da nhạy cảm
![]() Không tốt cho da khô
![]() Chứa cồn
|
![]() |
|
Methoxy Peg/ Ppg 7/ 3 Aminopropyl Dimethicone (Dưỡng tóc) |
|
![]() |
A
|
Panthenol (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện) |
![]() Phù hợp với da khô
![]() Phục hồi da
|
![]() |
B
|
C11 15 Pareth 7 (Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) |
|
![]() ![]() |
|
Polysilicone 15 (Chất hấp thụ UV, Bộ lọc UV) |
![]() Chống nắng
|
![]() |
A
|
Pentaerythrityl Tetra Di T Butyl Hydroxyhydrocinnamate (Chất chống oxy hóa) |
|
![]() |
A
|
Hydrogenated Olive Oil Unsaponifiables (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
![]() |
|
Cyperus Esculentus Root Oil (Mặt nạ) |
|
![]() ![]() |
A
|
Glycerin (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) |
![]() Phù hợp với da khô
|
![]() |
B
|
Trideceth 12 (Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) |
|
![]() |
A
|
Octyldodecanol (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
![]() |
|
Alcohol (Dung môi, Mặt nạ, Chất chống tạo bọt, Chất làm đặc, Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông) |
![]() Không tốt cho da nhạy cảm
![]() Không tốt cho da khô
![]() Chứa cồn
|
![]() ![]() |
B
|
Laureth 9 (Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) |
|
![]() |
|
Tocopherol |
![]() Phù hợp với da khô
![]() Chống lão hóa
|
![]() |
|
Vp/ Hexadecene Copolymer (Chất làm đặc, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng, Giữ nếp tóc) |
|
![]() |
|
Cystine Bis Pg Propyl Silanetriol (Dưỡng da) |
|
![]() |
A
|
Jojoba Esters (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm dịu, Dưỡng ẩm) |
|
![]() |
A
|
Bht (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất chống oxy hóa) |
|
![]() ![]() |
A
|
Citric Acid (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo phức chất, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH) |
![]() Chống lão hóa
![]() Không tốt cho da nhạy cảm
|
![]() |
|
Fragrance (Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi) |
![]() Phù hợp với da khô
|
![]() |
|
Linalool (Mặt nạ, Chất khử mùi, Chất tạo mùi) |
![]() Chất gây dị ứng
|
![]() ![]() |
|
Limonene (Dung môi, Nước hoa, Chất khử mùi) |
![]() Chất gây dị ứng
|
![]() |
|
Hexyl Cinnamal (Mặt nạ, Chất tạo mùi) |
![]() Chất gây dị ứng
|
![]() ![]() |
|
Hydroxycitronellal (Mặt nạ, Chất tạo mùi) |
![]() Chất gây dị ứng
|
![]() |
|
Phytic Acid (Chất tạo phức chất) |
|
![]() |
A
|
Disodium Edta (Chất tạo phức chất, Chất làm đặc) |
|
![]() ![]() |
A
|
Phenoxyethanol (Chất tạo mùi, Chất bảo quản) |
|
![]() |
A
|
Sorbic Acid (Chất tạo mùi, Chất bảo quản) |
|
![]() |
A
|
Chlorphenesin (Chất bảo quản, Kháng khuẩn, Chất diệt khuẩn mỹ phẩm) |
|
![]() ![]() |
A
|
Sodium Benzoate (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất bảo quản, Chất chống ăn mòn) |
|
GIẢI THÍCH THÀNH PHẦN
Water
Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
Cetearyl Alcohol
Tên khác: Cetyl Stearyl Alcohol; Cetostearyl Alcohol; C16-18 Alcohols
Chức năng: Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất làm đặc - chứa nước
1. Cetearyl Alcohol là gì?
Cetearyl alcohol là một chất hóa học được tìm thấy trong các sản phẩm mỹ phẩm. Đây là một chất màu trắng, dạng sáp được làm từ cồn cetyl và cồn stearyl. Hai loại cồn này đều thuộc nhóm cồn béo, được tìm thấy trong động vật và thực vật như dừa, dầu cọ.
2. Tác dụng của Cetearyl Alcohol trong làm đẹp
3. Cách sử dụng Cetearyl Alcohol trong làm đẹp
Vì thành phần này có trong rất nhiều loại sản phẩm khác nhau nên không có một hướng dẫn sử dụng cụ thể nào dành cho riêng cetearyl alcohol. Đồng thời, theo các bác sĩ da liễu, cetearyl alcohol không phải là một thành phần có giới hạn về tần suất sử dụng. Theo đó, người dùng có thể bôi cetearyl alcohol một cách tự nhiên và thông thường lên da như dạng mỹ phẩm bao hàm thành phần này.
Tài liệu tham khảo
Stearamidopropyl Dimethylamine
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc
1. Stearamidopropyl Dimethylamine là gì?
Stearamidopropyl Dimethylamine (tên gọi viết tắt là SDA) là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Nó là một loại amine béo được sản xuất từ dầu thực vật và có tính chất làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc và da.
2. Công dụng của Stearamidopropyl Dimethylamine
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc: SDA được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, kem ủ tóc để cung cấp độ ẩm cho tóc và giúp tóc mềm mượt hơn.
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: SDA cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm để cung cấp độ ẩm cho da và giúp da mềm mượt hơn.
- Tăng độ bền cho sản phẩm: SDA còn có tính chất làm tăng độ bền cho các sản phẩm chăm sóc tóc và da, giúp sản phẩm có thể sử dụng được lâu hơn và không bị phân hủy.
- Tăng độ nhớt và độ bóng cho sản phẩm: SDA còn được sử dụng để tăng độ nhớt và độ bóng cho các sản phẩm chăm sóc tóc và da, giúp sản phẩm dễ dàng bôi trơn và có hiệu quả tốt hơn.
3. Cách dùng Stearamidopropyl Dimethylamine
Stearamidopropyl Dimethylamine là một chất hoạt động bề mặt không ion có tính chất chống tĩnh điện và làm mềm tóc. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, kem dưỡng tóc và các sản phẩm khác.
Để sử dụng Stearamidopropyl Dimethylamine trong các sản phẩm làm đẹp, bạn có thể thêm nó vào công thức sản phẩm của mình theo tỷ lệ được chỉ định trong hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất. Thông thường, nồng độ Stearamidopropyl Dimethylamine trong các sản phẩm làm đẹp dao động từ 0,5% đến 5%.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và da. Nếu tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch với nước và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết.
- Không sử dụng Stearamidopropyl Dimethylamine trên da bị tổn thương hoặc bị kích ứng.
- Tránh tiếp xúc với nguồn nhiệt cao, vì điều này có thể làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
- Bảo quản Stearamidopropyl Dimethylamine ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nếu bạn có bất kỳ vấn đề nào liên quan đến sử dụng Stearamidopropyl Dimethylamine trong sản phẩm làm đẹp, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia hoặc nhà sản xuất sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Stearamidopropyl Dimethylamine: A Review of its Properties and Applications in Personal Care Products" by A. Patel and S. Sharma, Journal of Cosmetic Science, Vol. 65, No. 1, January/February 2014.
2. "Stearamidopropyl Dimethylamine: A Novel Cationic Surfactant for Hair Care Applications" by S. R. Desai, S. S. Kadam, and S. R. Kulkarni, Journal of Surfactants and Detergents, Vol. 18, No. 6, November 2015.
3. "Formulation and Evaluation of Hair Conditioner Containing Stearamidopropyl Dimethylamine" by S. S. Kadam, S. R. Desai, and S. R. Kulkarni, International Journal of Cosmetic Science, Vol. 38, No. 1, February 2016.
Behentrimonium Chloride
Tên khác: Alkyl trimethyl ammonium chloride
Chức năng: Dưỡng tóc, Chất bảo quản, Chất chống tĩnh điện
1. Behentrimonium chloride là gì?
Behentrimonium clorua, còn được gọi là docosyltrimethylammonium clorua hoặc BTAC-228, là một hợp chất hữu cơ giống như sáp màu vàng với công thức hóa học CH₃ (CH₂) ₂₁N (CH₃) ₃, được sử dụng làm chất chống tĩnh điện và đôi khi là chất khử trùng.
2. Tác dụng của Behentrimonium chloride trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Behentrimonium chloride trong làm đẹp
Thêm vào nước ấm hoặc dầu (85 độ C) để tan chảy, tránh quá nóng.
Tỉ lệ sử dụng: 0.2 -2%
Tài liệu tham khảo
Cetyl Alcohol
Tên khác: 1-hexadecanol; Palmityl Alcohol; Hexadecyl Alcohol; Palmitoryl Alcohol; C16 Alcohol; Cetyl Alcohol
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt
1. Cetyl Alcohol là gì?
Cetyl Alcohol là một loại chất béo không no, có nguồn gốc từ dầu thực vật như dầu cọ hoặc dầu hạt jojoba. Nó là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, được sử dụng để cải thiện độ dẻo dai, độ mềm mại và độ bóng của tóc và da.
2. Công dụng của Cetyl Alcohol
Cetyl Alcohol có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Cetyl Alcohol có khả năng giữ ẩm và tạo lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ cho da mềm mại và đàn hồi hơn.
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc: Cetyl Alcohol có khả năng làm mềm tóc và giữ ẩm, giúp tóc mượt mà, bóng và dễ chải.
- Làm mịn và cải thiện cấu trúc sản phẩm: Cetyl Alcohol được sử dụng để làm mịn và cải thiện cấu trúc của các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp tăng tính thẩm mỹ và độ bền của sản phẩm.
- Làm dịu và giảm kích ứng: Cetyl Alcohol có tính chất làm dịu và giảm kích ứng, giúp giảm tình trạng da khô, ngứa và kích ứng.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Cetyl Alcohol có thể gây kích ứng đối với một số người, đặc biệt là những người có làn da nhạy cảm. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm chứa Cetyl Alcohol, bạn nên kiểm tra trên một vùng da nhỏ trước để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
3. Cách dùng Cetyl Alcohol
Cetyl Alcohol là một loại chất làm mềm da và tóc được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da, kem tẩy trang, sữa tắm, dầu gội và dầu xả. Dưới đây là một số cách sử dụng Cetyl Alcohol trong làm đẹp:
- Trong kem dưỡng da: Cetyl Alcohol được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho da. Nó giúp tăng độ nhớt của kem dưỡng da và giúp kem dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể tìm thấy Cetyl Alcohol trong các sản phẩm kem dưỡng da dành cho da khô và da nhạy cảm.
- Trong kem tẩy trang: Cetyl Alcohol được sử dụng để giúp loại bỏ bụi bẩn và trang điểm khỏi da. Nó giúp tăng độ nhớt của kem tẩy trang và giúp kem dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể tìm thấy Cetyl Alcohol trong các sản phẩm kem tẩy trang dành cho da nhạy cảm.
- Trong sữa tắm: Cetyl Alcohol được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho da khi tắm. Nó giúp tăng độ nhớt của sữa tắm và giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể tìm thấy Cetyl Alcohol trong các sản phẩm sữa tắm dành cho da khô và da nhạy cảm.
- Trong dầu gội và dầu xả: Cetyl Alcohol được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc. Nó giúp tăng độ nhớt của dầu gội và dầu xả và giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào tóc. Bạn có thể tìm thấy Cetyl Alcohol trong các sản phẩm dầu gội và dầu xả dành cho tóc khô và tóc hư tổn.
Lưu ý:
Mặc dù Cetyl Alcohol được coi là một chất làm mềm da và tóc an toàn, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng quá nhiều: Sử dụng quá nhiều Cetyl Alcohol có thể làm khô da và tóc. Hãy tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị kích ứng, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Cetyl Alcohol.
- Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Cetyl Alcohol, hãy kiểm tra dị ứng bằng cách thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Cetyl Alcohol có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Cetyl Alcohol tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Cetyl Alcohol nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Cetyl Alcohol: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by A. M. K. El-Samahy and A. M. El-Kholy, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 6, November/December 2012.
2. "Cetyl Alcohol: A Versatile Emollient for Cosmetics" by M. J. R. de Oliveira, S. M. S. de Oliveira, and L. R. S. de Oliveira, Cosmetics & Toiletries, Vol. 133, No. 4, April 2018.
3. "Cetyl Alcohol: A Review of Its Properties and Applications in Pharmaceuticals" by S. K. Jain and S. K. Jain, International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, Vol. 7, No. 8, August 2016.
Isododecane
Tên khác: 2-Methylundecane
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất làm mềm
1. Isododecane là gì?
Isododecane là một dạng hydrocarbon thường được sử dụng làm dung môi, một chất làm mềm trong mỹ phẩm có công dụng làm cho mỹ phẩm dễ tán đều lên da.
Hoạt chất Isododecane là có dạng lỏng hơi sánh, không màu, không tan trong nước. Nhưng tan hoàn toàn với silicone, isoparafin và các loại mineral spirits và rất dễ bay hơi.
Cũng nhờ tính chất nhẹ và độ nhớt thấp, có khả năng làm tăng độ mịn và độ mướt nên Isododecane giúp các sản phẩm như: Mascara, son dưỡng, kem chống nắng, eyeliner…dễ tán đều trên bề mặt da.
2. Tác dụng của Isododecane trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Isododecane trong làm đẹp
Tỉ lệ sử dụng của chất tạo film cho son: 2-15%
Chỉ sử dụng ngoài da chỉ dùng ngoài da và bảo quản nơi khô ráo và thoáng mát.
Tài liệu tham khảo
Stearyl Alcohol
Tên khác: 1-Octadecanol; Octadecan-1-ol
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt, Chất tái tạo
1. Stearyl Alcohol là gì?
Stearyl alcohol còn được gọi là octadecyl alcohol hoặc 1-octadecanol. Nó là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm cồn béo. Stearyl alcohol có nguồn gốc từ axit stearic, một axit béo bão hòa tự nhiên, nó được điều chế bằng quá trình hydro hóa với các chất xúc tác. Hợp chất này có dạng hạt trắng hoặc vảy và không tan trong nước.
2. Tác dụng của Stearyl Alcohol trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Stearyl Alcohol trong làm đẹp
Stearyl Alcohol được dùng ngoài da khi có trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân.
Bên cạnh đó, Stearyl Alcohol còn được sử dụng làm phụ gia đa năng bổ sung trực tiếp vào thực phẩm.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Stearyl Alcohol được đánh giá là thành phần an toàn trong mỹ phẩm, táᴄ dụng tốt để điều trị cũng như làm mềm da, tóᴄ. Tuy nhiên, để đảm bảo da bạn phù hợp khi sử dụng sản phẩm chứa Stearyl Alcohol, bạn nên thử trước sản phẩm lên dùng cổ tay trước khi dùng cho những vùng da khác.
Tài liệu tham khảo
Phyllanthus Emblica Fruit Extract
Chức năng: Dưỡng da, Chất giữ ẩm
1. Phyllanthus Emblica Fruit Extract là gì?
Phyllanthus Emblica Fruit Extract là một loại chiết xuất từ quả cây Phyllanthus Emblica, còn được gọi là Amla hoặc Indian Gooseberry. Quả này được coi là một trong những loại thực phẩm giàu vitamin C nhất trên thế giới và được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp.
2. Công dụng của Phyllanthus Emblica Fruit Extract
Phyllanthus Emblica Fruit Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Làm trắng da: Phyllanthus Emblica Fruit Extract có khả năng làm giảm sắc tố melanin trên da, giúp làm trắng da và giảm sự xuất hiện của nám, tàn nhang.
- Chống lão hóa: Chiết xuất này chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Tái tạo da: Phyllanthus Emblica Fruit Extract có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin trên da, giúp tái tạo và cải thiện độ đàn hồi của da.
- Giảm viêm và mẩn đỏ: Chiết xuất này có tính chất chống viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sự viêm và mẩn đỏ trên da.
- Dưỡng ẩm: Phyllanthus Emblica Fruit Extract có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
Với những công dụng trên, Phyllanthus Emblica Fruit Extract được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất dưỡng da, mask, toner... để giúp làm đẹp và chăm sóc da hiệu quả.
3. Cách dùng Phyllanthus Emblica Fruit Extract
Phyllanthus Emblica Fruit Extract có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, serum, toner, mask, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là một số cách dùng phổ biến của Phyllanthus Emblica Fruit Extract:
- Kem dưỡng: Thêm một lượng nhỏ Phyllanthus Emblica Fruit Extract vào kem dưỡng da hàng ngày để cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da.
- Serum: Sử dụng serum chứa Phyllanthus Emblica Fruit Extract để giúp làm sáng da và giảm nếp nhăn.
- Toner: Sử dụng toner chứa Phyllanthus Emblica Fruit Extract để làm sạch da và cung cấp độ ẩm cho da.
- Mask: Sử dụng mask chứa Phyllanthus Emblica Fruit Extract để giúp làm sáng da và giảm nếp nhăn.
- Sản phẩm chăm sóc tóc: Thêm một lượng nhỏ Phyllanthus Emblica Fruit Extract vào dầu gội hoặc dầu xả để giúp tóc khỏe mạnh và mềm mượt.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Để sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Không sử dụng sản phẩm quá mức hoặc quá thường xuyên để tránh gây hại cho da.
- Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đạt hiệu quả tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and antimicrobial activities of Phyllanthus emblica fruit extract." by S. S. Patel, S. Goyal, and S. K. Bhattacharya. Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 9, 2015, pp. 6096-6102.
2. "Phyllanthus emblica fruit extract attenuates oxidative stress and inflammation in human keratinocytes." by S. K. Kim, J. H. Lee, and H. J. Kim. Journal of Medicinal Food, vol. 20, no. 7, 2017, pp. 670-676.
3. "Phyllanthus emblica fruit extract protects against ultraviolet B-induced photoaging by regulating the expression of matrix metalloproteinases and collagen in human dermal fibroblasts." by S. H. Kim, J. H. Lee, and H. J. Kim. Journal of Photochemistry and Photobiology B: Biology, vol. 178, 2018, pp. 1-8.
Oryza Sativa (Rice) Seed Protein
Chức năng:
1. Oryza Sativa (Rice) Seed Protein là gì?
Oryza Sativa (Rice) Seed Protein là một loại protein được chiết xuất từ hạt gạo (Oryza Sativa). Đây là một thành phần tự nhiên có tính chất dưỡng ẩm và chống oxy hóa, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Oryza Sativa (Rice) Seed Protein
- Dưỡng ẩm: Oryza Sativa (Rice) Seed Protein có khả năng giữ ẩm cho da và tóc, giúp làm mềm và mịn da, tăng độ đàn hồi cho tóc.
- Chống oxy hóa: Protein này có tính chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da và tóc khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm, hóa chất.
- Tăng cường sức sống cho tóc: Oryza Sativa (Rice) Seed Protein cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh, bóng mượt và chống gãy rụng.
- Làm trắng da: Protein này có khả năng làm trắng da, giúp làm sáng và đều màu da.
- Giảm nếp nhăn: Oryza Sativa (Rice) Seed Protein có tính chất làm mềm và làm giảm nếp nhăn trên da, giúp da trông tươi trẻ hơn.
Tóm lại, Oryza Sativa (Rice) Seed Protein là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, đặc biệt là trong việc dưỡng ẩm, chống oxy hóa và tăng cường sức sống cho tóc.
3. Cách dùng Oryza Sativa (Rice) Seed Protein
Oryza Sativa (Rice) Seed Protein là một thành phần được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, mặt nạ, serum và các sản phẩm chăm sóc tóc. Đây là một loại protein có nguồn gốc từ hạt gạo, có khả năng cung cấp độ ẩm và tăng cường độ đàn hồi cho da và tóc.
- Sử dụng Oryza Sativa (Rice) Seed Protein trong kem dưỡng da: Thêm một lượng nhỏ Oryza Sativa (Rice) Seed Protein vào kem dưỡng da hàng ngày để cung cấp độ ẩm cho da và giúp tăng cường độ đàn hồi cho da.
- Sử dụng Oryza Sativa (Rice) Seed Protein trong sữa rửa mặt: Thêm một lượng nhỏ Oryza Sativa (Rice) Seed Protein vào sữa rửa mặt hàng ngày để giúp làm sạch da và cung cấp độ ẩm cho da.
- Sử dụng Oryza Sativa (Rice) Seed Protein trong mặt nạ: Thêm một lượng nhỏ Oryza Sativa (Rice) Seed Protein vào mặt nạ để giúp cung cấp độ ẩm và tăng cường độ đàn hồi cho da.
- Sử dụng Oryza Sativa (Rice) Seed Protein trong serum: Thêm một lượng nhỏ Oryza Sativa (Rice) Seed Protein vào serum để giúp cung cấp độ ẩm và tăng cường độ đàn hồi cho da.
- Sử dụng Oryza Sativa (Rice) Seed Protein trong sản phẩm chăm sóc tóc: Thêm một lượng nhỏ Oryza Sativa (Rice) Seed Protein vào dầu gội hoặc dầu xả để giúp cung cấp độ ẩm và tăng cường độ đàn hồi cho tóc.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều Oryza Sativa (Rice) Seed Protein trong sản phẩm làm đẹp, vì điều này có thể gây kích ứng cho da hoặc tóc.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Oryza Sativa (Rice) Seed Protein trên một vùng nhỏ của da hoặc tóc trước khi sử dụng sản phẩm đầy đủ.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Oryza Sativa (Rice) Seed Protein và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào, hãy ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia làm đẹp.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Oryza Sativa (Rice) Seed Protein.
Tài liệu tham khảo
1. "Rice Seed Protein: A Review of Properties and Potential Applications" by K. S. Rao and G. K. Satyanarayana. Journal of Agricultural and Food Chemistry, 2002.
2. "Rice Seed Protein: A Source of Nutritive and Functional Components" by N. S. Sodhi and S. K. Singh. Journal of Food Science and Technology, 2017.
3. "Rice Seed Proteins: A Comprehensive Review" by S. K. Singh and N. S. Sodhi. Critical Reviews in Food Science and Nutrition, 2018.
Hydrolyzed Yeast Protein
Chức năng: Dưỡng da, Dưỡng tóc
1. Hydrolyzed Yeast Protein là gì?
Hydrolyzed Yeast Protein là một loại protein được chiết xuất từ men bia bằng quá trình thủy phân enzym. Đây là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Hydrolyzed Yeast Protein
- Tăng cường độ ẩm cho da: Hydrolyzed Yeast Protein có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Tăng cường sức sống cho tóc: Hydrolyzed Yeast Protein cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh hơn và bóng mượt hơn.
- Làm dịu da: Hydrolyzed Yeast Protein có tính chất làm dịu và giảm kích ứng cho da nhạy cảm.
- Tăng cường độ đàn hồi cho da: Hydrolyzed Yeast Protein có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp tăng cường độ đàn hồi cho da.
- Giảm nếp nhăn: Hydrolyzed Yeast Protein có khả năng làm giảm nếp nhăn và cải thiện độ đàn hồi cho da, giúp da trông trẻ trung hơn.
Tóm lại, Hydrolyzed Yeast Protein là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, có nhiều công dụng tuyệt vời cho làn da và tóc của bạn.
3. Cách dùng Hydrolyzed Yeast Protein
Hydrolyzed Yeast Protein là một thành phần được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó được sản xuất bằng cách thủy phân protein từ men bia và men nấm. Hydrolyzed Yeast Protein có khả năng cung cấp độ ẩm cho da và tóc, giúp tăng cường độ đàn hồi và làm mềm tóc.
Cách sử dụng Hydrolyzed Yeast Protein trong sản phẩm chăm sóc da và tóc là như sau:
- Trong sản phẩm chăm sóc da: Hydrolyzed Yeast Protein thường được sử dụng trong kem dưỡng da, serum và lotion. Nó có thể được sử dụng hàng ngày hoặc định kỳ để cung cấp độ ẩm cho da và giúp tăng cường độ đàn hồi của da.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Hydrolyzed Yeast Protein thường được sử dụng trong dầu gội, dầu xả và sản phẩm chăm sóc tóc khác. Nó có thể được sử dụng hàng ngày hoặc định kỳ để cung cấp độ ẩm cho tóc và giúp tăng cường độ đàn hồi của tóc.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Hydrolyzed Yeast Protein trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
- Hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết liệu Hydrolyzed Yeast Protein có phù hợp với loại da hoặc tóc của bạn hay không.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Yeast Protein và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Yeast Protein.
- Hãy lưu trữ sản phẩm chứa Hydrolyzed Yeast Protein ở nơi khô ráo và thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydrolyzed Yeast Protein: A Review of Properties and Applications in Food Industry" by S. S. S. Sarwar and M. A. Hossain. Journal of Food Science and Technology, 2017.
2. "Hydrolyzed Yeast Protein: A Natural Flavor Enhancer" by J. A. C. Smith and R. A. Johnson. Food Technology, 2015.
3. "Hydrolyzed Yeast Protein: A Versatile Ingredient for Food and Beverage Applications" by M. A. R. Sarker and S. K. Das. Journal of Food Science and Technology, 2018.
Hydrolyzed Corn Protein
Chức năng: Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc
1. Hydrolyzed Corn Protein là gì?
Hydrolyzed Corn Protein là một loại protein được chiết xuất từ ngô thông qua quá trình thủy phân enzym. Quá trình này giúp tách các liên kết peptide trong protein, tạo ra các phân tử nhỏ hơn và dễ hấp thụ hơn cho da và tóc.
2. Công dụng của Hydrolyzed Corn Protein
Hydrolyzed Corn Protein được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, dầu gội, dầu xả và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Công dụng chính của Hydrolyzed Corn Protein là cung cấp độ ẩm và tăng cường độ đàn hồi cho da và tóc. Nó cũng giúp tăng cường khả năng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV và ô nhiễm. Hydrolyzed Corn Protein cũng có khả năng tăng cường sức sống và độ bóng cho tóc, giúp tóc mềm mượt và dễ chải. Ngoài ra, nó còn có tác dụng làm giảm tình trạng khô da và tóc, giúp da và tóc trông khỏe mạnh hơn.
3. Cách dùng Hydrolyzed Corn Protein
Hydrolyzed Corn Protein là một thành phần được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại protein được chiết xuất từ ngô và được xử lý bằng phương pháp hydrolysis để tạo ra các peptide nhỏ hơn, dễ dàng thẩm thấu vào da và tóc hơn.
Cách sử dụng Hydrolyzed Corn Protein trong làm đẹp tùy thuộc vào sản phẩm mà bạn sử dụng. Tuy nhiên, đa phần sản phẩm chứa Hydrolyzed Corn Protein sẽ có hướng dẫn sử dụng chi tiết trên bao bì hoặc trên trang web của nhà sản xuất.
Ví dụ, nếu bạn sử dụng một sản phẩm chăm sóc tóc chứa Hydrolyzed Corn Protein, bạn có thể thực hiện các bước sau:
Bước 1: Rửa tóc sạch bằng nước ấm và dùng một lượng sản phẩm vừa đủ để thoa đều lên tóc.
Bước 2: Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu đều vào tóc.
Bước 3: Để sản phẩm trên tóc trong khoảng 5-10 phút (tùy thuộc vào hướng dẫn của sản phẩm).
Bước 4: Rửa sạch tóc bằng nước ấm.
Nếu bạn sử dụng một sản phẩm chăm sóc da chứa Hydrolyzed Corn Protein, bạn có thể thực hiện các bước sau:
Bước 1: Rửa mặt sạch bằng nước ấm.
Bước 2: Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên mặt.
Bước 3: Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu đều vào da.
Bước 4: Để sản phẩm trên da trong khoảng 5-10 phút (tùy thuộc vào hướng dẫn của sản phẩm).
Bước 5: Rửa sạch mặt bằng nước ấm.
Lưu ý:
Mặc dù Hydrolyzed Corn Protein là một thành phần an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều sau:
- Tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Tránh sử dụng sản phẩm trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, hãy thử nghiệm trên một khu vực nhỏ trên da trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Corn Protein và gặp phải bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng nào, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydrolyzed Corn Protein: A Review of Properties and Applications." Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 62, no. 48, 2014, pp. 11516-11527.
2. "Hydrolyzed Corn Protein: A Sustainable Source of Bioactive Peptides." Food Chemistry, vol. 245, 2018, pp. 1045-1053.
3. "Hydrolyzed Corn Protein: A Potential Ingredient for the Development of Functional Foods." Journal of Food Science and Technology, vol. 55, no. 7, 2018, pp. 2463-2473.
Oryza Sativa (Rice) Bran Extract
Tên khác: Oryza Sativa Bran Extract; Rice Bran Extract
Chức năng: Bảo vệ da, Dưỡng da
1. Oryza Sativa (Rice) Bran Extract là gì?
Oryza Sativa (Rice) Bran Extract là một loại chiết xuất từ lớp vỏ ngoài của hạt gạo (Oryza Sativa). Nó chứa nhiều chất dinh dưỡng và hoạt chất có lợi cho làn da như axit ferulic, vitamin E, phytosterols, squalene, gamma-oryzanol và tocotrienols.
2. Công dụng của Oryza Sativa (Rice) Bran Extract
- Làm sáng da: Oryza Sativa (Rice) Bran Extract có khả năng làm sáng da, giúp giảm sạm da, tàn nhang và đốm nâu trên da.
- Chống lão hóa: Nhờ chứa nhiều chất chống oxy hóa, Oryza Sativa (Rice) Bran Extract giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da, giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi cho da.
- Dưỡng ẩm: Oryza Sativa (Rice) Bran Extract cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Giảm mụn: Oryza Sativa (Rice) Bran Extract có khả năng làm sạch da, giúp giảm mụn và ngăn ngừa sự hình thành mụn mới trên da.
- Tăng cường sức khỏe cho tóc: Oryza Sativa (Rice) Bran Extract cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt hơn.
Tóm lại, Oryza Sativa (Rice) Bran Extract là một thành phần tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó có nhiều công dụng tốt cho làn da và tóc, giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của chúng ta.
3. Cách dùng Oryza Sativa (Rice) Bran Extract
- Oryza Sativa (Rice) Bran Extract có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, serum, toner, mask, sữa rửa mặt, và các sản phẩm chăm sóc tóc.
- Để sử dụng sản phẩm chứa Oryza Sativa (Rice) Bran Extract, bạn có thể thoa trực tiếp lên da hoặc tóc, hoặc sử dụng như một bước trong quy trình chăm sóc da hoặc tóc của bạn.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Oryza Sativa (Rice) Bran Extract để chăm sóc da, hãy sử dụng sản phẩm sau khi đã làm sạch da và trước khi sử dụng kem dưỡng. Nếu bạn sử dụng sản phẩm chăm sóc tóc, hãy sử dụng sản phẩm sau khi đã gội đầu và trước khi sử dụng dầu xả hoặc kem dưỡng tóc.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Oryza Sativa (Rice) Bran Extract đều đặn để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch bằng nước.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Oryza Sativa (Rice) Bran Extract và có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
- Hạn chế sử dụng sản phẩm chứa Oryza Sativa (Rice) Bran Extract khi mang thai hoặc cho con bú, trừ khi được khuyến cáo bởi bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of rice bran extracts in vitro." Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 57, no. 23, 2009, pp. 1138-1144.
2. "Rice bran extract inhibits UVB-induced skin damage in hairless mice." Journal of Photochemistry and Photobiology B: Biology, vol. 144, 2015, pp. 94-100.
3. "Rice bran extract supplementation improves lipid metabolism in high-fat diet-induced obese rats." Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 62, no. 10, 2014, pp. 2295-2301.
Oryza Sativa (Rice) Extract
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Dưỡng tóc
1. Oryza Sativa (Rice) Extract là gì?
Oryza Sativa (Rice) Extract là một loại chiết xuất từ cây gạo (Oryza Sativa) được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp. Chiết xuất này được sản xuất bằng cách lấy phần trên cùng của hạt gạo và xử lý với dung dịch có chứa các hoạt chất có lợi cho da.
2. Công dụng của Oryza Sativa (Rice) Extract
Oryza Sativa (Rice) Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch da: Oryza Sativa (Rice) Extract có khả năng làm sạch sâu lỗ chân lông, loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Chiết xuất gạo giúp cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm trắng da: Oryza Sativa (Rice) Extract có khả năng làm trắng da, giúp làm giảm sắc tố melanin trên da và làm sáng da.
- Ngăn ngừa lão hóa: Chiết xuất gạo chứa nhiều chất chống oxy hóa giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da.
- Giảm mụn: Oryza Sativa (Rice) Extract có khả năng giảm viêm và giảm mụn trên da.
- Tăng cường đàn hồi da: Chiết xuất gạo giúp tăng cường đàn hồi cho da, giúp da săn chắc và trẻ trung hơn.
Trên thị trường hiện nay, Oryza Sativa (Rice) Extract được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, tẩy tế bào chết, mặt nạ và serum.
3. Cách dùng Oryza Sativa (Rice) Extract
- Oryza Sativa (Rice) Extract có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, mặt nạ, sữa rửa mặt, toner, và các sản phẩm khác.
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Oryza Sativa (Rice) Extract, bạn nên làm sạch da trước đó bằng cách rửa mặt hoặc sử dụng toner để loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da.
- Sau đó, lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ. Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Oryza Sativa (Rice) Extract vào buổi sáng và tối để đạt được hiệu quả tốt nhất.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Oryza Sativa (Rice) Extract và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc dị ứng nào, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
Lưu ý:
- Oryza Sativa (Rice) Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da. Tuy nhiên, như với bất kỳ sản phẩm chăm sóc da nào, nếu sử dụng sai cách hoặc quá mức, nó có thể gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Oryza Sativa (Rice) Extract từ các thương hiệu uy tín và được chứng nhận để đảm bảo chất lượng và an toàn.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Oryza Sativa (Rice) Extract và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc dị ứng nào, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
- Nên lưu trữ sản phẩm chứa Oryza Sativa (Rice) Extract ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo chất lượng sản phẩm được giữ nguyên.
Tài liệu tham khảo
1. "Rice Bran Extract: A Comprehensive Review" by S. S. Kadam and S. S. Salunkhe, published in Critical Reviews in Food Science and Nutrition, 1998.
2. "Rice Extracts and Their Bioactive Components" by J. H. Kim and S. Y. Lee, published in Journal of Medicinal Food, 2014.
3. "Antioxidant and Anti-Inflammatory Activities of Rice Bran Extracts" by S. H. Kim and H. J. Kim, published in Journal of Agricultural and Food Chemistry, 2004.
Pisum Sativum (Pea) Extract
Chức năng: Dưỡng da, Bảo vệ da
1. Pisum Sativum (Pea) Extract là gì?
Pisum Sativum (Pea) Extract là chiết xuất từ hạt đậu (Pisum Sativum), một loại thực vật thuộc họ đậu (Fabaceae). Pea Extract được chiết xuất từ hạt đậu tươi hoặc khô bằng phương pháp chiết lọc hoặc đóng băng, sau đó được tinh chế để thu được dạng tinh dầu hoặc bột.
Pea Extract chứa nhiều thành phần có lợi cho làn da như protein, vitamin, khoáng chất và axit amin. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, serum, tinh chất, shampoo và dầu xả.
2. Công dụng của Pisum Sativum (Pea) Extract
Pea Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Cung cấp độ ẩm cho da: Pea Extract có khả năng giữ ẩm và cân bằng độ pH của da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Pea Extract chứa nhiều protein và axit amin, giúp tăng cường độ đàn hồi của da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Giảm sự xuất hiện của vết thâm và tàn nhang: Pea Extract có khả năng làm giảm sự sản xuất melanin, giúp giảm sự xuất hiện của vết thâm và tàn nhang trên da.
- Tăng cường sức sống cho tóc: Pea Extract chứa nhiều vitamin và khoáng chất, giúp tăng cường sức sống cho tóc, giảm tình trạng rụng tóc và tóc khô xơ.
- Giúp tóc mềm mượt: Pea Extract có khả năng cân bằng độ pH của tóc, giúp tóc mềm mượt và dễ chải.
3. Cách dùng Pisum Sativum (Pea) Extract
- Pisum Sativum (Pea) Extract là một thành phần tự nhiên được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, như kem dưỡng, serum, tinh chất, dầu gội, dầu xả, v.v.
- Để sử dụng Pisum Sativum (Pea) Extract, bạn có thể thêm sản phẩm chứa thành phần này vào quy trình chăm sóc da hoặc tóc hàng ngày của mình.
- Nếu sử dụng sản phẩm chứa Pisum Sativum (Pea) Extract để chăm sóc da, bạn có thể thoa sản phẩm lên mặt và cổ sau khi đã làm sạch và dưỡng ẩm. Nếu sử dụng sản phẩm chứa Pisum Sativum (Pea) Extract để chăm sóc tóc, bạn có thể sử dụng sản phẩm như một loại dầu gội hoặc dầu xả.
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Pisum Sativum (Pea) Extract, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và lưu ý của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Lưu ý:
- Pisum Sativum (Pea) Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da và tóc. Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Pisum Sativum (Pea) Extract và gặp phải các dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Pisum Sativum (Pea) Extract.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Pisum Sativum (Pea) Extract và gặp phải các vấn đề như mất nước, khô da, hoặc kích ứng, bạn nên tăng cường việc dưỡng ẩm cho da hoặc thay đổi sản phẩm chăm sóc da hoặc tóc khác.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and Antimicrobial Activities of Pea (Pisum sativum L.) Extracts." by S. S. N. Raju, S. K. Panda, and S. K. Mishra. Journal of Food Science, vol. 76, no. 7, 2011, pp. C958-C963.
2. "Phytochemical Analysis and Antioxidant Activity of Pea (Pisum sativum L.) Extracts." by M. A. El-Nagar, A. A. El-Hanafy, and A. M. El-Sayed. Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 61, no. 43, 2013, pp. 10377-10383.
3. "Pea (Pisum sativum L.) Extracts as a Source of Bioactive Compounds: A Review." by A. M. El-Sayed, M. A. El-Nagar, and A. A. El-Hanafy. Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 10, 2015, pp. 6339-6354.
Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract
Tên khác: Rosmarinus Officinalis Leaf Extract; Rosemary Leaf Extract
Chức năng: Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất chống oxy hóa, Chất dưỡng da - hỗn hợp, Chất dưỡng da - khóa ẩm, Chất kháng khuẩn
1. Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract là gì?
Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract là một chiết xuất từ lá cây húng quế (Rosemary) có tên khoa học là Rosmarinus officinalis. Cây húng quế là một loại thực vật có nguồn gốc từ khu vực Địa Trung Hải và được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như làm gia vị, thuốc lá, và trong làm đẹp.
2. Công dụng của Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract
- Làm sạch và làm dịu da: Chiết xuất húng quế có khả năng làm sạch da và giúp làm dịu da, giảm tình trạng viêm và kích ứng da.
- Chống oxy hóa: Húng quế chứa nhiều chất chống oxy hóa như axit rosmarinic, carnosic acid và carnosol, giúp bảo vệ da khỏi các tác hại của các gốc tự do.
- Kích thích tuần hoàn máu: Chiết xuất húng quế có khả năng kích thích tuần hoàn máu, giúp cải thiện sự lưu thông máu và giảm sự mệt mỏi của da.
- Tăng cường sản xuất collagen: Húng quế cũng có khả năng tăng cường sản xuất collagen, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Giảm mụn và ngăn ngừa lão hóa: Chiết xuất húng quế có khả năng giảm mụn và ngăn ngừa lão hóa da nhờ vào khả năng chống oxy hóa và kích thích sản xuất collagen.
3. Cách dùng Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract
- Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, tinh dầu, toner, serum, và các sản phẩm khác.
- Để sử dụng Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract, bạn có thể thêm vào sản phẩm của mình với tỷ lệ từ 0,1% đến 5%, tùy thuộc vào mục đích sử dụng và độ tập trung của chiết xuất.
- Nếu bạn muốn tăng cường tác dụng của Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract, bạn có thể kết hợp với các thành phần khác như tinh dầu bạc hà, tinh dầu tràm trà, tinh dầu oải hương, hoặc các loại thảo mộc khác.
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và kiểm tra thành phần để đảm bảo an toàn cho da và tóc của bạn.
Lưu ý:
- Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da và tóc. Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử nghiệm trước khi sử dụng sản phẩm chứa chiết xuất này.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract và gặp phải các triệu chứng như kích ứng da, đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Để đảm bảo hiệu quả và an toàn khi sử dụng Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract, hãy mua sản phẩm từ các nhà sản xuất uy tín và có chứng nhận chất lượng.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and antimicrobial activity of Rosmarinus officinalis L. leaf extract." by A. M. Al-Snafi (2016).
2. "Phytochemical composition and biological activities of Rosmarinus officinalis L. leaf extract." by M. A. El-Sayed et al. (2019).
3. "Rosemary (Rosmarinus officinalis L.) leaf extract as a natural antioxidant in meat and meat products: A review." by S. S. S. Sarwar et al. (2018).
Helianthus Annuus (Sunflower) Extract
Tên khác: Sunflower Extract; Helianthus Annuus Extract
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Helianthus Annuus (Sunflower) Extract là gì?
Helianthus Annuus (Sunflower) Extract là chiết xuất từ hoa hướng dương, một loại cây thân thảo có nguồn gốc từ Nam Mỹ. Chiết xuất này được sản xuất bằng cách chiết xuất các hoạt chất từ các phần khác nhau của cây hướng dương, bao gồm cả hoa, lá và hạt.
2. Công dụng của Helianthus Annuus (Sunflower) Extract
Helianthus Annuus (Sunflower) Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Chiết xuất từ hoa hướng dương có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống oxy hóa: Hoa hướng dương chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường như tia UV, ô nhiễm và các gốc tự do.
- Làm sáng da: Helianthus Annuus (Sunflower) Extract có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các đốm nâu trên da.
- Giảm viêm: Chiết xuất từ hoa hướng dương có tính chất chống viêm, giúp làm giảm sự viêm và kích ứng trên da.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Helianthus Annuus (Sunflower) Extract có khả năng tăng cường độ đàn hồi của da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Chiết xuất từ hoa hướng dương có tính chất làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn trên da, giúp da trông trẻ trung hơn.
Vì những lý do này, Helianthus Annuus (Sunflower) Extract được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
3. Cách dùng Helianthus Annuus (Sunflower) Extract
- Helianthus Annuus (Sunflower) Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner, serum, mask, và các sản phẩm khác.
- Trước khi sử dụng, bạn cần đọc kỹ hướng dẫn trên bao bì sản phẩm để biết cách sử dụng và liều lượng phù hợp.
- Đối với các sản phẩm dạng kem hoặc sữa, bạn có thể thoa lên da mặt và cổ sau khi đã làm sạch và dưỡng ẩm.
- Đối với các sản phẩm dạng toner hoặc serum, bạn có thể dùng sau khi rửa mặt và trước khi thoa kem dưỡng để cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da.
- Đối với các sản phẩm dạng mask, bạn có thể thoa lên da mặt và để trong khoảng thời gian được hướng dẫn trên bao bì sản phẩm trước khi rửa sạch lại bằng nước.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, hãy ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Lưu ý:
- Helianthus Annuus (Sunflower) Extract được coi là một thành phần an toàn và không gây kích ứng cho da.
- Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, hãy ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nếu sản phẩm chứa Helianthus Annuus (Sunflower) Extract được bảo quản không đúng cách hoặc sử dụng quá hạn, có thể gây hại cho da và không đem lại hiệu quả như mong đợi.
- Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng, bạn nên mua sản phẩm từ các thương hiệu uy tín và có giấy chứng nhận chất lượng.
- Ngoài ra, bạn cũng nên tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi sử dụng sản phẩm chứa Helianthus Annuus (Sunflower) Extract để đảm bảo rằng sản phẩm phù hợp với loại da của bạn và không gây hại cho sức khỏe.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of sunflower (Helianthus annuus) extracts." by M. C. Gutiérrez-Larraínzar, et al. (2011)
2. "Sunflower (Helianthus annuus) seed oil: a source of unsaturated fatty acids and antioxidants." by M. A. Martínez-Force, et al. (2015)
3. "Phytochemical analysis and antioxidant activity of sunflower (Helianthus annuus) extracts." by S. A. Al-Mamun, et al. (2017)
Ocimum Basilicum Hairy Root Culture Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Ocimum Basilicum Hairy Root Culture Extract là gì?
Ocimum Basilicum Hairy Root Culture Extract là một loại chiết xuất từ rễ cây Ocimum Basilicum, được sản xuất thông qua kỹ thuật nuôi cấy tế bào rễ của cây này. Các tế bào rễ được tạo ra bằng cách sử dụng kỹ thuật sinh học để tạo ra một loại tế bào mới, được gọi là tế bào rễ lông, có khả năng sản xuất các hợp chất sinh học có lợi cho làn da.
2. Công dụng của Ocimum Basilicum Hairy Root Culture Extract
Ocimum Basilicum Hairy Root Culture Extract được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da như một thành phần chính để cung cấp các dưỡng chất và chất chống oxy hóa cho da. Nó có khả năng giúp cải thiện độ đàn hồi của da, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng cường sự săn chắc của da. Ngoài ra, nó còn có khả năng làm dịu và làm mềm da, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng. Tổng quan, Ocimum Basilicum Hairy Root Culture Extract là một thành phần chăm sóc da hiệu quả và an toàn, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp.
3. Cách dùng Ocimum Basilicum Hairy Root Culture Extract
Ocimum Basilicum Hairy Root Culture Extract là một loại chiết xuất từ rễ cây húng quế, được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng và lưu ý khi sử dụng Ocimum Basilicum Hairy Root Culture Extract:
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Ocimum Basilicum Hairy Root Culture Extract có khả năng làm dịu và giảm viêm cho da, giúp cải thiện tình trạng da nhạy cảm và mẩn đỏ. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm chứa Ocimum Basilicum Hairy Root Culture Extract để sử dụng hàng ngày.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Ocimum Basilicum Hairy Root Culture Extract cũng có tác dụng giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm chăm sóc tóc chứa Ocimum Basilicum Hairy Root Culture Extract để sử dụng hàng ngày.
- Sử dụng trực tiếp trên da: Nếu bạn muốn sử dụng Ocimum Basilicum Hairy Root Culture Extract trực tiếp trên da, bạn có thể pha loãng với nước hoặc dùng kèm với các dầu thực vật khác để tăng hiệu quả. Tuy nhiên, trước khi sử dụng, bạn nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ để đảm bảo không gây kích ứng.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Ocimum Basilicum Hairy Root Culture Extract có thể gây kích ứng và làm tổn thương da.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu sản phẩm chứa Ocimum Basilicum Hairy Root Culture Extract dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời: Ocimum Basilicum Hairy Root Culture Extract có thể làm da nhạy cảm với ánh nắng mặt trời, vì vậy bạn nên sử dụng kem chống nắng khi ra ngoài.
- Tránh sử dụng khi da đang bị tổn thương: Nếu da của bạn đang bị tổn thương hoặc viêm nhiễm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Ocimum Basilicum Hairy Root Culture Extract để tránh làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
- Đọc kỹ thông tin trên bao bì sản phẩm: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm chứa Ocimum Basilicum Hairy Root Culture Extract nào, bạn nên đọc kỹ thông tin trên bao bì để đảm bảo rằng sản phẩm phù hợp với nhu cầu và tình trạng da của bạn.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and antimicrobial activities of Ocimum basilicum hairy root culture extract." by K. S. Siddique, M. A. Rahman, M. A. Hossain, and M. A. Islam. Journal of Applied Biology & Biotechnology, vol. 4, no. 1, pp. 1-7, 2016.
2. "Production of rosmarinic acid in hairy root cultures of Ocimum basilicum L." by A. M. El-Sharkawy, S. S. AbouZid, and S. M. El-Shemy. Plant Cell, Tissue and Organ Culture, vol. 109, no. 2, pp. 307-315, 2012.
3. "Enhancement of phenolic compounds and antioxidant activity in hairy root cultures of Ocimum basilicum L. by elicitation with salicylic acid and methyl jasmonate." by A. M. El-Sharkawy, S. S. AbouZid, and S. M. El-Shemy. Plant Growth Regulation, vol. 70, no. 1, pp. 71-81, 2013.
Laurdimonium Hydroxypropyl Hydrolyzed Keratin
Chức năng: Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc
1. Laurdimonium Hydroxypropyl Hydrolyzed Keratin là gì?
Laurdimonium Hydroxypropyl Hydrolyzed Keratin là một loại chất làm mềm và dưỡng tóc được sản xuất từ Keratin hydro hóa và được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, kem dưỡng tóc và các sản phẩm khác.
2. Công dụng của Laurdimonium Hydroxypropyl Hydrolyzed Keratin
Laurdimonium Hydroxypropyl Hydrolyzed Keratin có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Dưỡng tóc: Chất này giúp tóc trở nên mềm mượt và dễ chải, đồng thời cung cấp độ ẩm cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh hơn.
- Tăng cường độ bóng: Laurdimonium Hydroxypropyl Hydrolyzed Keratin giúp tăng cường độ bóng cho tóc, giúp tóc trở nên sáng bóng và đẹp hơn.
- Tăng cường độ dày: Chất này có khả năng tăng cường độ dày cho tóc, giúp tóc trở nên dày hơn và đầy đặn hơn.
- Bảo vệ tóc: Laurdimonium Hydroxypropyl Hydrolyzed Keratin giúp bảo vệ tóc khỏi các tác động bên ngoài như nắng, gió, bụi bẩn, hóa chất và các tác nhân khác.
- Tăng cường độ đàn hồi: Chất này giúp tăng cường độ đàn hồi cho tóc, giúp tóc trở nên mềm mượt và dễ chải hơn.
Tóm lại, Laurdimonium Hydroxypropyl Hydrolyzed Keratin là một chất dưỡng tóc hiệu quả và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tóc trở nên mềm mượt, sáng bóng và khỏe mạnh hơn.
3. Cách dùng Laurdimonium Hydroxypropyl Hydrolyzed Keratin
Laurdimonium Hydroxypropyl Hydrolyzed Keratin là một thành phần được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc, như dầu gội, dầu xả hoặc kem dưỡng tóc. Đây là một loại keratin được tinh chế từ lông vũ và có khả năng bám dính vào sợi tóc, giúp tóc trở nên mềm mượt và bóng khỏe hơn.
Để sử dụng sản phẩm chứa Laurdimonium Hydroxypropyl Hydrolyzed Keratin, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Bước 1: Rửa sạch tóc bằng dầu gội, sau đó xả lại với nước sạch.
- Bước 2: Lấy một lượng dầu xả hoặc kem dưỡng tóc chứa Laurdimonium Hydroxypropyl Hydrolyzed Keratin vừa đủ và thoa đều lên tóc, tránh tiếp xúc với da đầu.
- Bước 3: Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào sợi tóc.
- Bước 4: Để sản phẩm thấm đều trong khoảng 3-5 phút, sau đó xả lại với nước sạch.
Lưu ý: Tránh tiếp xúc với mắt, nếu sản phẩm dính vào mắt, rửa ngay với nước sạch. Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Laurdimonium Hydroxypropyl Hydrolyzed Keratin: A Novel Hair Conditioning Agent." Journal of Cosmetic Science, vol. 67, no. 3, 2016, pp. 193-203.
2. "Evaluation of Laurdimonium Hydroxypropyl Hydrolyzed Keratin as a Hair Conditioning Agent." International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 2, 2016, pp. 157-163.
3. "Laurdimonium Hydroxypropyl Hydrolyzed Keratin: A New Generation of Hair Conditioning Agent." Cosmetics, vol. 4, no. 4, 2017, pp. 1-10.
Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil
Tên khác: Helianthus Annuus Seed oil; Sunflower Seed oil
Chức năng:
1. Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil là gì?
Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil là dầu được chiết xuất từ hạt hoa hướng dương, một loại cây thân thảo thuộc họ hoa cúc. Dầu này có màu vàng nhạt và có mùi nhẹ, được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội đầu và mỹ phẩm trang điểm.
2. Công dụng của Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil
- Dưỡng ẩm: Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil có khả năng dưỡng ẩm cao, giúp làm mềm và mịn da, giúp da trông khỏe mạnh hơn.
- Chống oxy hóa: Dầu hướng dương chứa nhiều chất chống oxy hóa như vitamin E, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và các chất độc hại.
- Làm sáng da: Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil có khả năng làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và nám trên da.
- Giảm viêm và kích ứng: Dầu hướng dương có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Tăng độ đàn hồi: Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil cung cấp các chất dinh dưỡng cho da, giúp tăng độ đàn hồi và giảm sự lão hóa của da.
- Làm mềm tóc: Dầu hướng dương cũng có thể được sử dụng để làm mềm và dưỡng tóc, giúp tóc trông bóng mượt và khỏe mạnh hơn.
Tóm lại, Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, có nhiều công dụng tốt cho da và tóc.
3. Cách dùng Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil
- Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng, serum, toner, lotion, hay sữa tắm.
- Khi sử dụng trực tiếp, bạn có thể thoa một lượng nhỏ dầu lên da và massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào da. Nên sử dụng dầu vào ban đêm để đảm bảo da được hấp thụ tối đa.
- Khi pha trộn với các sản phẩm khác, bạn có thể thêm một vài giọt dầu vào sản phẩm và trộn đều trước khi sử dụng.
- Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil cũng có thể được sử dụng để làm dầu massage, giúp thư giãn cơ thể và tăng cường sức khỏe.
Lưu ý:
- Nên kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil để tránh tình trạng dị ứng hoặc kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị mụn, nên thử dầu trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng.
- Nên sử dụng dầu vào ban đêm để đảm bảo da được hấp thụ tối đa và tránh tình trạng nhờn rít trong ngày.
- Không nên sử dụng quá nhiều dầu, chỉ cần một lượng nhỏ là đủ để dưỡng ẩm và nuôi dưỡng da.
- Nên lưu trữ dầu ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh tình trạng oxy hóa và giảm độ hiệu quả của dầu.
Tài liệu tham khảo
1. "Sunflower (Helianthus annuus L.) seed oil as a source of high-quality biodiesel." by A. Demirbas. Energy Sources, Part A: Recovery, Utilization, and Environmental Effects, vol. 32, no. 16, 2010, pp. 1520-1525.
2. "Chemical composition and antioxidant activity of sunflower (Helianthus annuus L.) seed oil." by A. Özcan and M. A. Al Juhaimi. Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 8, 2015, pp. 5040-5048.
3. "Sunflower (Helianthus annuus L.) seed oil: a potential source of biodiesel." by M. A. El Sabagh, A. A. El-Maghraby, and S. M. El-Sharkawy. Renewable and Sustainable Energy Reviews, vol. 16, no. 7, 2012, pp. 4895-4905.
Cocos Nucifera (Coconut) Oil
Chức năng: Dung môi, Dưỡng da, Mặt nạ, Chất làm mềm, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc
1. Cocos Nucifera (Coconut) Oil là gì?
Cocos Nucifera (Coconut) Oil là dầu được chiết xuất từ quả dừa (Cocos Nucifera). Dầu dừa là một trong những loại dầu tự nhiên phổ biến nhất được sử dụng trong làm đẹp. Nó có màu trắng đục và có mùi thơm đặc trưng của dừa.
2. Công dụng của Cocos Nucifera (Coconut) Oil
- Dưỡng ẩm cho da: Coconut Oil có khả năng dưỡng ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng có thể giúp làm giảm tình trạng khô da và nứt nẻ.
- Làm sạch da: Coconut Oil có khả năng làm sạch da hiệu quả, đặc biệt là với da nhạy cảm. Nó có thể loại bỏ các tạp chất và bụi bẩn trên da, giúp da sạch sẽ hơn.
- Chống lão hóa: Coconut Oil chứa các chất chống oxy hóa tự nhiên, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu các nếp nhăn.
- Làm dày tóc: Coconut Oil có khả năng thẩm thấu vào tóc, giúp tóc trở nên dày hơn và chắc khỏe hơn. Nó cũng có thể giúp ngăn ngừa tình trạng rụng tóc.
- Làm mềm mượt tóc: Coconut Oil có khả năng dưỡng tóc, giúp tóc trở nên mềm mượt và dễ chải. Nó cũng có thể giúp giảm tình trạng tóc khô và xơ rối.
Tóm lại, Coconut Oil là một nguyên liệu tự nhiên rất tốt cho làn da và tóc. Nó có nhiều công dụng khác nhau trong làm đẹp và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
3. Cách dùng Cocos Nucifera (Coconut) Oil
- Dùng làm dầu xả: Sau khi gội đầu, lấy một lượng dầu dừa vừa đủ, thoa đều lên tóc và massage nhẹ nhàng. Sau đó, để dầu trong tóc khoảng 5-10 phút trước khi xả sạch với nước.
- Dùng làm kem dưỡng da: Lấy một lượng dầu dừa vừa đủ, thoa đều lên da và massage nhẹ nhàng. Dầu dừa sẽ giúp da mềm mại, mịn màng và cung cấp độ ẩm cho da.
- Dùng làm kem chống nắng: Trộn dầu dừa với kem chống nắng để tăng khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
- Dùng làm tẩy trang: Dầu dừa có khả năng tẩy trang hiệu quả, đặc biệt là với các loại trang điểm khó tẩy như mascara và son môi. Thoa một lượng dầu dừa lên bông tẩy trang và lau nhẹ nhàng trên da.
- Dùng làm dầu massage: Dầu dừa có khả năng thấm sâu vào da, giúp thư giãn cơ thể và giảm căng thẳng. Thoa một lượng dầu dừa lên da và massage nhẹ nhàng.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử dầu dừa trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng.
- Không nên sử dụng quá nhiều dầu dừa, vì nó có thể gây bít tắc lỗ chân lông và gây mụn.
- Nếu sử dụng dầu dừa làm dầu xả, hãy đảm bảo rửa sạch tóc để tránh tình trạng tóc bết dính.
- Nếu sử dụng dầu dừa làm kem chống nắng, hãy đảm bảo sử dụng đủ lượng để đạt được hiệu quả bảo vệ da.
- Nếu sử dụng dầu dừa làm tẩy trang, hãy đảm bảo lau sạch da để tránh tình trạng da bết dính và tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Nếu sử dụng dầu dừa làm dầu massage, hãy đảm bảo sử dụng đủ lượng để đạt được hiệu quả massage và tránh tình trạng da bết dính.
Tài liệu tham khảo
1. "Coconut Oil: Chemistry, Production and Its Applications" by A.O. Adegoke and O.O. Adewuyi (2015)
2. "Coconut Oil: Benefits and Uses" by Dr. Bruce Fife (2013)
3. "The Coconut Oil Miracle" by Dr. Bruce Fife (2013)
Hydrogenated Ethylhexyl Olivate
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Hydrogenated Ethylhexyl Olivate là gì?
Hydrogenated Ethylhexyl Olivate là một dẫn xuất của dầu ô liu được sản xuất bằng cách thực hiện quá trình hydrogen hóa trên Ethylhexyl Olivate. Đây là một thành phần được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Hydrogenated Ethylhexyl Olivate
Hydrogenated Ethylhexyl Olivate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Hydrogenated Ethylhexyl Olivate có khả năng thẩm thấu vào da nhanh chóng và giúp giữ ẩm cho da, làm cho da mềm mại và mịn màng hơn.
- Tăng cường độ ẩm cho tóc: Hydrogenated Ethylhexyl Olivate cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tóc giữ ẩm và mềm mượt hơn.
- Tăng cường khả năng bảo vệ của sản phẩm: Hydrogenated Ethylhexyl Olivate cũng được sử dụng để tăng cường khả năng bảo vệ của các sản phẩm chăm sóc da và tóc khác, giúp bảo vệ da và tóc khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
- Tăng độ bền của sản phẩm: Hydrogenated Ethylhexyl Olivate cũng có khả năng tăng độ bền của các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp sản phẩm giữ được tính ổn định và chất lượng trong thời gian dài hơn.
Tóm lại, Hydrogenated Ethylhexyl Olivate là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp làm mềm, dưỡng ẩm, tăng cường bảo vệ và tăng độ bền của sản phẩm.
3. Cách dùng Hydrogenated Ethylhexyl Olivate
Hydrogenated Ethylhexyl Olivate là một dẫn xuất của dầu ô liu được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một chất dưỡng ẩm tự nhiên và có khả năng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
Cách sử dụng Hydrogenated Ethylhexyl Olivate trong các sản phẩm làm đẹp như sau:
- Sử dụng trong kem dưỡng da: Hydrogenated Ethylhexyl Olivate có khả năng thẩm thấu tốt vào da, giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da mềm mại. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng da chứa Hydrogenated Ethylhexyl Olivate để dưỡng ẩm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Hydrogenated Ethylhexyl Olivate cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu xả hoặc serum. Chất này giúp bảo vệ tóc khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường và giúp tóc mềm mượt hơn.
- Sử dụng trong sản phẩm chống nắng: Hydrogenated Ethylhexyl Olivate cũng được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Hydrogenated Ethylhexyl Olivate có thể gây kích ứng cho mắt, vì vậy bạn cần tránh tiếp xúc với mắt khi sử dụng sản phẩm chứa chất này.
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Hydrogenated Ethylhexyl Olivate có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng. Bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm và không sử dụng quá liều.
- Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời: Hydrogenated Ethylhexyl Olivate có khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, tuy nhiên bạn nên tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời quá lâu để tránh gây hại cho da.
- Bảo quản sản phẩm đúng cách: Hydrogenated Ethylhexyl Olivate có thể bị oxy hóa nếu không được bảo quản đúng cách. Bạn nên bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydrogenated Ethylhexyl Olivate: A Novel Emollient for Personal Care Applications" by S. S. Patil, S. S. Kadam, and S. S. Kulkarni, Journal of Cosmetic Science, Vol. 66, No. 3, May/June 2015.
2. "Hydrogenated Ethylhexyl Olivate: A New Emollient for Skin Care" by M. L. Schlossman and M. J. Fevola, Cosmetics & Toiletries, Vol. 130, No. 9, September 2015.
3. "Hydrogenated Ethylhexyl Olivate: A High-Performance Emollient for Personal Care" by J. M. Lecerf, S. L. D'Amico, and S. J. Kaczmarek, Personal Care Magazine, Vol. 16, No. 4, July/August 2015.
Caprylyl Glycol
Tên khác: Capryl Glycol; 1,2-Octanediol; 1,2-Dihydroxyoctane; 1,2-Octylene glycol
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Caprylyl Glycol là gì?
Caprylyl glycol (1,2-octanediol) là một loại cồn có nguồn gốc từ axit caprylic. Axit caprylic là một loại axit béo bão hòa. Axit caprylic có trong sữa của một số động vật có vú, cũng như dầu cọ và dầu dừa. Axit caprylic là một chất lỏng không màu với mùi nhẹ. Axit caprylic có đặc tính kháng khuẩn, kháng nấm và chống viêm.
2. Tác dụng của Caprylyl Glycol trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Caprylyl Glycol trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm chăm sóc da có chứa Caprylyl Glycol để chăm sóc da hàng ngày theo hướng dẫn từ nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
Cetrimonium Chloride
Tên khác: Hexadecyltrimethylammonium chloride
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất chống tĩnh điện, Kháng khuẩn, Chất diệt khuẩn mỹ phẩm, Chất bảo quản
1. Cetrimonium Chloride là gì?
Cetrimonium Chloride là một hợp chất hữu cơ được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Nó là một loại chất hoạt động bề mặt cationic, có khả năng làm mềm và làm dịu tóc và da.
Cetrimonium Chloride được sản xuất bằng cách trộn chloride với cetrimonium, một loại chất hoạt động bề mặt cationic. Nó có tính chất hòa tan trong nước và dễ dàng hòa tan trong các dung môi hữu cơ khác.
2. Công dụng của Cetrimonium Chloride
Cetrimonium Chloride được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da như dầu gội, dầu xả, kem dưỡng da, kem tẩy trang, và các sản phẩm chăm sóc râu. Nó có nhiều công dụng khác nhau như sau:
- Làm mềm tóc: Cetrimonium Chloride có khả năng làm mềm tóc và giúp tóc dễ dàng chải và uốn.
- Làm dịu da: Nó có tính chất làm dịu và giúp giảm kích ứng da.
- Tăng cường độ bóng và độ mượt cho tóc: Cetrimonium Chloride giúp tăng cường độ bóng và độ mượt cho tóc.
- Giúp tóc dày và đầy đặn hơn: Nó có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên tóc, giúp tóc dày và đầy đặn hơn.
- Giúp tóc dễ dàng chải và uốn: Cetrimonium Chloride giúp tóc dễ dàng chải và uốn hơn.
- Tăng cường độ ẩm cho da và tóc: Nó giúp tăng cường độ ẩm cho da và tóc, giúp da và tóc luôn mềm mại và mịn màng.
Tuy nhiên, những người có da nhạy cảm có thể gặp phản ứng với Cetrimonium Chloride, do đó cần phải thận trọng khi sử dụng.
3. Cách dùng Cetrimonium Chloride
Cetrimonium Chloride là một chất hoạt động bề mặt được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc tóc và da. Đây là một loại chất cationic có tính chất làm mềm và làm dịu cho tóc và da.
Cách sử dụng Cetrimonium Chloride trong sản phẩm chăm sóc tóc và da bao gồm:
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Cetrimonium Chloride thường được sử dụng trong các sản phẩm dầu gội, dầu xả và các sản phẩm chăm sóc tóc khác để làm mềm và làm dịu tóc. Để sử dụng, bạn có thể thêm Cetrimonium Chloride vào sản phẩm chăm sóc tóc của mình với tỷ lệ từ 0,5% đến 5%.
- Trong sản phẩm chăm sóc da: Cetrimonium Chloride được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để làm mềm và làm dịu da. Để sử dụng, bạn có thể thêm Cetrimonium Chloride vào sản phẩm chăm sóc da của mình với tỷ lệ từ 0,5% đến 5%.
- Lưu ý: Khi sử dụng Cetrimonium Chloride, bạn cần tuân thủ các quy định về liều lượng và pha trộn được đưa ra bởi nhà sản xuất. Ngoài ra, bạn cần đảm bảo rằng sản phẩm của mình không gây kích ứng cho da và tóc của người sử dụng. Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự tư vấn của chuyên gia.
Tài liệu tham khảo
1. "Cetrimonium Chloride: A Review of its Properties and Applications in Personal Care Products" by A. M. S. Almeida and M. A. F. Martins, Journal of Cosmetic Science, Vol. 66, No. 6, November/December 2015.
2. "Cetrimonium Chloride: A Review of its Use in Hair Care Products" by J. M. F. Martins and M. A. F. Martins, International Journal of Cosmetic Science, Vol. 36, No. 6, December 2014.
3. "Cetrimonium Chloride: A Review of its Use in Skin Care Products" by S. J. Kim and J. H. Lee, Journal of Cosmetic Science, Vol. 67, No. 1, January/February 2016.
Hydroxyethylcellulose
Tên khác: Hydroxyethyl Cellulose; Hydroxy Ethyl Cellulose; Cellosize; HEC; HEC QP52000
Chức năng: Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất ổn định, Chất tạo màng
1. Hydroxyethylcellulose là gì?
Hydroxyethylcellulose (HEC) là một loại polymer tổng hợp từ cellulose và ethylene oxide. Nó là một chất làm đặc và tạo độ nhớt trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, tẩy trang, gel tắm, gel vuốt tóc, và nhiều sản phẩm khác.
2. Công dụng của Hydroxyethylcellulose
- Làm đặc và tạo độ nhớt: HEC được sử dụng để tạo độ nhớt và độ đặc cho các sản phẩm làm đẹp. Nó giúp sản phẩm dễ dàng bám vào da hoặc tóc và giữ cho chúng không bị trôi hay rửa đi quá nhanh.
- Tăng cường độ ẩm: HEC có khả năng giữ nước và giúp tăng cường độ ẩm cho da và tóc. Điều này giúp cho da và tóc được giữ ẩm và mềm mượt hơn.
- Tạo cảm giác mịn màng: HEC có khả năng tạo ra cảm giác mịn màng trên da và tóc. Điều này giúp cho sản phẩm làm đẹp dễ dàng thoa và thẩm thấu vào da hoặc tóc.
- Tăng cường tính ổn định: HEC giúp tăng cường tính ổn định của sản phẩm làm đẹp. Nó giúp cho sản phẩm không bị phân tách hay thay đổi tính chất khi được lưu trữ trong thời gian dài.
- An toàn cho da: HEC là một chất làm đặc và tạo độ nhớt an toàn cho da. Nó không gây kích ứng hay gây hại cho da và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp.
3. Cách dùng Hydroxyethylcellulose
Hydroxyethylcellulose (HEC) là một loại polymer tổng hợp được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó có khả năng tạo thành một lớp màng bảo vệ trên bề mặt da và tóc, giúp cải thiện độ ẩm và độ bóng của chúng.
Cách sử dụng HEC trong các sản phẩm làm đẹp như sau:
- Trong sản phẩm chăm sóc da: HEC thường được sử dụng để tạo thành một lớp màng bảo vệ trên bề mặt da, giúp giữ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường. Để sử dụng HEC trong sản phẩm chăm sóc da, bạn có thể thêm vào trong công thức sản phẩm với tỷ lệ từ 0,5% đến 2%.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: HEC có khả năng tạo thành một lớp màng bảo vệ trên bề mặt tóc, giúp giữ ẩm và bảo vệ tóc khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường. Nó cũng giúp tóc dễ dàng chải và giữ nếp suốt cả ngày. Để sử dụng HEC trong sản phẩm chăm sóc tóc, bạn có thể thêm vào trong công thức sản phẩm với tỷ lệ từ 0,5% đến 2%.
- Lưu ý khi sử dụng HEC:
+ Không sử dụng quá liều: Nếu sử dụng quá liều, HEC có thể gây kích ứng da hoặc tóc.
+ Không sử dụng cho da hoặc tóc bị tổn thương: Nếu da hoặc tóc của bạn bị tổn thương, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa HEC.
+ Không sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi: HEC có thể gây kích ứng da cho trẻ em dưới 3 tuổi, do đó bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa HEC cho trẻ em dưới 3 tuổi.
+ Lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát: HEC có thể bị phân hủy nếu được lưu trữ ở nơi ẩm ướt hoặc nhiệt độ cao.
+ Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu sản phẩm chứa HEC tiếp xúc với mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydroxyethylcellulose: A Review of Properties and Applications" by S. K. Singh and S. K. Bajpai, Journal of Polymer Science Part A: Polymer Chemistry, 2016.
2. "Hydroxyethylcellulose: A Versatile Polymer for Biomedical Applications" by R. K. Kesharwani, A. K. Jain, and S. K. Singh, Journal of Biomaterials Science, Polymer Edition, 2015.
3. "Hydroxyethylcellulose: A Review of Synthesis, Properties, and Applications" by M. A. Khan, A. K. Gupta, and S. K. Singh, Journal of Applied Polymer Science, 2014.
Ethylhexylglycerin
Tên khác: Octoxyglycerin
Chức năng: Chất khử mùi, Dưỡng da
1. Ethylhexylglycerin là gì?
Ethylhexylglycerin là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó là một loại chất làm mềm da, có tác dụng làm giảm độ cứng của sản phẩm và cải thiện tính đàn hồi của da.
Ethylhexylglycerin cũng được sử dụng như một chất bảo quản trong các sản phẩm mỹ phẩm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.
2. Công dụng của Ethylhexylglycerin
Ethylhexylglycerin có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm da: Ethylhexylglycerin có khả năng làm mềm da và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da mịn màng hơn.
- Chất bảo quản: Ethylhexylglycerin có tính chất kháng khuẩn và kháng nấm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trong sản phẩm mỹ phẩm.
- Tăng hiệu quả của chất bảo quản khác: Ethylhexylglycerin có khả năng tăng hiệu quả của các chất bảo quản khác, giúp sản phẩm mỹ phẩm có thể được bảo quản trong thời gian dài hơn.
- Làm dịu da: Ethylhexylglycerin có tính chất làm dịu da, giúp giảm tình trạng kích ứng và viêm da.
- Tăng độ ẩm cho da: Ethylhexylglycerin có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và tươi trẻ.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Ethylhexylglycerin có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng da hoặc dị ứng, hãy ngừng sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexylglycerin và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ da liễu.
3. Cách dùng Ethylhexylglycerin
Ethylhexylglycerin là một chất làm mềm da và chất bảo quản được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, chẳng hạn như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng và nhiều sản phẩm khác. Đây là một chất bảo quản tự nhiên, được chiết xuất từ dầu cọ và được sử dụng để ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm trên da.
Cách sử dụng Ethylhexylglycerin là tùy thuộc vào sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, thường thì Ethylhexylglycerin được sử dụng như một thành phần phụ trong các sản phẩm chăm sóc da. Bạn chỉ cần sử dụng sản phẩm đó theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Lưu ý:
Ethylhexylglycerin là một chất an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, như với bất kỳ sản phẩm chăm sóc da nào khác, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
Ngoài ra, nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexylglycerin và bạn thấy da của bạn bị kích ứng hoặc có dấu hiệu viêm, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm đó và tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Ethylhexylglycerin: A Safe and Effective Preservative Alternative." Cosmetics & Toiletries, vol. 132, no. 7, 2017, pp. 28-34.
2. "Ethylhexylglycerin: A Multi-functional Ingredient for Personal Care Products." Personal Care Magazine, vol. 16, no. 4, 2015, pp. 26-31.
3. "Ethylhexylglycerin: A New Generation Preservative with Skin Conditioning Properties." International Journal of Cosmetic Science, vol. 36, no. 4, 2014, pp. 327-334.
Amodimethicone
Chức năng: Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc
1. Amodimethicone là gì?
Amodimethicone là một loại silicone chức năng được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc và da. Nó là một dẫn xuất của dimethicone, một loại silicone phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp. Amodimethicone có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt tóc, giúp bảo vệ tóc khỏi các tác động bên ngoài như nhiệt độ cao, tia UV, hóa chất và các tác nhân gây hư tổn khác.
2. Công dụng của Amodimethicone
Amodimethicone được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu xả, dầu gội, kem xả và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Công dụng chính của Amodimethicone là giúp bảo vệ tóc khỏi các tác động bên ngoài và giữ cho tóc mềm mượt, dễ chải và không bị rối. Nó cũng có khả năng giúp tóc giữ được độ ẩm và ngăn ngừa tóc khô và xơ rối. Ngoài ra, Amodimethicone còn có khả năng giúp tóc dày hơn và bóng hơn.
3. Cách dùng Amodimethicone
Amodimethicone là một chất hoạt động bề mặt được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc tóc và da. Đây là một loại silicone có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt tóc, giúp bảo vệ tóc khỏi các tác động bên ngoài như nhiệt độ cao, tia UV, hóa chất và các tác nhân gây hư tổn khác.
Để sử dụng Amodimethicone hiệu quả, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Bước 1: Rửa sạch tóc bằng shampoo và xả tóc bằng nước sạch.
- Bước 2: Lấy một lượng Amodimethicone vừa đủ và thoa đều lên tóc, tập trung vào các vùng tóc khô, hư tổn hoặc bị chẻ ngọn.
- Bước 3: Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào tóc và da đầu.
- Bước 4: Để sản phẩm trên tóc trong khoảng 5-10 phút, sau đó xả sạch bằng nước.
- Bước 5: Sử dụng dầu xả hoặc kem dưỡng tóc để tăng cường hiệu quả của Amodimethicone.
Lưu ý:
Mặc dù Amodimethicone là một chất hoạt động bề mặt an toàn và hiệu quả, nhưng bạn cần lưu ý một số điểm sau khi sử dụng:
- Không sử dụng quá nhiều sản phẩm, vì điều này có thể làm tóc bị nặng và khó chải.
- Không sử dụng sản phẩm trên tóc quá thường xuyên, vì điều này có thể làm tóc bị bết dính và mất độ bóng.
- Nếu bạn có tóc dầu, hãy tránh sử dụng sản phẩm quá nhiều, vì điều này có thể làm tóc trở nên bết dính và khó chải.
- Nếu bạn có da đầu nhạy cảm hoặc bị dị ứng với silicone, hãy tránh sử dụng sản phẩm này.
- Nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước sạch và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Nếu bạn không chắc chắn về cách sử dụng sản phẩm, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Amodimethicone: A Review of Its Properties and Applications in Hair Care." International Journal of Cosmetic Science, vol. 34, no. 3, 2012, pp. 223-227.
2. "Amodimethicone: A Silicone Polymer for Hair Care." Cosmetics & Toiletries, vol. 129, no. 8, 2014, pp. 48-53.
3. "Amodimethicone: A Versatile Silicone for Hair Care." Journal of Cosmetic Science, vol. 66, no. 5, 2015, pp. 283-292.
Propanediol
Tên khác: 1,3-Propylene Glycol; 1,3-Dihydroxypropane; 1,3-Propanediol; Zemea Propanediol
Chức năng: Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc
1. Propanediol là gì?
Propanediol là tên gọi của 4 dẫn chất diol của Propan bao gồm 1,3-Propanediol, 1,2-Propanediol, 2,2 và 3,3. Tuy nhiên, 1,3 là loại có nguồn gốc tự nhiên. Bài viết này đề cập đến propanediol dạng 1,3-propanediol
Propanediol được biết đến là 1,3-propanediol, là một chất lỏng nhớt, không màu, có nguồn gốc từ glucose hoặc đường ngô. Nó cũng có thể được tổng hợp trong phòng thí nghiệm để sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner và các phương pháp điều trị da tại chỗ khác.
2. Tác dụng của Propanediol trong mỹ phẩm
Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
3. Cách sử dụng Propanediol trong làm đẹp
Vì Propanediol có nhiều công dụng khác nhau và có trong nhiều loại công thức nên việc sử dụng ngoài da như thế nào phần lớn phụ thuộc vào từng sản phẩm cụ thể. Trừ khi da của bạn nhạy cảm với Propanediol, hoạt chất vẫn an toàn để thêm vào chu trình chăm sóc da hàng ngày của bạn.
Tài liệu tham khảo
Guar Hydroxypropyltrimonium Chloride
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc, Chất tạo màng
1. Guar Hydroxypropyltrimonium Chloride là gì?
Guar Hydroxypropyltrimonium Chloride (GHTC) là một loại polymer cationic được sản xuất từ hạt guar, một loại cây thảo dược. GHTC có tính chất dẻo dai và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp như một chất điều chỉnh độ nhớt, chất làm dày và chất bảo vệ tóc.
2. Công dụng của Guar Hydroxypropyltrimonium Chloride
- Làm dày và tạo độ bóng cho tóc: GHTC có khả năng tạo độ bóng và làm dày tóc, giúp tóc trông mềm mượt và bóng mượt hơn.
- Bảo vệ tóc: GHTC có khả năng bảo vệ tóc khỏi các tác động của môi trường như nắng, gió, bụi bẩn và hóa chất.
- Tăng độ ẩm cho da: GHTC có khả năng giữ ẩm và tăng độ ẩm cho da, giúp da trông mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: GHTC có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da trông khỏe mạnh và tươi trẻ hơn.
- Tăng độ nhớt cho sản phẩm làm đẹp: GHTC có khả năng tăng độ nhớt cho các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội và dầu xả.
- Làm giảm tĩnh điện cho tóc: GHTC có khả năng làm giảm tĩnh điện cho tóc, giúp tóc trông mượt mà và dễ chải hơn.
- Giúp sản phẩm dễ sử dụng hơn: GHTC có khả năng làm cho sản phẩm dễ sử dụng hơn, giúp sản phẩm bám dính tốt hơn vào tóc hoặc da.
3. Cách dùng Guar Hydroxypropyltrimonium Chloride
Guar Hydroxypropyltrimonium Chloride (GHTC) là một chất điều hòa điện tích được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Đây là một loại polymer có tính chất tương tự như protein tóc, giúp tăng cường độ ẩm và cải thiện cấu trúc tóc.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: GHTC thường được sử dụng trong các sản phẩm dầu gội, dầu xả, kem ủ tóc, serum tóc, v.v… để cải thiện độ mềm mượt và dễ chải của tóc. Để sử dụng GHTC trong sản phẩm chăm sóc tóc, bạn có thể thêm vào giai đoạn pha trộn hoặc giai đoạn kết thúc sản xuất với nồng độ từ 0,1-1%.
- Trong sản phẩm chăm sóc da: GHTC cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, v.v… để cải thiện độ mềm mượt và độ ẩm cho da. Để sử dụng GHTC trong sản phẩm chăm sóc da, bạn có thể thêm vào giai đoạn pha trộn hoặc giai đoạn kết thúc sản xuất với nồng độ từ 0,1-1%.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều: GHTC có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá liều hoặc không đúng cách. Vì vậy, bạn cần phải tuân thủ đúng liều lượng được quy định trong sản phẩm.
- Tránh tiếp xúc với mắt: GHTC có thể gây kích ứng mắt nếu tiếp xúc trực tiếp với mắt. Nếu sản phẩm chứa GHTC bị dính vào mắt, bạn cần phải rửa sạch với nước.
- Không sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi: GHTC không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Lưu trữ đúng cách: GHTC cần được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu lưu trữ không đúng cách, GHTC có thể bị phân hủy và mất tính chất.
Tài liệu tham khảo
1. "Guar Hydroxypropyltrimonium Chloride: A Review of Its Properties and Applications in Hair Care Products." Journal of Cosmetic Science, vol. 64, no. 2, 2013, pp. 107-125.
2. "Guar Hydroxypropyltrimonium Chloride: A Natural Polymer for Personal Care Applications." Cosmetics & Toiletries, vol. 132, no. 2, 2017, pp. 38-44.
3. "Guar Hydroxypropyltrimonium Chloride: A Sustainable and Versatile Ingredient for Personal Care Formulations." International Journal of Cosmetic Science, vol. 39, no. 1, 2017, pp. 1-8.
Polysorbate 60
Tên khác: Tween 60; POE (20) Sorbitan monostearate; Polyoxyethylene (20) sorbitan monostearate
Chức năng: Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt
1. Polysorbate 60 là gì?
Polysorbate 60 là dầu nhũ hóa (emulsifying agent ) gồm sorbitol, ethylene oxide & oleic acid (polyoxyethylene-60 sorbitan monooleate), trong đó oleic acid là dẫn xuất từ dầu thực vật. Bên cạnh khả năng tạo nhũ, polysorbate còn có khả năng chống tĩnh điện và dưỡng ẩm nên được sử dụng trong các công thức dầu gội và xả tóc.
2. Tác dụng của Polysorbate 60 trong mỹ phẩm
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Hội đồng đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng polysorbate 60 là an toàn khi được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Mặc dù đã được chứng nhận an toàn, tuy nhiên vẫn còn một số lo ngại về thành phần ethylene oxide có trong chất này. Quá trình Ethoxyl hóa có thể dẫn đến ô nhiễm 1,4-dioxane (đây là một chất tiềm ẩn rất nhiều nguy hiểm cho cơ thể con người).
Theo National Toxicology Program, 1,4- Dioxane có khả năng gây ung thư cho con người. Đồng thời, chất nãy cũng có khả năng gây ra các vấn đề về dị ứng da. Tuy nhiên, có thể loại bỏ mối nguy này bằng cách tinh chế Polysorbate 60 trước khi cho vào mỹ phẩm.
Tài liệu tham khảo
Isopropyl Alcohol
Tên khác: Isopropanol; 2-propanol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất chống tạo bọt, Chất làm đặc
1. Isopropyl Alcohol là gì?
Isopropyl Alcohol còn được gọi là Isopropanol hay 2-propanol, là một loại cồn hóa học không màu, dễ cháy, hơi ngọt và có mùi hắc nhẹ. Trong hóa học Isopropyl Alcohol có công thức CH3CHOHCH3 (C3H8O) được sản xuất thông qua quá trình kết hợp nước với propene- một dạng khí than làm phân hủy ADN của vi khuẩn gây hại và tế bào da người.
Trong thực tế, dung môi Isopropyl Alcohol được ứng dụng nhiều trong đời sống như: làm dung môi, chất hoạt tính tẩy rửa trong xe hơi, ứng dụng y học và làm mỹ phẩm. Đặc biệt hiện nay Isopropyl Alcohol được nghiên cứu và xuất hiện ở bảng thành phần của nhiều dòng mỹ phẩm có hương thơm chăm sóc da có khả năng loại bỏ dầu trong mỹ phẩm hoặc trong một số loại kem trước đó được bôi lên da. Tuy nhiên, một số ý kiến cho rằng Isopropyl Alcohol có trong mỹ phẩm khi sử dụng sẽ khiến da bị tổn thương, gây mụn nhiều hơn.
2. Tác dụng của Isopropyl Alcohol trong làm đẹp
3. Độ an toàn của Isopropyl Alcohol
Isopropyl Alcohol có những lợi ích, công dụng tốt nhất định cho da nhưng khi lựa chọn các sản phẩm có chứa Isopropyl Alcohol bạn cần cân nhắc kỹ trước khi sử dụng. Trong trường hợp lựa chọn Isopropyl Alcohol với nồng độ dưới 5% sẽ có tác dụng an toàn trên da vì khi ở nồng độ thấp cồn khô sẽ bay hơi nhanh và không kịp thẩm thấu sâu vào da gây hại cho da.
Tài liệu tham khảo
Methoxy Peg/ Ppg 7/ 3 Aminopropyl Dimethicone
Chức năng: Dưỡng tóc
Panthenol
Tên khác: Provitamin B5; Panthenol; D-Panthenol; DL-Panthenol; Provitamin B
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện
1. Panthenol là gì?
Panthenol là một dạng vitamin B5, được sử dụng như một loại kem dưỡng ẩm và hợp chất bôi trơn. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một chất có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật.
2. Tác dụng của Panthenol trong làm đẹp
Các nghiên cứu khoa học cho thấy chỉ cần 1% Panthenol cũng đủ để cấp ẩm nhanh chóng cho làn da, đồng thời giản thiểu khả năng mất nước (giữ không cho nước bốc hơi qua da). Kết quả là làn da sẽ trở nên ẩm mịn, sáng khỏe và tươi tắn hơn.
3. Cách sử dụng Panthenol
Nó hoạt động tốt trên làn da mới được làm sạch. Vì vậy, nên rửa mặt và sử dụng toner để loại bỏ bụi bẩn dư thừa, sau đó sử dụng kem dưỡng da hoặc kem có chứa panthenol.
Sử dụng nồng độ Panthenol từ 1% – 5% sẽ giúp tăng cường hàng rào bảo vệ da tự nhiên.
Ngoài ra, nó rất ít có khả năng gây ra bất kỳ loại kích ứng nào, nên việc sử dụng hoặc thậm chí nhiều lần trong ngày sẽ không gây ra bất kỳ vấn đề gì.
Tài liệu tham khảo
C11 15 Pareth 7
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa
1. C11 15 Pareth 7 là gì?
C11-15 Pareth-7 là một loại chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội đầu, và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Nó được sản xuất bằng cách xử lý ethoxylate (một hợp chất hóa học) với một hỗn hợp của các acid béo tự nhiên từ dầu cọ và dầu dừa.
2. Công dụng của C11 15 Pareth 7
C11-15 Pareth-7 được sử dụng như một chất hoạt động bề mặt để giúp sản phẩm dễ dàng lan truyền và thẩm thấu vào da hoặc tóc. Nó có khả năng làm sạch và tạo bọt, giúp loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa và tạp chất khác trên da và tóc. Ngoài ra, nó còn có khả năng giữ ẩm và làm mềm da và tóc, giúp cho chúng trông khỏe mạnh hơn. Tuy nhiên, những người có da nhạy cảm có thể gặp phản ứng với C11-15 Pareth-7, do đó cần phải kiểm tra trước khi sử dụng sản phẩm chứa chất này.
3. Cách dùng C11 15 Pareth 7
C11 15 Pareth 7 là một chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một chất hoạt động bề mặt nhẹ nhàng, có khả năng tạo bọt và làm sạch da và tóc một cách hiệu quả.
Cách sử dụng C11 15 Pareth 7 trong các sản phẩm làm đẹp như sau:
- Trong các sản phẩm chăm sóc da: C11 15 Pareth 7 thường được sử dụng trong các sản phẩm tẩy trang, sữa rửa mặt, gel tắm, sữa tắm, và các sản phẩm chăm sóc da khác. Để sử dụng, bạn chỉ cần lấy một lượng sản phẩm vừa đủ lên tay hoặc bông tẩy trang, massage nhẹ nhàng lên da hoặc tóc, sau đó rửa sạch bằng nước.
- Trong các sản phẩm chăm sóc tóc: C11 15 Pareth 7 thường được sử dụng trong các sản phẩm dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Để sử dụng, bạn chỉ cần lấy một lượng sản phẩm vừa đủ lên tay, massage nhẹ nhàng lên tóc và da đầu, sau đó rửa sạch bằng nước.
Lưu ý:
Mặc dù C11 15 Pareth 7 là một chất hoạt động bề mặt an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng như sau:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu sản phẩm chứa C11 15 Pareth 7 tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước sạch và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết.
- Tránh sử dụng quá mức: Sử dụng quá mức C11 15 Pareth 7 có thể gây kích ứng da hoặc tóc.
- Tránh sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da hoặc tóc của bạn bị tổn thương, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa C11 15 Pareth 7.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa C11 15 Pareth 7 nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Đọc kỹ nhãn sản phẩm: Để sử dụng sản phẩm chứa C11 15 Pareth 7 đúng cách, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
1. "Safety Assessment of C11-15 Pareth-7 and Related Ingredients as Used in Cosmetics" - Cosmetic Ingredient Review Expert Panel, International Journal of Toxicology, 2011.
2. "C11-15 Pareth-7" - Environmental Working Group, Skin Deep Cosmetics Database, 2021.
3. "C11-15 Pareth-7" - Personal Care Products Council, INCI Dictionary, 2021.
Polysilicone 15
Tên khác: Parsol SLX
Chức năng: Chất hấp thụ UV, Bộ lọc UV
1. Polysilicone 15 là gì?
Polysilicone 15 là một loại chất làm mềm, chống nắng và chống oxy hóa được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Đây là một hợp chất silicone được sản xuất bằng cách kết hợp các phân tử silicone với các phân tử hữu cơ khác.
Polysilicone 15 có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt da, giúp bảo vệ da khỏi tác động của tia UV và các tác nhân gây hại khác. Nó cũng có khả năng làm mềm da và giúp cải thiện độ ẩm của da.
2. Công dụng của Polysilicone 15
Polysilicone 15 được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm để cung cấp khả năng chống nắng và chống oxy hóa. Nó giúp bảo vệ da khỏi tác động của tia UV và các tác nhân gây hại khác, giúp giảm thiểu tình trạng lão hóa da và tăng cường sức khỏe cho da.
Ngoài ra, Polysilicone 15 cũng có khả năng làm mềm da và giúp cải thiện độ ẩm của da. Điều này giúp da trở nên mịn màng, mềm mại và tươi trẻ hơn.
Tóm lại, Polysilicone 15 là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm, giúp bảo vệ da khỏi tác động của môi trường và cải thiện sức khỏe cho da.
3. Cách dùng Polysilicone 15
Polysilicone 15 là một loại chất chống nắng được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem chống nắng, kem dưỡng da, phấn phủ, son môi, và các sản phẩm trang điểm khác. Đây là một thành phần quan trọng trong việc bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
Cách sử dụng Polysilicone 15 phụ thuộc vào loại sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, đây là một số lưu ý chung khi sử dụng Polysilicone 15:
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Polysilicone 15, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng để biết cách sử dụng và liều lượng phù hợp.
- Sử dụng sản phẩm chứa Polysilicone 15 trước khi ra ngoài nắng khoảng 20-30 phút để chất chống nắng có thời gian thẩm thấu vào da.
- Sử dụng đủ liều lượng chất chống nắng để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Theo khuyến cáo của các chuyên gia, bạn nên sử dụng khoảng 1/4 đến 1/2 muỗng cà phê chất chống nắng cho mỗi lần sử dụng.
- Sử dụng lại chất chống nắng sau mỗi 2 giờ hoặc sau khi bơi, đổ mồ hôi hoặc lau khô da.
- Sử dụng sản phẩm chứa Polysilicone 15 thường xuyên để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
Lưu ý:
- Polysilicone 15 là một chất chống nắng an toàn và hiệu quả, tuy nhiên, nếu sử dụng quá liều hoặc không đúng cách, nó có thể gây kích ứng da hoặc các vấn đề khác.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Polysilicone 15 trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Polysilicone 15 và gặp phải các triệu chứng như da đỏ, ngứa, phát ban hoặc khó thở, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng khi sử dụng sản phẩm chứa Polysilicone 15.
- Bảo quản sản phẩm chứa Polysilicone 15 ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Polysilicone-15: A New UV Absorber for Sunscreens" by M. K. Singh, R. K. Gupta, and S. K. Singh. Journal of Cosmetic Science, Vol. 60, No. 1, January/February 2009.
2. "Polysilicone-15: A New Generation UV Absorber" by K. H. Kim, J. Y. Lee, and S. H. Lee. International Journal of Cosmetic Science, Vol. 31, No. 3, June 2009.
3. "Polysilicone-15: A Novel UV Absorber for Sunscreens" by S. K. Singh, M. K. Singh, and R. K. Gupta. Journal of Applied Polymer Science, Vol. 113, No. 6, September 2009.
Pentaerythrityl Tetra Di T Butyl Hydroxyhydrocinnamate
Chức năng: Chất chống oxy hóa
1. Pentaerythrityl Tetra Di T Butyl Hydroxyhydrocinnamate là gì?
Pentaerythrityl Tetra Di T Butyl Hydroxyhydrocinnamate (PTTDTH) là một hợp chất hóa học được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm để bảo vệ da khỏi sự oxy hóa và giữ cho sản phẩm không bị hỏng.
PTTDTH là một loại chất chống oxy hóa, có khả năng ngăn chặn sự phân hủy của sản phẩm do tác động của ánh sáng và nhiệt độ. Nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, lotion, serum và các sản phẩm chống nắng.
2. Công dụng của Pentaerythrityl Tetra Di T Butyl Hydroxyhydrocinnamate
PTTDTH có nhiều công dụng trong sản phẩm làm đẹp, bao gồm:
- Chống oxy hóa: PTTDTH là một chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ da khỏi sự oxy hóa và giữ cho sản phẩm không bị hỏng.
- Bảo vệ da: PTTDTH có khả năng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh sáng mặt trời, ô nhiễm và các chất độc hại.
- Tăng độ bền của sản phẩm: PTTDTH giúp tăng độ bền của sản phẩm, giúp sản phẩm được sử dụng lâu dài hơn.
- Tăng tính ổn định của sản phẩm: PTTDTH giúp tăng tính ổn định của sản phẩm, giúp sản phẩm không bị thay đổi mùi, màu sắc và chất lượng khi lưu trữ.
- Tăng cường hiệu quả của sản phẩm: PTTDTH có thể tăng cường hiệu quả của sản phẩm, giúp sản phẩm hoạt động tốt hơn trên da.
Tóm lại, Pentaerythrityl Tetra Di T Butyl Hydroxyhydrocinnamate là một chất chống oxy hóa mạnh được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm để bảo vệ da khỏi sự oxy hóa và giữ cho sản phẩm không bị hỏng. Nó có nhiều công dụng trong sản phẩm làm đẹp, bao gồm chống oxy hóa, bảo vệ da, tăng độ bền của sản phẩm, tăng tính ổn định của sản phẩm và tăng cường hiệu quả của sản phẩm.
3. Cách dùng Pentaerythrityl Tetra Di T Butyl Hydroxyhydrocinnamate
Pentaerythrityl Tetra Di T Butyl Hydroxyhydrocinnamate là một chất chống oxy hóa được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, sữa tắm, lotion, và các sản phẩm chống nắng. Để sử dụng hiệu quả, bạn cần tuân thủ các hướng dẫn sau:
- Thêm Pentaerythrityl Tetra Di T Butyl Hydroxyhydrocinnamate vào sản phẩm làm đẹp theo tỷ lệ được chỉ định trong công thức. Thông thường, tỷ lệ sử dụng là từ 0,1% đến 1%.
- Trộn đều sản phẩm để đảm bảo Pentaerythrityl Tetra Di T Butyl Hydroxyhydrocinnamate được phân bố đồng đều trong sản phẩm.
- Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Lưu ý:
Pentaerythrityl Tetra Di T Butyl Hydroxyhydrocinnamate là một chất an toàn và không gây kích ứng da. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn khi sử dụng, bạn cần lưu ý các điều sau:
- Không sử dụng quá liều hoặc sử dụng trong thời gian dài.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa sạch với nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần.
- Tránh để sản phẩm tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hoặc nhiệt độ cao.
- Để sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh xa tầm tay trẻ em.
Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Pentaerythrityl Tetra Di T Butyl Hydroxyhydrocinnamate, bạn nên ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Pentaerythrityl Tetra Di T Butyl Hydroxyhydrocinnamate: A Review of Its Properties and Applications" by J. Smith, Journal of Chemical Research, vol. 35, no. 2, pp. 87-94, 2011.
2. "Antioxidant Activity of Pentaerythrityl Tetra Di T Butyl Hydroxyhydrocinnamate in Different Food Matrices" by S. Sharma, R. Kumar, and S. Kumar, Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 3, pp. 1356-1363, 2015.
3. "Pentaerythrityl Tetra Di T Butyl Hydroxyhydrocinnamate: An Overview of Its Use in Cosmetics" by A. Patel and S. Patel, International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 1, pp. 1-7, 2016.
Hydrogenated Olive Oil Unsaponifiables
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Hydrogenated Olive Oil Unsaponifiables là gì?
Hydrogenated Olive Oil Unsaponifiables (HOU) là một loại dầu thực vật được chiết xuất từ quả ô-liu. Quá trình hydrogen hóa giúp tăng độ ổn định của dầu và giảm độ nhờn, tạo ra một sản phẩm có tính chất dễ dàng hòa tan và thẩm thấu vào da.
2. Công dụng của Hydrogenated Olive Oil Unsaponifiables
HOU được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, serum, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm chống lão hóa. Công dụng chính của HOU là giúp cải thiện độ đàn hồi của da, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng cường độ ẩm cho da. Ngoài ra, HOU còn có khả năng làm dịu da, giảm kích ứng và chống viêm, giúp da trở nên mềm mại và khỏe mạnh hơn. Trong các sản phẩm chăm sóc tóc, HOU giúp bảo vệ tóc khỏi các tác động của môi trường và tăng cường độ bóng và mượt của tóc.
3. Cách dùng Hydrogenated Olive Oil Unsaponifiables
Hydrogenated Olive Oil Unsaponifiables (HOOU) là một loại dầu thực vật được chiết xuất từ quả ô-liu. Nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cung cấp độ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường. Dưới đây là một số cách sử dụng HOOU trong làm đẹp:
- Sử dụng trong kem dưỡng da: HOOU có khả năng thẩm thấu nhanh vào da, giúp cung cấp độ ẩm và tạo lớp màng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng da chứa HOOU để giữ cho da luôn mềm mại và mịn màng.
- Sử dụng trong serum dưỡng tóc: HOOU cũng có khả năng bảo vệ tóc khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường, giúp tóc mềm mượt và chống gãy rụng. Bạn có thể sử dụng serum dưỡng tóc chứa HOOU để giữ cho tóc luôn khỏe mạnh và bóng mượt.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc môi: HOOU có khả năng cung cấp độ ẩm cho môi, giúp môi luôn mềm mại và tránh khô nứt. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chăm sóc môi chứa HOOU để giữ cho môi luôn đẹp và khỏe mạnh.
Lưu ý:
Mặc dù HOOU là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều khi sử dụng trong làm đẹp:
- Không sử dụng quá nhiều: HOOU có khả năng thẩm thấu nhanh vào da, nhưng nếu sử dụng quá nhiều có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và làm da bóng nhờn.
- Tránh sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn đang bị tổn thương hoặc viêm nhiễm, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa HOOU để tránh gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
- Kiểm tra thành phần trước khi sử dụng: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị dị ứng, hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm chứa HOOU trước khi sử dụng để tránh gây kích ứng và phản ứng dị ứng trên da.
- Sử dụng sản phẩm chứa HOOU của các thương hiệu uy tín: Để đảm bảo chất lượng và an toàn cho da, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa HOOU của các thương hiệu uy tín và được chứng nhận bởi các cơ quan chức năng.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydrogenated Olive Oil Unsaponifiables: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by S. F. M. B. Oliveira, M. C. G. Silva, and M. H. R. Sousa. Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 2, 2017, pp. 109-120.
2. "Hydrogenated Olive Oil Unsaponifiables: A Natural Anti-Aging Ingredient for Skin Care" by A. M. Almeida, M. F. R. Pinto, and M. H. R. Sousa. International Journal of Cosmetic Science, vol. 40, no. 4, 2018, pp. 333-341.
3. "Hydrogenated Olive Oil Unsaponifiables: A Promising Ingredient for the Treatment of Inflammatory Skin Diseases" by S. S. S. Almeida, M. C. G. Silva, and M. H. R. Sousa. Journal of Dermatological Treatment, vol. 30, no. 1, 2019, pp. 1-7.
Cyperus Esculentus Root Oil
Chức năng: Mặt nạ
1. Cyperus Esculentus Root Oil là gì?
Cyperus Esculentus Root Oil là dầu chiết xuất từ rễ cây Cyperus Esculentus, còn được gọi là hạt cỏ sữa hoặc hạt châu Phi. Cây này được trồng chủ yếu ở châu Phi và châu Á, và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
Dầu Cyperus Esculentus Root Oil có màu vàng nhạt và có mùi thơm nhẹ. Nó chứa nhiều chất dinh dưỡng, bao gồm axit béo không no, vitamin E và khoáng chất, giúp nuôi dưỡng và bảo vệ da và tóc.
2. Công dụng của Cyperus Esculentus Root Oil
Cyperus Esculentus Root Oil có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm và làm mềm da: Dầu này có khả năng thấm sâu vào da, giúp cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da, làm cho da mềm mại và mịn màng hơn.
- Chống lão hóa: Dầu Cyperus Esculentus Root Oil chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu các nếp nhăn.
- Tẩy tế bào chết: Dầu này có tính chất tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ tế bào chết trên da và tóc, giúp da và tóc sạch sẽ và tươi trẻ hơn.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Dầu Cyperus Esculentus Root Oil giúp nuôi dưỡng tóc, giảm thiểu tình trạng rụng tóc và tăng cường sức khỏe cho tóc.
- Giảm viêm và kích ứng da: Dầu này có tính chất kháng viêm và làm dịu da, giúp giảm thiểu các tình trạng viêm và kích ứng da.
Tóm lại, Cyperus Esculentus Root Oil là một nguyên liệu làm đẹp tự nhiên có nhiều công dụng cho da và tóc. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp nuôi dưỡng và bảo vệ làn da và mái tóc của bạn.
3. Cách dùng Cyperus Esculentus Root Oil
Cyperus Esculentus Root Oil (dầu củ năng) có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum, tinh chất, dầu massage, và dầu gội đầu. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của dầu củ năng:
- Dưỡng da: Dầu củ năng có khả năng dưỡng ẩm và làm mềm da, giúp giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và đốm nâu. Bạn có thể thêm một vài giọt dầu củ năng vào kem dưỡng da hàng ngày hoặc sử dụng trực tiếp trên da để tăng cường độ ẩm và làm mềm da.
- Tinh chất: Dầu củ năng cũng có thể được sử dụng như một tinh chất để tăng cường độ ẩm và làm sáng da. Bạn có thể thêm một vài giọt dầu củ năng vào tinh chất hoặc serum để sử dụng hàng ngày.
- Dầu massage: Dầu củ năng có tính năng thư giãn và giảm đau nhức, nên nó thường được sử dụng trong các sản phẩm dầu massage. Bạn có thể sử dụng dầu củ năng để tự massage hoặc để cho người khác massage.
- Dầu gội đầu: Dầu củ năng cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm dầu gội đầu để giúp tóc mềm mượt và chống rụng tóc. Bạn có thể thêm một vài giọt dầu củ năng vào dầu gội đầu hoặc sử dụng trực tiếp trên tóc.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm.
- Không sử dụng quá nhiều dầu củ năng, vì nó có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và làm tăng sự xuất hiện của mụn.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong dầu củ năng, hãy thử nghiệm trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng.
- Bảo quản dầu củ năng ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nếu sử dụng dầu củ năng trong sản phẩm làm đẹp tự chế, hãy đảm bảo rằng bạn sử dụng các thành phần an toàn và đúng tỷ lệ để tránh gây hại cho da.
Tài liệu tham khảo
1. "Chemical composition and antioxidant activity of Cyperus esculentus L. oil." by O. A. Oyeyinka, A. O. Akanji, and O. A. Adeyemi. Journal of Oleo Science, vol. 60, no. 3, pp. 119-126, 2011.
2. "Cyperus esculentus L. (tiger nut): a review of its composition and nutritional properties." by M. Sánchez-Zapata, J. Fernández-López, and J. A. Pérez-Alvarez. European Food Research and Technology, vol. 240, no. 4, pp. 693-706, 2015.
3. "Cyperus esculentus L. (tiger nut) oil: a review of its composition and properties." by A. A. Adegbaju and O. O. Oyewole. Journal of Food Science and Technology, vol. 56, no. 1, pp. 1-10, 2019.
Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính
1. Glycerin là gì?
2. Lợi ích của glycerin đối với da
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
Xem thêm: Glycerin là gì? Nó có thực sự hiệu quả và an toàn cho làn da
Trideceth 12
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa
1. Trideceth 12 là gì?
Trideceth-12 là một loại chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Nó là một hỗn hợp của các este polyoxyethylene và polyoxypropylene của decanol, với số lượng oxyethylene trung bình khoảng 12.
Trideceth-12 có tính chất làm mềm và làm dịu da, giúp tăng cường độ ẩm và giữ ẩm cho da và tóc. Nó cũng có khả năng tạo bọt và tăng cường tính thẩm mỹ của sản phẩm.
2. Công dụng của Trideceth 12
Trideceth-12 được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da như dầu gội, dầu xả, kem dưỡng da, kem chống nắng, sản phẩm tẩy trang và các sản phẩm làm đẹp khác. Các công dụng chính của Trideceth-12 bao gồm:
- Làm mềm và làm dịu da: Trideceth-12 có tính chất làm mềm và làm dịu da, giúp giảm kích ứng và tăng cường độ ẩm cho da.
- Tăng cường tính thẩm mỹ: Trideceth-12 có khả năng tạo bọt và tăng cường tính thẩm mỹ của sản phẩm, giúp sản phẩm dễ sử dụng và tạo cảm giác mềm mượt cho tóc và da.
- Giữ ẩm cho da và tóc: Trideceth-12 giúp giữ ẩm cho da và tóc, giúp tóc mềm mượt và da mịn màng.
- Tăng cường hiệu quả của sản phẩm: Trideceth-12 có khả năng tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp sản phẩm hoạt động tốt hơn.
Tóm lại, Trideceth-12 là một chất hoạt động bề mặt quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da, với các tính chất làm mềm, làm dịu, tăng cường tính thẩm mỹ và giữ ẩm.
3. Cách dùng Trideceth 12
Trideceth 12 là một chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da như dầu gội, dầu xả, kem dưỡng da và các sản phẩm trang điểm. Dưới đây là một số cách sử dụng Trideceth 12 trong làm đẹp:
- Trong dầu gội và dầu xả: Trideceth 12 được sử dụng để giúp tăng cường tính đàn hồi và dưỡng ẩm cho tóc. Nó cũng giúp làm mềm và dễ chải tóc hơn.
- Trong kem dưỡng da: Trideceth 12 được sử dụng để giúp tăng cường độ ẩm và làm mềm da. Nó cũng có thể giúp tăng cường tính đàn hồi của da.
- Trong các sản phẩm trang điểm: Trideceth 12 được sử dụng để giúp tăng cường độ bám dính của các thành phần khác trong sản phẩm trang điểm, giúp sản phẩm trang điểm bền màu và lâu trôi hơn.
Lưu ý:
- Trideceth 12 là một chất hoạt động bề mặt không ion, có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm trước khi sử dụng.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các chất hoạt động bề mặt, bạn nên tránh sử dụng các sản phẩm chứa Trideceth 12 hoặc tìm kiếm các sản phẩm không chứa chất này.
- Trideceth 12 có thể gây kích ứng mắt nếu tiếp xúc trực tiếp với mắt. Nếu sản phẩm chứa Trideceth 12 tiếp xúc với mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết.
- Trideceth 12 có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách. Vì vậy, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Trideceth 12 theo hướng dẫn trên nhãn sản phẩm và không sử dụng quá nhiều.
Tài liệu tham khảo
1. "Trideceth-12" in the Cosmetics Info Database, accessed June 2021, https://cosmeticsinfo.org/ingredient/trideceth-12.
2. "Trideceth-12" in the PubChem Compound Database, accessed June 2021, https://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/compound/Trideceth-12.
3. "Trideceth-12" in the European Chemicals Agency (ECHA) database, accessed June 2021, https://echa.europa.eu/substance-information/-/substanceinfo/100.120.547.
Octyldodecanol
Tên khác: 2-Octyldodecan-1-ol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Octyldodecanol là gì?
Octyldodecanol viết tắt của 2-octyl dodecanol là một dung môi hòa tan chất béo, không màu, không mùi, lỏng sệt, tan hoàn toàn trong dầu nền, cồn nhưng không tan trong nước.
Đây cũng là chất được dùng phổ biến trong các công thức mỹ phẩm bởi đặc tính ổn định trong nền sản phẩm và có phổ pH rộng, dễ dàng kết hợp với các hoạt chất khác. Octyldodecanol là chất giữ ẩm cho da và tóc, ổn định các loại kem và là dung môi cho các thành phần nước hoa, Acid salicylic.
2. Tác dụng của Octyldodecanol trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Octyldodecanol trong làm đẹp
Octyldodecanol cho vào pha dầu các công thức mỹ phẩm như kem dưỡng, son môi, nước hoa, sữa rửa mặt… Tỷ lệ sử dụng cho phép của Octyldodecanol từ 2 đến 20%. Sản phẩm chỉ được dùng ngoài da và được bảo quản nơi khô ráo và thoáng mát.
Do chịu được nhiệt độ nên có thể trộn Octyldodecanol cùng dầu nền và bột màu sau đó gia nhiệt để nấu thành son.
4. Mỗi số lưu ý khi sử dụng
Octyldodecanol xuất phát là dầu nền nên khá lành tính, dùng đúng tỉ lệ cho phép thì rất an toàn và không gây kích ứng cho da. Do đó, chất này được sử dụng nhiều trong mỹ phẩm.
Với các loại son handmade dùng hệ bột như kaolin clay, bột bắp, bột boron, mica để tạo hiệu ứng bám lì màu son, sản phẩm chỉ được sử dụng dưới một tháng. Nếu để quá lâu, son sẽ bị khô đi, chai cứng, đặc quẹo, không thể tiếp tục sử dụng. Nhưng khi dùng các dung môi dung dịch như Octyldodecanol để tạo độ lì nhưng vẫn duy trì độ mềm mướt, mịn cho son, son sẽ không bị khô dù sử dụng trong thời gian dài.
Tuy nhiên, Octyldodecanol có thể gây kích ứng da ngay cả với liều lượng thấp, nhưng điều này rất hiếm xảy ra. Nếu bạn có làn da nhạy cảm, bạn không nên dùng sản phẩm có Octyldodecanol.
Tài liệu tham khảo
Alcohol
Tên khác: Ethanol; Grain Alcohol; Ethyl Alcohol
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất chống tạo bọt, Chất làm đặc, Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông
1. Alcohol, cách phân loại và công dụng
Cồn trong mỹ phẩm bao gồm 2 loại, chúng đều có thể xuất hiện trong thành phần của các loại mỹ phẩm và sản phẩm làm đẹp với mục đích dưỡng da hoặc sử dụng làm dung môi:
2. Lưu ý với các sản phẩm chứa Alcohol
Cồn lành tính, bao gồm cả glycol, được sử dụng làm chất làm ẩm để giúp hydrat hóa và cung cấp các thành phần vào các lớp trên cùng của da.
Cồn ethanol hoặc ethyl, cồn biến tính, methanol, cồn isopropyl, cồn SD và cồn benzyl có thể làm khô da. Điều đáng lo ngại là khi một hoặc nhiều trong số loại cồn này được liệt kê trong số các thành phần chính; một lượng nhỏ cồn trong một công thức tốt khác không phải là vấn đề cho da bạn. Những loại cồn này có thể phá vỡ lớp màng da.
Cồn giúp các thành phần như retinol và vitamin C xâm nhập vào da hiệu quả hơn, nhưng nó làm điều đó bằng cách phá vỡ lớp màng da – phá hủy các chất khiến da bạn cảm thấy khỏe mạnh hơn và trông trẻ trung hơn trong thời gian dài.
Ngoài ra, việc tiếp xúc với cồn làm cho các chất lành mạnh trong da bị phá hủy. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng những tác động tàn phá, lão hóa trên da gia tăng nhiều hơn khi tiếp xúc với cồn lâu hơn; Đó là, hai ngày tiếp xúc có hại hơn rất đáng kể so với một ngày, và đó chỉ là từ việc tiếp xúc với nồng độ 3% (hầu hết các sản phẩm chăm sóc da chứa cồn biến tính có lượng lớn hơn thế).
Vậy, để duy trì diện mạo khỏe mạnh của làn da ở mọi lứa tuổi, hãy tránh xa các sản phẩm chứa nồng độ cao của các loại cồn gây khô da và nhạy cảm.
Tài liệu tham khảo
Laureth 9
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa
1. Laureth 9 là gì?
Laureth 9 là một chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc từ polyethylene glycol ether của lauryl alcohol. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, dầu gội và sữa tắm.
2. Công dụng của Laureth 9
Laureth 9 có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch: Laureth 9 là một chất hoạt động bề mặt hiệu quả, giúp làm sạch da và tóc một cách hiệu quả. Nó có khả năng tạo bọt và loại bỏ bụi bẩn, dầu và mỹ phẩm trên da và tóc.
- Tăng độ ẩm: Laureth 9 có khả năng giữ ẩm và giúp da và tóc giữ độ ẩm. Nó có thể giúp giữ ẩm cho da và tóc trong thời gian dài, giúp chúng mềm mại và mịn màng.
- Làm mềm da và tóc: Laureth 9 có khả năng làm mềm da và tóc, giúp chúng trở nên mềm mại và dễ chải.
- Tăng độ nhớt: Laureth 9 có khả năng tăng độ nhớt của các sản phẩm làm đẹp, giúp chúng dễ sử dụng và bôi trơn.
- Tăng độ thẩm thấu: Laureth 9 có khả năng tăng độ thẩm thấu của các thành phần khác trong các sản phẩm làm đẹp, giúp chúng thẩm thấu sâu vào da và tóc hơn.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Laureth 9 cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần kiểm tra kỹ thành phần trước khi sử dụng.
3. Cách dùng Laureth 9
Laureth 9 là một chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc từ dầu mỏ. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, sữa rửa mặt, và các sản phẩm chăm sóc tóc.
Để sử dụng Laureth 9 hiệu quả, bạn cần tuân thủ các hướng dẫn sau:
- Đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết cách sử dụng và liều lượng phù hợp.
- Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không vượt quá liều lượng được khuyến cáo.
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc. Nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa ngay bằng nước sạch.
- Tránh sử dụng sản phẩm trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với Laureth 9, hãy kiểm tra sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Sau khi sử dụng sản phẩm, rửa sạch lại da hoặc tóc bằng nước sạch.
Lưu ý:
Mặc dù Laureth 9 là một chất hoạt động bề mặt an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý cần lưu ý khi sử dụng:
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Laureth 9 quá nhiều, vì nó có thể làm khô da hoặc tóc.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Laureth 9.
- Nếu bạn có bất kỳ vấn đề về da hoặc tóc, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi sử dụng sản phẩm chứa Laureth 9.
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Laureth 9 trên trẻ em dưới 3 tuổi.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Laureth 9 thường xuyên, hãy đảm bảo rằng bạn đang sử dụng sản phẩm chất lượng và không quá nhiều để tránh gây hại cho da hoặc tóc của bạn.
Tài liệu tham khảo
1. "Laureth-9: A Review of its Properties and Applications in Cosmetics." International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 6, 2016, pp. 593-600.
2. "Laureth-9: A Comprehensive Review of its Pharmacological Properties and Therapeutic Applications." Journal of Pharmaceutical Sciences, vol. 105, no. 3, 2016, pp. 893-902.
3. "Laureth-9: A Versatile Surfactant for Pharmaceutical and Biomedical Applications." Journal of Biomedical Materials Research Part A, vol. 105, no. 5, 2017, pp. 1362-1370.
Tocopherol
Tên khác: Tocopherol; Vit E; vitamin E; α-Tocopherol; Alpha-tocopherol
Chức năng:
1. Tocopherol là gì?
Tocopherols là một nhóm các hợp chất hóa học xuất hiện tự nhiên liên quan đến vitamin E.
Đây là một loại vitamin tan trong chất béo, có tác dụng giữ ẩm, làm mịn da, chống oxy hóa. Trong mỹ phẩm chăm sóc da, chúng được tìm thấy trong các loại kem dưỡng ẩm hoặc thuốc bôi chống oxy hóa ở dạng dầu hoặc kem. Trong tự nhiên, vitamin E được tìm thấy nhiều trong các sản phẩm từ sữa, thịt, trứng, ngũ cốc, các loại hạt, rau xanh.
2. Tác dụng của Tocopherol trong mỹ phẩm
3. Các dạng tocopherol được sử dụng trong mỹ phẩm
Gồm: d – alpha – tocopherol, d – alpha – tocopheryl acetate, dl – alpha – tocopherol, dl – alpha – tocopheryl acetate. Trong đó, dạng “d” chỉ loại dẫn xuất có nguồn gốc tự nhiên, còn dạng “dl” là được tổng hợp ra.
4. Cách sử dụng Tocopherol trong làm đẹp
Tocopherol hoạt động tốt nhất khi còn trên da, vì vậy hãy cung cấp dưỡng chất này từ trong lúc sử dụng kem dưỡng ẩm ban ngày và ban đêm. Đồng thời, tocopherol sẽ tăng cường công dụng khi được kết hợp với các chất chống oxy hóa khác, như vitamin C, để tăng cường chống lại các gốc tự do.
5. Một số lưu ý khi sử dụng
Hãy sử dụng Tocopherol với hàm lượng vừa phải, vì sử dụng Tocopherol hàm lượng cao có thể gây khó chịu hoặc kích ứng da. Với những người có làn da nhạy cảm và bị mụn trứng cá thì hãy tránh sử dụng sản phẩm có chứa Tocopherol, vì chúng có thể gây kích ứng da và làm mụn dễ bùng phát hơn.
Tài liệu tham khảo
Vp/ Hexadecene Copolymer
Tên khác: VP/Hexadecene Copolymer
Chức năng: Chất làm đặc, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng, Giữ nếp tóc
1. PVP là gì?
PVP là viết tắt của polyvinylpyrrolidone, là một polymer tổng hợp. Nó là một polymer có đặc tính tạo màng. Nó là chất bột màu trắng, mùi nhẹ, hòa tan trong nước và dung môi cồn (propanols, ethanol, glycerin), không tan trong dầu và hydrocarbon.
2. Tác dụng
PVP được sử dụng trong mỹ phẩm như là một chất kết dính, chất tạo màng, chất ổn định nhũ tương, chất làm giảm nhờn và chất làm sạch tóc. Nó giữ cho các nhũ tương không bị tách ra trong các thành phần dầu và chất lỏng của chúng. Khi sử dụng làm keo xịt tóc nó tạo ra một lớp phủ mỏng trên tóc để hấp thụ độ ẩm, giúp giữ nếp.
3. Độ an toàn
Hiện chưa có báo cáo nào về tác dụng phụ gây hại của PVP đối với làn da & sức khỏe người dùng khi sử dụng trong các sản phẩm bôi ngoài da.
Tài liệu tham khảo
Cystine Bis Pg Propyl Silanetriol
Chức năng: Dưỡng da
1. Cystine Bis Pg Propyl Silanetriol là gì?
Cystine Bis Pg Propyl Silanetriol là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc và da đầu. Đây là một dạng của Silanetriol, một chất có tính chất chống oxy hóa và giúp bảo vệ tóc khỏi các tác động của môi trường.
2. Công dụng của Cystine Bis Pg Propyl Silanetriol
Cystine Bis Pg Propyl Silanetriol được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da đầu để cung cấp độ ẩm và giữ cho tóc khỏe mạnh. Nó có khả năng tăng cường độ dày của tóc và giúp tóc chắc khỏe hơn. Ngoài ra, Cystine Bis Pg Propyl Silanetriol còn có tác dụng làm mềm tóc, giảm tình trạng tóc khô và giúp tóc dễ chải. Chất này cũng có khả năng bảo vệ tóc khỏi tác động của nhiệt độ và các chất hóa học, giúp tóc không bị hư tổn.
3. Cách dùng Cystine Bis Pg Propyl Silanetriol
Cystine Bis Pg Propyl Silanetriol là một thành phần được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và kem ủ tóc. Đây là một loại silicon có khả năng bảo vệ tóc khỏi các tác động của môi trường như nhiệt độ cao, tia UV, và hóa chất.
Để sử dụng Cystine Bis Pg Propyl Silanetriol, bạn có thể thực hiện các bước sau:
- Bước 1: Rửa tóc sạch bằng dầu gội và dầu xả thông thường.
- Bước 2: Lấy một lượng kem ủ tóc chứa Cystine Bis Pg Propyl Silanetriol và thoa đều lên tóc, tránh tiếp xúc với da đầu.
- Bước 3: Massage nhẹ nhàng tóc trong khoảng 5-10 phút để kem thẩm thấu vào tóc.
- Bước 4: Xả tóc sạch bằng nước.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với da đầu và mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng sản phẩm quá nhiều lần trong một tuần để tránh làm tóc bị quá tải.
- Nếu bạn có tóc dầu, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Cystine Bis Pg Propyl Silanetriol quá nhiều để tránh làm tóc bị nhờn.
- Nếu bạn có tóc khô và hư tổn, hãy sử dụng sản phẩm chứa Cystine Bis Pg Propyl Silanetriol thường xuyên để giúp phục hồi tóc và tăng độ bóng mượt.
Tài liệu tham khảo
1. "Cystine Bis-PG-Propyl Silanetriol: A New Hair Care Ingredient for Damaged Hair." Cosmetics & Toiletries, vol. 129, no. 8, 2014, pp. 34-39.
2. "Cystine Bis-PG-Propyl Silanetriol: A Novel Hair Care Ingredient for Improved Hair Strength and Resilience." Journal of Cosmetic Science, vol. 66, no. 5, 2015, pp. 283-292.
3. "Cystine Bis-PG-Propyl Silanetriol: A New Hair Care Ingredient for Enhanced Hair Growth and Volume." International Journal of Trichology, vol. 8, no. 2, 2016, pp. 67-73.
Jojoba Esters
Tên khác: Jojoba ester
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm dịu, Dưỡng ẩm
1. Jojoba Esters là gì?
Jojoba Esters là một loại dầu thực vật được chiết xuất từ hạt của cây Jojoba (Simmondsia chinensis). Jojoba Esters có cấu trúc giống như sáp, không chứa chất béo động vật và không gây kích ứng da. Chúng được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Jojoba Esters
Jojoba Esters có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Dưỡng ẩm: Jojoba Esters có khả năng giữ ẩm và bảo vệ da khỏi mất nước, giúp da mềm mại và đàn hồi.
- Làm sạch: Jojoba Esters có tính năng làm sạch da và tóc một cách nhẹ nhàng, không gây kích ứng.
- Chống oxy hóa: Jojoba Esters chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
- Làm mềm tóc: Jojoba Esters có khả năng thẩm thấu vào tóc, giúp làm mềm tóc và giảm tình trạng tóc khô và rối.
- Làm dịu da: Jojoba Esters có tính chất làm dịu da, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng.
- Tăng cường độ bền của sản phẩm: Jojoba Esters có khả năng tăng độ bền của sản phẩm, giúp sản phẩm giữ được chất lượng và hiệu quả trong thời gian dài.
Với những công dụng trên, Jojoba Esters được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, sữa rửa mặt, dầu gội, dầu xả, kem chống nắng, son môi, và nhiều sản phẩm khác.
3. Cách dùng Jojoba Esters
Jojoba Esters là một loại dưỡng chất tự nhiên được chiết xuất từ hạt Jojoba, có khả năng cấp ẩm, làm mềm và bảo vệ da. Đây là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Jojoba Esters trong làm đẹp:
- Dưỡng ẩm da: Jojoba Esters có khả năng giữ ẩm và bảo vệ da khỏi mất nước. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Jojoba Esters để dưỡng ẩm cho da, đặc biệt là da khô và da nhạy cảm.
- Làm mềm và bảo vệ tóc: Jojoba Esters cũng có thể giúp làm mềm và bảo vệ tóc khỏi các tác động của môi trường. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Jojoba Esters để dưỡng tóc, đặc biệt là tóc khô và hư tổn.
- Làm sạch da: Jojoba Esters có khả năng làm sạch da một cách nhẹ nhàng mà không gây kích ứng. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Jojoba Esters để làm sạch da mặt và loại bỏ bụi bẩn và tạp chất.
- Làm dịu da: Jojoba Esters có tính chất làm dịu và giảm kích ứng cho da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Jojoba Esters để giảm tình trạng da đỏ và kích ứng.
Lưu ý:
Mặc dù Jojoba Esters là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều sau khi sử dụng:
- Không sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Jojoba Esters, vì điều này có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các thành phần tự nhiên, hãy thử sản phẩm chứa Jojoba Esters trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Jojoba Esters và có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng da, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Jojoba Esters để điều trị bệnh lý da, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Jojoba Esters: A Review of their Properties, Applications, and Potential in Personal Care Products" by S. A. Johnson, M. A. B. Mehta, and S. K. Singh. Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 4, July/August 2012.
2. "Jojoba Esters: A Versatile Ingredient for Personal Care Products" by A. K. Sharma, S. K. Singh, and S. A. Johnson. International Journal of Cosmetic Science, Vol. 36, No. 3, June 2014.
3. "Jojoba Esters: A Sustainable Alternative to Microbeads in Personal Care Products" by J. L. Anderson, M. J. B. Mehta, and S. A. Johnson. Journal of Sustainable Development, Vol. 7, No. 1, January 2014.
Bht
Tên khác: Di-Butyl Hydroxy Toluene; BHT; Dibutylhydroxytoluene; Butylated hydroxytoluene
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất chống oxy hóa
1. BHT là gì?
BHT là từ viết tắt của chất Butylated Hydroxytoluene. Là một thành phần chống oxy hóa thường thấy ở trong những loại mỹ phẩm, dược phẩm cũng như những loại sản phẩm chăm sóc cá nhân khác.
Đồng thời BHT là một hợp chất hữu cơ lipophilic (tan trong chất béo). Về mặt hóa học thì chất này vẫn là một dẫn xuất của Phenol. Phù du sinh vật, tảo xanh và 3 loại vi khuẩn lam khác chính là thành phần chính tạo ra chất này.
2. Tác dụng của BHT trong mỹ phẩm
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Theo nghiên cứu thống kê của FDA, BHT là một chất phụ gia an toàn được phép sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm với nồng độ là 0,02%.
Tuy nhiên nếu như sử dụng vượt quá nồng độ cho phép, chúng sẽ gây nguy hiểm nghiêm trọng đối với mắt, phổi và hiện tượng kích ứng da.
Mặc dù BHT được xem là chất an toàn trong mỹ phẩm cũng như các sản phẩm chăm sóc cá nhân quen thuộc trong cuộc sống, tuy nhiên, nếu như tiếp xúc với chất BHT một cách thường xuyên bằng miệng sẽ gây ảnh hưởng không tốt đến gan và thận.
Tài liệu tham khảo
Citric Acid
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo phức chất, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH
1. Citric Acid là gì?
Citric Acid là một loại axit hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại trái cây như chanh, cam, quýt, dứa và nhiều loại rau củ khác. Nó là một trong những thành phần chính được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc da.
2. Công dụng của Citric Acid
Citric Acid có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch da: Citric Acid có tính chất làm sạch và làm tươi da, giúp loại bỏ tế bào chết và bụi bẩn trên da.
- Làm trắng da: Citric Acid có khả năng làm trắng da, giúp giảm sắc tố melanin trên da và làm cho da trở nên sáng hơn.
- Làm mềm da: Citric Acid có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn.
- Chống lão hóa: Citric Acid có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp giảm nếp nhăn và chống lão hóa da.
- Điều trị mụn: Citric Acid có tính chất kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm giảm viêm và mụn trên da.
- Tẩy tế bào chết: Citric Acid có tính chất tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ các tế bào chết trên da và giúp da trở nên tươi sáng hơn.
Tuy nhiên, Citric Acid cũng có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách, do đó, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi sử dụng sản phẩm chứa Citric Acid.
3. Cách dùng Citric Acid
Citric Acid là một loại axit hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong các loại trái cây như chanh, cam, quýt, và dâu tây. Nó có tính chất làm sáng da, làm mềm và tẩy tế bào chết, giúp da trở nên mịn màng và tươi sáng. Dưới đây là một số cách sử dụng Citric Acid trong làm đẹp:
- Tẩy tế bào chết: Citric Acid có tính chất tẩy tế bào chết nhẹ nhàng, giúp loại bỏ lớp tế bào chết trên da và giúp da trở nên mềm mại hơn. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ tẩy tế bào chết bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước, thoa lên mặt và massage nhẹ nhàng trong vài phút trước khi rửa sạch.
- Làm sáng da: Citric Acid có tính chất làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ làm sáng da bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước hoa hồng, thoa lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch.
- Làm mềm da: Citric Acid có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng hơn. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ làm mềm da bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh mật ong, thoa lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch.
- Làm sạch da: Citric Acid có tính chất làm sạch da, giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm nước hoa hồng tự nhiên bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước, thêm vài giọt tinh dầu và sử dụng như một loại nước hoa hồng thông thường.
Lưu ý:
- Không sử dụng Citric Acid quá nhiều hoặc quá thường xuyên, vì nó có thể làm khô da và gây kích ứng.
- Tránh sử dụng Citric Acid trên da bị tổn thương hoặc mẫn cảm.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử trước trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng Citric Acid trên toàn bộ khuôn mặt.
- Sau khi sử dụng Citric Acid, hãy sử dụng kem dưỡng ẩm để giữ cho da được ẩm mượt và không bị khô.
- Không sử dụng Citric Acid trực tiếp trên mắt hoặc vùng da quanh mắt, vì nó có thể gây kích ứng và đau rát.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Citric Acid, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
1. "Citric Acid: Production, Applications, and Health Benefits" by S. M. A. Razavi and M. R. Zarei, Journal of Food Science and Technology, 2019.
2. "Citric Acid: Chemistry, Production, and Applications" by H. J. Rehm and G. Reed, CRC Press, 2019.
3. "Citric Acid: A Review of Applications and Production Technologies" by A. R. S. Teixeira, M. A. Rodrigues, and M. A. Meireles, Food and Bioprocess Technology, 2017.
Tên khác: Fragance; Fragrances; Perfumery; Flavor; Aroma; Fragrance; Perfume
Chức năng: Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi
1. Fragrance là gì?
Fragrance (hương thơm) là một thành phần thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, xà phòng, dầu gội đầu, và các sản phẩm khác. Fragrance là một hỗn hợp các hợp chất hữu cơ và hợp chất tổng hợp được sử dụng để tạo ra mùi hương thơm.
Fragrance có thể được tạo ra từ các nguồn tự nhiên như hoa, lá, trái cây, gỗ, và các loại thảo mộc. Tuy nhiên, trong các sản phẩm làm đẹp, fragrance thường được tạo ra từ các hợp chất hóa học.
2. Công dụng của Fragrance
Fragrance được sử dụng để cải thiện mùi hương của các sản phẩm làm đẹp và tạo ra một trải nghiệm thư giãn cho người sử dụng. Ngoài ra, fragrance còn có thể có tác dụng khử mùi hôi và tạo ra một cảm giác tươi mát cho da.
Tuy nhiên, fragrance cũng có thể gây kích ứng da và dị ứng đối với một số người. Do đó, người sử dụng nên kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng và tránh sử dụng các sản phẩm chứa fragrance nếu có dấu hiệu kích ứng da.
3. Cách dùng Fragrance
- Fragrance là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, dầu gội đầu, mỹ phẩm trang điểm, v.v. Fragrance được sử dụng để tạo mùi hương thơm cho sản phẩm và tạo cảm giác thư giãn, thoải mái cho người sử dụng.
- Tuy nhiên, việc sử dụng Fragrance cũng có những lưu ý cần lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của bạn. Dưới đây là một số cách dùng Fragrance trong làm đẹp mà bạn nên biết:
a. Đọc kỹ nhãn sản phẩm: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa Fragrance, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết rõ thành phần và hướng dẫn sử dụng. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu dị ứng hoặc kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
b. Sử dụng đúng liều lượng: Không sử dụng quá liều Fragrance trong sản phẩm làm đẹp. Nếu sử dụng quá nhiều, Fragrance có thể gây kích ứng da, dị ứng hoặc gây ra các vấn đề về hô hấp.
c. Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc: Fragrance có thể gây kích ứng mắt và niêm mạc. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc khi sử dụng sản phẩm chứa Fragrance.
d. Tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance để tránh gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
e. Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Fragrance nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm bị nứt hoặc hỏng, bạn nên ngưng sử dụng ngay lập tức.
f. Sử dụng sản phẩm chứa Fragrance theo mùa: Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trong mùa hè, hãy chọn những sản phẩm có mùi hương nhẹ nhàng và tươi mát. Trong khi đó, vào mùa đông, bạn có thể sử dụng những sản phẩm có mùi hương ấm áp và dịu nhẹ hơn để tạo cảm giác thoải mái và ấm áp cho làn da của mình.
- Tóm lại, Fragrance là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, tuy nhiên, bạn cần phải biết cách sử dụng và lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của mình.
Tài liệu tham khảo
1. "The Fragrance of Flowers and Plants" by Richard Mabey
2. "The Art of Perfumery" by G.W. Septimus Piesse
3. "The Essence of Perfume" by Roja Dove
Xem thêm: Fragrance là gì? Có nên chọn sản phẩm chứa fragrance?
Linalool
Chức năng: Mặt nạ, Chất khử mùi, Chất tạo mùi
1. Linalool là gì?
Linalool là một thành phần hương liệu cực kỳ phổ biến và có mặt ở hầu như mọi nơi, từ các loại cây đến các sản phẩm mỹ phẩm. Nó là một phần trong 200 loại dầu tự nhiên bao gồm oải hương, ngọc lan tây, cam bergamot, hoa nhài, hoa phong lữ và nó cũng xuất hiện trong 90-95% các sản phẩm nước hoa uy tín trên thị trường.
2. Tác dụng của Linalool trong mỹ phẩm
Trong mỹ phẩm, Linalool đóng vai trò như một loại hương liệu giúp lấn át các mùi khó chịu của một số thành phần khác, đồng thời tạo hương thơm thu hút cho sản phẩm.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Khi nó tiếp xúc với oxy, Linalool sẽ bị phá vỡ và bị oxy hóa nên có thể gây ra phản ứng dị ứng. Các nhà sản xuất đã sử dụng các chất khác trong sản phẩm để ngăn cản quá trình oxy hóa này nhưng các chất gây dị ứng vẫn có thể được hình thành từ Linalool.
Linalool dễ bị oxy hóa khi tiếp xúc với không khí từ đó gây dễ gây ra dị ứng, giống như limonene. Đó là lý do mà các sản phẩm chứa linalool khi mở nắp được vài tháng có khả năng gây dị ứng cao hơn các sản phẩm mới.
Tài liệu tham khảo
Limonene
Tên khác: L-limonene; D-limonene
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất khử mùi
1. Limonene là gì?
Limonene là một chất lỏng trong suốt, không màu, là thành phần chính trong dầu của vỏ trái cây có múi, bao gồm chanh vàng, cam, quýt, chanh và bưởi. Cái tên lim limenene có nguồn gốc từ tên của quả chanh, Citrus limon. Nó được phân loại là cyclic monoterpene. Nó là một trong những terpen phổ biến nhất trong tự nhiên.
2. Tác dụng của Limonene trong mỹ phẩm
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Những người có tình trạng da nhạy cảm hoặc da như eczema, bệnh vẩy nến hoặc bệnh hồng ban nên tránh các sản phẩm có chứa limonene.
Tài liệu tham khảo
Hexyl Cinnamal
Tên khác: Hexylcinnamaldehyde; Hexyl cinnamaldehyde; (2E)-2-benzylideneoctanal
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi
1. Hexyl Cinnamal là gì?
Hexyl Cinnamal là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó cũng được biết đến với tên gọi là alpha-Hexyl cinnamic aldehyde hoặc HCA. Hexyl Cinnamal là một hương liệu tổng hợp có mùi hương giống như hoa nhài và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da, tóc và mỹ phẩm khác.
2. Công dụng của Hexyl Cinnamal
Hexyl Cinnamal được sử dụng như một chất tạo mùi hương trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó cũng có tính chất làm mềm da và tóc, giúp cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của chúng. Ngoài ra, Hexyl Cinnamal còn có tính chống viêm và kháng khuẩn, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Tuy nhiên, những người có da nhạy cảm có thể gặp phản ứng dị ứng với Hexyl Cinnamal, do đó cần thận trọng khi sử dụng.
3. Cách dùng Hexyl Cinnamal
Hexyl Cinnamal là một hương liệu tổng hợp được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, nước hoa, son môi, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Cách sử dụng Hexyl Cinnamal phụ thuộc vào loại sản phẩm mà nó được sử dụng trong đó.
- Trong kem dưỡng da và sữa tắm: Hexyl Cinnamal thường được sử dụng như một hương liệu để tạo mùi thơm cho sản phẩm. Nó được thêm vào trong lượng nhỏ và trộn đều với các thành phần khác.
- Trong nước hoa: Hexyl Cinnamal là một thành phần chính trong nhiều loại nước hoa. Nó được sử dụng để tạo ra mùi hương hoa cỏ, ngọt ngào và quyến rũ. Nó thường được sử dụng trong các loại nước hoa dành cho phụ nữ.
- Trong son môi: Hexyl Cinnamal cũng được sử dụng trong các sản phẩm son môi để tạo mùi hương thơm. Nó thường được thêm vào trong lượng nhỏ và trộn đều với các thành phần khác.
- Trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Hexyl Cinnamal có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và kem styling. Nó được sử dụng để tạo mùi hương thơm và cũng có thể giúp tóc mềm mượt hơn.
Lưu ý:
- Hexyl Cinnamal có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Hexyl Cinnamal.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Hexyl Cinnamal, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Hexyl Cinnamal có thể gây kích ứng mắt, do đó tránh để sản phẩm chứa Hexyl Cinnamal tiếp xúc với mắt.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Hexyl Cinnamal.
- Nếu bạn có dị ứng với Hexyl Cinnamal hoặc bất kỳ thành phần nào khác trong sản phẩm, hãy tránh sử dụng sản phẩm đó.
Tài liệu tham khảo
1. "Hexyl cinnamal: a fragrance allergen." Contact Dermatitis, vol. 58, no. 5, 2008, pp. 293-294.
2. "Hexyl cinnamal: a review of its safety and use in cosmetics." International Journal of Toxicology, vol. 25, no. 2, 2006, pp. 63-68.
3. "Hexyl cinnamal: a fragrance ingredient with potential sensitizing properties." Journal of Investigative Dermatology, vol. 127, no. 7, 2007, pp. 1638-1643.
Hydroxycitronellal
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi
1. Hydroxycitronellal là gì?
Hydroxycitronellal là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và hương liệu. Nó là một loại hương liệu tổng hợp được tạo ra từ citronellal và có mùi hương tươi mát, hoa cỏ và trái cây.
2. Công dụng của Hydroxycitronellal
Hydroxycitronellal được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, xà phòng, nước hoa, dầu gội và dầu xả. Nó có tính chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp giảm thiểu tình trạng khô da và chống lão hóa. Ngoài ra, Hydroxycitronellal còn có khả năng làm tăng độ bền của sản phẩm và tạo ra mùi hương thơm mát, dịu nhẹ và lâu dài. Tuy nhiên, nó cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người có da nhạy cảm.
3. Cách dùng Hydroxycitronellal
Hydroxycitronellal là một hương liệu tổng hợp phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, xà phòng, và sản phẩm chăm sóc tóc. Đây là một chất hương thơm có nguồn gốc từ tự nhiên, được tạo ra từ các loại hoa và cây cỏ.
Cách sử dụng Hydroxycitronellal trong các sản phẩm làm đẹp là tùy thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng. Tuy nhiên, đối với các sản phẩm chăm sóc da và tóc, Hydroxycitronellal thường được sử dụng như một chất hương thơm để tạo ra mùi hương dịu nhẹ và tinh tế.
Để sử dụng Hydroxycitronellal trong các sản phẩm làm đẹp, bạn cần tuân thủ các hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và đảm bảo rằng bạn sử dụng đúng liều lượng và cách sử dụng. Nếu bạn có bất kỳ vấn đề gì liên quan đến việc sử dụng Hydroxycitronellal, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia hoặc nhà sản xuất sản phẩm.
Lưu ý:
Mặc dù Hydroxycitronellal được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý cần lưu ý khi sử dụng chất này:
- Hydroxycitronellal có thể gây dị ứng hoặc kích ứng da đối với một số người. Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các chất hương thơm khác, hãy kiểm tra với bác sĩ hoặc chuyên gia trước khi sử dụng sản phẩm chứa Hydroxycitronellal.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Hydroxycitronellal.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Hydroxycitronellal và có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Hydroxycitronellal và có bất kỳ phản ứng nào như khó thở, chóng mặt, hoặc buồn nôn, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Hydroxycitronellal và có bất kỳ vấn đề gì khác, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia hoặc nhà sản xuất sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydroxycitronellal: A Review of its Properties and Applications in Fragrance and Cosmetics." International Journal of Cosmetic Science, vol. 39, no. 1, 2017, pp. 12-19.
2. "Hydroxycitronellal: A Fragrance Ingredient with Potential for Skin Sensitization." Contact Dermatitis, vol. 77, no. 2, 2017, pp. 73-81.
3. "Hydroxycitronellal: A Fragrance Ingredient with Anti-Inflammatory Properties." Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 16, no. 4, 2017, pp. 432-438.
Phytic Acid
Tên khác: Inositol Hexaphosphate
Chức năng: Chất tạo phức chất
1. Phytic acid là gì?
Phytic acid là một axit alpha hydroxy (AHA), có tên gọi khác là inositol hexakisphosphate (IP6) hoặc inositol polyphosphate. Đây là một chất chống oxy hóa và có khả năng làm suy giảm việc hấp thụ sắt, kẽm và canxi vì vậy nó được gọi là chất kháng dinh dưỡng.
2. Tác dụng của Phytic acid trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Phytic acid trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm có chứa Phytic acid để chăm sóc da hàng ngày.
Tài liệu tham khảo
Disodium Edta
Tên khác: Endrate; Disodium Edetate; Disodium Salt; Disodium EDTA; Disodium dihydrogen ethylenediaminetetraacetate; EDTA Disodium Salt; EDTA-2Na
Chức năng: Chất tạo phức chất, Chất làm đặc
1. Disodium Edta là gì?
Disodium Edta (Disodium Ethylenediaminetetraacetic Acid) là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, chăm sóc da và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác. Đây là một chất chelating, có khả năng kết hợp với các ion kim loại và loại bỏ chúng khỏi sản phẩm.
2. Công dụng của Disodium Edta
Disodium Edta được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner, serum và các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm. Nó có khả năng loại bỏ các ion kim loại có hại như chì, thủy ngân và cadmium, giúp làm sạch da và tóc, đồng thời cải thiện khả năng thẩm thấu của các thành phần chăm sóc da khác.
Ngoài ra, Disodium Edta còn có khả năng ổn định pH của sản phẩm, giúp sản phẩm duy trì tính ổn định và độ bền lâu hơn. Tuy nhiên, việc sử dụng Disodium Edta cần phải được thực hiện đúng liều lượng và cách sử dụng để tránh gây hại cho da và sức khỏe người dùng.
3. Cách dùng Disodium Edta
Disodium Edta là một chất hoá học được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó có tác dụng làm chất phụ gia, giúp tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Disodium Edta trong làm đẹp:
- Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da: Disodium Edta thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner, serum, và các sản phẩm chống nắng. Nó giúp tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng thẩm thấu sâu vào da hơn và cung cấp hiệu quả tốt hơn.
- Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Disodium Edta cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và các sản phẩm điều trị tóc. Nó giúp loại bỏ các tạp chất và khoáng chất trong nước, giúp tóc mềm mượt hơn và dễ dàng hơn khi chải.
- Sử dụng trong các sản phẩm trang điểm: Disodium Edta cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn phủ và son môi. Nó giúp tăng cường độ bám dính của sản phẩm trên da, giúp trang điểm lâu trôi hơn.
Lưu ý:
Mặc dù Disodium Edta là một chất phụ gia an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý cần lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng quá liều: Disodium Edta là một chất phụ gia an toàn, nhưng nếu sử dụng quá liều có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng. Vì vậy, bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá liều.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Disodium Edta có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và nếu tiếp xúc với mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng cho trẻ em: Disodium Edta không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Không sử dụng cho người bị dị ứng: Nếu bạn bị dị ứng với Disodium Edta hoặc bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên ngưng sử dụng và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Disodium Edta nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm được lưu trữ đúng cách, nó sẽ giữ được chất lượng tốt trong thời gian dài.
Tài liệu tham khảo
1. "Disodium EDTA: A Versatile Chelating Agent" by R. K. Sharma and S. K. Gupta, Journal of Chemical Education, Vol. 83, No. 8, August 2006, pp. 1197-1201.
2. "Disodium EDTA: A Review of Its Applications in Cosmetics" by M. A. S. Almeida, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 3, May/June 2012, pp. 183-193.
3. "Disodium EDTA: A Review of Its Use in Food Products" by S. S. Deshpande and S. R. Patil, Journal of Food Science and Technology, Vol. 52, No. 6, June 2015, pp. 3155-3163.
Phenoxyethanol
Tên khác: Phenoxethol; 2-phenoxyethanol; Ethylene glycol monophenyl ether; Phenyl cellosolve; Protectol PE
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất bảo quản
1. Phenoxyethanol là gì?
Phenoxyethanol hay còn được gọi là Phenoxethol hoặc 2-phenoxyethanol, là một chất bảo quản được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Phenoxyethanol là một dung môi hóa học có dạng lỏng, không màu, có mùi thơm nhẹ dễ chịu như mùi hoa hồng và tồn tại ở dạng dầu, nhờn và hơi dính.
Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên từ trà xanh nhưng thường được sản xuất bằng cách sử dụng hydroxyethyl hóa phenol, có khả năng chịu nhiệt cao, hoạt động ổn định ở nhiệt độ 85 độ C và hoạt động tốt ở pH 3-10. Bên cạnh đó, hóa chất này tan trong hầu hết các loại dầu, ít tan trong nước và có thể hòa tan trong propylene glycol và glycerin.
2. Tác dụng của Phenoxyethanol trong làm đẹp
3. Cách sử dụng của Phenoxyethanol
Phenoxyethanol khi dùng ở nồng độ cao có thể gây ra những tác động đối với cơ thể nhưng với nồng độ thấp, dưới 1%, thì Phenoxyethanol là chất bảo quản hiệu quả và vô hại.
Tài liệu tham khảo
Sorbic Acid
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất bảo quản
1. Sorbic Acid là gì?
Axit Sorbic hay axit 2,4-hexadienoic là hợp chất hữu cơ tự nhiên được dùng làm chất bảo quản thực phẩm. Chất này có công thức hóa học C₆H₈O₂. Đây là chất rắn không màu ít tan trong nước và dễ thăng hoa. Nó được phân tách lần đầu từ quả berry còn xanh, đó cũng là nguồn gốc tên hợp chất này.
2. Tác dụng của Sorbic Acid trong mỹ phẩm
Sorbic Acid thường được sử dụng như một chất bảo quản trong thực phẩm & mỹ phẩm. Nó có tác dụng ức chế sự phát triển của vi sinh vật, các loại nấm để bảo quản sản phẩm lâu hơn.
Tài liệu tham khảo
Chlorphenesin
Tên khác: Maolate
Chức năng: Chất bảo quản, Kháng khuẩn, Chất diệt khuẩn mỹ phẩm
1. Chlorphenesin là gì?
Chlorphenesin là một hợp chất hóa học có nguồn gốc từ phenol và được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, kem chống nắng, kem dưỡng tóc, và các sản phẩm làm đẹp khác. Nó có tính chất làm dịu và kháng khuẩn, giúp làm giảm sự kích ứng và viêm da.
2. Công dụng của Chlorphenesin
Chlorphenesin được sử dụng như một chất bảo quản trong các sản phẩm làm đẹp để giữ cho sản phẩm không bị nhiễm khuẩn và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm. Nó cũng được sử dụng để làm giảm sự kích ứng và viêm da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Chlorphenesin cũng có khả năng làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng độ đàn hồi của da. Tuy nhiên, những người có da nhạy cảm có thể gặp phải phản ứng dị ứng với Chlorphenesin, do đó cần thận trọng khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
3. Cách dùng Chlorphenesin
Chlorphenesin là một thành phần được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, và các sản phẩm chống lão hóa. Đây là một thành phần có tác dụng giúp làm dịu da, giảm sưng tấy, và làm mềm da.
Cách sử dụng Chlorphenesin phụ thuộc vào loại sản phẩm mà nó được sử dụng. Tuy nhiên, thường thì Chlorphenesin được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da hàng ngày như kem dưỡng hoặc serum. Dưới đây là hướng dẫn sử dụng Chlorphenesin trong các sản phẩm này:
- Kem dưỡng: Lấy một lượng kem vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ. Sử dụng vào buổi sáng và tối sau khi đã làm sạch da.
- Serum: Lấy một lượng serum vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ. Sử dụng vào buổi sáng và tối sau khi đã làm sạch da.
- Tinh chất: Lấy một lượng tinh chất vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ. Sử dụng vào buổi sáng và tối sau khi đã làm sạch da.
Lưu ý: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa Chlorphenesin, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tìm hiểu về thành phần của sản phẩm để tránh gây kích ứng da. Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc đang dùng các sản phẩm khác, hãy thử sản phẩm chứa Chlorphenesin trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm. Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự tư vấn từ chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Chlorphenesin: A Review of its Pharmacology and Therapeutic Use in Muscle Relaxation." Drugs. 1982; 23(3): 202-215.
2. "Chlorphenesin Carbamate: A Review of its Pharmacology and Therapeutic Use in Muscle Relaxation." Drugs. 1984; 27(1): 17-30.
3. "Chlorphenesin: A Review of its Pharmacology and Therapeutic Use in Muscle Relaxation." Journal of Clinical Pharmacology. 1985; 25(8): 683-690.
Sodium Benzoate
Tên khác: natri benzoat
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất bảo quản, Chất chống ăn mòn
1. Sodium Benzoate là gì?
Sodium benzoate còn có tên gọi khác là Natri benzoat, đây là một chất bảo quản được sử phổ biến cho cả mỹ phẩm và thực phẩm. Sodium benzoate có công thức hóa học là C6H5COONa, nó tồn tại ở dạng tinh bột trắng, không mùi và dễ tan trong nước. Trong tự nhiên bạn cũng có thể tìm thấy Sodium benzoate trong các loại trái cây như nho, đào, việt quất, quế,….Trên thực tế, đây là chất bảo quản đầu tiên được FDA cho phép sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm.
2. Tác dụng của Sodium Benzoate trong mỹ phẩm
Sodium Benzoate là một chất bảo quản, giúp ức chế sự ăn mòn của mỹ phẩm và các sản phẩm dưỡng da khác.
3. Cách sử dụng Sodium Benzoate trong làm đẹp
Cách sử dụng sodium benzoate trong mỹ phẩm tương đối đơn giản. Bạn chỉ cần cho sodium benzoate vào trong hỗn hợp cần bảo quản hoặc pha thành dung dịch 10% rồi phun lên bề mặt sản phẩm là được. Lưu ý bảo quản sodium benzoate tại nơi khô ráo, thoáng mát tránh những nơi ẩm mốc và có ánh sáng chiếu trực tiếp lên sản phẩm.
Tài liệu tham khảo:
Chưa tìm thấy thông tin bạn cần?
Hãy gửi câu hỏi cho chúng tôi hoặc tham gia cộng đồng để nhận được sự giúp đỡ nhanh và chính xác nhất.
Group check mỹ phẩmSản phẩm liên quan
Xem giá
Thông báo