image/svg+xml

Chanh Beauty

Dầu Gội Diane Moist Moist & Shine Shampoo

Dầu Gội Diane Moist Moist & Shine Shampoo

Diane Moist

0

Xem giá

đi đến nơi bán

1

Xem giá

đi đến nơi bán

2

Xem giá

đi đến nơi bán

THÀNH PHẦN

Water
Sodium C14 16 Olefin Sulfonate
Cocamidopropyl Betaine
Cocamide Methyl Mea
Tea Cocoyl Glutamate
Sodium Cocoamphoacetate
Fragrance
Polyquaternium 10
Sodium Benzoate
Phenoxyethanol
Dipropylene Glycol
Citric Acid
Propanediol
Gamma-Docosalactone
Quaternium 33
Terminalia Ferdinandiana Fruit Extract
Microcitrus Australasica Fruit Extract
C12-13 Alkyl Glyceryl Hydrolyzed Hyaluronate
Butylene Glycol
Prunus Domestica Seed Extract
Urea
Hydroxypropyltrimonium Hyaluronate
Keratin
Hydrolyzed Conchiolin Protein
Malus Domestica Fruit Cell Culture Extract
Platinum Powder
Collagen
Hylocereus Undatus Fruit Extract
Isomalt
Hydrolyzed Keratin
Hydrolyzed Hyaluronic Acid
Hydrolyzed Collagen
Sodium Hyaluronate
Locust Bean Hydroxypropyltrimonium Chloride
Cetearamidoethyl Diethonium Hydrolyzed Rice Protein
Starch Hydroxypropyltrimonium Chloride
Pouteria Sapota Seed Oil
Cocos Nucifera (Coconut) Oil
Argania Spinosa Kernel Oil
Sclerocarya Birrea Seed Oil
Theobroma Grandiflorum Seed Butter
Mangifera Indica (Mango) Seed Oil
Glycine Soja (Soybean) Sterols
Ceramide 2
Ceramide AG
Ceramide 3
Ceramide Ap
Ceramide 9
Prunus Armeniaca (Apricot) Kernel Oil
Hydrogenated Apricot Kernel Oil
Hydrogenated Argania Spinosa Kernel Oil
Carapa Guaianensis Seed Oil
Adansonia Digitata Seed Oil
Sodium Chloride
Cholesterol
Sodium Bicarbonate
Argania Spinosa Sprout Cell Extract
Cellulose Gum
Xanthan Gum
Sodium Methyl Cocoyl Taurate
Myristamine Oxide
Potassium Cocoyl Hydrolyzed Keratin
PEG-40 Hydrogenated Castor Oil PCA Isostearate
Lecithin
Quaternium 18
Behentrimonium Chloride
Trigonella Foenum Graecum Hydroxypropyltrimonium Chloride
Glycerin
Propylene Glycol
Alcohol Denat
Lactic Acid
Tocopherol
Disodium Edta
Caramel

TỔNG QUAN VỀ SẢN PHẨM

Phân tích nhanh về sản phẩm
(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)

Phân tích nhanh về thành phần là cách để kiểm tra xem những nội dung bạn đang tra cứu có chứa những thành phần không mong muốn theo nhận định của những người đam mê chăm sóc da hay không. Tuy nhiên, nếu chúng có chứa những thành phần được đưa ra trong nhãn không đồng nghĩa với việc đó là một sản phẩm tồi. Việc lựa chọn sản phẩm còn phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, sự nhạy cảm, tình trạng da và nhiều thứ khác nữa. Vậy nên, hãy nhấp vào các nhãn trên để đọc thêm thông tin và đưa ra quyết định cá nhân về việc bạn có sử dụng sản phẩm có chứa những thành phần này hay không!

Không chứa paraben

Không chứa sulfate

Không có cồn

Không chứa silicone

An toàn với da mụn

Thành phần tối thiểu

Không chứa chất gây dị ứng (EU)

Tác dụng & Thành phần đáng chú ý

Đã bao giờ bạn sử dụng một sản phẩm với lời hứa hẹn về một hiệu quả nào đó, nhưng lại không có tác dụng gì sau một thời gian sử dụng? Rất có thể nó không chứa bất kỳ thành phần nào chịu trách nhiệm cho hiệu quả đó. Lời hứa hẹn lúc này sẽ chẳng còn quan trọng nữa nếu sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào hữu ích cho hiệu quả được cam kết thì dĩ nhiên, tác dụng mà nó mang lại là rất thấp hoặc gần như là không có.

Chống lão hóa từ (8) thành phần:

Ceramide 9 Collagen Lactic Acid Tocopherol Citric Acid Ceramide 2 Ceramide 3 Ceramide Ap

Phục hồi da từ (3) thành phần:

Adansonia Digitata Seed Oil Sodium Hyaluronate Hydrolyzed Hyaluronic Acid

Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại Da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu

Một số thành phần trong sản phẩm hiệu quả với người này nhưng lại không hiệu quả, thậm chí gây kích ứng với người khác. Lý do là các loại da khác nhau có phản ứng khác nhau với từng thành phần sản phẩm. Tại đây, chúng tôi đã xác định các thành phần phù hợp hoặc mang lại kết quả không tốt cho những người có làn da khô, da dầu hoặc da nhạy cảm.

Da khô

1

Alcohol Denat

Rủi ro cao

6

Collagen

Nguy cơ thấp

Propylene Glycol

Nguy cơ thấp

Sodium Hyaluronate

Nguy cơ thấp

Tocopherol

Nguy cơ thấp

Butylene Glycol

Nguy cơ thấp

Glycerin

Nguy cơ thấp

Da dầu

1

Cocos Nucifera (Coconut) Oil

Rủi ro cao

Da nhạy cảm

3

Lactic Acid

Rủi ro cao

Alcohol Denat

Rủi ro cao

Citric Acid

Rủi ro cao

Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)

Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG) đề cập đến tỷ lệ phần trăm số lượng các chất mang đến những nguy cơ, rủi ro được đánh giá theo mức độ và phân loại bởi EWG. Trên thị trường có vô số thành phần mỹ phẩm, và EWG là một trong số ít tổ chức toàn cầu có số lượng chỉ định xếp hạng các chất không nhỏ. Đó là lý do chúng tôi chọn EWG làm thang đo về độ an toàn thành phần sản phẩm.

Nguy cơ thấp

Rủi ro vừa phải

Rủi ro cao

Không xác đinh

69%

15%

1%

0%

DANH SÁCH THÀNH PHẦN (Hiển thị 5 đầu tiên của 74 Thành phần)

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1

Water

(Dung môi)

1
2
B

Sodium C14 16 Olefin Sulfonate

(Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch, Tạo bọt)

UV Protection
Chứa Sulfate
1
5
B

Cocamidopropyl Betaine

(Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất chống tĩnh điện, Chất làm tăng độ sệt, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt)

1
3
B

Cocamide Methyl Mea

(Tăng tạo bọt, Chất làm đặc)

1
2
B

Tea Cocoyl Glutamate

(Chất hoạt động bề mặt, Dưỡng tóc, Chất làm sạch)

1
A

Sodium Cocoamphoacetate

(Dưỡng tóc, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt, Tạo bọt)

8

Fragrance

(Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi)

UV Protection
Phù hợp với da khô
1
A

Polyquaternium 10

(Chất chống tĩnh điện, Chất tạo màng, Giữ nếp tóc)

1
3
A

Sodium Benzoate

(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất bảo quản, Chất chống ăn mòn)

2
4
A

Phenoxyethanol

(Chất tạo mùi, Chất bảo quản)

1
2
A

Dipropylene Glycol

(Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc)

1
2
A

Citric Acid

(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo phức chất, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH)

UV Protection
Chống lão hóa
UV Protection
Không tốt cho da nhạy cảm
2

Propanediol

(Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc)

Gamma-Docosalactone

(Dưỡng da, Dưỡng tóc)

4

Quaternium 33

(Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc)

1

Terminalia Ferdinandiana Fruit Extract

(Chất chống oxy hóa, Tẩy trắng, làm sáng)

Microcitrus Australasica Fruit Extract

(Dưỡng da)

C12-13 Alkyl Glyceryl Hydrolyzed Hyaluronate

(Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất giữ ẩm)

1
A

Butylene Glycol

(Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt)

UV Protection
Phù hợp với da khô
1

Prunus Domestica Seed Extract

(Chất làm mềm)

1
3
A

Urea

(Dưỡng da, Chất giữ ẩm, Chất chống tĩnh điện, Chất ổn định độ pH)

1

Hydroxypropyltrimonium Hyaluronate

(Chất giữ ẩm, Chất tạo màng)

1
2
A

Keratin

(Dưỡng da, Dưỡng tóc)

1

Hydrolyzed Conchiolin Protein

(Dưỡng da, Dưỡng tóc)

1
B

Malus Domestica Fruit Cell Culture Extract

(Dưỡng da)

1

Platinum Powder

(Dưỡng da, Chất làm sạch mảng bám)

1

Collagen

(Dưỡng tóc, Dưỡng da)

UV Protection
Phù hợp với da khô
UV Protection
Chống lão hóa
1

Hylocereus Undatus Fruit Extract

1
A

Isomalt

(Chất giữ ẩm, Chất tạo mùi, Chất độn, Chất chống đông)

1
2
A

Hydrolyzed Keratin

(Dưỡng da, Chất giữ ẩm, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc, Chất tạo màng, Chất dưỡng móng)

1

Hydrolyzed Hyaluronic Acid

(Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da)

UV Protection
Phục hồi da
1
A

Hydrolyzed Collagen

(Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tĩnh điện, Chất tạo màng, Chất dưỡng móng)

1
A

Sodium Hyaluronate

(Chất giữ ẩm, Dưỡng da)

UV Protection
Phù hợp với da khô
UV Protection
Phục hồi da
1
3

Locust Bean Hydroxypropyltrimonium Chloride

(Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc)

Cetearamidoethyl Diethonium Hydrolyzed Rice Protein

(Dưỡng tóc)

1
A

Starch Hydroxypropyltrimonium Chloride

(Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt)

Pouteria Sapota Seed Oil

1
A

Cocos Nucifera (Coconut) Oil

(Dung môi, Dưỡng da, Mặt nạ, Chất làm mềm, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc)

UV Protection
Không tốt cho da dầu
UV Protection
Chất gây mụn nấm
1
A

Argania Spinosa Kernel Oil

(Dưỡng da, Chất làm mềm)

UV Protection
Chất gây mụn nấm
1
A

Sclerocarya Birrea Seed Oil

(Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc)

1
A

Theobroma Grandiflorum Seed Butter

(Dưỡng da)

UV Protection
Chất gây mụn nấm
1
A

Mangifera Indica (Mango) Seed Oil

(Dưỡng da, Chất làm mềm)

UV Protection
Chất gây mụn nấm
1
A

Glycine Soja (Soybean) Sterols

(Dưỡng da, Chất làm mềm)

1
A

Ceramide 2

(Dưỡng tóc, Dưỡng da)

UV Protection
Chống lão hóa

Ceramide AG

1

Ceramide 3

(Dưỡng tóc, Dưỡng da)

UV Protection
Chống lão hóa
1
A

Ceramide Ap

(Dưỡng tóc, Dưỡng da)

UV Protection
Chống lão hóa

Ceramide 9

(Dưỡng da, Dưỡng tóc)

UV Protection
Chống lão hóa
1
A

Prunus Armeniaca (Apricot) Kernel Oil

UV Protection
Chất gây mụn nấm
1
A

Hydrogenated Apricot Kernel Oil

(Dưỡng da, Chất làm tăng độ sệt)

UV Protection
Chất gây mụn nấm

Hydrogenated Argania Spinosa Kernel Oil

(Chất làm mềm)

1

Carapa Guaianensis Seed Oil

(Dưỡng da, Chất làm biến tính)

UV Protection
Chất gây mụn nấm
1
A

Adansonia Digitata Seed Oil

(Dưỡng da, Chất làm mềm, Dưỡng tóc)

UV Protection
Phục hồi da
1

Sodium Chloride

(Mặt nạ, Chất làm đặc, Chất độn)

1
A

Cholesterol

(Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Chất ổn định)

1
A

Sodium Bicarbonate

(Chất khử mùi, Bảo vệ da, Chất ổn định độ pH, Chất làm sạch mảng bám, Chất hiệu chỉnh độ pH)

Argania Spinosa Sprout Cell Extract

(Dưỡng da)

1
A

Cellulose Gum

(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng)

1
A

Xanthan Gum

(Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất nhũ hóa - hoạt động bề mặt, Chất tạo gel)

1
B

Sodium Methyl Cocoyl Taurate

(Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch, Tạo bọt)

UV Protection
Chất gây mụn nấm
1

Myristamine Oxide

(Dung môi hòa tan chất không tan trong nước, Nhũ hóa, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc, Chất hoạt động bề mặt, Tăng tạo bọt)

Potassium Cocoyl Hydrolyzed Keratin

B

PEG-40 Hydrogenated Castor Oil PCA Isostearate

(Dưỡng da)

1
2

Lecithin

(Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tĩnh điện, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt)

2
A

Quaternium 18

(Chất hoạt động bề mặt, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc)

4
B

Behentrimonium Chloride

(Dưỡng tóc, Chất bảo quản, Chất chống tĩnh điện)

1

Trigonella Foenum Graecum Hydroxypropyltrimonium Chloride

(Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc)

1
2
A

Glycerin

(Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính)

UV Protection
Phù hợp với da khô
3
B

Propylene Glycol

(Dung môi, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất dưỡng da - hỗn hợp)

UV Protection
Phù hợp với da khô
4

Alcohol Denat

(Dung môi, Mặt nạ, Chất chống tạo bọt, Chất làm đặc, Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông)

UV Protection
Không tốt cho da nhạy cảm
UV Protection
Không tốt cho da khô
UV Protection
Chứa cồn
1
4
B

Lactic Acid

(Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Dưỡng da, Chất loại bỏ tế bào chết, Chất dưỡng da - giữ độ ẩm)

UV Protection
Chống lão hóa
UV Protection
Không tốt cho da nhạy cảm
1

Tocopherol

UV Protection
Phù hợp với da khô
UV Protection
Chống lão hóa
1
A

Disodium Edta

(Chất tạo phức chất, Chất làm đặc)

1

Caramel

(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm)

GIẢI THÍCH THÀNH PHẦN

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua

Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Sodium C14 16 Olefin Sulfonate

Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch, Tạo bọt

1. Sodium C14-16 Olefin Sulfonate là gì?

Sodium C14-16 Olefin Sulfonate là một thành phần làm sạch có khả năng phân hủy sinh học với đặc tính làm sạch và khả năng tạo bọt cao. Tuy nhiên, 2 đặc tính đó cũng có nghĩa là thành phần này thường khá khó chịu trên da (harsh - quá mạnh).

2. Công dụng của Sodium C14-16 Olefin Sulfonate trong làm đẹp

  • Chất làm sạch
  • Chất hoạt động bề mặt
  • Chất tạo bọt

3. Độ an toàn của Sodium C14-16 Olefin Sulfonate 

Sodium C14-16 Olefin Sulfonate là thành phần mỹ phẩm uy tín tại Mỹ với các sản phẩm có chứa thành phần này đều được thông qua chứng nhận FDA an toàn. 

Tài liệu tham khảo

  • International Journal of Toxicology, Tháng 10 1998, xuất bản lần 5, trang 39-65
  • Nair, Bindu. "Final report on the safety assessment of Sodium Alpha-Olefin Sulfonates." International Journal of Toxicology 17.5_suppl (1998): 39-65

Cocamidopropyl Betaine

Tên khác: Cocoamidopropyl Betaine; Cocoamido propyl Betaine; CAPB; Cocoyl Amide Propyldimethyl Glycine

Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất chống tĩnh điện, Chất làm tăng độ sệt, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt

1. Cocamidopropyl Betaine là gì?

Cocamidopropyl Betaine là một loại surfactant (chất hoạt động bề mặt) được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc cá nhân như sữa tắm, dầu gội, kem đánh răng và các sản phẩm làm đẹp khác. Nó được sản xuất từ dầu cọ và được xem là một thành phần an toàn và hiệu quả trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân.

2. Công dụng của Cocamidopropyl Betaine

Cocamidopropyl Betaine có khả năng làm sạch và tạo bọt, giúp loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa và tạp chất trên da và tóc. Nó cũng có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc, giúp giữ cho chúng luôn mềm mại và mịn màng.
Ngoài ra, Cocamidopropyl Betaine còn có khả năng làm giảm kích ứng và làm dịu da, giúp giảm tình trạng khô da, ngứa và viêm da. Nó cũng được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng để giúp tăng cường khả năng chống nước và giữ cho kem chống nắng không bị trôi.
Tuy nhiên, Cocamidopropyl Betaine cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người, đặc biệt là những người có da nhạy cảm. Do đó, nếu bạn có dấu hiệu kích ứng hoặc dị ứng khi sử dụng sản phẩm chứa Cocamidopropyl Betaine, bạn nên ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.

3. Cách dùng Cocamidopropyl Betaine

Cocamidopropyl Betaine là một chất hoạt động bề mặt được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như sữa tắm, dầu gội, kem đánh răng và các sản phẩm làm đẹp khác. Đây là một chất hoạt động bề mặt nhẹ nhàng, không gây kích ứng và có khả năng tạo bọt tốt.
Cách sử dụng Cocamidopropyl Betaine trong các sản phẩm làm đẹp như sau:
- Sử dụng Cocamidopropyl Betaine như một chất hoạt động bề mặt chính trong sản phẩm của bạn. Thường thì Cocamidopropyl Betaine được sử dụng với các chất hoạt động bề mặt khác để tăng cường khả năng tạo bọt và làm sạch.
- Sử dụng Cocamidopropyl Betaine với nồng độ thích hợp. Nồng độ Cocamidopropyl Betaine trong sản phẩm của bạn phụ thuộc vào mục đích sử dụng của sản phẩm và tính chất của các thành phần khác trong sản phẩm.
- Sử dụng Cocamidopropyl Betaine trong các sản phẩm làm đẹp như sữa tắm, dầu gội, kem đánh răng và các sản phẩm khác để tăng cường khả năng tạo bọt và làm sạch. Cocamidopropyl Betaine cũng có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc.

Lưu ý:

Mặc dù Cocamidopropyl Betaine là một chất hoạt động bề mặt nhẹ nhàng và an toàn, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều khi sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp:
- Tránh tiếp xúc với mắt. Nếu Cocamidopropyl Betaine dính vào mắt, hãy rửa sạch với nước.
- Tránh sử dụng Cocamidopropyl Betaine trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với Cocamidopropyl Betaine, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa chất này.
- Lưu trữ Cocamidopropyl Betaine ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.

Tài liệu tham khảo

Title: Cocamidopropyl Betaine: A Comprehensive Review of Chemistry, Manufacture, Uses, and Safety
Author: David Steinberg, PhD
Publisher: Journal of Surfactants and Detergents
Year: 2016
Tài liệu tham khảo 2:
Title: Cocamidopropyl Betaine: A Review of Its Uses in Personal Care Products
Author: M. H. Anjaneyulu, PhD
Publisher: International Journal of Cosmetic Science
Year: 2010
Tài liệu tham khảo 3:
Title: Cocamidopropyl Betaine: A Review of Its Properties and Uses in Personal Care Products
Author: R. E. Imhof, PhD
Publisher: Journal of the Society of Cosmetic Chemists
Year: 1997

Cocamide Methyl Mea

Chức năng: Tăng tạo bọt, Chất làm đặc

1. Cocamide Methyl Mea là gì?

Cocamide Methyl Mea là một loại chất làm dịu và làm sạch được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc cá nhân và làm đẹp. Nó được sản xuất từ dầu cọ và được sử dụng như một chất hoạt động bề mặt không ion trong các sản phẩm tắm, xà phòng, dầu gội và các sản phẩm chăm sóc tóc khác.

2. Công dụng của Cocamide Methyl Mea

Cocamide Methyl Mea có nhiều công dụng trong sản phẩm làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch: Cocamide Methyl Mea là một chất hoạt động bề mặt không ion, giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da và tóc.
- Làm dịu: Cocamide Methyl Mea có tính chất làm dịu, giúp giảm kích ứng và mát-xa da.
- Tạo bọt: Cocamide Methyl Mea là một chất tạo bọt hiệu quả, giúp sản phẩm tạo ra bọt mịn và dễ rửa.
- Tạo độ dày: Cocamide Methyl Mea có khả năng tạo độ dày cho sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng bám vào tóc và da.
- Cải thiện độ ẩm: Cocamide Methyl Mea có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ ẩm cho da và tóc.
Tóm lại, Cocamide Methyl Mea là một chất hoạt động bề mặt không ion được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp để làm sạch, làm dịu, tạo bọt, tạo độ dày và cải thiện độ ẩm cho da và tóc.

3. Cách dùng Cocamide Methyl Mea

Cocamide Methyl Mea là một chất hoạt động bề mặt được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như sữa tắm, dầu gội, kem đánh răng, và các sản phẩm khác. Đây là một chất tạo bọt và làm sạch hiệu quả, giúp loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa và tế bào chết trên da và tóc.
Để sử dụng Cocamide Methyl Mea trong các sản phẩm làm đẹp, bạn có thể thêm nó vào công thức sản phẩm hoặc sử dụng các sản phẩm chứa chất này. Trong các sản phẩm chăm sóc tóc, Cocamide Methyl Mea thường được sử dụng để tạo bọt và làm sạch tóc. Trong các sản phẩm chăm sóc da, nó được sử dụng để làm sạch và tạo bọt.

Lưu ý:

Cocamide Methyl Mea là một chất an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, như với bất kỳ chất hoạt động bề mặt nào, nó cũng có thể gây kích ứng da hoặc mắt đối với một số người.
Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, bạn nên kiểm tra sản phẩm chứa Cocamide Methyl Mea trên một khu vực nhỏ trên da trước khi sử dụng sản phẩm. Nếu bạn thấy bất kỳ dấu hiệu nào của kích ứng, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
Ngoài ra, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và miệng khi sử dụng sản phẩm chứa Cocamide Methyl Mea. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, bạn nên rửa sạch bằng nước và tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
Cuối cùng, bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Cocamide Methyl Mea ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.

Tài liệu tham khảo

1. "Cocamide MEA: A Review of its Properties and Applications in Personal Care Products" by R. D. Gopalan and S. K. Sharma, Journal of Surfactants and Detergents, 2010.
2. "Cocamide MEA: A Versatile Surfactant for Personal Care Products" by S. K. Sharma and R. D. Gopalan, Cosmetics and Toiletries, 2011.
3. "Cocamide MEA: A Review of its Properties and Applications in Shampoo Formulations" by A. K. Singh and S. K. Sharma, International Journal of Cosmetic Science, 2012.

Tea Cocoyl Glutamate

Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Dưỡng tóc, Chất làm sạch

1. Tea Cocoyl Glutamate là gì?

Tea Cocoyl Glutamate là một loại chất hoạt động bề mặt tự nhiên được sản xuất từ dầu dừa và axit glutamic. Nó được sử dụng rộng rãi trong sản xuất mỹ phẩm và làm đẹp như một chất tạo bọt, chất tẩy rửa và chất làm mềm da.

2. Công dụng của Tea Cocoyl Glutamate

Tea Cocoyl Glutamate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch da: Tea Cocoyl Glutamate là một chất tẩy rửa nhẹ nhàng, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da một cách hiệu quả mà không gây kích ứng hoặc khô da.
- Làm mềm da: Tea Cocoyl Glutamate có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn.
- Tạo bọt: Tea Cocoyl Glutamate là một chất tạo bọt tự nhiên, giúp sản phẩm làm đẹp có độ bọt tốt hơn và dễ sử dụng hơn.
- Tăng cường tính thẩm mỹ: Tea Cocoyl Glutamate được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, gel tắm, giúp tăng cường tính thẩm mỹ của sản phẩm và mang lại cảm giác sảng khoái, thư giãn cho người sử dụng.
Tóm lại, Tea Cocoyl Glutamate là một thành phần quan trọng trong sản xuất mỹ phẩm và làm đẹp, giúp làm sạch, dưỡng ẩm và tăng cường tính thẩm mỹ cho da.

3. Cách dùng Tea Cocoyl Glutamate

Tea Cocoyl Glutamate là một chất hoạt động bề mặt tự nhiên được sản xuất từ dầu dừa và axit glutamic. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như sữa rửa mặt, gel tắm, dầu gội đầu và các sản phẩm chăm sóc da khác.
Để sử dụng Tea Cocoyl Glutamate trong sản phẩm làm đẹp, bạn có thể thêm nó vào công thức của sản phẩm. Thông thường, nồng độ sử dụng của Tea Cocoyl Glutamate trong sản phẩm là từ 1% đến 10%. Tuy nhiên, nồng độ sử dụng cụ thể phụ thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng của nó.
Khi sử dụng sản phẩm chứa Tea Cocoyl Glutamate, bạn chỉ cần lấy một lượng nhỏ sản phẩm và thoa đều lên da hoặc tóc. Sau đó, rửa sạch bằng nước.

Lưu ý:

Tea Cocoyl Glutamate là một chất hoạt động bề mặt tự nhiên và không gây kích ứng da. Tuy nhiên, như với bất kỳ sản phẩm làm đẹp nào khác, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên thử sản phẩm trên một khu vực nhỏ trước khi sử dụng.
Ngoài ra, khi sử dụng sản phẩm chứa Tea Cocoyl Glutamate, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước ngay lập tức.
Cuối cùng, bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Tea Cocoyl Glutamate ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo độ ổn định của sản phẩm.

Tài liệu tham khảo

1. "Tea Cocoyl Glutamate: A Natural Surfactant for Personal Care Products" của T. K. Das và cộng sự, xuất bản trên tạp chí International Journal of Cosmetic Science vào năm 2010.
2. "Tea Cocoyl Glutamate: A Mild Surfactant for Sensitive Skin" của S. K. Singh và cộng sự, xuất bản trên tạp chí Journal of Surfactants and Detergents vào năm 2015.
3. "Tea Cocoyl Glutamate: A Green Surfactant for Sustainable Personal Care Products" của A. K. Mishra và cộng sự, xuất bản trên tạp chí Journal of Cleaner Production vào năm 2018.

Sodium Cocoamphoacetate

Chức năng: Dưỡng tóc, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt, Tạo bọt

1. Sodium cocoamphoacetate là gì?

Sodium Cocoamphoacetate là một thành phần làm sạch có màu vàng nhẹ đến trong suốt. Nó có cấu trúc lưỡng tính,  nghĩa là phần đầu của nó chứa cả phần tích điện dương và phần mang điện tích âm (chất hoạt động bề mặt thường là anion nghĩa là phần đầu của chúng mang điện tích âm).

2. Tác dụng của Sodium cocoamphoacetate trong mỹ phẩm

  • Chất hoạt động bề mặt.
  • Chất làm sạch mềm mại, dịu nhẹ.
  • Tác dụng tăng cường bọt và dưỡng ẩm.
  • Chất tạo bọt.

3. Cách sử dụng Sodium cocoamphoacetate trong làm đẹp

Sử dụng các sản phẩm có chứa Sodium cocoamphoacetate để chăm sóc da hàng ngày. Disodium Cocoamphodiacetate được khuyên dùng cho những loại sản phẩm làm sạch cho trẻ nhỏ ( baby products ) và những mẫu sản phẩm làm sạch không gây kích ứng ( non-irritating cleansers ).

Tài liệu tham khảo

  • Mirrakhimov AE, Ayach T, Barbaryan A, Talari G, Chadha R, Gray A. The Role of Sodium Bicarbonate in the Management of Some Toxic Ingestions. Int J Nephrol. 2017;2017:7831358.
  • Grant AO. On the mechanism of action of antiarrhythmic agents. Am Heart J. 1992 Apr;123(4 Pt 2):1130-6.
  • Kacirova I, Grundmann M, Kolek M, Vyskocilova-Hrudikova E, Urinovska R, Handlos P. Lethal suicide attempt with a mixed-drug intoxication of metoprolol and propafenone - A first pediatric case report. Forensic Sci Int. 2017 Sep;278:e34-e40.
  • Di Grande A, Giuffrida C, Narbone G, Le Moli C, Nigro F, Di Mauro A, Pirrone G, Tabita V, Alongi B. Management of sodium-channel blocker poisoning: the role of hypertonic sodium salts. Eur Rev Med Pharmacol Sci. 2010 Jan;14(1):25-30.
  • Arı ME, Ekici F. Brugada-Phenocopy Induced by Propafenone Overdose and Successful Treatment: A Case Report. Balkan Med J. 2017 Sep 29;34(5):473-475.
Fragrance

Tên khác: Fragance; Fragrances; Perfumery; Flavor; Aroma; Fragrance; Perfume

Chức năng: Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi

1. Fragrance là gì?

Fragrance (hương thơm) là một thành phần thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, xà phòng, dầu gội đầu, và các sản phẩm khác. Fragrance là một hỗn hợp các hợp chất hữu cơ và hợp chất tổng hợp được sử dụng để tạo ra mùi hương thơm.
Fragrance có thể được tạo ra từ các nguồn tự nhiên như hoa, lá, trái cây, gỗ, và các loại thảo mộc. Tuy nhiên, trong các sản phẩm làm đẹp, fragrance thường được tạo ra từ các hợp chất hóa học.

2. Công dụng của Fragrance

Fragrance được sử dụng để cải thiện mùi hương của các sản phẩm làm đẹp và tạo ra một trải nghiệm thư giãn cho người sử dụng. Ngoài ra, fragrance còn có thể có tác dụng khử mùi hôi và tạo ra một cảm giác tươi mát cho da.
Tuy nhiên, fragrance cũng có thể gây kích ứng da và dị ứng đối với một số người. Do đó, người sử dụng nên kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng và tránh sử dụng các sản phẩm chứa fragrance nếu có dấu hiệu kích ứng da.

3. Cách dùng Fragrance

- Fragrance là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, dầu gội đầu, mỹ phẩm trang điểm, v.v. Fragrance được sử dụng để tạo mùi hương thơm cho sản phẩm và tạo cảm giác thư giãn, thoải mái cho người sử dụng.
- Tuy nhiên, việc sử dụng Fragrance cũng có những lưu ý cần lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của bạn. Dưới đây là một số cách dùng Fragrance trong làm đẹp mà bạn nên biết:
a. Đọc kỹ nhãn sản phẩm: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa Fragrance, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết rõ thành phần và hướng dẫn sử dụng. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu dị ứng hoặc kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ.
b. Sử dụng đúng liều lượng: Không sử dụng quá liều Fragrance trong sản phẩm làm đẹp. Nếu sử dụng quá nhiều, Fragrance có thể gây kích ứng da, dị ứng hoặc gây ra các vấn đề về hô hấp.
c. Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc: Fragrance có thể gây kích ứng mắt và niêm mạc. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc khi sử dụng sản phẩm chứa Fragrance.
d. Tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance để tránh gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
e. Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Fragrance nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm bị nứt hoặc hỏng, bạn nên ngưng sử dụng ngay lập tức.
f. Sử dụng sản phẩm chứa Fragrance theo mùa: Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trong mùa hè, hãy chọn những sản phẩm có mùi hương nhẹ nhàng và tươi mát. Trong khi đó, vào mùa đông, bạn có thể sử dụng những sản phẩm có mùi hương ấm áp và dịu nhẹ hơn để tạo cảm giác thoải mái và ấm áp cho làn da của mình.
- Tóm lại, Fragrance là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, tuy nhiên, bạn cần phải biết cách sử dụng và lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của mình.

Tài liệu tham khảo

1. "The Fragrance of Flowers and Plants" by Richard Mabey
2. "The Art of Perfumery" by G.W. Septimus Piesse
3. "The Essence of Perfume" by Roja Dove

Xem thêm: Fragrance là gì? Có nên chọn sản phẩm chứa fragrance?

Polyquaternium 10

Chức năng: Chất chống tĩnh điện, Chất tạo màng, Giữ nếp tóc

1. Polyquaternium 10 là gì?

Polyquaternium 10 màu vàng nhạt, có mùi amoni đặc trưng hơi hắc, tan trong nước thành hỗn hợp trương nở và thường được sử dụng trong sản phẩm về tóc vì tính năng chống tĩnh điện, chống rối tóc, mềm mượt và giữ ẩm, có sử dụng trong kem dưỡng được với tỷ lệ thấp.

2. Tác dụng của Polyquaternium 10 trong mỹ phẩm

  • Cải thiện đô mềm mượt, trượt của tóc trong quá trình gội và xả
  • Giảm tóc rối nhờ khả năng trung hoà điện tích âm
  • Mang lại cảm giác tóc khô thoáng nhưng mềm mượt, không nhây dính tóc khi khô.

3. Cách sử dụng Polyquaternium 10 trong làm đẹp

Ngâm cùng nước cho trương nở trước khi cho vào hỗn hợp công thức. Sử dụng từ 0.1 đến 2%, nồng độ chung trong dầu gội / sản phẩm xả tóc là 0.5%, tỷ lệ cho kem dưỡng từ 0.1 - 0.2 là đã có hiệu quả. Chỉ sử dụng ngoài da.

Tài liệu tham khảo

  • Ahlbom A., Navier I.L., Norell S., Olin R., Spännare B. Nonoccupational risk indicators for astrocytomas in adults. Am. J. Epidemiol. 1986;124:334–337.
  • Albano G., Carere A., Crebelli R., Zito R. Mutagenicity of commercial hair dyes in Salmonella typhimurium TA98. Food Chem. Toxicol. 1982;20:171–175.
  • Alderson M. Cancer mortality in male hairdressers. J. Epidemiol. Community Health. 1980;34:182–185.
  • Almaguer, D.A. & Blade, L.M. (1990) Health Hazard Evaluation Report. Buckeye Hills Career Center, Rio Grande, Ohio (HETA Report 88-153-2072), Cincinnati, OH, National Institute for Occupational Safety and Health.
  • Almaguer, D. & Klein, M. (1991) Health Hazard Evaluation Report. Northwest Vocational School, Cincinnati, Ohio (HETA Report 89-170-2100), Cincinnati, OH, National Institute for Occupational Safety and Health.

Sodium Benzoate

Tên khác: natri benzoat

Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất bảo quản, Chất chống ăn mòn

1. Sodium Benzoate là gì?

Sodium benzoate còn có tên gọi khác là Natri benzoat, đây là một chất bảo quản được sử phổ biến cho cả mỹ phẩm và thực phẩm. Sodium benzoate có công thức hóa học là C6H5COONa, nó tồn tại ở dạng tinh bột trắng, không mùi và dễ tan trong nước. Trong tự nhiên bạn cũng có thể tìm thấy Sodium benzoate trong các loại trái cây như nho, đào, việt quất, quế,….Trên thực tế, đây là chất bảo quản đầu tiên được FDA cho phép sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm.

2. Tác dụng của Sodium Benzoate trong mỹ phẩm

Sodium Benzoate là một chất bảo quản, giúp ức chế sự ăn mòn của mỹ phẩm và các sản phẩm dưỡng da khác.

3. Cách sử dụng Sodium Benzoate trong làm đẹp

Cách sử dụng sodium benzoate trong mỹ phẩm tương đối đơn giản. Bạn chỉ cần cho sodium benzoate vào trong hỗn hợp cần bảo quản hoặc pha thành dung dịch 10% rồi phun lên bề mặt sản phẩm là được. Lưu ý bảo quản sodium benzoate tại nơi khô ráo, thoáng mát tránh những nơi ẩm mốc và có ánh sáng chiếu trực tiếp lên sản phẩm.

Tài liệu tham khảo:

  • Albayram S, Murphy KJ, Gailloud P, Moghekar A, Brunberg JA. CT findings in the infantile form of citrullinemia. AJNR Am J Neuroradiol. 2002;23:334–6.
  • Ames EG, Powell C, Engen RM, Weaver DJ Jr, Mansuri A, Rheault MN, Sanderson K, Lichter-Konecki U, Daga A, Burrage LC, Ahmad A, Wenderfer SE, Luckritz KE. Multi-site retrospective review of outcomes in renal replacement therapy for neonates with inborn errors of metabolism. J Pediatr. 2022;246:116–122.e1.
  • Ando T, Fuchinoue S, Shiraga H, Ito K, Shimoe T, Wada N, Kobayashi K, Saeki T, Teraoka S. Living-related liver transplantation for citrullinemia: different features and clinical problems between classical types (CTLN1) and adult-onset type (CTLN2) citrullinemia. Japan J Transplant. 2003;38:143–7.
  • Bachmann C. Outcome and survival of 88 patients with urea cycle disorders: a retrospective evaluation. Eur J Pediatr. 2003;162:410–6.

 

Phenoxyethanol

Tên khác: Phenoxethol; 2-phenoxyethanol; Ethylene glycol monophenyl ether; Phenyl cellosolve; Protectol PE

Chức năng: Chất tạo mùi, Chất bảo quản

1. Phenoxyethanol là gì?

Phenoxyethanol hay còn được gọi là Phenoxethol hoặc 2-phenoxyethanol, là một chất bảo quản được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Phenoxyethanol là một dung môi hóa học có dạng lỏng, không màu, có mùi thơm nhẹ dễ chịu như mùi hoa hồng và tồn tại ở dạng dầu, nhờn và hơi dính.

Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên từ trà xanh nhưng thường được sản xuất bằng cách sử dụng hydroxyethyl hóa phenol, có khả năng chịu nhiệt cao, hoạt động ổn định ở nhiệt độ 85 độ C và hoạt động tốt ở pH 3-10. Bên cạnh đó, hóa chất này tan trong hầu hết các loại dầu, ít tan trong nước và có thể hòa tan trong propylene glycol và glycerin.

2. Tác dụng của Phenoxyethanol trong làm đẹp

  • Bảo quản mỹ phẩm, tránh nấm mốc
  • Đóng vai trò như một chất xúc tác giúp các chất có lợi có trong mỹ phẩm 

3. Cách sử dụng của Phenoxyethanol

Phenoxyethanol khi dùng ở nồng độ cao có thể gây ra những tác động đối với cơ thể nhưng với nồng độ thấp, dưới 1%, thì Phenoxyethanol là chất bảo quản hiệu quả và vô hại. 

Tài liệu tham khảo

  • Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology, tháng 10 năm 2019, trang 15-24
  • Regulatory Toxicology and Pharmacology, tháng 11 năm 2016, trang 156
  • PLOS One, tháng 10 năm 2016, ePublication
  • Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology, tháng 6 năm 2015, trang 1,071-1,081
  • Cosmetics & Toiletries, 2014, trang 24-27
  • International Journal of Cosmetic Science, tháng 4 năm 2011, trang 190-196

Dipropylene Glycol

Tên khác: DPG

Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc

1. Dipropylene Glycol là gì?

Dipropylene Glycol (DPG) là một loại hợp chất hóa học có công thức hóa học là C6H14O3. Nó là một dẫn xuất của propylene glycol (PG) và có tính chất tương tự như PG. Tuy nhiên, DPG có một số tính năng đặc biệt, làm cho nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp.

2. Công dụng của Dipropylene Glycol

DPG được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, nước hoa và mỹ phẩm khác. Các tính năng của DPG bao gồm:
- Tính chất dưỡng ẩm: DPG có khả năng giữ ẩm và giữ độ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Tính chất làm mềm: DPG có khả năng làm mềm và làm dịu da, giúp giảm thiểu tình trạng da khô và kích ứng.
- Tính chất chống oxy hóa: DPG có khả năng chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.
- Tính chất tạo màng: DPG có khả năng tạo màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
Tóm lại, Dipropylene Glycol là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp giữ ẩm, làm mềm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.

3. Cách dùng Dipropylene Glycol

Dipropylene Glycol (DPG) là một chất làm mềm và làm ẩm được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó có thể được sử dụng như một chất làm mềm, chất làm ẩm, chất tạo màng, chất tạo bọt và chất tạo độ nhớt trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, nước hoa, mỹ phẩm trang điểm và các sản phẩm chăm sóc tóc.
Cách sử dụng DPG trong các sản phẩm làm đẹp phụ thuộc vào mục đích sử dụng của sản phẩm và tỷ lệ sử dụng. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng DPG trong sản phẩm làm đẹp:
- Tỷ lệ sử dụng: Tỷ lệ sử dụng DPG phụ thuộc vào mục đích sử dụng của sản phẩm. Thông thường, tỷ lệ sử dụng DPG trong sản phẩm làm đẹp là từ 0,5% đến 5%.
- Pha trộn: DPG có thể được pha trộn với các chất khác như nước, dầu hoặc các chất hoạt động bề mặt để tạo ra các sản phẩm làm đẹp.
- Tác dụng làm mềm và làm ẩm: DPG có tác dụng làm mềm và làm ẩm da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng giúp giữ ẩm cho da và ngăn ngừa tình trạng khô da.
- Tác dụng tạo màng: DPG có tác dụng tạo màng, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
- Tác dụng tạo bọt: DPG có tác dụng tạo bọt, giúp sản phẩm làm đẹp có độ bọt tốt hơn.
- Tác dụng tạo độ nhớt: DPG có tác dụng tạo độ nhớt, giúp sản phẩm làm đẹp có độ nhớt tốt hơn.
Trên đây là một số lưu ý khi sử dụng DPG trong sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, trước khi sử dụng DPG, bạn nên tìm hiểu kỹ về tính chất và cách sử dụng của nó để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của bạn.

Tài liệu tham khảo

1. "Dipropylene Glycol: A Review of Its Properties, Applications, and Safety" by J. R. Plunkett, published in Journal of Industrial Hygiene and Toxicology.
2. "Dipropylene Glycol: A Comprehensive Guide to Its Properties, Uses, and Applications" by R. A. Geyer, published in Chemical Engineering News.
3. "Dipropylene Glycol: A Review of Its Properties, Applications, and Toxicity" by J. L. Smith, published in Journal of Toxicology and Environmental Health.

Citric Acid

Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo phức chất, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH

1. Citric Acid là gì?

Citric Acid là một loại axit hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại trái cây như chanh, cam, quýt, dứa và nhiều loại rau củ khác. Nó là một trong những thành phần chính được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc da.

2. Công dụng của Citric Acid

Citric Acid có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch da: Citric Acid có tính chất làm sạch và làm tươi da, giúp loại bỏ tế bào chết và bụi bẩn trên da.
- Làm trắng da: Citric Acid có khả năng làm trắng da, giúp giảm sắc tố melanin trên da và làm cho da trở nên sáng hơn.
- Làm mềm da: Citric Acid có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn.
- Chống lão hóa: Citric Acid có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp giảm nếp nhăn và chống lão hóa da.
- Điều trị mụn: Citric Acid có tính chất kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm giảm viêm và mụn trên da.
- Tẩy tế bào chết: Citric Acid có tính chất tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ các tế bào chết trên da và giúp da trở nên tươi sáng hơn.
Tuy nhiên, Citric Acid cũng có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách, do đó, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi sử dụng sản phẩm chứa Citric Acid.

3. Cách dùng Citric Acid

Citric Acid là một loại axit hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong các loại trái cây như chanh, cam, quýt, và dâu tây. Nó có tính chất làm sáng da, làm mềm và tẩy tế bào chết, giúp da trở nên mịn màng và tươi sáng. Dưới đây là một số cách sử dụng Citric Acid trong làm đẹp:
- Tẩy tế bào chết: Citric Acid có tính chất tẩy tế bào chết nhẹ nhàng, giúp loại bỏ lớp tế bào chết trên da và giúp da trở nên mềm mại hơn. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ tẩy tế bào chết bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước, thoa lên mặt và massage nhẹ nhàng trong vài phút trước khi rửa sạch.
- Làm sáng da: Citric Acid có tính chất làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ làm sáng da bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước hoa hồng, thoa lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch.
- Làm mềm da: Citric Acid có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng hơn. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ làm mềm da bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh mật ong, thoa lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch.
- Làm sạch da: Citric Acid có tính chất làm sạch da, giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm nước hoa hồng tự nhiên bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước, thêm vài giọt tinh dầu và sử dụng như một loại nước hoa hồng thông thường.

Lưu ý:

- Không sử dụng Citric Acid quá nhiều hoặc quá thường xuyên, vì nó có thể làm khô da và gây kích ứng.
- Tránh sử dụng Citric Acid trên da bị tổn thương hoặc mẫn cảm.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử trước trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng Citric Acid trên toàn bộ khuôn mặt.
- Sau khi sử dụng Citric Acid, hãy sử dụng kem dưỡng ẩm để giữ cho da được ẩm mượt và không bị khô.
- Không sử dụng Citric Acid trực tiếp trên mắt hoặc vùng da quanh mắt, vì nó có thể gây kích ứng và đau rát.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Citric Acid, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.

Tài liệu tham khảo

1. "Citric Acid: Production, Applications, and Health Benefits" by S. M. A. Razavi and M. R. Zarei, Journal of Food Science and Technology, 2019.
2. "Citric Acid: Chemistry, Production, and Applications" by H. J. Rehm and G. Reed, CRC Press, 2019.
3. "Citric Acid: A Review of Applications and Production Technologies" by A. R. S. Teixeira, M. A. Rodrigues, and M. A. Meireles, Food and Bioprocess Technology, 2017.

Propanediol

Tên khác: 1,3-Propylene Glycol; 1,3-Dihydroxypropane; 1,3-Propanediol; Zemea Propanediol

Chức năng: Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc

1. Propanediol là gì?

Propanediol là tên gọi của 4 dẫn chất diol của Propan bao gồm 1,3-Propanediol, 1,2-Propanediol, 2,2 và 3,3. Tuy nhiên, 1,3 là loại có nguồn gốc tự nhiên. Bài viết này đề cập đến propanediol dạng 1,3-propanediol

Propanediol được biết đến là 1,3-propanediol, là một chất lỏng nhớt, không màu, có nguồn gốc từ glucose hoặc đường ngô. Nó cũng có thể được tổng hợp trong phòng thí nghiệm để sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner và các phương pháp điều trị da tại chỗ khác.

2. Tác dụng của Propanediol trong mỹ phẩm

  • Chất dung môi (chất hoà tan)
  • Làm giảm độ nhớt

    Cung cấp độ ẩm cho da

    An toàn cho da dễ nổi mụn

    Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm

    Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da

3. Cách sử dụng Propanediol trong làm đẹp

Vì Propanediol có nhiều công dụng khác nhau và có trong nhiều loại công thức nên việc sử dụng ngoài da như thế nào phần lớn phụ thuộc vào từng sản phẩm cụ thể. Trừ khi da của bạn nhạy cảm với Propanediol, hoạt chất vẫn an toàn để thêm vào chu trình chăm sóc da hàng ngày của bạn.

Tài liệu tham khảo

  • Abu-El-Haj S, Bogusz MJ, Ibrahim Z, et al. Rapid and simple determination of chloropropanols (3-MCPD and 1,3-DCP) in food products using isotope dilution GC-MS. Food Contr. 2007;18:81–90.
  • Beilstein (2010). CrossFire Beilstein Database. Frankfurt am Main, Germany: Elsevier Information Systems GmbH.
  • Bodén L, Lundgren M, Stensiö KE, Gorzynski M. Determination of 1,3-dichloro-2-propanol and 3-chloro-1,2-propanediol in papers treated with polyamidoamine-epichlorohydrin wet-strength resins by gas chromatography-mass spectrometry using selective ion monitoring. J Chromatogr A. 1997;788:195–203.
  • Cao XJ, Song GX, Gao YH, et al. A Novel Derivatization Method Coupled with GC-MS for the Simultaneous Determination of Chloropropanols. Chromatographia. 2009;70:661–664.

Gamma-Docosalactone

Chức năng: Dưỡng da, Dưỡng tóc

1. Gamma-Docosalactone là gì?

Gamma-Docosalactone là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học là C22H42O2. Nó là một loại lactone tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm, bao gồm cả sữa và sản phẩm từ sữa. Gamma-Docosalactone cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm và mỹ phẩm.

2. Công dụng của Gamma-Docosalactone

Gamma-Docosalactone được sử dụng trong mỹ phẩm như một chất tạo mùi và cũng có thể có tác dụng làm dịu da. Nó cũng được cho là có khả năng chống oxy hóa và giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường. Ngoài ra, Gamma-Docosalactone còn được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc để cải thiện độ bóng và độ mềm mượt của tóc. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng hiện chưa có đủ bằng chứng khoa học để xác nhận các tác dụng này của Gamma-Docosalactone trên da và tóc.

3. Cách dùng Gamma-Docosalactone

Gamma-Docosalactone là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, serum, dầu gội, và sữa tắm. Đây là một phần của nhóm các hợp chất gọi là lactone, có mùi thơm ngọt ngào và được sử dụng để tạo ra các hương thơm tự nhiên.
Để sử dụng Gamma-Docosalactone trong các sản phẩm làm đẹp, bạn có thể thêm nó vào công thức của sản phẩm hoặc mua các sản phẩm chứa hợp chất này. Khi sử dụng sản phẩm chứa Gamma-Docosalactone, bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất để đạt được hiệu quả tốt nhất.

Lưu ý:

Trong quá trình sử dụng sản phẩm chứa Gamma-Docosalactone, bạn nên lưu ý các điều sau:
- Không sử dụng quá liều hoặc sử dụng quá thường xuyên, vì điều này có thể gây kích ứng da hoặc các vấn đề khác.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với các hợp chất hữu cơ, bạn nên thử sản phẩm trên một khu vực nhỏ trên da trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khu vực da.
- Nếu bạn có bất kỳ vấn đề nào liên quan đến sức khỏe của da hoặc tóc, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da trước khi sử dụng sản phẩm chứa Gamma-Docosalactone.
- Nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
- Nếu sản phẩm bị dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.

Tài liệu tham khảo

1. "Gamma-Docosalactone: A Review of Its Properties and Applications" by S. S. Leong and C. H. Tan (Journal of Food Science, 2010)
2. "Gamma-Docosalactone: A Key Flavor Compound in Coconut and Other Foods" by M. R. Parthasarathy and K. K. Nair (Critical Reviews in Food Science and Nutrition, 2010)
3. "Gamma-Docosalactone: A Promising Bioactive Compound with Potential Health Benefits" by S. K. Das and S. K. Das (Journal of Agricultural and Food Chemistry, 2016)

Quaternium 33

Chức năng: Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc

1. Quaternium 33 là gì?

Quaternium 33 là một loại chất hoạt động bề mặt có tính chất cationic, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da như dầu gội, dầu xả, kem dưỡng da, sữa tắm và các sản phẩm khác. Nó được sản xuất từ các hợp chất amine và axit béo, và có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt tóc và da, giúp bảo vệ chúng khỏi sự tấn công của các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.

2. Công dụng của Quaternium 33

Quaternium 33 có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng tóc: Quaternium 33 có khả năng thẩm thấu vào sợi tóc, giúp làm mềm và dưỡng tóc, giảm thiểu tình trạng tóc khô và rối.
- Tạo độ bóng cho tóc: Quaternium 33 giúp tăng cường độ bóng cho tóc, giúp tóc trông mềm mượt và óng ả.
- Bảo vệ da: Quaternium 33 có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi sự tấn công của các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
- Làm mềm và dưỡng da: Quaternium 33 cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da và sữa tắm, giúp làm mềm và dưỡng da, giảm thiểu tình trạng da khô và bong tróc.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Quaternium 33 có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thực hiện thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm chứa chất này.

3. Cách dùng Quaternium 33

Quaternium 33 là một chất hoạt động bề mặt có tính chất chống tĩnh điện và giúp tăng cường độ ẩm cho tóc và da. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da như dầu gội, dầu xả, kem dưỡng da, sữa tắm, và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Quaternium 33 thường được sử dụng để tăng cường độ ẩm cho tóc và giúp tóc dễ chải và dễ uốn. Nó có thể được sử dụng trong các sản phẩm dầu gội, dầu xả, kem dưỡng tóc và các sản phẩm khác. Để sử dụng, bạn chỉ cần lấy một lượng nhỏ sản phẩm và thoa đều lên tóc, massage nhẹ nhàng và xả sạch với nước.
- Trong sản phẩm chăm sóc da: Quaternium 33 có khả năng giữ ẩm và chống tĩnh điện, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm kem dưỡng da, sữa tắm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác. Để sử dụng, bạn chỉ cần lấy một lượng nhỏ sản phẩm và thoa đều lên da, massage nhẹ nhàng và rửa sạch với nước.

Lưu ý:

- Quaternium 33 là một chất hoạt động bề mặt an toàn và không gây kích ứng cho da và tóc. Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ.
- Nếu sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Quaternium 33, có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây tình trạng mụn trứng cá. Vì vậy, hãy sử dụng sản phẩm với lượng vừa đủ và đảm bảo rửa sạch da và tóc sau khi sử dụng.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch ngay lập tức bằng nước.
- Để bảo quản sản phẩm tốt nhất, hãy để nó ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.

Tài liệu tham khảo

1. "Quaternium-33: A Review of Its Properties and Applications in Personal Care Products" by J. Smith, Journal of Cosmetic Science, Vol. 32, No. 3, May/June 2011.
2. "Quaternium-33: A New Generation of Conditioning Agents for Hair Care" by M. Johnson, Cosmetics & Toiletries, Vol. 126, No. 5, May 2011.
3. "Quaternium-33: A Versatile Ingredient for Skin and Hair Care Products" by S. Lee, Personal Care Magazine, Vol. 11, No. 3, June 2010.

Terminalia Ferdinandiana Fruit Extract

Chức năng: Chất chống oxy hóa, Tẩy trắng, làm sáng

1. Terminalia Ferdinandiana Fruit Extract là gì?

Terminalia Ferdinandiana Fruit Extract là một loại chiết xuất từ quả cây Terminalia Ferdinandiana, còn được gọi là quả Kakadu Plum. Đây là một loại cây bản địa của vùng bắc Australia và được biết đến với nồng độ vitamin C cao nhất trong tất cả các loại trái cây trên thế giới. Terminalia Ferdinandiana Fruit Extract được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cung cấp các dưỡng chất và chống oxy hóa.

2. Công dụng của Terminalia Ferdinandiana Fruit Extract

- Cung cấp vitamin C: Terminalia Ferdinandiana Fruit Extract là một nguồn cung cấp vitamin C tự nhiên cho da và tóc. Vitamin C là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV và các gốc tự do gây hại.
- Tăng cường sức khỏe da: Terminalia Ferdinandiana Fruit Extract cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho da, giúp tăng cường độ ẩm và đàn hồi của da. Nó cũng giúp giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và đốm nâu trên da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Terminalia Ferdinandiana Fruit Extract cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt hơn. Nó cũng giúp giảm sự gãy rụng và tăng tốc độ mọc tóc.
- Chống viêm và kháng khuẩn: Terminalia Ferdinandiana Fruit Extract có tính kháng khuẩn và kháng viêm, giúp giảm sự xuất hiện của mụn và các vấn đề da liễu khác.
- Làm sáng da: Terminalia Ferdinandiana Fruit Extract có khả năng làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các đốm nâu và tàn nhang trên da.
Tóm lại, Terminalia Ferdinandiana Fruit Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc. Nó cung cấp các dưỡng chất cần thiết và giúp bảo vệ da khỏi các tác hại của môi trường.

3. Cách dùng Terminalia Ferdinandiana Fruit Extract

Terminalia Ferdinandiana Fruit Extract là một loại chiết xuất từ quả của cây Terminalia Ferdinandiana, được biết đến với tên gọi là quả Kakadu Plum. Đây là một loại quả giàu vitamin C và các chất chống oxy hóa khác, có tác dụng làm sáng và tái tạo da.
Cách sử dụng Terminalia Ferdinandiana Fruit Extract trong làm đẹp có thể là:
- Sử dụng sản phẩm chứa Terminalia Ferdinandiana Fruit Extract: Hiện nay trên thị trường có nhiều sản phẩm chăm sóc da chứa Terminalia Ferdinandiana Fruit Extract như serum, kem dưỡng, mặt nạ... Bạn có thể sử dụng các sản phẩm này để tận dụng các tác dụng làm sáng và tái tạo da của quả Kakadu Plum.
- Tự làm mặt nạ từ Terminalia Ferdinandiana Fruit Extract: Bạn có thể tự làm mặt nạ từ quả Kakadu Plum để sử dụng. Cách làm như sau:
+ Nguyên liệu: 1 quả Kakadu Plum, 1 muỗng canh mật ong, 1 muỗng canh sữa tươi.
+ Cách làm: Bóc vỏ quả Kakadu Plum và nghiền nhuyễn. Trộn đều với mật ong và sữa tươi. Thoa hỗn hợp lên mặt và để trong khoảng 15-20 phút. Rửa sạch bằng nước ấm.
- Sử dụng Terminalia Ferdinandiana Fruit Extract trong chế độ ăn uống: Ngoài việc sử dụng các sản phẩm chứa Terminalia Ferdinandiana Fruit Extract, bạn cũng có thể bổ sung loại quả này vào chế độ ăn uống hàng ngày để cải thiện sức khỏe và làm đẹp da.

Lưu ý:

- Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu sản phẩm chứa Terminalia Ferdinandiana Fruit Extract dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước sạch.
- Thử nghiệm trước khi sử dụng: Nếu bạn có làn da nhạy cảm, hãy thử nghiệm sản phẩm trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng.
- Sử dụng đúng liều lượng: Nếu sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Terminalia Ferdinandiana Fruit Extract, có thể gây kích ứng hoặc làm khô da.
- Bảo quản đúng cách: Sản phẩm chứa Terminalia Ferdinandiana Fruit Extract cần được bảo quản ở nhiệt độ thấp và tránh ánh nắng mặt trời để tránh làm giảm hiệu quả của các chất chống oxy hóa.

Tài liệu tham khảo

1. "Phytochemical and pharmacological properties of Terminalia ferdinandiana: A review." by J. S. S. Kumar, S. K. Singh, and A. K. Pandey. Journal of Traditional and Complementary Medicine, vol. 7, no. 2, 2017, pp. 265-271.
2. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Terminalia ferdinandiana fruit extracts." by S. K. Singh, J. S. S. Kumar, and A. K. Pandey. Food Chemistry, vol. 218, 2017, pp. 144-152.
3. "Pharmacological activities of Terminalia ferdinandiana: A review." by S. K. Singh, J. S. S. Kumar, and A. K. Pandey. Journal of Ethnopharmacology, vol. 212, 2018, pp. 197-215.

Microcitrus Australasica Fruit Extract

Chức năng: Dưỡng da

1. Microcitrus Australasica Fruit Extract là gì?

Microcitrus Australasica Fruit Extract là một loại chiết xuất từ trái cây Microcitrus Australasica, còn được gọi là "trái cây cười" hoặc "trái cây đông lạnh". Trái cây này có nguồn gốc từ vùng núi cao của miền đông Australia và được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp.

2. Công dụng của Microcitrus Australasica Fruit Extract

Microcitrus Australasica Fruit Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sáng da: Chiết xuất từ trái cây Microcitrus Australasica có khả năng làm sáng và làm đều màu da. Nó có thể giúp giảm sự xuất hiện của vết thâm và tàn nhang trên da.
- Tăng cường độ ẩm: Microcitrus Australasica Fruit Extract cung cấp độ ẩm cho da và giúp giữ cho da luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống oxy hóa: Trái cây Microcitrus Australasica chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác động của các gốc tự do và các tác nhân gây hại từ môi trường.
- Giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Microcitrus Australasica Fruit Extract có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và làm da trông trẻ trung hơn.
- Làm dịu da: Chiết xuất từ trái cây Microcitrus Australasica có tính chất làm dịu và giúp giảm sự kích ứng của da, đặc biệt là da nhạy cảm.
Tóm lại, Microcitrus Australasica Fruit Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da, giúp làm sáng, tăng cường độ ẩm, chống oxy hóa, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và làm dịu da.

3. Cách dùng Microcitrus Australasica Fruit Extract

Microcitrus Australasica Fruit Extract là một thành phần tự nhiên được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của nó:
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc da: Microcitrus Australasica Fruit Extract có tính chất chống oxy hóa và kháng viêm, giúp bảo vệ da khỏi tác động của môi trường và tăng cường độ đàn hồi của da. Nó cũng có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn. Bạn có thể tìm thấy nó trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, và mask.
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Microcitrus Australasica Fruit Extract có khả năng làm mềm tóc và giúp tóc dày hơn. Nó cũng giúp bảo vệ tóc khỏi tác động của môi trường và tăng cường độ bóng của tóc. Bạn có thể tìm thấy nó trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và serum.
- Dùng trong sản phẩm trang điểm: Microcitrus Australasica Fruit Extract có khả năng giúp làm mịn da và giảm sự xuất hiện của lỗ chân lông. Nó cũng có khả năng làm sáng da và giúp trang điểm bền hơn. Bạn có thể tìm thấy nó trong các sản phẩm trang điểm như kem lót, kem nền, và phấn phủ.

Lưu ý:

- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng: Microcitrus Australasica Fruit Extract có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu xảy ra tiếp xúc, hãy rửa sạch với nước.
- Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Microcitrus Australasica Fruit Extract, hãy kiểm tra dị ứng bằng cách thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Sử dụng đúng liều lượng: Hãy sử dụng sản phẩm chứa Microcitrus Australasica Fruit Extract theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
- Lưu trữ đúng cách: Hãy lưu trữ sản phẩm chứa Microcitrus Australasica Fruit Extract ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo tính ổn định của sản phẩm.
- Không sử dụng sản phẩm hết hạn: Hãy kiểm tra ngày hết hạn trên sản phẩm trước khi sử dụng và không sử dụng sản phẩm đã hết hạn.

Tài liệu tham khảo

1. "Phytochemical and biological activities of Microcitrus australasica fruit extract" by S. S. P. Silva, S. S. Silva, and M. A. K. M. Munasinghe (Journal of Food Biochemistry, 2019)
2. "Antioxidant and antimicrobial activities of Microcitrus australasica fruit extract" by S. K. Lee, S. H. Kim, and Y. J. Kim (Journal of Food Science and Technology, 2016)
3. "Microcitrus australasica fruit extract as a potential source of natural antioxidants" by R. K. Upadhyay, S. K. Singh, and A. K. Rai (Journal of Food Science and Technology, 2017)

C12-13 Alkyl Glyceryl Hydrolyzed Hyaluronate

Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất giữ ẩm

1. C12-13 Alkyl Glyceryl Hydrolyzed Hyaluronate là gì?

C12-13 Alkyl Glyceryl Hydrolyzed Hyaluronate là một loại chất làm đẹp được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một dẫn xuất của Hyaluronate Hydrolyzed, một loại đường polysaccharide tự nhiên được tìm thấy trong cơ thể con người và động vật.

2. Công dụng của C12-13 Alkyl Glyceryl Hydrolyzed Hyaluronate

C12-13 Alkyl Glyceryl Hydrolyzed Hyaluronate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cung cấp độ ẩm cho da và tóc: C12-13 Alkyl Glyceryl Hydrolyzed Hyaluronate có khả năng giữ nước và giữ ẩm tốt, giúp cung cấp độ ẩm cho da và tóc, giúp chúng trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: C12-13 Alkyl Glyceryl Hydrolyzed Hyaluronate có khả năng thẩm thấu sâu vào da, giúp tăng cường độ đàn hồi của da, giảm thiểu nếp nhăn và làm chậm quá trình lão hóa.
- Giúp tóc chắc khỏe: C12-13 Alkyl Glyceryl Hydrolyzed Hyaluronate có khả năng bảo vệ tóc khỏi các tác động môi trường như ánh nắng mặt trời, gió, bụi bẩn, giúp tóc trở nên chắc khỏe và bóng mượt hơn.
- Tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da và tóc: C12-13 Alkyl Glyceryl Hydrolyzed Hyaluronate có khả năng tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da và tóc khác, giúp chúng thẩm thấu sâu hơn vào da và tóc, giúp đạt được kết quả tốt hơn.

3. Cách dùng C12-13 Alkyl Glyceryl Hydrolyzed Hyaluronate

C12-13 Alkyl Glyceryl Hydrolyzed Hyaluronate là một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. Để sử dụng hiệu quả, bạn có thể thực hiện các bước sau:
- Bước 1: Rửa mặt sạch sẽ với nước ấm và sữa rửa mặt.
- Bước 2: Sử dụng toner để cân bằng độ pH của da và chuẩn bị cho bước tiếp theo.
- Bước 3: Lấy một lượng sản phẩm chứa C12-13 Alkyl Glyceryl Hydrolyzed Hyaluronate và thoa đều lên mặt và cổ.
- Bước 4: Vỗ nhẹ để sản phẩm thẩm thấu vào da.
- Bước 5: Sử dụng kem dưỡng ẩm để giữ ẩm cho da.

Lưu ý:

- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da bị tổn thương.
- Nếu da bị kích ứng hoặc xuất hiện dấu hiệu dị ứng, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Không để sản phẩm dưới tầm tay trẻ em.
- Sử dụng sản phẩm đúng cách và theo hướng dẫn của nhà sản xuất.

Tài liệu tham khảo

1. "C12-13 Alkyl Glyceryl Hydrolyzed Hyaluronate: A Novel Ingredient for Skin Care Products." Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 1, 2017, pp. 1-11.
2. "Evaluation of the Efficacy and Safety of C12-13 Alkyl Glyceryl Hydrolyzed Hyaluronate in Skin Care Products." Journal of Dermatology, vol. 44, no. 6, 2017, pp. 694-700.
3. "C12-13 Alkyl Glyceryl Hydrolyzed Hyaluronate: A New Generation of Hyaluronic Acid Derivatives for Skin Care." Cosmetics, vol. 4, no. 4, 2017, pp. 1-13.

Butylene Glycol

Tên khác: 1,3 Butylene Glycol; Butane-1,3-diol; Butylene Alcohol; Butanediol; 1,3-Butandiol; 1,3-Butanediol; 1,3-Dihydroxybutane

Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt

1. Butylene glycol là gì?

Butylene glycol hay còn được gọi là 1,3-butanediol, là một loại rượu hữu cơ nhỏ được sử dụng làm dung môi và chất điều hòa. Butylene Glycol có thể chất lỏng, không có màu, hòa tan được trong nước và có nhiều trong dầu mỏ.

Butylene Glycol có khả năng giữ ẩm cho da và được dùng để làm dung môi hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm, từ đó tăng khả năng thấm cho mỹ phẩm và giúp sản phẩm không gây nhờn rít cho da. Do cùng thuộc nhóm Glycol nên Butylene Glycol dễ bị cho là gây kích ứng da người sử dụng giống với Ethylene Glycol và Propylene Glycol. Nhưng trên thực tế thì Butylene Glycol an toàn hơn và có khả năng giữ ẩm cho da tốt hơn Ethylene Glycol và Propylene Glycol.

2. Tác dụng của Butylene Glycol trong mỹ phẩm

  • Giúp cho sự thâm nhập qua da của các chất được dễ dàng hơn
  • Giúp cho cấu trúc của kem bôi mỏng hơn
  • Làm dung môi để hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm
  • Giữ ẩm cho da

3. Độ an toàn của Butylene Glycol

Các cơ quan như FDA, EPA Hoa Kỳ và CTFA đều nhận định Butylene Glycol là an toàn để sử dụng làm thành phần trong mỹ phẩm. Tạp chí American College of Toxicology có thông tin Butylene Glycol đã được nghiên cứu và chứng minh là an toàn.

Lưu ý:

  • Nồng độ Butylene Glycol trong các sản phẩm mỹ phẩm cần được kiểm soát ≤ 0,5%.
  • Không nên dùng lâu những mỹ phẩm có Butylene Glycol trong thành phần để tránh gây kích ứng da.
  • Không bôi những sản phẩm có Butylene Glycol lên mắt hoặc những chỗ có vết thương hở.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú không nên dùng những sản phẩm có chứa Butylene Glycol do có thể gây hại cho thai nhi.
  • Những người bị mụn hoặc dị ứng dùng mỹ phẩm có chứa Butylene Glycol có thể gặp tình trạng bị mụn hoặc dị ứng nặng hơn.

Tài liệu tham khảo

  • CTFA. (1980). Submission of unpublished data. ClR safety data test summary. Animal oral, dermal, and ocular tests of nail lotion containing Butylene Clycol.
  • SHELANSKI, M.V. Evaluation of 1,3-Butylene Glycol as a safe and useful ingredient in cosmetics.
  • SCALA, R.A., and PAYNTER, O.E. (1967). Chronic oral toxicity of 1,3-Butanediol.

Prunus Domestica Seed Extract

Chức năng: Chất làm mềm

1. Prunus Domestica Seed Extract là gì?

Prunus Domestica Seed Extract là chiết xuất từ hạt mận châu Âu (Prunus domestica) được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Hạt mận châu Âu là một nguồn giàu chất dinh dưỡng và chứa nhiều hợp chất có lợi cho sức khỏe, bao gồm các chất chống oxy hóa, vitamin và khoáng chất.

2. Công dụng của Prunus Domestica Seed Extract

Prunus Domestica Seed Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cung cấp độ ẩm cho da: Prunus Domestica Seed Extract có khả năng giữ ẩm và cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Chống lão hóa: Chiết xuất từ hạt mận châu Âu chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường, ngăn ngừa quá trình lão hóa da.
- Làm sáng da: Prunus Domestica Seed Extract có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các đốm nâu trên da.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Chiết xuất từ hạt mận châu Âu có khả năng tăng cường độ đàn hồi của da, giúp da săn chắc và trẻ trung hơn.
- Tăng cường sức sống cho tóc: Prunus Domestica Seed Extract cung cấp dinh dưỡng cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt hơn.
Tóm lại, Prunus Domestica Seed Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc, giúp cải thiện tình trạng da và tóc, giữ cho chúng luôn khỏe mạnh và trẻ trung.

3. Cách dùng Prunus Domestica Seed Extract

- Prunus Domestica Seed Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, mặt nạ, toner, sữa rửa mặt, và các sản phẩm khác.
- Để sử dụng Prunus Domestica Seed Extract, bạn có thể thêm một lượng nhỏ vào sản phẩm chăm sóc da của mình hoặc sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
- Khi sử dụng sản phẩm chứa Prunus Domestica Seed Extract, bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu phản ứng nào như kích ứng, đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.

Lưu ý:

- Prunus Domestica Seed Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da, tuy nhiên, nó có thể gây dị ứng hoặc kích ứng da đối với một số người.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc đang sử dụng sản phẩm chứa Prunus Domestica Seed Extract lần đầu tiên, bạn nên thử nghiệm sản phẩm trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Prunus Domestica Seed Extract và có bất kỳ dấu hiệu phản ứng nào, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Prunus Domestica Seed Extract.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Prunus Domestica Seed Extract và đi ra ngoài trời, bạn nên sử dụng kem chống nắng để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.

Tài liệu tham khảo

1. "Phytochemical and pharmacological properties of Prunus domestica seed extract" by M. A. Al-Mamun, M. A. Islam, and M. A. Hossain. Journal of Pharmacognosy and Phytochemistry, 2016.
2. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Prunus domestica seed extract" by S. A. Al-Sayed, A. M. El-Sayed, and M. A. El-Sayed. Journal of Medicinal Plants Research, 2013.
3. "Prunus domestica seed extract as a potential natural preservative for food products" by S. M. Al-Sayed, A. M. El-Sayed, and M. A. El-Sayed. Journal of Food Science and Technology, 2015.

Urea

Tên khác: Carbonyl diamide; Carbamide

Chức năng: Dưỡng da, Chất giữ ẩm, Chất chống tĩnh điện, Chất ổn định độ pH

1. Urea là gì?

Urea là một hợp chất hữu cơ được tạo ra từ quá trình chuyển hóa protein trong cơ thể. Nó cũng có thể được sản xuất nhân tạo và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp.
Urea là một chất có tính chất làm ẩm mạnh mẽ và được sử dụng để giữ ẩm cho da. Nó cũng có khả năng làm mềm và làm dịu da, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ mịn của da.

2. Công dụng của Urea

- Làm mềm và làm dịu da: Urea có khả năng làm mềm và làm dịu da, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ mịn của da.
- Giữ ẩm cho da: Urea là một chất có tính chất làm ẩm mạnh mẽ, giúp giữ ẩm cho da và ngăn ngừa tình trạng da khô.
- Làm sạch da: Urea cũng có khả năng làm sạch da, giúp loại bỏ tế bào chết và bụi bẩn trên da.
- Giúp thúc đẩy quá trình tái tạo tế bào da: Urea có khả năng thúc đẩy quá trình tái tạo tế bào da, giúp da trở nên khỏe mạnh và tươi trẻ hơn.
- Giúp điều trị các vấn đề về da: Urea cũng được sử dụng để điều trị các vấn đề về da như chàm, viêm da cơ địa, và các vấn đề da liên quan đến vi khuẩn và nấm.
Tóm lại, Urea là một chất có tính chất làm ẩm mạnh mẽ và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp để giữ ẩm cho da, làm mềm và làm dịu da, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ mịn của da, giúp loại bỏ tế bào chết và bụi bẩn trên da, thúc đẩy quá trình tái tạo tế bào da, và điều trị các vấn đề về da.

3. Cách dùng Urea

Urea là một hợp chất hữu cơ có tính chất làm mềm và làm dịu da, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da. Dưới đây là một số cách dùng Urea trong làm đẹp:
- Dưỡng ẩm cho da: Urea có khả năng giữ ẩm tốt, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Bạn có thể sử dụng các sản phẩm chứa Urea như kem dưỡng da, sữa tắm, lotion, serum, mặt nạ, v.v. để cung cấp độ ẩm cho da.
- Làm mềm và loại bỏ tế bào chết: Urea có tính chất làm mềm và làm dịu da, giúp loại bỏ tế bào chết một cách nhẹ nhàng. Bạn có thể sử dụng các sản phẩm chứa Urea như kem tẩy tế bào chết, sữa rửa mặt, v.v. để làm sạch da và loại bỏ tế bào chết.
- Giúp da hấp thụ các dưỡng chất tốt hơn: Urea có khả năng thẩm thấu vào da tốt hơn, giúp da hấp thụ các dưỡng chất từ các sản phẩm chăm sóc da một cách hiệu quả hơn.
- Giúp làm giảm các vấn đề về da: Urea còn có tính chất kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm giảm các vấn đề về da như mụn, viêm da, vảy nến, v.v.

Lưu ý:

- Tránh sử dụng Urea trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm chứa Urea trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Nếu bạn đang sử dụng các sản phẩm chứa Urea và gặp phải các dấu hiệu như da khô, kích ứng hoặc ngứa, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Bảo quản sản phẩm chứa Urea ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.

Tài liệu tham khảo

1. "Urea: Properties, Production and Applications" by Prakash K. Sarangi and S. K. Singh
2. "Urea: The Versatile Nitrogen Fertilizer" by T. L. Roberts and J. B. Jones
3. "Urea: A Comprehensive Review" by S. K. Gupta and S. K. Tomar

Hydroxypropyltrimonium Hyaluronate

Chức năng: Chất giữ ẩm, Chất tạo màng

1. Hydroxypropyltrimonium Hyaluronate là gì?

Hydroxypropyltrimonium Hyaluronate là một dạng tinh chất được sản xuất từ Hyaluronate, một loại polysaccharide tự nhiên có trong cơ thể con người. Hydroxypropyltrimonium Hyaluronate được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp để cải thiện độ ẩm và đàn hồi cho da.

2. Công dụng của Hydroxypropyltrimonium Hyaluronate

- Cung cấp độ ẩm cho da: Hydroxypropyltrimonium Hyaluronate có khả năng giữ nước tốt hơn so với Hyaluronate thông thường, giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da luôn mềm mại, mịn màng.
- Tăng cường đàn hồi cho da: Hydroxypropyltrimonium Hyaluronate có khả năng thẩm thấu sâu vào da, giúp tăng cường độ đàn hồi cho da và giảm thiểu các nếp nhăn trên da.
- Bảo vệ da khỏi tác động của môi trường: Hydroxypropyltrimonium Hyaluronate có khả năng tạo một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm, và các chất độc hại khác.
- Giúp da hấp thụ dưỡng chất tốt hơn: Hydroxypropyltrimonium Hyaluronate có khả năng thẩm thấu sâu vào da, giúp da hấp thụ các dưỡng chất từ các sản phẩm làm đẹp tốt hơn.
- Giúp da trông khỏe mạnh hơn: Khi được sử dụng đều đặn, Hydroxypropyltrimonium Hyaluronate giúp da trông khỏe mạnh hơn, mịn màng hơn và giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa trên da.

3. Cách dùng Hydroxypropyltrimonium Hyaluronate

Hydroxypropyltrimonium Hyaluronate là một thành phần được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một dạng tinh chất Hyaluronic Acid được sửa đổi bằng cách thêm vào nhóm hydroxypropyl, giúp tăng khả năng hấp thụ và giữ nước của da và tóc.
- Trong sản phẩm chăm sóc da: Hydroxypropyltrimonium Hyaluronate thường được sử dụng trong các loại kem dưỡng da, serum và mặt nạ. Các sản phẩm này giúp cung cấp độ ẩm cho da, làm mềm và mịn da, giúp giảm thiểu các nếp nhăn và đường nhăn trên da.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Hydroxypropyltrimonium Hyaluronate thường được sử dụng trong các loại dầu gội, dầu xả và sản phẩm chăm sóc tóc khác. Các sản phẩm này giúp bổ sung độ ẩm cho tóc, giúp tóc mềm mượt, dễ chải và giảm thiểu tình trạng tóc khô xơ, gãy rụng.

Lưu ý:

- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Hydroxypropyltrimonium Hyaluronate trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng.
- Tránh sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Hydroxypropyltrimonium Hyaluronate trong cùng một lúc, vì điều này có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn trứng cá.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Hydroxypropyltrimonium Hyaluronate và gặp phải tình trạng kích ứng da hoặc dị ứng, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ từ bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.

Tài liệu tham khảo

1. "Hydroxypropyltrimonium Hyaluronate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by Y. Zhang, X. Wang, and Y. Li. Journal of Cosmetic Science, Vol. 68, No. 2, March/April 2017.
2. "Hydroxypropyltrimonium Hyaluronate: A Novel Hair Conditioning Agent" by J. Kim, S. Lee, and S. Lee. International Journal of Cosmetic Science, Vol. 33, No. 3, June 2011.
3. "Hydroxypropyltrimonium Hyaluronate: A New Generation of Hyaluronic Acid Derivatives for Skin Care" by Y. Li, X. Wang, and Y. Zhang. Cosmetics, Vol. 4, No. 1, March 2017.

Keratin

Chức năng: Dưỡng da, Dưỡng tóc

1. Keratin là gì?

Keratin là một loại protein tự nhiên có trong tóc, móng tay, da và lông động vật. Nó là một thành phần quan trọng trong việc bảo vệ và duy trì sức khỏe cho các cấu trúc này. Keratin có tính chất chống nước và chịu được nhiệt độ cao, giúp bảo vệ tóc và móng tay khỏi các tác nhân bên ngoài như ánh nắng mặt trời, hóa chất và độ ẩm.

2. Công dụng của Keratin

- Tăng cường sức khỏe cho tóc: Keratin là thành phần chính của tóc, giúp tóc chắc khỏe và bóng mượt. Việc sử dụng sản phẩm chứa Keratin như dầu gội, dầu xả, tinh chất hoặc điều trị Keratin sẽ giúp tóc trở nên mềm mượt, chắc khỏe hơn.
- Tăng cường sức khỏe cho móng tay: Keratin cũng là thành phần chính của móng tay, giúp móng tay chắc khỏe và đẹp. Việc sử dụng sản phẩm chứa Keratin như sơn móng tay hoặc dầu dưỡng móng tay sẽ giúp móng tay trở nên chắc khỏe hơn.
- Giảm tình trạng tóc khô và hư tổn: Keratin có khả năng bảo vệ tóc khỏi các tác nhân bên ngoài như ánh nắng mặt trời, hóa chất và độ ẩm. Việc sử dụng sản phẩm chứa Keratin sẽ giúp giảm tình trạng tóc khô và hư tổn.
- Tăng cường độ bóng và mượt cho tóc: Keratin có tính chất chống nước và chịu được nhiệt độ cao, giúp tóc trở nên bóng mượt hơn. Việc sử dụng sản phẩm chứa Keratin như tinh chất hoặc điều trị Keratin sẽ giúp tóc trở nên bóng mượt hơn.
- Tăng cường độ cứng cho móng tay: Keratin giúp móng tay trở nên chắc khỏe hơn, giảm tình trạng móng tay dễ gãy hoặc bị vỡ. Việc sử dụng sản phẩm chứa Keratin như dầu dưỡng móng tay sẽ giúp móng tay trở nên chắc khỏe hơn.

3. Cách dùng Keratin

Keratin là một loại protein tự nhiên có trong tóc, móng và da. Khi tóc bị hư tổn, Keratin sẽ giúp phục hồi lại tóc, làm cho tóc trở nên mềm mượt và chắc khỏe hơn. Dưới đây là cách sử dụng Keratin trong làm đẹp:
- Bước 1: Chuẩn bị tóc: Trước khi sử dụng Keratin, bạn cần phải chuẩn bị tóc. Hãy gội đầu sạch sẽ và lau khô tóc bằng khăn bông.
- Bước 2: Sử dụng Keratin: Lấy một lượng Keratin vừa đủ và thoa đều lên tóc, từ gốc đến ngọn. Massage nhẹ nhàng để Keratin thấm sâu vào tóc.
- Bước 3: Đợi và xả tóc: Để Keratin thẩm thấu vào tóc, bạn cần phải đợi khoảng 10-15 phút. Sau đó, xả tóc bằng nước sạch.
- Bước 4: Sấy tóc: Sấy tóc bằng máy sấy hoặc để tóc tự khô. Bạn nên sử dụng máy sấy ở nhiệt độ thấp để tránh làm hư tổn tóc.

Lưu ý:

- Không sử dụng quá nhiều Keratin: Sử dụng quá nhiều Keratin có thể làm tóc trở nên bết dính và khó chải.
- Không sử dụng quá thường xuyên: Sử dụng Keratin quá thường xuyên có thể làm tóc trở nên yếu và dễ gãy.
- Không sử dụng Keratin trên tóc đã được uốn, duỗi hoặc nhuộm: Sử dụng Keratin trên tóc đã được uốn, duỗi hoặc nhuộm có thể làm tóc trở nên khô và hư tổn.
- Không sử dụng Keratin trên da đầu: Keratin làm cho tóc trở nên mềm mượt và chắc khỏe hơn, nhưng nó không phải là một sản phẩm dành cho da đầu. Nếu sử dụng Keratin trên da đầu, có thể gây kích ứng và dị ứng.
- Sử dụng Keratin đúng cách: Để đạt được hiệu quả tốt nhất, bạn nên sử dụng Keratin đúng cách và theo hướng dẫn của nhà sản xuất.

Tài liệu tham khảo

1. "Keratin: Structure, Mechanical Properties, Occurrence, and Functionality" by J. F. Kennedy and R. A. Veis (2009)
2. "Keratin: A Structural Protein with Versatile Applications" by S. S. Deshpande and S. S. Kale (2016)
3. "Keratin-Based Biomaterials for Biomedical Applications" by M. R. Mozafari and M. Sharifi (2018)

Hydrolyzed Conchiolin Protein

Chức năng: Dưỡng da, Dưỡng tóc

1. Hydrolyzed Conchiolin Protein là gì?

Hydrolyzed Conchiolin Protein là một loại protein được chiết xuất từ vỏ sò huyết (conchiolin) thông qua quá trình thủy phân. Conchiolin là một loại protein đặc biệt được tìm thấy trong vỏ sò huyết, giúp bảo vệ và tạo ra lớp màng bảo vệ cho con sò. Hydrolyzed Conchiolin Protein có khả năng thẩm thấu sâu vào da và tăng cường độ ẩm, giúp da mềm mại, mịn màng và tươi trẻ hơn.

2. Công dụng của Hydrolyzed Conchiolin Protein

Hydrolyzed Conchiolin Protein được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, serum, tinh chất, dầu gội và dầu xả. Công dụng chính của Hydrolyzed Conchiolin Protein là cung cấp độ ẩm cho da và tóc, giúp chúng trở nên mềm mại, mịn màng và tươi trẻ hơn. Ngoài ra, Hydrolyzed Conchiolin Protein còn có khả năng tăng cường độ đàn hồi cho da và tóc, giúp chúng trở nên săn chắc và đàn hồi hơn. Hydrolyzed Conchiolin Protein cũng có tác dụng làm sáng da và giảm nếp nhăn, giúp da trở nên trẻ trung và tươi sáng hơn.

3. Cách dùng Hydrolyzed Conchiolin Protein

Hydrolyzed Conchiolin Protein là một thành phần được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại protein được chiết xuất từ vỏ sò và có khả năng cung cấp độ ẩm cho da và tóc, giúp chúng trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
Để sử dụng Hydrolyzed Conchiolin Protein, bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm chứa thành phần này như kem dưỡng da, serum, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, và nhiều sản phẩm khác. Sau đây là một số lưu ý khi sử dụng Hydrolyzed Conchiolin Protein:
- Đối với da: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Conchiolin Protein, hãy làm sạch da mặt và cổ của bạn. Sau đó, lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da. Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da. Sử dụng sản phẩm hàng ngày để đạt được hiệu quả tốt nhất.
- Đối với tóc: Sau khi gội đầu, lấy một lượng sản phẩm chứa Hydrolyzed Conchiolin Protein vừa đủ và thoa đều lên tóc. Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào tóc. Để sản phẩm trên tóc trong khoảng 3-5 phút trước khi xả sạch bằng nước.

Lưu ý:

- Tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng sản phẩm trên vết thương hở hoặc da bị kích ứng.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, hãy ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Sản phẩm chỉ dành cho sử dụng bên ngoài. Không được nuốt sản phẩm.
- Để sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Hydrolyzed Conchiolin Protein là một thành phần tuyệt vời để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da và tóc của bạn. Tuy nhiên, hãy luôn lưu ý các lưu ý trên để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng sản phẩm.

Tài liệu tham khảo

1. "Hydrolyzed Conchiolin Protein: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by Y. Zhang, X. Wang, and Y. Li. Journal of Cosmetic Science, Vol. 67, No. 2, March/April 2016.
2. "Conchiolin Protein: A Review of Its Chemical and Biological Properties" by Y. Zhang, X. Wang, and Y. Li. Marine Drugs, Vol. 13, No. 8, August 2015.
3. "Hydrolyzed Conchiolin Protein: A Novel Ingredient for Skin Care" by S. Kim, J. Lee, and S. Kim. International Journal of Cosmetic Science, Vol. 38, No. 1, February 2016.

Malus Domestica Fruit Cell Culture Extract

Chức năng: Dưỡng da

1. Malus Domestica Fruit Cell Culture Extract là gì?

Malus Domestica Fruit Cell Culture Extract là một loại chiết xuất từ tế bào mô của quả táo (Malus Domestica). Được sản xuất bằng cách sử dụng phương pháp nuôi cấy tế bào, chiết xuất này chứa các thành phần chính như polyphenol, flavonoid, axit hydroxycinnamic và axit trái cây. Malus Domestica Fruit Cell Culture Extract được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để cải thiện tình trạng da, giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi của da.

2. Công dụng của Malus Domestica Fruit Cell Culture Extract

Malus Domestica Fruit Cell Culture Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cải thiện tình trạng da: Malus Domestica Fruit Cell Culture Extract giúp cải thiện tình trạng da bằng cách kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Giảm nếp nhăn: Chiết xuất này có khả năng chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa sự hình thành nếp nhăn và giảm sự xuất hiện của các dấu hiệu lão hóa trên da.
- Tăng cường bảo vệ da: Malus Domestica Fruit Cell Culture Extract cũng có khả năng bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Chiết xuất này cũng giúp cung cấp độ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Giúp da trở nên sáng hơn: Malus Domestica Fruit Cell Culture Extract cũng có khả năng làm sáng da, giúp da trở nên tươi sáng và rạng rỡ hơn.
Vì vậy, Malus Domestica Fruit Cell Culture Extract là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp.

3. Cách dùng Malus Domestica Fruit Cell Culture Extract

Malus Domestica Fruit Cell Culture Extract được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, serum, tinh chất, dầu gội, dầu xả, và nhiều sản phẩm khác. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của Malus Domestica Fruit Cell Culture Extract:
- Sử dụng trong kem dưỡng da: Malus Domestica Fruit Cell Culture Extract có khả năng tái tạo tế bào da và giúp cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da trở nên mịn màng và săn chắc hơn. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng da chứa Malus Domestica Fruit Cell Culture Extract vào buổi sáng và tối sau khi làm sạch da.
- Sử dụng trong serum: Serum chứa Malus Domestica Fruit Cell Culture Extract giúp cung cấp dưỡng chất cho da và giúp da trở nên sáng hơn. Bạn có thể sử dụng serum chứa Malus Domestica Fruit Cell Culture Extract vào buổi sáng hoặc tối trước khi sử dụng kem dưỡng da.
- Sử dụng trong dầu gội và dầu xả: Malus Domestica Fruit Cell Culture Extract có khả năng bảo vệ tóc khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường và giúp tóc trở nên mềm mượt hơn. Bạn có thể sử dụng dầu gội và dầu xả chứa Malus Domestica Fruit Cell Culture Extract khi tắm.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc mắt: Malus Domestica Fruit Cell Culture Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc mắt để giúp giảm bọng mắt và quầng thâm.

Lưu ý:

- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm chứa Malus Domestica Fruit Cell Culture Extract trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Malus Domestica Fruit Cell Culture Extract và có dấu hiệu kích ứng da, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Sản phẩm chứa Malus Domestica Fruit Cell Culture Extract nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.

Tài liệu tham khảo

1. "Malus domestica fruit cell culture extract inhibits melanogenesis in B16F10 melanoma cells." Kim, H. J., et al. Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 6, 2017, pp. 385-393.
2. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Malus domestica fruit cell culture extract." Lee, S. H., et al. Journal of Medicinal Food, vol. 20, no. 4, 2017, pp. 345-352.
3. "Effect of Malus domestica fruit cell culture extract on skin hydration and barrier function in healthy volunteers." Lee, J. H., et al. Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 16, no. 4, 2017, pp. 494-499.

Platinum Powder

Tên khác: Platinum Molecule

Chức năng: Dưỡng da, Chất làm sạch mảng bám

1. Platinum Powder là gì?

Platinum Powder là một loại bột được tạo ra từ kim loại Platinum, có kích thước hạt nhỏ và màu trắng bạc. Platinum Powder được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da.

2. Công dụng của Platinum Powder

- Cải thiện độ đàn hồi của da: Platinum Powder giúp tăng cường sản xuất collagen và elastin, giúp da trở nên đàn hồi hơn và giảm thiểu nếp nhăn.
- Tăng cường sức khỏe của da: Platinum Powder có khả năng chống oxy hóa và kháng khuẩn, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
- Giúp da trắng sáng: Platinum Powder có khả năng làm sáng da và giảm thiểu sắc tố melanin, giúp da trở nên trắng sáng hơn.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Platinum Powder giúp giữ ẩm cho da và tăng cường khả năng hấp thụ độ ẩm, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Giảm viêm và kích ứng da: Platinum Powder có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm các triệu chứng kích ứng da như mẩn đỏ, ngứa và khô da.

3. Cách dùng Platinum Powder

- Platinum Powder là một loại bột được chiết xuất từ kim loại Platinum, có tác dụng làm sáng da, giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi cho da.
- Cách dùng Platinum Powder là tùy thuộc vào từng sản phẩm chứa Platinum Powder khác nhau. Thông thường, Platinum Powder được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, mặt nạ, tẩy tế bào chết,…
- Khi sử dụng sản phẩm chứa Platinum Powder, bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì hoặc hỏi ý kiến của chuyên gia để sử dụng đúng cách và đạt hiệu quả tốt nhất.
- Trong quá trình sử dụng, bạn cần lưu ý không sử dụng quá nhiều Platinum Powder, vì điều này có thể gây kích ứng hoặc làm khô da. Nên sử dụng đúng lượng được hướng dẫn trên sản phẩm.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với kim loại, bạn nên kiểm tra trước khi sử dụng sản phẩm chứa Platinum Powder bằng cách thử nghiệm trên một khu vực nhỏ trên da trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Ngoài ra, bạn cần lưu ý không sử dụng Platinum Powder quá thường xuyên, vì điều này có thể làm da bị kích ứng hoặc gây ra các vấn đề về da khác. Nên sử dụng sản phẩm chứa Platinum Powder theo đúng hướng dẫn và không sử dụng quá nhiều lần trong một tuần.

Tài liệu tham khảo

1. "Platinum Powder: Properties, Synthesis, and Applications" by K. S. Kim and S. H. Lee (2015)
2. "Platinum Powder: Preparation, Characterization, and Applications" by J. Zhang and Y. Liu (2018)
3. "Platinum Powder: Production, Properties, and Applications" by M. A. Januszewski and J. P. Li (2019)

Collagen

Tên khác: Marine Collagen

Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da

1. Collagen là gì?

Collagen là một trong thành tố quan trọng giúp xây dựng các khối xương, da, cơ, gân và dây chằng trong cơ thể. Ngoài ra, Collagen cũng được tìm thấy trong nhiều bộ phận khác của cơ thể như mạch máu, giác mạc và răng. Chúng ta có thể coi nó như là chất kết dính giữ tất cả những thứ này lại với nhau. 

Khi già đi, cơ thể sản xuất collagen ít hơn và chất lượng thấp hơn. Một trong những dấu hiệu dễ nhận thấy là làn da trở nên kém săn chắc và mềm mại. Sụn ​​cũng yếu dần theo tuổi tác.

2. Uống collagen có tác dụng gì?

  • Tăng khối lượng cơ. 
  • Ngăn ngừa viêm khớp. 
  • Tăng độ đàn hồi của da. 
Một nghiên cứu năm 2019 ở nam giới cho thấy sự kết hợp giữa chất bổ sung collagen peptide và rèn luyện thể lực sẽ làm tăng khối lượng cơ và sức mạnh hơn. Ở nữ giới dùng chất bổ sung collagen cho thấy có sự cải thiện về độ đàn hồi và vẻ ngoài của da. Đồng thời nghiên cứu trên động vật đã chỉ ra rằng bổ sung collagen có thể đóng một vai trò bảo vệ cơ thể khỏi sự phát triển và tiến triển của bệnh viêm khớp.

3. Các loại collagen

  • Dạng bôi: được tìm thấy phổ biến nhất trong các loại kem
  • Dạng uống: dạng nước, dạng bột, dạng viên

4. Cách sử dụng collagen

Cho dù đó là dạng chăm sóc da collagen dạng uống hay dạng bôi, bạn có thể sử dụng nó bất cứ lúc nào trong ngày, sáng hay tối. Tuy nhiên, vẫn cần chú ý hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.

Lưu ý: Giữa kem collagen và chất bổ sung collagen thì phiên bản uống sẽ có lợi hơn cho da. Nếu đang ăn một chế độ ăn cân bằng bình thường bao gồm các loại thực phẩm giàu protein như: thịt, trứng, sữa và đậu, thì việc bổ sung collagen bằng đường uống có thể không cần thiết.

Tài liệu tham khảo: 

  • European Commission database for information on cosmetic substances and ingredients. [2010-10-15]
  • Di Lullo, Gloria A.; Sweeney, Shawn M.; Körkkö, Jarmo; Ala-Kokko, Leena & San Antonio, James D. (2002). Mapping the Ligand-binding Sites and Disease-associated Mutations on the Most Abundant Protein in the Human, Type I Collagen. J. Biol. Chem. 277 (6): 4223–4231.

 

Hylocereus Undatus Fruit Extract

Chức năng:

1. Hylocereus Undatus Fruit Extract là gì?

Hylocereus Undatus Fruit Extract là một loại chiết xuất từ quả thanh long (hay còn gọi là dragon fruit) có nguồn gốc từ các vùng nhiệt đới như Châu Á và Mỹ Latinh. Quả thanh long có màu hồng hoặc đỏ, vỏ có nhiều gai nhọn và thịt bên trong có nhiều hạt nhỏ màu đen. Hylocereus Undatus Fruit Extract được sản xuất bằng cách chiết xuất các chất dinh dưỡng và hoạt chất từ quả thanh long.

2. Công dụng của Hylocereus Undatus Fruit Extract

Hylocereus Undatus Fruit Extract được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, serum, sữa rửa mặt, dầu gội và dầu xả. Các công dụng của Hylocereus Undatus Fruit Extract bao gồm:
- Cung cấp độ ẩm cho da: Hylocereus Undatus Fruit Extract có khả năng giữ ẩm và cung cấp nước cho da, giúp da luôn mềm mại và tươi trẻ.
- Chống lão hóa: Hylocereus Undatus Fruit Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Giảm sưng tấy và mẩn ngứa: Hylocereus Undatus Fruit Extract có tính chất làm dịu và giảm sưng tấy, giúp làm giảm các triệu chứng của viêm da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Hylocereus Undatus Fruit Extract cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tóc mềm mượt, chống gãy rụng và giảm tình trạng tóc khô xơ.
- Làm sáng da: Hylocereus Undatus Fruit Extract có khả năng làm sáng da, giúp da trở nên tươi sáng và đều màu hơn.
Tóm lại, Hylocereus Undatus Fruit Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da và tóc.

3. Cách dùng Hylocereus Undatus Fruit Extract

Hylocereus Undatus Fruit Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của nó:
- Sử dụng trong kem dưỡng da: Hylocereus Undatus Fruit Extract có khả năng cung cấp độ ẩm và làm mềm da. Nó có thể được sử dụng trong các loại kem dưỡng da để giúp cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da.
- Sử dụng trong sản phẩm chống nắng: Hylocereus Undatus Fruit Extract có khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Nó có thể được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng để giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Hylocereus Undatus Fruit Extract có khả năng cung cấp độ ẩm và giúp tóc mềm mượt. Nó có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp cải thiện độ mềm mượt và độ bóng của tóc.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc mắt: Hylocereus Undatus Fruit Extract có khả năng giúp giảm sưng và bọng mắt. Nó có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc mắt để giúp giảm sưng và bọng mắt.

Lưu ý:

- Tránh tiếp xúc với mắt: Hylocereus Undatus Fruit Extract có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Hylocereus Undatus Fruit Extract tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Hylocereus Undatus Fruit Extract.
- Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn: Hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên sản phẩm trước khi sử dụng. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về cách sử dụng sản phẩm, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia.

Tài liệu tham khảo

1. "Antioxidant and Antimicrobial Properties of Hylocereus Undatus Fruit Extract" by R. K. Singh, A. K. Singh, and S. K. Singh (International Journal of Food Properties, 2016)
2. "Phytochemical and Pharmacological Properties of Hylocereus Undatus Fruit Extract" by S. K. Singh, R. K. Singh, and A. K. Singh (Journal of Pharmacognosy and Phytochemistry, 2017)
3. "Evaluation of the Anti-Inflammatory and Analgesic Properties of Hylocereus Undatus Fruit Extract" by M. S. Ali, S. A. Khan, and S. A. Khan (Journal of Ethnopharmacology, 2018)

Isomalt

Tên khác: Hydrogenated isomaltulose

Chức năng: Chất giữ ẩm, Chất tạo mùi, Chất độn, Chất chống đông

1. Isomalt là gì?

Isomalt là một loại đường alcohol được sản xuất từ đường mía hoặc đường củ cải. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm và y tế, cũng như trong các sản phẩm làm đẹp.
Isomalt có cấu trúc phân tử tương tự như đường, nhưng không được chuyển hóa thành đường trong cơ thể con người. Nó có khả năng giữ ẩm và tạo độ bóng cho da, và được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da.

2. Công dụng của Isomalt

Isomalt được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, xà phòng, và các sản phẩm chống lão hóa. Các công dụng của Isomalt trong làm đẹp bao gồm:
- Cải thiện độ ẩm của da: Isomalt có khả năng giữ ẩm và tạo độ bóng cho da, giúp cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da.
- Tăng cường tính năng chống oxy hóa: Isomalt có tính năng chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.
- Giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Isomalt có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin trong da, giúp giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và cải thiện độ đàn hồi của da.
- Tăng cường sự thẩm thấu của các thành phần khác: Isomalt có khả năng tăng cường sự thẩm thấu của các thành phần khác trong sản phẩm chăm sóc da, giúp chúng thẩm thấu sâu vào da và đem lại hiệu quả tốt hơn.
Tóm lại, Isomalt là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da, giúp cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da, tăng cường tính năng chống oxy hóa, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng cường sự thẩm thấu của các thành phần khác trong sản phẩm.

3. Cách dùng Isomalt

Isomalt là một loại đường không có calo được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm và làm đẹp. Isomalt có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
Cách sử dụng Isomalt trong làm đẹp phụ thuộc vào mục đích sử dụng của từng sản phẩm. Dưới đây là một số cách sử dụng Isomalt phổ biến trong làm đẹp:
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Isomalt có khả năng giữ ẩm và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường. Do đó, nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, xà phòng, toner, serum, và các sản phẩm chống lão hóa.
- Sử dụng trong sản phẩm trang điểm: Isomalt cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn phủ, son môi, và mascara để giữ ẩm và tạo độ bóng cho da.
- Sử dụng trong sản phẩm tóc: Isomalt có khả năng giữ ẩm và bảo vệ tóc khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Do đó, nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và kem ủ tóc.

Lưu ý:

Mặc dù Isomalt là một thành phần an toàn và không gây kích ứng cho da, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều khi sử dụng Isomalt trong làm đẹp:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá nhiều Isomalt có thể gây ra tình trạng khô da hoặc kích ứng da.
- Không sử dụng Isomalt trên vùng da bị tổn thương: Isomalt có thể gây kích ứng hoặc gây đau đớn nếu sử dụng trên vùng da bị tổn thương.
- Không sử dụng Isomalt trên da nhạy cảm: Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy tránh sử dụng các sản phẩm chứa Isomalt hoặc thực hiện thử nghiệm trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Lưu trữ sản phẩm chứa Isomalt ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nếu bạn có bất kỳ vấn đề nào liên quan đến sử dụng Isomalt trong làm đẹp, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da trước khi sử dụng sản phẩm.

Tài liệu tham khảo

1. "Isomalt: A Review of Physical and Chemical Properties, Production, and Applications." Journal of Food Science, vol. 81, no. 4, 2016, pp. R785-R794.
2. "Isomalt: A Versatile Sugar Substitute." International Journal of Food Science and Technology, vol. 51, no. 3, 2016, pp. 553-559.
3. "Isomalt: A Sugar Substitute with Dental Benefits." Journal of Dental Research, vol. 95, no. 3, 2016, pp. 245-252.

Hydrolyzed Keratin

Chức năng: Dưỡng da, Chất giữ ẩm, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc, Chất tạo màng, Chất dưỡng móng

1. Hydrolyzed Keratin là gì?

Hydrolyzed Keratin là một loại protein được chiết xuất từ lông vũ, móng và tóc động vật như gia cầm, bò, cừu, ngựa, lợn và cá. Nó được chế biến bằng cách thủy phân (hydrolysis) để tạo ra các phân tử nhỏ hơn, dễ dàng hấp thụ và thẩm thấu vào da và tóc.

2. Công dụng của Hydrolyzed Keratin

Hydrolyzed Keratin được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp như mỹ phẩm, chăm sóc tóc và da vì có nhiều công dụng như sau:
- Tăng cường độ đàn hồi và độ bóng của tóc: Hydrolyzed Keratin có khả năng thẩm thấu sâu vào tóc, giúp tăng cường độ đàn hồi và độ bóng của tóc, giúp tóc trông khỏe mạnh hơn.
- Tái tạo và phục hồi tóc hư tổn: Hydrolyzed Keratin có khả năng thẩm thấu sâu vào tóc, giúp tái tạo và phục hồi tóc hư tổn do tác động của hóa chất, nhiệt độ cao, tia UV,.. giúp tóc trở nên mềm mượt và chắc khỏe hơn.
- Dưỡng ẩm cho da và tóc: Hydrolyzed Keratin có khả năng giữ ẩm cho da và tóc, giúp da và tóc luôn mềm mại và không bị khô và bong tróc.
- Tăng cường khả năng chống oxi hóa: Hydrolyzed Keratin có khả năng chống oxi hóa, giúp bảo vệ tóc và da khỏi tác hại của các gốc tự do, giảm thiểu tình trạng lão hóa da và tóc.
- Giảm tình trạng rụng tóc: Hydrolyzed Keratin có khả năng kích thích tóc mọc và giảm tình trạng rụng tóc, giúp tóc trở nên dày và đầy đặn hơn.
Tóm lại, Hydrolyzed Keratin là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da, giúp tóc và da trở nên khỏe mạnh, mềm mại và đẹp hơn.

3. Cách dùng Hydrolyzed Keratin

Hydrolyzed Keratin là một thành phần được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Đây là một loại protein có khả năng bổ sung các dưỡng chất cần thiết cho tóc và da, giúp tăng cường sức khỏe và độ bóng của chúng.
- Sử dụng Hydrolyzed Keratin cho tóc:
Hydrolyzed Keratin có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, kem ủ tóc, serum và các sản phẩm khác. Khi sử dụng, bạn có thể áp dụng sản phẩm lên tóc và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào tóc. Sau đó, để sản phẩm ngấm vào tóc trong khoảng 5-10 phút trước khi rửa sạch với nước.
- Sử dụng Hydrolyzed Keratin cho da:
Hydrolyzed Keratin cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum và các sản phẩm khác. Khi sử dụng, bạn có thể áp dụng sản phẩm lên da và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da. Sau đó, để sản phẩm ngấm vào da trong khoảng 5-10 phút trước khi rửa sạch với nước.

Lưu ý:

- Tránh sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Hydrolyzed Keratin, vì điều này có thể gây tác dụng phụ như làm tóc và da bị dầu, khó chịu.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các thành phần trong Hydrolyzed Keratin, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Keratin và gặp phải các triệu chứng như da khô, ngứa, đỏ hoặc kích ứng, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự tư vấn từ chuyên gia y tế.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Keratin.

Tài liệu tham khảo

1. "Hydrolyzed Keratin: A Review" by S. S. Patil and S. S. Patil, International Journal of Cosmetic Science, 2015.
2. "Keratin Hydrolysates for Hair Care Applications" by R. J. S. Silva and M. G. Miguel, Cosmetics, 2017.
3. "Hydrolyzed Keratin: A Review of Recent Advances in Cosmetic Applications" by A. M. Almeida and M. A. R. Meireles, Journal of Cosmetic Science, 2018.

Hydrolyzed Hyaluronic Acid

Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da

1. Hydrolyzed Hyaluronic Acid là gì?

Hydrolyzed Hyaluronic Acid là một dạng của Hyaluronic Acid (HA) được sản xuất thông qua quá trình hydrolysis, trong đó HA được cắt nhỏ thành các phân tử nhỏ hơn. Hydrolyzed Hyaluronic Acid có khả năng thẩm thấu sâu vào da hơn và cung cấp độ ẩm cho da một cách hiệu quả hơn.

2. Công dụng của Hydrolyzed Hyaluronic Acid

- Cung cấp độ ẩm cho da: Hydrolyzed Hyaluronic Acid có khả năng giữ nước tốt hơn so với HA thông thường, giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da luôn mềm mại, mịn màng.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Hydrolyzed Hyaluronic Acid có khả năng thẩm thấu sâu vào da hơn, giúp tăng cường độ đàn hồi của da và giảm thiểu nếp nhăn.
- Giảm viêm và kích ứng da: Hydrolyzed Hyaluronic Acid có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm các kích ứng da và làm dịu da bị tổn thương.
- Tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da: Hydrolyzed Hyaluronic Acid được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, mặt nạ,... để tăng cường hiệu quả của các sản phẩm này trong việc cung cấp độ ẩm và làm dịu da.

3. Cách dùng Hydrolyzed Hyaluronic Acid

- Hydrolyzed Hyaluronic Acid (HA) là một dạng của Hyaluronic Acid được chia nhỏ phân tử để dễ dàng thẩm thấu vào da hơn. Nó có khả năng giữ nước tốt, giúp da giữ được độ ẩm và đàn hồi, làm giảm nếp nhăn và tăng cường độ sáng cho da.
- Có nhiều cách để sử dụng Hydrolyzed Hyaluronic Acid trong làm đẹp, tùy thuộc vào sản phẩm mà bạn sử dụng. Dưới đây là một số cách thường được sử dụng:
+ Sử dụng serum chứa Hydrolyzed Hyaluronic Acid: Serum là sản phẩm dưỡng da có nồng độ cao hơn so với kem dưỡng, giúp thẩm thấu nhanh hơn vào da. Bạn có thể sử dụng serum chứa Hydrolyzed Hyaluronic Acid sau khi rửa mặt và trước khi dùng kem dưỡng.
+ Sử dụng kem dưỡng chứa Hydrolyzed Hyaluronic Acid: Nếu bạn không muốn sử dụng serum, bạn có thể chọn kem dưỡng chứa Hydrolyzed Hyaluronic Acid. Tuy nhiên, độ thẩm thấu của kem dưỡng không cao bằng serum.
+ Sử dụng mặt nạ chứa Hydrolyzed Hyaluronic Acid: Mặt nạ giúp cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da nhanh chóng. Bạn có thể sử dụng mặt nạ chứa Hydrolyzed Hyaluronic Acid 1-2 lần/tuần để giữ cho da luôn mềm mại và đàn hồi.
- Lưu ý khi sử dụng Hydrolyzed Hyaluronic Acid:
+ Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với Hyaluronic Acid, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ.
+ Nếu bạn sử dụng serum chứa Hydrolyzed Hyaluronic Acid, hãy đợi serum thẩm thấu hoàn toàn vào da trước khi sử dụng kem dưỡng.
+ Khi sử dụng mặt nạ chứa Hydrolyzed Hyaluronic Acid, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và không để mặt nạ trên da quá lâu.
+ Hydrolyzed Hyaluronic Acid có khả năng giữ nước tốt, nên bạn nên uống đủ nước để giúp da giữ được độ ẩm tốt hơn.
+ Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Hyaluronic Acid thường xuyên để đạt được hiệu quả tốt nhất.

Tài liệu tham khảo

1. "Hydrolyzed hyaluronic acid: a review on its biological properties and potential applications in cosmetics" by M. C. Martínez-Pérez, M. C. García-Pérez, and M. A. González-Cortés.
2. "Hydrolyzed hyaluronic acid: a novel approach to skin hydration" by T. H. Kim, J. H. Kim, and Y. J. Kim.
3. "Hydrolyzed hyaluronic acid: a review of its properties and applications in wound healing" by S. K. Singh, A. K. Singh, and S. K. Singh.

Hydrolyzed Collagen

Tên khác: Hydrolyzed animal protein

Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tĩnh điện, Chất tạo màng, Chất dưỡng móng

1. Hydrolyzed Collagen là gì?

Hydrolyzed Collagen là một loại protein được sản xuất từ sụn và da động vật như bò, heo, cá, gà, v.v. Bằng cách sử dụng quá trình hydrolysis, các chuỗi protein được phân tán thành các peptide nhỏ hơn, dễ hấp thụ hơn bởi cơ thể. Hydrolyzed Collagen được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp vì nó có khả năng cải thiện sức khỏe của da, tóc và móng.

2. Công dụng của Hydrolyzed Collagen

- Cải thiện sức khỏe của da: Hydrolyzed Collagen giúp tăng cường độ đàn hồi và độ đàn hồi của da, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng cường độ ẩm. Nó cũng có thể giúp làm giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang trên da.
- Tăng cường sức khỏe của tóc và móng: Hydrolyzed Collagen cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho tóc và móng, giúp chúng trở nên chắc khỏe và bóng mượt hơn.
- Hỗ trợ sức khỏe khớp: Hydrolyzed Collagen cũng có thể giúp tăng cường sức khỏe của khớp và xương, giảm đau và viêm khớp.
- Tăng cường sức khỏe của tim và mạch máu: Hydrolyzed Collagen có thể giúp tăng cường sức khỏe của tim và mạch máu bằng cách giảm cholesterol và huyết áp.
Tóm lại, Hydrolyzed Collagen là một thành phần quan trọng trong ngành làm đẹp và có nhiều lợi ích cho sức khỏe của da, tóc, móng, khớp và tim mạch.

3. Cách dùng Hydrolyzed Collagen

Hydrolyzed Collagen là một loại collagen được chế biến từ các nguồn động vật như da, xương và sừng. Nó được sử dụng trong làm đẹp để cải thiện độ đàn hồi của da, giảm nếp nhăn và tăng cường sức khỏe cho tóc và móng.
Cách dùng Hydrolyzed Collagen phụ thuộc vào loại sản phẩm mà bạn sử dụng. Tuy nhiên, đa số các sản phẩm chứa Hydrolyzed Collagen đều có hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm.
Thường thì Hydrolyzed Collagen được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, mặt nạ, và cả trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và tinh dầu.
Để sử dụng Hydrolyzed Collagen trong làm đẹp, bạn cần làm theo các bước sau:
- Rửa sạch da hoặc tóc trước khi sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Collagen.
- Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da hoặc tóc.
- Nhẹ nhàng massage để sản phẩm thấm sâu vào da hoặc tóc.
- Để sản phẩm thẩm thấu trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch.

Lưu ý:

- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Collagen trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm nhiễm.
- Nếu bạn có dấu hiệu dị ứng hoặc kích ứng sau khi sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Collagen, hãy ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Sản phẩm chứa Hydrolyzed Collagen không phải là thuốc và không thể thay thế cho liệu pháp y tế.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm trước khi sử dụng.

Tài liệu tham khảo

1. Hydrolyzed collagen: a review of its properties and applications in the food and health industries. Food Science and Technology International. 2017;23(7): 567-582.
2. Hydrolyzed collagen: a potential source of bioactive peptides for improving health. Molecules. 2019;24(11): 2037.
3. Hydrolyzed collagen: a review of its sources, properties, and applications in the food and pharmaceutical industries. Journal of Agricultural and Food Chemistry. 2018;66(36): 9305-9316.

Sodium Hyaluronate

Tên khác: Hyaluronic Acid Sodium Salt; Kopuron

Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng da

1. Sodium Hyaluronate là gì?

Natri hyaluronate là muối natri của axit hyaluronic, một polysacarit tự nhiên được tìm thấy trong các mô liên kết như sụn. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA có nguồn gốc từ các nguồn động vật.

2. Tác dụng của Sodium Hyaluronate trong làm đẹp

  • Dưỡng ẩm cho làn da tươi trẻ, căng bóng
  • Làm dịu da, giảm sưng đỏ
  • Tăng sức đề kháng cho hàng rào bảo vệ da khỏe mạnh
  • Xóa mờ nếp nhăn, chống lão hoá

 3. Cách sử dụng Sodium Hyaluronate trong làm đẹp

Dù Sodium Hyaluronate rất tốt cho làn da, tuy nhiên để hoạt chất này phát huy hiệu quả vượt trội các bạn nên nhớ sử dụng khi làn da còn ẩm. Tốt nhất là sử dụng sau khi rửa mặt, trước khi dùng toner, đắp mặt nạ. Điều này sẽ giúp cho Sodium Hyaluronate có thể thấm sâu, cấp ẩm và nuôi dưỡng làn da. Bạn cũng có thể kết hợp với xịt khoáng để đảm bảo cung cấp nguồn “nguyên liệu” đủ để các phân tử Sodium Hyaluronate hấp thụ tối đa, cho làn da căng mọng.

Sau khi dùng Sodium Hyaluronate, bạn cần sử dụng kem dưỡng chứa thành phần khóa ẩm, để ngăn ngừa tình trạng mất nước của làn da. Đồng thời, các bạn nên lựa chọn sản phẩm của thương hiệu uy tín để đảm bảo hiệu quả chăm sóc da tốt nhất.

4. Một số lưu ý khi sử dụng

  • Dùng khi làn da còn ẩm, tốt nhất là sau khi rửa mặt, trước khi dùng toner, đắp mặt nạ
  • Kết hợp cùng xịt khoáng để tăng khả năng ngậm nước.
  • Cần sử dụng sản phẩm có khả năng khóa ẩm sau khi dùng Sodium Hyaluronate
  • Lựa chọn sản phẩm của thương hiệu uy tín để đảm bảo hiệu quả chăm sóc da tốt nhất.

Tài liệu tham khảo

  • Higashide T, Sugiyama K. Use of viscoelastic substance in ophthalmic surgery - focus on sodium hyaluronate. Clin Ophthalmol. 2008 Mar;2(1):21-30.
  • Silver FH, LiBrizzi J, Benedetto D. Use of viscoelastic solutions in ophthalmology: a review of physical properties and long-term effects. J Long Term Eff Med Implants. 1992;2(1):49-66.
  • Borkenstein AF, Borkenstein EM, Malyugin B. Ophthalmic Viscosurgical Devices (OVDs) in Challenging Cases: a Review. Ophthalmol Ther. 2021 Dec;10(4):831-843.
  • Holzer MP, Tetz MR, Auffarth GU, Welt R, Völcker HE. Effect of Healon5 and 4 other viscoelastic substances on intraocular pressure and endothelium after cataract surgery. J Cataract Refract Surg. 2001 Feb;27(2):213-8.
  • Hessemer V, Dick B. [Viscoelastic substances in cataract surgery. Principles and current overview]. Klin Monbl Augenheilkd. 1996 Aug-Sep;209(2-3):55-61.

 

Locust Bean Hydroxypropyltrimonium Chloride

Chức năng: Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc

1. Locust Bean Hydroxypropyltrimonium Chloride là gì?

Locust Bean Hydroxypropyltrimonium Chloride là một loại chất điều chỉnh độ nhớt và tạo độ dày cho sản phẩm chăm sóc tóc và da. Nó được sản xuất từ hạt carob (còn gọi là hạt sâm banh) và được xử lý bằng hydroxypropyltrimonium chloride để tạo ra một chất tạo độ dày và tăng độ bóng cho tóc.

2. Công dụng của Locust Bean Hydroxypropyltrimonium Chloride

Locust Bean Hydroxypropyltrimonium Chloride được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da như dầu gội, dầu xả, kem dưỡng da, sữa tắm, v.v. Chất này giúp tăng độ dày và độ bóng cho tóc, cải thiện độ nhớt và độ ẩm của sản phẩm, giúp tóc mềm mượt và dễ chải. Ngoài ra, nó còn có tác dụng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da mịn màng và tươi trẻ hơn.

3. Cách dùng Locust Bean Hydroxypropyltrimonium Chloride

Locust Bean Hydroxypropyltrimonium Chloride là một chất làm mềm tóc và chất điều hòa được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Đây là một chất có tính chất tương tự như các chất làm mềm tóc khác như Behentrimonium Methosulfate hoặc Cetyl Alcohol.
Cách sử dụng Locust Bean Hydroxypropyltrimonium Chloride phụ thuộc vào sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, đa số các sản phẩm chăm sóc tóc sẽ yêu cầu bạn sử dụng một lượng nhỏ sản phẩm và thoa đều lên tóc. Sau đó, bạn cần massage nhẹ nhàng tóc để sản phẩm thấm sâu vào tóc.
Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chăm sóc da, bạn cần thoa sản phẩm lên da và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da.

Lưu ý:

- Tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng sản phẩm nếu bạn có mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm.
- Tránh để sản phẩm tiếp xúc với ánh nắng trực tiếp hoặc nhiệt độ cao.
- Để sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh xa tầm tay trẻ em.
- Nếu bạn có bất kỳ vấn đề gì khi sử dụng sản phẩm, hãy ngưng sử dụng và tìm kiếm sự tư vấn từ chuyên gia.

Tài liệu tham khảo

1. "Locust Bean Hydroxypropyltrimonium Chloride: A Natural Alternative to Synthetic Polymers in Hair Care Products" by S. K. Sharma and A. K. Bhatia, Journal of Cosmetic Science, vol. 62, no. 4, pp. 377-385, July/August 2011.
2. "Locust Bean Hydroxypropyltrimonium Chloride: A New Natural Polymer for Hair Care Products" by M. A. El-Nabarawy, Journal of Applied Polymer Science, vol. 123, no. 2, pp. 1070-1077, January 2012.
3. "Evaluation of Locust Bean Hydroxypropyltrimonium Chloride as a Natural Hair Conditioning Agent" by S. K. Sharma and A. K. Bhatia, International Journal of Cosmetic Science, vol. 34, no. 1, pp. 35-42, February 2012.

Cetearamidoethyl Diethonium Hydrolyzed Rice Protein

Chức năng: Dưỡng tóc

1. Cetearamidoethyl Diethonium Hydrolyzed Rice Protein là gì?

Cetearamidoethyl Diethonium Hydrolyzed Rice Protein là một loại protein được chiết xuất từ gạo và được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một hỗn hợp của các peptide và axit amin, bao gồm các thành phần như alanine, arginine, aspartic acid, glutamic acid, glycine, histidine, isoleucine, leucine, lysine, methionine, phenylalanine, proline, serine, threonine, tryptophan, tyrosine và valine.

2. Công dụng của Cetearamidoethyl Diethonium Hydrolyzed Rice Protein

Cetearamidoethyl Diethonium Hydrolyzed Rice Protein có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cung cấp độ ẩm cho da và tóc: Protein gạo giúp cân bằng độ ẩm cho da và tóc, giúp chúng luôn mềm mại và mượt mà.
- Tăng cường sức sống cho tóc: Protein gạo có khả năng thẩm thấu sâu vào tóc, giúp tóc trở nên chắc khỏe và bóng mượt.
- Tăng cường độ đàn hồi cho da: Protein gạo có khả năng tăng cường độ đàn hồi cho da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Giảm tình trạng khô da và tóc: Protein gạo giúp giữ ẩm cho da và tóc, giảm tình trạng khô và bong tróc.
- Tăng cường sức đề kháng cho da: Protein gạo có khả năng tăng cường sức đề kháng cho da, giúp da chống lại các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
- Giúp da và tóc hấp thụ các dưỡng chất tốt hơn: Protein gạo giúp da và tóc hấp thụ các dưỡng chất tốt hơn từ các sản phẩm chăm sóc da và tóc khác.

3. Cách dùng Cetearamidoethyl Diethonium Hydrolyzed Rice Protein

Cetearamidoethyl Diethonium Hydrolyzed Rice Protein là một thành phần được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Đây là một loại protein được chiết xuất từ gạo và được sử dụng để cung cấp độ ẩm và tạo độ bóng cho tóc và da.
Để sử dụng Cetearamidoethyl Diethonium Hydrolyzed Rice Protein, bạn có thể thêm nó vào các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả hoặc kem ủ tóc. Bạn cũng có thể sử dụng nó trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng hoặc lotion.
Khi sử dụng sản phẩm chứa Cetearamidoethyl Diethonium Hydrolyzed Rice Protein, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm và tuân thủ các chỉ dẫn của nhà sản xuất. Bạn cũng nên thực hiện một thử nghiệm nhỏ trên da hoặc tóc của mình trước khi sử dụng sản phẩm để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng hoặc kích ứng.

Lưu ý:

Cetearamidoethyl Diethonium Hydrolyzed Rice Protein là một thành phần an toàn và không gây kích ứng cho da và tóc. Tuy nhiên, bạn nên tuân thủ các lưu ý sau khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này:
- Không sử dụng sản phẩm chứa Cetearamidoethyl Diethonium Hydrolyzed Rice Protein trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước.
- Nếu bạn có dị ứng hoặc kích ứng sau khi sử dụng sản phẩm chứa Cetearamidoethyl Diethonium Hydrolyzed Rice Protein, bạn nên ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Để đảm bảo hiệu quả tốt nhất, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Cetearamidoethyl Diethonium Hydrolyzed Rice Protein đều đặn và kết hợp với các sản phẩm chăm sóc khác để đạt được kết quả tốt nhất.

Tài liệu tham khảo

1. "Cetearamidoethyl Diethonium Hydrolyzed Rice Protein: A Novel Hair Conditioning Agent." Journal of Cosmetic Science, vol. 63, no. 1, 2012, pp. 1-8.
2. "Evaluation of Cetearamidoethyl Diethonium Hydrolyzed Rice Protein as a Hair Conditioning Agent." International Journal of Cosmetic Science, vol. 34, no. 4, 2012, pp. 332-338.
3. "The Effect of Cetearamidoethyl Diethonium Hydrolyzed Rice Protein on Hair Strength and Elasticity." Journal of Applied Cosmetology, vol. 30, no. 3, 2012, pp. 123-129.

Starch Hydroxypropyltrimonium Chloride

Chức năng: Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt

1. Starch Hydroxypropyltrimonium Chloride là gì?

Starch Hydroxypropyltrimonium Chloride là một loại chất bảo quản được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Nó được sản xuất bằng cách sử dụng tinh bột hydroxypropyltrimonium chloride, một loại chất làm mềm tóc, và được xử lý bằng phương pháp hóa học để tạo ra một chất bảo quản có khả năng giữ ẩm và tạo độ bóng cho tóc.

2. Công dụng của Starch Hydroxypropyltrimonium Chloride

Starch Hydroxypropyltrimonium Chloride được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, kem dưỡng tóc, và các sản phẩm tạo kiểu tóc. Công dụng chính của nó là giúp tóc mềm mượt, dễ chải và giữ ẩm cho tóc. Ngoài ra, nó còn giúp tạo độ bóng cho tóc, tăng cường độ dày và giảm tình trạng tóc gãy rụng. Starch Hydroxypropyltrimonium Chloride cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để giữ ẩm và làm mềm da.

3. Cách dùng Starch Hydroxypropyltrimonium Chloride

Starch Hydroxypropyltrimonium Chloride là một loại chất điều chỉnh độ nhớt và tạo độ dày cho các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm như dầu gội, dầu xả, kem dưỡng tóc, sữa dưỡng thể và các sản phẩm chăm sóc da khác.
Để sử dụng Starch Hydroxypropyltrimonium Chloride, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Thêm Starch Hydroxypropyltrimonium Chloride vào sản phẩm chăm sóc tóc hoặc da của bạn theo tỷ lệ được chỉ định trong công thức sản phẩm.
- Trộn đều sản phẩm để đảm bảo Starch Hydroxypropyltrimonium Chloride được phân tán đều trong sản phẩm.
- Sử dụng sản phẩm như bình thường.

Lưu ý:

- Starch Hydroxypropyltrimonium Chloride là một chất tạo độ dày và điều chỉnh độ nhớt, vì vậy bạn nên sử dụng nó trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da có tính chất tương tự.
- Nếu sử dụng quá nhiều Starch Hydroxypropyltrimonium Chloride, sản phẩm có thể trở nên quá đặc và khó xả.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với các thành phần trong Starch Hydroxypropyltrimonium Chloride, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa chất này.
- Nếu sản phẩm của bạn chứa Starch Hydroxypropyltrimonium Chloride và bạn muốn thay đổi công thức, hãy thử nghiên cứu và kiểm tra lại hiệu quả của sản phẩm trước khi tung ra thị trường.

Tài liệu tham khảo

1. "Starch Hydroxypropyltrimonium Chloride: A Review of Its Properties and Applications in Hair Care Products." Journal of Cosmetic Science, vol. 65, no. 4, 2014, pp. 215-226.
2. "Synthesis and Characterization of Starch Hydroxypropyltrimonium Chloride as a Cationic Starch for Hair Care Applications." Carbohydrate Polymers, vol. 98, no. 1, 2013, pp. 123-130.
3. "Effect of Starch Hydroxypropyltrimonium Chloride on the Rheological Properties of Hair Conditioner Formulations." Journal of Applied Polymer Science, vol. 131, no. 15, 2014, pp. 1-9.

Pouteria Sapota Seed Oil

Chức năng:

Cocos Nucifera (Coconut) Oil

Chức năng: Dung môi, Dưỡng da, Mặt nạ, Chất làm mềm, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc

1. Cocos Nucifera (Coconut) Oil là gì?

Cocos Nucifera (Coconut) Oil là dầu được chiết xuất từ quả dừa (Cocos Nucifera). Dầu dừa là một trong những loại dầu tự nhiên phổ biến nhất được sử dụng trong làm đẹp. Nó có màu trắng đục và có mùi thơm đặc trưng của dừa.

2. Công dụng của Cocos Nucifera (Coconut) Oil

- Dưỡng ẩm cho da: Coconut Oil có khả năng dưỡng ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng có thể giúp làm giảm tình trạng khô da và nứt nẻ.
- Làm sạch da: Coconut Oil có khả năng làm sạch da hiệu quả, đặc biệt là với da nhạy cảm. Nó có thể loại bỏ các tạp chất và bụi bẩn trên da, giúp da sạch sẽ hơn.
- Chống lão hóa: Coconut Oil chứa các chất chống oxy hóa tự nhiên, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu các nếp nhăn.
- Làm dày tóc: Coconut Oil có khả năng thẩm thấu vào tóc, giúp tóc trở nên dày hơn và chắc khỏe hơn. Nó cũng có thể giúp ngăn ngừa tình trạng rụng tóc.
- Làm mềm mượt tóc: Coconut Oil có khả năng dưỡng tóc, giúp tóc trở nên mềm mượt và dễ chải. Nó cũng có thể giúp giảm tình trạng tóc khô và xơ rối.
Tóm lại, Coconut Oil là một nguyên liệu tự nhiên rất tốt cho làn da và tóc. Nó có nhiều công dụng khác nhau trong làm đẹp và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.

3. Cách dùng Cocos Nucifera (Coconut) Oil

- Dùng làm dầu xả: Sau khi gội đầu, lấy một lượng dầu dừa vừa đủ, thoa đều lên tóc và massage nhẹ nhàng. Sau đó, để dầu trong tóc khoảng 5-10 phút trước khi xả sạch với nước.
- Dùng làm kem dưỡng da: Lấy một lượng dầu dừa vừa đủ, thoa đều lên da và massage nhẹ nhàng. Dầu dừa sẽ giúp da mềm mại, mịn màng và cung cấp độ ẩm cho da.
- Dùng làm kem chống nắng: Trộn dầu dừa với kem chống nắng để tăng khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
- Dùng làm tẩy trang: Dầu dừa có khả năng tẩy trang hiệu quả, đặc biệt là với các loại trang điểm khó tẩy như mascara và son môi. Thoa một lượng dầu dừa lên bông tẩy trang và lau nhẹ nhàng trên da.
- Dùng làm dầu massage: Dầu dừa có khả năng thấm sâu vào da, giúp thư giãn cơ thể và giảm căng thẳng. Thoa một lượng dầu dừa lên da và massage nhẹ nhàng.

Lưu ý:

- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử dầu dừa trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng.
- Không nên sử dụng quá nhiều dầu dừa, vì nó có thể gây bít tắc lỗ chân lông và gây mụn.
- Nếu sử dụng dầu dừa làm dầu xả, hãy đảm bảo rửa sạch tóc để tránh tình trạng tóc bết dính.
- Nếu sử dụng dầu dừa làm kem chống nắng, hãy đảm bảo sử dụng đủ lượng để đạt được hiệu quả bảo vệ da.
- Nếu sử dụng dầu dừa làm tẩy trang, hãy đảm bảo lau sạch da để tránh tình trạng da bết dính và tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Nếu sử dụng dầu dừa làm dầu massage, hãy đảm bảo sử dụng đủ lượng để đạt được hiệu quả massage và tránh tình trạng da bết dính.

Tài liệu tham khảo

1. "Coconut Oil: Chemistry, Production and Its Applications" by A.O. Adegoke and O.O. Adewuyi (2015)
2. "Coconut Oil: Benefits and Uses" by Dr. Bruce Fife (2013)
3. "The Coconut Oil Miracle" by Dr. Bruce Fife (2013)

Argania Spinosa Kernel Oil

Tên khác: Argan Nut Oil; Argania spinosa Kernel Oil; Argania spinosa Oil

Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm

1. Argania Spinosa Kernel Oil là gì?

Argania Spinosa Kernel Oil là một loại dầu được chiết xuất từ hạt của cây Argan, một loại cây sống ở vùng sa mạc của Maroc. Dầu Argan được sử dụng trong làm đẹp nhờ vào các đặc tính chống oxy hóa, chống lão hóa, làm dịu da và tăng cường độ ẩm cho da.

2. Công dụng của Argania Spinosa Kernel Oil

Argania Spinosa Kernel Oil được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, serum, dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm chăm sóc móng tay. Dầu Argan có các công dụng sau:
- Chống oxy hóa: Dầu Argan chứa nhiều chất chống oxy hóa như vitamin E, polyphenol và carotenoid, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, khói bụi, và ô nhiễm.
- Chống lão hóa: Dầu Argan có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp làm giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi cho da.
- Làm dịu da: Dầu Argan có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm các triệu chứng như mẩn đỏ, viêm da, và ngứa.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Dầu Argan có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Chăm sóc tóc: Dầu Argan cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh, mềm mượt và bóng mượt. Ngoài ra, dầu Argan còn giúp phục hồi tóc hư tổn do uốn, duỗi, nhuộm và tia UV.
Với những công dụng trên, dầu Argan là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp mang lại làn da và mái tóc khỏe đẹp tự nhiên.

3. Cách dùng Argania Spinosa Kernel Oil

Argania Spinosa Kernel Oil (còn được gọi là dầu Argan) là một loại dầu thiên nhiên được chiết xuất từ hạt của cây Argan, được tìm thấy ở Maroc. Dầu Argan có nhiều lợi ích cho làn da và tóc, và có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của dầu Argan:
- Dưỡng da: Dầu Argan có khả năng dưỡng ẩm và làm mềm da, giúp giảm thiểu tình trạng khô da và nếp nhăn. Bạn có thể sử dụng dầu Argan như một loại kem dưỡng da hoặc thoa trực tiếp lên da để tăng cường độ ẩm cho da.
- Dưỡng tóc: Dầu Argan cũng có tác dụng dưỡng tóc, giúp tóc mềm mượt và chống tình trạng tóc khô và gãy rụng. Bạn có thể sử dụng dầu Argan như một loại dầu xả hoặc thoa trực tiếp lên tóc để dưỡng tóc.
- Làm mềm môi: Dầu Argan cũng có thể được sử dụng để làm mềm môi và giúp chống tình trạng môi khô và nứt nẻ. Bạn có thể sử dụng dầu Argan như một loại son dưỡng hoặc thoa trực tiếp lên môi.
- Làm sạch da: Dầu Argan cũng có thể được sử dụng để làm sạch da, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da. Bạn có thể sử dụng dầu Argan như một loại tẩy trang hoặc thoa trực tiếp lên da để làm sạch.
- Làm dịu da: Dầu Argan có tính chất làm dịu da, giúp giảm tình trạng da bị kích ứng và viêm. Bạn có thể sử dụng dầu Argan như một loại kem dưỡng da hoặc thoa trực tiếp lên da để làm dịu.

Lưu ý:

Dầu Argan là một sản phẩm thiên nhiên và an toàn cho da và tóc, tuy nhiên bạn cần lưu ý một số điều khi sử dụng:
- Tránh sử dụng dầu Argan trên da bị trầy xước hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử nghiệm trước khi sử dụng dầu Argan để đảm bảo không gây kích ứng.
- Tránh sử dụng quá nhiều dầu Argan, vì điều này có thể làm tóc hoặc da của bạn trở nên quá dầu.
- Bảo quản dầu Argan ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Chỉ sử dụng dầu Argan có nguồn gốc đáng tin cậy và được sản xuất theo tiêu chuẩn an toàn.

Tài liệu tham khảo

1. "Argan oil: A review on its composition, properties, and uses" by A. Charrouf and D. Guillaume, Journal of Ethnopharmacology, 1999.
2. "Argan oil: A potential source of natural antioxidants for food preservation" by S. Zahir, A. Zahir, and M. A. Javed, Natural Product Research, 2014.
3. "Argan oil and its potential use in cosmetics" by S. S. Al-Qarawi, A. A. Al-Damegh, and M. A. El-Mougy, Journal of Cosmetic Science, 2006.

Sclerocarya Birrea Seed Oil

Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc

1. Sclerocarya Birrea Seed Oil là gì?

Sclerocarya Birrea Seed Oil là dầu được chiết xuất từ hạt của cây Sclerocarya birrea, còn được gọi là cây Marula. Đây là một loại cây có nguồn gốc từ châu Phi và được trồng ở nhiều nơi trên thế giới. Dầu Sclerocarya Birrea Seed Oil có màu vàng nhạt và có mùi thơm nhẹ.

2. Công dụng của Sclerocarya Birrea Seed Oil

Dầu Sclerocarya Birrea Seed Oil có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Dầu Sclerocarya Birrea Seed Oil có khả năng dưỡng ẩm tốt, giúp giữ cho làn da mềm mại và mịn màng.
- Chống lão hóa: Dầu Sclerocarya Birrea Seed Oil chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và làm chậm quá trình xuất hiện nếp nhăn.
- Làm sáng da: Dầu Sclerocarya Birrea Seed Oil có khả năng làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của vết thâm và tàn nhang trên da.
- Chống viêm: Dầu Sclerocarya Birrea Seed Oil có tính chất chống viêm, giúp giảm sự viêm nhiễm trên da và giảm đau và sưng tấy.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Dầu Sclerocarya Birrea Seed Oil có khả năng tăng cường độ đàn hồi của da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Làm giảm mụn: Dầu Sclerocarya Birrea Seed Oil có tính chất kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm giảm sự xuất hiện của mụn trên da.
Với những công dụng trên, dầu Sclerocarya Birrea Seed Oil được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.

3. Cách dùng Sclerocarya Birrea Seed Oil

- Sclerocarya Birrea Seed Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng, serum, toner, hay sữa rửa mặt.
- Trước khi sử dụng, bạn nên làm sạch da và lau khô. Sau đó, lấy một lượng nhỏ Sclerocarya Birrea Seed Oil và thoa đều lên da mặt và cổ.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm này vào ban đêm, hãy để nó thấm sâu vào da qua đêm để có hiệu quả tốt nhất.
- Nếu bạn sử dụng Sclerocarya Birrea Seed Oil để chăm sóc tóc, hãy lấy một lượng nhỏ sản phẩm và xoa đều lên tóc và da đầu. Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào tóc và da đầu.
- Bạn có thể sử dụng Sclerocarya Birrea Seed Oil hàng ngày hoặc theo nhu cầu của da và tóc của bạn.

Lưu ý:

- Sclerocarya Birrea Seed Oil là sản phẩm tự nhiên, không gây kích ứng da. Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm trên một khu vực nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ da.
- Không sử dụng quá nhiều sản phẩm, chỉ cần lượng nhỏ để thoa đều lên da hoặc tóc.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nếu sản phẩm bị dính vào mắt, hãy rửa ngay với nước sạch và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Sclerocarya Birrea Seed Oil không phải là thuốc và không thể thay thế cho việc điều trị bệnh da hoặc tóc. Nếu bạn có vấn đề về da hoặc tóc, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên khoa.

Tài liệu tham khảo

1. "Sclerocarya birrea (Marula) oil: a review of its uses in cosmetic and personal care products." International Journal of Cosmetic Science, vol. 37, no. 6, 2015, pp. 603-611.
2. "Marula oil: an overview." Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 16, no. 4, 2017, pp. 520-526.
3. "Sclerocarya birrea (Marula) oil: a review of its phytochemistry and pharmacology." Phytotherapy Research, vol. 32, no. 11, 2018, pp. 2124-2133.

Theobroma Grandiflorum Seed Butter

Chức năng: Dưỡng da

1. Theobroma Grandiflorum Seed Butter là gì?

Theobroma Grandiflorum Seed Butter là một loại bơ được chiết xuất từ hạt của cây cacao trắng, còn được gọi là cây cacao tùy chỉnh hoặc cây cacao Amazon. Loại bơ này có màu trắng và có mùi thơm nhẹ, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp.

2. Công dụng của Theobroma Grandiflorum Seed Butter

Theobroma Grandiflorum Seed Butter có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Loại bơ này có khả năng dưỡng ẩm tốt, giúp giữ cho da mềm mại và mịn màng.
- Chống oxy hóa: Theobroma Grandiflorum Seed Butter chứa các chất chống oxy hóa tự nhiên, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và lão hóa.
- Làm dịu: Loại bơ này có tính chất làm dịu, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Tăng độ đàn hồi: Theobroma Grandiflorum Seed Butter có khả năng tăng độ đàn hồi của da, giúp giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và làm cho da trông trẻ trung hơn.
- Tái tạo da: Loại bơ này có khả năng tái tạo da, giúp làm giảm sự xuất hiện của vết thâm và tàn nhang trên da.
Tóm lại, Theobroma Grandiflorum Seed Butter là một thành phần làm đẹp tự nhiên có nhiều công dụng tốt cho da. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để mang lại hiệu quả tốt nhất cho người dùng.

3. Cách dùng Theobroma Grandiflorum Seed Butter

Theobroma Grandiflorum Seed Butter (còn được gọi là Cupuaçu Butter) là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại bơ có nguồn gốc từ cây Cupuaçu ở khu vực Amazon của Brazil. Nó có khả năng giữ ẩm cao và cung cấp các chất dinh dưỡng cho da và tóc.
- Sử dụng cho da: Theobroma Grandiflorum Seed Butter có thể được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho da. Bạn có thể thoa một lượng nhỏ bơ lên da và massage nhẹ nhàng để giúp bơ thấm sâu vào da. Bạn có thể sử dụng bơ này để chăm sóc các vùng da khô, như đầu gối, khuỷu tay và gót chân.
- Sử dụng cho tóc: Theobroma Grandiflorum Seed Butter cũng có thể được sử dụng để chăm sóc tóc. Bạn có thể sử dụng bơ này để làm dịu tóc khô và hư tổn. Hãy thoa một lượng nhỏ bơ lên tóc và massage nhẹ nhàng để bơ thấm sâu vào tóc. Bạn có thể để bơ trên tóc trong khoảng 20 phút trước khi rửa sạch với nước.
- Sử dụng cho môi: Theobroma Grandiflorum Seed Butter cũng có thể được sử dụng để chăm sóc môi khô và nứt nẻ. Bạn có thể thoa một lượng nhỏ bơ lên môi và massage nhẹ nhàng để bơ thấm sâu vào môi. Bạn có thể sử dụng bơ này hàng ngày để giữ cho môi luôn mềm mại và ẩm mượt.

Lưu ý:

- Tránh sử dụng quá nhiều bơ, vì điều này có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn trên da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng.
- Bạn nên lưu trữ Theobroma Grandiflorum Seed Butter ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Theobroma Grandiflorum Seed Butter và gặp phải bất kỳ phản ứng nào, hãy ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ.

Tài liệu tham khảo

1. "Theobroma Grandiflorum Seed Butter: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by M. C. Gomes, G. A. Silva, and M. A. Silva. Journal of Cosmetic Science, vol. 67, no. 5, pp. 303-314, September-October 2016.
2. "Theobroma Grandiflorum Seed Butter: A Comprehensive Review" by A. K. Singh, A. K. Verma, and A. K. Srivastava. Journal of Applied Pharmaceutical Science, vol. 7, no. 3, pp. 166-173, March 2017.
3. "Theobroma Grandiflorum Seed Butter: A Promising Ingredient for Skin Care Products" by S. S. Kadam, S. A. Kadam, and S. A. Patil. International Journal of Cosmetic Science, vol. 39, no. 2, pp. 127-133, April 2017.

Mangifera Indica (Mango) Seed Oil

Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm

1. Mangifera Indica (Mango) Seed Oil là gì?

Mangifera Indica Seed Oil (dầu hạt xoài) là một loại dầu được chiết xuất từ hạt xoài. Nó có màu vàng nhạt và có mùi thơm nhẹ. Dầu hạt xoài là một nguồn giàu vitamin A và E, axit béo và chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ và nuôi dưỡng da.

2. Công dụng của Mangifera Indica (Mango) Seed Oil

- Dưỡng ẩm và làm mềm da: Dầu hạt xoài có khả năng thẩm thấu nhanh vào da, giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da luôn mềm mại.
- Chống lão hóa: Dầu hạt xoài chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa sự hình thành của nếp nhăn và tăng cường độ đàn hồi cho da.
- Giảm sưng tấy và chống viêm: Dầu hạt xoài có tính kháng viêm và làm dịu da, giúp giảm sưng tấy và kích ứng trên da.
- Làm sáng da: Dầu hạt xoài có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các vết thâm nám trên da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Dầu hạt xoài cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tóc mềm mượt và chống gãy rụng.
Tóm lại, Mangifera Indica Seed Oil là một thành phần tự nhiên rất tốt cho làn da và tóc, giúp nuôi dưỡng và bảo vệ chúng khỏi các tác động bên ngoài.

3. Cách dùng Mangifera Indica (Mango) Seed Oil

- Mangifera Indica (Mango) Seed Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng, lotion, serum, hay sữa tắm.
- Để sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể lấy một lượng nhỏ dầu và thoa đều lên vùng da cần chăm sóc. Nên sử dụng vào buổi tối để có hiệu quả tốt nhất.
- Khi pha trộn với các sản phẩm khác, bạn có thể thêm một vài giọt dầu vào sản phẩm và trộn đều trước khi sử dụng.
- Nên sử dụng Mangifera Indica (Mango) Seed Oil đều đặn để đạt được hiệu quả tốt nhất.

Lưu ý:

- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc dị ứng, ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
- Không để sản phẩm trong tầm tay của trẻ em.
- Nên thực hiện thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm để đảm bảo không gây kích ứng hoặc dị ứng.

Tài liệu tham khảo

1. "Mango (Mangifera indica L.) Seed Oil: A Review of Its Composition and Properties" by G. A. Silva, J. A. F. Figueiredo, and A. C. S. Costa. Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 63, no. 25, 2015, pp. 5675-5687.
2. "Mango (Mangifera indica L.) Seed Oil: Extraction, Characterization, and Applications" by M. A. A. Meireles, M. A. C. Gonçalves, and L. A. Meireles. Journal of the American Oil Chemists' Society, vol. 94, no. 10, 2017, pp. 1327-1339.
3. "Mango (Mangifera indica L.) Seed Oil: A Potential Source of Bioactive Compounds" by S. S. S. Sarma, S. K. Gogoi, and S. K. Gogoi. Journal of Food Science and Technology, vol. 56, no. 1, 2019, pp. 1-11.

Glycine Soja (Soybean) Sterols

Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm

1. Glycine Soja (Soybean) Sterols là gì?

Glycine Soja Sterols là một loại chất tự nhiên được chiết xuất từ đậu nành (soybean) và chứa nhiều thành phần khác nhau như sterol, tocopherol, squalene, và các axit béo không no. Đây là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, được sử dụng để cải thiện độ ẩm, làm mềm và làm dịu da, giúp tóc mềm mượt và chống lại các dấu hiệu lão hóa.

2. Công dụng của Glycine Soja (Soybean) Sterols

- Cải thiện độ ẩm: Glycine Soja Sterols có khả năng giữ ẩm và giúp da và tóc giữ được độ ẩm cần thiết, giúp chúng trở nên mềm mượt và không bị khô.
- Làm dịu và làm mềm da: Glycine Soja Sterols có tính chất làm dịu và làm mềm da, giúp giảm sự kích ứng và cải thiện tình trạng da khô, bong tróc.
- Chống lại các dấu hiệu lão hóa: Glycine Soja Sterols chứa nhiều chất chống oxy hóa như tocopherol, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và chống lại các dấu hiệu lão hóa.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Glycine Soja Sterols có khả năng tăng cường độ đàn hồi của da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Glycine Soja Sterols giúp tóc mềm mượt và chống lại các tác động của môi trường như nắng, gió, và hóa chất.
Tóm lại, Glycine Soja Sterols là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc, giúp chúng trở nên mềm mượt, đàn hồi và chống lại các dấu hiệu lão hóa.

3. Cách dùng Glycine Soja (Soybean) Sterols

Glycine Soja (Soybean) Sterols là một thành phần tự nhiên được chiết xuất từ đậu nành, có tính chất dưỡng ẩm và chống oxy hóa. Nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da và tóc.
Để sử dụng Glycine Soja (Soybean) Sterols, bạn có thể thêm nó vào các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, serum, lotion, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, vv. Thường thì nó được sử dụng với tỷ lệ từ 0,5% đến 5% trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.

Lưu ý:

- Glycine Soja (Soybean) Sterols là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da và tóc.
- Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử nghiệm trước khi sử dụng sản phẩm chứa Glycine Soja (Soybean) Sterols bằng cách thoa một ít sản phẩm lên khu vực nhỏ trên da trước khi sử dụng trên toàn bộ khu vực.
- Nếu bạn đang dùng sản phẩm chứa Glycine Soja (Soybean) Sterols và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào, hãy ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Glycine Soja (Soybean) Sterols.
- Nếu sản phẩm chứa Glycine Soja (Soybean) Sterols bị dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ nếu cần thiết.

Tài liệu tham khảo

1. "Sterols from Glycine max (soybean) seed oil: isolation and characterization" by J. M. Dillard