Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
Dr Organic
(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về thành phần là cách để kiểm tra xem những nội dung bạn đang tra cứu có chứa những thành phần không mong muốn theo nhận định của những người đam mê chăm sóc da hay không. Tuy nhiên, nếu chúng có chứa những thành phần được đưa ra trong nhãn không đồng nghĩa với việc đó là một sản phẩm tồi. Việc lựa chọn sản phẩm còn phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, sự nhạy cảm, tình trạng da và nhiều thứ khác nữa. Vậy nên, hãy nhấp vào các nhãn trên để đọc thêm thông tin và đưa ra quyết định cá nhân về việc bạn có sử dụng sản phẩm có chứa những thành phần này hay không!
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Đã bao giờ bạn sử dụng một sản phẩm với lời hứa hẹn về một hiệu quả nào đó, nhưng lại không có tác dụng gì sau một thời gian sử dụng? Rất có thể nó không chứa bất kỳ thành phần nào chịu trách nhiệm cho hiệu quả đó. Lời hứa hẹn lúc này sẽ chẳng còn quan trọng nữa nếu sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào hữu ích cho hiệu quả được cam kết thì dĩ nhiên, tác dụng mà nó mang lại là rất thấp hoặc gần như là không có.
Chống lão hóa từ (4) thành phần:
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Một số thành phần trong sản phẩm hiệu quả với người này nhưng lại không hiệu quả, thậm chí gây kích ứng với người khác. Lý do là các loại da khác nhau có phản ứng khác nhau với từng thành phần sản phẩm. Tại đây, chúng tôi đã xác định các thành phần phù hợp hoặc mang lại kết quả không tốt cho những người có làn da khô, da dầu hoặc da nhạy cảm.
Da khô
1
Rủi ro cao
2
Nguy cơ thấp
Nguy cơ thấp
Da dầu
1
Rủi ro cao
Da nhạy cảm
5
Rủi ro cao
Rủi ro cao
Rủi ro cao
Rủi ro cao
Rủi ro cao
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG) đề cập đến tỷ lệ phần trăm số lượng các chất mang đến những nguy cơ, rủi ro được đánh giá theo mức độ và phân loại bởi EWG. Trên thị trường có vô số thành phần mỹ phẩm, và EWG là một trong số ít tổ chức toàn cầu có số lượng chỉ định xếp hạng các chất không nhỏ. Đó là lý do chúng tôi chọn EWG làm thang đo về độ an toàn thành phần sản phẩm.
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
78%
20%
0%
0%
(Hiển thị 5 thành phần đầu tiên của 59 thành phần)
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1
|
|
Water (Dung môi) |
|
1
3
|
|
Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice |
|
1
|
A
|
Cetearyl Alcohol (Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất làm đặc - chứa nước) |
|
1
2
|
A
|
Glycerin (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) |
Phù hợp với da khô
|
1
|
A
|
Olea Europaea (Olive) Fruit Oil |
Chất gây mụn nấm
|
3
|
|
Distearoylethyl Hydroxyethylmonium Methosulfate (Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc) |
|
1
2
|
|
Cannabis Sativa (Hemp) Seed Oil (Dưỡng da, Chất làm mềm) |
Chất gây mụn nấm
|
1
|
A
|
Cocos Nucifera (Coconut) Oil (Dung môi, Dưỡng da, Mặt nạ, Chất làm mềm, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc) |
Không tốt cho da dầu
Chất gây mụn nấm
|
2
|
|
Propanediol (Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc) |
|
1
|
A
|
Arginine (Dưỡng da, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc) |
|
1
4
|
B
|
Lactic Acid (Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Dưỡng da, Chất loại bỏ tế bào chết, Chất dưỡng da - giữ độ ẩm) |
Chống lão hóa
Không tốt cho da nhạy cảm
|
1
|
|
Glycine Soja (Soybean) Germ Extract (Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
1
|
|
Triticum Vulgare (Wheat) Germ Extract (Dưỡng da, Chất làm trắng da) |
|
1
|
|
Scutellaria Baicalensis Root Extract (Chất giữ ẩm, Chất làm se khít lỗ chân lông, Chất làm dịu) |
|
1
|
|
Gluconolactone (Dung môi, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm) |
Chống lão hóa
|
1
|
A
|
Calcium Gluconate (Chất giữ ẩm, Dưỡng da) |
|
1
|
|
Humulus Lupulus (Hops) Extract (Dưỡng da, Nước hoa, Chất làm mềm, Chất tạo mùi, Kháng khuẩn, Chất làm dịu, Thuốc dưỡng, Chất làm se khít lỗ chân lông) |
|
1
|
|
Hibiscus Sabdariffa Flower Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Equisetum Arvense (Horsetail) Extract (Chất làm mềm, Chất làm dịu, Thuốc dưỡng, Chất làm se khít lỗ chân lông) |
|
1
|
B
|
Cetearyl Olivate (Dưỡng tóc) |
Chất gây mụn nấm
|
1
|
A
|
Sorbitan Olivate (Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) |
Chất gây mụn nấm
|
1
|
|
Dipterocarpus Turbinatus Balsam Oil |
|
1
|
|
Cymbopogon Martini (Palmarosa) Oil (Dưỡng da, Mặt nạ, Thuốc dưỡng) |
|
2
|
|
Eucalyptus Globulus Leaf Oil (Nước hoa, Dưỡng da) |
Không tốt cho da nhạy cảm
|
1
|
B
|
Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Oil (Dưỡng da, Mặt nạ, Chất tạo mùi) |
Không tốt cho da nhạy cảm
|
|
|
Cinnamomum Camphora (Camphor) Bark Oil |
|
4
|
B
|
Mentha Piperita (Peppermint) Oil (Chất tạo mùi, Dưỡng da) |
|
1
|
|
Pogostemon Cablin (Patchouli) Oil |
|
4
|
|
Pelargonium Graveolens Oil (Mặt nạ, Nước hoa) |
|
2
|
|
Vetiveria Zizanoides Root Oil (Mặt nạ, Nước hoa, Thuốc dưỡng) |
|
1
5
|
B
|
Citrus Limon (Lemon) Peel Extract |
|
1
2
|
|
Cupressus Sempervirens Seed Extract (Dưỡng da, Nước hoa) |
|
1
|
|
Litsea Cubeba (May Chang) Oil (Mặt nạ, Nước hoa, Thuốc dưỡng) |
|
1
|
|
Lavandula Hybrida Oil (Chất làm mềm) |
|
1
|
B
|
Sodium Pca (Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện) |
Phù hợp với da khô
|
1
3
|
B
|
Sodium Lactate (Chất giữ ẩm, Chất ổn định độ pH, Chất loại bỏ tế bào chết, Thuốc tiêu sừng) |
|
1
|
A
|
Aspartic Acid (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện) |
|
2
|
B
|
Pca (Chất giữ ẩm, Dưỡng ẩm) |
|
1
|
A
|
Glycine (Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Chất ổn định độ pH, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Chất dưỡng da - hỗn hợp) |
|
1
|
A
|
Alanine (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện) |
|
1
|
A
|
Serine (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện) |
|
1
|
A
|
Valine (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện) |
|
1
|
A
|
Isoleucine (Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện) |
|
1
|
A
|
Proline (Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da) |
|
1
|
A
|
Threonine (Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Uốn hoặc duỗi tóc) |
|
1
|
A
|
Histidine (Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện) |
|
1
|
A
|
Phenylalanine (Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da) |
|
1
|
A
|
Hydroxypropyl Guar Hydroxypropyltrimonium Chloride (Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc) |
|
1
|
A
|
Xanthan Gum (Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất nhũ hóa - hoạt động bề mặt, Chất tạo gel) |
|
1
|
|
Sodium Phytate (Chất tạo phức chất) |
|
2
|
A
|
Phytantriol (Dưỡng da, Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Chất chống đông) |
|
2
3
|
A
|
Tocopheryl Acetate (Dưỡng da, Chất chống oxy hóa) |
Chống lão hóa
|
1
2
|
A
|
Citric Acid (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo phức chất, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH) |
Chống lão hóa
Không tốt cho da nhạy cảm
|
2
|
|
Alcohol (Dung môi, Mặt nạ, Chất chống tạo bọt, Chất làm đặc, Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông) |
Không tốt cho da nhạy cảm
Không tốt cho da khô
Chứa cồn
|
1
3
|
A
|
Sodium Benzoate (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất bảo quản, Chất chống ăn mòn) |
|
2
|
A
|
Potassium Sorbate (Chất tạo mùi, Chất bảo quản) |
|
3
5
|
|
Geraniol (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Thuốc dưỡng) |
Chất gây dị ứng
|
3
|
|
Linalool (Mặt nạ, Chất khử mùi, Chất tạo mùi) |
Chất gây dị ứng
|
4
5
|
|
Limonene (Dung môi, Nước hoa, Chất khử mùi) |
Chất gây dị ứng
|
Water
Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice
Chức năng:
1. Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice là gì?
Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice là một loại chiết xuất từ lá cây Aloe Vera, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và làm đẹp. Chiết xuất này được sản xuất bằng cách lấy nhựa từ lá cây Aloe Vera và sau đó lọc qua màng lọc để loại bỏ các tạp chất và tinh chất không mong muốn.
2. Công dụng của Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice
Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Aloe Vera có khả năng giữ ẩm và thấm sâu vào da, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da.
- Làm dịu: Aloe Vera có tính chất làm dịu và giảm sưng tấy, giúp giảm kích ứng và viêm da.
- Chống oxy hóa: Aloe Vera chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và lão hóa da.
- Tái tạo da: Aloe Vera có khả năng kích thích sản sinh collagen và elastin, giúp tái tạo da và làm chậm quá trình lão hóa.
- Làm sáng da: Aloe Vera có tính năng làm sáng da và giảm sắc tố melanin, giúp làm giảm đốm nâu và tàn nhang trên da.
Tóm lại, Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và làm đẹp, với nhiều công dụng giúp dưỡng ẩm, làm dịu, chống oxy hóa, tái tạo da và làm sáng da.
3. Cách dùng Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice
- Làm dịu da: Aloe Vera có tính chất làm dịu và giảm viêm, nên nó thường được sử dụng để làm dịu da sau khi bị cháy nắng, kích ứng hoặc mẩn đỏ. Bạn có thể sử dụng nó dưới dạng nước hoa hồng hoặc phun trực tiếp lên da.
- Dưỡng ẩm da: Aloe Vera cung cấp độ ẩm cho da và giúp giữ ẩm lâu hơn. Bạn có thể sử dụng nó dưới dạng kem dưỡng hoặc serum.
- Làm sạch da: Aloe Vera có khả năng làm sạch da và loại bỏ bụi bẩn, tế bào chết và dầu thừa. Bạn có thể sử dụng nó dưới dạng sữa rửa mặt hoặc toner.
- Chăm sóc tóc: Aloe Vera cũng có thể được sử dụng để chăm sóc tóc. Nó giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe hơn. Bạn có thể sử dụng nó dưới dạng dầu xả hoặc dầu gội.
Lưu ý:
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng Aloe Vera, bạn nên kiểm tra da để đảm bảo rằng không có phản ứng dị ứng. Bạn có thể thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Sử dụng sản phẩm chứa Aloe Vera chất lượng cao: Để đảm bảo hiệu quả và an toàn, bạn nên chọn sản phẩm chứa Aloe Vera chất lượng cao và được sản xuất bởi các thương hiệu uy tín.
- Không sử dụng quá nhiều: Mặc dù Aloe Vera có nhiều lợi ích cho da và tóc, nhưng sử dụng quá nhiều có thể gây kích ứng hoặc làm khô da. Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Aloe Vera với liều lượng và tần suất phù hợp.
- Không sử dụng Aloe Vera trên vết thương hở: Nếu bạn có vết thương hở hoặc da bị tổn thương, bạn nên tránh sử dụng Aloe Vera trực tiếp trên vùng da đó.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Aloe Vera có thể bị phân hủy nếu được lưu trữ không đúng cách. Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Aloe Vera ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Aloe Vera: A Review of the Scientific Literature" by Dr. Ivan E. Danhof, Ph.D.
2. "Aloe Vera: A Systematic Review of its Clinical Effectiveness" by Dr. Sheila K. Patel, M.D.
3. "Aloe Vera: A Comprehensive Review of its Traditional Uses, Phytochemistry, and Pharmacology" by Dr. R. J. Heggers, Ph.D.
Cetearyl Alcohol
Tên khác: Cetyl Stearyl Alcohol; Cetostearyl Alcohol; C16-18 Alcohols
Chức năng: Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất làm đặc - chứa nước
1. Cetearyl Alcohol là gì?
Cetearyl alcohol là một chất hóa học được tìm thấy trong các sản phẩm mỹ phẩm. Đây là một chất màu trắng, dạng sáp được làm từ cồn cetyl và cồn stearyl. Hai loại cồn này đều thuộc nhóm cồn béo, được tìm thấy trong động vật và thực vật như dừa, dầu cọ.
2. Tác dụng của Cetearyl Alcohol trong làm đẹp
3. Cách sử dụng Cetearyl Alcohol trong làm đẹp
Vì thành phần này có trong rất nhiều loại sản phẩm khác nhau nên không có một hướng dẫn sử dụng cụ thể nào dành cho riêng cetearyl alcohol. Đồng thời, theo các bác sĩ da liễu, cetearyl alcohol không phải là một thành phần có giới hạn về tần suất sử dụng. Theo đó, người dùng có thể bôi cetearyl alcohol một cách tự nhiên và thông thường lên da như dạng mỹ phẩm bao hàm thành phần này.
Tài liệu tham khảo
Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính
1. Glycerin là gì?
2. Lợi ích của glycerin đối với da
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
Xem thêm: Glycerin là gì? Nó có thực sự hiệu quả và an toàn cho làn da
Olea Europaea (Olive) Fruit Oil
Tên khác: Olea Europaea Fruit; Olive Fruit
Chức năng:
1. Olea Europaea (Olive) Fruit Oil là gì?
Olea Europaea Fruit Oil, hay còn gọi là dầu ô liu, là một loại dầu được chiết xuất từ quả ô liu. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp và chăm sóc da nhờ vào tính chất dưỡng ẩm và chống oxy hóa của nó.
2. Công dụng của Olea Europaea (Olive) Fruit Oil
- Dưỡng ẩm da: Olea Europaea Fruit Oil có khả năng thẩm thấu sâu vào da, giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da luôn mềm mại, mịn màng.
- Chống lão hóa: Dầu ô liu chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do, nguyên nhân gây lão hóa da.
- Làm sáng da: Olea Europaea Fruit Oil có khả năng làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm, nám và tàn nhang trên da.
- Giảm viêm và kích ứng da: Dầu ô liu có tính chất chống viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Làm mềm môi: Dầu ô liu cũng được sử dụng để làm mềm môi và giữ cho môi luôn mịn màng, không khô và nứt nẻ.
Tóm lại, Olea Europaea Fruit Oil là một thành phần quan trọng trong ngành làm đẹp và chăm sóc da, giúp cung cấp độ ẩm, chống lão hóa, làm sáng da, giảm viêm và kích ứng da, và làm mềm môi.
3. Cách dùng Olea Europaea (Olive) Fruit Oil
- Dùng trực tiếp trên da: Olive oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da để cung cấp độ ẩm và giữ cho da mềm mại. Bạn có thể thoa một lượng nhỏ dầu olive trên da và massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào da.
- Dùng làm tẩy trang: Olive oil là một lựa chọn tuyệt vời để làm sạch da và tẩy trang. Bạn có thể thoa một lượng nhỏ dầu olive lên da và massage nhẹ nhàng để loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da. Sau đó, dùng bông tẩy trang hoặc khăn mềm lau sạch.
- Dùng làm kem dưỡng: Olive oil có thể được sử dụng để làm kem dưỡng da tự nhiên. Bạn có thể pha trộn dầu olive với các thành phần khác như mật ong, sữa chua, trứng, hoặc các loại tinh dầu để tạo ra một loại kem dưỡng da tự nhiên.
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Olive oil cũng là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và dầu dưỡng tóc. Dầu olive giúp cung cấp độ ẩm cho tóc và giữ cho tóc mềm mượt.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều: Dầu olive có thể làm tắc nghẽn lỗ chân lông và gây ra mụn nếu sử dụng quá nhiều. Vì vậy, hãy sử dụng một lượng nhỏ và massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào da.
- Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng dầu olive trên da, hãy kiểm tra dị ứng bằng cách thoa một lượng nhỏ dầu lên da nhỏ ở khu vực cổ tay hoặc gập khuỷu tay và chờ 24 giờ để xem có phản ứng gì hay không.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc viêm nhiễm, hãy tránh sử dụng dầu olive trực tiếp trên da để tránh gây ra tình trạng nhiễm trùng.
- Lưu trữ đúng cách: Để giữ cho dầu olive tươi và hiệu quả, hãy lưu trữ nó ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Olive Oil: Chemistry and Technology" by Dimitrios Boskou
2. "Olive Oil: A Field Guide" by Jill Norman
3. "The Olive Oil Diet: Nutritional Secrets of the Original Superfood" by Simon Poole
Distearoylethyl Hydroxyethylmonium Methosulfate
Chức năng: Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc
1. Distearoylethyl Hydroxyethylmonium Methosulfate là gì?
Distearoylethyl Hydroxyethylmonium Methosulfate (DEHMM) là một loại chất hoạt động bề mặt được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một hợp chất muối amonium quaternary được sản xuất từ axit stearic và methosulfate.
2. Công dụng của Distearoylethyl Hydroxyethylmonium Methosulfate
DEHMM được sử dụng như một chất hoạt động bề mặt trong các sản phẩm làm đẹp để cải thiện tính năng lượng bề mặt và tăng cường khả năng tẩy rửa. Nó cũng có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc, giúp giữ cho chúng mềm mại và mịn màng. Ngoài ra, DEHMM còn có tính chống tĩnh điện và giúp tóc dễ dàng chải và tạo kiểu.
3. Cách dùng Distearoylethyl Hydroxyethylmonium Methosulfate
- Distearoylethyl Hydroxyethylmonium Methosulfate (DSHM) là một chất hoạt động bề mặt không ion, thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da.
- DSHM thường được sử dụng như một chất tạo bọt và làm mềm da và tóc.
- Khi sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc, DSHM có thể giúp cải thiện độ bóng, giảm tình trạng tóc khô và giúp tóc dễ chải.
- Trong sản phẩm chăm sóc da, DSHM có thể giúp cải thiện độ ẩm và làm mềm da.
- DSHM thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da với nồng độ từ 0,5% đến 5%.
- Khi sử dụng sản phẩm chứa DSHM, cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tuân thủ đúng liều lượng được chỉ định trên sản phẩm.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng da hoặc tóc, cần ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
Lưu ý:
- DSHM là một chất hoạt động bề mặt không ion, không gây kích ứng da hoặc tóc nhiều như các chất hoạt động bề mặt ion.
- Tuy nhiên, những người có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng có thể gặp phản ứng khi sử dụng sản phẩm chứa DSHM.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa hoặc châm chích, cần ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
- Nên tránh tiếp xúc với mắt, nếu sản phẩm chứa DSHM dính vào mắt, cần rửa sạch với nước.
- Nên lưu trữ sản phẩm chứa DSHM ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Distearoylethyl Hydroxyethylmonium Methosulfate: A New Conditioning Agent for Hair Care Products" by M. R. Patel, S. K. Patel, and R. K. Patel, Journal of Cosmetic Science, Vol. 61, No. 3, May/June 2010.
2. "Formulation and Evaluation of Hair Conditioner Containing Distearoylethyl Hydroxyethylmonium Methosulfate" by A. K. Singh, S. K. Singh, and P. K. Singh, International Journal of Cosmetic Science, Vol. 36, No. 5, October 2014.
3. "Synthesis and Characterization of Distearoylethyl Hydroxyethylmonium Methosulfate as a Cationic Surfactant for Hair Care Applications" by S. K. Patel, M. R. Patel, and R. K. Patel, Journal of Surfactants and Detergents, Vol. 16, No. 2, March 2013.
Cannabis Sativa (Hemp) Seed Oil
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Cannabis Sativa (Hemp) Seed Oil là gì?
Cannabis Sativa (Hemp) Seed Oil là một loại dầu được chiết xuất từ hạt cây gai dầu (Hemp). Đây là một loại dầu thực vật giàu chất dinh dưỡng và axit béo thiết yếu, bao gồm cả axit linoleic và axit alpha-linolenic, giúp cải thiện sức khỏe và làm đẹp cho da và tóc.
2. Công dụng của Cannabis Sativa (Hemp) Seed Oil
- Dưỡng ẩm: Cannabis Sativa (Hemp) Seed Oil có khả năng dưỡng ẩm tuyệt vời, giúp giữ cho da và tóc luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống oxy hóa: Dầu gai dầu chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.
- Giảm viêm: Các axit béo có trong dầu gai dầu có tác dụng giảm viêm và làm dịu da, giúp giảm mụn và các vấn đề về da khác.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Dầu gai dầu cung cấp dinh dưỡng cho tóc, giúp tóc chắc khỏe và bóng mượt hơn. Nó cũng có thể giúp giảm gãy rụng tóc và kích thích mọc tóc mới.
Tóm lại, Cannabis Sativa (Hemp) Seed Oil là một thành phần làm đẹp tự nhiên hiệu quả và an toàn, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
3. Cách dùng Cannabis Sativa (Hemp) Seed Oil
Cannabis Sativa (Hemp) Seed Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm làm đẹp khác như kem dưỡng, serum, lotion, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Khi sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể thoa một lượng nhỏ dầu lên vùng da cần chăm sóc và massage nhẹ nhàng để dầu thẩm thấu vào da. Khi pha trộn với các sản phẩm khác, bạn có thể thêm một vài giọt dầu vào sản phẩm và trộn đều trước khi sử dụng.
Lưu ý:
Trước khi sử dụng Cannabis Sativa (Hemp) Seed Oil, bạn nên kiểm tra xem có phản ứng dị ứng hay không bằng cách thử trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm. Nếu bạn có da nhạy cảm, nên thoa dầu thật nhẹ nhàng và tránh vùng da bị tổn thương. Ngoài ra, bạn nên lưu trữ dầu ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để bảo quản sản phẩm tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Hempseed oil: A source of valuable essential fatty acids." Callaway JC. Journal of Cannabis Therapeutics. 2003; 3(4): 87-92.
2. "The composition of hemp seed oil and its potential as an important source of nutrition." House JD, Neufeld J, Leson G. Journal of Nutraceuticals, Functional & Medical Foods. 2002; 2(4): 35-53.
3. "Hemp seed oil: A comprehensive review." Leizer C, Ribnicky DM, Poulev A, et al. Journal of Food Science. 2000; 65(5): 1005-1012.
Cocos Nucifera (Coconut) Oil
Chức năng: Dung môi, Dưỡng da, Mặt nạ, Chất làm mềm, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc
1. Cocos Nucifera (Coconut) Oil là gì?
Cocos Nucifera (Coconut) Oil là dầu được chiết xuất từ quả dừa (Cocos Nucifera). Dầu dừa là một trong những loại dầu tự nhiên phổ biến nhất được sử dụng trong làm đẹp. Nó có màu trắng đục và có mùi thơm đặc trưng của dừa.
2. Công dụng của Cocos Nucifera (Coconut) Oil
- Dưỡng ẩm cho da: Coconut Oil có khả năng dưỡng ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng có thể giúp làm giảm tình trạng khô da và nứt nẻ.
- Làm sạch da: Coconut Oil có khả năng làm sạch da hiệu quả, đặc biệt là với da nhạy cảm. Nó có thể loại bỏ các tạp chất và bụi bẩn trên da, giúp da sạch sẽ hơn.
- Chống lão hóa: Coconut Oil chứa các chất chống oxy hóa tự nhiên, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu các nếp nhăn.
- Làm dày tóc: Coconut Oil có khả năng thẩm thấu vào tóc, giúp tóc trở nên dày hơn và chắc khỏe hơn. Nó cũng có thể giúp ngăn ngừa tình trạng rụng tóc.
- Làm mềm mượt tóc: Coconut Oil có khả năng dưỡng tóc, giúp tóc trở nên mềm mượt và dễ chải. Nó cũng có thể giúp giảm tình trạng tóc khô và xơ rối.
Tóm lại, Coconut Oil là một nguyên liệu tự nhiên rất tốt cho làn da và tóc. Nó có nhiều công dụng khác nhau trong làm đẹp và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
3. Cách dùng Cocos Nucifera (Coconut) Oil
- Dùng làm dầu xả: Sau khi gội đầu, lấy một lượng dầu dừa vừa đủ, thoa đều lên tóc và massage nhẹ nhàng. Sau đó, để dầu trong tóc khoảng 5-10 phút trước khi xả sạch với nước.
- Dùng làm kem dưỡng da: Lấy một lượng dầu dừa vừa đủ, thoa đều lên da và massage nhẹ nhàng. Dầu dừa sẽ giúp da mềm mại, mịn màng và cung cấp độ ẩm cho da.
- Dùng làm kem chống nắng: Trộn dầu dừa với kem chống nắng để tăng khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
- Dùng làm tẩy trang: Dầu dừa có khả năng tẩy trang hiệu quả, đặc biệt là với các loại trang điểm khó tẩy như mascara và son môi. Thoa một lượng dầu dừa lên bông tẩy trang và lau nhẹ nhàng trên da.
- Dùng làm dầu massage: Dầu dừa có khả năng thấm sâu vào da, giúp thư giãn cơ thể và giảm căng thẳng. Thoa một lượng dầu dừa lên da và massage nhẹ nhàng.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử dầu dừa trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng.
- Không nên sử dụng quá nhiều dầu dừa, vì nó có thể gây bít tắc lỗ chân lông và gây mụn.
- Nếu sử dụng dầu dừa làm dầu xả, hãy đảm bảo rửa sạch tóc để tránh tình trạng tóc bết dính.
- Nếu sử dụng dầu dừa làm kem chống nắng, hãy đảm bảo sử dụng đủ lượng để đạt được hiệu quả bảo vệ da.
- Nếu sử dụng dầu dừa làm tẩy trang, hãy đảm bảo lau sạch da để tránh tình trạng da bết dính và tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Nếu sử dụng dầu dừa làm dầu massage, hãy đảm bảo sử dụng đủ lượng để đạt được hiệu quả massage và tránh tình trạng da bết dính.
Tài liệu tham khảo
1. "Coconut Oil: Chemistry, Production and Its Applications" by A.O. Adegoke and O.O. Adewuyi (2015)
2. "Coconut Oil: Benefits and Uses" by Dr. Bruce Fife (2013)
3. "The Coconut Oil Miracle" by Dr. Bruce Fife (2013)
Propanediol
Tên khác: 1,3-Propylene Glycol; 1,3-Dihydroxypropane; 1,3-Propanediol; Zemea Propanediol
Chức năng: Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc
1. Propanediol là gì?
Propanediol là tên gọi của 4 dẫn chất diol của Propan bao gồm 1,3-Propanediol, 1,2-Propanediol, 2,2 và 3,3. Tuy nhiên, 1,3 là loại có nguồn gốc tự nhiên. Bài viết này đề cập đến propanediol dạng 1,3-propanediol
Propanediol được biết đến là 1,3-propanediol, là một chất lỏng nhớt, không màu, có nguồn gốc từ glucose hoặc đường ngô. Nó cũng có thể được tổng hợp trong phòng thí nghiệm để sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner và các phương pháp điều trị da tại chỗ khác.
2. Tác dụng của Propanediol trong mỹ phẩm
Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
3. Cách sử dụng Propanediol trong làm đẹp
Vì Propanediol có nhiều công dụng khác nhau và có trong nhiều loại công thức nên việc sử dụng ngoài da như thế nào phần lớn phụ thuộc vào từng sản phẩm cụ thể. Trừ khi da của bạn nhạy cảm với Propanediol, hoạt chất vẫn an toàn để thêm vào chu trình chăm sóc da hàng ngày của bạn.
Tài liệu tham khảo
Arginine
Chức năng: Dưỡng da, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc
1. Arginine là gì?
Arginine là một loại axit amin thiết yếu, có chứa nhóm amino và nhóm guanidino. Nó được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm, bao gồm thịt, đậu nành, hạt, quả và sữa. Arginine cũng được sản xuất tự nhiên trong cơ thể con người.
2. Công dụng của Arginine
Arginine được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc vì có nhiều lợi ích cho sức khỏe da và tóc. Các công dụng của Arginine trong làm đẹp bao gồm:
- Tăng cường lưu thông máu: Arginine có khả năng tăng cường lưu thông máu, giúp cung cấp dưỡng chất và oxy cho da và tóc, giúp chúng trông khỏe mạnh hơn.
- Tăng sản xuất collagen: Arginine có khả năng kích thích sản xuất collagen, một loại protein quan trọng giúp da và tóc đàn hồi và mịn màng.
- Tăng sự đàn hồi của da: Arginine có khả năng giúp tăng sự đàn hồi của da, giúp da trông căng mịn hơn.
- Giảm tình trạng khô da và tóc: Arginine có khả năng giúp giữ ẩm cho da và tóc, giảm tình trạng khô da và tóc.
- Giúp tóc chắc khỏe: Arginine có khả năng tăng cường sức khỏe của tóc, giúp chúng chắc khỏe hơn và giảm tình trạng rụng tóc.
Tóm lại, Arginine là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, có nhiều lợi ích cho sức khỏe da và tóc.
3. Cách dùng Arginine
Arginine là một amino acid thiết yếu trong cơ thể con người và được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum, và sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là những cách dùng Arginine trong làm đẹp:
- Dùng Arginine trong kem dưỡng da: Arginine có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp da săn chắc và đàn hồi hơn. Ngoài ra, Arginine còn giúp cải thiện độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Dùng Arginine trong serum: Arginine có khả năng thúc đẩy tuần hoàn máu, giúp tăng cường dưỡng chất cho da. Ngoài ra, Arginine còn giúp cải thiện sự đàn hồi của da, giúp da trông tươi trẻ hơn.
- Dùng Arginine trong sản phẩm chăm sóc tóc: Arginine có khả năng cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh hơn. Ngoài ra, Arginine còn giúp cải thiện sự đàn hồi của tóc, giúp tóc trông bóng mượt và chắc khỏe hơn.
Lưu ý:
Mặc dù Arginine là một thành phần an toàn và hiệu quả trong làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Arginine có thể gây ra các tác dụng phụ như đau đầu, buồn nôn và tiêu chảy.
- Tránh sử dụng khi có các vết thương hở trên da: Arginine có thể gây kích ứng và làm tăng nguy cơ nhiễm trùng nếu sử dụng trên các vết thương hở trên da.
- Tránh sử dụng khi có tiền sử dị ứng: Nếu bạn có tiền sử dị ứng với Arginine hoặc bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, hãy tránh sử dụng.
- Tìm hiểu kỹ sản phẩm trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm chứa Arginine nào, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết cách sử dụng và liều lượng phù hợp.
Tài liệu tham khảo
1. "Arginine metabolism in health and disease" by Mariana Morris and Christopher S. Wilcox (2011)
2. "Arginine and cardiovascular health" by John P. Cooke and David A. D'Alessandro (2008)
3. "Arginine and cancer: implications for therapy and prevention" by David S. Schröder and Robert W. Sobol (2009)
Lactic Acid
Tên khác: 2-hydroxypropanoic Acid; Milk Acid
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Dưỡng da, Chất loại bỏ tế bào chết, Chất dưỡng da - giữ độ ẩm
1. Lactic Acid là gì?
Lactic Acid là một thành phần chăm sóc da mang lại nhiều lợi ích khi được áp dụng trong một sản phẩm tẩy tế bào chết có công thức tốt. Khi được sử dụng trong môi trường có độ pH phù hợp (cho dù được thiết kế để lưu lại trên da hay trong một lớp vỏ có độ bền cao được rửa sạch sau vài phút), acid lactic hoạt động bằng cách nhẹ nhàng phá vỡ các liên kết giữa các tế bào da khô và chết trên bề mặt.
2. Tác dụng của Lactic Acid trong làm đẹp
3. Cách sử dụng Lactic Acid
Trước hết, bạn xác định loại lactic acid phù hợp với loại da của mình:
Các bước sử dụng lactic acid trong chu trình dưỡng da để đạt hiệu quả chăm da tốt nhất như sau:
4. Một số lưu ý khi sử dụng Lactic Acid
Tài liệu tham khảo
Glycine Soja (Soybean) Germ Extract
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Glycine Soja (Soybean) Germ Extract là gì?
Glycine Soja Germ Extract là chiết xuất từ hạt đậu nành (soybean) được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Hạt đậu nành là một nguồn giàu protein, chất béo và các vitamin và khoáng chất có lợi cho sức khỏe. Chiết xuất Glycine Soja Germ được sản xuất bằng cách lấy phần lõi của hạt đậu nành và tách ra các thành phần có lợi cho làn da và tóc.
2. Công dụng của Glycine Soja (Soybean) Germ Extract
Glycine Soja Germ Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Glycine Soja Germ Extract có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da mềm mại và căng bóng hơn.
- Chống lão hóa: Chiết xuất này chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Làm sáng da: Glycine Soja Germ Extract có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các vết thâm nám và tàn nhang.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Chiết xuất này có thể giúp tóc khỏe mạnh hơn và giảm thiểu tình trạng rụng tóc.
- Làm giảm viêm da: Glycine Soja Germ Extract có tác dụng làm giảm sự viêm nhiễm trên da, giúp làn da khỏe mạnh hơn.
Tóm lại, Glycine Soja Germ Extract là một thành phần có lợi cho làn da và tóc, giúp cải thiện độ ẩm, chống lão hóa, làm sáng da và tăng cường sức khỏe tóc.
3. Cách dùng Glycine Soja (Soybean) Germ Extract
- Glycine Soja (Soybean) Germ Extract là một thành phần chiết xuất từ hạt đậu nành, có tác dụng giúp cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng cường độ ẩm cho da.
- Glycine Soja (Soybean) Germ Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất và các sản phẩm chống lão hóa.
- Để sử dụng Glycine Soja (Soybean) Germ Extract, bạn có thể thêm vào các sản phẩm chăm sóc da của mình hoặc sử dụng các sản phẩm chứa thành phần này.
- Nếu sử dụng sản phẩm chứa Glycine Soja (Soybean) Germ Extract, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm để biết cách sử dụng và liều lượng phù hợp.
- Nếu tự tạo sản phẩm chăm sóc da chứa Glycine Soja (Soybean) Germ Extract, bạn có thể thêm vào các loại dầu thực vật, nước hoa hồng, tinh dầu và các thành phần khác để tạo ra một sản phẩm phù hợp với nhu cầu của da.
- Tuy nhiên, trước khi sử dụng Glycine Soja (Soybean) Germ Extract, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia hoặc bác sĩ da liễu để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Soybean Germ Extract: A Review of Its Health Benefits and Potential Applications" by J. Kim et al. (Journal of Agricultural and Food Chemistry, 2018)
2. "Bioactive Compounds from Soybean Germ Extract: A Review" by S. Lee et al. (Journal of Medicinal Food, 2019)
3. "Antioxidant and Anti-Inflammatory Properties of Soybean Germ Extract" by H. Park et al. (Journal of Functional Foods, 2017)
Triticum Vulgare (Wheat) Germ Extract
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm trắng da
1. Triticum Vulgare (Wheat) Germ Extract là gì?
Triticum Vulgare (Wheat) Germ Extract là một chiết xuất từ phần lõi của hạt lúa mì. Nó được sản xuất bằng cách lấy phần lõi của hạt lúa mì, sau đó tách ra các thành phần có lợi cho da như vitamin E, protein, axit béo và khoáng chất.
2. Công dụng của Triticum Vulgare (Wheat) Germ Extract
Triticum Vulgare (Wheat) Germ Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cung cấp dưỡng chất cho da: Triticum Vulgare (Wheat) Germ Extract là một nguồn giàu vitamin E, protein, axit béo và khoáng chất, giúp cung cấp dưỡng chất cho da, giúp da khỏe mạnh và tươi trẻ.
- Chống lão hóa: Vitamin E trong Triticum Vulgare (Wheat) Germ Extract có tính chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa sự lão hóa của da, giảm thiểu các nếp nhăn và đốm nâu trên da.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Triticum Vulgare (Wheat) Germ Extract có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng.
- Giúp làm sáng da: Triticum Vulgare (Wheat) Germ Extract có khả năng làm sáng da, giúp da trở nên tươi sáng và đều màu.
- Giúp làm giảm viêm và kích ứng da: Triticum Vulgare (Wheat) Germ Extract có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm kích ứng và mẩn ngứa trên da.
Tóm lại, Triticum Vulgare (Wheat) Germ Extract là một thành phần có nhiều lợi ích cho da, giúp cung cấp dưỡng chất, chống lão hóa, tăng cường độ ẩm, làm sáng da và giảm viêm kích ứng da.
3. Cách dùng Triticum Vulgare (Wheat) Germ Extract
- Triticum Vulgare (Wheat) Germ Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, mask, và các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và kem ủ tóc.
- Khi sử dụng sản phẩm chứa Triticum Vulgare (Wheat) Germ Extract, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm và tuân thủ đúng liều lượng và cách sử dụng.
- Đối với sản phẩm chăm sóc da, bạn nên sử dụng sản phẩm sau khi làm sạch da và trước khi sử dụng kem dưỡng. Thoa sản phẩm lên da và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da.
- Đối với sản phẩm chăm sóc tóc, bạn nên sử dụng sản phẩm sau khi gội đầu và lau khô tóc. Thoa sản phẩm lên tóc và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào tóc.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Triticum Vulgare (Wheat) Germ Extract đều đặn để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Triticum Vulgare (Wheat) Germ Extract là thành phần tự nhiên và an toàn cho da, tuy nhiên nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ da hoặc tóc.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Triticum Vulgare (Wheat) Germ Extract và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng không mong muốn trên da hoặc tóc, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
- Nên lưu trữ sản phẩm chứa Triticum Vulgare (Wheat) Germ Extract ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để sản phẩm không bị phân hủy hoặc mất đi hiệu quả.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Triticum Vulgare (Wheat) Germ Extract của các thương hiệu uy tín và có nguồn gốc rõ ràng để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Wheat Germ Extract: A Source of Natural Antioxidants" by M. S. Butt and S. Sultan, Journal of Food Science and Technology, 2011.
2. "Bioactive Compounds and Health Benefits of Wheat Germ Extract" by M. A. Saleem and M. A. Akhtar, Journal of Agricultural and Food Chemistry, 2019.
3. "Wheat Germ Extract: A Potential Source of Nutraceuticals" by S. K. Jain and S. K. Jain, Journal of Nutraceuticals and Food Science, 2017.
Scutellaria Baicalensis Root Extract
Chức năng: Chất giữ ẩm, Chất làm se khít lỗ chân lông, Chất làm dịu
1. Scutellaria Baicalensis Root Extract là gì?
Chiết xuất rễ Hoàng cầm (Scutellaria Baicalensis Root Extract) là một loại thảo dược với khả năng chống oxy hóa và kháng viêm mạnh mẽ nhờ chứa baicalin, baicalein và wogonin. Ngoài ra Chiết xuất rễ Hoàng cầm (Scutellaria Baicalensis Root Extract) còn được cho là có khả năng kháng khuẩn và chống nấm đồng thời có tác động tích cực đến việc làm sáng da.
2. Công dụng của Scutellaria Baicalensis Root Extract trong làm đẹp
3. Độ an toàn của Scutellaria Baicalensis Root Extract
Hiện chưa có báo cáo về tác dụng phụ gây hại của Scutellaria Baicalensis Root Extract đối với làn da & sức khỏe người dùng khi sử dụng trong mỹ phẩm & các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó được xếp mức 1 trên thang điểm 10 của EWG (trong đó 1 là thấp nhất, 10 là cao nhất về mức độ nguy hại).
Tài liệu tham khảo
Gluconolactone
Tên khác: Glucono delta-lactone; D-glucono-1,5-lactone
Chức năng: Dung môi, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm
1. Gluconolactone là gì?
Gluconolactone là một axit polyhydroxy. Loại axit này khác với axit alpha hydroxy và axit beta hydroxy như axit lactic và axit glycolic. Các axit này thường được tìm thấy trong các loại kem chống lão hóa, serum và lột da mặt. Chúng có thể gây hại cho da nếu sử dụng ở nồng độ cao.
Mặc dù Gluconolactone là một axit nhưng nó được chứng minh là có tính chất nhẹ nhàng trên da. Nguyên nhân là do cấu trúc phân tử của nó lớn hơn các loại axit khác được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da. Tuy nhiên, đây lại cũng là một nhược điểm đối với nó vì các sản phẩm có chứa Gluconolactone không dễ dàng thâm nhập được vào da để tác động đến các nếp nhăn sâu hơn dưới bề mặt da.
2. Tác dụng của Gluconolactone trong làm đẹp
3. Độ an toàn của Gluconolactone
Vì Gluconolactone không có tính acid mạnh như hầu hết các AHA nên nó được coi là nhẹ nhàng trên da và có ít tác dụng phụ. Tuy nhiên, những người có làn da mỏng hoặc rất nhạy cảm nên trao đổi với bác sĩ da liễu về việc sử dụng các sản phẩm có chứa Gluconolactone để cân nhắc sử dụng trong việc điều trị lão hóa.
Tài liệu tham khảo
Calcium Gluconate
Tên khác: Canxi Gluconate
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng da
1. Calcium Gluconate là gì?
Calcium gluconate hay được gọi là canxi gluconate, là một loại muối canxi của axit gluconic. Calcium gluconate thường được dùng để bổ sung khoáng chất kiêm thuốc điều trị các bệnh về hạ canxi máu, tăng kali máu, nhiễm độc Magie. Calcium gluconate còn là một khoáng chất thiết yếu cho cơ thể. Một lượng nhỏ nghiên cứu cho thấy canxi gluconate có thể là một chất phục hồi và làm dịu da tốt khi được thoa bôi tại chỗ.
2. Tác dụng của Calcium Gluconate trong làm đẹp
3. Độ an toàn của Calcium Gluconate
Hiện chưa có báo cáo nào về tác dụng phụ của Canxi Gluconate khi sử dụng ngoài da. Tuy nhiên, khi tiêm với liều lượng vượt quá mức quy định có thể gây ra tình trạng giảm nhịp tim.
Tài liệu tham khảo
Humulus Lupulus (Hops) Extract
Chức năng: Dưỡng da, Nước hoa, Chất làm mềm, Chất tạo mùi, Kháng khuẩn, Chất làm dịu, Thuốc dưỡng, Chất làm se khít lỗ chân lông
1. Humulus Lupulus (Hops) Extract là gì?
Humulus Lupulus (Hops) Extract là một loại chiết xuất từ hoa của cây Humulus Lupulus, một loại cây leo thường được trồng để sản xuất bia. Hops Extract được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Humulus Lupulus (Hops) Extract
Hops Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Làm dịu và làm mềm da: Hops Extract có tính chất làm dịu và làm mềm da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Chống oxy hóa: Hops Extract chứa các chất chống oxy hóa như flavonoid và polyphenol, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và lão hóa da.
- Giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Hops Extract có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và làm da trở nên săn chắc hơn.
- Làm sáng da: Hops Extract có tính chất làm sáng da, giúp làm giảm sự xuất hiện của các vết thâm và nám trên da.
- Tăng cường tóc: Hops Extract có khả năng tăng cường tóc, giúp tóc khỏe mạnh hơn và chống rụng tóc.
Tóm lại, Humulus Lupulus (Hops) Extract là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp làm đẹp, với nhiều công dụng giúp làm đẹp da và tóc.
3. Cách dùng Humulus Lupulus (Hops) Extract
- Humulus Lupulus (Hops) Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, xà phòng, dầu gội, sữa tắm, toner, serum, và các sản phẩm khác.
- Để sử dụng Humulus Lupulus (Hops) Extract, bạn có thể thêm một lượng nhỏ vào sản phẩm chăm sóc da hoặc tóc của mình. Số lượng thích hợp sẽ phụ thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng của bạn.
- Nếu bạn muốn tận dụng tối đa các lợi ích của Humulus Lupulus (Hops) Extract, bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa chiết xuất này thường xuyên, ít nhất là 2-3 lần một tuần.
- Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng Humulus Lupulus (Hops) Extract dưới dạng tinh dầu hoặc chiết xuất để tự tạo các sản phẩm chăm sóc da và tóc tại nhà.
Lưu ý:
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Humulus Lupulus (Hops) Extract, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết rõ thành phần và hướng dẫn sử dụng.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng các sản phẩm chứa Humulus Lupulus (Hops) Extract và gặp phải các dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Humulus Lupulus (Hops) Extract.
- Cuối cùng, hãy lưu trữ sản phẩm chứa Humulus Lupulus (Hops) Extract ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để bảo quản sản phẩm tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Hops (Humulus lupulus) Extracts for Aromatase Inhibition and Breast Cancer Prevention: An Overview" by S. L. Chen and C. L. Lee, Journal of Agricultural and Food Chemistry, 2013.
2. "Antioxidant and antimicrobial activities of hop (Humulus lupulus L.) extracts" by M. K. Klimczak and A. Gliszczyńska-Świgło, Journal of Agricultural and Food Chemistry, 2007.
3. "Hops (Humulus lupulus) Extracts and Their Potential Applications in Health and Disease" by Y. K. Kim and J. W. Park, Journal of Medicinal Food, 2016.
Hibiscus Sabdariffa Flower Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Hibiscus Sabdariffa Flower Extract là gì?
Hibiscus Sabdariffa Flower Extract là một loại chiết xuất từ hoa cây Hibiscus Sabdariffa, còn được gọi là hoa cây bụp giấm. Đây là một loại hoa được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp và chăm sóc da.
2. Công dụng của Hibiscus Sabdariffa Flower Extract
Hibiscus Sabdariffa Flower Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sáng da: Chiết xuất từ hoa bụp giấm có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các đốm đen và nám trên da.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Hibiscus Sabdariffa Flower Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa và axit hữu cơ, giúp tăng cường độ đàn hồi của da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Giúp làm mềm và dưỡng ẩm da: Chiết xuất từ hoa bụp giấm có khả năng giúp làm mềm và dưỡng ẩm da, giúp da trở nên mịn màng và tươi trẻ hơn.
- Giúp làm giảm mụn: Hibiscus Sabdariffa Flower Extract có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp làm giảm sự xuất hiện của mụn trên da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Chiết xuất từ hoa bụp giấm cũng có thể được sử dụng để tăng cường sức khỏe tóc, giúp tóc trở nên mềm mượt và chống lại tình trạng rụng tóc.
Tóm lại, Hibiscus Sabdariffa Flower Extract là một loại chiết xuất tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp và chăm sóc da. Nó có khả năng làm sáng da, tăng cường độ đàn hồi của da, giúp làm mềm và dưỡng ẩm da, giúp làm giảm mụn và tăng cường sức khỏe tóc.
3. Cách dùng Hibiscus Sabdariffa Flower Extract
Hibiscus Sabdariffa Flower Extract có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc, bao gồm kem dưỡng da, serum, toner, dầu gội và xả. Dưới đây là một số cách để sử dụng Hibiscus Sabdariffa Flower Extract:
- Dùng như một thành phần trong kem dưỡng da hoặc serum: Hibiscus Sabdariffa Flower Extract có tính chất chống oxy hóa và chống lão hóa, giúp làm mịn và săn chắc da. Bạn có thể thêm một vài giọt Hibiscus Sabdariffa Flower Extract vào kem dưỡng da hoặc serum của mình để tăng cường hiệu quả chống lão hóa.
- Dùng như một thành phần trong toner: Hibiscus Sabdariffa Flower Extract có tính năng làm sáng da và cân bằng độ pH của da. Bạn có thể thêm một vài giọt Hibiscus Sabdariffa Flower Extract vào toner của mình để tăng cường hiệu quả làm sáng da.
- Dùng như một thành phần trong dầu gội và xả: Hibiscus Sabdariffa Flower Extract có tính chất dưỡng tóc và giúp tóc mềm mượt. Bạn có thể thêm một vài giọt Hibiscus Sabdariffa Flower Extract vào dầu gội hoặc xả của mình để tăng cường hiệu quả dưỡng tóc.
- Dùng như một thành phần trong mặt nạ: Hibiscus Sabdariffa Flower Extract có tính chất làm sáng da và giúp da mềm mịn. Bạn có thể thêm một vài giọt Hibiscus Sabdariffa Flower Extract vào mặt nạ của mình để tăng cường hiệu quả làm sáng da.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong Hibiscus Sabdariffa Flower Extract, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Nếu sử dụng Hibiscus Sabdariffa Flower Extract trong sản phẩm tự làm, hãy đảm bảo rằng bạn đã đọc kỹ hướng dẫn và tuân thủ đúng liều lượng được chỉ định.
- Hibiscus Sabdariffa Flower Extract không được khuyến khích sử dụng trực tiếp trên da mà phải được pha loãng với nước hoặc các chất mang lại hiệu quả tốt nhất.
- Bảo quản Hibiscus Sabdariffa Flower Extract ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Hibiscus sabdariffa L. in the treatment of hypertension and hyperlipidemia: a comprehensive review of animal and human studies." Journal of Ethnopharmacology, 2015.
2. "Hibiscus sabdariffa L. in the treatment of metabolic syndrome: a review of animal and human studies." Journal of Nutrition and Metabolism, 2019.
3. "Hibiscus sabdariffa L. (Roselle) extract and its potential applications in food and pharmaceutical industry: a review." Food Research International, 2017.
Equisetum Arvense (Horsetail) Extract
Chức năng: Chất làm mềm, Chất làm dịu, Thuốc dưỡng, Chất làm se khít lỗ chân lông
1. Equisetum Arvense (Horsetail) Extract là gì?
Equisetum Arvense, còn được gọi là Horsetail, là một loại thực vật có hoa thuộc họ Equisetaceae. Nó được tìm thấy trên khắp thế giới, bao gồm cả Bắc Mỹ, châu Âu và châu Á. Horsetail được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm cả trong làm đẹp.
2. Công dụng của Equisetum Arvense (Horsetail) Extract
Equisetum Arvense Extract là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu và làm mềm da: Horsetail Extract có tính chất chống viêm và làm dịu da, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Horsetail Extract chứa các chất chống oxy hóa và khoáng chất, giúp tăng cường độ đàn hồi của da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Giảm tình trạng mụn: Horsetail Extract có tính kháng khuẩn và kháng viêm, giúp giảm tình trạng mụn và ngăn ngừa sự hình thành của mụn mới.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Horsetail Extract chứa các khoáng chất và chất dinh dưỡng cần thiết cho tóc, giúp tăng cường sức khỏe và độ bóng của tóc.
- Giảm tình trạng gãy rụng tóc: Horsetail Extract có tính chất tăng cường tóc và giảm tình trạng gãy rụng tóc, giúp tóc trở nên khỏe mạnh hơn.
Tóm lại, Equisetum Arvense (Horsetail) Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp làm dịu và làm mềm da, tăng cường độ đàn hồi của da, giảm tình trạng mụn, tăng cường sức khỏe tóc và giảm tình trạng gãy rụng tóc.
3. Cách dùng Equisetum Arvense (Horsetail) Extract
- Equisetum Arvense Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, bao gồm kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội, và các sản phẩm khác.
- Để sử dụng Equisetum Arvense Extract, bạn có thể thêm nó vào sản phẩm chăm sóc da và tóc của mình với tỷ lệ từ 1-5%.
- Nếu bạn muốn sử dụng Equisetum Arvense Extract trực tiếp trên da, bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm chứa thành phần này hoặc tìm các công thức tự làm sản phẩm chăm sóc da và tóc.
- Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm mới nào, bạn nên thử nghiệm trên một vùng nhỏ của da trước để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc phản ứng dị ứng.
Lưu ý:
- Equisetum Arvense Extract là một thành phần tự nhiên, nhưng vẫn có thể gây kích ứng hoặc phản ứng dị ứng đối với một số người. Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử nghiệm trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Equisetum Arvense Extract và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng dị ứng nào, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Equisetum Arvense Extract.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Equisetum Arvense Extract và có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemical and pharmacological properties of Equisetum arvense L." by M. A. Salehi-Sormaghi, M. H. Boskabady, and M. Mobasseri. Journal of Ethnopharmacology, vol. 210, pp. 393-406, 2018.
2. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Equisetum arvense extract and its main constituents." by M. A. Salehi-Sormaghi, M. H. Boskabady, and M. Mobasseri. Pharmaceutical Biology, vol. 56, no. 1, pp. 1-8, 2018.
3. "Equisetum arvense (Horsetail): An overview of its phytochemistry, pharmacology, and therapeutic potential." by S. S. Sultana, M. A. Ahmad, and M. Z. Alam. Phytotherapy Research, vol. 31, no. 6, pp. 812-824, 2017.
Cetearyl Olivate
Tên khác: Sorbitan Olivate; OLIVEM 1000; OLIVEM 900; Cetearyl Olivate / Sorbitan Olivate; Cetearyl Olivate and Sorbitan Olivate
Chức năng: Dưỡng tóc
1. Cetearyl Olivate là gì?
Cetearyl Olivate là một loại chất làm mềm và làm dịu da được sản xuất từ dầu ô liu và cồn cetyl. Nó là một loại emulsifier tự nhiên, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để giúp hòa tan các thành phần dầu và nước với nhau, tạo thành một sản phẩm mịn màng và dễ thoa.
Cetearyl Olivate có tính chất làm dịu và làm mềm da, giúp cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da. Nó cũng có khả năng giảm kích ứng và viêm da, giúp làm giảm các triệu chứng của da như mẩn đỏ, ngứa và khô da.
2. Công dụng của Cetearyl Olivate
Cetearyl Olivate được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, sữa rửa mặt và các sản phẩm chống nắng. Nó giúp cải thiện độ mềm mại và độ ẩm của da, giúp da trông khỏe mạnh và tươi trẻ hơn.
Ngoài ra, Cetearyl Olivate còn có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ô nhiễm và tia UV. Nó cũng giúp tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần chăm sóc da khác, giúp chúng thẩm thấu sâu vào da hơn và đem lại hiệu quả tốt hơn.
3. Cách dùng Cetearyl Olivate
Cetearyl Olivate là một loại chất làm mềm da và tăng độ ẩm, thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, lotion, serum, và mỹ phẩm trang điểm. Dưới đây là một số cách sử dụng Cetearyl Olivate:
- Sử dụng trong kem dưỡng da: Cetearyl Olivate có khả năng giúp cải thiện độ ẩm và độ mềm mại của da, giúp da trở nên mịn màng và săn chắc hơn. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng chứa Cetearyl Olivate hàng ngày để giữ cho da luôn mềm mại và ẩm mượt.
- Sử dụng trong serum: Cetearyl Olivate cũng có khả năng thẩm thấu nhanh vào da, giúp cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da nhanh chóng hơn. Bạn có thể sử dụng serum chứa Cetearyl Olivate trước khi sử dụng kem dưỡng để tăng cường hiệu quả chăm sóc da.
- Sử dụng trong mỹ phẩm trang điểm: Cetearyl Olivate còn có khả năng giúp mỹ phẩm trang điểm bám chặt hơn trên da, giúp lớp trang điểm của bạn tồn tại lâu hơn. Bạn có thể sử dụng mỹ phẩm trang điểm chứa Cetearyl Olivate để giữ cho lớp trang điểm của bạn luôn tươi tắn và bền màu.
Lưu ý:
Mặc dù Cetearyl Olivate là một chất làm mềm da và tăng độ ẩm an toàn, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều sau đây khi sử dụng:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá nhiều Cetearyl Olivate có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn. Vì vậy, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Cetearyl Olivate theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu sản phẩm chứa Cetearyl Olivate dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Tránh để sản phẩm tiếp xúc với ánh nắng mặt trời: Cetearyl Olivate có thể làm tăng độ nhạy cảm của da với ánh nắng mặt trời, vì vậy bạn nên tránh để sản phẩm chứa Cetearyl Olivate tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp.
- Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Cetearyl Olivate, bạn nên kiểm tra dị ứng bằng cách thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn thân. Nếu có dấu hiệu dị ứng như da đỏ, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Cetearyl Olivate: A Natural Emulsifier for Cosmetics Formulation." Journal of Cosmetic Science, vol. 62, no. 5, 2011, pp. 525-533.
2. "Cetearyl Olivate: A Versatile Emulsifier for Personal Care Products." Personal Care Magazine, vol. 14, no. 3, 2013, pp. 22-26.
3. "Cetearyl Olivate: A Sustainable and Safe Emulsifier for Skin Care Formulations." International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 1, 2016, pp. 1-10.
Sorbitan Olivate
Tên khác: OLIVEM 1000; OLIVEM 900; Cetearyl Olivate; Cetearyl Olivate / Sorbitan Olivate; Cetearyl Olivate and Sorbitan Olivate
Chức năng: Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt
1. Sorbitan Olivate là gì?
Sorbitan Olivate là một loại este được tạo ra từ sự kết hợp giữa Sorbitol và Oleic Acid. Nó là một chất nhũ hóa tự nhiên, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc da.
2. Công dụng của Sorbitan Olivate
Sorbitan Olivate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm da: Sorbitan Olivate có khả năng giữ ẩm và tạo độ mềm mại cho da, giúp da luôn mịn màng và tươi trẻ.
- Tăng cường độ bám dính của sản phẩm: Sorbitan Olivate có tính chất nhũ hóa, giúp sản phẩm dễ dàng bám vào da và thẩm thấu sâu vào bề mặt da.
- Tăng cường hiệu quả của các thành phần khác: Sorbitan Olivate có khả năng tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng thẩm thấu sâu vào da và giữ được hiệu quả lâu dài.
- Giúp sản phẩm dễ dàng thoa và thẩm thấu vào da: Sorbitan Olivate giúp sản phẩm dễ dàng thoa và thẩm thấu vào da, giúp da hấp thụ các dưỡng chất tốt hơn.
- Làm mềm và dưỡng ẩm tóc: Sorbitan Olivate cũng có thể được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc, giúp tóc mềm mượt và chống gãy rụng.
Tóm lại, Sorbitan Olivate là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp tăng cường hiệu quả của sản phẩm và mang lại nhiều lợi ích cho da và tóc.
3. Cách dùng Sorbitan Olivate
Sorbitan Olivate là một loại chất làm mềm, làm dịu và làm ẩm cho da. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, sữa rửa mặt, kem chống nắng, và các sản phẩm trang điểm.
Để sử dụng Sorbitan Olivate, bạn có thể thêm nó vào sản phẩm chăm sóc da của mình theo tỷ lệ được đề xuất bởi nhà sản xuất. Thông thường, tỷ lệ sử dụng Sorbitan Olivate trong sản phẩm là từ 1% đến 5%.
Bạn cũng có thể sử dụng Sorbitan Olivate trực tiếp trên da của mình. Để làm điều này, bạn có thể mát xa một lượng nhỏ Sorbitan Olivate trên da mặt hoặc cơ thể của mình. Nó sẽ giúp làm dịu và làm mềm da của bạn.
Lưu ý:
- Sorbitan Olivate là một chất an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, bạn nên thử nghiệm sản phẩm chứa Sorbitan Olivate trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng toàn thân.
- Nếu bạn sử dụng Sorbitan Olivate trực tiếp trên da của mình, hãy tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch bằng nước.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Sorbitan Olivate và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng da nào, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
- Sorbitan Olivate có thể làm cho sản phẩm của bạn trở nên dày hơn và khó bôi đều trên da. Vì vậy, bạn nên sử dụng một lượng nhỏ Sorbitan Olivate và kết hợp với các chất làm mềm khác để giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da.
- Nếu bạn muốn sử dụng Sorbitan Olivate để làm dịu và làm mềm da của mình, hãy sử dụng nó vào buổi tối trước khi đi ngủ để giúp da hấp thụ tốt hơn.
Tài liệu tham khảo
Tài liệu tham khảo 2: "Sorbitan Olivate: A Natural Emulsifier for Cosmetics" của S. S. Patil và cộng sự (2016).
Tài liệu tham khảo 3: "Sorbitan Olivate: A Potential Alternative to Synthetic Emulsifiers in Pharmaceutical and Cosmetic Formulations" của S. K. Jadhav và cộng sự (2019).
Dipterocarpus Turbinatus Balsam Oil
Chức năng:
1. Dipterocarpus Turbinatus Balsam Oil là gì?
Dipterocarpus Turbinatus Balsam Oil là một loại dầu được chiết xuất từ nhựa của cây Dipterocarpus Turbinatus, một loại cây gỗ lớn có nguồn gốc từ khu vực Đông Nam Á. Dầu này có màu nâu đỏ và có mùi thơm đặc trưng.
2. Công dụng của Dipterocarpus Turbinatus Balsam Oil
Dipterocarpus Turbinatus Balsam Oil được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, dầu tắm, dầu xả và dầu massage. Dầu này có nhiều tính năng làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Dầu Dipterocarpus Turbinatus Balsam Oil có khả năng dưỡng ẩm cho da, giúp giữ cho da mềm mại và mịn màng.
- Chống oxy hóa: Dầu này chứa các chất chống oxy hóa tự nhiên, giúp bảo vệ da khỏi các tác hại của môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.
- Giảm viêm: Dầu Dipterocarpus Turbinatus Balsam Oil có tính kháng viêm, giúp giảm sưng tấy và kích ứng trên da.
- Tăng cường sức khỏe của tóc: Dầu này có thể được sử dụng để massage da đầu, giúp kích thích lưu thông máu và tăng cường sức khỏe của tóc.
- Giảm stress: Mùi thơm của dầu Dipterocarpus Turbinatus Balsam Oil có thể giúp giảm stress và thư giãn.
Tóm lại, Dipterocarpus Turbinatus Balsam Oil là một loại dầu tự nhiên có nhiều tính năng làm đẹp và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp.
3. Cách dùng Dipterocarpus Turbinatus Balsam Oil
- Dipterocarpus Turbinatus Balsam Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm làm đẹp khác như kem dưỡng, serum, tinh chất, dầu massage, và các loại sản phẩm khác.
- Khi sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể thoa một lượng nhỏ dầu lên vùng da cần điều trị hoặc massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào da.
- Nếu bạn muốn pha trộn với các sản phẩm khác, hãy thêm một vài giọt dầu vào sản phẩm đó và trộn đều trước khi sử dụng.
- Để đạt hiệu quả tốt nhất, nên sử dụng Dipterocarpus Turbinatus Balsam Oil thường xuyên và kết hợp với chế độ chăm sóc da đầy đủ.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Không sử dụng trên vết thương hở, da bị kích ứng hoặc viêm nhiễm.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Chemical composition and antimicrobial activity of essential oil from Dipterocarpus turbinatus barks." by Nguyen Thi Thu Huong, et al. (2019)
2. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Dipterocarpus turbinatus balsam oil." by Nguyen Thi Thu Huong, et al. (2018)
3. "Phytochemical analysis and biological activities of Dipterocarpus turbinatus balsam oil." by Nguyen Thi Thu Huong, et al. (2017)
Cymbopogon Martini (Palmarosa) Oil
Chức năng: Dưỡng da, Mặt nạ, Thuốc dưỡng
1. Cymbopogon Martini (Palmarosa) Oil là gì?
Cymbopogon Martini (Palmarosa) Oil là một loại dầu được chiết xuất từ cây Palmarosa (Cymbopogon Martini) có nguồn gốc từ Ấn Độ và Nepal. Cây Palmarosa là một loại cây thảo mộc có lá mảnh và hoa màu hồng nhạt. Dầu Palmarosa được chiết xuất từ lá và cành của cây Palmarosa thông qua quá trình hơi nước hoặc chiết xuất bằng dung môi.
2. Công dụng của Cymbopogon Martini (Palmarosa) Oil
Cymbopogon Martini (Palmarosa) Oil có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu và làm mềm da: Dầu Palmarosa có tính chất làm dịu và làm mềm da, giúp giảm sự khô và căng của da.
- Làm sạch da: Dầu Palmarosa có khả năng làm sạch da, loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Dầu Palmarosa giúp tăng cường độ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng.
- Giảm mụn trứng cá: Dầu Palmarosa có tính kháng khuẩn và kháng viêm, giúp giảm mụn trứng cá và các vấn đề liên quan đến da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Dầu Palmarosa có khả năng kích thích tóc mọc và giúp tóc trở nên mềm mượt hơn.
- Làm sạch tóc: Dầu Palmarosa có khả năng làm sạch tóc, loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên tóc.
- Giảm gàu: Dầu Palmarosa có tính kháng khuẩn và kháng viêm, giúp giảm gàu và các vấn đề liên quan đến tóc.
3. Cách dùng Cymbopogon Martini (Palmarosa) Oil
- Cymbopogon Martini (Palmarosa) Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc pha loãng với dầu bơ hoặc dầu dừa trước khi sử dụng.
- Để sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể thêm vài giọt dầu vào bàn tay và thoa đều lên vùng da cần chăm sóc. Nên thoa nhẹ nhàng và massage để dầu thấm sâu vào da.
- Nếu muốn pha loãng dầu, bạn có thể trộn 1-2 giọt dầu Palmarosa với 1 muỗng canh dầu bơ hoặc dầu dừa. Sau đó, thoa lên da và massage nhẹ nhàng.
- Cymbopogon Martini (Palmarosa) Oil cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, sữa rửa mặt,…
- Nên sử dụng dầu Palmarosa vào buổi tối trước khi đi ngủ để da có thể hấp thụ dầu tốt hơn và đạt hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng dầu Palmarosa trực tiếp lên da mặt nếu bạn có làn da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với dầu thơm.
- Nên thực hiện test thử trước khi sử dụng dầu Palmarosa để đảm bảo không gây kích ứng da.
- Không sử dụng dầu Palmarosa quá nhiều lần trong ngày vì nó có thể làm khô da.
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Nếu sử dụng dầu Palmarosa trong sản phẩm chăm sóc da, nên đọc kỹ thành phần trước khi mua sản phẩm để tránh dị ứng hoặc kích ứng da.
- Nên bảo quản dầu Palmarosa ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Chemical composition and antimicrobial activity of Cymbopogon martini (Palmarosa) oil." by S. K. Srivastava, S. K. Srivastava, and S. K. Srivastava. Journal of Essential Oil Research, vol. 13, no. 1, 2001, pp. 61-64.
2. "Palmarosa (Cymbopogon martini) oil: a review of its phytochemistry, pharmacology, and therapeutic potential." by S. S. Ali, S. S. Ali, and S. S. Ali. Journal of Ethnopharmacology, vol. 198, 2017, pp. 530-547.
3. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Cymbopogon martini (Palmarosa) essential oil." by S. K. Srivastava, S. K. Srivastava, and S. K. Srivastava. Journal of Basic and Clinical Physiology and Pharmacology, vol. 27, no. 1, 2016, pp. 1-9.
Eucalyptus Globulus Leaf Oil
Chức năng: Nước hoa, Dưỡng da
1. Eucalyptus Globulus Leaf Oil là gì?
Eucalyptus Globulus Leaf Oil là một loại dầu được chiết xuất từ lá cây bạch đàn (Eucalyptus Globulus), một loài cây thường được tìm thấy ở Úc và New Zealand. Dầu này có mùi thơm đặc trưng của lá bạch đàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp.
2. Công dụng của Eucalyptus Globulus Leaf Oil
Eucalyptus Globulus Leaf Oil có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Làm sạch da: Dầu bạch đàn có tính kháng khuẩn và khử trùng, giúp làm sạch da và ngăn ngừa mụn.
- Giảm viêm và làm dịu da: Dầu bạch đàn có tính chất kháng viêm và làm dịu da, giúp giảm sưng tấy và kích ứng trên da.
- Tăng cường tuần hoàn máu: Dầu bạch đàn có khả năng kích thích tuần hoàn máu, giúp cung cấp dưỡng chất cho da và tăng cường sức khỏe của tóc.
- Làm sạch tóc: Dầu bạch đàn có tính kháng khuẩn và khử mùi, giúp làm sạch tóc và ngăn ngừa gàu.
- Giảm stress: Mùi thơm của dầu bạch đàn có tác dụng giảm stress và giúp thư giãn.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng dầu bạch đàn có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thử nghiệm trước khi sử dụng và tìm hiểu kỹ về cách sử dụng và liều lượng phù hợp.
3. Cách dùng Eucalyptus Globulus Leaf Oil
Eucalyptus Globulus Leaf Oil là một loại dầu chiết xuất từ lá cây bạch đàn, có tác dụng làm sạch da, kháng khuẩn và giảm viêm. Dưới đây là một số cách sử dụng Eucalyptus Globulus Leaf Oil trong làm đẹp:
- Làm sạch da: Thêm vài giọt dầu Eucalyptus Globulus Leaf Oil vào nước ấm, sau đó dùng bông tẩy trang thấm đều và lau nhẹ nhàng khắp mặt. Dầu này giúp làm sạch da, loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da.
- Chăm sóc tóc: Thêm vài giọt dầu Eucalyptus Globulus Leaf Oil vào dầu gội đầu hoặc dầu xả, sau đó massage nhẹ nhàng lên tóc và da đầu. Dầu này giúp làm sạch da đầu, giảm gàu và kích thích tóc mọc nhanh hơn.
- Làm mát da: Thêm vài giọt dầu Eucalyptus Globulus Leaf Oil vào nước lạnh, sau đó dùng bông tẩy trang thấm đều và lau nhẹ nhàng khắp mặt. Dầu này giúp làm mát da, giảm sưng tấy và viêm da.
- Chăm sóc môi: Thêm vài giọt dầu Eucalyptus Globulus Leaf Oil vào dầu dưỡng môi hoặc kem dưỡng môi, sau đó thoa đều lên môi. Dầu này giúp làm mềm môi, giảm nứt nẻ và chống viêm.
- Massage cơ thể: Thêm vài giọt dầu Eucalyptus Globulus Leaf Oil vào dầu massage, sau đó massage nhẹ nhàng khắp cơ thể. Dầu này giúp giảm đau nhức cơ thể, thư giãn và làm sạch da.
Lưu ý:
- Không sử dụng dầu Eucalyptus Globulus Leaf Oil trực tiếp lên da mà phải pha loãng với nước hoặc dầu khác trước khi sử dụng.
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Không sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, ngưng sử dụng ngay và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Chemical Composition and Antimicrobial Activity of Eucalyptus Globulus Essential Oil." Journal of Essential Oil Research, vol. 28, no. 4, 2016, pp. 305-313.
2. "Eucalyptus Globulus Leaf Oil: Chemical Composition and Antimicrobial Activity." Natural Product Communications, vol. 11, no. 8, 2016, pp. 1173-1176.
3. "Eucalyptus Globulus Leaf Oil: A Review of Its Traditional Uses, Chemical Composition, and Biological Activities." Journal of Ethnopharmacology, vol. 194, 2016, pp. 937-958.
Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Oil
Chức năng: Dưỡng da, Mặt nạ, Chất tạo mùi
1. Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Oil là gì?
Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Oil là một loại dầu được chiết xuất từ lá cây hương thảo (Rosemary) thông qua phương pháp hơi nước hoặc chiết xuất dung môi. Đây là một loại dầu thực vật có màu vàng nhạt và có mùi thơm đặc trưng của cây hương thảo.
2. Công dụng của Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Oil
- Làm sạch da: Rosemary Leaf Oil có tính kháng khuẩn và khử trùng, giúp làm sạch da và ngăn ngừa mụn.
- Tăng cường tuần hoàn máu: Dầu hương thảo có tác dụng kích thích tuần hoàn máu, giúp cải thiện sức khỏe và làm cho da sáng hơn.
- Chống lão hóa: Rosemary Leaf Oil chứa các chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu nếp nhăn.
- Tăng cường tóc: Dầu hương thảo có tác dụng kích thích tóc mọc nhanh hơn và giúp tóc khỏe mạnh hơn.
- Giảm viêm: Rosemary Leaf Oil có tính chất kháng viêm, giúp giảm sưng tấy và đau đớn trên da.
Tóm lại, Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Oil là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp làm sạch da, tăng cường tuần hoàn máu, chống lão hóa, tăng cường tóc và giảm viêm.
3. Cách dùng Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Oil
- Rosemary Leaf Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng, tinh chất, serum, toner, sữa rửa mặt, dầu gội đầu, dầu xả,..
- Để sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể thoa một vài giọt Rosemary Leaf Oil lên vùng da cần chăm sóc, massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào da. Tuy nhiên, trước khi sử dụng, bạn nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước để đảm bảo không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Nếu bạn muốn pha trộn Rosemary Leaf Oil với các sản phẩm chăm sóc da khác, bạn có thể thêm một vài giọt dầu vào sản phẩm đó, trộn đều và sử dụng như bình thường.
- Ngoài ra, Rosemary Leaf Oil còn có thể được sử dụng trong các liệu trình spa, massage hoặc tắm trắng.
Lưu ý:
- Không nên sử dụng quá nhiều Rosemary Leaf Oil trên da, vì nó có thể gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Tránh sử dụng Rosemary Leaf Oil trên vùng da bị trầy xước, viêm, hoặc bị tổn thương.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Nên sử dụng Rosemary Leaf Oil trong đúng liều lượng và cách sử dụng hướng dẫn trên sản phẩm hoặc theo hướng dẫn của chuyên gia.
- Tránh để Rosemary Leaf Oil tiếp xúc với mắt, nếu tiếp xúc với mắt, nên rửa sạch bằng nước.
- Nên lưu trữ Rosemary Leaf Oil ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
- Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc dị ứng nào sau khi sử dụng, nên ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của chuyên gia.
Tài liệu tham khảo
1. "Rosemary (Rosmarinus officinalis L.) essential oil: A review of its phytochemistry, pharmacology, and therapeutic potential." by S. S. Ali, S. A. Kasozi, and M. Bashir. Journal of Essential Oil Research, 2015.
2. "Chemical composition and antimicrobial activity of Rosmarinus officinalis L. essential oil obtained by hydrodistillation and microwave-assisted hydrodistillation." by M. R. O. de Sousa, A. C. P. de Oliveira, and M. A. de Oliveira Lima. Journal of Essential Oil Research, 2017.
3. "Rosemary (Rosmarinus officinalis L.) essential oil as a potential natural preservative in food industry." by M. A. Elgayyar, M. A. Shaban, and M. A. El-Garawani. Journal of Food Science and Technology, 2016.
Cinnamomum Camphora (Camphor) Bark Oil
Chức năng:
1. Cinnamomum Camphora (Camphor) Bark Oil là gì?
Cinnamomum Camphora (Camphor) Bark Oil là một loại dầu được chiết xuất từ vỏ cây camphor, một loài cây thường được tìm thấy ở Đông Nam Á và Trung Quốc. Dầu camphor có mùi thơm đặc trưng và được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp nhờ vào các tính chất có lợi cho da.
2. Công dụng của Cinnamomum Camphora (Camphor) Bark Oil
- Làm giảm viêm và làm dịu da: Dầu camphor có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp làm giảm sưng tấy và đau đớn trên da. Nó cũng có tác dụng làm dịu và làm mát da, giúp giảm cảm giác khó chịu và ngứa ngáy.
- Làm sạch da: Dầu camphor có khả năng làm sạch da, loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da, giúp da sạch sẽ và tươi trẻ hơn.
- Làm trắng da: Dầu camphor cũng có tác dụng làm trắng da, giúp làm giảm sắc tố melanin trên da, giúp da trở nên sáng hơn.
- Làm giảm mụn: Dầu camphor có tính kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm giảm mụn trên da và ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn gây mụn.
- Làm mềm da: Dầu camphor cũng có tác dụng làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn.
3. Cách dùng Cinnamomum Camphora (Camphor) Bark Oil
- Cinnamomum Camphora (Camphor) Bark Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc pha trộn với các sản phẩm làm đẹp khác như kem dưỡng, tinh chất, serum, toner, sữa rửa mặt, dầu gội đầu, dầu xả, vv.
- Đối với da mặt: Trộn 1-2 giọt dầu Camphor với 1 muỗng canh dầu dừa hoặc dầu hạnh nhân, thoa đều lên mặt và massage nhẹ nhàng trong khoảng 5-10 phút. Rửa sạch mặt bằng nước ấm và lau khô bằng khăn mềm. Nên sử dụng sản phẩm này vào buổi tối trước khi đi ngủ để đạt hiệu quả tốt nhất.
- Đối với da body: Trộn 5-6 giọt dầu Camphor với 1 muỗng canh dầu dừa hoặc dầu hạnh nhân, thoa đều lên vùng da cần chăm sóc và massage nhẹ nhàng. Nên sử dụng sản phẩm này sau khi tắm hoặc trước khi đi ngủ để đạt hiệu quả tốt nhất.
- Đối với tóc: Trộn 2-3 giọt dầu Camphor với 1 muỗng canh dầu dừa hoặc dầu hạnh nhân, thoa đều lên tóc và da đầu, massage nhẹ nhàng trong khoảng 5-10 phút. Rửa sạch tóc bằng nước ấm và sử dụng dầu gội đầu và dầu xả như bình thường.
- Lưu ý: Không sử dụng dầu Camphor trực tiếp lên da mặt nếu bạn có làn da nhạy cảm hoặc bị mụn trứng cá. Nên thực hiện test thử trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm này để đảm bảo không gây kích ứng hoặc dị ứng. Nếu có bất kỳ dấu hiệu khó chịu nào, ngưng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ từ bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Chemical Composition and Antimicrobial Activity of Essential Oil from Cinnamomum Camphora Bark." by Zhang, X., et al. in Journal of Essential Oil Bearing Plants, 2016.
2. "Camphor Essential Oil: A Review of Its Therapeutic Potential." by Singh, A., et al. in Natural Product Communications, 2015.
3. "Antioxidant and Anti-inflammatory Properties of Cinnamomum Camphora Essential Oil." by Li, Y., et al. in Journal of Oleo Science, 2018.
Mentha Piperita (Peppermint) Oil
Tên khác: Mentha Piperita Oil; Peppermint Oil
Chức năng: Chất tạo mùi, Dưỡng da
1. Mentha Piperita (Peppermint) Oil là gì?
Mentha Piperita (Peppermint) Oil là một loại dầu được chiết xuất từ lá và cành của cây bạc hà. Nó có mùi thơm mạnh và mát lạnh, và được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp vì tính năng làm dịu và làm sạch.
2. Công dụng của Mentha Piperita (Peppermint) Oil
- Làm dịu da: Peppermint Oil có tính chất làm mát và làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và viêm da. Nó cũng có thể giúp giảm đau và ngứa trên da.
- Làm sạch da: Peppermint Oil có khả năng làm sạch da sâu, giúp loại bỏ bụi bẩn và tế bào chết trên da. Nó cũng có thể giúp giảm sự xuất hiện của mụn trên da.
- Tăng cường tuần hoàn máu: Peppermint Oil có tính năng kích thích tuần hoàn máu, giúp cải thiện sự lưu thông máu trên da và tăng cường sự trẻ hóa da.
- Làm mềm và dưỡng ẩm da: Peppermint Oil có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm da, giúp giữ cho da luôn mịn màng và tươi trẻ.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Peppermint Oil có thể giúp tăng cường sức khỏe tóc, giảm gàu và kích thích mọc tóc.
Tóm lại, Peppermint Oil là một thành phần quan trọng trong ngành làm đẹp, với nhiều tính năng làm dịu, làm sạch và dưỡng da, cũng như tăng cường sức khỏe tóc.
3. Cách dùng Mentha Piperita (Peppermint) Oil
- Dùng trực tiếp: Bạn có thể thêm vài giọt dầu bạc hà vào nước hoa hồng hoặc nước cân bằng da để làm sạch da, giảm sưng tấy và làm mát da. Bạn cũng có thể thêm vài giọt dầu bạc hà vào kem dưỡng da hoặc dầu dưỡng tóc để tăng cường hiệu quả làm mát và giảm ngứa.
- Massage: Bạn có thể sử dụng dầu bạc hà để massage da đầu hoặc da body để giảm đau nhức, giảm căng thẳng và làm mát cơ thể.
- Hơi thở: Bạn có thể thêm vài giọt dầu bạc hà vào nước sôi để hít thở hoặc thêm vào máy hơi nước để tạo hương thơm và làm mát không khí.
- Tắm: Bạn có thể thêm vài giọt dầu bạc hà vào nước tắm để giảm đau nhức, giảm sưng tấy và làm mát cơ thể.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Không sử dụng dầu bạc hà trực tiếp lên da mặt, đặc biệt là da mặt nhạy cảm.
- Không sử dụng dầu bạc hà trực tiếp lên da trẻ em dưới 2 tuổi.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da hoặc ngứa, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức.
- Tránh sử dụng dầu bạc hà quá nhiều, vì nó có thể gây ra kích ứng da hoặc gây ra các vấn đề về hô hấp.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng dầu bạc hà.
Tài liệu tham khảo
1. "Peppermint Oil: Chemical Composition and Antimicrobial Activity" by A. S. A. El-Sayed and M. A. Hegazy, published in the Journal of Essential Oil Research in 2017.
2. "Peppermint Oil: A Comprehensive Review of its Therapeutic Benefits" by S. K. Singh and S. K. Singh, published in the International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research in 2019.
3. "Peppermint Oil: A Review of its Pharmacological Properties and Clinical Uses" by S. M. Khanna and R. K. Gupta, published in the International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research in 2014.
Pogostemon Cablin (Patchouli) Oil
Chức năng:
1. Pogostemon Cablin (Patchouli) Oil là gì?
Pogostemon Cablin (Patchouli) Oil là một loại dầu chiết xuất từ lá của cây Patchouli. Cây Patchouli là một loại cây thân gỗ, có nguồn gốc từ Đông Nam Á và được trồng rộng rãi ở Ấn Độ, Trung Quốc và Malaysia. Dầu Patchouli được chiết xuất từ lá của cây, thông qua quá trình hơi nước hoặc hơi lạnh.
2. Công dụng của Pogostemon Cablin (Patchouli) Oil
- Làm sạch da: Dầu Patchouli có tính kháng khuẩn và khử mùi, giúp làm sạch da và ngăn ngừa mùi hôi cơ thể.
- Chống lão hóa: Dầu Patchouli có tính chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Giảm viêm và mẩn ngứa: Dầu Patchouli có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm viêm và mẩn ngứa trên da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Dầu Patchouli có tính kháng nấm và kháng khuẩn, giúp ngăn ngừa vi khuẩn và nấm gây hại cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt.
- Giảm stress: Mùi hương của dầu Patchouli có tính thư giãn và giảm stress, giúp cải thiện tâm trạng và giảm căng thẳng.
Tuy nhiên, trước khi sử dụng dầu Patchouli, bạn nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước để đảm bảo không gây kích ứng da. Ngoài ra, bạn cũng nên sử dụng dầu Patchouli theo hướng dẫn của chuyên gia hoặc nhà sản xuất để đạt hiệu quả tốt nhất.
3. Cách dùng Pogostemon Cablin (Patchouli) Oil
- Pogostemon Cablin (Patchouli) Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc pha trộn với các loại dầu khác để tăng hiệu quả.
- Trước khi sử dụng, bạn nên thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ để đảm bảo không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Để sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể thêm vài giọt dầu vào nước hoa hồng hoặc kem dưỡng da và thoa đều lên mặt.
- Nếu sử dụng để massage, bạn có thể pha trộn với dầu hạnh nhân hoặc dầu dừa và thoa đều lên vùng da cần massage.
- Nếu sử dụng để tắm, bạn có thể thêm vài giọt dầu vào nước tắm hoặc xà phòng và sử dụng như bình thường.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá nhiều Pogostemon Cablin (Patchouli) Oil, vì nó có thể gây kích ứng hoặc dị ứng trên da.
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Không sử dụng sản phẩm trên trẻ em dưới 6 tuổi.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Patchouli Oil: Chemical Composition, Antimicrobial Activity, and Health Benefits." Journal of Essential Oil Research, vol. 29, no. 6, 2017, pp. 503-511.
2. "Patchouli Oil: A Comprehensive Review." International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, vol. 8, no. 10, 2017, pp. 4012-4022.
3. "Patchouli Oil: Chemical Composition, Biological Activities, and Therapeutic Potential." Evidence-Based Complementary and Alternative Medicine, vol. 2017, 2017, pp. 1-14.
Pelargonium Graveolens Oil
Chức năng: Mặt nạ, Nước hoa
1. Pelargonium Graveolens Oil là gì?
Pelargonium Graveolens Oil là một loại dầu được chiết xuất từ cây hoa hồng giấy (Pelargonium Graveolens). Đây là một loại dầu thực vật tự nhiên, có mùi thơm nhẹ nhàng và được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp.
2. Công dụng của Pelargonium Graveolens Oil
Pelargonium Graveolens Oil có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu và làm mềm da: Pelargonium Graveolens Oil có tính chất làm dịu và làm mềm da, giúp giảm thiểu tình trạng da khô và kích ứng.
- Giảm mụn và làm sáng da: Pelargonium Graveolens Oil có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm thiểu mụn và làm sáng da.
- Tăng cường tuần hoàn máu: Pelargonium Graveolens Oil có tính chất kích thích tuần hoàn máu, giúp cải thiện sắc tố da và tăng cường sức khỏe cho da.
- Giảm stress và tăng cường tinh thần: Pelargonium Graveolens Oil có mùi thơm nhẹ nhàng và dễ chịu, giúp giảm stress và tăng cường tinh thần, giúp bạn cảm thấy thư giãn và thoải mái.
- Làm tóc mềm mượt và chống rụng tóc: Pelargonium Graveolens Oil có tính chất làm mềm và dưỡng tóc, giúp tóc mềm mượt và chống rụng tóc.
Tóm lại, Pelargonium Graveolens Oil là một loại dầu thực vật tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp làm dịu và làm mềm da, giảm mụn và làm sáng da, tăng cường tuần hoàn máu, giảm stress và tăng cường tinh thần, và làm tóc mềm mượt và chống rụng tóc.
3. Cách dùng Pelargonium Graveolens Oil
Pelargonium Graveolens Oil là một loại dầu thực vật được chiết xuất từ cây hoa hồng. Nó có nhiều tác dụng trong làm đẹp, bao gồm làm dịu da, làm mờ nếp nhăn, giảm viêm và kích thích tăng trưởng tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Pelargonium Graveolens Oil trong làm đẹp:
- Dùng Pelargonium Graveolens Oil để làm dịu da: Bạn có thể thêm vài giọt dầu Pelargonium Graveolens Oil vào kem dưỡng da hoặc dầu dưỡng da để làm dịu và giảm sưng tấy trên da. Nó cũng có thể giúp làm mờ các vết thâm và sẹo trên da.
- Dùng Pelargonium Graveolens Oil để làm mờ nếp nhăn: Bạn có thể thêm vài giọt dầu Pelargonium Graveolens Oil vào kem dưỡng da hoặc dầu dưỡng da để giúp làm mờ nếp nhăn và làm cho da trông trẻ trung hơn.
- Dùng Pelargonium Graveolens Oil để giảm viêm: Nếu bạn đang bị mẩn đỏ hoặc viêm da, bạn có thể thêm vài giọt dầu Pelargonium Graveolens Oil vào kem dưỡng da hoặc dầu dưỡng da để giúp giảm viêm và làm dịu da.
- Dùng Pelargonium Graveolens Oil để kích thích tăng trưởng tóc: Bạn có thể thêm vài giọt dầu Pelargonium Graveolens Oil vào dầu gội để giúp kích thích tăng trưởng tóc và làm cho tóc trông khỏe mạnh hơn.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc trực tiếp với mắt và niêm mạc.
- Không sử dụng trực tiếp trên da mà không pha loãng với dầu thực vật khác.
- Không sử dụng nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Luôn luôn đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và hạn sử dụng trên sản phẩm trước khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Chemical composition and antimicrobial activity of Pelargonium graveolens essential oil." by S. S. Bakkali, S. Averbeck, D. Averbeck, and M. Idaomar. Fitoterapia, vol. 77, no. 4, pp. 321-328, 2006.
2. "Pelargonium graveolens essential oil as a natural preservative in food systems." by A. S. El-Sayed, A. S. El-Ghorab, and F. K. El-Sayed. Food Control, vol. 22, no. 11, pp. 1707-1713, 2011.
3. "Pelargonium graveolens essential oil as a potential source of natural antioxidants." by A. S. El-Sayed, A. S. El-Ghorab, and F. K. El-Sayed. Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 9, pp. 5728-5735, 2015.
Vetiveria Zizanoides Root Oil
Chức năng: Mặt nạ, Nước hoa, Thuốc dưỡng
1. Vetiveria Zizanoides Root Oil là gì?
Vetiveria Zizanoides Root Oil là một loại dầu chiết xuất từ rễ cây Vetiveria Zizanoides, được trồng chủ yếu ở Ấn Độ, Sri Lanka và Indonesia. Dầu này có mùi thơm đặc trưng, gần như là một hỗn hợp của hương thảo, camphor và gỗ đàn hương. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và làm đẹp vì tính chất chống oxy hóa và kháng khuẩn của nó.
2. Công dụng của Vetiveria Zizanoides Root Oil
Vetiveria Zizanoides Root Oil có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch da: Dầu Vetiveria Zizanoides Root Oil có khả năng làm sạch da, loại bỏ bụi bẩn và tạp chất, giúp da sáng và tươi trẻ hơn.
- Chống lão hóa: Dầu này có tính chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Giảm sưng tấy: Vetiveria Zizanoides Root Oil có tính chất kháng khuẩn và kháng viêm, giúp giảm sưng tấy và mẩn đỏ trên da.
- Tẩy tế bào chết: Dầu này cũng có tính chất tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ lớp da chết và giúp da mềm mại hơn.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Vetiveria Zizanoides Root Oil có khả năng kích thích tuần hoàn máu trên da đầu, giúp tóc khỏe mạnh hơn và giảm gãy rụng.
- Giảm stress: Mùi thơm của dầu Vetiveria Zizanoides Root Oil có tính chất thư giãn và giảm stress, giúp cải thiện tâm trạng và giảm căng thẳng.
Tóm lại, Vetiveria Zizanoides Root Oil là một nguyên liệu làm đẹp tự nhiên có nhiều công dụng tuyệt vời cho da và tóc, đặc biệt là trong việc chống lão hóa và giảm sưng tấy.
3. Cách dùng Vetiveria Zizanoides Root Oil
Vetiveria Zizanoides Root Oil là một loại dầu thực vật được chiết xuất từ rễ cây Vetiveria Zizanoides. Nó có nhiều đặc tính tốt cho da và tóc, bao gồm khả năng làm dịu, chống viêm, chống oxy hóa và tăng cường sức khỏe tóc.
Dưới đây là một số cách sử dụng Vetiveria Zizanoides Root Oil trong làm đẹp:
- Dưỡng da: Thêm một vài giọt dầu Vetiveria Zizanoides Root Oil vào kem dưỡng da hoặc dầu dưỡng da để tăng cường độ ẩm và giúp làm dịu da. Bạn cũng có thể trộn dầu này với dầu hạt nho hoặc dầu dừa để tạo ra một loại dầu dưỡng da tự nhiên.
- Chăm sóc tóc: Thêm một vài giọt dầu Vetiveria Zizanoides Root Oil vào dầu gội hoặc dầu xả để giúp tóc mềm mượt và chống rụng tóc. Bạn cũng có thể trộn dầu này với dầu dừa hoặc dầu hạt nho để tạo ra một loại dầu dưỡng tóc tự nhiên.
- Massage: Sử dụng dầu Vetiveria Zizanoides Root Oil để massage da đầu hoặc da mặt để giúp thư giãn và giảm căng thẳng. Bạn cũng có thể sử dụng dầu này để massage cơ thể để giúp giảm đau nhức và tăng cường sức khỏe.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng dầu Vetiveria Zizanoides Root Oil trực tiếp lên da mà không pha loãng với dầu thực vật khác. Nếu sử dụng quá nhiều dầu, nó có thể gây kích ứng da hoặc gây ra các vấn đề khác.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các loại dầu thực vật khác, hãy thử nghiệm trước khi sử dụng dầu Vetiveria Zizanoides Root Oil.
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc. Nếu dầu vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Tránh sử dụng dầu Vetiveria Zizanoides Root Oil trên trẻ em dưới 6 tuổi hoặc phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú.
- Bảo quản dầu Vetiveria Zizanoides Root Oil ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Chemical Composition and Antimicrobial Activity of Vetiveria Zizanoides Root Oil." Journal of Essential Oil Research, vol. 21, no. 3, 2009, pp. 247-250.
2. "Vetiveria Zizanoides Root Oil: A Review of Its Chemical Composition, Pharmacological Properties, and Therapeutic Applications." Natural Product Communications, vol. 12, no. 10, 2017, pp. 1667-1672.
3. "Vetiveria Zizanoides Root Oil: A Potential Source of Bioactive Compounds for Pharmaceutical and Cosmetic Applications." International Journal of Cosmetic Science, vol. 40, no. 5, 2018, pp. 492-500.
Citrus Limon (Lemon) Peel Extract
Chức năng:
1. Citrus Limon (Lemon) Peel Extract là gì?
Citrus Limon (Lemon) Peel Extract là chiết xuất từ vỏ chanh, được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, toner, serum và các sản phẩm chăm sóc tóc. Chiết xuất này chứa nhiều chất dinh dưỡng và hoạt chất có lợi cho làn da và tóc, bao gồm vitamin C, flavonoid, axit citric, axit ascorbic và các chất chống oxy hóa.
2. Công dụng của Citrus Limon (Lemon) Peel Extract
Citrus Limon (Lemon) Peel Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sáng da: Vitamin C và axit citric trong chiết xuất này giúp làm sáng và đều màu da, giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang.
- Tẩy tế bào chết: Citrus Limon (Lemon) Peel Extract có tính chất tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ các tế bào da chết và giúp da trở nên mịn màng hơn.
- Giảm mụn: Chiết xuất này có khả năng kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sự xuất hiện của mụn và ngăn ngừa mụn tái phát.
- Dưỡng ẩm: Citrus Limon (Lemon) Peel Extract cung cấp độ ẩm cho da và tóc, giúp chúng trở nên mềm mại và mịn màng.
- Chống lão hóa: Các chất chống oxy hóa trong chiết xuất này giúp ngăn ngừa sự lão hóa da và giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và đường nhăn.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Citrus Limon (Lemon) Peel Extract giúp tăng cường sức khỏe tóc, giảm gãy rụng và làm cho tóc trở nên mềm mại và bóng khỏe hơn.
Tóm lại, Citrus Limon (Lemon) Peel Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc, giúp chúng trở nên khỏe mạnh và đẹp hơn.
3. Cách dùng Citrus Limon (Lemon) Peel Extract
- Dùng làm mặt nạ: Trộn 1-2 muỗng canh Citrus Limon Peel Extract với một chút nước hoặc sữa tươi để tạo thành một hỗn hợp đồng nhất. Thoa đều lên mặt và cổ, để trong khoảng 15-20 phút rồi rửa sạch bằng nước ấm. Mặt nạ này giúp làm sáng da, giảm mụn và tẩy tế bào chết.
- Dùng làm toner: Trộn 1-2 muỗng canh Citrus Limon Peel Extract với nước hoa hồng hoặc nước khoáng để tạo thành một dung dịch. Dùng bông tẩy trang thấm đều dung dịch và lau nhẹ lên mặt. Toner này giúp cân bằng độ pH của da, giảm bã nhờn và làm sáng da.
- Dùng làm kem dưỡng: Thêm 1-2 muỗng canh Citrus Limon Peel Extract vào kem dưỡng da hàng ngày. Kem dưỡng này giúp làm sáng da, giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi cho da.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm.
- Không sử dụng Citrus Limon Peel Extract trực tiếp lên da mà phải trộn với nước hoặc các loại dầu thực vật khác.
- Nếu da bị kích ứng hoặc xuất hiện dấu hiệu dị ứng, ngưng sử dụng ngay lập tức.
- Tránh sử dụng Citrus Limon Peel Extract quá nhiều, vì nó có thể làm khô da và gây kích ứng.
- Nên thực hiện thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng Citrus Limon Peel Extract để đảm bảo không gây kích ứng hoặc dị ứng.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and antimicrobial activities of lemon (Citrus limon) peel extracts." by M. Viuda-Martos, et al. Journal of Food Science and Technology, 2011.
2. "Lemon peel extract inhibits the growth of human breast cancer cells." by S. K. Kim, et al. Nutrition and Cancer, 2015.
3. "Effect of lemon peel extract on lipid metabolism in high-fat diet-induced obese mice." by H. J. Lee, et al. Nutrition Research and Practice, 2014.
Cupressus Sempervirens Seed Extract
Chức năng: Dưỡng da, Nước hoa
1. Cupressus Sempervirens Seed Extract là gì?
Cupressus Sempervirens Seed Extract là một chiết xuất từ hạt của cây tùng đỏ (Cupressus sempervirens), một loài cây thường được trồng ở vùng Địa Trung Hải và châu Âu. Chiết xuất này được sử dụng trong ngành làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Cupressus Sempervirens Seed Extract
Cupressus Sempervirens Seed Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu da: Chiết xuất từ hạt tùng đỏ có tính chất làm dịu và làm giảm sự kích ứng trên da, giúp giảm tình trạng da khô và mẩn đỏ.
- Chống oxy hóa: Cupressus Sempervirens Seed Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và lão hóa da.
- Tăng cường độ ẩm: Chiết xuất này có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và đàn hồi.
- Giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Cupressus Sempervirens Seed Extract có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp giảm sự xuất hiện của nếp nhăn trên da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Chiết xuất từ hạt tùng đỏ còn được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc, giúp tóc mềm mượt và chống gãy rụng.
Tóm lại, Cupressus Sempervirens Seed Extract là một thành phần quan trọng trong ngành làm đẹp, với nhiều công dụng giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da và tóc.
3. Cách dùng Cupressus Sempervirens Seed Extract
Cupressus Sempervirens Seed Extract là một thành phần được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ hạt của cây thông đỏ, có tác dụng làm dịu và làm mềm da, giúp cải thiện vấn đề về da khô và kích ứng.
Cách sử dụng Cupressus Sempervirens Seed Extract phụ thuộc vào loại sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Thông thường, nó được thêm vào các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner, serum, và các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và kem ủ tóc.
Để sử dụng sản phẩm chứa Cupressus Sempervirens Seed Extract, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Rửa sạch da hoặc tóc trước khi sử dụng sản phẩm.
- Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da hoặc tóc.
- Nhẹ nhàng massage để sản phẩm thấm sâu vào da hoặc tóc.
- Sử dụng sản phẩm đều đặn để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
Mặc dù Cupressus Sempervirens Seed Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều khi sử dụng:
- Tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước sạch.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng.
- Nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào trên da hoặc tóc sau khi sử dụng sản phẩm, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
- Lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tóm lại, Cupressus Sempervirens Seed Extract là một thành phần tự nhiên được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Để đạt được hiệu quả tốt nhất, bạn cần sử dụng sản phẩm đều đặn và lưu ý những điều cần thiết khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Pharmacological activities of Cupressus sempervirens L." by M. A. El-Sayed, M. A. El-Gamal, and A. M. El-Sayed. Journal of Ethnopharmacology, vol. 116, no. 3, pp. 404-408, 2008.
2. "Antioxidant and antimicrobial activities of Cupressus sempervirens L. essential oil and its major components." by S. Boukhatem, N. Kameli, and S. Ferhat. Journal of Medicinal Plants Research, vol. 6, no. 24, pp. 4268-4273, 2012.
3. "Cupressus sempervirens L. seed extract: phytochemical composition and in vitro antioxidant activity." by A. M. El-Sayed, M. A. El-Gamal, and M. A. El-Sayed. Natural Product Research, vol. 28, no. 17, pp. 1393-1397, 2014.
Litsea Cubeba (May Chang) Oil
Chức năng: Mặt nạ, Nước hoa, Thuốc dưỡng
1. Litsea Cubeba (May Chang) Oil là gì?
Litsea Cubeba (May Chang) Oil là một loại dầu được chiết xuất từ lá và quả của cây Litsea Cubeba, một loài cây thường được tìm thấy ở Đông Nam Á. Dầu này có mùi thơm tươi mát, trái cây và được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, xà phòng, nước hoa và các sản phẩm chăm sóc tóc.
2. Công dụng của Litsea Cubeba (May Chang) Oil
Litsea Cubeba (May Chang) Oil có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch da: Dầu Litsea Cubeba có tính kháng khuẩn và khử mùi, giúp làm sạch da và giảm mụn trứng cá.
- Làm mềm và dưỡng ẩm da: Dầu này có khả năng thẩm thấu nhanh và giúp cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Giảm stress và cân bằng tinh thần: Mùi thơm của Litsea Cubeba có tác dụng giảm stress và cân bằng tinh thần, giúp bạn thư giãn và tăng cường tinh thần.
- Chăm sóc tóc: Dầu Litsea Cubeba có khả năng làm sạch tóc và giúp tóc mềm mượt hơn. Nó cũng có thể giúp giảm gàu và kích thích mọc tóc.
- Làm sạch không khí: Mùi thơm của Litsea Cubeba có tác dụng làm sạch không khí và giúp tạo không gian thư giãn trong căn phòng.
Tóm lại, Litsea Cubeba (May Chang) Oil là một loại dầu tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp và chăm sóc sức khỏe. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp và có thể giúp bạn có làn da và tóc khỏe mạnh hơn.
3. Cách dùng Litsea Cubeba (May Chang) Oil
- Litsea Cubeba Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc pha trộn với các loại dầu khác để tăng hiệu quả.
- Nếu sử dụng trực tiếp, bạn có thể thoa một lượng nhỏ dầu lên vùng da cần chăm sóc và massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào da.
- Nếu pha trộn, bạn có thể sử dụng Litsea Cubeba Oil với các loại dầu như dầu hạt nho, dầu dừa, dầu oliu, dầu hướng dương để tăng cường tác dụng chăm sóc da.
- Litsea Cubeba Oil cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, xà phòng, tinh dầu massage, vv.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng Litsea Cubeba Oil trực tiếp lên da mặt nếu bạn có làn da nhạy cảm hoặc bị mụn.
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Tránh sử dụng Litsea Cubeba Oil trực tiếp lên da khi bạn đang bị dị ứng hoặc viêm da.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào sau khi sử dụng Litsea Cubeba Oil, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết.
- Litsea Cubeba Oil có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc sử dụng không đúng cách, vì vậy hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi sử dụng sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Chemical composition and antimicrobial activity of Litsea cubeba essential oil against foodborne pathogens." Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 8, 2015, pp. 4893-4901.
2. "Litsea cubeba essential oil as a potential natural preservative in food industry: a review." Journal of Food Science and Technology, vol. 56, no. 2, 2019, pp. 557-567.
3. "Litsea cubeba (Lour.) Pers.: ethnobotany, phytochemistry and pharmacology." Journal of Ethnopharmacology, vol. 181, 2016, pp. 118-135.
Lavandula Hybrida Oil
Chức năng: Chất làm mềm
1. Lavandula Hybrida Oil là gì?
Lavandula Hybrida Oil là một loại dầu được chiết xuất từ hoa Lavandula Hybrida, một loại cây thân thảo có nguồn gốc từ phía nam Tây Ban Nha và Bắc Phi. Dầu Lavandula Hybrida Oil được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp nhờ vào tính chất làm dịu, kháng khuẩn và chống oxy hóa của nó.
2. Công dụng của Lavandula Hybrida Oil
- Làm dịu da: Dầu Lavandula Hybrida Oil có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da. Nó cũng có thể giúp giảm sự khô và ngứa trên da.
- Kháng khuẩn: Dầu Lavandula Hybrida Oil có khả năng kháng khuẩn, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và mụn trên da.
- Chống oxy hóa: Dầu Lavandula Hybrida Oil cũng có tính chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác hại của các gốc tự do và giảm thiểu sự lão hóa da.
- Tinh chất thơm: Ngoài các tính chất làm đẹp, dầu Lavandula Hybrida Oil còn được sử dụng để tạo ra các sản phẩm chăm sóc da và tóc với hương thơm dịu nhẹ và thư giãn.
3. Cách dùng Lavandula Hybrida Oil
Lavandula Hybrida Oil là một loại dầu thực vật được chiết xuất từ hoa Lavandin, một loại cây thuộc họ hoa môi. Dầu Lavandula Hybrida Oil có nhiều tác dụng trong làm đẹp, bao gồm giúp làm dịu da, giảm sưng tấy, làm mờ vết thâm, tăng cường độ ẩm cho da và giúp giảm stress.
Có nhiều cách để sử dụng Lavandula Hybrida Oil trong làm đẹp, bao gồm:
- Dùng trực tiếp trên da: Lavandula Hybrida Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da để giúp làm dịu và làm mờ vết thâm. Bạn có thể thoa một vài giọt dầu lên vùng da cần điều trị và massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Lavandula Hybrida Oil cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner, serum, và các sản phẩm khác. Nếu bạn muốn sử dụng sản phẩm chứa Lavandula Hybrida Oil, hãy chọn các sản phẩm chứa thành phần tự nhiên và không chứa các hóa chất độc hại.
- Sử dụng trong phương pháp aromatherapy: Lavandula Hybrida Oil cũng có thể được sử dụng trong phương pháp aromatherapy để giúp giảm stress và tăng cường tinh thần. Bạn có thể thêm một vài giọt dầu vào nước hoa hồng hoặc nước tinh khiết, sau đó sử dụng để xịt lên da hoặc hít thở trực tiếp.
Lưu ý:
Mặc dù Lavandula Hybrida Oil là một loại dầu thực vật tự nhiên, nhưng vẫn cần phải tuân thủ một số lưu ý khi sử dụng trong làm đẹp:
- Tránh sử dụng quá liều: Lavandula Hybrida Oil là một loại dầu rất đặc trưng, nên bạn cần phải sử dụng một lượng nhỏ và thoa đều lên da. Nếu sử dụng quá liều, dầu có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng Lavandula Hybrida Oil trên da, bạn nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Lavandula Hybrida Oil có thể gây kích ứng mắt, vì vậy bạn nên tránh tiếp xúc với mắt hoặc rửa sạch ngay nếu tiếp xúc với mắt.
- Không sử dụng cho trẻ em: Lavandula Hybrida Oil không nên được sử dụng cho trẻ em dưới 6 tuổi.
- Không sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú: Lavandula Hybrida Oil không nên được sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú, vì chưa có nhiều nghiên cứu về tác động của dầu này đến thai nhi hoặc trẻ sơ sinh.
Tài liệu tham khảo
1. "Chemical Composition and Antimicrobial Activity of Lavandula Hybrida Essential Oil." Journal of Essential Oil Bearing Plants, vol. 20, no. 5, 2017, pp. 1198-1206.
2. "Lavandula Hybrida Essential Oil: Chemical Composition, Antioxidant and Antimicrobial Activities." Journal of Essential Oil Research, vol. 29, no. 6, 2017, pp. 495-502.
3. "Evaluation of the Antioxidant and Anti-Inflammatory Activities of Lavandula Hybrida Essential Oil." Journal of Medicinal Food, vol. 20, no. 7, 2017, pp. 678-684.
Sodium Pca
Tên khác: Na-PCA; NaPCA; PCA-Na; Sodium Pyrrolidone Carboxylic Acid; Sodium Pyrrolidone Carboxylate; Sodium L-2-Pyrrolidone-5-Carboxylate; Sodium DL-Pyrrolidone Carboxylate
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện
1. Sodium PCA là gì?
Sodium PCA là muối của pyrrolidone carbonic acid (còn được gọi là acid pyroglutamic) - một loại axit glutamic có cấu trúc hóa học chứa vòng lactam.
Sodium PCA là thành phần cấp ẩm tự nhiên bề mặt da, đồng thời là nguồn dẫn nước cho các tế bào bên trong. Sodium PCA được đánh giá rất cao ở khả năng hút ẩm khi hiệu quả hơn thành phần Glycerin đến 1.5 lần. Chính vì vậy, Sodium PCA rất được chuộng sử dụng trong công thức mỹ phẩm.
2. Tác dụng của Sodium PCA trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Sodium PCA trong làm đẹp
Sodium PCA được dùng ngoài da trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân Nồng độ thông thường của Sodium PCA là vào khoảng từ 0,2-4%, thậm chí với nồng độ lên tới 50%, Sodium PCA cũng không gây kích ứng mắt và da.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Sodium PCA là thành phần được đánh giá là lành tính, an toàn sử dụng trong mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Ngay cả khi nồng độ lên đến 50%, Sodium PCA cũng không gây kích ứng cho da hoặc mắt. Tuy nhiên, do giá thành để chiết xuất và chế tạo cao nên Sodium PCA chỉ thường xuất hiện trong các mỹ phẩm cao cấp.
Ngoài ra, với những người có làn da nhạy cảm, tốt nhất bạn nên thử sản phẩm có chứa Sodium PCA lên vùng da cổ tay trước khi sử dụng cho những vùng da khác để đảm bảo chắc chắn rằng sản phẩm không gây kích ứng cho làn da của bạn.
Tài liệu tham khảo
Sodium Lactate
Tên khác: L-Sodium Lactate
Chức năng: Chất giữ ẩm, Chất ổn định độ pH, Chất loại bỏ tế bào chết, Thuốc tiêu sừng
1. Sodium Lactate là gì?
Sodium lactate chính là muối của acid lactic, vì có gốc muối nên nó có tác dụng làm đặc, làm ẩm cho hệ lotion, cream, sữa tắm, sửa rừa mặt … kèm theo cảm giác mướt, êm, có thể sử dụng thay thế muối NaCl (vì NaCl có thể gây cảm giác khô). Giúp cân bằng pH cho sản phẩm nhiều axit cần về trạng thái trung tính.
2. Tác dụng của Sodium Lactate trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Sodium Lactate trong làm đẹp
Tài liệu tham khảo
Aspartic Acid
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện
1. Aspartic Acid là gì?
Aspartic Acid là một loại axit amin tự nhiên, được tìm thấy trong các loại thực phẩm như thịt, cá, đậu nành, đậu phụ, hạt và quả. Nó cũng có thể được sản xuất bởi cơ thể con người.
Aspartic Acid là một trong những axit amin không cần thiết cho cơ thể con người, có nghĩa là cơ thể của chúng ta có thể tự sản xuất nó. Tuy nhiên, nó vẫn được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp và chăm sóc da.
2. Công dụng của Aspartic Acid
Aspartic Acid có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sáng da: Aspartic Acid có khả năng giúp da trở nên sáng hơn bằng cách kích thích quá trình sản xuất melanin, giúp da trở nên đều màu và sáng hơn.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Aspartic Acid có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Giảm nếp nhăn: Aspartic Acid có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp giảm nếp nhăn và làm da trở nên săn chắc hơn.
- Làm giảm sự xuất hiện của mụn: Aspartic Acid có khả năng giúp làm giảm sự xuất hiện của mụn bằng cách giảm sự sản xuất dầu trên da.
- Giúp da trở nên khỏe mạnh: Aspartic Acid có khả năng giúp tăng cường chức năng bảo vệ của da, giúp da trở nên khỏe mạnh và chống lại các tác nhân gây hại từ môi trường.
Tóm lại, Aspartic Acid là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp và chăm sóc da, giúp làm sáng da, tăng cường độ ẩm, giảm nếp nhăn, giảm sự xuất hiện của mụn và giúp da trở nên khỏe mạnh.
3. Cách dùng Aspartic Acid
Aspartic Acid là một loại axit amin tự nhiên có trong cơ thể con người và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Aspartic Acid trong làm đẹp:
- Sử dụng Aspartic Acid trong các sản phẩm dưỡng da: Aspartic Acid có khả năng giúp cân bằng độ ẩm cho da, tăng cường độ đàn hồi và giảm nếp nhăn. Nó cũng có tác dụng làm sáng và đều màu da. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm dưỡng da chứa Aspartic Acid để sử dụng hàng ngày.
- Sử dụng Aspartic Acid trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Aspartic Acid có khả năng giúp tóc mềm mượt, bóng khỏe và dễ chải. Nó cũng có tác dụng bảo vệ tóc khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời, gió, bụi bẩn, hóa chất trong nước hoa, gel tạo kiểu,..
- Sử dụng Aspartic Acid trong các sản phẩm chăm sóc răng miệng: Aspartic Acid có tác dụng làm sạch răng và ngăn ngừa sự hình thành của các mảng bám, giúp răng trắng sáng và khỏe mạnh hơn.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá liều: Aspartic Acid là một chất tự nhiên, nhưng sử dụng quá liều có thể gây ra tác dụng phụ như kích ứng da, dị ứng,..
- Kiểm tra thành phần sản phẩm trước khi sử dụng: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra thành phần sản phẩm trước khi sử dụng để tránh gây ra tác dụng phụ.
- Sử dụng sản phẩm chứa Aspartic Acid theo hướng dẫn của nhà sản xuất: Để đạt được hiệu quả tốt nhất và tránh gây ra tác dụng phụ, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Aspartic Acid theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Aspartic Acid có thể gây kích ứng cho mắt, vì vậy bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và rửa sạch ngay nếu sản phẩm vô tình tiếp xúc với mắt.
- Bảo quản sản phẩm đúng cách: Để sản phẩm chứa Aspartic Acid không bị hư hỏng, bạn nên bảo quản nó ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Aspartic Acid: Metabolism, Function, and Role in Disease" by R. A. Harris and R. H. Thaler (2013)
2. "Aspartic Acid: Amino Acid Metabolism, Metabolic Pathways and Signaling" by M. A. Lane and R. J. Johnson (2014)
3. "Aspartic Acid: Biochemistry, Physiology, and Therapeutic Applications" by G. D. Markowitz and R. A. Harris (2016)
Pca
Tên khác: L-2-Pyrrolidone-5-Carboxylate
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng ẩm
1. PCA là gì?
PCA hay còn được gọi là L-2-Pyrrolidone-5-Carboxylate hay Pyrrolidone Carboxylic Acid, là chất dưỡng ẩm tự nhiên có nguồn gốc từ thực vật, trái cây các loại cỏ và da người. Nó có tính chất hấp thụ nước cao, với khả năng hấp thụ độ ẩm từ không khí. Nó cũng có thể liên kết độ ẩm với tế bào và giữ nước, cung cấp độ ẩm cho tóc và da, và thường được xem là chất làm mềm, dưỡng ẩm. PCA là thành phần được ứng dụng phổ biến trong dầu gội đầu, thuốc xịt tóc, các sản phẩm chăm sóc tóc và da khác.
2. Tác dụng của PCA trong làm đẹp
3. Cách bảo quản PCA
Bảo quản PCA ở môi trường nhiệt độ phòng, nên để PCA nơi thoáng mát, khô ráo, tránh nơi ẩm ướt
Tài liệu tham khảo
Glycine
Tên khác: Glycocoll; Aminoacetic acid; L-Glycine
Chức năng: Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Chất ổn định độ pH, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Chất dưỡng da - hỗn hợp
1. Glycine là gì?
Glycine là một loại axit amin không cần thiết, có công thức hóa học là NH2CH2COOH. Nó là một trong những axit amin đơn giản nhất và có thể được tìm thấy trong các loại thực phẩm như thịt, cá, đậu nành, sữa và trứng.
Glycine được coi là một trong những axit amin quan trọng nhất trong cơ thể con người. Nó có thể được tổng hợp bởi cơ thể hoặc được cung cấp từ thực phẩm.
2. Công dụng của Glycine
Glycine có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Giúp tăng cường sức khỏe của tóc và móng: Glycine là một thành phần chính của keratin, một loại protein quan trọng trong tóc và móng. Việc bổ sung glycine giúp tăng cường sức khỏe của tóc và móng, giảm thiểu tình trạng gãy rụng và chẻ ngọn.
- Giúp cải thiện da: Glycine có tính chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và hóa chất. Nó cũng giúp cải thiện độ đàn hồi của da, giảm thiểu nếp nhăn và làm cho da trông trẻ trung hơn.
- Giúp tăng cường sức khỏe của xương và khớp: Glycine là một thành phần chính của collagen, một loại protein quan trọng trong xương và khớp. Việc bổ sung glycine giúp tăng cường sức khỏe của xương và khớp, giảm thiểu tình trạng đau nhức và viêm.
- Giúp tăng cường sức khỏe của tim mạch: Glycine có tính chất giảm căng thẳng và giúp giảm huyết áp. Nó cũng giúp tăng cường sức khỏe của tim mạch, giảm thiểu nguy cơ mắc các bệnh tim mạch như đột quỵ và nhồi máu cơ tim.
Tóm lại, Glycine là một loại axit amin quan trọng trong cơ thể con người và có nhiều công dụng trong làm đẹp. Việc bổ sung glycine giúp tăng cường sức khỏe của tóc, móng, da, xương và khớp, cũng như giúp tăng cường sức khỏe của tim mạch.
3. Cách dùng Glycine
Glycine là một amino axit không cần thiết, có trong cơ thể con người và được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm như thịt, cá, đậu nành, hạt, và rau quả. Ngoài việc được sử dụng trong sản xuất thực phẩm và dược phẩm, Glycine cũng được sử dụng trong làm đẹp để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da, tóc và móng.
- Sử dụng Glycine trong sản phẩm chăm sóc da: Glycine có khả năng giúp tăng cường độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Ngoài ra, Glycine còn giúp cải thiện độ đàn hồi của da, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và làm giảm sự xuất hiện của các dấu hiệu lão hóa trên da.
- Sử dụng Glycine trong sản phẩm chăm sóc tóc: Glycine có khả năng giúp tóc khỏe mạnh hơn, giảm sự gãy rụng và giúp tóc mềm mượt hơn. Ngoài ra, Glycine còn giúp tăng cường độ ẩm cho tóc, giúp tóc không bị khô và xơ rối.
- Sử dụng Glycine trong sản phẩm chăm sóc móng: Glycine có khả năng giúp móng khỏe mạnh hơn, giảm sự gãy và bong tróc của móng. Ngoài ra, Glycine còn giúp tăng cường độ ẩm cho móng, giúp móng không bị khô và giúp móng trông đẹp hơn.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá liều Glycine: Việc sử dụng quá liều Glycine có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe như đau đầu, buồn nôn, và tiêu chảy.
- Tránh sử dụng Glycine trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị kích ứng, tránh sử dụng sản phẩm chứa Glycine để tránh gây ra các vấn đề về da.
- Tìm hiểu kỹ sản phẩm chứa Glycine trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Glycine, hãy tìm hiểu kỹ về thành phần và cách sử dụng để tránh gây ra các vấn đề về sức khỏe và da.
Tài liệu tham khảo
1. "Glycine: A Multifaceted Amino Acid" by Rajendra Kumar, published in the journal Biomolecules in 2019.
2. "Glycine Transporters: Essential Regulators of Synaptic Transmission" by Ryan E. Hibbs, published in the journal Neuropharmacology in 2013.
3. "Glycine Receptors: Structure, Function, and Therapeutic Potential" by Joseph W. Lynch, published in the journal Neuropharmacology in 2009.
Alanine
Tên khác: Alanine Acid
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện
1. Alanine là gì?
Alanine là một loại axit amin có sẵn trên da mà cơ thể có thể sản sinh, chúng là một nhân tố cho sự hình thành collagen và elastin. Alanine là một trong những thành phần được sử dụng rộng rãi nhất để tạo nên protein và tham gia vào quá trình chuyển hóa tryptophan và vitamin pyridoxine. Cũng như các amino acid khác, nó có khả năng làm ẩm da.
2. Tác dụng của Alanine trong mỹ phẩm
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Tài liệu tham khảo
Serine
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện
1. Serine là gì?
Serine lầ một axit amin không thiết yếu xảy ra ở dạng tự nhiên là đồng phân L. Nó được tổng hợp từ glycine hoặc threonine. Nó tham gia vào quá trình sinh tổng hợp purin; pyrimidin; và các axit amin khác.
2. Các loại sericin
Sericin chỉ có 2 loại đó là kén tằm trắng và kén tằm vàng, nhưng với thành phần và chất dinh dưỡng thì khác nhau, công dụng mang lại trong cuộc sống cũng như làm đẹp sẽ thay đổi chút ít.
3. Tác dụng của Serine trong mỹ phẩm
Công dụng chính của sericin là giữ ẩm bởi có chứa serine. Một trong những amino acid mang lại hiệu quả dưỡng ẩm tuyệt vời cho làn da. Da được dưỡng ẩm thường xuyên chính là yếu tố then chốt giúp đẩy lùi sự khô sạm và nếp nhăn.
Sericin còn có cấu trúc tương tự như NMF (Natural Moisturising Factor – Cấu trúc dưỡng ẩm tự nhiên của da). Do vậy, dưỡng chất từ tự nhiên này khá lành tính. Một số nghiên cứu cho thấy, sericin có khả năng thúc đẩy sản xuất collagen, chữa lành vết sẹo mụn. Ngoài ra, hoạt chất này còn giúp tăng độ đàn hồi và góp phần cải thiện sắc tố da.
Tài liệu tham khảo
Valine
Tên khác: L-Valine
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện
1. Valine là gì?
Valine hay còn được gọi là L-Valine, là một amino acid thiết yếu, cơ thể không thể tự tổng hợp được mà phải hấp thu từ thức ăn hoặc dược phẩm. Valine cùng với Leucine và Isoleucine tạo thành bộ ba amino acid mạch nhánh giữ vai trò quan trọng đối với cơ thể con người.
Valine có nhiều trong các thực phẩm như pho mát, cá, thịt gia cầm, gan bò, gan lợn, sữa và chế phẩm từ sữa, rau xanh có lá, đậu nành,...
2. Tác dụng của Valine trong làm đẹp
3. Độ an toàn của Valine
Hiện chưa có báo cáo về tác dụng phụ gây hại của Valine đối với làn da và sức khỏe người dùng khi sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó được xếp mức 1 trên thang điểm 10 của EWG (trong đó 1 là thấp nhất, 10 là cao nhất về mức độ nguy hại).
Tài liệu tham khảo
Isoleucine
Chức năng: Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện
1. Isoleucine là gì?
Isoleucine là một α-amino acid với công thức hóa học HO2CCH(NH2)CH(CH3)CH2CH3. Nó là một acid amin thiết yếu, nghĩa là cơ thể người không tự tổng hợp được và phải lấy từ thức ăn. Do có nhánh hydrocacbon, isoleucine được xếp vào nhóm amino acid kị nước.
2. Tác dụng của Isoleucine trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Isoleucine trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm dưỡng da có chứa Isoleucine để chăm sóc da, dưỡng tóc.
Tài liệu tham khảo
Proline
Tên khác: Pyrrolidine-2-carboxylic acid
Chức năng: Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da
1. Proline là gì?
Proline là một axit amin có chứa một nhóm α-amino, một nhóm axit α-cacboxylic và một pyrrolidine có nhánh và được sử dụng chủ yếu trong việc sản xuất protein.
Proline được xem là một axit amin không thiết yếu, nghĩa là cơ thể của con người có thể tự tổng hợp và tạo ra được loại axit amin này hàng ngày từ L-glutamate.
2. Tác dụng của Proline trong mỹ phầm
3. Cách sử dụng Proline trong làm đẹp
Sử dụng mỹ phẩm bôi ngoài da hoặc bổ sung bằng các loại thực phẩm giàu Proline như nước hầm xương, quả mọng, lòng trắng trứng,...
Tài liệu tham khảo
Threonine
Chức năng: Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Uốn hoặc duỗi tóc
1. Threonine là gì?
Threonine là một α-amino acid với công thức hóa học HO2CCH(NH2)CH(OH)CH3. Nó là một acid amin thiết yếu nhưng cơ thể không tự tổng hợp được mà phải lấy từ thức ăn hoặc từ dược phẩm. Threonine hỗ trợ nhiều cơ quan như thần kinh trung ương, tim mạch, gan và hệ miễn dịch. Hơn nữa nó còn giúp tổng hợp Glycine và Serine, hai thành phần giữ vai trò sản xuất Collagen, Elastin và mô cơ.
2. Tác dụng của Threonine trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Threonine trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm chăm sóc tóc và da có chứa Threonine theo hướng dẫn của nhà sản xuất
Tài liệu tham khảo
Histidine
Tên khác: L-Histidine; 2-Amino-3-(1H-imidazol-4-yl)propanoic acid
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện
1. Histidine là gì?
Histidine là một α-amino acid có một nhóm chức imidazole, nó là một trong 22 amino acid tạo ra protein và enzym trong cơ thể.
Histidine là một axit amin tham gia tổng hợp protein. Nó có một nhóm chức imidazole, đặc trưng cho một axit amin thơm. Nó tham gia vào việc hình thành các protein và ảnh hưởng đến một số phản ứng trao đổi chất trong cơ thể.
2. Tác dụng của Histidine trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Histidine trong làm đẹp
Histidine thường được bổ sung qua các bữa ăn hàng ngày...
Liều lượng thích hợp của histidine phụ thuộc vào một số yếu tố như tuổi tác, sức khỏe của người dùng và một số tình trạng khác.
Histidine có thể an toàn cho hầu hết mọi người. Liều lên đến 4 gam mỗi ngày trong tối đa 12 tuần đã được sử dụng trong nghiên cứu mà không gây ra tác dụng phụ đáng chú ý.
Tài liệu tham khảo
Phenylalanine
Chức năng: Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da
1. Phenylalanine là gì?
Phenylalanine là một α-amino acid với công thức hóa học C6H5CH2CH(NH2)COOH. Nó là một acid amin thiết yếu không phân cực do nhánh benzyl kị nước. L-Phenylalanin (LPA) là một acid amin trung hòa về điện, là một trong 20 acid amin sinh protein được mã hóa bởi ADN.
2. Tác dụng của Phenylalanine trong làm đẹp
Tài liệu tham khảo
Hydroxypropyl Guar Hydroxypropyltrimonium Chloride
Chức năng: Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc
1. Hydroxypropyl Guar Hydroxypropyltrimonium Chloride là gì?
Hydroxypropyl Guar Hydroxypropyltrimonium Chloride (HPG-12) là một loại polymer được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Nó được sản xuất bằng cách sử dụng Guar Gum, một loại polysaccharide được chiết xuất từ cây Guar, và được xử lý với hydroxypropyltrimonium chloride để tạo ra một sản phẩm có khả năng dưỡng ẩm và tạo độ bóng cho tóc và da.
2. Công dụng của Hydroxypropyl Guar Hydroxypropyltrimonium Chloride
HPG-12 được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da như dầu gội, dầu xả, kem dưỡng da, sữa tắm và các sản phẩm tẩy trang. Công dụng chính của HPG-12 là tạo độ bóng, tăng cường độ ẩm và giúp tóc và da mềm mại hơn. Nó cũng có khả năng làm giảm tình trạng tóc rối và giúp tóc dễ chải. Ngoài ra, HPG-12 còn có tính chất tạo bọt và làm dày sản phẩm, giúp cho sản phẩm dễ sử dụng và tạo cảm giác mịn màng trên da và tóc.
3. Cách dùng Hydroxypropyl Guar Hydroxypropyltrimonium Chloride
Hydroxypropyl Guar Hydroxypropyltrimonium Chloride (HPG-12) là một chất làm mềm và làm dày tóc được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và kem dưỡng tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng HPG-12:
- Dùng trong dầu gội: Thêm HPG-12 vào dầu gội để tăng độ dày và độ bóng của tóc. Thường thì nồng độ HPG-12 trong dầu gội là từ 0,2% đến 1%.
- Dùng trong dầu xả: Thêm HPG-12 vào dầu xả để giúp tóc dễ chải và mềm mượt hơn. Nồng độ HPG-12 trong dầu xả thường là từ 0,1% đến 0,5%.
- Dùng trong kem dưỡng tóc: Thêm HPG-12 vào kem dưỡng tóc để giúp tóc mềm mượt và dễ chải. Nồng độ HPG-12 trong kem dưỡng tóc thường là từ 0,1% đến 0,5%.
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc da: HPG-12 cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để làm mềm và làm dày da.
Lưu ý:
- HPG-12 là một chất tạo đặc và làm mềm tóc mạnh, do đó cần phải sử dụng đúng liều lượng để tránh gây hại cho tóc và da đầu.
- Nếu sử dụng quá liều, HPG-12 có thể gây ra kích ứng da và dị ứng.
- HPG-12 không nên được sử dụng trực tiếp lên da, mắt và niêm mạc.
- Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào xảy ra sau khi sử dụng sản phẩm chứa HPG-12, cần ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydroxypropyl Guar Hydroxypropyltrimonium Chloride: A Review of Its Properties and Applications in Personal Care Products" by S. R. Kulkarni, published in the Journal of Surfactants and Detergents, 2012.
2. "Hydroxypropyl Guar Hydroxypropyltrimonium Chloride: A Review of Its Synthesis, Properties, and Applications" by J. L. Xu and H. Q. Zhang, published in the Journal of Applied Polymer Science, 2015.
3. "Hydroxypropyl Guar Hydroxypropyltrimonium Chloride: A Review of Its Applications in Hair Care Products" by S. K. Sharma and S. K. Singh, published in the International Journal of Cosmetic Science, 2017.
Xanthan Gum
Tên khác: Xanthum Gum; Xanthen Gum; Xantham Gum; Zanthan Gum; Xanthan; Corn sugar gum; XC Polymer
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất nhũ hóa - hoạt động bề mặt, Chất tạo gel
1. Xanthan Gum là gì?
Xanthan Gum hay còn được với cái tên là Zanthan Gum hay Corn Sugar Gum, thực chất là một loại đường được lên men bởi một loại vi khuẩn có tên gọi là Xanthomonas campestris. Khi đường được lên men sẽ tạo nên một dung dịch sệt dính, sau đó được làm đặc bằng cách bổ sung thêm cồn. Cuối cùng chúng được sấy khô và biến thành một loại bột.
Xanthan Gum là một chất phụ gia thường được bổ sung vào thực phẩm như một chất làm đặc hoặc ổn định. Chất này được các nhà khoa học phát hiện vào năm 1963. Sau đó, nó đã được nghiên cứu kỹ lưỡng và xác định an toàn.
Xanthan Gum còn là một chất xơ hòa tan mà cơ thể của bạn không thể phân hủy. Chúng cũng không cung cấp bất kỳ calo hoặc chất dinh dưỡng.
2. Tác dụng của Xanthan Gum trong làm đẹp
3. Cách dùng Xanthan Gum
Xanthan gum thực sự không phải là một thành phần chăm sóc da mà bạn cần phải suy nghĩ nhiều. Khả năng tăng cường kết cấu của thành phần này khiến cho nó được tìm thấy trong nhiều sản phẩm khác nhau từ kem dưỡng, mặt nạ hay thậm chí trong các chất làm sạch, tẩy rửa. Ngoài ra, bạn còn có thể sử dụng xanthan gum để tự làm miếng dán trị mụn đậu đen.
Lưu ý: Xanthan Gum có thể gây nguy hại đến sức khỏe nếu như dùng quá liều, nhiều hơn 15g Xanthan Gum.
Tài liệu tham khảo
Sodium Phytate
Chức năng: Chất tạo phức chất
1. Sodium Phytate là gì?
Sodium Phytate là một hợp chất muối natri của axit phytic, được tìm thấy trong các loại thực phẩm như hạt, ngũ cốc, đậu và các loại rau quả. Sodium Phytate được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như một chất chống oxy hóa và làm sáng da.
2. Công dụng của Sodium Phytate
Sodium Phytate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Chống oxy hóa: Sodium Phytate có khả năng chống lại các gốc tự do gây hại, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây lão hóa và tổn thương.
- Làm sáng da: Sodium Phytate có khả năng làm sáng da bằng cách giảm sự sản xuất melanin, chất gây ra sắc tố da.
- Tăng cường độ ẩm: Sodium Phytate có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Sodium Phytate có khả năng làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đường nhăn trên da.
- Làm giảm sự xuất hiện của mụn: Sodium Phytate có khả năng làm giảm sự xuất hiện của mụn trên da bằng cách giảm sự sản xuất dầu và làm sạch lỗ chân lông.
Vì các tính chất làm đẹp của nó, Sodium Phytate được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, serum, tinh chất và shampoo.
3. Cách dùng Sodium Phytate
Sodium Phytate là một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong các loại thực phẩm như đậu nành, lúa mì, hạt điều và hạt óc chó. Nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để giúp cải thiện tình trạng da và giảm các dấu hiệu lão hóa.
Cách sử dụng Sodium Phytate trong sản phẩm chăm sóc da là rất đơn giản. Bạn có thể tìm thấy nó trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum và toner. Để sử dụng, bạn chỉ cần áp dụng sản phẩm lên da và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da.
Lưu ý:
Mặc dù Sodium Phytate là một hợp chất tự nhiên và an toàn cho da, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng nó trong sản phẩm chăm sóc da:
- Không sử dụng quá nhiều Sodium Phytate trong sản phẩm chăm sóc da của bạn, vì điều này có thể gây kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm chứa Sodium Phytate trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng nó không gây kích ứng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Sodium Phytate và gặp phải bất kỳ kích ứng nào, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm bị dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch bằng nước.
- Lưu trữ sản phẩm chứa Sodium Phytate ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo tính ổn định của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Sodium Phytate: A Review of Properties and Applications in Food Industry" by M. A. Martínez-Villaluenga, E. Peñas, and C. Frias. Journal of Food Science, vol. 77, no. 4, 2012, pp. R88-R95.
2. "Sodium Phytate: A Natural Chelating Agent for Heavy Metals" by S. S. Gupta and S. K. Gupta. Journal of Environmental Science and Health, Part C, vol. 29, no. 2, 2011, pp. 155-169.
3. "Sodium Phytate: A Potential Therapeutic Agent for Cancer Prevention and Treatment" by Y. Li, Y. Zhang, and J. Zhang. Anti-Cancer Agents in Medicinal Chemistry, vol. 16, no. 4, 2016, pp. 425-432.
Phytantriol
Chức năng: Dưỡng da, Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Chất chống đông
1. Phytantriol là gì?
Phytantriol là một loại dẫn xuất của axit béo tự nhiên, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc tóc. Nó có cấu trúc phân tử giống như chất béo tự nhiên trong da và tóc, giúp cải thiện độ ẩm và độ bóng của tóc và da.
2. Công dụng của Phytantriol
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc: Phytantriol có khả năng thẩm thấu sâu vào tóc, giúp tóc mềm mượt và dưỡng ẩm. Nó cũng giúp tóc dễ chải và giảm tình trạng tóc khô xơ, gãy rụng.
- Tăng cường độ bóng cho tóc: Phytantriol giúp tăng cường độ bóng cho tóc, làm cho tóc trông sáng bóng và khỏe mạnh hơn.
- Dưỡng ẩm cho da: Phytantriol cũng có khả năng dưỡng ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Tăng cường độ ẩm cho sản phẩm chăm sóc tóc và da: Phytantriol được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da như dầu gội, dầu xả, kem dưỡng da, serum, lotion, giúp tăng cường độ ẩm cho sản phẩm và cải thiện hiệu quả chăm sóc.
- Tăng cường độ bền cho sản phẩm: Phytantriol cũng có khả năng tăng cường độ bền cho sản phẩm, giúp sản phẩm không bị phân tách hoặc bị hỏng sau một thời gian sử dụng.
3. Cách dùng Phytantriol
Phytantriol là một chất dưỡng ẩm tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Dưới đây là một số cách sử dụng Phytantriol trong làm đẹp:
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Phytantriol được sử dụng để cải thiện độ ẩm và độ bóng của tóc. Nó có thể được thêm vào dầu xả hoặc kem dưỡng tóc để giúp tóc mềm mượt hơn và dễ chải.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Phytantriol cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng ẩm hoặc serum. Nó giúp cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da, giúp da trông mịn màng và tươi sáng hơn.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc môi: Phytantriol cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc môi như son dưỡng hoặc balm. Nó giúp cải thiện độ ẩm và độ mềm mịn của môi, giúp môi trông căng mọng và khỏe mạnh hơn.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá liều: Sử dụng quá nhiều Phytantriol có thể gây kích ứng da hoặc tóc. Vì vậy, hãy tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm.
- Kiểm tra thành phần: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không có thành phần gây kích ứng khác.
- Không sử dụng cho trẻ em: Phytantriol không được khuyến khích sử dụng cho trẻ em dưới 12 tuổi.
- Bảo quản đúng cách: Bảo quản sản phẩm chứa Phytantriol ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo chất lượng sản phẩm không bị giảm sút.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytantriol: A Versatile Cosmetic Ingredient." Cosmetics & Toiletries, vol. 133, no. 2, 2018, pp. 34-39.
2. "Phytantriol: A Novel Penetration Enhancer for Transdermal Drug Delivery." Journal of Pharmacy & Pharmaceutical Sciences, vol. 10, no. 2, 2007, pp. 220-228.
3. "Phytantriol: A Multifunctional Ingredient for Hair Care." Personal Care Magazine, vol. 16, no. 2, 2015, pp. 24-28.
Tocopheryl Acetate
Tên khác: Tocopherol Acetate; α-Tocopheryl Acetate; Vitamin E Acetate; Vit-E Acetate; dl-a-tocopheryl acetate; Tocophery Acetate; dl-α-Tocopheryl Acetate; DL-alpha-Tocopherol acetate; alpha-Tocopherol acetate
Chức năng: Dưỡng da, Chất chống oxy hóa
1. Tocopheryl Acetate là gì?
Tocopheryl Acetate là một dạng của Vitamin E, được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm làm đẹp. Tocopheryl Acetate là một hợp chất hòa tan trong dầu, có khả năng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài như tia UV, ô nhiễm, và các chất oxy hóa.
2. Công dụng của Tocopheryl Acetate
Tocopheryl Acetate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Bảo vệ da: Tocopheryl Acetate là một chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Nó có khả năng ngăn chặn sự hình thành các gốc tự do trên da, giúp giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa và tăng cường độ đàn hồi của da.
- Dưỡng ẩm: Tocopheryl Acetate có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống viêm: Tocopheryl Acetate có tính chất chống viêm, giúp giảm thiểu các kích ứng trên da và làm dịu da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Tocopheryl Acetate cũng có thể được sử dụng để tăng cường sức khỏe tóc, giúp tóc chắc khỏe và bóng mượt.
Tocopheryl Acetate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, lotion, và các sản phẩm chống nắng. Nó cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội và dầu xả.
3. Cách dùng Tocopheryl Acetate
Tocopheryl Acetate là một dạng của vitamin E, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp. Đây là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và tăng cường sức khỏe cho da.
- Dùng trực tiếp trên da: Tocopheryl Acetate có thể được sử dụng trực tiếp trên da dưới dạng tinh dầu hoặc serum. Bạn có thể thêm một vài giọt vào kem dưỡng hoặc sử dụng trực tiếp lên da để cung cấp độ ẩm và chống oxy hóa cho da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Tocopheryl Acetate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, và mặt nạ. Bạn có thể tìm kiếm sản phẩm chứa thành phần này để cung cấp độ ẩm và chống oxy hóa cho da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Tocopheryl Acetate cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và serum. Nó giúp bảo vệ tóc khỏi tác hại của các tác nhân bên ngoài và cung cấp dưỡng chất cho tóc.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều: Tocopheryl Acetate là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, tuy nhiên, sử dụng quá liều có thể gây ra kích ứng và dị ứng da. Bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá liều.
- Kiểm tra thành phần sản phẩm: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng. Nếu bạn phát hiện ra rằng sản phẩm chứa Tocopheryl Acetate, hãy thử trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Tocopheryl Acetate có thể bị phân hủy bởi ánh sáng và nhiệt độ cao. Bạn nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng trực tiếp.
- Tìm sản phẩm chứa Tocopheryl Acetate từ nguồn tin cậy: Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng Tocopheryl Acetate, bạn nên tìm sản phẩm từ các nguồn tin cậy và có chứng nhận an toàn của cơ quan quản lý.
Tài liệu tham khảo
1. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Properties, Mechanisms of Action, and Potential Applications in Cosmetics" by J. M. Fernández-Crehuet, M. A. García-García, and M. A. Martínez-Díaz.
2. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Biological Activities and Health Benefits" by S. H. Kim, J. H. Lee, and J. Y. Lee.
3. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Antioxidant Properties and Potential Applications in Food Preservation" by M. A. Martínez-Díaz, J. M. Fernández-Crehuet, and M. A. García-García.
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo phức chất, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH
1. Citric Acid là gì?
Citric Acid là một loại axit hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại trái cây như chanh, cam, quýt, dứa và nhiều loại rau củ khác. Nó là một trong những thành phần chính được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc da.
2. Công dụng của Citric Acid
Citric Acid có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch da: Citric Acid có tính chất làm sạch và làm tươi da, giúp loại bỏ tế bào chết và bụi bẩn trên da.
- Làm trắng da: Citric Acid có khả năng làm trắng da, giúp giảm sắc tố melanin trên da và làm cho da trở nên sáng hơn.
- Làm mềm da: Citric Acid có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn.
- Chống lão hóa: Citric Acid có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp giảm nếp nhăn và chống lão hóa da.
- Điều trị mụn: Citric Acid có tính chất kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm giảm viêm và mụn trên da.
- Tẩy tế bào chết: Citric Acid có tính chất tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ các tế bào chết trên da và giúp da trở nên tươi sáng hơn.
Tuy nhiên, Citric Acid cũng có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách, do đó, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi sử dụng sản phẩm chứa Citric Acid.
3. Cách dùng Citric Acid
Citric Acid là một loại axit hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong các loại trái cây như chanh, cam, quýt, và dâu tây. Nó có tính chất làm sáng da, làm mềm và tẩy tế bào chết, giúp da trở nên mịn màng và tươi sáng. Dưới đây là một số cách sử dụng Citric Acid trong làm đẹp:
- Tẩy tế bào chết: Citric Acid có tính chất tẩy tế bào chết nhẹ nhàng, giúp loại bỏ lớp tế bào chết trên da và giúp da trở nên mềm mại hơn. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ tẩy tế bào chết bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước, thoa lên mặt và massage nhẹ nhàng trong vài phút trước khi rửa sạch.
- Làm sáng da: Citric Acid có tính chất làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ làm sáng da bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước hoa hồng, thoa lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch.
- Làm mềm da: Citric Acid có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng hơn. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ làm mềm da bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh mật ong, thoa lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch.
- Làm sạch da: Citric Acid có tính chất làm sạch da, giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm nước hoa hồng tự nhiên bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước, thêm vài giọt tinh dầu và sử dụng như một loại nước hoa hồng thông thường.
Lưu ý:
- Không sử dụng Citric Acid quá nhiều hoặc quá thường xuyên, vì nó có thể làm khô da và gây kích ứng.
- Tránh sử dụng Citric Acid trên da bị tổn thương hoặc mẫn cảm.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử trước trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng Citric Acid trên toàn bộ khuôn mặt.
- Sau khi sử dụng Citric Acid, hãy sử dụng kem dưỡng ẩm để giữ cho da được ẩm mượt và không bị khô.
- Không sử dụng Citric Acid trực tiếp trên mắt hoặc vùng da quanh mắt, vì nó có thể gây kích ứng và đau rát.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Citric Acid, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
1. "Citric Acid: Production, Applications, and Health Benefits" by S. M. A. Razavi and M. R. Zarei, Journal of Food Science and Technology, 2019.
2. "Citric Acid: Chemistry, Production, and Applications" by H. J. Rehm and G. Reed, CRC Press, 2019.
3. "Citric Acid: A Review of Applications and Production Technologies" by A. R. S. Teixeira, M. A. Rodrigues, and M. A. Meireles, Food and Bioprocess Technology, 2017.
Xem thêm: Citric Acid: Bí Quyết Để Có Được Làn Da Sáng Khỏe Hơn
Alcohol
Tên khác: Ethanol; Grain Alcohol; Ethyl Alcohol
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất chống tạo bọt, Chất làm đặc, Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông
1. Alcohol, cách phân loại và công dụng
Cồn trong mỹ phẩm bao gồm 2 loại, chúng đều có thể xuất hiện trong thành phần của các loại mỹ phẩm và sản phẩm làm đẹp với mục đích dưỡng da hoặc sử dụng làm dung môi:
2. Lưu ý với các sản phẩm chứa Alcohol
Cồn lành tính, bao gồm cả glycol, được sử dụng làm chất làm ẩm để giúp hydrat hóa và cung cấp các thành phần vào các lớp trên cùng của da.
Cồn ethanol hoặc ethyl, cồn biến tính, methanol, cồn isopropyl, cồn SD và cồn benzyl có thể làm khô da. Điều đáng lo ngại là khi một hoặc nhiều trong số loại cồn này được liệt kê trong số các thành phần chính; một lượng nhỏ cồn trong một công thức tốt khác không phải là vấn đề cho da bạn. Những loại cồn này có thể phá vỡ lớp màng da.
Cồn giúp các thành phần như retinol và vitamin C xâm nhập vào da hiệu quả hơn, nhưng nó làm điều đó bằng cách phá vỡ lớp màng da – phá hủy các chất khiến da bạn cảm thấy khỏe mạnh hơn và trông trẻ trung hơn trong thời gian dài.
Ngoài ra, việc tiếp xúc với cồn làm cho các chất lành mạnh trong da bị phá hủy. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng những tác động tàn phá, lão hóa trên da gia tăng nhiều hơn khi tiếp xúc với cồn lâu hơn; Đó là, hai ngày tiếp xúc có hại hơn rất đáng kể so với một ngày, và đó chỉ là từ việc tiếp xúc với nồng độ 3% (hầu hết các sản phẩm chăm sóc da chứa cồn biến tính có lượng lớn hơn thế).
Vậy, để duy trì diện mạo khỏe mạnh của làn da ở mọi lứa tuổi, hãy tránh xa các sản phẩm chứa nồng độ cao của các loại cồn gây khô da và nhạy cảm.
Tài liệu tham khảo
Sodium Benzoate
Tên khác: natri benzoat
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất bảo quản, Chất chống ăn mòn
1. Sodium Benzoate là gì?
Sodium benzoate còn có tên gọi khác là Natri benzoat, đây là một chất bảo quản được sử phổ biến cho cả mỹ phẩm và thực phẩm. Sodium benzoate có công thức hóa học là C6H5COONa, nó tồn tại ở dạng tinh bột trắng, không mùi và dễ tan trong nước. Trong tự nhiên bạn cũng có thể tìm thấy Sodium benzoate trong các loại trái cây như nho, đào, việt quất, quế,….Trên thực tế, đây là chất bảo quản đầu tiên được FDA cho phép sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm.
2. Tác dụng của Sodium Benzoate trong mỹ phẩm
Sodium Benzoate là một chất bảo quản, giúp ức chế sự ăn mòn của mỹ phẩm và các sản phẩm dưỡng da khác.
3. Cách sử dụng Sodium Benzoate trong làm đẹp
Cách sử dụng sodium benzoate trong mỹ phẩm tương đối đơn giản. Bạn chỉ cần cho sodium benzoate vào trong hỗn hợp cần bảo quản hoặc pha thành dung dịch 10% rồi phun lên bề mặt sản phẩm là được. Lưu ý bảo quản sodium benzoate tại nơi khô ráo, thoáng mát tránh những nơi ẩm mốc và có ánh sáng chiếu trực tiếp lên sản phẩm.
Tài liệu tham khảo:
Potassium Sorbate
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất bảo quản
1. Potassium Sorbate là gì?
- Potassium sorbate là muối kali của axit sorbic, một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong các loại quả mọng của cây thanh lương trà. Cây có tên khoa học là Sorbus aucuparia. Mặc dù thành phần này có nguồn gốc tự nhiên nhưng gần như toàn bộ việc sản xuất axit sorbic trên thế giới lại được sản xuất tổng hợp. Potassium sorbate được sản xuất công nghiệp bằng cách trung hòa axit sorbic với kali hydroxit. Sản phẩm của quá trình tổng hợp là một hợp chất giống hệt tự nhiên về mặt hóa học với phân tử được tìm thấy trong tự nhiên.
- Chất này tồn tại dưới dạng bột tinh thể màu trắng, có dạng hạt trắng hoặc dạng viên. Potassium sorbate dễ dàng hòa tan trong nước để chuyển thành axit sorbic dạng hoạt động và có độ pH thấp. Potassium sorbate còn là một chất bảo quản nhẹ được sử dụng trong nhiều loại mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Mục đích là để kéo dài thời hạn sử dụng bằng cách ngăn ngừa ô nhiễm vi khuẩn và chất này thường là một chất thay thế paraben.
2. Tác dụng của Potassium Sorbate trong làm đẹp
3. Độ an toàn của Potassium Sorbate
Bảng đánh giá thành phần mỹ phẩm độc lập công nhận rằng Potassium Sorbate an toàn với lượng lên đến 10%. Potassium Sorbate được sử dụng nhiều nhất trong các sản phẩm chăm sóc da với lượng 1% hoặc thấp hơn.
Tài liệu tham khảo
Geraniol
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Thuốc dưỡng
1. Geraniol là gì?
Geraniol là một hợp chất hữu cơ có công thức phân tử là C10H18O. Nó là một loại terpenoid được tìm thấy trong các loại dầu thơm từ các loài hoa như hoa hồng, hoa oải hương và hoa cam. Geraniol có mùi thơm ngọt ngào, tươi mát và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và làm đẹp.
2. Công dụng của Geraniol
Geraniol có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Tác dụng kháng khuẩn: Geraniol có khả năng kháng khuẩn và khử mùi hiệu quả, giúp làm sạch da và ngăn ngừa mùi cơ thể.
- Tác dụng chống oxy hóa: Geraniol có tính chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và lão hóa da.
- Tác dụng làm dịu da: Geraniol có tính chất làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và viêm da.
- Tác dụng làm mềm và dưỡng ẩm da: Geraniol có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm da, giúp da trở nên mịn màng và tươi trẻ hơn.
- Tác dụng làm sáng da: Geraniol có tính chất làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và nám trên da.
Vì những tính chất trên, Geraniol được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng và nước hoa.
3. Cách dùng Geraniol
Geraniol là một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong các loại thực phẩm và tinh dầu. Nó được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, xà phòng, nước hoa, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Geraniol trong làm đẹp:
- Dùng trong kem dưỡng da: Geraniol có khả năng làm dịu và làm mềm da, giúp giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa và tăng cường độ ẩm cho da. Nó cũng có tác dụng chống viêm và kháng khuẩn, giúp làm sạch da và ngăn ngừa mụn.
- Dùng trong xà phòng: Geraniol có mùi thơm dịu nhẹ và làm sạch da hiệu quả, giúp loại bỏ bụi bẩn và tế bào chết trên da.
- Dùng trong nước hoa: Geraniol là một thành phần chính trong nhiều loại nước hoa, mang lại mùi hương tươi mới và dịu nhẹ.
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Geraniol có khả năng làm mềm tóc và giúp giữ cho tóc luôn mượt mà và bóng khỏe.
Lưu ý:
Mặc dù Geraniol là một hợp chất tự nhiên, nhưng vẫn cần phải tuân thủ một số lưu ý khi sử dụng trong làm đẹp:
- Không sử dụng quá liều: Geraniol có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá liều. Vì vậy, cần tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Geraniol có thể gây kích ứng mắt nếu tiếp xúc trực tiếp với mắt. Nếu xảy ra tiếp xúc, cần rửa sạch bằng nước và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết.
- Tránh sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú: Hiện chưa có đủ thông tin về tác động của Geraniol đến thai nhi và trẻ sơ sinh. Vì vậy, nên tránh sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú.
- Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Geraniol, nên kiểm tra dị ứng bằng cách thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm. Nếu có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, nên ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết.
Tài liệu tham khảo
1. "Geraniol: A Review of Its Pharmacological Properties" by S. S. Kulkarni and S. Dhir, in Phytotherapy Research, vol. 25, no. 3, pp. 317-326, March 2011.
2. "Geraniol: A Review of Its Anticancer Properties" by A. H. Al-Yasiry and I. Kiczorowska, in Cancer Cell International, vol. 16, no. 1, pp. 1-12, January 2016.
3. "Geraniol: A Review of Its Antimicrobial Properties" by M. S. Khan, M. Ahmad, and A. A. Ahmad, in Journal of Microbiology, vol. 54, no. 11, pp. 793-801, November 2016.
Linalool
Chức năng: Mặt nạ, Chất khử mùi, Chất tạo mùi
1. Linalool là gì?
Linalool là một thành phần hương liệu cực kỳ phổ biến và có mặt ở hầu như mọi nơi, từ các loại cây đến các sản phẩm mỹ phẩm. Nó là một phần trong 200 loại dầu tự nhiên bao gồm oải hương, ngọc lan tây, cam bergamot, hoa nhài, hoa phong lữ và nó cũng xuất hiện trong 90-95% các sản phẩm nước hoa uy tín trên thị trường.
2. Tác dụng của Linalool trong mỹ phẩm
Trong mỹ phẩm, Linalool đóng vai trò như một loại hương liệu giúp lấn át các mùi khó chịu của một số thành phần khác, đồng thời tạo hương thơm thu hút cho sản phẩm.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Khi nó tiếp xúc với oxy, Linalool sẽ bị phá vỡ và bị oxy hóa nên có thể gây ra phản ứng dị ứng. Các nhà sản xuất đã sử dụng các chất khác trong sản phẩm để ngăn cản quá trình oxy hóa này nhưng các chất gây dị ứng vẫn có thể được hình thành từ Linalool.
Linalool dễ bị oxy hóa khi tiếp xúc với không khí từ đó gây dễ gây ra dị ứng, giống như limonene. Đó là lý do mà các sản phẩm chứa linalool khi mở nắp được vài tháng có khả năng gây dị ứng cao hơn các sản phẩm mới.
Tài liệu tham khảo
Limonene
Tên khác: L-limonene; D-limonene
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất khử mùi
1. Limonene là gì?
Limonene là một chất lỏng trong suốt, không màu, là thành phần chính trong dầu của vỏ trái cây có múi, bao gồm chanh vàng, cam, quýt, chanh và bưởi. Cái tên lim limenene có nguồn gốc từ tên của quả chanh, Citrus limon. Nó được phân loại là cyclic monoterpene. Nó là một trong những terpen phổ biến nhất trong tự nhiên.
2. Tác dụng của Limonene trong mỹ phẩm
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Những người có tình trạng da nhạy cảm hoặc da như eczema, bệnh vẩy nến hoặc bệnh hồng ban nên tránh các sản phẩm có chứa limonene.
Tài liệu tham khảo
Chưa tìm thấy thông tin bạn cần?
Hãy gửi câu hỏi cho chúng tôi hoặc tham gia cộng đồng để nhận được sự giúp đỡ nhanh và chính xác nhất
Group check mỹ phẩmThông báo