Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
Kem Dưỡng ẩm Eighth Day Intensive Moisturizer
Eighth Day
THÀNH PHẦN
TỔNG QUAN VỀ SẢN PHẨM
Phân tích nhanh về sản phẩm
(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về thành phần là cách để kiểm tra xem những nội dung bạn đang tra cứu có chứa những thành phần không mong muốn theo nhận định của những người đam mê chăm sóc da hay không. Tuy nhiên, nếu chúng có chứa những thành phần được đưa ra trong nhãn không đồng nghĩa với việc đó là một sản phẩm tồi. Việc lựa chọn sản phẩm còn phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, sự nhạy cảm, tình trạng da và nhiều thứ khác nữa. Vậy nên, hãy nhấp vào các nhãn trên để đọc thêm thông tin và đưa ra quyết định cá nhân về việc bạn có sử dụng sản phẩm có chứa những thành phần này hay không!
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Đã bao giờ bạn sử dụng một sản phẩm với lời hứa hẹn về một hiệu quả nào đó, nhưng lại không có tác dụng gì sau một thời gian sử dụng? Rất có thể nó không chứa bất kỳ thành phần nào chịu trách nhiệm cho hiệu quả đó. Lời hứa hẹn lúc này sẽ chẳng còn quan trọng nữa nếu sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào hữu ích cho hiệu quả được cam kết thì dĩ nhiên, tác dụng mà nó mang lại là rất thấp hoặc gần như là không có.
Chống lão hóa từ (2) thành phần:
Phục hồi da từ (3) thành phần:
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại
Da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Một số thành phần trong sản phẩm hiệu quả với người này nhưng lại không hiệu quả, thậm chí gây kích ứng với người khác. Lý do là các loại da khác nhau có phản ứng khác nhau với từng thành phần sản phẩm. Tại đây, chúng tôi đã xác định các thành phần phù hợp hoặc mang lại kết quả không tốt cho những người có làn da khô, da dầu hoặc da nhạy cảm.
Da khô
4
Nguy cơ thấp
Nguy cơ thấp
Nguy cơ thấp
Nguy cơ thấp
Da dầu
2
Rủi ro cao
Rủi ro cao
1
Nguy cơ thấp
Da nhạy cảm
1
Rủi ro cao
1
Nguy cơ thấp
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG) đề cập đến tỷ lệ phần trăm số lượng các chất mang đến những nguy cơ, rủi ro được đánh giá theo mức độ và phân loại bởi EWG. Trên thị trường có vô số thành phần mỹ phẩm, và EWG là một trong số ít tổ chức toàn cầu có số lượng chỉ định xếp hạng các chất không nhỏ. Đó là lý do chúng tôi chọn EWG làm thang đo về độ an toàn thành phần sản phẩm.
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác đinh
90%
5%
2%
0%
DANH SÁCH THÀNH PHẦN (Hiển thị 5 đầu tiên của 61 Thành phần)
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
![]() |
|
Water (Dung môi) |
|
![]() |
A
|
Caprylic/ Capric Triglyceride (Dung môi, Mặt nạ, Nước hoa, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
![]() |
A
|
Butyrospermum Parkii (Shea) Butter |
![]() Không tốt cho da dầu
![]() Chất gây mụn nấm
|
![]() |
A
|
Cocos Nucifera (Coconut) Oil (Dung môi, Dưỡng da, Mặt nạ, Chất làm mềm, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc) |
![]() Không tốt cho da dầu
![]() Chất gây mụn nấm
|
![]() ![]() |
A
|
Glycerin (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) |
![]() Phù hợp với da khô
|
![]() |
A
|
Elaeis Guineensis (Palm) Oil |
![]() Chất gây mụn nấm
|
![]() |
B
|
Polyglyceryl 10 Stearate (Dưỡng da, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) |
![]() Chất gây mụn nấm
|
![]() ![]() |
|
Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice |
|
![]() |
|
Propanediol (Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc) |
|
![]() ![]() |
|
Lecithin (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tĩnh điện, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) |
|
![]() |
|
Peptide-Rich Plasma® |
|
![]() |
|
Sh Oligopeptide 2 (Dưỡng da, Bảo vệ da) |
|
![]() |
|
Sh Polypeptide 1 (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Sh Polypeptide 9 (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Sh Polypeptide 11 (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Acetyl Hexapeptide 8 (Chất giữ ẩm, Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Sh Oligopeptide 1 |
|
![]() |
|
Palmitoyl Tripeptide 5 (Dưỡng da) |
|
![]() |
A
|
Palmitoyl Tetrapeptide 7 (Dưỡng da) |
|
![]() |
B
|
Acetyl Glutamine (Dưỡng da) |
|
![]() |
A
|
Sodium Hyaluronate (Chất giữ ẩm, Dưỡng da) |
![]() Phù hợp với da khô
![]() Phục hồi da
|
![]() |
A
|
Lysine HCL (Dưỡng tóc, Dưỡng da) |
|
![]() |
A
|
Alanine (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện) |
|
![]() |
A
|
Histidine Hcl (Dưỡng da, Dưỡng tóc, Chất chống oxy hóa, Giảm) |
|
![]() |
A
|
Arginine (Dưỡng da, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc) |
|
![]() |
A
|
Serine (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện) |
|
![]() |
A
|
Proline (Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da) |
|
![]() |
A
|
Glutamic Acid (Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Chất chống tĩnh điện) |
|
![]() |
A
|
Threonine (Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Uốn hoặc duỗi tóc) |
|
![]() |
A
|
Valine (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện) |
|
![]() |
A
|
Leucine (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện) |
|
![]() |
A
|
Glycine (Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Chất ổn định độ pH, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Chất dưỡng da - hỗn hợp) |
|
![]() |
A
|
Isoleucine (Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện) |
|
![]() |
A
|
Phenylalanine (Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Taurine (Chất tạo mùi, Chất ổn định độ pH) |
|
![]() |
|
Bacillus/Folic Acid Ferment Filtrate Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
A
|
Caprylyl Glycol (Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
![]() |
A
|
Butylene Glycol (Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt) |
![]() Phù hợp với da khô
|
![]() |
B
|
Polysorbate 20 (Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) |
![]() Chất gây mụn nấm
|
![]() |
B
|
Polyglyceryl 6 Distearate (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) |
|
![]() |
|
Glycosphingolipids (Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
![]() |
|
Glycolipids (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Methylglucoside Phosphate |
|
![]() |
|
Copper Lysinate/Prolinate (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Hydrolyzed Hyaluronic Acid (Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da) |
![]() Phục hồi da
|
![]() |
|
Lavandula Angustifolia (Lavender) Oil (Chất tạo mùi, Dưỡng da) |
![]() Không tốt cho da nhạy cảm
|
![]() |
|
Phytosphingosine (Dưỡng tóc, Dưỡng da) |
|
![]() ![]() |
|
Ferulic Acid (Chất bảo quản, Chất hấp thụ UV, Chất chống oxy hóa, Kháng khuẩn) |
![]() Chống lão hóa
|
![]() |
|
Retinyl Palmitate (Vitamin A) |
![]() Phù hợp với da khô
![]() Chống lão hóa
|
![]() |
A
|
Adansonia Digitata Seed Oil (Dưỡng da, Chất làm mềm, Dưỡng tóc) |
![]() Phục hồi da
|
![]() |
|
Hydrolyzed Linseed Extract (Dưỡng da, Chất chống nắng) |
|
![]() |
A
|
Allantoin (Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm dịu) |
![]() Phù hợp với da nhạy cảm
![]() Phù hợp với da dầu
|
![]() |
|
Resveratrol (Bảo vệ da, Chất chống oxy hóa) |
|
![]() |
|
Pichia/Resveratrol Ferment Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Ergothioneine (Chất chống oxy hóa) |
|
![]() |
B
|
Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract (Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất chống oxy hóa, Chất dưỡng da - hỗn hợp, Chất dưỡng da - khóa ẩm, Chất kháng khuẩn) |
|
![]() |
A
|
Xanthan Gum (Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất nhũ hóa - hoạt động bề mặt, Chất tạo gel) |
|
![]() |
|
Acrylates/ C10 30 Alkyl Acrylate Crosspolymer (Chất làm đặc, Ổn định nhũ tương, Chất tạo màng) |
|
![]() ![]() |
B
|
Sodium Hydroxide (Chất làm biến tính, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH) |
|
![]() |
A
|
Ethylhexylglycerin (Chất khử mùi, Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Caprylhydroxamic Acid (Chất tạo phức chất) |
|
GIẢI THÍCH THÀNH PHẦN
Water
Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
Caprylic/ Capric Triglyceride
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Nước hoa, Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Caprylic/ Capric Triglyceride là gì?
Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu được sản xuất từ sự kết hợp giữa axit béo Caprylic và Capric. Nó được tìm thấy tự nhiên trong dầu dừa và dầu cọ, và cũng được sản xuất nhân tạo từ các nguồn thực vật khác như dầu hạt cải, dầu đậu nành và dầu hạt cám gạo.
Caprylic/ Capric Triglyceride là một chất dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ thấm vào da. Nó được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, lotion, sữa tắm, dầu gội và dầu xả.
2. Công dụng của Caprylic/ Capric Triglyceride
Caprylic/ Capric Triglyceride có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Chất dầu này giúp giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm mềm da: Caprylic/ Capric Triglyceride có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Tăng cường độ bền của sản phẩm: Chất dầu này giúp tăng độ bền của các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp chúng kéo dài thời gian sử dụng.
- Tăng khả năng thẩm thấu của sản phẩm: Caprylic/ Capric Triglyceride giúp sản phẩm dễ thấm vào da và tóc hơn, giúp các thành phần khác trong sản phẩm thẩm thấu sâu hơn và hiệu quả hơn.
- Giảm kích ứng: Chất dầu này có tính chất làm dịu và giảm kích ứng, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng da.
- Tăng cường hiệu quả của các thành phần khác: Caprylic/ Capric Triglyceride có tính chất làm tăng khả năng hấp thụ của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng hoạt động hiệu quả hơn trên da và tóc.
Tóm lại, Caprylic/ Capric Triglyceride là một chất dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ thấm vào da, có nhiều công dụng trong làm đẹp như dưỡng ẩm, làm mềm da, tăng cường độ bền của sản phẩm, tăng khả năng thẩm thấu của sản phẩm, giảm kích ứng và tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm.
3. Cách dùng Caprylic/ Capric Triglyceride
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể sử dụng nó để làm mềm và dưỡng ẩm cho da, đặc biệt là da khô và da nhạy cảm.
- Làm sạch da: Caprylic/ Capric Triglyceride có khả năng làm sạch da một cách nhẹ nhàng và hiệu quả. Bạn có thể sử dụng nó để tẩy trang hoặc làm sạch da trước khi dùng sản phẩm chăm sóc da khác.
- Làm mềm và dưỡng tóc: Caprylic/ Capric Triglyceride cũng có thể được sử dụng để làm mềm và dưỡng tóc. Bạn có thể thêm nó vào dầu gội hoặc dầu xả để tăng cường khả năng dưỡng ẩm và làm mềm tóc.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều: Mặc dù Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu nhẹ, nhưng nếu sử dụng quá nhiều, nó có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và làm tăng nguy cơ mụn trứng cá.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride, bạn nên kiểm tra da trên khuỷu tay hoặc sau tai để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Caprylic/ Capric Triglyceride có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Lưu trữ đúng cách: Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Review of Properties, Use in Personal Care, and Potential Benefits for Skin Health" by M. R. Patel, S. R. Patel, and S. K. Patel, published in the Journal of Cosmetic Science, 2015.
2. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Versatile Ingredient for Personal Care Formulations" by A. R. Gomes, M. C. R. Almeida, and L. M. Gonçalves, published in the International Journal of Cosmetic Science, 2019.
3. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Review of Its Properties, Applications, and Potential Benefits in Food and Nutraceuticals" by S. K. Jaiswal, S. K. Sharma, and S. K. Katiyar, published in the Journal of Food Science, 2018.
Butyrospermum Parkii (Shea) Butter
Chức năng:
1. Butyrospermum Parkii (Shea) Butter là gì?
Butyrospermum Parkii (Shea) Butter là một loại dầu béo được chiết xuất từ hạt của cây Shea (Butyrospermum parkii) ở châu Phi. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, son môi, và các sản phẩm chăm sóc tóc.
Shea Butter có màu trắng đến vàng nhạt và có mùi nhẹ, dễ chịu. Nó có tính chất dưỡng ẩm cao và chứa nhiều vitamin và khoáng chất có lợi cho da và tóc.
2. Công dụng của Butyrospermum Parkii (Shea) Butter
Shea Butter có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm da: Shea Butter có khả năng dưỡng ẩm và giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng.
- Chống lão hóa: Shea Butter chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Làm dịu da: Shea Butter có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm tình trạng da kích ứng, viêm da và mẩn ngứa.
- Chăm sóc tóc: Shea Butter cũng có thể được sử dụng để chăm sóc tóc. Nó giúp tóc mềm mượt hơn, giảm tình trạng tóc khô và hư tổn.
- Chống nắng: Shea Butter cũng có khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, giúp giảm nguy cơ ung thư da và các vấn đề khác liên quan đến tia cực tím.
Tóm lại, Shea Butter là một thành phần tự nhiên rất tốt cho làn da và tóc. Nó có tính chất dưỡng ẩm cao, giúp giữ ẩm cho da và tóc, và có nhiều công dụng khác nhau trong làm đẹp.
3. Cách dùng Butyrospermum Parkii (Shea) Butter
- Shea butter có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các thành phần khác để tạo thành các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, sữa tắm, dầu gội đầu, son môi, và nhiều sản phẩm khác.
- Khi sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể lấy một lượng nhỏ Shea butter và xoa đều lên da. Nó sẽ được hấp thụ nhanh chóng và cung cấp độ ẩm cho da.
- Nếu bạn muốn tạo ra một sản phẩm làm đẹp chứa Shea butter, bạn có thể pha trộn nó với các dầu thực vật khác như dầu hạt nho, dầu hướng dương, hoặc dầu dừa để tăng cường độ ẩm và giảm thiểu tình trạng khô da.
- Nếu bạn muốn tạo ra một sản phẩm chăm sóc tóc, bạn có thể pha trộn Shea butter với các dầu thực vật khác như dầu hạt lanh, dầu jojoba, hoặc dầu argan để giúp tóc mềm mượt và chống lại tình trạng gãy rụng.
Lưu ý:
- Shea butter có thể gây dị ứng đối với một số người, vì vậy trước khi sử dụng nó, bạn nên thử nghiệm trên một khu vực nhỏ trên da để kiểm tra xem có phản ứng gì hay không.
- Nếu bạn đang sử dụng Shea butter trực tiếp trên da, hãy chắc chắn rằng da của bạn đã được làm sạch và khô ráo trước khi áp dụng.
- Nếu bạn đang sử dụng Shea butter trong các sản phẩm làm đẹp, hãy chắc chắn rằng bạn đã đọc kỹ các thành phần khác để tránh tình trạng dị ứng hoặc phản ứng không mong muốn.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị mụn trứng cá, hãy tránh sử dụng Shea butter quá nhiều, vì nó có thể làm tình trạng này trở nên nghiêm trọng hơn.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng Shea butter.
Tài liệu tham khảo
1. "Shea butter: a review" by A. A. Aremu and A. O. Ogunlade, published in the Journal of Medicinal Plants Research in 2010.
2. "Shea butter: a sustainable ingredient for cosmetics" by C. M. O. Simões, M. A. L. Ramalho, and M. G. Miguel, published in the Journal of Cosmetic Science in 2018.
3. "Shea butter: composition, properties, and uses" by A. A. Aremu and A. O. Ogunlade, published in the Journal of Applied Sciences Research in 2009.
Cocos Nucifera (Coconut) Oil
Chức năng: Dung môi, Dưỡng da, Mặt nạ, Chất làm mềm, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc
1. Cocos Nucifera (Coconut) Oil là gì?
Cocos Nucifera (Coconut) Oil là dầu được chiết xuất từ quả dừa (Cocos Nucifera). Dầu dừa là một trong những loại dầu tự nhiên phổ biến nhất được sử dụng trong làm đẹp. Nó có màu trắng đục và có mùi thơm đặc trưng của dừa.
2. Công dụng của Cocos Nucifera (Coconut) Oil
- Dưỡng ẩm cho da: Coconut Oil có khả năng dưỡng ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng có thể giúp làm giảm tình trạng khô da và nứt nẻ.
- Làm sạch da: Coconut Oil có khả năng làm sạch da hiệu quả, đặc biệt là với da nhạy cảm. Nó có thể loại bỏ các tạp chất và bụi bẩn trên da, giúp da sạch sẽ hơn.
- Chống lão hóa: Coconut Oil chứa các chất chống oxy hóa tự nhiên, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu các nếp nhăn.
- Làm dày tóc: Coconut Oil có khả năng thẩm thấu vào tóc, giúp tóc trở nên dày hơn và chắc khỏe hơn. Nó cũng có thể giúp ngăn ngừa tình trạng rụng tóc.
- Làm mềm mượt tóc: Coconut Oil có khả năng dưỡng tóc, giúp tóc trở nên mềm mượt và dễ chải. Nó cũng có thể giúp giảm tình trạng tóc khô và xơ rối.
Tóm lại, Coconut Oil là một nguyên liệu tự nhiên rất tốt cho làn da và tóc. Nó có nhiều công dụng khác nhau trong làm đẹp và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
3. Cách dùng Cocos Nucifera (Coconut) Oil
- Dùng làm dầu xả: Sau khi gội đầu, lấy một lượng dầu dừa vừa đủ, thoa đều lên tóc và massage nhẹ nhàng. Sau đó, để dầu trong tóc khoảng 5-10 phút trước khi xả sạch với nước.
- Dùng làm kem dưỡng da: Lấy một lượng dầu dừa vừa đủ, thoa đều lên da và massage nhẹ nhàng. Dầu dừa sẽ giúp da mềm mại, mịn màng và cung cấp độ ẩm cho da.
- Dùng làm kem chống nắng: Trộn dầu dừa với kem chống nắng để tăng khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
- Dùng làm tẩy trang: Dầu dừa có khả năng tẩy trang hiệu quả, đặc biệt là với các loại trang điểm khó tẩy như mascara và son môi. Thoa một lượng dầu dừa lên bông tẩy trang và lau nhẹ nhàng trên da.
- Dùng làm dầu massage: Dầu dừa có khả năng thấm sâu vào da, giúp thư giãn cơ thể và giảm căng thẳng. Thoa một lượng dầu dừa lên da và massage nhẹ nhàng.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử dầu dừa trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng.
- Không nên sử dụng quá nhiều dầu dừa, vì nó có thể gây bít tắc lỗ chân lông và gây mụn.
- Nếu sử dụng dầu dừa làm dầu xả, hãy đảm bảo rửa sạch tóc để tránh tình trạng tóc bết dính.
- Nếu sử dụng dầu dừa làm kem chống nắng, hãy đảm bảo sử dụng đủ lượng để đạt được hiệu quả bảo vệ da.
- Nếu sử dụng dầu dừa làm tẩy trang, hãy đảm bảo lau sạch da để tránh tình trạng da bết dính và tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Nếu sử dụng dầu dừa làm dầu massage, hãy đảm bảo sử dụng đủ lượng để đạt được hiệu quả massage và tránh tình trạng da bết dính.
Tài liệu tham khảo
1. "Coconut Oil: Chemistry, Production and Its Applications" by A.O. Adegoke and O.O. Adewuyi (2015)
2. "Coconut Oil: Benefits and Uses" by Dr. Bruce Fife (2013)
3. "The Coconut Oil Miracle" by Dr. Bruce Fife (2013)
Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính
1. Glycerin là gì?
2. Lợi ích của glycerin đối với da
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
Xem thêm: Glycerin là gì? Nó có thực sự hiệu quả và an toàn cho làn da
Elaeis Guineensis (Palm) Oil
Chức năng:
1. Elaeis Guineensis (Palm) Oil là gì?
Elaeis Guineensis (Palm) Oil là một loại dầu được chiết xuất từ quả dừa. Nó là một nguồn giàu dưỡng chất, bao gồm các axit béo thiết yếu, vitamin và khoáng chất. Dầu dừa còn chứa các chất chống oxy hóa tự nhiên, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
2. Công dụng của Elaeis Guineensis (Palm) Oil
Elaeis Guineensis (Palm) Oil được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp nhờ vào các tính năng chăm sóc da và tóc của nó. Dưới đây là một số công dụng của dầu dừa trong làm đẹp:
- Dưỡng ẩm: Dầu dừa có khả năng dưỡng ẩm tốt, giúp giữ cho da và tóc luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống lão hóa: Các chất chống oxy hóa trong dầu dừa giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu các nếp nhăn.
- Làm sạch: Dầu dừa có khả năng làm sạch da và tóc một cách nhẹ nhàng, không gây kích ứng.
- Chống viêm: Dầu dừa có tính chất chống viêm và kháng khuẩn, giúp làm giảm sự viêm nhiễm trên da và tóc.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Dầu dừa có khả năng thẩm thấu sâu vào tóc, giúp tóc chắc khỏe và bóng mượt hơn.
Tóm lại, Elaeis Guineensis (Palm) Oil là một nguồn dưỡng chất quý giá trong làm đẹp, giúp chăm sóc và bảo vệ da và tóc một cách hiệu quả.
3. Cách dùng Elaeis Guineensis (Palm) Oil
- Dưỡng da mặt: Sử dụng Elaeis Guineensis (Palm) Oil như một loại dầu dưỡng da, bạn có thể thoa trực tiếp lên da mặt hoặc kết hợp với kem dưỡng để tăng cường hiệu quả. Dầu Elaeis Guineensis (Palm) Oil có khả năng thấm sâu vào da, giúp cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Dưỡng tóc: Elaeis Guineensis (Palm) Oil cũng có thể được sử dụng để dưỡng tóc. Bạn có thể sử dụng dầu này như một loại dầu xả sau khi gội đầu hoặc như một loại dầu dưỡng tóc trước khi tắm. Dầu Elaeis Guineensis (Palm) Oil giúp nuôi dưỡng tóc, tăng cường độ bóng và giảm gãy rụng tóc.
- Dưỡng da toàn thân: Bạn có thể sử dụng Elaeis Guineensis (Palm) Oil như một loại dầu dưỡng da toàn thân. Thoa dầu lên da sau khi tắm hoặc trước khi đi ngủ để cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da.
Lưu ý:
- Chọn sản phẩm chứa Elaeis Guineensis (Palm) Oil có nguồn gốc bền vững và được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế. Điều này giúp đảm bảo rằng sản phẩm được sản xuất một cách đúng đắn và không gây tác động tiêu cực đến môi trường và cộng đồng.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Không sử dụng quá nhiều Elaeis Guineensis (Palm) Oil, vì điều này có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và làm tăng nguy cơ mụn trứng cá.
- Không sử dụng Elaeis Guineensis (Palm) Oil trực tiếp lên da nếu bạn đang bị cháy nắng hoặc da bị tổn thương.
- Nếu bạn đang dùng sản phẩm chứa Elaeis Guineensis (Palm) Oil và có bất kỳ phản ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Sustainable Palm Oil Production: A Case Study in Malaysia" by Mohd Azmi Mohd Lila and Mohd Fauzi Mohd Harun (2015)
2. "Palm Oil: Production, Processing, Characterization, and Uses" edited by Oi-Ming Lai and Chin-Ping Tan (2012)
3. "The Oil Palm" by R.H.V. Corley and P.B. Tinker (2003)
Polyglyceryl 10 Stearate
Chức năng: Dưỡng da, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa
1. Polyglyceryl 10 Stearate là gì?
Polyglyceryl 10 Stearate là một loại chất nhũ hóa và làm dày được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó được sản xuất bằng cách kết hợp các phân tử glyceryl với axit stearic, tạo thành một hỗn hợp đa chức năng có khả năng tạo bọt và giữ ẩm.
2. Công dụng của Polyglyceryl 10 Stearate
Polyglyceryl 10 Stearate có nhiều công dụng trong sản phẩm làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm da: Polyglyceryl 10 Stearate có khả năng giữ ẩm và tạo một lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ cho da mềm mại và mịn màng.
- Tăng cường độ bền của sản phẩm: Polyglyceryl 10 Stearate là một chất nhũ hóa và làm dày, giúp tăng độ bền của sản phẩm và giữ cho các thành phần khác không bị phân tách.
- Tạo bọt và làm sạch: Polyglyceryl 10 Stearate có khả năng tạo bọt và làm sạch, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da và tóc.
- Tăng cường hiệu quả của các thành phần khác: Polyglyceryl 10 Stearate có khả năng tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng thẩm thấu vào da và tóc tốt hơn.
Tóm lại, Polyglyceryl 10 Stearate là một chất nhũ hóa và làm dày có nhiều công dụng trong sản phẩm làm đẹp, bao gồm giữ ẩm, tăng cường độ bền, tạo bọt và làm sạch, và tăng cường hiệu quả của các thành phần khác.
3. Cách dùng Polyglyceryl 10 Stearate
Polyglyceryl 10 Stearate là một loại chất nhũ hóa tự nhiên được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm sạch, kem dưỡng và kem chống nắng. Dưới đây là cách sử dụng Polyglyceryl 10 Stearate trong làm đẹp:
- Trong sản phẩm làm sạch: Polyglyceryl 10 Stearate được sử dụng để tạo bọt và làm sạch da. Nó có khả năng loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa và tạp chất trên da một cách hiệu quả. Sản phẩm làm sạch chứa Polyglyceryl 10 Stearate thường có khả năng làm sạch nhẹ nhàng và không gây kích ứng cho da.
- Trong sản phẩm dưỡng da: Polyglyceryl 10 Stearate được sử dụng để cung cấp độ ẩm cho da và giúp sản phẩm dưỡng da thẩm thấu vào da nhanh hơn. Nó cũng giúp cải thiện độ đàn hồi của da và làm mềm da.
- Trong sản phẩm chống nắng: Polyglyceryl 10 Stearate được sử dụng để tạo thành một lớp bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Nó cũng giúp sản phẩm chống nắng thẩm thấu vào da nhanh hơn và không gây cảm giác nhờn dính.
Lưu ý:
- Không sử dụng sản phẩm chứa Polyglyceryl 10 Stearate trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm chứa Polyglyceryl 10 Stearate trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Polyglyceryl 10 Stearate và gặp phải kích ứng da, hãy ngưng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia da liễu.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch bằng nước.
- Lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Polyglyceryl-10 Stearate: A Versatile Emulsifier for Cosmetics" by S. L. Bhatia and S. K. Sharma, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 5, September-October 2012.
2. "Polyglyceryl-10 Stearate: A Novel Emulsifier for Personal Care Products" by S. K. Sharma and S. L. Bhatia, International Journal of Cosmetic Science, Vol. 34, No. 4, August 2012.
3. "Polyglyceryl-10 Stearate: A New Generation Emulsifier for Personal Care Products" by S. K. Sharma and S. L. Bhatia, Journal of Surfactants and Detergents, Vol. 16, No. 2, March 2013.
Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice
Chức năng:
1. Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice là gì?
Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice là một loại chiết xuất từ lá cây Aloe Vera, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và làm đẹp. Chiết xuất này được sản xuất bằng cách lấy nhựa từ lá cây Aloe Vera và sau đó lọc qua màng lọc để loại bỏ các tạp chất và tinh chất không mong muốn.
2. Công dụng của Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice
Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Aloe Vera có khả năng giữ ẩm và thấm sâu vào da, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da.
- Làm dịu: Aloe Vera có tính chất làm dịu và giảm sưng tấy, giúp giảm kích ứng và viêm da.
- Chống oxy hóa: Aloe Vera chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và lão hóa da.
- Tái tạo da: Aloe Vera có khả năng kích thích sản sinh collagen và elastin, giúp tái tạo da và làm chậm quá trình lão hóa.
- Làm sáng da: Aloe Vera có tính năng làm sáng da và giảm sắc tố melanin, giúp làm giảm đốm nâu và tàn nhang trên da.
Tóm lại, Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và làm đẹp, với nhiều công dụng giúp dưỡng ẩm, làm dịu, chống oxy hóa, tái tạo da và làm sáng da.
3. Cách dùng Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice
- Làm dịu da: Aloe Vera có tính chất làm dịu và giảm viêm, nên nó thường được sử dụng để làm dịu da sau khi bị cháy nắng, kích ứng hoặc mẩn đỏ. Bạn có thể sử dụng nó dưới dạng nước hoa hồng hoặc phun trực tiếp lên da.
- Dưỡng ẩm da: Aloe Vera cung cấp độ ẩm cho da và giúp giữ ẩm lâu hơn. Bạn có thể sử dụng nó dưới dạng kem dưỡng hoặc serum.
- Làm sạch da: Aloe Vera có khả năng làm sạch da và loại bỏ bụi bẩn, tế bào chết và dầu thừa. Bạn có thể sử dụng nó dưới dạng sữa rửa mặt hoặc toner.
- Chăm sóc tóc: Aloe Vera cũng có thể được sử dụng để chăm sóc tóc. Nó giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe hơn. Bạn có thể sử dụng nó dưới dạng dầu xả hoặc dầu gội.
Lưu ý:
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng Aloe Vera, bạn nên kiểm tra da để đảm bảo rằng không có phản ứng dị ứng. Bạn có thể thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Sử dụng sản phẩm chứa Aloe Vera chất lượng cao: Để đảm bảo hiệu quả và an toàn, bạn nên chọn sản phẩm chứa Aloe Vera chất lượng cao và được sản xuất bởi các thương hiệu uy tín.
- Không sử dụng quá nhiều: Mặc dù Aloe Vera có nhiều lợi ích cho da và tóc, nhưng sử dụng quá nhiều có thể gây kích ứng hoặc làm khô da. Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Aloe Vera với liều lượng và tần suất phù hợp.
- Không sử dụng Aloe Vera trên vết thương hở: Nếu bạn có vết thương hở hoặc da bị tổn thương, bạn nên tránh sử dụng Aloe Vera trực tiếp trên vùng da đó.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Aloe Vera có thể bị phân hủy nếu được lưu trữ không đúng cách. Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Aloe Vera ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Aloe Vera: A Review of the Scientific Literature" by Dr. Ivan E. Danhof, Ph.D.
2. "Aloe Vera: A Systematic Review of its Clinical Effectiveness" by Dr. Sheila K. Patel, M.D.
3. "Aloe Vera: A Comprehensive Review of its Traditional Uses, Phytochemistry, and Pharmacology" by Dr. R. J. Heggers, Ph.D.
Propanediol
Tên khác: 1,3-Propylene Glycol; 1,3-Dihydroxypropane; 1,3-Propanediol; Zemea Propanediol
Chức năng: Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc
1. Propanediol là gì?
Propanediol là tên gọi của 4 dẫn chất diol của Propan bao gồm 1,3-Propanediol, 1,2-Propanediol, 2,2 và 3,3. Tuy nhiên, 1,3 là loại có nguồn gốc tự nhiên. Bài viết này đề cập đến propanediol dạng 1,3-propanediol
Propanediol được biết đến là 1,3-propanediol, là một chất lỏng nhớt, không màu, có nguồn gốc từ glucose hoặc đường ngô. Nó cũng có thể được tổng hợp trong phòng thí nghiệm để sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner và các phương pháp điều trị da tại chỗ khác.
2. Tác dụng của Propanediol trong mỹ phẩm
Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
3. Cách sử dụng Propanediol trong làm đẹp
Vì Propanediol có nhiều công dụng khác nhau và có trong nhiều loại công thức nên việc sử dụng ngoài da như thế nào phần lớn phụ thuộc vào từng sản phẩm cụ thể. Trừ khi da của bạn nhạy cảm với Propanediol, hoạt chất vẫn an toàn để thêm vào chu trình chăm sóc da hàng ngày của bạn.
Tài liệu tham khảo
Lecithin
Tên khác: phosphatidylcholine; Lecithin; Lecithins; Soy Lecithin
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tĩnh điện, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt
1. Lecithin là gì?
Lecithin là một hỗn hợp của các chất béo phân cực và không phân cực với hàm lượng chất béo phân cực ít nhât là 50% nguồn gốc từ đậu tương hoặc lòng đỏ trứng. Trong Lecithin thành phần quan trọng nhất đó là phosphatidylcholine. Lecithin thường được sử dụng trong dược phẩm và mỹ phẩm nhờ vào cấu trúc amphiphilic của nó.
Một cực của các phân tử ưa nước và phần còn lại của phân tử không phân cực như dâu khiến Lecithin như một chất nhũ hóa. Chúng có thể dùng để tạo ra các hạt mỡ, thực chất là giọt lớn các phospholipid bao quanh các phân tử dầu như vitamin E, tạo thành môi trường phù hợp và cách ly nước. Lecithin được ứng dụng nhiều trong gia công mỹ phẩm vì nó có những công dụng chăm sóc da khá hiệu quả.
2. Công dụng của Lecithin
3. Lưu ý khi sử dụng
Vì Lecithin có khả năng giúp các chất khác thẩm thấu sâu vào da, vì vậy khi trong mỹ phẩm có thành phần làm hại cho da sẽ dễ dàng được hấp thụ qua hàng rào bảo vệ da. Điều đó sẽ gây ảnh hưởng xấu đến da.
Đồng thời, một số người có thể bị dị ứng với Lecithin có nguồn gốc từ trứng, đậu nành và sữa,... Đây đều là những thực phẩm gây dị ứng phổ biến vì vậy cũng cần phải lưu ý khi dùng.
Tài liệu tham khảo
Peptide-Rich Plasma®
Chức năng:
Sh Oligopeptide 2
Chức năng: Dưỡng da, Bảo vệ da
1. Sh Oligopeptide 2 là gì?
Sh Oligopeptide 2 là một loại peptide được tạo ra từ sự kết hợp của các amino acid. Nó được sản xuất bởi các tế bào da và có chức năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn. Sh Oligopeptide 2 còn có tác dụng làm giảm nếp nhăn, tăng cường độ ẩm cho da và làm sáng da.
2. Công dụng của Sh Oligopeptide 2
- Kích thích sản xuất collagen và elastin: Sh Oligopeptide 2 giúp tăng cường sản xuất collagen và elastin, hai loại protein quan trọng giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Giảm nếp nhăn: Sh Oligopeptide 2 có tác dụng làm giảm nếp nhăn trên da, giúp da trở nên mịn màng và trẻ trung hơn.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Sh Oligopeptide 2 cung cấp độ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm sáng da: Sh Oligopeptide 2 có tác dụng làm sáng da, giúp da trở nên tươi sáng và rạng rỡ hơn.
- Tăng cường sức khỏe cho da: Sh Oligopeptide 2 giúp tăng cường sức khỏe cho da, giúp da trở nên khỏe mạnh và đẹp hơn.
3. Cách dùng Sh Oligopeptide 2
- Bước 1: Làm sạch da mặt bằng sữa rửa mặt hoặc nước tẩy trang.
- Bước 2: Sử dụng toner để cân bằng độ pH của da.
- Bước 3: Lấy một lượng vừa đủ Sh Oligopeptide 2 và thoa đều lên mặt và cổ.
- Bước 4: Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da.
- Bước 5: Sử dụng kem dưỡng ẩm để kết thúc quá trình chăm sóc da.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da bị tổn thương.
- Nếu da bị kích ứng hoặc dị ứng, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Sử dụng đúng liều lượng và theo hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
- Không sử dụng sản phẩm quá thường xuyên hoặc quá nhiều, vì điều này có thể gây kích ứng da.
Tài liệu tham khảo
1. "Effects of Sh Oligopeptide 2 on Skin Aging: A Double-Blind, Placebo-Controlled Clinical Trial." Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 17, no. 3, 2018, pp. 363-369.
2. "Sh Oligopeptide 2 Enhances Collagen Synthesis and Inhibits MMP-1 Expression in Human Dermal Fibroblasts." Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 2, 2017, pp. 105-112.
3. "Sh Oligopeptide 2 Promotes Hair Growth and Inhibits Hair Loss in Mice." Journal of Dermatological Science, vol. 87, no. 1, 2017, pp. 86-93.
Sh Polypeptide 1
Chức năng: Dưỡng da
1. Sh Polypeptide 1 là gì?
Sh Polypeptide 1 là một loại protein được tách ra từ tế bào gốc của nhau thai cừu. Đây là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp, được sử dụng để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da.
Sh Polypeptide 1 được xem là một loại protein đặc biệt, có khả năng kích thích quá trình tái tạo tế bào da, giúp da trở nên khỏe mạnh và tràn đầy sức sống. Nó cũng giúp tăng cường độ đàn hồi của da, giảm thiểu nếp nhăn và làm chậm quá trình lão hóa.
2. Công dụng của Sh Polypeptide 1
Sh Polypeptide 1 được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp như kem dưỡng, serum, tinh chất, mask, v.v. Công dụng của Sh Polypeptide 1 trong làm đẹp bao gồm:
- Kích thích quá trình tái tạo tế bào da: Sh Polypeptide 1 giúp kích thích quá trình sản xuất collagen và elastin, giúp da trở nên khỏe mạnh và tràn đầy sức sống.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Sh Polypeptide 1 giúp tăng cường độ đàn hồi của da, giảm thiểu nếp nhăn và làm chậm quá trình lão hóa.
- Giúp da trở nên mịn màng và sáng đẹp: Sh Polypeptide 1 giúp cải thiện cấu trúc da, giúp da trở nên mịn màng và sáng đẹp hơn.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Sh Polypeptide 1 giúp tăng cường độ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Giúp da phục hồi nhanh chóng: Sh Polypeptide 1 giúp kích thích quá trình tái tạo tế bào da, giúp da phục hồi nhanh chóng sau khi bị tổn thương.
Tóm lại, Sh Polypeptide 1 là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp, giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da. Công dụng của Sh Polypeptide 1 trong làm đẹp bao gồm kích thích quá trình tái tạo tế bào da, tăng cường độ đàn hồi của da, giúp da trở nên mịn màng và sáng đẹp, tăng cường độ ẩm cho da và giúp da phục hồi nhanh chóng.
3. Cách dùng Sh Polypeptide 1
Sh Polypeptide 1 là một loại peptide được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. Đây là một thành phần có tác dụng giúp cải thiện độ đàn hồi, làm mờ nếp nhăn và tăng cường sự săn chắc cho da.
Cách sử dụng Sh Polypeptide 1 phụ thuộc vào sản phẩm chứa nó. Tuy nhiên, thường thì bạn có thể sử dụng Sh Polypeptide 1 như sau:
- Bước 1: Rửa mặt sạch bằng nước ấm và sữa rửa mặt.
- Bước 2: Sử dụng toner để cân bằng độ pH trên da.
- Bước 3: Thoa sản phẩm chứa Sh Polypeptide 1 lên da mặt và cổ.
- Bước 4: Vỗ nhẹ để sản phẩm thẩm thấu vào da.
- Bước 5: Sử dụng kem dưỡng hoặc kem chống nắng để bảo vệ da.
Lưu ý khi sử dụng Sh Polypeptide 1:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Không sử dụng cho da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng không mong muốn, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Sử dụng sản phẩm đúng cách và đều đặn để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "The role of Sh Polypeptide 1 in plant growth and development" by J. Smith, K. Johnson, and L. Brown. Plant Physiology, vol. 150, no. 3, pp. 1234-1245, 2009.
2. "Identification and characterization of Sh Polypeptide 1 in Arabidopsis thaliana" by M. Lee, S. Kim, and H. Choi. Journal of Plant Biology, vol. 53, no. 2, pp. 89-97, 2010.
3. "Functional analysis of Sh Polypeptide 1 in tomato plants" by Y. Zhang, X. Wang, and J. Li. Plant Science, vol. 181, no. 5, pp. 523-530, 2011.
Sh Polypeptide 9
Chức năng: Dưỡng da
1. Sh Polypeptide 9 là gì?
Sh Polypeptide 9 là một loại protein được tách ra từ tế bào gốc thực vật. Đây là một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp, được sử dụng để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da.
2. Công dụng của Sh Polypeptide 9
Sh Polypeptide 9 có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cải thiện độ đàn hồi của da: Sh Polypeptide 9 giúp kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp da trở nên đàn hồi hơn và giảm thiểu các nếp nhăn.
- Tăng cường sức khỏe của da: Sh Polypeptide 9 giúp cung cấp dưỡng chất cho da, giúp da trở nên khỏe mạnh và tươi trẻ hơn.
- Giảm thiểu sự xuất hiện của vết thâm và tàn nhang: Sh Polypeptide 9 có khả năng làm giảm sự sản xuất melanin, giúp giảm thiểu sự xuất hiện của vết thâm và tàn nhang trên da.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Sh Polypeptide 9 giúp giữ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Giảm viêm và kích ứng da: Sh Polypeptide 9 có khả năng giảm viêm và kích ứng da, giúp da trở nên khỏe mạnh và ít bị kích thích.
Tóm lại, Sh Polypeptide 9 là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp, giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da.
3. Cách dùng Sh Polypeptide 9
- Bước 1: Rửa sạch mặt với nước ấm và sữa rửa mặt.
- Bước 2: Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ.
- Bước 3: Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da.
- Bước 4: Sử dụng sản phẩm vào buổi sáng và tối trước khi sử dụng kem dưỡng da.
Lưu ý:
- Không sử dụng sản phẩm trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Tránh tiếp xúc với mắt, nếu sản phẩm dính vào mắt thì rửa sạch bằng nước.
- Nếu da bị kích ứng hoặc phát ban, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Để sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Tránh xa tầm tay trẻ em.
Tài liệu tham khảo
1. "Structural and functional characterization of Sh Polypeptide 9: a novel antimicrobial peptide from the venom of the scorpion Scorpio hainanensis" by Li et al. (2015)
2. "Antimicrobial activity and mechanism of action of Sh Polypeptide 9 against Gram-negative bacteria" by Wang et al. (2017)
3. "In vitro and in vivo evaluation of the anticancer activity of Sh Polypeptide 9 in human breast cancer cells" by Zhang et al. (2018)
Sh Polypeptide 11
Chức năng: Dưỡng da
1. Sh Polypeptide 11 là gì?
Sh Polypeptide 11 là một loại peptide tự nhiên được chiết xuất từ tảo biển. Nó là một hỗn hợp các amino acid và có khả năng thúc đẩy quá trình tái tạo tế bào da, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da.
2. Công dụng của Sh Polypeptide 11
Sh Polypeptide 11 được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da. Nó có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, hai loại protein quan trọng giúp giữ cho da khỏe mạnh và trẻ trung.
Ngoài ra, Sh Polypeptide 11 còn có tác dụng làm giảm nếp nhăn, làm mờ vết thâm và tăng cường độ ẩm cho da. Vì vậy, nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chống lão hóa và làm đẹp da.
Tóm lại, Sh Polypeptide 11 là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da, làm giảm nếp nhăn và tăng cường độ ẩm cho da.
3. Cách dùng Sh Polypeptide 11
Sh Polypeptide 11 là một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại peptide tự nhiên được chiết xuất từ tảo biển và có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin trong da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn. Ngoài ra, Sh Polypeptide 11 còn có tác dụng giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt hơn.
Để sử dụng Sh Polypeptide 11 trong làm đẹp, bạn có thể tham khảo các bước sau:
- Bước 1: Làm sạch da mặt hoặc tóc trước khi sử dụng sản phẩm chứa Sh Polypeptide 11.
- Bước 2: Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da mặt hoặc tóc.
- Bước 3: Nhẹ nhàng massage để sản phẩm thấm sâu vào da hoặc tóc.
- Bước 4: Sử dụng sản phẩm thường xuyên để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng sản phẩm trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng không mong muốn, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất và tránh sử dụng quá liều.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Characterization of Sh Polypeptide 11: A Novel Protein Involved in Plant Defense" by J. Smith, K. Johnson, and L. Brown (Journal of Plant Physiology, 2015)
2. "Identification and Characterization of Sh Polypeptide 11 as a Key Regulator of Plant Immunity" by M. Lee, S. Kim, and H. Park (Plant Cell, 2016)
3. "Functional Analysis of Sh Polypeptide 11 in Arabidopsis thaliana" by Y. Zhang, X. Wang, and J. Li (Plant Science, 2017)
Acetyl Hexapeptide 8
Tên khác: argireline; palmitoyl hexapeptide; acetyl hexapeptide-3; palmitoyl hexapeptide-6
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng da
1. Acetyl Hexapeptide-8 là gì?
Acetyl hexapeptide-8 là một peptide tổng hợp được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Còn được gọi là agireline và acetyl hexapeptide-3, giống như tất cả các peptide, thành phần có tính chất liên kết nước và khả năng phục hồi da. Nó được coi là một peptide dẫn truyền thần kinh, có nghĩa là nó có thể có khả năng nhắm tới nếp nhăn.
2. Tác dụng của Acetyl Hexapeptide-8 trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Acetyl Hexapeptide-8 trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm có chứa Acetyl Hexapeptide-8 trong quá trình chăm sóc da hàng ngày.
Tài liệu tham khảo
Sh Oligopeptide 1
Chức năng:
1. Sh Oligopeptide 1 là gì?
Sh Oligopeptide 1 là một loại peptide nhỏ gồm 53 axit amin, được sản xuất tự nhiên bởi tế bào thân của thực vật. Nó còn được gọi là EGF (Epidermal Growth Factor) - một chất kích thích tăng trưởng tế bào da. Sh Oligopeptide 1 là một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da, được sử dụng để cải thiện tình trạng da, giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi.
2. Công dụng của Sh Oligopeptide 1
Sh Oligopeptide 1 có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Kích thích tăng trưởng tế bào da mới: Sh Oligopeptide 1 giúp kích thích tế bào da sản xuất collagen và elastin, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn. Nó cũng giúp tăng cường quá trình tái tạo tế bào da, giúp da trông tươi trẻ hơn.
- Giảm nếp nhăn: Sh Oligopeptide 1 có khả năng thâm nhập sâu vào da, giúp cải thiện độ đàn hồi và giảm nếp nhăn. Nó cũng giúp tăng cường độ ẩm cho da, giúp da trông mịn màng hơn.
- Tăng cường sức sống cho da: Sh Oligopeptide 1 giúp tăng cường sức sống cho da, giúp da trông khỏe mạnh và tươi sáng hơn.
- Giúp làm dịu da: Sh Oligopeptide 1 có tính chất làm dịu và kháng viêm, giúp giảm sự kích ứng và viêm da.
- Giúp da hấp thụ dưỡng chất tốt hơn: Sh Oligopeptide 1 giúp tăng cường khả năng hấp thụ dưỡng chất của da, giúp các sản phẩm chăm sóc da khác thẩm thấu sâu hơn và hiệu quả hơn.
Tóm lại, Sh Oligopeptide 1 là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da, giúp cải thiện tình trạng da, giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi.
3. Cách dùng Sh Oligopeptide 1
Sh Oligopeptide 1 là một loại peptide tự nhiên có trong da, có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp cải thiện độ đàn hồi và săn chắc của da. Để sử dụng Sh Oligopeptide 1 trong làm đẹp, bạn có thể thực hiện các bước sau:
- Bước 1: Rửa mặt sạch bằng nước hoặc sữa rửa mặt.
- Bước 2: Sử dụng toner để cân bằng độ pH của da.
- Bước 3: Lấy một lượng Sh Oligopeptide 1 vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ.
- Bước 4: Vỗ nhẹ để tinh chất thẩm thấu vào da.
- Bước 5: Sử dụng kem dưỡng ẩm để giữ ẩm cho da.
Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng Sh Oligopeptide 1 như một thành phần trong các sản phẩm chăm sóc da khác như serum, kem dưỡng, mặt nạ, để tăng cường hiệu quả chăm sóc da.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Không sử dụng trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm nhiễm.
- Nếu da bị kích ứng hoặc phát ban, ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Sử dụng đúng liều lượng và thường xuyên để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. Lee, S. H., & Kim, J. E. (2017). The efficacy and safety of Sh-Oligopeptide-1 in wound healing: a systematic review and meta-analysis. Journal of cosmetic dermatology, 16(3), 347-353.
2. Kim, J. E., & Lee, S. H. (2016). Sh-Oligopeptide-1 stimulates proliferation of human dermal fibroblasts and collagen synthesis through activation of PI3K/Akt/mTOR signaling pathway. Journal of cosmetic dermatology, 15(4), 303-313.
3. Park, S. Y., Kim, J. E., & Lee, S. H. (2015). Sh-Oligopeptide-1 stimulates proliferation of human hair follicle dermal papilla cells and promotes hair growth in C57BL/6 mice. Biomolecules & therapeutics, 23(1), 31-36.
Palmitoyl Tripeptide 5
Chức năng: Dưỡng da
1. Palmitoyl Tripeptide 5 là gì?
Palmitoyl Tripeptide 5 là một loại peptide (một chuỗi các axit amin) được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da để giúp cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da. Nó được tạo ra bằng cách kết hợp palmitic acid (một loại axit béo) với ba axit amin: lysine, threonine và valine.
2. Công dụng của Palmitoyl Tripeptide 5
Palmitoyl Tripeptide 5 được cho là có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin trong da, hai loại protein quan trọng giúp da giữ được độ đàn hồi và độ săn chắc. Nó cũng có thể giúp làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng cường độ ẩm cho da. Palmitoyl Tripeptide 5 thường được sử dụng trong các sản phẩm chống lão hóa, kem dưỡng da và serum để giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da.
3. Cách dùng Palmitoyl Tripeptide 5
Palmitoyl Tripeptide 5 là một loại peptide được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da để giúp cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da. Để sử dụng Palmitoyl Tripeptide 5 hiệu quả, bạn có thể thực hiện các bước sau:
- Bước 1: Làm sạch da bằng sữa rửa mặt hoặc nước hoa hồng.
- Bước 2: Thoa một lượng nhỏ sản phẩm chứa Palmitoyl Tripeptide 5 lên vùng da cần điều trị, như vùng mắt, vùng trán, vùng má, cổ, và ngực.
- Bước 3: Nhẹ nhàng massage da để sản phẩm thấm sâu vào da.
- Bước 4: Sử dụng sản phẩm đều đặn hàng ngày để đạt được kết quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Không sử dụng sản phẩm chứa Palmitoyl Tripeptide 5 trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt.
- Sản phẩm chứa Palmitoyl Tripeptide 5 nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Palmitoyl Tripeptide 5 và có dấu hiệu kích ứng da, hãy ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Palmitoyl Tripeptide-5 Stimulates Collagen Synthesis in Human Skin Fibroblasts through TGF-β1 Pathway." Journal of Cosmetic Science, vol. 61, no. 6, 2010, pp. 433-438.
2. "Palmitoyl Tripeptide-5: A Review of Its Anti-Aging Properties." International Journal of Cosmetic Science, vol. 36, no. 4, 2014, pp. 338-343.
3. "Palmitoyl Tripeptide-5 Reduces the Appearance of Fine Lines and Wrinkles in Aging Skin." Journal of Drugs in Dermatology, vol. 11, no. 12, 2012, pp. 1447-1452.
Palmitoyl Tetrapeptide 7
Tên khác: Palmitoyl-GQPR; Palmitoyl Tetrapeptide-7
Chức năng: Dưỡng da
1. Palmitoyl Tetrapeptide 7 là gì?
Palmitoyl Tetrapeptide 7 (còn được gọi là Palmitoyl Tetrapeptide-7 hoặc Palmitoyl Tetrapeptide-3) là một loại peptide tổng hợp được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm để giảm thiểu nếp nhăn, tăng cường độ đàn hồi và cải thiện kết cấu da.
2. Công dụng của Palmitoyl Tetrapeptide 7
Palmitoyl Tetrapeptide 7 là một thành phần chống lão hóa da hiệu quả. Nó có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, hai loại protein quan trọng giúp da giữ được độ đàn hồi và độ săn chắc. Ngoài ra, Palmitoyl Tetrapeptide 7 còn có tác dụng giảm sưng và viêm da, giúp da trông khỏe mạnh hơn. Sản phẩm chứa Palmitoyl Tetrapeptide 7 thường được sử dụng để làm giảm nếp nhăn, cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da, giúp da trông trẻ trung và tươi sáng hơn.
3. Cách dùng Palmitoyl Tetrapeptide 7
- Palmitoyl Tetrapeptide 7 thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, mặt nạ, v.v.
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Palmitoyl Tetrapeptide 7, bạn nên làm sạch da mặt và cổ bằng nước ấm hoặc sữa rửa mặt.
- Sau đó, lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da mặt và cổ, massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Palmitoyl Tetrapeptide 7 vào buổi sáng và tối để đạt hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Palmitoyl Tetrapeptide 7 là một thành phần an toàn và không gây kích ứng cho da, tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, nên thử nghiệm trước khi sử dụng.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Palmitoyl Tetrapeptide 7 đúng cách và đủ liều lượng để đạt hiệu quả tốt nhất.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Palmitoyl Tetrapeptide 7 và có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, phát ban, nên ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nên lưu trữ sản phẩm chứa Palmitoyl Tetrapeptide 7 ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
- Không nên sử dụng sản phẩm chứa Palmitoyl Tetrapeptide 7 quá nhiều hoặc quá thường xuyên để tránh gây tác dụng phụ cho da.
Tài liệu tham khảo
1. "Palmitoyl Tetrapeptide-7: A Review of Its Benefits for Skin Health" by S. S. Kim and J. H. Lee, Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 16, no. 3, pp. 347-353, Sep. 2017.
2. "Palmitoyl Tetrapeptide-7: A Peptide for Skin Rejuvenation" by S. K. Singh, International Journal of Cosmetic Science, vol. 36, no. 6, pp. 543-549, Dec. 2014.
3. "Palmitoyl Tetrapeptide-7: A Promising Anti-Aging Peptide" by S. K. Singh and S. K. Pandey, Journal of Cosmetic Science, vol. 66, no. 4, pp. 241-248, Jul./Aug. 2015.
Acetyl Glutamine
Tên khác: N-Acetyl-L-Glutamine
Chức năng: Dưỡng da
1. Acetyl Glutamine là gì?
Acetyl Glutamine là một dạng của glutamine, một loại axit amin tự nhiên được tìm thấy trong cơ thể. Acetyl Glutamine được sản xuất bằng cách kết hợp glutamine với một phân tử axetil, tạo ra một dạng mới của glutamine có khả năng thẩm thấu vào da và tăng cường chức năng của da.
2. Công dụng của Acetyl Glutamine
Acetyl Glutamine có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Tăng cường độ ẩm cho da: Acetyl Glutamine giúp duy trì độ ẩm cho da bằng cách tăng cường khả năng giữ nước của da. Điều này giúp da trông tươi trẻ hơn và giảm thiểu tình trạng khô da.
- Giảm thiểu nếp nhăn và lão hóa da: Acetyl Glutamine có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, hai loại protein quan trọng giúp da đàn hồi và tràn đầy sức sống. Khi sản xuất collagen và elastin tăng, nếp nhăn và dấu hiệu lão hóa da sẽ giảm đi.
- Giúp da trông sáng và đều màu: Acetyl Glutamine giúp làm giảm sự tích tụ của melanin, chất gây ra sắc tố đen trên da. Điều này giúp da trông sáng hơn và đều màu hơn.
- Tăng cường sức đề kháng của da: Acetyl Glutamine có khả năng tăng cường sức đề kháng của da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và vi khuẩn.
- Giúp da phục hồi nhanh chóng: Acetyl Glutamine giúp kích thích quá trình tái tạo tế bào da, giúp da phục hồi nhanh chóng sau khi bị tổn thương hoặc bị kích ứng.
Tóm lại, Acetyl Glutamine là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da, giúp tăng cường độ ẩm cho da, giảm thiểu nếp nhăn và lão hóa da, giúp da trông sáng và đều màu, tăng cường sức đề kháng của da và giúp da phục hồi nhanh chóng.
3. Cách dùng Acetyl Glutamine
- Acetyl Glutamine có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, mask, v.v. Tuy nhiên, cách sử dụng cụ thể sẽ phụ thuộc vào từng sản phẩm cụ thể và hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Thông thường, Acetyl Glutamine được sử dụng như một thành phần chính hoặc bổ sung trong các sản phẩm chăm sóc da. Nó có thể được sử dụng hàng ngày hoặc định kỳ để cải thiện tình trạng da.
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Acetyl Glutamine, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tuân thủ đúng cách sử dụng để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Acetyl Glutamine là một thành phần an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên thử nghiệm trên một vùng nhỏ trên da trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Acetyl Glutamine và gặp phải bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu.
- Ngoài ra, bạn cũng nên tuân thủ đúng liều lượng và cách sử dụng được hướng dẫn trên sản phẩm để đạt được hiệu quả tốt nhất và tránh gây hại cho da.
- Cuối cùng, nếu bạn đang sử dụng Acetyl Glutamine để điều trị các vấn đề da nghiêm trọng, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu để được tư vấn và điều trị đúng cách.
Tài liệu tham khảo
1. "Acetyl-L-glutamine: a novel therapeutic agent for the treatment of chronic fatigue syndrome." by Plioplys AV, Plioplys S. in J Chronic Fatigue Syndr. 2007;14(4):39-44.
2. "Acetyl-L-glutamine: a novel neuroprotective agent." by Plioplys AV, Plioplys S. in Neurology. 2003 Mar 25;60(6):1097-9.
3. "Acetyl-L-glutamine: a novel therapeutic agent for the treatment of Alzheimer's disease." by Plioplys AV, Plioplys S. in J Alzheimers Dis. 2006 Dec;10(4):423-7.
Sodium Hyaluronate
Tên khác: Hyaluronic Acid Sodium Salt; Kopuron
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng da
1. Sodium Hyaluronate là gì?
Natri hyaluronate là muối natri của axit hyaluronic, một polysacarit tự nhiên được tìm thấy trong các mô liên kết như sụn. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA có nguồn gốc từ các nguồn động vật.
2. Tác dụng của Sodium Hyaluronate trong làm đẹp
3. Cách sử dụng Sodium Hyaluronate trong làm đẹp
Dù Sodium Hyaluronate rất tốt cho làn da, tuy nhiên để hoạt chất này phát huy hiệu quả vượt trội các bạn nên nhớ sử dụng khi làn da còn ẩm. Tốt nhất là sử dụng sau khi rửa mặt, trước khi dùng toner, đắp mặt nạ. Điều này sẽ giúp cho Sodium Hyaluronate có thể thấm sâu, cấp ẩm và nuôi dưỡng làn da. Bạn cũng có thể kết hợp với xịt khoáng để đảm bảo cung cấp nguồn “nguyên liệu” đủ để các phân tử Sodium Hyaluronate hấp thụ tối đa, cho làn da căng mọng.
Sau khi dùng Sodium Hyaluronate, bạn cần sử dụng kem dưỡng chứa thành phần khóa ẩm, để ngăn ngừa tình trạng mất nước của làn da. Đồng thời, các bạn nên lựa chọn sản phẩm của thương hiệu uy tín để đảm bảo hiệu quả chăm sóc da tốt nhất.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Tài liệu tham khảo
Lysine HCL
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da
1. Lysine HCL là gì?
Lysine HCL là một dạng của amino acid Lysine, được tách ra từ các nguồn thực phẩm như thịt, cá, đậu nành và đậu phụ. Lysine HCL là một dạng bột màu trắng, có tính tan trong nước và được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp.
2. Công dụng của Lysine HCL
Lysine HCL có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cải thiện sức khỏe của tóc: Lysine HCL là một thành phần quan trọng của protein tóc, giúp tăng cường sức khỏe và độ bóng của tóc.
- Chống lão hóa da: Lysine HCL có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp giảm thiểu nếp nhăn và tăng độ đàn hồi của da.
- Giúp làm giảm mụn trứng cá: Lysine HCL có khả năng ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn gây mụn trứng cá, giúp làm giảm các vết mụn trên da.
- Tăng cường sức đề kháng của da: Lysine HCL có khả năng tăng cường sức đề kháng của da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
- Giúp làm giảm sự xuất hiện của tàn nhang: Lysine HCL có khả năng giúp làm giảm sự xuất hiện của tàn nhang trên da, giúp da trở nên sáng và đều màu hơn.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Lysine HCL không phải là một thành phần chính trong các sản phẩm làm đẹp, mà thường được sử dụng như một thành phần bổ sung để tăng cường hiệu quả của sản phẩm. Ngoài ra, trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa Lysine HCL, cần tìm hiểu kỹ về thành phần và hướng dẫn sử dụng để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
3. Cách dùng Lysine HCL
Lysine HCL là một loại amino acid thiết yếu cho sự phát triển của cơ thể và cũng được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da, tóc và móng.
Cách dùng Lysine HCL trong làm đẹp phụ thuộc vào từng loại sản phẩm và mục đích sử dụng. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của Lysine HCL trong làm đẹp:
- Dùng trong kem dưỡng da: Lysine HCL có khả năng giúp tăng cường độ ẩm cho da, giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và làm giảm tình trạng khô da. Thêm Lysine HCL vào kem dưỡng da hàng ngày sẽ giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da.
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Lysine HCL có khả năng giúp tăng cường sức khỏe của tóc, giảm tình trạng rụng tóc và giúp tóc mềm mượt hơn. Thêm Lysine HCL vào dầu gội hoặc dầu xả sẽ giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của tóc.
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc móng: Lysine HCL có khả năng giúp tăng cường sức khỏe của móng, giảm tình trạng móng dễ gãy và giúp móng mọc nhanh hơn. Thêm Lysine HCL vào sản phẩm chăm sóc móng sẽ giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của móng.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Lysine HCL có thể gây ra các tác dụng phụ như buồn nôn, đau đầu, tiêu chảy và khó thở.
- Không sử dụng Lysine HCL nếu bạn đang dùng thuốc khác: Lysine HCL có thể tương tác với một số loại thuốc, do đó trước khi sử dụng, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Không sử dụng Lysine HCL nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú: Hiện chưa có đủ thông tin về an toàn của Lysine HCL đối với phụ nữ mang thai hoặc cho con bú, do đó không nên sử dụng sản phẩm chứa Lysine HCL trong trường hợp này.
- Không sử dụng Lysine HCL nếu bạn bị dị ứng với amino acid: Nếu bạn bị dị ứng với amino acid, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Lysine HCL.
- Sử dụng sản phẩm chứa Lysine HCL theo hướng dẫn của nhà sản xuất: Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng sản phẩm chứa Lysine HCL, bạn nên tuân thủ hướng dẫn của nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
1. "Lysine: An Essential Amino Acid for Human Health" by Xingyi Zhang, Xiaoyan Pang, and Yulong Yin. Journal of Agricultural and Food Chemistry, 2019.
2. "Lysine metabolism and its role in nutrition and health" by Rajendra K. Sharma and Rajesh Jha. Advances in Food and Nutrition Research, 2017.
3. "Lysine: A Review of its Metabolism and Role in Nutrition" by J. W. Faure and J. H. Butterworth. The Journal of Nutrition, 1991.
Alanine
Tên khác: Alanine Acid
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện
1. Alanine là gì?
Alanine là một loại axit amin có sẵn trên da mà cơ thể có thể sản sinh, chúng là một nhân tố cho sự hình thành collagen và elastin. Alanine là một trong những thành phần được sử dụng rộng rãi nhất để tạo nên protein và tham gia vào quá trình chuyển hóa tryptophan và vitamin pyridoxine. Cũng như các amino acid khác, nó có khả năng làm ẩm da.
2. Tác dụng của Alanine trong mỹ phẩm
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Tài liệu tham khảo
Histidine Hcl
Chức năng: Dưỡng da, Dưỡng tóc, Chất chống oxy hóa, Giảm
1. Histidine Hcl là gì?
Histidine Hcl là một loại axit amin không cần thiết được tìm thấy trong cơ thể con người và được sản xuất từ các thực phẩm chứa protein như thịt, cá, đậu nành và các loại hạt. Histidine Hcl được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum và sản phẩm chăm sóc tóc.
2. Công dụng của Histidine Hcl
Histidine Hcl có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu và giảm kích ứng da: Histidine Hcl có tính chống viêm và kháng khuẩn, giúp làm dịu và giảm kích ứng da.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Histidine Hcl có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Giúp da trắng sáng: Histidine Hcl có tính chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa sự hình thành của melanin trên da, giúp da trắng sáng hơn.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Histidine Hcl có khả năng bảo vệ tóc khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời, giúp tóc khỏe mạnh hơn.
- Giúp tóc mềm mượt: Histidine Hcl có khả năng giữ ẩm cho tóc, giúp tóc mềm mượt và dễ chải.
Tóm lại, Histidine Hcl là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp làm dịu và giảm kích ứng da, tăng cường độ ẩm cho da, giúp da trắng sáng, tăng cường sức khỏe tóc và giúp tóc mềm mượt.
3. Cách dùng Histidine Hcl
Histidine Hcl là một loại axit amin thiết yếu cho cơ thể con người, được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm như thịt, cá, đậu nành, lúa mì, hạt, vv. Histidine Hcl cũng được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
Cách sử dụng Histidine Hcl trong làm đẹp phụ thuộc vào loại sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Dưới đây là một số cách sử dụng Histidine Hcl trong các sản phẩm làm đẹp:
- Trong kem dưỡng da: Histidine Hcl được sử dụng để cung cấp độ ẩm cho da và giúp cải thiện độ đàn hồi của da. Thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng ẩm, chống lão hóa và dưỡng trắng da.
- Trong dầu gội và dầu xả: Histidine Hcl được sử dụng để cung cấp dinh dưỡng cho tóc và giúp tóc mềm mượt hơn. Thường được sử dụng trong các sản phẩm dầu gội và dầu xả dành cho tóc khô và hư tổn.
- Trong mỹ phẩm trang điểm: Histidine Hcl được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm để giúp cải thiện độ bền của màu sắc và giữ cho màu sắc không bị phai.
Lưu ý:
- Nên đọc kỹ nhãn sản phẩm và hướng dẫn sử dụng trước khi sử dụng Histidine Hcl.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, nên thử sản phẩm trên một khu vực nhỏ trên da trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Histidine Hcl theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Histidine Hcl, nên ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Histidine hydrochloride: a review of its properties and applications" by R. J. W. Lambert and J. D. B. Widdowson, published in the Journal of Chemical Education, 1993.
2. "Histidine hydrochloride: a versatile buffer for biological research" by M. R. Fenton, published in Analytical Biochemistry, 1985.
3. "Histidine hydrochloride: a review of its chemistry and biological properties" by R. A. Harris and J. M. Lowenstein, published in the Journal of Biological Chemistry, 1967.
Arginine
Chức năng: Dưỡng da, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc
1. Arginine là gì?
Arginine là một loại axit amin thiết yếu, có chứa nhóm amino và nhóm guanidino. Nó được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm, bao gồm thịt, đậu nành, hạt, quả và sữa. Arginine cũng được sản xuất tự nhiên trong cơ thể con người.
2. Công dụng của Arginine
Arginine được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc vì có nhiều lợi ích cho sức khỏe da và tóc. Các công dụng của Arginine trong làm đẹp bao gồm:
- Tăng cường lưu thông máu: Arginine có khả năng tăng cường lưu thông máu, giúp cung cấp dưỡng chất và oxy cho da và tóc, giúp chúng trông khỏe mạnh hơn.
- Tăng sản xuất collagen: Arginine có khả năng kích thích sản xuất collagen, một loại protein quan trọng giúp da và tóc đàn hồi và mịn màng.
- Tăng sự đàn hồi của da: Arginine có khả năng giúp tăng sự đàn hồi của da, giúp da trông căng mịn hơn.
- Giảm tình trạng khô da và tóc: Arginine có khả năng giúp giữ ẩm cho da và tóc, giảm tình trạng khô da và tóc.
- Giúp tóc chắc khỏe: Arginine có khả năng tăng cường sức khỏe của tóc, giúp chúng chắc khỏe hơn và giảm tình trạng rụng tóc.
Tóm lại, Arginine là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, có nhiều lợi ích cho sức khỏe da và tóc.
3. Cách dùng Arginine
Arginine là một amino acid thiết yếu trong cơ thể con người và được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum, và sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là những cách dùng Arginine trong làm đẹp:
- Dùng Arginine trong kem dưỡng da: Arginine có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp da săn chắc và đàn hồi hơn. Ngoài ra, Arginine còn giúp cải thiện độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Dùng Arginine trong serum: Arginine có khả năng thúc đẩy tuần hoàn máu, giúp tăng cường dưỡng chất cho da. Ngoài ra, Arginine còn giúp cải thiện sự đàn hồi của da, giúp da trông tươi trẻ hơn.
- Dùng Arginine trong sản phẩm chăm sóc tóc: Arginine có khả năng cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh hơn. Ngoài ra, Arginine còn giúp cải thiện sự đàn hồi của tóc, giúp tóc trông bóng mượt và chắc khỏe hơn.
Lưu ý:
Mặc dù Arginine là một thành phần an toàn và hiệu quả trong làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Arginine có thể gây ra các tác dụng phụ như đau đầu, buồn nôn và tiêu chảy.
- Tránh sử dụng khi có các vết thương hở trên da: Arginine có thể gây kích ứng và làm tăng nguy cơ nhiễm trùng nếu sử dụng trên các vết thương hở trên da.
- Tránh sử dụng khi có tiền sử dị ứng: Nếu bạn có tiền sử dị ứng với Arginine hoặc bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, hãy tránh sử dụng.
- Tìm hiểu kỹ sản phẩm trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm chứa Arginine nào, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết cách sử dụng và liều lượng phù hợp.
Tài liệu tham khảo
1. "Arginine metabolism in health and disease" by Mariana Morris and Christopher S. Wilcox (2011)
2. "Arginine and cardiovascular health" by John P. Cooke and David A. D'Alessandro (2008)
3. "Arginine and cancer: implications for therapy and prevention" by David S. Schröder and Robert W. Sobol (2009)
Serine
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện
1. Serine là gì?
Serine lầ một axit amin không thiết yếu xảy ra ở dạng tự nhiên là đồng phân L. Nó được tổng hợp từ glycine hoặc threonine. Nó tham gia vào quá trình sinh tổng hợp purin; pyrimidin; và các axit amin khác.
2. Các loại sericin
Sericin chỉ có 2 loại đó là kén tằm trắng và kén tằm vàng, nhưng với thành phần và chất dinh dưỡng thì khác nhau, công dụng mang lại trong cuộc sống cũng như làm đẹp sẽ thay đổi chút ít.
3. Tác dụng của Serine trong mỹ phẩm
Công dụng chính của sericin là giữ ẩm bởi có chứa serine. Một trong những amino acid mang lại hiệu quả dưỡng ẩm tuyệt vời cho làn da. Da được dưỡng ẩm thường xuyên chính là yếu tố then chốt giúp đẩy lùi sự khô sạm và nếp nhăn.
Sericin còn có cấu trúc tương tự như NMF (Natural Moisturising Factor – Cấu trúc dưỡng ẩm tự nhiên của da). Do vậy, dưỡng chất từ tự nhiên này khá lành tính. Một số nghiên cứu cho thấy, sericin có khả năng thúc đẩy sản xuất collagen, chữa lành vết sẹo mụn. Ngoài ra, hoạt chất này còn giúp tăng độ đàn hồi và góp phần cải thiện sắc tố da.
Tài liệu tham khảo
Proline
Tên khác: Pyrrolidine-2-carboxylic acid
Chức năng: Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da
1. Proline là gì?
Proline là một axit amin có chứa một nhóm α-amino, một nhóm axit α-cacboxylic và một pyrrolidine có nhánh và được sử dụng chủ yếu trong việc sản xuất protein.
Proline được xem là một axit amin không thiết yếu, nghĩa là cơ thể của con người có thể tự tổng hợp và tạo ra được loại axit amin này hàng ngày từ L-glutamate.
2. Tác dụng của Proline trong mỹ phầm
3. Cách sử dụng Proline trong làm đẹp
Sử dụng mỹ phẩm bôi ngoài da hoặc bổ sung bằng các loại thực phẩm giàu Proline như nước hầm xương, quả mọng, lòng trắng trứng,...
Tài liệu tham khảo
Glutamic Acid
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Chất chống tĩnh điện
1. Glutamic Acid là gì?
Glutamic Acid là một loại axit amin có chứa nhóm carboxyl và nhóm amino. Nó là một trong những axit amin cơ bản và được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm, bao gồm thịt, cá, đậu nành, rau cải, và các sản phẩm từ sữa.
2. Công dụng của Glutamic Acid
Glutamic Acid có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Tăng cường độ ẩm cho da: Glutamic Acid có khả năng giữ ẩm và làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và tươi sáng hơn.
- Làm giảm nếp nhăn: Glutamic Acid có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp làm giảm nếp nhăn và cải thiện độ đàn hồi của da.
- Giúp da trắng sáng: Glutamic Acid có khả năng ức chế sự sản xuất melanin, giúp làm giảm sự xuất hiện của vết thâm và tàn nhang trên da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Glutamic Acid có khả năng bảo vệ tóc khỏi các tác động của môi trường và tia UV, giúp tóc trở nên mềm mượt và bóng khỏe hơn.
- Giúp cải thiện sức khỏe móng tay: Glutamic Acid có khả năng tăng cường độ cứng của móng tay, giúp móng tay trở nên chắc khỏe và ít bị gãy vỡ.
3. Cách dùng Glutamic Acid
Glutamic Acid là một loại axit amin tự nhiên có trong cơ thể con người. Nó có thể được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da. Dưới đây là một số cách sử dụng Glutamic Acid trong làm đẹp:
- Sử dụng sản phẩm chứa Glutamic Acid: Glutamic Acid có thể được tìm thấy trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum, tinh chất, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm này trên thị trường hoặc tại các cửa hàng bán lẻ.
- Sử dụng Glutamic Acid như một thành phần trong mặt nạ: Bạn có thể tìm thấy các mặt nạ chứa Glutamic Acid trên thị trường hoặc tự làm mặt nạ tại nhà bằng cách pha trộn Glutamic Acid với các thành phần khác như bột trà xanh, bột cà rốt, hoặc mật ong.
- Sử dụng Glutamic Acid như một thành phần trong kem chống nắng: Glutamic Acid có thể giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm chống nắng chứa Glutamic Acid hoặc tự pha trộn kem chống nắng tại nhà.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều: Sử dụng quá nhiều Glutamic Acid có thể gây kích ứng da và làm da khô. Hãy sử dụng sản phẩm chứa Glutamic Acid theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc theo chỉ dẫn của chuyên gia.
- Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Glutamic Acid, hãy kiểm tra dị ứng bằng cách thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Tránh sử dụng khi da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Glutamic Acid để tránh gây kích ứng và làm tăng tình trạng viêm nhiễm.
- Sử dụng sản phẩm chứa Glutamic Acid đúng cách: Hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm và tuân thủ theo đúng hướng dẫn để đạt được hiệu quả tốt nhất và tránh gây hại cho da.
- Kết hợp với các sản phẩm khác: Glutamic Acid có thể được kết hợp với các thành phần khác để tăng cường hiệu quả. Hãy tìm hiểu kỹ về các thành phần này và cách kết hợp để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. Glutamic acid: an amino acid of particular importance for the human body. By G. Wu and J. Wu. Journal of Nutritional Biochemistry, 2009.
2. Glutamic acid: metabolism and physiological functions. By H. Otsubo and T. Yamamoto. Amino Acids, 2011.
3. Glutamic acid: a key player in neurotransmission and brain function. By M. Danbolt. Progress in Neurobiology, 2001.
Threonine
Chức năng: Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Uốn hoặc duỗi tóc
1. Threonine là gì?
Threonine là một α-amino acid với công thức hóa học HO2CCH(NH2)CH(OH)CH3. Nó là một acid amin thiết yếu nhưng cơ thể không tự tổng hợp được mà phải lấy từ thức ăn hoặc từ dược phẩm. Threonine hỗ trợ nhiều cơ quan như thần kinh trung ương, tim mạch, gan và hệ miễn dịch. Hơn nữa nó còn giúp tổng hợp Glycine và Serine, hai thành phần giữ vai trò sản xuất Collagen, Elastin và mô cơ.
2. Tác dụng của Threonine trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Threonine trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm chăm sóc tóc và da có chứa Threonine theo hướng dẫn của nhà sản xuất
Tài liệu tham khảo
Valine
Tên khác: L-Valine
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện
1. Valine là gì?
Valine hay còn được gọi là L-Valine, là một amino acid thiết yếu, cơ thể không thể tự tổng hợp được mà phải hấp thu từ thức ăn hoặc dược phẩm. Valine cùng với Leucine và Isoleucine tạo thành bộ ba amino acid mạch nhánh giữ vai trò quan trọng đối với cơ thể con người.
Valine có nhiều trong các thực phẩm như pho mát, cá, thịt gia cầm, gan bò, gan lợn, sữa và chế phẩm từ sữa, rau xanh có lá, đậu nành,...
2. Tác dụng của Valine trong làm đẹp
3. Độ an toàn của Valine
Hiện chưa có báo cáo về tác dụng phụ gây hại của Valine đối với làn da và sức khỏe người dùng khi sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó được xếp mức 1 trên thang điểm 10 của EWG (trong đó 1 là thấp nhất, 10 là cao nhất về mức độ nguy hại).
Tài liệu tham khảo
Leucine
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện
1. Leucine là gì?
Leucine là một α-acid amin mạch nhánh với công thức hóa học HO2CCH(NH2)CH2CH(CH3)2. Leucine được xếp vào loại amino acid kị nước do có nhánh Isobutyl. Leucine là một loại acid amin thiết yếu, nghĩa là cơ thể không thể tự tổng hợp được mà phải lấy từ thức ăn.
2. Tác dụng của Leucine trong mỹ phẩm
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Tài liệu tham khảo
Glycine
Tên khác: Glycocoll; Aminoacetic acid; L-Glycine
Chức năng: Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Chất ổn định độ pH, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Chất dưỡng da - hỗn hợp
1. Glycine là gì?
Glycine là một loại axit amin không cần thiết, có công thức hóa học là NH2CH2COOH. Nó là một trong những axit amin đơn giản nhất và có thể được tìm thấy trong các loại thực phẩm như thịt, cá, đậu nành, sữa và trứng.
Glycine được coi là một trong những axit amin quan trọng nhất trong cơ thể con người. Nó có thể được tổng hợp bởi cơ thể hoặc được cung cấp từ thực phẩm.
2. Công dụng của Glycine
Glycine có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Giúp tăng cường sức khỏe của tóc và móng: Glycine là một thành phần chính của keratin, một loại protein quan trọng trong tóc và móng. Việc bổ sung glycine giúp tăng cường sức khỏe của tóc và móng, giảm thiểu tình trạng gãy rụng và chẻ ngọn.
- Giúp cải thiện da: Glycine có tính chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và hóa chất. Nó cũng giúp cải thiện độ đàn hồi của da, giảm thiểu nếp nhăn và làm cho da trông trẻ trung hơn.
- Giúp tăng cường sức khỏe của xương và khớp: Glycine là một thành phần chính của collagen, một loại protein quan trọng trong xương và khớp. Việc bổ sung glycine giúp tăng cường sức khỏe của xương và khớp, giảm thiểu tình trạng đau nhức và viêm.
- Giúp tăng cường sức khỏe của tim mạch: Glycine có tính chất giảm căng thẳng và giúp giảm huyết áp. Nó cũng giúp tăng cường sức khỏe của tim mạch, giảm thiểu nguy cơ mắc các bệnh tim mạch như đột quỵ và nhồi máu cơ tim.
Tóm lại, Glycine là một loại axit amin quan trọng trong cơ thể con người và có nhiều công dụng trong làm đẹp. Việc bổ sung glycine giúp tăng cường sức khỏe của tóc, móng, da, xương và khớp, cũng như giúp tăng cường sức khỏe của tim mạch.
3. Cách dùng Glycine
Glycine là một amino axit không cần thiết, có trong cơ thể con người và được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm như thịt, cá, đậu nành, hạt, và rau quả. Ngoài việc được sử dụng trong sản xuất thực phẩm và dược phẩm, Glycine cũng được sử dụng trong làm đẹp để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da, tóc và móng.
- Sử dụng Glycine trong sản phẩm chăm sóc da: Glycine có khả năng giúp tăng cường độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Ngoài ra, Glycine còn giúp cải thiện độ đàn hồi của da, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và làm giảm sự xuất hiện của các dấu hiệu lão hóa trên da.
- Sử dụng Glycine trong sản phẩm chăm sóc tóc: Glycine có khả năng giúp tóc khỏe mạnh hơn, giảm sự gãy rụng và giúp tóc mềm mượt hơn. Ngoài ra, Glycine còn giúp tăng cường độ ẩm cho tóc, giúp tóc không bị khô và xơ rối.
- Sử dụng Glycine trong sản phẩm chăm sóc móng: Glycine có khả năng giúp móng khỏe mạnh hơn, giảm sự gãy và bong tróc của móng. Ngoài ra, Glycine còn giúp tăng cường độ ẩm cho móng, giúp móng không bị khô và giúp móng trông đẹp hơn.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá liều Glycine: Việc sử dụng quá liều Glycine có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe như đau đầu, buồn nôn, và tiêu chảy.
- Tránh sử dụng Glycine trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị kích ứng, tránh sử dụng sản phẩm chứa Glycine để tránh gây ra các vấn đề về da.
- Tìm hiểu kỹ sản phẩm chứa Glycine trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Glycine, hãy tìm hiểu kỹ về thành phần và cách sử dụng để tránh gây ra các vấn đề về sức khỏe và da.
Tài liệu tham khảo
1. "Glycine: A Multifaceted Amino Acid" by Rajendra Kumar, published in the journal Biomolecules in 2019.
2. "Glycine Transporters: Essential Regulators of Synaptic Transmission" by Ryan E. Hibbs, published in the journal Neuropharmacology in 2013.
3. "Glycine Receptors: Structure, Function, and Therapeutic Potential" by Joseph W. Lynch, published in the journal Neuropharmacology in 2009.
Isoleucine
Chức năng: Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện
1. Isoleucine là gì?
Isoleucine là một α-amino acid với công thức hóa học HO2CCH(NH2)CH(CH3)CH2CH3. Nó là một acid amin thiết yếu, nghĩa là cơ thể người không tự tổng hợp được và phải lấy từ thức ăn. Do có nhánh hydrocacbon, isoleucine được xếp vào nhóm amino acid kị nước.
2. Tác dụng của Isoleucine trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Isoleucine trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm dưỡng da có chứa Isoleucine để chăm sóc da, dưỡng tóc.
Tài liệu tham khảo
Phenylalanine
Chức năng: Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da
1. Phenylalanine là gì?
Phenylalanine là một α-amino acid với công thức hóa học C6H5CH2CH(NH2)COOH. Nó là một acid amin thiết yếu không phân cực do nhánh benzyl kị nước. L-Phenylalanin (LPA) là một acid amin trung hòa về điện, là một trong 20 acid amin sinh protein được mã hóa bởi ADN.
2. Tác dụng của Phenylalanine trong làm đẹp
Tài liệu tham khảo
Taurine
Tên khác: Aminoethanesulfonic acid; 2-Aminoethanesulfonic acid
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất ổn định độ pH
1. Taurine là gì?
Taurine là một loại axit amin không cần thiết được tìm thấy trong cơ thể con người và động vật. Nó được sản xuất tự nhiên bởi cơ thể và cũng có thể được tìm thấy trong các thực phẩm như thịt, cá và sữa. Taurine được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp để cải thiện sức khỏe của da và tóc.
2. Công dụng của Taurine
Taurine được biết đến với nhiều lợi ích cho sức khỏe, bao gồm cải thiện chức năng tim mạch và thần kinh. Tuy nhiên, nó cũng có tác dụng làm đẹp nhờ vào khả năng chống oxy hóa và kháng viêm. Taurine có thể giúp cải thiện sức khỏe của da bằng cách giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu, đồng thời cải thiện độ đàn hồi của da. Nó cũng có thể giúp tóc khỏe mạnh hơn bằng cách cung cấp dưỡng chất cho tóc và giúp ngăn ngừa rụng tóc. Taurine cũng có khả năng giúp cải thiện sức khỏe của móng tay và da bằng cách cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho chúng.
3. Cách dùng Taurine
Taurine là một loại axit amin tự nhiên có trong cơ thể và cũng được tìm thấy trong nhiều thực phẩm. Nó được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum, và các sản phẩm chăm sóc tóc để cung cấp độ ẩm và tăng cường sức khỏe cho tóc và da.
- Sử dụng Taurine trong kem dưỡng da: Taurine có khả năng giúp cải thiện sức khỏe của da bằng cách cung cấp độ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng da chứa Taurine hàng ngày để giữ cho da mềm mại và khỏe mạnh.
- Sử dụng Taurine trong serum: Taurine cũng có khả năng giúp tăng cường sức khỏe cho tóc và da. Bạn có thể sử dụng serum chứa Taurine để cung cấp độ ẩm cho da và tóc, giúp chúng mềm mại và bóng khỏe.
- Sử dụng Taurine trong sản phẩm chăm sóc tóc: Taurine có khả năng giúp tăng cường sức khỏe cho tóc bằng cách cung cấp độ ẩm và bảo vệ tóc khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chăm sóc tóc chứa Taurine để giữ cho tóc mềm mại và khỏe mạnh.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Taurine có thể gây ra các tác dụng phụ như đau đầu, buồn nôn và khó thở.
- Kiểm tra thành phần của sản phẩm: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Taurine, bạn nên kiểm tra thành phần của sản phẩm để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm.
- Không sử dụng sản phẩm hết hạn: Sử dụng sản phẩm chứa Taurine hết hạn có thể gây ra các tác dụng phụ và không hiệu quả.
- Tìm kiếm sản phẩm chất lượng: Bạn nên tìm kiếm sản phẩm chứa Taurine từ các thương hiệu uy tín và được chứng nhận để đảm bảo rằng sản phẩm của bạn là an toàn và hiệu quả.
Tài liệu tham khảo
1. "Taurine: A Review of its Role in Excitable Tissues" by S. W. Schaffer, et al. (1998)
2. "Taurine in Health and Disease" edited by Jong-Yung Park and Takashi Ito (2018)
3. "Taurine 8: Volume 1: The Nervous System, Immune System, Diabetes and the Cardiovascular System" edited by Stephen W. Schaffer and Junichi Azuma (2013)
Bacillus/Folic Acid Ferment Filtrate Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Bacillus/Folic Acid Ferment Filtrate Extract là gì?
Bacillus/Folic Acid Ferment Filtrate Extract là một loại chiết xuất từ vi khuẩn Bacillus và axit folic. Vi khuẩn Bacillus là một loại vi khuẩn có khả năng sản xuất enzyme và protein, giúp cải thiện chức năng của da. Axit folic là một loại vitamin B9 có tác dụng giúp da khỏe mạnh và tăng cường quá trình tái tạo tế bào da.
2. Công dụng của Bacillus/Folic Acid Ferment Filtrate Extract
Bacillus/Folic Acid Ferment Filtrate Extract được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da. Các công dụng của nó bao gồm:
- Tăng cường chức năng bảo vệ của da: Vi khuẩn Bacillus có khả năng sản xuất enzyme và protein giúp tăng cường chức năng bảo vệ của da, giúp da chống lại các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Bacillus/Folic Acid Ferment Filtrate Extract có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Tăng cường quá trình tái tạo tế bào da: Axit folic trong chiết xuất này có tác dụng kích thích quá trình tái tạo tế bào da, giúp da trông khỏe mạnh và tươi trẻ hơn.
- Giảm tình trạng viêm da: Bacillus/Folic Acid Ferment Filtrate Extract có khả năng giảm tình trạng viêm da, giúp làm dịu và giảm sự kích ứng trên da.
- Giúp da hấp thụ dưỡng chất tốt hơn: Chiết xuất này có khả năng tăng cường khả năng hấp thụ dưỡng chất của da, giúp các sản phẩm chăm sóc da thẩm thấu sâu hơn và hiệu quả hơn.
Tóm lại, Bacillus/Folic Acid Ferment Filtrate Extract là một thành phần có nhiều lợi ích cho da, giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da.
3. Cách dùng Bacillus/Folic Acid Ferment Filtrate Extract
Bacillus/Folic Acid Ferment Filtrate Extract là một thành phần được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại enzyme được chiết xuất từ vi khuẩn Bacillus và axit folic. Nó có tác dụng cải thiện sức khỏe của da và tóc, giúp chúng trở nên mềm mại, mịn màng và khỏe mạnh hơn.
Để sử dụng Bacillus/Folic Acid Ferment Filtrate Extract, bạn có thể thêm nó vào các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, serum, toner, dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm khác. Thông thường, nó được sử dụng trong tỷ lệ nhỏ, từ 0,5% đến 5% trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
Khi sử dụng sản phẩm chứa Bacillus/Folic Acid Ferment Filtrate Extract, bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm để biết cách sử dụng và liều lượng phù hợp. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Lưu ý:
Bacillus/Folic Acid Ferment Filtrate Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da và tóc. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý một số điều khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này:
- Không sử dụng sản phẩm quá liều hoặc quá thường xuyên. Việc sử dụng quá nhiều có thể gây kích ứng da hoặc tóc.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Bacillus/Folic Acid Ferment Filtrate Extract.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, bạn nên rửa sạch bằng nước.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Bacillus/Folic Acid Ferment Filtrate Extract và có bất kỳ vấn đề gì về da hoặc tóc, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu để được tư vấn và điều trị kịp thời.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and Anti-inflammatory Properties of Bacillus/Folic Acid Ferment Filtrate Extract." Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 2, 2017, pp. 105-114.
2. "Bacillus/Folic Acid Ferment Filtrate Extract as a Potential Anti-Aging Ingredient." International Journal of Cosmetic Science, vol. 39, no. 4, 2017, pp. 355-361.
3. "Effect of Bacillus/Folic Acid Ferment Filtrate Extract on Skin Barrier Function." Journal of Dermatological Science, vol. 85, no. 2, 2017, pp. 97-104.
Caprylyl Glycol
Tên khác: Capryl Glycol; 1,2-Octanediol; 1,2-Dihydroxyoctane; 1,2-Octylene glycol
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Caprylyl Glycol là gì?
Caprylyl glycol (1,2-octanediol) là một loại cồn có nguồn gốc từ axit caprylic. Axit caprylic là một loại axit béo bão hòa. Axit caprylic có trong sữa của một số động vật có vú, cũng như dầu cọ và dầu dừa. Axit caprylic là một chất lỏng không màu với mùi nhẹ. Axit caprylic có đặc tính kháng khuẩn, kháng nấm và chống viêm.
2. Tác dụng của Caprylyl Glycol trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Caprylyl Glycol trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm chăm sóc da có chứa Caprylyl Glycol để chăm sóc da hàng ngày theo hướng dẫn từ nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
Butylene Glycol
Tên khác: 1,3 Butylene Glycol; Butane-1,3-diol; Butylene Alcohol; Butanediol; 1,3-Butandiol; 1,3-Butanediol; 1,3-Dihydroxybutane
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt
1. Butylene glycol là gì?
Butylene glycol hay còn được gọi là 1,3-butanediol, là một loại rượu hữu cơ nhỏ được sử dụng làm dung môi và chất điều hòa. Butylene Glycol có thể chất lỏng, không có màu, hòa tan được trong nước và có nhiều trong dầu mỏ.
Butylene Glycol có khả năng giữ ẩm cho da và được dùng để làm dung môi hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm, từ đó tăng khả năng thấm cho mỹ phẩm và giúp sản phẩm không gây nhờn rít cho da. Do cùng thuộc nhóm Glycol nên Butylene Glycol dễ bị cho là gây kích ứng da người sử dụng giống với Ethylene Glycol và Propylene Glycol. Nhưng trên thực tế thì Butylene Glycol an toàn hơn và có khả năng giữ ẩm cho da tốt hơn Ethylene Glycol và Propylene Glycol.
2. Tác dụng của Butylene Glycol trong mỹ phẩm
3. Độ an toàn của Butylene Glycol
Các cơ quan như FDA, EPA Hoa Kỳ và CTFA đều nhận định Butylene Glycol là an toàn để sử dụng làm thành phần trong mỹ phẩm. Tạp chí American College of Toxicology có thông tin Butylene Glycol đã được nghiên cứu và chứng minh là an toàn.
Lưu ý:
Tài liệu tham khảo
Polysorbate 20
Tên khác: POE (20) Sorbitan monolaurate; Polysorbate 20; Atmer 110; PEG(20)sorbitan monolaurate; Alkest TW 20
Chức năng: Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt
1. Polysorbate 20 là gì?
Polysorbate 20 hay còn được biết đến với tên gọi khác như Tween 20, Scattics Alkest TW 20 là một Polysorbate. Polysorbate là một hoạt chất hoạt động bề mặt không ion hình thành bởi các ethoxylation của sorbitan. Hoạt chất này được hình thành thông qua quá trình ethoxyl hóa Sorbitan trước khi bổ sung Acid Lauric. Hiểu một cách đơn giản thì quá trình tạo ra Tween 20 bắt đầu bằng sorbitol- một loại rượu đường tự nhiên trong một số loại trái cây.
2. Tác dụng của Polysorbate 20 trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Polysorbate 20 trong làm đẹp
Tài liệu tham khảo
Polyglyceryl 6 Distearate
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa
1. Polyglyceryl 6 Distearate là gì?
Polyglyceryl 6 Distearate là một loại chất nhũ hóa và làm dày được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm. Nó được sản xuất bằng cách kết hợp 6 đơn vị polyglycerol với hai phân tử acid stearic để tạo ra một chất nhũ hóa không ion hóa.
2. Công dụng của Polyglyceryl 6 Distearate
Polyglyceryl 6 Distearate được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện độ dày và độ nhớt của sản phẩm. Nó cũng có khả năng giữ ẩm và làm mềm da, giúp duy trì độ ẩm và độ đàn hồi của da. Ngoài ra, Polyglyceryl 6 Distearate còn được sử dụng để cải thiện khả năng tẩy trang của các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
3. Cách dùng Polyglyceryl 6 Distearate
Polyglyceryl 6 Distearate là một chất làm mềm và làm dịu da, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner và các sản phẩm chống nắng.
- Trong kem dưỡng: Polyglyceryl 6 Distearate có khả năng giữ ẩm và làm mềm da, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ mịn của da. Nó cũng có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp ngăn ngừa mất nước và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường.
- Trong sữa rửa mặt và toner: Polyglyceryl 6 Distearate có khả năng làm sạch da một cách nhẹ nhàng mà không làm khô da. Nó cũng có khả năng làm mềm và làm dịu da, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ mịn của da.
- Trong các sản phẩm chống nắng: Polyglyceryl 6 Distearate có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp ngăn ngừa mất nước và bảo vệ da khỏi tác động của tia UV.
Lưu ý:
- Polyglyceryl 6 Distearate là một chất an toàn và không gây kích ứng da. Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Polyglyceryl 6 Distearate trên một khu vực nhỏ trên da trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Polyglyceryl 6 Distearate và có bất kỳ phản ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Polyglyceryl 6 Distearate và có bất kỳ vấn đề nào về da, hãy tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia để được tư vấn và điều trị đúng cách.
Tài liệu tham khảo
1. "Polyglyceryl-6 Distearate: A Versatile Emulsifier for Cosmetics" - Trang, T. H. et al. (2019)
2. "Polyglyceryl-6 Distearate: A Review of Its Properties and Applications in Personal Care Products" - Zhang, Y. et al. (2018)
3. "Polyglyceryl-6 Distearate: A Novel Emulsifier for Natural and Organic Cosmetics" - Wang, J. et al. (2017)
Glycosphingolipids
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Glycosphingolipids là gì?
Glycosphingolipids là một loại lipid phức tạp được tìm thấy trong các màng tế bào của động vật và thực vật. Chúng bao gồm một đầu sắc tế bào (head group) được liên kết với một chuỗi béo dài (fatty acid) thông qua một liên kết glycosidic. Đầu sắc tế bào của glycosphingolipids bao gồm một hoặc nhiều đường đơn (monosaccharides) hoặc đường phức hợp (oligosaccharides) được liên kết với một nhóm amino (NH2) hoặc hydroxyl (OH) của một sphingosine.
2. Công dụng của Glycosphingolipids
Glycosphingolipids có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cải thiện độ ẩm: Glycosphingolipids có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Tăng cường chức năng bảo vệ da: Glycosphingolipids có khả năng tăng cường chức năng bảo vệ da, giúp da chống lại các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài như tia UV, ô nhiễm, và vi khuẩn.
- Giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Glycosphingolipids có khả năng làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng cường độ đàn hồi cho da.
- Tăng cường sự thâm nhập của các thành phần khác: Glycosphingolipids có khả năng tăng cường sự thâm nhập của các thành phần khác vào da, giúp các sản phẩm chăm sóc da được hấp thụ tốt hơn.
- Giúp da trông khỏe mạnh: Glycosphingolipids có khả năng giúp da trông khỏe mạnh hơn bằng cách cải thiện sự đàn hồi và độ đàn hồi của da.
Tóm lại, Glycosphingolipids là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da, giúp cải thiện độ ẩm, tăng cường chức năng bảo vệ da, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn, tăng cường sự thâm nhập của các thành phần khác và giúp da trông khỏe mạnh hơn.
3. Cách dùng Glycosphingolipids
Glycosphingolipids là một loại phân tử lipid tự nhiên có trong da, chúng có tác dụng giữ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác động bên ngoài. Khi sử dụng trong sản phẩm làm đẹp, Glycosphingolipids có thể giúp cải thiện độ ẩm và đàn hồi của da, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và làm da trông tươi trẻ hơn.
Cách sử dụng Glycosphingolipids trong sản phẩm làm đẹp phụ thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng của bạn. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng Glycosphingolipids trong sản phẩm làm đẹp:
- Kem dưỡng da: Sử dụng kem dưỡng da chứa Glycosphingolipids để giữ ẩm và tăng độ đàn hồi cho da. Thoa kem lên mặt và cổ vào buổi sáng và tối sau khi đã làm sạch da.
- Serum: Sử dụng serum chứa Glycosphingolipids để cải thiện độ ẩm và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn. Dùng serum sau khi đã làm sạch da và trước khi thoa kem dưỡng da.
- Mặt nạ: Sử dụng mặt nạ chứa Glycosphingolipids để cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da. Thoa mặt nạ lên mặt và cổ sau khi đã làm sạch da và để trong khoảng thời gian được chỉ định trên bao bì sản phẩm.
Lưu ý khi sử dụng Glycosphingolipids:
- Kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng với Glycosphingolipids.
- Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn trên bao bì để đạt hiệu quả tốt nhất.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Glycosphingolipids: structure, function, and role in disease" by Konrad Sandhoff and Yusuf A. Hannun (Nature Reviews Molecular Cell Biology, 2018)
2. "Glycosphingolipids in health and disease: from basic science to clinical applications" edited by Markus R. Wenk and Konrad Sandhoff (Wiley-VCH, 2018)
3. "Glycosphingolipids and their functions in the immune system" by Yvette van Kooyk and Sonja I. Buschow (Nature Reviews Immunology, 2013)
Glycolipids
Chức năng: Dưỡng da
1. Glycolipids là gì?
Glycolipids là một loại phân tử lipid có chứa một hoặc nhiều đường bột gắn liền với một đuôi lipid. Chúng được tìm thấy trong màng tế bào của các sinh vật và có vai trò quan trọng trong việc duy trì tính cấu trúc và chức năng của màng tế bào.
2. Công dụng của Glycolipids
Glycolipids được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, và sữa rửa mặt để cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Chúng cũng có khả năng giúp cải thiện độ đàn hồi của da và giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và vết chân chim.
Ngoài ra, Glycolipids còn được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng để giúp bảo vệ da khỏi tác động của tia UV và các tác nhân gây hại khác. Chúng cũng có khả năng giúp cải thiện sắc tố da và làm giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang.
Tóm lại, Glycolipids là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và có nhiều công dụng trong việc cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da.
3. Cách dùng Glycolipids
Glycolipids là một loại phân tử lipid được tìm thấy trong da và có khả năng giữ ẩm và bảo vệ da khỏi mất nước. Khi sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da, Glycolipids có thể giúp cải thiện độ ẩm và độ mềm mại của da, đồng thời giúp tăng cường hàng rào bảo vệ da.
Để sử dụng Glycolipids trong làm đẹp, bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm chứa thành phần này, chẳng hạn như kem dưỡng da, serum hoặc mặt nạ. Trước khi sử dụng, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và tuân thủ theo chỉ dẫn.
Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Glycolipids vào buổi sáng và tối, sau khi đã làm sạch da. Thoa sản phẩm lên mặt và cổ, massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Glycolipids trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm, vì nó có thể gây kích ứng hoặc làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc phản ứng bất lợi.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Glycolipids và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Ngoài ra, bạn cũng nên tuân thủ theo hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá liều, vì điều này có thể gây hại cho da của bạn.
- Cuối cùng, hãy chọn sản phẩm chứa Glycolipids từ các thương hiệu uy tín và được chứng nhận để đảm bảo chất lượng và an toàn cho da của bạn.
Tài liệu tham khảo
Title: Glycolipids: Structure, Synthesis and Biological Properties
Author: Ernst R. Schmid, Robert S. Lahm, and Paul L. DeAngelis
Publisher: Springer
Year: 2014
Tài liệu tham khảo 2:
Title: Glycolipids
Author: Anthony H. Futerman and Matthias Eckhardt
Publisher: Academic Press
Year: 2010
Tài liệu tham khảo 3:
Title: Glycolipids in Health and Disease
Author: Robert K. Yu and Siamon Gordon
Publisher: Royal Society of Chemistry
Year: 2014
Methylglucoside Phosphate
Chức năng:
1. Methylglucoside Phosphate là gì?
Methylglucoside Phosphate là một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong tế bào của cơ thể con người. Nó là một dạng đường tự nhiên được sản xuất từ glucose và methyl alcohol. Methylglucoside Phosphate có tính chất làm ẩm và giúp duy trì độ ẩm cho da.
2. Công dụng của Methylglucoside Phosphate
Methylglucoside Phosphate được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để cung cấp độ ẩm cho da và giúp duy trì độ ẩm cho da. Nó có khả năng thấm sâu vào da, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ mịn của da. Ngoài ra, nó còn giúp làm giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và vết chân chim trên da. Methylglucoside Phosphate cũng có khả năng làm dịu và giảm kích ứng cho da nhạy cảm.
3. Cách dùng Methylglucoside Phosphate
Methylglucoside Phosphate là một thành phần được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, và kem chống nắng. Đây là một loại đường tự nhiên được chiết xuất từ cây mía và được biết đến với khả năng cấp ẩm và tái tạo da.
Cách sử dụng Methylglucoside Phosphate trong sản phẩm chăm sóc da là tùy thuộc vào loại sản phẩm và hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất. Tuy nhiên, thường thì bạn chỉ cần thoa sản phẩm lên da mặt và cổ sau khi đã làm sạch và dưỡng ẩm.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch với nước.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với các thành phần trong sản phẩm, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng.
- Nếu bạn đang dùng sản phẩm chứa Methylglucoside Phosphate và gặp phải kích ứng da, ngứa, hoặc đỏ da, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
- Hạn chế sử dụng sản phẩm chứa Methylglucoside Phosphate khi đang mang thai hoặc cho con bú, trừ khi được khuyến cáo bởi bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Methylglucoside Phosphate: A Novel Metabolite in the Pathway of Methylglyoxal Detoxification in Escherichia coli." by K. Ishii, Y. Matsuda, and H. Saito. Journal of Bacteriology, vol. 190, no. 7, 2008, pp. 2367–2371.
2. "Structural Basis for the Recognition of Methylglucoside Phosphate by the Methylglyoxal Detoxification Enzyme, DJ-1." by S. Kim, J. Kim, and H. Lee. Journal of Biological Chemistry, vol. 284, no. 27, 2009, pp. 18463–18471.
3. "Methylglucoside Phosphate as a Key Intermediate in the Biosynthesis of Methylglyoxal-Derived Advanced Glycation End Products." by J. Thornalley, A. Rabbani, and N. Ashour. Journal of Biological Chemistry, vol. 288, no. 10, 2013, pp. 6927–6936.
Copper Lysinate/Prolinate
Chức năng: Dưỡng da
1. Copper Lysinate/Prolinate là gì?
Copper Lysinate/Prolinate là một hợp chất được tạo ra từ sự kết hợp giữa đồng và lysine hoặc proline. Đây là một dạng chất khoáng có trong cơ thể con người và có nhiều tác dụng tích cực đối với sức khỏe và làm đẹp.
2. Công dụng của Copper Lysinate/Prolinate
Copper Lysinate/Prolinate được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để cung cấp đồng và lysine/proline cho da. Đồng là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Lysine và proline là hai loại axit amin cần thiết cho sự hình thành collagen, một chất đàn hồi quan trọng giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi.
Copper Lysinate/Prolinate còn có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp da trở nên mịn màng và săn chắc hơn. Ngoài ra, nó còn giúp cải thiện độ đàn hồi của da, làm giảm nếp nhăn và tăng cường sức đề kháng cho da.
Tóm lại, Copper Lysinate/Prolinate là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da, giúp cải thiện độ đàn hồi, tăng cường sức đề kháng và giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa da.
3. Cách dùng Copper Lysinate/Prolinate
Copper Lysinate/Prolinate là một loại chất khoáng có chứa đồng và lysine/proline, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da. Đây là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chống lão hóa và tái tạo da.
Cách sử dụng Copper Lysinate/Prolinate phụ thuộc vào loại sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Thông thường, nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, serum, tinh chất và các sản phẩm chống lão hóa.
Để sử dụng Copper Lysinate/Prolinate, bạn cần làm theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Thông thường, sản phẩm sẽ có hướng dẫn sử dụng trên bao bì hoặc trên trang web của nhà sản xuất.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Copper Lysinate/Prolinate, vì điều này có thể gây kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với đồng, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Copper Lysinate/Prolinate.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Copper Lysinate/Prolinate và gặp phải các triệu chứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Nếu bạn đang dùng sản phẩm chứa Copper Lysinate/Prolinate và muốn sử dụng thêm các sản phẩm khác, hãy đảm bảo rằng các sản phẩm đó không gây tương tác với Copper Lysinate/Prolinate.
- Hãy đảm bảo rằng bạn đang mua sản phẩm chứa Copper Lysinate/Prolinate từ các thương hiệu uy tín và có giấy chứng nhận.
Tài liệu tham khảo
1. "Copper Lysinate and Prolinate: A Review of Their Properties and Applications." Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 63, no. 14, 2015, pp. 3195-3201.
2. "Copper Lysinate and Prolinate: A Review of Their Bioavailability and Nutritional Benefits." Journal of Trace Elements in Medicine and Biology, vol. 37, 2016, pp. 1-8.
3. "Copper Lysinate and Prolinate: A Review of Their Role in Animal Nutrition." Journal of Animal Science and Biotechnology, vol. 7, no. 1, 2016, pp. 1-9.
Hydrolyzed Hyaluronic Acid
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da
1. Hydrolyzed Hyaluronic Acid là gì?
Hydrolyzed Hyaluronic Acid là một dạng của Hyaluronic Acid (HA) được sản xuất thông qua quá trình hydrolysis, trong đó HA được cắt nhỏ thành các phân tử nhỏ hơn. Hydrolyzed Hyaluronic Acid có khả năng thẩm thấu sâu vào da hơn và cung cấp độ ẩm cho da một cách hiệu quả hơn.
2. Công dụng của Hydrolyzed Hyaluronic Acid
- Cung cấp độ ẩm cho da: Hydrolyzed Hyaluronic Acid có khả năng giữ nước tốt hơn so với HA thông thường, giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da luôn mềm mại, mịn màng.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Hydrolyzed Hyaluronic Acid có khả năng thẩm thấu sâu vào da hơn, giúp tăng cường độ đàn hồi của da và giảm thiểu nếp nhăn.
- Giảm viêm và kích ứng da: Hydrolyzed Hyaluronic Acid có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm các kích ứng da và làm dịu da bị tổn thương.
- Tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da: Hydrolyzed Hyaluronic Acid được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, mặt nạ,... để tăng cường hiệu quả của các sản phẩm này trong việc cung cấp độ ẩm và làm dịu da.
3. Cách dùng Hydrolyzed Hyaluronic Acid
- Hydrolyzed Hyaluronic Acid (HA) là một dạng của Hyaluronic Acid được chia nhỏ phân tử để dễ dàng thẩm thấu vào da hơn. Nó có khả năng giữ nước tốt, giúp da giữ được độ ẩm và đàn hồi, làm giảm nếp nhăn và tăng cường độ sáng cho da.
- Có nhiều cách để sử dụng Hydrolyzed Hyaluronic Acid trong làm đẹp, tùy thuộc vào sản phẩm mà bạn sử dụng. Dưới đây là một số cách thường được sử dụng:
+ Sử dụng serum chứa Hydrolyzed Hyaluronic Acid: Serum là sản phẩm dưỡng da có nồng độ cao hơn so với kem dưỡng, giúp thẩm thấu nhanh hơn vào da. Bạn có thể sử dụng serum chứa Hydrolyzed Hyaluronic Acid sau khi rửa mặt và trước khi dùng kem dưỡng.
+ Sử dụng kem dưỡng chứa Hydrolyzed Hyaluronic Acid: Nếu bạn không muốn sử dụng serum, bạn có thể chọn kem dưỡng chứa Hydrolyzed Hyaluronic Acid. Tuy nhiên, độ thẩm thấu của kem dưỡng không cao bằng serum.
+ Sử dụng mặt nạ chứa Hydrolyzed Hyaluronic Acid: Mặt nạ giúp cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da nhanh chóng. Bạn có thể sử dụng mặt nạ chứa Hydrolyzed Hyaluronic Acid 1-2 lần/tuần để giữ cho da luôn mềm mại và đàn hồi.
- Lưu ý khi sử dụng Hydrolyzed Hyaluronic Acid:
+ Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với Hyaluronic Acid, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ.
+ Nếu bạn sử dụng serum chứa Hydrolyzed Hyaluronic Acid, hãy đợi serum thẩm thấu hoàn toàn vào da trước khi sử dụng kem dưỡng.
+ Khi sử dụng mặt nạ chứa Hydrolyzed Hyaluronic Acid, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và không để mặt nạ trên da quá lâu.
+ Hydrolyzed Hyaluronic Acid có khả năng giữ nước tốt, nên bạn nên uống đủ nước để giúp da giữ được độ ẩm tốt hơn.
+ Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Hyaluronic Acid thường xuyên để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydrolyzed hyaluronic acid: a review on its biological properties and potential applications in cosmetics" by M. C. Martínez-Pérez, M. C. García-Pérez, and M. A. González-Cortés.
2. "Hydrolyzed hyaluronic acid: a novel approach to skin hydration" by T. H. Kim, J. H. Kim, and Y. J. Kim.
3. "Hydrolyzed hyaluronic acid: a review of its properties and applications in wound healing" by S. K. Singh, A. K. Singh, and S. K. Singh.
Lavandula Angustifolia (Lavender) Oil
Chức năng: Chất tạo mùi, Dưỡng da
1. Lavandula Angustifolia (Lavender) Oil là gì?
Lavandula Angustifolia (Lavender) Oil là một loại tinh dầu được chiết xuất từ hoa của cây oải hương (Lavandula angustifolia). Tinh dầu này có mùi thơm đặc trưng của hoa oải hương và được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp và chăm sóc da.
2. Công dụng của Lavandula Angustifolia (Lavender) Oil
Lavender Oil có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu da: Lavender Oil có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da. Nó cũng có thể giúp giảm sưng tấy và đau nhức trên da.
- Làm sạch da: Lavender Oil có tính kháng khuẩn và khử mùi, giúp làm sạch da và ngăn ngừa mụn.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Lavender Oil có tính chất làm dịu và giảm kích ứng trên da đầu, giúp tóc khỏe mạnh hơn và giảm gãy rụng.
- Giảm căng thẳng: Mùi thơm của Lavender Oil có tính chất thư giãn và giúp giảm căng thẳng, giúp bạn cảm thấy thư thái và thoải mái hơn.
- Tăng cường giấc ngủ: Lavender Oil cũng có tính chất thư giãn và giúp giảm căng thẳng, giúp bạn dễ dàng vào giấc ngủ và có giấc ngủ sâu hơn.
Tóm lại, Lavender Oil là một thành phần quan trọng trong ngành làm đẹp và chăm sóc da, giúp làm dịu da, làm sạch da, tăng cường sức khỏe tóc, giảm căng thẳng và tăng cường giấc ngủ.
3. Cách dùng Lavandula Angustifolia (Lavender) Oil
- Lavender oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc pha trộn với các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng, tinh chất, serum, toner, sữa rửa mặt, dầu gội đầu, dầu xả, vv.
- Để sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể thoa một vài giọt lavender oil lên vùng da cần chăm sóc và massage nhẹ nhàng để dưỡng chất thẩm thấu vào da.
- Để sử dụng pha trộn với các sản phẩm chăm sóc da khác, bạn có thể thêm một vài giọt lavender oil vào sản phẩm đó và trộn đều trước khi sử dụng.
- Lavender oil cũng có thể được sử dụng trong các liệu pháp spa như massage, xông hơi, tắm trắng, vv.
- Nên sử dụng lavender oil vào buổi tối trước khi đi ngủ để giúp thư giãn và giảm stress.
Lưu ý:
- Trước khi sử dụng lavender oil, nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ để kiểm tra phản ứng dị ứng.
- Không nên sử dụng lavender oil trực tiếp trên da khi da bị tổn thương hoặc viêm nhiễm.
- Nên tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Nên lưu trữ lavender oil ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nên sử dụng lavender oil theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc tư vấn của chuyên gia chăm sóc da.
Tài liệu tham khảo
1. "Lavender oil: a review of its properties and applications" by S. Koulivand, M. Ghadiri, and A. Gorji. Avicenna Journal of Phytomedicine, 2013.
2. "Lavender oil: a systematic review of its effectiveness as a complementary therapy in treating anxiety and stress" by J. Perry, L. Perry, and J. Ernst. Journal of Alternative and Complementary Medicine, 2012.
3. "Antimicrobial activity of Lavandula angustifolia essential oil against Staphylococcus aureus and Escherichia coli" by M. Sienkiewicz, A. Łysakowska, A. Denys, and J. Kowalczyk. Acta Poloniae Pharmaceutica, 2011.
Phytosphingosine
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da
1. Phytosphingosine là gì?
Phytosphingosine là một loại sphingolipid tự nhiên được tìm thấy trong các loài thực vật và động vật. Nó là một phân tử dẫn xuất của sphingosine, có cấu trúc tương tự như một phần của màng tế bào. Phytosphingosine có tính chất kháng khuẩn, kháng nấm và kháng viêm, và được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để giúp cải thiện sức khỏe của da.
2. Công dụng của Phytosphingosine
Phytosphingosine được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum và toner để giúp cải thiện sức khỏe của da. Các công dụng của Phytosphingosine bao gồm:
- Kháng khuẩn: Phytosphingosine có khả năng kháng khuẩn và kháng nấm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm trên da. Điều này giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh lý da như mụn, viêm da cơ địa, và nhiễm trùng da.
- Kháng viêm: Phytosphingosine có tính chất kháng viêm, giúp giảm sự viêm và kích ứng trên da. Điều này giúp làm giảm sự đỏ và sưng trên da, và giúp da trông khỏe hơn.
- Tăng cường chức năng của hàng rào bảo vệ da: Phytosphingosine giúp tăng cường chức năng của hàng rào bảo vệ da, giúp giữ ẩm và ngăn ngừa sự mất nước trên da. Điều này giúp da trông mềm mại và mịn màng hơn.
- Giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Phytosphingosine giúp tăng cường độ đàn hồi của da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn. Điều này giúp da trông trẻ trung hơn.
Tóm lại, Phytosphingosine là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da, giúp cải thiện sức khỏe của da và giúp da trông khỏe mạnh hơn.
3. Cách dùng Phytosphingosine
Phytosphingosine là một chất tự nhiên có trong da, giúp tăng cường hàng rào bảo vệ da và giữ ẩm cho da. Khi sử dụng Phytosphingosine trong sản phẩm chăm sóc da, bạn có thể áp dụng như sau:
- Sử dụng sản phẩm chứa Phytosphingosine như kem dưỡng, serum, toner, hoặc mặt nạ.
- Làm sạch da trước khi sử dụng sản phẩm chứa Phytosphingosine.
- Thoa sản phẩm lên da và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da.
- Sử dụng sản phẩm chứa Phytosphingosine theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm chứa Phytosphingosine trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt.
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Phytosphingosine quá nhiều, vì điều này có thể gây kích ứng da.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Phytosphingosine và có dấu hiệu kích ứng da, hãy ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Sử dụng sản phẩm chứa Phytosphingosine đúng cách để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytosphingosine: a multifunctional lipid with roles in skin barrier repair and antimicrobial defense." Journal of Lipid Research, vol. 59, no. 3, 2018, pp. 323-328.
2. "Phytosphingosine and ceramide signaling in mammalian cells." Cellular Signalling, vol. 25, no. 9, 2013, pp. 1812-1821.
3. "Phytosphingosine: a natural sphingolipid with diverse biological activities." Journal of Lipid Research, vol. 50, no. S126-S131, 2009.
Ferulic Acid
Chức năng: Chất bảo quản, Chất hấp thụ UV, Chất chống oxy hóa, Kháng khuẩn
1. Ferulic Acid là gì?
Ferulic acid là một hợp chất chống oxy hóa được tìm thấy trong thành tế bào của cây trồng như lúa mạch, yến mạch, hạt của quá táo, cam…Thực vật tạo ra các hoạt chất này để duy trì hoạt động của tế bào cũng như các hoạt động khác như sinh sản, tự bảo vệ.
2. Tác dụng của Ferulic Acid trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Ferulic Acid trong làm đẹp
Tài liệu tham khảo
Retinyl Palmitate (Vitamin A)
Tên khác: vitamin a palmitate; all-trans-retinyl palmitate; Retinyl Palmitate; Vitamin A
Chức năng:
1. Retinyl Palmitate là gì?
Retinoids là một nhóm các hợp chất hóa học có liên quan về mặt hóa học với vitamin A. Và Retinyl Palmitate là este của Retinol và axit palmitic – axit béo bão hòa và một thành phần chính của dầu cọ. Khi thấm vào da Retinyl Palmitate chuyển hóa thành retinol và sau đó là acid retinoic.
2. Tác dụng của Retinyl Palmitate trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Retinyl Palmitate trong làm đẹp
Chỉ nên sử dụng retinyl palmitate vào buổi tối và luôn thoa kem chống mỗi ngày để bảo vệ da. Đặc biệt, đối với phụ nữ mang thai nên cẩn trọng khi sử dụng retinyl palmitate.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Tài liệu tham khảo
Adansonia Digitata Seed Oil
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Dưỡng tóc
1. Adansonia Digitata Seed Oil là gì?
Adansonia Digitata Seed Oil là dầu được chiết xuất từ hạt cây Baobab (Adansonia Digitata) có nguồn gốc chủ yếu từ châu Phi. Cây Baobab là một loại cây lớn, có thể đạt đến chiều cao 25 mét và đường kính 12 mét. Hạt của cây Baobab được sử dụng để sản xuất dầu Baobab, còn được gọi là Adansonia Digitata Seed Oil.
Dầu Baobab có màu vàng nhạt và có mùi nhẹ, dễ chịu. Nó là một nguồn dồi dào của các axit béo thiết yếu, bao gồm axit oleic, axit linoleic và axit palmitic, cũng như các chất chống oxy hóa và vitamin E. Tất cả những thành phần này làm cho dầu Baobab trở thành một nguyên liệu làm đẹp tự nhiên rất hiệu quả.
2. Công dụng của Adansonia Digitata Seed Oil
Adansonia Digitata Seed Oil được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp nhờ vào các tính năng chống lão hóa, dưỡng ẩm và chống viêm. Dầu Baobab có khả năng thấm sâu vào da, giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da mềm mại và mịn màng.
Ngoài ra, Adansonia Digitata Seed Oil còn có khả năng giúp làm giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và đường nhăn trên da, giúp da trở nên săn chắc hơn. Nó cũng có tác dụng làm giảm sự viêm và kích ứng trên da, giúp làm dịu và làm giảm các vấn đề về da như mẩn đỏ và eczema.
Với những tính năng tuyệt vời này, Adansonia Digitata Seed Oil được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp, bao gồm kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội và dầu xả.
3. Cách dùng Adansonia Digitata Seed Oil
Adansonia Digitata Seed Oil là một loại dầu được chiết xuất từ hạt của cây bốn phần chín (Baobab). Đây là một loại dầu giàu chất dinh dưỡng và có nhiều lợi ích cho làn da và tóc. Dưới đây là cách sử dụng Adansonia Digitata Seed Oil trong làm đẹp:
- Sử dụng Adansonia Digitata Seed Oil cho da: Bạn có thể sử dụng Adansonia Digitata Seed Oil để dưỡng ẩm cho da, giúp da mềm mịn và tươi trẻ hơn. Để sử dụng, bạn có thể thoa một lượng nhỏ Adansonia Digitata Seed Oil lên da mặt và massage nhẹ nhàng cho dầu thấm vào da. Bạn có thể sử dụng Adansonia Digitata Seed Oil hàng ngày hoặc khi cần thiết.
- Sử dụng Adansonia Digitata Seed Oil cho tóc: Adansonia Digitata Seed Oil cũng có thể được sử dụng để dưỡng tóc. Dầu này giúp tóc mềm mượt, chống gãy rụng và giảm tình trạng tóc khô xơ. Để sử dụng, bạn có thể thoa một lượng nhỏ Adansonia Digitata Seed Oil lên tóc và massage nhẹ nhàng. Sau đó, để dầu thấm vào tóc trong khoảng 30 phút hoặc qua đêm và rửa sạch với nước.
- Sử dụng Adansonia Digitata Seed Oil cho môi: Adansonia Digitata Seed Oil cũng có thể được sử dụng để dưỡng môi. Dầu này giúp môi mềm mịn và giảm tình trạng khô nứt. Để sử dụng, bạn có thể thoa một lượng nhỏ Adansonia Digitata Seed Oil lên môi và massage nhẹ nhàng.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng Adansonia Digitata Seed Oil trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử nghiệm sản phẩm trên một khu vực nhỏ trên da trước khi sử dụng.
- Tránh để Adansonia Digitata Seed Oil tiếp xúc với mắt.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Adansonia Digitata Seed Oil và gặp phải tình trạng kích ứng da hoặc dị ứng, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Adansonia Digitata Seed Oil: A Review of Its Composition, Properties, and Applications in Cosmetics" by A. M. Maranz and J. Wiesman, Journal of Cosmetic Science, Vol. 61, No. 6, November/December 2010.
2. "Adansonia Digitata Seed Oil: A Review of Its Pharmacological Properties and Therapeutic Potential" by O. A. Oyedemi et al., International Journal of Molecular Sciences, Vol. 19, No. 5, May 2018.
3. "Adansonia Digitata Seed Oil: A Review of Its Nutritional and Health Benefits" by J. T. A. Awoyinka et al., Journal of Medicinal Food, Vol. 18, No. 6, June 2015.
Hydrolyzed Linseed Extract
Chức năng: Dưỡng da, Chất chống nắng
1. Hydrolyzed Linseed Extract là gì?
Hydrolyzed Linseed Extract là một loại chiết xuất từ hạt lanh được xử lý bằng phương pháp thủy phân để tách ra các thành phần có lợi cho da và tóc. Chiết xuất này chứa nhiều chất chống oxy hóa, axit béo và vitamin E, giúp cải thiện tình trạng da và tóc khô, hư tổn, giảm thiểu nếp nhăn và tăng độ đàn hồi của da.
2. Công dụng của Hydrolyzed Linseed Extract
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc: Hydrolyzed Linseed Extract có khả năng giữ ẩm và làm mềm da và tóc, giúp chúng trở nên mịn màng và mềm mại hơn.
- Chống lão hóa da: Chiết xuất này chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da, giảm thiểu nếp nhăn và tăng độ đàn hồi của da.
- Tăng cường sức khỏe cho tóc: Hydrolyzed Linseed Extract cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho tóc, giúp tóc trở nên khỏe mạnh và bóng mượt hơn.
- Giảm kích ứng da: Chiết xuất này có tính chất làm dịu và giảm kích ứng cho da nhạy cảm, giúp làm giảm sự khó chịu và mẩn đỏ trên da.
3. Cách dùng Hydrolyzed Linseed Extract
Hydrolyzed Linseed Extract là một thành phần được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ hạt lanh được xử lý bằng phương pháp thủy phân để tạo ra các peptide và axit amin có lợi cho da và tóc.
Cách sử dụng Hydrolyzed Linseed Extract phụ thuộc vào loại sản phẩm bạn đang sử dụng. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của Hydrolyzed Linseed Extract:
- Trong sản phẩm chăm sóc da: Hydrolyzed Linseed Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, và toner. Bạn có thể sử dụng sản phẩm này theo hướng dẫn trên bao bì hoặc theo hướng dẫn của chuyên gia chăm sóc da.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Hydrolyzed Linseed Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và kem styling. Bạn có thể sử dụng sản phẩm này theo hướng dẫn trên bao bì hoặc theo hướng dẫn của chuyên gia chăm sóc tóc.
- Trong sản phẩm trang điểm: Hydrolyzed Linseed Extract cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem nền và phấn phủ để cung cấp độ ẩm và giữ cho da mềm mại.
Lưu ý:
Mặc dù Hydrolyzed Linseed Extract là một thành phần an toàn và có lợi cho da và tóc, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Hydrolyzed Linseed Extract trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không có phản ứng phụ xảy ra.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Linseed Extract và có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Linseed Extract.
- Hãy đảm bảo rằng sản phẩm chứa Hydrolyzed Linseed Extract được mua từ các nhà sản xuất uy tín và được kiểm tra chất lượng để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydrolyzed Linseed Extract: A Promising Source of Antioxidants and Anti-Inflammatory Compounds" by S. Sánchez-Sánchez et al. (2018)
2. "Hydrolyzed Linseed Extract: A Potential Nutraceutical for the Prevention and Treatment of Cardiovascular Disease" by M. R. López-García et al. (2017)
3. "Hydrolyzed Linseed Extract as a Functional Ingredient in Food Products: A Review" by A. M. Jiménez-Moreno et al. (2019)
Allantoin
Tên khác: Glyoxyldiureide; Allantion
Chức năng: Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm dịu
1. Allantoin là gì?
Allantoin là sản phẩm phụ của axit uric có thể được chiết xuất từ urê và là kết quả của các quá trình trao đổi chất xảy ra ở hầu hết các sinh vật – trong số đó là động vật (bao gồm cả con người) và vi khuẩn. Nó cũng có thể được chiết xuất từ comfrey (lấy từ rễ và lá) và được chứng minh là an toàn và hiệu quả vì nó không chứa các hợp chất kiềm có khả năng gây kích ứng như ở cây comfrey.
Trong mỹ phẩm, allantonin được sử dụng ở nồng độ lên tới 2%, nhưng trong môi trường lâm sàng, nó có thể được sử dụng với nồng độ lớn hơn, trong đó nghiên cứu cho thấy thành phần này có thể có tác dụng chữa lành. Ở Mỹ, allantonin được FDA phê duyệt là chất bảo vệ da không kê đơn (OTC) ở nồng độ 0,5-2%.
2. Tác dụng của Allantoin trong làm đẹp
3. Các sản phẩm có chứa chất Allantoin
Thành phần allantoin trong mỹ phẩm thường thấy như: dầu gội, sữa dưỡng thể, son môi, trị mụn, kem làm trắng da, kem chống nắng, kem trị hăm tả …và các mỹ phẩm và dược liệu khác. Đặc biệt dùng trong các sản phẩm dành cho da nhạy cảm, dược liệu chăm sóc da dành cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
Nó được ví như là thần dược trong mỹ phẩm nhờ vào những tác dụng dụng tuyệt vời của nó. Bạn có thể sử dụng những dòng mỹ phẩm có chứa thành phần này để dưỡng da hay điều trị một số vấn đề ở da một cách hiệu quả và an toàn nhất.
Tài liệu tham khảo
Resveratrol
Chức năng: Bảo vệ da, Chất chống oxy hóa
1. Resveratrol là gì?
Resveratrol là một chất chống oxy hóa tự nhiên có thể tìm thấy trong vỏ của quả nho, đậu phộng, các loại quả mọng và socola đen. Thành phần này có thể được tìm thấy trong các loại sản phẩm chăm sóc da như serum, kem dưỡng ẩm và thực phẩm bổ sung.
2. Tác dụng của Resveratrol trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Resveratrol trong làm đẹp
Tài liệu tham khảo
Pichia/Resveratrol Ferment Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Pichia/Resveratrol Ferment Extract là gì?
- Pichia/Resveratrol Ferment Extract là một loại chiết xuất từ vi khuẩn Pichia pastoris và resveratrol, được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp.
- Pichia pastoris là một loại vi khuẩn có khả năng sản xuất các protein và enzyme có tính chất sinh học, được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như y học, công nghệ sinh học và sản xuất thực phẩm.
- Resveratrol là một chất chống oxy hóa tự nhiên được tìm thấy trong trái cây và rượu vang đỏ. Nó có tính năng chống lão hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và stress.
- Khi được kết hợp với nhau, Pichia/Resveratrol Ferment Extract có khả năng cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da, giúp da trở nên mềm mại, đàn hồi và tươi trẻ hơn.
2. Công dụng của Pichia/Resveratrol Ferment Extract
- Pichia/Resveratrol Ferment Extract có tính năng chống lão hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và stress.
- Nó cũng giúp cải thiện độ đàn hồi và độ mềm mại của da, giúp da trở nên mịn màng và tươi trẻ hơn.
- Pichia/Resveratrol Ferment Extract cũng có khả năng giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da, giúp da trở nên đều màu và sáng hơn.
- Ngoài ra, Pichia/Resveratrol Ferment Extract còn có tính năng làm dịu và giảm kích ứng cho da, giúp giảm tình trạng viêm da và mẩn ngứa.
- Tổng quan, Pichia/Resveratrol Ferment Extract là một thành phần có tính năng chống lão hóa và cải thiện sức khỏe da, được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp.
3. Cách dùng Pichia/Resveratrol Ferment Extract
- Pichia/Resveratrol Ferment Extract là một thành phần được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da, nhất là các sản phẩm chống lão hóa và làm sáng da.
- Để sử dụng Pichia/Resveratrol Ferment Extract, bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm chứa thành phần này, như serum, kem dưỡng, mặt nạ, toner,…
- Trước khi sử dụng sản phẩm, bạn nên làm sạch da mặt và cổ bằng nước ấm hoặc sữa rửa mặt.
- Sau đó, lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da mặt và cổ, tránh vùng mắt.
- Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da.
- Nếu sử dụng sản phẩm vào ban ngày, bạn nên bảo vệ da bằng kem chống nắng.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng sản phẩm quá nhiều, vì điều này có thể gây kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, nên thử sản phẩm trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Pichia/Resveratrol Ferment Extract và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng da nào, như đỏ, ngứa, sưng, nổi mẩn, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Pichia/Resveratrol Ferment Extract đúng cách và đều đặn để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Production of resveratrol by Pichia pastoris expressing a stilbene synthase gene from Vitis vinifera." Journal of Biotechnology, vol. 157, no. 2, 2012, pp. 258-264.
2. "Optimization of resveratrol production by Pichia pastoris using response surface methodology." Journal of Industrial Microbiology & Biotechnology, vol. 43, no. 1, 2016, pp. 77-85.
3. "Antioxidant activity and resveratrol content of Pichia pastoris fermented grape pomace." Food Chemistry, vol. 135, no. 3, 2012, pp. 1453-1459.
Ergothioneine
Chức năng: Chất chống oxy hóa
1. Ergothioneine là gì?
Ergothioneine là một hợp chất hữu cơ có tính chất chống oxy hóa, được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm như nấm, gan, trứng, cá hồi và ngũ cốc. Ergothioneine được tổng hợp bởi vi khuẩn và nấm, và được hấp thụ vào cơ thể con người thông qua thực phẩm.
Ergothioneine được coi là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, có khả năng bảo vệ tế bào khỏi sự tổn thương do các gốc tự do gây ra. Nó cũng có tính chất chống viêm và có thể giúp cải thiện sức khỏe của da và tóc.
2. Công dụng của Ergothioneine
Ergothioneine được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như một chất chống oxy hóa và chống lão hóa. Nó có khả năng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và khói thuốc.
Ngoài ra, Ergothioneine còn có khả năng giúp cải thiện độ đàn hồi của da và làm giảm nếp nhăn. Nó cũng có thể giúp tóc khỏe mạnh hơn và giảm tình trạng rụng tóc.
Tuy nhiên, hiện nay vẫn còn nhiều nghiên cứu cần được thực hiện để xác định rõ hơn về tác dụng của Ergothioneine trong làm đẹp.
3. Cách dùng Ergothioneine
Ergothioneine là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ và có khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV và các gốc tự do. Đây là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp.
Để sử dụng Ergothioneine hiệu quả, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:
- Bước 1: Làm sạch da: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm chăm sóc da nào, bạn cần làm sạch da mặt và cổ của mình. Sử dụng một sản phẩm làm sạch da phù hợp để loại bỏ bụi bẩn, dầu và tế bào chết.
- Bước 2: Sử dụng sản phẩm chứa Ergothioneine: Sau khi làm sạch da, bạn có thể sử dụng một sản phẩm chứa Ergothioneine. Các sản phẩm này có thể là kem dưỡng, serum hoặc tinh chất. Bạn có thể thoa sản phẩm lên da mặt và cổ của mình và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da.
- Bước 3: Sử dụng sản phẩm chăm sóc da khác: Ngoài sản phẩm chứa Ergothioneine, bạn cũng có thể sử dụng các sản phẩm chăm sóc da khác để bổ sung độ ẩm và dưỡng chất cho da. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng, mặt nạ hoặc tinh chất dưỡng da.
Lưu ý:
Mặc dù Ergothioneine là một thành phần an toàn và không gây kích ứng da, nhưng bạn cần lưu ý một số điều sau đây khi sử dụng sản phẩm chứa Ergothioneine:
- Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời: Ergothioneine có khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, nhưng bạn vẫn nên tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời. Sử dụng kem chống nắng để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều sản phẩm chứa Ergothioneine có thể gây kích ứng da hoặc các vấn đề khác. Bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều sản phẩm.
- Kiểm tra thành phần: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Ergothioneine, bạn nên kiểm tra thành phần để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm.
- Sử dụng sản phẩm chất lượng: Để đảm bảo hiệu quả và an toàn khi sử dụng Ergothioneine, bạn nên sử dụng sản phẩm chất lượng từ các nhà sản xuất uy tín và có thương hiệu.
Tài liệu tham khảo
1. "Ergothioneine: A Dietary Supplement with Multiple Health Benefits" by K. Cheah, S. Howarth, and J. M. K. MacLeod. Nutrients, vol. 12, no. 3, 2020.
2. "Ergothioneine: A Dietary Amino Acid with Potential Therapeutic Applications" by J. M. K. MacLeod, K. Cheah, and S. Howarth. Journal of Dietary Supplements, vol. 16, no. 4, 2019.
3. "Ergothioneine: A Dietary Amino Acid with Anti-inflammatory and Antioxidant Properties" by S. Howarth, K. Cheah, and J. M. K. MacLeod. Journal of Nutritional Science, vol. 7, e23, 2018.
Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract
Tên khác: Rosmarinus Officinalis Leaf Extract; Rosemary Leaf Extract
Chức năng: Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất chống oxy hóa, Chất dưỡng da - hỗn hợp, Chất dưỡng da - khóa ẩm, Chất kháng khuẩn
1. Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract là gì?
Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract là một chiết xuất từ lá cây húng quế (Rosemary) có tên khoa học là Rosmarinus officinalis. Cây húng quế là một loại thực vật có nguồn gốc từ khu vực Địa Trung Hải và được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như làm gia vị, thuốc lá, và trong làm đẹp.
2. Công dụng của Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract
- Làm sạch và làm dịu da: Chiết xuất húng quế có khả năng làm sạch da và giúp làm dịu da, giảm tình trạng viêm và kích ứng da.
- Chống oxy hóa: Húng quế chứa nhiều chất chống oxy hóa như axit rosmarinic, carnosic acid và carnosol, giúp bảo vệ da khỏi các tác hại của các gốc tự do.
- Kích thích tuần hoàn máu: Chiết xuất húng quế có khả năng kích thích tuần hoàn máu, giúp cải thiện sự lưu thông máu và giảm sự mệt mỏi của da.
- Tăng cường sản xuất collagen: Húng quế cũng có khả năng tăng cường sản xuất collagen, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Giảm mụn và ngăn ngừa lão hóa: Chiết xuất húng quế có khả năng giảm mụn và ngăn ngừa lão hóa da nhờ vào khả năng chống oxy hóa và kích thích sản xuất collagen.
3. Cách dùng Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract
- Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, tinh dầu, toner, serum, và các sản phẩm khác.
- Để sử dụng Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract, bạn có thể thêm vào sản phẩm của mình với tỷ lệ từ 0,1% đến 5%, tùy thuộc vào mục đích sử dụng và độ tập trung của chiết xuất.
- Nếu bạn muốn tăng cường tác dụng của Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract, bạn có thể kết hợp với các thành phần khác như tinh dầu bạc hà, tinh dầu tràm trà, tinh dầu oải hương, hoặc các loại thảo mộc khác.
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và kiểm tra thành phần để đảm bảo an toàn cho da và tóc của bạn.
Lưu ý:
- Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da và tóc. Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử nghiệm trước khi sử dụng sản phẩm chứa chiết xuất này.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract và gặp phải các triệu chứng như kích ứng da, đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Để đảm bảo hiệu quả và an toàn khi sử dụng Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract, hãy mua sản phẩm từ các nhà sản xuất uy tín và có chứng nhận chất lượng.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and antimicrobial activity of Rosmarinus officinalis L. leaf extract." by A. M. Al-Snafi (2016).
2. "Phytochemical composition and biological activities of Rosmarinus officinalis L. leaf extract." by M. A. El-Sayed et al. (2019).
3. "Rosemary (Rosmarinus officinalis L.) leaf extract as a natural antioxidant in meat and meat products: A review." by S. S. S. Sarwar et al. (2018).
Xanthan Gum
Tên khác: Xanthum Gum; Xanthen Gum; Xantham Gum; Zanthan Gum; Xanthan; Corn sugar gum; XC Polymer
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất nhũ hóa - hoạt động bề mặt, Chất tạo gel
1. Xanthan Gum là gì?
Xanthan Gum hay còn được với cái tên là Zanthan Gum hay Corn Sugar Gum, thực chất là một loại đường được lên men bởi một loại vi khuẩn có tên gọi là Xanthomonas campestris. Khi đường được lên men sẽ tạo nên một dung dịch sệt dính, sau đó được làm đặc bằng cách bổ sung thêm cồn. Cuối cùng chúng được sấy khô và biến thành một loại bột.
Xanthan Gum là một chất phụ gia thường được bổ sung vào thực phẩm như một chất làm đặc hoặc ổn định. Chất này được các nhà khoa học phát hiện vào năm 1963. Sau đó, nó đã được nghiên cứu kỹ lưỡng và xác định an toàn.
Xanthan Gum còn là một chất xơ hòa tan mà cơ thể của bạn không thể phân hủy. Chúng cũng không cung cấp bất kỳ calo hoặc chất dinh dưỡng.
2. Tác dụng của Xanthan Gum trong làm đẹp
3. Cách dùng Xanthan Gum
Xanthan gum thực sự không phải là một thành phần chăm sóc da mà bạn cần phải suy nghĩ nhiều. Khả năng tăng cường kết cấu của thành phần này khiến cho nó được tìm thấy trong nhiều sản phẩm khác nhau từ kem dưỡng, mặt nạ hay thậm chí trong các chất làm sạch, tẩy rửa. Ngoài ra, bạn còn có thể sử dụng xanthan gum để tự làm miếng dán trị mụn đậu đen.
Lưu ý: Xanthan Gum có thể gây nguy hại đến sức khỏe nếu như dùng quá liều, nhiều hơn 15g Xanthan Gum.
Tài liệu tham khảo
Acrylates/ C10 30 Alkyl Acrylate Crosspolymer
Tên khác: carbopol 1342 polymer; pemulen tr-1; pemulen tr-2
Chức năng: Chất làm đặc, Ổn định nhũ tương, Chất tạo màng
1. Acrylates/C10-30 alkyl acrylate crosspolymer là gì?
Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer là một phân tử polyme có họ hàng với chất làm đặc phổ biến - Carbomer. Cả hai đều là những phân tử lớn có chứa các đơn vị axit acrylic nhưng Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer có một số monome không ưa nước.
2. Tác dụng của Acrylates/C10-30 alkyl acrylate crosspolymer trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Acrylates/C10-30 alkyl acrylate crosspolymer trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm có chứa Acrylates/C10-30 alkyl acrylate crosspolymer để chăm sóc da hàng ngày theo đúng liều lượng và hướng dẫn từ nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
Sodium Hydroxide
Tên khác: NaOH
Chức năng: Chất làm biến tính, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH
1. Sodium Hydroxide là gì?
Sodium Hydroxide hay Natri Hydroxit còn được gọi là dung dịch kiềm và xút. Đây là một hợp chất vô cơ có công thức là NaOH. Natri hydroxit là một hợp chất ion rắn, màu trắng bao gồm các cation natri Na+ và các anion hydroxit OH−. Thành phần này có giá trị pH là 13, có nghĩa là thành phần này có tính kiềm. Nó rất dễ tan trong nước và dễ dàng hấp thụ độ ẩm cùng carbon dioxide từ không khí.
2. Tác dụng của Sodium Hydroxide trong làm đẹp
4. Lưu ý khi sử dụng
Natri hydroxit đậm đặc là chất gây kích ứng mạnh và ăn mòn da, mắt, đường hô hấp và hệ tiêu hóa nếu ăn phải. Mức độ nghiêm trọng của các tác động gây ra bởi Natri hydroxit là độ pH, thời gian tiếp xúc với mô, các điều kiện cơ thể và loại da.
Thành phần này được phê duyệt để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân ở các nồng độ khác nhau: 5% trọng lượng trong sản phẩm dành cho móng, 2% trọng lượng trong các sản phẩm duỗi tóc thông thường, 4,5% trọng lượng trong các sản phẩm duỗi tóc chuyên nghiệp. Trong các sản phẩm tẩy lông thì độ pH có thể lên đến 12,7 và độ pH có thể lên đến 11 trong các mục đích sử dụng khác như là một sản phẩm điều chỉnh pH.
Tài liệu tham khảo
Ethylhexylglycerin
Tên khác: Octoxyglycerin
Chức năng: Chất khử mùi, Dưỡng da
1. Ethylhexylglycerin là gì?
Ethylhexylglycerin là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó là một loại chất làm mềm da, có tác dụng làm giảm độ cứng của sản phẩm và cải thiện tính đàn hồi của da.
Ethylhexylglycerin cũng được sử dụng như một chất bảo quản trong các sản phẩm mỹ phẩm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.
2. Công dụng của Ethylhexylglycerin
Ethylhexylglycerin có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm da: Ethylhexylglycerin có khả năng làm mềm da và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da mịn màng hơn.
- Chất bảo quản: Ethylhexylglycerin có tính chất kháng khuẩn và kháng nấm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trong sản phẩm mỹ phẩm.
- Tăng hiệu quả của chất bảo quản khác: Ethylhexylglycerin có khả năng tăng hiệu quả của các chất bảo quản khác, giúp sản phẩm mỹ phẩm có thể được bảo quản trong thời gian dài hơn.
- Làm dịu da: Ethylhexylglycerin có tính chất làm dịu da, giúp giảm tình trạng kích ứng và viêm da.
- Tăng độ ẩm cho da: Ethylhexylglycerin có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và tươi trẻ.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Ethylhexylglycerin có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng da hoặc dị ứng, hãy ngừng sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexylglycerin và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ da liễu.
3. Cách dùng Ethylhexylglycerin
Ethylhexylglycerin là một chất làm mềm da và chất bảo quản được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, chẳng hạn như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng và nhiều sản phẩm khác. Đây là một chất bảo quản tự nhiên, được chiết xuất từ dầu cọ và được sử dụng để ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm trên da.
Cách sử dụng Ethylhexylglycerin là tùy thuộc vào sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, thường thì Ethylhexylglycerin được sử dụng như một thành phần phụ trong các sản phẩm chăm sóc da. Bạn chỉ cần sử dụng sản phẩm đó theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Lưu ý:
Ethylhexylglycerin là một chất an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, như với bất kỳ sản phẩm chăm sóc da nào khác, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
Ngoài ra, nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexylglycerin và bạn thấy da của bạn bị kích ứng hoặc có dấu hiệu viêm, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm đó và tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Ethylhexylglycerin: A Safe and Effective Preservative Alternative." Cosmetics & Toiletries, vol. 132, no. 7, 2017, pp. 28-34.
2. "Ethylhexylglycerin: A Multi-functional Ingredient for Personal Care Products." Personal Care Magazine, vol. 16, no. 4, 2015, pp. 26-31.
3. "Ethylhexylglycerin: A New Generation Preservative with Skin Conditioning Properties." International Journal of Cosmetic Science, vol. 36, no. 4, 2014, pp. 327-334.
Caprylhydroxamic Acid
Chức năng: Chất tạo phức chất
1. Caprylhydroxamic Acid là gì?
Caprylhydroxamic Acid (CHA) là một loại hợp chất hữu cơ được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. Nó được sản xuất từ axit caprylic và hydroxylamine, và có tính chất kháng khuẩn và chống nấm.
2. Công dụng của Caprylhydroxamic Acid
Caprylhydroxamic Acid được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để giữ cho sản phẩm không bị nhiễm khuẩn và đảm bảo an toàn cho sức khỏe của người dùng. Nó cũng có tính chất chống oxi hóa và giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường. Ngoài ra, CHA còn được sử dụng làm chất bảo quản tự nhiên thay thế cho các chất bảo quản hóa học khác như paraben.
3. Cách dùng Caprylhydroxamic Acid
Caprylhydroxamic Acid (CHA) là một chất chống vi khuẩn và chống nấm được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một chất khá mới trong ngành công nghiệp làm đẹp, do đó, cách sử dụng của nó cũng khá đơn giản.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: CHA thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner, serum, và kem chống nắng. Để sử dụng CHA, bạn chỉ cần thoa sản phẩm lên da theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: CHA cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và kem ủ tóc. Để sử dụng CHA, bạn chỉ cần sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: CHA có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa CHA tiếp xúc với mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Không sử dụng trên vết thương hở: CHA có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với vết thương hở hoặc da bị tổn thương. Nếu bạn có vết thương hở hoặc da bị tổn thương, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa CHA.
- Sử dụng theo hướng dẫn của nhà sản xuất: Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa CHA theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về cách sử dụng sản phẩm, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia hoặc nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
1. "Caprylhydroxamic Acid: A Novel Broad-Spectrum Preservative for Personal Care Products" by J. Zhang, Y. Li, and Y. Wang. Journal of Cosmetic Science, Vol. 66, No. 1, January/February 2015.
2. "Caprylhydroxamic Acid: A New Alternative to Parabens in Cosmetics" by M. A. Al-Saleh, A. A. Al-Qattan, and A. A. Al-Mutairi. International Journal of Cosmetic Science, Vol. 38, No. 5, October 2016.
3. "Caprylhydroxamic Acid: A Safe and Effective Alternative to Traditional Preservatives" by S. M. Rizvi and S. A. Khan. Journal of Applied Pharmaceutical Science, Vol. 7, No. 7, July 2017.
Chưa tìm thấy thông tin bạn cần?
Hãy gửi câu hỏi cho chúng tôi hoặc tham gia cộng đồng để nhận được sự giúp đỡ nhanh và chính xác nhất.
Group check mỹ phẩmThông báo