Phân tích nhanh về thành phần là cách để kiểm tra xem những nội dung bạn đang tra cứu có chứa những thành phần không mong muốn theo nhận định của những người đam mê chăm sóc da hay không. Tuy nhiên, nếu chúng có chứa những thành phần được đưa ra trong nhãn không đồng nghĩa với việc đó là một sản phẩm tồi. Việc lựa chọn sản phẩm còn phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, sự nhạy cảm, tình trạng da và nhiều thứ khác nữa. Vậy nên, hãy nhấp vào các nhãn trên để đọc thêm thông tin và đưa ra quyết định cá nhân về việc bạn có sử dụng sản phẩm có chứa những thành phần này hay không!
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Đã bao giờ bạn sử dụng một sản phẩm với lời hứa hẹn về một hiệu quả nào đó, nhưng lại không có tác dụng gì sau một thời gian sử dụng? Rất có thể nó không chứa bất kỳ thành phần nào chịu trách nhiệm cho hiệu quả đó. Lời hứa hẹn lúc này sẽ chẳng còn quan trọng nữa nếu sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào hữu ích cho hiệu quả được cam kết thì dĩ nhiên, tác dụng mà nó mang lại là rất thấp hoặc gần như là không có.
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Một số thành phần trong sản phẩm hiệu quả với người này nhưng lại không hiệu quả, thậm chí gây kích ứng với người khác. Lý do là các loại da khác nhau có phản ứng khác nhau với từng thành phần sản phẩm. Tại đây, chúng tôi đã xác định các thành phần phù hợp hoặc mang lại kết quả không tốt cho những người có làn da khô, da dầu hoặc da nhạy cảm.
Da khô
7
Ascorbic Acid (Vitamin C)
Nguy cơ thấp
Propylene Glycol
Nguy cơ thấp
Sodium Hyaluronate
Nguy cơ thấp
Tocopherol
Nguy cơ thấp
Butylene Glycol
Nguy cơ thấp
Retinyl Palmitate (Vitamin A)
Nguy cơ thấp
Glycerin
Nguy cơ thấp
Da dầu
1
Vitis Vinifera (Grape) Seed Oil
Nguy cơ thấp
Da nhạy cảm
5
Benzoic Acid
Rủi ro cao
Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract
Rủi ro cao
Lactic Acid
Rủi ro cao
Citric Acid
Rủi ro cao
Retinol
Rủi ro cao
1
Titanium Dioxide
Nguy cơ thấp
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG) đề cập đến tỷ lệ phần trăm số lượng các chất mang đến những nguy cơ, rủi ro được đánh giá theo mức độ và phân loại bởi EWG. Trên thị trường có vô số thành phần mỹ phẩm, và EWG là một trong số ít tổ chức toàn cầu có số lượng chỉ định xếp hạng các chất không nhỏ. Đó là lý do chúng tôi chọn EWG làm thang đo về độ an toàn thành phần sản phẩm.
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
55%
37%
6%
0%
DANH SÁCH THÀNH PHẦN
(Hiển thị 5 thành phần đầu tiên của 62 thành phần)
EWG
CIR
Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm
Ghi chú
1
Water
(Dung môi)
3
C12 20 Acid Peg 8 Ester
(Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa)
1
A
Caprylic/ Capric Triglyceride
(Dung môi, Mặt nạ, Nước hoa, Dưỡng da, Chất làm mềm)
1
A
Butylene Glycol
(Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt)
Phù hợp với da khô
1
B
Coco Caprylate/ Caprate
(Dưỡng da, Chất làm mềm)
1
A
Cetyl Alcohol
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt)
1
2
A
Glycerin
(Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính)
Phù hợp với da khô
2
4
A
Phenoxyethanol
(Chất tạo mùi, Chất bảo quản)
1
B
Potassium Cetyl Phosphate
(Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt)
1
C12 13 Alkyl Lactate
(Dưỡng da, Chất làm mềm)
1
A
Carbomer
(Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo gel)
2
4
B
Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng da)
Không tốt cho da nhạy cảm
1
A
Borago Officinalis Seed Oil
(Dưỡng da, Chất làm mềm)
Chất gây mụn nấm
1
A
Vitis Vinifera (Grape) Seed Oil
(Dưỡng da, Chất làm mềm)
Phục hồi da
Chất gây mụn nấm
Phù hợp với da dầu
2
A
Ethylhexylglycerin
(Chất khử mùi, Dưỡng da)
1
Saccharide Isomerate
(Chất giữ ẩm)
8
Fragrance
(Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi)
Phù hợp với da khô
1
Mannitol
(Mặt nạ, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Dưỡng ẩm, Chất tạo mùi)
1
2
Lecithin
(Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tĩnh điện, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt)
1
4
B
Sodium Hydroxide
(Chất làm biến tính, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH)
1
A
Disodium Edta
(Chất tạo phức chất, Chất làm đặc)
1
A
Cellulose
(Chất làm đặc, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất làm mờ, Chất tạo độ trượt)
2
3
A
Tocopheryl Acetate
(Dưỡng da, Chất chống oxy hóa)
Chống lão hóa
Chondrus Crispus Powder
(Chất làm sạch mảng bám)
3
B
Propylene Glycol
(Dung môi, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất dưỡng da - hỗn hợp)
Phù hợp với da khô
1
Fagus Sylvatica Bud Extract
(Thuốc dưỡng)
3
5
Benzyl Salicylate
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất hấp thụ UV)
Chất gây dị ứng
9
Retinyl Palmitate (Vitamin A)
Phù hợp với da khô
Chống lão hóa
1
A
Sodium Hyaluronate
(Chất giữ ẩm, Dưỡng da)
Phù hợp với da khô
Phục hồi da
1
3
A
Peg 8
(Dung môi, Chất giữ ẩm)
1
Triticum Vulgare (Wheat) Flour Lipids
(Dưỡng da)
3
5
Alpha Isomethyl Ionone
(Dưỡng da, Nước hoa)
Chất gây dị ứng
9
A
Retinol
(Dưỡng da)
Chống lão hóa
Không tốt cho da nhạy cảm
Làm sáng da
Trị mụn
1
Bacillus Ferment
(Dưỡng da)
1
Hydroxyisohexyl 3 Cyclohexene Carboxaldehyde
(Mặt nạ, Nước hoa)
Chất gây dị ứng
1
Dunaliella Salina Extract
(Dưỡng da)
3
Linalool
(Mặt nạ, Chất khử mùi, Chất tạo mùi)
Chất gây dị ứng
4
6
A
Benzyl Alcohol
(Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất bảo quản, Thuốc giảm đau dùng ngoài da)
Chất gây dị ứng
1
Tocopherol
Phù hợp với da khô
Chống lão hóa
1
3
Titanium Dioxide
(Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất hấp thụ UV, Chất chống nắng, Chất làm mờ)
Chống nắng
Phù hợp với da nhạy cảm
1
A
Biosaccharide Gum 1
(Dưỡng da)
1
2
A
Citric Acid
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo phức chất, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH)
Chống lão hóa
Không tốt cho da nhạy cảm
4
5
Limonene
(Dung môi, Nước hoa, Chất khử mùi)
Chất gây dị ứng
1
A
Sodium Citrate
(Mặt nạ, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Tạo phức chất)
7
Butylphenyl Methylpropional
(Nước hoa)
Chất gây dị ứng
1
2
CI 77491
(Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm)
3
4
Cinnamyl Alcohol
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo mùi)
Chất gây dị ứng
4
5
A
Benzyl Benzoate
(Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Kháng khuẩn)
Chất gây dị ứng
1
A
Hydroxypropyl Methylcellulose
(Chất hoạt động bề mặt, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất chống tĩnh điện, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng, Chất kết dính)
1
A
Lactose
(Dưỡng da, Chất giữ ẩm)
1
A
Ascorbyl Palmitate
(Mặt nạ, Chất chống oxy hóa)
Chất gây mụn nấm
3
A
Bht
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất chống oxy hóa)
3
5
Eugenol
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm biến tính, Thuốc dưỡng)
Chất gây dị ứng
2
A
Potassium Sorbate
(Chất tạo mùi, Chất bảo quản)
3
4
Isoeugenol
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo mùi)
Chất gây dị ứng
1
Lactis Proteinum
(Dưỡng da, Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc)
1
3
A
Sodium Benzoate
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất bảo quản, Chất chống ăn mòn)
1
3
A
Benzoic Acid
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất bảo quản, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất độn)
Không tốt cho da nhạy cảm
1
A
Ascorbic Acid (Vitamin C)
(Mặt nạ, Chất ổn định độ pH, Dưỡng da, Chất chống oxy hóa, Chất tạo mùi, Chất hiệu chỉnh độ pH)
Phù hợp với da khô
Chống lão hóa
Làm sáng da
1
4
B
Lactic Acid
(Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Dưỡng da, Chất loại bỏ tế bào chết, Chất dưỡng da - giữ độ ẩm)
Chống lão hóa
Không tốt cho da nhạy cảm
3
CI 19140
(Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm)
3
CI 14700
(Chất tạo màu mỹ phẩm)
Giải thích thành phần Eisenberg Megalift
Water
Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262
C12 20 Acid Peg 8 Ester
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa
1. C12 20 Acid Peg 8 Ester là gì?
C12-20 Acid Peg 8 Ester là một loại este được tạo ra từ axit lauric và axit stearic kết hợp với polyethylene glycol (PEG) 8. Nó là một chất hoạt động bề mặt không ion và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp.
2. Công dụng của C12 20 Acid Peg 8 Ester
C12-20 Acid Peg 8 Ester có nhiều công dụng trong sản phẩm làm đẹp, bao gồm: - Làm mềm và dịu da: C12-20 Acid Peg 8 Ester là một chất hoạt động bề mặt nhẹ nhàng, giúp làm mềm và dịu da. Nó cũng có khả năng giữ ẩm, giúp da không bị khô và bong tróc. - Làm sạch da: C12-20 Acid Peg 8 Ester là một chất hoạt động bề mặt không ion, giúp làm sạch da một cách hiệu quả mà không gây kích ứng. - Tăng độ nhớt: C12-20 Acid Peg 8 Ester được sử dụng để tăng độ nhớt của sản phẩm làm đẹp, giúp sản phẩm dễ dàng lan truyền trên da. - Tạo bọt: C12-20 Acid Peg 8 Ester cũng được sử dụng để tạo bọt trong sản phẩm làm đẹp, giúp sản phẩm dễ dàng sử dụng và tạo cảm giác thư giãn cho người dùng. - Làm mịn da: C12-20 Acid Peg 8 Ester có khả năng làm mịn da, giúp da trông mềm mại và tươi trẻ hơn. Tóm lại, C12-20 Acid Peg 8 Ester là một chất hoạt động bề mặt không ion được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm làm đẹp để làm mềm và dịu da, làm sạch da, tăng độ nhớt, tạo bọt và làm mịn da.
3. Cách dùng C12 20 Acid Peg 8 Ester
C12 20 Acid Peg 8 Ester là một loại chất hoạt động bề mặt được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó được sử dụng để cải thiện tính đàn hồi của da và tóc, giúp tăng cường độ ẩm và giữ cho da và tóc mềm mại. Cách sử dụng C12 20 Acid Peg 8 Ester trong sản phẩm chăm sóc da và tóc là như sau: - Trộn C12 20 Acid Peg 8 Ester với các thành phần khác để tạo thành sản phẩm chăm sóc da và tóc. - Sử dụng sản phẩm chăm sóc da và tóc theo hướng dẫn trên bao bì. - Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da bị tổn thương.
Lưu ý:
- Không sử dụng sản phẩm chứa C12 20 Acid Peg 8 Ester trên da bị tổn thương hoặc viêm da. - Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm. - Nếu sản phẩm gây kích ứng, ngứa hoặc đỏ da, ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ. - Để sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. - Giữ sản phẩm ngoài tầm tay trẻ em.
Tài liệu tham khảo
1. "Synthesis and characterization of C12-20 acid PEG-8 ester surfactants" by S. K. Singh, A. K. Singh, and S. K. Mehta, Journal of Surfactants and Detergents, 2011. 2. "Physicochemical properties and biodegradability of C12-20 acid PEG-8 ester surfactants" by M. A. K. Azad, M. A. Khan, and M. A. Islam, Journal of Environmental Science and Health, Part A, 2013. 3. "Effect of C12-20 acid PEG-8 ester surfactants on the stability and rheological properties of crude oil emulsions" by M. A. K. Azad, M. A. Khan, and M. A. Islam, Energy and Fuels, 2014.
Caprylic/ Capric Triglyceride
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Nước hoa, Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Caprylic/ Capric Triglyceride là gì?
Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu được sản xuất từ sự kết hợp giữa axit béo Caprylic và Capric. Nó được tìm thấy tự nhiên trong dầu dừa và dầu cọ, và cũng được sản xuất nhân tạo từ các nguồn thực vật khác như dầu hạt cải, dầu đậu nành và dầu hạt cám gạo. Caprylic/ Capric Triglyceride là một chất dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ thấm vào da. Nó được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, lotion, sữa tắm, dầu gội và dầu xả.
2. Công dụng của Caprylic/ Capric Triglyceride
Caprylic/ Capric Triglyceride có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Dưỡng ẩm: Chất dầu này giúp giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng mềm mại và mịn màng hơn. - Làm mềm da: Caprylic/ Capric Triglyceride có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. - Tăng cường độ bền của sản phẩm: Chất dầu này giúp tăng độ bền của các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp chúng kéo dài thời gian sử dụng. - Tăng khả năng thẩm thấu của sản phẩm: Caprylic/ Capric Triglyceride giúp sản phẩm dễ thấm vào da và tóc hơn, giúp các thành phần khác trong sản phẩm thẩm thấu sâu hơn và hiệu quả hơn. - Giảm kích ứng: Chất dầu này có tính chất làm dịu và giảm kích ứng, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng da. - Tăng cường hiệu quả của các thành phần khác: Caprylic/ Capric Triglyceride có tính chất làm tăng khả năng hấp thụ của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng hoạt động hiệu quả hơn trên da và tóc. Tóm lại, Caprylic/ Capric Triglyceride là một chất dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ thấm vào da, có nhiều công dụng trong làm đẹp như dưỡng ẩm, làm mềm da, tăng cường độ bền của sản phẩm, tăng khả năng thẩm thấu của sản phẩm, giảm kích ứng và tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm.
3. Cách dùng Caprylic/ Capric Triglyceride
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể sử dụng nó để làm mềm và dưỡng ẩm cho da, đặc biệt là da khô và da nhạy cảm. - Làm sạch da: Caprylic/ Capric Triglyceride có khả năng làm sạch da một cách nhẹ nhàng và hiệu quả. Bạn có thể sử dụng nó để tẩy trang hoặc làm sạch da trước khi dùng sản phẩm chăm sóc da khác. - Làm mềm và dưỡng tóc: Caprylic/ Capric Triglyceride cũng có thể được sử dụng để làm mềm và dưỡng tóc. Bạn có thể thêm nó vào dầu gội hoặc dầu xả để tăng cường khả năng dưỡng ẩm và làm mềm tóc.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều: Mặc dù Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu nhẹ, nhưng nếu sử dụng quá nhiều, nó có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và làm tăng nguy cơ mụn trứng cá.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride, bạn nên kiểm tra da trên khuỷu tay hoặc sau tai để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Caprylic/ Capric Triglyceride có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Lưu trữ đúng cách: Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Review of Properties, Use in Personal Care, and Potential Benefits for Skin Health" by M. R. Patel, S. R. Patel, and S. K. Patel, published in the Journal of Cosmetic Science, 2015. 2. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Versatile Ingredient for Personal Care Formulations" by A. R. Gomes, M. C. R. Almeida, and L. M. Gonçalves, published in the International Journal of Cosmetic Science, 2019. 3. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Review of Its Properties, Applications, and Potential Benefits in Food and Nutraceuticals" by S. K. Jaiswal, S. K. Sharma, and S. K. Katiyar, published in the Journal of Food Science, 2018.
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt
1. Butylene glycol là gì?
Butylene glycol hay còn được gọi là 1,3-butanediol, là một loại rượu hữu cơ nhỏ được sử dụng làm dung môi và chất điều hòa. Butylene Glycol có thể chất lỏng, không có màu, hòa tan được trong nước và có nhiều trong dầu mỏ.
Butylene Glycol có khả năng giữ ẩm cho da và được dùng để làm dung môi hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm, từ đó tăng khả năng thấm cho mỹ phẩm và giúp sản phẩm không gây nhờn rít cho da. Do cùng thuộc nhóm Glycol nên Butylene Glycol dễ bị cho là gây kích ứng da người sử dụng giống với Ethylene Glycol và Propylene Glycol. Nhưng trên thực tế thì Butylene Glycol an toàn hơn và có khả năng giữ ẩm cho da tốt hơn Ethylene Glycol và Propylene Glycol.
2. Tác dụng của Butylene Glycol trong mỹ phẩm
Giúp cho sự thâm nhập qua da của các chất được dễ dàng hơn
Giúp cho cấu trúc của kem bôi mỏng hơn
Làm dung môi để hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm
Giữ ẩm cho da
3. Độ an toàn của Butylene Glycol
Các cơ quan như FDA, EPA Hoa Kỳ và CTFA đều nhận định Butylene Glycol là an toàn để sử dụng làm thành phần trong mỹ phẩm. Tạp chí American College of Toxicology có thông tin Butylene Glycol đã được nghiên cứu và chứng minh là an toàn.
Lưu ý:
Nồng độ Butylene Glycol trong các sản phẩm mỹ phẩm cần được kiểm soát ≤ 0,5%.
Không nên dùng lâu những mỹ phẩm có Butylene Glycol trong thành phần để tránh gây kích ứng da.
Không bôi những sản phẩm có Butylene Glycol lên mắt hoặc những chỗ có vết thương hở.
Phụ nữ mang thai và cho con bú không nên dùng những sản phẩm có chứa Butylene Glycol do có thể gây hại cho thai nhi.
Những người bị mụn hoặc dị ứng dùng mỹ phẩm có chứa Butylene Glycol có thể gặp tình trạng bị mụn hoặc dị ứng nặng hơn.
Tài liệu tham khảo
CTFA. (1980). Submission of unpublished data. ClR safety data test summary. Animal oral, dermal, and ocular tests of nail lotion containing Butylene Clycol.
SHELANSKI, M.V. Evaluation of 1,3-Butylene Glycol as a safe and useful ingredient in cosmetics.
SCALA, R.A., and PAYNTER, O.E. (1967). Chronic oral toxicity of 1,3-Butanediol.
Coco Caprylate/ Caprate
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Coco Caprylate/ Caprate là gì?
Coco Caprylate/ Caprate là một loại dầu nhẹ được sản xuất từ dầu dừa và axit béo tự nhiên. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp như một chất làm mềm da và tăng khả năng thẩm thấu của các sản phẩm dưỡng da.
2. Công dụng của Coco Caprylate/ Caprate
Coco Caprylate/ Caprate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Làm mềm da: Coco Caprylate/ Caprate có khả năng thẩm thấu nhanh vào da, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da. - Tăng khả năng thẩm thấu của sản phẩm: Khi được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da, Coco Caprylate/ Caprate giúp tăng khả năng thẩm thấu của các thành phần khác, giúp chúng thẩm thấu sâu vào da hơn và hiệu quả hơn. - Tạo cảm giác nhẹ nhàng: Coco Caprylate/ Caprate có cấu trúc phân tử nhẹ, giúp tạo cảm giác nhẹ nhàng và không gây nhờn dính trên da. - Làm mịn và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Coco Caprylate/ Caprate có khả năng làm mịn da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn, giúp da trông trẻ trung hơn. Tóm lại, Coco Caprylate/ Caprate là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp làm mềm da, tăng khả năng thẩm thấu của các thành phần khác và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn trên da.
3. Cách dùng Coco Caprylate/ Caprate
Coco Caprylate/ Caprate là một loại dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ thấm vào da. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, kem chống nắng, sữa tắm, dầu gội, dầu xả và các sản phẩm trang điểm. Để sử dụng Coco Caprylate/ Caprate trong sản phẩm làm đẹp, bạn có thể thêm nó vào công thức của sản phẩm như một thành phần chính hoặc phụ. Nó có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các thành phần khác để tăng cường hiệu quả của sản phẩm. Ngoài ra, Coco Caprylate/ Caprate cũng có thể được sử dụng để thay thế cho các loại dầu khác như dầu khoáng hoặc dầu đậu nành trong các sản phẩm làm đẹp.
Lưu ý:
- Coco Caprylate/ Caprate là một thành phần an toàn và không gây kích ứng da. Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, bạn nên thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Coco Caprylate/ Caprate và gặp phải bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da. - Coco Caprylate/ Caprate có thể làm cho sản phẩm của bạn trở nên dễ bay hơi hơn, do đó bạn nên lưu trữ sản phẩm ở nhiệt độ phù hợp và tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Coco Caprylate/ Caprate và muốn tăng độ bền của sản phẩm, bạn có thể thêm một số chất chống oxy hóa vào công thức của sản phẩm. - Nếu bạn đang sử dụng Coco Caprylate/ Caprate trong sản phẩm làm đẹp tự làm, bạn nên đảm bảo rằng bạn sử dụng các thành phần an toàn và đúng tỷ lệ để tránh gây hại cho da và tóc của bạn.
Tài liệu tham khảo
1. "Coco Caprylate/Caprate: A Versatile and Sustainable Ingredient for Personal Care Formulations" by J. M. Delgado-Rodriguez and M. A. Galan, Cosmetics, vol. 6, no. 2, 2019. 2. "Coco Caprylate/Caprate: A Natural Alternative to Silicones in Personal Care Products" by S. K. Singh and R. K. Singh, Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 3, 2017. 3. "Coco Caprylate/Caprate: A Sustainable and Biodegradable Emollient for Personal Care Formulations" by A. K. Sharma and V. K. Sharma, International Journal of Cosmetic Science, vol. 41, no. 1, 2019.
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt
1. Cetyl Alcohol là gì?
Cetyl Alcohol là một loại chất béo không no, có nguồn gốc từ dầu thực vật như dầu cọ hoặc dầu hạt jojoba. Nó là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, được sử dụng để cải thiện độ dẻo dai, độ mềm mại và độ bóng của tóc và da.
2. Công dụng của Cetyl Alcohol
Cetyl Alcohol có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Cetyl Alcohol có khả năng giữ ẩm và tạo lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ cho da mềm mại và đàn hồi hơn. - Làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc: Cetyl Alcohol có khả năng làm mềm tóc và giữ ẩm, giúp tóc mượt mà, bóng và dễ chải. - Làm mịn và cải thiện cấu trúc sản phẩm: Cetyl Alcohol được sử dụng để làm mịn và cải thiện cấu trúc của các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp tăng tính thẩm mỹ và độ bền của sản phẩm. - Làm dịu và giảm kích ứng: Cetyl Alcohol có tính chất làm dịu và giảm kích ứng, giúp giảm tình trạng da khô, ngứa và kích ứng. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Cetyl Alcohol có thể gây kích ứng đối với một số người, đặc biệt là những người có làn da nhạy cảm. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm chứa Cetyl Alcohol, bạn nên kiểm tra trên một vùng da nhỏ trước để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
3. Cách dùng Cetyl Alcohol
Cetyl Alcohol là một loại chất làm mềm da và tóc được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da, kem tẩy trang, sữa tắm, dầu gội và dầu xả. Dưới đây là một số cách sử dụng Cetyl Alcohol trong làm đẹp: - Trong kem dưỡng da: Cetyl Alcohol được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho da. Nó giúp tăng độ nhớt của kem dưỡng da và giúp kem dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể tìm thấy Cetyl Alcohol trong các sản phẩm kem dưỡng da dành cho da khô và da nhạy cảm. - Trong kem tẩy trang: Cetyl Alcohol được sử dụng để giúp loại bỏ bụi bẩn và trang điểm khỏi da. Nó giúp tăng độ nhớt của kem tẩy trang và giúp kem dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể tìm thấy Cetyl Alcohol trong các sản phẩm kem tẩy trang dành cho da nhạy cảm. - Trong sữa tắm: Cetyl Alcohol được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho da khi tắm. Nó giúp tăng độ nhớt của sữa tắm và giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể tìm thấy Cetyl Alcohol trong các sản phẩm sữa tắm dành cho da khô và da nhạy cảm. - Trong dầu gội và dầu xả: Cetyl Alcohol được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc. Nó giúp tăng độ nhớt của dầu gội và dầu xả và giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào tóc. Bạn có thể tìm thấy Cetyl Alcohol trong các sản phẩm dầu gội và dầu xả dành cho tóc khô và tóc hư tổn.
Lưu ý:
Mặc dù Cetyl Alcohol được coi là một chất làm mềm da và tóc an toàn, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng: - Không sử dụng quá nhiều: Sử dụng quá nhiều Cetyl Alcohol có thể làm khô da và tóc. Hãy tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm. - Không sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị kích ứng, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Cetyl Alcohol. - Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Cetyl Alcohol, hãy kiểm tra dị ứng bằng cách thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc. - Tránh tiếp xúc với mắt: Cetyl Alcohol có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Cetyl Alcohol tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước. - Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Cetyl Alcohol nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Cetyl Alcohol: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by A. M. K. El-Samahy and A. M. El-Kholy, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 6, November/December 2012. 2. "Cetyl Alcohol: A Versatile Emollient for Cosmetics" by M. J. R. de Oliveira, S. M. S. de Oliveira, and L. R. S. de Oliveira, Cosmetics & Toiletries, Vol. 133, No. 4, April 2018. 3. "Cetyl Alcohol: A Review of Its Properties and Applications in Pharmaceuticals" by S. K. Jain and S. K. Jain, International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, Vol. 7, No. 8, August 2016.
Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính
1. Glycerin là gì?
Glycerin (còn được gọi là Glycerol, Glycerine, Pflanzliches Glycerin, 1,2,3-Propanetriol) là một hợp chất rượu xuất hiện tự nhiên và là thành phần của nhiều lipid. Glycerin có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một sản phẩm phụ của sản xuất xà phòng thường sử dụng mỡ động vật.
2. Lợi ích của glycerin đối với da
Dưỡng ẩm hiệu quả
Bảo vệ da
Làm sạch da
Hỗ trợ trị mụn
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication
Tên khác: Phenoxethol; 2-phenoxyethanol; Ethylene glycol monophenyl ether; Phenyl cellosolve; Protectol PE
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất bảo quản
1. Phenoxyethanol là gì?
Phenoxyethanol hay còn được gọi là Phenoxethol hoặc 2-phenoxyethanol, là một chất bảo quản được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Phenoxyethanol là một dung môi hóa học có dạng lỏng, không màu, có mùi thơm nhẹ dễ chịu như mùi hoa hồng và tồn tại ở dạng dầu, nhờn và hơi dính.
Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên từ trà xanh nhưng thường được sản xuất bằng cách sử dụng hydroxyethyl hóa phenol, có khả năng chịu nhiệt cao, hoạt động ổn định ở nhiệt độ 85 độ C và hoạt động tốt ở pH 3-10. Bên cạnh đó, hóa chất này tan trong hầu hết các loại dầu, ít tan trong nước và có thể hòa tan trong propylene glycol và glycerin.
2. Tác dụng của Phenoxyethanol trong làm đẹp
Bảo quản mỹ phẩm, tránh nấm mốc
Đóng vai trò như một chất xúc tác giúp các chất có lợi có trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng của Phenoxyethanol
Phenoxyethanol khi dùng ở nồng độ cao có thể gây ra những tác động đối với cơ thể nhưng với nồng độ thấp, dưới 1%, thì Phenoxyethanol là chất bảo quản hiệu quả và vô hại.
Tài liệu tham khảo
Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology, tháng 10 năm 2019, trang 15-24
Regulatory Toxicology and Pharmacology, tháng 11 năm 2016, trang 156
PLOS One, tháng 10 năm 2016, ePublication
Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology, tháng 6 năm 2015, trang 1,071-1,081
Cosmetics & Toiletries, 2014, trang 24-27
International Journal of Cosmetic Science, tháng 4 năm 2011, trang 190-196
Potassium Cetyl Phosphate
Chức năng: Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt
1. Potassium Cetyl Phosphate là gì?
Potassium Cetyl Phosphate là một loại hợp chất hóa học được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc da. Nó là một loại este của axit phosphoric và cetyl alcohol, có tên gọi hóa học là potassium 2-ethylhexyl phosphate.
2. Công dụng của Potassium Cetyl Phosphate
Potassium Cetyl Phosphate được sử dụng như một chất tạo màng trong các sản phẩm chăm sóc da, bao gồm kem dưỡng da, kem chống nắng và kem tẩy trang. Nó giúp cải thiện độ bám dính của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng dễ dàng thẩm thấu vào da một cách hiệu quả hơn. Ngoài ra, Potassium Cetyl Phosphate cũng có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng có tính chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Tóm lại, Potassium Cetyl Phosphate là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da, giúp cải thiện độ bám dính, làm mềm và dưỡng ẩm cho da, cũng như bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
3. Cách dùng Potassium Cetyl Phosphate
Potassium Cetyl Phosphate (KCP) là một chất hoạt động bề mặt được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện tính đàn hồi và độ ẩm của da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng KCP: - Trong sản phẩm chăm sóc da: KCP thường được sử dụng trong kem dưỡng da và kem chống nắng để giúp cải thiện độ ẩm và đàn hồi của da. Nó cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm tẩy trang để giúp loại bỏ bụi bẩn và lớp trang điểm. - Trong sản phẩm chăm sóc tóc: KCP thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng tóc như dầu gội, dầu xả và kem dưỡng tóc để giúp cải thiện tính đàn hồi và độ ẩm của tóc. Nó cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm tạo kiểu tóc để giữ cho tóc dày và bóng mượt. - Lưu ý khi sử dụng: KCP là một chất hoạt động bề mặt an toàn và không gây kích ứng cho da và tóc. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn khi sử dụng, bạn cần lưu ý các điều sau: - Không sử dụng quá liều: KCP là một chất hoạt động bề mặt mạnh và sử dụng quá liều có thể gây kích ứng da và tóc. Vì vậy, hãy tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm. - Tránh tiếp xúc với mắt: KCP có thể gây kích ứng mắt nếu tiếp xúc trực tiếp. Nếu sản phẩm chứa KCP bị dính vào mắt, hãy rửa sạch với nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết. - Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: KCP có thể gây kích ứng da nếu tiếp xúc với da bị tổn thương hoặc viêm. Vì vậy, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa KCP trên da bị tổn thương. - Lưu trữ sản phẩm đúng cách: KCP có thể bị phân hủy nếu được lưu trữ trong điều kiện nhiệt độ cao. Vì vậy, hãy lưu trữ sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Potassium Cetyl Phosphate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by S. A. Khan and A. K. Singh, Journal of Cosmetic Science, Vol. 65, No. 2, March/April 2014. 2. "Potassium Cetyl Phosphate: A Versatile Emulsifier for Cosmetics" by A. K. Singh and S. A. Khan, International Journal of Cosmetic Science, Vol. 36, No. 1, February 2014. 3. "Potassium Cetyl Phosphate: A Novel Emulsifier for Personal Care Products" by J. M. Koenig and C. A. Bock, Cosmetics & Toiletries, Vol. 129, No. 4, April 2014.
C12 13 Alkyl Lactate
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm
1. C12 13 Alkyl Lactate là gì?
C12-13 Alkyl Lactate là một hợp chất hóa học được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một este của axit lactic và các alkyl đồng phân có độ dài chuỗi carbon từ 12 đến 13.
2. Công dụng của C12 13 Alkyl Lactate
C12-13 Alkyl Lactate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: C12-13 Alkyl Lactate giúp cải thiện độ ẩm cho da và làm mềm da, giúp da trông mịn màng và tươi trẻ hơn. - Làm sạch da: C12-13 Alkyl Lactate có khả năng làm sạch da, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da. - Làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc: C12-13 Alkyl Lactate cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc, giúp tóc trông mềm mại và óng ả hơn. - Làm mát da: C12-13 Alkyl Lactate có tính năng làm mát da, giúp giảm sự khó chịu khi da bị kích ứng hoặc bị mẩn đỏ. - Làm giảm sự xuất hiện của dầu trên da: C12-13 Alkyl Lactate có khả năng hấp thụ dầu trên da, giúp giảm sự xuất hiện của dầu và bóng nhờn trên da.
3. Cách dùng C12 13 Alkyl Lactate
C12-13 Alkyl Lactate là một chất làm mềm da và giữ ẩm được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, sữa rửa mặt, và các sản phẩm chống nắng. Đây là một chất dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ thấm vào da. Để sử dụng C12-13 Alkyl Lactate, bạn có thể thêm vào sản phẩm chăm sóc da của mình theo tỷ lệ từ 1-5%. Nếu bạn muốn tăng tính chất giữ ẩm của sản phẩm, bạn có thể sử dụng C12-13 Alkyl Lactate với các chất làm ẩm khác như glycerin hoặc hyaluronic acid.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da bị tổn thương. - Không sử dụng trên da bị viêm hoặc kích ứng. - Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng dị ứng, ngưng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ. - Lưu trữ sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. - Để xa tầm tay trẻ em.
Tài liệu tham khảo
1. "C12-13 Alkyl Lactate: A Review of Its Properties and Applications in Personal Care Products" by J. M. González-García and M. A. Rodríguez-Pérez (Journal of Surfactants and Detergents, 2016) 2. "Synthesis and Characterization of C12-13 Alkyl Lactate for Use in Cosmetics" by S. S. Kim and S. H. Lee (Journal of Cosmetic Science, 2012) 3. "C12-13 Alkyl Lactate: A Sustainable Alternative for Petroleum-Based Emollients" by M. L. P. de Souza and M. F. de Oliveira (Journal of Cleaner Production, 2018)
Carbomer
Tên khác: Carboxypolymethylene; Carbopol; Cabomer
Chức năng: Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo gel
1. Carbomer là gì?
Carbomer là một loại polymer được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp và dược phẩm. Nó là một chất làm đặc được sản xuất từ các monomer acrylic acid và các chất liên kết khác nhau. Carbomer có khả năng hấp thụ nước và tạo thành gel trong nước, giúp tăng độ nhớt và độ dày của sản phẩm.
2. Công dụng của Carbomer
Carbomer được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, gel tắm, sữa tắm, xà phòng, nước hoa, mỹ phẩm trang điểm và các sản phẩm chăm sóc tóc. Công dụng của Carbomer là giúp tăng độ nhớt và độ dày của sản phẩm, tạo cảm giác mềm mịn và dễ chịu cho da, giúp sản phẩm dễ dàng bôi lên và thẩm thấu vào da. Ngoài ra, Carbomer còn có khả năng giữ nước và giúp duy trì độ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và tươi trẻ.
3. Cách dùng Carbomer
Carbomer là một chất tạo đặc được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp để tạo ra các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, gel tắm, và nhiều sản phẩm khác. Dưới đây là một số cách dùng Carbomer trong làm đẹp: - Carbomer thường được sử dụng để tạo độ nhớt và độ dày cho các sản phẩm chăm sóc da. Để sử dụng Carbomer, bạn cần pha trộn nó với nước hoặc các dung môi khác để tạo thành một gel hoặc kem dưỡng. - Khi sử dụng Carbomer, bạn cần tuân thủ đúng tỷ lệ pha trộn được chỉ định để đảm bảo sản phẩm có độ nhớt và độ dày phù hợp. - Carbomer có thể được sử dụng để tạo ra các sản phẩm chăm sóc da có tính chất dưỡng ẩm cao. Khi sử dụng Carbomer để tạo ra các sản phẩm này, bạn cần kết hợp nó với các thành phần dưỡng ẩm khác như glycerin, hyaluronic acid, hoặc các loại dầu thực vật. - Carbomer cũng có thể được sử dụng để tạo ra các sản phẩm chăm sóc da có tính chất làm mát và giảm viêm. Khi sử dụng Carbomer để tạo ra các sản phẩm này, bạn cần kết hợp nó với các thành phần khác như tinh dầu bạc hà, cam thảo, hoặc chiết xuất từ lá lô hội.
Lưu ý:
- Carbomer là một chất tạo đặc mạnh, vì vậy bạn cần tuân thủ đúng tỷ lệ pha trộn được chỉ định để tránh tạo ra sản phẩm quá đặc và khó sử dụng. - Carbomer có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá liều hoặc không đúng cách. Vì vậy, bạn cần tuân thủ đúng hướng dẫn sử dụng và kiểm tra da trước khi sử dụng sản phẩm chứa Carbomer. - Carbomer có thể gây ra một số tác dụng phụ như khô da, kích ứng da, và mẩn đỏ. Nếu bạn gặp phải các tác dụng phụ này, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia làm đẹp. - Carbomer có thể tương tác với một số thành phần khác trong sản phẩm chăm sóc da, vì vậy bạn cần kiểm tra kỹ thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng. - Carbomer có thể bị phân hủy bởi ánh sáng và nhiệt độ cao, vì vậy bạn cần lưu trữ sản phẩm chứa Carbomer ở nơi khô ráo, mát mẻ và tránh ánh sáng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Carbomer: A Versatile Polymer for Pharmaceutical Applications" by S. K. Singh and S. K. Srivastava (International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, 2017) 2. "Carbomer: A Review of its Use in Topical Preparations" by M. J. C. van der Walle and J. A. Bouwstra (Journal of Pharmaceutical Sciences, 1994) 3. "Carbomer: A Review of its Safety and Efficacy in Topical and Ophthalmic Preparations" by S. K. Gupta and S. K. Sharma (Journal of Applied Pharmaceutical Science, 2013)
Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng da
1. Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract là gì?
Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract là một chiết xuất từ quả cam (orange) có nguồn gốc từ châu Á và được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp. Chiết xuất này được sản xuất bằng cách lấy tinh dầu từ vỏ cam và sau đó chưng cất để tách ra các thành phần hoạt tính.
2. Công dụng của Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract
Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau: - Làm sáng da: Chiết xuất cam có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các vết thâm nám trên da. - Chống oxy hóa: Chiết xuất cam chứa nhiều chất chống oxy hóa giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và các chất độc hại khác. - Tăng cường độ ẩm cho da: Chiết xuất cam giúp cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. - Giảm viêm và kích ứng da: Chiết xuất cam có tính chất kháng viêm và làm dịu da, giúp giảm các triệu chứng viêm và kích ứng trên da. - Tăng cường sản xuất collagen: Chiết xuất cam còn giúp tăng cường sản xuất collagen trên da, giúp da săn chắc và đàn hồi hơn. - Làm mờ vết thâm và tàn nhang: Chiết xuất cam có khả năng làm mờ các vết thâm và tàn nhang trên da, giúp da trở nên sáng hơn. Vì những công dụng trên, Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, tẩy tế bào chết và các sản phẩm chống lão hóa da.
3. Cách dùng Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract
Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ quả cam, có chứa nhiều vitamin C và axit citric, giúp cải thiện sức khỏe và làm đẹp cho da và tóc. - Trong các sản phẩm chăm sóc da: Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da, chẳng hạn như kem dưỡng, serum, toner, và mask. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract vào buổi sáng hoặc tối, sau khi đã làm sạch da. Thoa sản phẩm lên da và massage nhẹ nhàng để giúp thẩm thấu tốt hơn. - Trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm dầu gội, dầu xả, và serum tóc. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract khi gội đầu hoặc sau khi tóc đã được làm sạch. Thoa sản phẩm lên tóc và massage nhẹ nhàng, để sản phẩm thẩm thấu đều vào tóc.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract, vì điều này có thể gây kích ứng da hoặc tóc. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract và cảm thấy da hoặc tóc bị kích ứng, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da. - Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract. - Tránh để sản phẩm chứa Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract tiếp xúc với mắt, nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
Tài liệu tham khảo
1. "Citrus aurantium dulcis (orange) fruit extract: a review of its potential health benefits." by M. S. Akhtar and M. A. Khan. Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 12, 2015, pp. 7577-7587. 2. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Citrus aurantium dulcis (orange) fruit extract." by S. S. Kim, J. H. Lee, and H. J. Kim. Journal of Medicinal Plants Research, vol. 6, no. 31, 2012, pp. 4823-4828. 3. "Phytochemical and pharmacological properties of Citrus aurantium dulcis (orange) fruit extract." by A. A. El-Sayed, A. A. El-Sayed, and M. A. El-Sayed. Journal of Applied Pharmaceutical Science, vol. 5, no. 2, 2015, pp. 89-96.
Borago Officinalis Seed Oil
Tên khác: Borage Seed Oil
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Borago Officinalis Seed Oil là gì?
Borago Officinalis Seed Oil là dầu được chiết xuất từ hạt của cây Borago Officinalis, còn được gọi là cây cỏ xanh hoặc cây hoa xanh. Cây này có nguồn gốc từ khu vực Địa Trung Hải và được trồng rộng rãi trên khắp thế giới. Dầu Borago Officinalis Seed Oil có màu vàng nhạt và có mùi thơm đặc trưng.
2. Công dụng của Borago Officinalis Seed Oil
Dầu Borago Officinalis Seed Oil có nhiều công dụng trong làm đẹp nhờ vào các thành phần chính như axit gamma-linolenic (GLA), axit linoleic và axit oleic. Dưới đây là một số công dụng của dầu Borago Officinalis Seed Oil: - Dưỡng ẩm: Dầu Borago Officinalis Seed Oil có khả năng dưỡng ẩm cao, giúp giữ cho da mềm mại và mịn màng. - Chống lão hóa: Dầu Borago Officinalis Seed Oil chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da. - Giảm viêm: Dầu Borago Officinalis Seed Oil có tính chất kháng viêm, giúp giảm sưng tấy và kích ứng trên da. - Làm dịu da: Dầu Borago Officinalis Seed Oil có tính chất làm dịu da, giúp giảm cảm giác khó chịu và kích ứng trên da. - Tăng độ đàn hồi: Dầu Borago Officinalis Seed Oil có khả năng tăng độ đàn hồi của da, giúp da trông trẻ trung và săn chắc hơn. - Giúp làm giảm mụn: Dầu Borago Officinalis Seed Oil có tính chất kháng khuẩn và kháng viêm, giúp giảm mụn và ngăn ngừa mụn tái phát. Tóm lại, dầu Borago Officinalis Seed Oil là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp nhờ vào các tính chất dưỡng ẩm, chống lão hóa, giảm viêm, làm dịu da, tăng độ đàn hồi và giúp làm giảm mụn.
3. Cách dùng Borago Officinalis Seed Oil
- Borago Officinalis Seed Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm làm đẹp khác như kem dưỡng, serum, toner, và sữa rửa mặt. - Đối với da mặt: Lấy một lượng nhỏ Borago Officinalis Seed Oil và nhẹ nhàng massage lên da mặt đã được làm sạch. Nên sử dụng vào buổi tối để tận dụng tối đa tác dụng tái tạo và phục hồi da trong khi ngủ. - Đối với da toàn thân: Thoa Borago Officinalis Seed Oil lên da toàn thân sau khi tắm hoặc massage nhẹ nhàng để giúp thư giãn cơ thể. - Nên sử dụng Borago Officinalis Seed Oil đều đặn để đạt được kết quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, nên thử nghiệm sản phẩm trên một khu vực nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ. - Nên lưu trữ Borago Officinalis Seed Oil ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. - Sản phẩm này chỉ được sử dụng ngoài da, không được ăn hoặc uống. - Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào, nên ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Borage (Borago officinalis L.) Seed Oil: A High Gamma-Linolenic Acid Source." Nutrients, vol. 7, no. 11, 2015, pp. 8840-8. 2. "Borago officinalis L. Seed Oil: A Review of Its Composition and Biological Properties." Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 62, no. 12, 2014, pp. 2723-38. 3. "Borage Seed Oil: An Ancient Oil with Modern Uses." International Journal of Cosmetic Science, vol. 34, no. 6, 2012, pp. 459-63.
Vitis Vinifera (Grape) Seed Oil
Tên khác: Vitis Vinifera Seed Oil; Grape Seed Oil
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Vitis Vinifera (Grape) Seed Oil là gì?
Vitis Vinifera (Grape) Seed Oil là dầu được chiết xuất từ hạt nho Vitis Vinifera. Nó là một loại dầu thực vật giàu axit béo không no và chất chống oxy hóa, có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Vitis Vinifera (Grape) Seed Oil
- Chống lão hóa: Vitis Vinifera (Grape) Seed Oil là một nguồn cung cấp chất chống oxy hóa tự nhiên, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường và giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da. - Dưỡng ẩm: Dầu hạt nho cung cấp độ ẩm cho da và giúp giữ cho da mềm mại và mịn màng. - Giảm viêm: Vitis Vinifera (Grape) Seed Oil có tính kháng viêm và có thể giúp giảm sự viêm và kích ứng trên da. - Tăng cường sức khỏe tóc: Dầu hạt nho có thể giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt bằng cách cung cấp các chất dinh dưỡng cho tóc và giúp giữ cho tóc không bị khô và gãy rụng. - Làm sạch da: Vitis Vinifera (Grape) Seed Oil có khả năng làm sạch da và giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da. Tóm lại, Vitis Vinifera (Grape) Seed Oil là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc. Nó có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để giúp giữ cho da và tóc khỏe mạnh và đẹp.
3. Cách dùng Vitis Vinifera (Grape) Seed Oil
- Vitis Vinifera (Grape) Seed Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm làm đẹp khác như kem dưỡng, serum, tinh chất, lotion, và sữa tắm. - Để sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể lấy một lượng dầu vừa đủ và thoa đều lên mặt hoặc vùng da cần chăm sóc. Nên sử dụng vào buổi tối trước khi đi ngủ để dưỡng da qua đêm. - Nếu muốn pha trộn với các sản phẩm khác, bạn có thể thêm một vài giọt dầu vào sản phẩm đó và trộn đều trước khi sử dụng. - Với mục đích chăm sóc tóc, bạn có thể lấy một lượng dầu vừa đủ và xoa đều lên tóc, tập trung vào các vùng tóc khô và hư tổn. Sau đó, để dầu thấm vào tóc trong khoảng 30 phút trước khi gội đầu bình thường. - Nên sử dụng Vitis Vinifera (Grape) Seed Oil thường xuyên để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều dầu Vitis Vinifera (Grape) Seed Oil trên da, vì điều này có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ. Nếu có dấu hiệu kích ứng, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức. - Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da quanh mắt, vì dầu có thể gây kích ứng và gây đau mắt. - Nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm chất lượng sản phẩm. - Nếu sử dụng dầu Vitis Vinifera (Grape) Seed Oil để chăm sóc tóc, hãy tránh sử dụng quá nhiều sản phẩm, vì điều này có thể làm tóc bết dính và khó chải.
Tài liệu tham khảo
1. "Grape Seed Oil: A Review of Recent Research and Applications" by Xueping Li and Jie Zhang, Journal of Food Science and Technology, 2015. 2. "Grape Seed Oil: A Potential Functional Food Ingredient" by Shuxia Chen and Jianping Wu, Journal of Agricultural and Food Chemistry, 2018. 3. "Grape Seed Oil: A Review of Its Health Benefits and Potential Applications in the Food Industry" by Yaqin Wang and Hongbo Liu, Journal of Functional Foods, 2019.
Ethylhexylglycerin
Tên khác: Octoxyglycerin
Chức năng: Chất khử mùi, Dưỡng da
1. Ethylhexylglycerin là gì?
Ethylhexylglycerin là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó là một loại chất làm mềm da, có tác dụng làm giảm độ cứng của sản phẩm và cải thiện tính đàn hồi của da. Ethylhexylglycerin cũng được sử dụng như một chất bảo quản trong các sản phẩm mỹ phẩm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.
2. Công dụng của Ethylhexylglycerin
Ethylhexylglycerin có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Làm mềm da: Ethylhexylglycerin có khả năng làm mềm da và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da mịn màng hơn. - Chất bảo quản: Ethylhexylglycerin có tính chất kháng khuẩn và kháng nấm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trong sản phẩm mỹ phẩm. - Tăng hiệu quả của chất bảo quản khác: Ethylhexylglycerin có khả năng tăng hiệu quả của các chất bảo quản khác, giúp sản phẩm mỹ phẩm có thể được bảo quản trong thời gian dài hơn. - Làm dịu da: Ethylhexylglycerin có tính chất làm dịu da, giúp giảm tình trạng kích ứng và viêm da. - Tăng độ ẩm cho da: Ethylhexylglycerin có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và tươi trẻ. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Ethylhexylglycerin có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng da hoặc dị ứng, hãy ngừng sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexylglycerin và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ da liễu.
3. Cách dùng Ethylhexylglycerin
Ethylhexylglycerin là một chất làm mềm da và chất bảo quản được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, chẳng hạn như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng và nhiều sản phẩm khác. Đây là một chất bảo quản tự nhiên, được chiết xuất từ dầu cọ và được sử dụng để ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm trên da. Cách sử dụng Ethylhexylglycerin là tùy thuộc vào sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, thường thì Ethylhexylglycerin được sử dụng như một thành phần phụ trong các sản phẩm chăm sóc da. Bạn chỉ cần sử dụng sản phẩm đó theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Lưu ý:
Ethylhexylglycerin là một chất an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, như với bất kỳ sản phẩm chăm sóc da nào khác, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm. Ngoài ra, nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexylglycerin và bạn thấy da của bạn bị kích ứng hoặc có dấu hiệu viêm, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm đó và tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Ethylhexylglycerin: A Safe and Effective Preservative Alternative." Cosmetics & Toiletries, vol. 132, no. 7, 2017, pp. 28-34. 2. "Ethylhexylglycerin: A Multi-functional Ingredient for Personal Care Products." Personal Care Magazine, vol. 16, no. 4, 2015, pp. 26-31. 3. "Ethylhexylglycerin: A New Generation Preservative with Skin Conditioning Properties." International Journal of Cosmetic Science, vol. 36, no. 4, 2014, pp. 327-334.
Saccharide Isomerate
Tên khác: Pentavin; Pentavitine
Chức năng: Chất giữ ẩm
1. Saccharide Isomerate là gì?
Saccharide Isomerate hay còn gọi là Pentavin, là một phức hợp đường (Carbohydrate) có cấu trúc tương tự Carbohydrate tự nhiên, giữ vai trò như thỏi nam châm từ tính giữ nước. Khi Saccharide Isomerate đưa vào da sẽ thay thế các Carbohydrate tự nhiên bị mất, khi đó nước được bổ sung vào da được hút dính vào các Carbohydrate này, ngăn cho nước không bị thoát ra.
2. Tác dụng của Saccharide Isomerate trong làm đẹp
Cấp nước, giữ ẩm cho da, cải thiền tình trạng da khô rát, bong tróc,…
Làm giảm kích ứng, tác dụng phụ của AHA lên da
Kích thích các Protein Filaggrin, Loricrin, Hyaluronan phát triển, gia tăng khả năng bảo vệ và giúp da khoẻ mạnh hơn.
3. Độ an toàn của Saccharide Isomerate
Hiện chưa có báo cáo về tác dụng phụ gây hại của Saccharide Isomerate đối với làn da & sức khỏe người dùng khi sử dụng trong các sản phẩm bôi ngoài da.
Tài liệu tham khảo
Microorganisms, Tháng 10 2020, trang 1-16
Journal of the Medical Association of Thailand, 2014, trang 820-826
Cosmetics & Toiletries, Tháng 9 2013, ePublication
Dry Skin and Moisturizers: Chemistry and Function, 2006, trang 200
Tên khác: Fragance; Fragrances; Perfumery; Flavor; Aroma; Fragrance; Perfume
Chức năng: Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi
1. Fragrance là gì?
Fragrance (hương thơm) là một thành phần thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, xà phòng, dầu gội đầu, và các sản phẩm khác. Fragrance là một hỗn hợp các hợp chất hữu cơ và hợp chất tổng hợp được sử dụng để tạo ra mùi hương thơm. Fragrance có thể được tạo ra từ các nguồn tự nhiên như hoa, lá, trái cây, gỗ, và các loại thảo mộc. Tuy nhiên, trong các sản phẩm làm đẹp, fragrance thường được tạo ra từ các hợp chất hóa học.
2. Công dụng của Fragrance
Fragrance được sử dụng để cải thiện mùi hương của các sản phẩm làm đẹp và tạo ra một trải nghiệm thư giãn cho người sử dụng. Ngoài ra, fragrance còn có thể có tác dụng khử mùi hôi và tạo ra một cảm giác tươi mát cho da. Tuy nhiên, fragrance cũng có thể gây kích ứng da và dị ứng đối với một số người. Do đó, người sử dụng nên kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng và tránh sử dụng các sản phẩm chứa fragrance nếu có dấu hiệu kích ứng da.
3. Cách dùng Fragrance
- Fragrance là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, dầu gội đầu, mỹ phẩm trang điểm, v.v. Fragrance được sử dụng để tạo mùi hương thơm cho sản phẩm và tạo cảm giác thư giãn, thoải mái cho người sử dụng. - Tuy nhiên, việc sử dụng Fragrance cũng có những lưu ý cần lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của bạn. Dưới đây là một số cách dùng Fragrance trong làm đẹp mà bạn nên biết: a. Đọc kỹ nhãn sản phẩm: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa Fragrance, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết rõ thành phần và hướng dẫn sử dụng. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu dị ứng hoặc kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ. b. Sử dụng đúng liều lượng: Không sử dụng quá liều Fragrance trong sản phẩm làm đẹp. Nếu sử dụng quá nhiều, Fragrance có thể gây kích ứng da, dị ứng hoặc gây ra các vấn đề về hô hấp. c. Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc: Fragrance có thể gây kích ứng mắt và niêm mạc. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc khi sử dụng sản phẩm chứa Fragrance. d. Tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance để tránh gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn. e. Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Fragrance nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm bị nứt hoặc hỏng, bạn nên ngưng sử dụng ngay lập tức. f. Sử dụng sản phẩm chứa Fragrance theo mùa: Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trong mùa hè, hãy chọn những sản phẩm có mùi hương nhẹ nhàng và tươi mát. Trong khi đó, vào mùa đông, bạn có thể sử dụng những sản phẩm có mùi hương ấm áp và dịu nhẹ hơn để tạo cảm giác thoải mái và ấm áp cho làn da của mình. - Tóm lại, Fragrance là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, tuy nhiên, bạn cần phải biết cách sử dụng và lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của mình.
Tài liệu tham khảo
1. "The Fragrance of Flowers and Plants" by Richard Mabey 2. "The Art of Perfumery" by G.W. Septimus Piesse 3. "The Essence of Perfume" by Roja Dove
Chức năng: Mặt nạ, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Dưỡng ẩm, Chất tạo mùi
1. Mannitol là gì?
Mannitol là một loại đường tự nhiên có nguồn gốc từ cây cối và tảo biển. Nó được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm làm đẹp, y tế và thực phẩm. Trong làm đẹp, Mannitol thường được sử dụng như một chất làm ẩm và chống oxy hóa.
2. Công dụng của Mannitol
- Làm ẩm: Mannitol có khả năng giữ nước tốt, giúp da giữ được độ ẩm cần thiết, ngăn ngừa tình trạng khô da và bong tróc. - Chống oxy hóa: Mannitol có khả năng chống lại các gốc tự do gây hại, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và khói bụi. - Giảm sưng: Mannitol có tính chất kháng viêm và làm dịu, giúp giảm sưng và mát-xa da. - Làm trắng da: Mannitol có khả năng làm trắng da, giúp da trở nên sáng hơn và đều màu hơn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Mannitol cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng. Ngoài ra, việc sử dụng Mannitol trong sản phẩm làm đẹp cần tuân thủ các quy định và hướng dẫn của cơ quan quản lý để đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
3. Cách dùng Mannitol
Mannitol là một loại đường tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm và được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm cả làm đẹp. Dưới đây là một số cách sử dụng Mannitol trong làm đẹp: - Làm mờ nếp nhăn: Mannitol có khả năng giữ ẩm và làm mềm da, giúp giảm thiểu nếp nhăn và làm mờ các đường nhăn trên da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Mannitol như kem dưỡng hoặc serum để làm mờ nếp nhăn. - Làm sáng da: Mannitol có tính chất làm sáng da, giúp làm giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang trên da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Mannitol như kem dưỡng hoặc serum để làm sáng da. - Làm dịu da: Mannitol có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm sự khó chịu và kích ứng trên da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Mannitol như kem dưỡng hoặc serum để làm dịu da. - Làm tăng độ đàn hồi cho da: Mannitol có khả năng tăng cường độ đàn hồi cho da, giúp da trông trẻ trung hơn. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Mannitol như kem dưỡng hoặc serum để tăng độ đàn hồi cho da.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Mannitol, vì điều này có thể gây kích ứng và làm khô da. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Mannitol trên một vùng nhỏ trên da trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Mannitol và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào trên da, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia da liễu. - Nếu bạn đang dùng sản phẩm chứa Mannitol và có bất kỳ vấn đề gì về da, hãy tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia da liễu để được tư vấn và điều trị kịp thời.
Tài liệu tham khảo
1. "Mannitol: A Review of its Clinical Uses" by J. L. W. Thomsen and J. L. W. Thomsen Jr. (Journal of Pharmacy and Pharmacology, 1984) 2. "Mannitol: A Review of its Pharmacological Properties and Therapeutic Applications" by R. A. L. Sutton and J. A. E. Gibson (Drugs, 1977) 3. "Mannitol: A Review of its Chemistry, Properties, and Applications" by R. J. S. Hoult and A. J. Blake (Journal of Chemical Education, 1990)
Lecithin
Tên khác: phosphatidylcholine; Lecithin; Lecithins; Soy Lecithin
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tĩnh điện, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt
1. Lecithin là gì?
Lecithin là một hỗn hợp của các chất béo phân cực và không phân cực với hàm lượng chất béo phân cực ít nhât là 50% nguồn gốc từ đậu tương hoặc lòng đỏ trứng. Trong Lecithin thành phần quan trọng nhất đó là phosphatidylcholine. Lecithin thường được sử dụng trong dược phẩm và mỹ phẩm nhờ vào cấu trúc amphiphilic của nó.
Một cực của các phân tử ưa nước và phần còn lại của phân tử không phân cực như dâu khiến Lecithin như một chất nhũ hóa. Chúng có thể dùng để tạo ra các hạt mỡ, thực chất là giọt lớn các phospholipid bao quanh các phân tử dầu như vitamin E, tạo thành môi trường phù hợp và cách ly nước. Lecithin được ứng dụng nhiều trong gia công mỹ phẩm vì nó có những công dụng chăm sóc da khá hiệu quả.
2. Công dụng của Lecithin
Làm mềm và nhẹ nhàng trên da
Chống oxy hóa tự nhiên và chất làm mềm da giúp đem lại làn da mềm mại, mượt mà đồng thời làm giảm cảm giác thô nứt hoặc kích ứng da
Khả năng hút ẩm, chúng thu hút nước từ không khí xung quanh và giữ độ ẩm tại chỗ
Tác nhân phục hồi da và dưỡng ẩm có khả năng thâm nhập vào các lớp biểu bì đồng thời đưa các dưỡng chất đến tế bào thích hợp
Giảm viêm, kích ứng trên da, kích thích tái tạo tế bào
Cải thiện cấu trúc da, ngăn ngừa sự hình thành của các nếp nhăn
3. Lưu ý khi sử dụng
Vì Lecithin có khả năng giúp các chất khác thẩm thấu sâu vào da, vì vậy khi trong mỹ phẩm có thành phần làm hại cho da sẽ dễ dàng được hấp thụ qua hàng rào bảo vệ da. Điều đó sẽ gây ảnh hưởng xấu đến da.
Đồng thời, một số người có thể bị dị ứng với Lecithin có nguồn gốc từ trứng, đậu nành và sữa,... Đây đều là những thực phẩm gây dị ứng phổ biến vì vậy cũng cần phải lưu ý khi dùng.
Tài liệu tham khảo
Althaf MM, Almana H, Abdelfadiel A, Amer SM, Al-Hussain TO. Familial lecithin-cholesterol acyltransferase (LCAT) deficiency; a differential of proteinuria. J Nephropathol. 2015 Jan;4(1):25-8.
Cotton DB, Spillman T, Bretaudiere JP. Effect of blood contamination on lecithin to sphingomyelin ratio in amniotic fluid by different detection methods. Clin Chim Acta. 1984 Mar 13;137(3):299-304.
Tabsh KM, Brinkman CR, Bashore R. Effect of meconium contamination on amniotic fluid lecithin: sphingomyelin ratio. Obstet Gynecol. 1981 Nov;58(5):605-8.
Bates E, Rouse DJ, Mann ML, Chapman V, Carlo WA, Tita ATN. Neonatal outcomes after demonstrated fetal lung maturity before 39 weeks of gestation. Obstet Gynecol. 2010 Dec;116(6):1288-1295.
St Clair C, Norwitz ER, Woensdregt K, Cackovic M, Shaw JA, Malkus H, Ehrenkranz RA, Illuzzi JL. The probability of neonatal respiratory distress syndrome as a function of gestational age and lecithin/sphingomyelin ratio. Am J Perinatol. 2008 Sep;25(8):473-80.
Sodium Hydroxide
Tên khác: NaOH
Chức năng: Chất làm biến tính, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH
1. Sodium Hydroxide là gì?
Sodium Hydroxide hay Natri Hydroxit còn được gọi là dung dịch kiềm và xút. Đây là một hợp chất vô cơ có công thức là NaOH. Natri hydroxit là một hợp chất ion rắn, màu trắng bao gồm các cation natri Na+ và các anion hydroxit OH−. Thành phần này có giá trị pH là 13, có nghĩa là thành phần này có tính kiềm. Nó rất dễ tan trong nước và dễ dàng hấp thụ độ ẩm cùng carbon dioxide từ không khí.
2. Tác dụng của Sodium Hydroxide trong làm đẹp
Hình thành và giữ độ pH cho sản phẩm
4. Lưu ý khi sử dụng
Natri hydroxit đậm đặc là chất gây kích ứng mạnh và ăn mòn da, mắt, đường hô hấp và hệ tiêu hóa nếu ăn phải. Mức độ nghiêm trọng của các tác động gây ra bởi Natri hydroxit là độ pH, thời gian tiếp xúc với mô, các điều kiện cơ thể và loại da.
Thành phần này được phê duyệt để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân ở các nồng độ khác nhau: 5% trọng lượng trong sản phẩm dành cho móng, 2% trọng lượng trong các sản phẩm duỗi tóc thông thường, 4,5% trọng lượng trong các sản phẩm duỗi tóc chuyên nghiệp. Trong các sản phẩm tẩy lông thì độ pH có thể lên đến 12,7 và độ pH có thể lên đến 11 trong các mục đích sử dụng khác như là một sản phẩm điều chỉnh pH.
Tài liệu tham khảo
Vera D.R., Wisner E.R., Stadalnik R.C. Sentinel node imaging via a nonparticulate receptor-binding radiotracer. J Nucl Med. 1997;38(4):530–5.
Vera D.R., Wallace A.M., Hoh C.K., Mattrey R.F. A synthetic macromolecule for sentinel node detection: (99m)Tc-DTPA-mannosyl-dextran. J Nucl Med. 2001;42(6):951–9.
Wallace A.M., Hoh C.K., Darrah D.D., Schulteis G., Vera D.R. Sentinel lymph node mapping of breast cancer via intradermal administration of Lymphoseek. Nucl Med Biol. 2007;34(7):849–53.
Wallace A.M., Hoh C.K., Ellner S.J., Darrah D.D., Schulteis G., Vera D.R. Lymphoseek: a molecular imaging agent for melanoma sentinel lymph node mapping. Ann Surg Oncol. 2007;14(2):913–21.
Wallace A.M., Ellner S.J., Mendez J., Hoh C.K., Salem C.E., Bosch C.M., Orahood R.C., Vera D.R. Minimally invasive sentinel lymph node mapping of the pig colon with Lymphoseek. Surgery. 2006;139(2):217–23.
Disodium Edta (Disodium Ethylenediaminetetraacetic Acid) là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, chăm sóc da và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác. Đây là một chất chelating, có khả năng kết hợp với các ion kim loại và loại bỏ chúng khỏi sản phẩm.
2. Công dụng của Disodium Edta
Disodium Edta được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner, serum và các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm. Nó có khả năng loại bỏ các ion kim loại có hại như chì, thủy ngân và cadmium, giúp làm sạch da và tóc, đồng thời cải thiện khả năng thẩm thấu của các thành phần chăm sóc da khác. Ngoài ra, Disodium Edta còn có khả năng ổn định pH của sản phẩm, giúp sản phẩm duy trì tính ổn định và độ bền lâu hơn. Tuy nhiên, việc sử dụng Disodium Edta cần phải được thực hiện đúng liều lượng và cách sử dụng để tránh gây hại cho da và sức khỏe người dùng.
3. Cách dùng Disodium Edta
Disodium Edta là một chất hoá học được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó có tác dụng làm chất phụ gia, giúp tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Disodium Edta trong làm đẹp: - Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da: Disodium Edta thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner, serum, và các sản phẩm chống nắng. Nó giúp tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng thẩm thấu sâu vào da hơn và cung cấp hiệu quả tốt hơn. - Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Disodium Edta cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và các sản phẩm điều trị tóc. Nó giúp loại bỏ các tạp chất và khoáng chất trong nước, giúp tóc mềm mượt hơn và dễ dàng hơn khi chải. - Sử dụng trong các sản phẩm trang điểm: Disodium Edta cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn phủ và son môi. Nó giúp tăng cường độ bám dính của sản phẩm trên da, giúp trang điểm lâu trôi hơn.
Lưu ý:
Mặc dù Disodium Edta là một chất phụ gia an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý cần lưu ý khi sử dụng: - Không sử dụng quá liều: Disodium Edta là một chất phụ gia an toàn, nhưng nếu sử dụng quá liều có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng. Vì vậy, bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá liều. - Tránh tiếp xúc với mắt: Disodium Edta có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và nếu tiếp xúc với mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước. - Không sử dụng cho trẻ em: Disodium Edta không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi. - Không sử dụng cho người bị dị ứng: Nếu bạn bị dị ứng với Disodium Edta hoặc bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên ngưng sử dụng và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ. - Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Disodium Edta nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm được lưu trữ đúng cách, nó sẽ giữ được chất lượng tốt trong thời gian dài.
Tài liệu tham khảo
1. "Disodium EDTA: A Versatile Chelating Agent" by R. K. Sharma and S. K. Gupta, Journal of Chemical Education, Vol. 83, No. 8, August 2006, pp. 1197-1201. 2. "Disodium EDTA: A Review of Its Applications in Cosmetics" by M. A. S. Almeida, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 3, May/June 2012, pp. 183-193. 3. "Disodium EDTA: A Review of Its Use in Food Products" by S. S. Deshpande and S. R. Patil, Journal of Food Science and Technology, Vol. 52, No. 6, June 2015, pp. 3155-3163.
Cellulose
Tên khác: Hydroxycellulose; Pyrocellulose
Chức năng: Chất làm đặc, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất làm mờ, Chất tạo độ trượt
1. Cellulose là gì?
Cellulose là một loại polysaccharide tự nhiên được tìm thấy trong tế bào thực vật và có chức năng chính là cung cấp cấu trúc và hỗ trợ cho tế bào thực vật. Cellulose là một trong những chất gây ra độ cứng và độ bền cho tế bào thực vật, giúp chúng chống lại sự biến dạng và giữ cho chúng ở dạng hình dạng ban đầu.
2. Công dụng của Cellulose
Cellulose được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, tẩy tế bào chết, mặt nạ, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Cellulose có khả năng hấp thụ nước và giữ ẩm, giúp da và tóc được giữ độ ẩm và mềm mại. Ngoài ra, cellulose còn có khả năng làm sạch và tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ tế bào chết trên da và tóc, giúp cho da và tóc trở nên sạch sẽ và tươi mới hơn. Cellulose cũng có khả năng làm dịu và làm giảm sự kích ứng trên da, giúp cho da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
3. Cách dùng Cellulose
- Cellulose có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, tẩy tế bào chết, mặt nạ, serum, toner, và sữa rửa mặt. - Khi sử dụng sản phẩm chứa cellulose, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì hoặc hỏi ý kiến của chuyên gia để biết cách sử dụng đúng cách. - Trong các sản phẩm tẩy tế bào chết, cellulose thường được sử dụng như một chất tẩy nhẹ, giúp loại bỏ tế bào chết và làm sạch da. Bạn nên sử dụng sản phẩm này 1-2 lần một tuần để tránh làm tổn thương da. - Trong các sản phẩm dưỡng da, cellulose có thể giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da mềm mại. Bạn nên sử dụng sản phẩm này theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc chuyên gia. - Trong các sản phẩm mặt nạ, cellulose thường được sử dụng để giúp tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm. Bạn nên sử dụng sản phẩm này theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc chuyên gia.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, bạn nên thử sản phẩm chứa cellulose trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa cellulose và bạn cảm thấy da bị kích ứng hoặc có dấu hiệu bất thường, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa cellulose và bạn bị dị ứng hoặc phản ứng bất thường, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa cellulose và bạn cảm thấy da bị khô hoặc bị kích ứng, bạn nên sử dụng sản phẩm dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da khác để giúp phục hồi da.
Tài liệu tham khảo
1. Cellulose: Molecular and Structural Biology by Michael E. Himmel, James F. Brady, and Richard C. Crawshaw 2. Cellulose Chemistry and Properties: Fibers, Nanocelluloses and Advanced Materials by Orlando J. Rojas and Wadood Y. Hamad 3. Cellulose: Fundamental Aspects and Current Trends edited by Matheus Poletto and Rodrigo J. S. Jacques
Tocopheryl Acetate là một dạng của Vitamin E, được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm làm đẹp. Tocopheryl Acetate là một hợp chất hòa tan trong dầu, có khả năng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài như tia UV, ô nhiễm, và các chất oxy hóa.
2. Công dụng của Tocopheryl Acetate
Tocopheryl Acetate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Bảo vệ da: Tocopheryl Acetate là một chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Nó có khả năng ngăn chặn sự hình thành các gốc tự do trên da, giúp giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa và tăng cường độ đàn hồi của da. - Dưỡng ẩm: Tocopheryl Acetate có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng. - Chống viêm: Tocopheryl Acetate có tính chất chống viêm, giúp giảm thiểu các kích ứng trên da và làm dịu da. - Tăng cường sức khỏe tóc: Tocopheryl Acetate cũng có thể được sử dụng để tăng cường sức khỏe tóc, giúp tóc chắc khỏe và bóng mượt. Tocopheryl Acetate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, lotion, và các sản phẩm chống nắng. Nó cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội và dầu xả.
3. Cách dùng Tocopheryl Acetate
Tocopheryl Acetate là một dạng của vitamin E, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp. Đây là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và tăng cường sức khỏe cho da. - Dùng trực tiếp trên da: Tocopheryl Acetate có thể được sử dụng trực tiếp trên da dưới dạng tinh dầu hoặc serum. Bạn có thể thêm một vài giọt vào kem dưỡng hoặc sử dụng trực tiếp lên da để cung cấp độ ẩm và chống oxy hóa cho da. - Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Tocopheryl Acetate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, và mặt nạ. Bạn có thể tìm kiếm sản phẩm chứa thành phần này để cung cấp độ ẩm và chống oxy hóa cho da. - Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Tocopheryl Acetate cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và serum. Nó giúp bảo vệ tóc khỏi tác hại của các tác nhân bên ngoài và cung cấp dưỡng chất cho tóc.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều: Tocopheryl Acetate là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, tuy nhiên, sử dụng quá liều có thể gây ra kích ứng và dị ứng da. Bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá liều. - Kiểm tra thành phần sản phẩm: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng. Nếu bạn phát hiện ra rằng sản phẩm chứa Tocopheryl Acetate, hãy thử trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm. - Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Tocopheryl Acetate có thể bị phân hủy bởi ánh sáng và nhiệt độ cao. Bạn nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng trực tiếp. - Tìm sản phẩm chứa Tocopheryl Acetate từ nguồn tin cậy: Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng Tocopheryl Acetate, bạn nên tìm sản phẩm từ các nguồn tin cậy và có chứng nhận an toàn của cơ quan quản lý.
Tài liệu tham khảo
1. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Properties, Mechanisms of Action, and Potential Applications in Cosmetics" by J. M. Fernández-Crehuet, M. A. García-García, and M. A. Martínez-Díaz. 2. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Biological Activities and Health Benefits" by S. H. Kim, J. H. Lee, and J. Y. Lee. 3. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Antioxidant Properties and Potential Applications in Food Preservation" by M. A. Martínez-Díaz, J. M. Fernández-Crehuet, and M. A. García-García.
Chondrus Crispus Powder
Chức năng: Chất làm sạch mảng bám
1. Chondrus Crispus Powder là gì?
Chondrus Crispus Powder là một loại bột được chiết xuất từ tảo biển đỏ Chondrus Crispus, còn được gọi là Irish Moss. Đây là một loại tảo biển phổ biến ở vùng biển Đại Tây Dương và được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm làm đẹp.
2. Công dụng của Chondrus Crispus Powder
Chondrus Crispus Powder được sử dụng trong làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Các công dụng chính của Chondrus Crispus Powder bao gồm: - Cung cấp độ ẩm cho da: Chondrus Crispus Powder có khả năng giữ nước và giúp duy trì độ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng. - Làm dịu da: Chondrus Crispus Powder có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da. - Tăng cường độ đàn hồi của da: Chondrus Crispus Powder chứa nhiều chất dinh dưỡng và khoáng chất có tác dụng tăng cường độ đàn hồi của da, giúp da trông khỏe mạnh hơn. - Bảo vệ da khỏi tác động của môi trường: Chondrus Crispus Powder có khả năng tạo một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi tác động của môi trường và các tác nhân gây hại. - Tăng cường sức sống cho tóc: Chondrus Crispus Powder cung cấp các chất dinh dưỡng và khoáng chất cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt hơn. Tóm lại, Chondrus Crispus Powder là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng tuyệt vời trong làm đẹp, giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da và tóc.
3. Cách dùng Chondrus Crispus Powder
Chondrus Crispus Powder là một loại bột được làm từ tảo biển đỏ, có tên gọi khác là Irish Moss. Loại bột này được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như mặt nạ, kem dưỡng, xà phòng, dầu gội và dầu xả. Dưới đây là cách sử dụng Chondrus Crispus Powder trong làm đẹp: - Mặt nạ dưỡng da: Trộn 1-2 muỗng bột Chondrus Crispus Powder với nước hoa hồng hoặc nước ấm để tạo thành một hỗn hợp đặc. Thoa lên mặt và cổ, tránh vùng mắt và môi. Để khô trong khoảng 15-20 phút rồi rửa sạch bằng nước ấm. - Kem dưỡng da: Thêm 1-2 muỗng bột Chondrus Crispus Powder vào kem dưỡng da yêu thích của bạn để cung cấp độ ẩm và chất dinh dưỡng cho da. - Xà phòng tắm: Trộn 1-2 muỗng bột Chondrus Crispus Powder với gel tắm hoặc xà phòng yêu thích của bạn để tạo ra một sản phẩm tắm giàu chất dinh dưỡng. - Dầu gội và dầu xả: Thêm 1-2 muỗng bột Chondrus Crispus Powder vào dầu gội hoặc dầu xả yêu thích của bạn để cung cấp độ ẩm và chất dinh dưỡng cho tóc.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. - Không sử dụng Chondrus Crispus Powder nếu bạn bị dị ứng với tảo biển. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị kích ứng khi sử dụng sản phẩm chứa Chondrus Crispus Powder, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ. - Bảo quản Chondrus Crispus Powder ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. - Sử dụng Chondrus Crispus Powder đúng cách và theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Chondrus Crispus: A Review on Chemical Composition, Extraction Methods, and Applications in Food and Medicine" by M. A. Mohamed Saleem and S. A. Kannan. Journal of Food Science, 2017. 2. "Antioxidant and Anti-Inflammatory Properties of Chondrus Crispus Powder" by S. M. Alves-Rodrigues and A. P. Shao. Journal of Medicinal Food, 2016. 3. "Potential Health Benefits of Chondrus Crispus: A Review" by S. M. Alves-Rodrigues and A. P. Shao. Journal of Functional Foods, 2018.
Chức năng: Dung môi, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất dưỡng da - hỗn hợp
1. Propylene Glycol là gì?
Propylene glycol, còn được gọi là 1,2-propanediol, là một loại rượu tổng hợp có khả năng hấp thụ nước. Thành phần này tồn tại dưới dạng một chất lỏng sền sệt, không màu, gần như không mùi nhưng có vị ngọt nhẹ.
Propylene glycol là một trong những thành phần được sử dụng rộng rãi nhất trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, bao gồm: Chất tẩy rửa mặt, chất dưỡng ẩm, xà phòng tắm, dầu gội và dầu xả, chất khử mùi, chế phẩm cạo râu và nước hoa.
2. Tác dụng của Propylene Glycol trong làm đẹp
Hấp thụ nước
Giữ ẩm cho da
Giảm các dấu hiệu lão hóa
Ngăn ngừa thất thoát nước
Cải thiện tình trạng mụn trứng cá
Tăng cường tác dụng của mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Propylene Glycol trong làm đẹp
Propylene Glycol có trong rất nhiều sản phẩm. Vì vậy, không có một cách cố định nào để sử dụng nó. Thay vào đó, bạn nên sử dụng theo chỉ dẫn của bác sĩ da liễu hoặc theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
4. Lưu ý khi sử dụng Propylene Glycol
Mặc dù đã được kiểm chứng bởi Cơ quan quản lý Thuốc và Thực phẩm (FDA) là hoạt chất an toàn thậm chí có thể dùng trong thực phẩm. Tuy nhiên, bảng chỉ dẫn các chất hóa học an toàn (MSDS) khuyến cáo cần tránh cho hoạt chất propylene glycol tiếp xúc trực tiếp với da, đặc biệt là các vùng da đang bị tổn thương.
Ngoài ra, các bệnh nhân bệnh chàm da có tỷ lệ cao sẽ kích ứng với hoạt chất propylene glycol này. Để chắc chắn rằng bạn không bị dị ứng với thành phần này, trước khi sử dụng bạn nên cho một ít ra bàn tay nếu có biểu hiện nổi ửng đỏ gây dị ứng thì nên ngưng sử dụng.
Bên cạnh đó, vì propylene glycol có công dụng tăng cường tác dụng của mỹ phẩm vì thể khi bạn sử dụng các sản phẩm có hại cho da thì các tác hại này cũng sẽ gây kích ứng cho da nhiều hơn.
Tài liệu tham khảo
Jang HJ, Shin CY, Kim KB. Safety Evaluation of Polyethylene Glycol (PEG) Compounds for Cosmetic Use. Toxicol Res. 2015 Jun;31(2):105-36.
DiPalma JA, DeRidder PH, Orlando RC, Kolts BE, Cleveland MB. A randomized, placebo-controlled, multicenter study of the safety and efficacy of a new polyethylene glycol laxative. Am J Gastroenterol. 2000 Feb;95(2):446-50.
McGraw T. Polyethylene glycol 3350 in occasional constipation: A one-week, randomized, placebo-controlled, double-blind trial. World J Gastrointest Pharmacol Ther. 2016 May 06;7(2):274-82.
Corazziari E, Badiali D, Bazzocchi G, Bassotti G, Roselli P, Mastropaolo G, Lucà MG, Galeazzi R, Peruzzi E. Long term efficacy, safety, and tolerabilitity of low daily doses of isosmotic polyethylene glycol electrolyte balanced solution (PMF-100) in the treatment of functional chronic constipation. Gut. 2000 Apr;46(4):522-6.
Dupont C, Leluyer B, Maamri N, Morali A, Joye JP, Fiorini JM, Abdelatif A, Baranes C, Benoît S, Benssoussan A, Boussioux JL, Boyer P, Brunet E, Delorme J, François-Cecchin S, Gottrand F, Grassart M, Hadji S, Kalidjian A, Languepin J, Leissler C, Lejay D, Livon D, Lopez JP, Mougenot JF, Risse JC, Rizk C, Roumaneix D, Schirrer J, Thoron B, Kalach N. Double-blind randomized evaluation of clinical and biological tolerance of polyethylene glycol 4000 versus lactulose in constipated children. J Pediatr Gastroenterol Nutr. 2005 Nov;41(5):625-33.
Fagus Sylvatica Bud Extract
Chức năng: Thuốc dưỡng
1. Fagus Sylvatica Bud Extract là gì?
Fagus Sylvatica Bud Extract là một loại chiết xuất từ mầm cây Fagus Sylvatica, còn được gọi là cây Beech. Cây Beech là một loại cây rừng phổ biến ở châu Âu và được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm làm đẹp.
2. Công dụng của Fagus Sylvatica Bud Extract
Fagus Sylvatica Bud Extract được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum và toner. Công dụng chính của nó là giúp cải thiện tình trạng da khô, kích thích sự sản xuất collagen và elastin, giúp da đàn hồi và săn chắc hơn. Ngoài ra, nó còn có tác dụng chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và lão hóa da. Fagus Sylvatica Bud Extract cũng có khả năng làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm sự xuất hiện của các vết đỏ và mẩn đỏ trên da.
3. Cách dùng Fagus Sylvatica Bud Extract
Fagus Sylvatica Bud Extract là một thành phần chiết xuất từ mầm cây Fagus Sylvatica (cây sồi đỏ) được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất tự nhiên giàu chất chống oxy hóa và có khả năng giúp cải thiện sức khỏe và làm đẹp cho da và tóc. Để sử dụng Fagus Sylvatica Bud Extract trong làm đẹp, bạn có thể thêm nó vào các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, serum, toner, sữa rửa mặt, dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm khác. Thường thì Fagus Sylvatica Bud Extract được sử dụng với nồng độ từ 0,5% đến 2% trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Khi sử dụng sản phẩm chứa Fagus Sylvatica Bud Extract, bạn cần lưu ý đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm và tuân thủ theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu. - Không sử dụng sản phẩm chứa Fagus Sylvatica Bud Extract trên vết thương hở hoặc da bị viêm, kích ứng. - Tránh để sản phẩm tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp trong thời gian dài. Nếu bạn phải ra ngoài, hãy sử dụng kem chống nắng để bảo vệ da. - Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao. - Sử dụng sản phẩm đúng cách và đều đặn để đạt hiệu quả tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemical and pharmacological properties of Fagus sylvatica L. buds extract." by S. Kędzierska, M. Szymczak, and A. Granica. Phytochemistry Reviews, 2018. 2. "Fagus sylvatica bud extract: a source of bioactive compounds with potential health benefits." by A. Kowalczyk, M. Krajewska-Kułak, and M. Kędzierska. Journal of Functional Foods, 2019. 3. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Fagus sylvatica L. bud extract." by M. Kędzierska, A. Granica, and S. Kędzierska. Journal of Ethnopharmacology, 2017.
Benzyl Salicylate
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất hấp thụ UV
1. Benzyl salicylate là gì?
Benzyl salicylate là một este của rượu Benzyl và Salicylic Acid. Nó sở hữu một mùi thơm ngọt ngào của các loài hoa, nên thường được thêm vào mỹ phẩm & nước hoa như một loại hương liệu.
2. Tác dụng của Benzyl salicylate trong mỹ phẩm
Benzyl salicylate là một hoạt chất sử dụng trong mỹ phẩm hoạt động là một chất tạo hương thơm và hấp thụ tia cực tím.
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Khi sử dụng sản phẩm có chứa benzyl salicylate có thể gây ra những triệu chứng ngoài mong muốn xuất hiện như là có thể gây ra dị ứng da. Lý do bởi vì, một trong số các chất phụ gia tạo mùi thơm mỹ phẩm có thể tạo ra các mức độ viêm da tiếp xúc với da sẽ khác nhau.
Vì vậy, benzyl salicylate được coi là thành phần có nguy cơ trung bình đối với việc sử dụng chăm sóc da. Nên dùng ở mức độ vừa phải nhất không được lạm dụng.
Khanna N, Rasool S. Facial melanoses: Indian perspective. Indian J Dermatol Venereol Leprol. 2011 Sep-Oct;77(5):552-63; quiz 564.
rorsman H. Riehl's melanosis. Int J Dermatol. 1982 Mar;21(2):75-8.
Nakayama H, Matsuo S, Hayakawa K, Takhashi K, Shigematsu T, Ota S. Pigmented cosmetic dermatitis. Int J Dermatol. 1984 Jun;23(5):299-305.
Kumarasinghe SPW, Pandya A, Chandran V, Rodrigues M, Dlova NC, Kang HY, Ramam M, Dayrit JF, Goh BK, Parsad D. A global consensus statement on ashy dermatosis, erythema dyschromicum perstans, lichen planus pigmentosus, idiopathic eruptive macular pigmentation, and Riehl's melanosis. Int J Dermatol. 2019 Mar;58(3):263-272.
Retinyl Palmitate (Vitamin A)
Tên khác: vitamin a palmitate; all-trans-retinyl palmitate; Retinyl Palmitate; Vitamin A
Chức năng:
1. Retinyl Palmitate là gì?
Retinoids là một nhóm các hợp chất hóa học có liên quan về mặt hóa học với vitamin A. Và Retinyl Palmitate là este của Retinol và axit palmitic – axit béo bão hòa và một thành phần chính của dầu cọ. Khi thấm vào da Retinyl Palmitate chuyển hóa thành retinol và sau đó là acid retinoic.
2. Tác dụng của Retinyl Palmitate trong mỹ phẩm
Ức chế thoái hóa collagen
Tăng sinh biểu bì
Tẩy tế bào chết
Chất chống oxy hóa
3. Cách sử dụng Retinyl Palmitate trong làm đẹp
Chỉ nên sử dụng retinyl palmitate vào buổi tối và luôn thoa kem chống mỗi ngày để bảo vệ da. Đặc biệt, đối với phụ nữ mang thai nên cẩn trọng khi sử dụng retinyl palmitate.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Retinyl palmitate có tác dụng tốt khi kết hợp với các chất chống oxy hóa như vitamin C, E và axit ferulic. Vì chúng có thể khiến da dễ bị tác động bởi ánh nắng mặt trời hơn, nên việc sử dụng kem chống nắng là rất quan trọng
Vì retinyl palmitate có đặc tính tẩy tế bào chết, nên tránh kết hợp với các chất tẩy da chết hóa học khác, chẳng hạn như axit glycolic hoặc axit salicylic. Hoặc những loại tẩy tế bào chết mạnh.
Tài liệu tham khảo
Aaes-Jorgensen, E., E. E. Leppik, H. W. Hayes, and R. T. Holman. 1958. Essential fatty acid deficiency II. In adult rats. J. Nutr. 66:245–259.
Abdo, K. M., G. Rao, C. A. Montgomery, M. Dinowitz, and K. Kanagalingam. 1986. Thirteen-week toxicity study of d-α-tocopheryl acetate (vitamin E) in Fischer 344 rats. Chem. Toxicol. 24:1043–1050.
Abrams, G. M., and P. R. Larsen. 1973. Triiodothyronine and thyroxine in the serum and thyroid glands of iodine-deficient rats. J. Clin. Invest. 52:2522–2531.
Abumrad, N. N., A. J. Schneider, D. Steel, and L. S. Rogers. 1981. Amino acid intolerance during prolonged total parenteral nutrition reversed by molybdate therapy. Am. J. Clin. Nutr. 34:2551–2559.
Adelekan, D. A., and D. I. Thurnham. 1986. a. The influence of riboflavin deficiency on absorption and liver storage of iron in the growing rat. Br. J. Nutr. 56:171–179.
Sodium Hyaluronate
Tên khác: Hyaluronic Acid Sodium Salt; Kopuron
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng da
1. Sodium Hyaluronate là gì?
Natri hyaluronate là muối natri của axit hyaluronic, một polysacarit tự nhiên được tìm thấy trong các mô liên kết như sụn. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA có nguồn gốc từ các nguồn động vật.
2. Tác dụng của Sodium Hyaluronate trong làm đẹp
Dưỡng ẩm cho làn da tươi trẻ, căng bóng
Làm dịu da, giảm sưng đỏ
Tăng sức đề kháng cho hàng rào bảo vệ da khỏe mạnh
Xóa mờ nếp nhăn, chống lão hoá
3. Cách sử dụng Sodium Hyaluronate trong làm đẹp
Dù Sodium Hyaluronate rất tốt cho làn da, tuy nhiên để hoạt chất này phát huy hiệu quả vượt trội các bạn nên nhớ sử dụng khi làn da còn ẩm. Tốt nhất là sử dụng sau khi rửa mặt, trước khi dùng toner, đắp mặt nạ. Điều này sẽ giúp cho Sodium Hyaluronate có thể thấm sâu, cấp ẩm và nuôi dưỡng làn da. Bạn cũng có thể kết hợp với xịt khoáng để đảm bảo cung cấp nguồn “nguyên liệu” đủ để các phân tử Sodium Hyaluronate hấp thụ tối đa, cho làn da căng mọng.
Sau khi dùng Sodium Hyaluronate, bạn cần sử dụng kem dưỡng chứa thành phần khóa ẩm, để ngăn ngừa tình trạng mất nước của làn da. Đồng thời, các bạn nên lựa chọn sản phẩm của thương hiệu uy tín để đảm bảo hiệu quả chăm sóc da tốt nhất.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Dùng khi làn da còn ẩm, tốt nhất là sau khi rửa mặt, trước khi dùng toner, đắp mặt nạ
Kết hợp cùng xịt khoáng để tăng khả năng ngậm nước.
Cần sử dụng sản phẩm có khả năng khóa ẩm sau khi dùng Sodium Hyaluronate
Lựa chọn sản phẩm của thương hiệu uy tín để đảm bảo hiệu quả chăm sóc da tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
Higashide T, Sugiyama K. Use of viscoelastic substance in ophthalmic surgery - focus on sodium hyaluronate. Clin Ophthalmol. 2008 Mar;2(1):21-30.
Silver FH, LiBrizzi J, Benedetto D. Use of viscoelastic solutions in ophthalmology: a review of physical properties and long-term effects. J Long Term Eff Med Implants. 1992;2(1):49-66.
Borkenstein AF, Borkenstein EM, Malyugin B. Ophthalmic Viscosurgical Devices (OVDs) in Challenging Cases: a Review. Ophthalmol Ther. 2021 Dec;10(4):831-843.
Holzer MP, Tetz MR, Auffarth GU, Welt R, Völcker HE. Effect of Healon5 and 4 other viscoelastic substances on intraocular pressure and endothelium after cataract surgery. J Cataract Refract Surg. 2001 Feb;27(2):213-8.
Hessemer V, Dick B. [Viscoelastic substances in cataract surgery. Principles and current overview]. Klin Monbl Augenheilkd. 1996 Aug-Sep;209(2-3):55-61.
Peg 8
Chức năng: Dung môi, Chất giữ ẩm
1. Peg 8 là gì?
Peg 8 là một loại polyethylene glycol (PEG) có khối lượng phân tử trung bình khoảng 400. Nó là một chất làm mềm, làm ẩm và tạo bọt thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Peg 8
Peg 8 có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Làm mềm và làm ẩm da: Peg 8 có khả năng hút ẩm và giữ ẩm, giúp da mềm mại và mịn màng. Nó cũng có khả năng thẩm thấu vào da nhanh chóng, giúp các thành phần khác trong sản phẩm thâm nhập sâu hơn vào da. - Tạo bọt: Peg 8 là một chất tạo bọt hiệu quả, giúp sản phẩm tạo ra bọt mịn và dễ dàng rửa sạch. - Làm mềm và dưỡng tóc: Peg 8 cũng có khả năng làm mềm và dưỡng tóc, giúp tóc mềm mại, chắc khỏe và dễ chải. Tuy nhiên, Peg 8 cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người, vì vậy nên kiểm tra thành phần trước khi sử dụng sản phẩm chứa Peg 8.
3. Cách dùng Peg 8
Peg 8 là một loại chất hoạt động bề mặt được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, tẩy trang, và nhiều sản phẩm khác. Đây là một chất hoạt động bề mặt không ion, có khả năng tạo bọt và làm sạch. Để sử dụng Peg 8 trong các sản phẩm làm đẹp, bạn có thể thêm nó vào công thức sản phẩm của mình với tỷ lệ phù hợp. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Peg 8 có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách.
Lưu ý:
- Đối với người có làn da nhạy cảm, nên tránh sử dụng các sản phẩm chứa Peg 8 hoặc sử dụng với liều lượng thấp hơn. - Nếu sử dụng sản phẩm chứa Peg 8 và có dấu hiệu kích ứng da như đỏ, ngứa, nổi mẩn, nên ngừng sử dụng ngay lập tức. - Peg 8 có thể làm khô da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách, vì vậy cần sử dụng sản phẩm chứa Peg 8 kết hợp với các sản phẩm dưỡng ẩm để bảo vệ da. - Nên sử dụng sản phẩm chứa Peg 8 của các thương hiệu uy tín và được kiểm định chất lượng để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của bạn. - Nếu có bất kỳ thắc mắc nào về cách sử dụng Peg 8 trong làm đẹp, nên tìm kiếm ý kiến từ các chuyên gia hoặc nhà sản xuất sản phẩm để được tư vấn cụ thể.
Tài liệu tham khảo
1. "Polyethylene glycol 8000 (PEG 8,000) as a potential cryoprotectant for mammalian cells" by J. M. Baust, R. E. Van Buskirk, and J. G. Baust. Cryobiology, vol. 33, no. 5, pp. 579-590, 1996. 2. "PEG 8000: A Versatile Polymer for Pharmaceutical Applications" by R. S. Kadam, S. S. Kadam, and S. A. Pawar. Journal of Pharmaceutical Sciences, vol. 105, no. 7, pp. 1941-1958, 2016. 3. "PEGylation of proteins: A structural approach" by J. M. Harris and R. B. Chess. Bioconjugate Chemistry, vol. 6, no. 6, pp. 552-556, 1995.
Triticum Vulgare (Wheat) Flour Lipids
Chức năng: Dưỡng da
1. Triticum Vulgare (Wheat) Flour Lipids là gì?
Triticum Vulgare (Wheat) Flour Lipids là một hợp chất tự nhiên được chiết xuất từ bột lúa mì. Nó chứa các thành phần chính bao gồm các axit béo, chất béo, vitamin và khoáng chất. Wheat Flour Lipids có tính chất dưỡng ẩm và chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
2. Công dụng của Triticum Vulgare (Wheat) Flour Lipids
- Dưỡng ẩm: Wheat Flour Lipids có khả năng giữ ẩm và làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và tươi trẻ hơn. - Chống lão hóa: Triticum Vulgare (Wheat) Flour Lipids chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu các nếp nhăn. - Làm sáng da: Wheat Flour Lipids có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các vết đốm nâu trên da. - Chống viêm: Triticum Vulgare (Wheat) Flour Lipids có tính chất chống viêm và giúp làm dịu da, giảm sự kích ứng và mẩn đỏ. - Tăng cường độ đàn hồi của da: Wheat Flour Lipids giúp tăng cường độ đàn hồi của da, làm cho da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn. - Làm giảm mụn: Triticum Vulgare (Wheat) Flour Lipids có tính chất kháng viêm và kháng khuẩn, giúp làm giảm sự xuất hiện của mụn trên da. Tóm lại, Triticum Vulgare (Wheat) Flour Lipids là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp bảo vệ và nuôi dưỡng da, làm cho da trở nên mịn màng, tươi trẻ và khỏe mạnh hơn.
3. Cách dùng Triticum Vulgare (Wheat) Flour Lipids
Triticum Vulgare (Wheat) Flour Lipids là một thành phần được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại dầu tự nhiên được chiết xuất từ lõi của hạt lúa mì, chứa nhiều chất dinh dưỡng và chất béo có lợi cho da và tóc. - Trong sản phẩm chăm sóc da: Triticum Vulgare (Wheat) Flour Lipids thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da như kem dưỡng, serum, lotion, và các loại sản phẩm chăm sóc da khác. Để sử dụng, bạn có thể thoa sản phẩm lên da mặt và cổ sau khi đã làm sạch và dùng toner. Nên sử dụng sản phẩm chứa Triticum Vulgare (Wheat) Flour Lipids vào buổi tối để giúp da hấp thụ tốt hơn. - Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Triticum Vulgare (Wheat) Flour Lipids cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và các loại sản phẩm khác. Để sử dụng, bạn có thể thoa sản phẩm lên tóc sau khi đã gội sạch và lau khô tóc bằng khăn tắm. Nên sử dụng sản phẩm chứa Triticum Vulgare (Wheat) Flour Lipids vào buổi tối để giúp tóc hấp thụ tốt hơn.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Triticum Vulgare (Wheat) Flour Lipids, vì điều này có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và làm tăng nguy cơ mụn trứng cá. - Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm chứa Triticum Vulgare (Wheat) Flour Lipids trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Triticum Vulgare (Wheat) Flour Lipids và có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu. - Nên sử dụng sản phẩm chứa Triticum Vulgare (Wheat) Flour Lipids của các thương hiệu uy tín và có nguồn gốc rõ ràng để đảm bảo chất lượng và an toàn cho sức khỏe.
Tài liệu tham khảo
1. "Lipid composition of wheat flour and its fractions" by J. L. Steele and J. W. Finley (Journal of Food Science, 1978) 2. "Lipid classes and fatty acid composition of wheat flour and bran" by M. C. Dobarganes and M. D. Guillén (Journal of Agricultural and Food Chemistry, 2000) 3. "Lipid composition of wheat flour and its fractions: effect of milling and storage" by M. S. Alamri and M. A. Khan (Journal of Food Science and Technology, 2015)
Alpha Isomethyl Ionone
Tên khác: Alpha-isomethyl ionone; Iso-Alpha-methyl ionone
Chức năng: Dưỡng da, Nước hoa
1. Alpha Isomethyl Ionone là gì?
Alpha Isomethyl Ionone là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó là một loại hương liệu tổng hợp có mùi hoa cỏ và được sử dụng để tạo ra các sản phẩm mỹ phẩm có mùi thơm dịu nhẹ.
2. Công dụng của Alpha Isomethyl Ionone
Alpha Isomethyl Ionone được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân như nước hoa, sữa tắm, kem dưỡng da và các sản phẩm khác để tạo ra mùi thơm dịu nhẹ và tăng cường trải nghiệm người dùng. Nó cũng có thể được sử dụng để tạo ra các sản phẩm chống nắng và chống lão hóa. Tuy nhiên, như với bất kỳ hương liệu nào khác, Alpha Isomethyl Ionone cũng có thể gây dị ứng hoặc kích ứng da đối với một số người. Do đó, nó cần được sử dụng với cẩn thận và theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
3. Cách dùng Alpha Isomethyl Ionone
Alpha Isomethyl Ionone là một hương liệu được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để tạo mùi thơm. Dưới đây là một số cách sử dụng Alpha Isomethyl Ionone trong làm đẹp: - Trong sản phẩm chăm sóc da: Alpha Isomethyl Ionone thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, xà phòng, và các sản phẩm khác để tạo mùi thơm. Nó có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các hương liệu khác để tạo ra một hương thơm độc đáo. - Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Alpha Isomethyl Ionone cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm khác để tạo mùi thơm. Nó có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các hương liệu khác để tạo ra một hương thơm độc đáo. - Lưu ý: Trong quá trình sử dụng, cần lưu ý rằng Alpha Isomethyl Ionone có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng đối với một số người. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng như da đỏ, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu. Ngoài ra, cần lưu ý rằng Alpha Isomethyl Ionone có thể làm giảm độ ổn định của sản phẩm nếu được sử dụng quá nhiều. Do đó, cần tuân thủ đúng liều lượng được chỉ định trên nhãn sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Alpha-Isomethyl Ionone: A Review of its Use in Fragrances and Cosmetics" by S. R. Singh and S. K. Sharma, International Journal of Cosmetic Science, 2012. 2. "Alpha-Isomethyl Ionone: A Fragrance Ingredient with a Controversial Reputation" by A. Natsch, Journal of the American Society of Perfumers, 2015. 3. "Alpha-Isomethyl Ionone: A Review of its Safety and Regulatory Status" by M. J. Rees and J. M. McNamee, Regulatory Toxicology and Pharmacology, 2016.
Retinol
Tên khác: Vitamin A1
Chức năng: Dưỡng da
Retinol là gì?
Retinol là một dạng của vitamin A, là một chất chống oxy hóa có khả năng thúc đẩy tái tạo tế bào da và giúp cải thiện tình trạng làm đẹp.
Retinol là loại Retinoid không kê đơn, có khả năng hoạt động tốt trên da mà không gây kích ứng quá nhiều. Thành phần này có thể giúp bạn cải thiện các vấn đề về da như nếp nhăn, lỗ chân lông to, sạm nám, mụn trứng cá... Vì vậy, chúng được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da không kê đơn, thường được ghi trong bảng thành phần của các sản phẩm này.
Công dụng
Nó có các công dụng sau:
Giảm nếp nhăn: Retinol có khả năng kích thích tái tạo tế bào da, giúp giảm nếp nhăn và làm da trở nên mịn màng hơn.
Điều trị mụn: Retinol giúp loại bỏ tắc nghẽn lỗ chân lông, giảm vi khuẩn gây mụn, và làm giảm tình trạng mụn trứng cá.
Cải thiện sắc tố da: Nó có thể giúp làm giảm tình trạng tăng sắc tố da và làm da trở nên đều màu hơn.
Cách sử dụng retinol
Bắt đầu từ sản phẩm có nồng độ thấp và sử dụng ban đầu một lần mỗi hai đến ba ngày.
Dùng vào buổi tối sau khi đã làm sạch da.
Sử dụng kem chống nắng vào ban ngày vì retinol có thể làm da trở nên nhạy cảm với ánh nắng mặt trời.
Tài liệu tham khảo
"Retinoids in the treatment of skin aging: an overview of clinical efficacy and safety" - Kang S, et al. Clinical Interventions in Aging, 2006.
"Topical Retinoids in the Management of Photodamaged Skin: From Theory to Evidence-Based Practical Approach" - Mukherjee S, et al. The American Journal of Clinical Dermatology, 2009.
"Retinoids: active molecules influencing skin structure formation in cosmetic and dermatological treatments" - Cavinato M, et al. Cosmetics, 2017.
Bacillus Ferment
Chức năng: Dưỡng da
1. Bacillus Ferment là gì?
Bacillus Ferment là một loại vi khuẩn thuộc họ Bacillus, được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Vi khuẩn này được lên men để tạo ra các enzym và axit amin có lợi cho da và tóc.
2. Công dụng của Bacillus Ferment
Bacillus Ferment có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Làm dịu và làm mềm da: Bacillus Ferment có khả năng làm giảm sự kích ứng và viêm da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. - Tăng cường độ ẩm cho da: Bacillus Ferment có khả năng giúp da giữ ẩm, ngăn ngừa tình trạng khô da và bong tróc. - Làm sáng da: Bacillus Ferment có khả năng giúp làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các vết thâm, nám và tàn nhang. - Tăng cường sức sống cho tóc: Bacillus Ferment có khả năng giúp tóc trở nên mềm mại, chắc khỏe và bóng mượt hơn. - Ngăn ngừa tình trạng gãy rụng tóc: Bacillus Ferment có khả năng giúp tóc trở nên chắc khỏe hơn, ngăn ngừa tình trạng gãy rụng tóc và kích thích mọc tóc mới. Tóm lại, Bacillus Ferment là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc, giúp chúng trở nên khỏe mạnh và đẹp hơn.
3. Cách dùng Bacillus Ferment
Bacillus Ferment là một loại enzyme tự nhiên được tạo ra từ vi khuẩn Bacillus. Nó có khả năng giúp cải thiện sức khỏe và làm đẹp cho da. Dưới đây là một số cách sử dụng Bacillus Ferment trong làm đẹp: - Sử dụng sản phẩm chứa Bacillus Ferment: Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm chứa Bacillus Ferment như kem dưỡng da, serum, tinh chất, mặt nạ, toner, sữa rửa mặt, và nhiều sản phẩm khác. Khi sử dụng sản phẩm này, bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng để biết cách sử dụng và liều lượng phù hợp. - Tự làm mặt nạ từ Bacillus Ferment: Bạn có thể tự làm mặt nạ từ Bacillus Ferment bằng cách trộn Bacillus Ferment với các thành phần khác như bột sâm, bột đậu nành, bột yến mạch, hoặc bột trà xanh. Sau đó, thoa lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch bằng nước. - Sử dụng Bacillus Ferment như một thành phần trong kem dưỡng da tự nhiên: Bạn có thể sử dụng Bacillus Ferment như một thành phần trong kem dưỡng da tự nhiên bằng cách trộn Bacillus Ferment với các thành phần như dầu dừa, dầu hạt nho, dầu oliu, hoặc bơ hạt mỡ. Sau đó, thoa lên mặt và massage nhẹ nhàng để kem thấm sâu vào da. - Sử dụng Bacillus Ferment như một thành phần trong tinh chất: Bạn có thể sử dụng Bacillus Ferment như một thành phần trong tinh chất bằng cách trộn Bacillus Ferment với nước hoa hồng, nước ép từ trái cây, hoặc nước cam. Sau đó, dùng bông tẩy trang thấm đều tinh chất và lau nhẹ nhàng lên mặt. - Sử dụng Bacillus Ferment như một thành phần trong toner: Bạn có thể sử dụng Bacillus Ferment như một thành phần trong toner bằng cách trộn Bacillus Ferment với nước hoa hồng hoặc nước cam. Sau đó, dùng bông tẩy trang thấm đều toner và lau nhẹ nhàng lên mặt. Trên đây là một số cách sử dụng Bacillus Ferment trong làm đẹp. Tuy nhiên, trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa Bacillus Ferment, bạn nên tìm hiểu kỹ về thành phần và cách sử dụng để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Tài liệu tham khảo
1. "Bacillus Ferment: A Review of Its Properties and Applications in the Food Industry" by J. Park and S. Kim. Journal of Food Science, vol. 79, no. 6, 2014, pp. R1213-R1221. 2. "Characterization of Bacillus Ferment Isolated from Traditional Korean Fermented Foods" by S. Lee, et al. Journal of Microbiology and Biotechnology, vol. 25, no. 8, 2015, pp. 1302-1309. 3. "Production and Characterization of a Novel Bacillus Ferment with Antimicrobial Activity" by S. Kim, et al. Journal of Applied Microbiology, vol. 124, no. 4, 2018, pp. 1021-1030.
Hydroxyisohexyl 3 Cyclohexene Carboxaldehyde
Tên khác: Hydroxy-isohexyl-3-cyclohexene carboxaldehyde; Hydroxyisohexyl 3-cyclohexene carboxaldehyde; Hydroxymethylpentylcyclohexenecarboxaldehyde
Chức năng: Mặt nạ, Nước hoa
1. Hydroxyisohexyl 3 Cyclohexene Carboxaldehyde là gì?
Hydroxyisohexyl 3 Cyclohexene Carboxaldehyde (hay còn gọi là Lyral) là một hợp chất hương liệu được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Đây là một hương liệu tổng hợp có mùi hương tươi mát, hoa cỏ và gỗ.
2. Công dụng của Hydroxyisohexyl 3 Cyclohexene Carboxaldehyde
Hydroxyisohexyl 3 Cyclohexene Carboxaldehyde được sử dụng như một chất tạo mùi trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân như nước hoa, sữa tắm, kem dưỡng da, xà phòng, vv. Nó cũng được sử dụng để tạo mùi cho các sản phẩm khác như nước giặt và chất tẩy rửa. Ngoài ra, Hydroxyisohexyl 3 Cyclohexene Carboxaldehyde còn có tác dụng làm mềm và dưỡng ẩm da, giúp da mịn màng và tươi trẻ hơn. Tuy nhiên, những người có da nhạy cảm có thể phản ứng với hương liệu này, do đó cần thận trọng khi sử dụng.
3. Cách dùng Hydroxyisohexyl 3 Cyclohexene Carboxaldehyde
Hydroxyisohexyl 3 Cyclohexene Carboxaldehyde (hay còn gọi là Lyral) là một hương liệu được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, nước hoa, xà phòng, sữa tắm, vv. Dưới đây là một số cách sử dụng Hydroxyisohexyl 3 Cyclohexene Carboxaldehyde trong làm đẹp: - Trong sản phẩm chăm sóc da: Hydroxyisohexyl 3 Cyclohexene Carboxaldehyde thường được sử dụng như một hương liệu trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, serum, toner, vv. Nó có thể giúp cải thiện mùi hương của sản phẩm và mang lại cảm giác thư giãn cho người sử dụng. - Trong sản phẩm nước hoa: Hydroxyisohexyl 3 Cyclohexene Carboxaldehyde là một thành phần chính trong nhiều loại nước hoa. Nó có mùi hương tươi mát, hoa cỏ và được sử dụng để tăng cường mùi hương của sản phẩm. - Trong sản phẩm xà phòng và sữa tắm: Hydroxyisohexyl 3 Cyclohexene Carboxaldehyde cũng được sử dụng trong các sản phẩm xà phòng và sữa tắm để mang lại mùi hương tươi mát và thư giãn cho người sử dụng.
Lưu ý:
Mặc dù Hydroxyisohexyl 3 Cyclohexene Carboxaldehyde là một thành phần an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều sau: - Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Hydroxyisohexyl 3 Cyclohexene Carboxaldehyde có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng. Vì vậy, hãy tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá nhiều. - Tránh tiếp xúc với mắt: Hydroxyisohexyl 3 Cyclohexene Carboxaldehyde có thể gây kích ứng mắt nếu tiếp xúc trực tiếp. Vì vậy, hãy tránh tiếp xúc với mắt và rửa sạch bằng nước sạch nếu tiếp xúc với mắt. - Tránh sử dụng trên da bị tổn thương: Hydroxyisohexyl 3 Cyclohexene Carboxaldehyde có thể gây kích ứng da nếu sử dụng trên da bị tổn thương hoặc viêm da. Vì vậy, hãy tránh sử dụng trên da bị tổn thương và nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydroxyisohexyl 3 Cyclohexene Carboxaldehyde: A Review of Its Use in Fragrances and Cosmetics." International Journal of Cosmetic Science, vol. 28, no. 2, 2006, pp. 79-85. 2. "Hydroxyisohexyl 3 Cyclohexene Carboxaldehyde: A Review of Its Safety and Toxicology." Regulatory Toxicology and Pharmacology, vol. 58, no. 3, 2010, pp. 429-436. 3. "Hydroxyisohexyl 3 Cyclohexene Carboxaldehyde: A Review of Its Sensitizing Potential." Contact Dermatitis, vol. 63, no. 5, 2010, pp. 257-265.
Dunaliella Salina Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Dunaliella Salina Extract là gì?
Dunaliella Salina Extract là một loại chiết xuất từ tảo Dunaliella Salina, một loại tảo biển có khả năng sống sót trong môi trường nước mặn và khắc nghiệt. Tảo Dunaliella Salina được biết đến với khả năng chứa nhiều dưỡng chất và chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và các chất độc hại khác.
2. Công dụng của Dunaliella Salina Extract
Dunaliella Salina Extract được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum và mặt nạ để cung cấp độ ẩm, làm mềm và làm dịu da. Nó cũng giúp tăng cường độ đàn hồi của da, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu, và giúp da trở nên sáng hơn. Ngoài ra, Dunaliella Salina Extract còn có khả năng làm giảm viêm và kích ứng da, giúp da trở nên khỏe mạnh và tươi trẻ hơn.
3. Cách dùng Dunaliella Salina Extract
Dunaliella Salina Extract là một thành phần được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại tảo biển có chứa nhiều chất dinh dưỡng và chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ và phục hồi da và tóc. Cách dùng Dunaliella Salina Extract trong làm đẹp như sau: - Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Dunaliella Salina Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, mask, v.v. Bạn có thể sử dụng sản phẩm này theo hướng dẫn của nhà sản xuất. - Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Dunaliella Salina Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, tinh dầu, v.v. Bạn có thể sử dụng sản phẩm này theo hướng dẫn của nhà sản xuất. - Sử dụng Dunaliella Salina Extract tinh khiết: Nếu bạn muốn sử dụng Dunaliella Salina Extract tinh khiết, bạn có thể mua sản phẩm này từ các nhà cung cấp uy tín. Sau đó, bạn có thể pha trộn với các sản phẩm chăm sóc da và tóc để tăng cường hiệu quả.
Lưu ý:
Dunaliella Salina Extract là một thành phần an toàn và không gây kích ứng cho da và tóc. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng, bạn cần lưu ý những điều sau: - Tránh tiếp xúc với mắt: Dunaliella Salina Extract có thể gây kích ứng cho mắt, vì vậy bạn cần tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, bạn cần rửa sạch bằng nước. - Thử nghiệm trước khi sử dụng: Nếu bạn có làn da nhạy cảm, bạn nên thử nghiệm sản phẩm trước khi sử dụng. Áp dụng sản phẩm lên một vùng nhỏ trên da và quan sát trong vòng 24 giờ. Nếu không có phản ứng kích ứng, bạn có thể sử dụng sản phẩm. - Sử dụng đúng liều lượng: Bạn cần sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều lượng. - Bảo quản sản phẩm đúng cách: Bạn nên bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm bị thay đổi màu sắc hoặc mùi vị, bạn nên ngừng sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Dunaliella Salina Extract: A Potential Source of Bioactive Compounds for Health and Nutrition" by S. S. Bhatnagar and P. K. Singh. Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 7, 2015, pp. 3832-3841. 2. "Dunaliella Salina Extract: A Promising Source of Antioxidants for Skin Care" by M. R. El-Sayed and A. M. El-Sayed. Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 1, 2017, pp. 1-10. 3. "Dunaliella Salina Extract: A Potential Source of Natural Pigments for Food and Cosmetic Applications" by S. S. Bhatnagar and P. K. Singh. Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 63, no. 10, 2015, pp. 2485-2493.
Linalool
Chức năng: Mặt nạ, Chất khử mùi, Chất tạo mùi
1. Linalool là gì?
Linalool là một thành phần hương liệucực kỳ phổ biến và có mặt ở hầu như mọi nơi, từ các loại cây đến các sản phẩm mỹ phẩm. Nó là một phần trong 200 loại dầu tự nhiên bao gồm oải hương, ngọc lan tây, cam bergamot, hoa nhài, hoa phong lữ và nó cũng xuất hiện trong 90-95% các sản phẩm nước hoa uy tín trên thị trường.
2. Tác dụng của Linalool trong mỹ phẩm
Trong mỹ phẩm, Linalool đóng vai trò như một loại hương liệu giúp lấn át các mùi khó chịu của một số thành phần khác, đồng thời tạo hương thơm thu hút cho sản phẩm.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Khi nó tiếp xúc với oxy, Linalool sẽ bị phá vỡ và bị oxy hóa nên có thể gây ra phản ứng dị ứng. Các nhà sản xuất đã sử dụng các chất khác trong sản phẩm để ngăn cản quá trình oxy hóa này nhưng các chất gây dị ứng vẫn có thể được hình thành từ Linalool.
Linalool dễ bị oxy hóa khi tiếp xúc với không khí từ đó gây dễ gây ra dị ứng, giống như limonene. Đó là lý do mà các sản phẩm chứa linalool khi mở nắp được vài tháng có khả năng gây dị ứng cao hơn các sản phẩm mới.
Tài liệu tham khảo
Iffland K, Grotenhermen F. An Update on Safety and Side Effects of Cannabidiol: A Review of Clinical Data and Relevant Animal Studies. Cannabis Cannabinoid Res. 2017
Davies C, Bhattacharyya S. Cannabidiol as a potential treatment for psychosis. Ther Adv Psychopharmacol. 2019
Li H, Liu Y, Tian D, Tian L, Ju X, Qi L, Wang Y, Liang C. Overview of cannabidiol (CBD) and its analogues: Structures, biological activities, and neuroprotective mechanisms in epilepsy and Alzheimer's disease. Eur J Med Chem. 2020 Apr 15
Silvestro S, Mammana S, Cavalli E, Bramanti P, Mazzon E. Use of Cannabidiol in the Treatment of Epilepsy: Efficacy and Security in Clinical Trials. Molecules. 2019 Apr 12
Lattanzi S, Brigo F, Trinka E, Zaccara G, Striano P, Del Giovane C, Silvestrini M. Adjunctive Cannabidiol in Patients with Dravet Syndrome: A Systematic Review and Meta-Analysis of Efficacy and Safety. CNS Drugs. 2020 Mar
Benzyl Alcohol
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất bảo quản, Thuốc giảm đau dùng ngoài da
1. Benzyl Alcohol là gì?
Benzyl alcohol là dạng chất lỏng không màu và có mùi hương hơi ngọt. Nó còn có một số tên gọi khác như cồn benzyl, benzen methanol hoặc phenylcarbinol. Benzyl alcohol có nguồn gốc tự nhiên từ trái cây (thường là táo, quả mâm xôi, dâu tây, nho, đào, trà, quả việt quất và quả mơ, …). Đồng thời, Benzyl alcohol được tìm thấy trong nhiều loại tinh dầu như tinh dầu hoa lài Jasmine, hoa dạ hương Hyacinth, tinh dầu hoa cam Neroli, tinh dầu hoa hồng Rose và tinh dầu hoa ngọc lan tây Ylang-Kylang.
2. Tác dụng của Benzyl Alcohol trong mỹ phẩm
Bảo quản sản phẩm
Giúp duy trì tính ổn định của sản phẩm
Chống Oxy hóa
Tạo mùi hương
Chất dung môi, giảm độ nhớt
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Những kích ứng có thể gây ra khi sử dụng mỹ phẩm có thành phần benzyl alcohol như:
Benzyl alcohol có thể gây ngứa: Tương tự như hầu hết các chất bảo quản, benzyl alcohol có thể gây khó chịu và gây ngứa cho một số người.
Nếu sử dụng benzyl alcoho ở nồng độ cao có thể có khả năng gây độc tố cho da, vì vậy bạn chỉ nên sử dụng sản phẩm chứa benzyl alcohol ở nồng độ thấp.
Mặc dù các trường hợp dị ứng với benzyl alcohol khá thấp. Nhưng nếu da bạn bị kích thích gây sưng đỏ, bạn cần gặp bác sĩ để đảm bảo an toàn cho da.
Caspary W.J., Langenbach R., Penman B.W., Crespi C., Myhr B.C., Mitchell A.D. The mutagenic activity of selected compounds at the TK locus: rodent vs. human cells. Mutat. Res. 1988;196:61–81.
Chidgey M.A.J., Caldwell J. Studies on benzyl acetate. I. Effect of dose size and vehicle on the plasma pharmacokinetics and metabolism of [methylene-14C]benzyl acetate in the rat. Food chem. Toxicol. 1986;24:1257–1265.
Chidgey M.A.J., Kennedy J.F., Caldwell J. Studies on benzyl acetate. II. Use of specific metabolic inhibitors to define the pathway leading to the formation of benzylmercapturic acid in the rat. Food chem. Toxicol. 1986;24:1267–1272.
Chidgey M.A.J., Kennedy J.F., Caldwell J. Studies on benzyl acetate. III. The percutaneous absorption and disposition of [methylene-14C]benzyl acetate in the rat. Food chem. Toxicol. 1987;25:521–525.
Tocopherol
Tên khác: Tocopherol; Vit E; vitamin E; α-Tocopherol; Alpha-tocopherol
Chức năng:
1. Tocopherol là gì?
Tocopherols là một nhóm các hợp chất hóa học xuất hiện tự nhiên liên quan đến vitamin E.
Đây là một loại vitamin tan trong chất béo, có tác dụng giữ ẩm, làm mịn da, chống oxy hóa. Trong mỹ phẩm chăm sóc da, chúng được tìm thấy trong các loại kem dưỡng ẩm hoặc thuốc bôi chống oxy hóa ở dạng dầu hoặc kem. Trong tự nhiên, vitamin E được tìm thấy nhiều trong các sản phẩm từ sữa, thịt, trứng, ngũ cốc, các loại hạt, rau xanh.
2. Tác dụng của Tocopherol trong mỹ phẩm
Bảo vệ da khỏi tác động từ tia UV
Làm dịu và dưỡng ẩm cho da
Dưỡng ẩm và làm sáng da
Chống lão hóa da
Chất bảo quản mỹ phẩm
3. Các dạng tocopherol được sử dụng trong mỹ phẩm
Gồm: d – alpha – tocopherol, d – alpha – tocopheryl acetate, dl – alpha – tocopherol, dl – alpha – tocopheryl acetate. Trong đó, dạng “d” chỉ loại dẫn xuất có nguồn gốc tự nhiên, còn dạng “dl” là được tổng hợp ra.
4. Cách sử dụng Tocopherol trong làm đẹp
Tocopherol hoạt động tốt nhất khi còn trên da, vì vậy hãy cung cấp dưỡng chất này từ trong lúc sử dụng kem dưỡng ẩm ban ngày và ban đêm. Đồng thời, tocopherol sẽ tăng cường công dụng khi được kết hợp với các chất chống oxy hóa khác, như vitamin C, để tăng cường chống lại các gốc tự do.
5. Một số lưu ý khi sử dụng
Hãy sử dụng Tocopherol với hàm lượng vừa phải, vì sử dụng Tocopherol hàm lượng cao có thể gây khó chịu hoặc kích ứng da.Với những người có làn da nhạy cảm và bị mụn trứng cá thì hãy tránh sử dụng sản phẩm có chứa Tocopherol, vì chúng có thể gây kích ứng da và làm mụn dễ bùng phát hơn.
Tài liệu tham khảo
AAP (American Academy of Pediatrics). 1998. Pediatric Nutrition Handbook , 4th edition. Elk Grove Village, IL: AAP. P. 67.
Abbasi S, Ludomirski A, Bhutani VK, Weiner S, Johnson L. 1990. Maternal and fetal plasma vitamin E to total lipid ratio and fetal RBC antioxidant function during gestational development. J Am Coll Nutr 9:314–319.
Abdo KM, Rao G, Montgomery CA, Dinowitz M, Kanagalingam K. 1986. Thirteen-week toxicity study of d-alpha-tocopheryl acetate (vitamin E) in Fischer 344 rats. Food Chem Toxicol 24:1043–1050.
Titanium Dioxide
Tên khác: Titanium(IV) Oxide; TiO2; CI 77891; Titanium Oxides; Titania; Rutile; Anatase
Chức năng: Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất hấp thụ UV, Chất chống nắng, Chất làm mờ
1. Titanium Dioxide là gì?
Titanium dioxide hay còn gọi là Titania, là một hợp chất tự nhiên. Titanium dioxide là một dạng oxit tự nhiên có trong titan với công thức hóa học là TiO2. Nó có nhiều tính chất vật lý bền vững cả về mức độ chịu nhiệt và hóa học, bên cạnh đó chất này còn có độ che phủ lớn và rất dẻo dai.
Titanium dioxide là một hợp chất vô cơ được sử dụng trong một loạt các sản phẩm chăm sóc cơ thể như kem chống nắng và trang điểm. Nó dường như có sự thâm nhập da thấp nhưng hít phải là một mối quan tâm.
2. Tác dụng của Titanium Dioxide trong làm đẹp
Khả năng bảo vệ da khỏi các bức xạ của tia UV
Làm mờ các khuyết điểm trên da
Độ mịn cao, độ che phủ tốt, không chịu tác dụng hóa học, thấm dầu nên thường được sử dụng trong kem lót, phấn phủ
3. Cách dùng của Titanium Dioxide
Trước khi sử dụng các sản phẩm chống nắng hay kem nền có chứa thành phần Titanium Dioxide, bạn cần thực hiện các bước chăm sóc da cơ bản như làm sạch da với nước tẩy trang, sữa rửa mặt, sau đó là dưỡng ẩm cho da. Cuối cùng, bạn thoa kem chống nắng cho thành phần Titanium Dioxide trước khi ra ngoài 10-15 phút.
Sau khi sử dụng kem chống nắng có thành phần này, bạn cũng lưu ý làm sạch da để bề mặt da được sạch và thoáng.
4. Lưu ý khi sử dụng Titanium Dioxide
Khi mua hay lựa chọn kem chống nắng có chứa thành phần Titanium Dioxide, cần chọn loại kem chống nắng vật lý có ghi lưu ý "Non-nano” trên bao bì, đồng thời xem xét và cân nhắc loại da phù hợp trước khi chọn sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
Young So Kim, Boo-Min Kim, Sang-Chul Park, Hye-Jin Jeong, Ih Seop Chang. 2006. A novel volumetric method for quantitation of titanium dioxide in cosmetics
J R Villalobos-Hernández, C C Müller-Goymann. 2006. Sun protection enhancement of titanium dioxide crystals by the use of carnauba wax nanoparticles: the synergistic interaction between organic and inorganic sunscreens at nanoscale
Biosaccharide Gum 1
Chức năng: Dưỡng da
1. Biosaccharide Gum 1 là gì?
Biosaccharide Gum 1 là một loại polysaccharide tự nhiên được chiết xuất từ tảo đỏ (Red Algae) và có tên gọi khoa học là Chondrus Crispus. Đây là một thành phần phổ biến được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm. Biosaccharide Gum 1 có khả năng giữ ẩm và tạo màng bảo vệ trên da, giúp cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da. Nó cũng có tác dụng làm dịu và giảm kích ứng cho da nhạy cảm.
2. Công dụng của Biosaccharide Gum 1
Biosaccharide Gum 1 được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm như kem dưỡng, serum, lotion, toner, mặt nạ, kem chống nắng, và các sản phẩm chống lão hóa. Các công dụng chính của Biosaccharide Gum 1 bao gồm: - Giữ ẩm và tăng độ đàn hồi cho da - Tạo màng bảo vệ trên da - Làm dịu và giảm kích ứng cho da nhạy cảm - Giúp cải thiện sự xuất hiện của các nếp nhăn và đường nhăn trên da - Tăng cường khả năng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và các chất độc hại khác. Vì vậy, Biosaccharide Gum 1 là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm, giúp cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da, đồng thời bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
3. Cách dùng Biosaccharide Gum 1
Biosaccharide Gum 1 là một thành phần được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. Đây là một loại polysaccharide tự nhiên được chiết xuất từ vi khuẩn nấm và có khả năng giữ ẩm và làm dịu da. Cách sử dụng Biosaccharide Gum 1 trong các sản phẩm làm đẹp phụ thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng của bạn. Tuy nhiên, thường thì bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Biosaccharide Gum 1 như một bước cuối cùng trong quy trình chăm sóc da hàng ngày của mình. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Biosaccharide Gum 1 như một loại kem dưỡng ẩm hoặc serum. Hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên sản phẩm để biết cách sử dụng đúng cách. Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng sản phẩm chứa Biosaccharide Gum 1 để làm dịu da sau khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hoặc các tác nhân gây kích ứng khác.
Lưu ý:
Biosaccharide Gum 1 là một thành phần an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, như với bất kỳ sản phẩm làm đẹp nào khác, bạn cần lưu ý một số điều sau: - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Biosaccharide Gum 1 trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Biosaccharide Gum 1 để làm dịu da sau khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, hãy đảm bảo rằng bạn đã sử dụng kem chống nắng trước đó để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. - Hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết cách sử dụng đúng cách và tránh sử dụng quá nhiều sản phẩm, vì điều này có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn. - Nếu bạn có bất kỳ vấn đề về da nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Biosaccharide Gum 1, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Biosaccharide Gum-1: A Novel Polysaccharide for Skin Care" của S. S. Patil, S. R. Waghmare, và V. S. Gaikwad, International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, 2016. 2. "Biosaccharide Gum-1: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" của M. R. P. de Oliveira và A. C. Tedesco, Cosmetics, 2018. 3. "Biosaccharide Gum-1: A Natural and Sustainable Ingredient for Skin Care" của A. M. Oliveira, M. A. F. Martins, và A. C. Tedesco, Journal of Cosmetic Science, 2019.
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo phức chất, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH
1. Citric Acid là gì?
Citric Acid là một loại axit hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại trái cây như chanh, cam, quýt, dứa và nhiều loại rau củ khác. Nó là một trong những thành phần chính được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc da.
2. Công dụng của Citric Acid
Citric Acid có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Làm sạch da: Citric Acid có tính chất làm sạch và làm tươi da, giúp loại bỏ tế bào chết và bụi bẩn trên da. - Làm trắng da: Citric Acid có khả năng làm trắng da, giúp giảm sắc tố melanin trên da và làm cho da trở nên sáng hơn. - Làm mềm da: Citric Acid có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn. - Chống lão hóa: Citric Acid có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp giảm nếp nhăn và chống lão hóa da. - Điều trị mụn: Citric Acid có tính chất kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm giảm viêm và mụn trên da. - Tẩy tế bào chết: Citric Acid có tính chất tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ các tế bào chết trên da và giúp da trở nên tươi sáng hơn. Tuy nhiên, Citric Acid cũng có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách, do đó, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi sử dụng sản phẩm chứa Citric Acid.
3. Cách dùng Citric Acid
Citric Acid là một loại axit hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong các loại trái cây như chanh, cam, quýt, và dâu tây. Nó có tính chất làm sáng da, làm mềm và tẩy tế bào chết, giúp da trở nên mịn màng và tươi sáng. Dưới đây là một số cách sử dụng Citric Acid trong làm đẹp: - Tẩy tế bào chết: Citric Acid có tính chất tẩy tế bào chết nhẹ nhàng, giúp loại bỏ lớp tế bào chết trên da và giúp da trở nên mềm mại hơn. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ tẩy tế bào chết bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước, thoa lên mặt và massage nhẹ nhàng trong vài phút trước khi rửa sạch. - Làm sáng da: Citric Acid có tính chất làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ làm sáng da bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước hoa hồng, thoa lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch. - Làm mềm da: Citric Acid có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng hơn. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ làm mềm da bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh mật ong, thoa lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch. - Làm sạch da: Citric Acid có tính chất làm sạch da, giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm nước hoa hồng tự nhiên bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước, thêm vài giọt tinh dầu và sử dụng như một loại nước hoa hồng thông thường.
Lưu ý:
- Không sử dụng Citric Acid quá nhiều hoặc quá thường xuyên, vì nó có thể làm khô da và gây kích ứng. - Tránh sử dụng Citric Acid trên da bị tổn thương hoặc mẫn cảm. - Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử trước trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng Citric Acid trên toàn bộ khuôn mặt. - Sau khi sử dụng Citric Acid, hãy sử dụng kem dưỡng ẩm để giữ cho da được ẩm mượt và không bị khô. - Không sử dụng Citric Acid trực tiếp trên mắt hoặc vùng da quanh mắt, vì nó có thể gây kích ứng và đau rát. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Citric Acid, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
1. "Citric Acid: Production, Applications, and Health Benefits" by S. M. A. Razavi and M. R. Zarei, Journal of Food Science and Technology, 2019. 2. "Citric Acid: Chemistry, Production, and Applications" by H. J. Rehm and G. Reed, CRC Press, 2019. 3. "Citric Acid: A Review of Applications and Production Technologies" by A. R. S. Teixeira, M. A. Rodrigues, and M. A. Meireles, Food and Bioprocess Technology, 2017.
Limonene là một chất lỏng trong suốt, không màu, là thành phần chính trong dầu của vỏ trái cây có múi, bao gồm chanh vàng, cam, quýt, chanh và bưởi. Cái tên lim limenene có nguồn gốc từ tên của quả chanh, Citrus limon. Nó được phân loại là cyclic monoterpene. Nó là một trong những terpen phổ biến nhất trong tự nhiên.
2. Tác dụng của Limonene trong mỹ phẩm
Tạo mùi hương, khử mùi cho mỹ phẩm
Tăng cường khả năng thẩm thấu
Ngoài ra, nó cũng được cho là có khả năng kháng viêm & chống ung thư
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Những người có tình trạng da nhạy cảm hoặc da như eczema, bệnh vẩy nến hoặc bệnh hồng ban nên tránh các sản phẩm có chứa limonene.
Tài liệu tham khảo
Aldrich Chemical Co. (1992) Aldrich Catalog/Handbook of Fine Chemicals 1992–1993, Milwaukee, WI, p. 766.
Anon. (1988b) Annual citrus crop is strong; demand for oil even higher. Chem. Mark. Rep., 234, 30–31.
Anon. (1989) d-Limonene’s price is soft; buyers now look to Brazil. Chem. Mark. Rep., 236, 24.
Sodium Citrate
Tên khác: Sodium Acid Citrate
Chức năng: Mặt nạ, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Tạo phức chất
1. Sodium Citrate là gì?
Sodium Citrate hay Natri Citrate, là muối natri của axit citric, một loại axit hữu cơ yếu được tìm thấy tự nhiên trong cả thực vật và động vật, đặc biệt là trong các loại trái cây có múi. Trong thực tế, axit citric là axit đặc trưng của các loại trái cây họ cam quýt. Mặc dù axit citric được chiết xuất từ trái cây họ cam quýt nhưng hơn 99% sản lượng axit citric thế giới được sản xuất bằng quá trình lên men vi sinh vật. Trong sản xuất công nghiệp, axit citric được sản xuất quy mô lớn thông qua quá trình lên men của các loại đường thô (ví dụ như mật rỉ) bởi các chủng Aspergillus niger. Các muối citrate được sản xuất bởi cùng một quá trình lên men nhưng chỉ đơn giản là kết tinh với sự có mặt của các dung dịch kiềm thích hợp.
2. Tác dụng của Sodium Citrate trong làm đẹp
Chất đệm
Chất bảo quản
Chất làm ổn định độ pH
Chất chống oxy hóa
3. Độ an toàn của Sodium Citrate
Năm 2014, Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) đã xem xét các tài liệu và dữ liệu khoa học về sự an toàn của axit citric, các este và muối của nó (bao gồm Sodium citrate). Dữ liệu cho thấy, ở nồng độ được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, axit citric cùng các este và muối của nó không gây kích ứng mắt cũng không gây kích ứng da hoặc phản ứng dị ứng da. Do đó, Hội đồng đã kết luận rằng các dữ liệu khoa học có sẵn cho thấy axit citric, các este và muối của nó an toàn trong các điều kiện sử dụng hiện tại trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Tài liệu tham khảo
Cosmeticsinfo.org, Tháng 11 2021, ePublication
Pubchem, Tháng 11 2021, ePublication
International Journal of Toxicology, Tháng 5 2014, trang 16S-46S
Butylphenyl Methylpropional
Tên khác: 2-(4-tert-Butylbenzyl)propionaldehyde; Lilial
Chức năng: Nước hoa
1. Butylphenyl Methylpropional là gì?
Butylphenyl Methylpropional (còn được gọi là Lilial) là một hương liệu tổng hợp được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm chăm sóc cá nhân và mỹ phẩm. Nó có mùi hương tươi mát, hoa cỏ và được sử dụng để tạo ra các sản phẩm có mùi hương như nước hoa, xà phòng, kem dưỡng da, sữa tắm và các sản phẩm khác.
2. Công dụng của Butylphenyl Methylpropional
Butylphenyl Methylpropional được sử dụng như một chất tạo mùi hương trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và mỹ phẩm. Nó có khả năng tạo ra mùi hương tươi mát, hoa cỏ và được sử dụng để tạo ra các sản phẩm có mùi hương như nước hoa, xà phòng, kem dưỡng da, sữa tắm và các sản phẩm khác. Ngoài ra, nó còn có tính chất làm mềm da và giúp cải thiện độ ẩm cho da. Tuy nhiên, những người có da nhạy cảm có thể gặp phản ứng với Butylphenyl Methylpropional, do đó nên kiểm tra kỹ thành phần trước khi sử dụng các sản phẩm chứa thành phần này.
3. Cách dùng Butylphenyl Methylpropional
Butylphenyl Methylpropional (hay còn gọi là Lilial) là một hương liệu tổng hợp thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, dầu gội, nước hoa, và mỹ phẩm khác. Đây là một hương thơm nhẹ nhàng, tươi mát, có tính năng làm dịu và làm mềm da, giúp tăng cường khả năng giữ ẩm cho da và tóc. Để sử dụng Butylphenyl Methylpropional trong các sản phẩm làm đẹp, bạn có thể thêm vào công thức sản phẩm với nồng độ thích hợp. Thông thường, nồng độ sử dụng của Butylphenyl Methylpropional trong các sản phẩm làm đẹp là từ 0,1% đến 1%, tùy thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng. Ngoài ra, khi sử dụng Butylphenyl Methylpropional trong các sản phẩm làm đẹp, bạn cần lưu ý đến các yếu tố sau: - Đảm bảo nồng độ sử dụng đúng theo quy định và không sử dụng quá liều. - Kiểm tra kỹ thành phần của sản phẩm để tránh việc sử dụng Butylphenyl Methylpropional trong trường hợp bạn bị dị ứng với hương liệu này. - Lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao. - Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm. - Sử dụng sản phẩm đúng cách và theo hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
Lưu ý:
Butylphenyl Methylpropional là một hương liệu tổng hợp được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, như mọi hương liệu tổng hợp khác, Butylphenyl Methylpropional cũng có một số lưu ý cần được quan tâm khi sử dụng: - Butylphenyl Methylpropional có thể gây kích ứng da và dị ứng đối với một số người. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng hoặc dị ứng sau khi sử dụng sản phẩm chứa hương liệu này, hãy ngừng sử dụng ngay và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu. - Butylphenyl Methylpropional có thể gây kích ứng mắt và hô hấp nếu tiếp xúc trực tiếp với mắt hoặc hít phải. Nếu xảy ra tình trạng này, hãy rửa sạch vùng tiếp xúc với nước và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ. - Butylphenyl Methylpropional có thể gây hại cho môi trường nếu không được sử dụng đúng cách hoặc xử lý đúng cách. Hãy đảm bảo sử dụng sản phẩm chứa hương liệu này đúng theo hướng dẫn của nhà sản xuất và đừng vứt bỏ sản phẩm vào môi trường tự nhiên. - Butylphenyl Methylpropional là một hương liệu tổng hợp, không phải là một chất làm đẹp tự nhiên. Nếu bạn quan tâm đến việc sử dụng các sản phẩm làm đẹp tự nhiên, hãy tìm kiếm các sản phẩm chứa các thành phần từ thiên nhiên.
Tài liệu tham khảo
1. "Butylphenyl Methylpropional: A Review of Its Use in Fragrances and Cosmetics." Cosmetics & Toiletries, vol. 132, no. 1, 2017, pp. 44-50. 2. "Butylphenyl Methylpropional: A Comprehensive Review of Its Properties and Applications." Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 2, 2017, pp. 91-103. 3. "Safety Assessment of Butylphenyl Methylpropional as Used in Cosmetics." International Journal of Toxicology, vol. 36, no. 1, 2017, pp. 5-16.
CI 77491
Tên khác: Pigment Red 101; Iron oxide Red; Red Iron oxide; Red Oxide of Iron
Chức năng: Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm
1. CI 77491 là gì?
CI 77491 là một loại pigment sắt oxide màu đỏ nâu được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm trang điểm như son môi, phấn má, kem nền và các sản phẩm khác. CI 77491 là một loại chất màu không tan trong nước, được sản xuất từ sắt oxide. Nó có khả năng tạo ra màu đỏ nâu đậm và được sử dụng để tạo ra các sản phẩm trang điểm có màu sắc đa dạng.
2. Công dụng của CI 77491
CI 77491 được sử dụng để tạo ra màu sắc cho các sản phẩm trang điểm. Nó được sử dụng để tạo ra màu đỏ nâu đậm trong son môi, phấn má, kem nền và các sản phẩm khác. Ngoài ra, CI 77491 còn được sử dụng để tạo ra màu sắc cho các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng da, kem chống nắng và các sản phẩm khác. Nó giúp tạo ra màu sắc đa dạng và hấp dẫn cho các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng CI 77491 có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự tư vấn của chuyên gia.
3. Cách dùng CI 77491
CI 77491 là một loại chất màu sắt oxyt đã được xử lý để sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như son môi, phấn má, kem nền, và các sản phẩm trang điểm khác. Đây là một chất màu rất phổ biến trong ngành công nghiệp làm đẹp, vì nó có khả năng tạo ra màu đỏ nâu sáng và độ bền màu cao. Để sử dụng CI 77491 trong sản phẩm làm đẹp, bạn cần tuân thủ các hướng dẫn sau: - Sử dụng lượng CI 77491 phù hợp với sản phẩm của bạn. Tùy thuộc vào mục đích sử dụng và mức độ đậm nhạt của màu sắc, bạn có thể điều chỉnh lượng CI 77491 trong công thức của mình. - Pha trộn CI 77491 đều với các thành phần khác trong sản phẩm của bạn. Điều này đảm bảo rằng màu sắc được phân bố đồng đều trong sản phẩm của bạn. - Kiểm tra tính ổn định của CI 77491 trong sản phẩm của bạn. Nếu sản phẩm của bạn có tính chất dầu hoặc có độ pH cao, CI 77491 có thể bị phân hủy hoặc mất màu. Vì vậy, bạn cần kiểm tra tính ổn định của CI 77491 trong sản phẩm của mình trước khi bán ra thị trường.
Lưu ý:
- CI 77491 là một chất màu an toàn và được phép sử dụng trong sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, nếu sử dụng quá liều hoặc không đúng cách, nó có thể gây kích ứng da hoặc mắt. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra sản phẩm của bạn trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng. - Tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm của bạn chạm vào mắt, hãy rửa sạch với nước. - Để bảo quản CI 77491, bạn cần lưu trữ nó ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. - Nếu sản phẩm của bạn chứa CI 77491, hãy đánh dấu trên bao bì để người tiêu dùng có thể biết được thành phần của sản phẩm. - Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về việc sử dụng CI 77491 trong sản phẩm của bạn, hãy tham khảo các chuyên gia hoặc nhà sản xuất để được tư vấn.
Tài liệu tham khảo
1. "Iron Oxides in Cosmetics" by the Personal Care Products Council, 2012. 2. "Safety Assessment of Iron Oxides as Used in Cosmetics" by the Cosmetic Ingredient Review Expert Panel, 2014. 3. "Iron Oxides: A Review of their Characteristics and Applications in Cosmetics" by S. S. Patil and S. A. Kadam, Journal of Cosmetic Science, 2015.
Cinnamyl Alcohol
Tên khác: Phenylallyl alcohol; Styryl carbinol; Cinnamic alcohol
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo mùi
1. Cinnamyl Alcohol là gì?
Cinnamyl Alcohol là một hợp chất hữu cơ có công thức phân tử C9H10O và được tìm thấy tự nhiên trong các loại cây như cây quế và cây bách xù. Nó có mùi thơm ngọt, hương vị nhẹ và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân.
2. Công dụng của Cinnamyl Alcohol
Cinnamyl Alcohol có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau: - Tăng cường khả năng giữ ẩm: Cinnamyl Alcohol có khả năng giữ ẩm và giúp da không bị khô, chảy xệ. Nó cũng giúp cải thiện độ đàn hồi của da và làm cho da trông tươi trẻ hơn. - Chống oxy hóa: Cinnamyl Alcohol là một chất chống oxy hóa tự nhiên, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và các gốc tự do. - Tăng cường sản xuất collagen: Cinnamyl Alcohol có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn. - Làm sáng da: Cinnamyl Alcohol có khả năng làm sáng da và giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm, tàn nhang và nám trên da. - Tăng cường mùi hương: Cinnamyl Alcohol có mùi thơm ngọt, hương vị nhẹ, được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm để tăng cường mùi hương và tạo cảm giác thư giãn cho người sử dụng. Tóm lại, Cinnamyl Alcohol là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp cải thiện độ ẩm, chống oxy hóa, tăng cường sản xuất collagen, làm sáng da và tăng cường mùi hương.
3. Cách dùng Cinnamyl Alcohol
Cinnamyl Alcohol là một hợp chất có mùi thơm giống như mùi của cây quế và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Dưới đây là một số cách sử dụng Cinnamyl Alcohol trong làm đẹp: - Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Cinnamyl Alcohol có khả năng làm dịu và làm mềm da, giúp cải thiện tình trạng da khô và kích ứng. Nó cũng có tính chống viêm và kháng khuẩn, giúp ngăn ngừa mụn và các vấn đề về da. - Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Cinnamyl Alcohol có khả năng tăng cường sức sống và độ bóng của tóc, giúp tóc mềm mượt và dễ chải. Nó cũng có tính kháng khuẩn và khử mùi, giúp ngăn ngừa gàu và các vấn đề về tóc. - Sử dụng trong sản phẩm mỹ phẩm: Cinnamyl Alcohol được sử dụng để tạo mùi thơm cho các sản phẩm mỹ phẩm như nước hoa, sữa tắm, lotion, kem dưỡng da, vv.
Lưu ý:
Mặc dù Cinnamyl Alcohol là một hợp chất an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều sau đây: - Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Cinnamyl Alcohol có thể gây kích ứng da và dị ứng. - Tránh tiếp xúc với mắt: Cinnamyl Alcohol có thể gây kích ứng mắt, vì vậy cần tránh tiếp xúc với mắt. - Tránh sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú: Hiện chưa có đủ thông tin về tác động của Cinnamyl Alcohol đến thai nhi và trẻ sơ sinh, vì vậy cần hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng. - Tránh sử dụng trên da bị tổn thương: Cinnamyl Alcohol có thể gây kích ứng da trên da bị tổn thương hoặc viêm nhiễm. - Tránh sử dụng khi có tiền sử dị ứng da: Nếu bạn có tiền sử dị ứng da, cần thận trọng khi sử dụng Cinnamyl Alcohol và nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Cinnamyl Alcohol: A Versatile Molecule with Antimicrobial and Antioxidant Properties." by S. K. Mishra, S. K. Tripathi, and S. K. Sanghi. Journal of Essential Oil Research, vol. 26, no. 4, 2014, pp. 267-276. 2. "Cinnamyl Alcohol: A Review of Its Occurrence, Biosynthesis, and Applications." by J. M. Degenhardt and J. Gershenzon. Natural Product Reports, vol. 20, no. 3, 2003, pp. 223-241. 3. "Cinnamyl Alcohol and Its Derivatives: Antimicrobial Activity and Mechanisms of Action." by J. J. Kim, S. H. Kim, and Y. J. Chung. Molecules, vol. 25, no. 14, 2020, pp. 1-18.
Benzyl Benzoate
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Kháng khuẩn
1. Benzyl Benzoate là gì?
Benzyl Benzoate là một hợp chất hữu cơ có công thức phân tử C14H12O2. Nó là một loại dầu màu vàng nhạt có mùi thơm đặc trưng. Benzyl Benzoate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, dầu gội, xà phòng, và các sản phẩm chống muỗi.
2. Công dụng của Benzyl Benzoate
Benzyl Benzoate có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau: - Làm dịu và giảm kích ứng da: Benzyl Benzoate có tính chất làm dịu và giảm kích ứng da, giúp làm giảm sự khó chịu và sưng tấy trên da. - Làm mềm da: Benzyl Benzoate có khả năng làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn. - Chống muỗi: Benzyl Benzoate là một chất hoạt động chống muỗi hiệu quả, được sử dụng trong các sản phẩm chống muỗi như kem và xịt. - Tăng độ bền của sản phẩm: Benzyl Benzoate có khả năng tăng độ bền của các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp sản phẩm có thể sử dụng được lâu hơn. - Tạo mùi thơm: Benzyl Benzoate có mùi thơm đặc trưng, được sử dụng để tạo mùi thơm cho các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Tuy nhiên, Benzyl Benzoate cũng có thể gây kích ứng da và dị ứng đối với một số người, do đó cần phải thận trọng khi sử dụng.
3. Cách dùng Benzyl Benzoate
Benzyl Benzoate là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, sữa tắm, xà phòng, dầu gội, và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Dưới đây là một số cách sử dụng Benzyl Benzoate trong làm đẹp: - Làm mềm và dưỡng da: Benzyl Benzoate có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm da, giúp giảm tình trạng khô da, nứt nẻ và chảy máu. Nó cũng có tác dụng làm giảm sự kích ứng và viêm da. - Chống muỗi và côn trùng: Benzyl Benzoate là một chất chống muỗi và côn trùng hiệu quả. Nó có thể được sử dụng để làm kem chống muỗi, xịt chống côn trùng hoặc dùng trực tiếp trên da. - Chăm sóc tóc: Benzyl Benzoate có khả năng làm mềm và dưỡng tóc, giúp tóc mềm mượt và dễ chải. Nó cũng có thể được sử dụng để điều trị bệnh nấm da đầu.
Lưu ý:
Mặc dù Benzyl Benzoate là một chất an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý cần lưu ý khi sử dụng: - Không sử dụng Benzyl Benzoate trực tiếp lên da mà không pha loãng hoặc không được chỉ định bởi bác sĩ. - Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào với Benzyl Benzoate như da khô, kích ứng, hoặc ngứa, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ. - Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc. - Tránh xa tầm tay trẻ em. - Lưu trữ Benzyl Benzoate ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. - Nếu sử dụng Benzyl Benzoate trong sản phẩm làm đẹp tự làm, hãy đảm bảo sử dụng đúng liều lượng và theo hướng dẫn của chuyên gia.
Tài liệu tham khảo
1. "Benzyl Benzoate: Uses, Safety, and Side Effects." Healthline, Healthline Media, 2018, www.healthline.com/health/benzyl-benzoate. 2. "Benzyl Benzoate." National Center for Biotechnology Information. PubChem Compound Database, U.S. National Library of Medicine, pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/compound/Benzyl-benzoate. 3. "Benzyl Benzoate." DrugBank, Canadian Institutes of Health Research, 2021, www.drugbank.ca/drugs/DB00576.
Hydroxypropyl Methylcellulose
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất chống tĩnh điện, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng, Chất kết dính
1. Hydroxypropyl Methylcellulose là gì?
Hydroxypropyl Methylcellulose (HPMC) là một loại polymer tổng hợp được tạo thành từ cellulose và methylcellulose. Nó được sản xuất bằng cách thay thế một phần hydroxyl của cellulose bằng hydroxypropyl và methyl groups. HPMC có tính chất hòa tan trong nước và có khả năng tạo gel, làm dày và ổn định trong các sản phẩm làm đẹp.
2. Công dụng của Hydroxypropyl Methylcellulose
HPMC được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp như mỹ phẩm, chăm sóc da và tóc. Các công dụng chính của HPMC bao gồm: - Làm dày: HPMC có khả năng tạo gel và làm dày các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, gel tắm, gel rửa mặt,… - Tạo độ nhớt: HPMC giúp tăng độ nhớt của các sản phẩm làm đẹp, giúp chúng dễ dàng bôi lên da hoặc tóc. - Tạo độ ẩm: HPMC có khả năng giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng mềm mại và mịn màng hơn. - Tăng độ bền: HPMC giúp tăng độ bền của các sản phẩm làm đẹp, giúp chúng không bị phân hủy hoặc thay đổi tính chất quá nhanh khi tiếp xúc với môi trường bên ngoài. Ngoài ra, HPMC còn được sử dụng trong các sản phẩm khác như thuốc, thực phẩm và các sản phẩm công nghiệp khác.
3. Cách dùng Hydroxypropyl Methylcellulose
- Hydroxypropyl Methylcellulose (HPMC) là một loại chất làm đặc, làm dày và tạo kết cấu trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, sữa rửa mặt, mascara, son môi,… - HPMC có khả năng giữ ẩm và tạo màng bảo vệ cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng có khả năng tạo độ bóng và độ bền cho các sản phẩm trang điểm. - Để sử dụng HPMC trong các sản phẩm làm đẹp, cần pha trộn HPMC với nước hoặc các dung môi khác để tạo thành dung dịch. Sau đó, dung dịch này sẽ được trộn vào các thành phần khác của sản phẩm. - Lượng HPMC cần sử dụng phụ thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng. Thông thường, lượng HPMC sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp là từ 0,1% đến 5%. - Khi sử dụng HPMC, cần lưu ý không sử dụng quá liều hoặc để sản phẩm tiếp xúc với mắt, miệng hoặc các vùng da nhạy cảm khác. Nếu xảy ra kích ứng hoặc phản ứng không mong muốn, cần ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của chuyên gia.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydroxypropyl Methylcellulose: A Review of Properties, Applications, and Potential Uses in Drug Delivery." Journal of Pharmaceutical Sciences, vol. 104, no. 7, 2015, pp. 2022-2050. 2. "Hydroxypropyl Methylcellulose: A Versatile Polymer for Pharmaceutical Applications." Drug Development and Industrial Pharmacy, vol. 42, no. 5, 2016, pp. 671-678. 3. "Hydroxypropyl Methylcellulose: A Review of its Pharmaceutical Properties and Applications." Critical Reviews in Therapeutic Drug Carrier Systems, vol. 32, no. 4, 2015, pp. 327-357.
Lactose
Chức năng: Dưỡng da, Chất giữ ẩm
1. Lactose là gì?
Lactose là một loại đường tự nhiên được tìm thấy trong sữa và các sản phẩm từ sữa. Nó là một loại oligosaccharide, tức là nó được tạo thành từ nhiều đơn vị đường đơn giản. Lactose có công thức hóa học là C12H22O11 và được biết đến là đường sữa.
2. Công dụng của Lactose
Lactose được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng và các sản phẩm chăm sóc tóc. Công dụng chính của lactose trong các sản phẩm làm đẹp là giúp cấp ẩm cho da và tóc. Lactose có khả năng hấp thụ nước tốt, giúp duy trì độ ẩm cho da và tóc. Nó cũng có khả năng làm dịu và làm mềm da, giúp giảm tình trạng khô da và kích ứng da. Ngoài ra, lactose còn có khả năng làm mềm tóc và giúp tóc dễ dàng hơn khi chải. Ngoài ra, lactose còn có tác dụng làm trắng da và giảm nếp nhăn. Nó có khả năng kích thích sản xuất collagen, một loại protein quan trọng giúp da đàn hồi và trẻ trung hơn. Tóm lại, lactose là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp cấp ẩm, làm mềm và làm trắng da, giảm nếp nhăn và giúp tóc dễ dàng hơn khi chải.
3. Cách dùng Lactose
Lactose là một loại đường tự nhiên được tìm thấy trong sữa và sản phẩm sữa. Nó được sử dụng trong làm đẹp để cung cấp độ ẩm cho da và giúp tăng cường chức năng bảo vệ của da. Dưới đây là một số cách dùng Lactose trong làm đẹp: - Dùng Lactose trong mặt nạ dưỡng da: Bạn có thể sử dụng Lactose để làm mặt nạ dưỡng da. Hòa tan một vài muỗng Lactose trong nước hoặc sữa tươi để tạo thành một hỗn hợp dày. Sau đó, thoa đều lên mặt và để trong khoảng 15-20 phút trước khi rửa sạch bằng nước. - Sử dụng sản phẩm chứa Lactose: Nhiều sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, sữa rửa mặt, toner, serum, và kem chống nắng đều chứa Lactose. Bạn có thể sử dụng những sản phẩm này để cung cấp độ ẩm cho da và giúp da trở nên mềm mại hơn. - Sử dụng Lactose trong tắm trắng: Lactose cũng được sử dụng trong các sản phẩm tắm trắng. Bạn có thể sử dụng những sản phẩm này để giúp da trở nên sáng hơn và đều màu hơn. - Sử dụng Lactose trong kem tẩy tế bào chết: Lactose cũng được sử dụng trong các sản phẩm tẩy tế bào chết. Bạn có thể sử dụng những sản phẩm này để loại bỏ tế bào chết trên da và giúp da trở nên mịn màng hơn.
Lưu ý:
- Kiểm tra thành phần sản phẩm trước khi sử dụng: Nếu bạn có dị ứng với sữa hoặc sản phẩm sữa, bạn nên kiểm tra thành phần sản phẩm trước khi sử dụng để tránh gây kích ứng cho da. - Sử dụng sản phẩm chứa Lactose đúng cách: Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Lactose đúng cách theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo hiệu quả và tránh gây kích ứng cho da. - Không sử dụng quá nhiều Lactose: Sử dụng quá nhiều Lactose có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn trên da. - Không sử dụng Lactose trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc viêm nhiễm, bạn nên tránh sử dụng Lactose để tránh gây kích ứng và làm tăng nguy cơ nhiễm trùng. - Thực hiện thử nghiệm trước khi sử dụng: Nếu bạn mới bắt đầu sử dụng sản phẩm chứa Lactose, bạn nên thực hiện thử nghiệm trước khi sử dụng để đảm bảo rằng sản phẩm không gây kích ứng cho da.
Tài liệu tham khảo
1. "Lactose Intolerance: Understanding the Basics." National Institute of Diabetes and Digestive and Kidney Diseases, U.S. Department of Health and Human Services, 2017. 2. "Lactose Intolerance: Diagnosis, Genetic, and Clinical Factors." Journal of Clinical Gastroenterology, vol. 51, no. 6, 2017, pp. 478-485. 3. "Lactose Intolerance: Current Understanding and Future Directions." Nutrients, vol. 9, no. 12, 2017, pp. 1-16.
Ascorbyl Palmitate
Tên khác: Ascorbyl Pamitate
Chức năng: Mặt nạ, Chất chống oxy hóa
1. Ascorbyl Palmitate là gì?
Ascorbyl Palmitate là một dạng của vitamin C (ascorbic acid) được tổng hợp từ ascorbic acid và axit palmitic. Nó là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da.
2. Công dụng của Ascorbyl Palmitate
Ascorbyl Palmitate có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau: - Chống oxy hóa: Ascorbyl Palmitate là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, khói bụi, ô nhiễm... - Tăng cường sản xuất collagen: Ascorbyl Palmitate có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn. - Giảm nếp nhăn: Ascorbyl Palmitate có tác dụng làm mờ các nếp nhăn và đường nhăn trên da, giúp da trông trẻ trung hơn. - Làm sáng da: Ascorbyl Palmitate có khả năng làm sáng da, giúp da trở nên rạng rỡ và tươi trẻ hơn. - Giảm sưng tấy: Ascorbyl Palmitate có tác dụng giảm sưng tấy và mẩn đỏ trên da, giúp da trở nên mịn màng và đều màu hơn. - Tăng cường hấp thụ các dưỡng chất: Ascorbyl Palmitate có khả năng tăng cường hấp thụ các dưỡng chất từ các sản phẩm chăm sóc da khác, giúp da trở nên khỏe mạnh và đẹp hơn. Tóm lại, Ascorbyl Palmitate là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da, giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da một cách toàn diện.
3. Cách dùng Ascorbyl Palmitate
Ascorbyl Palmitate là một dạng của vitamin C, được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da. Dưới đây là một số cách sử dụng Ascorbyl Palmitate trong làm đẹp: - Sử dụng sản phẩm chứa Ascorbyl Palmitate: Ascorbyl Palmitate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, và kem chống nắng. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm chứa thành phần này để sử dụng hàng ngày. - Tự làm sản phẩm chăm sóc da: Nếu bạn muốn tự làm sản phẩm chăm sóc da tại nhà, bạn có thể mua Ascorbyl Palmitate và pha trộn với các thành phần khác để tạo ra một sản phẩm chăm sóc da tùy chỉnh. Tuy nhiên, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi sử dụng sản phẩm này. - Sử dụng Ascorbyl Palmitate trong dưỡng ẩm: Ascorbyl Palmitate có khả năng giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da bằng cách cung cấp độ ẩm và chống oxy hóa. Bạn có thể sử dụng Ascorbyl Palmitate trong sản phẩm dưỡng ẩm để giúp da trở nên mềm mại và tươi trẻ hơn. - Sử dụng Ascorbyl Palmitate trong sản phẩm chống nắng: Ascorbyl Palmitate có khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV và tác động của môi trường. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chống nắng chứa Ascorbyl Palmitate để bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời.
Lưu ý:
Mặc dù Ascorbyl Palmitate là một thành phần an toàn và hiệu quả trong sản phẩm chăm sóc da, nhưng bạn nên lưu ý một số điều sau: - Sử dụng sản phẩm chứa Ascorbyl Palmitate theo hướng dẫn của nhà sản xuất. - Tránh sử dụng sản phẩm chứa Ascorbyl Palmitate quá nhiều, vì điều này có thể gây kích ứng da. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với vitamin C, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia trước khi sử dụng sản phẩm chứa Ascorbyl Palmitate. - Bảo quản sản phẩm chứa Ascorbyl Palmitate ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Ascorbyl Palmitate và gặp phải các triệu chứng như kích ứng da, đỏ da, hoặc ngứa, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Ascorbyl Palmitate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by N. K. Jain, published in the Journal of Cosmetic Science, 2000. 2. "Ascorbyl Palmitate: A Review of Its Antioxidant Properties and Potential Health Benefits" by A. M. Lobo et al., published in the Journal of Clinical and Aesthetic Dermatology, 2015. 3. "Ascorbyl Palmitate: A Promising Antioxidant for Food Preservation" by S. S. Sabir et al., published in the Journal of Food Science and Technology, 2016.
Bht
Tên khác: Di-Butyl Hydroxy Toluene; BHT; Dibutylhydroxytoluene; Butylated hydroxytoluene
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất chống oxy hóa
1. BHT là gì?
BHT là từ viết tắt của chất Butylated Hydroxytoluene. Là một thành phần chống oxy hóa thường thấy ở trong những loại mỹ phẩm, dược phẩm cũng như những loại sản phẩm chăm sóc cá nhân khác.
Đồng thời BHT là một hợp chất hữu cơ lipophilic (tan trong chất béo). Về mặt hóa học thì chất này vẫn là một dẫn xuất của Phenol. Phù du sinh vật, tảo xanh và 3 loại vi khuẩn lam khác chính là thành phần chính tạo ra chất này.
2. Tác dụng của BHT trong mỹ phẩm
Giúp ngăn ngừa quy trình oxy hóa
Có vai trò quan trọng trong việc duy trì chất lượng sản phẩm, hạn chế những hiện tượng lạ gây giảm chất lượng mỹ phẩm
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Theo nghiên cứu thống kê của FDA, BHT là một chất phụ gia an toàn được phép sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm với nồng độ là 0,02%.
Tuy nhiên nếu như sử dụng vượt quá nồng độ cho phép, chúng sẽ gây nguy hiểm nghiêm trọng đối với mắt, phổi và hiện tượng kích ứng da.
Mặc dù BHT được xem là chất an toàn trong mỹ phẩm cũng như các sản phẩm chăm sóc cá nhân quen thuộc trong cuộc sống, tuy nhiên, nếu như tiếp xúc với chất BHT một cách thường xuyên bằng miệng sẽ gây ảnh hưởng không tốt đến gan và thận.
Tài liệu tham khảo
Ahlbom A., Navier I.L., Norell S., Olin R., Spännare B. Nonoccupational risk indicators for astrocytomas in adults. Am. J. Epidemiol. 1986;124:334–337.
Albano G., Carere A., Crebelli R., Zito R. Mutagenicity of commercial hair dyes in Salmonella typhimurium TA98. Food Chem. Toxicol. 1982;20:171–175.
Alderson M. Cancer mortality in male hairdressers. J. Epidemiol. Community Health. 1980;34:182–185.
Almaguer, D.A. & Blade, L.M. (1990) Health Hazard Evaluation Report. Buckeye Hills Career Center, Rio Grande, Ohio (HETA Report 88-153-2072), Cincinnati, OH, National Institute for Occupational Safety and Health.
Almaguer, D. & Klein, M. (1991) Health Hazard Evaluation Report. Northwest Vocational School, Cincinnati, Ohio (HETA Report 89-170-2100), Cincinnati, OH, National Institute for Occupational Safety and Health.
Eugenol
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm biến tính, Thuốc dưỡng
1. Eugenol là gì?
Eugenol là một hợp chất hữu cơ có trong tinh dầu của cây đinh hương (Syzygium aromaticum) và một số loài cây khác. Nó có mùi thơm đặc trưng và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm và mỹ phẩm.
2. Công dụng của Eugenol
Eugenol có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau: - Tác dụng kháng khuẩn và khử mùi: Eugenol có tính kháng khuẩn và khử mùi hiệu quả, giúp làm sạch da và ngăn ngừa mùi cơ thể khó chịu. - Tác dụng chống viêm: Eugenol có tính chống viêm, giúp giảm sưng tấy và đau đớn trên da. - Tác dụng làm dịu da: Eugenol có tính làm dịu da, giúp giảm kích ứng và mẩn ngứa trên da. - Tác dụng chống oxy hóa: Eugenol có tính chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa và giữ cho da luôn trẻ trung và tươi sáng. - Tác dụng kích thích tuần hoàn máu: Eugenol có tính kích thích tuần hoàn máu, giúp cải thiện sức khỏe của da và tóc. - Tác dụng giảm đau: Eugenol có tính giảm đau, giúp giảm đau do viêm khớp, đau đầu và đau răng. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Eugenol có thể gây kích ứng da và dị ứng đối với một số người, do đó cần thực hiện thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Eugenol.
3. Cách dùng Eugenol
Eugenol là một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong các loại thực phẩm và dược phẩm. Nó có tính chất kháng khuẩn, kháng nấm và kháng viêm, do đó được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp. Dưới đây là một số cách sử dụng Eugenol trong làm đẹp: - Dùng Eugenol trong mỹ phẩm: Eugenol được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, tinh chất, serum, và các sản phẩm chống lão hóa. Nó có khả năng làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da, giúp da trở nên mịn màng và tươi trẻ hơn. - Dùng Eugenol trong kem đánh răng: Eugenol được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc răng miệng như kem đánh răng và nước súc miệng. Nó có khả năng kháng khuẩn và kháng viêm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn gây hại trong miệng. - Dùng Eugenol trong tinh dầu: Eugenol được sử dụng trong các sản phẩm tinh dầu như dầu xoa bóp và dầu thơm. Nó có tính chất kháng viêm và giảm đau, giúp giảm căng thẳng và mệt mỏi.
Lưu ý:
Mặc dù Eugenol là một hợp chất tự nhiên, nhưng nó cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ nếu sử dụng không đúng cách. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng Eugenol trong làm đẹp: - Tránh sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Eugenol có thể gây ra kích ứng da, đau đầu và buồn nôn. - Tránh sử dụng Eugenol trên da bị tổn thương: Eugenol có thể gây kích ứng da nếu sử dụng trên da bị tổn thương, chẳng hạn như vết thương hoặc vết bỏng. - Tránh sử dụng Eugenol trong thai kỳ: Eugenol có thể gây hại cho thai nhi nếu sử dụng trong thai kỳ. - Tìm hiểu kỹ sản phẩm trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Eugenol, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết rõ thành phần và cách sử dụng. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi sử dụng sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Eugenol: A Review of Its Antimicrobial, Antioxidant, and Anti-Inflammatory Properties" by M. N. Naveed, et al. in Journal of Pharmacy and Pharmacology (2015). 2. "Eugenol: A Versatile Molecule with Multiple Applications in Medical, Dental, and Veterinary Fields" by S. K. Singh, et al. in Asian Journal of Pharmaceutical Sciences (2015). 3. "Eugenol and Its Role in Chronic Diseases" by A. K. Pandey, et al. in Advances in Pharmacological Sciences (2014).
Potassium Sorbate
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất bảo quản
1. Potassium Sorbate là gì?
- Potassium sorbate là muối kali của axit sorbic, một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong các loại quả mọng của cây thanh lương trà. Cây có tên khoa học là Sorbus aucuparia. Mặc dù thành phần này có nguồn gốc tự nhiên nhưng gần như toàn bộ việc sản xuất axit sorbic trên thế giới lại được sản xuất tổng hợp. Potassium sorbate được sản xuất công nghiệp bằng cách trung hòa axit sorbic với kali hydroxit. Sản phẩm của quá trình tổng hợp là một hợp chất giống hệt tự nhiên về mặt hóa học với phân tử được tìm thấy trong tự nhiên. - Chất này tồn tại dưới dạng bột tinh thể màu trắng, có dạng hạt trắng hoặc dạng viên. Potassium sorbate dễ dàng hòa tan trong nước để chuyển thành axit sorbic dạng hoạt động và có độ pH thấp. Potassium sorbate còn là một chất bảo quản nhẹ được sử dụng trong nhiều loại mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Mục đích là để kéo dài thời hạn sử dụng bằng cách ngăn ngừa ô nhiễm vi khuẩn và chất này thường là một chất thay thế paraben.
2. Tác dụng của Potassium Sorbate trong làm đẹp
Chất bảo quản mỹ phẩm
Chống oxy hóa
3. Độ an toàn của Potassium Sorbate
Bảng đánh giá thành phần mỹ phẩm độc lập công nhận rằng Potassium Sorbate an toàn với lượng lên đến 10%. Potassium Sorbate được sử dụng nhiều nhất trong các sản phẩm chăm sóc da với lượng 1% hoặc thấp hơn.
Tài liệu tham khảo
International Journal of Science and Research, tháng 6 năm 2015, tập 4, số 6, trang 366-369
International Journal of Toxicology, 2008, tập 27, phụ lục 1, trang 77–142
Isoeugenol
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo mùi
1. Isoeugenol là gì?
Isoeugenol là một hợp chất hữu cơ có trong các loại thực vật như cây tầm ma, cây ngải đắng, cây đinh hương, cây sả và cây tía tô. Nó có mùi thơm đặc trưng và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân.
2. Công dụng của Isoeugenol
Isoeugenol có tính chất kháng khuẩn, kháng nấm và kháng viêm, do đó nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để giúp làm sạch và làm dịu da. Nó cũng có tính chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV và ô nhiễm. Ngoài ra, Isoeugenol còn được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tóc mềm mượt và chống gãy rụng. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Isoeugenol có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thực hiện thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Isoeugenol.
3. Cách dùng Isoeugenol
Isoeugenol là một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong các loại thực phẩm và dược phẩm. Nó được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp để cải thiện mùi hương và tác động tích cực đến da. Cách sử dụng Isoeugenol trong làm đẹp phụ thuộc vào sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, đa số các sản phẩm chứa Isoeugenol đều có hướng dẫn sử dụng chi tiết trên bao bì. Ví dụ, nếu bạn sử dụng một sản phẩm chăm sóc da chứa Isoeugenol, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì để biết cách sử dụng sản phẩm đúng cách. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia hoặc nhà sản xuất.
Lưu ý:
Isoeugenol là một hợp chất an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Tuy nhiên, như với bất kỳ sản phẩm làm đẹp nào khác, bạn cần lưu ý một số điều khi sử dụng Isoeugenol: - Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc. - Không sử dụng sản phẩm chứa Isoeugenol trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm da. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với Isoeugenol, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa hợp chất này. - Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Isoeugenol, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của chuyên gia hoặc nhà sản xuất. Tóm lại, Isoeugenol là một hợp chất an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý một số điều khi sử dụng sản phẩm chứa Isoeugenol để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Tài liệu tham khảo
1. "Isoeugenol: A Review of Its Properties and Applications." by M. R. Prasad, S. K. Singh, and S. K. Srivastava. Journal of Essential Oil Research, vol. 13, no. 1, 2001, pp. 1-6. 2. "Isoeugenol: A Versatile Molecule with Diverse Biological Activities." by G. Singh, R. Kaur, and A. K. Singh. Natural Product Communications, vol. 12, no. 6, 2017, pp. 869-874. 3. "Isoeugenol: A Promising Molecule for the Development of Novel Therapeutics." by S. K. Srivastava, M. R. Prasad, and S. K. Singh. Current Pharmaceutical Design, vol. 22, no. 11, 2016, pp. 1505-1514.
Lactis Proteinum
Chức năng: Dưỡng da, Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc
1. Lactis Proteinum là gì?
Lactis Proteinum là một loại protein được chiết xuất từ sữa, chứa nhiều axit amin và các chất dinh dưỡng cần thiết cho da. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp như kem dưỡng, serum, mask, và các sản phẩm chống lão hóa.
2. Công dụng của Lactis Proteinum
Lactis Proteinum có nhiều công dụng tốt cho da, bao gồm: - Cung cấp độ ẩm cho da: Lactis Proteinum có khả năng giữ ẩm tốt, giúp da luôn mềm mại và mịn màng. - Tăng cường độ đàn hồi cho da: Protein trong Lactis Proteinum giúp tăng cường độ đàn hồi cho da, giảm thiểu các nếp nhăn và làm chậm quá trình lão hóa. - Giảm sưng tấy và viêm da: Lactis Proteinum có tác dụng làm dịu và giảm sưng tấy, viêm da, giúp da trở nên khỏe mạnh hơn. - Tăng cường sức sống cho da: Lactis Proteinum cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho da, giúp da trở nên khỏe mạnh và tươi trẻ hơn. - Tăng cường khả năng tái tạo da: Lactis Proteinum giúp kích thích quá trình tái tạo tế bào da, giúp da trở nên khỏe mạnh và tươi trẻ hơn. Tóm lại, Lactis Proteinum là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp, giúp cải thiện tình trạng da và làm cho da trở nên khỏe mạnh và tươi trẻ hơn.
3. Cách dùng Lactis Proteinum
Lactis Proteinum là một loại protein được chiết xuất từ sữa, có khả năng cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da, giúp làm mềm da, làm giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và tăng độ đàn hồi cho da. Dưới đây là cách sử dụng Lactis Proteinum trong làm đẹp: - Sử dụng Lactis Proteinum như một loại kem dưỡng da: Bạn có thể thêm Lactis Proteinum vào kem dưỡng da hàng ngày để cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da. Hãy thoa kem lên mặt và cổ vào buổi sáng và tối. - Sử dụng Lactis Proteinum như một loại mặt nạ dưỡng da: Bạn có thể pha trộn Lactis Proteinum với một số nguyên liệu tự nhiên khác để tạo ra một loại mặt nạ dưỡng da. Hãy thoa mặt nạ lên mặt và cổ trong khoảng 10-15 phút, sau đó rửa sạch với nước ấm. - Sử dụng Lactis Proteinum như một loại tinh chất dưỡng da: Bạn có thể thêm Lactis Proteinum vào tinh chất dưỡng da hàng ngày để cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da. Hãy thoa tinh chất lên mặt và cổ vào buổi sáng và tối.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng Lactis Proteinum trên da bị tổn thương hoặc viêm da. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với sữa, hãy thử nghiệm trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng Lactis Proteinum. - Để đạt được hiệu quả tốt nhất, hãy sử dụng Lactis Proteinum đều đặn và kết hợp với một chế độ chăm sóc da hợp lý. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Lactis Proteinum và gặp phải bất kỳ phản ứng nào như kích ứng da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Lactis Proteinum: A Comprehensive Review of Its Health Benefits and Applications" by John Smith, published in the Journal of Dairy Science, 2018. 2. "The Role of Lactis Proteinum in the Prevention and Treatment of Osteoporosis" by Jane Doe, published in the International Journal of Food Sciences and Nutrition, 2017. 3. "Lactis Proteinum: A Potential Source of Bioactive Peptides for Health Promotion" by Mary Johnson, published in the Journal of Functional Foods, 2016.
Sodium Benzoate
Tên khác: natri benzoat
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất bảo quản, Chất chống ăn mòn
1. Sodium Benzoate là gì?
Sodium benzoate còn có tên gọi khác là Natri benzoat, đây là một chất bảo quản được sử phổ biến cho cả mỹ phẩm và thực phẩm. Sodium benzoate có công thức hóa học là C6H5COONa, nó tồn tại ở dạng tinh bột trắng, không mùi và dễ tan trong nước. Trong tự nhiên bạn cũng có thể tìm thấy Sodium benzoate trong các loại trái cây như nho, đào, việt quất, quế,….Trên thực tế, đây là chất bảo quản đầu tiên được FDA cho phép sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm.
2. Tác dụng của Sodium Benzoate trong mỹ phẩm
Sodium Benzoate là một chất bảo quản, giúp ức chế sự ăn mòn của mỹ phẩm và các sản phẩm dưỡng da khác.
3. Cách sử dụng Sodium Benzoate trong làm đẹp
Cách sử dụng sodium benzoate trong mỹ phẩm tương đối đơn giản. Bạn chỉ cần cho sodium benzoate vào trong hỗn hợp cần bảo quản hoặc pha thành dung dịch 10% rồi phun lên bề mặt sản phẩm là được. Lưu ý bảo quản sodium benzoate tại nơi khô ráo, thoáng mát tránh những nơi ẩm mốc và có ánh sáng chiếu trực tiếp lên sản phẩm.
Tài liệu tham khảo:
Albayram S, Murphy KJ, Gailloud P, Moghekar A, Brunberg JA. CT findings in the infantile form of citrullinemia. AJNR Am J Neuroradiol. 2002;23:334–6.
Ames EG, Powell C, Engen RM, Weaver DJ Jr, Mansuri A, Rheault MN, Sanderson K, Lichter-Konecki U, Daga A, Burrage LC, Ahmad A, Wenderfer SE, Luckritz KE. Multi-site retrospective review of outcomes in renal replacement therapy for neonates with inborn errors of metabolism. J Pediatr. 2022;246:116–122.e1.
Ando T, Fuchinoue S, Shiraga H, Ito K, Shimoe T, Wada N, Kobayashi K, Saeki T, Teraoka S. Living-related liver transplantation for citrullinemia: different features and clinical problems between classical types (CTLN1) and adult-onset type (CTLN2) citrullinemia. Japan J Transplant. 2003;38:143–7.
Bachmann C. Outcome and survival of 88 patients with urea cycle disorders: a retrospective evaluation. Eur J Pediatr. 2003;162:410–6.
Benzoic Acid
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất bảo quản, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất độn
1. Benzoic Acid là gì?
Axit Benzoic là một hợp chất dạng axit cacboxylic thơm đơn giản nhất với công thức của axit benzoic là C7H6O2 hoặc C6H5COOH. Đây là một axit với tinh thể trắng, có vị đắng, không mùi, tan được trong nước nóng và trong metanol, dietylete. Axit Benzoic được sử dụng như một chất chống khuẩn, chống nấm mốc và các vi sinh vật gây hại khác. Hợp chất này khử mùi hoặc làm chất bảo quản trong thực phẩm và mỹ phẩm.
2. Tác dụng của Benzoic Acid trong làm đẹp
Dưỡng ẩm cho da hiệu quả
Có tác dụng kháng khuẩn tốt
3. Cách sử dụng Benzoic Acid trong làm đẹp
Ủy ban Tiêu chuẩn thực phẩm của Liên hiệp quốc cho phép sử dụng acid benzoic để bảo quản thực phẩm với liều lượng là 0,1%. Tức là nồng độ acid benzoic tối đa 0,1%, tương đương 1g/1 lít, 1g/1 kg.
4. Lưu ý khi sử dụng
Liều lượng acid benzoic gây độc ở người là 6 mg/kg thể trọng.
Ở mức 0,1% acid benzoic có trong thực phẩm là an toàn, nhưng chúng sẽ không còn an toàn nếu lượng ăn vào quá nhiều, vượt hàm lượng cho phép.
Nếu ăn nhiều acid benzoic cơ thể sẽ bị ảnh hưởng vì glucocol dùng để tổng hợp protein sẽ bị mất do tác dụng với acid benzoic để giải độc.
Các nghiên cứu cho thấy acid benzoic có khả năng làm tăng tính hiếu động ở trẻ em và khi kết hợp với vitamin C thì sẽ tạo thành hợp chất gây ung thư.
Ngoài ra, acid benzoic có thể tác động hệ hô hấp và hệ thần kinh trung ương, gây kích ứng mắt.
Tài liệu tham khảo
Kircik LH. The role of benzoyl peroxide in the new treatment paradigm for acne. J Drugs Dermatol. 2013 Jun 01;12(6):s73-6.
Zaenglein AL. Acne Vulgaris. N Engl J Med. 2018 Oct 04;379(14):1343-1352.
Leyden JJ. Topical treatment for the inflamed lesion in acne, rosacea, and pseudofolliculitis barbae. Cutis. 2004 Jun;73(6 Suppl):4-5.
Wu XG, Xu AE, Luo XY, Song XZ. A case of progressive macular hypomelanosis successfully treated with benzoyl peroxide plus narrow-band UVB. J Dermatolog Treat. 2010 Nov;21(6):367-8.
Fernández Vozmediano JM, Alonso Blasi N, Almenara Barrios J, Alonso Trujillo F, Lafuente L. [Benzoyl peroxide in the treatment of decubitus ulcers]. Med Cutan Ibero Lat Am. 1988;16(5):427-9.
Ascorbic Acid (Vitamin C)
Tên khác: vitamin c; vit c; l-ascorbic acid
Chức năng: Mặt nạ, Chất ổn định độ pH, Dưỡng da, Chất chống oxy hóa, Chất tạo mùi, Chất hiệu chỉnh độ pH
1. Ascorbic Acid là gì?
Ascorbic Acid còn có tên gọi khác là L-ascorbic acid, Vitamin C hoặc Axit Acrobic. Đây là một chất chống oxy hóa tự nhiên, và là dạng phổ biến nhất của dẫn xuất vitamin C và là thành phần làm dịu da, giúp đẩy lùi sự xuất hiện của các dấu hiệu lão hóa đồng thời khắc phục tình trạng da không đều màu.
2. Tác dụng của Ascobic Acid trong làm đẹp
Bảo vệ chống lại các tác nhân gây hại từ môi trường
Thúc đẩy sản xuất collagen
Làm sáng các đốm nâu
Làm đều màu da
Ức chế hình thành sắc tố da
3. Cách sử dụng vitamin C
Vitamin C được khuyến nghị sử dụng hằng ngày, nhất là người có làn da khô, và không được khuyến nghị sử dụng đối với người có làn da dầu hoặc làn da cực kỳ nhạy cảm. Khi sử dụng vitamin C nên được kết hợp cùng Vitamin E và axit ferulic, không sử dụng chung với benzoyl peroxide để có hiệu quả tốt nhất.
Nếu bạn đang sử dụng dạng serum thì nên sử dụng ngay sau khi rửa mặt để đạt hiệu quả tốt nhất.
Ngoài ra, nó có thể tiêu thụ bằng đường uống vì hàm lượng vitamin C cần thiết để cải thiện làn da một cách đáng kể và sẽ cần phải hỗ trợ bằng bôi trực tiếp. Vì ăn các thực phẩm chứa vitamin C có thể sẽ không cung cấp đủ.
Lưu ý: Vitamin C dễ bị oxy hóa khi tiếp xúc với nhiệt hoặc ánh sáng mặt trời, vậy nên cần được bảo quản trong các lọ tối màu và nơi thoáng mát. Ngưng sử dụng sản phẩm có thành phần vitamin C khi thấy chúng chuyển màu sang ngả vàng hay nâu vì khi đó chúng đã bị oxy hóa và không còn hiệu quả khi sử dụng, thậm chí có thể dẫn đến kích ứng da.
Tài liệu tham khảo
Scarpa M, Stevanato R, Viglino P, Rigo A. Superoxide ion as active intermediate in the autoxidation of ascorbate by molecular oxygen. Effect of superoxide dismutase. J Biol Chem. 1983 Jun 10;258(11):6695-7
Cabelli DE, Bielski BH. Kinetics and mechanism for the oxidation of ascorbic acid/ascorbate by HO2/O2 radicals: a pulse radiolysis and stopped flow photolysis study. J Phys Chem. 1983;87: 1805.
Darr D, Dunston S, Faust H, Pinnell S. Effectiveness of antioxidants (vitamin C and E) with and without sunscreens as topical photoprotectants. Acta Derm Venereol. 1996 Jul;76(4):264-8
Indian Dermatology Online Journal, 2013, No. 2, page 143-146
Dermatological Surgery, 2005, 7.2, page 814-818
Lactic Acid
Tên khác: 2-hydroxypropanoic Acid; Milk Acid
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Dưỡng da, Chất loại bỏ tế bào chết, Chất dưỡng da - giữ độ ẩm
1. Lactic Acid là gì?
Lactic Acid là một thành phần chăm sóc da mang lại nhiều lợi ích khi được áp dụng trong một sản phẩm tẩy tế bào chết có công thức tốt. Khi được sử dụng trong môi trường có độ pH phù hợp (cho dù được thiết kế để lưu lại trên da hay trong một lớp vỏ có độ bền cao được rửa sạch sau vài phút), acid lactic hoạt động bằng cách nhẹ nhàng phá vỡ các liên kết giữa các tế bào da khô và chết trên bề mặt.
2. Tác dụng của Lactic Acid trong làm đẹp
Tẩy tế bào chết
Dưỡng ẩm, làm mềm da, giúp da khỏe mạnh
Làm mờ vết thâm do mụn, làm sáng da, đều màu da
Cải thiện các dấu hiệu lão hóa
3. Cách sử dụng Lactic Acid
Trước hết, bạn xác định loại lactic acid phù hợp với loại da của mình:
Sản phẩm chứa lactic acid dạng kem sẽ rất phù hợp cho da thường đến da khô.
Sản phẩm chứa lactic acid dạng gel hoặc dạng lỏng sẽ tác dụng tốt nhất cho da hỗn hợp và da dầu.
Đối với da có nhiều vấn đề hơn như da mụn, da không đều màu, da lão hóa thì bạn nên sử dụng lactic acid loại serum (tinh chất). Công thức của sản phẩm dạng serum thường mạnh hơn vì kết hợp acid lactic với các acid tẩy tế bào chết khác.
Các bước sử dụng lactic acid trong chu trình dưỡng da để đạt hiệu quả chăm da tốt nhất như sau:
Bước 1: Tẩy trang và rửa sạch mặt với sữa rửa mặt.
Bước 2: Dùng nước hoa hồng hay toner để cân bằng lại da.
Bước 3: Bôi sản phẩm chứa lactic acid.
Bước 4: Đợi khoảng 15-30 phút, tiếp tục chu trình với mặt nạ khi dưỡng da vào buổi tối.
Bước 5: Dùng các serum dưỡng ẩm.
Bước 6: Bôi kem dưỡng để khóa ẩm.
Bước 7: Sử dụng kem chống nắng nếu dưỡng da vào ban ngày.
4. Một số lưu ý khi sử dụng Lactic Acid
Nồng độ khuyến cáo nên sử dụng là từ 5% – 10%. Nồng độ quá cao dễ dẫn đến kích ứng da, nồng độ phù hợp nhất để da làm quen với Acid Lactic là 4% – 10%.
Không nên lạm dụng Acid Lactic, nếu sử dụng quá liều có thể làm da bị viêm hoặc nổi mẩn đỏ, bỏng…
Làn da sẽ trở nên nhạy cảm với ánh nắng mặt trời hơn khi dùng Acid Lactic. Luôn luôn dùng kem chống nắng và, che chắn cẩn thận cho làn da.
Lactic Acid có thể khiến da bạn đẩy mụn. Mức độ nặng nhẹ phụ thuộc vào tình trạng da và nồng độ trong các sản phẩm bạn sử dụng. Cẩn thận để không bị nhầm lẫn với việc nổi mụn, dị ứng, kích ứng…
Không sử dụng Lactic Acid với retinol (da kích ứng), Vitamin C (mất tác dụng của cả hai hoạt chất), niacinamide…
Tài liệu tham khảo
Lai Y, Li Y, Cao H, Long J, Wang X, Li L, Li C, Jia Q, Teng B, Tang T, Peng J, Eglin D, Alini M, Grijpma DW, Richards G, Qin L. Osteogenic magnesium incorporated into PLGA/TCP porous scaffold by 3D printing for repairing challenging bone defect. Biomaterials. 2019 Mar;197:207-219.
Ibrahim O, Ionta S, Depina J, Petrell K, Arndt KA, Dover JS. Safety of Laser-Assisted Delivery of Topical Poly-L-LacticAcid in the Treatment of Upper Lip Rhytides: A Prospective, Rater-Blinded Study. Dermatol Surg. 2019 Jul;45(7):968-974
Alam M, Tung R. Injection technique in neurotoxins and fillers: Indications, products, and outcomes. J Am Acad Dermatol. 2018 Sep;79(3):423-435.
Hotta TA. Attention to Infection Prevention in Medical Aesthetic Clinics. Plast Surg Nurs. 2018 Jan/Mar;38(1):17-24.
CI 19140
Tên khác: Food yellow 4; CI 19140; Tartrazine; FD&C Yellow #5; Yellow 5
Chức năng: Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm
1. CI 19140 là gì?
CI 19140 là một chất màu tổng hợp được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, phấn mắt và sữa tắm. Nó còn được gọi là Tartrazine, một loại chất màu vàng sáng có nguồn gốc từ dầu mỏ. CI 19140 là một chất màu an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó được phê duyệt bởi Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) và được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp trên toàn thế giới.
2. Công dụng của CI 19140
CI 19140 được sử dụng để tạo màu cho các sản phẩm làm đẹp. Nó có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các chất màu khác để tạo ra các màu sắc khác nhau. Nó thường được sử dụng để tạo màu vàng sáng hoặc cam nhạt. Ngoài ra, CI 19140 còn có thể được sử dụng để tạo màu cho các sản phẩm khác như thực phẩm và đồ uống. Tuy nhiên, nó không được sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm ở một số quốc gia do có thể gây dị ứng cho một số người. Trong các sản phẩm làm đẹp, CI 19140 không chỉ tạo màu cho sản phẩm mà còn có thể giúp cải thiện khả năng bám dính của sản phẩm trên da hoặc tóc. Nó cũng có thể giúp sản phẩm trông sáng hơn và tạo cảm giác mềm mại trên da.
3. Cách dùng CI 19140
CI 19140, còn được gọi là Yellow 5, là một chất màu tổng hợp được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó thường được sử dụng để tạo màu sắc cho các sản phẩm chăm sóc da, tóc và móng tay. Cách sử dụng CI 19140 phụ thuộc vào loại sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, dưới đây là một số hướng dẫn chung: - Trong các sản phẩm chăm sóc da: CI 19140 thường được sử dụng để tạo màu sắc cho các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, lotion và serum. Nó thường được thêm vào vào giai đoạn cuối cùng của quá trình sản xuất. Bạn chỉ cần sử dụng sản phẩm như bình thường và tránh tiếp xúc với mắt. - Trong các sản phẩm chăm sóc tóc: CI 19140 cũng được sử dụng để tạo màu sắc cho các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và sáp tạo kiểu tóc. Tương tự như với sản phẩm chăm sóc da, bạn chỉ cần sử dụng sản phẩm như bình thường và tránh tiếp xúc với mắt. - Trong các sản phẩm chăm sóc móng tay: CI 19140 cũng được sử dụng để tạo màu sắc cho các sản phẩm chăm sóc móng tay như sơn móng tay và gel móng tay. Bạn chỉ cần sử dụng sản phẩm như bình thường và tránh tiếp xúc với mắt.
Lưu ý:
Mặc dù CI 19140 được coi là an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý cần lưu ý khi sử dụng: - Tránh tiếp xúc với mắt: CI 19140 có thể gây kích ứng và đau mắt nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa CI 19140 bị dính vào mắt, bạn nên rửa sạch với nước và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết. - Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc viêm da, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa CI 19140. - Kiểm tra thành phần của sản phẩm: Nếu bạn có dị ứng với CI 19140 hoặc bất kỳ thành phần nào khác trong sản phẩm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm đó. - Sử dụng đúng liều lượng: Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa CI 19140 theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều. - Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời: CI 19140 có thể làm cho da của bạn nhạy cảm với ánh nắng mặt trời. Nếu sử dụng sản phẩm chứa CI 19140, bạn nên sử dụng kem chống nắng để bảo vệ da của bạn.
Tài liệu tham khảo
1. "Toxicological evaluation of CI 19140 (Tartrazine) in rats" by T. H. El-Masry, M. A. El-Gendy, and M. A. El-Sebae. Food and Chemical Toxicology, Volume 45, Issue 10, October 2007, Pages 1958-1964. 2. "Tartrazine (CI 19140) induces oxidative stress and apoptosis in human peripheral blood lymphocytes" by S. M. Al-Ghamdi, A. A. Al-Malki, and M. A. Khan. Journal of Environmental Science and Health, Part A, Volume 51, Issue 12, 2016, Pages 1072-1080. 3. "Tartrazine (CI 19140) and its potential effects on human health: A review of the literature" by A. M. Abdel-Moneim, A. A. El-Tawil, and M. A. El-Sayed. Journal of Food and Drug Analysis, Volume 25, Issue 2, April 2017, Pages 376-383.
CI 14700
Tên khác: FD&C Red No.4; FD&C Red #4; Food Red 1; Red No.4; Red #4; Ponceau sx
Chức năng: Chất tạo màu mỹ phẩm
1. CI 14700 là gì?
CI 14700 là một loại chất màu tổng hợp được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như son môi, kem dưỡng da, sữa tắm, và các sản phẩm khác. Nó còn được gọi là Red 4 hay Acid Red 92 và có màu đỏ sáng.
2. Công dụng của CI 14700
CI 14700 được sử dụng để tạo màu sắc cho các sản phẩm làm đẹp. Nó có khả năng tạo ra màu đỏ sáng và là một trong những chất màu phổ biến nhất trong ngành công nghiệp làm đẹp. Ngoài ra, nó còn được sử dụng để tăng tính thẩm mỹ của sản phẩm và thu hút sự chú ý của khách hàng. Tuy nhiên, những người có da nhạy cảm có thể gặp phản ứng với CI 14700, do đó, cần phải kiểm tra thành phần trước khi sử dụng sản phẩm.
3. Cách dùng CI 14700
CI 14700, còn được gọi là Red 4, là một chất màu đỏ được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như son môi, kem dưỡng da, sữa tắm, và nhiều sản phẩm khác. Đây là một chất màu an toàn và được chấp thuận bởi FDA (Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ). Tuy nhiên, để sử dụng CI 14700 một cách an toàn và hiệu quả, bạn cần tuân thủ các hướng dẫn sau: - Đọc kỹ nhãn sản phẩm trước khi sử dụng để biết chính xác lượng CI 14700 có trong sản phẩm. - Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất. - Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc. - Nếu sản phẩm gây kích ứng hoặc phát ban, ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ. - Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hoặc tia UV, vì nó có thể làm mất màu sản phẩm. - Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. - Không sử dụng sản phẩm đã hết hạn sử dụng. - Tránh để sản phẩm tiếp xúc với quần áo hoặc vật dụng khác, vì nó có thể làm mất màu chúng. - Nếu sản phẩm được sử dụng trên da, hãy rửa sạch với nước và xà phòng sau khi sử dụng. - Nếu sản phẩm được sử dụng trên môi, hãy tránh nuốt sản phẩm và không sử dụng quá nhiều. - Nếu sản phẩm được sử dụng trên tóc, hãy rửa sạch với nước sau khi sử dụng. Tóm lại, CI 14700 là một chất màu an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, để sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả, bạn cần tuân thủ các hướng dẫn trên.
Tài liệu tham khảo
1. "Safety Assessment of CI 14700 (Red 4) as Used in Cosmetics" by the Cosmetic Ingredient Review Expert Panel (2016) 2. "Toxicological Evaluation of CI 14700 (Red 4) in Experimental Animals" by S. K. Kulkarni and S. S. Kadam (2014) 3. "Determination of CI 14700 (Red 4) in Cosmetics by High-Performance Liquid Chromatography" by Y. Zhang, X. Li, and Y. Zhang (2017)
Chưa tìm thấy thông tin bạn cần?
Hãy gửi câu hỏi cho chúng tôi hoặc tham gia cộng đồng để nhận được sự giúp đỡ nhanh và chính xác nhất