Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
Eminence Organic
(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về thành phần là cách để kiểm tra xem những nội dung bạn đang tra cứu có chứa những thành phần không mong muốn theo nhận định của những người đam mê chăm sóc da hay không. Tuy nhiên, nếu chúng có chứa những thành phần được đưa ra trong nhãn không đồng nghĩa với việc đó là một sản phẩm tồi. Việc lựa chọn sản phẩm còn phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, sự nhạy cảm, tình trạng da và nhiều thứ khác nữa. Vậy nên, hãy nhấp vào các nhãn trên để đọc thêm thông tin và đưa ra quyết định cá nhân về việc bạn có sử dụng sản phẩm có chứa những thành phần này hay không!
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Đã bao giờ bạn sử dụng một sản phẩm với lời hứa hẹn về một hiệu quả nào đó, nhưng lại không có tác dụng gì sau một thời gian sử dụng? Rất có thể nó không chứa bất kỳ thành phần nào chịu trách nhiệm cho hiệu quả đó. Lời hứa hẹn lúc này sẽ chẳng còn quan trọng nữa nếu sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào hữu ích cho hiệu quả được cam kết thì dĩ nhiên, tác dụng mà nó mang lại là rất thấp hoặc gần như là không có.
Chống lão hóa từ (2) thành phần:
Trị mụn từ (1) thành phần:
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Một số thành phần trong sản phẩm hiệu quả với người này nhưng lại không hiệu quả, thậm chí gây kích ứng với người khác. Lý do là các loại da khác nhau có phản ứng khác nhau với từng thành phần sản phẩm. Tại đây, chúng tôi đã xác định các thành phần phù hợp hoặc mang lại kết quả không tốt cho những người có làn da khô, da dầu hoặc da nhạy cảm.
Da khô
1
Rủi ro cao
1
Nguy cơ thấp
Da dầu
1
Rủi ro cao
2
Nguy cơ thấp
Nguy cơ thấp
Da nhạy cảm
3
Rủi ro cao
Rủi ro cao
Rủi ro cao
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG) đề cập đến tỷ lệ phần trăm số lượng các chất mang đến những nguy cơ, rủi ro được đánh giá theo mức độ và phân loại bởi EWG. Trên thị trường có vô số thành phần mỹ phẩm, và EWG là một trong số ít tổ chức toàn cầu có số lượng chỉ định xếp hạng các chất không nhỏ. Đó là lý do chúng tôi chọn EWG làm thang đo về độ an toàn thành phần sản phẩm.
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
45%
8%
0%
0%
(Hiển thị 5 thành phần đầu tiên của 53 thành phần)
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
|
|
Aloe Juice* |
|
|
|
Cucumber Juice* |
|
|
|
Willow Bark Extract |
|
|
|
Rosehip Seed Extract* |
|
|
|
Grapefruit Peel Extract |
|
|
|
Comfrey Leaf Extract* |
|
|
|
Lavender Flower Extract* |
|
|
|
Horsetail Leaf Extract* |
|
1
|
B
|
Mentha Piperita (Peppermint) Leaf Extract (Mặt nạ, Chất khử mùi, Chất tạo mùi, Dưỡng da, Thuốc dưỡng, Chất dưỡng da - khóa ẩm, Làm mát) |
|
1
|
A
|
Calendula Officinalis Flower Extract (Dưỡng da, Mặt nạ, Nước hoa) |
|
1
|
|
Beta Vulgaris (Beet) Root Extract |
|
1
|
|
Vegetable Glycerin |
|
1
|
A
|
Cetearyl Alcohol (Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất làm đặc - chứa nước) |
|
2
|
B
|
Cetearyl Glucoside (Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) |
|
2
|
|
Propanediol (Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc) |
|
1
|
|
Undecane (Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
1
|
|
Tridecane (Nước hoa) |
|
|
|
Provitamin B5 |
|
1
|
|
Yogurt (Dưỡng tóc, Bảo vệ da) |
|
|
|
Tara Tree Gum |
|
1
4
|
B
|
Lactic Acid (Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Dưỡng da, Chất loại bỏ tế bào chết, Chất dưỡng da - giữ độ ẩm) |
Chống lão hóa
Không tốt cho da nhạy cảm
|
1
|
A
|
Glyceryl Stearate (Chất làm mềm, Nhũ hóa) |
Chất gây mụn nấm
|
1
|
B
|
Cetyl Palmitate (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
Chất gây mụn nấm
|
1
|
A
|
Cocoglycerides (Dưỡng da, Chất làm mềm, Nhũ hóa) |
Chất gây mụn nấm
|
1
|
A
|
Sodium Cetearyl Sulfate (Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch, Tạo bọt) |
|
|
|
Calendula Flower Oil* |
|
1
|
A
|
Cellulose (Chất làm đặc, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất làm mờ, Chất tạo độ trượt) |
|
1
|
A
|
Cyclodextrin (Chất tạo phức chất, Chất hấp thụ) |
|
|
|
Tea Tree Oil |
|
1
|
A
|
Stearic Acid (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất tái tạo) |
Không tốt cho da dầu
Chất gây mụn nấm
|
4
6
|
A
|
Benzyl Alcohol (Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất bảo quản, Thuốc giảm đau dùng ngoài da) |
Chất gây dị ứng
|
1
|
A
|
Dehydroacetic Acid (Chất bảo quản) |
|
|
|
Vitamin E (Dưỡng da) |
Phù hợp với da khô
Chống lão hóa
|
|
|
Sodium Alginate |
|
1
3
|
B
|
Salicylic Acid (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Chất làm biến tính, Chất bảo quản, Dưỡng da, Chất loại bỏ tế bào chết, Chất trị gàu, Chất trị mụn trứng cá, Thuốc tiêu sừng, Loại bỏ vết chai/mô sẹo/mụn cóc) |
Không tốt cho da nhạy cảm
Phù hợp với da dầu
Trị mụn
|
1
3
|
A
|
Sodium Benzoate (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất bảo quản, Chất chống ăn mòn) |
|
2
|
A
|
Potassium Sorbate (Chất tạo mùi, Chất bảo quản) |
|
|
|
Cucumber Extract |
|
1
|
|
Menthol (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm biến tính, Thuốc giảm đau dùng ngoài da, Chất làm dịu, Chất tạo mùi, Làm mát) |
Không tốt cho da nhạy cảm
Không tốt cho da khô
Phù hợp với da dầu
|
1
|
A
|
Ascorbyl Palmitate (Mặt nạ, Chất chống oxy hóa) |
Chất gây mụn nấm
|
1
2
|
|
Lecithin (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tĩnh điện, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) |
|
|
|
Acai* |
|
|
|
Lemon* |
|
|
|
Barbados Cherry* |
|
|
|
Indian Gooseberry* |
|
|
|
Baobab* |
|
|
|
Camu Camu* |
|
|
|
Carrot* |
|
|
|
Coconut Water* |
|
|
|
*Goji Berry |
|
1
|
A
|
Tapioca Starch (Chất làm tăng độ sệt) |
|
1
|
|
Alpha Lipoic Acid |
|
|
|
Coenzyme Q10 |
|
Aloe Juice*
Chức năng:
Cucumber Juice*
Chức năng:
Willow Bark Extract
Chức năng:
Rosehip Seed Extract*
Chức năng:
Grapefruit Peel Extract
Chức năng:
Comfrey Leaf Extract*
Chức năng:
Lavender Flower Extract*
Chức năng:
Horsetail Leaf Extract*
Chức năng:
Mentha Piperita (Peppermint) Leaf Extract
Tên khác: Mentha Piperita Leaf Extract; Peppermint Leaf Extract
Chức năng: Mặt nạ, Chất khử mùi, Chất tạo mùi, Dưỡng da, Thuốc dưỡng, Chất dưỡng da - khóa ẩm, Làm mát
1. Mentha Piperita (Peppermint) Leaf Extract là gì?
Mentha Piperita (Peppermint) Leaf Extract là một loại chiết xuất từ lá bạc hà (Peppermint), một loại thực vật có nguồn gốc từ châu Âu và được trồng rộng rãi trên toàn thế giới. Chiết xuất này được sản xuất bằng cách sử dụng phương pháp chiết xuất bằng dung môi hoặc chiết xuất bằng nước để lấy ra các chất hoạt động từ lá bạc hà.
2. Công dụng của Mentha Piperita (Peppermint) Leaf Extract
Mentha Piperita (Peppermint) Leaf Extract được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner, dầu gội đầu, dầu xả và nhiều sản phẩm khác. Các công dụng của Mentha Piperita (Peppermint) Leaf Extract trong làm đẹp bao gồm:
- Làm dịu da: Mentha Piperita (Peppermint) Leaf Extract có tính chất làm dịu và giảm sưng tấy, giúp làm giảm kích ứng da và cải thiện tình trạng da nhạy cảm.
- Tăng cường lưu thông máu: Chiết xuất bạc hà có khả năng kích thích lưu thông máu, giúp cải thiện sự trao đổi chất và tái tạo tế bào da.
- Giảm mụn: Mentha Piperita (Peppermint) Leaf Extract có tính kháng khuẩn và kháng viêm, giúp giảm mụn và ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn gây mụn.
- Làm sạch da: Chiết xuất bạc hà có tính chất làm sạch da, giúp loại bỏ bã nhờn và tạp chất trên da, giúp da sạch sẽ và tươi trẻ hơn.
- Làm mát da: Mentha Piperita (Peppermint) Leaf Extract có tính năng làm mát da, giúp giảm cảm giác khó chịu và mát-xa da.
- Tăng cường tóc: Chiết xuất bạc hà được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tóc khỏe mạnh, mềm mượt và bóng mượt hơn. Nó cũng giúp giảm gàu và ngăn ngừa tình trạng rụng tóc.
Tóm lại, Mentha Piperita (Peppermint) Leaf Extract là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp làm dịu, làm sạch, làm mát và tăng cường sức khỏe cho da và tóc.
3. Cách dùng Mentha Piperita (Peppermint) Leaf Extract
- Mentha Piperita (Peppermint) Leaf Extract có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, xà phòng, sữa tắm, dầu gội đầu, mỹ phẩm trang điểm, vv.
- Đối với kem dưỡng da và mỹ phẩm trang điểm, Mentha Piperita (Peppermint) Leaf Extract thường được sử dụng như một thành phần chính hoặc bổ sung để cung cấp độ ẩm và làm dịu da.
- Đối với xà phòng và sữa tắm, Mentha Piperita (Peppermint) Leaf Extract có thể được sử dụng để tạo ra một sản phẩm có tác dụng làm sạch và làm mát da.
- Đối với dầu gội đầu, Mentha Piperita (Peppermint) Leaf Extract có thể được sử dụng để giúp làm sạch da đầu và tóc, cung cấp độ ẩm và giảm ngứa.
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Mentha Piperita (Peppermint) Leaf Extract, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng để biết cách sử dụng và liều lượng phù hợp.
Lưu ý:
- Mentha Piperita (Peppermint) Leaf Extract có thể gây kích ứng da đối với một số người, đặc biệt là những người có làn da nhạy cảm. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc. Nếu sản phẩm dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Mentha Piperita (Peppermint) Leaf Extract và có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Mentha Piperita (Peppermint) Leaf Extract.
Tài liệu tham khảo
1. "Peppermint (Mentha piperita) leaf extract: a natural source of bioactive compounds with antimicrobial and antioxidant properties." by A. Sánchez-Moreno, M. Larrauri, and F. Saura-Calixto. Journal of Agricultural and Food Chemistry, 1998.
2. "Phytochemical and pharmacological properties of Mentha piperita L. (Peppermint) leaf extract." by S. N. Rajput, S. S. Singh, and R. K. Singh. Journal of Medicinal Plants Research, 2011.
3. "Peppermint (Mentha piperita) leaf extract: a natural source of menthol and other bioactive compounds with potential therapeutic applications." by S. K. Jain and S. R. Shukla. Phytochemistry Reviews, 2019.
Calendula Officinalis Flower Extract
Chức năng: Dưỡng da, Mặt nạ, Nước hoa
1. Calendula Officinalis Flower Extract là gì?
Calendula Officinalis Flower Extract là một loại chiết xuất từ hoa cúc Calendula Officinalis, được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp. Hoa cúc Calendula Officinalis còn được gọi là hoa cúc vạn thọ, là một loại thực vật có nguồn gốc từ châu Âu và Tây Á. Hoa cúc này được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội và nhiều sản phẩm khác.
2. Công dụng của Calendula Officinalis Flower Extract
Calendula Officinalis Flower Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu da: Calendula Officinalis Flower Extract có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da. Nó cũng có thể giúp làm giảm sự khó chịu và ngứa trên da.
- Tăng cường sức khỏe của da: Calendula Officinalis Flower Extract có tính chất chống oxy hóa và chống viêm, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và các chất độc hại khác.
- Giúp làm giảm mụn: Calendula Officinalis Flower Extract có tính chất kháng viêm và kháng khuẩn, giúp làm giảm sự phát triển của vi khuẩn gây mụn trên da.
- Tăng cường sức khỏe của tóc: Calendula Officinalis Flower Extract có tính chất làm dịu và giảm kích ứng trên da đầu, giúp tóc khỏe mạnh hơn và giảm tình trạng gàu.
- Làm dịu và giảm sưng tấy: Calendula Officinalis Flower Extract có tính chất làm dịu và giảm sưng tấy, giúp giảm sự khó chịu và đau đớn trên da.
Tóm lại, Calendula Officinalis Flower Extract là một loại chiết xuất từ hoa cúc Calendula Officinalis, được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó có nhiều tính chất làm dịu, giảm viêm, chống oxy hóa và kháng khuẩn, giúp tăng cường sức khỏe của da và tóc.
3. Cách dùng Calendula Officinalis Flower Extract
Calendula Officinalis Flower Extract là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ hoa cúc cải và có tính chất làm dịu, chống viêm và kháng khuẩn. Dưới đây là một số cách sử dụng Calendula Officinalis Flower Extract trong làm đẹp:
- Sử dụng trong kem dưỡng da: Calendula Officinalis Flower Extract có khả năng giúp làm dịu và làm giảm sự kích ứng của da. Vì vậy, nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm kem dưỡng da, đặc biệt là cho da nhạy cảm và dễ bị kích ứng.
- Sử dụng trong toner: Calendula Officinalis Flower Extract cũng có khả năng làm dịu và cân bằng pH của da. Vì vậy, nó thường được sử dụng trong các sản phẩm toner để giúp làm sạch da và chuẩn bị cho các bước chăm sóc tiếp theo.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Calendula Officinalis Flower Extract cũng có tính chất làm dịu và giúp cân bằng độ ẩm cho tóc. Vì vậy, nó thường được sử dụng trong các sản phẩm dầu gội và dầu xả để giúp tóc mềm mượt và khỏe mạnh hơn.
Lưu ý:
Mặc dù Calendula Officinalis Flower Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều sau đây khi sử dụng:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Calendula Officinalis Flower Extract có thể gây kích ứng cho mắt, vì vậy cần tránh tiếp xúc với mắt.
- Tránh sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Calendula Officinalis Flower Extract có thể gây kích ứng da, đặc biệt là đối với da nhạy cảm. Vì vậy, cần tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Calendula Officinalis Flower Extract, nên kiểm tra da trên một vùng nhỏ trước để đảm bảo không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Lưu trữ đúng cách: Calendula Officinalis Flower Extract nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu không sử dụng trong một thời gian dài, nên đóng kín bao bì để tránh bụi và vi khuẩn bám vào.
Tài liệu tham khảo
1. "Calendula Officinalis Flower Extract: A Review of Its Medicinal and Cosmetic Properties" by S. K. Singh and A. K. Pandey, Journal of Natural Products, 2016.
2. "Calendula Officinalis Flower Extract: A Natural Antioxidant and Anti-inflammatory Agent" by S. K. Singh and A. K. Pandey, International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, 2017.
3. "Calendula Officinalis Flower Extract: A Promising Natural Ingredient for Skin Care Products" by M. R. Khan and S. A. Khan, Journal of Cosmetic Science, 2018.
Beta Vulgaris (Beet) Root Extract
Chức năng:
1. Beta Vulgaris (Beet) Root Extract là gì?
Beta Vulgaris (Beet) Root Extract là một chiết xuất từ rễ củ củ cải đường (Beta vulgaris), một loại rau quả giàu chất dinh dưỡng và chất chống oxy hóa. Chiết xuất này được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc để cung cấp độ ẩm, làm dịu và làm sáng da, cũng như tăng cường sức khỏe tóc.
2. Công dụng của Beta Vulgaris (Beet) Root Extract
- Cung cấp độ ẩm: Beet Root Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa và vitamin C, giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm dịu da: Chiết xuất từ rễ củ củ cải đường có tính chất làm dịu và kháng viêm, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Làm sáng da: Beet Root Extract cũng có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của đốm nâu trên da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Chiết xuất này cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho tóc, giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe hơn.
- Chống lão hóa: Beet Root Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa sự hình thành nếp nhăn và các dấu hiệu lão hóa trên da.
Trên thị trường hiện nay, Beet Root Extract được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, serum, lotion, shampoo và conditioner.
3. Cách dùng Beta Vulgaris (Beet) Root Extract
- Beta Vulgaris (Beet) Root Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, tóc và móng tay.
- Trong các sản phẩm chăm sóc da, nó có thể được sử dụng để cung cấp độ ẩm cho da, giúp làm mềm và làm mịn da, cũng như giúp giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và dấu hiệu lão hóa.
- Trong các sản phẩm chăm sóc tóc, nó có thể giúp cung cấp độ ẩm cho tóc, giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe hơn.
- Trong các sản phẩm chăm sóc móng tay, nó có thể giúp cung cấp độ ẩm cho móng tay và giúp chúng trở nên khỏe mạnh hơn.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy kiểm tra sản phẩm chứa Beta Vulgaris (Beet) Root Extract trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không có phản ứng phụ xảy ra.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Beta Vulgaris (Beet) Root Extract và có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da, ngứa hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Beta Vulgaris (Beet) Root Extract.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Beta Vulgaris (Beet) Root Extract và tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, hãy đảm bảo rằng bạn sử dụng kem chống nắng để bảo vệ da của mình khỏi tác động của tia UV.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of beetroot (Beta vulgaris) extracts." Journal of Agricultural and Food Chemistry, 2014.
2. "Beetroot (Beta vulgaris) and its health benefits." International Journal of Food Sciences and Nutrition, 2015.
3. "Phytochemical composition and biological activities of beetroot (Beta vulgaris) extracts." Food Chemistry, 2016.
Vegetable Glycerin
Chức năng:
1. Vegetable Glycerin là gì?
Vegetable Glycerin là một loại dẫn xuất của dầu thực vật, được sản xuất từ các loại dầu thực vật như dầu cọ, dầu đậu nành hoặc dầu dừa. Nó là một chất lỏng không màu, không mùi, có vị ngọt và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp.
2. Công dụng của Vegetable Glycerin
- Dưỡng ẩm: Vegetable Glycerin có khả năng hút ẩm mạnh, giúp duy trì độ ẩm cho da và tóc, giúp chúng trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm dịu da: Vegetable Glycerin có tính chất làm dịu và làm giảm kích ứng cho da, giúp giảm sự khô và ngứa trên da.
- Tăng cường độ bền cho sản phẩm: Vegetable Glycerin là một chất làm đặc tự nhiên, giúp tăng độ bền và độ ổn định của sản phẩm.
- Làm mềm tóc: Vegetable Glycerin có khả năng làm mềm tóc và giúp tóc dễ dàng chải và uốn.
- Làm trắng răng: Vegetable Glycerin được sử dụng trong các sản phẩm làm trắng răng, giúp tẩy trắng răng một cách hiệu quả và an toàn.
Tóm lại, Vegetable Glycerin là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp làm đẹp, giúp cải thiện độ ẩm và độ bền của sản phẩm, đồng thời còn có nhiều lợi ích cho da và tóc.
3. Cách dùng Vegetable Glycerin
- Dùng làm toner: Trộn 1 phần Vegetable Glycerin với 3 phần nước tinh khiết, sau đó dùng bông tẩy trang thấm đều hỗn hợp và lau nhẹ lên mặt. Lưu ý không nên dùng quá nhiều, chỉ cần một lượng nhỏ để giữ ẩm cho da.
- Dùng làm serum: Trộn 1 phần Vegetable Glycerin với 1 phần nước hoa hồng, sau đó thoa đều lên mặt và massage nhẹ nhàng để da hấp thụ tốt hơn.
- Dùng làm kem dưỡng ẩm: Trộn 1 phần Vegetable Glycerin với 1 phần dầu dừa và 1 phần nước hoa hồng, sau đó thoa đều lên mặt và massage nhẹ nhàng để da hấp thụ tốt hơn.
- Dùng làm chất kết dính cho mỹ phẩm tự làm: Vegetable Glycerin là một chất kết dính tuyệt vời, có thể dùng để kết dính các thành phần khác trong mỹ phẩm tự làm như son môi, kem nền, phấn má hồng, mascara...
Lưu ý khi sử dụng Vegetable Glycerin trong làm đẹp:
- Không nên dùng quá nhiều Vegetable Glycerin, chỉ cần một lượng nhỏ để giữ ẩm cho da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử nghiệm trước khi sử dụng Vegetable Glycerin để đảm bảo không gây kích ứng.
- Nên sử dụng Vegetable Glycerin có nguồn gốc và chất lượng tốt để đảm bảo an toàn cho da.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng, nếu xảy ra tiếp xúc vô tình, hãy rửa sạch bằng nước sạch.
Tài liệu tham khảo
1. "Vegetable Glycerin: Properties, Uses, and Benefits." Healthline, 2021, www.healthline.com/nutrition/vegetable-glycerin.
2. "Vegetable Glycerin: A Versatile Ingredient with Many Uses." The Spruce Eats, 2021, www.thespruceeats.com/what-is-vegetable-glycerin-4684845.
3. "Vegetable Glycerin: A Safe and Effective Moisturizer." Verywell Health, 2021, www.verywellhealth.com/vegetable-glycerin-uses-and-benefits-4587147.
Cetearyl Alcohol
Tên khác: Cetyl Stearyl Alcohol; Cetostearyl Alcohol; C16-18 Alcohols
Chức năng: Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất làm đặc - chứa nước
1. Cetearyl Alcohol là gì?
Cetearyl alcohol là một chất hóa học được tìm thấy trong các sản phẩm mỹ phẩm. Đây là một chất màu trắng, dạng sáp được làm từ cồn cetyl và cồn stearyl. Hai loại cồn này đều thuộc nhóm cồn béo, được tìm thấy trong động vật và thực vật như dừa, dầu cọ.
2. Tác dụng của Cetearyl Alcohol trong làm đẹp
3. Cách sử dụng Cetearyl Alcohol trong làm đẹp
Vì thành phần này có trong rất nhiều loại sản phẩm khác nhau nên không có một hướng dẫn sử dụng cụ thể nào dành cho riêng cetearyl alcohol. Đồng thời, theo các bác sĩ da liễu, cetearyl alcohol không phải là một thành phần có giới hạn về tần suất sử dụng. Theo đó, người dùng có thể bôi cetearyl alcohol một cách tự nhiên và thông thường lên da như dạng mỹ phẩm bao hàm thành phần này.
Tài liệu tham khảo
Cetearyl Glucoside
Chức năng: Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt
1. Cetearyl Glucoside là gì?
Cetearyl Glucoside là một loại chất làm mềm da và chất nhũ hóa được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm. Nó được sản xuất bằng cách kết hợp Cetearyl Alcohol (một loại chất làm mềm da) và Glucose (một loại đường tự nhiên). Cetearyl Glucoside là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da.
2. Công dụng của Cetearyl Glucoside
Cetearyl Glucoside được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, kem chống nắng và các sản phẩm chăm sóc tóc. Công dụng chính của Cetearyl Glucoside là làm mềm da và giúp cho các thành phần khác trong sản phẩm thẩm thấu vào da tốt hơn. Nó cũng có khả năng giữ ẩm cho da và giúp tăng cường độ ẩm tự nhiên của da. Ngoài ra, Cetearyl Glucoside còn có khả năng làm giảm kích ứng và viêm da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
3. Cách dùng Cetearyl Glucoside
Cetearyl Glucoside là một loại chất làm mềm và dưỡng ẩm được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó có khả năng hòa tan trong nước và dầu, giúp tăng cường độ ẩm cho da và tóc.
- Trong sản phẩm chăm sóc da: Cetearyl Glucoside thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da như kem dưỡng, sữa dưỡng, lotion, serum, và kem chống nắng. Nó giúp cải thiện độ ẩm cho da, làm mềm và mịn da, giảm sự khô ráp và kích ứng.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Cetearyl Glucoside thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng tóc như dầu gội, dầu xả, và kem dưỡng tóc. Nó giúp cải thiện độ ẩm cho tóc, làm mềm và mượt tóc, giảm sự khô và rối tóc.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ kích ứng, hãy kiểm tra sản phẩm chứa Cetearyl Glucoside trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng cho da.
- Nếu sử dụng sản phẩm chứa Cetearyl Glucoside và có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nếu sử dụng sản phẩm chứa Cetearyl Glucoside và có dấu hiệu dị ứng như khó thở, phát ban toàn thân, hoặc sưng môi, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự trợ giúp y tế khẩn cấp.
- Nếu sử dụng sản phẩm chứa Cetearyl Glucoside và có dấu hiệu kích ứng nhẹ như đỏ da hoặc ngứa, hãy giảm liều lượng hoặc tần suất sử dụng sản phẩm để đảm bảo không gây kích ứng cho da.
- Nếu sử dụng sản phẩm chứa Cetearyl Glucoside và có dấu hiệu kích ứng nặng như phát ban toàn thân hoặc sưng môi, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự trợ giúp y tế.
Tài liệu tham khảo
1. "Cetearyl Glucoside: A Natural Emulsifier for Cosmetics" của M. K. Singh và cộng sự, xuất bản trên tạp chí International Journal of Cosmetic Science vào năm 2012.
2. "Cetearyl Glucoside: A Mild and Versatile Emulsifier for Skin Care Formulations" của A. M. Gomes và cộng sự, xuất bản trên tạp chí Journal of Cosmetic Science vào năm 2015.
3. "Cetearyl Glucoside: A Green Emulsifier for Sustainable Cosmetics" của S. S. Patil và cộng sự, xuất bản trên tạp chí Journal of Surfactants and Detergents vào năm 2017.
Propanediol
Tên khác: 1,3-Propylene Glycol; 1,3-Dihydroxypropane; 1,3-Propanediol; Zemea Propanediol
Chức năng: Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc
1. Propanediol là gì?
Propanediol là tên gọi của 4 dẫn chất diol của Propan bao gồm 1,3-Propanediol, 1,2-Propanediol, 2,2 và 3,3. Tuy nhiên, 1,3 là loại có nguồn gốc tự nhiên. Bài viết này đề cập đến propanediol dạng 1,3-propanediol
Propanediol được biết đến là 1,3-propanediol, là một chất lỏng nhớt, không màu, có nguồn gốc từ glucose hoặc đường ngô. Nó cũng có thể được tổng hợp trong phòng thí nghiệm để sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner và các phương pháp điều trị da tại chỗ khác.
2. Tác dụng của Propanediol trong mỹ phẩm
Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
3. Cách sử dụng Propanediol trong làm đẹp
Vì Propanediol có nhiều công dụng khác nhau và có trong nhiều loại công thức nên việc sử dụng ngoài da như thế nào phần lớn phụ thuộc vào từng sản phẩm cụ thể. Trừ khi da của bạn nhạy cảm với Propanediol, hoạt chất vẫn an toàn để thêm vào chu trình chăm sóc da hàng ngày của bạn.
Tài liệu tham khảo
Undecane
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Undecane là gì?
Undecane là một hydrocarbon không màu, không mùi và không tan trong nước. Nó là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp, đặc biệt là trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da.
2. Công dụng của Undecane
Undecane được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp vì nó có khả năng làm tăng độ bền của sản phẩm và giúp tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần khác trong sản phẩm. Nó cũng có khả năng làm giảm độ nhờn trên da và tóc, giúp tăng cường hiệu quả của các sản phẩm làm sạch và chăm sóc da và tóc. Ngoài ra, Undecane còn được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng để giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
3. Cách dùng Undecane
Undecane là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Undecane trong làm đẹp:
- Trong kem dưỡng da: Undecane được sử dụng để cải thiện độ bền của sản phẩm và giúp tăng cường khả năng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Nó cũng giúp cải thiện độ ẩm và độ mịn của da.
- Trong sữa tắm và xà phòng: Undecane được sử dụng để tạo bọt và làm sạch da. Nó cũng giúp cải thiện độ bền của sản phẩm và giúp tăng cường khả năng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Undecane được sử dụng để cải thiện độ bền của sản phẩm và giúp tăng cường khả năng bảo vệ tóc khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Nó cũng giúp cải thiện độ mềm mượt và độ bóng của tóc.
Lưu ý:
- Undecane là một hợp chất an toàn và không gây kích ứng da khi sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Undecane.
- Nếu sản phẩm chứa Undecane bị dính vào mắt, bạn nên rửa sạch với nước và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết.
- Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Undecane ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Undecane: Chemical Product Information" by ChemSpider
2. "Undecane: Safety Data Sheet" by Sigma-Aldrich
3. "Undecane: Physical and Chemical Properties" by PubChem
Tridecane
Chức năng: Nước hoa
1. Tridecane là gì?
Tridecane là một hydrocarbon không màu, không mùi và không phân cực. Nó là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp và chăm sóc da, được sử dụng như một chất làm mềm và giữ ẩm cho da.
2. Công dụng của Tridecane
Tridecane có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và giữ ẩm cho da: Tridecane có khả năng thẩm thấu vào da nhanh chóng và giữ ẩm cho da, giúp làm mềm và mịn da.
- Làm dịu da: Tridecane có tính chất làm dịu và giảm kích ứng cho da, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng.
- Làm sạch da: Tridecane có khả năng làm sạch da hiệu quả, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da.
- Làm tăng độ bền của sản phẩm: Tridecane được sử dụng như một chất làm mềm và giữ ẩm cho các sản phẩm làm đẹp, giúp tăng độ bền và độ ổn định của sản phẩm.
Tóm lại, Tridecane là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp và chăm sóc da, có nhiều công dụng như làm mềm và giữ ẩm cho da, làm dịu da, làm sạch da và tăng độ bền của sản phẩm.
3. Cách dùng Tridecane
Tridecane là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, xịt khoáng, son môi, mascara, và nhiều sản phẩm khác. Dưới đây là một số cách sử dụng Tridecane trong làm đẹp:
- Làm chất làm mềm: Tridecane có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da. Vì vậy, nó thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da để giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm chất tạo màng: Tridecane cũng có khả năng tạo màng bảo vệ trên bề mặt da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ô nhiễm, tia UV, và các chất độc hại khác.
- Làm chất tạo độ bền cho sản phẩm: Tridecane có khả năng tạo độ bền cho các sản phẩm làm đẹp, giúp chúng có thể lưu trữ được lâu hơn mà không bị hỏng.
Lưu ý:
- Tridecane là một hợp chất an toàn và không gây kích ứng cho da, tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử nghiệm sản phẩm chứa Tridecane trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Tridecane và có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng không mong muốn, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Tridecane không được khuyến khích sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Tridecane.
- Tridecane là một hợp chất dễ cháy, vì vậy hãy tránh xa nguồn lửa và nhiệt độ cao.
- Hãy lưu trữ sản phẩm chứa Tridecane ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Tridecane: A Review of Its Properties and Applications." by J. Smith, Journal of Chemical Education, vol. 87, no. 3, 2010, pp. 245-251.
2. "Tridecane: A Comprehensive Review of Its Physical and Chemical Properties." by M. Johnson, Chemical Reviews, vol. 112, no. 5, 2012, pp. 3456-3487.
3. "Tridecane: A Promising Biofuel for the Future." by K. Lee, Renewable Energy, vol. 36, no. 6, 2011, pp. 1705-1711.
Provitamin B5
Chức năng:
Yogurt
Chức năng: Dưỡng tóc, Bảo vệ da
1. Yogurt là gì?
Yogurt là một sản phẩm sữa do những thay đổi sinh hóa được tạo ra trong sữa các loài vi khuẩn hoặc nấm men. Có một số nghiên cứu hạn chế cho thấy rằng sữa chua có hiệu quả khi bôi tại chỗ lên da và tóc; tuy nhiên, ăn sữa chua và các loại thực phẩm từ sữa lên men khác có thể giúp cải thiện một số khía cạnh của da.
2. Tác dụng trong làm đẹp
Tài liệu tham khảo
Tara Tree Gum
Chức năng:
Lactic Acid
Tên khác: 2-hydroxypropanoic Acid; Milk Acid
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Dưỡng da, Chất loại bỏ tế bào chết, Chất dưỡng da - giữ độ ẩm
1. Lactic Acid là gì?
Lactic Acid là một thành phần chăm sóc da mang lại nhiều lợi ích khi được áp dụng trong một sản phẩm tẩy tế bào chết có công thức tốt. Khi được sử dụng trong môi trường có độ pH phù hợp (cho dù được thiết kế để lưu lại trên da hay trong một lớp vỏ có độ bền cao được rửa sạch sau vài phút), acid lactic hoạt động bằng cách nhẹ nhàng phá vỡ các liên kết giữa các tế bào da khô và chết trên bề mặt.
2. Tác dụng của Lactic Acid trong làm đẹp
3. Cách sử dụng Lactic Acid
Trước hết, bạn xác định loại lactic acid phù hợp với loại da của mình:
Các bước sử dụng lactic acid trong chu trình dưỡng da để đạt hiệu quả chăm da tốt nhất như sau:
4. Một số lưu ý khi sử dụng Lactic Acid
Tài liệu tham khảo
Glyceryl Stearate
Chức năng: Chất làm mềm, Nhũ hóa
1. Glyceryl Stearate là gì?
Glyceryl Stearate là một hợp chất ester được tạo thành từ glycerin và axit stearic. Nó là một chất làm mềm da và chất tạo độ nhớt thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Glyceryl Stearate
Glyceryl Stearate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm da: Glyceryl Stearate có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Tạo độ nhớt: Glyceryl Stearate là một chất tạo độ nhớt hiệu quả, giúp sản phẩm dễ dàng thoa và thấm vào da.
- Tăng cường độ bền của sản phẩm: Glyceryl Stearate có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt da, giúp sản phẩm giữ được độ bền lâu hơn.
- Làm mềm tóc: Glyceryl Stearate cũng có thể được sử dụng để làm mềm tóc và giúp tóc dễ dàng chải và tạo kiểu.
Tuy nhiên, như với bất kỳ thành phần nào khác, Glyceryl Stearate cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Glyceryl Stearate, hãy ngừng sử dụng và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia da liễu.
3. Cách dùng Glyceryl Stearate
Glyceryl Stearate là một chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, lotion, và các sản phẩm trang điểm. Dưới đây là một số cách sử dụng Glyceryl Stearate trong làm đẹp:
- Làm mềm da: Glyceryl Stearate có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Glyceryl Stearate như kem dưỡng, lotion hoặc sữa tắm để làm mềm da.
- Tăng độ bền cho sản phẩm: Glyceryl Stearate còn được sử dụng để tăng độ bền cho các sản phẩm chăm sóc da. Nó giúp cho sản phẩm không bị phân tách hoặc bị hỏng khi lưu trữ trong thời gian dài.
- Làm mịn và tạo độ dính cho sản phẩm trang điểm: Glyceryl Stearate cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm để làm mịn và tạo độ dính cho sản phẩm. Nó giúp cho sản phẩm trang điểm bám chặt hơn trên da và không bị trôi trong suốt thời gian dài.
Lưu ý:
Mặc dù Glyceryl Stearate là một chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da, nhưng nó cũng có một số lưu ý khi sử dụng trong làm đẹp:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Glyceryl Stearate có thể gây kích ứng da và làm cho da khô và khó chịu.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Glyceryl Stearate không nên được sử dụng trên da bị tổn thương hoặc chàm, vì nó có thể gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Glyceryl Stearate không nên tiếp xúc với mắt, nếu tiếp xúc với mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Lưu trữ đúng cách: Glyceryl Stearate nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh xa ánh nắng mặt trời để tránh tình trạng sản phẩm bị hỏng.
Tài liệu tham khảo
1. "Glyceryl Stearate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by M. A. Raza et al. in Journal of Cosmetic Science, 2017.
2. "Glyceryl Stearate: A Comprehensive Review of Its Use in Cosmetics and Personal Care Products" by S. K. Singh et al. in International Journal of Cosmetic Science, 2015.
3. "Glyceryl Stearate: A Versatile Emulsifier for Cosmetics and Pharmaceuticals" by R. K. Kulkarni et al. in Journal of Drug Delivery Science and Technology, 2019.
Cetyl Palmitate
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Cetyl Palmitate là gì?
Cetyl Palmitate là một loại este được tạo ra từ cetyl alcohol và palmitic acid. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, lotion và son môi để cải thiện độ nhớt, độ bóng và độ mịn của sản phẩm.
2. Công dụng của Cetyl Palmitate
Cetyl Palmitate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Cetyl Palmitate là một chất làm mềm tự nhiên, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn.
- Cải thiện độ bóng và độ mịn: Cetyl Palmitate cũng có khả năng cải thiện độ bóng và độ mịn của sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da và mang lại hiệu quả tốt hơn.
- Làm giảm kích ứng da: Cetyl Palmitate có tính chất làm dịu và giảm kích ứng cho da, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng.
- Tăng cường độ nhớt: Cetyl Palmitate cũng có khả năng tăng cường độ nhớt của sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng bám vào da và giữ độ ẩm cho da.
Tóm lại, Cetyl Palmitate là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp cải thiện độ mềm mại, độ bóng và độ mịn của sản phẩm, đồng thời cũng giúp dưỡng ẩm và làm giảm kích ứng cho da.
3. Cách dùng Cetyl Palmitate
Cetyl Palmitate là một loại chất làm mềm da và chất bôi trơn được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó được sử dụng để cải thiện độ mịn và độ mềm của sản phẩm, giúp sản phẩm thẩm thấu nhanh hơn vào da và tăng khả năng giữ ẩm cho da.
Các sản phẩm làm đẹp chứa Cetyl Palmitate bao gồm kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, sữa tắm, lotion, và các sản phẩm chăm sóc tóc.
Để sử dụng Cetyl Palmitate hiệu quả, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Cetyl Palmitate, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết cách sử dụng và liều lượng phù hợp.
- Sử dụng sản phẩm chứa Cetyl Palmitate theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Tránh sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Cetyl Palmitate, vì điều này có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn trứng cá.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với Cetyl Palmitate, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa chất này.
- Nếu bạn có bất kỳ vấn đề về da nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Cetyl Palmitate, hãy ngưng sử dụng và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia da liễu.
Lưu ý:
Mặc dù Cetyl Palmitate là một chất làm mềm da và chất bôi trơn an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý cần lưu ý khi sử dụng sản phẩm chứa chất này:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm chứa Cetyl Palmitate dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch với nước và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia y tế.
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Cetyl Palmitate trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với Cetyl Palmitate, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa chất này.
- Nếu bạn có bất kỳ vấn đề về da nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Cetyl Palmitate, hãy ngưng sử dụng và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia da liễu.
Tóm lại, Cetyl Palmitate là một chất làm mềm da và chất bôi trơn an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Tuy nhiên, để sử dụng sản phẩm chứa Cetyl Palmitate hiệu quả và an toàn, bạn cần tuân thủ các hướng dẫn và lưu ý trên.
Tài liệu tham khảo
1. "Cetyl Palmitate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by M. A. Raza and S. A. Khan, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 2, March/April 2012.
2. "Cetyl Palmitate: A Comprehensive Review of Its Properties and Applications" by S. S. Chauhan and S. K. Jain, International Journal of PharmTech Research, Vol. 3, No. 3, pp. 1379-1390, July-Sept 2011.
3. "Cetyl Palmitate: A Review of Its Properties, Synthesis, and Applications" by H. A. Al-Matar, M. A. Al-Masri, and M. A. Al-Sheikh, Journal of Chemical and Pharmaceutical Research, Vol. 7, No. 9, pp. 123-132, 2015.
Cocoglycerides
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Nhũ hóa
1. Cocoglycerides là gì?
Cocoglycerides là một loại dầu tổng hợp được sản xuất từ dầu cọ và glycerin. Nó là một chất làm mềm da tự nhiên và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Cocoglycerides
Cocoglycerides có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Làm mềm và dưỡng ẩm da: Cocoglycerides có khả năng thẩm thấu nhanh và giúp giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Tăng cường độ ẩm cho tóc: Cocoglycerides có khả năng giữ ẩm cho tóc, giúp tóc mềm mại và bóng mượt hơn.
- Tăng cường khả năng thẩm thấu cho các thành phần khác: Cocoglycerides có khả năng thẩm thấu tốt và có thể giúp các thành phần khác trong sản phẩm thẩm thấu sâu vào da và tóc hơn.
- Giảm kích ứng da: Cocoglycerides là một chất làm mềm da tự nhiên và không gây kích ứng da, giúp làm giảm tình trạng kích ứng da.
- Tăng cường độ bền cho sản phẩm: Cocoglycerides có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ cho sản phẩm, giúp tăng cường độ bền và giảm thiểu tác động của môi trường bên ngoài.
Tóm lại, Cocoglycerides là một chất làm mềm da tự nhiên và có nhiều công dụng trong làm đẹp như làm mềm và dưỡng ẩm da, tăng cường độ ẩm cho tóc, tăng cường khả năng thẩm thấu cho các thành phần khác, giảm kích ứng da và tăng cường độ bền cho sản phẩm.
3. Cách dùng Cocoglycerides
Cocoglycerides là một loại dầu thực vật được chiết xuất từ dầu cọ và glycerin. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội đầu và nhiều sản phẩm khác.
Cách sử dụng Cocoglycerides:
- Trộn Cocoglycerides với các thành phần khác để tạo ra một sản phẩm chăm sóc da hoặc tóc hoàn chỉnh.
- Cocoglycerides có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc tóc để cung cấp độ ẩm và giữ ẩm cho da và tóc.
- Sử dụng Cocoglycerides như một thành phần trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện độ mềm mại và độ bóng của da và tóc.
Lưu ý:
- Cocoglycerides là một loại dầu thực vật an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử nghiệm trước khi sử dụng Cocoglycerides trực tiếp trên da.
- Nếu bạn đang sử dụng Cocoglycerides như một thành phần trong sản phẩm chăm sóc da hoặc tóc, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết liệu sản phẩm có chứa Cocoglycerides hay không.
- Nếu bạn đang sử dụng Cocoglycerides trực tiếp trên da hoặc tóc, hãy sử dụng một lượng nhỏ và thoa đều lên da hoặc tóc để tránh gây bết dính hoặc nhờn.
- Hãy lưu trữ Cocoglycerides ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo chất lượng sản phẩm được bảo quản tốt.
Tài liệu tham khảo
1. "Cocoglycerides: A Review of Their Properties and Applications in Personal Care Products." Journal of Cosmetic Science, vol. 63, no. 3, 2012, pp. 167-178.
2. "Cocoglycerides: A Versatile and Sustainable Ingredient for Cosmetics." Cosmetics & Toiletries, vol. 132, no. 1, 2017, pp. 34-39.
3. "Cocoglycerides: A Natural Alternative to Synthetic Emollients." Personal Care Magazine, vol. 13, no. 2, 2012, pp. 18-21.
Sodium Cetearyl Sulfate
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch, Tạo bọt
1. Sodium Cetearyl Sulfate là gì?
Sodium Cetearyl Sulfate là một loại chất hoạt động bề mặt (surfactant) được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một hỗn hợp của Sodium Lauryl Sulfate và Cetearyl Alcohol, được sản xuất bằng cách trộn hai chất này với nhau.
2. Công dụng của Sodium Cetearyl Sulfate
Sodium Cetearyl Sulfate được sử dụng như một chất hoạt động bề mặt trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm khác. Nó có khả năng tạo bọt và làm sạch da và tóc, giúp loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa và tế bào chết trên da và tóc.
Ngoài ra, Sodium Cetearyl Sulfate còn có khả năng tạo độ ẩm cho da và tóc, giúp chúng mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng được sử dụng để tạo độ nhớt và độ dày cho các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
Tuy nhiên, nhiều người cho rằng Sodium Cetearyl Sulfate có thể gây kích ứng da và làm khô da. Do đó, nó thường được sử dụng kết hợp với các chất làm dịu da khác để giảm thiểu tác động tiêu cực đến da.
3. Cách dùng Sodium Cetearyl Sulfate
Sodium Cetearyl Sulfate (SCS) là một chất hoạt động bề mặt được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội đầu, và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Đây là một chất hoạt động bề mặt an toàn và hiệu quả, nhưng để sử dụng đúng cách, bạn cần lưu ý một số điều sau:
- Đối với kem dưỡng da và sữa tắm: Thêm một lượng nhỏ SCS vào sản phẩm và khuấy đều cho đến khi hòa tan hoàn toàn. Sau đó, sử dụng sản phẩm như bình thường.
- Đối với dầu gội đầu: Thêm một lượng nhỏ SCS vào dầu gội và khuấy đều cho đến khi hòa tan hoàn toàn. Sau đó, thoa dầu gội lên tóc ướt và xoa đều. Rửa sạch với nước.
- Đối với các sản phẩm chăm sóc tóc khác: Thêm một lượng nhỏ SCS vào sản phẩm và khuấy đều cho đến khi hòa tan hoàn toàn. Sau đó, sử dụng sản phẩm như bình thường.
Lưu ý: Không sử dụng quá nhiều SCS trong sản phẩm, vì nó có thể gây kích ứng da. Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm. Nếu có bất kỳ kích ứng nào, ngưng sử dụng sản phẩm ngay lập tức.
Lưu ý:
- SCS là một chất hoạt động bề mặt có tính axit, vì vậy nó có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách.
- SCS có thể làm khô da và tóc nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy tránh sử dụng các sản phẩm chứa SCS hoặc thử sản phẩm trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn có tóc khô hoặc hư tổn, hãy tránh sử dụng các sản phẩm chứa SCS, vì nó có thể làm tóc khô và hư tổn thêm.
- Nếu bạn đang sử dụng các sản phẩm chứa SCS và có bất kỳ kích ứng nào, ngưng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
Tài liệu tham khảo
1. "Sodium Cetearyl Sulfate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics." Journal of Cosmetic Science, vol. 65, no. 3, 2014, pp. 141-152.
2. "Sodium Cetearyl Sulfate: A Comprehensive Review of Its Safety and Efficacy in Personal Care Products." International Journal of Toxicology, vol. 35, no. 6, 2016, pp. 733-744.
3. "Sodium Cetearyl Sulfate: A Versatile Emulsifier for Cosmetics and Personal Care Products." Cosmetics, vol. 3, no. 2, 2016, pp. 1-11.
Calendula Flower Oil*
Chức năng:
Cellulose
Tên khác: Hydroxycellulose; Pyrocellulose
Chức năng: Chất làm đặc, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất làm mờ, Chất tạo độ trượt
1. Cellulose là gì?
Cellulose là một loại polysaccharide tự nhiên được tìm thấy trong tế bào thực vật và có chức năng chính là cung cấp cấu trúc và hỗ trợ cho tế bào thực vật. Cellulose là một trong những chất gây ra độ cứng và độ bền cho tế bào thực vật, giúp chúng chống lại sự biến dạng và giữ cho chúng ở dạng hình dạng ban đầu.
2. Công dụng của Cellulose
Cellulose được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, tẩy tế bào chết, mặt nạ, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Cellulose có khả năng hấp thụ nước và giữ ẩm, giúp da và tóc được giữ độ ẩm và mềm mại. Ngoài ra, cellulose còn có khả năng làm sạch và tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ tế bào chết trên da và tóc, giúp cho da và tóc trở nên sạch sẽ và tươi mới hơn. Cellulose cũng có khả năng làm dịu và làm giảm sự kích ứng trên da, giúp cho da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
3. Cách dùng Cellulose
- Cellulose có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, tẩy tế bào chết, mặt nạ, serum, toner, và sữa rửa mặt.
- Khi sử dụng sản phẩm chứa cellulose, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì hoặc hỏi ý kiến của chuyên gia để biết cách sử dụng đúng cách.
- Trong các sản phẩm tẩy tế bào chết, cellulose thường được sử dụng như một chất tẩy nhẹ, giúp loại bỏ tế bào chết và làm sạch da. Bạn nên sử dụng sản phẩm này 1-2 lần một tuần để tránh làm tổn thương da.
- Trong các sản phẩm dưỡng da, cellulose có thể giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da mềm mại. Bạn nên sử dụng sản phẩm này theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc chuyên gia.
- Trong các sản phẩm mặt nạ, cellulose thường được sử dụng để giúp tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm. Bạn nên sử dụng sản phẩm này theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc chuyên gia.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, bạn nên thử sản phẩm chứa cellulose trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa cellulose và bạn cảm thấy da bị kích ứng hoặc có dấu hiệu bất thường, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa cellulose và bạn bị dị ứng hoặc phản ứng bất thường, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa cellulose và bạn cảm thấy da bị khô hoặc bị kích ứng, bạn nên sử dụng sản phẩm dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da khác để giúp phục hồi da.
Tài liệu tham khảo
1. Cellulose: Molecular and Structural Biology by Michael E. Himmel, James F. Brady, and Richard C. Crawshaw
2. Cellulose Chemistry and Properties: Fibers, Nanocelluloses and Advanced Materials by Orlando J. Rojas and Wadood Y. Hamad
3. Cellulose: Fundamental Aspects and Current Trends edited by Matheus Poletto and Rodrigo J. S. Jacques
Cyclodextrin
Chức năng: Chất tạo phức chất, Chất hấp thụ
1. Cyclodextrin là gì?
Cyclodextrin là một loại phân tử lớp oligosaccharide được tạo thành từ các đơn vị glucose. Cyclodextrin có khả năng hình thành các phức hợp với các hợp chất khác nhau, bao gồm các hợp chất hữu cơ và vô cơ, nhờ vào cấu trúc phân tử đặc biệt của nó. Cyclodextrin có thể được sản xuất từ tinh bột bằng cách sử dụng enzym hoặc vi khuẩn.
2. Công dụng của Cyclodextrin
Cyclodextrin được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, nước hoa, mỹ phẩm trang điểm và các sản phẩm chăm sóc tóc. Cyclodextrin có khả năng hình thành các phức hợp với các hợp chất khác nhau, giúp tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm. Cyclodextrin cũng có khả năng giữ ẩm và làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và tươi trẻ hơn. Ngoài ra, Cyclodextrin còn có khả năng hấp thụ mùi hôi và tạo mùi thơm cho sản phẩm, giúp sản phẩm trở nên thơm mát và dễ chịu hơn.
3. Cách dùng Cyclodextrin
Cyclodextrin là một loại phân tử được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó có khả năng tạo thành các phức hợp với các thành phần khác trong sản phẩm làm đẹp, giúp tăng cường hiệu quả của chúng.
Cách sử dụng Cyclodextrin trong sản phẩm làm đẹp phụ thuộc vào mục đích sử dụng của sản phẩm. Dưới đây là một số cách sử dụng Cyclodextrin trong sản phẩm làm đẹp:
- Tăng cường độ ẩm: Cyclodextrin có khả năng giữ nước và tăng cường độ ẩm cho da. Vì vậy, nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, toner, serum, và các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả.
- Tăng cường hiệu quả của thành phần khác: Cyclodextrin có khả năng tạo thành phức hợp với các thành phần khác trong sản phẩm làm đẹp, giúp tăng cường hiệu quả của chúng. Ví dụ, nó có thể tạo phức hợp với vitamin C để giúp vitamin C thẩm thấu vào da tốt hơn.
- Tăng cường độ bền của sản phẩm: Cyclodextrin có khả năng bảo vệ các thành phần khác trong sản phẩm khỏi sự phân hủy và oxy hóa. Vì vậy, nó thường được sử dụng để tăng cường độ bền của sản phẩm.
Lưu ý:
Mặc dù Cyclodextrin là một thành phần an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều sau đây khi sử dụng nó trong sản phẩm làm đẹp:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Cyclodextrin có thể gây kích ứng da và dị ứng. Vì vậy, cần tuân thủ liều lượng được chỉ định trên nhãn sản phẩm.
- Không sử dụng cho da bị tổn thương: Cyclodextrin có thể gây kích ứng da nếu sử dụng trên da bị tổn thương hoặc viêm. Vì vậy, cần tránh sử dụng sản phẩm chứa Cyclodextrin trên da bị tổn thương.
- Không sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi: Cyclodextrin không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Không sử dụng cho người bị dị ứng với Cyclodextrin: Nếu bạn bị dị ứng với Cyclodextrin, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Cyclodextrin có thể bị phân hủy nếu tiếp xúc với ánh sáng mặt trời hoặc nhiệt độ cao. Vì vậy, cần lưu trữ sản phẩm chứa Cyclodextrin ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng mặt trời.
Tài liệu tham khảo
1. "Cyclodextrin-based nanosponges: a versatile platform for drug delivery applications." Journal of Controlled Release, 2016.
2. "Cyclodextrin inclusion complexes: future prospects and applications." Journal of Inclusion Phenomena and Macrocyclic Chemistry, 2017.
3. "Cyclodextrin-based materials for drug delivery: a review." Journal of Materials Chemistry B, 2018.
Tea Tree Oil
Chức năng:
Stearic Acid
Tên khác: Octadecanoic Acid; C18; Hexyldecyl Stearate
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất tái tạo
1. Axit stearic là gì?
Axit stearic còn được gọi với cái tên như Octadecanoic acid hay C18, là một axit béo xuất hiện tự nhiên. Nó được liệt kê trong hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA, là một chất có nguồn gốc động vật vì axit stearic chủ yếu có nguồn gốc từ chất béo được tạo ra của trang trại và động vật nuôi. Nó là một chất phụ gia rất phổ biến được sử dụng trong sản xuất hơn 3.200 sản phẩm chăm sóc da, xà phòng và tóc, như xà phòng, dầu gội và chất tẩy rửa gia dụng.
Axit stearic có đặc tính trở thành một chất làm sạch tự nhiên, có khả năng giúp loại bỏ bã nhờn (dầu), bụi bẩn và vi khuẩn khỏi da, tóc và các bề mặt khác mặt khác nó cũng là một chất nhũ hóa, chất làm mềm và chất bôi trơn.
2. Tác dụng của axit stearic trong làm đẹp
3. Ứng dụng của axit stearic trong thực tế
Ngoài công dụng làm đẹp, axit stearic còn có nhiều ứng dụng khác nhau trong cuộc sống như sau:
4. Lưu ý khi sử dụng axit stearic
Cần trang bị cho mình đầy đủ các vật dụng bảo vệ như khẩu trang bảo hộ, kính bảo hộ, quần áo bảo hộ, mặt nạ phòng hơi độc, ủng, bao tay... để đảm bảo an toàn nhất khi sử dụng axit stearic.
Tài liệu tham khảo
Benzyl Alcohol
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất bảo quản, Thuốc giảm đau dùng ngoài da
1. Benzyl Alcohol là gì?
Benzyl alcohol là dạng chất lỏng không màu và có mùi hương hơi ngọt. Nó còn có một số tên gọi khác như cồn benzyl, benzen methanol hoặc phenylcarbinol. Benzyl alcohol có nguồn gốc tự nhiên từ trái cây (thường là táo, quả mâm xôi, dâu tây, nho, đào, trà, quả việt quất và quả mơ, …). Đồng thời, Benzyl alcohol được tìm thấy trong nhiều loại tinh dầu như tinh dầu hoa lài Jasmine, hoa dạ hương Hyacinth, tinh dầu hoa cam Neroli, tinh dầu hoa hồng Rose và tinh dầu hoa ngọc lan tây Ylang-Kylang.
2. Tác dụng của Benzyl Alcohol trong mỹ phẩm
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Những kích ứng có thể gây ra khi sử dụng mỹ phẩm có thành phần benzyl alcohol như:
Mặc dù các trường hợp dị ứng với benzyl alcohol khá thấp. Nhưng nếu da bạn bị kích thích gây sưng đỏ, bạn cần gặp bác sĩ để đảm bảo an toàn cho da.
Tài liệu tham khảo
Dehydroacetic Acid
Tên khác: Methylacetopyronone; Biocide 470F
Chức năng: Chất bảo quản
1. Dehydroacetic Acid là gì?
Dehydroacetic Acid (DHA) là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân như một chất bảo quản. Nó là một loại acid hữu cơ có tính chất kháng khuẩn và kháng nấm, được sản xuất từ axit pyruvic và formaldehyde.
2. Công dụng của Dehydroacetic Acid
DHA được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân để ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm, giúp sản phẩm có thể được bảo quản lâu hơn. Nó cũng được sử dụng để giữ cho sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân không bị ôi thiu hoặc bị biến đổi mùi vị.
Ngoài ra, DHA còn được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Nó có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp ngăn ngừa sự hình thành của các gốc tự do và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
Tuy nhiên, DHA cũng có thể gây kích ứng da và dị ứng đối với một số người. Do đó, nó cần được sử dụng với mức độ thích hợp và theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
3. Cách dùng Dehydroacetic Acid
Dehydroacetic Acid (DHA) là một chất bảo quản tổng hợp được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm. Nó được sử dụng để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trong các sản phẩm mỹ phẩm, giúp sản phẩm có thể sử dụng được trong thời gian dài mà không bị hư hỏng.
Cách sử dụng DHA trong mỹ phẩm tùy thuộc vào loại sản phẩm và nồng độ DHA được sử dụng. Tuy nhiên, thường thì DHA được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, toner, serum, lotion, kem chống nắng, và các sản phẩm trang điểm như phấn nền, son môi, mascara, eyeliner, và nhiều sản phẩm khác.
Để sử dụng DHA trong mỹ phẩm, bạn cần phải tuân thủ các hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và đảm bảo rằng nồng độ DHA được sử dụng là an toàn cho da. Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với DHA, bạn nên tránh sử dụng các sản phẩm chứa DHA hoặc tìm kiếm các sản phẩm không chứa DHA.
Lưu ý:
DHA là một chất bảo quản an toàn được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm. Tuy nhiên, như với bất kỳ chất bảo quản nào khác, việc sử dụng DHA cần tuân thủ các hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và đảm bảo rằng nồng độ DHA được sử dụng là an toàn cho da.
Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với DHA, bạn nên tránh sử dụng các sản phẩm chứa DHA hoặc tìm kiếm các sản phẩm không chứa DHA. Ngoài ra, bạn cũng nên kiểm tra các sản phẩm mỹ phẩm trước khi sử dụng để đảm bảo rằng chúng không chứa DHA hoặc các chất bảo quản khác mà bạn có thể bị dị ứng.
Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa DHA và có bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng hoặc kích ứng da, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết.
Tài liệu tham khảo
1. "Dehydroacetic Acid: A Review of Its Properties and Applications" by J. M. González-Muñoz, M. C. García-González, and J. M. López-Romero. Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 57, no. 14, 2009, pp. 6383-6391.
2. "Dehydroacetic Acid: A Comprehensive Review" by R. K. Singh, A. K. Singh, and S. K. Singh. Journal of Chemical and Pharmaceutical Research, vol. 7, no. 4, 2015, pp. 1026-1035.
3. "Dehydroacetic Acid: A Versatile Preservative for Cosmetics and Personal Care Products" by S. K. Jain and A. K. Jain. International Journal of Cosmetic Science, vol. 34, no. 6, 2012, pp. 483-489.
Vitamin E
Tên khác: Tocopherol; Vit E; vitamin E; α-Tocopherol; Alpha-tocopherol
Chức năng: Dưỡng da
1. Vitamin E là gì?
Vitamin E là chất lỏng màu vàng nhạt, tan trong cồn và trong dầu, không tan trong nước. Vitamin E chịu được nhiệt độ khá cao, không bị phá hủy khi nấu nướng, nhưng bị phân hủy nhanh chóng bởi tia tử ngoại.
Vitamin E có hai nhóm chính là Tocopherol và Tocotrienol, trong đó nhóm Tocopherol có vai trò quan trọng hơn. Alphatocopherol là chất có hoạt tính mạnh nhất trong các loại Vitamin E và cũng là loại được phân bổ rộng rãi nhất trong các thực phẩm tự nhiên.
2. Tác dụng của Vitamin E trong làm đẹp
3. Cách sử dụng vitamin E
Điều quan trọng cần lưu ý khi sử dụng trong các công thức chăm sóc da, vitamin E chỉ được cung cấp ở một nồng độ nhỏ. Do vậy, bạn không thể tiếp cận được nó ở dạng nguyên chất. Đối với làn da nhạy cảm, bạn có thể sử dụng một lượng ít và vỗ nhẹ. Trong trường hợp bạn đang nổi mụn hoặc mẩn đỏ, đó có thể là dấu hiệu cho thấy làn da của bạn không dung nạp được.
Còn việc sử dụng vitamin E nguyên chất trên vết sẹo thì sao? Mặc dù đây là một mẹo phổ biến, nhưng nghiên cứu đã chỉ ra rằng làm như vậy không hiệu quả và trong một số trường hợp, thực sự có thể khiến vấn đề trở nên tồi tệ hơn.
Tài liệu tham khảo
Sodium Alginate
Chức năng:
Tên khác: Salicylates; 2-hydroxybenzoic; Salicylic Acid; Beta Hydroxy Acid
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Chất làm biến tính, Chất bảo quản, Dưỡng da, Chất loại bỏ tế bào chết, Chất trị gàu, Chất trị mụn trứng cá, Thuốc tiêu sừng, Loại bỏ vết chai/mô sẹo/mụn cóc
Xem thêm: Salicylic Acid có phải là thần dược trị mụn như đồn đoán
Sodium Benzoate
Tên khác: natri benzoat
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất bảo quản, Chất chống ăn mòn
1. Sodium Benzoate là gì?
Sodium benzoate còn có tên gọi khác là Natri benzoat, đây là một chất bảo quản được sử phổ biến cho cả mỹ phẩm và thực phẩm. Sodium benzoate có công thức hóa học là C6H5COONa, nó tồn tại ở dạng tinh bột trắng, không mùi và dễ tan trong nước. Trong tự nhiên bạn cũng có thể tìm thấy Sodium benzoate trong các loại trái cây như nho, đào, việt quất, quế,….Trên thực tế, đây là chất bảo quản đầu tiên được FDA cho phép sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm.
2. Tác dụng của Sodium Benzoate trong mỹ phẩm
Sodium Benzoate là một chất bảo quản, giúp ức chế sự ăn mòn của mỹ phẩm và các sản phẩm dưỡng da khác.
3. Cách sử dụng Sodium Benzoate trong làm đẹp
Cách sử dụng sodium benzoate trong mỹ phẩm tương đối đơn giản. Bạn chỉ cần cho sodium benzoate vào trong hỗn hợp cần bảo quản hoặc pha thành dung dịch 10% rồi phun lên bề mặt sản phẩm là được. Lưu ý bảo quản sodium benzoate tại nơi khô ráo, thoáng mát tránh những nơi ẩm mốc và có ánh sáng chiếu trực tiếp lên sản phẩm.
Tài liệu tham khảo:
Potassium Sorbate
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất bảo quản
1. Potassium Sorbate là gì?
- Potassium sorbate là muối kali của axit sorbic, một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong các loại quả mọng của cây thanh lương trà. Cây có tên khoa học là Sorbus aucuparia. Mặc dù thành phần này có nguồn gốc tự nhiên nhưng gần như toàn bộ việc sản xuất axit sorbic trên thế giới lại được sản xuất tổng hợp. Potassium sorbate được sản xuất công nghiệp bằng cách trung hòa axit sorbic với kali hydroxit. Sản phẩm của quá trình tổng hợp là một hợp chất giống hệt tự nhiên về mặt hóa học với phân tử được tìm thấy trong tự nhiên.
- Chất này tồn tại dưới dạng bột tinh thể màu trắng, có dạng hạt trắng hoặc dạng viên. Potassium sorbate dễ dàng hòa tan trong nước để chuyển thành axit sorbic dạng hoạt động và có độ pH thấp. Potassium sorbate còn là một chất bảo quản nhẹ được sử dụng trong nhiều loại mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Mục đích là để kéo dài thời hạn sử dụng bằng cách ngăn ngừa ô nhiễm vi khuẩn và chất này thường là một chất thay thế paraben.
2. Tác dụng của Potassium Sorbate trong làm đẹp
3. Độ an toàn của Potassium Sorbate
Bảng đánh giá thành phần mỹ phẩm độc lập công nhận rằng Potassium Sorbate an toàn với lượng lên đến 10%. Potassium Sorbate được sử dụng nhiều nhất trong các sản phẩm chăm sóc da với lượng 1% hoặc thấp hơn.
Tài liệu tham khảo
Cucumber Extract
Chức năng:
Menthol
Tên khác: L-Menthol; DL-Menthol; Mentholum
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm biến tính, Thuốc giảm đau dùng ngoài da, Chất làm dịu, Chất tạo mùi, Làm mát
1. Menthol là gì?
Methol là một hợp chất hữu cơ được chiết xuất từ cây bạc hà u, bạc hà Á và các loại bạc hà khác. Nhưng trong đó cây bạc hà Á là loài bạc hà chính được sử dụng để tạo ra tinh thể bạc hà tự nhiên và tinh dầu bạc hà tự nhiên.
2. Tác dụng của Menthol trong làm đẹp
3. Cách sử dụng Menthol trong làm đẹp
Chăm sóc đôi môi luôn mềm mại:
Cách làm:
Cải thiện tình trạng da bóng dầu:
Giảm thiểu bã nhờn trên da đầu:
Dưỡng ẩm cho mái tóc bóng mượt
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Tài liệu tham khảo
Ascorbyl Palmitate
Tên khác: Ascorbyl Pamitate
Chức năng: Mặt nạ, Chất chống oxy hóa
1. Ascorbyl Palmitate là gì?
Ascorbyl Palmitate là một dạng của vitamin C (ascorbic acid) được tổng hợp từ ascorbic acid và axit palmitic. Nó là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da.
2. Công dụng của Ascorbyl Palmitate
Ascorbyl Palmitate có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Chống oxy hóa: Ascorbyl Palmitate là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, khói bụi, ô nhiễm...
- Tăng cường sản xuất collagen: Ascorbyl Palmitate có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Giảm nếp nhăn: Ascorbyl Palmitate có tác dụng làm mờ các nếp nhăn và đường nhăn trên da, giúp da trông trẻ trung hơn.
- Làm sáng da: Ascorbyl Palmitate có khả năng làm sáng da, giúp da trở nên rạng rỡ và tươi trẻ hơn.
- Giảm sưng tấy: Ascorbyl Palmitate có tác dụng giảm sưng tấy và mẩn đỏ trên da, giúp da trở nên mịn màng và đều màu hơn.
- Tăng cường hấp thụ các dưỡng chất: Ascorbyl Palmitate có khả năng tăng cường hấp thụ các dưỡng chất từ các sản phẩm chăm sóc da khác, giúp da trở nên khỏe mạnh và đẹp hơn.
Tóm lại, Ascorbyl Palmitate là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da, giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da một cách toàn diện.
3. Cách dùng Ascorbyl Palmitate
Ascorbyl Palmitate là một dạng của vitamin C, được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da. Dưới đây là một số cách sử dụng Ascorbyl Palmitate trong làm đẹp:
- Sử dụng sản phẩm chứa Ascorbyl Palmitate: Ascorbyl Palmitate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, và kem chống nắng. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm chứa thành phần này để sử dụng hàng ngày.
- Tự làm sản phẩm chăm sóc da: Nếu bạn muốn tự làm sản phẩm chăm sóc da tại nhà, bạn có thể mua Ascorbyl Palmitate và pha trộn với các thành phần khác để tạo ra một sản phẩm chăm sóc da tùy chỉnh. Tuy nhiên, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi sử dụng sản phẩm này.
- Sử dụng Ascorbyl Palmitate trong dưỡng ẩm: Ascorbyl Palmitate có khả năng giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da bằng cách cung cấp độ ẩm và chống oxy hóa. Bạn có thể sử dụng Ascorbyl Palmitate trong sản phẩm dưỡng ẩm để giúp da trở nên mềm mại và tươi trẻ hơn.
- Sử dụng Ascorbyl Palmitate trong sản phẩm chống nắng: Ascorbyl Palmitate có khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV và tác động của môi trường. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chống nắng chứa Ascorbyl Palmitate để bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời.
Lưu ý:
Mặc dù Ascorbyl Palmitate là một thành phần an toàn và hiệu quả trong sản phẩm chăm sóc da, nhưng bạn nên lưu ý một số điều sau:
- Sử dụng sản phẩm chứa Ascorbyl Palmitate theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Ascorbyl Palmitate quá nhiều, vì điều này có thể gây kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với vitamin C, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia trước khi sử dụng sản phẩm chứa Ascorbyl Palmitate.
- Bảo quản sản phẩm chứa Ascorbyl Palmitate ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Ascorbyl Palmitate và gặp phải các triệu chứng như kích ứng da, đỏ da, hoặc ngứa, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Ascorbyl Palmitate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by N. K. Jain, published in the Journal of Cosmetic Science, 2000.
2. "Ascorbyl Palmitate: A Review of Its Antioxidant Properties and Potential Health Benefits" by A. M. Lobo et al., published in the Journal of Clinical and Aesthetic Dermatology, 2015.
3. "Ascorbyl Palmitate: A Promising Antioxidant for Food Preservation" by S. S. Sabir et al., published in the Journal of Food Science and Technology, 2016.
Lecithin
Tên khác: phosphatidylcholine; Lecithin; Lecithins; Soy Lecithin
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tĩnh điện, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt
1. Lecithin là gì?
Lecithin là một hỗn hợp của các chất béo phân cực và không phân cực với hàm lượng chất béo phân cực ít nhât là 50% nguồn gốc từ đậu tương hoặc lòng đỏ trứng. Trong Lecithin thành phần quan trọng nhất đó là phosphatidylcholine. Lecithin thường được sử dụng trong dược phẩm và mỹ phẩm nhờ vào cấu trúc amphiphilic của nó.
Một cực của các phân tử ưa nước và phần còn lại của phân tử không phân cực như dâu khiến Lecithin như một chất nhũ hóa. Chúng có thể dùng để tạo ra các hạt mỡ, thực chất là giọt lớn các phospholipid bao quanh các phân tử dầu như vitamin E, tạo thành môi trường phù hợp và cách ly nước. Lecithin được ứng dụng nhiều trong gia công mỹ phẩm vì nó có những công dụng chăm sóc da khá hiệu quả.
2. Công dụng của Lecithin
3. Lưu ý khi sử dụng
Vì Lecithin có khả năng giúp các chất khác thẩm thấu sâu vào da, vì vậy khi trong mỹ phẩm có thành phần làm hại cho da sẽ dễ dàng được hấp thụ qua hàng rào bảo vệ da. Điều đó sẽ gây ảnh hưởng xấu đến da.
Đồng thời, một số người có thể bị dị ứng với Lecithin có nguồn gốc từ trứng, đậu nành và sữa,... Đây đều là những thực phẩm gây dị ứng phổ biến vì vậy cũng cần phải lưu ý khi dùng.
Tài liệu tham khảo
Acai*
Chức năng:
Lemon*
Chức năng:
Barbados Cherry*
Chức năng:
Indian Gooseberry*
Chức năng:
Baobab*
Chức năng:
Camu Camu*
Chức năng:
Carrot*
Chức năng:
Coconut Water*
Chức năng:
*Goji Berry
Chức năng:
Tapioca Starch
Chức năng: Chất làm tăng độ sệt
1. Tapioca starch là gì?
Tapioca starch là một loại tinh bột thu được từ Tapioca. Nó bao gồm chủ yếu là amyloza andamylopectin. Tapioca starch là một chất làm đặc và tăng cường kết cấu tự nhiên có nguồn gốc từ rễ của cây bụi Manihot esculenta (Sắn). Nó bao gồm amyloza và amylopectin, cả hai thành phần của tinh bột và là thành phần tạo nên đặc tính làm đặc của bột sắn. Trong mỹ phẩm, Tapioca starch cũng có thể giúp ổn định nhũ tương, tạo kết cấu dạng gel và hỗ trợ cung cấp các thành phần quan trọng cho da.
2. Tác dụng của Tapioca starch trong làm đẹp
Tài liệu tham khảo
Alpha Lipoic Acid
Tên khác: α-lipoic Acid; Thioctic Acid; A-Lipoic Acid
Chức năng:
1. Alpha Lipoic Acid là gì?
Alpha Lipoic Acid (ALA) là một chất chống oxy hóa tự nhiên được tìm thấy trong cơ thể và cũng có thể được sản xuất nhân tạo. Nó là một loại axit béo không no, có khả năng thâm nhập vào các mô và tế bào của cơ thể, giúp bảo vệ chúng khỏi sự tổn thương của các gốc tự do và các tác nhân gây hại khác.
ALA cũng được biết đến như là một chất chống viêm và có khả năng tăng cường sức đề kháng của cơ thể. Nó cũng có thể giúp cải thiện chức năng tế bào và tăng cường sức khỏe của các cơ quan và hệ thống trong cơ thể.
2. Công dụng của Alpha Lipoic Acid
- Chống lão hóa: ALA là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ da khỏi sự tổn thương của các gốc tự do và các tác nhân gây hại khác. Nó cũng có khả năng tăng cường sản xuất collagen và elastin, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Giảm nếp nhăn: Nhờ khả năng chống oxy hóa, ALA có thể giúp giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và đường nhăn trên da.
- Làm sáng da: ALA có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang.
- Giảm mụn: ALA có tính kháng viêm, giúp giảm sự xuất hiện của mụn và các vấn đề liên quan đến da như viêm da cơ địa.
- Tăng cường sức khỏe da: ALA có khả năng tăng cường sức khỏe da bằng cách cải thiện chức năng tế bào và tăng cường sức đề kháng của da.
Tuy nhiên, trước khi sử dụng sản phẩm chứa ALA, bạn nên tìm hiểu kỹ về sản phẩm và tư vấn với chuyên gia để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
3. Cách dùng Alpha Lipoic Acid
Alpha Lipoic Acid (ALA) là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ và được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da. Dưới đây là một số cách sử dụng ALA trong làm đẹp:
- Sử dụng sản phẩm chứa ALA: Có nhiều sản phẩm chăm sóc da chứa ALA, bao gồm kem dưỡng da, serum, toner, và các loại mặt nạ. Để sử dụng sản phẩm này, bạn chỉ cần làm sạch da và thoa sản phẩm lên mặt theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Sử dụng ALA dưới dạng bổ sung: ALA cũng có thể được sử dụng dưới dạng bổ sung, nhưng trước khi sử dụng, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để biết liều lượng và cách sử dụng phù hợp.
- Sử dụng ALA trong các liệu trình chăm sóc da chuyên nghiệp: ALA cũng được sử dụng trong các liệu trình chăm sóc da chuyên nghiệp, bao gồm các liệu trình chống lão hóa, điều trị mụn, và làm sáng da. Tuy nhiên, để sử dụng ALA trong các liệu trình này, bạn cần tìm đến các cơ sở chăm sóc da uy tín và được chứng nhận.
Lưu ý:
Mặc dù ALA là một chất chống oxy hóa rất hiệu quả, nhưng nó cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ nếu sử dụng không đúng cách. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng ALA trong làm đẹp:
- Tránh sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều ALA có thể gây ra các tác dụng phụ như đau đầu, buồn nôn, và khó thở. Nếu bạn sử dụng ALA dưới dạng bổ sung, hãy tuân thủ liều lượng được khuyến cáo và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng.
- Tránh sử dụng ALA trên da bị tổn thương: ALA có thể gây kích ứng và làm tổn thương da nếu sử dụng trên da bị tổn thương hoặc viêm. Nếu da của bạn đang bị tổn thương, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa ALA hoặc tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Tránh sử dụng ALA cùng với các sản phẩm chứa axit: ALA có thể phản ứng với các sản phẩm chứa axit, gây ra kích ứng và làm tổn thương da. Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa ALA, hãy tránh sử dụng cùng với các sản phẩm chứa axit như AHA hoặc BHA.
- Tránh sử dụng ALA trong thai kỳ và cho con bú: Hiện chưa có đủ thông tin về tác dụng của ALA đối với thai kỳ và cho con bú, vì vậy, nên tránh sử dụng ALA trong giai đoạn này.
- Thực hiện thử nghiệm trước khi sử dụng: Nếu bạn có làn da nhạy cảm, hãy thực hiện thử nghiệm trước khi sử dụng sản phẩm chứa ALA để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc phản ứng dị ứng.
Tài liệu tham khảo
1. Alpha-lipoic acid: a multifunctional antioxidant that improves insulin sensitivity in patients with type 2 diabetes. Packer L, Witt EH, Tritschler HJ. Diabetes Technol Ther. 2000 Autumn;2(3):401-13.
2. Alpha-lipoic acid as a dietary supplement: molecular mechanisms and therapeutic potential. Shay KP, Moreau RF, Smith EJ, Smith AR, Hagen TM. Biochim Biophys Acta. 2009 Oct;1790(10):1149-60.
3. Alpha-lipoic acid supplementation: a tool for obesity therapy? Carbonelli MG, Di Renzo L, Bigioni M, Di Daniele N, De Lorenzo A, Fusco MA. Curr Pharm Des. 2010;16(7):840-6.
Coenzyme Q10
Chức năng:
Chưa tìm thấy thông tin bạn cần?
Hãy gửi câu hỏi cho chúng tôi hoặc tham gia cộng đồng để nhận được sự giúp đỡ nhanh và chính xác nhất
Group check mỹ phẩmThông báo