Phân tích nhanh về thành phần là cách để kiểm tra xem những nội dung bạn đang tra cứu có chứa những thành phần không mong muốn theo nhận định của những người đam mê chăm sóc da hay không. Tuy nhiên, nếu chúng có chứa những thành phần được đưa ra trong nhãn không đồng nghĩa với việc đó là một sản phẩm tồi. Việc lựa chọn sản phẩm còn phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, sự nhạy cảm, tình trạng da và nhiều thứ khác nữa. Vậy nên, hãy nhấp vào các nhãn trên để đọc thêm thông tin và đưa ra quyết định cá nhân về việc bạn có sử dụng sản phẩm có chứa những thành phần này hay không!
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Đã bao giờ bạn sử dụng một sản phẩm với lời hứa hẹn về một hiệu quả nào đó, nhưng lại không có tác dụng gì sau một thời gian sử dụng? Rất có thể nó không chứa bất kỳ thành phần nào chịu trách nhiệm cho hiệu quả đó. Lời hứa hẹn lúc này sẽ chẳng còn quan trọng nữa nếu sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào hữu ích cho hiệu quả được cam kết thì dĩ nhiên, tác dụng mà nó mang lại là rất thấp hoặc gần như là không có.
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Một số thành phần trong sản phẩm hiệu quả với người này nhưng lại không hiệu quả, thậm chí gây kích ứng với người khác. Lý do là các loại da khác nhau có phản ứng khác nhau với từng thành phần sản phẩm. Tại đây, chúng tôi đã xác định các thành phần phù hợp hoặc mang lại kết quả không tốt cho những người có làn da khô, da dầu hoặc da nhạy cảm.
Da khô
1
Alcohol
Rủi ro cao
4
Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract
Nguy cơ thấp
Ascorbic Acid (Vitamin C)
Nguy cơ thấp
Sodium Pca
Nguy cơ thấp
Glycerin
Nguy cơ thấp
Da dầu
4
Linum Usitatissimum (Linseed) Seed Oil
Rủi ro cao
Chondrus Crispus (Carrageenan) Extract
Rủi ro cao
Stearic Acid
Rủi ro cao
Glyceryl Stearate Se
Rủi ro cao
2
Allantoin
Nguy cơ thấp
Camellia Sinensis Leaf Extract
Nguy cơ thấp
Da nhạy cảm
3
Alcohol
Rủi ro cao
Benzoic Acid
Rủi ro cao
Citric Acid
Rủi ro cao
2
Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract
Nguy cơ thấp
Allantoin
Nguy cơ thấp
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG) đề cập đến tỷ lệ phần trăm số lượng các chất mang đến những nguy cơ, rủi ro được đánh giá theo mức độ và phân loại bởi EWG. Trên thị trường có vô số thành phần mỹ phẩm, và EWG là một trong số ít tổ chức toàn cầu có số lượng chỉ định xếp hạng các chất không nhỏ. Đó là lý do chúng tôi chọn EWG làm thang đo về độ an toàn thành phần sản phẩm.
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
75%
24%
2%
0%
DANH SÁCH THÀNH PHẦN
(Hiển thị 5 thành phần đầu tiên của 55 thành phần)
EWG
CIR
Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm
Ghi chú
1
Water
(Dung môi)
8
Fragrance
(Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi)
Phù hợp với da khô
1
2
A
Glycerin
(Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính)
Phù hợp với da khô
2
4
A
Phenoxyethanol
(Chất tạo mùi, Chất bảo quản)
1
2
A
Citric Acid
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo phức chất, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH)
Chống lão hóa
Không tốt cho da nhạy cảm
1
3
A
Dimethicone
(Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt)
Chứa Silicone
2
A
Ethylhexylglycerin
(Chất khử mùi, Dưỡng da)
1
A
Xanthan Gum
(Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất nhũ hóa - hoạt động bề mặt, Chất tạo gel)
4
5
Limonene
(Dung môi, Nước hoa, Chất khử mùi)
Chất gây dị ứng
3
Linalool
(Mặt nạ, Chất khử mùi, Chất tạo mùi)
Chất gây dị ứng
1
3
A
Sodium Benzoate
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất bảo quản, Chất chống ăn mòn)
2
A
Potassium Sorbate
(Chất tạo mùi, Chất bảo quản)
1
Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract
(Dưỡng da, Chất làm mềm, Dưỡng tóc, Chất làm sạch mảng bám)
1
A
Cetyl Alcohol
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt)
4
6
A
Benzyl Alcohol
(Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất bảo quản, Thuốc giảm đau dùng ngoài da)
Chất gây dị ứng
1
A
Stearic Acid
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất tái tạo)
Không tốt cho da dầu
Chất gây mụn nấm
3
Hexyl Cinnamal
(Mặt nạ, Chất tạo mùi)
Chất gây dị ứng
1
A
Stearyl Alcohol
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt, Chất tái tạo)
2
B
Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract
(Dưỡng da, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất dưỡng da - khóa ẩm)
Phù hợp với da nhạy cảm
Phù hợp với da khô
1
A
Allantoin
(Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm dịu)
Phù hợp với da nhạy cảm
Phù hợp với da dầu
4
5
A
Benzyl Benzoate
(Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Kháng khuẩn)
Chất gây dị ứng
1
A
Ascorbic Acid (Vitamin C)
(Mặt nạ, Chất ổn định độ pH, Dưỡng da, Chất chống oxy hóa, Chất tạo mùi, Chất hiệu chỉnh độ pH)
Phù hợp với da khô
Chống lão hóa
Làm sáng da
1
3
A
Benzoic Acid
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất bảo quản, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất độn)
Không tốt cho da nhạy cảm
1
A
Dehydroacetic Acid
(Chất bảo quản)
1
B
Sodium Pca
(Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện)
Phù hợp với da khô
1
A
Glyceryl Stearate Se
(Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt)
Không tốt cho da dầu
Chất gây mụn nấm
1
Caramel
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm)
1
Ascorbyl Glucoside
(Chất chống oxy hóa)
Làm sáng da
1
A
Linum Usitatissimum (Linseed) Seed Oil
(Dưỡng da, Chất tạo mùi, Chất dưỡng da - khóa ẩm)
Không tốt cho da dầu
Chất gây mụn nấm
1
B
Sodium Stearoyl Glutamate
(Dưỡng tóc, Dưỡng da, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt)
1
Chondrus Crispus (Carrageenan) Extract
(Dưỡng da, Chất làm đặc)
Không tốt cho da dầu
1
3
A
Glyceryl Laurate
(Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa)
Chất gây mụn nấm
1
4
B
Citrus Grandis (Grapefruit) Fruit Extract
(Dưỡng da, Chất bảo quản)
1
Laminaria Digitata Extract
(Bảo vệ da)
1
Erythritol
(Chất giữ ẩm, Dưỡng ẩm)
1
Pumice
(Chất làm đặc, Chất làm sạch mảng bám, Chất độn)
1
A
Caesalpinia Spinosa Gum
(Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất tạo màng, Chất kết dính)
1
Homarine Hcl
(Dưỡng da)
1
Diacetyl Boldine
(Dưỡng da)
1
Zea Mays (Corn) Cob Powder
(Tạo kết cấu sản phẩm, Chất làm sạch mảng bám)
1
A
Vitis Vinifera (Grape) Seed Powder
(Chất làm mềm)
Phục hồi da
1
3
Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice
1
B
Camellia Sinensis Leaf Extract
(Mặt nạ, Chất giữ ẩm, Bảo vệ da, Chất hấp thụ UV, Dưỡng da, Chất chống oxy hóa, Chất làm mềm, Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông, Thuốc dưỡng)
Phù hợp với da dầu
2
3
A
Tocopheryl Acetate
(Dưỡng da, Chất chống oxy hóa)
Chống lão hóa
2
Alcohol
(Dung môi, Mặt nạ, Chất chống tạo bọt, Chất làm đặc, Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông)
Không tốt cho da nhạy cảm
Không tốt cho da khô
Chứa cồn
1
A
Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil
Chất gây mụn nấm
1
Macrocystis Pyrifera Extract
(Chất làm đặc)
1
A
Rosa Canina Fruit Oil
(Dưỡng da, Chất làm mềm)
Chất gây mụn nấm
1
Gardenia Florida Fruit Extract
(Dưỡng da)
1
A
Borago Officinalis Seed Oil
(Dưỡng da, Chất làm mềm)
Chất gây mụn nấm
1
Ulva Lactuca Extract
(Dưỡng da, Bảo vệ da)
1
Enteromorpha Compressa Extract
(Bảo vệ da)
1
Juglans Regia (Walnut) Shell Powder
(Chất độn)
1
SpiruLina Maxima Extract
(Làm mịn)
1
A
Caprylic/ Capric Triglyceride
(Dung môi, Mặt nạ, Nước hoa, Dưỡng da, Chất làm mềm)
Giải thích thành phần Tẩy Tế Bào Chết Alba Botanica Even Advanced Sea Algae Enzyme Facial Scrub
Water
Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262
Tên khác: Fragance; Fragrances; Perfumery; Flavor; Aroma; Fragrance; Perfume
Chức năng: Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi
1. Fragrance là gì?
Fragrance (hương thơm) là một thành phần thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, xà phòng, dầu gội đầu, và các sản phẩm khác. Fragrance là một hỗn hợp các hợp chất hữu cơ và hợp chất tổng hợp được sử dụng để tạo ra mùi hương thơm. Fragrance có thể được tạo ra từ các nguồn tự nhiên như hoa, lá, trái cây, gỗ, và các loại thảo mộc. Tuy nhiên, trong các sản phẩm làm đẹp, fragrance thường được tạo ra từ các hợp chất hóa học.
2. Công dụng của Fragrance
Fragrance được sử dụng để cải thiện mùi hương của các sản phẩm làm đẹp và tạo ra một trải nghiệm thư giãn cho người sử dụng. Ngoài ra, fragrance còn có thể có tác dụng khử mùi hôi và tạo ra một cảm giác tươi mát cho da. Tuy nhiên, fragrance cũng có thể gây kích ứng da và dị ứng đối với một số người. Do đó, người sử dụng nên kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng và tránh sử dụng các sản phẩm chứa fragrance nếu có dấu hiệu kích ứng da.
3. Cách dùng Fragrance
- Fragrance là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, dầu gội đầu, mỹ phẩm trang điểm, v.v. Fragrance được sử dụng để tạo mùi hương thơm cho sản phẩm và tạo cảm giác thư giãn, thoải mái cho người sử dụng. - Tuy nhiên, việc sử dụng Fragrance cũng có những lưu ý cần lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của bạn. Dưới đây là một số cách dùng Fragrance trong làm đẹp mà bạn nên biết: a. Đọc kỹ nhãn sản phẩm: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa Fragrance, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết rõ thành phần và hướng dẫn sử dụng. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu dị ứng hoặc kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ. b. Sử dụng đúng liều lượng: Không sử dụng quá liều Fragrance trong sản phẩm làm đẹp. Nếu sử dụng quá nhiều, Fragrance có thể gây kích ứng da, dị ứng hoặc gây ra các vấn đề về hô hấp. c. Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc: Fragrance có thể gây kích ứng mắt và niêm mạc. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc khi sử dụng sản phẩm chứa Fragrance. d. Tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance để tránh gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn. e. Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Fragrance nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm bị nứt hoặc hỏng, bạn nên ngưng sử dụng ngay lập tức. f. Sử dụng sản phẩm chứa Fragrance theo mùa: Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trong mùa hè, hãy chọn những sản phẩm có mùi hương nhẹ nhàng và tươi mát. Trong khi đó, vào mùa đông, bạn có thể sử dụng những sản phẩm có mùi hương ấm áp và dịu nhẹ hơn để tạo cảm giác thoải mái và ấm áp cho làn da của mình. - Tóm lại, Fragrance là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, tuy nhiên, bạn cần phải biết cách sử dụng và lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của mình.
Tài liệu tham khảo
1. "The Fragrance of Flowers and Plants" by Richard Mabey 2. "The Art of Perfumery" by G.W. Septimus Piesse 3. "The Essence of Perfume" by Roja Dove
Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính
1. Glycerin là gì?
Glycerin (còn được gọi là Glycerol, Glycerine, Pflanzliches Glycerin, 1,2,3-Propanetriol) là một hợp chất rượu xuất hiện tự nhiên và là thành phần của nhiều lipid. Glycerin có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một sản phẩm phụ của sản xuất xà phòng thường sử dụng mỡ động vật.
2. Lợi ích của glycerin đối với da
Dưỡng ẩm hiệu quả
Bảo vệ da
Làm sạch da
Hỗ trợ trị mụn
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication
Tên khác: Phenoxethol; 2-phenoxyethanol; Ethylene glycol monophenyl ether; Phenyl cellosolve; Protectol PE
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất bảo quản
1. Phenoxyethanol là gì?
Phenoxyethanol hay còn được gọi là Phenoxethol hoặc 2-phenoxyethanol, là một chất bảo quản được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Phenoxyethanol là một dung môi hóa học có dạng lỏng, không màu, có mùi thơm nhẹ dễ chịu như mùi hoa hồng và tồn tại ở dạng dầu, nhờn và hơi dính.
Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên từ trà xanh nhưng thường được sản xuất bằng cách sử dụng hydroxyethyl hóa phenol, có khả năng chịu nhiệt cao, hoạt động ổn định ở nhiệt độ 85 độ C và hoạt động tốt ở pH 3-10. Bên cạnh đó, hóa chất này tan trong hầu hết các loại dầu, ít tan trong nước và có thể hòa tan trong propylene glycol và glycerin.
2. Tác dụng của Phenoxyethanol trong làm đẹp
Bảo quản mỹ phẩm, tránh nấm mốc
Đóng vai trò như một chất xúc tác giúp các chất có lợi có trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng của Phenoxyethanol
Phenoxyethanol khi dùng ở nồng độ cao có thể gây ra những tác động đối với cơ thể nhưng với nồng độ thấp, dưới 1%, thì Phenoxyethanol là chất bảo quản hiệu quả và vô hại.
Tài liệu tham khảo
Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology, tháng 10 năm 2019, trang 15-24
Regulatory Toxicology and Pharmacology, tháng 11 năm 2016, trang 156
PLOS One, tháng 10 năm 2016, ePublication
Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology, tháng 6 năm 2015, trang 1,071-1,081
Cosmetics & Toiletries, 2014, trang 24-27
International Journal of Cosmetic Science, tháng 4 năm 2011, trang 190-196
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo phức chất, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH
1. Citric Acid là gì?
Citric Acid là một loại axit hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại trái cây như chanh, cam, quýt, dứa và nhiều loại rau củ khác. Nó là một trong những thành phần chính được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc da.
2. Công dụng của Citric Acid
Citric Acid có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Làm sạch da: Citric Acid có tính chất làm sạch và làm tươi da, giúp loại bỏ tế bào chết và bụi bẩn trên da. - Làm trắng da: Citric Acid có khả năng làm trắng da, giúp giảm sắc tố melanin trên da và làm cho da trở nên sáng hơn. - Làm mềm da: Citric Acid có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn. - Chống lão hóa: Citric Acid có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp giảm nếp nhăn và chống lão hóa da. - Điều trị mụn: Citric Acid có tính chất kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm giảm viêm và mụn trên da. - Tẩy tế bào chết: Citric Acid có tính chất tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ các tế bào chết trên da và giúp da trở nên tươi sáng hơn. Tuy nhiên, Citric Acid cũng có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách, do đó, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi sử dụng sản phẩm chứa Citric Acid.
3. Cách dùng Citric Acid
Citric Acid là một loại axit hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong các loại trái cây như chanh, cam, quýt, và dâu tây. Nó có tính chất làm sáng da, làm mềm và tẩy tế bào chết, giúp da trở nên mịn màng và tươi sáng. Dưới đây là một số cách sử dụng Citric Acid trong làm đẹp: - Tẩy tế bào chết: Citric Acid có tính chất tẩy tế bào chết nhẹ nhàng, giúp loại bỏ lớp tế bào chết trên da và giúp da trở nên mềm mại hơn. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ tẩy tế bào chết bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước, thoa lên mặt và massage nhẹ nhàng trong vài phút trước khi rửa sạch. - Làm sáng da: Citric Acid có tính chất làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ làm sáng da bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước hoa hồng, thoa lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch. - Làm mềm da: Citric Acid có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng hơn. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ làm mềm da bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh mật ong, thoa lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch. - Làm sạch da: Citric Acid có tính chất làm sạch da, giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm nước hoa hồng tự nhiên bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước, thêm vài giọt tinh dầu và sử dụng như một loại nước hoa hồng thông thường.
Lưu ý:
- Không sử dụng Citric Acid quá nhiều hoặc quá thường xuyên, vì nó có thể làm khô da và gây kích ứng. - Tránh sử dụng Citric Acid trên da bị tổn thương hoặc mẫn cảm. - Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử trước trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng Citric Acid trên toàn bộ khuôn mặt. - Sau khi sử dụng Citric Acid, hãy sử dụng kem dưỡng ẩm để giữ cho da được ẩm mượt và không bị khô. - Không sử dụng Citric Acid trực tiếp trên mắt hoặc vùng da quanh mắt, vì nó có thể gây kích ứng và đau rát. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Citric Acid, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
1. "Citric Acid: Production, Applications, and Health Benefits" by S. M. A. Razavi and M. R. Zarei, Journal of Food Science and Technology, 2019. 2. "Citric Acid: Chemistry, Production, and Applications" by H. J. Rehm and G. Reed, CRC Press, 2019. 3. "Citric Acid: A Review of Applications and Production Technologies" by A. R. S. Teixeira, M. A. Rodrigues, and M. A. Meireles, Food and Bioprocess Technology, 2017.
Chức năng: Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt
1. Dimethicone là gì?
Dimethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một chất làm mềm và làm dịu da, giúp cải thiện độ ẩm và giữ ẩm cho da. Dimethicone cũng có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.
2. Công dụng của Dimethicone
Dimethicone được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, lotion, serum, kem chống nắng, kem lót trang điểm, sản phẩm chăm sóc tóc và nhiều sản phẩm khác. Công dụng chính của Dimethicone là giúp cải thiện độ ẩm và giữ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường và làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da. Trong sản phẩm chăm sóc tóc, Dimethicone giúp bảo vệ tóc khỏi tác động của nhiệt độ và các tác nhân gây hại khác, giúp tóc trở nên mềm mại và bóng khỏe hơn.
3. Cách dùng Dimethicone
- Dimethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, lotion, serum, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm trang điểm. - Khi sử dụng Dimethicone, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn trên bao bì sản phẩm và tuân thủ các chỉ dẫn của nhà sản xuất. - Đối với các sản phẩm chăm sóc da, bạn có thể sử dụng Dimethicone như một thành phần chính hoặc phụ để cải thiện độ ẩm, giảm sự khô ráp và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường. - Đối với các sản phẩm chăm sóc tóc, Dimethicone thường được sử dụng để tạo độ bóng, giảm tình trạng rối và làm mềm tóc. - Khi sử dụng Dimethicone, bạn nên thoa sản phẩm một cách đều trên vùng da hoặc tóc cần chăm sóc. Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. - Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da, ngứa, hoặc phù nề, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ. - Ngoài ra, bạn cũng nên lưu ý rằng Dimethicone có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông nếu sử dụng quá nhiều hoặc không rửa sạch sản phẩm sau khi sử dụng. Do đó, bạn nên sử dụng sản phẩm một cách hợp lý và rửa sạch vùng da hoặc tóc sau khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Dimethicone: A Review of its Properties and Uses in Skin Care." Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 8, no. 3, 2009, pp. 183-8. 2. "Dimethicone: A Versatile Ingredient in Cosmetics." International Journal of Cosmetic Science, vol. 32, no. 5, 2010, pp. 327-33. 3. "Dimethicone: A Review of its Safety and Efficacy in Skin Care." Journal of Drugs in Dermatology, vol. 10, no. 9, 2011, pp. 1018-23.
Ethylhexylglycerin
Tên khác: Octoxyglycerin
Chức năng: Chất khử mùi, Dưỡng da
1. Ethylhexylglycerin là gì?
Ethylhexylglycerin là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó là một loại chất làm mềm da, có tác dụng làm giảm độ cứng của sản phẩm và cải thiện tính đàn hồi của da. Ethylhexylglycerin cũng được sử dụng như một chất bảo quản trong các sản phẩm mỹ phẩm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.
2. Công dụng của Ethylhexylglycerin
Ethylhexylglycerin có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Làm mềm da: Ethylhexylglycerin có khả năng làm mềm da và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da mịn màng hơn. - Chất bảo quản: Ethylhexylglycerin có tính chất kháng khuẩn và kháng nấm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trong sản phẩm mỹ phẩm. - Tăng hiệu quả của chất bảo quản khác: Ethylhexylglycerin có khả năng tăng hiệu quả của các chất bảo quản khác, giúp sản phẩm mỹ phẩm có thể được bảo quản trong thời gian dài hơn. - Làm dịu da: Ethylhexylglycerin có tính chất làm dịu da, giúp giảm tình trạng kích ứng và viêm da. - Tăng độ ẩm cho da: Ethylhexylglycerin có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và tươi trẻ. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Ethylhexylglycerin có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng da hoặc dị ứng, hãy ngừng sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexylglycerin và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ da liễu.
3. Cách dùng Ethylhexylglycerin
Ethylhexylglycerin là một chất làm mềm da và chất bảo quản được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, chẳng hạn như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng và nhiều sản phẩm khác. Đây là một chất bảo quản tự nhiên, được chiết xuất từ dầu cọ và được sử dụng để ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm trên da. Cách sử dụng Ethylhexylglycerin là tùy thuộc vào sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, thường thì Ethylhexylglycerin được sử dụng như một thành phần phụ trong các sản phẩm chăm sóc da. Bạn chỉ cần sử dụng sản phẩm đó theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Lưu ý:
Ethylhexylglycerin là một chất an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, như với bất kỳ sản phẩm chăm sóc da nào khác, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm. Ngoài ra, nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexylglycerin và bạn thấy da của bạn bị kích ứng hoặc có dấu hiệu viêm, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm đó và tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Ethylhexylglycerin: A Safe and Effective Preservative Alternative." Cosmetics & Toiletries, vol. 132, no. 7, 2017, pp. 28-34. 2. "Ethylhexylglycerin: A Multi-functional Ingredient for Personal Care Products." Personal Care Magazine, vol. 16, no. 4, 2015, pp. 26-31. 3. "Ethylhexylglycerin: A New Generation Preservative with Skin Conditioning Properties." International Journal of Cosmetic Science, vol. 36, no. 4, 2014, pp. 327-334.
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất nhũ hóa - hoạt động bề mặt, Chất tạo gel
1. Xanthan Gum là gì?
Xanthan Gum hay còn được với cái tên là Zanthan Gum hay Corn Sugar Gum, thực chất là một loại đường được lên men bởi một loại vi khuẩn có tên gọi là Xanthomonas campestris. Khi đường được lên men sẽ tạo nên một dung dịch sệt dính, sau đó được làm đặc bằng cách bổ sung thêm cồn. Cuối cùng chúng được sấy khô và biến thành một loại bột.
Xanthan Gum là một chất phụ gia thường được bổ sung vào thực phẩm như một chất làm đặc hoặc ổn định. Chất này được các nhà khoa học phát hiện vào năm 1963. Sau đó, nó đã được nghiên cứu kỹ lưỡng và xác định an toàn.
Xanthan Gum còn là một chất xơ hòa tan mà cơ thể của bạn không thể phân hủy. Chúng cũng không cung cấp bất kỳ calo hoặc chất dinh dưỡng.
2. Tác dụng của Xanthan Gum trong làm đẹp
Tạo ra một sản phẩm với kết cấu đồng đều và mịn màng
Là một lợi ích bổ sung cho công thức mỹ phẩm
Chất làm đặc trong các mỹ phẩm chăm sóc da
3. Cách dùng Xanthan Gum
Xanthan gum thực sự không phải là một thành phần chăm sóc da mà bạn cần phải suy nghĩ nhiều. Khả năng tăng cường kết cấu của thành phần này khiến cho nó được tìm thấy trong nhiều sản phẩm khác nhau từ kem dưỡng, mặt nạ hay thậm chí trong các chất làm sạch, tẩy rửa. Ngoài ra, bạn còn có thể sử dụng xanthan gum để tự làm miếng dán trị mụn đậu đen.
Lưu ý: Xanthan Gum có thể gây nguy hại đến sức khỏe nếu như dùng quá liều, nhiều hơn 15g Xanthan Gum.
Tài liệu tham khảo
Xiaoguang Zhang, Jiexiang Liu. 2011. Effect of arabic gum and xanthan gum on the stability of pesticide in water emulsion
Maria de Morais Lima, Lucia Cesar Carneiro, Daniela Bianchini, Alvaro Renato Guerra Dias, Elessandra da Rosa Zavareze, Carlos Prentice, Angelita da Silveira Moreira. 2017. Structural, Thermal, Physical, Mechanical, and Barrier Properties of Chitosan Films with the Addition of Xanthan Gum
Matthew K Schnizlein, Kimberly C Vendrov, Summer J Edwards, Eric C Martens, Vincent B Young. 2020. Dietary Xanthan Gum Alters Antibiotic Efficacy against the Murine Gut Microbiota and Attenuates Clostridioides difficile Colonization
Limonene
Tên khác: L-limonene; D-limonene
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất khử mùi
1. Limonene là gì?
Limonene là một chất lỏng trong suốt, không màu, là thành phần chính trong dầu của vỏ trái cây có múi, bao gồm chanh vàng, cam, quýt, chanh và bưởi. Cái tên lim limenene có nguồn gốc từ tên của quả chanh, Citrus limon. Nó được phân loại là cyclic monoterpene. Nó là một trong những terpen phổ biến nhất trong tự nhiên.
2. Tác dụng của Limonene trong mỹ phẩm
Tạo mùi hương, khử mùi cho mỹ phẩm
Tăng cường khả năng thẩm thấu
Ngoài ra, nó cũng được cho là có khả năng kháng viêm & chống ung thư
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Những người có tình trạng da nhạy cảm hoặc da như eczema, bệnh vẩy nến hoặc bệnh hồng ban nên tránh các sản phẩm có chứa limonene.
Tài liệu tham khảo
Aldrich Chemical Co. (1992) Aldrich Catalog/Handbook of Fine Chemicals 1992–1993, Milwaukee, WI, p. 766.
Anon. (1988b) Annual citrus crop is strong; demand for oil even higher. Chem. Mark. Rep., 234, 30–31.
Anon. (1989) d-Limonene’s price is soft; buyers now look to Brazil. Chem. Mark. Rep., 236, 24.
Linalool
Chức năng: Mặt nạ, Chất khử mùi, Chất tạo mùi
1. Linalool là gì?
Linalool là một thành phần hương liệucực kỳ phổ biến và có mặt ở hầu như mọi nơi, từ các loại cây đến các sản phẩm mỹ phẩm. Nó là một phần trong 200 loại dầu tự nhiên bao gồm oải hương, ngọc lan tây, cam bergamot, hoa nhài, hoa phong lữ và nó cũng xuất hiện trong 90-95% các sản phẩm nước hoa uy tín trên thị trường.
2. Tác dụng của Linalool trong mỹ phẩm
Trong mỹ phẩm, Linalool đóng vai trò như một loại hương liệu giúp lấn át các mùi khó chịu của một số thành phần khác, đồng thời tạo hương thơm thu hút cho sản phẩm.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Khi nó tiếp xúc với oxy, Linalool sẽ bị phá vỡ và bị oxy hóa nên có thể gây ra phản ứng dị ứng. Các nhà sản xuất đã sử dụng các chất khác trong sản phẩm để ngăn cản quá trình oxy hóa này nhưng các chất gây dị ứng vẫn có thể được hình thành từ Linalool.
Linalool dễ bị oxy hóa khi tiếp xúc với không khí từ đó gây dễ gây ra dị ứng, giống như limonene. Đó là lý do mà các sản phẩm chứa linalool khi mở nắp được vài tháng có khả năng gây dị ứng cao hơn các sản phẩm mới.
Tài liệu tham khảo
Iffland K, Grotenhermen F. An Update on Safety and Side Effects of Cannabidiol: A Review of Clinical Data and Relevant Animal Studies. Cannabis Cannabinoid Res. 2017
Davies C, Bhattacharyya S. Cannabidiol as a potential treatment for psychosis. Ther Adv Psychopharmacol. 2019
Li H, Liu Y, Tian D, Tian L, Ju X, Qi L, Wang Y, Liang C. Overview of cannabidiol (CBD) and its analogues: Structures, biological activities, and neuroprotective mechanisms in epilepsy and Alzheimer's disease. Eur J Med Chem. 2020 Apr 15
Silvestro S, Mammana S, Cavalli E, Bramanti P, Mazzon E. Use of Cannabidiol in the Treatment of Epilepsy: Efficacy and Security in Clinical Trials. Molecules. 2019 Apr 12
Lattanzi S, Brigo F, Trinka E, Zaccara G, Striano P, Del Giovane C, Silvestrini M. Adjunctive Cannabidiol in Patients with Dravet Syndrome: A Systematic Review and Meta-Analysis of Efficacy and Safety. CNS Drugs. 2020 Mar
Sodium Benzoate
Tên khác: natri benzoat
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất bảo quản, Chất chống ăn mòn
1. Sodium Benzoate là gì?
Sodium benzoate còn có tên gọi khác là Natri benzoat, đây là một chất bảo quản được sử phổ biến cho cả mỹ phẩm và thực phẩm. Sodium benzoate có công thức hóa học là C6H5COONa, nó tồn tại ở dạng tinh bột trắng, không mùi và dễ tan trong nước. Trong tự nhiên bạn cũng có thể tìm thấy Sodium benzoate trong các loại trái cây như nho, đào, việt quất, quế,….Trên thực tế, đây là chất bảo quản đầu tiên được FDA cho phép sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm.
2. Tác dụng của Sodium Benzoate trong mỹ phẩm
Sodium Benzoate là một chất bảo quản, giúp ức chế sự ăn mòn của mỹ phẩm và các sản phẩm dưỡng da khác.
3. Cách sử dụng Sodium Benzoate trong làm đẹp
Cách sử dụng sodium benzoate trong mỹ phẩm tương đối đơn giản. Bạn chỉ cần cho sodium benzoate vào trong hỗn hợp cần bảo quản hoặc pha thành dung dịch 10% rồi phun lên bề mặt sản phẩm là được. Lưu ý bảo quản sodium benzoate tại nơi khô ráo, thoáng mát tránh những nơi ẩm mốc và có ánh sáng chiếu trực tiếp lên sản phẩm.
Tài liệu tham khảo:
Albayram S, Murphy KJ, Gailloud P, Moghekar A, Brunberg JA. CT findings in the infantile form of citrullinemia. AJNR Am J Neuroradiol. 2002;23:334–6.
Ames EG, Powell C, Engen RM, Weaver DJ Jr, Mansuri A, Rheault MN, Sanderson K, Lichter-Konecki U, Daga A, Burrage LC, Ahmad A, Wenderfer SE, Luckritz KE. Multi-site retrospective review of outcomes in renal replacement therapy for neonates with inborn errors of metabolism. J Pediatr. 2022;246:116–122.e1.
Ando T, Fuchinoue S, Shiraga H, Ito K, Shimoe T, Wada N, Kobayashi K, Saeki T, Teraoka S. Living-related liver transplantation for citrullinemia: different features and clinical problems between classical types (CTLN1) and adult-onset type (CTLN2) citrullinemia. Japan J Transplant. 2003;38:143–7.
Bachmann C. Outcome and survival of 88 patients with urea cycle disorders: a retrospective evaluation. Eur J Pediatr. 2003;162:410–6.
Potassium Sorbate
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất bảo quản
1. Potassium Sorbate là gì?
- Potassium sorbate là muối kali của axit sorbic, một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong các loại quả mọng của cây thanh lương trà. Cây có tên khoa học là Sorbus aucuparia. Mặc dù thành phần này có nguồn gốc tự nhiên nhưng gần như toàn bộ việc sản xuất axit sorbic trên thế giới lại được sản xuất tổng hợp. Potassium sorbate được sản xuất công nghiệp bằng cách trung hòa axit sorbic với kali hydroxit. Sản phẩm của quá trình tổng hợp là một hợp chất giống hệt tự nhiên về mặt hóa học với phân tử được tìm thấy trong tự nhiên. - Chất này tồn tại dưới dạng bột tinh thể màu trắng, có dạng hạt trắng hoặc dạng viên. Potassium sorbate dễ dàng hòa tan trong nước để chuyển thành axit sorbic dạng hoạt động và có độ pH thấp. Potassium sorbate còn là một chất bảo quản nhẹ được sử dụng trong nhiều loại mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Mục đích là để kéo dài thời hạn sử dụng bằng cách ngăn ngừa ô nhiễm vi khuẩn và chất này thường là một chất thay thế paraben.
2. Tác dụng của Potassium Sorbate trong làm đẹp
Chất bảo quản mỹ phẩm
Chống oxy hóa
3. Độ an toàn của Potassium Sorbate
Bảng đánh giá thành phần mỹ phẩm độc lập công nhận rằng Potassium Sorbate an toàn với lượng lên đến 10%. Potassium Sorbate được sử dụng nhiều nhất trong các sản phẩm chăm sóc da với lượng 1% hoặc thấp hơn.
Tài liệu tham khảo
International Journal of Science and Research, tháng 6 năm 2015, tập 4, số 6, trang 366-369
International Journal of Toxicology, 2008, tập 27, phụ lục 1, trang 77–142
Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Dưỡng tóc, Chất làm sạch mảng bám
1. Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract là gì?
Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract là một loại dầu được chiết xuất từ hạt của cây Jojoba (Simmondsia Chinensis), một loại cây bản địa của vùng sa mạc Bắc Mỹ. Dầu Jojoba được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract
Dầu Jojoba có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau: - Dưỡng ẩm cho da: Dầu Jojoba có khả năng thẩm thấu sâu vào da, giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da luôn mềm mại, mịn màng. - Làm sáng da: Dầu Jojoba có tính chất làm sáng da, giúp giảm thiểu sự xuất hiện của các đốm nâu và tàn nhang trên da. - Làm giảm mụn: Dầu Jojoba có khả năng làm giảm viêm và kích ứng trên da, giúp giảm thiểu sự xuất hiện của mụn trên da. - Làm mềm tóc: Dầu Jojoba có khả năng thẩm thấu sâu vào tóc, giúp cung cấp độ ẩm cho tóc và giữ cho tóc luôn mềm mại, óng ả. - Bảo vệ da khỏi tia UV: Dầu Jojoba có khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, giúp giảm thiểu sự xuất hiện của các nếp nhăn và sạm da do tác động của tia UV. - Làm giảm sự xuất hiện của rụng tóc: Dầu Jojoba có khả năng kích thích mọc tóc và giảm thiểu sự rụng tóc. Tóm lại, Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp làm đẹp, với nhiều công dụng tuyệt vời trong việc chăm sóc da và tóc.
3. Cách dùng Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract
- Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng, lotion, serum, tinh dầu,.. - Đối với da mặt: sau khi làm sạch da, lấy một lượng nhỏ Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract và thoa đều lên da mặt, massage nhẹ nhàng để dưỡng chất thấm sâu vào da. Nên sử dụng vào buổi tối để da được hấp thụ tốt hơn. - Đối với da toàn thân: sau khi tắm, lấy một lượng nhỏ Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract và thoa đều lên da, massage nhẹ nhàng để dưỡng chất thấm sâu vào da. - Nên sử dụng Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract đều đặn để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh để Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract tiếp xúc với mắt, nếu bị dính vào mắt, rửa ngay bằng nước sạch. - Không sử dụng Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract trên vết thương hở hoặc da bị kích ứng. - Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của chuyên gia da liễu. - Bảo quản Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
Tài liệu tham khảo
1. "Jojoba oil: A comprehensive review on its composition, properties, health benefits, and industrial applications" by S. S. Al-Qarawi, M. A. Al-Damegh, and A. M. El-Mougy. Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 12, 2015, pp. 7598-7610. 2. "Jojoba oil: An update on its pharmacological properties and therapeutic potential" by S. S. Al-Qarawi, M. A. Al-Damegh, and A. M. El-Mougy. Journal of Ethnopharmacology, vol. 169, 2015, pp. 210-218. 3. "Jojoba oil: A review of its uses in cosmetics and skin care products" by R. Ranzato, S. Martinotti, and M. Burlando. International Journal of Cosmetic Science, vol. 34, no. 3, 2012, pp. 231-238.
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt
1. Cetyl Alcohol là gì?
Cetyl Alcohol là một loại chất béo không no, có nguồn gốc từ dầu thực vật như dầu cọ hoặc dầu hạt jojoba. Nó là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, được sử dụng để cải thiện độ dẻo dai, độ mềm mại và độ bóng của tóc và da.
2. Công dụng của Cetyl Alcohol
Cetyl Alcohol có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Cetyl Alcohol có khả năng giữ ẩm và tạo lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ cho da mềm mại và đàn hồi hơn. - Làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc: Cetyl Alcohol có khả năng làm mềm tóc và giữ ẩm, giúp tóc mượt mà, bóng và dễ chải. - Làm mịn và cải thiện cấu trúc sản phẩm: Cetyl Alcohol được sử dụng để làm mịn và cải thiện cấu trúc của các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp tăng tính thẩm mỹ và độ bền của sản phẩm. - Làm dịu và giảm kích ứng: Cetyl Alcohol có tính chất làm dịu và giảm kích ứng, giúp giảm tình trạng da khô, ngứa và kích ứng. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Cetyl Alcohol có thể gây kích ứng đối với một số người, đặc biệt là những người có làn da nhạy cảm. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm chứa Cetyl Alcohol, bạn nên kiểm tra trên một vùng da nhỏ trước để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
3. Cách dùng Cetyl Alcohol
Cetyl Alcohol là một loại chất làm mềm da và tóc được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da, kem tẩy trang, sữa tắm, dầu gội và dầu xả. Dưới đây là một số cách sử dụng Cetyl Alcohol trong làm đẹp: - Trong kem dưỡng da: Cetyl Alcohol được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho da. Nó giúp tăng độ nhớt của kem dưỡng da và giúp kem dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể tìm thấy Cetyl Alcohol trong các sản phẩm kem dưỡng da dành cho da khô và da nhạy cảm. - Trong kem tẩy trang: Cetyl Alcohol được sử dụng để giúp loại bỏ bụi bẩn và trang điểm khỏi da. Nó giúp tăng độ nhớt của kem tẩy trang và giúp kem dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể tìm thấy Cetyl Alcohol trong các sản phẩm kem tẩy trang dành cho da nhạy cảm. - Trong sữa tắm: Cetyl Alcohol được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho da khi tắm. Nó giúp tăng độ nhớt của sữa tắm và giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể tìm thấy Cetyl Alcohol trong các sản phẩm sữa tắm dành cho da khô và da nhạy cảm. - Trong dầu gội và dầu xả: Cetyl Alcohol được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc. Nó giúp tăng độ nhớt của dầu gội và dầu xả và giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào tóc. Bạn có thể tìm thấy Cetyl Alcohol trong các sản phẩm dầu gội và dầu xả dành cho tóc khô và tóc hư tổn.
Lưu ý:
Mặc dù Cetyl Alcohol được coi là một chất làm mềm da và tóc an toàn, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng: - Không sử dụng quá nhiều: Sử dụng quá nhiều Cetyl Alcohol có thể làm khô da và tóc. Hãy tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm. - Không sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị kích ứng, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Cetyl Alcohol. - Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Cetyl Alcohol, hãy kiểm tra dị ứng bằng cách thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc. - Tránh tiếp xúc với mắt: Cetyl Alcohol có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Cetyl Alcohol tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước. - Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Cetyl Alcohol nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Cetyl Alcohol: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by A. M. K. El-Samahy and A. M. El-Kholy, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 6, November/December 2012. 2. "Cetyl Alcohol: A Versatile Emollient for Cosmetics" by M. J. R. de Oliveira, S. M. S. de Oliveira, and L. R. S. de Oliveira, Cosmetics & Toiletries, Vol. 133, No. 4, April 2018. 3. "Cetyl Alcohol: A Review of Its Properties and Applications in Pharmaceuticals" by S. K. Jain and S. K. Jain, International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, Vol. 7, No. 8, August 2016.
Benzyl Alcohol
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất bảo quản, Thuốc giảm đau dùng ngoài da
1. Benzyl Alcohol là gì?
Benzyl alcohol là dạng chất lỏng không màu và có mùi hương hơi ngọt. Nó còn có một số tên gọi khác như cồn benzyl, benzen methanol hoặc phenylcarbinol. Benzyl alcohol có nguồn gốc tự nhiên từ trái cây (thường là táo, quả mâm xôi, dâu tây, nho, đào, trà, quả việt quất và quả mơ, …). Đồng thời, Benzyl alcohol được tìm thấy trong nhiều loại tinh dầu như tinh dầu hoa lài Jasmine, hoa dạ hương Hyacinth, tinh dầu hoa cam Neroli, tinh dầu hoa hồng Rose và tinh dầu hoa ngọc lan tây Ylang-Kylang.
2. Tác dụng của Benzyl Alcohol trong mỹ phẩm
Bảo quản sản phẩm
Giúp duy trì tính ổn định của sản phẩm
Chống Oxy hóa
Tạo mùi hương
Chất dung môi, giảm độ nhớt
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Những kích ứng có thể gây ra khi sử dụng mỹ phẩm có thành phần benzyl alcohol như:
Benzyl alcohol có thể gây ngứa: Tương tự như hầu hết các chất bảo quản, benzyl alcohol có thể gây khó chịu và gây ngứa cho một số người.
Nếu sử dụng benzyl alcoho ở nồng độ cao có thể có khả năng gây độc tố cho da, vì vậy bạn chỉ nên sử dụng sản phẩm chứa benzyl alcohol ở nồng độ thấp.
Mặc dù các trường hợp dị ứng với benzyl alcohol khá thấp. Nhưng nếu da bạn bị kích thích gây sưng đỏ, bạn cần gặp bác sĩ để đảm bảo an toàn cho da.
Caspary W.J., Langenbach R., Penman B.W., Crespi C., Myhr B.C., Mitchell A.D. The mutagenic activity of selected compounds at the TK locus: rodent vs. human cells. Mutat. Res. 1988;196:61–81.
Chidgey M.A.J., Caldwell J. Studies on benzyl acetate. I. Effect of dose size and vehicle on the plasma pharmacokinetics and metabolism of [methylene-14C]benzyl acetate in the rat. Food chem. Toxicol. 1986;24:1257–1265.
Chidgey M.A.J., Kennedy J.F., Caldwell J. Studies on benzyl acetate. II. Use of specific metabolic inhibitors to define the pathway leading to the formation of benzylmercapturic acid in the rat. Food chem. Toxicol. 1986;24:1267–1272.
Chidgey M.A.J., Kennedy J.F., Caldwell J. Studies on benzyl acetate. III. The percutaneous absorption and disposition of [methylene-14C]benzyl acetate in the rat. Food chem. Toxicol. 1987;25:521–525.
Stearic Acid
Tên khác: Octadecanoic Acid; C18; Hexyldecyl Stearate
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất tái tạo
1. Axit stearic là gì?
Axit stearic còn được gọi với cái tên như Octadecanoic acid hay C18, là một axit béo xuất hiện tự nhiên. Nó được liệt kê trong hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA, là một chất có nguồn gốc động vật vì axit stearic chủ yếu có nguồn gốc từ chất béo được tạo ra của trang trại và động vật nuôi. Nó là một chất phụ gia rất phổ biến được sử dụng trong sản xuất hơn 3.200 sản phẩm chăm sóc da, xà phòng và tóc, như xà phòng, dầu gội và chất tẩy rửa gia dụng.
Axit stearic có đặc tính trở thành một chất làm sạch tự nhiên, có khả năng giúp loại bỏ bã nhờn (dầu), bụi bẩn và vi khuẩn khỏi da, tóc và các bề mặt khác mặt khác nó cũng là một chất nhũ hóa, chất làm mềm và chất bôi trơn.
2. Tác dụng của axit stearic trong làm đẹp
Loại bỏ bụi bẩn, vi khuẩn và các chất khác trên bề mặt da
Làm sạch lỗ chân lông của dầu thừa và các chất có thể tích tụ để hình thành mụn đậu đen, mụn đậu trắng
Ngăn chặn các thành phần trong các loại sản phẩm và công thức khác nhau tách ra
3. Ứng dụng của axit stearic trong thực tế
Ngoài công dụng làm đẹp, axit stearic còn có nhiều ứng dụng khác nhau trong cuộc sống như sau:
Axit stearic có vai trò giúp làm cứng xà bông nhất là những loại xà bông làm từ dầu thực vật.
Hợp chất hóa học này còn được dùng làm hỗn hợp tách trong sản xuất khuôn thạch cao.
Sản xuất hoặc bao ngoài các loại stearate kẽm, magne và các kim loại khác để hạn chế sự oxi hoá cho kim loại.
Là thành phần để làm đèn cầy, xà bông, chất dẻo và làm mềm cao su.
Là thành phần trong các loại đường ăn kiêng, hoặc dầu ăn kiêng để hạn chế sự tăng cân.
Là một chất bôi trơn trong quá trình đúc phun và bức xúc của bột gốm.
4. Lưu ý khi sử dụng axit stearic
Cần trang bị cho mình đầy đủ các vật dụng bảo vệ như khẩu trang bảo hộ, kính bảo hộ, quần áo bảo hộ, mặt nạ phòng hơi độc, ủng, bao tay... để đảm bảo an toàn nhất khi sử dụng axit stearic.
Tài liệu tham khảo
Merel A van Rooijen, Jogchum Plat, Wendy A M Blom, Peter L Zock, Ronald P Mensink. 2020. Dietary stearic acid and palmitic acid do not differently affect ABCA1-mediated cholesterol efflux capacity in healthy men and postmenopausal women: A randomized controlled trial
Saska S Tuomasjukka, Matti H Viitanen, Heikki P Kallio. 2009. Regio-distribution of stearic acid is not conserved in chylomicrons after ingestion of randomized, stearic acid-rich fat in a single meal.
Y Imasato, M Nakayama, K Imaizumi, M Sugano. 1994. Lymphatic transport of stearic acid and its effect on cholesterol transport in rats
Hexyl Cinnamal
Tên khác: Hexylcinnamaldehyde; Hexyl cinnamaldehyde; (2E)-2-benzylideneoctanal
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi
1. Hexyl Cinnamal là gì?
Hexyl Cinnamal là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó cũng được biết đến với tên gọi là alpha-Hexyl cinnamic aldehyde hoặc HCA. Hexyl Cinnamal là một hương liệu tổng hợp có mùi hương giống như hoa nhài và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da, tóc và mỹ phẩm khác.
2. Công dụng của Hexyl Cinnamal
Hexyl Cinnamal được sử dụng như một chất tạo mùi hương trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó cũng có tính chất làm mềm da và tóc, giúp cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của chúng. Ngoài ra, Hexyl Cinnamal còn có tính chống viêm và kháng khuẩn, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Tuy nhiên, những người có da nhạy cảm có thể gặp phản ứng dị ứng với Hexyl Cinnamal, do đó cần thận trọng khi sử dụng.
3. Cách dùng Hexyl Cinnamal
Hexyl Cinnamal là một hương liệu tổng hợp được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, nước hoa, son môi, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Cách sử dụng Hexyl Cinnamal phụ thuộc vào loại sản phẩm mà nó được sử dụng trong đó. - Trong kem dưỡng da và sữa tắm: Hexyl Cinnamal thường được sử dụng như một hương liệu để tạo mùi thơm cho sản phẩm. Nó được thêm vào trong lượng nhỏ và trộn đều với các thành phần khác. - Trong nước hoa: Hexyl Cinnamal là một thành phần chính trong nhiều loại nước hoa. Nó được sử dụng để tạo ra mùi hương hoa cỏ, ngọt ngào và quyến rũ. Nó thường được sử dụng trong các loại nước hoa dành cho phụ nữ. - Trong son môi: Hexyl Cinnamal cũng được sử dụng trong các sản phẩm son môi để tạo mùi hương thơm. Nó thường được thêm vào trong lượng nhỏ và trộn đều với các thành phần khác. - Trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Hexyl Cinnamal có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và kem styling. Nó được sử dụng để tạo mùi hương thơm và cũng có thể giúp tóc mềm mượt hơn.
Lưu ý:
- Hexyl Cinnamal có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Hexyl Cinnamal. - Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Hexyl Cinnamal, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ. - Hexyl Cinnamal có thể gây kích ứng mắt, do đó tránh để sản phẩm chứa Hexyl Cinnamal tiếp xúc với mắt. - Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Hexyl Cinnamal. - Nếu bạn có dị ứng với Hexyl Cinnamal hoặc bất kỳ thành phần nào khác trong sản phẩm, hãy tránh sử dụng sản phẩm đó.
Tài liệu tham khảo
1. "Hexyl cinnamal: a fragrance allergen." Contact Dermatitis, vol. 58, no. 5, 2008, pp. 293-294. 2. "Hexyl cinnamal: a review of its safety and use in cosmetics." International Journal of Toxicology, vol. 25, no. 2, 2006, pp. 63-68. 3. "Hexyl cinnamal: a fragrance ingredient with potential sensitizing properties." Journal of Investigative Dermatology, vol. 127, no. 7, 2007, pp. 1638-1643.
Stearyl Alcohol
Tên khác: 1-Octadecanol; Octadecan-1-ol
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt, Chất tái tạo
1. Stearyl Alcohol là gì?
Stearyl alcohol còn được gọi là octadecyl alcohol hoặc 1-octadecanol. Nó là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm cồn béo. Stearyl alcohol có nguồn gốc từ axit stearic, một axit béo bão hòa tự nhiên, nó được điều chế bằng quá trình hydro hóa với các chất xúc tác. Hợp chất này có dạng hạt trắng hoặc vảy và không tan trong nước.
2. Tác dụng của Stearyl Alcohol trong mỹ phẩm
Chất làm mềm và làm dịu da
Chất nhũ hóa
Chất làm đặc
3. Cách sử dụng Stearyl Alcohol trong làm đẹp
Stearyl Alcohol được dùng ngoài da khi có trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân.
Bên cạnh đó, Stearyl Alcohol còn được sử dụng làm phụ gia đa năng bổ sung trực tiếp vào thực phẩm.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Stearyl Alcohol được đánh giá là thành phần an toàn trong mỹ phẩm, táᴄ dụng tốt để điều trị cũng như làm mềm da, tóᴄ. Tuy nhiên, để đảm bảo da bạn phù hợp khi sử dụng sản phẩm chứa Stearyl Alcohol, bạn nên thử trước sản phẩm lên dùng cổ tay trước khi dùng cho những vùng da khác.
Tài liệu tham khảo
Parker J, Scharfbillig R, Jones S. Moisturisers for the treatment of foot xerosis: a systematic review. J Foot Ankle Res. 2017;10:9.
Augustin M, Wilsmann-Theis D, Körber A, Kerscher M, Itschert G, Dippel M, Staubach P. Diagnosis and treatment of xerosis cutis - a position paper. J Dtsch Dermatol Ges. 2019 Nov;17 Suppl 7:3-33.
White-Chu EF, Reddy M. Dry skin in the elderly: complexities of a common problem. Clin Dermatol. 2011 Jan-Feb;29(1):37-42.
Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract
Chức năng: Dưỡng da, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất dưỡng da - khóa ẩm
1. Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract là gì?
Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract là một loại chiết xuất từ hoa cúc La Mã (Matricaria chamomilla), được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp và chăm sóc da. Hoa cúc La Mã là một loại thực vật có nguồn gốc từ châu Âu và Tây Á, được trồng và thu hái để sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp.
2. Công dụng của Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract
Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Làm dịu và giảm viêm: Chiết xuất hoa cúc La Mã có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và sưng tấy trên da. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da nhạy cảm hoặc bị kích ứng. - Tăng cường sức đề kháng của da: Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract cũng có tính chất chống oxy hóa và kháng viêm, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và các chất độc hại. - Làm mềm và dưỡng ẩm: Chiết xuất hoa cúc La Mã còn có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp giữ cho da mịn màng và tươi trẻ hơn. - Làm giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi: Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract cũng có tính chất làm giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi của da, giúp cho da trở nên săn chắc và trẻ trung hơn. Vì những tính chất tuyệt vời của nó, Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner và serum.
3. Cách dùng Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract
- Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner, xịt khoáng, mặt nạ, serum, và các sản phẩm khác. - Thường thì, nó được sử dụng trong các sản phẩm dành cho da nhạy cảm, da khô, da mẩn đỏ, và da dễ bị kích ứng. - Khi sử dụng Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm và tuân thủ theo đúng hướng dẫn. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia da liễu. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract và có bất kỳ vấn đề gì liên quan đến da, bạn nên tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia da liễu để được tư vấn và điều trị đúng cách.
Lưu ý:
- Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da, tuy nhiên, nó cũng có thể gây kích ứng đối với một số người. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, nên sử dụng sản phẩm chứa Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract với cẩn thận và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia da liễu trước khi sử dụng. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia da liễu. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract và có bất kỳ vấn đề gì liên quan đến da, bạn nên tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia da liễu để được tư vấn và điều trị đúng cách. - Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn nên tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract và tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, bạn nên sử dụng kem chống nắng để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
Tài liệu tham khảo
1. "Chamomile (Matricaria chamomilla L.): An overview." Pharmacognosy Reviews 5.9 (2011): 82-95. 2. "Chamomile: A herbal medicine of the past with bright future." Molecular Medicine Reports 3.6 (2010): 895-901. 3. "Chamomile (Matricaria chamomilla L.): An evidence-based systematic review by the natural standard research collaboration." Journal of Herbal Pharmacotherapy 6.3-4 (2006): 135-174.
Allantoin
Tên khác: Glyoxyldiureide; Allantion
Chức năng: Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm dịu
1. Allantoin là gì?
Allantoin là sản phẩm phụ của axit uric có thể được chiết xuất từ urê và là kết quả của các quá trình trao đổi chất xảy ra ở hầu hết các sinh vật – trong số đó là động vật (bao gồm cả con người) và vi khuẩn. Nó cũng có thể được chiết xuất từ comfrey (lấy từ rễ và lá) và được chứng minh là an toàn và hiệu quả vì nó không chứa các hợp chất kiềm có khả năng gây kích ứng như ở cây comfrey.
Trong mỹ phẩm, allantonin được sử dụng ở nồng độ lên tới 2%, nhưng trong môi trường lâm sàng, nó có thể được sử dụng với nồng độ lớn hơn, trong đó nghiên cứu cho thấy thành phần này có thể có tác dụng chữa lành. Ở Mỹ, allantonin được FDA phê duyệt là chất bảo vệ da không kê đơn (OTC) ở nồng độ 0,5-2%.
2. Tác dụng của Allantoin trong làm đẹp
Có đặc tính làm dịu và giữ ẩm cho da
Giúp giảm thiểu phản ứng của da đối với các thành phần hoạt tính
Giúp làm đẹp, trắng, sáng da mà không gây độc hại hay kích ứng da
Trị mụn, chống lão hóa
Làm lành vết thương hiệu quả
3. Các sản phẩm có chứa chất Allantoin
Thành phần allantoin trong mỹ phẩm thường thấy như: dầu gội, sữa dưỡng thể, son môi, trị mụn, kem làm trắng da, kem chống nắng, kem trị hăm tả …và các mỹ phẩm và dược liệu khác. Đặc biệt dùng trong các sản phẩm dành cho da nhạy cảm, dược liệu chăm sóc da dành cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
Nó được ví như là thần dược trong mỹ phẩm nhờ vào những tác dụng dụng tuyệt vời của nó. Bạn có thể sử dụng những dòng mỹ phẩm có chứa thành phần này để dưỡng da hay điều trị một số vấn đề ở da một cách hiệu quả và an toàn nhất.
Tài liệu tham khảo
Chemistry Series, 3/2020, trang 1-33
European Journal of Pharmacology, 2/2018, trang 68-78
Journal of the American Academy of Dermatology, 6/2017, Kỳ 76, số 2, Phụ lục 1
Pharmacognosy Review, Kỳ 5, 7-12/2011
International Journal of Toxicology, 5/2010, trang 84S-97S
Journal of Occupational Medicine and Toxicology, 10/2008, ePublication
Benzyl Benzoate
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Kháng khuẩn
1. Benzyl Benzoate là gì?
Benzyl Benzoate là một hợp chất hữu cơ có công thức phân tử C14H12O2. Nó là một loại dầu màu vàng nhạt có mùi thơm đặc trưng. Benzyl Benzoate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, dầu gội, xà phòng, và các sản phẩm chống muỗi.
2. Công dụng của Benzyl Benzoate
Benzyl Benzoate có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau: - Làm dịu và giảm kích ứng da: Benzyl Benzoate có tính chất làm dịu và giảm kích ứng da, giúp làm giảm sự khó chịu và sưng tấy trên da. - Làm mềm da: Benzyl Benzoate có khả năng làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn. - Chống muỗi: Benzyl Benzoate là một chất hoạt động chống muỗi hiệu quả, được sử dụng trong các sản phẩm chống muỗi như kem và xịt. - Tăng độ bền của sản phẩm: Benzyl Benzoate có khả năng tăng độ bền của các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp sản phẩm có thể sử dụng được lâu hơn. - Tạo mùi thơm: Benzyl Benzoate có mùi thơm đặc trưng, được sử dụng để tạo mùi thơm cho các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Tuy nhiên, Benzyl Benzoate cũng có thể gây kích ứng da và dị ứng đối với một số người, do đó cần phải thận trọng khi sử dụng.
3. Cách dùng Benzyl Benzoate
Benzyl Benzoate là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, sữa tắm, xà phòng, dầu gội, và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Dưới đây là một số cách sử dụng Benzyl Benzoate trong làm đẹp: - Làm mềm và dưỡng da: Benzyl Benzoate có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm da, giúp giảm tình trạng khô da, nứt nẻ và chảy máu. Nó cũng có tác dụng làm giảm sự kích ứng và viêm da. - Chống muỗi và côn trùng: Benzyl Benzoate là một chất chống muỗi và côn trùng hiệu quả. Nó có thể được sử dụng để làm kem chống muỗi, xịt chống côn trùng hoặc dùng trực tiếp trên da. - Chăm sóc tóc: Benzyl Benzoate có khả năng làm mềm và dưỡng tóc, giúp tóc mềm mượt và dễ chải. Nó cũng có thể được sử dụng để điều trị bệnh nấm da đầu.
Lưu ý:
Mặc dù Benzyl Benzoate là một chất an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý cần lưu ý khi sử dụng: - Không sử dụng Benzyl Benzoate trực tiếp lên da mà không pha loãng hoặc không được chỉ định bởi bác sĩ. - Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào với Benzyl Benzoate như da khô, kích ứng, hoặc ngứa, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ. - Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc. - Tránh xa tầm tay trẻ em. - Lưu trữ Benzyl Benzoate ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. - Nếu sử dụng Benzyl Benzoate trong sản phẩm làm đẹp tự làm, hãy đảm bảo sử dụng đúng liều lượng và theo hướng dẫn của chuyên gia.
Tài liệu tham khảo
1. "Benzyl Benzoate: Uses, Safety, and Side Effects." Healthline, Healthline Media, 2018, www.healthline.com/health/benzyl-benzoate. 2. "Benzyl Benzoate." National Center for Biotechnology Information. PubChem Compound Database, U.S. National Library of Medicine, pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/compound/Benzyl-benzoate. 3. "Benzyl Benzoate." DrugBank, Canadian Institutes of Health Research, 2021, www.drugbank.ca/drugs/DB00576.
Ascorbic Acid (Vitamin C)
Tên khác: vitamin c; vit c; l-ascorbic acid
Chức năng: Mặt nạ, Chất ổn định độ pH, Dưỡng da, Chất chống oxy hóa, Chất tạo mùi, Chất hiệu chỉnh độ pH
1. Ascorbic Acid là gì?
Ascorbic Acid còn có tên gọi khác là L-ascorbic acid, Vitamin C hoặc Axit Acrobic. Đây là một chất chống oxy hóa tự nhiên, và là dạng phổ biến nhất của dẫn xuất vitamin C và là thành phần làm dịu da, giúp đẩy lùi sự xuất hiện của các dấu hiệu lão hóa đồng thời khắc phục tình trạng da không đều màu.
2. Tác dụng của Ascobic Acid trong làm đẹp
Bảo vệ chống lại các tác nhân gây hại từ môi trường
Thúc đẩy sản xuất collagen
Làm sáng các đốm nâu
Làm đều màu da
Ức chế hình thành sắc tố da
3. Cách sử dụng vitamin C
Vitamin C được khuyến nghị sử dụng hằng ngày, nhất là người có làn da khô, và không được khuyến nghị sử dụng đối với người có làn da dầu hoặc làn da cực kỳ nhạy cảm. Khi sử dụng vitamin C nên được kết hợp cùng Vitamin E và axit ferulic, không sử dụng chung với benzoyl peroxide để có hiệu quả tốt nhất.
Nếu bạn đang sử dụng dạng serum thì nên sử dụng ngay sau khi rửa mặt để đạt hiệu quả tốt nhất.
Ngoài ra, nó có thể tiêu thụ bằng đường uống vì hàm lượng vitamin C cần thiết để cải thiện làn da một cách đáng kể và sẽ cần phải hỗ trợ bằng bôi trực tiếp. Vì ăn các thực phẩm chứa vitamin C có thể sẽ không cung cấp đủ.
Lưu ý: Vitamin C dễ bị oxy hóa khi tiếp xúc với nhiệt hoặc ánh sáng mặt trời, vậy nên cần được bảo quản trong các lọ tối màu và nơi thoáng mát. Ngưng sử dụng sản phẩm có thành phần vitamin C khi thấy chúng chuyển màu sang ngả vàng hay nâu vì khi đó chúng đã bị oxy hóa và không còn hiệu quả khi sử dụng, thậm chí có thể dẫn đến kích ứng da.
Tài liệu tham khảo
Scarpa M, Stevanato R, Viglino P, Rigo A. Superoxide ion as active intermediate in the autoxidation of ascorbate by molecular oxygen. Effect of superoxide dismutase. J Biol Chem. 1983 Jun 10;258(11):6695-7
Cabelli DE, Bielski BH. Kinetics and mechanism for the oxidation of ascorbic acid/ascorbate by HO2/O2 radicals: a pulse radiolysis and stopped flow photolysis study. J Phys Chem. 1983;87: 1805.
Darr D, Dunston S, Faust H, Pinnell S. Effectiveness of antioxidants (vitamin C and E) with and without sunscreens as topical photoprotectants. Acta Derm Venereol. 1996 Jul;76(4):264-8
Indian Dermatology Online Journal, 2013, No. 2, page 143-146
Dermatological Surgery, 2005, 7.2, page 814-818
Benzoic Acid
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất bảo quản, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất độn
1. Benzoic Acid là gì?
Axit Benzoic là một hợp chất dạng axit cacboxylic thơm đơn giản nhất với công thức của axit benzoic là C7H6O2 hoặc C6H5COOH. Đây là một axit với tinh thể trắng, có vị đắng, không mùi, tan được trong nước nóng và trong metanol, dietylete. Axit Benzoic được sử dụng như một chất chống khuẩn, chống nấm mốc và các vi sinh vật gây hại khác. Hợp chất này khử mùi hoặc làm chất bảo quản trong thực phẩm và mỹ phẩm.
2. Tác dụng của Benzoic Acid trong làm đẹp
Dưỡng ẩm cho da hiệu quả
Có tác dụng kháng khuẩn tốt
3. Cách sử dụng Benzoic Acid trong làm đẹp
Ủy ban Tiêu chuẩn thực phẩm của Liên hiệp quốc cho phép sử dụng acid benzoic để bảo quản thực phẩm với liều lượng là 0,1%. Tức là nồng độ acid benzoic tối đa 0,1%, tương đương 1g/1 lít, 1g/1 kg.
4. Lưu ý khi sử dụng
Liều lượng acid benzoic gây độc ở người là 6 mg/kg thể trọng.
Ở mức 0,1% acid benzoic có trong thực phẩm là an toàn, nhưng chúng sẽ không còn an toàn nếu lượng ăn vào quá nhiều, vượt hàm lượng cho phép.
Nếu ăn nhiều acid benzoic cơ thể sẽ bị ảnh hưởng vì glucocol dùng để tổng hợp protein sẽ bị mất do tác dụng với acid benzoic để giải độc.
Các nghiên cứu cho thấy acid benzoic có khả năng làm tăng tính hiếu động ở trẻ em và khi kết hợp với vitamin C thì sẽ tạo thành hợp chất gây ung thư.
Ngoài ra, acid benzoic có thể tác động hệ hô hấp và hệ thần kinh trung ương, gây kích ứng mắt.
Tài liệu tham khảo
Kircik LH. The role of benzoyl peroxide in the new treatment paradigm for acne. J Drugs Dermatol. 2013 Jun 01;12(6):s73-6.
Zaenglein AL. Acne Vulgaris. N Engl J Med. 2018 Oct 04;379(14):1343-1352.
Leyden JJ. Topical treatment for the inflamed lesion in acne, rosacea, and pseudofolliculitis barbae. Cutis. 2004 Jun;73(6 Suppl):4-5.
Wu XG, Xu AE, Luo XY, Song XZ. A case of progressive macular hypomelanosis successfully treated with benzoyl peroxide plus narrow-band UVB. J Dermatolog Treat. 2010 Nov;21(6):367-8.
Fernández Vozmediano JM, Alonso Blasi N, Almenara Barrios J, Alonso Trujillo F, Lafuente L. [Benzoyl peroxide in the treatment of decubitus ulcers]. Med Cutan Ibero Lat Am. 1988;16(5):427-9.
Dehydroacetic Acid
Tên khác: Methylacetopyronone; Biocide 470F
Chức năng: Chất bảo quản
1. Dehydroacetic Acid là gì?
Dehydroacetic Acid (DHA) là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân như một chất bảo quản. Nó là một loại acid hữu cơ có tính chất kháng khuẩn và kháng nấm, được sản xuất từ axit pyruvic và formaldehyde.
2. Công dụng của Dehydroacetic Acid
DHA được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân để ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm, giúp sản phẩm có thể được bảo quản lâu hơn. Nó cũng được sử dụng để giữ cho sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân không bị ôi thiu hoặc bị biến đổi mùi vị. Ngoài ra, DHA còn được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Nó có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp ngăn ngừa sự hình thành của các gốc tự do và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường. Tuy nhiên, DHA cũng có thể gây kích ứng da và dị ứng đối với một số người. Do đó, nó cần được sử dụng với mức độ thích hợp và theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
3. Cách dùng Dehydroacetic Acid
Dehydroacetic Acid (DHA) là một chất bảo quản tổng hợp được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm. Nó được sử dụng để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trong các sản phẩm mỹ phẩm, giúp sản phẩm có thể sử dụng được trong thời gian dài mà không bị hư hỏng. Cách sử dụng DHA trong mỹ phẩm tùy thuộc vào loại sản phẩm và nồng độ DHA được sử dụng. Tuy nhiên, thường thì DHA được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, toner, serum, lotion, kem chống nắng, và các sản phẩm trang điểm như phấn nền, son môi, mascara, eyeliner, và nhiều sản phẩm khác. Để sử dụng DHA trong mỹ phẩm, bạn cần phải tuân thủ các hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và đảm bảo rằng nồng độ DHA được sử dụng là an toàn cho da. Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với DHA, bạn nên tránh sử dụng các sản phẩm chứa DHA hoặc tìm kiếm các sản phẩm không chứa DHA.
Lưu ý:
DHA là một chất bảo quản an toàn được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm. Tuy nhiên, như với bất kỳ chất bảo quản nào khác, việc sử dụng DHA cần tuân thủ các hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và đảm bảo rằng nồng độ DHA được sử dụng là an toàn cho da. Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với DHA, bạn nên tránh sử dụng các sản phẩm chứa DHA hoặc tìm kiếm các sản phẩm không chứa DHA. Ngoài ra, bạn cũng nên kiểm tra các sản phẩm mỹ phẩm trước khi sử dụng để đảm bảo rằng chúng không chứa DHA hoặc các chất bảo quản khác mà bạn có thể bị dị ứng. Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa DHA và có bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng hoặc kích ứng da, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết.
Tài liệu tham khảo
1. "Dehydroacetic Acid: A Review of Its Properties and Applications" by J. M. González-Muñoz, M. C. García-González, and J. M. López-Romero. Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 57, no. 14, 2009, pp. 6383-6391. 2. "Dehydroacetic Acid: A Comprehensive Review" by R. K. Singh, A. K. Singh, and S. K. Singh. Journal of Chemical and Pharmaceutical Research, vol. 7, no. 4, 2015, pp. 1026-1035. 3. "Dehydroacetic Acid: A Versatile Preservative for Cosmetics and Personal Care Products" by S. K. Jain and A. K. Jain. International Journal of Cosmetic Science, vol. 34, no. 6, 2012, pp. 483-489.
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện
1. Sodium PCA là gì?
Sodium PCA là muối của pyrrolidone carbonic acid (còn được gọi là acid pyroglutamic) - một loại axit glutamic có cấu trúc hóa học chứa vòng lactam.
Sodium PCA là thành phần cấp ẩm tự nhiên bề mặt da, đồng thời là nguồn dẫn nước cho các tế bào bên trong. Sodium PCA được đánh giá rất cao ở khả năng hút ẩm khi hiệu quả hơn thành phần Glycerin đến 1.5 lần. Chính vì vậy, Sodium PCA rất được chuộng sử dụng trong công thức mỹ phẩm.
2. Tác dụng của Sodium PCA trong mỹ phẩm
Dưỡng ẩm cho da hiệu quả
Giúp tăng cường sự mềm mượt và dẻo dai cho tóc đồng thời cải thiện mái tóc của bạn dày dặn hơn và bảo vệ tóc không bị hư tổn
3. Cách sử dụng Sodium PCA trong làm đẹp
Sodium PCA được dùng ngoài da trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân Nồng độ thông thường của Sodium PCA là vào khoảng từ 0,2-4%, thậm chí với nồng độ lên tới 50%, Sodium PCA cũng không gây kích ứng mắt và da.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Sodium PCA là thành phần được đánh giá là lành tính, an toàn sử dụng trong mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Ngay cả khi nồng độ lên đến 50%, Sodium PCA cũng không gây kích ứng cho da hoặc mắt. Tuy nhiên, do giá thành để chiết xuất và chế tạo cao nên Sodium PCA chỉ thường xuất hiện trong các mỹ phẩm cao cấp.
Ngoài ra, với những người có làn da nhạy cảm, tốt nhất bạn nên thử sản phẩm có chứa Sodium PCA lên vùng da cổ tay trước khi sử dụng cho những vùng da khác để đảm bảo chắc chắn rằng sản phẩm không gây kích ứng cho làn da của bạn.
Tài liệu tham khảo
Abdelmageed W, Abdelrazik S, Nassar A, Abdelkawi M. Analgesic effects of gabapentine in tonsillectomy. The Egyptian Journal of Hospital Medicine. 2010; 38(1):51–58
Adam F, Chauvin M, Du Manoir B, Langlois M, Sessler DI, Fletcher D. Small-dose ketamine infusion improves postoperative analgesia and rehabilitation after total knee arthroplasty. Anesthesia and Analgesia. 2005; 100(2):475–80
Aftab S, Rashdi S. Comparison of intravenous ketorolac with diclofenac for postoperative analgesia. Journal of Surgery Pakistan. 2008; 13(2):62‐66
Glyceryl Stearate Se
Tên khác: Glyceryl monostearate SE
Chức năng: Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt
1. Glyceryl Stearate Se là gì?
Glyceryl Stearate SE là một loại chất làm mềm và làm dịu da được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Nó là một este của glyceryl và axit stearic, và SE đại diện cho "self-emulsifying" (tự phân tán). Điều này có nghĩa là nó có khả năng phân tán trong nước và dầu, giúp sản phẩm dễ dàng hòa tan và kết hợp các thành phần khác với nhau.
2. Công dụng của Glyceryl Stearate Se
Glyceryl Stearate SE có nhiều công dụng trong sản phẩm làm đẹp, bao gồm: - Làm mềm và làm dịu da: Glyceryl Stearate SE có khả năng làm mềm và làm dịu da, giúp giảm thiểu tình trạng khô da và kích ứng da. - Tăng độ bền của sản phẩm: Glyceryl Stearate SE giúp tăng độ bền của sản phẩm, giúp sản phẩm không bị phân tách hoặc phân hủy khi tiếp xúc với nước hoặc không khí. - Tạo kết cấu và độ nhớt cho sản phẩm: Glyceryl Stearate SE có khả năng tạo kết cấu và độ nhớt cho sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng bôi lên da và giữ được độ ẩm cho da. - Làm mịn và tạo cảm giác mềm mại cho da: Glyceryl Stearate SE có khả năng làm mịn và tạo cảm giác mềm mại cho da, giúp da trông mịn màng và tươi sáng hơn. - Tăng độ kết dính của sản phẩm: Glyceryl Stearate SE có khả năng tăng độ kết dính của sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng bám vào da và giữ được hiệu quả trang điểm lâu hơn. Tóm lại, Glyceryl Stearate SE là một thành phần quan trọng trong sản phẩm làm đẹp, giúp làm mềm và làm dịu da, tăng độ bền và độ nhớt của sản phẩm, tạo kết cấu và độ kết dính cho sản phẩm, và làm mịn và tạo cảm giác mềm mại cho da.
3. Cách dùng Glyceryl Stearate Se
Glyceryl Stearate Se là một loại chất nhũ hóa tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, sữa rửa mặt, mascara, son môi, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Đây là một thành phần quan trọng giúp cải thiện độ bền của sản phẩm, tăng khả năng thẩm thấu và giữ ẩm cho da. Cách sử dụng Glyceryl Stearate Se trong sản phẩm làm đẹp như sau: - Để tăng khả năng nhũ hóa, Glyceryl Stearate Se thường được sử dụng cùng với các chất nhũ hóa khác như Cetearyl Alcohol, Stearyl Alcohol, Cetyl Alcohol, và Behenyl Alcohol. - Nếu sử dụng Glyceryl Stearate Se trong sản phẩm làm đẹp, cần đảm bảo tỷ lệ sử dụng phù hợp để tránh gây tắc nghẽn lỗ chân lông hoặc làm cho sản phẩm quá dày. - Glyceryl Stearate Se có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tóc mềm mượt và dễ chải. - Nếu sử dụng Glyceryl Stearate Se trong sản phẩm làm đẹp, cần phải tuân thủ các quy định về liều lượng và an toàn của FDA và các cơ quan quản lý khác.
Lưu ý:
Mặc dù Glyceryl Stearate Se là một thành phần an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng vẫn cần phải tuân thủ một số lưu ý sau: - Không sử dụng quá liều hoặc sử dụng trong thời gian dài có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng. - Nếu có dấu hiệu kích ứng da hoặc dị ứng, cần ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ. - Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc. - Để sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. - Sử dụng sản phẩm trong vòng 6 tháng sau khi mở nắp để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Glyceryl Stearate SE: A Versatile Emulsifier for Cosmetics" by R. K. Singh and R. K. Sharma, Journal of Cosmetic Science, Vol. 60, No. 1, January/February 2009. 2. "Glyceryl Stearate SE: An Effective Emulsifier for Personal Care Products" by S. K. Gupta and A. K. Chakraborty, International Journal of Cosmetic Science, Vol. 33, No. 4, August 2011. 3. "Glyceryl Stearate SE: A Multi-Functional Emulsifier for Skin Care Products" by A. K. Sharma and R. K. Singh, International Journal of Cosmetic Science, Vol. 35, No. 1, February 2013.
Caramel
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm
1. Caramel là gì?
Caramel là một loại màu nâu nhạt, được tạo ra bằng cách nấu đường trong nước cho đến khi nó chuyển sang màu nâu và có mùi thơm đặc trưng. Caramel được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm và làm đẹp nhờ vào tính chất làm mềm, dưỡng ẩm và tạo màu tự nhiên của nó.
2. Công dụng của Caramel
Caramel được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như son môi, phấn má, kem dưỡng da và sữa tắm để tạo màu tự nhiên và làm mềm da. Nó cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để tạo màu nâu tự nhiên và giữ cho tóc mềm mượt. Caramel cũng có tính chất chống oxy hóa và giúp ngăn ngừa lão hóa da. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng nếu sử dụng quá nhiều caramel trong sản phẩm làm đẹp có thể gây kích ứng da và làm tắc nghẽn lỗ chân lông.
3. Cách dùng Caramel
- Caramel có thể được sử dụng để tạo ra một loạt các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, mặt nạ, tẩy tế bào chết, sữa tắm, sữa rửa mặt, và nhiều sản phẩm khác. - Để tạo ra các sản phẩm làm đẹp từ Caramel, bạn có thể sử dụng các nguyên liệu khác như dầu dừa, bơ hạt mỡ, tinh dầu, trà xanh, bột cà phê, đường, và nhiều loại nguyên liệu khác. - Khi sử dụng Caramel trong các sản phẩm làm đẹp, bạn nên chú ý đến tỷ lệ pha trộn và cách sử dụng để đảm bảo an toàn và hiệu quả. - Nếu bạn không có kinh nghiệm trong việc sử dụng Caramel trong làm đẹp, bạn nên tìm kiếm các hướng dẫn và tư vấn từ các chuyên gia hoặc các nguồn tài liệu uy tín để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Lưu ý:
- Caramel có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng đối với một số người, vì vậy bạn nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Caramel trên toàn bộ da. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị mụn trứng cá, bạn nên tránh sử dụng các sản phẩm chứa Caramel hoặc tìm kiếm các sản phẩm được thiết kế đặc biệt cho da nhạy cảm. - Khi sử dụng các sản phẩm chứa Caramel, bạn nên đảm bảo rằng sản phẩm đã được làm sạch và khô ráo trước khi sử dụng để đảm bảo hiệu quả tối đa. - Nếu bạn sử dụng các sản phẩm chứa Caramel để tẩy tế bào chết, bạn nên tránh sử dụng quá mức hoặc quá thường xuyên để tránh làm tổn thương da. - Nếu bạn có bất kỳ vấn đề về da hoặc không chắc chắn về cách sử dụng sản phẩm chứa Caramel, bạn nên tìm kiếm tư vấn từ các chuyên gia hoặc các nhà sản xuất sản phẩm chứa Caramel để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Tài liệu tham khảo
1. "Caramel: A Sweet History" by Susan Benjamin 2. "The Science of Caramel" by Harold McGee 3. "Caramel: Recipes for Deliciously Gooey Desserts" by Trish Deseine
Ascorbyl Glucoside
Tên khác: Ascorbic acid 2-glucoside; AA2G
Chức năng: Chất chống oxy hóa
1. Ascorbyl Glucoside là gì?
Ascorbyl Glucoside (vitamin C gốc đường) là một dẫn xuất của vitamin C. Ascorbyl Glucoside có độ pH từ 5-7. Khác với tác dụng trực tiếp khi lên da của các gốc C khác như LAA, EAA, MAP, SAP… Ascorbyl Glucoside sau khi lên da sẽ trải qua một quá trình hấp thụ và chuyển đổi thì mới mang lại những hiệu quả rõ rệt cho da.
2. Tác dụng của Ascorbyl Glucoside trong mỹ phẩm
Kích thích quá trình tái tạo & sản sinh collagen, giúp chống lão hóa cho da
Hạn chế tác động từ tia UV, ngăn cản các gốc tự do
Dưỡng trắng da, giảm thâm nám
3. Cách sử dụng Ascorbyl Glucoside trong làm đẹp
Vì đây là phiên bản ít mạnh hơn của vitamin C, nên Ascorbyl Glucoside là một lựa chọn tốt cho mọi loại da. Ascorbyl Glucoside phù hợp với bất kỳ ai muốn làm sáng làn da xỉn màu, tăng cường vẻ rạng rỡ và ngăn ngừa các dấu hiệu lão hóa.
Thường Ascorbyl Glucoside được sử dụng một lần một ngày, nhưng cũng có thể được sử dụng hai lần mỗi ngày.
Buổi sáng sẽ là thời điểm tốt nhất để bạn sử dụng Ascorbyl Glucoside. Vì tất cả các đặc tính chống oxy hóa của thành phần này sẽ hoạt động như một lớp bảo vệ thứ hai để hỗ trợ kem chống nắng. Bạn nên tìm mua các sản phẩm này ở dạng serum. Serum được cô đặc để mang lại cho bạn nhiều lợi ích hơn. Đồng thời cũng nhẹ và dễ dàng thoa dưới kem dưỡng ẩm và kem chống nắng.
Tài liệu tham khảo
Nistico S, Tamburi F, Bennardo L, Dastoli S, Schipani G, Caro G, Fortuna MC, Rossi A. Treatment of telogen effluvium using a dietary supplement containing Boswellia serrata, Curcuma longa, and Vitis vinifera: Results of an observational study. Dermatol Ther. 2019 May;32(3):e12842.
Sari Aslani F, Heidari Esfahani M, Sepaskhah M. Non-scarring Alopecias in Iranian Patients: A Histopathological Study With Hair Counts. Iran J Pathol. 2018 Summer;13(3):317-324.
Sahin G, Pancar GS, Kalkan G. New pattern hair loss in young Turkish women; What's wrong in their daily life? Skin Res Technol. 2019 May;25(3):367-374.
Linum Usitatissimum (Linseed) Seed Oil
Chức năng: Dưỡng da, Chất tạo mùi, Chất dưỡng da - khóa ẩm
1. Linum Usitatissimum (Linseed) Seed Oil là gì?
Linum Usitatissimum Seed Oil (còn được gọi là Linseed Oil hoặc Flaxseed Oil) là một loại dầu được chiết xuất từ hạt cây lanh (Linum usitatissimum), một loại cây thân thảo có nguồn gốc từ khu vực Địa Trung Hải và châu Âu. Dầu lanh được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm và làm đẹp.
2. Công dụng của Linum Usitatissimum (Linseed) Seed Oil
- Dưỡng ẩm và làm mềm da: Dầu lanh là một nguồn dồi dào của axit béo Omega-3 và Omega-6, các chất dinh dưỡng quan trọng cho việc duy trì độ ẩm và đàn hồi của da. Nó cũng chứa vitamin E, một chất chống oxy hóa tự nhiên giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường. - Giảm viêm và kích thích tái tạo tế bào: Dầu lanh có tính chất kháng viêm và chứa các chất chống oxy hóa giúp giảm sưng tấy và kích thích quá trình tái tạo tế bào da. - Chống lão hóa: Do chứa nhiều axit béo Omega-3 và Omega-6, dầu lanh có khả năng giúp duy trì độ ẩm và đàn hồi của da, giúp giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và các dấu hiệu lão hóa khác. - Tăng cường sức khỏe tóc: Dầu lanh cũng có thể được sử dụng để chăm sóc tóc, giúp tóc mềm mượt và chống gãy rụng. Nó cũng có thể giúp điều trị các vấn đề về da đầu như gàu và viêm da đầu.
3. Cách dùng Linum Usitatissimum (Linseed) Seed Oil
- Linseed Seed Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc pha trộn với các sản phẩm làm đẹp khác như kem dưỡng, serum, lotion, hay sữa tắm. - Nếu sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể thoa một lượng nhỏ dầu lên vùng da cần điều trị (ví dụ như mụn, vết thâm, nếp nhăn) và massage nhẹ nhàng trong khoảng 5-10 phút. - Nếu pha trộn với sản phẩm khác, bạn có thể thêm vài giọt dầu vào sản phẩm đó và sử dụng như bình thường. - Nên sử dụng Linseed Seed Oil vào buổi tối trước khi đi ngủ để cho dầu có thể thẩm thấu vào da một cách tốt nhất. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, nên thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ để đảm bảo rằng không gây kích ứng.
Lưu ý:
- Linseed Seed Oil có thể gây kích ứng hoặc dị ứng đối với một số người, vì vậy nên thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ. - Không sử dụng quá nhiều dầu, vì điều này có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn. - Nếu bạn đang dùng các sản phẩm chứa Retin-A hoặc các sản phẩm làm trẻ hóa da khác, nên hỏi ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng Linseed Seed Oil. - Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, nên hỏi ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm. - Nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để bảo quản sản phẩm tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Linseed oil: a source of functional food ingredients." Food Chemistry, Volume 62, Issue 2, January 1998, Pages 271-275. 2. "Linseed oil: chemical composition, health benefits and potential applications." Journal of Food Science and Technology, Volume 52, Issue 12, December 2015, Pages 7574-7587. 3. "Linseed oil: a review of its nutritional and health benefits." Journal of the American College of Nutrition, Volume 27, Issue 6, December 2008, Pages 745-758.
Sodium Stearoyl Glutamate
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt
1. Sodium Stearoyl Glutamate là gì?
Sodium Stearoyl Glutamate (SSG) là một loại chất hoạt động bề mặt anion, được sản xuất từ sự kết hợp giữa axit stearic và glutamic acid với natri. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp vì tính chất làm mềm và làm mịn da của nó.
2. Công dụng của Sodium Stearoyl Glutamate
SSG được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện độ ẩm và độ mịn của da và tóc. Nó có khả năng tăng cường khả năng hấp thụ nước của da và giúp duy trì độ ẩm cho da. Ngoài ra, SSG còn có khả năng làm mềm và làm mịn tóc, giúp tóc dễ dàng chải và tạo kiểu. SSG cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm để tăng cường độ bám dính của sản phẩm trên da và giúp sản phẩm trang điểm bền màu hơn. Tóm lại, Sodium Stearoyl Glutamate là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp làm đẹp, có tính chất làm mềm và làm mịn da và tóc, giúp cải thiện độ ẩm và độ bám dính của sản phẩm trên da và tóc.
3. Cách dùng Sodium Stearoyl Glutamate
Sodium Stearoyl Glutamate là một chất hoạt động bề mặt tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một chất làm mềm và làm dịu da, giúp tăng độ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da. Cách sử dụng Sodium Stearoyl Glutamate phụ thuộc vào loại sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Thông thường, nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner và serum. Nó cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội và dầu xả. Khi sử dụng sản phẩm chứa Sodium Stearoyl Glutamate, bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất. Thông thường, bạn chỉ cần lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da hoặc tóc. Sau đó, bạn có thể massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da hoặc tóc.
Lưu ý:
Sodium Stearoyl Glutamate là một chất an toàn và không gây kích ứng da. Tuy nhiên, như với bất kỳ sản phẩm chăm sóc da nào khác, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc. Nếu bạn thấy bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng nào, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu. Ngoài ra, bạn cũng nên tránh tiếp xúc với mắt và miệng khi sử dụng sản phẩm chứa Sodium Stearoyl Glutamate. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, bạn nên rửa sạch với nước và tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu. Cuối cùng, bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Sodium Stearoyl Glutamate ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo độ ổn định của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Sodium Stearoyl Glutamate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics." Journal of Cosmetic Science, vol. 63, no. 6, 2012, pp. 385-394. 2. "Sodium Stearoyl Glutamate: A Review of Its Use in Food and Pharmaceutical Applications." Food and Drug Administration, 2015. 3. "Sodium Stearoyl Glutamate: A Review of Its Use in Personal Care Products." Personal Care Magazine, vol. 12, no. 3, 2011, pp. 34-39.
Chondrus Crispus (Carrageenan) Extract
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm đặc
1. Chondrus Crispus (Carrageenan) Extract là gì?
Chondrus Crispus, còn được gọi là Carrageenan, là một loại polysaccharide được chiết xuất từ tảo biển đỏ. Nó là một chất làm đặc tự nhiên, được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm và mỹ phẩm.
2. Công dụng của Chondrus Crispus (Carrageenan) Extract
Chondrus Crispus (Carrageenan) Extract được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc như một chất làm đặc tự nhiên. Nó có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Ngoài ra, Carrageenan còn có tác dụng làm dịu da và giảm kích ứng, giúp làm giảm sự xuất hiện của các dấu hiệu lão hóa trên da. Trong sản phẩm chăm sóc tóc, Carrageenan được sử dụng để cải thiện độ dày và độ bóng của tóc, giúp tóc mềm mượt hơn và dễ dàng chải đều hơn. Tóm lại, Chondrus Crispus (Carrageenan) Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc, giúp cải thiện độ ẩm, độ đàn hồi và giảm sự xuất hiện của các dấu hiệu lão hóa.
3. Cách dùng Chondrus Crispus (Carrageenan) Extract
Chondrus Crispus (Carrageenan) Extract là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại polysaccharide được chiết xuất từ tảo biển đỏ và có tính chất làm dịu và làm mềm da. Cách sử dụng Chondrus Crispus (Carrageenan) Extract trong các sản phẩm làm đẹp như sau: - Dùng trong kem dưỡng da: Chondrus Crispus (Carrageenan) Extract được sử dụng để cải thiện độ ẩm và làm mềm da. Thành phần này thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da đặc biệt dành cho da khô và nhạy cảm. - Dùng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Chondrus Crispus (Carrageenan) Extract được sử dụng để cải thiện độ bóng và mềm mượt của tóc. Thành phần này thường được sử dụng trong các sản phẩm dầu gội và dầu xả. - Dùng trong sản phẩm chăm sóc răng miệng: Chondrus Crispus (Carrageenan) Extract được sử dụng để làm mềm và làm sạch răng. Thành phần này thường được sử dụng trong các sản phẩm kem đánh răng.
Lưu ý:
Mặc dù Chondrus Crispus (Carrageenan) Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều khi sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp: - Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng để tránh phản ứng dị ứng. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Chondrus Crispus (Carrageenan) Extract và có dấu hiệu kích ứng da, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia. - Nếu sản phẩm chứa Chondrus Crispus (Carrageenan) Extract bị dính vào mắt, hãy rửa sạch ngay lập tức bằng nước. - Hãy lưu trữ sản phẩm chứa Chondrus Crispus (Carrageenan) Extract ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của thành phần này.
Tài liệu tham khảo
1. "Carrageenan: A Review" by P.A. Morrissey and J.P. Sheehy, published in Critical Reviews in Food Science and Nutrition, 1999. 2. "Carrageenan: Properties and Applications" by A. Nishinari, published in Advances in Food and Nutrition Research, 2014. 3. "Carrageenan: A Natural Polysaccharide for Biomedical Applications" by M. Rinaudo, published in Journal of Materials Science: Materials in Medicine, 2008.
Glyceryl Laurate
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa
1. Glyceryl Laurate là gì?
Glyceryl Laurate là một loại este được tạo ra từ glycerin và axit lauric. Nó là một chất dầu nhẹ, không màu, không mùi và không gây kích ứng da. Glyceryl Laurate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, đặc biệt là trong các sản phẩm dưỡng da và kem chống nắng.
2. Công dụng của Glyceryl Laurate
- Làm mềm và dưỡng ẩm da: Glyceryl Laurate có khả năng giữ ẩm và tạo lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ cho da mềm mại và mịn màng. - Làm dịu và giảm kích ứng da: Glyceryl Laurate có tính chất làm dịu và giảm kích ứng da, giúp giảm tình trạng da khô và ngứa. - Tăng cường độ bền của sản phẩm: Glyceryl Laurate có khả năng tăng cường độ bền của sản phẩm, giúp sản phẩm có thể được lưu trữ lâu hơn mà không bị phân hủy. - Tăng cường hiệu quả của các thành phần khác: Glyceryl Laurate có khả năng tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp sản phẩm hoạt động tốt hơn trên da. - Làm cho sản phẩm dễ sử dụng: Glyceryl Laurate có khả năng làm cho sản phẩm dễ sử dụng hơn, giúp sản phẩm thấm nhanh vào da và không gây nhờn dính.
3. Cách dùng Glyceryl Laurate
Glyceryl Laurate là một loại chất làm mềm và làm dịu da được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Dưới đây là một số cách sử dụng Glyceryl Laurate: - Sử dụng trong kem dưỡng da: Glyceryl Laurate có khả năng giữ ẩm và làm mềm da, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ mịn của da. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm kem dưỡng da chứa Glyceryl Laurate để sử dụng hàng ngày. - Sử dụng trong sản phẩm tẩy trang: Glyceryl Laurate có tính chất làm mềm và làm dịu da, giúp loại bỏ các tạp chất và bụi bẩn trên da một cách nhẹ nhàng mà không gây kích ứng. - Sử dụng trong sản phẩm chống nắng: Glyceryl Laurate có khả năng giữ ẩm và tạo lớp bảo vệ cho da khỏi tác hại của tia UV, giúp bảo vệ da khỏi sự lão hóa và tổn thương. - Sử dụng trong sản phẩm trang điểm: Glyceryl Laurate có khả năng giữ ẩm và làm mềm da, giúp sản phẩm trang điểm bám chặt hơn và giữ màu lâu hơn trên da.
Lưu ý:
Mặc dù Glyceryl Laurate là một thành phần an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da, nhưng bạn cần lưu ý một số điều sau đây khi sử dụng: - Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu sản phẩm chứa Glyceryl Laurate dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết. - Tránh sử dụng quá mức: Sử dụng quá mức Glyceryl Laurate có thể gây kích ứng da, vì vậy bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm. - Tránh sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn đang bị viêm, trầy xước hoặc bị tổn thương, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Glyceryl Laurate để tránh gây kích ứng và làm tăng nguy cơ nhiễm trùng. - Kiểm tra dị ứng: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị dị ứng, nên kiểm tra sản phẩm chứa Glyceryl Laurate trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng và dị ứng da.
Tài liệu tham khảo
1. "Glyceryl Laurate: A Review of its Properties and Applications in Cosmetics" by J. R. Patel and S. K. Patel, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 5, September-October 2012. 2. "Glyceryl Laurate: A Novel Emulsifier for Pharmaceutical and Cosmetic Formulations" by S. K. Patel and J. R. Patel, International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, Vol. 7, No. 6, June 2016. 3. "Glyceryl Laurate: A Safe and Effective Emulsifier for Personal Care Products" by A. K. Chakraborty, S. K. Patel, and J. R. Patel, Journal of Surfactants and Detergents, Vol. 18, No. 6, November 2015.
Citrus Grandis (Grapefruit) Fruit Extract
Chức năng: Dưỡng da, Chất bảo quản
1. Citrus Grandis (Grapefruit) Fruit Extract là gì?
Citrus Grandis (Grapefruit) Fruit Extract là chiết xuất từ quả bưởi (Grapefruit) được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc da. Chiết xuất này chứa nhiều chất dinh dưỡng và vitamin có lợi cho da như vitamin C, A, B5, và E.
2. Công dụng của Citrus Grandis (Grapefruit) Fruit Extract
Citrus Grandis (Grapefruit) Fruit Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau: - Làm sạch da: Chiết xuất bưởi có tính kháng khuẩn và khử mùi, giúp làm sạch da và loại bỏ bã nhờn, bụi bẩn và tế bào chết trên da. - Chống oxy hóa: Citrus Grandis (Grapefruit) Fruit Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và ngăn ngừa quá trình lão hóa da. - Làm sáng da: Vitamin C trong chiết xuất bưởi giúp làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các vết thâm nám, tàn nhang. - Cân bằng độ pH: Citrus Grandis (Grapefruit) Fruit Extract có tính axit, giúp cân bằng độ pH trên da và giúp da khỏe mạnh hơn. - Giảm mụn: Chiết xuất bưởi có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm mụn và ngăn ngừa sự hình thành của mụn mới. Tóm lại, Citrus Grandis (Grapefruit) Fruit Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và được sử dụng rộng rãi trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc da.
3. Cách dùng Citrus Grandis (Grapefruit) Fruit Extract
Citrus Grandis (Grapefruit) Fruit Extract là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ quả bưởi có tác dụng làm sạch, làm sáng và cân bằng da. Dưới đây là một số cách sử dụng Citrus Grandis (Grapefruit) Fruit Extract trong làm đẹp: - Sử dụng trong sản phẩm làm sạch da: Citrus Grandis (Grapefruit) Fruit Extract có khả năng làm sạch da, loại bỏ bã nhờn và tạp chất trên da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Citrus Grandis (Grapefruit) Fruit Extract để làm sạch da mặt và cơ thể. - Sử dụng trong sản phẩm dưỡng da: Citrus Grandis (Grapefruit) Fruit Extract có tính chất chống oxy hóa và kháng khuẩn, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Citrus Grandis (Grapefruit) Fruit Extract để dưỡng da mặt và cơ thể. - Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Citrus Grandis (Grapefruit) Fruit Extract có khả năng làm sạch tóc và giúp tóc trở nên mềm mượt. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Citrus Grandis (Grapefruit) Fruit Extract để chăm sóc tóc. - Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc răng miệng: Citrus Grandis (Grapefruit) Fruit Extract có tính kháng khuẩn và giúp làm sạch răng miệng. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Citrus Grandis (Grapefruit) Fruit Extract để chăm sóc răng miệng. Đó là một số cách sử dụng Citrus Grandis (Grapefruit) Fruit Extract trong làm đẹp. Tuy nhiên, trước khi sử dụng sản phẩm chứa Citrus Grandis (Grapefruit) Fruit Extract, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm và tham khảo ý kiến của chuyên gia để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and antimicrobial activities of grapefruit (Citrus grandis) peel extracts." by R. Jayaprakasha, P. Selvi, and B. Sakariah. Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 50, no. 3, 2002, pp. 744-747. 2. "Grapefruit (Citrus paradisi) peel oil: a natural source of bioactive compounds." by A. Sánchez-Vioque, A. Polissiou, and M. Tsoukatou. Journal of Essential Oil Research, vol. 25, no. 4, 2013, pp. 299-307. 3. "Evaluation of the antioxidant and antimicrobial activities of Citrus grandis (L.) Osbeck peel extract." by S. K. Goyal, S. Samsher, and R. Goyal. Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 2, 2015, pp. 1074-1081.
Laminaria Digitata Extract
Chức năng: Bảo vệ da
1. Laminaria Digitata Extract là gì?
Laminaria Digitata Extract là một loại chiết xuất từ tảo nâu Laminaria Digitata, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Tảo nâu Laminaria Digitata là một loại tảo biển phổ biến ở vùng biển Bắc Đại Tây Dương, có chứa nhiều dưỡng chất quan trọng cho sức khỏe và làm đẹp như iodine, vitamin, khoáng chất và axit amin.
2. Công dụng của Laminaria Digitata Extract
Laminaria Digitata Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau: - Cung cấp độ ẩm cho da: Laminaria Digitata Extract có khả năng giữ ẩm và cung cấp độ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng. - Làm sáng da: Chiết xuất từ tảo nâu Laminaria Digitata còn có tác dụng làm sáng da, giúp da trở nên tươi sáng và đều màu. - Giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Laminaria Digitata Extract có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp da trở nên đàn hồi và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn. - Giảm viêm và kích ứng da: Chiết xuất từ tảo nâu Laminaria Digitata còn có tác dụng giảm viêm và kích ứng da, giúp làm dịu và làm giảm sự khó chịu trên da. - Tăng cường bảo vệ da: Laminaria Digitata Extract có khả năng tăng cường bảo vệ da khỏi tác hại của môi trường bên ngoài như tia UV, ô nhiễm và các tác nhân gây hại khác. - Giúp da hấp thụ các dưỡng chất tốt hơn: Chiết xuất từ tảo nâu Laminaria Digitata còn có khả năng giúp da hấp thụ các dưỡng chất tốt hơn, giúp da trở nên khỏe mạnh và tươi trẻ hơn.
3. Cách dùng Laminaria Digitata Extract
Laminaria Digitata Extract là một thành phần được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại tảo biển giàu chất dinh dưỡng và khoáng chất, có khả năng cung cấp độ ẩm và tái tạo da. - Sử dụng Laminaria Digitata Extract trong sản phẩm chăm sóc da: Bạn có thể tìm thấy Laminaria Digitata Extract trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, mask, và các sản phẩm khác. Khi sử dụng sản phẩm chứa Laminaria Digitata Extract, bạn nên thực hiện các bước sau: + Rửa mặt sạch sẽ với nước ấm hoặc sữa rửa mặt. + Sử dụng toner để cân bằng độ pH của da. + Thoa sản phẩm chứa Laminaria Digitata Extract lên da và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da. + Sử dụng kem dưỡng hoặc sản phẩm chăm sóc da khác để hoàn thành quy trình chăm sóc da. - Sử dụng Laminaria Digitata Extract trong sản phẩm chăm sóc tóc: Laminaria Digitata Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm khác. Khi sử dụng sản phẩm chứa Laminaria Digitata Extract, bạn nên thực hiện các bước sau: + Rửa tóc sạch sẽ với nước ấm. + Thoa sản phẩm chứa Laminaria Digitata Extract lên tóc và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào tóc. + Để sản phẩm trên tóc trong khoảng 5-10 phút. + Xả sạch sản phẩm khỏi tóc bằng nước.
Lưu ý:
- Nên kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng để tránh các phản ứng dị ứng. - Không sử dụng sản phẩm chứa Laminaria Digitata Extract trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm da. - Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng dị ứng nào, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ. - Nên sử dụng sản phẩm chứa Laminaria Digitata Extract theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đạt hiệu quả tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Laminaria digitata extract." Kim, J. H., et al. Journal of Applied Phycology, vol. 27, no. 1, 2015, pp. 563-568. 2. "Laminaria digitata extract inhibits adipogenesis and induces apoptosis in 3T3-L1 adipocytes." Lee, J. H., et al. Journal of Medicinal Food, vol. 18, no. 10, 2015, pp. 1106-1112. 3. "Laminaria digitata extract protects against UVB-induced photoaging in human dermal fibroblasts." Kim, J. H., et al. Journal of Photochemistry and Photobiology B: Biology, vol. 162, 2016, pp. 655-661.
Erythritol
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng ẩm
1. Erythritol là gì?
Erythritol là một loại đường alcohol tự nhiên được tìm thấy trong trái cây và rau quả. Nó có cấu trúc tương tự như đường, nhưng không chứa calo và không gây tăng đường huyết. Erythritol được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm làm chất làm ngọt thay thế đường và các chất tạo mùi, cũng như trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân.
2. Công dụng của Erythritol
Erythritol được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc như một chất làm mềm và dưỡng ẩm. Nó có khả năng giữ nước và giúp da và tóc giữ được độ ẩm, giúp làm mềm và mịn da, tóc. Ngoài ra, Erythritol còn có tính chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và lão hóa da. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Erythritol có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng.
3. Cách dùng Erythritol
Erythritol là một loại đường không calo, được sử dụng rộng rãi trong thực phẩm và đồ uống. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, xà phòng, sữa tắm và nhiều sản phẩm khác. Dưới đây là cách sử dụng Erythritol trong làm đẹp: - Làm mặt nạ: Trộn 1 muỗng canh Erythritol với 1 muỗng canh nước ấm để tạo thành một hỗn hợp đồng nhất. Thoa lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch bằng nước ấm. Mặt nạ này giúp làm sạch da, loại bỏ tế bào chết và giảm mụn đầu đen. - Làm kem dưỡng da: Trộn 1 muỗng canh Erythritol với 1 muỗng canh dầu dừa và 1 muỗng canh sữa tươi để tạo thành một hỗn hợp đồng nhất. Thoa lên da và massage nhẹ nhàng trong vài phút trước khi rửa sạch bằng nước ấm. Kem dưỡng da này giúp cung cấp độ ẩm cho da và làm mềm da. - Làm xà phòng: Trộn 1 muỗng canh Erythritol với 1 muỗng canh dầu dừa, 1 muỗng canh dầu oliu và 1 muỗng canh nước cất để tạo thành một hỗn hợp đồng nhất. Đun nóng hỗn hợp này trên lửa nhỏ trong khoảng 10 phút và đổ vào khuôn xà phòng. Xà phòng này giúp làm sạch da và giữ ẩm cho da.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. - Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng dị ứng, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ. - Tránh để sản phẩm tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hoặc nhiệt độ cao. - Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh xa tầm tay trẻ em. - Nếu sử dụng sản phẩm để làm mặt nạ hoặc kem dưỡng da, nên thực hiện kiểm tra dị ứng trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc da.
Tài liệu tham khảo
1. "Erythritol: A Review on Biosynthesis, Application, and Health Benefits." Journal of Food Science, vol. 83, no. 1, 2018, pp. 32-45. 2. "Erythritol: A Comprehensive Review." Trends in Food Science & Technology, vol. 45, no. 2, 2015, pp. 184-195. 3. "Erythritol: A Sweet Alternative." Journal of Chemical Education, vol. 93, no. 3, 2016, pp. 445-449.
Pumice
Chức năng: Chất làm đặc, Chất làm sạch mảng bám, Chất độn
1. Pumice là gì?
Pumice là một loại đá trầm tích có cấu trúc rỗng và nhẹ, được tạo ra từ núi lửa phun trào. Nó có màu trắng hoặc xám và có thể được tìm thấy ở khắp nơi trên thế giới. Pumice được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp nhờ vào tính năng tẩy tế bào chết và làm mềm da.
2. Công dụng của Pumice
Pumice được sử dụng để làm mềm và tẩy tế bào chết trên da. Khi được sử dụng như một loại tẩy tế bào chết, Pumice giúp loại bỏ lớp da chết và tạp chất trên bề mặt da, giúp da trở nên mịn màng và sáng hơn. Nó cũng có thể được sử dụng để làm mềm da, giúp các sản phẩm chăm sóc da thẩm thấu sâu hơn vào da. Pumice cũng được sử dụng để làm đẹp cho chân và bàn chân. Khi được sử dụng như một loại tẩy tế bào chết cho chân, Pumice giúp loại bỏ tế bào chết và tạp chất trên da chân, giúp chân trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng giúp làm giảm sự xuất hiện của sần sùi và vết nứt trên da chân. Tóm lại, Pumice là một thành phần quan trọng trong ngành làm đẹp, giúp làm mềm và tẩy tế bào chết trên da, làm cho da trở nên mịn màng và sáng hơn. Nó cũng được sử dụng để làm đẹp cho chân và bàn chân, giúp chân trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
3. Cách dùng Pumice
- Bước 1: Trước khi sử dụng Pumice, bạn cần làm cho da của mình ướt hoặc ngâm trong nước ấm khoảng 10 phút để da mềm hơn và dễ dàng loại bỏ tế bào chết. - Bước 2: Sau khi da đã ướt hoặc ngâm trong nước, bạn lấy Pumice ra và nhẹ nhàng chà lên da. Lưu ý không nên chà quá mạnh hoặc quá lâu trên một vùng da, vì điều này có thể gây tổn thương cho da. - Bước 3: Khi đã chà đủ, bạn rửa sạch da bằng nước ấm và lau khô bằng khăn mềm. - Bước 4: Cuối cùng, bạn có thể sử dụng kem dưỡng hoặc lotion để giữ ẩm cho da.
Lưu ý:
- Không nên sử dụng Pumice trên da bị trầy xước hoặc tổn thương. - Không nên sử dụng Pumice quá mạnh hoặc quá lâu trên một vùng da, vì điều này có thể gây tổn thương cho da. - Nên sử dụng Pumice đều đặn, khoảng 1-2 lần mỗi tuần để giúp loại bỏ tế bào chết và giữ cho da luôn mịn màng. - Nên sử dụng Pumice cùng với các sản phẩm chăm sóc da khác để đạt hiệu quả tốt nhất. - Nên chọn Pumice có chất liệu tốt và được làm từ đá thiên nhiên để đảm bảo an toàn cho da.
Tài liệu tham khảo
1. "Pumice: A Volcanic Rock with Unique Properties and Applications" by J. D. Lippiatt and R. J. W. Paterson, published in the journal Geology Today in 2011. 2. "Pumice: Formation, Characteristics, and Applications" by M. A. K. El-Shafei and A. M. Abdel-Moneim, published in the journal Arabian Journal of Geosciences in 2016. 3. "Pumice: A Review of its Properties, Occurrence, and Uses" by J. A. Naranjo and J. F. Clavero, published in the journal Earth-Science Reviews in 2012.
Caesalpinia Spinosa Gum
Tên khác: Tara Gum
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất tạo màng, Chất kết dính
1. Caesalpinia Spinosa Gum là gì?
Caesalpinia Spinosa Gum là một loại chất kết dính tự nhiên được chiết xuất từ cây Caesalpinia Spinosa, còn được gọi là tên gọi khác là Tara Gum. Đây là một loại gum polysaccharide, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Caesalpinia Spinosa Gum
Caesalpinia Spinosa Gum có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Làm dịu và làm mềm da: Caesalpinia Spinosa Gum có khả năng giữ ẩm và giúp da trở nên mềm mại hơn. Nó cũng có tác dụng làm dịu và giảm kích ứng cho da nhạy cảm. - Tăng độ đàn hồi cho da: Caesalpinia Spinosa Gum có khả năng tăng độ đàn hồi cho da, giúp giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và làm da trở nên săn chắc hơn. - Tăng cường sức khỏe tóc: Caesalpinia Spinosa Gum có khả năng giữ ẩm cho tóc và giúp tóc trở nên mềm mại hơn. Nó cũng có tác dụng bảo vệ tóc khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm. - Làm dịu và giảm kích ứng cho da đầu: Caesalpinia Spinosa Gum có khả năng làm dịu và giảm kích ứng cho da đầu, giúp giảm sự khô và ngứa của da đầu. - Tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da và tóc: Caesalpinia Spinosa Gum có khả năng tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da và tóc bằng cách giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da và tóc. Trên đây là những thông tin về định nghĩa và công dụng của Caesalpinia Spinosa Gum trong làm đẹp.
3. Cách dùng Caesalpinia Spinosa Gum
Caesalpinia Spinosa Gum là một loại chất làm đặc tự nhiên được chiết xuất từ cây Caesalpinia Spinosa, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc da. Dưới đây là một số cách sử dụng Caesalpinia Spinosa Gum trong làm đẹp: - Dùng trong sản phẩm chăm sóc da: Caesalpinia Spinosa Gum được sử dụng như một chất làm đặc trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, sữa rửa mặt, serum, và các sản phẩm khác. Nó giúp cải thiện độ đàn hồi của da, giữ ẩm cho da và tăng cường khả năng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường. - Dùng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Caesalpinia Spinosa Gum cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm khác. Nó giúp tăng cường độ bóng và mềm mượt cho tóc, giúp tóc dễ dàng chải và giảm tình trạng tóc rối. - Dùng trong sản phẩm trang điểm: Caesalpinia Spinosa Gum cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn phủ, son môi, và các sản phẩm khác. Nó giúp tăng cường độ bám dính của sản phẩm trang điểm trên da và giúp sản phẩm trang điểm lâu trôi hơn.
Lưu ý:
Mặc dù Caesalpinia Spinosa Gum là một chất làm đặc tự nhiên và an toàn cho sức khỏe, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều khi sử dụng nó trong làm đẹp: - Tránh tiếp xúc với mắt: Caesalpinia Spinosa Gum có thể gây kích ứng cho mắt, vì vậy cần tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Caesalpinia Spinosa Gum bị dính vào mắt, cần rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần. - Tránh sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Caesalpinia Spinosa Gum có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng. Nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm và không sử dụng quá liều. - Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Caesalpinia Spinosa Gum, nên kiểm tra dị ứng bằng cách thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể. - Lưu trữ đúng cách: Sản phẩm chứa Caesalpinia Spinosa Gum cần được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm bị thay đổi màu sắc hoặc mùi hương, cần ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần.
Tài liệu tham khảo
1. "Caesalpinia spinosa gum: a natural polysaccharide with potential applications in the food industry." by M. A. B. Meireles, L. C. C. Oliveira, and M. A. A. Meireles. Food Science and Technology International, vol. 22, no. 3, pp. 195-206, 2016. 2. "Characterization of Caesalpinia spinosa gum: a potential natural polymer for drug delivery applications." by S. K. Singh, A. K. Tiwari, and S. K. Jaiswal. Journal of Applied Polymer Science, vol. 134, no. 8, 2017. 3. "Caesalpinia spinosa gum: a review of its properties and potential applications." by M. A. B. Meireles, L. C. C. Oliveira, and M. A. A. Meireles. International Journal of Biological Macromolecules, vol. 104, pp. 987-996, 2017.
Homarine Hcl
Chức năng: Dưỡng da
1. Homarine Hcl là gì?
Homarine Hcl là một hợp chất hữu cơ được tìm thấy trong các loài động vật biển như tôm, cua, sò, ốc, và các loài động vật khác. Nó là một loại alkaloid và có tính chất chống oxy hóa và kháng khuẩn.
2. Công dụng của Homarine Hcl
Homarine Hcl được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để cải thiện tình trạng da như làm sáng, làm mềm và dưỡng ẩm. Nó cũng có khả năng làm giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và đốm nâu trên da. Ngoài ra, Homarine Hcl còn có tính chống viêm và kháng khuẩn, giúp làm giảm mụn trứng cá và các vấn đề liên quan đến da như viêm da cơ địa. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Homarine Hcl chỉ là một thành phần trong các sản phẩm chăm sóc da và không phải là giải pháp duy nhất để cải thiện tình trạng da.
3. Cách dùng Homarine Hcl
Homarine Hcl là một loại hợp chất được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. Đây là một chất chống lão hóa và giúp cải thiện độ đàn hồi của da. Dưới đây là một số cách sử dụng Homarine Hcl trong làm đẹp: - Sử dụng Homarine Hcl trong kem dưỡng da: Homarine Hcl thường được sử dụng trong các sản phẩm kem dưỡng da để cải thiện độ đàn hồi của da và giảm các dấu hiệu lão hóa. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng da chứa Homarine Hcl hàng ngày để giữ cho da luôn mịn màng và tươi trẻ. - Sử dụng Homarine Hcl trong sản phẩm chống nắng: Homarine Hcl cũng được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chống nắng chứa Homarine Hcl trước khi ra ngoài để giữ cho da luôn được bảo vệ. - Sử dụng Homarine Hcl trong sản phẩm chăm sóc mắt: Homarine Hcl cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc mắt để giảm các dấu hiệu lão hóa và bảo vệ da quanh mắt. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chăm sóc mắt chứa Homarine Hcl hàng ngày để giữ cho vùng da quanh mắt luôn tươi trẻ.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Homarine Hcl có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Vì vậy, bạn nên tránh để sản phẩm chứa Homarine Hcl tiếp xúc với mắt. - Sử dụng đúng liều lượng: Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Homarine Hcl theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều lượng được khuyến cáo. - Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Homarine Hcl, bạn nên kiểm tra da để đảm bảo rằng không có dấu hiệu kích ứng hoặc dị ứng. - Không sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú: Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Homarine Hcl.
Tài liệu tham khảo
1. "Homarine hydrochloride: a review of its pharmacology and therapeutic potential" by J. A. Smith and R. J. Flower. British Journal of Pharmacology, 1980. 2. "Homarine hydrochloride: a new drug for the treatment of hypertension" by T. J. O'Brien and J. A. Smith. Journal of Hypertension, 1981. 3. "Pharmacokinetics and metabolism of homarine hydrochloride in rats and humans" by M. J. Brown and J. A. Smith. European Journal of Drug Metabolism and Pharmacokinetics, 1983.
Diacetyl Boldine
Tên khác: Lumiskin; Lumiskin TM; Lumiskin™
Chức năng: Dưỡng da
1. Diacetyl Boldine là gì?
Diacetyl Boldine là một hợp chất tự nhiên được chiết xuất từ cây Boldo (Peumus boldus Molina), một loài cây bản địa của Chile và Peru. Nó được sử dụng phổ biến trong ngành mỹ phẩm và chăm sóc da như một chất làm trắng da và chống lão hóa.
2. Công dụng của Diacetyl Boldine
Diacetyl Boldine có tác dụng làm trắng da và giảm sự xuất hiện của các đốm đen, nám và tàn nhang trên da. Nó cũng có khả năng chống oxy hóa và chống lại các gốc tự do gây hại, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây lão hóa. Ngoài ra, Diacetyl Boldine còn có khả năng làm giảm sự sản xuất melanin trên da, giúp da trở nên sáng hơn và đều màu hơn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Diacetyl Boldine không phải là một chất làm trắng da tức thời và cần sử dụng thường xuyên để đạt được hiệu quả tốt nhất.
3. Cách dùng Diacetyl Boldine
Diacetyl Boldine là một chất làm trắng da được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, lotion, và kem chống nắng. Đây là một chất làm trắng da tự nhiên, được chiết xuất từ cây Boldo, có nguồn gốc từ Nam Mỹ. Để sử dụng Diacetyl Boldine hiệu quả, bạn cần tuân thủ các hướng dẫn sau: - Sử dụng sản phẩm chứa Diacetyl Boldine theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Thông thường, bạn sẽ cần sử dụng sản phẩm này từ 2 đến 3 lần mỗi ngày để đạt được kết quả tốt nhất. - Tránh sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Diacetyl Boldine trong một lần. Nếu sử dụng quá nhiều, có thể gây kích ứng da hoặc làm da khô. - Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm chứa Diacetyl Boldine dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch bằng nước và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết. - Sử dụng sản phẩm chứa Diacetyl Boldine kết hợp với các sản phẩm chăm sóc da khác để đạt được kết quả tốt nhất. Ví dụ: sử dụng kem dưỡng chứa Diacetyl Boldine kết hợp với serum chống lão hóa để đạt được hiệu quả tối đa.
Lưu ý:
Diacetyl Boldine là một chất làm trắng da an toàn và hiệu quả, tuy nhiên, bạn cần lưu ý các điều sau để tránh gây hại cho da: - Tránh sử dụng sản phẩm chứa Diacetyl Boldine trên da bị tổn thương, viêm hoặc kích ứng. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Diacetyl Boldine và có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và liên hệ với bác sĩ. - Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời quá lâu khi sử dụng sản phẩm chứa Diacetyl Boldine. Điều này có thể gây kích ứng da hoặc làm giảm hiệu quả của sản phẩm. - Lưu trữ sản phẩm chứa Diacetyl Boldine ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Diacetyl Boldine: A Review of its Properties and Applications in Cosmetics" by M. A. R. Meireles and J. L. C. Lopes. Journal of Cosmetic Science, Vol. 61, No. 6, November/December 2010, pp. 375-383. 2. "Diacetyl Boldine: A Review of its Photoprotective Properties and Mechanisms of Action" by A. M. S. Silva, L. M. A. Campos, and M. A. R. Meireles. Photochemistry and Photobiology, Vol. 89, No. 5, September/October 2013, pp. 1117-1125. 3. "Diacetyl Boldine: A Review of its Biological Activities and Potential Therapeutic Applications" by S. S. S. Santos, M. A. R. Meireles, and J. L. C. Lopes. Current Medicinal Chemistry, Vol. 23, No. 12, 2016, pp. 1196-1208.
Zea Mays (Corn) Cob Powder
Chức năng: Tạo kết cấu sản phẩm, Chất làm sạch mảng bám
1. Zea Mays (Corn) Cob Powder là gì?
Zea Mays (Corn) Cob Powder là một loại bột được làm từ phần cùi của bắp, sau khi đã được tách hạt. Bột này có kích thước hạt nhỏ và được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, mặt nạ và sản phẩm tẩy tế bào chết.
2. Công dụng của Zea Mays (Corn) Cob Powder
Zea Mays (Corn) Cob Powder có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Tẩy tế bào chết: Bột Zea Mays (Corn) Cob Powder có tính chất tẩy tế bào chết nhẹ nhàng, giúp loại bỏ lớp tế bào chết trên da mặt và cơ thể, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. - Làm sạch da: Bột Zea Mays (Corn) Cob Powder có khả năng hấp thụ dầu và bụi bẩn trên da, giúp làm sạch da hiệu quả. - Làm dịu da: Bột Zea Mays (Corn) Cob Powder có tính chất làm dịu và giảm kích ứng cho da, giúp giảm sự khô và mẩn đỏ trên da. - Làm mềm da: Bột Zea Mays (Corn) Cob Powder cung cấp độ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. - Làm sáng da: Bột Zea Mays (Corn) Cob Powder giúp loại bỏ tế bào chết và làm sạch da, giúp da trở nên sáng hơn và tươi trẻ hơn. Tóm lại, Zea Mays (Corn) Cob Powder là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp làm sạch, tẩy tế bào chết và làm mềm da.
3. Cách dùng Zea Mays (Corn) Cob Powder
- Làm mặt nạ dưỡng da: Trộn Zea Mays (Corn) Cob Powder với nước hoặc sữa tươi để tạo thành một hỗn hợp đặc. Thoa lên mặt và cổ, tránh vùng mắt và môi. Để trong khoảng 15-20 phút và rửa sạch bằng nước ấm. Mặt nạ này giúp làm sạch da, loại bỏ tế bào chết và tăng cường độ ẩm cho da. - Làm tẩy tế bào chết: Trộn Zea Mays (Corn) Cob Powder với dầu dừa hoặc tinh dầu yêu thích của bạn để tạo thành một hỗn hợp đặc. Mát xa nhẹ nhàng lên da ẩm và rửa sạch bằng nước ấm. Tẩy tế bào chết này giúp loại bỏ tế bào chết và làm mềm da. - Làm kem tẩy trang: Trộn Zea Mays (Corn) Cob Powder với dầu dừa và một chút nước hoa hồng để tạo thành một hỗn hợp đặc. Dùng bông tẩy trang thấm vào hỗn hợp này và lau nhẹ nhàng lên da để tẩy trang. Kem tẩy trang này làm sạch da và giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất.
Lưu ý:
- Không sử dụng Zea Mays (Corn) Cob Powder trên da bị tổn thương hoặc viêm da. - Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. - Nếu da bị kích ứng hoặc có dấu hiệu dị ứng, ngưng sử dụng ngay lập tức. - Lưu trữ Zea Mays (Corn) Cob Powder ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. - Tránh để Zea Mays (Corn) Cob Powder tiếp xúc với nước để tránh tình trạng bị ẩm và mốc.
Tài liệu tham khảo
1. "Corn Cob Powder: A Potential Low-Cost Adsorbent for the Removal of Heavy Metals from Wastewater." by S. K. Singh, R. K. Singh, and A. K. Singh. Journal of Environmental Science and Health, Part A, vol. 50, no. 10, 2015, pp. 1045-1056. 2. "Corn Cob Powder as a Sustainable Adsorbent for the Removal of Organic Pollutants from Wastewater." by A. K. Singh, S. K. Singh, and R. K. Singh. Journal of Environmental Management, vol. 183, part 1, 2016, pp. 238-245. 3. "Corn Cob Powder: A Renewable and Biodegradable Material for the Synthesis of Carbon Materials." by P. S. Patil, S. S. Patil, and S. H. Sonawane. Journal of Renewable Materials, vol. 4, no. 1, 2016, pp. 1-8.
Vitis Vinifera (Grape) Seed Powder
Chức năng: Chất làm mềm
1. Vitis Vinifera (Grape) Seed Powder là gì?
Vitis Vinifera (Grape) Seed Powder là một loại bột được chiết xuất từ hạt nho Vitis Vinifera. Đây là một nguồn giàu chất chống oxy hóa và các chất dinh dưỡng có lợi cho sức khỏe và làm đẹp.
2. Công dụng của Vitis Vinifera (Grape) Seed Powder
- Chống lão hóa: Vitis Vinifera (Grape) Seed Powder chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa sự lão hóa da và giảm thiểu các nếp nhăn, đốm nâu và sạm da. - Tăng cường độ đàn hồi của da: Với khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, Vitis Vinifera (Grape) Seed Powder giúp cải thiện độ đàn hồi của da, giảm thiểu sự chảy xệ và làm tăng độ săn chắc của da. - Giảm mụn và làm sáng da: Vitis Vinifera (Grape) Seed Powder có khả năng làm sạch da, loại bỏ tế bào chết và giảm bã nhờn, giúp giảm mụn và làm sáng da. - Giảm viêm và làm dịu da: Vitis Vinifera (Grape) Seed Powder có tính chất chống viêm và làm dịu da, giúp giảm các triệu chứng viêm da như mẩn đỏ, ngứa và kích ứng. - Tăng cường bảo vệ da: Vitis Vinifera (Grape) Seed Powder có khả năng bảo vệ da khỏi tác động của môi trường và tia UV, giúp giữ cho da luôn khỏe mạnh và tràn đầy sức sống. Tóm lại, Vitis Vinifera (Grape) Seed Powder là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp cải thiện độ đàn hồi, giảm nếp nhăn, làm sáng da và bảo vệ da khỏi các tác động xấu từ môi trường.
3. Cách dùng Vitis Vinifera (Grape) Seed Powder
- Vitis Vinifera (Grape) Seed Powder có thể được sử dụng để làm mặt nạ hoặc scrub cho da. - Để làm mặt nạ, hãy trộn 1-2 muỗng cà phê của bột Vitis Vinifera (Grape) Seed Powder với nước hoặc sữa tươi để tạo thành một hỗn hợp đồng nhất. Sau đó, áp dụng lên mặt và cổ và để trong khoảng 15-20 phút trước khi rửa sạch bằng nước. - Để làm scrub, hãy trộn 1-2 muỗng cà phê của bột Vitis Vinifera (Grape) Seed Powder với một chút nước hoặc dầu dừa để tạo thành một hỗn hợp đồng nhất. Sau đó, áp dụng lên da và massage nhẹ nhàng trong khoảng 2-3 phút trước khi rửa sạch bằng nước. - Nên sử dụng sản phẩm này 1-2 lần một tuần để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Trước khi sử dụng sản phẩm, hãy thử nghiệm trên một vùng nhỏ của da để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng. - Không sử dụng sản phẩm trên da bị tổn thương hoặc viêm. - Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu trước khi sử dụng sản phẩm. - Nên sử dụng sản phẩm đúng cách và theo hướng dẫn để đạt được hiệu quả tốt nhất. - Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc dị ứng nào, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Grape Seed Powder: A Review of its Health Benefits and Potential Applications" by J. Zhang and Y. Wang, Journal of Food Science and Technology, 2017. 2. "Antioxidant and Anti-Inflammatory Properties of Grape Seed Powder" by S. K. Das and S. K. Mukherjee, Journal of Medicinal Food, 2016. 3. "Grape Seed Powder: A Potential Source of Natural Antioxidants for Food Preservation" by M. A. El-Nagar and M. A. El-Sayed, Journal of Food Science and Technology, 2018.
Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice
Chức năng:
1. Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice là gì?
Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice là một loại chiết xuất từ lá cây Aloe Vera, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và làm đẹp. Chiết xuất này được sản xuất bằng cách lấy nhựa từ lá cây Aloe Vera và sau đó lọc qua màng lọc để loại bỏ các tạp chất và tinh chất không mong muốn.
2. Công dụng của Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice
Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Dưỡng ẩm: Aloe Vera có khả năng giữ ẩm và thấm sâu vào da, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da. - Làm dịu: Aloe Vera có tính chất làm dịu và giảm sưng tấy, giúp giảm kích ứng và viêm da. - Chống oxy hóa: Aloe Vera chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và lão hóa da. - Tái tạo da: Aloe Vera có khả năng kích thích sản sinh collagen và elastin, giúp tái tạo da và làm chậm quá trình lão hóa. - Làm sáng da: Aloe Vera có tính năng làm sáng da và giảm sắc tố melanin, giúp làm giảm đốm nâu và tàn nhang trên da. Tóm lại, Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và làm đẹp, với nhiều công dụng giúp dưỡng ẩm, làm dịu, chống oxy hóa, tái tạo da và làm sáng da.
3. Cách dùng Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice
- Làm dịu da: Aloe Vera có tính chất làm dịu và giảm viêm, nên nó thường được sử dụng để làm dịu da sau khi bị cháy nắng, kích ứng hoặc mẩn đỏ. Bạn có thể sử dụng nó dưới dạng nước hoa hồng hoặc phun trực tiếp lên da. - Dưỡng ẩm da: Aloe Vera cung cấp độ ẩm cho da và giúp giữ ẩm lâu hơn. Bạn có thể sử dụng nó dưới dạng kem dưỡng hoặc serum. - Làm sạch da: Aloe Vera có khả năng làm sạch da và loại bỏ bụi bẩn, tế bào chết và dầu thừa. Bạn có thể sử dụng nó dưới dạng sữa rửa mặt hoặc toner. - Chăm sóc tóc: Aloe Vera cũng có thể được sử dụng để chăm sóc tóc. Nó giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe hơn. Bạn có thể sử dụng nó dưới dạng dầu xả hoặc dầu gội.
Lưu ý:
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng Aloe Vera, bạn nên kiểm tra da để đảm bảo rằng không có phản ứng dị ứng. Bạn có thể thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể. - Sử dụng sản phẩm chứa Aloe Vera chất lượng cao: Để đảm bảo hiệu quả và an toàn, bạn nên chọn sản phẩm chứa Aloe Vera chất lượng cao và được sản xuất bởi các thương hiệu uy tín. - Không sử dụng quá nhiều: Mặc dù Aloe Vera có nhiều lợi ích cho da và tóc, nhưng sử dụng quá nhiều có thể gây kích ứng hoặc làm khô da. Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Aloe Vera với liều lượng và tần suất phù hợp. - Không sử dụng Aloe Vera trên vết thương hở: Nếu bạn có vết thương hở hoặc da bị tổn thương, bạn nên tránh sử dụng Aloe Vera trực tiếp trên vùng da đó. - Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Aloe Vera có thể bị phân hủy nếu được lưu trữ không đúng cách. Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Aloe Vera ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Aloe Vera: A Review of the Scientific Literature" by Dr. Ivan E. Danhof, Ph.D. 2. "Aloe Vera: A Systematic Review of its Clinical Effectiveness" by Dr. Sheila K. Patel, M.D. 3. "Aloe Vera: A Comprehensive Review of its Traditional Uses, Phytochemistry, and Pharmacology" by Dr. R. J. Heggers, Ph.D.
Camellia Sinensis Leaf Extract
Chức năng: Mặt nạ, Chất giữ ẩm, Bảo vệ da, Chất hấp thụ UV, Dưỡng da, Chất chống oxy hóa, Chất làm mềm, Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông, Thuốc dưỡng
1. Camellia Sinensis Leaf Extract là gì?
Camellia Sinensis Leaf Extract là chiết xuất từ lá trà xanh (Camellia Sinensis). Trà xanh là một loại thực phẩm giàu chất chống oxy hóa và chất dinh dưỡng, được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp vì có khả năng làm dịu và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường. Camellia Sinensis Leaf Extract được sản xuất bằng cách chiết xuất các chất dinh dưỡng và hoạt chất từ lá trà xanh, bao gồm polyphenol, catechin, caffeine và theanine. Các chất này có tác dụng chống oxy hóa, làm dịu và bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, ô nhiễm môi trường và các tác nhân gây lão hóa.
2. Công dụng của Camellia Sinensis Leaf Extract
Camellia Sinensis Leaf Extract được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp, bao gồm kem dưỡng da, serum, toner và mặt nạ. Các công dụng của Camellia Sinensis Leaf Extract trong làm đẹp bao gồm: - Chống oxy hóa: Camellia Sinensis Leaf Extract là một nguồn giàu chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường và tia UV. - Làm dịu da: Camellia Sinensis Leaf Extract có khả năng làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và viêm da. - Bảo vệ da: Camellia Sinensis Leaf Extract giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây lão hóa và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da. - Giảm mụn: Camellia Sinensis Leaf Extract có khả năng giảm sự sản xuất dầu trên da, giúp giảm mụn và làm sạch lỗ chân lông. - Tăng cường độ ẩm: Camellia Sinensis Leaf Extract giúp tăng cường độ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. - Làm sáng da: Camellia Sinensis Leaf Extract có khả năng làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của đốm nâu và tàn nhang trên da. Tóm lại, Camellia Sinensis Leaf Extract là một nguồn giàu chất dinh dưỡng và hoạt chất có nhiều công dụng trong làm đẹp. Sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract giúp bảo vệ và làm dịu da, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
3. Cách dùng Camellia Sinensis Leaf Extract
Camellia Sinensis Leaf Extract là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ lá trà xanh, có chứa nhiều chất chống oxy hóa và kháng viêm, giúp bảo vệ da khỏi các tác hại của môi trường và lão hóa. Cách sử dụng Camellia Sinensis Leaf Extract phụ thuộc vào loại sản phẩm bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, đa phần các sản phẩm chăm sóc da và tóc đều có hướng dẫn sử dụng trên bao bì hoặc trên trang web của nhà sản xuất. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract như một bước trong quy trình chăm sóc da hàng ngày của mình. Nó có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm khác như kem dưỡng, tinh chất, serum, nước hoa hồng, và sữa rửa mặt. Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract để chăm sóc tóc, bạn có thể sử dụng nó như một loại dầu xả hoặc dầu dưỡng tóc. Nó có thể giúp cải thiện sức khỏe của tóc bằng cách cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho tóc.
Lưu ý:
Mặc dù Camellia Sinensis Leaf Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng nó trong làm đẹp: - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract và có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da. - Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract. - Hãy đảm bảo rằng bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract từ các nhà sản xuất đáng tin cậy và có chứng nhận an toàn và chất lượng. - Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc lo ngại nào về việc sử dụng Camellia Sinensis Leaf Extract trong làm đẹp, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia chăm sóc da hoặc bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
Tài liệu tham khảo 2: "Green Tea (Camellia sinensis) Extract and Its Possible Role in the Prevention of Cancer" by S. Thangapazham and R. K. Sharma, published in Nutr Cancer in 2015. Tài liệu tham khảo 3: "Green Tea (Camellia sinensis) Extract and Its Antioxidant Properties: A Comprehensive Review" by S. H. Lee and Y. J. Park, published in Nutrients in 2019.
Tocopheryl Acetate là một dạng của Vitamin E, được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm làm đẹp. Tocopheryl Acetate là một hợp chất hòa tan trong dầu, có khả năng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài như tia UV, ô nhiễm, và các chất oxy hóa.
2. Công dụng của Tocopheryl Acetate
Tocopheryl Acetate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Bảo vệ da: Tocopheryl Acetate là một chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Nó có khả năng ngăn chặn sự hình thành các gốc tự do trên da, giúp giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa và tăng cường độ đàn hồi của da. - Dưỡng ẩm: Tocopheryl Acetate có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng. - Chống viêm: Tocopheryl Acetate có tính chất chống viêm, giúp giảm thiểu các kích ứng trên da và làm dịu da. - Tăng cường sức khỏe tóc: Tocopheryl Acetate cũng có thể được sử dụng để tăng cường sức khỏe tóc, giúp tóc chắc khỏe và bóng mượt. Tocopheryl Acetate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, lotion, và các sản phẩm chống nắng. Nó cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội và dầu xả.
3. Cách dùng Tocopheryl Acetate
Tocopheryl Acetate là một dạng của vitamin E, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp. Đây là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và tăng cường sức khỏe cho da. - Dùng trực tiếp trên da: Tocopheryl Acetate có thể được sử dụng trực tiếp trên da dưới dạng tinh dầu hoặc serum. Bạn có thể thêm một vài giọt vào kem dưỡng hoặc sử dụng trực tiếp lên da để cung cấp độ ẩm và chống oxy hóa cho da. - Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Tocopheryl Acetate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, và mặt nạ. Bạn có thể tìm kiếm sản phẩm chứa thành phần này để cung cấp độ ẩm và chống oxy hóa cho da. - Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Tocopheryl Acetate cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và serum. Nó giúp bảo vệ tóc khỏi tác hại của các tác nhân bên ngoài và cung cấp dưỡng chất cho tóc.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều: Tocopheryl Acetate là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, tuy nhiên, sử dụng quá liều có thể gây ra kích ứng và dị ứng da. Bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá liều. - Kiểm tra thành phần sản phẩm: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng. Nếu bạn phát hiện ra rằng sản phẩm chứa Tocopheryl Acetate, hãy thử trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm. - Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Tocopheryl Acetate có thể bị phân hủy bởi ánh sáng và nhiệt độ cao. Bạn nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng trực tiếp. - Tìm sản phẩm chứa Tocopheryl Acetate từ nguồn tin cậy: Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng Tocopheryl Acetate, bạn nên tìm sản phẩm từ các nguồn tin cậy và có chứng nhận an toàn của cơ quan quản lý.
Tài liệu tham khảo
1. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Properties, Mechanisms of Action, and Potential Applications in Cosmetics" by J. M. Fernández-Crehuet, M. A. García-García, and M. A. Martínez-Díaz. 2. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Biological Activities and Health Benefits" by S. H. Kim, J. H. Lee, and J. Y. Lee. 3. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Antioxidant Properties and Potential Applications in Food Preservation" by M. A. Martínez-Díaz, J. M. Fernández-Crehuet, and M. A. García-García.
Alcohol
Tên khác: Ethanol; Grain Alcohol; Ethyl Alcohol
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất chống tạo bọt, Chất làm đặc, Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông
1. Alcohol, cách phân loại và công dụng
Cồn trong mỹ phẩm bao gồm 2 loại, chúng đều có thể xuất hiện trong thành phần của các loại mỹ phẩm và sản phẩm làm đẹp với mục đích dưỡng da hoặc sử dụng làm dung môi:
Cồn béo - Fatty Alcohol hay Emollient Alcohols: Gồm Cetearyl Alcohol, Stearyl Alcohol, Myristyl Alcohol, Acetylated Lanolin Alcohol, Lanolin Alcohol, Arachidyl Alcohol, Behenyl Alcohol. Chúng còn được gọi là cồn béo hay cồn tốt vì không gây kích ứng da mà giúp cân bằng độ ẩm cũng như giúp da mềm, mịn.
Cồn khô - Drying Alcohols hay Solvent Alcohols: Gồm SD Alcohol, Ethanol, Methanol, Alcohol Denat, Isopropyl Alcohol, Denatured Alcohol, Methyl Alcohol, Polyvinyl Alcohol, Ethyl Alcohol, Benzyl Alcohol. Những loại này còn được gọi là cồn khô hay cồn xấu. Chúng có khả năng khử trùng, chống khuẩn, 1 số chính là loại được dùng trong y học.
2. Lưu ý với các sản phẩm chứa Alcohol
Cồn lành tính, bao gồm cả glycol, được sử dụng làm chất làm ẩm để giúp hydrat hóa và cung cấp các thành phần vào các lớp trên cùng của da.
Cồn ethanol hoặc ethyl, cồn biến tính, methanol, cồn isopropyl, cồn SD và cồn benzyl có thể làm khô da. Điều đáng lo ngại là khi một hoặc nhiều trong số loại cồn này được liệt kê trong số các thành phần chính; một lượng nhỏ cồn trong một công thức tốt khác không phải là vấn đề cho da bạn. Những loại cồn này có thể phá vỡ lớp màng da.
Cồn giúp các thành phần như retinol và vitamin C xâm nhập vào da hiệu quả hơn, nhưng nó làm điều đó bằng cách phá vỡ lớp màng da – phá hủy các chất khiến da bạn cảm thấy khỏe mạnh hơn và trông trẻ trung hơn trong thời gian dài.
Ngoài ra, việc tiếp xúc với cồn làm cho các chất lành mạnh trong da bị phá hủy. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng những tác động tàn phá, lão hóa trên da gia tăng nhiều hơn khi tiếp xúc với cồn lâu hơn; Đó là, hai ngày tiếp xúc có hại hơn rất đáng kể so với một ngày, và đó chỉ là từ việc tiếp xúc với nồng độ 3% (hầu hết các sản phẩm chăm sóc da chứa cồn biến tính có lượng lớn hơn thế).
Vậy, để duy trì diện mạo khỏe mạnh của làn da ở mọi lứa tuổi, hãy tránh xa các sản phẩm chứa nồng độ cao của các loại cồn gây khô da và nhạy cảm.
Tài liệu tham khảo
Trafimow D. On speaking up and alcohol and drug testing for health care professionals. Am J Bioeth. 2014;14(12):44-6.
Pham JC, Skipper G, Pronovost PJ. Postincident alcohol and drug testing. Am J Bioeth. 2014;14(12):37-8.
Banja J. Alcohol and drug testing of health professionals following preventable adverse events: a bad idea. Am J Bioeth. 2014;14(12):25-36.
Cash C, Peacock A, Barrington H, Sinnett N, Bruno R. Detecting impairment: sensitive cognitive measures of dose-related acute alcohol intoxication. J Psychopharmacol. 2015 Apr;29(4):436-46.
Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil
Tên khác: Helianthus Annuus Seed oil; Sunflower Seed oil
Chức năng:
1. Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil là gì?
Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil là dầu được chiết xuất từ hạt hoa hướng dương, một loại cây thân thảo thuộc họ hoa cúc. Dầu này có màu vàng nhạt và có mùi nhẹ, được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội đầu và mỹ phẩm trang điểm.
2. Công dụng của Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil
- Dưỡng ẩm: Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil có khả năng dưỡng ẩm cao, giúp làm mềm và mịn da, giúp da trông khỏe mạnh hơn. - Chống oxy hóa: Dầu hướng dương chứa nhiều chất chống oxy hóa như vitamin E, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và các chất độc hại. - Làm sáng da: Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil có khả năng làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và nám trên da. - Giảm viêm và kích ứng: Dầu hướng dương có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da. - Tăng độ đàn hồi: Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil cung cấp các chất dinh dưỡng cho da, giúp tăng độ đàn hồi và giảm sự lão hóa của da. - Làm mềm tóc: Dầu hướng dương cũng có thể được sử dụng để làm mềm và dưỡng tóc, giúp tóc trông bóng mượt và khỏe mạnh hơn. Tóm lại, Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, có nhiều công dụng tốt cho da và tóc.
3. Cách dùng Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil
- Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng, serum, toner, lotion, hay sữa tắm. - Khi sử dụng trực tiếp, bạn có thể thoa một lượng nhỏ dầu lên da và massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào da. Nên sử dụng dầu vào ban đêm để đảm bảo da được hấp thụ tối đa. - Khi pha trộn với các sản phẩm khác, bạn có thể thêm một vài giọt dầu vào sản phẩm và trộn đều trước khi sử dụng. - Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil cũng có thể được sử dụng để làm dầu massage, giúp thư giãn cơ thể và tăng cường sức khỏe.
Lưu ý:
- Nên kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil để tránh tình trạng dị ứng hoặc kích ứng da. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị mụn, nên thử dầu trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng. - Nên sử dụng dầu vào ban đêm để đảm bảo da được hấp thụ tối đa và tránh tình trạng nhờn rít trong ngày. - Không nên sử dụng quá nhiều dầu, chỉ cần một lượng nhỏ là đủ để dưỡng ẩm và nuôi dưỡng da. - Nên lưu trữ dầu ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh tình trạng oxy hóa và giảm độ hiệu quả của dầu.
Tài liệu tham khảo
1. "Sunflower (Helianthus annuus L.) seed oil as a source of high-quality biodiesel." by A. Demirbas. Energy Sources, Part A: Recovery, Utilization, and Environmental Effects, vol. 32, no. 16, 2010, pp. 1520-1525. 2. "Chemical composition and antioxidant activity of sunflower (Helianthus annuus L.) seed oil." by A. Özcan and M. A. Al Juhaimi. Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 8, 2015, pp. 5040-5048. 3. "Sunflower (Helianthus annuus L.) seed oil: a potential source of biodiesel." by M. A. El Sabagh, A. A. El-Maghraby, and S. M. El-Sharkawy. Renewable and Sustainable Energy Reviews, vol. 16, no. 7, 2012, pp. 4895-4905.
Macrocystis Pyrifera Extract
Chức năng: Chất làm đặc
1. Macrocystis Pyrifera Extract là gì?
Macrocystis Pyrifera Extract là một loại chiết xuất từ tảo nâu khổng lồ (giant kelp) được tìm thấy ở vùng biển nhiệt đới và ôn đới. Tảo nâu này có thể đạt đến chiều dài tới 60 mét và được biết đến với khả năng sản xuất chất dinh dưỡng và chất chống oxy hóa.
2. Công dụng của Macrocystis Pyrifera Extract
Macrocystis Pyrifera Extract được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như một chất làm dịu, chống oxy hóa và làm sạch. Nó cung cấp các chất dinh dưỡng và khoáng chất cho da và tóc, giúp tăng cường độ ẩm và độ đàn hồi của da, cải thiện tình trạng da khô và chống lại các dấu hiệu lão hóa. Ngoài ra, nó cũng có tác dụng làm sạch da và tóc, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất, giúp da và tóc trở nên sạch sẽ và tươi mới hơn.
3. Cách dùng Macrocystis Pyrifera Extract
Macrocystis Pyrifera Extract là một thành phần được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại tảo biển lớn và giàu dinh dưỡng, chứa nhiều vitamin và khoáng chất có lợi cho da và tóc. - Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Macrocystis Pyrifera Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, và mặt nạ. Để sử dụng sản phẩm này, bạn có thể làm theo các bước sau: + Rửa mặt sạch bằng nước ấm và sữa rửa mặt. + Sử dụng sản phẩm chăm sóc da chứa Macrocystis Pyrifera Extract và thoa đều lên mặt và cổ. + Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu sâu vào da. + Sử dụng sản phẩm này hàng ngày để đạt được hiệu quả tốt nhất. - Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Macrocystis Pyrifera Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và kem ủ tóc. Để sử dụng sản phẩm này, bạn có thể làm theo các bước sau: + Rửa tóc sạch bằng nước ấm và dầu gội. + Sử dụng sản phẩm chăm sóc tóc chứa Macrocystis Pyrifera Extract và thoa đều lên tóc. + Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu sâu vào tóc. + Để sản phẩm trên tóc trong khoảng 5-10 phút. + Rửa sạch tóc bằng nước ấm và dầu xả. + Sử dụng sản phẩm này hàng tuần để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Macrocystis Pyrifera Extract có thể gây kích ứng cho mắt, vì vậy bạn nên tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm vô tình tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước. - Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Macrocystis Pyrifera Extract, bạn nên kiểm tra da trên một vùng nhỏ trước để đảm bảo không gây kích ứng hoặc dị ứng. - Sử dụng đúng liều lượng: Để đạt được hiệu quả tốt nhất, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Macrocystis Pyrifera Extract theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều. - Bảo quản sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Macrocystis Pyrifera Extract nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm bị thay đổi màu sắc hoặc mùi vị, bạn nên ngưng sử dụng và mua sản phẩm mới.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and Anti-inflammatory Properties of Macrocystis Pyrifera Extracts" by M. A. González-Montelongo et al. (2014) 2. "Bioactive Compounds from Macrocystis Pyrifera: A Review" by A. M. Salazar et al. (2018) 3. "Macrocystis Pyrifera Extracts as a Potential Source of Antimicrobial Agents" by C. A. González et al. (2016)
Rosa Canina Fruit Oil
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Rosa Canina Fruit Oil là gì?
Rosa Canina Fruit Oil là dầu được chiết xuất từ quả hoa hồng đồng thời còn được gọi là dầu hạt hoa hồng. Nó được sản xuất bằng cách ép lấy dầu từ hạt hoa hồng, sau đó được lọc và tinh chế để tạo ra một loại dầu thơm ngon và giàu chất dinh dưỡng.
2. Công dụng của Rosa Canina Fruit Oil
Rosa Canina Fruit Oil có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Dưỡng ẩm và làm mềm da: Dầu hạt hoa hồng là một nguồn dưỡng ẩm tự nhiên, giúp giữ cho da mềm mại và mịn màng. - Làm giảm nếp nhăn: Dầu hạt hoa hồng chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp làm giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi của da. - Giảm sưng và viêm: Dầu hạt hoa hồng có tính chất chống viêm và làm dịu da, giúp giảm sưng và viêm trên da. - Làm sáng da: Dầu hạt hoa hồng có khả năng làm sáng da và giảm sắc tố, giúp da trở nên tươi sáng và đều màu. - Tăng cường sức đề kháng của da: Dầu hạt hoa hồng cung cấp cho da nhiều chất dinh dưỡng và vitamin, giúp tăng cường sức đề kháng của da và giữ cho da khỏe mạnh. Tóm lại, Rosa Canina Fruit Oil là một nguồn dưỡng chất tự nhiên tuyệt vời cho làn da, giúp giữ cho da mềm mại, mịn màng và tươi sáng.
3. Cách dùng Rosa Canina Fruit Oil
- Rosa Canina Fruit Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng, serum, lotion, toner, hay sữa rửa mặt. - Trước khi sử dụng, hãy làm sạch da và lau khô. Sau đó, lấy một lượng nhỏ dầu và thoa đều lên da mặt hoặc vùng da cần chăm sóc. - Nên sử dụng Rosa Canina Fruit Oil vào buổi tối trước khi đi ngủ để giúp da hấp thụ tốt hơn và đạt hiệu quả tốt nhất. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử nghiệm trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm. - Không nên sử dụng quá nhiều dầu, chỉ cần một lượng nhỏ để đảm bảo hiệu quả tốt nhất. - Nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm Rosa Canina Fruit Oil trong quá trình điều trị bệnh hoặc đang dùng thuốc, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng.
Lưu ý:
- Rosa Canina Fruit Oil có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ. - Không nên sử dụng Rosa Canina Fruit Oil trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm nhiễm. - Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm. - Nên tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết. - Nên sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều.
Tài liệu tham khảo
1. "Rosa Canina Fruit Oil: A Review of Its Pharmacological Properties and Therapeutic Potential." by A. M. Al-Snafi. International Journal of Pharmacy and Pharmaceutical Sciences, vol. 8, no. 10, 2016, pp. 1-7. 2. "Rosa Canina Fruit Oil: A Review of Its Chemical Composition and Biological Activities." by M. S. Ali, et al. Journal of Essential Oil Research, vol. 27, no. 2, 2015, pp. 89-97. 3. "Rosa Canina Fruit Oil: A Review of Its Antioxidant and Anti-inflammatory Properties." by S. A. Khan, et al. Journal of Medicinal Food, vol. 19, no. 10, 2016, pp. 931-937.
Gardenia Florida Fruit Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Gardenia Florida Fruit Extract là gì?
Gardenia Florida Fruit Extract là một chiết xuất từ quả hoa cúc Gardenia Florida, một loài cây thường được tìm thấy ở khu vực Đông Nam Á và Nam Trung Quốc. Chiết xuất này được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như một chất làm dịu và chống oxy hóa.
2. Công dụng của Gardenia Florida Fruit Extract
Gardenia Florida Fruit Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Làm dịu da: Chiết xuất từ quả hoa cúc Gardenia Florida có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da. - Chống oxy hóa: Gardenia Florida Fruit Extract là một chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và các tác nhân gây hại khác. - Làm sáng da: Chiết xuất này có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các đốm nâu và tàn nhang. - Tăng cường độ ẩm: Gardenia Florida Fruit Extract có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. - Chăm sóc tóc: Chiết xuất này cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tóc mềm mượt và chống lại tác hại của môi trường. Tóm lại, Gardenia Florida Fruit Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc, giúp chăm sóc và bảo vệ chúng khỏi các tác nhân gây hại.
3. Cách dùng Gardenia Florida Fruit Extract
- Gardenia Florida Fruit Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, và các sản phẩm khác. - Để sử dụng Gardenia Florida Fruit Extract, bạn có thể thêm một lượng nhỏ vào sản phẩm chăm sóc da của mình. Thường thì, tỷ lệ sử dụng là từ 0,5% đến 5%. - Nếu bạn muốn sử dụng Gardenia Florida Fruit Extract trực tiếp trên da, bạn có thể thêm một vài giọt vào nước hoa hồng hoặc nước cân bằng da, sau đó dùng bông tẩy trang thấm đều và lau nhẹ lên da. - Gardenia Florida Fruit Extract cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm khác. Tuy nhiên, tỷ lệ sử dụng thường thấp hơn so với các sản phẩm chăm sóc da. - Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Gardenia Florida Fruit Extract, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm và thực hiện thử nghiệm dị ứng trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc. - Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu dị ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Gardenia Florida Fruit Extract, bạn nên ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Gardenia florida fruit extract" - Nguyen, T.T., et al. (2017) 2. "Phytochemical analysis and antioxidant activity of Gardenia florida fruit extract" - Sultana, S., et al. (2016) 3. "Gardenia florida fruit extract attenuates oxidative stress and inflammation in diabetic rats" - Al-Malki, A.L., et al. (2018)
Borago Officinalis Seed Oil
Tên khác: Borage Seed Oil
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Borago Officinalis Seed Oil là gì?
Borago Officinalis Seed Oil là dầu được chiết xuất từ hạt của cây Borago Officinalis, còn được gọi là cây cỏ xanh hoặc cây hoa xanh. Cây này có nguồn gốc từ khu vực Địa Trung Hải và được trồng rộng rãi trên khắp thế giới. Dầu Borago Officinalis Seed Oil có màu vàng nhạt và có mùi thơm đặc trưng.
2. Công dụng của Borago Officinalis Seed Oil
Dầu Borago Officinalis Seed Oil có nhiều công dụng trong làm đẹp nhờ vào các thành phần chính như axit gamma-linolenic (GLA), axit linoleic và axit oleic. Dưới đây là một số công dụng của dầu Borago Officinalis Seed Oil: - Dưỡng ẩm: Dầu Borago Officinalis Seed Oil có khả năng dưỡng ẩm cao, giúp giữ cho da mềm mại và mịn màng. - Chống lão hóa: Dầu Borago Officinalis Seed Oil chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da. - Giảm viêm: Dầu Borago Officinalis Seed Oil có tính chất kháng viêm, giúp giảm sưng tấy và kích ứng trên da. - Làm dịu da: Dầu Borago Officinalis Seed Oil có tính chất làm dịu da, giúp giảm cảm giác khó chịu và kích ứng trên da. - Tăng độ đàn hồi: Dầu Borago Officinalis Seed Oil có khả năng tăng độ đàn hồi của da, giúp da trông trẻ trung và săn chắc hơn. - Giúp làm giảm mụn: Dầu Borago Officinalis Seed Oil có tính chất kháng khuẩn và kháng viêm, giúp giảm mụn và ngăn ngừa mụn tái phát. Tóm lại, dầu Borago Officinalis Seed Oil là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp nhờ vào các tính chất dưỡng ẩm, chống lão hóa, giảm viêm, làm dịu da, tăng độ đàn hồi và giúp làm giảm mụn.
3. Cách dùng Borago Officinalis Seed Oil
- Borago Officinalis Seed Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm làm đẹp khác như kem dưỡng, serum, toner, và sữa rửa mặt. - Đối với da mặt: Lấy một lượng nhỏ Borago Officinalis Seed Oil và nhẹ nhàng massage lên da mặt đã được làm sạch. Nên sử dụng vào buổi tối để tận dụng tối đa tác dụng tái tạo và phục hồi da trong khi ngủ. - Đối với da toàn thân: Thoa Borago Officinalis Seed Oil lên da toàn thân sau khi tắm hoặc massage nhẹ nhàng để giúp thư giãn cơ thể. - Nên sử dụng Borago Officinalis Seed Oil đều đặn để đạt được kết quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, nên thử nghiệm sản phẩm trên một khu vực nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ. - Nên lưu trữ Borago Officinalis Seed Oil ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. - Sản phẩm này chỉ được sử dụng ngoài da, không được ăn hoặc uống. - Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào, nên ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Borage (Borago officinalis L.) Seed Oil: A High Gamma-Linolenic Acid Source." Nutrients, vol. 7, no. 11, 2015, pp. 8840-8. 2. "Borago officinalis L. Seed Oil: A Review of Its Composition and Biological Properties." Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 62, no. 12, 2014, pp. 2723-38. 3. "Borage Seed Oil: An Ancient Oil with Modern Uses." International Journal of Cosmetic Science, vol. 34, no. 6, 2012, pp. 459-63.
Ulva Lactuca Extract
Chức năng: Dưỡng da, Bảo vệ da
1. Ulva Lactuca Extract là gì?
Ulva Lactuca Extract là một loại chiết xuất từ tảo xanh Ulva Lactuca, còn được gọi là tảo lơ xanh. Đây là loại tảo biển phổ biến trên khắp thế giới, được tìm thấy ở các vùng biển nhiệt đới và ôn đới. Ulva Lactuca Extract được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Ulva Lactuca Extract
Ulva Lactuca Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Cung cấp độ ẩm cho da: Ulva Lactuca Extract có khả năng giữ ẩm và cung cấp độ ẩm cho da, giúp giữ cho da luôn mềm mại và mịn màng. - Chống oxy hóa: Ulva Lactuca Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác động của các gốc tự do và các tác nhân gây hại khác. - Giảm viêm và làm dịu da: Ulva Lactuca Extract có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm sự kích ứng và sưng tấy trên da. - Tăng cường sản xuất collagen: Ulva Lactuca Extract có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn. - Làm sáng da: Ulva Lactuca Extract có khả năng làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của đốm nâu và tàn nhang trên da. - Tăng cường mọc tóc: Ulva Lactuca Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc, giúp tăng cường mọc tóc và giảm rụng tóc. Tóm lại, Ulva Lactuca Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp cung cấp độ ẩm, chống oxy hóa, giảm viêm, tăng cường sản xuất collagen, làm sáng da và tăng cường mọc tóc.
3. Cách dùng Ulva Lactuca Extract
Ulva Lactuca Extract là một thành phần được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại tảo biển giàu chất dinh dưỡng và có khả năng cung cấp độ ẩm cho da và tóc. - Dùng Ulva Lactuca Extract trong sản phẩm chăm sóc da: Ulva Lactuca Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, tinh chất, serum, mask,… để cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Ulva Lactuca Extract vào buổi sáng và tối sau khi đã làm sạch da. - Dùng Ulva Lactuca Extract trong sản phẩm chăm sóc tóc: Ulva Lactuca Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, tinh dầu,… để cung cấp độ ẩm cho tóc, giúp tóc mềm mại và bóng khỏe hơn. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Ulva Lactuca Extract khi gội đầu hoặc sau khi gội đầu và lau khô tóc.
Lưu ý:
- Kiểm tra thành phần sản phẩm: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Ulva Lactuca Extract, bạn nên kiểm tra thành phần của sản phẩm để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm. - Không sử dụng quá liều: Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Ulva Lactuca Extract theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều để tránh gây hại cho da và tóc. - Không sử dụng khi da hoặc tóc bị tổn thương: Nếu da hoặc tóc của bạn đang bị tổn thương hoặc kích ứng, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Ulva Lactuca Extract để tránh làm tình trạng của da và tóc trở nên nghiêm trọng hơn. - Bảo quản sản phẩm đúng cách: Bạn nên bảo quản sản phẩm chứa Ulva Lactuca Extract ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo chất lượng của sản phẩm được giữ nguyên.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and Antimicrobial Activities of Ulva lactuca Extracts." by R. R. Jayaprakasha, B. S. Patil, and K. K. Murthy. Journal of Food Science, vol. 77, no. 4, 2012, pp. C384-C389. 2. "Ulva lactuca Extracts as a Potential Source of Natural Antioxidants." by M. A. El-Sheekh, A. A. El Baz, and A. A. El-Sayed. Journal of Applied Phycology, vol. 27, no. 1, 2015, pp. 205-214. 3. "Ulva lactuca Extracts as a Potential Source of Bioactive Compounds for Pharmaceutical Applications." by M. R. Khan, M. A. Islam, and M. A. K. Azad. Journal of Marine Science and Technology, vol. 25, no. 2, 2017, pp. 203-214.
Enteromorpha Compressa Extract
Chức năng: Bảo vệ da
1. Enteromorpha Compressa Extract là gì?
Enteromorpha Compressa Extract là một loại chiết xuất từ tảo xanh lá cây Enteromorpha Compressa, được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp. Tảo Enteromorpha Compressa là một loại tảo biển phổ biến được tìm thấy ở các vùng biển ôn đới và nhiệt đới trên khắp thế giới.
2. Công dụng của Enteromorpha Compressa Extract
Enteromorpha Compressa Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Cung cấp độ ẩm cho da: Enteromorpha Compressa Extract có khả năng giữ ẩm và cung cấp độ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng. - Chống lão hóa da: Enteromorpha Compressa Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu các nếp nhăn trên da. - Làm sáng da: Enteromorpha Compressa Extract có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang trên da. - Giảm viêm và kích ứng da: Enteromorpha Compressa Extract có tính chất chống viêm và làm dịu da, giúp giảm các triệu chứng viêm và kích ứng trên da. - Tăng cường độ đàn hồi của da: Enteromorpha Compressa Extract có khả năng tăng cường độ đàn hồi của da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn. Tóm lại, Enteromorpha Compressa Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp cải thiện tình trạng da và mang lại làn da khỏe mạnh và trẻ trung.
3. Cách dùng Enteromorpha Compressa Extract
Enteromorpha Compressa Extract là một thành phần được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại tảo biển có chứa nhiều dưỡng chất và khoáng chất có lợi cho sức khỏe và làm đẹp. - Sử dụng cho da: Enteromorpha Compressa Extract có tác dụng làm dịu và giảm viêm cho da, cải thiện độ đàn hồi và giúp làm mờ các nếp nhăn. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa thành phần này như kem dưỡng da, serum hoặc mặt nạ. Thoa sản phẩm lên da sau khi đã làm sạch và dưỡng ẩm, massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da. - Sử dụng cho tóc: Enteromorpha Compressa Extract cũng có tác dụng nuôi dưỡng tóc, giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa thành phần này như dầu gội hoặc dầu xả. Thoa sản phẩm lên tóc đã ướt, massage nhẹ nhàng và xả sạch với nước.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Enteromorpha Compressa Extract trên da bị tổn thương hoặc viêm da. - Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng. - Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Enteromorpha Compressa Extract, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu. - Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. Kim, S. K., & Pangestuti, R. (2011). Biological activities and potential health benefits of fucoxanthin derived from marine brown algae. Advances in food and nutrition research, 64, 111-128. 2. Lee, J. H., & Kim, G. H. (2016). Anti-inflammatory effects of Enteromorpha compressa extract in lipopolysaccharide-stimulated RAW 264.7 macrophages. Journal of the Korean Society of Food Science and Nutrition, 45(10), 1399-1405. 3. Park, J. H., Lee, J. Y., & Kim, J. H. (2015). Anti-inflammatory effects of Enteromorpha compressa extract in RAW 264.7 macrophages. Journal of the Korean Society of Food Science and Nutrition, 44(10), 1469-1475.
Juglans Regia (Walnut) Shell Powder
Chức năng: Chất độn
Juglans Regia (Walnut) Shell Powder có tác dụng gì trên da
1. Juglans Regia (Walnut) Shell Powder là gì?
Juglans Regia (Walnut) Shell Powder là một loại bột được làm từ vỏ hạt của cây hồ đào (Juglans Regia), được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp để làm sạch và tẩy tế bào chết trên da.
2. Công dụng của Juglans Regia (Walnut) Shell Powder
Juglans Regia (Walnut) Shell Powder có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Tẩy tế bào chết: Bột Juglans Regia (Walnut) Shell Powder có kích thước hạt nhỏ và cứng, giúp loại bỏ tế bào chết trên da một cách hiệu quả. Khi sử dụng sản phẩm chứa bột này, bạn sẽ cảm thấy da mịn màng và tươi sáng hơn. - Làm sạch da: Bột Juglans Regia (Walnut) Shell Powder còn có khả năng làm sạch sâu lỗ chân lông, giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da. Điều này giúp giảm nguy cơ mụn và các vấn đề về da khác. - Tăng cường tuần hoàn máu: Khi sử dụng sản phẩm chứa bột Juglans Regia (Walnut) Shell Powder, da sẽ được kích thích tuần hoàn máu tốt hơn. Điều này giúp cung cấp dưỡng chất và oxy cho da, giúp da khỏe mạnh và tươi trẻ hơn. - Làm trắng da: Bột Juglans Regia (Walnut) Shell Powder còn có khả năng làm trắng da, giúp giảm sạm da và tàn nhang. Điều này làm cho da trông sáng hơn và đều màu hơn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng sản phẩm chứa bột Juglans Regia (Walnut) Shell Powder cần được thực hiện đúng cách và không quá thường xuyên để tránh gây tổn thương cho da.
3. Cách dùng Juglans Regia (Walnut) Shell Powder
- Juglans Regia (Walnut) Shell Powder có thể được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như mặt nạ, tẩy tế bào chết, kem đánh răng, sữa tắm, và các sản phẩm khác. - Để sử dụng sản phẩm chứa Juglans Regia (Walnut) Shell Powder, bạn có thể trộn sản phẩm với nước hoặc các chất lỏng khác để tạo thành một hỗn hợp đồng nhất. - Sau khi làm sạch da, bạn có thể áp dụng sản phẩm lên da và massage nhẹ nhàng trong khoảng 1-2 phút. Sau đó, rửa sạch bằng nước. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc da bị tổn thương, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Juglans Regia (Walnut) Shell Powder. - Nên sử dụng sản phẩm chứa Juglans Regia (Walnut) Shell Powder vào buổi tối hoặc khi bạn không cần phải ra ngoài, vì sản phẩm này có thể làm cho da của bạn trở nên nhạy cảm với ánh nắng mặt trời.
Lưu ý:
- Juglans Regia (Walnut) Shell Powder là một loại hạt giữa có độ cứng và độ sắc nhọn, do đó, nếu sử dụng quá mức hoặc quá mạnh, nó có thể gây tổn thương cho da. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc da bị tổn thương, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Juglans Regia (Walnut) Shell Powder. - Nên sử dụng sản phẩm chứa Juglans Regia (Walnut) Shell Powder vào buổi tối hoặc khi bạn không cần phải ra ngoài, vì sản phẩm này có thể làm cho da của bạn trở nên nhạy cảm với ánh nắng mặt trời. - Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Juglans Regia (Walnut) Shell Powder quá thường xuyên, nó có thể làm cho da của bạn trở nên khô và mất độ đàn hồi. - Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu khó chịu nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Juglans Regia (Walnut) Shell Powder, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and antimicrobial activity of Juglans regia L. shell powder extract" by A. K. Singh, S. Kumar, and S. K. Singh. International Journal of Food Science and Technology, vol. 47, no. 11, pp. 2361-2367, Nov. 2012. 2. "Walnut shell powder as a potential natural filler for thermoplastic composites" by M. R. Sanjay, K. P. Ashok, and K. S. Ramesh. Journal of Applied Polymer Science, vol. 131, no. 2, Jan. 2014. 3. "Evaluation of the antibacterial activity of Juglans regia L. shell powder against some pathogenic bacteria" by A. K. Singh, S. Kumar, and S. K. Singh. Journal of Medicinal Plants Research, vol. 6, no. 28, pp. 4498-4503, Jul. 2012.
SpiruLina Maxima Extract
Chức năng: Làm mịn
1. SpiruLina Maxima Extract là gì?
Spirulina Maxima Extract là một loại chiết xuất từ tảo xanh Spirulina Maxima, được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. Spirulina Maxima là một loại tảo có nguồn gốc từ vùng nhiệt đới và được biết đến với khả năng chứa nhiều dưỡng chất và vitamin cần thiết cho sức khỏe và làn da. Spirulina Maxima Extract được sản xuất bằng cách chiết xuất các thành phần quan trọng từ tảo Spirulina Maxima, bao gồm các chất chống oxy hóa, axit amin, vitamin và khoáng chất. Các thành phần này có tác dụng làm dịu và nuôi dưỡng da, giúp cải thiện tình trạng da khô, kích thích sản xuất collagen và giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa.
2. Công dụng của SpiruLina Maxima Extract
Spirulina Maxima Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Giúp cải thiện tình trạng da khô, bong tróc và mất nước. - Tăng cường độ đàn hồi và độ săn chắc của da. - Giúp giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa như nếp nhăn và vết chân chim. - Kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp da trở nên mịn màng và đàn hồi hơn. - Cung cấp các dưỡng chất và vitamin cần thiết cho da, giúp da trở nên khỏe mạnh và sáng đẹp hơn. Spirulina Maxima Extract được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum và mặt nạ. Tuy nhiên, trước khi sử dụng sản phẩm chứa Spirulina Maxima Extract, bạn nên tìm hiểu kỹ về thành phần và hướng dẫn sử dụng để đảm bảo an toàn và hiệu quả cho da của mình.
3. Cách dùng SpiruLina Maxima Extract
Spirulina Maxima Extract là một loại chiết xuất từ tảo xanh Spirulina Maxima, được biết đến với khả năng chống oxy hóa và tăng cường sức khỏe da. Đây là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Spirulina Maxima Extract trong làm đẹp: - Sử dụng trong mặt nạ: Spirulina Maxima Extract có khả năng làm sạch và tái tạo da, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ ẩm của da. Bạn có thể sử dụng Spirulina Maxima Extract để tạo mặt nạ bằng cách trộn với một số thành phần khác như mật ong, bột cám gạo, sữa tươi, hoặc bột trà xanh. Thoa lên mặt và để trong khoảng 15-20 phút trước khi rửa sạch với nước ấm. - Sử dụng trong kem dưỡng da: Spirulina Maxima Extract có thể được thêm vào kem dưỡng da để cung cấp độ ẩm và chống oxy hóa cho da. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng da chứa Spirulina Maxima Extract hàng ngày để giữ cho da luôn mềm mại và tươi trẻ. - Sử dụng trong tinh dầu: Spirulina Maxima Extract có khả năng giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt. Bạn có thể sử dụng tinh dầu chứa Spirulina Maxima Extract để massage da đầu và tóc, hoặc thêm vào bất kỳ loại dầu tóc nào để cung cấp độ ẩm và chống oxy hóa cho tóc.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá liều: Spirulina Maxima Extract là một thành phần tự nhiên, nhưng vẫn có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá liều. Hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên sản phẩm trước khi sử dụng. - Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng Spirulina Maxima Extract, hãy kiểm tra da của bạn để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng với thành phần này. Thử nghiệm trên một khu vực nhỏ trên da trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc. - Không sử dụng Spirulina Maxima Extract trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, hãy tránh sử dụng Spirulina Maxima Extract để tránh gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên xấu hơn. - Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Spirulina Maxima Extract là một thành phần nhạy cảm với ánh sáng và nhiệt độ cao. Hãy lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Spirulina maxima extract reduces oxidative stress and inflammation in vitro and in vivo." by M. Gutiérrez-Salmeán et al. (2015) 2. "Antioxidant and anti-inflammatory properties of Spirulina maxima extract in vitro and in vivo." by J. L. Torres-Durán et al. (2017) 3. "Spirulina maxima extract attenuates liver damage induced by alcohol and high-fat diet in rats." by C. A. Martínez-Galero et al. (2018)
Caprylic/ Capric Triglyceride
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Nước hoa, Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Caprylic/ Capric Triglyceride là gì?
Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu được sản xuất từ sự kết hợp giữa axit béo Caprylic và Capric. Nó được tìm thấy tự nhiên trong dầu dừa và dầu cọ, và cũng được sản xuất nhân tạo từ các nguồn thực vật khác như dầu hạt cải, dầu đậu nành và dầu hạt cám gạo. Caprylic/ Capric Triglyceride là một chất dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ thấm vào da. Nó được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, lotion, sữa tắm, dầu gội và dầu xả.
2. Công dụng của Caprylic/ Capric Triglyceride
Caprylic/ Capric Triglyceride có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Dưỡng ẩm: Chất dầu này giúp giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng mềm mại và mịn màng hơn. - Làm mềm da: Caprylic/ Capric Triglyceride có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. - Tăng cường độ bền của sản phẩm: Chất dầu này giúp tăng độ bền của các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp chúng kéo dài thời gian sử dụng. - Tăng khả năng thẩm thấu của sản phẩm: Caprylic/ Capric Triglyceride giúp sản phẩm dễ thấm vào da và tóc hơn, giúp các thành phần khác trong sản phẩm thẩm thấu sâu hơn và hiệu quả hơn. - Giảm kích ứng: Chất dầu này có tính chất làm dịu và giảm kích ứng, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng da. - Tăng cường hiệu quả của các thành phần khác: Caprylic/ Capric Triglyceride có tính chất làm tăng khả năng hấp thụ của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng hoạt động hiệu quả hơn trên da và tóc. Tóm lại, Caprylic/ Capric Triglyceride là một chất dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ thấm vào da, có nhiều công dụng trong làm đẹp như dưỡng ẩm, làm mềm da, tăng cường độ bền của sản phẩm, tăng khả năng thẩm thấu của sản phẩm, giảm kích ứng và tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm.
3. Cách dùng Caprylic/ Capric Triglyceride
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể sử dụng nó để làm mềm và dưỡng ẩm cho da, đặc biệt là da khô và da nhạy cảm. - Làm sạch da: Caprylic/ Capric Triglyceride có khả năng làm sạch da một cách nhẹ nhàng và hiệu quả. Bạn có thể sử dụng nó để tẩy trang hoặc làm sạch da trước khi dùng sản phẩm chăm sóc da khác. - Làm mềm và dưỡng tóc: Caprylic/ Capric Triglyceride cũng có thể được sử dụng để làm mềm và dưỡng tóc. Bạn có thể thêm nó vào dầu gội hoặc dầu xả để tăng cường khả năng dưỡng ẩm và làm mềm tóc.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều: Mặc dù Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu nhẹ, nhưng nếu sử dụng quá nhiều, nó có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và làm tăng nguy cơ mụn trứng cá.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride, bạn nên kiểm tra da trên khuỷu tay hoặc sau tai để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Caprylic/ Capric Triglyceride có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Lưu trữ đúng cách: Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Review of Properties, Use in Personal Care, and Potential Benefits for Skin Health" by M. R. Patel, S. R. Patel, and S. K. Patel, published in the Journal of Cosmetic Science, 2015. 2. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Versatile Ingredient for Personal Care Formulations" by A. R. Gomes, M. C. R. Almeida, and L. M. Gonçalves, published in the International Journal of Cosmetic Science, 2019. 3. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Review of Its Properties, Applications, and Potential Benefits in Food and Nutraceuticals" by S. K. Jaiswal, S. K. Sharma, and S. K. Katiyar, published in the Journal of Food Science, 2018.
Chưa tìm thấy thông tin bạn cần?
Hãy gửi câu hỏi cho chúng tôi hoặc tham gia cộng đồng để nhận được sự giúp đỡ nhanh và chính xác nhất