Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
Framesi
(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về thành phần là cách để kiểm tra xem những nội dung bạn đang tra cứu có chứa những thành phần không mong muốn theo nhận định của những người đam mê chăm sóc da hay không. Tuy nhiên, nếu chúng có chứa những thành phần được đưa ra trong nhãn không đồng nghĩa với việc đó là một sản phẩm tồi. Việc lựa chọn sản phẩm còn phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, sự nhạy cảm, tình trạng da và nhiều thứ khác nữa. Vậy nên, hãy nhấp vào các nhãn trên để đọc thêm thông tin và đưa ra quyết định cá nhân về việc bạn có sử dụng sản phẩm có chứa những thành phần này hay không!
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Đã bao giờ bạn sử dụng một sản phẩm với lời hứa hẹn về một hiệu quả nào đó, nhưng lại không có tác dụng gì sau một thời gian sử dụng? Rất có thể nó không chứa bất kỳ thành phần nào chịu trách nhiệm cho hiệu quả đó. Lời hứa hẹn lúc này sẽ chẳng còn quan trọng nữa nếu sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào hữu ích cho hiệu quả được cam kết thì dĩ nhiên, tác dụng mà nó mang lại là rất thấp hoặc gần như là không có.
Chống lão hóa từ (3) thành phần:
Phục hồi da từ (1) thành phần:
Làm sáng da từ (1) thành phần:
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Một số thành phần trong sản phẩm hiệu quả với người này nhưng lại không hiệu quả, thậm chí gây kích ứng với người khác. Lý do là các loại da khác nhau có phản ứng khác nhau với từng thành phần sản phẩm. Tại đây, chúng tôi đã xác định các thành phần phù hợp hoặc mang lại kết quả không tốt cho những người có làn da khô, da dầu hoặc da nhạy cảm.
Da khô
Da dầu
Da nhạy cảm
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG) đề cập đến tỷ lệ phần trăm số lượng các chất mang đến những nguy cơ, rủi ro được đánh giá theo mức độ và phân loại bởi EWG. Trên thị trường có vô số thành phần mỹ phẩm, và EWG là một trong số ít tổ chức toàn cầu có số lượng chỉ định xếp hạng các chất không nhỏ. Đó là lý do chúng tôi chọn EWG làm thang đo về độ an toàn thành phần sản phẩm.
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
(Hiển thị 5 thành phần đầu tiên của 31 thành phần)
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1
|
|
Water (Dung môi) |
|
1
|
A
|
Cetearyl Alcohol (Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất làm đặc - chứa nước) |
|
4
|
B
|
Behentrimonium Methosulfate (Dưỡng tóc, Chất chống tĩnh điện, Chất hoạt động bề mặt) |
|
4
|
B
|
Cetrimonium Chloride (Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất chống tĩnh điện, Kháng khuẩn, Chất diệt khuẩn mỹ phẩm, Chất bảo quản) |
|
1
|
|
Polyquaternium 55 (Giữ nếp tóc) |
|
1
|
|
Hydrolyzed Quinoa (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Superoxide Dismutase (Dưỡng da, Chất chống oxy hóa, Giảm) |
|
1
|
A
|
Panthenol (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện) |
Phù hợp với da khô
Phục hồi da
|
1
|
A
|
Hydrolyzed Silk (Dưỡng da, Chất giữ ẩm, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc) |
|
|
|
Vitis Vinifera (Grape) Fruit Cell Extract |
|
1
|
A
|
Cocos Nucifera (Coconut) Oil (Dung môi, Dưỡng da, Mặt nạ, Chất làm mềm, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc) |
Không tốt cho da dầu
Chất gây mụn nấm
|
2
3
|
A
|
Tocopheryl Acetate (Dưỡng da, Chất chống oxy hóa) |
Chống lão hóa
|
1
|
A
|
Ascorbic Acid (Vitamin C) (Mặt nạ, Chất ổn định độ pH, Dưỡng da, Chất chống oxy hóa, Chất tạo mùi, Chất hiệu chỉnh độ pH) |
Phù hợp với da khô
Chống lão hóa
Làm sáng da
|
1
|
A
|
Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil |
Chất gây mụn nấm
|
1
2
|
A
|
Oryza Sativa (Rice) Bran Oil (Chất dưỡng da - khóa ẩm) |
Chất gây mụn nấm
|
1
|
A
|
Prunus Amygdalus Dulcis (Sweet Almond) Oil (Chất tạo mùi, Chất dưỡng da - khóa ẩm) |
Không tốt cho da dầu
Chất gây mụn nấm
|
1
|
B
|
Isopropyl Myristate (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm) |
Không tốt cho da dầu
Chất gây mụn nấm
|
2
|
|
Propanediol (Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc) |
|
1
|
|
Silicone Quaternium 16 (Dưỡng da, Dưỡng tóc) |
|
1
4
|
A
|
Polyquaternium 7 (Chất chống tĩnh điện, Chất tạo màng, Giữ nếp tóc) |
|
|
|
Bis-Diisopropanolamino-PG-Propyl Dimethicone/Bis-Isobutyl PEG-14 Copolymer (Dưỡng tóc) |
|
1
|
A
|
Guar Hydroxypropyltrimonium Chloride (Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc, Chất tạo màng) |
|
1
|
|
Quaternium 95 (Dưỡng tóc, Chất hấp thụ UV) |
|
1
|
B
|
Undeceth 11 (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) |
|
8
|
|
Fragrance (Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi) |
Phù hợp với da khô
|
1
|
|
Butyloctanol (Dung môi, Chất giữ ẩm) |
|
1
|
B
|
Undeceth 5 (Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) |
|
3
|
B
|
Polysorbate 20 (Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) |
Chất gây mụn nấm
|
4
6
|
A
|
Benzyl Alcohol (Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất bảo quản, Thuốc giảm đau dùng ngoài da) |
Chất gây dị ứng
|
1
2
|
A
|
Citric Acid (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo phức chất, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH) |
Chống lão hóa
Không tốt cho da nhạy cảm
|
1
|
A
|
Dehydroacetic Acid (Chất bảo quản) |
|
Water
Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
Cetearyl Alcohol
Tên khác: Cetyl Stearyl Alcohol; Cetostearyl Alcohol; C16-18 Alcohols
Chức năng: Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất làm đặc - chứa nước
1. Cetearyl Alcohol là gì?
Cetearyl alcohol là một chất hóa học được tìm thấy trong các sản phẩm mỹ phẩm. Đây là một chất màu trắng, dạng sáp được làm từ cồn cetyl và cồn stearyl. Hai loại cồn này đều thuộc nhóm cồn béo, được tìm thấy trong động vật và thực vật như dừa, dầu cọ.
2. Tác dụng của Cetearyl Alcohol trong làm đẹp
3. Cách sử dụng Cetearyl Alcohol trong làm đẹp
Vì thành phần này có trong rất nhiều loại sản phẩm khác nhau nên không có một hướng dẫn sử dụng cụ thể nào dành cho riêng cetearyl alcohol. Đồng thời, theo các bác sĩ da liễu, cetearyl alcohol không phải là một thành phần có giới hạn về tần suất sử dụng. Theo đó, người dùng có thể bôi cetearyl alcohol một cách tự nhiên và thông thường lên da như dạng mỹ phẩm bao hàm thành phần này.
Tài liệu tham khảo
Behentrimonium Methosulfate
Chức năng: Dưỡng tóc, Chất chống tĩnh điện, Chất hoạt động bề mặt
1. Behentrimonium Methosulfate là gì?
Behentrimonium Methosulfate (BTMS) là một loại chất hoạt động bề mặt cationic được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Nó được sản xuất từ dầu cọ và được sử dụng như một chất làm mềm tóc, giúp tóc dễ chải và mượt mà hơn.
2. Công dụng của Behentrimonium Methosulfate
- Làm mềm tóc: BTMS được sử dụng để làm mềm tóc và giúp tóc dễ chải hơn. Nó cũng giúp tóc mượt mà và dễ dàng kiểm soát.
- Tạo độ dày cho tóc: BTMS có khả năng tạo độ dày cho tóc, giúp tóc trông đầy đặn hơn.
- Tăng cường độ ẩm cho tóc: BTMS giúp tăng cường độ ẩm cho tóc, giúp tóc không bị khô và giảm tình trạng gãy rụng.
- Làm mềm da: BTMS cũng có thể được sử dụng để làm mềm da và giúp da dễ dàng hấp thụ các dưỡng chất từ các sản phẩm chăm sóc da.
- Tăng cường độ bám dính: BTMS có khả năng tăng cường độ bám dính của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng hoạt động tốt hơn trên tóc và da.
Tóm lại, Behentrimonium Methosulfate là một chất hoạt động bề mặt cationic được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da để làm mềm, tạo độ dày và tăng cường độ ẩm cho tóc và da, cũng như tăng cường độ bám dính của các thành phần khác trong sản phẩm.
3. Cách dùng Behentrimonium Methosulfate
Behentrimonium Methosulfate (BTMS) là một chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Nó có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc và da, giúp tóc dễ chải và giảm tình trạng tóc rối.
Để sử dụng BTMS trong các sản phẩm làm đẹp, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Bước 1: Đo lượng BTMS cần thiết cho sản phẩm của bạn. Thông thường, BTMS được sử dụng trong tỷ lệ từ 1-10% trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da.
- Bước 2: Hòa tan BTMS vào dầu hoặc nước. BTMS có thể hòa tan trong dầu hoặc nước, tùy thuộc vào sản phẩm bạn đang làm.
- Bước 3: Thêm BTMS vào sản phẩm của bạn. Sau khi BTMS đã được hòa tan, bạn có thể thêm vào sản phẩm của mình và khuấy đều.
- Bước 4: Sử dụng sản phẩm của bạn. Sau khi BTMS đã được thêm vào sản phẩm của bạn, bạn có thể sử dụng sản phẩm để chăm sóc tóc và da.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều: BTMS có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá liều. Vì vậy, bạn nên tuân thủ liều lượng được khuyến cáo và không sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa BTMS.
- Không sử dụng cho người mẫn cảm: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với các chất hoạt động bề mặt, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa BTMS.
- Không sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi: BTMS không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa BTMS nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh xa ánh nắng mặt trời.
- Đọc kỹ nhãn sản phẩm: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa BTMS, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết rõ thành phần và cách sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Behentrimonium Methosulfate: A Review of its Properties and Applications in Hair Care Products." Journal of Cosmetic Science, vol. 63, no. 2, 2012, pp. 107-120.
2. "Behentrimonium Methosulfate: A Mild and Effective Conditioning Agent for Hair Care Products." Cosmetics & Toiletries, vol. 129, no. 3, 2014, pp. 44-50.
3. "Behentrimonium Methosulfate: A Safe and Effective Ingredient for Hair Care Products." International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 5, 2016, pp. 467-474.
Cetrimonium Chloride
Tên khác: Hexadecyltrimethylammonium chloride
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất chống tĩnh điện, Kháng khuẩn, Chất diệt khuẩn mỹ phẩm, Chất bảo quản
1. Cetrimonium Chloride là gì?
Cetrimonium Chloride là một hợp chất hữu cơ được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Nó là một loại chất hoạt động bề mặt cationic, có khả năng làm mềm và làm dịu tóc và da.
Cetrimonium Chloride được sản xuất bằng cách trộn chloride với cetrimonium, một loại chất hoạt động bề mặt cationic. Nó có tính chất hòa tan trong nước và dễ dàng hòa tan trong các dung môi hữu cơ khác.
2. Công dụng của Cetrimonium Chloride
Cetrimonium Chloride được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da như dầu gội, dầu xả, kem dưỡng da, kem tẩy trang, và các sản phẩm chăm sóc râu. Nó có nhiều công dụng khác nhau như sau:
- Làm mềm tóc: Cetrimonium Chloride có khả năng làm mềm tóc và giúp tóc dễ dàng chải và uốn.
- Làm dịu da: Nó có tính chất làm dịu và giúp giảm kích ứng da.
- Tăng cường độ bóng và độ mượt cho tóc: Cetrimonium Chloride giúp tăng cường độ bóng và độ mượt cho tóc.
- Giúp tóc dày và đầy đặn hơn: Nó có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên tóc, giúp tóc dày và đầy đặn hơn.
- Giúp tóc dễ dàng chải và uốn: Cetrimonium Chloride giúp tóc dễ dàng chải và uốn hơn.
- Tăng cường độ ẩm cho da và tóc: Nó giúp tăng cường độ ẩm cho da và tóc, giúp da và tóc luôn mềm mại và mịn màng.
Tuy nhiên, những người có da nhạy cảm có thể gặp phản ứng với Cetrimonium Chloride, do đó cần phải thận trọng khi sử dụng.
3. Cách dùng Cetrimonium Chloride
Cetrimonium Chloride là một chất hoạt động bề mặt được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc tóc và da. Đây là một loại chất cationic có tính chất làm mềm và làm dịu cho tóc và da.
Cách sử dụng Cetrimonium Chloride trong sản phẩm chăm sóc tóc và da bao gồm:
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Cetrimonium Chloride thường được sử dụng trong các sản phẩm dầu gội, dầu xả và các sản phẩm chăm sóc tóc khác để làm mềm và làm dịu tóc. Để sử dụng, bạn có thể thêm Cetrimonium Chloride vào sản phẩm chăm sóc tóc của mình với tỷ lệ từ 0,5% đến 5%.
- Trong sản phẩm chăm sóc da: Cetrimonium Chloride được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để làm mềm và làm dịu da. Để sử dụng, bạn có thể thêm Cetrimonium Chloride vào sản phẩm chăm sóc da của mình với tỷ lệ từ 0,5% đến 5%.
- Lưu ý: Khi sử dụng Cetrimonium Chloride, bạn cần tuân thủ các quy định về liều lượng và pha trộn được đưa ra bởi nhà sản xuất. Ngoài ra, bạn cần đảm bảo rằng sản phẩm của mình không gây kích ứng cho da và tóc của người sử dụng. Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự tư vấn của chuyên gia.
Tài liệu tham khảo
1. "Cetrimonium Chloride: A Review of its Properties and Applications in Personal Care Products" by A. M. S. Almeida and M. A. F. Martins, Journal of Cosmetic Science, Vol. 66, No. 6, November/December 2015.
2. "Cetrimonium Chloride: A Review of its Use in Hair Care Products" by J. M. F. Martins and M. A. F. Martins, International Journal of Cosmetic Science, Vol. 36, No. 6, December 2014.
3. "Cetrimonium Chloride: A Review of its Use in Skin Care Products" by S. J. Kim and J. H. Lee, Journal of Cosmetic Science, Vol. 67, No. 1, January/February 2016.
Polyquaternium 55
Chức năng: Giữ nếp tóc
1. Polyquaternium 55 là gì?
Polyquaternium 55 là một loại polymer cationic được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da, như dầu gội, dầu xả, kem dưỡng tóc, kem dưỡng da và các sản phẩm khác. Nó được sản xuất từ các hợp chất amine và epichlorhydrin, và có tính chất tương tự như các polymer cationic khác, như Polyquaternium 10 và Polyquaternium 7.
2. Công dụng của Polyquaternium 55
Polyquaternium 55 có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm tóc và giảm tình trạng đứt gãy: Polyquaternium 55 có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt tóc, giúp giữ ẩm và bảo vệ tóc khỏi các tác động bên ngoài như nhiệt độ, tia UV và hóa chất. Điều này giúp tóc trở nên mềm mượt hơn và giảm thiểu tình trạng đứt gãy.
- Tạo độ bóng và tăng cường độ bền cho tóc: Polyquaternium 55 có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt tóc, giúp tóc trở nên bóng và tăng cường độ bền cho tóc.
- Giúp duy trì màu sắc cho tóc: Polyquaternium 55 có khả năng giữ cho màu sắc của tóc không bị phai màu do tác động của ánh nắng và các chất hóa học khác.
- Làm dịu da đầu và giảm tình trạng ngứa: Polyquaternium 55 có khả năng làm dịu da đầu và giảm tình trạng ngứa do tóc khô.
- Tăng cường khả năng thẩm thấu của các chất hoạt động bề mặt: Polyquaternium 55 có khả năng tăng cường khả năng thẩm thấu của các chất hoạt động bề mặt khác, giúp tăng hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc tóc và da.
3. Cách dùng Polyquaternium 55
Polyquaternium 55 là một hợp chất polymer có tính chất chống tĩnh điện và giữ ẩm, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Dưới đây là cách sử dụng Polyquaternium 55 trong làm đẹp:
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Polyquaternium 55 thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng tóc, như dầu xả hoặc kem dưỡng tóc. Nó giúp tóc mềm mượt, dễ chải và giữ ẩm cho tóc suốt cả ngày. Để sử dụng Polyquaternium 55, bạn có thể thêm vào sản phẩm chăm sóc tóc của mình theo tỷ lệ được chỉ định trên nhãn sản phẩm.
- Trong sản phẩm chăm sóc da: Polyquaternium 55 cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, như kem dưỡng da hoặc sữa tắm. Nó giúp giữ ẩm cho da và tạo ra một lớp màng bảo vệ để ngăn ngừa tình trạng khô da. Để sử dụng Polyquaternium 55, bạn có thể thêm vào sản phẩm chăm sóc da của mình theo tỷ lệ được chỉ định trên nhãn sản phẩm.
Lưu ý:
Mặc dù Polyquaternium 55 là một thành phần an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều sau đây:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng Polyquaternium 55 theo hướng dẫn trên nhãn sản phẩm và không sử dụng quá liều. Việc sử dụng quá liều có thể gây ra tình trạng kích ứng da hoặc tóc.
- Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Polyquaternium 55, bạn nên kiểm tra dị ứng bằng cách thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ da hoặc tóc.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Polyquaternium 55 có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Polyquaternium 55 tiếp xúc với mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Polyquaternium 55 trên vùng da đó.
- Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời: Polyquaternium 55 có thể làm cho da của bạn nhạy cảm với ánh nắng mặt trời. Nếu sử dụng sản phẩm chứa Polyquaternium 55, bạn nên sử dụng kem chống nắng để bảo vệ da của mình.
Tài liệu tham khảo
1. "Polyquaternium-55: A Review of Its Properties and Applications in Hair Care Products" by S. K. Singh and S. K. Sharma, Journal of Cosmetic Science, Vol. 62, No. 4, July/August 2011.
2. "Polyquaternium-55: A Novel Hair Fixative Polymer" by R. M. H. Atkinson, P. J. Dykes, and J. C. Mitchell, Journal of Applied Polymer Science, Vol. 88, No. 3, October 2003.
3. "Polyquaternium-55: A New Generation of Hair Fixative Polymers" by A. M. K. El-Sayed, Journal of Applied Polymer Science, Vol. 117, No. 1, January 2010.