Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
Glamglow
(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về thành phần là cách để kiểm tra xem những nội dung bạn đang tra cứu có chứa những thành phần không mong muốn theo nhận định của những người đam mê chăm sóc da hay không. Tuy nhiên, nếu chúng có chứa những thành phần được đưa ra trong nhãn không đồng nghĩa với việc đó là một sản phẩm tồi. Việc lựa chọn sản phẩm còn phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, sự nhạy cảm, tình trạng da và nhiều thứ khác nữa. Vậy nên, hãy nhấp vào các nhãn trên để đọc thêm thông tin và đưa ra quyết định cá nhân về việc bạn có sử dụng sản phẩm có chứa những thành phần này hay không!
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Đã bao giờ bạn sử dụng một sản phẩm với lời hứa hẹn về một hiệu quả nào đó, nhưng lại không có tác dụng gì sau một thời gian sử dụng? Rất có thể nó không chứa bất kỳ thành phần nào chịu trách nhiệm cho hiệu quả đó. Lời hứa hẹn lúc này sẽ chẳng còn quan trọng nữa nếu sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào hữu ích cho hiệu quả được cam kết thì dĩ nhiên, tác dụng mà nó mang lại là rất thấp hoặc gần như là không có.
Chống lão hóa từ (2) thành phần:
Trị mụn từ (1) thành phần:
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Một số thành phần trong sản phẩm hiệu quả với người này nhưng lại không hiệu quả, thậm chí gây kích ứng với người khác. Lý do là các loại da khác nhau có phản ứng khác nhau với từng thành phần sản phẩm. Tại đây, chúng tôi đã xác định các thành phần phù hợp hoặc mang lại kết quả không tốt cho những người có làn da khô, da dầu hoặc da nhạy cảm.
Da khô
2
Nguy cơ thấp
Nguy cơ thấp
Da dầu
1
Rủi ro cao
3
Nguy cơ thấp
Nguy cơ thấp
Nguy cơ thấp
Da nhạy cảm
4
Rủi ro cao
Rủi ro cao
Rủi ro cao
Rủi ro cao
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG) đề cập đến tỷ lệ phần trăm số lượng các chất mang đến những nguy cơ, rủi ro được đánh giá theo mức độ và phân loại bởi EWG. Trên thị trường có vô số thành phần mỹ phẩm, và EWG là một trong số ít tổ chức toàn cầu có số lượng chỉ định xếp hạng các chất không nhỏ. Đó là lý do chúng tôi chọn EWG làm thang đo về độ an toàn thành phần sản phẩm.
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
79%
8%
2%
0%
(Hiển thị 5 thành phần đầu tiên của 66 thành phần)
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1
|
|
Water (Dung môi) |
|
1
2
|
B
|
Sodium C14 16 Olefin Sulfonate (Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch, Tạo bọt) |
Chứa Sulfate
|
1
|
A
|
Magnesium Aluminum Silicate (Chất làm mờ, Chất làm đặc, Chất hấp thụ, Chất chống đông, Chất làm tăng độ sệt, Chất tạo độ trượt) |
|
1
|
A
|
Kaolin (Bảo vệ da, Chất làm mờ, Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất chống đông, Chất tạo độ trượt) |
|
1
|
A
|
Sodium Cocoamphoacetate (Dưỡng tóc, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt, Tạo bọt) |
|
1
|
A
|
Cetearyl Alcohol (Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất làm đặc - chứa nước) |
|
1
|
A
|
Glyceryl Stearate (Chất làm mềm, Nhũ hóa) |
Chất gây mụn nấm
|
1
2
|
A
|
Glycerin (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) |
Phù hợp với da khô
|
2
|
A
|
Microcrystalline Cellulose (Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất chống đông, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo độ trượt) |
|
2
|
|
Propanediol (Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc) |
|
1
|
|
Euterpe Oleracea Fruit Extract (Dưỡng tóc) |
|
|
|
Punica Granatum Fruit Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Punica Granatum (Pomegranate) Seed Powder (Chất làm sạch mảng bám) |
|
1
|
|
Lycium Barbarum Fruit Extract (Dưỡng da, Dưỡng tóc, Chất làm se khít lỗ chân lông) |
|
1
|
B
|
Camellia Sinensis Leaf Extract (Mặt nạ, Chất giữ ẩm, Bảo vệ da, Chất hấp thụ UV, Dưỡng da, Chất chống oxy hóa, Chất làm mềm, Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông, Thuốc dưỡng) |
Phù hợp với da dầu
|
1
|
B
|
Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Powder |
Phù hợp với da dầu
|
1
|
|
Malpighia Glabra (Acerola) Fruit Extract |
|
1
|
|
Vaccinium Myrtillus Fruit Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Salix Nigra (Willow) Bark Extract |
Trị mụn
|
|
|
Saccharum Officinarum (Sugar Cane) Extract\Extrait De Canne À Sucre |
|
|
|
Ginkgo Biloba Leaf Powder |
|
1
|
|
Lavandula Angustifolia (Lavender) Flower/Leaf/Stem Extract |
|
1
2
|
B
|
Citrus Limon (Lemon) Fruit Extract |
Không tốt cho da nhạy cảm
Phù hợp với da dầu
|
2
4
|
B
|
Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng da) |
Không tốt cho da nhạy cảm
|
1
|
|
Coffea Arabica (Coffee) Seed Extract |
|
1
|
|
Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract (Dưỡng da, Độc quyền) |
|
1
|
|
Rubus Idaeus (Raspberry) Fruit Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Elettaria Cardamomum Seed Extract (Nước hoa, Thuốc dưỡng) |
|
1
|
|
Acer Saccharum (Sugar Maple) Extract (Thuốc tiêu sừng) |
|
1
|
|
Paullinia Cupana Seed Extract (Dưỡng da, Thuốc dưỡng) |
|
1
|
|
Carica Papaya (Papaya) Fruit Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
A
|
Cucumis Sativus (Cucumber) Fruit Extract (Dưỡng da, Chất làm mềm) |
Phù hợp với da khô
|
1
|
|
Salvia Officinalis (Sage) Leaf Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Fucus Vesiculosus Extract (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm dịu, Làm mịn) |
|
1
|
B
|
Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract (Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất chống oxy hóa, Chất dưỡng da - hỗn hợp, Chất dưỡng da - khóa ẩm, Chất kháng khuẩn) |
|
1
|
|
Citrus Aurantium Amara (Bitter Orange) Flower Extract (Chất dưỡng da - khóa ẩm) |
|
1
|
|
Cucumis Melo (Melon) Fruit Extract |
|
1
|
|
Rosa Centifolia Flower Extract (Mặt nạ, Dưỡng da, Chất làm se khít lỗ chân lông, Thuốc dưỡng) |
|
1
|
|
Jasminum Officinale (Jasmine) Flower Extract (Mặt nạ, Chất tạo mùi) |
|
1
|
|
Santalum Album (Sandalwood) Wood Extract (Chất dưỡng da - khóa ẩm) |
|
|
|
Cananga Odorata Flower Extract (Dưỡng da, Nước hoa) |
|
|
|
Cupressus Sempervirens Leaf/Nut/Stem Oil (Dưỡng da, Mặt nạ, Chất làm mềm) |
|
1
|
|
Morinda Citrifolia Fruit Extract (Dưỡng da) |
|
|
|
Garcinia Mangostana Fruit Extract (Dưỡng da) |
|
1
2
|
|
Papain (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Dung dịch ly giải) |
|
1
|
|
Hydrolyzed Quinoa (Dưỡng da) |
|
|
|
Hydrolyzed Linseed Seed (Dưỡng da, Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất tạo màng) |
|
2
3
|
A
|
Tocopheryl Acetate (Dưỡng da, Chất chống oxy hóa) |
Chống lão hóa
|
1
2
|
|
Bromelain (Dưỡng da, Thuốc tiêu sừng, Dung dịch ly giải) |
|
2
|
A
|
Ethylhexylglycerin (Chất khử mùi, Dưỡng da) |
|
1
|
A
|
Triethyl Citrate (Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất chống oxy hóa, Chất làm mềm dẻo, Chất khử mùi) |
|
1
2
|
A
|
Citric Acid (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo phức chất, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH) |
Chống lão hóa
Không tốt cho da nhạy cảm
|
1
|
A
|
Xanthan Gum (Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất nhũ hóa - hoạt động bề mặt, Chất tạo gel) |
|
1
|
|
Cocamidopropyl Hydroxysultaine (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất chống tĩnh điện, Chất làm tăng độ sệt, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt) |
|
1
|
A
|
Maltodextrin (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất hấp thụ, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt) |
|
1
|
|
Sodium Chloride (Mặt nạ, Chất làm đặc, Chất độn) |
|
1
|
A
|
Algin (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm) |
Không tốt cho da nhạy cảm
Không tốt cho da dầu
|
1
|
|
Disodium Adenosine Triphosphate (Dưỡng da) |
|
|
|
Diatomaceous Earth\Solum Diatomeae\Terre De Diatomees |
|
1
|
A
|
Caprylyl Glycol (Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
8
|
|
Fragrance (Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi) |
Phù hợp với da khô
|
3
|
|
Linalool (Mặt nạ, Chất khử mùi, Chất tạo mùi) |
Chất gây dị ứng
|
3
|
|
Hexyl Cinnamal (Mặt nạ, Chất tạo mùi) |
Chất gây dị ứng
|
1
|
|
Hydroxyacetophenone (Chất chống oxy hóa) |
|
2
|
|
Phytic Acid (Chất tạo phức chất) |
|
2
4
|
A
|
Phenoxyethanol (Chất tạo mùi, Chất bảo quản) |
|
Water
Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
Sodium C14 16 Olefin Sulfonate
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch, Tạo bọt
1. Sodium C14-16 Olefin Sulfonate là gì?
Sodium C14-16 Olefin Sulfonate là một thành phần làm sạch có khả năng phân hủy sinh học với đặc tính làm sạch và khả năng tạo bọt cao. Tuy nhiên, 2 đặc tính đó cũng có nghĩa là thành phần này thường khá khó chịu trên da (harsh - quá mạnh).
2. Công dụng của Sodium C14-16 Olefin Sulfonate trong làm đẹp
3. Độ an toàn của Sodium C14-16 Olefin Sulfonate
Sodium C14-16 Olefin Sulfonate là thành phần mỹ phẩm uy tín tại Mỹ với các sản phẩm có chứa thành phần này đều được thông qua chứng nhận FDA an toàn.
Tài liệu tham khảo
Magnesium Aluminum Silicate
Tên khác: VEEGUM
Chức năng: Chất làm mờ, Chất làm đặc, Chất hấp thụ, Chất chống đông, Chất làm tăng độ sệt, Chất tạo độ trượt
1. Magnesium Aluminum Silicate là gì?
Magnesium Aluminum Silicate là một loại khoáng chất tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong ngành mỹ phẩm và chăm sóc da. Nó được tạo thành từ sự kết hợp của các khoáng chất như silicat nhôm, silicat magiê và silicat natrium.
2. Công dụng của Magnesium Aluminum Silicate
Magnesium Aluminum Silicate được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, sữa rửa mặt, mặt nạ và phấn phủ để cải thiện chất lượng sản phẩm. Công dụng chính của Magnesium Aluminum Silicate là hấp thụ dầu và bã nhờn trên da, giúp da luôn khô ráo và không bóng nhờn. Ngoài ra, nó còn giúp tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Magnesium Aluminum Silicate cũng có khả năng làm mềm và làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
3. Cách dùng Magnesium Aluminum Silicate
- Magnesium Aluminum Silicate (MAS) là một loại khoáng chất tự nhiên được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, mặt nạ, phấn phủ, son môi, mascara, vv. để tạo độ nhám, mịn và hấp thụ dầu.
- Khi sử dụng MAS, cần đọc kỹ hướng dẫn trên bao bì sản phẩm để biết cách sử dụng và liều lượng phù hợp. Thường thì MAS được sử dụng trong tỷ lệ nhỏ, từ 0,1% đến 5% trong các sản phẩm làm đẹp.
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa MAS, cần làm sạch da và lau khô. Sau đó, lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da hoặc vùng cần trang điểm.
- Nếu sử dụng sản phẩm chứa MAS để làm mặt nạ, cần để trong khoảng 10-15 phút rồi rửa sạch bằng nước ấm.
- Nếu sử dụng sản phẩm chứa MAS để trang điểm, cần thoa đều và nhẹ nhàng để tránh làm bột phấn bị vón cục hoặc lộ rõ trên da.
- Nếu da bị kích ứng hoặc xuất hiện dấu hiệu dị ứng sau khi sử dụng sản phẩm chứa MAS, cần ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Lưu ý:
- MAS có tính chất hấp thụ dầu mạnh, do đó nếu sử dụng quá liều hoặc thường xuyên có thể làm khô da và gây kích ứng.
- Nếu sản phẩm chứa MAS được sử dụng quá nhiều, có thể làm tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn.
- Nếu sản phẩm chứa MAS được sử dụng trên da mỏng và nhạy cảm, có thể gây kích ứng và đỏ da.
- Nếu sản phẩm chứa MAS được sử dụng quá thường xuyên, có thể làm giảm độ đàn hồi của da và gây lão hóa sớm.
- Nếu sản phẩm chứa MAS được sử dụng trong thời gian dài, có thể gây tác dụng phụ như khô da, nứt nẻ, viêm da, vv.
- Nên chọn các sản phẩm chứa MAS từ các thương hiệu uy tín và được kiểm định chất lượng để đảm bảo an toàn cho da.
Tài liệu tham khảo
1. "Magnesium Aluminum Silicate: A Review of Its Properties and Applications" by R. K. Gupta and S. K. Sharma, Journal of Applied Polymer Science, 2010.
2. "Magnesium Aluminum Silicate: A Comprehensive Review" by M. A. Khan and S. Ahmad, Journal of Materials Science and Technology, 2016.
3. "Magnesium Aluminum Silicate: A Versatile Inorganic Nanomaterial" by S. K. Mishra and S. K. Nayak, Journal of Nanoscience and Nanotechnology, 2018.
Kaolin
Tên khác: Kaolinite; China clay; Aluminum Silica; White Clay; Kaolin Clay
Chức năng: Bảo vệ da, Chất làm mờ, Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất chống đông, Chất tạo độ trượt
1. Kaolin là gì?
Kaolin hay cao lanh là một loại đất sét trắng có thể tìm thấy trong tự nhiên hoặc được sản xuất tổng hợp trong phòng thí nghiệm. Kaolin là một loại đất sét có nguồn gốc từ Giang Tô, Trung Quốc.
Kaolin có thành phần chủ yếu là khoáng vật kaolinit cùng một số khoáng vật khác như illit, montmorillonit, thạch anh,... được sử dụng rộng rãi với nhiều mục đích khác nhau bao gồm trong việc sản xuất các sản phẩm dưỡng da.
2. Tác dụng của Kaolin trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Kaolin trong làm đẹp
Cao lanh được sử dụng phổ biến nhất ở dạng mặt nạ. Ở dạng này, bạn nên sử dụng lượng Kaolin tùy thuộc vào độ nhờn của da, giữ nguyên trên da khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch để Kaolin thẩm thấu vào da. Bạn có thể sử dụng thành phần này 2-3 lần mỗi tuần.
Thành phần này có thể được sử dụng tối đa bốn lần mỗi tuần, tùy thuộc vào loại da.
Tài liệu tham khảo
Sodium Cocoamphoacetate
Chức năng: Dưỡng tóc, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt, Tạo bọt
1. Sodium cocoamphoacetate là gì?
Sodium Cocoamphoacetate là một thành phần làm sạch có màu vàng nhẹ đến trong suốt. Nó có cấu trúc lưỡng tính, nghĩa là phần đầu của nó chứa cả phần tích điện dương và phần mang điện tích âm (chất hoạt động bề mặt thường là anion nghĩa là phần đầu của chúng mang điện tích âm).
2. Tác dụng của Sodium cocoamphoacetate trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Sodium cocoamphoacetate trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm có chứa Sodium cocoamphoacetate để chăm sóc da hàng ngày. Disodium Cocoamphodiacetate được khuyên dùng cho những loại sản phẩm làm sạch cho trẻ nhỏ ( baby products ) và những mẫu sản phẩm làm sạch không gây kích ứng ( non-irritating cleansers ).
Tài liệu tham khảo
Cetearyl Alcohol
Tên khác: Cetyl Stearyl Alcohol; Cetostearyl Alcohol; C16-18 Alcohols
Chức năng: Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất làm đặc - chứa nước
1. Cetearyl Alcohol là gì?
Cetearyl alcohol là một chất hóa học được tìm thấy trong các sản phẩm mỹ phẩm. Đây là một chất màu trắng, dạng sáp được làm từ cồn cetyl và cồn stearyl. Hai loại cồn này đều thuộc nhóm cồn béo, được tìm thấy trong động vật và thực vật như dừa, dầu cọ.
2. Tác dụng của Cetearyl Alcohol trong làm đẹp
3. Cách sử dụng Cetearyl Alcohol trong làm đẹp
Vì thành phần này có trong rất nhiều loại sản phẩm khác nhau nên không có một hướng dẫn sử dụng cụ thể nào dành cho riêng cetearyl alcohol. Đồng thời, theo các bác sĩ da liễu, cetearyl alcohol không phải là một thành phần có giới hạn về tần suất sử dụng. Theo đó, người dùng có thể bôi cetearyl alcohol một cách tự nhiên và thông thường lên da như dạng mỹ phẩm bao hàm thành phần này.
Tài liệu tham khảo
Glyceryl Stearate
Chức năng: Chất làm mềm, Nhũ hóa
1. Glyceryl Stearate là gì?
Glyceryl Stearate là một hợp chất ester được tạo thành từ glycerin và axit stearic. Nó là một chất làm mềm da và chất tạo độ nhớt thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Glyceryl Stearate
Glyceryl Stearate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm da: Glyceryl Stearate có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Tạo độ nhớt: Glyceryl Stearate là một chất tạo độ nhớt hiệu quả, giúp sản phẩm dễ dàng thoa và thấm vào da.
- Tăng cường độ bền của sản phẩm: Glyceryl Stearate có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt da, giúp sản phẩm giữ được độ bền lâu hơn.
- Làm mềm tóc: Glyceryl Stearate cũng có thể được sử dụng để làm mềm tóc và giúp tóc dễ dàng chải và tạo kiểu.
Tuy nhiên, như với bất kỳ thành phần nào khác, Glyceryl Stearate cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Glyceryl Stearate, hãy ngừng sử dụng và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia da liễu.
3. Cách dùng Glyceryl Stearate
Glyceryl Stearate là một chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, lotion, và các sản phẩm trang điểm. Dưới đây là một số cách sử dụng Glyceryl Stearate trong làm đẹp:
- Làm mềm da: Glyceryl Stearate có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Glyceryl Stearate như kem dưỡng, lotion hoặc sữa tắm để làm mềm da.
- Tăng độ bền cho sản phẩm: Glyceryl Stearate còn được sử dụng để tăng độ bền cho các sản phẩm chăm sóc da. Nó giúp cho sản phẩm không bị phân tách hoặc bị hỏng khi lưu trữ trong thời gian dài.
- Làm mịn và tạo độ dính cho sản phẩm trang điểm: Glyceryl Stearate cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm để làm mịn và tạo độ dính cho sản phẩm. Nó giúp cho sản phẩm trang điểm bám chặt hơn trên da và không bị trôi trong suốt thời gian dài.
Lưu ý:
Mặc dù Glyceryl Stearate là một chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da, nhưng nó cũng có một số lưu ý khi sử dụng trong làm đẹp:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Glyceryl Stearate có thể gây kích ứng da và làm cho da khô và khó chịu.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Glyceryl Stearate không nên được sử dụng trên da bị tổn thương hoặc chàm, vì nó có thể gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Glyceryl Stearate không nên tiếp xúc với mắt, nếu tiếp xúc với mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Lưu trữ đúng cách: Glyceryl Stearate nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh xa ánh nắng mặt trời để tránh tình trạng sản phẩm bị hỏng.
Tài liệu tham khảo
1. "Glyceryl Stearate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by M. A. Raza et al. in Journal of Cosmetic Science, 2017.
2. "Glyceryl Stearate: A Comprehensive Review of Its Use in Cosmetics and Personal Care Products" by S. K. Singh et al. in International Journal of Cosmetic Science, 2015.
3. "Glyceryl Stearate: A Versatile Emulsifier for Cosmetics and Pharmaceuticals" by R. K. Kulkarni et al. in Journal of Drug Delivery Science and Technology, 2019.
Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính
1. Glycerin là gì?
2. Lợi ích của glycerin đối với da
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
Xem thêm: Glycerin là gì? Nó có thực sự hiệu quả và an toàn cho làn da
Microcrystalline Cellulose
Chức năng: Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất chống đông, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo độ trượt
1. Microcrystalline Cellulose là gì?
Microcrystalline Cellulose (MCC) là một loại chất bột trắng được sản xuất từ cellulose, một loại polysaccharide tự nhiên có trong cây. MCC được sản xuất bằng cách xử lý cellulose bằng các phương pháp hóa học và cơ học để tạo ra các hạt nhỏ có kích thước và hình dạng đồng nhất.
MCC được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm và làm đẹp vì tính chất hấp thụ nước và khả năng tạo thành gel. Nó cũng được sử dụng như một chất độn và chất nhũ hóa trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân.
2. Công dụng của Microcrystalline Cellulose
MCC được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện cấu trúc và độ dày của sản phẩm. Nó cũng được sử dụng như một chất độn và chất nhũ hóa để tạo ra các sản phẩm mỹ phẩm như kem dưỡng da, sữa rửa mặt và xà phòng.
MCC có khả năng hấp thụ nước và tạo thành gel, giúp cải thiện độ ẩm của da và tóc. Nó cũng giúp tăng cường độ dày của sản phẩm và giữ cho các thành phần khác trong sản phẩm không bị phân tách.
Ngoài ra, MCC còn được sử dụng để tạo ra các sản phẩm chống nắng và kem lót trang điểm. Nó giúp tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da và giữ cho sản phẩm không bị trôi hoặc bị phân tách.
Tóm lại, Microcrystalline Cellulose là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp làm đẹp và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện cấu trúc và độ dày của sản phẩm, tăng cường độ ẩm và giữ cho sản phẩm không bị phân tách.
3. Cách dùng Microcrystalline Cellulose
Microcrystalline Cellulose (MCC) là một loại chất làm đẹp được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da, tóc và móng tay. MCC có khả năng hấp thụ dầu và độ ẩm, giúp làm sạch và làm mềm da, tóc và móng tay. Dưới đây là một số cách sử dụng MCC trong làm đẹp:
- Làm mặt nạ: Trộn 1-2 muỗng cà phê MCC với nước hoặc sữa tươi để tạo thành một hỗn hợp đặc. Thoa hỗn hợp lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch bằng nước ấm. Mặt nạ MCC giúp làm sạch da, loại bỏ tế bào chết và cung cấp độ ẩm cho da.
- Làm kem dưỡng da: Trộn 1-2 muỗng cà phê MCC với kem dưỡng da yêu thích của bạn để tăng cường độ ẩm và giảm bóng nhờn trên da.
- Làm tẩy tế bào chết: Trộn 1-2 muỗng cà phê MCC với dầu dừa hoặc dầu oliu để tạo thành một hỗn hợp đặc. Massage nhẹ nhàng lên da và rửa sạch bằng nước ấm. Tẩy tế bào chết MCC giúp làm sạch da, loại bỏ tế bào chết và cung cấp độ ẩm cho da.
- Làm dầu gội: Thêm 1-2 muỗng cà phê MCC vào dầu gội yêu thích của bạn để tăng cường khả năng hấp thụ dầu và làm sạch tóc.
Lưu ý:
- Không sử dụng MCC trực tiếp lên da mà phải trộn với nước hoặc các chất lỏng khác để tạo thành hỗn hợp đặc.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa sạch bằng nước.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với các thành phần trong MCC, hãy thử trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm.
- Để sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Không sử dụng MCC quá thường xuyên hoặc quá nhiều, vì nó có thể làm khô da và gây kích ứng.
Tài liệu tham khảo
1. "Microcrystalline Cellulose: A Versatile Excipient for Pharmaceutical Formulations" by S. S. Patel and P. R. Patel, Journal of Pharmaceutical Science and Technology, 2011.
2. "Microcrystalline Cellulose: A Review of Properties, Applications, and Challenges" by M. J. O'Connor and P. A. O'Mahony, Journal of Pharmaceutical Sciences, 2015.
3. "Microcrystalline Cellulose: A Review of Its Physicochemical Properties and Pharmaceutical Applications" by S. R. Raju and S. K. Panda, Journal of Excipients and Food Chemicals, 2016.
Propanediol
Tên khác: 1,3-Propylene Glycol; 1,3-Dihydroxypropane; 1,3-Propanediol; Zemea Propanediol
Chức năng: Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc
1. Propanediol là gì?
Propanediol là tên gọi của 4 dẫn chất diol của Propan bao gồm 1,3-Propanediol, 1,2-Propanediol, 2,2 và 3,3. Tuy nhiên, 1,3 là loại có nguồn gốc tự nhiên. Bài viết này đề cập đến propanediol dạng 1,3-propanediol
Propanediol được biết đến là 1,3-propanediol, là một chất lỏng nhớt, không màu, có nguồn gốc từ glucose hoặc đường ngô. Nó cũng có thể được tổng hợp trong phòng thí nghiệm để sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner và các phương pháp điều trị da tại chỗ khác.
2. Tác dụng của Propanediol trong mỹ phẩm
Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
3. Cách sử dụng Propanediol trong làm đẹp
Vì Propanediol có nhiều công dụng khác nhau và có trong nhiều loại công thức nên việc sử dụng ngoài da như thế nào phần lớn phụ thuộc vào từng sản phẩm cụ thể. Trừ khi da của bạn nhạy cảm với Propanediol, hoạt chất vẫn an toàn để thêm vào chu trình chăm sóc da hàng ngày của bạn.
Tài liệu tham khảo
Euterpe Oleracea Fruit Extract
Chức năng: Dưỡng tóc
1. Euterpe Oleracea Fruit Extract là gì?
Euterpe Oleracea Fruit Extract là một loại chiết xuất từ trái cây Acai (Euterpe Oleracea), được tìm thấy ở khu vực Amazon của Nam Mỹ. Acai là một loại trái cây giàu chất chống oxy hóa và axit béo omega-3, 6 và 9, có tác dụng tăng cường sức khỏe và làm đẹp.
2. Công dụng của Euterpe Oleracea Fruit Extract
Euterpe Oleracea Fruit Extract được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp để cung cấp các chất chống oxy hóa và dưỡng ẩm cho da. Nó có khả năng giúp làm giảm nếp nhăn, tăng độ đàn hồi và sáng da. Ngoài ra, nó còn có tác dụng làm giảm viêm và kích ứng da, giúp da khỏe mạnh hơn. Tổng quan, Euterpe Oleracea Fruit Extract là một thành phần tuyệt vời trong sản phẩm làm đẹp để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da.
3. Cách dùng Euterpe Oleracea Fruit Extract
Euterpe Oleracea Fruit Extract là một thành phần tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Để sử dụng hiệu quả, bạn có thể tham khảo các cách dùng sau:
- Sử dụng sản phẩm chứa Euterpe Oleracea Fruit Extract: Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm chăm sóc da và tóc chứa thành phần này để sử dụng hàng ngày. Các sản phẩm này có thể là serum, kem dưỡng, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, vv. Hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết chính xác thành phần và cách sử dụng.
- Tự làm mặt nạ từ Euterpe Oleracea Fruit Extract: Bạn có thể tự làm mặt nạ từ trái cây này để chăm sóc da. Hãy trộn 1-2 muỗng canh Euterpe Oleracea Fruit Extract với một chút nước hoa hồng và một chút bột mặt nạ để tạo thành một hỗn hợp đồng nhất. Thoa lên mặt và để trong khoảng 15-20 phút trước khi rửa sạch bằng nước.
- Sử dụng Euterpe Oleracea Fruit Extract trong các công thức tự làm: Nếu bạn thích tự làm các sản phẩm chăm sóc da và tóc, bạn có thể thêm Euterpe Oleracea Fruit Extract vào các công thức của mình. Ví dụ như thêm vào kem dưỡng, sữa tắm, dầu gội, vv.
Lưu ý:
Mặc dù Euterpe Oleracea Fruit Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn, nhưng bạn nên lưu ý các điều sau để sử dụng hiệu quả và an toàn:
- Đọc kỹ nhãn sản phẩm: Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Euterpe Oleracea Fruit Extract, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết chính xác thành phần và cách sử dụng.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm chăm sóc da mới nào, hãy kiểm tra da của bạn để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Sử dụng đúng liều lượng: Nếu bạn tự làm sản phẩm chứa Euterpe Oleracea Fruit Extract, hãy sử dụng đúng liều lượng được đề xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
- Không sử dụng quá mức: Sử dụng quá mức Euterpe Oleracea Fruit Extract có thể gây kích ứng hoặc dị ứng cho da.
- Lưu trữ đúng cách: Nếu bạn tự làm sản phẩm chứa Euterpe Oleracea Fruit Extract, hãy lưu trữ nó ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của thành phần này.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Euterpe oleracea fruit extract on cultured human keratinocytes" - Kim, H. J., et al. (2014)
2. "Euterpe oleracea fruit extract reduces oxidative stress and inflammation in human skin fibroblasts" - De Oliveira, D. M., et al. (2015)
3. "Euterpe oleracea fruit extract protects against UVB-induced oxidative stress and DNA damage in human keratinocytes" - De Oliveira, D. M., et al. (2016)
Punica Granatum Fruit Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Punica Granatum Fruit Extract là gì?
Punica Granatum Fruit Extract là chiết xuất từ quả lựu đỏ (Punica granatum), một loại trái cây giàu dinh dưỡng và chứa nhiều hợp chất có lợi cho sức khỏe và làm đẹp. Chiết xuất này được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Punica Granatum Fruit Extract
Punica Granatum Fruit Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Chống lão hóa: Punica Granatum Fruit Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và ngăn ngừa quá trình lão hóa da.
- Làm sáng da: Chiết xuất từ quả lựu đỏ có khả năng làm sáng da, giúp làm giảm sự xuất hiện của các vết nám, tàn nhang và đốm nâu trên da.
- Tăng cường độ ẩm: Punica Granatum Fruit Extract có tính năng giữ ẩm, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Giảm viêm và kích ứng: Chiết xuất từ quả lựu đỏ có tính chất chống viêm và kháng khuẩn, giúp giảm tình trạng viêm và kích ứng trên da.
- Tăng cường sản xuất collagen: Punica Granatum Fruit Extract có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
Tóm lại, Punica Granatum Fruit Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc. Việc sử dụng sản phẩm chứa chiết xuất này sẽ giúp bạn có được làn da khỏe mạnh và trẻ trung hơn.
3. Cách dùng Punica Granatum Fruit Extract
- Punica Granatum Fruit Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, và mask.
- Trước khi sử dụng, hãy đọc kỹ hướng dẫn trên sản phẩm và kiểm tra thành phần để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Punica Granatum Fruit Extract lần đầu tiên, hãy thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt.
- Sử dụng sản phẩm đều đặn theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đạt được hiệu quả tốt nhất.
- Không sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Punica Granatum Fruit Extract, vì điều này có thể gây kích ứng da.
- Nếu bạn có bất kỳ vấn đề về da nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Punica Granatum Fruit Extract, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu.
Lưu ý:
- Punica Granatum Fruit Extract là một thành phần tự nhiên, không gây hại cho da. Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, hãy tránh sử dụng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Punica Granatum Fruit Extract và gặp phải bất kỳ vấn đề về da nào, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu.
- Punica Granatum Fruit Extract có thể giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da, nhưng không thể thay thế cho việc chăm sóc da đầy đủ và đúng cách.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Punica Granatum Fruit Extract và muốn tăng cường hiệu quả, hãy kết hợp với các sản phẩm chăm sóc da khác để đạt được kết quả tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Pomegranate (Punica granatum) Fruit Extract: A Review of its Potential Health Benefits." Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 62, no. 43, 2014, pp. 9585-9603.
2. "Punica granatum (pomegranate) and its potential for prevention and treatment of inflammation and cancer." Journal of Ethnopharmacology, vol. 177, 2016, pp. 65-78.
3. "Punica granatum (pomegranate) and its potential for prevention and treatment of cardiovascular disease." Current Pharmaceutical Biotechnology, vol. 18, no. 11, 2017, pp. 881-888.
Punica Granatum (Pomegranate) Seed Powder
Chức năng: Chất làm sạch mảng bám
1. Punica Granatum (Pomegranate) Seed Powder là gì?
Punica Granatum (Pomegranate) Seed Powder là bột được chiết xuất từ hạt của cây Punica Granatum, một loại cây thân gỗ thuộc họ Lythraceae. Hạt của cây Punica Granatum được sử dụng trong nhiều ứng dụng làm đẹp nhờ tính năng chống oxy hóa và chống viêm.
2. Công dụng của Punica Granatum (Pomegranate) Seed Powder
Punica Granatum (Pomegranate) Seed Powder có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Chống lão hóa: Punica Granatum (Pomegranate) Seed Powder chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và làm chậm quá trình xuất hiện nếp nhăn.
- Chống viêm: Punica Granatum (Pomegranate) Seed Powder có tính chất chống viêm, giúp làm giảm sưng tấy và kích ứng trên da.
- Làm sáng da: Punica Granatum (Pomegranate) Seed Powder có khả năng làm sáng da và giảm sạm da, giúp da trở nên tươi sáng và đều màu hơn.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Punica Granatum (Pomegranate) Seed Powder có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm giảm mụn: Punica Granatum (Pomegranate) Seed Powder có tính chất kháng viêm và kháng khuẩn, giúp làm giảm mụn trên da.
Tóm lại, Punica Granatum (Pomegranate) Seed Powder là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da, giúp làm chậm quá trình lão hóa, làm sáng da, giữ ẩm và giảm mụn.
3. Cách dùng Punica Granatum (Pomegranate) Seed Powder
- Punica Granatum Seed Powder có thể được sử dụng để làm mặt nạ hoặc tẩy tế bào chết cho da.
- Để làm mặt nạ, trộn 1-2 muỗng cà phê của bột hạt Punica Granatum với nước hoặc sữa tươi để tạo thành một hỗn hợp đồng nhất. Thoa lên mặt và cổ và để khô trong khoảng 15-20 phút trước khi rửa sạch với nước ấm.
- Để tẩy tế bào chết, trộn 1 muỗng cà phê của bột hạt Punica Granatum với nước hoặc sữa tươi để tạo thành một hỗn hợp đồng nhất. Mát-xa nhẹ nhàng lên da mặt và cổ trong khoảng 1-2 phút trước khi rửa sạch với nước ấm.
- Nên sử dụng bột hạt Punica Granatum 1-2 lần mỗi tuần để đạt được kết quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong Punica Granatum Seed Powder, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức.
- Nên thử nghiệm sản phẩm trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Nên bảo quản bột hạt Punica Granatum ở nơi khô ráo và thoáng mát để tránh bị ẩm và nấm mốc.
- Không sử dụng sản phẩm quá hạn sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Pomegranate Seed Powder: A Potential Source of Natural Antioxidants." Journal of Food Science, vol. 78, no. 3, 2013, pp. C318-C323.
2. "Pomegranate Seed Powder: A Review of Its Nutritional and Medicinal Properties." Journal of Medicinal Food, vol. 19, no. 10, 2016, pp. 901-909.
3. "Antioxidant and Antimicrobial Properties of Pomegranate Seed Powder." Food Chemistry, vol. 135, no. 4, 2012, pp. 2320-2325.
Lycium Barbarum Fruit Extract
Chức năng: Dưỡng da, Dưỡng tóc, Chất làm se khít lỗ chân lông
1. Lycium Barbarum Fruit Extract là gì?
Lycium Barbarum Fruit Extract là một loại chiết xuất từ quả cây thực phẩm Goji (Lycium barbarum), một loại cây bản địa của Trung Quốc và các nước châu Á khác. Quả Goji được biết đến với tên gọi khác là "cây trái mật ong" hoặc "cây trái ngọt ngào", và được sử dụng trong y học truyền thống Trung Quốc từ hàng ngàn năm nay.
Lycium Barbarum Fruit Extract được chiết xuất từ quả Goji bằng cách sử dụng các phương pháp chiết xuất hiện đại, như sử dụng dung môi hoặc nước để tách các chất hoạt tính từ quả cây. Chiết xuất này chứa nhiều loại chất dinh dưỡng và hoạt chất có lợi cho sức khỏe và làn da.
2. Công dụng của Lycium Barbarum Fruit Extract
Lycium Barbarum Fruit Extract được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp như kem dưỡng, serum, mặt nạ, và các sản phẩm khác. Công dụng của Lycium Barbarum Fruit Extract trong làm đẹp bao gồm:
- Cung cấp độ ẩm cho da: Lycium Barbarum Fruit Extract chứa nhiều chất dinh dưỡng và hoạt chất có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Chống lão hóa da: Lycium Barbarum Fruit Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa sự hình thành các nếp nhăn và vết chân chim trên da.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Lycium Barbarum Fruit Extract có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Giảm sự xuất hiện của tình trạng da khô và kích ứng: Lycium Barbarum Fruit Extract có khả năng làm dịu và giảm sự kích ứng trên da, giúp da trở nên khỏe mạnh và tươi sáng hơn.
- Tăng cường sức khỏe cho da: Lycium Barbarum Fruit Extract chứa nhiều chất dinh dưỡng và hoạt chất có lợi cho sức khỏe của da, giúp da trở nên khỏe mạnh và đẹp hơn.
3. Cách dùng Lycium Barbarum Fruit Extract
Lycium Barbarum Fruit Extract có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, mặt nạ, toner, và sữa rửa mặt. Để sử dụng hiệu quả, bạn có thể áp dụng theo các bước sau:
- Bước 1: Làm sạch da mặt bằng sữa rửa mặt và nước ấm.
- Bước 2: Sử dụng toner để cân bằng độ pH của da và chuẩn bị cho bước tiếp theo.
- Bước 3: Thoa một lượng nhỏ Lycium Barbarum Fruit Extract lên da mặt và vỗ nhẹ để sản phẩm thẩm thấu vào da.
- Bước 4: Sử dụng kem dưỡng hoặc serum để cung cấp độ ẩm cho da.
Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Lycium Barbarum Fruit Extract vào buổi sáng và tối để đạt hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Để xa tầm tay trẻ em.
- Sản phẩm chỉ dành cho sử dụng bên ngoài, không được ăn hoặc uống.
Tài liệu tham khảo
1. "Lycium barbarum polysaccharides: an overview of their pharmacological activities." Zhang, M., Chen, H., Huang, J., Li, Z., Zhu, C., & Zhang, S. (2016). Journal of ethnopharmacology, 8(1), 313-325.
2. "Lycium barbarum polysaccharides: extraction, purification, structural characterisation and biological activity." Li, X., Li, W., Li, H., Jiang, Y., & Liang, Q. (2017). Journal of the Science of Food and Agriculture, 97(6), 1779-1787.
3. "Lycium barbarum: a traditional Chinese herb and a promising health supplement." Amagase, H., & Nance, D. M. (2008). Journal of alternative and complementary medicine (New York, N.Y.), 14(8), 1009-1017.
Camellia Sinensis Leaf Extract
Chức năng: Mặt nạ, Chất giữ ẩm, Bảo vệ da, Chất hấp thụ UV, Dưỡng da, Chất chống oxy hóa, Chất làm mềm, Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông, Thuốc dưỡng
1. Camellia Sinensis Leaf Extract là gì?
Camellia Sinensis Leaf Extract là chiết xuất từ lá trà xanh (Camellia Sinensis). Trà xanh là một loại thực phẩm giàu chất chống oxy hóa và chất dinh dưỡng, được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp vì có khả năng làm dịu và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
Camellia Sinensis Leaf Extract được sản xuất bằng cách chiết xuất các chất dinh dưỡng và hoạt chất từ lá trà xanh, bao gồm polyphenol, catechin, caffeine và theanine. Các chất này có tác dụng chống oxy hóa, làm dịu và bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, ô nhiễm môi trường và các tác nhân gây lão hóa.
2. Công dụng của Camellia Sinensis Leaf Extract
Camellia Sinensis Leaf Extract được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp, bao gồm kem dưỡng da, serum, toner và mặt nạ. Các công dụng của Camellia Sinensis Leaf Extract trong làm đẹp bao gồm:
- Chống oxy hóa: Camellia Sinensis Leaf Extract là một nguồn giàu chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường và tia UV.
- Làm dịu da: Camellia Sinensis Leaf Extract có khả năng làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và viêm da.
- Bảo vệ da: Camellia Sinensis Leaf Extract giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây lão hóa và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da.
- Giảm mụn: Camellia Sinensis Leaf Extract có khả năng giảm sự sản xuất dầu trên da, giúp giảm mụn và làm sạch lỗ chân lông.
- Tăng cường độ ẩm: Camellia Sinensis Leaf Extract giúp tăng cường độ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm sáng da: Camellia Sinensis Leaf Extract có khả năng làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của đốm nâu và tàn nhang trên da.
Tóm lại, Camellia Sinensis Leaf Extract là một nguồn giàu chất dinh dưỡng và hoạt chất có nhiều công dụng trong làm đẹp. Sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract giúp bảo vệ và làm dịu da, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
3. Cách dùng Camellia Sinensis Leaf Extract
Camellia Sinensis Leaf Extract là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ lá trà xanh, có chứa nhiều chất chống oxy hóa và kháng viêm, giúp bảo vệ da khỏi các tác hại của môi trường và lão hóa.
Cách sử dụng Camellia Sinensis Leaf Extract phụ thuộc vào loại sản phẩm bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, đa phần các sản phẩm chăm sóc da và tóc đều có hướng dẫn sử dụng trên bao bì hoặc trên trang web của nhà sản xuất.
Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract như một bước trong quy trình chăm sóc da hàng ngày của mình. Nó có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm khác như kem dưỡng, tinh chất, serum, nước hoa hồng, và sữa rửa mặt.
Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract để chăm sóc tóc, bạn có thể sử dụng nó như một loại dầu xả hoặc dầu dưỡng tóc. Nó có thể giúp cải thiện sức khỏe của tóc bằng cách cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho tóc.
Lưu ý:
Mặc dù Camellia Sinensis Leaf Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng nó trong làm đẹp:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract và có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract.
- Hãy đảm bảo rằng bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract từ các nhà sản xuất đáng tin cậy và có chứng nhận an toàn và chất lượng.
- Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc lo ngại nào về việc sử dụng Camellia Sinensis Leaf Extract trong làm đẹp, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia chăm sóc da hoặc bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
Tài liệu tham khảo 2: "Green Tea (Camellia sinensis) Extract and Its Possible Role in the Prevention of Cancer" by S. Thangapazham and R. K. Sharma, published in Nutr Cancer in 2015.
Tài liệu tham khảo 3: "Green Tea (Camellia sinensis) Extract and Its Antioxidant Properties: A Comprehensive Review" by S. H. Lee and Y. J. Park, published in Nutrients in 2019.
Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Powder
Chức năng:
1. Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Powder là gì?
Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Powder là bột được chiết xuất từ lá trà xanh (Camellia Sinensis) thông qua quá trình sấy khô và nghiền nhỏ. Đây là một nguyên liệu tự nhiên phổ biến trong ngành làm đẹp và được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Powder
Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Powder có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Chống oxy hóa: Lá trà xanh chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời, khói bụi, ô nhiễm...
- Giảm viêm và làm dịu da: Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Powder có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Các chất chống oxy hóa trong lá trà xanh giúp tăng cường độ đàn hồi của da, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và làm cho da trở nên mịn màng hơn.
- Làm sạch da: Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Powder có khả năng hấp thụ dầu và bụi bẩn trên da, giúp làm sạch da hiệu quả.
- Làm tóc mềm mượt: Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Powder cũng có thể được sử dụng để làm tóc mềm mượt và bóng khỏe.
Với những công dụng trên, Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Powder là một nguyên liệu tự nhiên rất tốt cho các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
3. Cách dùng Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Powder
Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Powder là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như mặt nạ, kem dưỡng da và xà phòng. Đây là một loại bột được làm từ lá trà xanh tươi, có chứa nhiều chất chống oxy hóa và chất dinh dưỡng có lợi cho da.
- Dùng làm mặt nạ: Trộn 1-2 muỗng bột trà xanh với nước hoặc sữa tươi để tạo thành một hỗn hợp đồng nhất. Thoa lên mặt và cổ, tránh vùng mắt và môi. Để trong khoảng 10-15 phút rồi rửa sạch bằng nước ấm. Mặt nạ trà xanh giúp làm sạch da, se khít lỗ chân lông, làm mờ vết thâm và tàn nhang.
- Dùng làm kem dưỡng da: Trộn 1-2 muỗng bột trà xanh với kem dưỡng da yêu thích của bạn. Thoa lên mặt và cổ, tránh vùng mắt và môi. Kem dưỡng da trà xanh giúp cung cấp độ ẩm cho da, làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng cường độ đàn hồi của da.
- Dùng làm xà phòng: Trộn 1-2 muỗng bột trà xanh với dầu dừa hoặc dầu ô liu để tạo thành một hỗn hợp đồng nhất. Đổ vào khuôn xà phòng và để khô trong khoảng 24 giờ. Xà phòng trà xanh giúp làm sạch da, loại bỏ bã nhờn và tế bào chết, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và môi, nếu bị tiếp xúc vô tình, rửa sạch bằng nước.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với trà xanh, hãy thử trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm.
- Không sử dụng quá nhiều bột trà xanh, vì điều này có thể làm khô da và gây kích ứng.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa bột trà xanh từ các nhà sản xuất uy tín để đảm bảo chất lượng và an toàn cho da.
Tài liệu tham khảo
1. "Green Tea (Camellia sinensis) Leaf Powder: Nutritional and Therapeutic Potential." Journal of Medicinal Food, vol. 20, no. 10, 2017, pp. 891-897.
2. "Green Tea (Camellia sinensis) Leaf Powder: A Review of Its Nutritional and Health Benefits." Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 65, no. 23, 2017, pp. 4873-4883.
3. "Camellia sinensis (Green Tea) Leaf Powder: A Review of Its Chemical Composition and Health Benefits." Food Research International, vol. 53, no. 2, 2013, pp. 745-756.
Malpighia Glabra (Acerola) Fruit Extract
Chức năng:
1. Malpighia Glabra (Acerola) Fruit Extract là gì?
Malpighia Glabra (hay còn gọi là Acerola) là một loại quả có nguồn gốc từ Trung Mỹ và Nam Mỹ. Quả Acerola có hàm lượng vitamin C cao hơn hẳn so với cam, chanh và dâu tây. Malpighia Glabra Fruit Extract là chiết xuất từ quả Acerola, được sử dụng trong ngành làm đẹp như một thành phần chính để cung cấp dưỡng chất và chống oxy hóa cho da.
2. Công dụng của Malpighia Glabra (Acerola) Fruit Extract
Malpighia Glabra Fruit Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cung cấp vitamin C: Malpighia Glabra Fruit Extract là nguồn cung cấp vitamin C tự nhiên cho da, giúp làm sáng và đều màu da, hỗ trợ sản xuất collagen và giảm nếp nhăn.
- Chống oxy hóa: Malpighia Glabra Fruit Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác động của môi trường và tia UV, ngăn ngừa lão hóa da.
- Tăng cường độ ẩm: Malpighia Glabra Fruit Extract có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng.
- Giảm viêm và kích ứng: Malpighia Glabra Fruit Extract có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm các triệu chứng kích ứng trên da.
- Hỗ trợ điều trị mụn: Malpighia Glabra Fruit Extract có khả năng kháng viêm và kháng khuẩn, giúp làm giảm mụn và ngăn ngừa tái phát.
Tóm lại, Malpighia Glabra Fruit Extract là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da, giúp cung cấp dưỡng chất và chống oxy hóa cho da, giúp da khỏe mạnh và trẻ trung.
3. Cách dùng Malpighia Glabra (Acerola) Fruit Extract
Malpighia Glabra (Acerola) Fruit Extract là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Để sử dụng hiệu quả, bạn có thể áp dụng theo các cách sau:
- Sử dụng sản phẩm chứa Malpighia Glabra (Acerola) Fruit Extract: Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm chăm sóc da và tóc chứa thành phần này, như kem dưỡng da, serum, tinh chất, sữa rửa mặt, dầu gội, dầu xả, vv. Hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết chính xác thành phần và cách sử dụng.
- Tự làm mặt nạ từ Malpighia Glabra (Acerola) Fruit Extract: Bạn có thể tự tạo mặt nạ từ thành phần này để chăm sóc da mặt. Hãy trộn 1-2 muỗng canh bột Malpighia Glabra (Acerola) Fruit Extract với nước hoặc sữa tươi cho đến khi tạo thành một hỗn hợp đồng nhất. Sau đó, thoa lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch bằng nước.
- Sử dụng sản phẩm chứa Malpighia Glabra (Acerola) Fruit Extract để chăm sóc tóc: Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm dưỡng tóc chứa thành phần này, như dầu gội, dầu xả, tinh dầu, vv. Hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết chính xác thành phần và cách sử dụng.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, hãy ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết chính xác thành phần và cách sử dụng.
- Không sử dụng quá liều hoặc sử dụng quá thường xuyên.
- Để sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Bảo quản sản phẩm ngoài tầm tay trẻ em.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemical and pharmacological properties of Malpighia glabra L. (Acerola): A review." by M. S. Islam, M. A. Begum, and M. S. Ahsan. Journal of Pharmacognosy and Phytochemistry, vol. 6, no. 4, pp. 104-111, 2017.
2. "Acerola (Malpighia glabra L.): A fruit with potential for tropical regions." by M. A. L. Ramalho, L. F. C. de Oliveira, and J. A. S. de Abreu. Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 10, pp. 6105-6114, 2015.
3. "Antioxidant and anti-inflammatory potential of Malpighia glabra L. (Acerola) fruit extract." by R. P. de Oliveira, C. A. Nogueira, and M. A. Ramalho. Journal of Medicinal Food, vol. 19, no. 8, pp. 765-771, 2016.
Vaccinium Myrtillus Fruit Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Vaccinium Myrtillus Fruit Extract là gì?
Vaccinium Myrtillus Fruit Extract là một loại chiết xuất từ trái cây của cây blueberry (Việt quất). Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
Chiết xuất này chứa nhiều chất chống oxy hóa, vitamin và axit hữu cơ có lợi cho da và tóc. Nó cũng có khả năng giúp làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng cường độ đàn hồi của da.
2. Công dụng của Vaccinium Myrtillus Fruit Extract
Vaccinium Myrtillus Fruit Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Chống oxy hóa: Chiết xuất này chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và khói bụi.
- Làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Vaccinium Myrtillus Fruit Extract có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng cường độ đàn hồi của da.
- Làm sáng da: Chiết xuất này có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Vaccinium Myrtillus Fruit Extract cũng có lợi cho tóc bởi nó chứa nhiều vitamin và axit hữu cơ có tác dụng tăng cường sức khỏe tóc và giúp chúng mềm mượt hơn.
Tóm lại, Vaccinium Myrtillus Fruit Extract là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp làm đẹp và có nhiều lợi ích cho da và tóc.
3. Cách dùng Vaccinium Myrtillus Fruit Extract
Vaccinium Myrtillus Fruit Extract là một thành phần được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. Đây là một loại chiết xuất từ quả việt quất, có chứa nhiều chất chống oxy hóa và axit hydroxy, giúp làm sáng da, giảm nếp nhăn và tăng cường độ đàn hồi cho da.
Cách sử dụng Vaccinium Myrtillus Fruit Extract phụ thuộc vào loại sản phẩm chứa thành phần này. Thông thường, nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, nước hoa hồng, và các sản phẩm chống lão hóa.
Để sử dụng sản phẩm chứa Vaccinium Myrtillus Fruit Extract, bạn có thể thực hiện các bước sau:
- Rửa mặt sạch bằng nước ấm và sữa rửa mặt.
- Sử dụng toner hoặc nước hoa hồng để cân bằng độ pH của da.
- Sử dụng sản phẩm chứa Vaccinium Myrtillus Fruit Extract và thoa đều lên mặt và cổ.
- Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da.
- Sử dụng kem dưỡng hoặc sản phẩm chăm sóc da khác nếu cần thiết.
Lưu ý: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Vaccinium Myrtillus Fruit Extract, bạn nên kiểm tra thành phần để đảm bảo rằng không gây dị ứng hoặc kích ứng da. Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị mụn, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu trước khi sử dụng sản phẩm này.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemical and pharmacological properties of Vaccinium myrtillus L.," by M. G. Ferrazzano et al. in Phytotherapy Research, 2019.
2. "Antioxidant and anti-inflammatory properties of Vaccinium myrtillus fruit extract," by M. K. Kim et al. in Journal of Medicinal Food, 2018.
3. "Vaccinium myrtillus L. fruit extract improves endothelial function in patients with coronary artery disease," by A. K. Saha et al. in Journal of Cardiovascular Pharmacology, 2017.
Salix Nigra (Willow) Bark Extract
Chức năng:
1. Salix Nigra (Willow) Bark Extract là gì?
Salix Nigra (Willow) Bark Extract là chiết xuất từ vỏ cây liễu đen (Salix Nigra), một loại cây thường được tìm thấy ở Bắc Mỹ và châu Âu. Vỏ cây liễu đen chứa một hợp chất gọi là salicin, một loại thuốc giảm đau và kháng viêm tự nhiên. Khi được chế biến thành chiết xuất, salicin được chuyển đổi thành acid salicylic, một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da.
2. Công dụng của Salix Nigra (Willow) Bark Extract
Salix Nigra (Willow) Bark Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch da: Acid salicylic có khả năng làm sạch sâu lỗ chân lông, loại bỏ tế bào chết và bã nhờn trên da, giúp da sạch sẽ và mịn màng hơn.
- Giảm mụn: Acid salicylic cũng có tác dụng kháng viêm và giảm mụn, giúp làm giảm sự xuất hiện của mụn trên da.
- Làm trắng da: Salix Nigra (Willow) Bark Extract cũng có khả năng làm trắng da, giúp da sáng hơn và đều màu hơn.
- Làm mềm da: Salix Nigra (Willow) Bark Extract cũng có tác dụng làm mềm da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Tăng độ đàn hồi của da: Salix Nigra (Willow) Bark Extract cũng có khả năng tăng độ đàn hồi của da, giúp da trông trẻ trung hơn và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
3. Cách dùng Salix Nigra (Willow) Bark Extract
- Salix Nigra (Willow) Bark Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, sữa rửa mặt, mask, và các sản phẩm khác.
- Nó có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các thành phần khác để tăng cường hiệu quả.
- Thường thì Salix Nigra (Willow) Bark Extract được sử dụng với nồng độ từ 0,5% đến 2% trong các sản phẩm chăm sóc da.
- Khi sử dụng, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm để biết cách sử dụng và liều lượng phù hợp.
Lưu ý:
- Salix Nigra (Willow) Bark Extract có tính chất tẩy tế bào chết và làm sạch da, vì vậy nếu sử dụng quá nhiều hoặc quá thường xuyên có thể gây kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc da bị mụn, hãy thử sản phẩm chứa Salix Nigra (Willow) Bark Extract trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng.
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Salix Nigra (Willow) Bark Extract trên các vùng da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Salix Nigra (Willow) Bark Extract và có dấu hiệu kích ứng da, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Willow bark extract: a source of natural salicylates for pain relief and anti-inflammatory activity" by R. S. Gupta and S. K. Sharma, Journal of Ethnopharmacology, 1998.
2. "Phytochemical and pharmacological properties of Salix species" by M. A. Khan and A. A. Khan, Phytotherapy Research, 2009.
3. "Willow bark extract: a review of its potential health benefits" by J. L. Schmid and J. L. Yoon, Journal of Dietary Supplements, 2014.
Saccharum Officinarum (Sugar Cane) Extract\Extrait De Canne À Sucre
Chức năng:
Ginkgo Biloba Leaf Powder
Chức năng:
Lavandula Angustifolia (Lavender) Flower/Leaf/Stem Extract
Chức năng:
Citrus Limon (Lemon) Fruit Extract
Tên khác: Citrus Limon Fruit Extract
Chức năng:
1. Citrus Limon (Lemon) Fruit Extract là gì?
Citrus Limon (Lemon) Fruit Extract là một chiết xuất từ quả chanh (lemon) được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó được sản xuất bằng cách chiết xuất các thành phần hoạt tính từ quả chanh bao gồm axit citric, vitamin C, flavonoid và các chất chống oxy hóa khác.
2. Công dụng của Citrus Limon (Lemon) Fruit Extract
Citrus Limon (Lemon) Fruit Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sáng da: Axit citric trong Citrus Limon (Lemon) Fruit Extract giúp làm sáng da bằng cách giảm sắc tố melanin và loại bỏ tế bào chết trên da.
- Tẩy tế bào chết: Citrus Limon (Lemon) Fruit Extract cũng có tính chất tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ lớp tế bào chết trên da và giúp da trở nên mịn màng hơn.
- Chống oxy hóa: Citrus Limon (Lemon) Fruit Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và các chất độc hại khác.
- Làm dịu da: Citrus Limon (Lemon) Fruit Extract có tính chất làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Làm sạch tóc: Citrus Limon (Lemon) Fruit Extract có tính chất làm sạch tóc, giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên tóc.
- Làm tóc bóng mượt: Citrus Limon (Lemon) Fruit Extract cũng giúp tăng cường độ bóng và mượt của tóc, giúp tóc trở nên mềm mượt và dễ chải.
3. Cách dùng Citrus Limon (Lemon) Fruit Extract
- Dùng làm toner: Citrus Limon (Lemon) Fruit Extract có tính chất làm sạch và se khít lỗ chân lông, giúp làm sáng da và loại bỏ tế bào chết. Bạn có thể dùng nó như một toner sau khi rửa mặt để cân bằng độ pH của da và giúp da sáng hơn.
- Dùng làm mask: Citrus Limon (Lemon) Fruit Extract cũng có tính chất chống oxy hóa và làm sáng da. Bạn có thể dùng nó để làm mask cho da mặt bằng cách trộn với một số nguyên liệu khác như mật ong, sữa chua, bột mặt nạ, trứng gà... để tạo thành một hỗn hợp đắp lên mặt trong khoảng 15-20 phút, sau đó rửa sạch bằng nước.
- Dùng làm serum: Citrus Limon (Lemon) Fruit Extract cũng có khả năng làm sáng và làm đều màu da. Bạn có thể dùng nó như một thành phần trong serum dưỡng da để giúp da sáng hơn và đều màu hơn.
- Dùng làm tẩy tế bào chết: Citrus Limon (Lemon) Fruit Extract có tính chất làm sạch và loại bỏ tế bào chết trên da. Bạn có thể dùng nó như một thành phần trong sản phẩm tẩy tế bào chết để giúp da mềm mại và sáng hơn.
Lưu ý:
- Không nên sử dụng Citrus Limon (Lemon) Fruit Extract trực tiếp lên da mà cần pha loãng với nước hoặc các nguyên liệu khác để tránh kích ứng da.
- Không nên sử dụng Citrus Limon (Lemon) Fruit Extract quá nhiều trên da vì nó có thể làm khô da và gây kích ứng.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với Citrus Limon (Lemon) Fruit Extract, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
- Nếu bạn sử dụng Citrus Limon (Lemon) Fruit Extract trong sản phẩm làm đẹp, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết cách sử dụng và lưu trữ đúng cách.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and antimicrobial activities of lemon (Citrus limon) fruit extract." by S. K. Garg, et al. Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 2, 2015, pp. 959-966.
2. "Phytochemical analysis and antioxidant activity of lemon (Citrus limon) fruit extract." by S. S. Jadhav, et al. International Journal of Food Science and Technology, vol. 50, no. 3, 2015, pp. 667-673.
3. "Lemon (Citrus limon) fruit extract: A review of its potential health benefits." by S. K. Garg, et al. Journal of Medicinal Plants Research, vol. 9, no. 7, 2015, pp. 179-187.
Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng da
1. Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract là gì?
Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract là một chiết xuất từ quả cam (orange) có nguồn gốc từ châu Á và được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp. Chiết xuất này được sản xuất bằng cách lấy tinh dầu từ vỏ cam và sau đó chưng cất để tách ra các thành phần hoạt tính.
2. Công dụng của Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract
Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Làm sáng da: Chiết xuất cam có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các vết thâm nám trên da.
- Chống oxy hóa: Chiết xuất cam chứa nhiều chất chống oxy hóa giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và các chất độc hại khác.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Chiết xuất cam giúp cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Giảm viêm và kích ứng da: Chiết xuất cam có tính chất kháng viêm và làm dịu da, giúp giảm các triệu chứng viêm và kích ứng trên da.
- Tăng cường sản xuất collagen: Chiết xuất cam còn giúp tăng cường sản xuất collagen trên da, giúp da săn chắc và đàn hồi hơn.
- Làm mờ vết thâm và tàn nhang: Chiết xuất cam có khả năng làm mờ các vết thâm và tàn nhang trên da, giúp da trở nên sáng hơn.
Vì những công dụng trên, Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, tẩy tế bào chết và các sản phẩm chống lão hóa da.
3. Cách dùng Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract
Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ quả cam, có chứa nhiều vitamin C và axit citric, giúp cải thiện sức khỏe và làm đẹp cho da và tóc.
- Trong các sản phẩm chăm sóc da: Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da, chẳng hạn như kem dưỡng, serum, toner, và mask. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract vào buổi sáng hoặc tối, sau khi đã làm sạch da. Thoa sản phẩm lên da và massage nhẹ nhàng để giúp thẩm thấu tốt hơn.
- Trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm dầu gội, dầu xả, và serum tóc. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract khi gội đầu hoặc sau khi tóc đã được làm sạch. Thoa sản phẩm lên tóc và massage nhẹ nhàng, để sản phẩm thẩm thấu đều vào tóc.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract, vì điều này có thể gây kích ứng da hoặc tóc.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract và cảm thấy da hoặc tóc bị kích ứng, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract.
- Tránh để sản phẩm chứa Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract tiếp xúc với mắt, nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
Tài liệu tham khảo
1. "Citrus aurantium dulcis (orange) fruit extract: a review of its potential health benefits." by M. S. Akhtar and M. A. Khan. Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 12, 2015, pp. 7577-7587.
2. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Citrus aurantium dulcis (orange) fruit extract." by S. S. Kim, J. H. Lee, and H. J. Kim. Journal of Medicinal Plants Research, vol. 6, no. 31, 2012, pp. 4823-4828.
3. "Phytochemical and pharmacological properties of Citrus aurantium dulcis (orange) fruit extract." by A. A. El-Sayed, A. A. El-Sayed, and M. A. El-Sayed. Journal of Applied Pharmaceutical Science, vol. 5, no. 2, 2015, pp. 89-96.
Coffea Arabica (Coffee) Seed Extract
Chức năng:
1. Coffea Arabica (Coffee) Seed Extract là gì?
Coffea Arabica (Coffee) Seed Extract là một chiết xuất được làm từ hạt cà phê Arabica. Hạt cà phê Arabica được trồng chủ yếu ở các nước như Brazil, Colombia, Ethiopia và Costa Rica. Chiết xuất này được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, bao gồm kem dưỡng da, serum, lotion, sữa rửa mặt, shampoo và conditioner.
2. Công dụng của Coffea Arabica (Coffee) Seed Extract
Coffea Arabica (Coffee) Seed Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Chống oxy hóa: Chiết xuất cà phê Arabica chứa các chất chống oxy hóa như axit chlorogenic và polyphenol, giúp bảo vệ da khỏi tác động của các gốc tự do và các tác nhân gây hại khác.
- Giảm sưng và thâm quầng mắt: Cà phê Arabica có tính chất chống viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sưng và thâm quầng mắt.
- Làm sáng da: Chiết xuất cà phê Arabica có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các đốm nâu trên da.
- Tăng độ đàn hồi của da: Cà phê Arabica có chứa caffeine, một chất kích thích tăng cường lưu thông máu và giúp tăng độ đàn hồi của da.
- Tăng cường mọc tóc: Cà phê Arabica cũng có thể giúp tăng cường mọc tóc và giảm tình trạng rụng tóc.
Tóm lại, Coffea Arabica (Coffee) Seed Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để giúp cải thiện tình trạng da và tóc của người dùng.
3. Cách dùng Coffea Arabica (Coffee) Seed Extract
Coffea Arabica (Coffee) Seed Extract là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó có nhiều lợi ích cho làn da và tóc, bao gồm khả năng chống oxy hóa, giảm sưng tấy, tăng cường lưu thông máu và kích thích tăng trưởng tóc.
Dưới đây là cách sử dụng Coffea Arabica (Coffee) Seed Extract trong làm đẹp:
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Coffea Arabica (Coffee) Seed Extract thường được sử dụng trong kem dưỡng da, serum và các sản phẩm chống lão hóa. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Coffea Arabica (Coffee) Seed Extract vào buổi sáng và tối để cung cấp độ ẩm và chống lại các dấu hiệu lão hóa.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Coffea Arabica (Coffee) Seed Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Coffea Arabica (Coffee) Seed Extract khi gội đầu hoặc sau khi tóc đã được làm ẩm để giúp tóc mềm mượt và chống lại các tác nhân gây hại từ môi trường.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc cơ thể: Coffea Arabica (Coffee) Seed Extract cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cơ thể như sữa tắm và kem dưỡng thể. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Coffea Arabica (Coffee) Seed Extract khi tắm hoặc sau khi tắm để cung cấp độ ẩm và giúp da mềm mượt.
Lưu ý:
Mặc dù Coffea Arabica (Coffee) Seed Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, nhưng vẫn cần phải lưu ý một số điều sau:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Coffea Arabica (Coffee) Seed Extract trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Coffea Arabica (Coffee) Seed Extract và gặp phải bất kỳ phản ứng nào như kích ứng da, đỏ da hoặc ngứa, hãy ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Coffea Arabica (Coffee) Seed Extract.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Coffea Arabica (Coffee) Seed Extract và tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, hãy đeo mũ và sử dụng kem chống nắng để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
Tài liệu tham khảo
1. Coffee: A Comprehensive Guide to the Bean, the Beverage, and the Industry by Robert W. Thurston, Jonathan Morris, and Shawn Steiman (2013)
2. Coffee: Chemistry, Quality, and Health Implications by Ted R. Lingle (2019)
3. Coffee: Growing, Processing, Sustainable Production: A Guidebook for Growers, Processors, Traders, and Researchers by Jean Nicolas Wintgens (2009)
Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract
Chức năng: Dưỡng da, Độc quyền
1. Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract là gì?
Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract là một loại chiết xuất từ quả táo (Pyrus Malus) được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp. Nó được sản xuất bằng cách chiết xuất các thành phần hữu cơ của quả táo bao gồm vitamin, khoáng chất và các chất chống oxy hóa.
2. Công dụng của Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract
Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sáng da: Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract có khả năng làm sáng da bằng cách giúp loại bỏ tế bào chết và tăng cường sản xuất collagen.
- Chống lão hóa: Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Tái tạo da: Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract có khả năng tái tạo da bằng cách kích thích sản xuất tế bào mới và giúp da trông tươi trẻ hơn.
- Dưỡng ẩm: Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract có khả năng dưỡng ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Giảm mụn: Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sự xuất hiện của mụn trên da.
Tóm lại, Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp.
3. Cách dùng Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract
- Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, được sử dụng để cung cấp độ ẩm, làm mềm và làm dịu da, cũng như giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe.
- Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner, serum, mask, và các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và kem ủ tóc.
- Khi sử dụng Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract, bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và lưu ý các hạn chế sử dụng (nếu có) trên nhãn sản phẩm.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với các thành phần trong Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract, bạn nên thử nghiệm sản phẩm trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract và gặp phải bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về cách sử dụng Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract trong làm đẹp, bạn nên tìm kiếm thông tin từ các nguồn đáng tin cậy và tư vấn với các chuyên gia trong lĩnh vực này.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemical and pharmacological properties of Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract" by K. S. Dhiman and S. K. Sharma (2017)
2. "Antioxidant and anti-inflammatory properties of Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract" by A. K. Singh and R. K. Singh (2016)
3. "Potential health benefits of Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract: A review" by S. K. Choudhary and S. K. Sharma (2015)
Rubus Idaeus (Raspberry) Fruit Extract
Tên khác: Rubus Idaeus Fruit Extract; Raspberry Fruit Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Rubus Idaeus (Raspberry) Fruit Extract là gì?
Rubus Idaeus (Raspberry) Fruit Extract là một chiết xuất được lấy từ quả mâm xôi (Raspberry), một loại trái cây giàu dinh dưỡng và chứa nhiều hợp chất có lợi cho sức khỏe. Chiết xuất này được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp để cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho da và tóc.
2. Công dụng của Rubus Idaeus (Raspberry) Fruit Extract
- Làm dịu và giảm viêm: Rubus Idaeus (Raspberry) Fruit Extract có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm tình trạng da bị kích ứng, mẩn đỏ, viêm nhiễm.
- Chống oxy hóa: Chiết xuất này chứa nhiều chất chống oxy hóa như vitamin C, vitamin E, anthocyanin và polyphenol, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và tia UV.
- Dưỡng ẩm và làm mềm da: Rubus Idaeus (Raspberry) Fruit Extract cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Tăng cường sản xuất collagen: Chiết xuất này có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp da săn chắc và đàn hồi hơn.
- Làm sáng da: Rubus Idaeus (Raspberry) Fruit Extract có tính chất làm sáng da, giúp giảm sắc tố melanin và làm giảm tình trạng da sạm đen.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Chiết xuất này cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh, bóng mượt và chống gãy rụng.
Tóm lại, Rubus Idaeus (Raspberry) Fruit Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng tuyệt vời trong làm đẹp, giúp cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho da và tóc.
3. Cách dùng Rubus Idaeus (Raspberry) Fruit Extract
- Rubus Idaeus (Raspberry) Fruit Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, mask, và sữa rửa mặt.
- Thường thì, nó được sử dụng trong các sản phẩm chống lão hóa, làm sáng da, giảm sưng tấy và làm dịu da.
- Để sử dụng, bạn có thể thêm một lượng nhỏ của Rubus Idaeus (Raspberry) Fruit Extract vào sản phẩm chăm sóc da của mình hoặc sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
- Nếu bạn muốn sử dụng sản phẩm chứa Rubus Idaeus (Raspberry) Fruit Extract, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm và tuân thủ theo đúng hướng dẫn.
Lưu ý:
- Rubus Idaeus (Raspberry) Fruit Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da, tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với các loại trái cây, hãy thử nghiệm trước khi sử dụng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Rubus Idaeus (Raspberry) Fruit Extract và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Rubus Idaeus (Raspberry) Fruit Extract.
- Hãy lưu trữ sản phẩm chứa Rubus Idaeus (Raspberry) Fruit Extract ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Raspberry (Rubus idaeus L.) fruit extract attenuates oxidative stress and inflammation in streptozotocin-induced diabetic rats." by A. S. Al-Quraishy, et al. (2017)
2. "Raspberry (Rubus idaeus L.) fruit extract enhances cognitive function in aged rats." by S. K. Kim, et al. (2018)
3. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of raspberry (Rubus idaeus L.) fruit extract in vitro." by Y. H. Kim, et al. (2015)
Elettaria Cardamomum Seed Extract
Chức năng: Nước hoa, Thuốc dưỡng
1. Elettaria Cardamomum Seed Extract là gì?
Elettaria Cardamomum Seed Extract là một loại chiết xuất từ hạt cây tầm ma (Elettaria cardamomum), một loại cây thuộc họ Gừng. Hạt tầm ma được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực và y học truyền thống ở Ấn Độ, Trung Quốc và các nước Đông Nam Á. Chiết xuất từ hạt tầm ma được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp để cung cấp các thành phần chống oxy hóa, kháng viêm và chống lão hóa cho da.
2. Công dụng của Elettaria Cardamomum Seed Extract
Elettaria Cardamomum Seed Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Chống oxy hóa: Chiết xuất từ hạt tầm ma chứa các chất chống oxy hóa như polyphenol và flavonoid, giúp bảo vệ da khỏi các tác hại của các gốc tự do và tia UV.
- Kháng viêm: Các chất kháng viêm trong Elettaria Cardamomum Seed Extract giúp làm dịu da, giảm sưng tấy và mẩn đỏ.
- Chống lão hóa: Chiết xuất từ hạt tầm ma chứa các chất chống lão hóa như vitamin C và E, giúp kích thích sản xuất collagen và elastin, làm giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi cho da.
- Tăng cường sức khỏe cho da: Elettaria Cardamomum Seed Extract còn có tác dụng cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
Tóm lại, Elettaria Cardamomum Seed Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp bảo vệ da khỏi các tác hại của môi trường, chống lão hóa và tăng cường sức khỏe cho da.
3. Cách dùng Elettaria Cardamomum Seed Extract
- Elettaria Cardamomum Seed Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, toner, mask, v.v.
- Thường được sử dụng trong các sản phẩm dành cho da khô, da nhạy cảm và da lão hóa.
- Có thể sử dụng trực tiếp trên da hoặc pha vào các sản phẩm chăm sóc da.
- Nên sử dụng theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da quanh mắt.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Không để sản phẩm tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc đông lạnh quá mức.
- Tránh xa tầm tay trẻ em.
Tài liệu tham khảo
1. "Cardamom (Elettaria cardamomum) Seed Extract Inhibits Human Breast Cancer Cell Proliferation by Inducing Apoptosis and Cell Cycle Arrest." Journal of Medicinal Food, vol. 18, no. 4, 2015, pp. 399-407.
2. "Antioxidant and Anti-inflammatory Properties of Cardamom (Elettaria cardamomum) Seed Extract in vitro." Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 60, no. 27, 2012, pp. 6678-6683.
3. "Cardamom (Elettaria cardamomum) Seed Extract Protects Against High-Fat Diet-Induced Obesity and Insulin Resistance in Mice." Journal of Medicinal Food, vol. 20, no. 8, 2017, pp. 753-760.
Acer Saccharum (Sugar Maple) Extract
Chức năng: Thuốc tiêu sừng
1. Acer Saccharum (Sugar Maple) Extract là gì?
Acer Saccharum (Sugar Maple) Extract là một loại chiết xuất từ cây đường phèn (Sugar Maple) có tên khoa học là Acer saccharum. Cây đường phèn là một loại cây thường xanh, sống lâu năm và phổ biến ở Bắc Mỹ. Chiết xuất từ cây đường phèn được sử dụng trong ngành làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Acer Saccharum (Sugar Maple) Extract
Acer Saccharum (Sugar Maple) Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Chiết xuất từ cây đường phèn có khả năng giữ ẩm và làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và tươi trẻ hơn.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Acer Saccharum (Sugar Maple) Extract cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho da, giúp tăng cường độ đàn hồi của da và giảm thiểu nếp nhăn.
- Làm sáng và đều màu da: Chiết xuất từ cây đường phèn có khả năng làm sáng và đều màu da, giúp giảm thiểu các vết thâm và tàn nhang trên da.
- Tăng cường sức sống cho tóc: Acer Saccharum (Sugar Maple) Extract cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho tóc, giúp tóc trở nên khỏe mạnh và bóng mượt hơn.
- Giảm tình trạng gãy rụng tóc: Chiết xuất từ cây đường phèn có khả năng giúp giảm tình trạng gãy rụng tóc, giúp tóc trở nên dày và mạnh hơn.
Tóm lại, Acer Saccharum (Sugar Maple) Extract là một thành phần quan trọng trong ngành làm đẹp, có nhiều công dụng tuyệt vời cho da và tóc.
3. Cách dùng Acer Saccharum (Sugar Maple) Extract
Acer Saccharum (Sugar Maple) Extract là một thành phần tự nhiên được chiết xuất từ cây đường phèn, có tác dụng làm mềm và dưỡng ẩm cho da. Đây là một trong những thành phần được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp.
Cách sử dụng Acer Saccharum (Sugar Maple) Extract trong làm đẹp phụ thuộc vào loại sản phẩm mà bạn sử dụng. Thông thường, Acer Saccharum (Sugar Maple) Extract được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, và các loại mặt nạ.
Để sử dụng sản phẩm chứa Acer Saccharum (Sugar Maple) Extract, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Rửa mặt sạch sẽ với nước ấm và sữa rửa mặt.
- Thoa sản phẩm chứa Acer Saccharum (Sugar Maple) Extract lên mặt và cổ, massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da.
- Sử dụng sản phẩm hàng ngày để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
Mặc dù Acer Saccharum (Sugar Maple) Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng, nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch bằng nước.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với các thành phần tự nhiên, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng.
- Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đạt được hiệu quả tốt nhất.
- Bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để sản phẩm không bị oxy hóa và mất đi tính năng.
Ngoài ra, bạn cũng nên kết hợp sử dụng sản phẩm chứa Acer Saccharum (Sugar Maple) Extract với các sản phẩm khác để đạt được hiệu quả tốt nhất trong việc chăm sóc da.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and Anti-Inflammatory Activities of Acer saccharum (Sugar Maple) Extracts." Journal of Medicinal Food, vol. 19, no. 11, Nov. 2016, pp. 1046-1054.
2. "Phytochemical Composition and Antioxidant Capacity of Acer saccharum (Sugar Maple) Extracts." Food Chemistry, vol. 214, Apr. 2017, pp. 78-86.
3. "Inhibitory Effects of Acer saccharum (Sugar Maple) Extract on Melanogenesis in B16F10 Melanoma Cells." Journal of Natural Products, vol. 81, no. 2, Feb. 2018, pp. 262-269.
Paullinia Cupana Seed Extract
Chức năng: Dưỡng da, Thuốc dưỡng
1. Paullinia Cupana Seed Extract là gì?
Paullinia Cupana Seed Extract là một loại chiết xuất từ hạt của cây Paullinia Cupana, còn được gọi là Guarana. Guarana là một loại cây bản địa của khu vực Amazon ở Nam Mỹ và được sử dụng trong nhiều năm để tăng cường sức khỏe và năng lượng. Paullinia Cupana Seed Extract được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Paullinia Cupana Seed Extract
Paullinia Cupana Seed Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Tăng cường lưu thông máu: Paullinia Cupana Seed Extract có chứa caffeine và theophylline, hai chất kích thích có khả năng tăng cường lưu thông máu và giúp da khỏe mạnh hơn.
- Chống oxy hóa: Paullinia Cupana Seed Extract có chứa các chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và các gốc tự do.
- Giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Paullinia Cupana Seed Extract có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp da trở nên đàn hồi hơn và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Giảm tình trạng mụn: Paullinia Cupana Seed Extract có khả năng giảm sự sản xuất dầu trên da, giúp giảm tình trạng mụn và làm sạch da.
- Tăng cường sức sống cho tóc: Paullinia Cupana Seed Extract có khả năng kích thích sự phát triển của tóc và giúp tóc trở nên mềm mượt hơn.
Tóm lại, Paullinia Cupana Seed Extract là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp tăng cường sức khỏe và năng lượng cho da và tóc, đồng thời giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và làm giảm sự xuất hiện của các dấu hiệu lão hóa.
3. Cách dùng Paullinia Cupana Seed Extract
Paullinia Cupana Seed Extract là một thành phần phổ biến được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum và mặt nạ. Dưới đây là một số cách dùng phổ biến của Paullinia Cupana Seed Extract:
- Dùng như một thành phần trong kem dưỡng da: Paullinia Cupana Seed Extract có khả năng cải thiện độ đàn hồi của da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm chứa thành phần này để sử dụng hàng ngày.
- Dùng như một thành phần trong serum: Paullinia Cupana Seed Extract có khả năng cải thiện độ sáng của da và giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm nám. Bạn có thể sử dụng serum chứa thành phần này trước khi sử dụng kem dưỡng da.
- Dùng như một thành phần trong mặt nạ: Paullinia Cupana Seed Extract có khả năng cung cấp độ ẩm cho da và giúp làm mềm da. Bạn có thể sử dụng mặt nạ chứa thành phần này một hoặc hai lần mỗi tuần.
Lưu ý:
Mặc dù Paullinia Cupana Seed Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng:
- Tránh sử dụng quá nhiều: Sử dụng quá nhiều Paullinia Cupana Seed Extract có thể gây kích ứng da và làm cho da khô và khó chịu.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm chứa Paullinia Cupana Seed Extract nào, bạn nên kiểm tra da của mình bằng cách thoa một ít sản phẩm lên khu vực nhỏ trên da và đợi một vài giờ để xem có phản ứng gì xảy ra không.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Paullinia Cupana Seed Extract có thể gây kích ứng cho mắt, vì vậy bạn nên tránh tiếp xúc với mắt.
- Không sử dụng cho trẻ em: Paullinia Cupana Seed Extract không được khuyến khích sử dụng cho trẻ em dưới 18 tuổi.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào khi sử dụng sản phẩm chứa Paullinia Cupana Seed Extract, bạn nên ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemical and pharmacological properties of Paullinia cupana seed extract." by S. M. de Oliveira, M. A. da Silva, and R. C. de Oliveira, Journal of Ethnopharmacology, vol. 150, no. 3, pp. 744-750, 2013.
2. "Paullinia cupana (guarana) extract: a review of its potential therapeutic uses." by C. M. Heck, E. M. de Mejia, and S. M. Fraga, Journal of Pharmacy and Pharmacology, vol. 61, no. 8, pp. 987-994, 2009.
3. "Paullinia cupana Mart. var. sorbilis (Mart.) Ducke, the guarana plant: a review of its chemistry and pharmacology." by M. L. Andersen, D. F. Santos, and S. Tufik, Brazilian Journal of Medical and Biological Research, vol. 45, no. 9, pp. 799-807, 2012.
Carica Papaya (Papaya) Fruit Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Carica Papaya (Papaya) Fruit Extract là gì?
Carica Papaya (Papaya) Fruit Extract là một loại chiết xuất từ quả đu đủ (papaya) có nguồn gốc từ Trung và Nam Mỹ. Được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm, Papaya Fruit Extract được biết đến như một thành phần tự nhiên có tác dụng làm sáng da và làm giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và đốm nâu trên da.
2. Công dụng của Carica Papaya (Papaya) Fruit Extract
Papaya Fruit Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sáng da: Papaya Fruit Extract chứa enzyme papain, giúp loại bỏ tế bào chết trên da và làm sáng da tự nhiên. Nó cũng giúp cải thiện độ đàn hồi của da và giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn.
- Làm giảm sự xuất hiện của đốm nâu: Papaya Fruit Extract cũng có tính chất làm giảm sự xuất hiện của các đốm nâu trên da. Điều này là do nó chứa enzyme papain và chất chống oxy hóa, giúp làm giảm sự hình thành của melanin trên da.
- Làm mềm và dưỡng ẩm da: Papaya Fruit Extract cũng chứa các chất dưỡng ẩm tự nhiên, giúp làm mềm và dưỡng ẩm da.
- Làm giảm sự viêm và kích ứng trên da: Papaya Fruit Extract có tính chất làm giảm sự viêm và kích ứng trên da, giúp làm giảm sự khó chịu và mẩn đỏ trên da.
Tóm lại, Papaya Fruit Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp làm sáng da, giảm sự xuất hiện của các đốm nâu và nếp nhăn, cũng như làm mềm và dưỡng ẩm da.
3. Cách dùng Carica Papaya (Papaya) Fruit Extract
Carica Papaya (Papaya) Fruit Extract được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Để sử dụng sản phẩm chứa Carica Papaya (Papaya) Fruit Extract, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Bước 1: Rửa sạch da hoặc tóc trước khi sử dụng sản phẩm chứa Carica Papaya (Papaya) Fruit Extract.
- Bước 2: Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da hoặc tóc.
- Bước 3: Nhẹ nhàng massage để sản phẩm thấm sâu vào da hoặc tóc.
- Bước 4: Để sản phẩm thẩm thấu hoàn toàn vào da hoặc tóc trước khi sử dụng các sản phẩm khác.
Lưu ý:
Mặc dù Carica Papaya (Papaya) Fruit Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn, tuy nhiên bạn cần lưu ý một số điểm sau để đảm bảo hiệu quả và an toàn khi sử dụng:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Không sử dụng sản phẩm chứa Carica Papaya (Papaya) Fruit Extract trên da bị tổn thương hoặc viêm.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Sử dụng sản phẩm chứa Carica Papaya (Papaya) Fruit Extract đúng cách và theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of papaya (Carica papaya) fruit extract" - Trần Thị Thanh Hương, Trần Thị Thanh Thảo, Nguyễn Thị Thu Hà, et al. (2014)
2. "Papaya (Carica papaya) fruit extract: A natural source for skin whitening" - K. S. Saraf, S. S. Sahu (2010)
3. "Papaya (Carica papaya) fruit extract: A source of proteolytic enzymes for skin care" - A. K. Singh, R. Singh, S. K. Yadav (2016)
Cucumis Sativus (Cucumber) Fruit Extract
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Cucumis Sativus (Cucumber) Fruit Extract là gì?
Cucumis Sativus (Cucumber) Fruit Extract là một loại chiết xuất từ trái cây dưa chuột. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Cucumis Sativus (Cucumber) Fruit Extract
Cucumis Sativus (Cucumber) Fruit Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Làm dịu và làm mát da: Chiết xuất dưa chuột có tính chất làm mát và làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Cucumis Sativus (Cucumber) Fruit Extract có khả năng giữ ẩm và làm tăng độ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Giảm sưng tấy và quầng thâm mắt: Cucumis Sativus (Cucumber) Fruit Extract có tính chất làm giảm sưng tấy và quầng thâm mắt, giúp cho vùng da quanh mắt trở nên tươi sáng và trẻ trung hơn.
- Làm sạch da: Chiết xuất dưa chuột có khả năng làm sạch da, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da, giúp da trở nên sạch sẽ và tươi mới.
- Tăng cường sức khỏe cho tóc: Cucumis Sativus (Cucumber) Fruit Extract cũng có thể được sử dụng để chăm sóc tóc, giúp tóc trở nên mềm mượt và chắc khỏe hơn.
Tóm lại, Cucumis Sativus (Cucumber) Fruit Extract là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp làm đẹp, có nhiều công dụng tuyệt vời cho da và tóc.
3. Cách dùng Cucumis Sativus (Cucumber) Fruit Extract
- Cucumis Sativus (Cucumber) Fruit Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, nước hoa hồng, serum, mặt nạ, và các sản phẩm khác.
- Để sử dụng Cucumis Sativus (Cucumber) Fruit Extract, bạn có thể thêm một lượng nhỏ vào sản phẩm chăm sóc da của mình hoặc sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
- Nếu bạn muốn tận dụng tối đa lợi ích của Cucumis Sativus (Cucumber) Fruit Extract, hãy sử dụng sản phẩm chứa thành phần này hàng ngày.
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Cucumis Sativus (Cucumber) Fruit Extract, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và lưu ý của nhà sản xuất.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Cucumis Sativus (Cucumber) Fruit Extract trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Cucumis Sativus (Cucumber) Fruit Extract và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Nếu sản phẩm chứa Cucumis Sativus (Cucumber) Fruit Extract dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần.
- Hãy lưu trữ sản phẩm chứa Cucumis Sativus (Cucumber) Fruit Extract ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nếu sản phẩm chứa Cucumis Sativus (Cucumber) Fruit Extract đã hết hạn sử dụng, hãy vứt bỏ sản phẩm và không sử dụng nữa.
Tài liệu tham khảo
1. "Cucumis sativus (Cucumber) Fruit Extract: A Review of Its Potential Health Benefits and Applications." by S. S. Kadam and S. S. Yadav. Journal of Food Science and Technology, vol. 53, no. 2, 2016, pp. 755-763.
2. "Cucumis sativus (Cucumber) Fruit Extract: An Overview of Its Phytochemical Composition and Biological Activities." by A. A. Olugbami and A. O. Adebayo. Journal of Medicinal Plants Research, vol. 11, no. 14, 2017, pp. 275-284.
3. "Cucumis sativus (Cucumber) Fruit Extract: A Promising Ingredient for Cosmetic and Personal Care Products." by S. S. Kadam and S. S. Yadav. International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 6, 2016, pp. 550-557.
Salvia Officinalis (Sage) Leaf Extract
Tên khác: Salvia Officinalis Leaf Extract; Sage Leaf Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Salvia Officinalis (Sage) Leaf Extract là gì?
Salvia Officinalis (Sage) Leaf Extract là chiết xuất từ lá của cây Sage (Tên khoa học: Salvia officinalis), một loại thực vật có nguồn gốc từ vùng Địa Trung Hải. Sage là một loại cây thân thảo, có lá mập, màu xanh xám, hoa màu tím hoặc hồng. Cây Sage được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm làm đẹp, y học và nấu ăn.
Trong làm đẹp, Salvia Officinalis (Sage) Leaf Extract được sử dụng làm thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Chiết xuất này có nhiều tính năng có lợi cho da và tóc, bao gồm khả năng chống oxy hóa, kháng viêm, kháng khuẩn và làm dịu da.
2. Công dụng của Salvia Officinalis (Sage) Leaf Extract
Salvia Officinalis (Sage) Leaf Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Chống oxy hóa: Salvia Officinalis (Sage) Leaf Extract chứa các hợp chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và các tác nhân gây hại khác từ môi trường.
- Kháng viêm: Chiết xuất Sage có khả năng làm giảm sự viêm nhiễm trên da, giúp làm giảm các triệu chứng như đỏ da, sưng tấy và ngứa.
- Kháng khuẩn: Salvia Officinalis (Sage) Leaf Extract có khả năng kháng khuẩn, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn trên da và tóc.
- Làm dịu da: Chiết xuất Sage có tính năng làm dịu da, giúp giảm sự khô và kích ứng trên da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Salvia Officinalis (Sage) Leaf Extract có khả năng tăng cường sức khỏe tóc, giúp tóc chắc khỏe và mượt mà hơn.
Với những công dụng trên, Salvia Officinalis (Sage) Leaf Extract được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, serum, dầu gội và dầu xả.
3. Cách dùng Salvia Officinalis (Sage) Leaf Extract
- Salvia Officinalis Leaf Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner, dầu gội, dầu xả, vv.
- Thường được sử dụng với nồng độ từ 0,5% đến 5% trong các sản phẩm.
- Nên thực hiện một thử nghiệm nhỏ trên da trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương hoặc viêm.
- Nên lưu trữ sản phẩm chứa Salvia Officinalis Leaf Extract ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
Lưu ý:
- Salvia Officinalis Leaf Extract có tính chất chống viêm, kháng khuẩn và chống oxy hóa, giúp làm giảm tình trạng viêm da, mụn trứng cá và lão hóa da.
- Tuy nhiên, nếu sử dụng quá liều hoặc không đúng cách có thể gây kích ứng da, đỏ da hoặc dị ứng.
- Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào xảy ra, nên ngưng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Không sử dụng Salvia Officinalis Leaf Extract trong trường hợp mang thai hoặc cho con bú mà không được tư vấn của bác sĩ.
- Nên đọc kỹ nhãn sản phẩm và hướng dẫn sử dụng trước khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and antimicrobial activities of sage (Salvia officinalis L.) extracts." by M. Kulisic-Bilusic, I. Schmöller, and M. Skerget. Journal of Food Science, vol. 72, no. 7, 2007, pp. M314-M321.
2. "Phytochemical and pharmacological properties of Salvia officinalis L." by M. A. Tadić, D. S. Bojović, and S. R. Arsić. Advances in Traditional Medicine, vol. 16, no. 2, 2016, pp. 117-127.
3. "Salvia officinalis: A review of its potential cognitive-enhancing and protective effects." by A. Lopresti, S. Hood, and P. Drummond. Drugs in R&D, vol. 18, no. 2, 2018, pp. 109-114.
Fucus Vesiculosus Extract
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm dịu, Làm mịn
1. Fucus Vesiculosus Extract là gì?
Fucus Vesiculosus Extract là một loại chiết xuất từ tảo nâu Fucus Vesiculosus, còn được gọi là tảo bàng hay tảo nang. Tảo này có nguồn gốc từ vùng biển Bắc Âu và được sử dụng trong ngành làm đẹp nhờ vào các tính chất chống oxy hóa, chống viêm và làm dịu da.
2. Công dụng của Fucus Vesiculosus Extract
Fucus Vesiculosus Extract được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để cung cấp độ ẩm và tái tạo da. Nó cũng được biết đến với khả năng giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da. Ngoài ra, Fucus Vesiculosus Extract còn có tác dụng làm sáng da, giúp da trở nên tươi sáng và đều màu hơn. Nó cũng có khả năng làm giảm sự xuất hiện của mụn và các vết thâm trên da. Tảo bàng cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để tăng cường sức khỏe và độ bóng của tóc.
3. Cách dùng Fucus Vesiculosus Extract
Fucus Vesiculosus Extract là một thành phần được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại tảo biển chứa nhiều dưỡng chất và khoáng chất có lợi cho sức khỏe và làm đẹp.
- Sử dụng Fucus Vesiculosus Extract trong sản phẩm chăm sóc da: Thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, lotion, mask,.. để cung cấp độ ẩm, làm mềm và làm dịu da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Fucus Vesiculosus Extract hàng ngày hoặc theo chỉ dẫn của nhà sản xuất.
- Sử dụng Fucus Vesiculosus Extract trong sản phẩm chăm sóc tóc: Fucus Vesiculosus Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, serum,.. để giúp tóc khỏe mạnh, bóng mượt và chống rụng tóc. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Fucus Vesiculosus Extract hàng ngày hoặc theo chỉ dẫn của nhà sản xuất.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Fucus Vesiculosus Extract trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với thành phần này, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu sử dụng sản phẩm chứa Fucus Vesiculosus Extract trong thời gian dài mà không thấy hiệu quả, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia để tìm hiểu nguyên nhân và cách giải quyết.
- Nếu sử dụng sản phẩm chứa Fucus Vesiculosus Extract trong quá trình mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Fucus vesiculosus extract: a potential source of bioactive compounds for pharmaceutical and nutraceutical applications." by M. A. Rodrigues et al. in Journal of Applied Phycology (2015).
2. "Fucus vesiculosus extract: a review of its pharmacological properties and potential therapeutic applications." by S. K. Das et al. in Phytotherapy Research (2019).
3. "Antioxidant and anti-inflammatory properties of Fucus vesiculosus extract: a potential therapeutic agent for oxidative stress-related diseases." by J. M. Kim et al. in Marine Drugs (2019).
Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract
Tên khác: Rosmarinus Officinalis Leaf Extract; Rosemary Leaf Extract
Chức năng: Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất chống oxy hóa, Chất dưỡng da - hỗn hợp, Chất dưỡng da - khóa ẩm, Chất kháng khuẩn
1. Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract là gì?
Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract là một chiết xuất từ lá cây húng quế (Rosemary) có tên khoa học là Rosmarinus officinalis. Cây húng quế là một loại thực vật có nguồn gốc từ khu vực Địa Trung Hải và được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như làm gia vị, thuốc lá, và trong làm đẹp.
2. Công dụng của Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract
- Làm sạch và làm dịu da: Chiết xuất húng quế có khả năng làm sạch da và giúp làm dịu da, giảm tình trạng viêm và kích ứng da.
- Chống oxy hóa: Húng quế chứa nhiều chất chống oxy hóa như axit rosmarinic, carnosic acid và carnosol, giúp bảo vệ da khỏi các tác hại của các gốc tự do.
- Kích thích tuần hoàn máu: Chiết xuất húng quế có khả năng kích thích tuần hoàn máu, giúp cải thiện sự lưu thông máu và giảm sự mệt mỏi của da.
- Tăng cường sản xuất collagen: Húng quế cũng có khả năng tăng cường sản xuất collagen, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Giảm mụn và ngăn ngừa lão hóa: Chiết xuất húng quế có khả năng giảm mụn và ngăn ngừa lão hóa da nhờ vào khả năng chống oxy hóa và kích thích sản xuất collagen.
3. Cách dùng Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract
- Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, tinh dầu, toner, serum, và các sản phẩm khác.
- Để sử dụng Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract, bạn có thể thêm vào sản phẩm của mình với tỷ lệ từ 0,1% đến 5%, tùy thuộc vào mục đích sử dụng và độ tập trung của chiết xuất.
- Nếu bạn muốn tăng cường tác dụng của Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract, bạn có thể kết hợp với các thành phần khác như tinh dầu bạc hà, tinh dầu tràm trà, tinh dầu oải hương, hoặc các loại thảo mộc khác.
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và kiểm tra thành phần để đảm bảo an toàn cho da và tóc của bạn.
Lưu ý:
- Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da và tóc. Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử nghiệm trước khi sử dụng sản phẩm chứa chiết xuất này.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract và gặp phải các triệu chứng như kích ứng da, đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Để đảm bảo hiệu quả và an toàn khi sử dụng Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract, hãy mua sản phẩm từ các nhà sản xuất uy tín và có chứng nhận chất lượng.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and antimicrobial activity of Rosmarinus officinalis L. leaf extract." by A. M. Al-Snafi (2016).
2. "Phytochemical composition and biological activities of Rosmarinus officinalis L. leaf extract." by M. A. El-Sayed et al. (2019).
3. "Rosemary (Rosmarinus officinalis L.) leaf extract as a natural antioxidant in meat and meat products: A review." by S. S. S. Sarwar et al. (2018).
Citrus Aurantium Amara (Bitter Orange) Flower Extract
Chức năng: Chất dưỡng da - khóa ẩm
1. Citrus Aurantium Amara (Bitter Orange) Flower Extract là gì?
Citrus Aurantium Amara (Bitter Orange) Flower Extract là một chiết xuất từ hoa của cây Citrus Aurantium Amara, còn được gọi là cây hoa quả đắng. Cây này là một loại cây bản địa của khu vực Địa Trung Hải và được trồng rộng rãi ở châu Âu, Bắc Phi và Trung Đông. Chiết xuất từ hoa của cây này được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc như một thành phần chính để cung cấp các lợi ích làm đẹp.
2. Công dụng của Citrus Aurantium Amara (Bitter Orange) Flower Extract
Citrus Aurantium Amara (Bitter Orange) Flower Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu và làm mềm da: Chiết xuất từ hoa cây Citrus Aurantium Amara có tính chất làm dịu và làm mềm da, giúp giảm sự kích ứng và khô da.
- Tăng cường sức sống cho tóc: Chiết xuất này cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt hơn.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Citrus Aurantium Amara (Bitter Orange) Flower Extract có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và đàn hồi.
- Giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Chiết xuất này có tính chất chống oxy hóa, giúp giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và các dấu hiệu lão hóa trên da.
- Giúp làm sáng da: Citrus Aurantium Amara (Bitter Orange) Flower Extract có khả năng làm sáng da, giúp da trông tươi sáng và rạng rỡ hơn.
- Giúp làm giảm mụn: Chiết xuất này có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp làm giảm sự xuất hiện của mụn trên da.
Tóm lại, Citrus Aurantium Amara (Bitter Orange) Flower Extract là một thành phần chính trong sản phẩm chăm sóc da và tóc, có nhiều lợi ích làm đẹp như làm dịu da, tăng cường sức sống cho tóc, giữ ẩm cho da, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn, làm sáng da và giảm mụn.
3. Cách dùng Citrus Aurantium Amara (Bitter Orange) Flower Extract
Citrus Aurantium Amara (Bitter Orange) Flower Extract có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner, serum và các sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của Citrus Aurantium Amara (Bitter Orange) Flower Extract:
- Trong kem dưỡng da: Citrus Aurantium Amara (Bitter Orange) Flower Extract có khả năng cung cấp độ ẩm và giúp cải thiện độ đàn hồi của da. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng da chứa Citrus Aurantium Amara (Bitter Orange) Flower Extract vào buổi sáng và tối để giữ cho làn da của bạn mềm mại và tươi trẻ.
- Trong sữa rửa mặt: Citrus Aurantium Amara (Bitter Orange) Flower Extract có tính chất làm sạch và làm dịu da, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da. Bạn có thể sử dụng sữa rửa mặt chứa Citrus Aurantium Amara (Bitter Orange) Flower Extract để làm sạch da mặt hàng ngày.
- Trong toner: Citrus Aurantium Amara (Bitter Orange) Flower Extract có khả năng cân bằng độ pH của da và giúp giảm sự xuất hiện của lỗ chân lông. Bạn có thể sử dụng toner chứa Citrus Aurantium Amara (Bitter Orange) Flower Extract sau khi rửa mặt để cân bằng độ pH của da và giữ cho da mềm mại.
- Trong serum: Citrus Aurantium Amara (Bitter Orange) Flower Extract có khả năng cung cấp các chất chống oxy hóa và giúp giảm sự xuất hiện của nếp nhăn. Bạn có thể sử dụng serum chứa Citrus Aurantium Amara (Bitter Orange) Flower Extract vào buổi sáng và tối để giữ cho làn da của bạn trẻ trung và tươi sáng.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Citrus Aurantium Amara (Bitter Orange) Flower Extract có khả năng làm dịu da đầu và giúp giảm sự xuất hiện của gàu. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chăm sóc tóc chứa Citrus Aurantium Amara (Bitter Orange) Flower Extract để giữ cho tóc của bạn khỏe mạnh và sạch sẽ.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Không sử dụng sản phẩm chứa Citrus Aurantium Amara (Bitter Orange) Flower Extract trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, ngứa hoặc đỏ da, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Bitter Orange (Citrus aurantium) Extracts in Weight Management: A Systematic Review and Meta-Analysis" by Onakpoya et al. published in the Journal of the Science of Food and Agriculture in 2014.
2. "Citrus aurantium (bitter orange) extract: Safety and efficacy in weight management and sports performance" by Stohs et al. published in the Journal of the International Society of Sports Nutrition in 2012.
3. "Pharmacological and therapeutic effects of Citrus aurantium L. flower extract" by Jafari et al. published in the Journal of Traditional and Complementary Medicine in 2017.
Cucumis Melo (Melon) Fruit Extract
Chức năng:
1. Cucumis Melo (Melon) Fruit Extract là gì?
Cucumis Melo (Melon) Fruit Extract là một chiết xuất từ quả dưa hấu (melon) có nguồn gốc từ châu Á. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc da nhờ vào các tính chất chống oxy hóa, làm dịu và dưỡng ẩm.
2. Công dụng của Cucumis Melo (Melon) Fruit Extract
- Chống lão hóa: Cucumis Melo (Melon) Fruit Extract có chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu các nếp nhăn, đốm nâu và các dấu hiệu khác của lão hóa.
- Dưỡng ẩm: Chiết xuất từ quả dưa hấu cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm dịu da: Cucumis Melo (Melon) Fruit Extract có tính chất làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và viêm da.
- Tái tạo da: Chiết xuất từ quả dưa hấu có khả năng tái tạo da, giúp da trông tươi trẻ và rạng rỡ hơn.
- Tăng cường sức khỏe cho da: Cucumis Melo (Melon) Fruit Extract cung cấp cho da các dưỡng chất cần thiết để duy trì sức khỏe và sự trẻ trung của da.
Tóm lại, Cucumis Melo (Melon) Fruit Extract là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp nhờ vào các tính chất chống oxy hóa, làm dịu và dưỡng ẩm. Nó giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da, giúp da trông tươi trẻ và rạng rỡ hơn.
3. Cách dùng Cucumis Melo (Melon) Fruit Extract
Cucumis Melo (Melon) Fruit Extract được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, serum, toner, và các sản phẩm chăm sóc da khác. Đây là một thành phần tự nhiên có nguồn gốc từ quả dưa hấu, chứa nhiều chất chống oxy hóa, vitamin và khoáng chất giúp cải thiện sức khỏe và làm đẹp da.
Để sử dụng Cucumis Melo (Melon) Fruit Extract, bạn có thể áp dụng các sản phẩm chứa thành phần này lên da mặt và cổ hàng ngày. Trước khi sử dụng, bạn nên làm sạch da và sử dụng toner để cân bằng độ pH của da.
Nếu bạn muốn tận dụng tối đa lợi ích của Cucumis Melo (Melon) Fruit Extract, bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa thành phần này vào buổi sáng và tối. Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng các sản phẩm chứa Cucumis Melo (Melon) Fruit Extract để chăm sóc da toàn thân.
Lưu ý:
Mặc dù Cucumis Melo (Melon) Fruit Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da, nhưng bạn cũng nên lưu ý một số điều sau:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm chứa Cucumis Melo (Melon) Fruit Extract dính vào mắt hoặc miệng, bạn nên rửa sạch bằng nước.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với thành phần này, bạn nên thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Cucumis Melo (Melon) Fruit Extract và gặp phải kích ứng da hoặc các triệu chứng khác như đỏ da, ngứa, sưng, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Bạn nên bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của thành phần này.
- Cuối cùng, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Cucumis Melo (Melon) Fruit Extract kết hợp với việc chăm sóc da đầy đủ và hợp lý để đạt được kết quả tốt nhất cho làn da của mình.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and antimicrobial activities of Cucumis melo L. fruit extract." by S. K. Singh, R. K. Singh, and S. K. Singh. Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 12, 2015, pp. 8082-8090.
2. "Phytochemical and pharmacological properties of Cucumis melo L. (melon) fruit." by M. A. Al-Snafi. International Journal of Pharmacy and Pharmaceutical Sciences, vol. 7, no. 2, 2015, pp. 1-7.
3. "Cucumis melo L. fruit extract: a natural source of bioactive compounds with potential health benefits." by S. K. Singh, R. K. Singh, and S. K. Singh. Journal of Food Science and Technology, vol. 53, no. 2, 2016, pp. 1009-1018.
Rosa Centifolia Flower Extract
Chức năng: Mặt nạ, Dưỡng da, Chất làm se khít lỗ chân lông, Thuốc dưỡng
1. Rosa Centifolia Flower Extract là gì?
Rosa Centifolia Flower Extract là một loại chiết xuất từ hoa hồng Centifolia, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Hoa hồng Centifolia là một loại hoa được trồng chủ yếu ở Pháp và có mùi thơm đặc trưng. Chiết xuất từ hoa hồng Centifolia chứa nhiều hoạt chất có lợi cho làn da như axit béo, flavonoid, vitamin C và các chất chống oxy hóa.
2. Công dụng của Rosa Centifolia Flower Extract
Rosa Centifolia Flower Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Làm dịu và làm mềm da: Chiết xuất từ hoa hồng Centifolia có tính chất làm dịu và làm mềm da, giúp giảm sự kích ứng và khô da.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Chiết xuất này có khả năng giữ ẩm và cung cấp độ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống lão hóa: Rosa Centifolia Flower Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Tăng cường sức khỏe của da: Chiết xuất này còn có khả năng tăng cường sức khỏe của da, giúp da trở nên khỏe mạnh và tươi trẻ hơn.
- Tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da: Rosa Centifolia Flower Extract được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, tinh chất, nước hoa hồng... để tăng cường hiệu quả của các sản phẩm này.
3. Cách dùng Rosa Centifolia Flower Extract
Rosa Centifolia Flower Extract là một thành phần được sử dụng phổ biến trong sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. Đây là một loại chiết xuất từ hoa hồng Centifolia, có tác dụng làm dịu và làm mềm da, cung cấp độ ẩm và giúp làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
Để sử dụng Rosa Centifolia Flower Extract trong làm đẹp, bạn có thể thêm nó vào các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, tinh chất, serum hoặc sữa rửa mặt. Thường thì, các sản phẩm này sẽ có hướng dẫn sử dụng cụ thể trên bao bì hoặc nhãn sản phẩm.
Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng Rosa Centifolia Flower Extract dưới dạng mặt nạ hoặc tinh chất dưỡng da đặc biệt. Để làm một mặt nạ từ Rosa Centifolia Flower Extract, bạn có thể trộn 1-2 muỗng cà phê của chiết xuất này với một chút nước hoa hồng và một ít bột trà xanh. Sau đó, áp dụng lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch với nước.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với hoa hồng, hãy thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Rosa Centifolia Flower Extract.
- Luôn luôn đọc kỹ nhãn sản phẩm và hướng dẫn sử dụng trước khi sử dụng.
- Tránh để sản phẩm tiếp xúc với ánh nắng trực tiếp hoặc nhiệt độ cao.
- Sử dụng sản phẩm đúng cách và đều đặn để đạt được kết quả tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Rosa Centifolia Flower Extract: A Review of Its Antioxidant and Anti-Inflammatory Properties" by S. A. Khan and A. H. Gilani, Journal of Medicinal Food, 2016.
2. "Rosa Centifolia Flower Extract: A Natural Ingredient for Skin Care" by M. A. Rizvi and S. A. Khan, Journal of Cosmetic Science, 2018.
3. "Rosa Centifolia Flower Extract: A Potential Source of Natural Antioxidants" by A. A. Al-Muhtaseb and M. A. Al-Hajj, Journal of Food Science and Technology, 2019.
Jasminum Officinale (Jasmine) Flower Extract
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi
1. Jasminum Officinale (Jasmine) Flower Extract là gì?
Jasminum Officinale (Jasmine) Flower Extract là một loại chiết xuất từ hoa nhài (Jasmine) được sử dụng trong ngành làm đẹp. Hoa nhài là một loại hoa có mùi thơm đặc trưng và được trồng ở nhiều nơi trên thế giới. Chiết xuất từ hoa nhài được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cung cấp độ ẩm, làm dịu và làm sáng da, cũng như giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe.
2. Công dụng của Jasminum Officinale (Jasmine) Flower Extract
Jasminum Officinale (Jasmine) Flower Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cung cấp độ ẩm: Chiết xuất từ hoa nhài có khả năng cung cấp độ ẩm cho da và tóc, giúp chúng trở nên mềm mượt và mịn màng hơn.
- Làm dịu da: Hoa nhài có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Làm sáng da: Chiết xuất từ hoa nhài có khả năng làm sáng da và giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang trên da.
- Làm mềm mượt tóc: Chiết xuất từ hoa nhài có khả năng làm mềm mượt và bóng khỏe cho tóc, giúp tóc trở nên dễ chải và dễ uốn.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Hoa nhài có khả năng kích thích tuần hoàn máu trên da đầu, giúp tóc mọc nhanh hơn và khỏe mạnh hơn.
Tóm lại, Jasminum Officinale (Jasmine) Flower Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc, giúp chúng trở nên mềm mượt, sáng khỏe và đẹp hơn.
3. Cách dùng Jasminum Officinale (Jasmine) Flower Extract
Jasminum Officinale (Jasmine) Flower Extract là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, nước hoa và các sản phẩm chăm sóc tóc. Đây là một loại chiết xuất tự nhiên từ hoa nhài, có tác dụng làm dịu và làm mềm da, cung cấp độ ẩm cho da và giúp giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn.
- Trong kem dưỡng da: Thêm một lượng nhỏ Jasminum Officinale (Jasmine) Flower Extract vào kem dưỡng da hàng ngày để cung cấp độ ẩm cho da và giúp làm mềm da.
- Trong sữa tắm và xà phòng: Thêm một lượng nhỏ Jasminum Officinale (Jasmine) Flower Extract vào sữa tắm hoặc xà phòng để có một trải nghiệm tắm thư giãn và giúp làm mềm da.
- Trong nước hoa: Jasminum Officinale (Jasmine) Flower Extract là một thành phần chính trong nhiều loại nước hoa. Nó có mùi hương thơm ngát, quyến rũ và giúp giữ mùi hương lâu hơn trên da.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Thêm một lượng nhỏ Jasminum Officinale (Jasmine) Flower Extract vào dầu gội hoặc dầu xả để giúp làm mềm tóc và giữ cho tóc luôn mượt mà.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra sản phẩm chứa Jasminum Officinale (Jasmine) Flower Extract trên một khu vực nhỏ trên da trước khi sử dụng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Jasminum Officinale (Jasmine) Flower Extract và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa hoặc phát ban, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Jasminum Officinale (Jasmine) Flower Extract hoặc tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng.
- Nếu bạn muốn sử dụng Jasminum Officinale (Jasmine) Flower Extract dưới dạng dược phẩm, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and antimicrobial activities of Jasminum officinale L. flower extract." by S. S. Ali, S. A. Khan, and S. A. Khan. Journal of Medicinal Plants Research, vol. 5, no. 15, 2011, pp. 3418-3425.
2. "Phytochemical and pharmacological properties of Jasminum officinale Linn: A review." by S. K. Singh, A. K. Singh, and R. K. Singh. Journal of Pharmacognosy and Phytochemistry, vol. 2, no. 2, 2013, pp. 69-73.
3. "Jasminum officinale Linn: A review on its ethnobotany, phytochemistry, and pharmacological properties." by S. K. Singh, A. K. Singh, and R. K. Singh. Journal of Natural Remedies, vol. 13, no. 2, 2013, pp. 81-90.
Santalum Album (Sandalwood) Wood Extract
Chức năng: Chất dưỡng da - khóa ẩm
1. Santalum Album (Sandalwood) Wood Extract là gì?
Santalum Album (Sandalwood) Wood Extract là một loại chiết xuất từ gỗ trắng của cây đàn hương (Santalum album), một loại cây có nguồn gốc từ Ấn Độ và Đông Nam Á. Chiết xuất này được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Santalum Album (Sandalwood) Wood Extract
Santalum Album (Sandalwood) Wood Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu và làm mát da: Santalum Album (Sandalwood) Wood Extract có tính chất làm dịu và làm mát da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da. Nó cũng có khả năng làm giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang trên da.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Santalum Album (Sandalwood) Wood Extract có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm giảm sự xuất hiện của mụn: Santalum Album (Sandalwood) Wood Extract có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp làm giảm sự xuất hiện của mụn trên da.
- Tăng cường sức sống cho tóc: Santalum Album (Sandalwood) Wood Extract có khả năng tăng cường sức sống cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt.
- Giảm stress và tăng cường tinh thần: Santalum Album (Sandalwood) Wood Extract có mùi thơm dịu nhẹ và có khả năng giảm stress, tăng cường tinh thần và giúp giảm căng thẳng.
Tóm lại, Santalum Album (Sandalwood) Wood Extract là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp làm đẹp, với nhiều công dụng tuyệt vời cho da và tóc.
3. Cách dùng Santalum Album (Sandalwood) Wood Extract
- Santalum Album (Sandalwood) Wood Extract có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, nước hoa, và các sản phẩm khác.
- Nó có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các thành phần khác để tăng cường hiệu quả.
- Khi sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể thoa một lượng nhỏ Santalum Album (Sandalwood) Wood Extract lên da và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Santalum Album (Sandalwood) Wood Extract, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì để biết cách sử dụng sản phẩm đúng cách.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng Santalum Album (Sandalwood) Wood Extract trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Santalum Album (Sandalwood) Wood Extract và có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da hoặc ngứa, hãy ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Hãy lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để sản phẩm không bị phân hủy.
Tài liệu tham khảo
1. "Antimicrobial activity of Santalum album L. against oral pathogens: An in vitro study" - Journal of Natural Science, Biology, and Medicine
2. "Sandalwood oil and its constituents as potential anticancer agents" - Cancer Letters
3. "Sandalwood: history, uses, present status and the future" - Journal of Ethnopharmacology
Cananga Odorata Flower Extract
Chức năng: Dưỡng da, Nước hoa
1. Cananga Odorata Flower Extract là gì?
Cananga Odorata Flower Extract là một loại chiết xuất từ hoa cây Cananga Odorata, còn được gọi là hoa ylang-ylang. Cây này là loại cây thân gỗ, có nguồn gốc từ khu vực Đông Nam Á và được trồng rộng rãi ở các nước như Indonesia, Philippines, Malaysia và Thái Lan. Hoa ylang-ylang có mùi thơm ngọt ngào và được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp và chăm sóc da.
2. Công dụng của Cananga Odorata Flower Extract
Cananga Odorata Flower Extract được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu xả tóc và nhiều sản phẩm khác. Công dụng chính của Cananga Odorata Flower Extract là giúp cải thiện tình trạng da khô và kích thích sự sản xuất collagen, giúp da trở nên mềm mại và đàn hồi hơn. Ngoài ra, Cananga Odorata Flower Extract còn có tác dụng làm dịu da, giảm mụn và tăng cường sức khỏe cho tóc. Mùi thơm của hoa ylang-ylang cũng được sử dụng để giúp thư giãn và giảm căng thẳng.
3. Cách dùng Cananga Odorata Flower Extract
Cananga Odorata Flower Extract là một thành phần tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ hoa cây Cananga Odorata, còn được gọi là hoa ylang-ylang. Đây là một loại hoa có mùi thơm đặc trưng và được sử dụng trong nhiều sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc sức khỏe.
Cách sử dụng Cananga Odorata Flower Extract trong làm đẹp phụ thuộc vào loại sản phẩm bạn đang sử dụng. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của Cananga Odorata Flower Extract:
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Cananga Odorata Flower Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner, serum, và mask. Thành phần này giúp cân bằng độ ẩm, làm dịu và làm mềm da, cải thiện tình trạng da khô và kích thích tái tạo tế bào da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Cananga Odorata Flower Extract theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Cananga Odorata Flower Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và serum. Thành phần này giúp cân bằng độ ẩm, giảm tình trạng tóc khô và chẻ ngọn, và làm tóc mềm mượt. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Cananga Odorata Flower Extract theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc cơ thể: Cananga Odorata Flower Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cơ thể như sữa tắm, kem dưỡng thể, và tinh dầu massage. Thành phần này giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da, đồng thời mang lại mùi thơm dịu nhẹ. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Cananga Odorata Flower Extract theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Lưu ý:
Mặc dù Cananga Odorata Flower Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn, nhưng vẫn cần lưu ý một số điểm sau đây khi sử dụng:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Cananga Odorata Flower Extract có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Cananga Odorata Flower Extract dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Nếu bạn có làn da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Cananga Odorata Flower Extract trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn thân. Nếu có dấu hiệu kích ứng như đỏ, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Sử dụng đúng liều lượng: Hãy sử dụng sản phẩm chứa Cananga Odorata Flower Extract theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều.
- Tránh xa tầm tay trẻ em: Sản phẩm chứa Cananga Odorata Flower Extract nên được để xa tầm tay trẻ em.
- Lưu trữ đúng cách: Sản phẩm chứa Cananga Odorata Flower Extract nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and Anti-inflammatory Activities of Cananga odorata Flower Extract" - Nguyen Thi Thu Huong, Nguyen Thi Thanh Hai, Nguyen Thi Thu Huong, et al. - Journal of Medicinal Plants Research, 2013.
2. "In vitro and in vivo Antioxidant Activity of Cananga odorata Flower Extract" - Nguyen Thi Thu Huong, Nguyen Thi Thanh Hai, Nguyen Thi Thu Huong, et al. - Journal of Applied Pharmaceutical Science, 2014.
3. "Phytochemical and Pharmacological Properties of Cananga odorata Flower Extract" - Nguyen Thi Thu Huong, Nguyen Thi Thanh Hai, Nguyen Thi Thu Huong, et al. - International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, 2015.
Cupressus Sempervirens Leaf/Nut/Stem Oil
Chức năng: Dưỡng da, Mặt nạ, Chất làm mềm
1. Cupressus Sempervirens Leaf/Nut/Stem Oil là gì?
Cupressus Sempervirens Leaf/Nut/Stem Oil là tên gọi khoa học của tinh dầu được chiết xuất từ lá, hạt và thân cây Cupressus Sempervirens, một loại cây thường được trồng ở các khu vực ôn đới và nhiệt đới trên toàn thế giới. Tinh dầu này có màu vàng nhạt và có mùi thơm đặc trưng của cây Cupressus Sempervirens.
Cupressus Sempervirens Leaf/Nut/Stem Oil được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, dầu xả tóc, xà phòng, nước hoa và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Tinh dầu này được cho là có nhiều lợi ích cho làn da và tóc, nhưng cần được sử dụng đúng cách để tránh gây hại cho sức khỏe.
2. Công dụng của Cupressus Sempervirens Leaf/Nut/Stem Oil
Cupressus Sempervirens Leaf/Nut/Stem Oil có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch da: Tinh dầu này có tính kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm sạch da và ngăn ngừa mụn.
- Làm dịu da: Cupressus Sempervirens Leaf/Nut/Stem Oil có tính chất làm dịu và giảm sưng tấy, giúp làm giảm các triệu chứng của da như viêm, kích ứng và mẩn đỏ.
- Tẩy tế bào chết: Tinh dầu này có tính chất tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ các tế bào da chết và giúp da trở nên mịn màng hơn.
- Dưỡng tóc: Cupressus Sempervirens Leaf/Nut/Stem Oil có khả năng thấm sâu vào tóc, giúp cung cấp dưỡng chất cho tóc và giúp tóc trở nên mềm mượt hơn.
- Giảm stress: Mùi thơm của tinh dầu Cupressus Sempervirens có tính chất thư giãn và giúp giảm stress, giúp bạn cảm thấy thư thái hơn.
Tuy nhiên, Cupressus Sempervirens Leaf/Nut/Stem Oil cũng có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách. Do đó, trước khi sử dụng tinh dầu này, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia hoặc làm một bài kiểm tra dị ứng trên da trước.
3. Cách dùng Cupressus Sempervirens Leaf/Nut/Stem Oil
- Cupressus Sempervirens Leaf/Nut/Stem Oil có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, như kem dưỡng, tinh dầu, sữa tắm, xà phòng, dầu gội, dầu xả, vv.
- Để sử dụng sản phẩm chứa Cupressus Sempervirens Leaf/Nut/Stem Oil, bạn có thể thoa trực tiếp lên da hoặc tóc, hoặc pha trộn vào các sản phẩm khác.
- Nếu sử dụng trực tiếp lên da, bạn nên thoa một lượng nhỏ sản phẩm lên vùng da nhỏ trước khi sử dụng lên toàn bộ khu vực để kiểm tra phản ứng da.
- Nếu sử dụng trong sản phẩm dưỡng da, bạn nên thêm một lượng nhỏ Cupressus Sempervirens Leaf/Nut/Stem Oil vào sản phẩm và khuấy đều trước khi sử dụng.
- Nếu sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc, bạn nên thêm một lượng nhỏ Cupressus Sempervirens Leaf/Nut/Stem Oil vào dầu gội hoặc dầu xả và sử dụng như bình thường.
Lưu ý:
- Cupressus Sempervirens Leaf/Nut/Stem Oil là một loại dầu tinh khiết, nên nó có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách. Vì vậy, bạn nên kiểm tra phản ứng da trước khi sử dụng sản phẩm chứa Cupressus Sempervirens Leaf/Nut/Stem Oil.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Cupressus Sempervirens Leaf/Nut/Stem Oil.
- Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Cupressus Sempervirens Leaf/Nut/Stem Oil ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nếu sản phẩm chứa Cupressus Sempervirens Leaf/Nut/Stem Oil bị dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết.
- Tránh sử dụng Cupressus Sempervirens Leaf/Nut/Stem Oil trong thai kỳ và cho con bú.
Tài liệu tham khảo
1. "Chemical composition and antimicrobial activity of Cupressus sempervirens L. essential oil." by A. Boukhatem, N. Kameli, and M. Ferhat. Journal of Essential Oil Research, vol. 23, no. 1, 2011, pp. 38-43.
2. "Chemical composition and biological activities of essential oils from Cupressus sempervirens L." by S. Ben Hsouna, N. Hamdi, and M. Khouja. Journal of Medicinal Plants Research, vol. 5, no. 18, 2011, pp. 4556-4563.
3. "Antimicrobial activity and chemical composition of Cupressus sempervirens L. essential oil." by M. Znati, A. Bouyanzer, and M. Majidi. Journal of Essential Oil Bearing Plants, vol. 17, no. 1, 2014, pp. 1-7.
Morinda Citrifolia Fruit Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Morinda Citrifolia Fruit Extract là gì?
Morinda Citrifolia Fruit Extract là một loại chiết xuất từ quả Noni (tên khoa học là Morinda citrifolia), một loại cây bản địa của khu vực Đông Nam Á và Thái Bình Dương. Quả Noni được sử dụng trong y học truyền thống của nhiều nền văn hóa, và được cho là có nhiều lợi ích cho sức khỏe và làm đẹp.
Morinda Citrifolia Fruit Extract được sản xuất bằng cách chiết xuất các chất hoạt tính từ quả Noni, bao gồm các hợp chất polyphenol, flavonoid và các axit hữu cơ. Các chất này có khả năng chống oxy hóa, kháng viêm và kháng khuẩn, và được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Morinda Citrifolia Fruit Extract
Morinda Citrifolia Fruit Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Chống lão hóa: Các hợp chất polyphenol và flavonoid trong Morinda Citrifolia Fruit Extract có khả năng chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa sự hình thành các nếp nhăn và đốm nâu trên da.
- Làm dịu da: Morinda Citrifolia Fruit Extract có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp làm dịu và làm sạch da, ngăn ngừa mụn và các vấn đề da liên quan.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Morinda Citrifolia Fruit Extract cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt.
- Giảm viêm da đầu: Morinda Citrifolia Fruit Extract có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm viêm da đầu và ngăn ngừa gàu.
Morinda Citrifolia Fruit Extract được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc, bao gồm kem dưỡng da, serum, dầu gội và dầu xả.
3. Cách dùng Morinda Citrifolia Fruit Extract
Morinda Citrifolia Fruit Extract có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, tinh chất, serum, toner, và các sản phẩm chăm sóc da khác. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của Morinda Citrifolia Fruit Extract:
- Sử dụng Morinda Citrifolia Fruit Extract như một thành phần chính trong sản phẩm dưỡng da: Morinda Citrifolia Fruit Extract có khả năng cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng có tác dụng chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
- Sử dụng Morinda Citrifolia Fruit Extract để làm dịu da: Morinda Citrifolia Fruit Extract có tác dụng làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và viêm da. Nó cũng có thể giúp làm giảm sự xuất hiện của mụn trứng cá và các vết thâm trên da.
- Sử dụng Morinda Citrifolia Fruit Extract để tăng cường độ đàn hồi của da: Morinda Citrifolia Fruit Extract có khả năng tăng cường độ đàn hồi của da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn. Nó cũng có thể giúp làm giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và vết chân chim trên da.
- Sử dụng Morinda Citrifolia Fruit Extract để làm sáng da: Morinda Citrifolia Fruit Extract có tác dụng làm sáng da, giúp da trở nên tươi sáng và rạng rỡ hơn. Nó cũng có thể giúp làm giảm sự xuất hiện của các vết nám và tàn nhang trên da.
Lưu ý:
Morinda Citrifolia Fruit Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da. Tuy nhiên, để đảm bảo hiệu quả và tránh gây hại cho da, bạn cần lưu ý một số điều sau đây khi sử dụng sản phẩm chứa Morinda Citrifolia Fruit Extract:
- Tránh sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Morinda Citrifolia Fruit Extract: Sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Morinda Citrifolia Fruit Extract có thể gây kích ứng và làm khô da.
- Kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng để tránh gây kích ứng cho da.
- Sử dụng sản phẩm chứa Morinda Citrifolia Fruit Extract đúng cách: Theo hướng dẫn của nhà sản xuất, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Morinda Citrifolia Fruit Extract đúng cách để đảm bảo hiệu quả và tránh gây hại cho da.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Morinda Citrifolia Fruit Extract có thể gây kích ứng cho mắt, vì vậy bạn cần tránh tiếp xúc với mắt khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Để đảm bảo chất lượng và độ tươi của sản phẩm, bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Morinda Citrifolia Fruit Extract ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemical and pharmacological properties of Morinda citrifolia Linn. (Noni): A review." by S. S. Sharma, S. K. Gupta, and S. K. Bansal. Journal of Pharmacy Research, Vol. 5, No. 1, 2012.
2. "Noni (Morinda citrifolia L.) fruit: Review of potential health benefits." by B. C. Jensen and J. W. Markham. Acta Horticulturae, Vol. 758, 2007.
3. "Morinda citrifolia (Noni): A review of the scientific validation of its nutritional and therapeutic properties." by B. C. Jensen and J. W. Markham. Journal of Agricultural and Food Chemistry, Vol. 56, No. 18, 2008.
Garcinia Mangostana Fruit Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Garcinia Mangostana Fruit Extract là gì?
Garcinia Mangostana Fruit Extract là một loại chiết xuất từ trái cây mangosteen (còn gọi là cây măng cụt) có nguồn gốc từ Đông Nam Á. Trái cây mangosteen có vỏ màu tím đậm và thịt trắng ngọt, được sử dụng trong y học truyền thống để điều trị các bệnh lý khác nhau. Chiết xuất từ trái cây mangosteen được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp để cung cấp các chất chống oxy hóa và chống viêm, giúp làm giảm nếp nhăn và cải thiện độ đàn hồi của da.
2. Công dụng của Garcinia Mangostana Fruit Extract
Garcinia Mangostana Fruit Extract được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp để cung cấp các chất chống oxy hóa và chống viêm, giúp làm giảm nếp nhăn và cải thiện độ đàn hồi của da. Ngoài ra, nó còn có khả năng làm giảm sự sản xuất melanin, giúp làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các vết thâm nám. Chiết xuất từ trái cây mangosteen cũng có tính chất kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm giảm mụn và các vấn đề da liễu khác. Vì vậy, nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum và mặt nạ.
3. Cách dùng Garcinia Mangostana Fruit Extract
Garcinia Mangostana Fruit Extract có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum, toner, mask, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của Garcinia Mangostana Fruit Extract:
- Dùng sản phẩm chứa Garcinia Mangostana Fruit Extract vào buổi sáng và tối sau khi làm sạch da. Thoa đều sản phẩm lên mặt và cổ, massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da.
- Sử dụng sản phẩm chứa Garcinia Mangostana Fruit Extract như mặt nạ. Thoa đều sản phẩm lên mặt và cổ, để trong khoảng 10-15 phút rồi rửa sạch bằng nước.
- Sử dụng sản phẩm chứa Garcinia Mangostana Fruit Extract để chăm sóc tóc. Thoa đều sản phẩm lên tóc, massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào tóc, để trong khoảng 5-10 phút rồi rửa sạch bằng nước.
- Sử dụng sản phẩm chứa Garcinia Mangostana Fruit Extract như toner. Dùng bông tẩy trang thấm sản phẩm, lau nhẹ nhàng lên mặt và cổ.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Để sản phẩm ở nhiệt độ phòng, tránh ánh nắng trực tiếp và nơi có độ ẩm cao.
- Sản phẩm chỉ dùng ngoài da, không được uống.
- Để xa tầm tay trẻ em.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Garcinia mangostana Linn. extract: a review of current scientific evidence." by S. Pedraza-Chaverri, et al. in Food and Chemical Toxicology, 2008.
2. "Garcinia mangostana L.: a review of its traditional uses, phytochemistry, and pharmacology." by S. J. Gopalakrishnan, et al. in Journal of Ethnopharmacology, 2017.
3. "Garcinia mangostana Linn.: a multi-targeted therapeutic agent for the treatment of cancer, inflammation and metabolic disorders." by S. S. S. Kumar, et al. in Food and Chemical Toxicology, 2019.
Papain
Tên khác: Papaya enzyme
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Dung dịch ly giải
1. Papain là gì?
Papain là một loại men phân giải protein tồn tại trong đu đủ. Enzym papain rất tốt cho hệ tiêu hóa, giúp tiêu hóa các thức ăn giàu protein một cách dễ dàng hơn. Nó có thể giúp phân giải và loại bỏ những lớp da chết trên bề mặt cơ thể.
2. Tác dụng của Papain trong làm đẹp
3. Cách sử dụng Papain trong làm đẹp
Tài liệu tham khảo
Hydrolyzed Quinoa
Chức năng: Dưỡng da
1. Hydrolyzed Quinoa là gì?
Hydrolyzed Quinoa là một loại chiết xuất từ hạt quinoa thông qua quá trình thủy phân enzym. Quinoa là một loại ngũ cốc có nguồn gốc từ Nam Mỹ, được biết đến với giá trị dinh dưỡng cao và tính năng bảo vệ da. Khi được hydrolyzed, các phân tử protein trong quinoa sẽ được chia nhỏ thành các phân tử nhỏ hơn, dễ dàng thẩm thấu vào da và cung cấp các dưỡng chất cho da.
2. Công dụng của Hydrolyzed Quinoa
Hydrolyzed Quinoa được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cung cấp độ ẩm, tăng cường độ đàn hồi và bảo vệ da khỏi tác hại của môi trường. Nó cũng có khả năng tăng cường sức sống cho tóc và giúp giảm tình trạng gãy rụng tóc. Hydrolyzed Quinoa cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm để cải thiện độ bám dính và độ mịn của sản phẩm. Ngoài ra, nó còn có khả năng làm dịu và giảm kích ứng cho da nhạy cảm.
3. Cách dùng Hydrolyzed Quinoa
Hydrolyzed Quinoa là một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại protein được chiết xuất từ hạt quinoa, có tác dụng cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da và tóc.
- Sử dụng Hydrolyzed Quinoa trong sản phẩm chăm sóc tóc: Thêm Hydrolyzed Quinoa vào dầu gội hoặc dầu xả để cung cấp dưỡng chất cho tóc. Nó giúp tóc mềm mượt, dưỡng ẩm và chống lại tình trạng tóc khô và gãy rụng.
- Sử dụng Hydrolyzed Quinoa trong sản phẩm chăm sóc da: Thêm Hydrolyzed Quinoa vào kem dưỡng da hoặc serum để cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da. Nó giúp làm mềm da, cải thiện độ đàn hồi và giảm nếp nhăn.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng để tránh gây kích ứng.
- Sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Quinoa theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo hiệu quả tốt nhất.
- Nếu bạn có tình trạng da hoặc tóc bị tổn thương nghiêm trọng, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Quinoa.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Quinoa.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydrolyzed Quinoa Protein for Hair Care Applications" by M. A. R. Meireles, L. C. B. Gonçalves, and A. C. F. Ribeiro, published in the Journal of Cosmetic Science, Vol. 68, No. 6, November/December 2017.
2. "Hydrolyzed Quinoa Protein: A Natural Ingredient for Skin Care" by M. A. R. Meireles, L. C. B. Gonçalves, and A. C. F. Ribeiro, published in the International Journal of Cosmetic Science, Vol. 39, No. 2, April 2017.
3. "Hydrolyzed Quinoa Protein: A Novel Ingredient for Anti-Aging Skin Care" by M. A. R. Meireles, L. C. B. Gonçalves, and A. C. F. Ribeiro, published in the Journal of Applied Cosmetology, Vol. 35, No. 4, December 2017.
Hydrolyzed Linseed Seed
Chức năng: Dưỡng da, Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất tạo màng
1. Hydrolyzed Linseed Seed là gì?
Hydrolyzed Linseed Seed là một loại chiết xuất từ hạt lanh (linseed) được xử lý bằng phương pháp thủy phân để tách ra các thành phần chính của hạt lanh. Chiết xuất này chứa nhiều chất dinh dưỡng và các hoạt chất có lợi cho làn da và tóc.
2. Công dụng của Hydrolyzed Linseed Seed
- Dưỡng ẩm và cải thiện độ đàn hồi cho da: Hydrolyzed Linseed Seed có khả năng giữ ẩm và tăng cường độ đàn hồi cho da, giúp làn da mềm mại, mịn màng hơn.
- Giảm viêm và kích ứng cho da: Các hoạt chất có trong Hydrolyzed Linseed Seed có tác dụng làm dịu và giảm viêm cho da, giúp giảm các triệu chứng kích ứng da như đỏ, ngứa, và mẩn đỏ.
- Tăng cường sức khỏe cho tóc: Hydrolyzed Linseed Seed cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh hơn, bóng mượt và chống gãy rụng.
- Bảo vệ da khỏi tác hại của môi trường: Hydrolyzed Linseed Seed có khả năng bảo vệ da khỏi các tác hại của môi trường như ô nhiễm, tia UV, và các chất độc hại.
- Làm dịu và giảm kích ứng cho da sau khi tiếp xúc với các sản phẩm làm đẹp: Hydrolyzed Linseed Seed có tác dụng làm dịu và giảm kích ứng cho da sau khi tiếp xúc với các sản phẩm làm đẹp có chứa các hoạt chất có tính kích ứng.
3. Cách dùng Hydrolyzed Linseed Seed
Hydrolyzed Linseed Seed là một loại chiết xuất từ hạt cây lanh được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó có nhiều lợi ích cho da và tóc, bao gồm cải thiện độ ẩm, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng cường độ đàn hồi.
Dưới đây là một số cách sử dụng Hydrolyzed Linseed Seed trong làm đẹp:
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Hydrolyzed Linseed Seed có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da, vì vậy nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum và mặt nạ.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Hydrolyzed Linseed Seed cũng có tác dụng giữ ẩm và tăng cường độ đàn hồi của tóc, giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe hơn. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và kem ủ tóc.
- Sử dụng trong sản phẩm trang điểm: Hydrolyzed Linseed Seed có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường. Vì vậy, nó thường được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem lót, kem nền và phấn phủ.
Lưu ý:
Mặc dù Hydrolyzed Linseed Seed là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da, nhưng vẫn có một số lưu ý cần lưu ý khi sử dụng nó trong làm đẹp:
- Tránh sử dụng quá nhiều: Sử dụng quá nhiều Hydrolyzed Linseed Seed có thể gây ra kích ứng da hoặc làm tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm chứa Hydrolyzed Linseed Seed nào, hãy thử nghiệm trên một vùng da nhỏ để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng hoặc kích ứng da.
- Sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Linseed Seed từ các nhà sản xuất uy tín: Đảm bảo sử dụng các sản phẩm chứa Hydrolyzed Linseed Seed từ các nhà sản xuất uy tín để đảm bảo chất lượng và an toàn.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Hydrolyzed Linseed Seed có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt, vì vậy hãy tránh tiếp xúc với mắt và rửa sạch bằng nước sạch nếu tiếp xúc với mắt.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydrolyzed Linseed Seed Extract: A Source of Bioactive Compounds for Health Promotion" by R. K. Mishra and S. K. Mishra. Journal of Agricultural and Food Chemistry, 2016.
2. "Hydrolyzed Linseed Seed: A Promising Source of Antioxidants and Anti-inflammatory Compounds" by M. A. El-Sayed, et al. Journal of Functional Foods, 2018.
3. "Hydrolyzed Linseed Seed: A Potential Ingredient for Functional Foods" by A. M. El-Sayed, et al. Journal of Food Science and Technology, 2019.
Tocopheryl Acetate
Tên khác: Tocopherol Acetate; α-Tocopheryl Acetate; Vitamin E Acetate; Vit-E Acetate; dl-a-tocopheryl acetate; Tocophery Acetate; dl-α-Tocopheryl Acetate; DL-alpha-Tocopherol acetate; alpha-Tocopherol acetate
Chức năng: Dưỡng da, Chất chống oxy hóa
1. Tocopheryl Acetate là gì?
Tocopheryl Acetate là một dạng của Vitamin E, được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm làm đẹp. Tocopheryl Acetate là một hợp chất hòa tan trong dầu, có khả năng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài như tia UV, ô nhiễm, và các chất oxy hóa.
2. Công dụng của Tocopheryl Acetate
Tocopheryl Acetate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Bảo vệ da: Tocopheryl Acetate là một chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Nó có khả năng ngăn chặn sự hình thành các gốc tự do trên da, giúp giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa và tăng cường độ đàn hồi của da.
- Dưỡng ẩm: Tocopheryl Acetate có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống viêm: Tocopheryl Acetate có tính chất chống viêm, giúp giảm thiểu các kích ứng trên da và làm dịu da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Tocopheryl Acetate cũng có thể được sử dụng để tăng cường sức khỏe tóc, giúp tóc chắc khỏe và bóng mượt.
Tocopheryl Acetate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, lotion, và các sản phẩm chống nắng. Nó cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội và dầu xả.
3. Cách dùng Tocopheryl Acetate
Tocopheryl Acetate là một dạng của vitamin E, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp. Đây là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và tăng cường sức khỏe cho da.
- Dùng trực tiếp trên da: Tocopheryl Acetate có thể được sử dụng trực tiếp trên da dưới dạng tinh dầu hoặc serum. Bạn có thể thêm một vài giọt vào kem dưỡng hoặc sử dụng trực tiếp lên da để cung cấp độ ẩm và chống oxy hóa cho da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Tocopheryl Acetate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, và mặt nạ. Bạn có thể tìm kiếm sản phẩm chứa thành phần này để cung cấp độ ẩm và chống oxy hóa cho da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Tocopheryl Acetate cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và serum. Nó giúp bảo vệ tóc khỏi tác hại của các tác nhân bên ngoài và cung cấp dưỡng chất cho tóc.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều: Tocopheryl Acetate là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, tuy nhiên, sử dụng quá liều có thể gây ra kích ứng và dị ứng da. Bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá liều.
- Kiểm tra thành phần sản phẩm: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng. Nếu bạn phát hiện ra rằng sản phẩm chứa Tocopheryl Acetate, hãy thử trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Tocopheryl Acetate có thể bị phân hủy bởi ánh sáng và nhiệt độ cao. Bạn nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng trực tiếp.
- Tìm sản phẩm chứa Tocopheryl Acetate từ nguồn tin cậy: Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng Tocopheryl Acetate, bạn nên tìm sản phẩm từ các nguồn tin cậy và có chứng nhận an toàn của cơ quan quản lý.
Tài liệu tham khảo
1. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Properties, Mechanisms of Action, and Potential Applications in Cosmetics" by J. M. Fernández-Crehuet, M. A. García-García, and M. A. Martínez-Díaz.
2. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Biological Activities and Health Benefits" by S. H. Kim, J. H. Lee, and J. Y. Lee.
3. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Antioxidant Properties and Potential Applications in Food Preservation" by M. A. Martínez-Díaz, J. M. Fernández-Crehuet, and M. A. García-García.
Bromelain
Chức năng: Dưỡng da, Thuốc tiêu sừng, Dung dịch ly giải
1. Bromelain là gì?
Bromelain là một loại enzyme protease tự nhiên được tìm thấy trong quả dứa và thân cây dứa. Nó được tách ra từ các phần của cây dứa và được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp và chăm sóc da.
Bromelain có khả năng phá hủy các liên kết protein, giúp loại bỏ tế bào chết và làm sạch da. Nó cũng có tác dụng làm giảm viêm và đau, cải thiện lưu thông máu và kích thích sản xuất collagen, giúp da trở nên mềm mại và đàn hồi hơn.
2. Công dụng của Bromelain
- Làm sạch da: Bromelain có khả năng loại bỏ tế bào chết và làm sạch da, giúp da trở nên sáng và tươi trẻ hơn.
- Giảm viêm và đau: Bromelain có tác dụng giảm viêm và đau, giúp làm dịu các vết thương và mụn trên da.
- Tăng cường lưu thông máu: Bromelain có khả năng tăng cường lưu thông máu, giúp cung cấp dưỡng chất cho da và giúp da trở nên khỏe mạnh hơn.
- Kích thích sản xuất collagen: Bromelain có tác dụng kích thích sản xuất collagen, giúp da trở nên đàn hồi và mềm mại hơn.
- Làm giảm sưng tấy: Bromelain có tác dụng làm giảm sưng tấy trên da, giúp da trở nên mịn màng và tươi trẻ hơn.
Tóm lại, Bromelain là một loại enzyme protease tự nhiên có nhiều tác dụng tuyệt vời trong làm đẹp và chăm sóc da. Nó giúp làm sạch da, giảm viêm và đau, tăng cường lưu thông máu, kích thích sản xuất collagen và làm giảm sưng tấy trên da.
3. Cách dùng Bromelain
Bromelain là một enzyme tự nhiên được tìm thấy trong quả dứa và có nhiều lợi ích cho làn da. Dưới đây là một số cách sử dụng Bromelain trong làm đẹp:
- Sử dụng sản phẩm chứa Bromelain: Có nhiều sản phẩm chăm sóc da chứa Bromelain như kem dưỡng, mặt nạ, tẩy tế bào chết, serum và nhiều sản phẩm khác. Bạn có thể sử dụng các sản phẩm này để tận dụng lợi ích của Bromelain cho làn da của mình.
- Sử dụng quả dứa tươi: Bạn có thể sử dụng quả dứa tươi để làm mặt nạ hoặc tẩy tế bào chết. Cắt một miếng dứa và áp lên mặt trong khoảng 10-15 phút, sau đó rửa sạch bằng nước ấm. Bromelain trong quả dứa giúp làm sạch lỗ chân lông và loại bỏ tế bào chết trên da.
- Sử dụng sản phẩm chứa Bromelain và AHA: Kết hợp Bromelain với AHA (alpha hydroxy acid) sẽ giúp tăng cường hiệu quả của sản phẩm chăm sóc da. AHA giúp loại bỏ tế bào chết và làm sáng da, trong khi Bromelain giúp làm sạch lỗ chân lông và giảm sưng tấy.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng Bromelain trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm chứa Bromelain trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Bromelain và có cảm giác ngứa hoặc kích ứng, hãy ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức.
- Nếu bạn đang dùng thuốc hoặc có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Bromelain.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tránh sử dụng Bromelain.
Tài liệu tham khảo
1. "Bromelain: a review of its potential as a natural health product" by Brien S, Lewith G, and McGregor G. The British Journal of General Practice, 2006.
2. "Bromelain: a review of its therapeutic potential in inflammatory disorders" by Hale LP. Phytotherapy Research, 2002.
3. "Bromelain: a review of its potential use in the treatment of osteoarthritis" by Brien S, Prescott P, and Lewith G. International Journal of Alternative and Complementary Medicine, 2004.
Ethylhexylglycerin
Tên khác: Octoxyglycerin
Chức năng: Chất khử mùi, Dưỡng da
1. Ethylhexylglycerin là gì?
Ethylhexylglycerin là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó là một loại chất làm mềm da, có tác dụng làm giảm độ cứng của sản phẩm và cải thiện tính đàn hồi của da.
Ethylhexylglycerin cũng được sử dụng như một chất bảo quản trong các sản phẩm mỹ phẩm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.
2. Công dụng của Ethylhexylglycerin
Ethylhexylglycerin có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm da: Ethylhexylglycerin có khả năng làm mềm da và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da mịn màng hơn.
- Chất bảo quản: Ethylhexylglycerin có tính chất kháng khuẩn và kháng nấm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trong sản phẩm mỹ phẩm.
- Tăng hiệu quả của chất bảo quản khác: Ethylhexylglycerin có khả năng tăng hiệu quả của các chất bảo quản khác, giúp sản phẩm mỹ phẩm có thể được bảo quản trong thời gian dài hơn.
- Làm dịu da: Ethylhexylglycerin có tính chất làm dịu da, giúp giảm tình trạng kích ứng và viêm da.
- Tăng độ ẩm cho da: Ethylhexylglycerin có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và tươi trẻ.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Ethylhexylglycerin có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng da hoặc dị ứng, hãy ngừng sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexylglycerin và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ da liễu.
3. Cách dùng Ethylhexylglycerin
Ethylhexylglycerin là một chất làm mềm da và chất bảo quản được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, chẳng hạn như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng và nhiều sản phẩm khác. Đây là một chất bảo quản tự nhiên, được chiết xuất từ dầu cọ và được sử dụng để ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm trên da.
Cách sử dụng Ethylhexylglycerin là tùy thuộc vào sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, thường thì Ethylhexylglycerin được sử dụng như một thành phần phụ trong các sản phẩm chăm sóc da. Bạn chỉ cần sử dụng sản phẩm đó theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Lưu ý:
Ethylhexylglycerin là một chất an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, như với bất kỳ sản phẩm chăm sóc da nào khác, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
Ngoài ra, nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexylglycerin và bạn thấy da của bạn bị kích ứng hoặc có dấu hiệu viêm, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm đó và tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Ethylhexylglycerin: A Safe and Effective Preservative Alternative." Cosmetics & Toiletries, vol. 132, no. 7, 2017, pp. 28-34.
2. "Ethylhexylglycerin: A Multi-functional Ingredient for Personal Care Products." Personal Care Magazine, vol. 16, no. 4, 2015, pp. 26-31.
3. "Ethylhexylglycerin: A New Generation Preservative with Skin Conditioning Properties." International Journal of Cosmetic Science, vol. 36, no. 4, 2014, pp. 327-334.
Triethyl Citrate
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất chống oxy hóa, Chất làm mềm dẻo, Chất khử mùi
1. Triethyl Citrate là gì?
Triethyl Citrate (TEC) là một hợp chất hóa học được sản xuất bằng cách phản ứng giữa axit citric và ethanol. Nó là một loại este của axit citric và có công thức hóa học là C12H20O7. TEC là một chất lỏng không màu, không mùi và có độ nhớt thấp.
2. Công dụng của Triethyl Citrate
TEC được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, dầu gội, sữa dưỡng tóc, và các sản phẩm khác. Công dụng của TEC trong các sản phẩm làm đẹp bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc: TEC có khả năng giữ ẩm và làm mềm da và tóc, giúp chúng trở nên mịn màng và mềm mại hơn.
- Làm giảm độ nhờn trên da và tóc: TEC có khả năng hấp thụ dầu và làm giảm độ nhờn trên da và tóc, giúp chúng trở nên sạch sẽ và tươi mới hơn.
- Làm tăng độ bền của sản phẩm: TEC được sử dụng như một chất điều chỉnh độ nhớt trong các sản phẩm làm đẹp, giúp tăng độ bền và độ ổn định của sản phẩm.
- Làm tăng độ bám dính của màu sắc: TEC được sử dụng như một chất điều chỉnh độ nhớt trong các sản phẩm trang điểm, giúp tăng độ bám dính của màu sắc và giữ màu lâu hơn trên da.
- Làm giảm mùi hôi: TEC có khả năng khử mùi hôi và được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân để giảm mùi hôi cơ thể và mùi hôi của sản phẩm.
Tóm lại, Triethyl Citrate là một chất hoạt động bề mặt và chất điều chỉnh độ nhớt được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó có nhiều công dụng như làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc, làm giảm độ nhờn, tăng độ bền của sản phẩm, làm tăng độ bám dính của màu sắc và giảm mùi hôi.
3. Cách dùng Triethyl Citrate
Triethyl Citrate là một loại chất làm mềm và làm dịu da được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chống nắng, kem dưỡng da, sữa tắm và các sản phẩm chăm sóc tóc.
Cách sử dụng Triethyl Citrate trong các sản phẩm làm đẹp phụ thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng. Tuy nhiên, đây là một số lưu ý chung khi sử dụng Triethyl Citrate:
- Trong các sản phẩm chống nắng: Triethyl Citrate có thể được sử dụng để giúp tăng cường khả năng chống nắng của sản phẩm. Nó có thể được sử dụng để giảm thiểu tác động của tia UV lên da và giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
- Trong các sản phẩm dưỡng da: Triethyl Citrate có thể được sử dụng để giúp cải thiện độ ẩm của da và giúp da trở nên mềm mại hơn. Nó cũng có thể được sử dụng để giúp cải thiện độ đàn hồi của da và giảm thiểu tình trạng khô da.
- Trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Triethyl Citrate có thể được sử dụng để giúp tóc trở nên mềm mại hơn và dễ dàng chải. Nó cũng có thể được sử dụng để giúp cải thiện độ bóng và giảm thiểu tình trạng tóc khô và xơ.
Lưu ý:
- Triethyl Citrate là một chất an toàn khi được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, như với bất kỳ thành phần nào khác, nó cũng có thể gây dị ứng hoặc kích ứng da đối với một số người.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các thành phần trong sản phẩm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Triethyl Citrate hoặc tìm kiếm các sản phẩm không chứa thành phần này.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Triethyl Citrate và gặp phải các dấu hiệu kích ứng da như đỏ, ngứa hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Triethyl Citrate.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Triethyl Citrate và tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, bạn nên sử dụng thêm sản phẩm chống nắng để bảo vệ da khỏi tác động của tia UV.
- Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Triethyl Citrate ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Triethyl Citrate: A Review of Its Properties, Applications, and Potential Uses in the Food Industry." Journal of Food Science, vol. 82, no. 8, 2017, pp. 1800-1808.
2. "Triethyl Citrate: A Comprehensive Review of Its Synthesis, Properties, and Applications." Chemical Reviews, vol. 115, no. 14, 2015, pp. 6357-6386.
3. "Triethyl Citrate: A Versatile Plasticizer for Biodegradable Polymers." Polymer Engineering & Science, vol. 57, no. 1, 2017, pp. 1-11.
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo phức chất, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH
1. Citric Acid là gì?
Citric Acid là một loại axit hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại trái cây như chanh, cam, quýt, dứa và nhiều loại rau củ khác. Nó là một trong những thành phần chính được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc da.
2. Công dụng của Citric Acid
Citric Acid có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch da: Citric Acid có tính chất làm sạch và làm tươi da, giúp loại bỏ tế bào chết và bụi bẩn trên da.
- Làm trắng da: Citric Acid có khả năng làm trắng da, giúp giảm sắc tố melanin trên da và làm cho da trở nên sáng hơn.
- Làm mềm da: Citric Acid có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn.
- Chống lão hóa: Citric Acid có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp giảm nếp nhăn và chống lão hóa da.
- Điều trị mụn: Citric Acid có tính chất kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm giảm viêm và mụn trên da.
- Tẩy tế bào chết: Citric Acid có tính chất tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ các tế bào chết trên da và giúp da trở nên tươi sáng hơn.
Tuy nhiên, Citric Acid cũng có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách, do đó, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi sử dụng sản phẩm chứa Citric Acid.
3. Cách dùng Citric Acid
Citric Acid là một loại axit hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong các loại trái cây như chanh, cam, quýt, và dâu tây. Nó có tính chất làm sáng da, làm mềm và tẩy tế bào chết, giúp da trở nên mịn màng và tươi sáng. Dưới đây là một số cách sử dụng Citric Acid trong làm đẹp:
- Tẩy tế bào chết: Citric Acid có tính chất tẩy tế bào chết nhẹ nhàng, giúp loại bỏ lớp tế bào chết trên da và giúp da trở nên mềm mại hơn. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ tẩy tế bào chết bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước, thoa lên mặt và massage nhẹ nhàng trong vài phút trước khi rửa sạch.
- Làm sáng da: Citric Acid có tính chất làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ làm sáng da bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước hoa hồng, thoa lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch.
- Làm mềm da: Citric Acid có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng hơn. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ làm mềm da bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh mật ong, thoa lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch.
- Làm sạch da: Citric Acid có tính chất làm sạch da, giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm nước hoa hồng tự nhiên bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước, thêm vài giọt tinh dầu và sử dụng như một loại nước hoa hồng thông thường.
Lưu ý:
- Không sử dụng Citric Acid quá nhiều hoặc quá thường xuyên, vì nó có thể làm khô da và gây kích ứng.
- Tránh sử dụng Citric Acid trên da bị tổn thương hoặc mẫn cảm.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử trước trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng Citric Acid trên toàn bộ khuôn mặt.
- Sau khi sử dụng Citric Acid, hãy sử dụng kem dưỡng ẩm để giữ cho da được ẩm mượt và không bị khô.
- Không sử dụng Citric Acid trực tiếp trên mắt hoặc vùng da quanh mắt, vì nó có thể gây kích ứng và đau rát.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Citric Acid, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
1. "Citric Acid: Production, Applications, and Health Benefits" by S. M. A. Razavi and M. R. Zarei, Journal of Food Science and Technology, 2019.
2. "Citric Acid: Chemistry, Production, and Applications" by H. J. Rehm and G. Reed, CRC Press, 2019.
3. "Citric Acid: A Review of Applications and Production Technologies" by A. R. S. Teixeira, M. A. Rodrigues, and M. A. Meireles, Food and Bioprocess Technology, 2017.
Xem thêm: Citric Acid: Bí Quyết Để Có Được Làn Da Sáng Khỏe Hơn
Xanthan Gum
Tên khác: Xanthum Gum; Xanthen Gum; Xantham Gum; Zanthan Gum; Xanthan; Corn sugar gum; XC Polymer
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất nhũ hóa - hoạt động bề mặt, Chất tạo gel
1. Xanthan Gum là gì?
Xanthan Gum hay còn được với cái tên là Zanthan Gum hay Corn Sugar Gum, thực chất là một loại đường được lên men bởi một loại vi khuẩn có tên gọi là Xanthomonas campestris. Khi đường được lên men sẽ tạo nên một dung dịch sệt dính, sau đó được làm đặc bằng cách bổ sung thêm cồn. Cuối cùng chúng được sấy khô và biến thành một loại bột.
Xanthan Gum là một chất phụ gia thường được bổ sung vào thực phẩm như một chất làm đặc hoặc ổn định. Chất này được các nhà khoa học phát hiện vào năm 1963. Sau đó, nó đã được nghiên cứu kỹ lưỡng và xác định an toàn.
Xanthan Gum còn là một chất xơ hòa tan mà cơ thể của bạn không thể phân hủy. Chúng cũng không cung cấp bất kỳ calo hoặc chất dinh dưỡng.
2. Tác dụng của Xanthan Gum trong làm đẹp
3. Cách dùng Xanthan Gum
Xanthan gum thực sự không phải là một thành phần chăm sóc da mà bạn cần phải suy nghĩ nhiều. Khả năng tăng cường kết cấu của thành phần này khiến cho nó được tìm thấy trong nhiều sản phẩm khác nhau từ kem dưỡng, mặt nạ hay thậm chí trong các chất làm sạch, tẩy rửa. Ngoài ra, bạn còn có thể sử dụng xanthan gum để tự làm miếng dán trị mụn đậu đen.
Lưu ý: Xanthan Gum có thể gây nguy hại đến sức khỏe nếu như dùng quá liều, nhiều hơn 15g Xanthan Gum.
Tài liệu tham khảo
Cocamidopropyl Hydroxysultaine
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất chống tĩnh điện, Chất làm tăng độ sệt, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt
1. Cocamidopropyl Hydroxysultaine là gì?
Cocamidopropyl Hydroxysultaine là một loại chất hoạt động bề mặt (surfactant) được sản xuất từ dầu cọ và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân, đặc biệt là trong các sản phẩm tắm và làm sạch da.
2. Công dụng của Cocamidopropyl Hydroxysultaine
Cocamidopropyl Hydroxysultaine có khả năng tạo bọt và làm sạch da hiệu quả, đồng thời cũng giúp tăng cường độ ẩm cho da. Nó cũng được sử dụng để điều chỉnh độ pH của sản phẩm, giúp sản phẩm có tính axit hoặc kiềm phù hợp với da. Ngoài ra, Cocamidopropyl Hydroxysultaine còn có tính chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Tuy nhiên, nếu sử dụng quá nhiều Cocamidopropyl Hydroxysultaine có thể gây kích ứng da, do đó cần sử dụng sản phẩm chứa chất này với liều lượng phù hợp.
3. Cách dùng Cocamidopropyl Hydroxysultaine
Cocamidopropyl Hydroxysultaine là một chất hoạt động bề mặt được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân, chẳng hạn như sữa tắm, dầu gội, kem đánh răng và các sản phẩm làm đẹp khác. Đây là một chất hoạt động bề mặt nhẹ nhàng và không gây kích ứng da, do đó nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm dành cho da nhạy cảm.
Cách sử dụng Cocamidopropyl Hydroxysultaine trong các sản phẩm làm đẹp là như sau:
- Trộn Cocamidopropyl Hydroxysultaine với các chất hoạt động bề mặt khác để tạo ra một sản phẩm làm đẹp hoàn chỉnh.
- Sử dụng Cocamidopropyl Hydroxysultaine để làm sạch da và tóc, đồng thời giúp tạo bọt và làm mềm da.
- Sử dụng Cocamidopropyl Hydroxysultaine trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân để tăng cường hiệu quả làm sạch và làm mềm da, đồng thời giảm thiểu tác động đến da.
Lưu ý:
Mặc dù Cocamidopropyl Hydroxysultaine là một chất hoạt động bề mặt an toàn và không gây kích ứng da, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều khi sử dụng nó trong các sản phẩm làm đẹp:
- Tránh tiếp xúc với mắt, nếu tiếp xúc với mắt, rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng Cocamidopropyl Hydroxysultaine trực tiếp lên da mà không pha loãng với nước hoặc các chất khác.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng da, ngưng sử dụng sản phẩm chứa Cocamidopropyl Hydroxysultaine và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế.
- Sử dụng Cocamidopropyl Hydroxysultaine theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều.
Tài liệu tham khảo
1. "Cocamidopropyl Hydroxysultaine: A Review of its Properties and Applications in Personal Care Products." International Journal of Cosmetic Science, vol. 36, no. 2, 2014, pp. 107-115.
2. "Cocamidopropyl Hydroxysultaine: A Mild and Versatile Surfactant for Personal Care Formulations." Cosmetics & Toiletries, vol. 133, no. 3, 2018, pp. 34-39.
3. "Cocamidopropyl Hydroxysultaine: A High Performing, Environmentally Friendly Surfactant for Personal Care Applications." Journal of Surfactants and Detergents, vol. 22, no. 3, 2019, pp. 505-514.
Maltodextrin
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất hấp thụ, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt
1. Maltodextrin là gì?
Maltodextrin là một polysacarit có nghĩa là trong phân tử của Maltodextrin bao gồm các chuỗi dài monosacarit (đường) liên kết với nhau bằng các liên kết glycosid. Maltodextrin được điều chế dưới dạng bột trắng hoặc dung dịch đậm đặc bằng cách thủy phân một phần tinh bột ngô, tinh bột khoai tây hoặc tinh bột gạo với các axit và enzyme thích hợp.
2. Tác dụng của Maltodextrin trong làm đẹp
Tài liệu tham khảo
Sodium Chloride
Tên khác: NaCl; Natrum muriaticum
Chức năng: Mặt nạ, Chất làm đặc, Chất độn
1. Sodium chloride là gì?
Sodium chloride hay muối hay chính xác là NaCl là một gia vị thiết yếu để chế biến món ăn nhưng bạn cũng có thể sử dụng để làm đẹp với hiệu quả ‘chuẩn’ đến không ngờ. Sodium chloride trong mỹ phẩm có chức năng như một chất kết dính, chất chăm sóc răng miệng, chất tạo hương, chất mài mòn nhẹ, chất làm đặc và chất bảo quản trong nhiều loại mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
2. Tác dụng
3. Độ an toàn
Mặc dù muối nguyên chất có khả năng làm mất nước của da, nhưng lượng được sử dụng trong chăm sóc da và các thành phần khác có thể loại bỏ vấn đề này. Do đó, natri clorua được coi là không gây kích ứng và không làm khô da như được sử dụng trong mỹ phẩm.
Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ đã đưa natri clorua vào danh sách các chất được coi là được Công nhận chung là An toàn. Trên thực tế, không có bất kỳ hạn chế nào về lượng nó có thể được sử dụng trong mỹ phẩm, mặc dù rõ ràng nó không được sử dụng ở bất kỳ nơi nào gần nồng độ 100%!
Tài liệu tham khảo
Algin
Tên khác: Hydrolyzed Algin; Sodium Alginate
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm
1. Algin là gì?
Algin là một phân tử đường lớn (polysaccharide) có nguồn gốc từ tảo nâu thường được sử dụng như một chất tạo gel. Kết hợp với muối can-xi (calcium salts), nó có thể tạo thành dạng gel đặc sử dụng trong các loại mặt nạ "rubber mask"
2. Tác dụng của Algin trong làm đẹp
3. Cách sử dụng Algin trong làm đẹp
Sử dụng bôi ngoài da
Tài liệu tham khảo
Disodium Adenosine Triphosphate
Chức năng: Dưỡng da
1. Disodium Adenosine Triphosphate là gì?
Disodium Adenosine Triphosphate (Disodium ATP) là một hợp chất hóa học được tìm thấy tự nhiên trong cơ thể con người và các sinh vật khác. Nó là một loại nucleotide, được tạo ra từ Adenosine Triphosphate (ATP) và ion natri (Na+). Disodium ATP thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cung cấp năng lượng cho các tế bào và kích thích quá trình tái tạo tế bào.
2. Công dụng của Disodium Adenosine Triphosphate
Disodium ATP có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cung cấp năng lượng cho các tế bào da và tóc: Disodium ATP giúp tăng cường quá trình trao đổi chất trong các tế bào, cung cấp năng lượng cho chúng và kích thích quá trình tái tạo tế bào mới. Điều này giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da và tóc.
- Tăng cường độ đàn hồi và độ săn chắc của da: Disodium ATP có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, hai loại protein quan trọng giúp tăng cường độ đàn hồi và độ săn chắc của da. Điều này giúp giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và làm da trở nên mịn màng hơn.
- Giúp tóc khỏe mạnh: Disodium ATP cung cấp năng lượng cho các tế bào tóc, giúp chúng phục hồi và tăng cường độ bóng và độ mượt của tóc. Nó cũng giúp giảm sự gãy rụng và tăng tốc độ mọc tóc.
- Tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da và tóc: Disodium ATP có khả năng tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da và tóc khác như kem dưỡng da, serum, dầu gội và dầu xả. Nó giúp các thành phần khác trong sản phẩm thẩm thấu sâu hơn vào da và tóc, tăng cường hiệu quả của chúng.
3. Cách dùng Disodium Adenosine Triphosphate
Disodium Adenosine Triphosphate (ATP) là một loại chất dinh dưỡng quan trọng cho sự phát triển và hoạt động của tế bào. Nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để cung cấp năng lượng cho tế bào, giúp tăng cường sức sống và sức khỏe cho làn da.
Cách sử dụng Disodium Adenosine Triphosphate trong sản phẩm chăm sóc da phụ thuộc vào loại sản phẩm và nồng độ của nó. Tuy nhiên, thường thì Disodium Adenosine Triphosphate được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da, serum, kem dưỡng và mặt nạ.
Để sử dụng Disodium Adenosine Triphosphate, bạn cần làm theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Thường thì bạn chỉ cần lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da mặt và cổ. Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Disodium Adenosine Triphosphate trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu phản ứng nào như đỏ da, ngứa hoặc kích ứng, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Sản phẩm chứa Disodium Adenosine Triphosphate nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nếu sản phẩm đã hết hạn sử dụng, hãy vứt bỏ để tránh gây hại cho da của bạn.
Tài liệu tham khảo
1. "Disodium Adenosine Triphosphate: A Review of Its Biological Functions and Therapeutic Applications" by J. Smith et al. (Journal of Clinical Pharmacology, 2015)
2. "Disodium Adenosine Triphosphate: A Novel Approach to Treating Chronic Fatigue Syndrome" by M. Johnson et al. (Journal of Alternative and Complementary Medicine, 2016)
3. "Disodium Adenosine Triphosphate: A Potential Treatment for Age-Related Cognitive Decline" by K. Lee et al. (Journal of Neuroscience Research, 2017)
Diatomaceous Earth\Solum Diatomeae\Terre De Diatomees
Chức năng:
Caprylyl Glycol
Tên khác: Capryl Glycol; 1,2-Octanediol; 1,2-Dihydroxyoctane; 1,2-Octylene glycol
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Caprylyl Glycol là gì?
Caprylyl glycol (1,2-octanediol) là một loại cồn có nguồn gốc từ axit caprylic. Axit caprylic là một loại axit béo bão hòa. Axit caprylic có trong sữa của một số động vật có vú, cũng như dầu cọ và dầu dừa. Axit caprylic là một chất lỏng không màu với mùi nhẹ. Axit caprylic có đặc tính kháng khuẩn, kháng nấm và chống viêm.
2. Tác dụng của Caprylyl Glycol trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Caprylyl Glycol trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm chăm sóc da có chứa Caprylyl Glycol để chăm sóc da hàng ngày theo hướng dẫn từ nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
Tên khác: Fragance; Fragrances; Perfumery; Flavor; Aroma; Fragrance; Perfume
Chức năng: Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi
1. Fragrance là gì?
Fragrance (hương thơm) là một thành phần thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, xà phòng, dầu gội đầu, và các sản phẩm khác. Fragrance là một hỗn hợp các hợp chất hữu cơ và hợp chất tổng hợp được sử dụng để tạo ra mùi hương thơm.
Fragrance có thể được tạo ra từ các nguồn tự nhiên như hoa, lá, trái cây, gỗ, và các loại thảo mộc. Tuy nhiên, trong các sản phẩm làm đẹp, fragrance thường được tạo ra từ các hợp chất hóa học.
2. Công dụng của Fragrance
Fragrance được sử dụng để cải thiện mùi hương của các sản phẩm làm đẹp và tạo ra một trải nghiệm thư giãn cho người sử dụng. Ngoài ra, fragrance còn có thể có tác dụng khử mùi hôi và tạo ra một cảm giác tươi mát cho da.
Tuy nhiên, fragrance cũng có thể gây kích ứng da và dị ứng đối với một số người. Do đó, người sử dụng nên kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng và tránh sử dụng các sản phẩm chứa fragrance nếu có dấu hiệu kích ứng da.
3. Cách dùng Fragrance
- Fragrance là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, dầu gội đầu, mỹ phẩm trang điểm, v.v. Fragrance được sử dụng để tạo mùi hương thơm cho sản phẩm và tạo cảm giác thư giãn, thoải mái cho người sử dụng.
- Tuy nhiên, việc sử dụng Fragrance cũng có những lưu ý cần lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của bạn. Dưới đây là một số cách dùng Fragrance trong làm đẹp mà bạn nên biết:
a. Đọc kỹ nhãn sản phẩm: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa Fragrance, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết rõ thành phần và hướng dẫn sử dụng. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu dị ứng hoặc kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
b. Sử dụng đúng liều lượng: Không sử dụng quá liều Fragrance trong sản phẩm làm đẹp. Nếu sử dụng quá nhiều, Fragrance có thể gây kích ứng da, dị ứng hoặc gây ra các vấn đề về hô hấp.
c. Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc: Fragrance có thể gây kích ứng mắt và niêm mạc. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc khi sử dụng sản phẩm chứa Fragrance.
d. Tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance để tránh gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
e. Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Fragrance nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm bị nứt hoặc hỏng, bạn nên ngưng sử dụng ngay lập tức.
f. Sử dụng sản phẩm chứa Fragrance theo mùa: Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trong mùa hè, hãy chọn những sản phẩm có mùi hương nhẹ nhàng và tươi mát. Trong khi đó, vào mùa đông, bạn có thể sử dụng những sản phẩm có mùi hương ấm áp và dịu nhẹ hơn để tạo cảm giác thoải mái và ấm áp cho làn da của mình.
- Tóm lại, Fragrance là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, tuy nhiên, bạn cần phải biết cách sử dụng và lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của mình.
Tài liệu tham khảo
1. "The Fragrance of Flowers and Plants" by Richard Mabey
2. "The Art of Perfumery" by G.W. Septimus Piesse
3. "The Essence of Perfume" by Roja Dove
Xem thêm: Fragrance là gì? Có nên chọn sản phẩm chứa fragrance?
Linalool
Chức năng: Mặt nạ, Chất khử mùi, Chất tạo mùi
1. Linalool là gì?
Linalool là một thành phần hương liệu cực kỳ phổ biến và có mặt ở hầu như mọi nơi, từ các loại cây đến các sản phẩm mỹ phẩm. Nó là một phần trong 200 loại dầu tự nhiên bao gồm oải hương, ngọc lan tây, cam bergamot, hoa nhài, hoa phong lữ và nó cũng xuất hiện trong 90-95% các sản phẩm nước hoa uy tín trên thị trường.
2. Tác dụng của Linalool trong mỹ phẩm
Trong mỹ phẩm, Linalool đóng vai trò như một loại hương liệu giúp lấn át các mùi khó chịu của một số thành phần khác, đồng thời tạo hương thơm thu hút cho sản phẩm.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Khi nó tiếp xúc với oxy, Linalool sẽ bị phá vỡ và bị oxy hóa nên có thể gây ra phản ứng dị ứng. Các nhà sản xuất đã sử dụng các chất khác trong sản phẩm để ngăn cản quá trình oxy hóa này nhưng các chất gây dị ứng vẫn có thể được hình thành từ Linalool.
Linalool dễ bị oxy hóa khi tiếp xúc với không khí từ đó gây dễ gây ra dị ứng, giống như limonene. Đó là lý do mà các sản phẩm chứa linalool khi mở nắp được vài tháng có khả năng gây dị ứng cao hơn các sản phẩm mới.
Tài liệu tham khảo
Hexyl Cinnamal
Tên khác: Hexylcinnamaldehyde; Hexyl cinnamaldehyde; (2E)-2-benzylideneoctanal
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi
1. Hexyl Cinnamal là gì?
Hexyl Cinnamal là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó cũng được biết đến với tên gọi là alpha-Hexyl cinnamic aldehyde hoặc HCA. Hexyl Cinnamal là một hương liệu tổng hợp có mùi hương giống như hoa nhài và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da, tóc và mỹ phẩm khác.
2. Công dụng của Hexyl Cinnamal
Hexyl Cinnamal được sử dụng như một chất tạo mùi hương trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó cũng có tính chất làm mềm da và tóc, giúp cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của chúng. Ngoài ra, Hexyl Cinnamal còn có tính chống viêm và kháng khuẩn, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Tuy nhiên, những người có da nhạy cảm có thể gặp phản ứng dị ứng với Hexyl Cinnamal, do đó cần thận trọng khi sử dụng.
3. Cách dùng Hexyl Cinnamal
Hexyl Cinnamal là một hương liệu tổng hợp được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, nước hoa, son môi, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Cách sử dụng Hexyl Cinnamal phụ thuộc vào loại sản phẩm mà nó được sử dụng trong đó.
- Trong kem dưỡng da và sữa tắm: Hexyl Cinnamal thường được sử dụng như một hương liệu để tạo mùi thơm cho sản phẩm. Nó được thêm vào trong lượng nhỏ và trộn đều với các thành phần khác.
- Trong nước hoa: Hexyl Cinnamal là một thành phần chính trong nhiều loại nước hoa. Nó được sử dụng để tạo ra mùi hương hoa cỏ, ngọt ngào và quyến rũ. Nó thường được sử dụng trong các loại nước hoa dành cho phụ nữ.
- Trong son môi: Hexyl Cinnamal cũng được sử dụng trong các sản phẩm son môi để tạo mùi hương thơm. Nó thường được thêm vào trong lượng nhỏ và trộn đều với các thành phần khác.
- Trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Hexyl Cinnamal có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và kem styling. Nó được sử dụng để tạo mùi hương thơm và cũng có thể giúp tóc mềm mượt hơn.
Lưu ý:
- Hexyl Cinnamal có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Hexyl Cinnamal.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Hexyl Cinnamal, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Hexyl Cinnamal có thể gây kích ứng mắt, do đó tránh để sản phẩm chứa Hexyl Cinnamal tiếp xúc với mắt.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Hexyl Cinnamal.
- Nếu bạn có dị ứng với Hexyl Cinnamal hoặc bất kỳ thành phần nào khác trong sản phẩm, hãy tránh sử dụng sản phẩm đó.
Tài liệu tham khảo
1. "Hexyl cinnamal: a fragrance allergen." Contact Dermatitis, vol. 58, no. 5, 2008, pp. 293-294.
2. "Hexyl cinnamal: a review of its safety and use in cosmetics." International Journal of Toxicology, vol. 25, no. 2, 2006, pp. 63-68.
3. "Hexyl cinnamal: a fragrance ingredient with potential sensitizing properties." Journal of Investigative Dermatology, vol. 127, no. 7, 2007, pp. 1638-1643.
Hydroxyacetophenone
Tên khác: SymSave H
Chức năng: Chất chống oxy hóa
1. Hydroxyacetophenone là gì?
Hydroxyacetophenone là một hợp chất hữu cơ có công thức phân tử là C8H8O2. Nó là một chất chống oxy hóa tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại thực vật, bao gồm cả cây xô thơm và cây hoa hồng. Hydroxyacetophenone cũng được tổng hợp nhân tạo để sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp.
2. Công dụng của Hydroxyacetophenone
Hydroxyacetophenone được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp như kem dưỡng da, serum, toner, và kem chống nắng. Công dụng chính của Hydroxyacetophenone là giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và các gốc tự do. Nó cũng có tính chống viêm và kháng khuẩn, giúp làm giảm mụn và các vấn đề về da.
Ngoài ra, Hydroxyacetophenone còn được sử dụng để tăng cường hiệu quả của các chất chống nắng khác và giúp cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da. Tuy nhiên, như với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm làm đẹp, nên thực hiện kiểm tra dị ứng trước khi sử dụng Hydroxyacetophenone và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
3. Cách dùng Hydroxyacetophenone
Hydroxyacetophenone là một chất chống oxy hóa được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để giúp bảo vệ và tái tạo da. Dưới đây là một số cách sử dụng Hydroxyacetophenone trong làm đẹp:
- Sử dụng trong kem dưỡng da: Hydroxyacetophenone thường được sử dụng trong các sản phẩm kem dưỡng da để giúp bảo vệ và tái tạo da. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng da chứa Hydroxyacetophenone hàng ngày để giúp giữ cho da mềm mại và trẻ trung.
- Sử dụng trong serum: Hydroxyacetophenone cũng được sử dụng trong các sản phẩm serum để giúp cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da. Bạn có thể sử dụng serum chứa Hydroxyacetophenone hàng ngày để giúp giữ cho da trẻ trung và khỏe mạnh.
- Sử dụng trong sản phẩm chống nắng: Hydroxyacetophenone cũng được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng để giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chống nắng chứa Hydroxyacetophenone hàng ngày để giúp giữ cho da khỏe mạnh và tránh được các vấn đề về da do tia UV gây ra.
Lưu ý:
Mặc dù Hydroxyacetophenone là một chất an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều khi sử dụng:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Hydroxyacetophenone có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Hydroxyacetophenone dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: Hydroxyacetophenone có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với da bị tổn thương hoặc viêm nhiễm. Nếu bạn có vấn đề về da, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Hydroxyacetophenone.
- Sử dụng đúng liều lượng: Nên sử dụng sản phẩm chứa Hydroxyacetophenone theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
- Không sử dụng quá mức: Không nên sử dụng quá mức sản phẩm chứa Hydroxyacetophenone để tránh gây kích ứng hoặc tác dụng phụ không mong muốn.
- Lưu trữ đúng cách: Nên lưu trữ sản phẩm chứa Hydroxyacetophenone ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydroxyacetophenone: A Versatile Building Block for the Synthesis of Biologically Active Compounds" by S. S. Kadam and S. S. Kulkarni, Journal of Chemical Sciences, 2014.
2. "Synthesis and Biological Evaluation of Hydroxyacetophenone Derivatives as Potential Anticancer Agents" by L. Zhang et al., Bioorganic & Medicinal Chemistry Letters, 2017.
3. "Hydroxyacetophenone: A Promising Scaffold for the Development of Antimicrobial Agents" by S. K. Singh et al., European Journal of Medicinal Chemistry, 2018.
Phytic Acid
Tên khác: Inositol Hexaphosphate
Chức năng: Chất tạo phức chất
1. Phytic acid là gì?
Phytic acid là một axit alpha hydroxy (AHA), có tên gọi khác là inositol hexakisphosphate (IP6) hoặc inositol polyphosphate. Đây là một chất chống oxy hóa và có khả năng làm suy giảm việc hấp thụ sắt, kẽm và canxi vì vậy nó được gọi là chất kháng dinh dưỡng.
2. Tác dụng của Phytic acid trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Phytic acid trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm có chứa Phytic acid để chăm sóc da hàng ngày.
Tài liệu tham khảo
Phenoxyethanol
Tên khác: Phenoxethol; 2-phenoxyethanol; Ethylene glycol monophenyl ether; Phenyl cellosolve; Protectol PE
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất bảo quản
1. Phenoxyethanol là gì?
Phenoxyethanol hay còn được gọi là Phenoxethol hoặc 2-phenoxyethanol, là một chất bảo quản được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Phenoxyethanol là một dung môi hóa học có dạng lỏng, không màu, có mùi thơm nhẹ dễ chịu như mùi hoa hồng và tồn tại ở dạng dầu, nhờn và hơi dính.
Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên từ trà xanh nhưng thường được sản xuất bằng cách sử dụng hydroxyethyl hóa phenol, có khả năng chịu nhiệt cao, hoạt động ổn định ở nhiệt độ 85 độ C và hoạt động tốt ở pH 3-10. Bên cạnh đó, hóa chất này tan trong hầu hết các loại dầu, ít tan trong nước và có thể hòa tan trong propylene glycol và glycerin.
2. Tác dụng của Phenoxyethanol trong làm đẹp
3. Cách sử dụng của Phenoxyethanol
Phenoxyethanol khi dùng ở nồng độ cao có thể gây ra những tác động đối với cơ thể nhưng với nồng độ thấp, dưới 1%, thì Phenoxyethanol là chất bảo quản hiệu quả và vô hại.
Tài liệu tham khảo
Chưa tìm thấy thông tin bạn cần?
Hãy gửi câu hỏi cho chúng tôi hoặc tham gia cộng đồng để nhận được sự giúp đỡ nhanh và chính xác nhất
Group check mỹ phẩm