Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
glowoasis
(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về thành phần là cách để kiểm tra xem những nội dung bạn đang tra cứu có chứa những thành phần không mong muốn theo nhận định của những người đam mê chăm sóc da hay không. Tuy nhiên, nếu chúng có chứa những thành phần được đưa ra trong nhãn không đồng nghĩa với việc đó là một sản phẩm tồi. Việc lựa chọn sản phẩm còn phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, sự nhạy cảm, tình trạng da và nhiều thứ khác nữa. Vậy nên, hãy nhấp vào các nhãn trên để đọc thêm thông tin và đưa ra quyết định cá nhân về việc bạn có sử dụng sản phẩm có chứa những thành phần này hay không!
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Đã bao giờ bạn sử dụng một sản phẩm với lời hứa hẹn về một hiệu quả nào đó, nhưng lại không có tác dụng gì sau một thời gian sử dụng? Rất có thể nó không chứa bất kỳ thành phần nào chịu trách nhiệm cho hiệu quả đó. Lời hứa hẹn lúc này sẽ chẳng còn quan trọng nữa nếu sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào hữu ích cho hiệu quả được cam kết thì dĩ nhiên, tác dụng mà nó mang lại là rất thấp hoặc gần như là không có.
Chống lão hóa từ (2) thành phần:
Phục hồi da từ (1) thành phần:
Làm sáng da từ (1) thành phần:
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Một số thành phần trong sản phẩm hiệu quả với người này nhưng lại không hiệu quả, thậm chí gây kích ứng với người khác. Lý do là các loại da khác nhau có phản ứng khác nhau với từng thành phần sản phẩm. Tại đây, chúng tôi đã xác định các thành phần phù hợp hoặc mang lại kết quả không tốt cho những người có làn da khô, da dầu hoặc da nhạy cảm.
Da khô
Da dầu
Da nhạy cảm
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG) đề cập đến tỷ lệ phần trăm số lượng các chất mang đến những nguy cơ, rủi ro được đánh giá theo mức độ và phân loại bởi EWG. Trên thị trường có vô số thành phần mỹ phẩm, và EWG là một trong số ít tổ chức toàn cầu có số lượng chỉ định xếp hạng các chất không nhỏ. Đó là lý do chúng tôi chọn EWG làm thang đo về độ an toàn thành phần sản phẩm.
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
(Hiển thị 5 thành phần đầu tiên của 26 thành phần)
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1
|
A
|
Cellulose (Chất làm đặc, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất làm mờ, Chất tạo độ trượt) |
|
1
|
B
|
Sodium Lauroyl Glutamate (Dưỡng tóc, Chất chống tĩnh điện, Chất hoạt động bề mặt) |
|
1
|
B
|
Sodium Cocoyl Glycinate (Dưỡng da, Chất hoạt động bề mặt, Dưỡng tóc) |
|
1
|
B
|
Sodium Cocoyl Isethionate (Dưỡng tóc, Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch) |
Chất gây mụn nấm
|
1
|
|
Volcanic Ash (Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn) |
|
1
|
A
|
Ethylcellulose (Chất tạo mùi, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng) |
|
1
2
|
A
|
Silica (Chất làm mờ, Chất làm đặc, Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất chống đông) |
|
1
|
|
Lactobacillus Ferment (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Opuntia Ficus Indica Stem Extract (Dưỡng da) |
|
1
2
|
|
Papain (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Dung dịch ly giải) |
|
1
|
A
|
Butylene Glycol (Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt) |
Phù hợp với da khô
|
|
|
Taraxacum Officinale (Dandelion) Rhizome/Root Extract |
|
1
|
|
Eriobotrya Japonica Leaf Extract (Dưỡng da, Bảo vệ da, Thuốc dưỡng) |
|
1
|
|
Angelica Acutiloba Root Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Astragalus Membranaceus Root Extract (Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
1
|
|
Dioscorea Japonica Root Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Water (Dung môi) |
|
1
|
A
|
Hyaluronic Acid (Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Chất làm tăng độ sệt, Dưỡng ẩm) |
Phục hồi da
|
1
|
A
|
Niacinamide (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Làm mịn) |
Chống lão hóa
Làm sáng da
|
2
3
|
A
|
Tocopheryl Acetate (Dưỡng da, Chất chống oxy hóa) |
Chống lão hóa
|
1
|
|
Himanthalia Elongata Extract (Bảo vệ da) |
|
2
|
B
|
Chamomilla Recutita (Matricaria) Extract (Chất diệt khuẩn mỹ phẩm) |
|
1
|
A
|
1,2-Hexanediol (Dung môi) |
|
1
2
|
A
|
Hydrogenated Lecithin (Dưỡng da, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt) |
|
2
|
|
Propanediol (Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc) |
|
2
|
A
|
Ethylhexylglycerin (Chất khử mùi, Dưỡng da) |
|
Cellulose
Tên khác: Hydroxycellulose; Pyrocellulose
Chức năng: Chất làm đặc, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất làm mờ, Chất tạo độ trượt
1. Cellulose là gì?
Cellulose là một loại polysaccharide tự nhiên được tìm thấy trong tế bào thực vật và có chức năng chính là cung cấp cấu trúc và hỗ trợ cho tế bào thực vật. Cellulose là một trong những chất gây ra độ cứng và độ bền cho tế bào thực vật, giúp chúng chống lại sự biến dạng và giữ cho chúng ở dạng hình dạng ban đầu.
2. Công dụng của Cellulose
Cellulose được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, tẩy tế bào chết, mặt nạ, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Cellulose có khả năng hấp thụ nước và giữ ẩm, giúp da và tóc được giữ độ ẩm và mềm mại. Ngoài ra, cellulose còn có khả năng làm sạch và tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ tế bào chết trên da và tóc, giúp cho da và tóc trở nên sạch sẽ và tươi mới hơn. Cellulose cũng có khả năng làm dịu và làm giảm sự kích ứng trên da, giúp cho da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
3. Cách dùng Cellulose
- Cellulose có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, tẩy tế bào chết, mặt nạ, serum, toner, và sữa rửa mặt.
- Khi sử dụng sản phẩm chứa cellulose, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì hoặc hỏi ý kiến của chuyên gia để biết cách sử dụng đúng cách.
- Trong các sản phẩm tẩy tế bào chết, cellulose thường được sử dụng như một chất tẩy nhẹ, giúp loại bỏ tế bào chết và làm sạch da. Bạn nên sử dụng sản phẩm này 1-2 lần một tuần để tránh làm tổn thương da.
- Trong các sản phẩm dưỡng da, cellulose có thể giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da mềm mại. Bạn nên sử dụng sản phẩm này theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc chuyên gia.
- Trong các sản phẩm mặt nạ, cellulose thường được sử dụng để giúp tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm. Bạn nên sử dụng sản phẩm này theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc chuyên gia.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, bạn nên thử sản phẩm chứa cellulose trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa cellulose và bạn cảm thấy da bị kích ứng hoặc có dấu hiệu bất thường, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa cellulose và bạn bị dị ứng hoặc phản ứng bất thường, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa cellulose và bạn cảm thấy da bị khô hoặc bị kích ứng, bạn nên sử dụng sản phẩm dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da khác để giúp phục hồi da.
Tài liệu tham khảo
1. Cellulose: Molecular and Structural Biology by Michael E. Himmel, James F. Brady, and Richard C. Crawshaw
2. Cellulose Chemistry and Properties: Fibers, Nanocelluloses and Advanced Materials by Orlando J. Rojas and Wadood Y. Hamad
3. Cellulose: Fundamental Aspects and Current Trends edited by Matheus Poletto and Rodrigo J. S. Jacques
Sodium Lauroyl Glutamate
Tên khác: Sodium N-lauroyl-L-glutamate
Chức năng: Dưỡng tóc, Chất chống tĩnh điện, Chất hoạt động bề mặt
1. Sodium Lauroyl Glutamate là gì?
Sodium Lauroyl Glutamate là một loại chất hoạt động bề mặt anion (anionic surfactant) được sản xuất từ glutamic acid và axit lauric. Nó là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, được sử dụng để làm sạch, tạo bọt và giữ ẩm cho da và tóc.
2. Công dụng của Sodium Lauroyl Glutamate
Sodium Lauroyl Glutamate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch: Sodium Lauroyl Glutamate là một chất hoạt động bề mặt mạnh, giúp loại bỏ bụi bẩn, dầu và tạp chất trên da và tóc.
- Tạo bọt: Sodium Lauroyl Glutamate là một chất tạo bọt hiệu quả, giúp tăng cường cảm giác sảng khoái khi sử dụng sản phẩm.
- Giữ ẩm: Sodium Lauroyl Glutamate có khả năng giữ ẩm, giúp da và tóc không bị khô và mất nước.
- Tăng cường hiệu quả của các thành phần khác: Sodium Lauroyl Glutamate có thể tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng thẩm thấu vào da và tóc tốt hơn.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Sodium Lauroyl Glutamate có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng.
3. Cách dùng Sodium Lauroyl Glutamate
Sodium Lauroyl Glutamate là một chất hoạt động bề mặt tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một chất hoạt động bề mặt an toàn và hiệu quả, giúp làm sạch và loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa và tế bào chết trên da và tóc.
Cách sử dụng Sodium Lauroyl Glutamate trong sản phẩm làm đẹp phụ thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của Sodium Lauroyl Glutamate:
- Trong sản phẩm tẩy trang: Sodium Lauroyl Glutamate có khả năng làm sạch sâu và loại bỏ lớp trang điểm, bụi bẩn và dầu thừa trên da. Sản phẩm tẩy trang chứa Sodium Lauroyl Glutamate thường được dùng bằng cách thoa lên da và massage nhẹ nhàng trước khi rửa sạch bằng nước.
- Trong sản phẩm rửa mặt: Sodium Lauroyl Glutamate là một chất hoạt động bề mặt nhẹ nhàng và không gây kích ứng, nên thường được sử dụng trong các sản phẩm rửa mặt cho da nhạy cảm. Sản phẩm rửa mặt chứa Sodium Lauroyl Glutamate thường được dùng bằng cách thoa lên da ẩm và massage nhẹ nhàng trước khi rửa sạch bằng nước.
- Trong sản phẩm dưỡng da: Sodium Lauroyl Glutamate cũng có khả năng tạo bọt và giúp sản phẩm dưỡng da thẩm thấu nhanh hơn vào da. Sản phẩm dưỡng da chứa Sodium Lauroyl Glutamate thường được dùng bằng cách thoa lên da và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da.
Lưu ý:
Mặc dù Sodium Lauroyl Glutamate là một chất hoạt động bề mặt tự nhiên và an toàn, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng trong sản phẩm làm đẹp:
- Không nên sử dụng quá nhiều Sodium Lauroyl Glutamate trong sản phẩm, vì điều này có thể làm khô da và gây kích ứng.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không có chất gây kích ứng khác.
- Hãy sử dụng sản phẩm chứa Sodium Lauroyl Glutamate theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Sodium Lauroyl Glutamate, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Sodium Lauroyl Glutamate: A Mild Surfactant for Sensitive Skin." Cosmetics & Toiletries, vol. 132, no. 11, 2017, pp. 26-30.
2. "Sodium Lauroyl Glutamate: A Review of Its Properties and Applications in Personal Care." Journal of Surfactants and Detergents, vol. 20, no. 6, 2017, pp. 1285-1293.
3. "Sodium Lauroyl Glutamate: A Green Surfactant for Personal Care Products." International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 6, 2016, pp. 593-600.
Sodium Cocoyl Glycinate
Chức năng: Dưỡng da, Chất hoạt động bề mặt, Dưỡng tóc
1. Sodium Cocoyl Glycinate là gì?
Sodium Cocoyl Glycinate là một loại chất hoạt động bề mặt không ion, được sản xuất từ axit amin glycine và dầu dừa. Nó là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, được sử dụng để làm sạch và làm dịu da một cách nhẹ nhàng.
2. Công dụng của Sodium Cocoyl Glycinate
Sodium Cocoyl Glycinate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch da: Sodium Cocoyl Glycinate là một chất hoạt động bề mặt nhẹ nhàng, giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da một cách hiệu quả.
- Làm dịu da: Sodium Cocoyl Glycinate có tính chất làm dịu da, giúp giảm tình trạng kích ứng và viêm da.
- Tăng độ ẩm cho da: Sodium Cocoyl Glycinate có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm sạch tóc: Sodium Cocoyl Glycinate cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc, giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên tóc một cách nhẹ nhàng.
- Tăng độ bóng và mềm mượt cho tóc: Sodium Cocoyl Glycinate cũng có khả năng tăng độ bóng và mềm mượt cho tóc, giúp tóc trở nên óng ả và dễ chải.
3. Cách dùng Sodium Cocoyl Glycinate
Sodium Cocoyl Glycinate là một loại chất hoạt động bề mặt không ion (anionic surfactant) được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như sữa rửa mặt, gel tắm, dầu gội, kem đánh răng, vv. Đây là một chất hoạt động bề mặt nhẹ nhàng, không gây kích ứng và có khả năng làm sạch hiệu quả.
Để sử dụng Sodium Cocoyl Glycinate trong sản phẩm làm đẹp, bạn có thể thêm vào công thức sản phẩm với tỷ lệ phù hợp. Thông thường, nồng độ Sodium Cocoyl Glycinate trong sản phẩm làm đẹp dao động từ 5-30%.
Khi sử dụng sản phẩm chứa Sodium Cocoyl Glycinate, bạn cần lưu ý không sử dụng quá nhiều sản phẩm và tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, bạn cần rửa sạch với nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
Lưu ý:
- Sodium Cocoyl Glycinate là một chất hoạt động bề mặt nhẹ nhàng, không gây kích ứng và an toàn cho da. Tuy nhiên, nếu bạn có làn da nhạy cảm, bạn nên thử sản phẩm chứa Sodium Cocoyl Glycinate trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Sodium Cocoyl Glycinate và có cảm giác khó chịu, ngứa ngáy hoặc kích ứng da, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, bạn cần rửa sạch với nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Sodium Cocoyl Glycinate.
- Bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn trên bao bì sản phẩm hoặc theo chỉ dẫn của chuyên gia làm đẹp.
Tài liệu tham khảo
1. "Sodium Cocoyl Glycinate: A Review of Its Properties and Applications in Personal Care Products." Journal of Cosmetic Science, vol. 65, no. 4, 2014, pp. 203-215.
2. "Sodium Cocoyl Glycinate: A Mild Surfactant for Personal Care." Cosmetics & Toiletries, vol. 132, no. 1, 2017, pp. 34-39.
3. "Sodium Cocoyl Glycinate: A New Generation Surfactant for Personal Care." International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 2, 2016, pp. 221-227.
Sodium Cocoyl Isethionate
Tên khác: SCI
Chức năng: Dưỡng tóc, Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch
1. Sodium Cocoyl Isethionate là gì?
Sodium Cocoyl Isethionate là một thành phần làm sạch được cho là nhẹ dịu trên da và không gây tổn hại đến hàng rào bảo vệ da. Nó là một axit béo gốc thực vật nên có khả năng phân hủy sinh học. Sodium Cocoyl Isethionate giúp tạo bọt nhiều và mềm mịn cho các sản phẩm làm sạch.
2. Tác dụng của Sodium Cocoyl Isethionate trong mỹ phẩm
Tài liệu tham khảo
Volcanic Ash
Chức năng: Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn
1. Volcanic Ash là gì?
Volcanic Ash là một loại tro núi lửa được tạo ra từ các chất khoáng và các hạt nhỏ của đá núi lửa. Nó được hình thành khi núi lửa phun trào và các chất khoáng bị nghiền nát và phân tán khắp môi trường xung quanh. Volcanic Ash có màu đen hoặc xám và có kích thước hạt từ rất nhỏ đến lớn hơn.
2. Công dụng của Volcanic Ash
- Làm sạch da: Volcanic Ash có khả năng hấp thụ dầu và bụi bẩn trên da, giúp làm sạch sâu lỗ chân lông và loại bỏ tế bào chết trên da.
- Giảm mụn: Volcanic Ash có khả năng kháng khuẩn và kháng viêm, giúp giảm sưng tấy và mụn trên da.
- Làm mềm da: Volcanic Ash chứa các khoáng chất và chất dinh dưỡng có lợi cho da, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da.
- Tăng cường tuần hoàn máu: Volcanic Ash có khả năng kích thích tuần hoàn máu trên da, giúp cải thiện tình trạng da khô và xỉn màu.
- Làm trắng da: Volcanic Ash có khả năng làm trắng da và giảm sắc tố melanin trên da, giúp da trở nên sáng hơn và đều màu hơn.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Volcanic Ash có thể gây kích ứng và làm khô da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách. Do đó, nên sử dụng sản phẩm chứa Volcanic Ash theo hướng dẫn của nhà sản xuất và thực hiện thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
3. Cách dùng Volcanic Ash
- Bước 1: Rửa mặt sạch bằng nước ấm và sữa rửa mặt.
- Bước 2: Lấy một lượng nhỏ sản phẩm Volcanic Ash và thoa đều lên mặt và cổ.
- Bước 3: Massage nhẹ nhàng trong khoảng 5-10 phút để sản phẩm thẩm thấu vào da và loại bỏ bụi bẩn, tế bào chết.
- Bước 4: Rửa mặt lại bằng nước ấm và lau khô bằng khăn mềm.
- Bước 5: Sử dụng kem dưỡng ẩm để giữ ẩm cho da.
Lưu ý:
- Không sử dụng sản phẩm quá nhiều lần trong một tuần.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Nếu da bị kích ứng hoặc có dấu hiệu dị ứng, ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Sản phẩm chỉ dành cho sử dụng bên ngoài, không được ăn hoặc uống.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Volcanic Ash: Hazard Observation" by Susan J. Fiske and Marianne Guffanti
2. "Volcanic Ash: Understanding the Health Hazards" by Andrew J. Prata
3. "Volcanic Ash: Transport and Impacts" by S. E. Carn and A. J. Prata