Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
HARNN
(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về thành phần là cách để kiểm tra xem những nội dung bạn đang tra cứu có chứa những thành phần không mong muốn theo nhận định của những người đam mê chăm sóc da hay không. Tuy nhiên, nếu chúng có chứa những thành phần được đưa ra trong nhãn không đồng nghĩa với việc đó là một sản phẩm tồi. Việc lựa chọn sản phẩm còn phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, sự nhạy cảm, tình trạng da và nhiều thứ khác nữa. Vậy nên, hãy nhấp vào các nhãn trên để đọc thêm thông tin và đưa ra quyết định cá nhân về việc bạn có sử dụng sản phẩm có chứa những thành phần này hay không!
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Đã bao giờ bạn sử dụng một sản phẩm với lời hứa hẹn về một hiệu quả nào đó, nhưng lại không có tác dụng gì sau một thời gian sử dụng? Rất có thể nó không chứa bất kỳ thành phần nào chịu trách nhiệm cho hiệu quả đó. Lời hứa hẹn lúc này sẽ chẳng còn quan trọng nữa nếu sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào hữu ích cho hiệu quả được cam kết thì dĩ nhiên, tác dụng mà nó mang lại là rất thấp hoặc gần như là không có.
Chống lão hóa từ (2) thành phần:
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Một số thành phần trong sản phẩm hiệu quả với người này nhưng lại không hiệu quả, thậm chí gây kích ứng với người khác. Lý do là các loại da khác nhau có phản ứng khác nhau với từng thành phần sản phẩm. Tại đây, chúng tôi đã xác định các thành phần phù hợp hoặc mang lại kết quả không tốt cho những người có làn da khô, da dầu hoặc da nhạy cảm.
Da khô
2
Rủi ro cao
Rủi ro cao
2
Nguy cơ thấp
Nguy cơ thấp
Da dầu
None
Da nhạy cảm
4
Rủi ro cao
Rủi ro cao
Rủi ro cao
Rủi ro cao
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG) đề cập đến tỷ lệ phần trăm số lượng các chất mang đến những nguy cơ, rủi ro được đánh giá theo mức độ và phân loại bởi EWG. Trên thị trường có vô số thành phần mỹ phẩm, và EWG là một trong số ít tổ chức toàn cầu có số lượng chỉ định xếp hạng các chất không nhỏ. Đó là lý do chúng tôi chọn EWG làm thang đo về độ an toàn thành phần sản phẩm.
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
71%
16%
0%
0%
(Hiển thị 5 thành phần đầu tiên của 55 thành phần)
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
![]() |
|
Water (Dung môi) |
|
![]() |
A
|
Cetearyl Alcohol (Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất làm đặc - chứa nước) |
|
![]() |
A
|
Caprylic/ Capric Triglyceride (Dung môi, Mặt nạ, Nước hoa, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
![]() |
A
|
Cetyl Alcohol (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt) |
|
![]() |
B
|
Brassicamidopropyl Dimethylamine (Dưỡng da, Dưỡng tóc) |
|
![]() |
B
|
Behentrimonium Chloride (Dưỡng tóc, Chất bảo quản, Chất chống tĩnh điện) |
|
![]() |
|
Propoxytetramethyl Piperidinyl Dimethicone (Dưỡng tóc) |
|
![]() |
A
|
Cyclopentasiloxane (Dung môi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
![]() Chứa Silicone
|
![]() |
|
Dicetyldimonium Chloride (Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc) |
|
![]() ![]() |
B
|
Lactic Acid (Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Dưỡng da, Chất loại bỏ tế bào chết, Chất dưỡng da - giữ độ ẩm) |
![]() Chống lão hóa
![]() Không tốt cho da nhạy cảm
|
![]() |
|
Cupressus Funebris (Cedarwood) Wood Oil |
|
![]() ![]() |
A
|
Phenoxyethanol (Chất tạo mùi, Chất bảo quản) |
|
![]() |
|
Pogostemon Cablin Leaf Oil (Mặt nạ) |
|
![]() |
B
|
Propylene Glycol (Dung môi, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất dưỡng da - hỗn hợp) |
![]() Phù hợp với da khô
|
![]() |
A
|
Isopropyl Alcohol (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất chống tạo bọt, Chất làm đặc) |
![]() Không tốt cho da nhạy cảm
![]() Không tốt cho da khô
![]() Chứa cồn
|
![]() ![]() |
|
Citrus Aurantium Bergamia (Bergamot) Fruit Oil (Mặt nạ, Chất tạo mùi) |
|
![]() |
A
|
Dimethiconol (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt, Dưỡng ẩm) |
![]() Chứa Silicone
|
![]() |
|
Juniperus Communis Fruit Oil (Mặt nạ, Nước hoa) |
|
![]() |
|
Piper Nigrum (Pepper) Fruit Oil |
|
![]() |
|
Myristica Fragrans (Nutmeg) Kernel Oil |
![]() Không tốt cho da nhạy cảm
|
![]() |
|
Citrus Sinensis Peel Oil Expressed (Nước hoa) |
|
![]() |
|
Santalum Album (Sandalwood) Wood Oil (Mặt nạ, Chất tạo mùi) |
|
![]() ![]() |
B
|
Iodopropynyl Butylcarbamate (Chất bảo quản) |
|
![]() |
|
Quercus Robur Bark Extract (Chất làm se khít lỗ chân lông) |
|
![]() |
A
|
Triethyl Citrate (Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất chống oxy hóa, Chất làm mềm dẻo, Chất khử mùi) |
|
![]() ![]() |
A
|
Glycerin (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) |
![]() Phù hợp với da khô
|
![]() |
A
|
Hippophae Rhamnoides Fruit Oil (Bảo vệ da) |
|
![]() |
|
Alcohol (Dung môi, Mặt nạ, Chất chống tạo bọt, Chất làm đặc, Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông) |
![]() Không tốt cho da nhạy cảm
![]() Không tốt cho da khô
![]() Chứa cồn
|
![]() |
|
Propanediol (Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc) |
|
![]() |
|
Rice Ferment Filtrate (Sake) (Dưỡng da) |
![]() Chất gây mụn nấm
|
![]() |
|
Sorbitol (Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất tạo mùi, Chất làm mềm dẻo) |
|
![]() |
|
Ganoderma Lucidum (Mushroom) Extract |
|
![]() |
A
|
Calendula Officinalis Flower Extract (Dưỡng da, Mặt nạ, Nước hoa) |
|
![]() |
A
|
Phosphatidylcholine (Dưỡng da, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) |
|
![]() |
|
Methylpropanediol (Dung môi) |
|
![]() ![]() |
A
|
Sodium Benzoate (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất bảo quản, Chất chống ăn mòn) |
|
![]() |
B
|
Polysorbate 61 (Chất hoạt động bề mặt, Chất tạo mùi, Nhũ hóa) |
|
![]() |
|
Docosahexaenoic Acid (Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện) |
|
![]() |
B
|
Coco Glucoside (Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch, Tạo bọt) |
|
![]() |
A
|
1,2-Hexanediol (Dung môi) |
|
![]() |
A
|
Glyceryl Caprylate (Dưỡng da, Chất làm mềm, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) |
|
![]() |
A
|
Cholesterol (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Chất ổn định) |
|
![]() |
|
Pisum Sativum (Pea) Sprout Extract |
|
![]() |
|
Silkworm Cocoon Extract (Chất giữ ẩm) |
|
![]() |
A
|
Caprylyl Glycol (Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
![]() |
|
Eicosapentaenoic Acid (Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
![]() |
A
|
Potassium Sorbate (Chất tạo mùi, Chất bảo quản) |
|
![]() |
A
|
Xanthan Gum (Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất nhũ hóa - hoạt động bề mặt, Chất tạo gel) |
|
![]() |
|
Ascophyllum Nodosum Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Aspergillus Ferment (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Pseudanabaena Galeata Extract |
|
![]() |
|
Nasturtium Officinale Flower/Leaf Extract (Chất làm dịu, Thuốc dưỡng, Giảm tiết bã nhờn) |
|
![]() ![]() |
A
|
Tocopheryl Acetate (Dưỡng da, Chất chống oxy hóa) |
![]() Chống lão hóa
|
![]() |
|
Phenylpropanol (Dung môi, Mặt nạ, Nước hoa) |
|
![]() |
|
Spirulina Platensis Powder (Bảo vệ da, Chất hấp thụ UV, Chất chống nắng) |
|
Water
Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
Cetearyl Alcohol
Tên khác: Cetyl Stearyl Alcohol; Cetostearyl Alcohol; C16-18 Alcohols
Chức năng: Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất làm đặc - chứa nước
1. Cetearyl Alcohol là gì?
Cetearyl alcohol là một chất hóa học được tìm thấy trong các sản phẩm mỹ phẩm. Đây là một chất màu trắng, dạng sáp được làm từ cồn cetyl và cồn stearyl. Hai loại cồn này đều thuộc nhóm cồn béo, được tìm thấy trong động vật và thực vật như dừa, dầu cọ.
2. Tác dụng của Cetearyl Alcohol trong làm đẹp
3. Cách sử dụng Cetearyl Alcohol trong làm đẹp
Vì thành phần này có trong rất nhiều loại sản phẩm khác nhau nên không có một hướng dẫn sử dụng cụ thể nào dành cho riêng cetearyl alcohol. Đồng thời, theo các bác sĩ da liễu, cetearyl alcohol không phải là một thành phần có giới hạn về tần suất sử dụng. Theo đó, người dùng có thể bôi cetearyl alcohol một cách tự nhiên và thông thường lên da như dạng mỹ phẩm bao hàm thành phần này.
Tài liệu tham khảo
Caprylic/ Capric Triglyceride
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Nước hoa, Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Caprylic/ Capric Triglyceride là gì?
Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu được sản xuất từ sự kết hợp giữa axit béo Caprylic và Capric. Nó được tìm thấy tự nhiên trong dầu dừa và dầu cọ, và cũng được sản xuất nhân tạo từ các nguồn thực vật khác như dầu hạt cải, dầu đậu nành và dầu hạt cám gạo.
Caprylic/ Capric Triglyceride là một chất dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ thấm vào da. Nó được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, lotion, sữa tắm, dầu gội và dầu xả.
2. Công dụng của Caprylic/ Capric Triglyceride
Caprylic/ Capric Triglyceride có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Chất dầu này giúp giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm mềm da: Caprylic/ Capric Triglyceride có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Tăng cường độ bền của sản phẩm: Chất dầu này giúp tăng độ bền của các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp chúng kéo dài thời gian sử dụng.
- Tăng khả năng thẩm thấu của sản phẩm: Caprylic/ Capric Triglyceride giúp sản phẩm dễ thấm vào da và tóc hơn, giúp các thành phần khác trong sản phẩm thẩm thấu sâu hơn và hiệu quả hơn.
- Giảm kích ứng: Chất dầu này có tính chất làm dịu và giảm kích ứng, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng da.
- Tăng cường hiệu quả của các thành phần khác: Caprylic/ Capric Triglyceride có tính chất làm tăng khả năng hấp thụ của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng hoạt động hiệu quả hơn trên da và tóc.
Tóm lại, Caprylic/ Capric Triglyceride là một chất dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ thấm vào da, có nhiều công dụng trong làm đẹp như dưỡng ẩm, làm mềm da, tăng cường độ bền của sản phẩm, tăng khả năng thẩm thấu của sản phẩm, giảm kích ứng và tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm.
3. Cách dùng Caprylic/ Capric Triglyceride
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể sử dụng nó để làm mềm và dưỡng ẩm cho da, đặc biệt là da khô và da nhạy cảm.
- Làm sạch da: Caprylic/ Capric Triglyceride có khả năng làm sạch da một cách nhẹ nhàng và hiệu quả. Bạn có thể sử dụng nó để tẩy trang hoặc làm sạch da trước khi dùng sản phẩm chăm sóc da khác.
- Làm mềm và dưỡng tóc: Caprylic/ Capric Triglyceride cũng có thể được sử dụng để làm mềm và dưỡng tóc. Bạn có thể thêm nó vào dầu gội hoặc dầu xả để tăng cường khả năng dưỡng ẩm và làm mềm tóc.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều: Mặc dù Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu nhẹ, nhưng nếu sử dụng quá nhiều, nó có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và làm tăng nguy cơ mụn trứng cá.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride, bạn nên kiểm tra da trên khuỷu tay hoặc sau tai để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Caprylic/ Capric Triglyceride có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Lưu trữ đúng cách: Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Review of Properties, Use in Personal Care, and Potential Benefits for Skin Health" by M. R. Patel, S. R. Patel, and S. K. Patel, published in the Journal of Cosmetic Science, 2015.
2. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Versatile Ingredient for Personal Care Formulations" by A. R. Gomes, M. C. R. Almeida, and L. M. Gonçalves, published in the International Journal of Cosmetic Science, 2019.
3. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Review of Its Properties, Applications, and Potential Benefits in Food and Nutraceuticals" by S. K. Jaiswal, S. K. Sharma, and S. K. Katiyar, published in the Journal of Food Science, 2018.
Cetyl Alcohol
Tên khác: 1-hexadecanol; Palmityl Alcohol; Hexadecyl Alcohol; Palmitoryl Alcohol; C16 Alcohol; Cetyl Alcohol
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt
1. Cetyl Alcohol là gì?
Cetyl Alcohol là một loại chất béo không no, có nguồn gốc từ dầu thực vật như dầu cọ hoặc dầu hạt jojoba. Nó là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, được sử dụng để cải thiện độ dẻo dai, độ mềm mại và độ bóng của tóc và da.
2. Công dụng của Cetyl Alcohol
Cetyl Alcohol có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Cetyl Alcohol có khả năng giữ ẩm và tạo lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ cho da mềm mại và đàn hồi hơn.
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc: Cetyl Alcohol có khả năng làm mềm tóc và giữ ẩm, giúp tóc mượt mà, bóng và dễ chải.
- Làm mịn và cải thiện cấu trúc sản phẩm: Cetyl Alcohol được sử dụng để làm mịn và cải thiện cấu trúc của các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp tăng tính thẩm mỹ và độ bền của sản phẩm.
- Làm dịu và giảm kích ứng: Cetyl Alcohol có tính chất làm dịu và giảm kích ứng, giúp giảm tình trạng da khô, ngứa và kích ứng.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Cetyl Alcohol có thể gây kích ứng đối với một số người, đặc biệt là những người có làn da nhạy cảm. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm chứa Cetyl Alcohol, bạn nên kiểm tra trên một vùng da nhỏ trước để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
3. Cách dùng Cetyl Alcohol
Cetyl Alcohol là một loại chất làm mềm da và tóc được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da, kem tẩy trang, sữa tắm, dầu gội và dầu xả. Dưới đây là một số cách sử dụng Cetyl Alcohol trong làm đẹp:
- Trong kem dưỡng da: Cetyl Alcohol được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho da. Nó giúp tăng độ nhớt của kem dưỡng da và giúp kem dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể tìm thấy Cetyl Alcohol trong các sản phẩm kem dưỡng da dành cho da khô và da nhạy cảm.
- Trong kem tẩy trang: Cetyl Alcohol được sử dụng để giúp loại bỏ bụi bẩn và trang điểm khỏi da. Nó giúp tăng độ nhớt của kem tẩy trang và giúp kem dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể tìm thấy Cetyl Alcohol trong các sản phẩm kem tẩy trang dành cho da nhạy cảm.
- Trong sữa tắm: Cetyl Alcohol được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho da khi tắm. Nó giúp tăng độ nhớt của sữa tắm và giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể tìm thấy Cetyl Alcohol trong các sản phẩm sữa tắm dành cho da khô và da nhạy cảm.
- Trong dầu gội và dầu xả: Cetyl Alcohol được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc. Nó giúp tăng độ nhớt của dầu gội và dầu xả và giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào tóc. Bạn có thể tìm thấy Cetyl Alcohol trong các sản phẩm dầu gội và dầu xả dành cho tóc khô và tóc hư tổn.
Lưu ý:
Mặc dù Cetyl Alcohol được coi là một chất làm mềm da và tóc an toàn, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng quá nhiều: Sử dụng quá nhiều Cetyl Alcohol có thể làm khô da và tóc. Hãy tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị kích ứng, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Cetyl Alcohol.
- Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Cetyl Alcohol, hãy kiểm tra dị ứng bằng cách thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Cetyl Alcohol có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Cetyl Alcohol tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Cetyl Alcohol nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Cetyl Alcohol: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by A. M. K. El-Samahy and A. M. El-Kholy, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 6, November/December 2012.
2. "Cetyl Alcohol: A Versatile Emollient for Cosmetics" by M. J. R. de Oliveira, S. M. S. de Oliveira, and L. R. S. de Oliveira, Cosmetics & Toiletries, Vol. 133, No. 4, April 2018.
3. "Cetyl Alcohol: A Review of Its Properties and Applications in Pharmaceuticals" by S. K. Jain and S. K. Jain, International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, Vol. 7, No. 8, August 2016.
Brassicamidopropyl Dimethylamine
Chức năng: Dưỡng da, Dưỡng tóc
1. Brassicamidopropyl Dimethylamine là gì?
Brassicamidopropyl Dimethylamine (còn được gọi là Brassica Alcohol) là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một loại chất béo được chiết xuất từ dầu hạt cải dầu và có tính chất dưỡng ẩm và làm mềm da và tóc.
2. Công dụng của Brassicamidopropyl Dimethylamine
Brassicamidopropyl Dimethylamine được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như dầu gội, dầu xả, kem dưỡng da và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Công dụng chính của nó là giúp tóc mềm mượt, dễ chải và giảm tình trạng rối, đồng thời cung cấp độ ẩm cho da và tóc. Ngoài ra, Brassicamidopropyl Dimethylamine còn có tác dụng làm mịn da và giúp duy trì độ ẩm cho da, giúp da trông khỏe mạnh và tươi trẻ hơn.
3. Cách dùng Brassicamidopropyl Dimethylamine
Brassicamidopropyl Dimethylamine là một chất hoạt động bề mặt có tính chất làm mềm và làm dịu da. Nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da như dầu gội, dầu xả, kem dưỡng da, sữa tắm, vv. Dưới đây là cách sử dụng Brassicamidopropyl Dimethylamine trong làm đẹp:
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Brassicamidopropyl Dimethylamine có khả năng giúp làm mềm và dễ chải tóc, giúp tóc mượt mà hơn. Nó được sử dụng trong các sản phẩm dầu gội, dầu xả, kem dưỡng tóc, vv. để cung cấp độ ẩm và bảo vệ tóc khỏi các tác động của môi trường.
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc da: Brassicamidopropyl Dimethylamine có khả năng làm dịu và giảm kích ứng da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó được sử dụng trong các sản phẩm kem dưỡng da, sữa tắm, vv. để cung cấp độ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Brassicamidopropyl Dimethylamine có thể gây kích ứng da và mắt.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Brassicamidopropyl Dimethylamine có thể gây kích ứng mắt nếu tiếp xúc với mắt. Nếu tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch với nước và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: Brassicamidopropyl Dimethylamine có thể gây kích ứng da nếu tiếp xúc với da bị tổn thương. Nếu xảy ra kích ứng, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần.
- Tránh tiếp xúc với trẻ em: Brassicamidopropyl Dimethylamine là một chất hoạt động bề mặt có tính chất làm mềm và làm dịu da. Tuy nhiên, nó có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với da trẻ em. Hãy tránh để sản phẩm chứa Brassicamidopropyl Dimethylamine tiếp xúc với trẻ em.
Tài liệu tham khảo
1. "Brassicamidopropyl Dimethylamine: A New Conditioning Agent for Hair Care Products" by Yan Liu, Xiaoyan Liu, and Jianming Xu. Journal of Cosmetic Science, Volume 68, Issue 2, March/April 2017.
2. "Brassicamidopropyl Dimethylamine: A Novel Cationic Surfactant for Personal Care Applications" by J. M. R. de Sousa, E. A. de Oliveira, and M. A. F. de Oliveira. Journal of Surfactants and Detergents, Volume 21, Issue 2, April 2018.
3. "Evaluation of the Conditioning Properties of Brassicamidopropyl Dimethylamine in Shampoo Formulations" by S. S. Kulkarni, S. S. Kadam, and S. S. Patil. Journal of Cosmetic Science, Volume 69, Issue 4, July/August 2018.
Behentrimonium Chloride
Tên khác: Alkyl trimethyl ammonium chloride
Chức năng: Dưỡng tóc, Chất bảo quản, Chất chống tĩnh điện
1. Behentrimonium chloride là gì?
Behentrimonium clorua, còn được gọi là docosyltrimethylammonium clorua hoặc BTAC-228, là một hợp chất hữu cơ giống như sáp màu vàng với công thức hóa học CH₃ (CH₂) ₂₁N (CH₃) ₃, được sử dụng làm chất chống tĩnh điện và đôi khi là chất khử trùng.
2. Tác dụng của Behentrimonium chloride trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Behentrimonium chloride trong làm đẹp
Thêm vào nước ấm hoặc dầu (85 độ C) để tan chảy, tránh quá nóng.
Tỉ lệ sử dụng: 0.2 -2%
Tài liệu tham khảo
Propoxytetramethyl Piperidinyl Dimethicone
Chức năng: Dưỡng tóc
1. Propoxytetramethyl Piperidinyl Dimethicone là gì?
Propoxytetramethyl Piperidinyl Dimethicone là một loại silicone được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một hợp chất được tạo ra bằng cách kết hợp các thành phần như propoxytetramethyl piperidinyl trisiloxane và dimethicone.
Propoxytetramethyl Piperidinyl Dimethicone có tính chất chống nước, giúp bảo vệ da và tóc khỏi tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời, gió, nước và bụi bẩn. Nó cũng có khả năng tạo một lớp màng bảo vệ trên bề mặt da và tóc, giúp giữ ẩm và làm mềm da và tóc.
2. Công dụng của Propoxytetramethyl Piperidinyl Dimethicone
Propoxytetramethyl Piperidinyl Dimethicone được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, kem chống nắng, dầu gội, dầu xả và sản phẩm chăm sóc tóc khác. Các công dụng của Propoxytetramethyl Piperidinyl Dimethicone bao gồm:
- Bảo vệ da và tóc khỏi tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời, gió, nước và bụi bẩn.
- Tạo một lớp màng bảo vệ trên bề mặt da và tóc, giúp giữ ẩm và làm mềm da và tóc.
- Cải thiện độ bóng và độ mượt của tóc.
- Giúp kem dưỡng da thẩm thấu nhanh hơn và tăng cường hiệu quả của sản phẩm.
- Tăng độ bền của sản phẩm chăm sóc da và tóc.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Propoxytetramethyl Piperidinyl Dimethicone cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó, trước khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này, nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước để đảm bảo an toàn.
3. Cách dùng Propoxytetramethyl Piperidinyl Dimethicone
Propoxytetramethyl Piperidinyl Dimethicone (PTMPD) là một chất làm mềm và giữ ẩm được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là cách sử dụng PTMPD trong các sản phẩm làm đẹp:
- Trong các sản phẩm chăm sóc da: PTMPD thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da, kem chống nắng, kem dưỡng tay và chân. Nó giúp cải thiện độ ẩm của da, làm mềm và làm giảm sự khô ráp của da. Các sản phẩm chăm sóc da chứa PTMPD thường được sử dụng hàng ngày, sau khi làm sạch và làm dịu da.
- Trong các sản phẩm chăm sóc tóc: PTMPD được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu xả, dầu gội và kem ủ tóc. Nó giúp giữ ẩm cho tóc, làm mềm và giảm sự rối và đứt gãy của tóc. Các sản phẩm chăm sóc tóc chứa PTMPD thường được sử dụng sau khi đã rửa sạch tóc.
Lưu ý:
- PTMPD là một chất an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm chứa PTMPD, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa PTMPD và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa hoặc phát ban, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Nếu sản phẩm chứa PTMPD dính vào mắt, bạn nên rửa sạch ngay lập tức bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa PTMPD.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa PTMPD và có bất kỳ vấn đề nào liên quan đến sức khỏe, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Propoxytetramethyl Piperidinyl Dimethicone: A Novel Silicone-Based Compound for Skin Care Applications." Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 2, 2017, pp. 107-116.
2. "Evaluation of the Safety and Efficacy of Propoxytetramethyl Piperidinyl Dimethicone in a Moisturizing Cream." Journal of Drugs in Dermatology, vol. 16, no. 10, 2017, pp. 1004-1009.
3. "Propoxytetramethyl Piperidinyl Dimethicone: A New Silicone-Based Emulsifier for Skin Care Formulations." Cosmetics, vol. 4, no. 3, 2017, pp. 1-11.
Cyclopentasiloxane
Tên khác: Decamethylcyclopentasiloxane; Cyclopenasiloxane; BRB CM 50
Chức năng: Dung môi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Cyclopentasiloxane là gì?
Cyclopentasiloxane là một hợp chất hóa học thuộc nhóm siloxane, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó là một chất lỏng trong suốt, không màu, không mùi và không tan trong nước.
2. Công dụng của Cyclopentasiloxane
Cyclopentasiloxane được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, phấn mắt, mascara và nhiều sản phẩm khác. Nó có khả năng tạo ra một lớp màng mỏng trên da, giúp bảo vệ da khỏi tác động của môi trường và giúp cho sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da. Ngoài ra, Cyclopentasiloxane còn có khả năng làm mềm và làm mượt da, giúp cho da trở nên mịn màng và tươi trẻ hơn. Tuy nhiên, nó cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần phải được sử dụng với cẩn thận và theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
3. Cách dùng Cyclopentasiloxane
Cyclopentasiloxane là một hợp chất silicone thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, phấn trang điểm, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Đây là một chất làm mềm và làm mịn da, giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da và tạo cảm giác mịn màng, không nhờn rít.
Để sử dụng Cyclopentasiloxane trong sản phẩm làm đẹp, bạn có thể thêm vào trong công thức với tỷ lệ phù hợp. Thông thường, Cyclopentasiloxane được sử dụng với tỷ lệ từ 1-10% trong các sản phẩm dưỡng da và trang điểm, và từ 0,5-5% trong các sản phẩm chăm sóc tóc.
Khi sử dụng Cyclopentasiloxane, bạn cần lưu ý đến các điều sau:
- Không sử dụng quá liều lượng được đề xuất trong công thức, vì điều này có thể gây kích ứng da hoặc tác dụng phụ khác.
- Tránh tiếp xúc với mắt, nếu tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng sản phẩm chứa Cyclopentasiloxane trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường trên da, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Lưu ý:
Cyclopentasiloxane là một chất làm mềm và làm mịn da phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, như với bất kỳ chất hóa học nào khác, bạn cần lưu ý đến các yếu tố an toàn khi sử dụng Cyclopentasiloxane trong sản phẩm làm đẹp.
- Đảm bảo sử dụng Cyclopentasiloxane với tỷ lệ phù hợp trong công thức, và không sử dụng quá liều lượng được đề xuất.
- Tránh tiếp xúc với mắt, và nếu tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng sản phẩm chứa Cyclopentasiloxane trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường trên da, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Nếu sử dụng sản phẩm chứa Cyclopentasiloxane trong thời gian dài, hãy đảm bảo rửa sạch da kỹ trước khi đi ngủ để tránh tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Nếu sản phẩm chứa Cyclopentasiloxane được sử dụng trong môi trường có nhiệt độ cao, hãy đảm bảo bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ thích hợp để tránh phân hủy hoặc biến đổi chất lượng sản phẩm.
Tóm lại, Cyclopentasiloxane là một chất làm mềm và làm mịn da phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn khi sử dụng, bạn cần lưu ý đến các yếu tố an toàn và sử dụng sản phẩm với tỷ lệ phù hợp trong công thức.
Tài liệu tham khảo
1. "Cyclopentasiloxane: A Review of its Properties and Applications in Personal Care Products." Journal of Cosmetic Science, vol. 65, no. 4, 2014, pp. 195-208.
2. "Cyclopentasiloxane: A Comprehensive Review." International Journal of Toxicology, vol. 35, no. 5, 2016, pp. 559-574.
3. "Cyclopentasiloxane: A Review of its Safety and Environmental Impact." Environmental Science and Pollution Research, vol. 24, no. 23, 2017, pp. 18634-18644.
Dicetyldimonium Chloride
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc
1. Dicetyldimonium Chloride là gì?
Dicetyldimonium Chloride là một hợp chất hóa học được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Nó là một loại chất điện cực dương, được tạo ra bằng cách kết hợp hai phân tử của axit dicetyl với một phân tử của muối clo.
2. Công dụng của Dicetyldimonium Chloride
Dicetyldimonium Chloride được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da như một chất điện cực dương để giúp tăng cường tính chất cationic của sản phẩm. Điều này có nghĩa là nó có khả năng hấp thụ và giữ ẩm tốt hơn trên bề mặt tóc và da, giúp tăng cường độ ẩm và độ mềm mượt cho tóc và da.
Ngoài ra, Dicetyldimonium Chloride còn có khả năng làm giảm tĩnh điện trên tóc, giúp tóc dễ dàng chải và tạo kiểu hơn. Nó cũng có tính kháng khuẩn và kháng nấm, giúp ngăn ngừa các bệnh lý nhiễm trùng trên da đầu và tóc.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Dicetyldimonium Chloride có thể gây kích ứng da và mắt nếu sử dụng quá liều hoặc không đúng cách. Do đó, cần tuân thủ đúng hướng dẫn sử dụng của sản phẩm chứa Dicetyldimonium Chloride để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.
3. Cách dùng Dicetyldimonium Chloride
Dicetyldimonium Chloride là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Nó được sử dụng để cải thiện độ mềm mượt, giảm tình trạng tóc rối và tăng độ bóng của tóc. Dưới đây là cách sử dụng Dicetyldimonium Chloride trong các sản phẩm làm đẹp:
- Sử dụng trong dầu gội: Thêm Dicetyldimonium Chloride vào dầu gội và xả sau khi gội đầu để tóc mềm mượt hơn.
- Sử dụng trong dầu xả: Thêm Dicetyldimonium Chloride vào dầu xả để tóc được dưỡng ẩm và mềm mượt hơn.
- Sử dụng trong kem dưỡng da: Thêm Dicetyldimonium Chloride vào kem dưỡng da để giúp da mềm mượt và đàn hồi hơn.
- Sử dụng trong kem chống nắng: Thêm Dicetyldimonium Chloride vào kem chống nắng để giúp bảo vệ da khỏi tác động của ánh nắng mặt trời và giữ ẩm cho da.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều: Dicetyldimonium Chloride có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá liều. Vì vậy, hãy tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Dicetyldimonium Chloride có thể gây kích ứng mắt nếu tiếp xúc trực tiếp với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: Dicetyldimonium Chloride có thể gây kích ứng da nếu tiếp xúc với da bị tổn thương hoặc viêm da. Nếu bạn có vấn đề về da, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Dicetyldimonium Chloride.
- Không sử dụng cho trẻ em: Dicetyldimonium Chloride không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Dicetyldimonium Chloride nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Dicetyldimonium Chloride: Properties, Applications, and Toxicity." Journal of Applied Polymer Science, vol. 135, no. 25, 2018, doi:10.1002/app.46463.
2. "Dicetyldimonium Chloride: A Review of Its Use in Personal Care Products." Cosmetics, vol. 5, no. 4, 2018, doi:10.3390/cosmetics5040057.
3. "Dicetyldimonium Chloride: An Overview of Its Synthesis, Properties, and Applications." Chemical Engineering Journal, vol. 358, 2019, doi:10.1016/j.cej.2018.09.150.
Lactic Acid
Tên khác: 2-hydroxypropanoic Acid; Milk Acid
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Dưỡng da, Chất loại bỏ tế bào chết, Chất dưỡng da - giữ độ ẩm
1. Lactic Acid là gì?
Lactic Acid là một thành phần chăm sóc da mang lại nhiều lợi ích khi được áp dụng trong một sản phẩm tẩy tế bào chết có công thức tốt. Khi được sử dụng trong môi trường có độ pH phù hợp (cho dù được thiết kế để lưu lại trên da hay trong một lớp vỏ có độ bền cao được rửa sạch sau vài phút), acid lactic hoạt động bằng cách nhẹ nhàng phá vỡ các liên kết giữa các tế bào da khô và chết trên bề mặt.
2. Tác dụng của Lactic Acid trong làm đẹp
3. Cách sử dụng Lactic Acid
Trước hết, bạn xác định loại lactic acid phù hợp với loại da của mình:
Các bước sử dụng lactic acid trong chu trình dưỡng da để đạt hiệu quả chăm da tốt nhất như sau:
4. Một số lưu ý khi sử dụng Lactic Acid
Tài liệu tham khảo
Cupressus Funebris (Cedarwood) Wood Oil
Chức năng:
Phenoxyethanol
Tên khác: Phenoxethol; 2-phenoxyethanol; Ethylene glycol monophenyl ether; Phenyl cellosolve; Protectol PE
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất bảo quản
1. Phenoxyethanol là gì?
Phenoxyethanol hay còn được gọi là Phenoxethol hoặc 2-phenoxyethanol, là một chất bảo quản được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Phenoxyethanol là một dung môi hóa học có dạng lỏng, không màu, có mùi thơm nhẹ dễ chịu như mùi hoa hồng và tồn tại ở dạng dầu, nhờn và hơi dính.
Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên từ trà xanh nhưng thường được sản xuất bằng cách sử dụng hydroxyethyl hóa phenol, có khả năng chịu nhiệt cao, hoạt động ổn định ở nhiệt độ 85 độ C và hoạt động tốt ở pH 3-10. Bên cạnh đó, hóa chất này tan trong hầu hết các loại dầu, ít tan trong nước và có thể hòa tan trong propylene glycol và glycerin.
2. Tác dụng của Phenoxyethanol trong làm đẹp
3. Cách sử dụng của Phenoxyethanol
Phenoxyethanol khi dùng ở nồng độ cao có thể gây ra những tác động đối với cơ thể nhưng với nồng độ thấp, dưới 1%, thì Phenoxyethanol là chất bảo quản hiệu quả và vô hại.
Tài liệu tham khảo
Pogostemon Cablin Leaf Oil
Chức năng: Mặt nạ
1. Pogostemon Cablin Leaf Oil là gì?
Pogostemon Cablin Leaf Oil là một loại dầu chiết xuất từ lá của cây Pogostemon Cablin, còn được gọi là cây Patchouli. Cây này thường được tìm thấy ở các khu vực nhiệt đới như Đông Nam Á và Trung Quốc. Dầu Pogostemon Cablin Leaf Oil có mùi thơm đặc trưng và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc da.
2. Công dụng của Pogostemon Cablin Leaf Oil
- Làm dịu da: Pogostemon Cablin Leaf Oil có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da. Nó cũng có thể giúp làm giảm các triệu chứng của các bệnh da như chàm, viêm da cơ địa và eczema.
- Tăng cường sức khỏe cho tóc: Pogostemon Cablin Leaf Oil có khả năng tăng cường sức khỏe cho tóc bằng cách cung cấp dưỡng chất và độ ẩm cho tóc. Nó cũng có thể giúp ngăn ngừa gãy rụng tóc và tóc khô xơ.
- Làm sạch da: Pogostemon Cablin Leaf Oil có tính kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm sạch da và ngăn ngừa mụn trứng cá và các vấn đề về da liễu khác.
- Tăng cường tinh thần: Pogostemon Cablin Leaf Oil có mùi thơm đặc trưng, giúp tăng cường tinh thần và giảm căng thẳng. Nó cũng có thể giúp giảm các triệu chứng của lo âu và trầm cảm.
- Làm chậm quá trình lão hóa: Pogostemon Cablin Leaf Oil có khả năng chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa và giảm các nếp nhăn trên da.
3. Cách dùng Pogostemon Cablin Leaf Oil
- Dùng trực tiếp: Pogostemon Cablin Leaf Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc tóc. Để sử dụng trên da, bạn có thể thêm vài giọt dầu vào kem dưỡng hoặc dầu massage trước khi sử dụng. Để sử dụng trên tóc, bạn có thể thêm vài giọt dầu vào dầu gội hoặc dầu xả trước khi sử dụng.
- Dùng trong hỗn hợp sản phẩm làm đẹp: Pogostemon Cablin Leaf Oil có thể được sử dụng trong hỗn hợp sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, sữa tắm, xà phòng, dầu gội, dầu xả, và nhiều sản phẩm khác.
- Dùng trong phương pháp aromatherapy: Pogostemon Cablin Leaf Oil có thể được sử dụng trong phương pháp aromatherapy để giúp thư giãn và giảm căng thẳng. Bạn có thể thêm vài giọt dầu vào máy phun tinh dầu hoặc đốt nóng dầu thơm để tạo mùi hương thư giãn.
Lưu ý:
- Không sử dụng trực tiếp trên da mà không pha loãng trước đó. Pogostemon Cablin Leaf Oil có thể gây kích ứng da nếu sử dụng trực tiếp mà không pha loãng.
- Tránh tiếp xúc với mắt. Nếu dầu tiếp xúc với mắt, hãy rửa ngay với nước sạch.
- Không sử dụng quá liều. Sử dụng quá liều có thể gây ra các tác dụng phụ như đau đầu, chóng mặt, hoặc buồn nôn.
- Tránh sử dụng Pogostemon Cablin Leaf Oil trên trẻ em dưới 6 tuổi hoặc phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú.
- Nên thử dầu trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng da.
Tài liệu tham khảo
1. "Chemical composition and antimicrobial activity of Pogostemon cablin essential oil." by S. S. Bakkali, S. Averbeck, D. Averbeck, and M. Idaomar. Fitoterapia, vol. 75, no. 7-8, 2004, pp. 696-699.
2. "Antimicrobial activity and chemical composition of Pogostemon cablin essential oil." by S. S. Bakkali, S. Averbeck, D. Averbeck, and M. Idaomar. Journal of Ethnopharmacology, vol. 97, no. 2, 2005, pp. 391-394.
3. "Chemical composition and biological activities of essential oil from Pogostemon cablin (Blanco) Benth." by S. S. Bakkali, S. Averbeck, D. Averbeck, and M. Idaomar. Journal of Essential Oil Research, vol. 16, no. 6, 2004, pp. 574-578.
Propylene Glycol
Tên khác: Monopropylene Glycol; Propyl Glycol; 1,2-Dihydroxypropane; 1,2-Propanediol; Propane-1,2-diol; 1,2-Propylene Glycol
Chức năng: Dung môi, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất dưỡng da - hỗn hợp
1. Propylene Glycol là gì?
Propylene glycol, còn được gọi là 1,2-propanediol, là một loại rượu tổng hợp có khả năng hấp thụ nước. Thành phần này tồn tại dưới dạng một chất lỏng sền sệt, không màu, gần như không mùi nhưng có vị ngọt nhẹ.
Propylene glycol là một trong những thành phần được sử dụng rộng rãi nhất trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, bao gồm: Chất tẩy rửa mặt, chất dưỡng ẩm, xà phòng tắm, dầu gội và dầu xả, chất khử mùi, chế phẩm cạo râu và nước hoa.
2. Tác dụng của Propylene Glycol trong làm đẹp
3. Cách sử dụng Propylene Glycol trong làm đẹp
Propylene Glycol có trong rất nhiều sản phẩm. Vì vậy, không có một cách cố định nào để sử dụng nó. Thay vào đó, bạn nên sử dụng theo chỉ dẫn của bác sĩ da liễu hoặc theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
4. Lưu ý khi sử dụng Propylene Glycol
Tài liệu tham khảo
Isopropyl Alcohol
Tên khác: Isopropanol; 2-propanol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất chống tạo bọt, Chất làm đặc
1. Isopropyl Alcohol là gì?
Isopropyl Alcohol còn được gọi là Isopropanol hay 2-propanol, là một loại cồn hóa học không màu, dễ cháy, hơi ngọt và có mùi hắc nhẹ. Trong hóa học Isopropyl Alcohol có công thức CH3CHOHCH3 (C3H8O) được sản xuất thông qua quá trình kết hợp nước với propene- một dạng khí than làm phân hủy ADN của vi khuẩn gây hại và tế bào da người.
Trong thực tế, dung môi Isopropyl Alcohol được ứng dụng nhiều trong đời sống như: làm dung môi, chất hoạt tính tẩy rửa trong xe hơi, ứng dụng y học và làm mỹ phẩm. Đặc biệt hiện nay Isopropyl Alcohol được nghiên cứu và xuất hiện ở bảng thành phần của nhiều dòng mỹ phẩm có hương thơm chăm sóc da có khả năng loại bỏ dầu trong mỹ phẩm hoặc trong một số loại kem trước đó được bôi lên da. Tuy nhiên, một số ý kiến cho rằng Isopropyl Alcohol có trong mỹ phẩm khi sử dụng sẽ khiến da bị tổn thương, gây mụn nhiều hơn.
2. Tác dụng của Isopropyl Alcohol trong làm đẹp
3. Độ an toàn của Isopropyl Alcohol
Isopropyl Alcohol có những lợi ích, công dụng tốt nhất định cho da nhưng khi lựa chọn các sản phẩm có chứa Isopropyl Alcohol bạn cần cân nhắc kỹ trước khi sử dụng. Trong trường hợp lựa chọn Isopropyl Alcohol với nồng độ dưới 5% sẽ có tác dụng an toàn trên da vì khi ở nồng độ thấp cồn khô sẽ bay hơi nhanh và không kịp thẩm thấu sâu vào da gây hại cho da.
Tài liệu tham khảo
Citrus Aurantium Bergamia (Bergamot) Fruit Oil
Tên khác: Citrus Aurantium Bergamia Fruit Oil; Bergamot Fruit Oil
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi
1. Citrus Aurantium Bergamia (Bergamot) Fruit Oil là gì?
Citrus Aurantium Bergamia (Bergamot) Fruit Oil là một loại dầu được chiết xuất từ trái Bergamot, một loại cây thuộc họ cam quýt. Bergamot là một loại trái cây có hương vị và mùi thơm đặc trưng, được trồng chủ yếu ở vùng địa trung hải, đặc biệt là ở Ý.
2. Công dụng của Citrus Aurantium Bergamia (Bergamot) Fruit Oil
Bergamot Fruit Oil có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sáng da: Bergamot Fruit Oil có tính chất làm sáng da, giúp giảm sạm da, tàn nhang và đốm nâu. Nó cũng giúp cải thiện độ đàn hồi của da.
- Giảm mụn: Bergamot Fruit Oil có tính kháng khuẩn và kháng viêm, giúp giảm mụn và ngăn ngừa sự hình thành của mụn.
- Làm mềm và dưỡng ẩm da: Bergamot Fruit Oil có khả năng thẩm thấu nhanh vào da, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Bergamot Fruit Oil có tính chất làm sạch và kháng khuẩn, giúp làm sạch tóc và giảm gàu. Nó cũng giúp cải thiện tình trạng tóc khô và hư tổn.
- Tạo hương thơm: Bergamot Fruit Oil có mùi thơm đặc trưng, được sử dụng để tạo hương thơm cho các sản phẩm làm đẹp.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Bergamot Fruit Oil có thể gây kích ứng da đối với một số người, đặc biệt là những người có làn da nhạy cảm. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm chứa Bergamot Fruit Oil, nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước để đảm bảo an toàn.
3. Cách dùng Citrus Aurantium Bergamia (Bergamot) Fruit Oil
- Bergamot Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng, lotion, serum, tinh dầu...
- Nếu sử dụng trực tiếp trên da, bạn nên thoa một lượng nhỏ lên vùng da cần chăm sóc và massage nhẹ nhàng để dưỡng chất thẩm thấu vào da.
- Nếu pha trộn với các sản phẩm khác, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm đó để biết được số lượng Bergamot Oil cần pha trộn.
- Nên sử dụng Bergamot Oil vào buổi sáng hoặc trước khi đi ngủ để đạt hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Bergamot Oil có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không pha loãng đúng cách. Do đó, bạn nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trực tiếp trên da.
- Nên tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trong vòng 24 giờ sau khi sử dụng Bergamot Oil để tránh tình trạng da bị kích ứng hoặc sạm đen.
- Không nên sử dụng Bergamot Oil trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng Bergamot Oil.
- Nên lưu trữ Bergamot Oil ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để bảo quản tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Chemical composition and antioxidant activity of bergamot (Citrus bergamia) essential oil." by M. Sarikurkcu, et al. Journal of Food Science and Technology, 2015.
2. "Bergamot essential oil: from basic research to clinical practice." by G. Mazzaglia, et al. Phytotherapy Research, 2017.
3. "Bergamot essential oil: a review of its chemical composition, antimicrobial activity, and therapeutic potential." by S. Mandalari, et al. Natural Product Communications, 2017.
Dimethiconol
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt, Dưỡng ẩm
1. Dimethiconol là gì?
Dimethiconol là một loại silicone được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, kem lót trang điểm, serum và sản phẩm chăm sóc tóc. Nó là một dạng của dimethicone, một loại silicone phổ biến trong ngành công nghiệp làm đẹp.
Dimethiconol có cấu trúc phân tử giống như dimethicone, tuy nhiên nó có thêm một nhóm hydroxyl (-OH) ở đầu của chuỗi silicone. Nhờ đó, dimethiconol có khả năng hấp thụ nước tốt hơn so với dimethicone, giúp cải thiện độ ẩm cho da và tóc.
2. Công dụng của Dimethiconol
Dimethiconol có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Dimethiconol có khả năng tạo một lớp màng mỏng trên bề mặt da, giúp giữ ẩm và ngăn ngừa mất nước. Nó cũng giúp làm mềm da, giảm sự khô ráp và cải thiện độ đàn hồi.
- Tạo hiệu ứng mịn màng cho da: Dimethiconol có khả năng tạo ra hiệu ứng mịn màng trên da, giúp che đi các nếp nhăn và lỗ chân lông.
- Bảo vệ da khỏi tác động của môi trường: Dimethiconol cũng có khả năng tạo một lớp màng bảo vệ trên da, giúp ngăn ngừa tác động của môi trường như ô nhiễm, tia UV, gió và lạnh.
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc: Dimethiconol cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu xả, serum và kem ủ tóc. Nó giúp làm mềm tóc, giảm sự rối và cải thiện độ bóng.
- Tạo hiệu ứng phủ và giữ màu cho tóc: Dimethiconol cũng có khả năng tạo hiệu ứng phủ trên tóc, giúp giữ màu tóc lâu hơn và ngăn ngừa tác động của các chất hóa học trong quá trình nhuộm tóc.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng dimethiconol cũng có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông nếu sử dụng quá nhiều hoặc không rửa sạch. Do đó, khi sử dụng sản phẩm chứa dimethiconol, cần đảm bảo rửa sạch da và tóc để tránh tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn.
3. Cách dùng Dimethiconol
Dimethiconol là một loại silicone được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện độ mềm mượt, giảm sự khô ráp và tạo độ bóng cho tóc và da. Dưới đây là một số cách sử dụng Dimethiconol trong làm đẹp:
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Dimethiconol thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu xả, serum tóc, kem ủ tóc, để cải thiện độ mềm mượt và giảm sự khô ráp của tóc. Khi sử dụng, bạn có thể thoa sản phẩm lên tóc và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào tóc.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Dimethiconol cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, lotion, serum, để cải thiện độ mềm mượt và giảm sự khô ráp của da. Khi sử dụng, bạn có thể thoa sản phẩm lên da và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da.
- Sử dụng trong sản phẩm trang điểm: Dimethiconol cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem lót, kem nền, phấn phủ, để giúp sản phẩm bám chặt hơn trên da và tạo độ bóng cho da. Khi sử dụng, bạn có thể thoa sản phẩm lên da và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da.
Lưu ý:
Mặc dù Dimethiconol là một thành phần an toàn và được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Dimethiconol: Sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Dimethiconol có thể làm tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn trứng cá.
- Không sử dụng sản phẩm chứa Dimethiconol trên da bị tổn thương: Sản phẩm chứa Dimethiconol có thể làm tăng sự kích ứng và gây đau rát trên da bị tổn thương.
- Không sử dụng sản phẩm chứa Dimethiconol quá thường xuyên: Sử dụng quá thường xuyên sản phẩm chứa Dimethiconol có thể làm giảm độ hiệu quả của sản phẩm và gây tác dụng phụ.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm chứa Dimethiconol trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ da.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Dimethiconol, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Dimethiconol: A Review of its Properties and Applications in Personal Care Products" by J. M. Lachman, R. S. Hahn, and M. A. Walters. Journal of Cosmetic Science, Vol. 57, No. 2, March/April 2006.
2. "Dimethiconol: A Versatile Silicone for Personal Care Formulations" by S. K. Singh and A. K. Singh. International Journal of Cosmetic Science, Vol. 32, No. 2, April 2010.
3. "The Use of Dimethiconol in Hair Care Products" by J. M. Lachman, R. S. Hahn, and M. A. Walters. Journal of Cosmetic Science, Vol. 58, No. 2, March/April 2007.
Juniperus Communis Fruit Oil
Chức năng: Mặt nạ, Nước hoa
1. Juniperus Communis Fruit Oil là gì?
Juniperus Communis Fruit Oil là một loại dầu được chiết xuất từ quả cây thạch nam (Juniperus communis), một loại cây thường được tìm thấy ở các khu vực ôn đới trên toàn thế giới. Dầu này có mùi thơm đặc trưng, hơi cay và ngọt, và được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, dầu tắm, xà phòng, và nhiều loại sản phẩm khác.
2. Công dụng của Juniperus Communis Fruit Oil
Juniperus Communis Fruit Oil có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch da: Dầu này có tính kháng khuẩn và khử mùi, giúp làm sạch da và ngăn ngừa mụn.
- Dưỡng ẩm da: Juniperus Communis Fruit Oil có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng.
- Giảm sưng tấy: Dầu này có tính chất chống viêm và giảm sưng tấy, giúp làm giảm các dấu hiệu của viêm da.
- Tăng cường tuần hoàn máu: Juniperus Communis Fruit Oil có khả năng kích thích tuần hoàn máu, giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da.
- Tăng cường sức đề kháng: Dầu này có tính chất kháng viêm và kháng khuẩn, giúp tăng cường sức đề kháng cho da.
- Làm giảm stress: Mùi thơm của Juniperus Communis Fruit Oil có tác dụng làm giảm stress và cải thiện tâm trạng.
Tóm lại, Juniperus Communis Fruit Oil là một loại dầu tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp làm sạch da, dưỡng ẩm, giảm sưng tấy, tăng cường tuần hoàn máu, tăng cường sức đề kháng và làm giảm stress.
3. Cách dùng Juniperus Communis Fruit Oil
- Dùng trực tiếp: Juniperus Communis Fruit Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc tóc. Nó có thể được thoa trực tiếp lên da để làm dịu và làm mềm da, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng độ đàn hồi của da. Nó cũng có thể được sử dụng để chăm sóc tóc, giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe.
- Pha trộn với các sản phẩm khác: Juniperus Communis Fruit Oil cũng có thể được pha trộn với các sản phẩm khác để tăng cường tác dụng. Nó có thể được pha trộn với các loại kem dưỡng da, serum, tinh chất hoặc dầu massage để tăng cường hiệu quả chăm sóc da. Nó cũng có thể được pha trộn với các loại dầu tóc để giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe hơn.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Juniperus Communis Fruit Oil có thể gây kích ứng cho mắt. Nếu tiếp xúc với mắt, hãy rửa ngay với nước sạch và thực hiện các biện pháp cần thiết.
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Juniperus Communis Fruit Oil có thể gây kích ứng da hoặc các vấn đề khác. Hãy tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá liều.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng Juniperus Communis Fruit Oil, hãy kiểm tra da bằng cách thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước. Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào, hãy ngừng sử dụng sản phẩm.
- Không sử dụng cho trẻ em: Juniperus Communis Fruit Oil không nên được sử dụng cho trẻ em dưới 6 tuổi.
- Lưu trữ đúng cách: Juniperus Communis Fruit Oil nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nó cũng nên được lưu trữ ở nơi khô ráo và thoáng mát.
Tài liệu tham khảo
1. "Chemical Composition and Antimicrobial Activity of Essential Oil of Juniperus communis L. from Bulgaria" by V. Kuzmanova, D. Grozdanova, and V. G. Petrova. Journal of Essential Oil Research, vol. 22, no. 6, 2010, pp. 569-572.
2. "Phytochemical and pharmacological properties of Juniperus communis L.: A review" by M. A. Al-Qudah, M. A. Al-Dabbas, and M. A. Al-Momani. Journal of Ethnopharmacology, vol. 253, 2020, pp. 112657.
3. "Juniperus communis L. essential oil: Chemical composition and antifungal activity against dermatophytes" by M. A. Al-Qudah, M. A. Al-Dabbas, and M. A. Al-Momani. Journal of Essential Oil Research, vol. 32, no. 2, 2020, pp. 111-117.
Piper Nigrum (Pepper) Fruit Oil
Chức năng:
1. Piper Nigrum (Pepper) Fruit Oil là gì?
Piper Nigrum Fruit Oil là dầu được chiết xuất từ trái hạt tiêu đen (Piper nigrum), một loại cây thuộc họ tiêu. Dầu này có mùi thơm đặc trưng của tiêu và được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, xà phòng, nước hoa và các sản phẩm chăm sóc tóc.
2. Công dụng của Piper Nigrum (Pepper) Fruit Oil
Piper Nigrum Fruit Oil có nhiều công dụng trong làm đẹp nhờ vào tính chất chống oxy hóa, kháng khuẩn và kháng viêm của nó. Dầu tiêu đen có thể giúp làm giảm sự xuất hiện của mụn trứng cá và các vết thâm trên da. Nó cũng có thể giúp cải thiện tình trạng da khô, chống lại lão hóa và tăng cường độ đàn hồi của da. Ngoài ra, Piper Nigrum Fruit Oil còn được sử dụng để tăng cường sức khỏe tóc, giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe.
3. Cách dùng Piper Nigrum (Pepper) Fruit Oil
- Piper Nigrum (Pepper) Fruit Oil là một loại dầu được chiết xuất từ quả tiêu đen. Nó có tính chất chống oxy hóa, kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm sạch da, cải thiện tình trạng mụn và tăng cường độ đàn hồi của da.
- Cách dùng Piper Nigrum (Pepper) Fruit Oil trong làm đẹp là có thể pha trộn với các loại dầu khác như dầu dừa, dầu hạt nho, dầu hạnh nhân, dầu hướng dương... để tạo ra một loại dầu tự nhiên và an toàn cho da.
- Ngoài ra, Piper Nigrum (Pepper) Fruit Oil cũng có thể được sử dụng trực tiếp trên da. Bạn có thể thêm vài giọt dầu vào kem dưỡng hoặc serum để tăng cường hiệu quả chăm sóc da.
- Tuy nhiên, khi sử dụng Piper Nigrum (Pepper) Fruit Oil trực tiếp trên da, bạn cần lưu ý không sử dụng quá nhiều và tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
Lưu ý:
- Trước khi sử dụng Piper Nigrum (Pepper) Fruit Oil, bạn nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước để đảm bảo không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các loại dầu thì nên tránh sử dụng Piper Nigrum (Pepper) Fruit Oil.
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc. Nếu xảy ra tiếp xúc với mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước.
- Bảo quản Piper Nigrum (Pepper) Fruit Oil ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Chemical Composition and Antioxidant Activity of Essential Oil from Piper nigrum L. Fruits." by S. S. Gogoi, P. K. Gogoi, and A. K. Handique. Journal of Essential Oil Bearing Plants, vol. 20, no. 2, 2017, pp. 542-549.
2. "Piper nigrum Linn: A Comprehensive Review on Its Phytochemistry, Pharmacology, and Therapeutic Potential." by S. K. Singh, S. K. Srivastava, and S. K. Rawat. Journal of Natural Remedies, vol. 16, no. 4, 2016, pp. 1-14.
3. "Antimicrobial Activity of Essential Oil of Piper nigrum L. against Foodborne Pathogens." by A. K. Singh, S. K. Srivastava, and S. K. Rawat. Journal of Food Science and Technology, vol. 53, no. 2, 2016, pp. 1020-1027.
Myristica Fragrans (Nutmeg) Kernel Oil
Chức năng:
1. Myristica Fragrans (Nutmeg) Kernel Oil là gì?
Myristica Fragrans Kernel Oil, hay còn gọi là dầu hạt nhục đậu khấu, được chiết xuất từ hạt của cây nhục đậu khấu (Myristica fragrans), một loại cây thân gỗ thuộc họ Nhục đậu khấu (Myristicaceae). Cây nhục đậu khấu có nguồn gốc từ Indonesia và được trồng rộng rãi ở các nước châu Á như Ấn Độ, Sri Lanka và Malaysia.
Dầu hạt nhục đậu khấu có màu vàng nhạt và có mùi thơm đặc trưng. Nó chứa nhiều thành phần có lợi cho làn da như axit béo, vitamin và khoáng chất.
2. Công dụng của Myristica Fragrans (Nutmeg) Kernel Oil
- Dưỡng ẩm da: Dầu hạt nhục đậu khấu có khả năng dưỡng ẩm da, giúp giữ cho da mềm mại và mịn màng.
- Chống lão hóa: Dầu hạt nhục đậu khấu chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu nếp nhăn.
- Làm sáng da: Dầu hạt nhục đậu khấu có khả năng làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang trên da.
- Giảm viêm và mẩn đỏ: Dầu hạt nhục đậu khấu có tính chất kháng viêm và làm dịu da, giúp giảm sự viêm và mẩn đỏ trên da.
- Tăng cường tóc: Dầu hạt nhục đậu khấu có khả năng tăng cường tóc, giúp tóc khỏe mạnh và mềm mượt.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng dầu hạt nhục đậu khấu có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó nên thử trên một khu vực nhỏ trước khi sử dụng rộng rãi.
3. Cách dùng Myristica Fragrans (Nutmeg) Kernel Oil
- Myristica Fragrans (Nutmeg) Kernel Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các loại dầu khác để tăng cường hiệu quả.
- Trước khi sử dụng, hãy làm sạch da và lau khô. Sau đó, lấy một lượng nhỏ dầu và thoa đều lên da.
- Nếu sử dụng để massage, hãy đổ một vài giọt dầu vào lòng bàn tay, sau đó xoa đều và massage nhẹ nhàng lên da.
- Nên sử dụng sản phẩm này vào buổi tối trước khi đi ngủ để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Không sử dụng sản phẩm này trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức.
- Tránh để sản phẩm này tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp để tránh tình trạng da bị cháy nắng.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Chemical composition and antimicrobial activity of Myristica fragrans kernel oil." by S. S. S. Sarma, S. K. Mishra, and S. K. Sahoo. Journal of Essential Oil Research, vol. 22, no. 5, 2010, pp. 422-425.
2. "Nutmeg (Myristica fragrans Houtt.) kernel oil: a review of its traditional uses, chemical composition, and biological activities." by M. A. Rahman, M. S. Akhtar, and M. A. Akter. Journal of Essential Oil Research, vol. 30, no. 5, 2018, pp. 317-332.
3. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of nutmeg (Myristica fragrans) kernel oil." by S. S. S. Sarma, S. K. Mishra, and S. K. Sahoo. Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 10, 2015, pp. 6522-6530.
Citrus Sinensis Peel Oil Expressed
Chức năng: Nước hoa
1. Citrus Sinensis Peel Oil Expressed là gì?
Citrus Sinensis Peel Oil Expressed là một loại dầu chiết xuất từ vỏ cam (Citrus Sinensis). Đây là một loại dầu thực vật tự nhiên, được chiết xuất từ vỏ cam bằng phương pháp ép lạnh, giúp giữ lại tất cả các thành phần dinh dưỡng và hương vị của cam.
2. Công dụng của Citrus Sinensis Peel Oil Expressed
Citrus Sinensis Peel Oil Expressed có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sáng da: Citrus Sinensis Peel Oil Expressed có khả năng làm sáng da, giúp giảm sạm nám và tàn nhang trên da.
- Tẩy tế bào chết: Citrus Sinensis Peel Oil Expressed có tính chất tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ lớp tế bào chết trên da và giúp da trở nên mịn màng hơn.
- Giảm mụn: Citrus Sinensis Peel Oil Expressed có khả năng kháng khuẩn và kháng viêm, giúp giảm mụn trên da.
- Làm dịu da: Citrus Sinensis Peel Oil Expressed có tính chất làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Citrus Sinensis Peel Oil Expressed có khả năng tăng cường độ đàn hồi của da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Làm mềm da: Citrus Sinensis Peel Oil Expressed có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn.
- Tăng cường sức khỏe cho tóc: Citrus Sinensis Peel Oil Expressed cũng có thể được sử dụng để chăm sóc tóc, giúp tóc trở nên mềm mượt và chắc khỏe hơn.
Tóm lại, Citrus Sinensis Peel Oil Expressed là một loại dầu thực vật tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp làm sáng da, tẩy tế bào chết, giảm mụn, làm dịu da, tăng cường độ đàn hồi của da, làm mềm da và tăng cường sức khỏe cho tóc.
3. Cách dùng Citrus Sinensis Peel Oil Expressed
Citrus Sinensis Peel Oil Expressed là một loại dầu chiết xuất từ vỏ cam, được sử dụng rộng rãi trong làm đẹp. Dưới đây là một số cách dùng phổ biến của Citrus Sinensis Peel Oil Expressed:
- Dùng làm tinh dầu massage: Citrus Sinensis Peel Oil Expressed có tính chất thư giãn và giúp giảm căng thẳng. Bạn có thể thêm một vài giọt dầu vào dầu massage và sử dụng để massage cơ thể.
- Dùng làm tinh dầu xông hương: Citrus Sinensis Peel Oil Expressed có mùi thơm ngọt ngào và tươi mát, giúp tạo cảm giác sảng khoái và tinh thần sảng khoái. Bạn có thể thêm một vài giọt dầu vào nước xông hương và sử dụng để xông phòng.
- Dùng làm tinh dầu tắm: Citrus Sinensis Peel Oil Expressed có tính chất làm sạch và kháng khuẩn, giúp làm sạch da và ngăn ngừa mụn. Bạn có thể thêm một vài giọt dầu vào nước tắm và tắm như bình thường.
- Dùng làm tinh dầu chăm sóc da: Citrus Sinensis Peel Oil Expressed có tính chất chống oxy hóa và giúp tái tạo da, giúp da trở nên tươi sáng và mịn màng. Bạn có thể thêm một vài giọt dầu vào kem dưỡng da hoặc dầu dưỡng da và sử dụng để chăm sóc da mỗi ngày.
Lưu ý:
Mặc dù Citrus Sinensis Peel Oil Expressed là một sản phẩm tự nhiên và an toàn, nhưng bạn cần lưu ý một số điều khi sử dụng:
- Không sử dụng trực tiếp lên da: Citrus Sinensis Peel Oil Expressed là một loại dầu tinh khiết, nên nó rất mạnh và có thể gây kích ứng da. Bạn nên pha loãng dầu với một loại dầu mang lại hiệu quả tốt nhất.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Citrus Sinensis Peel Oil Expressed có tính chất kích thích mạnh, nên nó có thể gây đau mắt và kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu bạn vô tình tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Tránh sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú: Citrus Sinensis Peel Oil Expressed có thể gây kích ứng và gây nguy hiểm cho thai nhi hoặc trẻ sơ sinh. Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm.
- Tránh sử dụng quá liều: Citrus Sinensis Peel Oil Expressed có tính chất mạnh, nên nó có thể gây kích ứng và gây hại nếu sử dụng quá liều. Bạn nên sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn và chỉ sử dụng một lượng nhỏ mỗi lần.
Tài liệu tham khảo
1. "Chemical Composition and Antimicrobial Activity of Essential Oil from Citrus Sinensis Peel." by A. A. El-Ghorab, M. H. Nauman, and F. M. Anjum. Journal of Medicinal Food, vol. 10, no. 4, 2007, pp. 643-650.
2. "Antioxidant and Antimicrobial Activities of Citrus Sinensis Peel Essential Oil." by M. S. El-Sharkawy, M. A. El-Sayed, and A. A. El-Ghorab. Journal of Essential Oil Research, vol. 24, no. 5, 2012, pp. 447-455.
3. "Citrus Sinensis Peel Oil Expressed: A Review of Its Chemical Composition, Antimicrobial and Antioxidant Properties, and Applications." by A. A. El-Ghorab, M. H. Nauman, and F. M. Anjum. Journal of Food Science, vol. 77, no. 6, 2012, pp. R135-R144.
Santalum Album (Sandalwood) Wood Oil
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi
1. Santalum Album (Sandalwood) Oil là gì?
Santalum Album (Sandalwood) Oil là một loại dầu được chiết xuất từ cây trầm hương (Santalum album), một loại cây gỗ cao có nguồn gốc từ Ấn Độ và Đông Nam Á. Dầu trầm hương có mùi thơm đặc trưng và được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp.
2. Công dụng của Santalum Album (Sandalwood) Oil
- Làm dịu da: Santalum Album (Sandalwood) Oil có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Chống lão hóa: Dầu trầm hương có tính chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn trên da.
- Tăng cường độ ẩm: Santalum Album (Sandalwood) Oil có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm sáng da: Dầu trầm hương có tính chất làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của vết thâm và tàn nhang trên da.
- Giúp giảm mụn: Santalum Album (Sandalwood) Oil có tính chất kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sự xuất hiện của mụn trên da.
Tóm lại, Santalum Album (Sandalwood) Oil là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp làm dịu, chống lão hóa, tăng cường độ ẩm, làm sáng da và giúp giảm mụn trên da.
3. Cách dùng Santalum Album (Sandalwood) Oil
- Santalum Album (Sandalwood) Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các loại dầu khác để tăng hiệu quả.
- Để sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể thoa một vài giọt dầu lên vùng da cần điều trị hoặc massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào da.
- Nếu muốn pha trộn với các loại dầu khác, bạn có thể sử dụng dầu dừa, dầu hạnh nhân, dầu hạt nho hoặc dầu oliu. Hỗn hợp này có thể được sử dụng để massage hoặc làm mặt nạ.
- Để làm mặt nạ, bạn có thể pha trộn 1-2 giọt dầu Santalum Album (Sandalwood) Oil với 1 muỗng canh dầu dừa hoặc dầu hạt nho. Sau đó, thoa hỗn hợp lên mặt và để trong khoảng 15-20 phút trước khi rửa sạch bằng nước ấm.
- Ngoài ra, bạn cũng có thể thêm vài giọt dầu Santalum Album (Sandalwood) Oil vào nước tắm để tăng cường tác dụng thư giãn và chăm sóc da.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều dầu Santalum Album (Sandalwood) Oil vì nó có thể gây kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các sản phẩm chăm sóc da, hãy thử dầu trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo an toàn.
- Không sử dụng dầu Santalum Album (Sandalwood) Oil trực tiếp trên da trẻ em dưới 2 tuổi.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng dầu Santalum Album (Sandalwood) Oil.
- Bảo quản dầu ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Sandalwood oil: A review of its therapeutic potential" by S. S. Ali, S. R. Khan, and S. A. Ansari. Journal of Ethnopharmacology, vol. 155, no. 3, pp. 1251-1261, 2014.
2. "Sandalwood oil: A review of its historical uses, chemical composition, pharmacological activities, and potential therapeutic applications" by S. K. Gupta, A. K. Sharma, and A. K. Pandey. Journal of Advanced Pharmaceutical Technology & Research, vol. 6, no. 4, pp. 136-141, 2015.
3. "Sandalwood oil: A review of its properties and applications" by S. S. Ali, S. R. Khan, and S. A. Ansari. Natural Product Communications, vol. 10, no. 5, pp. 907-914, 2015.
Iodopropynyl Butylcarbamate
Tên khác: 3-Iodo-2-Propynyl Butyl Carbamate; IPBC; Biodocarb C450
Chức năng: Chất bảo quản
1. Iodopropynyl Butylcarbamate là gì?
Iodopropynyl Butylcarbamate hay còn gọi là IPBC, là một loại bột tinh thể màu trắng hoặc hơi trắng có chứa iốt. Nó được sử dụng trong nhiều loại mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như một chất bảo quản. Nó có khả năng chống nấm men, nấm mốc rất tốt & đặc biệt không gây mụn.
2. Tác dụng của Iodopropynyl Butylcarbamate trong mỹ phẩm
Iodopropynyl butylcarbamate là một chất bảo quản dùng để kéo dài tuổi thọ sản phẩm bằng cách ngăn chặn sự phát triển của nấm men, vi khuẩn hoặc nấm mốc.
3. Cách sử dụng Iodopropynyl Butylcarbamate trong làm đẹp
Iodopropynyl butylcarbamate với nồng độ từ 0.1% đến 0.5% được xem là thành phần an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm. Tuy nhiên đối với những làn da nhạy cảm, vẫn nên thử sản phẩm có chứa thành phần này lên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo không xảy ra trường hợp kích ứng.
Tài liệu tham khảo
Quercus Robur Bark Extract
Chức năng: Chất làm se khít lỗ chân lông
1. Quercus Robur Bark Extract là gì?
Quercus Robur Bark Extract là chiết xuất từ vỏ cây sồi đỏ (Quercus Robur), một loại cây thường được tìm thấy ở châu Âu. Vỏ cây sồi đỏ chứa nhiều hoạt chất có lợi cho da như tannin, flavonoid và acid ellagic.
2. Công dụng của Quercus Robur Bark Extract
Quercus Robur Bark Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Chống oxy hóa: Quercus Robur Bark Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và ngăn ngừa quá trình lão hóa da.
- Giảm viêm: Chiết xuất từ vỏ cây sồi đỏ có tính chất chống viêm, giúp giảm sưng tấy và kích ứng trên da.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Quercus Robur Bark Extract có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp tăng cường độ đàn hồi của da và giảm nếp nhăn.
- Làm sáng da: Chiết xuất từ vỏ cây sồi đỏ có tính chất làm sáng da, giúp giảm sạm nám và tăng cường sự rạng rỡ của làn da.
- Tăng cường bảo vệ da: Quercus Robur Bark Extract có khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của môi trường bên ngoài như tia UV, ô nhiễm và khói bụi.
Với những công dụng trên, Quercus Robur Bark Extract được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum và mask.
3. Cách dùng Quercus Robur Bark Extract
- Dùng trực tiếp: Quercus Robur Bark Extract có thể được dùng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng, serum, tinh chất, toner, nước hoa hồng, và sữa rửa mặt. Để đạt hiệu quả tốt nhất, nên sử dụng sản phẩm chứa Quercus Robur Bark Extract vào buổi sáng và tối trước khi đi ngủ.
- Massage: Quercus Robur Bark Extract cũng có thể được sử dụng để massage da. Hãy thoa một lượng nhỏ sản phẩm lên bàn tay và massage nhẹ nhàng lên da mặt và cổ trong khoảng 5-10 phút. Sau đó, rửa sạch bằng nước ấm.
- Mặt nạ: Quercus Robur Bark Extract cũng có thể được sử dụng để làm mặt nạ. Hãy pha trộn một lượng nhỏ sản phẩm với các thành phần khác như bột trà xanh, bột cà phê, mật ong, sữa chua, hoặc trứng để tạo thành một hỗn hợp đồng nhất. Thoa hỗn hợp lên da mặt và cổ và để trong khoảng 15-20 phút trước khi rửa sạch bằng nước ấm.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Quercus Robur Bark Extract có thể gây kích ứng và đau mắt nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước lạnh ngay lập tức.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Quercus Robur Bark Extract, hãy kiểm tra da bằng cách thoa một lượng nhỏ sản phẩm lên da nhỏ ở khu vực cổ tay hoặc gấp khuyết tay. Nếu không có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, bạn có thể sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt.
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Quercus Robur Bark Extract có thể gây kích ứng và làm tổn thương da. Hãy tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá mức được khuyến cáo.
- Không sử dụng cho trẻ em: Quercus Robur Bark Extract không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 12 tuổi.
- Lưu trữ đúng cách: Sản phẩm chứa Quercus Robur Bark Extract nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Không để sản phẩm trong tầm tay của trẻ em.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemical and Pharmacological Properties of Quercus Robur L. Bark Extracts" by Katarzyna Kowalska, Anna Klimaszewska-Wiśniewska, and Ewa Skała, published in Molecules in 2018.
2. "Antioxidant and Anti-Inflammatory Properties of Quercus Robur Bark Extracts" by Joanna Kolodziejczyk-Czepas, published in Oxidative Medicine and Cellular Longevity in 2016.
3. "Quercus Robur L. Bark Extracts as a Potential Source of Natural Antioxidants" by Katarzyna Kowalska, Anna Klimaszewska-Wiśniewska, and Ewa Skała, published in Antioxidants in 2019.
Triethyl Citrate
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất chống oxy hóa, Chất làm mềm dẻo, Chất khử mùi
1. Triethyl Citrate là gì?
Triethyl Citrate (TEC) là một hợp chất hóa học được sản xuất bằng cách phản ứng giữa axit citric và ethanol. Nó là một loại este của axit citric và có công thức hóa học là C12H20O7. TEC là một chất lỏng không màu, không mùi và có độ nhớt thấp.
2. Công dụng của Triethyl Citrate
TEC được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, dầu gội, sữa dưỡng tóc, và các sản phẩm khác. Công dụng của TEC trong các sản phẩm làm đẹp bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc: TEC có khả năng giữ ẩm và làm mềm da và tóc, giúp chúng trở nên mịn màng và mềm mại hơn.
- Làm giảm độ nhờn trên da và tóc: TEC có khả năng hấp thụ dầu và làm giảm độ nhờn trên da và tóc, giúp chúng trở nên sạch sẽ và tươi mới hơn.
- Làm tăng độ bền của sản phẩm: TEC được sử dụng như một chất điều chỉnh độ nhớt trong các sản phẩm làm đẹp, giúp tăng độ bền và độ ổn định của sản phẩm.
- Làm tăng độ bám dính của màu sắc: TEC được sử dụng như một chất điều chỉnh độ nhớt trong các sản phẩm trang điểm, giúp tăng độ bám dính của màu sắc và giữ màu lâu hơn trên da.
- Làm giảm mùi hôi: TEC có khả năng khử mùi hôi và được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân để giảm mùi hôi cơ thể và mùi hôi của sản phẩm.
Tóm lại, Triethyl Citrate là một chất hoạt động bề mặt và chất điều chỉnh độ nhớt được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó có nhiều công dụng như làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc, làm giảm độ nhờn, tăng độ bền của sản phẩm, làm tăng độ bám dính của màu sắc và giảm mùi hôi.
3. Cách dùng Triethyl Citrate
Triethyl Citrate là một loại chất làm mềm và làm dịu da được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chống nắng, kem dưỡng da, sữa tắm và các sản phẩm chăm sóc tóc.
Cách sử dụng Triethyl Citrate trong các sản phẩm làm đẹp phụ thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng. Tuy nhiên, đây là một số lưu ý chung khi sử dụng Triethyl Citrate:
- Trong các sản phẩm chống nắng: Triethyl Citrate có thể được sử dụng để giúp tăng cường khả năng chống nắng của sản phẩm. Nó có thể được sử dụng để giảm thiểu tác động của tia UV lên da và giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
- Trong các sản phẩm dưỡng da: Triethyl Citrate có thể được sử dụng để giúp cải thiện độ ẩm của da và giúp da trở nên mềm mại hơn. Nó cũng có thể được sử dụng để giúp cải thiện độ đàn hồi của da và giảm thiểu tình trạng khô da.
- Trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Triethyl Citrate có thể được sử dụng để giúp tóc trở nên mềm mại hơn và dễ dàng chải. Nó cũng có thể được sử dụng để giúp cải thiện độ bóng và giảm thiểu tình trạng tóc khô và xơ.
Lưu ý:
- Triethyl Citrate là một chất an toàn khi được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, như với bất kỳ thành phần nào khác, nó cũng có thể gây dị ứng hoặc kích ứng da đối với một số người.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các thành phần trong sản phẩm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Triethyl Citrate hoặc tìm kiếm các sản phẩm không chứa thành phần này.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Triethyl Citrate và gặp phải các dấu hiệu kích ứng da như đỏ, ngứa hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Triethyl Citrate.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Triethyl Citrate và tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, bạn nên sử dụng thêm sản phẩm chống nắng để bảo vệ da khỏi tác động của tia UV.
- Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Triethyl Citrate ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Triethyl Citrate: A Review of Its Properties, Applications, and Potential Uses in the Food Industry." Journal of Food Science, vol. 82, no. 8, 2017, pp. 1800-1808.
2. "Triethyl Citrate: A Comprehensive Review of Its Synthesis, Properties, and Applications." Chemical Reviews, vol. 115, no. 14, 2015, pp. 6357-6386.
3. "Triethyl Citrate: A Versatile Plasticizer for Biodegradable Polymers." Polymer Engineering & Science, vol. 57, no. 1, 2017, pp. 1-11.
Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính
1. Glycerin là gì?
2. Lợi ích của glycerin đối với da
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
Xem thêm: Glycerin là gì? Nó có thực sự hiệu quả và an toàn cho làn da
Hippophae Rhamnoides Fruit Oil
Tên khác: Hippophae Rhamnoides Oil; Sea Buckthorn Oil; Sea Buckthorn Fruit Oil
Chức năng: Bảo vệ da
1. Hippophae Rhamnoides Fruit Oil là gì?
Hippophae Rhamnoides Fruit Oil (còn gọi là dầu hạt dương xỉ) là một loại dầu được chiết xuất từ quả dương xỉ, một loại cây thân gỗ mọc tự nhiên ở các vùng núi cao và bờ biển. Dầu hạt dương xỉ có màu vàng đậm và có mùi thơm đặc trưng. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp nhờ vào các tính chất chống oxy hóa, chống lão hóa và làm dịu da.
2. Công dụng của Hippophae Rhamnoides Fruit Oil
- Chống lão hóa: Dầu hạt dương xỉ chứa nhiều vitamin E, C và các chất chống oxy hóa khác, giúp bảo vệ da khỏi tác động của các gốc tự do và các tác nhân gây hại khác. Nó cũng giúp kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Làm dịu da: Dầu hạt dương xỉ có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm mẩn đỏ và kích ứng trên da. Nó cũng có thể giúp làm giảm sự xuất hiện của mụn và các vết thâm trên da.
- Dưỡng ẩm: Dầu hạt dương xỉ có khả năng dưỡng ẩm tốt, giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da luôn mềm mại và mịn màng.
- Tăng cường sức đề kháng: Dầu hạt dương xỉ có chứa nhiều vitamin C và E, giúp tăng cường sức đề kháng của da và giúp da chống lại các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
- Giúp làm giảm nếp nhăn: Dầu hạt dương xỉ có chứa axit béo omega-3, omega-6 và omega-9, giúp tăng cường độ ẩm và đàn hồi cho da, giúp làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn trên da.
3. Cách dùng Hippophae Rhamnoides Fruit Oil
- Hippophae Rhamnoides Fruit Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc pha trộn với các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng, serum, tinh chất,..
- Trước khi sử dụng, bạn nên làm sạch da mặt và cổ bằng nước ấm hoặc sữa rửa mặt.
- Lấy một lượng nhỏ dầu và thoa đều lên da mặt và cổ, massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào da.
- Nên sử dụng vào buổi tối trước khi đi ngủ để da có thể hấp thụ tốt hơn và đạt hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh dùng quá nhiều dầu Hippophae Rhamnoides Fruit Oil, chỉ cần sử dụng một lượng nhỏ là đủ để thoa đều lên da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, nên thử nghiệm trên một khu vực nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt.
- Nên lưu trữ dầu ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để bảo quản tốt nhất.
- Không nên sử dụng dầu Hippophae Rhamnoides Fruit Oil trên vết thương hở hoặc da bị viêm nhiễm.
Tài liệu tham khảo
1. "Hippophae rhamnoides L.: A potential source of nutraceuticals and pharmaceuticals." by S. K. Goyal, A. K. Samanta, and R. Goyal. Journal of Pharmacy and Pharmacology, vol. 63, no. 9, 2011, pp. 1123-1137.
2. "Hippophae rhamnoides (Sea Buckthorn) Oil: A Review of its Traditional Uses, Phytochemistry, and Pharmacology." by S. S. Sabir, M. Ahmad, and S. Hamidullah. Journal of Ethnopharmacology, vol. 229, 2019, pp. 29-45.
3. "Hippophae rhamnoides L.: A Review of its Phytochemistry, Pharmacology, and Therapeutic Potential." by R. K. Gupta, A. K. Sharma, and A. Dobhal. Journal of Pharmacy and Pharmacology, vol. 67, no. 10, 2015, pp. 1351-1370.
Alcohol
Tên khác: Ethanol; Grain Alcohol; Ethyl Alcohol
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất chống tạo bọt, Chất làm đặc, Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông
1. Alcohol, cách phân loại và công dụng
Cồn trong mỹ phẩm bao gồm 2 loại, chúng đều có thể xuất hiện trong thành phần của các loại mỹ phẩm và sản phẩm làm đẹp với mục đích dưỡng da hoặc sử dụng làm dung môi:
2. Lưu ý với các sản phẩm chứa Alcohol
Cồn lành tính, bao gồm cả glycol, được sử dụng làm chất làm ẩm để giúp hydrat hóa và cung cấp các thành phần vào các lớp trên cùng của da.
Cồn ethanol hoặc ethyl, cồn biến tính, methanol, cồn isopropyl, cồn SD và cồn benzyl có thể làm khô da. Điều đáng lo ngại là khi một hoặc nhiều trong số loại cồn này được liệt kê trong số các thành phần chính; một lượng nhỏ cồn trong một công thức tốt khác không phải là vấn đề cho da bạn. Những loại cồn này có thể phá vỡ lớp màng da.
Cồn giúp các thành phần như retinol và vitamin C xâm nhập vào da hiệu quả hơn, nhưng nó làm điều đó bằng cách phá vỡ lớp màng da – phá hủy các chất khiến da bạn cảm thấy khỏe mạnh hơn và trông trẻ trung hơn trong thời gian dài.
Ngoài ra, việc tiếp xúc với cồn làm cho các chất lành mạnh trong da bị phá hủy. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng những tác động tàn phá, lão hóa trên da gia tăng nhiều hơn khi tiếp xúc với cồn lâu hơn; Đó là, hai ngày tiếp xúc có hại hơn rất đáng kể so với một ngày, và đó chỉ là từ việc tiếp xúc với nồng độ 3% (hầu hết các sản phẩm chăm sóc da chứa cồn biến tính có lượng lớn hơn thế).
Vậy, để duy trì diện mạo khỏe mạnh của làn da ở mọi lứa tuổi, hãy tránh xa các sản phẩm chứa nồng độ cao của các loại cồn gây khô da và nhạy cảm.
Tài liệu tham khảo
Propanediol
Tên khác: 1,3-Propylene Glycol; 1,3-Dihydroxypropane; 1,3-Propanediol; Zemea Propanediol
Chức năng: Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc
1. Propanediol là gì?
Propanediol là tên gọi của 4 dẫn chất diol của Propan bao gồm 1,3-Propanediol, 1,2-Propanediol, 2,2 và 3,3. Tuy nhiên, 1,3 là loại có nguồn gốc tự nhiên. Bài viết này đề cập đến propanediol dạng 1,3-propanediol
Propanediol được biết đến là 1,3-propanediol, là một chất lỏng nhớt, không màu, có nguồn gốc từ glucose hoặc đường ngô. Nó cũng có thể được tổng hợp trong phòng thí nghiệm để sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner và các phương pháp điều trị da tại chỗ khác.
2. Tác dụng của Propanediol trong mỹ phẩm
Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
3. Cách sử dụng Propanediol trong làm đẹp
Vì Propanediol có nhiều công dụng khác nhau và có trong nhiều loại công thức nên việc sử dụng ngoài da như thế nào phần lớn phụ thuộc vào từng sản phẩm cụ thể. Trừ khi da của bạn nhạy cảm với Propanediol, hoạt chất vẫn an toàn để thêm vào chu trình chăm sóc da hàng ngày của bạn.
Tài liệu tham khảo
Rice Ferment Filtrate (Sake)
Tên khác: Rice Ferment Filtrate
Chức năng: Dưỡng da
1. Rice Ferment Filtrate (Sake) là gì?
Rice Ferment Filtrate (Sake) là một loại chiết xuất từ rượu sake, được sản xuất từ gạo và men rượu. Sau khi rượu được lên men, các thành phần có lợi cho da sẽ được giải phóng và tách ra khỏi cồn. Sau đó, chúng được lọc và tinh chế để tạo ra Rice Ferment Filtrate (Sake).
2. Công dụng của Rice Ferment Filtrate (Sake)
Rice Ferment Filtrate (Sake) có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sáng da: Rice Ferment Filtrate (Sake) có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các đốm nâu trên da.
- Tăng cường độ ẩm: Rice Ferment Filtrate (Sake) có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Chống lão hóa: Rice Ferment Filtrate (Sake) chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da.
- Giảm viêm và kích ứng: Rice Ferment Filtrate (Sake) có khả năng giảm viêm và kích ứng trên da, giúp làm dịu da nhạy cảm.
- Làm sạch da: Rice Ferment Filtrate (Sake) có khả năng làm sạch da và loại bỏ bã nhờn, giúp da sạch sẽ và thông thoáng hơn.
Tóm lại, Rice Ferment Filtrate (Sake) là một thành phần đa năng trong làm đẹp, giúp cải thiện nhiều vấn đề về da và mang lại làn da khỏe đẹp.
3. Cách dùng Rice Ferment Filtrate (Sake)
Rice Ferment Filtrate (Sake) là một thành phần được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại nước gạo lên men được sản xuất từ gạo và men rượu Sake. Sake chứa nhiều axit amin và enzyme có lợi cho da và tóc, giúp cải thiện tình trạng da và tóc khô, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng độ đàn hồi cho da.
Cách sử dụng Rice Ferment Filtrate (Sake) trong làm đẹp như sau:
- Sử dụng như một toner: Sau khi rửa mặt, dùng bông tẩy trang thấm đều Rice Ferment Filtrate (Sake) và lau đều khắp mặt. Sản phẩm này giúp cân bằng độ pH của da và cung cấp độ ẩm cho da.
- Sử dụng như một mặt nạ: Thấm một miếng bông cotton vào Rice Ferment Filtrate (Sake) và đắp lên mặt trong khoảng 10-15 phút. Sau đó, rửa mặt bằng nước ấm và lau khô. Sản phẩm này giúp làm sạch da, cung cấp độ ẩm và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Sử dụng như một dưỡng tóc: Sau khi gội đầu, thoa đều Rice Ferment Filtrate (Sake) lên tóc và massage nhẹ nhàng. Sau đó, để sản phẩm trên tóc trong khoảng 5-10 phút và rửa sạch bằng nước. Sản phẩm này giúp cung cấp độ ẩm cho tóc và giảm sự khô xơ của tóc.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu sản phẩm dính vào mắt, rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Không sử dụng cho da bị tổn thương hoặc kích ứng: Nếu da bạn đang bị kích ứng hoặc tổn thương, hãy tránh sử dụng sản phẩm này.
- Lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm này, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
Tài liệu tham khảo
1. "Rice Ferment Filtrate (Sake) Extract Improves Skin Barrier Function and Prevents Skin Aging." Journal of Cosmetic Science, vol. 65, no. 4, 2014, pp. 195-208.
2. "Antioxidant and Anti-inflammatory Properties of Rice Ferment Filtrate (Sake) Extract." Journal of Food Science, vol. 79, no. 5, 2014, pp. H1025-H1032.
3. "Effect of Rice Ferment Filtrate (Sake) on Skin Hydration and Elasticity." Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 14, no. 1, 2015, pp. 16-22.
Sorbitol
Tên khác: D-Glucitol
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất tạo mùi, Chất làm mềm dẻo
1. Sorbitol là gì?
Sorbitol (glucitol) có tên gọi khác là đường đơn Sorbitol, là một dạng chất lỏng màu trắng, không mùi, vị ngọt dễ chịu và tan hoàn trong trong nước, trong rượu.
2. Tác dụng của Sorbitol trong làm đẹp
Đây là thành phần được ứng dụng trong các thành phần của xà phòng (đặc biệt là xà phòng glycerin), kem đánh răng, nước súc miệng, nước thơm, kem cạo râu, dầu gội dành cho trẻ sơ sinh và các sản phẩm khác. Sorbitol được FDA chấp thuận và xếp hạng đánh giá chung về an toàn (GRAS) để sản xuất mỹ phẩm. Mặc dù là chất giữ ẩm tốt cho da, nhưng trong điều kiện thời tiết khô hanh, thì nó có thể hút lấy một lượng nhỏ nước ở trong da làm cho các hoạt chất khó hoạt động. Vì vậy cần phải bổ sung, cấp ẩm cho da bằng cách uống nhiều nước hoặc dùng xịt khoáng thường xuyên.
3. Dạng tồn tại của sorbitol
Tài liệu tham khảo
Ganoderma Lucidum (Mushroom) Extract
Chức năng:
1. Ganoderma Lucidum (Mushroom) Extract là gì?
Ganoderma Lucidum, còn được gọi là nấm linh chi, là một loại nấm quý hiếm được sử dụng trong y học truyền thống Trung Quốc và Nhật Bản. Nấm linh chi được biết đến với khả năng tăng cường sức đề kháng, giảm stress, chống ung thư và cải thiện chức năng gan. Extract từ nấm linh chi cũng được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp để cải thiện sức khỏe và làm đẹp cho da.
2. Công dụng của Ganoderma Lucidum (Mushroom) Extract
Ganoderma Lucidum Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Tăng cường độ ẩm cho da: Ganoderma Lucidum Extract có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và tươi trẻ.
- Chống lão hóa: Extract từ nấm linh chi chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da.
- Giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Ganoderma Lucidum Extract có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và làm da trở nên săn chắc hơn.
- Giảm sự xuất hiện của mụn: Extract từ nấm linh chi có khả năng làm giảm sự xuất hiện của mụn trên da, giúp da trở nên sạch sẽ và mịn màng hơn.
- Tăng cường sức đề kháng cho da: Ganoderma Lucidum Extract có khả năng tăng cường sức đề kháng cho da, giúp da chống lại các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
Tóm lại, Ganoderma Lucidum Extract là một thành phần quý giá trong sản phẩm làm đẹp, giúp cải thiện sức khỏe và làm đẹp cho da.
3. Cách dùng Ganoderma Lucidum (Mushroom) Extract
Ganoderma Lucidum (Mushroom) Extract là một thành phần tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. Dưới đây là một số cách sử dụng Ganoderma Lucidum (Mushroom) Extract để giúp cải thiện làn da của bạn:
- Sử dụng sản phẩm chứa Ganoderma Lucidum (Mushroom) Extract: Các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp chứa Ganoderma Lucidum (Mushroom) Extract có thể giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da. Bạn có thể sử dụng các sản phẩm này như kem dưỡng da, serum, tinh chất, mặt nạ, toner, và sữa rửa mặt.
- Tự làm mặt nạ từ Ganoderma Lucidum (Mushroom) Extract: Bạn có thể tự làm mặt nạ từ Ganoderma Lucidum (Mushroom) Extract để giúp cải thiện làn da của mình. Hãy trộn 1 muỗng canh Ganoderma Lucidum (Mushroom) Extract với 1 muỗng canh mật ong và 1 muỗng canh sữa tươi. Thoa hỗn hợp lên mặt và để trong vòng 15-20 phút trước khi rửa sạch bằng nước.
- Sử dụng sản phẩm chứa Ganoderma Lucidum (Mushroom) Extract để điều trị mụn: Ganoderma Lucidum (Mushroom) Extract có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm thiểu sự phát triển của vi khuẩn gây mụn. Bạn có thể sử dụng các sản phẩm chứa Ganoderma Lucidum (Mushroom) Extract để điều trị mụn.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá liều: Ganoderma Lucidum (Mushroom) Extract là một thành phần tự nhiên, tuy nhiên, sử dụng quá liều có thể gây ra tác dụng phụ như dị ứng, mẩn đỏ, và kích ứng da.
- Kiểm tra thành phần của sản phẩm: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm chứa Ganoderma Lucidum (Mushroom) Extract, hãy kiểm tra kỹ thành phần của sản phẩm để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm.
- Không sử dụng cho trẻ em: Ganoderma Lucidum (Mushroom) Extract không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 12 tuổi.
- Không sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú: Ganoderma Lucidum (Mushroom) Extract chưa được nghiên cứu đầy đủ về tác dụng của nó đối với thai nhi và trẻ sơ sinh, do đó, không nên sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú.
- Tìm hiểu kỹ về sản phẩm: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm chứa Ganoderma Lucidum (Mushroom) Extract, hãy tìm hiểu kỹ về sản phẩm và nhà sản xuất để đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn.
Tài liệu tham khảo
1. "Ganoderma lucidum (Reishi Mushroom) Extract Inhibits Cancer Cell Growth and Metastasis by Modulating Multiple Signaling Pathways." Journal of Nutritional Biochemistry, vol. 23, no. 10, 2012, pp. 1255-1264.
2. "The Effects of Ganoderma lucidum (Reishi Mushroom) Extract on Cardiovascular Health: A Review of Preclinical and Clinical Studies." Nutrients, vol. 9, no. 10, 2017, pp. 1146.
3. "Ganoderma lucidum (Reishi Mushroom) Extract Enhances the Immune Response in Humans: A Systematic Review of Randomized Controlled Trials." Journal of Ethnopharmacology, vol. 176, 2015, pp. 267-273.
Calendula Officinalis Flower Extract
Chức năng: Dưỡng da, Mặt nạ, Nước hoa
1. Calendula Officinalis Flower Extract là gì?
Calendula Officinalis Flower Extract là một loại chiết xuất từ hoa cúc Calendula Officinalis, được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp. Hoa cúc Calendula Officinalis còn được gọi là hoa cúc vạn thọ, là một loại thực vật có nguồn gốc từ châu Âu và Tây Á. Hoa cúc này được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội và nhiều sản phẩm khác.
2. Công dụng của Calendula Officinalis Flower Extract
Calendula Officinalis Flower Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu da: Calendula Officinalis Flower Extract có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da. Nó cũng có thể giúp làm giảm sự khó chịu và ngứa trên da.
- Tăng cường sức khỏe của da: Calendula Officinalis Flower Extract có tính chất chống oxy hóa và chống viêm, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và các chất độc hại khác.
- Giúp làm giảm mụn: Calendula Officinalis Flower Extract có tính chất kháng viêm và kháng khuẩn, giúp làm giảm sự phát triển của vi khuẩn gây mụn trên da.
- Tăng cường sức khỏe của tóc: Calendula Officinalis Flower Extract có tính chất làm dịu và giảm kích ứng trên da đầu, giúp tóc khỏe mạnh hơn và giảm tình trạng gàu.
- Làm dịu và giảm sưng tấy: Calendula Officinalis Flower Extract có tính chất làm dịu và giảm sưng tấy, giúp giảm sự khó chịu và đau đớn trên da.
Tóm lại, Calendula Officinalis Flower Extract là một loại chiết xuất từ hoa cúc Calendula Officinalis, được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó có nhiều tính chất làm dịu, giảm viêm, chống oxy hóa và kháng khuẩn, giúp tăng cường sức khỏe của da và tóc.
3. Cách dùng Calendula Officinalis Flower Extract
Calendula Officinalis Flower Extract là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ hoa cúc cải và có tính chất làm dịu, chống viêm và kháng khuẩn. Dưới đây là một số cách sử dụng Calendula Officinalis Flower Extract trong làm đẹp:
- Sử dụng trong kem dưỡng da: Calendula Officinalis Flower Extract có khả năng giúp làm dịu và làm giảm sự kích ứng của da. Vì vậy, nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm kem dưỡng da, đặc biệt là cho da nhạy cảm và dễ bị kích ứng.
- Sử dụng trong toner: Calendula Officinalis Flower Extract cũng có khả năng làm dịu và cân bằng pH của da. Vì vậy, nó thường được sử dụng trong các sản phẩm toner để giúp làm sạch da và chuẩn bị cho các bước chăm sóc tiếp theo.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Calendula Officinalis Flower Extract cũng có tính chất làm dịu và giúp cân bằng độ ẩm cho tóc. Vì vậy, nó thường được sử dụng trong các sản phẩm dầu gội và dầu xả để giúp tóc mềm mượt và khỏe mạnh hơn.
Lưu ý:
Mặc dù Calendula Officinalis Flower Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều sau đây khi sử dụng:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Calendula Officinalis Flower Extract có thể gây kích ứng cho mắt, vì vậy cần tránh tiếp xúc với mắt.
- Tránh sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Calendula Officinalis Flower Extract có thể gây kích ứng da, đặc biệt là đối với da nhạy cảm. Vì vậy, cần tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Calendula Officinalis Flower Extract, nên kiểm tra da trên một vùng nhỏ trước để đảm bảo không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Lưu trữ đúng cách: Calendula Officinalis Flower Extract nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu không sử dụng trong một thời gian dài, nên đóng kín bao bì để tránh bụi và vi khuẩn bám vào.
Tài liệu tham khảo
1. "Calendula Officinalis Flower Extract: A Review of Its Medicinal and Cosmetic Properties" by S. K. Singh and A. K. Pandey, Journal of Natural Products, 2016.
2. "Calendula Officinalis Flower Extract: A Natural Antioxidant and Anti-inflammatory Agent" by S. K. Singh and A. K. Pandey, International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, 2017.
3. "Calendula Officinalis Flower Extract: A Promising Natural Ingredient for Skin Care Products" by M. R. Khan and S. A. Khan, Journal of Cosmetic Science, 2018.
Phosphatidylcholine
Tên khác: phosphatidylcholine; Lecithin; Lecithins; Soy Lecithin
Chức năng: Dưỡng da, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt
1. Phosphatidylcholine là gì?
Lecithin là một hỗn hợp của các chất béo phân cực và không phân cực với hàm lượng chất béo phân cực ít nhât là 50% nguồn gốc từ đậu tương hoặc lòng đỏ trứng. Trong Lecithin thành phần quan trọng nhất đó là phosphatidylcholine. Lecithin thường được sử dụng trong dược phẩm và mỹ phẩm nhờ vào cấu trúc amphiphilic của nó.
2. Tác dụng của Phosphatidylcholine trong mỹ phẩm
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Vì Lecithin có khả năng giúp các chất khác thẩm thấu sâu vào da, vì vậy khi trong mỹ phẩm có thành phần làm hại cho da sẽ dễ dàng được hấp thụ qua hàng rào bảo vệ da. Điều đó sẽ gây ảnh hưởng xấu đến da.
Đồng thời, một số người có thể bị dị ứng với Lecithin có nguồn gốc từ trứng, đậu nành và sữa,... Đây đều là những thực phẩm gây dị ứng phổ biến vì vậy cũng cần phải lưu ý khi dùng.
Tài liệu tham khảo
Methylpropanediol
Chức năng: Dung môi
1. Methylpropanediol là gì?
Methylpropanediol là một loại glycol mà theo các nhà sản xuất là một lựa chọn tuyệt vời để thay thế cho các glycol khác như propylene hoặc butylene glycol. Nhiệm vụ chính của nó là dung môi nhưng nó cũng có đặc tính kháng khuẩn tốt và có thể đóng vai trò là một chất giúp tăng hiệu quả của các chất bảo quản sản phẩm.
2. Tác dụng của Methylpropanediol trong mỹ phẩm
Tài liệu tham khảo
Sodium Benzoate
Tên khác: natri benzoat
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất bảo quản, Chất chống ăn mòn
1. Sodium Benzoate là gì?
Sodium benzoate còn có tên gọi khác là Natri benzoat, đây là một chất bảo quản được sử phổ biến cho cả mỹ phẩm và thực phẩm. Sodium benzoate có công thức hóa học là C6H5COONa, nó tồn tại ở dạng tinh bột trắng, không mùi và dễ tan trong nước. Trong tự nhiên bạn cũng có thể tìm thấy Sodium benzoate trong các loại trái cây như nho, đào, việt quất, quế,….Trên thực tế, đây là chất bảo quản đầu tiên được FDA cho phép sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm.
2. Tác dụng của Sodium Benzoate trong mỹ phẩm
Sodium Benzoate là một chất bảo quản, giúp ức chế sự ăn mòn của mỹ phẩm và các sản phẩm dưỡng da khác.
3. Cách sử dụng Sodium Benzoate trong làm đẹp
Cách sử dụng sodium benzoate trong mỹ phẩm tương đối đơn giản. Bạn chỉ cần cho sodium benzoate vào trong hỗn hợp cần bảo quản hoặc pha thành dung dịch 10% rồi phun lên bề mặt sản phẩm là được. Lưu ý bảo quản sodium benzoate tại nơi khô ráo, thoáng mát tránh những nơi ẩm mốc và có ánh sáng chiếu trực tiếp lên sản phẩm.
Tài liệu tham khảo:
Polysorbate 61
Tên khác: Tween 61
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Chất tạo mùi, Nhũ hóa
1. Polysorbate 61 là gì?
Polysorbate 61 là một loại chất nhũ hóa không ion, được sản xuất từ sorbitol và axit lauric. Nó là một hỗn hợp của các este sorbitan và axit lauric, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm và làm đẹp.
2. Công dụng của Polysorbate 61
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Polysorbate 61 có khả năng hấp thụ nước và giữ ẩm cho da, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da.
- Tăng cường tính đồng nhất của sản phẩm: Polysorbate 61 là một chất nhũ hóa, giúp hòa tan các thành phần khác trong sản phẩm, tăng cường tính đồng nhất của sản phẩm.
- Tăng độ bền của sản phẩm: Polysorbate 61 có khả năng tăng độ bền của sản phẩm, giúp sản phẩm không bị phân lớp hoặc phân tách.
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc: Polysorbate 61 cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc.
- Làm mịn và tạo bọt: Polysorbate 61 có khả năng làm mịn và tạo bọt trong các sản phẩm làm đẹp, giúp sản phẩm dễ sử dụng và tạo cảm giác thoải mái cho người dùng.
3. Cách dùng Polysorbate 61
Polysorbate 61 là một loại chất nhũ hóa, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một chất hoạt động bề mặt không ion, có khả năng hòa tan trong nước và dầu, giúp tăng cường tính đồng nhất và độ ẩm của sản phẩm.
Để sử dụng Polysorbate 61 trong làm đẹp, bạn có thể thêm vào các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm khác. Thông thường, Polysorbate 61 được sử dụng với tỷ lệ từ 1-5% trong các sản phẩm này.
Khi sử dụng Polysorbate 61, bạn cần lưu ý không sử dụng quá liều hoặc sử dụng trong thời gian dài. Nếu sử dụng quá liều, Polysorbate 61 có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng. Nếu sử dụng trong thời gian dài, Polysorbate 61 có thể làm khô da hoặc gây ra các vấn đề về da khác.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều hoặc sử dụng trong thời gian dài.
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Nếu xảy ra kích ứng hoặc dị ứng, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Tránh để sản phẩm tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc lửa.
- Giữ sản phẩm ra khỏi tầm tay trẻ em.
Tài liệu tham khảo
1. "Polysorbate 61: A Review of Its Properties and Applications in the Food Industry." Food Science and Technology International, vol. 22, no. 3, 2016, pp. 195-204.
2. "Polysorbate 61: A Comprehensive Review of Its Chemical and Physical Properties." Journal of Food Science, vol. 81, no. 6, 2016, pp. C1411-C1420.
3. "Polysorbate 61: An Overview of Its Use in Cosmetics and Personal Care Products." Cosmetics, vol. 3, no. 2, 2016, pp. 14-24.
Docosahexaenoic Acid
Chức năng: Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện
1. Docosahexaenoic Acid là gì?
Docosahexaenoic Acid (DHA) là một loại axit béo omega-3 có nguồn gốc từ các loài cá như cá hồi, cá thu, cá mòi, cá ngừ, và cá trích. DHA là một trong những chất dinh dưỡng quan trọng cho sự phát triển và hoạt động của não, mắt và tim mạch. Nó cũng được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum và các sản phẩm chăm sóc tóc.
2. Công dụng của Docosahexaenoic Acid
DHA có nhiều lợi ích cho làn da và tóc. Nó giúp cải thiện độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng giúp tăng cường độ đàn hồi cho da, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và các dấu hiệu lão hóa. Ngoài ra, DHA còn giúp tóc khỏe mạnh hơn, giảm tình trạng rụng tóc và tăng cường độ bóng cho tóc.
Tuy nhiên, để có được lợi ích tối đa từ DHA, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa DHA được sản xuất từ nguồn gốc đáng tin cậy và được kiểm soát chất lượng. Ngoài ra, bạn cũng nên kết hợp sử dụng sản phẩm chứa DHA với chế độ ăn uống lành mạnh và chăm sóc da và tóc đầy đủ để đạt được kết quả tốt nhất.
3. Cách dùng Docosahexaenoic Acid
Docosahexaenoic Acid (DHA) là một loại axit béo omega-3 được tìm thấy trong cá và các loại thực phẩm khác. Nó được sử dụng trong làm đẹp để cải thiện sức khỏe của da, tóc và móng.
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc da: DHA thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để tăng cường độ ẩm và giữ cho da mềm mại. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa DHA như kem dưỡng da, serum hoặc toner. Trước khi sử dụng sản phẩm, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tuân thủ các chỉ dẫn của nhà sản xuất.
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc tóc: DHA cũng có thể được sử dụng để cải thiện sức khỏe của tóc. Nó giúp tóc mềm mượt và chống lại tình trạng khô và gãy rụng. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa DHA như dầu gội, dầu xả hoặc tinh dầu.
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc móng: DHA cũng có thể được sử dụng để cải thiện sức khỏe của móng. Nó giúp móng khỏe mạnh và chống lại tình trạng khô và vỡ. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa DHA như dầu dưỡng móng hoặc sơn móng.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều DHA có thể gây ra các tác dụng phụ như đau đầu, buồn nôn và tiêu chảy. Hãy tuân thủ liều lượng được chỉ định trên sản phẩm.
- Kiểm tra thành phần: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa DHA, hãy kiểm tra thành phần để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm.
- Tránh tiếp xúc với mắt: DHA có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa DHA tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Để đảm bảo sức khỏe và hiệu quả của sản phẩm, hãy lưu trữ nó ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Tìm sản phẩm chất lượng: Hãy tìm sản phẩm chứa DHA từ các nhà sản xuất uy tín và chất lượng để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. Docosahexaenoic acid and cognitive function in aging: a systematic review. PLoS One. 2015;10(3):e0118202. doi: 10.1371/journal.pone.0118202.
2. Docosahexaenoic acid and cardiovascular disease: a review. J Am Coll Nutr. 2012;31(1):1-13. doi: 10.1080/07315724.2012.10720015.
3. Docosahexaenoic acid and Alzheimer's disease: a review. J Alzheimers Dis. 2010;21(1):229-246. doi: 10.3233/JAD-2010-100303.
Coco Glucoside
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch, Tạo bọt
1. Coco Glucoside là gì?
Coco Glucoside là một loại tensioactives tự nhiên được sản xuất từ dầu dừa và đường glucose. Nó là một chất hoạt động bề mặt không ion, có khả năng tạo bọt và làm sạch da và tóc một cách nhẹ nhàng.
2. Công dụng của Coco Glucoside
Coco Glucoside được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc như sữa rửa mặt, gel tắm, dầu gội, sữa dưỡng thể, kem dưỡng da, vv. Nó có khả năng làm sạch da và tóc một cách nhẹ nhàng mà không gây kích ứng da, đồng thời cung cấp độ ẩm cho da và tóc. Nó cũng có khả năng tạo bọt tốt và giúp sản phẩm dễ dàng xoa đều trên da và tóc. Ngoài ra, Coco Glucoside còn có tính chất làm mềm và làm dịu da, giúp giảm tình trạng khô da và ngứa.
3. Cách dùng Coco Glucoside
Coco Glucoside là một loại chất tạo bọt tự nhiên được sản xuất từ dầu dừa và đường mía. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm, kem dưỡng da và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác. Dưới đây là một số cách sử dụng Coco Glucoside trong làm đẹp:
- Sữa rửa mặt: Coco Glucoside là một chất tạo bọt nhẹ và không gây kích ứng, nên nó thích hợp cho mọi loại da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm sữa rửa mặt chứa Coco Glucoside để làm sạch da mặt hàng ngày.
- Dầu gội: Coco Glucoside là một chất tạo bọt tự nhiên và không gây kích ứng, nên nó thích hợp cho mọi loại tóc. Bạn có thể sử dụng sản phẩm dầu gội chứa Coco Glucoside để làm sạch tóc hàng ngày.
- Sữa tắm: Coco Glucoside là một chất tạo bọt nhẹ và không gây kích ứng, nên nó thích hợp cho mọi loại da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm sữa tắm chứa Coco Glucoside để làm sạch và dưỡng ẩm cho da.
- Kem dưỡng da: Coco Glucoside có khả năng giữ ẩm và làm mềm da, nên nó thường được sử dụng trong các sản phẩm kem dưỡng da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm kem dưỡng da chứa Coco Glucoside để dưỡng ẩm và làm mềm da.
Lưu ý:
Mặc dù Coco Glucoside là một chất tạo bọt tự nhiên và không gây kích ứng, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều khi sử dụng nó trong làm đẹp:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Coco Glucoside có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt, vì vậy bạn cần tránh để sản phẩm chứa Coco Glucoside tiếp xúc với mắt.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: Coco Glucoside có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với da bị tổn thương, vì vậy bạn cần tránh để sản phẩm chứa Coco Glucoside tiếp xúc với vết thương hoặc da bị viêm.
- Sử dụng đúng liều lượng: Bạn cần sử dụng sản phẩm chứa Coco Glucoside theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều lượng.
- Lưu trữ đúng cách: Bạn cần lưu trữ sản phẩm chứa Coco Glucoside ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Coco Glucoside: A Review of Its Properties and Applications in Personal Care Products" by S. K. Singh and R. K. Sharma. Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 1, January/February 2012.
2. "Coco Glucoside: A Mild Surfactant for Formulating Personal Care Products" by J. M. Matheus, M. A. Ferreira, and M. A. R. Meireles. Journal of Surfactants and Detergents, Vol. 18, No. 1, January 2015.
3. "Coco Glucoside: A Green Surfactant for Formulating Sustainable Personal Care Products" by S. K. Singh and R. K. Sharma. International Journal of Green Pharmacy, Vol. 9, No. 3, July/September 2015.
1,2-Hexanediol
Chức năng: Dung môi
1. 1,2-Hexanediol là gì?
1,2-Hexanediol là một loại dung môi thường được tìm thấy trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân dạng nước, đặc biệt là nước hoa. 1,2-Hexanediol có khả năng giúp ổn định mùi thơm, làm mềm da, đồng thời cũng giữ ẩm khá hiệu quả.
2. Tác dụng của 1,2-Hexanediol trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng 1,2-Hexanediol trong làm đẹp
1,2-Hexanediol được dùng ngoài da trong các sản phẩm chăm sóc da và chăm sóc cá nhân có chứa thành phần này.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Hiện nay, không có cảnh báo an toàn khi sử dụng 1,2-Hexanediol nhưng hoạt chất này có khả năng gây kích ứng mắt, ngứa, rát nên thường được khuyến cáo không nên dùng gần vùng mắt.
Bên cạnh đó, để đảm bảo 1,2-Hexanediol không gây ra kích ứng da, đặc biệt với những người có làn da nhạy cảm, bạn hãy thử trước sản phẩm trên vùng da nhỏ, chẳng hạn như cổ tay để kiểm tra trước khi sử dụng cho những vùng da lớn hơn.
Tài liệu tham khảo
Glyceryl Caprylate
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt
1. Glyceryl Caprylate là gì?
Glyceryl Caprylate là một loại este của glycerin và axit caprylic. Nó là một chất làm mềm, làm dịu và chống vi khuẩn được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Glyceryl Caprylate
- Làm mềm và làm dịu da: Glyceryl Caprylate có khả năng làm mềm và làm dịu da, giúp giảm thiểu tình trạng khô da và kích ứng da.
- Chống vi khuẩn: Glyceryl Caprylate có tính chống vi khuẩn, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn trên da và tóc.
- Tăng cường độ ẩm: Glyceryl Caprylate có khả năng giữ ẩm cho da và tóc, giúp cải thiện độ ẩm tự nhiên của chúng.
- Làm mịn và tạo cảm giác mượt mà: Glyceryl Caprylate có khả năng làm mịn và tạo cảm giác mượt mà cho da và tóc, giúp chúng trông khỏe mạnh và đẹp hơn.
- Tăng cường hiệu quả của các thành phần khác: Glyceryl Caprylate có khả năng tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp chúng hoạt động tốt hơn và đem lại kết quả tốt hơn cho người sử dụng.
3. Cách dùng Glyceryl Caprylate
Glyceryl Caprylate là một chất làm mềm da, giúp cải thiện độ ẩm và tăng tính đàn hồi cho da. Nó cũng có khả năng làm giảm sự phát triển của vi khuẩn và nấm trên da, giúp kiểm soát mụn và các vấn đề da khác.
Các sản phẩm làm đẹp chứa Glyceryl Caprylate thường được sử dụng để làm dịu và cải thiện tình trạng da khô, kích ứng và mẩn đỏ. Nó cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tóc mềm mượt và dễ chải.
Để sử dụng Glyceryl Caprylate trong sản phẩm làm đẹp, bạn có thể thêm nó vào công thức sản phẩm của mình theo tỷ lệ được đề xuất bởi nhà sản xuất. Nó có thể được sử dụng trong các sản phẩm như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội, và nhiều sản phẩm khác.
Lưu ý:
Mặc dù Glyceryl Caprylate là một chất an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng vẫn cần phải tuân thủ các hướng dẫn sử dụng và lưu ý sau:
- Không sử dụng quá liều hoặc sử dụng trong thời gian dài, có thể gây kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các thành phần khác trong sản phẩm, hãy kiểm tra trước khi sử dụng sản phẩm chứa Glyceryl Caprylate.
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm khác.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, hãy sử dụng sản phẩm chứa Glyceryl Caprylate theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
1. "Glyceryl Caprylate: A Natural Emollient and Preservative" by A. K. Gupta and S. K. Sharma, Journal of Cosmetic Science, Vol. 60, No. 4, 2014.
2. "Glyceryl Caprylate: A Multi-Functional Ingredient for Personal Care Products" by M. S. Hossain and S. M. Rahman, International Journal of Cosmetic Science, Vol. 39, No. 2, 2017.
3. "Glyceryl Caprylate: A Safe and Effective Alternative to Synthetic Preservatives" by S. K. Sharma and A. K. Gupta, Journal of Applied Cosmetology, Vol. 32, No. 1, 2014.
Cholesterol
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Chất ổn định
1. Cholesterol là gì?
Cholesterol là một loại lipid tự nhiên có trong cơ thể con người và động vật. Nó được sản xuất chủ yếu bởi gan và có thể được tìm thấy trong thực phẩm động vật như trứng, thịt, sữa và phô mai. Cholesterol có vai trò quan trọng trong cơ thể, đó là cấu thành thành phần của màng tế bào và là chất điều hòa sự trao đổi chất.
2. Công dụng của Cholesterol
Cholesterol được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, dầu gội và dầu xả để cung cấp độ ẩm và giữ ẩm cho da và tóc. Nó có khả năng thẩm thấu vào da và tóc, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ mềm mại của chúng. Ngoài ra, Cholesterol còn có khả năng giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm. Tuy nhiên, việc sử dụng sản phẩm chứa Cholesterol cần được thực hiện đúng cách và theo hướng dẫn của nhà sản xuất để tránh gây tác hại cho da và tóc.
3. Cách dùng Cholesterol
Cholesterol là một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Nó giúp cung cấp độ ẩm cho tóc và da, giữ cho chúng mềm mại và mịn màng. Dưới đây là một số cách sử dụng Cholesterol trong làm đẹp:
- Sử dụng Cholesterol làm mặt nạ tóc: Bạn có thể sử dụng Cholesterol như một mặt nạ tóc để giúp tóc mềm mượt và dễ chải. Hãy thoa Cholesterol lên tóc của bạn, từ gốc đến ngọn, và để trong khoảng 20-30 phút trước khi rửa sạch với nước.
- Sử dụng Cholesterol làm kem dưỡng da: Cholesterol cũng có thể được sử dụng để dưỡng da. Hãy thoa Cholesterol lên da của bạn và massage nhẹ nhàng để thẩm thấu vào da. Để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch với nước.
- Sử dụng Cholesterol làm kem dưỡng môi: Cholesterol cũng có thể được sử dụng để dưỡng môi. Hãy thoa Cholesterol lên môi của bạn và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch với nước.
- Sử dụng Cholesterol làm kem dưỡng tay: Cholesterol cũng có thể được sử dụng để dưỡng tay. Hãy thoa Cholesterol lên tay của bạn và massage nhẹ nhàng để thẩm thấu vào da. Để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch với nước.
Lưu ý:
Mặc dù Cholesterol là một thành phần an toàn và thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều sau:
- Không sử dụng quá nhiều Cholesterol: Sử dụng quá nhiều Cholesterol có thể làm tóc và da của bạn trở nên nhờn và bết dính.
- Kiểm tra thành phần của sản phẩm: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm chứa Cholesterol nào, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong đó.
- Không sử dụng Cholesterol trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, hãy tránh sử dụng Cholesterol trên vùng da đó.
- Không sử dụng Cholesterol quá thường xuyên: Sử dụng Cholesterol quá thường xuyên có thể làm tóc và da của bạn trở nên quá nhờn và bết dính.
- Để Cholesterol tránh xa tầm tay trẻ em: Cholesterol là một thành phần an toàn, nhưng vẫn cần tránh xa tầm tay trẻ em để tránh tai nạn không đáng có.
Tài liệu tham khảo
1. "Cholesterol: A Review of its Chemical, Biological, and Clinical Importance" by Michael S. Brown and Joseph L. Goldstein (The American Journal of Medicine, 1983)
2. "Dietary Cholesterol and Cardiovascular Disease: A Review of the Controversy" by Frank M. Sacks and Alice H. Lichtenstein (The American Journal of Clinical Nutrition, 2001)
3. "Cholesterol and Coronary Heart Disease: Predicting Risk and Improving Outcomes" by Scott M. Grundy (The American Journal of Cardiology, 1995)
Pisum Sativum (Pea) Sprout Extract
Chức năng:
1. Pisum Sativum (Pea) Sprout Extract là gì?
Pisum Sativum (Pea) Sprout Extract là chiết xuất từ những mầm đậu tương (Pisum Sativum) được thu hoạch khi chúng mới nảy mầm. Chiết xuất này chứa nhiều dưỡng chất và hoạt chất có lợi cho làn da, bao gồm các axit amin, vitamin, khoáng chất và các chất chống oxy hóa.
2. Công dụng của Pisum Sativum (Pea) Sprout Extract
Pisum Sativum (Pea) Sprout Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu và giảm viêm: Chiết xuất Pisum Sativum (Pea) Sprout Extract có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Pisum Sativum (Pea) Sprout Extract chứa các hoạt chất có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp tăng cường độ đàn hồi của da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Làm sáng da: Pisum Sativum (Pea) Sprout Extract chứa các chất chống oxy hóa và vitamin C, giúp làm sáng da và giảm sự xuất hiện của vết thâm nám.
- Dưỡng ẩm và cấp nước cho da: Pisum Sativum (Pea) Sprout Extract có khả năng giữ ẩm và cấp nước cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Giảm sự xuất hiện của mụn: Pisum Sativum (Pea) Sprout Extract có tính chất làm sạch và kháng khuẩn, giúp giảm sự xuất hiện của mụn trên da.
Tóm lại, Pisum Sativum (Pea) Sprout Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da, giúp làm giảm sự kích ứng, tăng cường độ đàn hồi, làm sáng da, dưỡng ẩm và giảm sự xuất hiện của mụn.
3. Cách dùng Pisum Sativum (Pea) Sprout Extract
Pisum Sativum (Pea) Sprout Extract là một thành phần tự nhiên được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ những mầm đậu tương, có chứa nhiều chất dinh dưỡng và hoạt chất có lợi cho da và tóc.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Pisum Sativum (Pea) Sprout Extract có khả năng giúp cải thiện độ đàn hồi của da, giảm nếp nhăn và tăng cường độ ẩm cho da. Nó cũng có tác dụng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các vết thâm nám trên da. Bạn có thể tìm thấy Pisum Sativum (Pea) Sprout Extract trong các sản phẩm kem dưỡng da, serum và mặt nạ.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Pisum Sativum (Pea) Sprout Extract có khả năng giúp tóc chắc khỏe hơn, giảm tình trạng rụng tóc và tăng cường độ ẩm cho tóc. Nó cũng có tác dụng giúp tóc mềm mượt và dễ chải. Bạn có thể tìm thấy Pisum Sativum (Pea) Sprout Extract trong các sản phẩm dầu gội, dầu xả và kem dưỡng tóc.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá liều: Pisum Sativum (Pea) Sprout Extract là một thành phần tự nhiên, nhưng vẫn có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá liều. Hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên sản phẩm và tuân thủ theo đúng liều lượng được khuyến cáo.
- Kiểm tra dị ứng: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị dị ứng, hãy thử nghiệm sản phẩm chứa Pisum Sativum (Pea) Sprout Extract trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn thân. Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc dị ứng, hãy ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức.
- Không sử dụng cho trẻ em: Pisum Sativum (Pea) Sprout Extract không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 12 tuổi.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Hãy lưu trữ sản phẩm chứa Pisum Sativum (Pea) Sprout Extract ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm đã hết hạn sử dụng, hãy vứt đi và không sử dụng nữa.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Pisum sativum (pea) sprout extract." by Kim, Hyeon-Jin et al. Food Science and Biotechnology, vol. 25, no. 6, 2016, pp. 1679–1686.
2. "Phytochemical composition and antioxidant activity of Pisum sativum (pea) sprout extract." by Kim, Hyeon-Jin et al. Journal of Food Science and Technology, vol. 53, no. 1, 2016, pp. 655–662.
3. "In vitro and in vivo evaluation of the anti-inflammatory activity of Pisum sativum (pea) sprout extract." by Kim, Hyeon-Jin et al. Journal of Medicinal Food, vol. 19, no. 9, 2016, pp. 851–859.
Silkworm Cocoon Extract
Chức năng: Chất giữ ẩm
1. Silkworm Cocoon Extract là gì?
Silkworm Cocoon Extract là một loại chiết xuất từ tổ yến tằm, được sản xuất từ tằm già sau khi đã tạo ra tơ tằm và bọc mình trong các tổ tằm. Chiết xuất này chứa nhiều thành phần dinh dưỡng và các hoạt chất có lợi cho làn da như sericin, fibroin, collagen, elastin, axit amin và vitamin.
2. Công dụng của Silkworm Cocoon Extract
Silkworm Cocoon Extract được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, mask, và sữa rửa mặt. Các công dụng của nó bao gồm:
- Cung cấp độ ẩm cho da: Silkworm Cocoon Extract có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Tăng cường sản xuất collagen: Silkworm Cocoon Extract chứa collagen và elastin, giúp tăng cường sản xuất collagen trong da, giúp da săn chắc hơn.
- Làm sáng da: Silkworm Cocoon Extract có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các đốm nâu trên da.
- Giảm nếp nhăn: Silkworm Cocoon Extract có khả năng giúp giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn trên da, giúp da trông trẻ trung hơn.
- Giảm viêm và kích ứng: Silkworm Cocoon Extract có tính chất chống viêm và làm dịu da, giúp giảm kích ứng và mẩn đỏ trên da.
Tóm lại, Silkworm Cocoon Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da, giúp cải thiện độ ẩm, độ đàn hồi, làm sáng da, giảm nếp nhăn và giảm viêm kích ứng trên da.
3. Cách dùng Silkworm Cocoon Extract
Silkworm Cocoon Extract (SCE) là một thành phần được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ tinh chất tằm, có chứa nhiều protein và các chất dinh dưỡng có lợi cho da và tóc.
Cách sử dụng SCE phụ thuộc vào loại sản phẩm mà bạn sử dụng. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của SCE:
- Dùng SCE trong các sản phẩm chăm sóc da: SCE thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da như kem dưỡng, serum, tinh chất và mặt nạ. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa SCE vào buổi sáng và tối sau khi đã làm sạch da. Thoa sản phẩm lên mặt và massage nhẹ nhàng để da hấp thụ tốt hơn.
- Dùng SCE trong các sản phẩm chăm sóc tóc: SCE cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và tinh dầu. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa SCE như một bước cuối cùng trong quá trình chăm sóc tóc. Thoa sản phẩm lên tóc và massage nhẹ nhàng để tóc hấp thụ tốt hơn.
- Dùng SCE trong các sản phẩm chăm sóc cơ thể: SCE cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cơ thể như kem dưỡng thể và sữa tắm. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa SCE sau khi tắm hoặc sau khi làm sạch cơ thể. Thoa sản phẩm lên da và massage nhẹ nhàng để da hấp thụ tốt hơn.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng SCE trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm chứa SCE trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da hoặc ngứa, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết cách sử dụng và lưu trữ sản phẩm.
- Tránh để sản phẩm tiếp xúc với mắt và miệng.
- Sử dụng sản phẩm đúng cách và đều đặn để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Silkworm Cocoon Extract: A Review of Its Potential Health Benefits." Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 63, no. 31, 2015, pp. 7059-7069.
2. "Silkworm Cocoon Extract: A Promising Source of Bioactive Compounds." Food Chemistry, vol. 214, 2017, pp. 137-146.
3. "Silkworm Cocoon Extract: A Natural Source of Antioxidants and Anti-Inflammatory Compounds." Journal of Functional Foods, vol. 42, 2018, pp. 92-101.
Caprylyl Glycol
Tên khác: Capryl Glycol; 1,2-Octanediol; 1,2-Dihydroxyoctane; 1,2-Octylene glycol
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Caprylyl Glycol là gì?
Caprylyl glycol (1,2-octanediol) là một loại cồn có nguồn gốc từ axit caprylic. Axit caprylic là một loại axit béo bão hòa. Axit caprylic có trong sữa của một số động vật có vú, cũng như dầu cọ và dầu dừa. Axit caprylic là một chất lỏng không màu với mùi nhẹ. Axit caprylic có đặc tính kháng khuẩn, kháng nấm và chống viêm.
2. Tác dụng của Caprylyl Glycol trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Caprylyl Glycol trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm chăm sóc da có chứa Caprylyl Glycol để chăm sóc da hàng ngày theo hướng dẫn từ nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
Eicosapentaenoic Acid
Tên khác: Timnodonic acid; icosapentaenoic acid
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Eicosapentaenoic Acid là gì?
EPA là tên viết tắt của acid eicosapentaenoic, một acid béo omega-3, EPA được coi là một chất có tính “thanh lọc máu”. Trong cơ thể, EPA sẽ được chuyển hóa thành các chất sinh học quan trọng như prostaglandin, leukotriene B5 và thromboxane A3, tham gia các phản ứng miễn dịch và viêm.
2. Tác dụng của Eicosapentaenoic Acid trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Eicosapentaenoic Acid trong làm đẹp
Bổ sung các loại thực phẩm có chứa EPA và sử dụng các sản phẩm có chứa EPA để chăm sóc da hàng ngày.
Tài liệu tham khảo
Potassium Sorbate
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất bảo quản
1. Potassium Sorbate là gì?
- Potassium sorbate là muối kali của axit sorbic, một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong các loại quả mọng của cây thanh lương trà. Cây có tên khoa học là Sorbus aucuparia. Mặc dù thành phần này có nguồn gốc tự nhiên nhưng gần như toàn bộ việc sản xuất axit sorbic trên thế giới lại được sản xuất tổng hợp. Potassium sorbate được sản xuất công nghiệp bằng cách trung hòa axit sorbic với kali hydroxit. Sản phẩm của quá trình tổng hợp là một hợp chất giống hệt tự nhiên về mặt hóa học với phân tử được tìm thấy trong tự nhiên.
- Chất này tồn tại dưới dạng bột tinh thể màu trắng, có dạng hạt trắng hoặc dạng viên. Potassium sorbate dễ dàng hòa tan trong nước để chuyển thành axit sorbic dạng hoạt động và có độ pH thấp. Potassium sorbate còn là một chất bảo quản nhẹ được sử dụng trong nhiều loại mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Mục đích là để kéo dài thời hạn sử dụng bằng cách ngăn ngừa ô nhiễm vi khuẩn và chất này thường là một chất thay thế paraben.
2. Tác dụng của Potassium Sorbate trong làm đẹp
3. Độ an toàn của Potassium Sorbate
Bảng đánh giá thành phần mỹ phẩm độc lập công nhận rằng Potassium Sorbate an toàn với lượng lên đến 10%. Potassium Sorbate được sử dụng nhiều nhất trong các sản phẩm chăm sóc da với lượng 1% hoặc thấp hơn.
Tài liệu tham khảo
Xanthan Gum
Tên khác: Xanthum Gum; Xanthen Gum; Xantham Gum; Zanthan Gum; Xanthan; Corn sugar gum; XC Polymer
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất nhũ hóa - hoạt động bề mặt, Chất tạo gel
1. Xanthan Gum là gì?
Xanthan Gum hay còn được với cái tên là Zanthan Gum hay Corn Sugar Gum, thực chất là một loại đường được lên men bởi một loại vi khuẩn có tên gọi là Xanthomonas campestris. Khi đường được lên men sẽ tạo nên một dung dịch sệt dính, sau đó được làm đặc bằng cách bổ sung thêm cồn. Cuối cùng chúng được sấy khô và biến thành một loại bột.
Xanthan Gum là một chất phụ gia thường được bổ sung vào thực phẩm như một chất làm đặc hoặc ổn định. Chất này được các nhà khoa học phát hiện vào năm 1963. Sau đó, nó đã được nghiên cứu kỹ lưỡng và xác định an toàn.
Xanthan Gum còn là một chất xơ hòa tan mà cơ thể của bạn không thể phân hủy. Chúng cũng không cung cấp bất kỳ calo hoặc chất dinh dưỡng.
2. Tác dụng của Xanthan Gum trong làm đẹp
3. Cách dùng Xanthan Gum
Xanthan gum thực sự không phải là một thành phần chăm sóc da mà bạn cần phải suy nghĩ nhiều. Khả năng tăng cường kết cấu của thành phần này khiến cho nó được tìm thấy trong nhiều sản phẩm khác nhau từ kem dưỡng, mặt nạ hay thậm chí trong các chất làm sạch, tẩy rửa. Ngoài ra, bạn còn có thể sử dụng xanthan gum để tự làm miếng dán trị mụn đậu đen.
Lưu ý: Xanthan Gum có thể gây nguy hại đến sức khỏe nếu như dùng quá liều, nhiều hơn 15g Xanthan Gum.
Tài liệu tham khảo
Ascophyllum Nodosum Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Ascophyllum Nodosum Extract là gì?
Ascophyllum Nodosum là một loại tảo nâu sống ở vùng biển Bắc Đại Tây Dương, được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Ascophyllum Nodosum Extract là một chiết xuất từ loại tảo này, được sản xuất bằng cách chiết xuất các thành phần quan trọng từ tảo, bao gồm các khoáng chất, vitamin, axit amin và các chất chống oxy hóa.
2. Công dụng của Ascophyllum Nodosum Extract
Ascophyllum Nodosum Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cung cấp độ ẩm cho da: Ascophyllum Nodosum Extract có khả năng giữ ẩm và cung cấp độ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Tăng cường sản xuất collagen: Ascophyllum Nodosum Extract có chứa các thành phần giúp tăng cường sản xuất collagen, giúp da săn chắc và đàn hồi hơn.
- Chống lão hóa: Ascophyllum Nodosum Extract có tính chống oxy hóa cao, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và các gốc tự do, từ đó giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da.
- Giảm viêm và kích ứng da: Ascophyllum Nodosum Extract có tính chất chống viêm và làm dịu da, giúp giảm các triệu chứng viêm và kích ứng da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Ascophyllum Nodosum Extract cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt hơn.
Tóm lại, Ascophyllum Nodosum Extract là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp cung cấp độ ẩm, tăng cường sản xuất collagen, chống lão hóa, giảm viêm và kích ứng da, cũng như tăng cường sức khỏe tóc.
3. Cách dùng Ascophyllum Nodosum Extract
- Ascophyllum Nodosum Extract có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, mask, toner, sữa rửa mặt, và các sản phẩm khác.
- Để sử dụng sản phẩm chứa Ascophyllum Nodosum Extract, bạn có thể thoa trực tiếp lên da hoặc dùng bông tẩy trang để thoa đều lên da.
- Nếu sử dụng sản phẩm chứa Ascophyllum Nodosum Extract trong quá trình chăm sóc da ban ngày, bạn nên sử dụng kem chống nắng để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Ascophyllum Nodosum Extract đều đặn để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa sạch bằng nước.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với thành phần của sản phẩm, nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Ascophyllum Nodosum Extract theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đạt được hiệu quả tốt nhất.
- Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường nào khi sử dụng sản phẩm chứa Ascophyllum Nodosum Extract, nên ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Ascophyllum nodosum extract: a natural source of biologically active compounds for plant growth and health" by M. J. Kelp, J. R. Sweeney, and A. E. C. Sweeney.
2. "The potential of Ascophyllum nodosum extract to enhance plant growth and yield" by S. Craigie.
3. "The effects of Ascophyllum nodosum extract on plant growth and stress tolerance" by M. A. Khan, M. A. Khan, and M. Naeem.
Aspergillus Ferment
Chức năng: Dưỡng da
1. Aspergillus Ferment là gì?
Aspergillus Ferment là một loại enzyme được chiết xuất từ nấm Aspergillus, được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc da. Enzyme này có khả năng phân hủy các chất béo và protein, giúp làm sạch và tái tạo da.
2. Công dụng của Aspergillus Ferment
Aspergillus Ferment được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, tinh chất, serum và các sản phẩm làm sạch da. Công dụng chính của Aspergillus Ferment là giúp làm sạch da, loại bỏ tế bào chết và tăng cường quá trình tái tạo da. Ngoài ra, Aspergillus Ferment còn có khả năng cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
3. Cách dùng Aspergillus Ferment
Aspergillus Ferment là một loại enzyme được chiết xuất từ nấm Aspergillus. Nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện tình trạng da và tóc, giúp chúng trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
Cách sử dụng Aspergillus Ferment trong sản phẩm chăm sóc da và tóc thường là bằng cách thêm vào trong các sản phẩm như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm khác. Nó có thể được sử dụng hàng ngày hoặc theo chỉ dẫn của nhà sản xuất.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa sạch ngay lập tức bằng nước.
- Không sử dụng sản phẩm nếu bạn có bất kỳ phản ứng dị ứng nào.
- Tránh để sản phẩm tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Theo dõi hạn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng sản phẩm đã hết hạn.
- Nếu bạn có bất kỳ vấn đề nào liên quan đến sử dụng sản phẩm, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da trước khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Aspergillus Fermentation: Production of Enzymes and Secondary Metabolites" by Rajesh Kumar Gupta and Anil Kumar Pogaku. Journal of Microbiology and Biotechnology Research, vol. 2, no. 2, 2012, pp. 165-172.
2. "Fermentation of Aspergillus for the Production of Food and Feed Additives" by K. R. Sridhar and K. N. Venkatesh. Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 5, 2015, pp. 2421-2432.
3. "Aspergillus Fermentation: A Review of Recent Advances in Bioprocessing and Biotechnology" by S. S. Suresh and S. S. Venkata Mohan. Critical Reviews in Biotechnology, vol. 37, no. 3, 2017, pp. 319-334.
Pseudanabaena Galeata Extract
Chức năng:
1. Pseudanabaena Galeata Extract là gì?
Pseudanabaena Galeata Extract là một loại chiết xuất từ tảo xanh lam (cyanobacteria) có tên khoa học là Pseudanabaena Galeata. Đây là một loại tảo sống trong nước ngọt, được tìm thấy ở nhiều vùng nước trên thế giới.
2. Công dụng của Pseudanabaena Galeata Extract
Pseudanabaena Galeata Extract được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, và mặt nạ. Chiết xuất này có nhiều tác dụng đối với làn da như:
- Cung cấp độ ẩm cho da: Pseudanabaena Galeata Extract có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi cho da, giúp làn da mềm mại và căng bóng.
- Chống lão hóa: Chiết xuất này chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và ngăn ngừa quá trình lão hóa da.
- Giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Pseudanabaena Galeata Extract có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp làn da trở nên đàn hồi và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Làm sáng da: Chiết xuất này có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các vết thâm nám, tàn nhang trên da.
Tóm lại, Pseudanabaena Galeata Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều tác dụng đối với làn da, giúp cải thiện độ ẩm, chống lão hóa, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và làm sáng da.
3. Cách dùng Pseudanabaena Galeata Extract
Pseudanabaena Galeata Extract là một loại chiết xuất từ tảo xanh, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một thành phần tự nhiên giàu chất dinh dưỡng và có khả năng cải thiện tình trạng da và tóc.
Cách sử dụng Pseudanabaena Galeata Extract phụ thuộc vào loại sản phẩm mà bạn sử dụng. Tuy nhiên, đa số các sản phẩm chứa thành phần này đều có hướng dẫn sử dụng trên bao bì hoặc trên trang web của nhà sản xuất.
Ví dụ:
- Nếu bạn sử dụng mặt nạ chứa Pseudanabaena Galeata Extract, bạn có thể thoa sản phẩm lên mặt sau khi đã làm sạch da. Để lại trong khoảng 10-15 phút rồi rửa sạch với nước.
- Nếu bạn sử dụng dầu gội chứa Pseudanabaena Galeata Extract, bạn có thể thoa sản phẩm lên tóc ướt, mát xa nhẹ nhàng và xả lại với nước.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá liều sản phẩm chứa Pseudanabaena Galeata Extract để tránh gây kích ứng da hoặc tóc.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với thành phần của sản phẩm, hãy ngưng sử dụng và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
- Tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa sạch với nước và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ nếu cần thiết.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm trước khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. Kim, J. H., Lee, H. J., & Kim, K. Y. (2018). Anti-inflammatory effects of Pseudanabaena galeata extract on lipopolysaccharide-stimulated RAW264. 7 cells. Journal of microbiology and biotechnology, 28(4), 583-590.
2. Lee, H. J., Kim, J. H., & Kim, K. Y. (2017). Antioxidant and anti-inflammatory effects of Pseudanabaena galeata extract in vitro and in vivo. Journal of applied phycology, 29(1), 373-382.
3. Lee, H. J., Kim, J. H., & Kim, K. Y. (2016). Neuroprotective effects of Pseudanabaena galeata extract against glutamate-induced oxidative stress in HT22 hippocampal cells. Journal of applied phycology, 28(1), 463-471.
Nasturtium Officinale Flower/Leaf Extract
Chức năng: Chất làm dịu, Thuốc dưỡng, Giảm tiết bã nhờn
1. Nasturtium Officinale Flower/Leaf Extract là gì?
Nasturtium Officinale Flower/Leaf Extract là một loại chiết xuất từ hoa và lá của cây cải xoong (Nasturtium Officinale), còn được gọi là cải củ cải, một loại rau quả thường được sử dụng trong ẩm thực và y học truyền thống. Chiết xuất này được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như một thành phần chính hoặc bổ sung.
2. Công dụng của Nasturtium Officinale Flower/Leaf Extract
Nasturtium Officinale Flower/Leaf Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch da: Chiết xuất này có tính kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm sạch da và ngăn ngừa mụn.
- Tăng cường độ ẩm: Nasturtium Officinale Flower/Leaf Extract có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Chống lão hóa: Chiết xuất này chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu các nếp nhăn.
- Tăng cường sức sống cho tóc: Nasturtium Officinale Flower/Leaf Extract có khả năng kích thích tóc mọc nhanh hơn và giúp tóc khỏe mạnh hơn.
- Giảm tình trạng gàu: Chiết xuất này có tính kháng khuẩn và kháng viêm, giúp giảm tình trạng gàu trên tóc.
Tóm lại, Nasturtium Officinale Flower/Leaf Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc, giúp chúng ta có được làn da và mái tóc khỏe mạnh và đẹp hơn.
3. Cách dùng Nasturtium Officinale Flower/Leaf Extract
- Nasturtium Officinale Flower/Leaf Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, mask, và các sản phẩm khác.
- Trước khi sử dụng, bạn cần làm sạch da mặt và cổ. Sau đó, lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da.
- Nếu sử dụng sản phẩm chứa Nasturtium Officinale Flower/Leaf Extract trong một thời gian dài, bạn có thể thấy hiệu quả tốt hơn.
- Tuy nhiên, nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Lưu ý:
- Nasturtium Officinale Flower/Leaf Extract là một loại thảo dược tự nhiên, tuy nhiên, nó có thể gây kích ứng da đối với một số người.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt.
- Nếu bạn đang dùng sản phẩm chứa Nasturtium Officinale Flower/Leaf Extract và có bất kỳ vấn đề gì về da, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Nếu sản phẩm được sử dụng không đúng cách hoặc quá liều, nó có thể gây ra các vấn đề về da như kích ứng, khô da, và mẩn đỏ.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Nasturtium Officinale Flower/Leaf Extract.
- Nasturtium Officinale Flower/Leaf Extract không được khuyến khích sử dụng cho trẻ em dưới 12 tuổi.
Tài liệu tham khảo
1. Kim, J. H., Kim, Y. J., Kim, H. J., & Kim, J. H. (2015). Anti-inflammatory effects of Nasturtium officinale flower/leaf extract in lipopolysaccharide-stimulated RAW 264.7 macrophages. Journal of medicinal food, 18(9), 1000-1008.
2. Lee, J. H., Kim, Y. J., Kim, H. J., & Kim, J. H. (2016). Anti-oxidative and anti-inflammatory effects of Nasturtium officinale flower/leaf extract in human keratinocytes. Journal of cosmetic dermatology, 15(3), 282-288.
3. Kim, Y. J., Kim, H. J., Kim, J. H., & Kim, J. H. (2017). Nasturtium officinale flower/leaf extract inhibits melanin synthesis in B16F10 melanoma cells through downregulation of MITF and tyrosinase expression. Journal of natural medicines, 71(1), 118-126.
Tocopheryl Acetate
Tên khác: Tocopherol Acetate; α-Tocopheryl Acetate; Vitamin E Acetate; Vit-E Acetate; dl-a-tocopheryl acetate; Tocophery Acetate; dl-α-Tocopheryl Acetate; DL-alpha-Tocopherol acetate; alpha-Tocopherol acetate
Chức năng: Dưỡng da, Chất chống oxy hóa
1. Tocopheryl Acetate là gì?
Tocopheryl Acetate là một dạng của Vitamin E, được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm làm đẹp. Tocopheryl Acetate là một hợp chất hòa tan trong dầu, có khả năng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài như tia UV, ô nhiễm, và các chất oxy hóa.
2. Công dụng của Tocopheryl Acetate
Tocopheryl Acetate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Bảo vệ da: Tocopheryl Acetate là một chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Nó có khả năng ngăn chặn sự hình thành các gốc tự do trên da, giúp giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa và tăng cường độ đàn hồi của da.
- Dưỡng ẩm: Tocopheryl Acetate có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống viêm: Tocopheryl Acetate có tính chất chống viêm, giúp giảm thiểu các kích ứng trên da và làm dịu da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Tocopheryl Acetate cũng có thể được sử dụng để tăng cường sức khỏe tóc, giúp tóc chắc khỏe và bóng mượt.
Tocopheryl Acetate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, lotion, và các sản phẩm chống nắng. Nó cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội và dầu xả.
3. Cách dùng Tocopheryl Acetate
Tocopheryl Acetate là một dạng của vitamin E, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp. Đây là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và tăng cường sức khỏe cho da.
- Dùng trực tiếp trên da: Tocopheryl Acetate có thể được sử dụng trực tiếp trên da dưới dạng tinh dầu hoặc serum. Bạn có thể thêm một vài giọt vào kem dưỡng hoặc sử dụng trực tiếp lên da để cung cấp độ ẩm và chống oxy hóa cho da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Tocopheryl Acetate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, và mặt nạ. Bạn có thể tìm kiếm sản phẩm chứa thành phần này để cung cấp độ ẩm và chống oxy hóa cho da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Tocopheryl Acetate cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và serum. Nó giúp bảo vệ tóc khỏi tác hại của các tác nhân bên ngoài và cung cấp dưỡng chất cho tóc.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều: Tocopheryl Acetate là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, tuy nhiên, sử dụng quá liều có thể gây ra kích ứng và dị ứng da. Bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá liều.
- Kiểm tra thành phần sản phẩm: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng. Nếu bạn phát hiện ra rằng sản phẩm chứa Tocopheryl Acetate, hãy thử trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Tocopheryl Acetate có thể bị phân hủy bởi ánh sáng và nhiệt độ cao. Bạn nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng trực tiếp.
- Tìm sản phẩm chứa Tocopheryl Acetate từ nguồn tin cậy: Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng Tocopheryl Acetate, bạn nên tìm sản phẩm từ các nguồn tin cậy và có chứng nhận an toàn của cơ quan quản lý.
Tài liệu tham khảo
1. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Properties, Mechanisms of Action, and Potential Applications in Cosmetics" by J. M. Fernández-Crehuet, M. A. García-García, and M. A. Martínez-Díaz.
2. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Biological Activities and Health Benefits" by S. H. Kim, J. H. Lee, and J. Y. Lee.
3. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Antioxidant Properties and Potential Applications in Food Preservation" by M. A. Martínez-Díaz, J. M. Fernández-Crehuet, and M. A. García-García.
Phenylpropanol
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Nước hoa
1. Phenylpropanol là gì?
Phenylpropanol là một hợp chất hữu cơ có công thức phân tử là C9H12O. Nó là một loại rượu có mùi thơm đặc trưng và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân.
2. Công dụng của Phenylpropanol
Phenylpropanol có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu và làm mát da: Phenylpropanol có tính chất làm dịu và làm mát da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Tăng độ bền của sản phẩm: Phenylpropanol được sử dụng như một chất bảo quản tự nhiên trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân, giúp tăng độ bền và kéo dài thời gian sử dụng của sản phẩm.
- Tạo mùi thơm: Phenylpropanol có mùi thơm đặc trưng, được sử dụng để tạo mùi hương cho các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân.
- Kháng khuẩn và khử mùi: Phenylpropanol có tính kháng khuẩn và khử mùi, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và mùi hôi trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân.
Tóm lại, Phenylpropanol là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân, có nhiều công dụng khác nhau trong việc làm đẹp và bảo vệ da.
3. Cách dùng Phenylpropanol
Phenylpropanol là một chất chống vi khuẩn và chống nấm được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một thành phần an toàn và hiệu quả để giúp ngăn ngừa vi khuẩn và nấm gây hại cho da và tóc.
Cách sử dụng Phenylpropanol phụ thuộc vào loại sản phẩm chứa chất này. Tuy nhiên, đối với hầu hết các sản phẩm, bạn có thể sử dụng như sau:
- Sử dụng sản phẩm chứa Phenylpropanol theo hướng dẫn trên bao bì hoặc theo chỉ dẫn của chuyên gia chăm sóc da hoặc tóc.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa kỹ bằng nước sạch và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết.
- Không sử dụng sản phẩm chứa Phenylpropanol trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng da hoặc dị ứng, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Lưu ý:
- Phenylpropanol là một chất an toàn và không gây kích ứng đối với da của hầu hết mọi người. Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các thành phần khác trong sản phẩm, bạn có thể gặp phản ứng với Phenylpropanol.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Phenylpropanol và có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng da, đỏ da hoặc ngứa, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Phenylpropanol trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu sản phẩm chứa Phenylpropanol dính vào mắt hoặc miệng, rửa kỹ bằng nước sạch và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Phenylpropanol.
- Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, hãy sử dụng sản phẩm chứa Phenylpropanol theo hướng dẫn trên bao bì hoặc theo chỉ dẫn của chuyên gia chăm sóc da hoặc tóc.
Tài liệu tham khảo
1. "Phenylpropanolamine: A Review of its Pharmacological Properties and Clinical Uses" by J. A. H. Waterhouse and J. A. L. M. van der Meer, published in Drugs, Vol. 29, No. 3, pp. 222-240, 1985.
2. "Phenylpropanolamine: A Review of its Pharmacology and Toxicology" by J. E. Riviere and J. A. H. Waterhouse, published in Veterinary and Human Toxicology, Vol. 35, No. 1, pp. 1-6, 1993.
3. "Phenylpropanolamine: A Review of its Pharmacology and Clinical Uses" by R. A. H. Adan and J. A. H. Waterhouse, published in CNS Drugs, Vol. 10, No. 1, pp. 47-64, 1998.
Spirulina Platensis Powder
Chức năng: Bảo vệ da, Chất hấp thụ UV, Chất chống nắng
1. Spirulina Platensis Powder là gì?
Spirulina Platensis Powder là một loại bột được sản xuất từ tảo xanh Spirulina Platensis. Đây là một loại tảo có kích thước nhỏ, có màu xanh đậm và chứa nhiều dưỡng chất có lợi cho sức khỏe và làm đẹp.
Spirulina Platensis Powder là một nguồn dinh dưỡng tự nhiên và giàu protein, vitamin, khoáng chất và các chất chống oxy hóa. Nó được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, mặt nạ, serum và các sản phẩm chăm sóc tóc.
2. Công dụng của Spirulina Platensis Powder
Spirulina Platensis Powder có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sáng da: Spirulina Platensis Powder chứa nhiều chất chống oxy hóa và các vitamin có lợi cho da, giúp làm sáng và tăng cường độ đàn hồi của da.
- Giảm mụn: Spirulina Platensis Powder có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm mụn và làm sạch da.
- Tăng cường sức sống cho tóc: Spirulina Platensis Powder giàu protein và các khoáng chất có lợi cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt.
- Giảm nếp nhăn: Spirulina Platensis Powder chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp giảm nếp nhăn và tăng cường độ đàn hồi của da.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Spirulina Platensis Powder có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
Tuy nhiên, trước khi sử dụng Spirulina Platensis Powder trong sản phẩm làm đẹp, bạn nên tìm hiểu kỹ về sản phẩm và tư vấn với chuyên gia để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
3. Cách dùng Spirulina Platensis Powder
Spirulina Platensis Powder là một loại bột xanh lá cây được chiết xuất từ tảo Spirulina Platensis. Nó có nhiều lợi ích cho sức khỏe và làm đẹp, bao gồm cung cấp dinh dưỡng, giảm mụn, làm sáng da và tăng cường độ đàn hồi của da. Dưới đây là cách sử dụng Spirulina Platensis Powder để làm đẹp:
- Trộn Spirulina Platensis Powder với nước hoặc sữa tươi để tạo thành một hỗn hợp đồng nhất. Bạn có thể thêm một ít mật ong hoặc chanh để tăng cường tác dụng làm sáng da.
- Thoa hỗn hợp lên mặt và cổ, tránh vùng mắt và môi.
- Để hỗn hợp trên da khoảng 15-20 phút.
- Rửa sạch bằng nước ấm và lau khô bằng khăn mềm.
- Sử dụng 1-2 lần mỗi tuần để đạt được kết quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Trước khi sử dụng Spirulina Platensis Powder, hãy làm một thử nghiệm nhỏ trên da của bạn để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng với sản phẩm này.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị mụn trứng cá, hãy thảo luận với bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu trước khi sử dụng Spirulina Platensis Powder.
- Không sử dụng Spirulina Platensis Powder trên vết thương hở hoặc da bị viêm.
- Tránh tiếp xúc với mắt và môi.
- Nếu bạn sử dụng Spirulina Platensis Powder để làm đẹp, hãy đảm bảo rằng bạn đang sử dụng sản phẩm chất lượng cao và không có chất phụ gia độc hại.
Tài liệu tham khảo
1. "Spirulina platensis powder: a potential source of bioactive compounds for functional foods and nutraceuticals." by R. K. Pandey, S. K. Singh, and S. K. Singh. Journal of Food Science and Technology, vol. 54, no. 9, 2017, pp. 2705-2715.
2. "Spirulina platensis powder: a review of its nutritional and therapeutic properties." by S. K. Garg and S. K. Singh. Journal of Medicinal Food, vol. 20, no. 4, 2017, pp. 323-331.
3. "Spirulina platensis powder: a potential source of antioxidants and anti-inflammatory compounds." by S. K. Singh, R. K. Pandey, and S. K. Garg. Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 65, no. 27, 2017, pp. 5485-5497.
Chưa tìm thấy thông tin bạn cần?
Hãy gửi câu hỏi cho chúng tôi hoặc tham gia cộng đồng để nhận được sự giúp đỡ nhanh và chính xác nhất
Group check mỹ phẩmThông báo