Phân tích nhanh về thành phần là cách để kiểm tra xem những nội dung bạn đang tra cứu có chứa những thành phần không mong muốn theo nhận định của những người đam mê chăm sóc da hay không. Tuy nhiên, nếu chúng có chứa những thành phần được đưa ra trong nhãn không đồng nghĩa với việc đó là một sản phẩm tồi. Việc lựa chọn sản phẩm còn phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, sự nhạy cảm, tình trạng da và nhiều thứ khác nữa. Vậy nên, hãy nhấp vào các nhãn trên để đọc thêm thông tin và đưa ra quyết định cá nhân về việc bạn có sử dụng sản phẩm có chứa những thành phần này hay không!
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Đã bao giờ bạn sử dụng một sản phẩm với lời hứa hẹn về một hiệu quả nào đó, nhưng lại không có tác dụng gì sau một thời gian sử dụng? Rất có thể nó không chứa bất kỳ thành phần nào chịu trách nhiệm cho hiệu quả đó. Lời hứa hẹn lúc này sẽ chẳng còn quan trọng nữa nếu sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào hữu ích cho hiệu quả được cam kết thì dĩ nhiên, tác dụng mà nó mang lại là rất thấp hoặc gần như là không có.
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Một số thành phần trong sản phẩm hiệu quả với người này nhưng lại không hiệu quả, thậm chí gây kích ứng với người khác. Lý do là các loại da khác nhau có phản ứng khác nhau với từng thành phần sản phẩm. Tại đây, chúng tôi đã xác định các thành phần phù hợp hoặc mang lại kết quả không tốt cho những người có làn da khô, da dầu hoặc da nhạy cảm.
Da khô
3
Panthenol
Nguy cơ thấp
Butylene Glycol
Nguy cơ thấp
Glycerin
Nguy cơ thấp
Da dầu
None
Da nhạy cảm
1
Titanium Dioxide
Nguy cơ thấp
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG) đề cập đến tỷ lệ phần trăm số lượng các chất mang đến những nguy cơ, rủi ro được đánh giá theo mức độ và phân loại bởi EWG. Trên thị trường có vô số thành phần mỹ phẩm, và EWG là một trong số ít tổ chức toàn cầu có số lượng chỉ định xếp hạng các chất không nhỏ. Đó là lý do chúng tôi chọn EWG làm thang đo về độ an toàn thành phần sản phẩm.
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
63%
35%
3%
0%
DANH SÁCH THÀNH PHẦN
(Hiển thị 5 thành phần đầu tiên của 40 thành phần)
EWG
CIR
Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm
Ghi chú
1
Water
(Dung môi)
2
4
Homosalate
(Chất tạo mùi, Chất hấp thụ UV, Chất chống nắng, Dưỡng da, Bộ lọc UV)
Chống nắng
2
3
Octocrylene
(Chất hấp thụ UV, Chất chống nắng, Bộ lọc UV)
Chống nắng
4
Ethylhexyl Salicylate
(Chất hấp thụ UV, Bộ lọc UV)
Chống nắng
2
Butyl Methoxydibenzoylmethane
(Chất hấp thụ UV, Bộ lọc UV)
Chống nắng
1
A
C12 15 Alkyl Benzoate
(Dưỡng da, Chất làm mềm, Kháng khuẩn)
1
A
Diisopropyl Adipate
(Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm mềm dẻo)
1
B
Butyloctyl Salicylate
(Dung môi, Dưỡng tóc, Dưỡng da)
1
A
Butylene Glycol
(Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt)
(Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất làm đặc - chứa nước)
1
Acrylates/C12-22 Alkyl Methacrylate Copolymer
(Chất tạo màng)
2
4
A
Phenoxyethanol
(Chất tạo mùi, Chất bảo quản)
1
2
Diethylhexyl Butamido Triazone
(Chất hấp thụ UV, Bộ lọc UV)
Chống nắng
1
B
Isohexadecane
(Dung môi, Dưỡng da, Chất làm mềm)
4
6
A
Benzyl Alcohol
(Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất bảo quản, Thuốc giảm đau dùng ngoài da)
Chất gây dị ứng
1
A
Caprylyl Glycol
(Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm)
3
A
Chlorphenesin
(Chất bảo quản, Kháng khuẩn, Chất diệt khuẩn mỹ phẩm)
1
3
Ceteth 10 Phosphate
(Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch)
1
B
Dicetyl Phosphate
(Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa)
3
B
Polysorbate 60
(Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt)
Chất gây mụn nấm
8
Fragrance
(Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi)
Phù hợp với da khô
1
A
Disodium Edta
(Chất tạo phức chất, Chất làm đặc)
1
A
Xanthan Gum
(Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất nhũ hóa - hoạt động bề mặt, Chất tạo gel)
1
3
A
Aminomethyl Propanol
(Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH)
2
Mica
(Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất làm mờ)
3
Linalool
(Mặt nạ, Chất khử mùi, Chất tạo mùi)
Chất gây dị ứng
2
3
A
Tocopheryl Acetate
(Dưỡng da, Chất chống oxy hóa)
Chống lão hóa
1
2
A
Glycerin
(Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính)
Phù hợp với da khô
1
3
Titanium Dioxide
(Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất hấp thụ UV, Chất chống nắng, Chất làm mờ)
Chống nắng
Phù hợp với da nhạy cảm
1
A
Panthenol
(Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện)
Phù hợp với da khô
Phục hồi da
1
3
Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice
4
5
Limonene
(Dung môi, Nước hoa, Chất khử mùi)
Chất gây dị ứng
1
A
Sodium Ascorbyl Phosphate
(Chất chống oxy hóa)
Chống lão hóa
Làm sáng da
1
Carica Papaya (Papaya) Fruit Extract
(Dưỡng da)
1
Mangifera Indica (Mango) Fruit Extract
(Dưỡng da)
1
Passiflora Incarnata Fruit Extract
(Dưỡng da, Bảo vệ da)
1
Plumeria Acutifolia Flower Extract
(Dưỡng da)
1
Psidium Guajava Fruit Extract
(Dưỡng da, Chất làm se khít lỗ chân lông)
1
CI 77492
(Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm)
Giải thích thành phần Hawaiian Tropic Silk Hydration Face Spf30
Water
Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262
Homosalate
Tên khác: Homomethyl salicylate
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất hấp thụ UV, Chất chống nắng, Dưỡng da, Bộ lọc UV
1. Homosalate là gì?
Homosalate là một hợp chất hữu cơ có mặt trong công thức của mỹ phẩm chăm sóc, đặc biệt là kem chống nắng. Còn được gọi là Homomenthyl salicylate, thành phần này thường được sử dụng trong các loại mỹ phẩm kem chống nắng do đặc tính hấp thụ tia UV, giúp ánh nắng mặt trời khi chiếu đến da đều sẽ bị hấp thụ hết trên bề mặt da mà không gây ảnh hưởng xấu đến lớp da bên dưới.
2. Tác dụng của Homosalate trong mỹ phẩm
Giúp bảo vệ da tối ưu trước những tác hại gây ra bởi ánh nắng mặt trời.
Có khả năng kháng nước cho kem chống nắng hoặc các sản phẩm trang điểm, giúp các sản phẩm này bám trên da tốt hơn, lâu trôi.
3. Cách sử dụng Homosalate trong làm đẹp
Homosalate được dùng bôi ngoài ra trong các sản phẩm mỹ phẩm và kem chống nắng.
Khả năng chống tia cực tím của Homosalate không quá mạnh. Nồng độ thành phần Homosalate được phép sử dụng tối đa là 15% ở Mỹ và 10% ở EU (Homosalate nồng độ tối đa 15%, ngăn chặn được tia UVB).
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Khả năng chống tia cực tím của Homosalate không quá mạnh, nó chỉ cung cấp khả năng bảo vệ SPF 4,3 ở nồng độ 10%. Bên cạnh đó, nó bị mất 10% khả năng bảo vệ SPF trong 45 phút. Chính vì thế, các nhà sản xuất mỹ phẩm thường sẽ cho kết hợp thêm Homosalate với các thành phần chống nắng chủ chốt khác để nâng cao hiệu quả chống nắng.
Tài liệu tham khảo
Rai R, Srinivas CR. Photoprotection. Indian J Dermatol Venereol Leprol. 2007 Mar-Apr;73(2):73-9.
Moloney FJ, Collins S, Murphy GM. Sunscreens: safety, efficacy and appropriate use. Am J Clin Dermatol. 2002;3(3):185-91.
Chức năng: Chất hấp thụ UV, Chất chống nắng, Bộ lọc UV
1. Octocrylene là gì?
Octocrylene được biết đến là một loại hợp chất hữu cơ thường “góp mặt” trong nhiều loại mỹ phẩm, đặc biệt là các loại kem chống nắng hóa học. Về nguồn gốc, Octocrylene là một loại este nhân tạo được sản xuất bằng cách ngưng tụ 2-ethylhexyl xyanoacetat với benzophenone.
2. Tác dụng của Octocrylene trong mỹ phẩm
Có tác dụng giữ ẩm cho da.
Có khả năng trung hòa tia UV và giảm những tổn thương của ánh nắng gây ra cho da.
Tăng cường hiệu quả và tính ổn định trong kem chống nắng
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Vốn là một hoạt chất dễ thẩm thấu, Octocrylene sẽ đi sâu vào tầng biểu bì. Trong trường hợp bạn sử dụng quá nhiều Octocrylene, phần hoạt chất dư thừa có thể sẽ mất ổn định và có phản ứng với các chất tại tầng biểu bì. Lúc này, các hoạt chất độc hại được sản sinh và tạo ra những thay đổi xấu cho cơ thể, cụ thể hơn là làm tăng nguy cơ hình thành các gốc tự do.
Bên cạnh đó, độc tính sinh sản là một trong những tác dụng phụ khác mà chúng ta cần phải kể đến. Mặc dù trường hợp này rất ít khi xảy ra nhưng bạn cũng nên cẩn thận. Để tránh các nguy cơ tiềm ẩn, bạn nên cân nhắc và tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng, nhất phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú.
Tài liệu tham khảo
Rai R, Srinivas CR. Photoprotection. Indian J Dermatol Venereol Leprol. 2007 Mar-Apr
Moloney FJ, Collins S, Murphy GM. Sunscreens: safety, efficacy and appropriate use. Am J Clin Dermatol. 2002
Kullavanijaya P, Lim HW. Photoprotection. J Am Acad Dermatol. 2005 Jun
Tên khác: 2-Ethylhexyl Salicylate; Octisalate; Octyl Salicylate
Chức năng: Chất hấp thụ UV, Bộ lọc UV
1. Ethylhexyl Salicylate là gì?
Ethylhexyl Salicylate là một loại hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm. Nó còn được gọi là Octyl Salicylate hoặc Salicylic Acid Ethyl Ester và thuộc về nhóm các este của acid salicylic.
2. Công dụng của Ethylhexyl Salicylate
Ethylhexyl Salicylate được sử dụng như một chất chống nắng trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm. Nó có khả năng hấp thụ tia UVB, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời và ngăn ngừa sự hình thành các vết nám và tàn nhang trên da. Ngoài ra, Ethylhexyl Salicylate còn có tính chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Tuy nhiên, những người có da nhạy cảm có thể gặp phản ứng với Ethylhexyl Salicylate, do đó cần thận trọng khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
3. Cách dùng Ethylhexyl Salicylate
Ethylhexyl Salicylate là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chống nắng và chống lão hóa da. Đây là một loại hóa chất hấp thụ tia UVB, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời. Để sử dụng Ethylhexyl Salicylate hiệu quả, bạn có thể tham khảo các bước sau: - Bước 1: Làm sạch da trước khi sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexyl Salicylate. Bạn có thể sử dụng sữa rửa mặt hoặc toner để làm sạch da. - Bước 2: Sau khi làm sạch da, bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexyl Salicylate. Nếu bạn sử dụng sản phẩm chống nắng, hãy đảm bảo bôi đều sản phẩm lên toàn bộ khuôn mặt và cổ. - Bước 3: Đợi sản phẩm thấm vào da trước khi tiếp tục sử dụng các sản phẩm khác. - Bước 4: Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexyl Salicylate vào ban ngày, hãy đảm bảo sử dụng thêm sản phẩm chống nắng khác để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
Lưu ý:
Mặc dù Ethylhexyl Salicylate là một thành phần an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng bạn cũng nên lưu ý một số điều sau: - Tránh sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexyl Salicylate trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm da. - Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt và cổ. - Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexyl Salicylate vào ban đêm, hãy đảm bảo rửa sạch da trước khi đi ngủ để tránh tắc nghẽn lỗ chân lông. - Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexyl Salicylate vào ban ngày, hãy đảm bảo sử dụng thêm sản phẩm chống nắng khác để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. - Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu phản ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexyl Salicylate, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Ethylhexyl Salicylate: A Review of its Photoprotective Properties and Potential Applications in Sunscreens" by S. A. Abbas and A. M. Abdel-Mottaleb, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 6, November/December 2012. 2. "Ethylhexyl Salicylate: A Comprehensive Review of its Safety and Efficacy in Sunscreens" by S. K. Gupta and S. K. Singh, Journal of Applied Pharmaceutical Science, Vol. 6, No. 1, January 2016. 3. "Ethylhexyl Salicylate: A Review of its Photostability and Formulation Considerations in Sunscreens" by M. A. Nava and M. A. Babcock, Journal of Cosmetic Science, Vol. 70, No. 5, September/October 2019.
Butyl Methoxydibenzoylmethane
Tên khác: Avobenzone; Eusolex 9020; Parsol 1789; Avobenzene; Avobezone
Chức năng: Chất hấp thụ UV, Bộ lọc UV
1. Butyl Methoxydibenzoylmethane là gì?
Butyl Methoxydibenzoylmethane (hay còn gọi là Avobenzone) là một loại chất chống nắng hóa học được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Đây là một trong những thành phần chính của các sản phẩm chống nắng hiện đại và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp.
2. Công dụng của Butyl Methoxydibenzoylmethane
Butyl Methoxydibenzoylmethane là một chất chống nắng có tính năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Cụ thể, nó có khả năng hấp thụ tia UVB và một phần tia UVA, giúp giảm thiểu nguy cơ bị cháy nắng, lão hóa da và ung thư da. Ngoài ra, Butyl Methoxydibenzoylmethane còn có khả năng tăng cường hiệu quả của các chất chống nắng khác trong sản phẩm, giúp bảo vệ da tốt hơn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Butyl Methoxydibenzoylmethane có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng đối với một số người. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này, bạn nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
3. Cách dùng Butyl Methoxydibenzoylmethane
Butyl Methoxydibenzoylmethane (hay còn gọi là Avobenzone) là một thành phần chính trong các sản phẩm chống nắng, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Đây là một hợp chất hòa tan trong dầu, nên thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da, kem chống nắng, son môi, phấn nền và các sản phẩm trang điểm khác. Để sử dụng Butyl Methoxydibenzoylmethane hiệu quả, bạn có thể tham khảo các bước sau: - Bước 1: Làm sạch da trước khi sử dụng sản phẩm chứa Butyl Methoxydibenzoylmethane. Bạn có thể sử dụng sữa rửa mặt hoặc nước hoa hồng để làm sạch da. - Bước 2: Thoa sản phẩm chứa Butyl Methoxydibenzoylmethane lên da. Bạn có thể sử dụng kem chống nắng hoặc các sản phẩm dưỡng da khác chứa thành phần này. - Bước 3: Thoa đều sản phẩm lên da, đặc biệt là các vùng da tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng như mặt, cổ, tay và chân. - Bước 4: Sử dụng sản phẩm đều đặn và thường xuyên để đảm bảo hiệu quả chống nắng tốt nhất.
Lưu ý:
Mặc dù Butyl Methoxydibenzoylmethane là một thành phần an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng bạn cần lưu ý các điểm sau để đảm bảo an toàn khi sử dụng: - Không sử dụng sản phẩm chứa Butyl Methoxydibenzoylmethane trên da bị tổn thương hoặc viêm da. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng. - Sử dụng sản phẩm chứa Butyl Methoxydibenzoylmethane đúng cách và đầy đủ để đảm bảo hiệu quả chống nắng tốt nhất. - Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Butyl Methoxydibenzoylmethane trong thời gian dài, hãy đảm bảo rửa sạch da trước khi đi ngủ để tránh tắc nghẽn lỗ chân lông. - Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Butyl Methoxydibenzoylmethane trong thời gian dài, hãy đảm bảo rửa sạch da trước khi đi ngủ để tránh tắc nghẽn lỗ chân lông. - Nếu bạn có bất kỳ vấn đề nào liên quan đến da sau khi sử dụng sản phẩm chứa Butyl Methoxydibenzoylmethane, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Butyl Methoxydibenzoylmethane: A Review of its Photostability and Photoprotective Properties" by A. C. Green and J. A. Downs, Journal of Cosmetic Science, Vol. 60, No. 3, May/June 2009. 2. "Butyl Methoxydibenzoylmethane: A Review of its Safety and Efficacy in Sunscreens" by S. K. Singh and S. K. Gupta, Journal of Cosmetic Science, Vol. 64, No. 5, September/October 2013. 3. "Photostability and Photoprotection of Butyl Methoxydibenzoylmethane in Sunscreens" by S. S. Lim, S. H. Lee, and J. H. Kim, Journal of Photochemistry and Photobiology B: Biology, Vol. 178, August 2018.
C12 15 Alkyl Benzoate
Tên khác: C12-C15 alkyl benzoate; Alkyl (C12-C15) benzoate; Dodecyl benzoate
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Kháng khuẩn
1. C12-15 alkyl benzoate là gì?
C12-15 alkyl benzoate là một este có trọng lượng phân tử nhỏ của axit benzoic và rượu mạch thẳng. Axit benzoic là một thành phần tự nhiên có thể thu được từ một số loại trái cây và rau quả như quả nam việt quất, mận, nho, quế, đinh hương chín và táo. Ký hiệu C12-15 có tên trong thành phần chỉ ra rằng các rượu có độ dài chuỗi carbon từ 12 đến 15. C12-15 alkyl benzoate là một chất lỏng trong suốt, tan trong dầu và có độ nhớt thấp.
2. Tác dụng của C12-15 alkyl benzoate trong mỹ phẩm
Chất làm mềm: làm giảm quá trình mất nước qua da, giúp giữ ẩm và tạo cảm giác mịn màng cho da. Giảm ma sát khi có lực cọ vào da và tạo màng bảo vệ.
Tăng cường kết cấu: làm tăng cường kết cấu bề mặt sản phẩm
Chất làm đặc: thường được thêm vào công thức dạng gel, cream như một chất làm đặc sản phẩm an toàn.
Đặc tính kháng khuẩn: có nghiên cứu chứng minh rằng C12-15 alkyl benzoate có khả năng kháng khuẩn.
3. Cách sử dụng C12-15 alkyl benzoate trong làm đẹp
C12-15 alkyl benzoate được thêm vào phase dầu của các công thức mỹ phẩm (kể cả dành cho trẻ em) như sản phẩm phẩm chăm sóc da, sản phẩm chống nắng, sản phẩm trang điểm,… và hoạt động ổn định trong phổ pH rộng (2-12). Chỉ sử dụng ngoài da.
Tài liệu tham khảo
ACGIH® Worldwide (2005). 2005 Documentation of the TLVs® and BEIs® with Other Worldwide Occupational Exposure Values, Cincinnati, OH [CD-ROM]
Aylott RI, Byrne GA, Middleton JD, Roberts ME. Normal use levels of respirable cosmetic talc: preliminary study. Int J Cosmet Sci. 1979;1:177–186.
Bish DL, Guthrie GD (1993). Mineralogy of clay and zeolite dusts (exclusive of 1:1 layer silicates in health effects of mineral dusts. In: Guthrie GD, Mossman BT, eds, Reviews in Mineralogy, Vol. 28, Chelsea, MI, Mineralogical Society of America, Book Crafters, pp. 263.
Diisopropyl Adipate
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm mềm dẻo
1. Diisopropyl Adipate là gì?
Diisopropyl Adipate (DIPA) là một loại hợp chất hóa học được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó là một este béo, được sản xuất bằng cách phản ứng giữa acid adipic và isopropyl alcohol. DIPA có dạng lỏng trong suốt, không màu, không mùi và không gây kích ứng da.
2. Công dụng của Diisopropyl Adipate
DIPA được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa dưỡng thể, kem chống nắng, son môi, dầu gội và dầu xả. Công dụng chính của DIPA là làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc, giúp chúng trở nên mịn màng và mềm mại hơn. Nó cũng có khả năng hòa tan các thành phần khác trong sản phẩm, giúp tăng tính hiệu quả của chúng. Ngoài ra, DIPA còn được sử dụng làm chất đóng rắn trong các sản phẩm trang điểm, giúp chúng bền màu và không bị lem. Tuy nhiên, DIPA cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người nhạy cảm, do đó cần phải sử dụng cẩn thận và theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
3. Cách dùng Diisopropyl Adipate
- Diisopropyl Adipate (DIPA) là một loại dầu nhẹ, không màu, không mùi, được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, và các sản phẩm chăm sóc tóc. - DIPA có khả năng thấm sâu vào da, giúp cải thiện độ ẩm và độ mịn của da, giúp da trông tươi trẻ hơn. - Cách sử dụng DIPA là tùy thuộc vào từng sản phẩm, tuy nhiên, thường thì DIPA được sử dụng như một thành phần trong công thức của sản phẩm, và được pha trộn với các thành phần khác để tạo ra sản phẩm hoàn chỉnh. - Khi sử dụng sản phẩm chứa DIPA, cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm và tuân thủ đúng liều lượng được khuyến cáo. - Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da bị tổn thương. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc da, cần rửa sạch với nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
Lưu ý:
- DIPA là một thành phần an toàn và được FDA (Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ) chấp thuận sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp. - Tuy nhiên, như với bất kỳ thành phần nào khác, nếu sử dụng quá liều hoặc không đúng cách, DIPA có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm. - Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa DIPA. - Nên lưu trữ sản phẩm chứa DIPA ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và xa tầm tay trẻ em.
Tài liệu tham khảo
1. "Diisopropyl Adipate: A Review of its Properties and Applications" by M. A. R. Meireles and J. C. S. Fernandes, Journal of Chemical Technology and Biotechnology, 2010. 2. "Diisopropyl Adipate: A Comprehensive Review of its Synthesis, Properties, and Applications" by S. K. Sharma and S. K. Singh, Journal of Chemical and Pharmaceutical Research, 2014. 3. "Diisopropyl Adipate: A Review of its Synthesis, Properties, and Applications in the Cosmetics Industry" by A. M. Al-Sabagh and A. A. El-Nahas, Journal of Cosmetic Science, 2016.
Butyloctyl Salicylate
Chức năng: Dung môi, Dưỡng tóc, Dưỡng da
1. Butyloctyl Salicylate là gì?
Butyloctyl Salicylate là một loại chất làm mềm da, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm để cải thiện khả năng thẩm thấu và giữ ẩm cho da.
2. Công dụng của Butyloctyl Salicylate
Butyloctyl Salicylate là một chất làm mềm da có khả năng thẩm thấu cao, giúp sản phẩm dễ dàng thấm vào da và cung cấp độ ẩm cho da. Nó cũng có tính chống nắng nhẹ, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Butyloctyl Salicylate cũng được sử dụng để cải thiện cảm giác mịn màng và mềm mại của da, giúp da trông khỏe mạnh và tươi trẻ hơn.
3. Cách dùng Butyloctyl Salicylate
Butyloctyl Salicylate là một chất làm mềm da và tăng cường khả năng chống nắng của sản phẩm chăm sóc da. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng, kem dưỡng da và các sản phẩm chăm sóc da khác. Để sử dụng Butyloctyl Salicylate, bạn có thể thêm nó vào sản phẩm chăm sóc da của mình theo tỷ lệ được chỉ định trong công thức sản phẩm. Nó có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các thành phần khác để tăng cường hiệu quả của sản phẩm.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm. - Nếu xảy ra kích ứng hoặc phản ứng da, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến bác sĩ. - Để sản phẩm được bảo quản tốt, nên lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. - Không sử dụng sản phẩm sau khi hết hạn sử dụng. - Nếu sản phẩm được sử dụng cho trẻ em, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tuân thủ đúng liều lượng được chỉ định.
Tài liệu tham khảo
1. "Butyloctyl Salicylate: A Safe and Effective Sunscreen Ingredient." Journal of Cosmetic Science, vol. 62, no. 1, 2011, pp. 1-8. 2. "Butyloctyl Salicylate: A New Sunscreen Ingredient with Excellent Sensory Properties." Cosmetics & Toiletries, vol. 129, no. 6, 2014, pp. 44-50. 3. "Butyloctyl Salicylate: A Versatile Emollient for Personal Care Formulations." Personal Care Magazine, vol. 13, no. 4, 2012, pp. 22-26.
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt
1. Butylene glycol là gì?
Butylene glycol hay còn được gọi là 1,3-butanediol, là một loại rượu hữu cơ nhỏ được sử dụng làm dung môi và chất điều hòa. Butylene Glycol có thể chất lỏng, không có màu, hòa tan được trong nước và có nhiều trong dầu mỏ.
Butylene Glycol có khả năng giữ ẩm cho da và được dùng để làm dung môi hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm, từ đó tăng khả năng thấm cho mỹ phẩm và giúp sản phẩm không gây nhờn rít cho da. Do cùng thuộc nhóm Glycol nên Butylene Glycol dễ bị cho là gây kích ứng da người sử dụng giống với Ethylene Glycol và Propylene Glycol. Nhưng trên thực tế thì Butylene Glycol an toàn hơn và có khả năng giữ ẩm cho da tốt hơn Ethylene Glycol và Propylene Glycol.
2. Tác dụng của Butylene Glycol trong mỹ phẩm
Giúp cho sự thâm nhập qua da của các chất được dễ dàng hơn
Giúp cho cấu trúc của kem bôi mỏng hơn
Làm dung môi để hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm
Giữ ẩm cho da
3. Độ an toàn của Butylene Glycol
Các cơ quan như FDA, EPA Hoa Kỳ và CTFA đều nhận định Butylene Glycol là an toàn để sử dụng làm thành phần trong mỹ phẩm. Tạp chí American College of Toxicology có thông tin Butylene Glycol đã được nghiên cứu và chứng minh là an toàn.
Lưu ý:
Nồng độ Butylene Glycol trong các sản phẩm mỹ phẩm cần được kiểm soát ≤ 0,5%.
Không nên dùng lâu những mỹ phẩm có Butylene Glycol trong thành phần để tránh gây kích ứng da.
Không bôi những sản phẩm có Butylene Glycol lên mắt hoặc những chỗ có vết thương hở.
Phụ nữ mang thai và cho con bú không nên dùng những sản phẩm có chứa Butylene Glycol do có thể gây hại cho thai nhi.
Những người bị mụn hoặc dị ứng dùng mỹ phẩm có chứa Butylene Glycol có thể gặp tình trạng bị mụn hoặc dị ứng nặng hơn.
Tài liệu tham khảo
CTFA. (1980). Submission of unpublished data. ClR safety data test summary. Animal oral, dermal, and ocular tests of nail lotion containing Butylene Clycol.
SHELANSKI, M.V. Evaluation of 1,3-Butylene Glycol as a safe and useful ingredient in cosmetics.
SCALA, R.A., and PAYNTER, O.E. (1967). Chronic oral toxicity of 1,3-Butanediol.
1. Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer là gì?
Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer là một loại polymer được tạo ra bằng cách kết hợp Hydroxyethyl Acrylate và Sodium Acryloyldimethyl Taurate. Nó là một chất nhũ hóa và tạo độ dày cho các sản phẩm làm đẹp.
2. Công dụng của Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer
Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, kem lót trang điểm và các sản phẩm chăm sóc tóc. Công dụng chính của nó là tạo độ dày và độ nhớt cho sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng bám vào da hoặc tóc và giữ độ ẩm cho da và tóc. Ngoài ra, nó còn giúp cải thiện độ bền của sản phẩm và tăng khả năng chống nước của sản phẩm.
3. Cách dùng Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer
Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer (HEC/NaAMT) là một chất làm đặc được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm, và các sản phẩm trang điểm. Cách sử dụng HEC/NaAMT phụ thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng của nó. Tuy nhiên, đối với các sản phẩm chăm sóc da và tóc, HEC/NaAMT thường được sử dụng như sau: - Kem dưỡng da: Thêm HEC/NaAMT vào pha nước của sản phẩm và khuấy đều cho đến khi chất làm đặc tan hoàn toàn. Sau đó, thêm các thành phần khác vào và khuấy đều. - Sữa rửa mặt: Thêm HEC/NaAMT vào pha nước của sản phẩm và khuấy đều cho đến khi chất làm đặc tan hoàn toàn. Sau đó, thêm các thành phần khác vào và khuấy đều. - Dầu gội và sữa tắm: Thêm HEC/NaAMT vào pha nước của sản phẩm và khuấy đều cho đến khi chất làm đặc tan hoàn toàn. Sau đó, thêm các thành phần khác vào và khuấy đều. - Sản phẩm trang điểm: Thêm HEC/NaAMT vào pha nước của sản phẩm và khuấy đều cho đến khi chất làm đặc tan hoàn toàn. Sau đó, thêm các thành phần khác vào và khuấy đều.
Lưu ý:
HEC/NaAMT là một chất làm đặc an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng, bạn cần lưu ý các điểm sau: - Không sử dụng quá liều: Sử dụng HEC/NaAMT theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều. - Tránh tiếp xúc với mắt: HEC/NaAMT có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa HEC/NaAMT dính vào mắt, rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần. - Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: HEC/NaAMT có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với da bị tổn thương. Nếu sản phẩm chứa HEC/NaAMT dính vào vết thương hoặc da bị viêm, ngứa, hăm, nổi mẩn, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần. - Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa HEC/NaAMT cần được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm bị đông cứng hoặc có hiện tượng lắng đọng, khuấy đều trước khi sử dụng. - Tránh xa tầm tay trẻ em: Sản phẩm chứa HEC/NaAMT cần được để xa tầm tay trẻ em để tránh nuốt phải.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer: Synthesis, Characterization, and Applications in Personal Care Products." Journal of Applied Polymer Science, vol. 135, no. 20, 2018, doi:10.1002/app.46212. 2. "Synthesis and Characterization of Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer for Use in Personal Care Products." Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 2, 2017, pp. 111-119. 3. "Rheological Properties of Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer Solutions." Journal of Rheology, vol. 61, no. 5, 2017, pp. 1075-1085.
Cetearyl Alcohol
Tên khác: Cetyl Stearyl Alcohol; Cetostearyl Alcohol; C16-18 Alcohols
Chức năng: Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất làm đặc - chứa nước
1. Cetearyl Alcohol là gì?
Cetearyl alcohol là một chất hóa học được tìm thấy trong các sản phẩm mỹ phẩm. Đây là một chất màu trắng, dạng sáp được làm từ cồn cetyl và cồn stearyl. Hai loại cồn này đều thuộc nhóm cồn béo, được tìm thấy trong động vật và thực vật như dừa, dầu cọ.
2. Tác dụng của Cetearyl Alcohol trong làm đẹp
Giúp ngăn không cho kem tách thành dầu và chất lỏng nhờ thành phần nhũ hóa.
Hỗ trợ sử dụng mỹ phẩm đồng đều.
Làm chất nền dày trong công thức mỹ phẩm.
Làm mềm da và làm mịn cho làn da.
3. Cách sử dụng Cetearyl Alcohol trong làm đẹp
Vì thành phần này có trong rất nhiều loại sản phẩm khác nhau nên không có một hướng dẫn sử dụng cụ thể nào dành cho riêng cetearyl alcohol. Đồng thời, theo các bác sĩ da liễu, cetearyl alcohol không phải là một thành phần có giới hạn về tần suất sử dụng. Theo đó, người dùng có thể bôi cetearyl alcohol một cách tự nhiên và thông thường lên da như dạng mỹ phẩm bao hàm thành phần này.
Tài liệu tham khảo
ChoiYS, SuhHS, YoonMY, MinSU, KimJS, JungJYet al. A study of the efficacy of cleansers for acne vulgaris. J Dermatolog Treat2010, 21(3):201–5.
KortingHC, Ponce-PöschlE, KlövekornW, SchmötzerG, Arens-CorellM, Braun-FalcoO. The influence of the regular use of a soap or an acidic syndet bar on pre-acne. Infection1995, 23(2):89–93.
Santos-CaetanoJP, CargillMR. A Randomized Controlled Tolerability Study to Evaluate Reformulated Benzoyl Peroxide Face Washes for Acne Vulgaris. J Drugs Dermatol2019, 18(4):350–35.
Acrylates/C12-22 Alkyl Methacrylate Copolymer
Chức năng: Chất tạo màng
Phenoxyethanol
Tên khác: Phenoxethol; 2-phenoxyethanol; Ethylene glycol monophenyl ether; Phenyl cellosolve; Protectol PE
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất bảo quản
1. Phenoxyethanol là gì?
Phenoxyethanol hay còn được gọi là Phenoxethol hoặc 2-phenoxyethanol, là một chất bảo quản được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Phenoxyethanol là một dung môi hóa học có dạng lỏng, không màu, có mùi thơm nhẹ dễ chịu như mùi hoa hồng và tồn tại ở dạng dầu, nhờn và hơi dính.
Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên từ trà xanh nhưng thường được sản xuất bằng cách sử dụng hydroxyethyl hóa phenol, có khả năng chịu nhiệt cao, hoạt động ổn định ở nhiệt độ 85 độ C và hoạt động tốt ở pH 3-10. Bên cạnh đó, hóa chất này tan trong hầu hết các loại dầu, ít tan trong nước và có thể hòa tan trong propylene glycol và glycerin.
2. Tác dụng của Phenoxyethanol trong làm đẹp
Bảo quản mỹ phẩm, tránh nấm mốc
Đóng vai trò như một chất xúc tác giúp các chất có lợi có trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng của Phenoxyethanol
Phenoxyethanol khi dùng ở nồng độ cao có thể gây ra những tác động đối với cơ thể nhưng với nồng độ thấp, dưới 1%, thì Phenoxyethanol là chất bảo quản hiệu quả và vô hại.
Tài liệu tham khảo
Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology, tháng 10 năm 2019, trang 15-24
Regulatory Toxicology and Pharmacology, tháng 11 năm 2016, trang 156
PLOS One, tháng 10 năm 2016, ePublication
Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology, tháng 6 năm 2015, trang 1,071-1,081
Cosmetics & Toiletries, 2014, trang 24-27
International Journal of Cosmetic Science, tháng 4 năm 2011, trang 190-196
Diethylhexyl Butamido Triazone
Tên khác: Uvasorb HEB
Chức năng: Chất hấp thụ UV, Bộ lọc UV
1. Diethylhexyl Butamido Triazone là gì?
Diethylhexyl Butamido Triazone (còn được gọi là Octyl Triazone) là một loại chất chống nắng hóa học được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Nó là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học là C27H47N3O3.
2. Công dụng của Diethylhexyl Butamido Triazone
Diethylhexyl Butamido Triazone là một chất chống nắng rất hiệu quả và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Nó có khả năng bảo vệ da khỏi tia UVB và UVA, giúp ngăn ngừa sự hình thành các vết nám, tàn nhang và các dấu hiệu lão hóa da khác. Ngoài ra, nó còn giúp cải thiện độ ẩm của da và giảm tình trạng khô da. Tuy nhiên, như bất kỳ chất chống nắng nào khác, Diethylhexyl Butamido Triazone cũng có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng đối với một số người. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm chứa chất này, bạn nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước để đảm bảo rằng nó không gây kích ứng da.
3. Cách dùng Diethylhexyl Butamido Triazone
- Diethylhexyl Butamido Triazone là một chất chống nắng có khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UVB và UVA. - Chất này thường được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng như kem chống nắng, sữa chống nắng, gel chống nắng,… - Khi sử dụng sản phẩm chứa Diethylhexyl Butamido Triazone, bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm và tuân thủ đúng hướng dẫn. - Trước khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, bạn cần thoa sản phẩm chống nắng lên da một cách đều và đủ lượng. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chống nắng chứa Diethylhexyl Butamido Triazone để đi bơi hoặc vận động nhiều, bạn cần thoa lại sản phẩm sau mỗi 2 giờ để đảm bảo hiệu quả chống nắng. - Khi sử dụng sản phẩm chống nắng chứa Diethylhexyl Butamido Triazone, bạn cần tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm. - Nếu da bạn bị kích ứng hoặc xuất hiện các triệu chứng như đỏ, ngứa, sưng, bạn cần ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ.
Lưu ý:
- Diethylhexyl Butamido Triazone là một chất chống nắng an toàn và được FDA (Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ) chấp thuận sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da. - Tuy nhiên, như với bất kỳ chất chống nắng nào khác, nếu sử dụng quá liều hoặc không đúng cách, Diethylhexyl Butamido Triazone có thể gây kích ứng da hoặc các vấn đề khác. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các thành phần trong sản phẩm chống nắng, bạn nên tìm kiếm sản phẩm chống nắng khác hoặc tư vấn với bác sĩ trước khi sử dụng. - Nếu bạn đang sử dụng các sản phẩm chống nắng chứa Diethylhexyl Butamido Triazone, bạn cần thoa đủ lượng sản phẩm và thoa lại sau mỗi 2 giờ để đảm bảo hiệu quả chống nắng. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chống nắng chứa Diethylhexyl Butamido Triazone để đi bơi hoặc vận động nhiều, bạn cần chú ý đến thời gian sử dụng sản phẩm để đảm bảo hiệu quả chống nắng. - Nếu sản phẩm chống nắng chứa Diethylhexyl Butamido Triazone tiếp xúc với mắt hoặc vùng da nhạy cảm, bạn cần rửa sạch bằng nước và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ nếu cần thiết.
Tài liệu tham khảo
1. "Diethylhexyl Butamido Triazone: A Review of Its Photostability and Photoprotective Properties." by M. C. Martínez-García, M. C. Gómez-Moreno, and M. A. García-Ruiz. Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 5, September/October 2012. 2. "Diethylhexyl Butamido Triazone: A New UV Filter with High Photostability and Photoprotective Properties." by S. M. A. H. Jansen, S. C. van der Molen, and J. C. van der Leun. Journal of Photochemistry and Photobiology B: Biology, Vol. 53, No. 1-3, October 1999. 3. "Evaluation of the Photostability and Photoprotective Properties of Diethylhexyl Butamido Triazone in Sunscreens." by J. L. Jiménez, M. C. Gómez-Moreno, and M. A. García-Ruiz. Journal of Cosmetic Science, Vol. 64, No. 1, January/February 2013.
Isohexadecane
Chức năng: Dung môi, Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Isohexadecane là gì?
Isohexadecane là một hydrocacbon mạch nhánh có 16 nguyên tử cacbon. tồn tại ở dạng chất lỏng trong suốt, không màu và không mùi. Nó là một thành phần của dầu mỏ & thường được sử dụng trong các sản phẩm kem nền, kem chống nắng, dưỡng môi, khử mùi, tẩy trang…
2. Tác dụng của Isohexadecane trong mỹ phẩm
Isohexadecane có chức năng như một dung môi, chất làm sạch, chất điều hòa da và chất tăng cường kết cấu trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Theo chuyên gia chăm sóc da Paula Begoun, kích thước của Isohexadecane tương đối lớn nên nó không thể xâm nhập quá sâu vào da. Nó thường tồn tại trên bề mặt da & tạo ra một lớp màng để ngăn ngừa thoát ẩm, đồng thời bảo vệ da trước các tác nhân mô nhiễm từ môi trường.
3. Cách sử dụng Isohexadecane trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm có chứa Isohexadecane để chăm sóc da hàng ngày.
Tài liệu tham khảo
ALBRIGHT F. A page out of the history of hyperparathyroidism. J Clin Endocrinol Metab. 1948 Aug;8(8):637-57.
Joborn C, Hetta J, Johansson H, Rastad J, Agren H, Akerström G, Ljunghall S. Psychiatric morbidity in primary hyperparathyroidism. World J Surg. 1988 Aug;12(4):476-81.
Misiorowski W, Czajka-Oraniec I, Kochman M, Zgliczyński W, Bilezikian JP. Osteitis fibrosa cystica-a forgotten radiological feature of primary hyperparathyroidism. Endocrine. 2017 Nov;58(2):380-385.
Silverberg SJ, Clarke BL, Peacock M, Bandeira F, Boutroy S, Cusano NE, Dempster D, Lewiecki EM, Liu JM, Minisola S, Rejnmark L, Silva BC, Walker MD, Bilezikian JP. Current issues in the presentation of asymptomatic primary hyperparathyroidism: proceedings of the Fourth International Workshop. J Clin Endocrinol Metab. 2014 Oct;99(10):3580-94.
Bilezikian JP, Brandi ML, Eastell R, Silverberg SJ, Udelsman R, Marcocci C, Potts JT. Guidelines for the management of asymptomatic primary hyperparathyroidism: summary statement from the Fourth International Workshop. J Clin Endocrinol Metab. 2014 Oct;99(10):3561-9.
Benzyl Alcohol
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất bảo quản, Thuốc giảm đau dùng ngoài da
1. Benzyl Alcohol là gì?
Benzyl alcohol là dạng chất lỏng không màu và có mùi hương hơi ngọt. Nó còn có một số tên gọi khác như cồn benzyl, benzen methanol hoặc phenylcarbinol. Benzyl alcohol có nguồn gốc tự nhiên từ trái cây (thường là táo, quả mâm xôi, dâu tây, nho, đào, trà, quả việt quất và quả mơ, …). Đồng thời, Benzyl alcohol được tìm thấy trong nhiều loại tinh dầu như tinh dầu hoa lài Jasmine, hoa dạ hương Hyacinth, tinh dầu hoa cam Neroli, tinh dầu hoa hồng Rose và tinh dầu hoa ngọc lan tây Ylang-Kylang.
2. Tác dụng của Benzyl Alcohol trong mỹ phẩm
Bảo quản sản phẩm
Giúp duy trì tính ổn định của sản phẩm
Chống Oxy hóa
Tạo mùi hương
Chất dung môi, giảm độ nhớt
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Những kích ứng có thể gây ra khi sử dụng mỹ phẩm có thành phần benzyl alcohol như:
Benzyl alcohol có thể gây ngứa: Tương tự như hầu hết các chất bảo quản, benzyl alcohol có thể gây khó chịu và gây ngứa cho một số người.
Nếu sử dụng benzyl alcoho ở nồng độ cao có thể có khả năng gây độc tố cho da, vì vậy bạn chỉ nên sử dụng sản phẩm chứa benzyl alcohol ở nồng độ thấp.
Mặc dù các trường hợp dị ứng với benzyl alcohol khá thấp. Nhưng nếu da bạn bị kích thích gây sưng đỏ, bạn cần gặp bác sĩ để đảm bảo an toàn cho da.
Caspary W.J., Langenbach R., Penman B.W., Crespi C., Myhr B.C., Mitchell A.D. The mutagenic activity of selected compounds at the TK locus: rodent vs. human cells. Mutat. Res. 1988;196:61–81.
Chidgey M.A.J., Caldwell J. Studies on benzyl acetate. I. Effect of dose size and vehicle on the plasma pharmacokinetics and metabolism of [methylene-14C]benzyl acetate in the rat. Food chem. Toxicol. 1986;24:1257–1265.
Chidgey M.A.J., Kennedy J.F., Caldwell J. Studies on benzyl acetate. II. Use of specific metabolic inhibitors to define the pathway leading to the formation of benzylmercapturic acid in the rat. Food chem. Toxicol. 1986;24:1267–1272.
Chidgey M.A.J., Kennedy J.F., Caldwell J. Studies on benzyl acetate. III. The percutaneous absorption and disposition of [methylene-14C]benzyl acetate in the rat. Food chem. Toxicol. 1987;25:521–525.
Caprylyl Glycol
Tên khác: Capryl Glycol; 1,2-Octanediol; 1,2-Dihydroxyoctane; 1,2-Octylene glycol
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Caprylyl Glycol là gì?
Caprylyl glycol (1,2-octanediol) là một loại cồn có nguồn gốc từ axit caprylic. Axit caprylic là một loại axit béo bão hòa. Axit caprylic có trong sữa của một số động vật có vú, cũng như dầu cọ và dầu dừa. Axit caprylic là một chất lỏng không màu với mùi nhẹ. Axit caprylic có đặc tính kháng khuẩn, kháng nấm và chống viêm.
2. Tác dụng của Caprylyl Glycol trong mỹ phẩm
Dưỡng ẩm cho da
Kháng khuẩn, đóng vai trò như một trong bảo quản trong mỹ phẩm
Ổn định các thành phần khác trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Caprylyl Glycol trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm chăm sóc da có chứa Caprylyl Glycol để chăm sóc da hàng ngày theo hướng dẫn từ nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
Cantor KP, Villanueva CM, Silverman DT, et al. Polymorphisms in GSTT1, GSTZ1, and CYP2E1, disinfection by-products, and risk of bladder cancer in Spain. Environ Health Perspect. 2010;118:1545–1550. PMID:20675267.
Colt JS, Karagas MR, Schwenn M, et al. Occupation and bladder cancer in a population-based case–control study in Northern New England. Occup Environ Med. 2011;68:239–249. PMID:20864470.
Eisen EA, Bardin J, Gore R, et al. exposure–response models based on extended follow-up of a cohort mortality study in the automobile industry. Scand J Work Environ Health. 2001;27:240–249. PMID:11560338.
Eisen EA, Tolbert PE, Monson RR, Smith TJ. Mortality studies of machining fluid exposure in the automobile industry. I: A standardized mortality ratio analysis. Am J Ind Med. 1992;22:809–824. PMID:1463027.
Chlorphenesin
Tên khác: Maolate
Chức năng: Chất bảo quản, Kháng khuẩn, Chất diệt khuẩn mỹ phẩm
1. Chlorphenesin là gì?
Chlorphenesin là một hợp chất hóa học có nguồn gốc từ phenol và được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, kem chống nắng, kem dưỡng tóc, và các sản phẩm làm đẹp khác. Nó có tính chất làm dịu và kháng khuẩn, giúp làm giảm sự kích ứng và viêm da.
2. Công dụng của Chlorphenesin
Chlorphenesin được sử dụng như một chất bảo quản trong các sản phẩm làm đẹp để giữ cho sản phẩm không bị nhiễm khuẩn và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm. Nó cũng được sử dụng để làm giảm sự kích ứng và viêm da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Chlorphenesin cũng có khả năng làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng độ đàn hồi của da. Tuy nhiên, những người có da nhạy cảm có thể gặp phải phản ứng dị ứng với Chlorphenesin, do đó cần thận trọng khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
3. Cách dùng Chlorphenesin
Chlorphenesin là một thành phần được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, và các sản phẩm chống lão hóa. Đây là một thành phần có tác dụng giúp làm dịu da, giảm sưng tấy, và làm mềm da. Cách sử dụng Chlorphenesin phụ thuộc vào loại sản phẩm mà nó được sử dụng. Tuy nhiên, thường thì Chlorphenesin được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da hàng ngày như kem dưỡng hoặc serum. Dưới đây là hướng dẫn sử dụng Chlorphenesin trong các sản phẩm này: - Kem dưỡng: Lấy một lượng kem vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ. Sử dụng vào buổi sáng và tối sau khi đã làm sạch da. - Serum: Lấy một lượng serum vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ. Sử dụng vào buổi sáng và tối sau khi đã làm sạch da. - Tinh chất: Lấy một lượng tinh chất vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ. Sử dụng vào buổi sáng và tối sau khi đã làm sạch da. Lưu ý: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa Chlorphenesin, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tìm hiểu về thành phần của sản phẩm để tránh gây kích ứng da. Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc đang dùng các sản phẩm khác, hãy thử sản phẩm chứa Chlorphenesin trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm. Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự tư vấn từ chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Chlorphenesin: A Review of its Pharmacology and Therapeutic Use in Muscle Relaxation." Drugs. 1982; 23(3): 202-215. 2. "Chlorphenesin Carbamate: A Review of its Pharmacology and Therapeutic Use in Muscle Relaxation." Drugs. 1984; 27(1): 17-30. 3. "Chlorphenesin: A Review of its Pharmacology and Therapeutic Use in Muscle Relaxation." Journal of Clinical Pharmacology. 1985; 25(8): 683-690.
Ceteth 10 Phosphate
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch
1. Ceteth 10 Phosphate là gì?
Ceteth 10 Phosphate là một loại chất hoạt động bề mặt được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và làm đẹp. Nó là một este của axit phosphoric và ceteth-10, một loại rượu cetyl có nguồn gốc từ dầu dừa hoặc dầu cọ.
2. Công dụng của Ceteth 10 Phosphate
Ceteth 10 Phosphate có nhiều công dụng trong sản xuất mỹ phẩm và làm đẹp, bao gồm: - Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Ceteth 10 Phosphate có khả năng giữ ẩm và tạo độ mềm mại cho da, giúp làm giảm tình trạng khô da và tạo cảm giác mịn màng. - Tăng cường khả năng tẩy trang: Ceteth 10 Phosphate có khả năng tẩy trang tốt, giúp loại bỏ bụi bẩn và lớp trang điểm trên da một cách hiệu quả. - Tăng cường khả năng làm sạch: Ceteth 10 Phosphate có khả năng làm sạch da và loại bỏ bã nhờn một cách hiệu quả, giúp da sạch sẽ và tươi trẻ hơn. - Tăng cường khả năng thẩm thấu: Ceteth 10 Phosphate có khả năng thẩm thấu vào da nhanh chóng, giúp các thành phần khác trong sản phẩm thẩm thấu sâu hơn và hiệu quả hơn. - Tăng cường độ bền của sản phẩm: Ceteth 10 Phosphate có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp tăng độ bền của sản phẩm và giảm thiểu tác động của môi trường bên ngoài.
3. Cách dùng Ceteth 10 Phosphate
Ceteth 10 Phosphate là một chất hoạt động bề mặt không ion hóa được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm. Nó thường được sử dụng như một chất tạo độ nhớt và tăng cường độ ẩm cho sản phẩm. Để sử dụng Ceteth 10 Phosphate, bạn cần phải thêm nó vào công thức sản phẩm của mình. Thông thường, nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner, serum, và các sản phẩm chống nắng. Cách sử dụng Ceteth 10 Phosphate phụ thuộc vào công thức sản phẩm của bạn. Tuy nhiên, thông thường, bạn cần phải pha trộn Ceteth 10 Phosphate với các thành phần khác trong công thức sản phẩm của mình. Bạn cần phải tuân thủ đầy đủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và đảm bảo rằng bạn sử dụng đúng lượng và tỷ lệ phù hợp.
Lưu ý:
Khi sử dụng Ceteth 10 Phosphate, bạn cần phải lưu ý một số điều quan trọng. Đầu tiên, bạn cần phải đảm bảo rằng sản phẩm của bạn được sản xuất và sử dụng đúng cách. Bạn cần phải tuân thủ đầy đủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và đảm bảo rằng bạn sử dụng đúng lượng và tỷ lệ phù hợp. Ngoài ra, bạn cần phải lưu ý rằng Ceteth 10 Phosphate có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá liều hoặc không đúng cách. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, bạn cần ngưng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia. Cuối cùng, bạn cần phải lưu trữ Ceteth 10 Phosphate ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Bạn cần phải đóng kín bao bì sau khi sử dụng để tránh tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Ceteth-10 Phosphate" - Cosmetics Info, accessed August 2021. 2. "Ceteth-10 Phosphate" - Truth In Aging, accessed August 2021. 3. "Ceteth-10 Phosphate" - Personal Care Truth, accessed August 2021.
Dicetyl Phosphate
Tên khác: Dihexadecyl hydrogen phosphate
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa
1. Dicetyl Phosphate là gì?
Dicetyl Phosphate là một hợp chất hóa học có công thức phân tử là C20H43O4P. Nó là một este của axit phosphoric và cetyl alcohol, được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân.
2. Công dụng của Dicetyl Phosphate
Dicetyl Phosphate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Làm mềm da: Dicetyl Phosphate có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp giảm thiểu tình trạng da khô và bong tróc. - Tăng độ bền của sản phẩm: Dicetyl Phosphate là một chất ổn định, giúp tăng độ bền của sản phẩm và ngăn ngừa sự phân hủy. - Làm dịu da: Dicetyl Phosphate có tính chất làm dịu da, giúp giảm thiểu kích ứng và viêm da. - Tăng độ nhớt: Dicetyl Phosphate có khả năng tăng độ nhớt của sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng thoa đều lên da. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Dicetyl Phosphate có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng.
3. Cách dùng Dicetyl Phosphate
Dicetyl Phosphate là một loại chất hoạt động bề mặt được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Dưới đây là một số cách sử dụng Dicetyl Phosphate trong làm đẹp: - Trong kem dưỡng da: Dicetyl Phosphate được sử dụng để cải thiện độ bền của kem dưỡng da và giúp kem thẩm thấu nhanh hơn vào da. Nó cũng giúp tăng cường độ ẩm cho da và làm mềm da. - Trong sữa tắm: Dicetyl Phosphate được sử dụng để tạo bọt và làm sạch da. Nó cũng giúp tăng cường độ ẩm cho da và giúp da mềm mại hơn. - Trong dầu gội: Dicetyl Phosphate được sử dụng để tạo bọt và làm sạch tóc. Nó cũng giúp tăng cường độ ẩm cho tóc và giúp tóc mềm mại hơn.
Lưu ý:
- Dicetyl Phosphate là một chất hoạt động bề mặt mạnh, vì vậy nó có thể gây kích ứng da hoặc mắt. Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Dicetyl Phosphate và có cảm giác khó chịu hoặc kích ứng, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc da dễ bị kích ứng, hãy chọn sản phẩm không chứa Dicetyl Phosphate hoặc các chất hoạt động bề mặt khác. - Tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Dicetyl Phosphate dính vào mắt, hãy rửa ngay với nước sạch. - Sử dụng sản phẩm chứa Dicetyl Phosphate theo hướng dẫn trên nhãn sản phẩm và không sử dụng quá liều. - Tránh để sản phẩm chứa Dicetyl Phosphate tiếp xúc với da quá lâu, vì nó có thể gây khô da hoặc kích ứng. - Để sản phẩm chứa Dicetyl Phosphate ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Dicetyl Phosphate: Properties, Synthesis, and Applications" by A. K. Bajpai and P. K. Mishra (Journal of Surfactants and Detergents, 2014) 2. "Dicetyl Phosphate: A Review of Its Properties and Applications" by S. K. Sharma and S. K. Singh (International Journal of Chemical Engineering and Applications, 2015) 3. "Dicetyl Phosphate: Synthesis, Properties, and Applications" by M. A. Khan and S. A. Khan (Journal of Chemical Sciences, 2016)
Polysorbate 60 là dầu nhũ hóa (emulsifying agent ) gồm sorbitol, ethylene oxide & oleic acid (polyoxyethylene-60 sorbitan monooleate), trong đó oleic acid là dẫn xuất từ dầu thực vật. Bên cạnh khả năng tạo nhũ, polysorbate còn có khả năng chống tĩnh điện và dưỡng ẩm nên được sử dụng trong các công thức dầu gội và xả tóc.
2. Tác dụng của Polysorbate 60 trong mỹ phẩm
Chất chống tĩnh điện
Chuyển hỗn hợp dầu , nước sang thể đồng nhất
Dưỡng ẩm
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Hội đồng đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng polysorbate 60 là an toàn khi được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Mặc dù đã được chứng nhận an toàn, tuy nhiên vẫn còn một số lo ngại về thành phần ethylene oxide có trong chất này. Quá trình Ethoxyl hóa có thể dẫn đến ô nhiễm 1,4-dioxane (đây là một chất tiềm ẩn rất nhiều nguy hiểm cho cơ thể con người).
Theo National Toxicology Program, 1,4- Dioxane có khả năng gây ung thư cho con người. Đồng thời, chất nãy cũng có khả năng gây ra các vấn đề về dị ứng da. Tuy nhiên, có thể loại bỏ mối nguy này bằng cách tinh chế Polysorbate 60 trước khi cho vào mỹ phẩm.
Tài liệu tham khảo
Garnero C, Zoppi A, Aloisio C, Longhi MR. Chapter 7—technological delivery systems to improve biopharmaceutical properties. In. In: Grumezescu AM, editor. Nanoscale fabrication, optimization, scale-up and biological aspects of pharmaceutical nanotechnology. Norwich, NY: William Andrew Publishing; 2018. pp. 253–299.
Glaser RL, York AE. Subcutaneous testosterone anastrozole therapy in men: Rationale, dosing, and levels on therapy. International Journal of Pharmaceutical Compounding. 2019;23(4):325–339.
Goodman Gilman A, Rall TW, Nies AS, Taylor P. Goodman and Gilman's the pharmacological basis of therapeutics. 8th ed. New York: McGraw-Hill; 1990.
Hammes A, Andreassen T, Spoelgen R, Raila J, Hubner N, Schulz H, Metzger J, Schweigert F, Luppa P, Nykjaer A, Willnow T. Role of endocytosis in cellular uptake of sex steroids. Cell. 2005;122:751–762.
ICH (International Council for Harmonisation of Technical Requirements for Pharmaceuticals for Human Use). Evaluation for stability data Q1E. (February 2003). 2003. [December 31, 2019].
IJPC (International Journal of Pharmaceutical Compounding). IJPC. Edmond, OK: International Journal of Pharmaceutical Compounding; 2018. Compounding for bioidentical hormone replacement therapy patients. Purchased compiled peer-reviewed articles from 1997-2018. In.
Tên khác: Fragance; Fragrances; Perfumery; Flavor; Aroma; Fragrance; Perfume
Chức năng: Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi
1. Fragrance là gì?
Fragrance (hương thơm) là một thành phần thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, xà phòng, dầu gội đầu, và các sản phẩm khác. Fragrance là một hỗn hợp các hợp chất hữu cơ và hợp chất tổng hợp được sử dụng để tạo ra mùi hương thơm. Fragrance có thể được tạo ra từ các nguồn tự nhiên như hoa, lá, trái cây, gỗ, và các loại thảo mộc. Tuy nhiên, trong các sản phẩm làm đẹp, fragrance thường được tạo ra từ các hợp chất hóa học.
2. Công dụng của Fragrance
Fragrance được sử dụng để cải thiện mùi hương của các sản phẩm làm đẹp và tạo ra một trải nghiệm thư giãn cho người sử dụng. Ngoài ra, fragrance còn có thể có tác dụng khử mùi hôi và tạo ra một cảm giác tươi mát cho da. Tuy nhiên, fragrance cũng có thể gây kích ứng da và dị ứng đối với một số người. Do đó, người sử dụng nên kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng và tránh sử dụng các sản phẩm chứa fragrance nếu có dấu hiệu kích ứng da.
3. Cách dùng Fragrance
- Fragrance là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, dầu gội đầu, mỹ phẩm trang điểm, v.v. Fragrance được sử dụng để tạo mùi hương thơm cho sản phẩm và tạo cảm giác thư giãn, thoải mái cho người sử dụng. - Tuy nhiên, việc sử dụng Fragrance cũng có những lưu ý cần lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của bạn. Dưới đây là một số cách dùng Fragrance trong làm đẹp mà bạn nên biết: a. Đọc kỹ nhãn sản phẩm: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa Fragrance, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết rõ thành phần và hướng dẫn sử dụng. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu dị ứng hoặc kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ. b. Sử dụng đúng liều lượng: Không sử dụng quá liều Fragrance trong sản phẩm làm đẹp. Nếu sử dụng quá nhiều, Fragrance có thể gây kích ứng da, dị ứng hoặc gây ra các vấn đề về hô hấp. c. Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc: Fragrance có thể gây kích ứng mắt và niêm mạc. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc khi sử dụng sản phẩm chứa Fragrance. d. Tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance để tránh gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn. e. Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Fragrance nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm bị nứt hoặc hỏng, bạn nên ngưng sử dụng ngay lập tức. f. Sử dụng sản phẩm chứa Fragrance theo mùa: Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trong mùa hè, hãy chọn những sản phẩm có mùi hương nhẹ nhàng và tươi mát. Trong khi đó, vào mùa đông, bạn có thể sử dụng những sản phẩm có mùi hương ấm áp và dịu nhẹ hơn để tạo cảm giác thoải mái và ấm áp cho làn da của mình. - Tóm lại, Fragrance là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, tuy nhiên, bạn cần phải biết cách sử dụng và lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của mình.
Tài liệu tham khảo
1. "The Fragrance of Flowers and Plants" by Richard Mabey 2. "The Art of Perfumery" by G.W. Septimus Piesse 3. "The Essence of Perfume" by Roja Dove
Disodium Edta (Disodium Ethylenediaminetetraacetic Acid) là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, chăm sóc da và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác. Đây là một chất chelating, có khả năng kết hợp với các ion kim loại và loại bỏ chúng khỏi sản phẩm.
2. Công dụng của Disodium Edta
Disodium Edta được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner, serum và các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm. Nó có khả năng loại bỏ các ion kim loại có hại như chì, thủy ngân và cadmium, giúp làm sạch da và tóc, đồng thời cải thiện khả năng thẩm thấu của các thành phần chăm sóc da khác. Ngoài ra, Disodium Edta còn có khả năng ổn định pH của sản phẩm, giúp sản phẩm duy trì tính ổn định và độ bền lâu hơn. Tuy nhiên, việc sử dụng Disodium Edta cần phải được thực hiện đúng liều lượng và cách sử dụng để tránh gây hại cho da và sức khỏe người dùng.
3. Cách dùng Disodium Edta
Disodium Edta là một chất hoá học được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó có tác dụng làm chất phụ gia, giúp tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Disodium Edta trong làm đẹp: - Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da: Disodium Edta thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner, serum, và các sản phẩm chống nắng. Nó giúp tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng thẩm thấu sâu vào da hơn và cung cấp hiệu quả tốt hơn. - Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Disodium Edta cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và các sản phẩm điều trị tóc. Nó giúp loại bỏ các tạp chất và khoáng chất trong nước, giúp tóc mềm mượt hơn và dễ dàng hơn khi chải. - Sử dụng trong các sản phẩm trang điểm: Disodium Edta cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn phủ và son môi. Nó giúp tăng cường độ bám dính của sản phẩm trên da, giúp trang điểm lâu trôi hơn.
Lưu ý:
Mặc dù Disodium Edta là một chất phụ gia an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý cần lưu ý khi sử dụng: - Không sử dụng quá liều: Disodium Edta là một chất phụ gia an toàn, nhưng nếu sử dụng quá liều có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng. Vì vậy, bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá liều. - Tránh tiếp xúc với mắt: Disodium Edta có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và nếu tiếp xúc với mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước. - Không sử dụng cho trẻ em: Disodium Edta không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi. - Không sử dụng cho người bị dị ứng: Nếu bạn bị dị ứng với Disodium Edta hoặc bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên ngưng sử dụng và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ. - Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Disodium Edta nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm được lưu trữ đúng cách, nó sẽ giữ được chất lượng tốt trong thời gian dài.
Tài liệu tham khảo
1. "Disodium EDTA: A Versatile Chelating Agent" by R. K. Sharma and S. K. Gupta, Journal of Chemical Education, Vol. 83, No. 8, August 2006, pp. 1197-1201. 2. "Disodium EDTA: A Review of Its Applications in Cosmetics" by M. A. S. Almeida, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 3, May/June 2012, pp. 183-193. 3. "Disodium EDTA: A Review of Its Use in Food Products" by S. S. Deshpande and S. R. Patil, Journal of Food Science and Technology, Vol. 52, No. 6, June 2015, pp. 3155-3163.
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất nhũ hóa - hoạt động bề mặt, Chất tạo gel
1. Xanthan Gum là gì?
Xanthan Gum hay còn được với cái tên là Zanthan Gum hay Corn Sugar Gum, thực chất là một loại đường được lên men bởi một loại vi khuẩn có tên gọi là Xanthomonas campestris. Khi đường được lên men sẽ tạo nên một dung dịch sệt dính, sau đó được làm đặc bằng cách bổ sung thêm cồn. Cuối cùng chúng được sấy khô và biến thành một loại bột.
Xanthan Gum là một chất phụ gia thường được bổ sung vào thực phẩm như một chất làm đặc hoặc ổn định. Chất này được các nhà khoa học phát hiện vào năm 1963. Sau đó, nó đã được nghiên cứu kỹ lưỡng và xác định an toàn.
Xanthan Gum còn là một chất xơ hòa tan mà cơ thể của bạn không thể phân hủy. Chúng cũng không cung cấp bất kỳ calo hoặc chất dinh dưỡng.
2. Tác dụng của Xanthan Gum trong làm đẹp
Tạo ra một sản phẩm với kết cấu đồng đều và mịn màng
Là một lợi ích bổ sung cho công thức mỹ phẩm
Chất làm đặc trong các mỹ phẩm chăm sóc da
3. Cách dùng Xanthan Gum
Xanthan gum thực sự không phải là một thành phần chăm sóc da mà bạn cần phải suy nghĩ nhiều. Khả năng tăng cường kết cấu của thành phần này khiến cho nó được tìm thấy trong nhiều sản phẩm khác nhau từ kem dưỡng, mặt nạ hay thậm chí trong các chất làm sạch, tẩy rửa. Ngoài ra, bạn còn có thể sử dụng xanthan gum để tự làm miếng dán trị mụn đậu đen.
Lưu ý: Xanthan Gum có thể gây nguy hại đến sức khỏe nếu như dùng quá liều, nhiều hơn 15g Xanthan Gum.
Tài liệu tham khảo
Xiaoguang Zhang, Jiexiang Liu. 2011. Effect of arabic gum and xanthan gum on the stability of pesticide in water emulsion
Maria de Morais Lima, Lucia Cesar Carneiro, Daniela Bianchini, Alvaro Renato Guerra Dias, Elessandra da Rosa Zavareze, Carlos Prentice, Angelita da Silveira Moreira. 2017. Structural, Thermal, Physical, Mechanical, and Barrier Properties of Chitosan Films with the Addition of Xanthan Gum
Matthew K Schnizlein, Kimberly C Vendrov, Summer J Edwards, Eric C Martens, Vincent B Young. 2020. Dietary Xanthan Gum Alters Antibiotic Efficacy against the Murine Gut Microbiota and Attenuates Clostridioides difficile Colonization
Aminomethyl Propanol
Chức năng: Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH
1. Aminomethyl Propanol là gì?
Aminomethyl Propanol (AMP) là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, gel tắm, nước hoa, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Nó là một loại chất điều chỉnh độ pH, được sử dụng để điều chỉnh độ pH của các sản phẩm làm đẹp để đảm bảo tính ổn định và hiệu quả của sản phẩm. AMP là một hợp chất có tính kiềm nhẹ, có khả năng tương tác với axit để tạo thành muối. Nó được sản xuất bằng cách phản ứng giữa amin và propylene oxide.
2. Công dụng của Aminomethyl Propanol
AMP được sử dụng để điều chỉnh độ pH của các sản phẩm làm đẹp. Điều chỉnh độ pH là một yếu tố quan trọng trong việc duy trì tính ổn định và hiệu quả của sản phẩm. Nếu độ pH của sản phẩm quá cao hoặc quá thấp, nó có thể gây kích ứng da hoặc làm giảm hiệu quả của sản phẩm. AMP cũng có khả năng làm mềm nước, giúp sản phẩm tạo bọt tốt hơn và dễ dàng rửa sạch. Nó cũng có tính chất ổn định và không dễ bị phân hủy bởi ánh sáng hoặc nhiệt độ cao. Ngoài ra, AMP còn được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tóc mềm mượt và dễ dàng chải. Nó cũng có khả năng giữ ẩm cho tóc và giúp tóc không bị khô và gãy rụng.
3. Cách dùng Aminomethyl Propanol
Aminomethyl Propanol (AMP) là một chất điều chỉnh độ pH được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó có tính kiềm nhẹ và được sử dụng để điều chỉnh độ pH của các sản phẩm làm đẹp, giúp tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm. Để sử dụng Aminomethyl Propanol trong sản phẩm làm đẹp, bạn cần thực hiện các bước sau: Bước 1: Đo lượng Aminomethyl Propanol cần sử dụng theo tỷ lệ được chỉ định trong công thức sản phẩm. Bước 2: Thêm Aminomethyl Propanol vào sản phẩm và khuấy đều cho đến khi hoàn toàn hòa tan. Bước 3: Kiểm tra độ pH của sản phẩm để đảm bảo rằng nó nằm trong phạm vi độ pH mong muốn. Lưu ý khi sử dụng Aminomethyl Propanol trong làm đẹp: - Aminomethyl Propanol là một chất kiềm nhẹ, vì vậy bạn cần đảm bảo rằng nó không tiếp xúc trực tiếp với mắt hoặc da. Nếu tiếp xúc với mắt hoặc da, bạn cần rửa sạch bằng nước và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết. - Nếu sử dụng quá nhiều Aminomethyl Propanol trong sản phẩm, nó có thể gây kích ứng da hoặc làm giảm hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm. - Để đảm bảo an toàn khi sử dụng Aminomethyl Propanol, bạn cần tuân thủ các hướng dẫn và quy định của nhà sản xuất và các cơ quan chức năng liên quan.
Tài liệu tham khảo
1. "Aminomethyl Propanol: A Versatile Ingredient for Personal Care Formulations" by J. M. Llabot, M. A. Mazzieri, and A. M. Kogan. Cosmetics & Toiletries, vol. 129, no. 6, pp. 44-49, 2014. 2. "Aminomethyl Propanol: A Mild Alkalizing Agent for Hair Care Formulations" by S. K. Singh and S. K. Srivastava. Journal of Cosmetic Science, vol. 64, no. 5, pp. 353-361, 2013. 3. "Aminomethyl Propanol: A Novel pH Adjuster for Skin Care Formulations" by R. K. Sharma, S. K. Singh, and A. K. Singh. Journal of Cosmetic Science, vol. 66, no. 1, pp. 1-9, 2015.
Mica
Tên khác: CI 77019; Muscovite
Chức năng: Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất làm mờ
1. Mica là gì?
Mica là thuật ngữ chung cho một nhóm 37 khoáng chất silicat có nguồn gốc từ đất thường được sử dụng trong các công thức mỹ phẩm để tạo lớp nền lấp lánh dưới dạng ánh kim hoặc trắng đục. Số lượng và độ sáng bóng phụ thuộc vào chính loại khoáng chất, cách nghiền mịn để sử dụng trong các sản phẩm dạng lỏng, kem hoặc bột và lượng được thêm vào một công thức nhất định. Mica cũng có thể được sử dụng để tạo độ mờ khác nhau.
2. Tác dụng của mica
Chất tạo màu
Làm sáng vùng da xỉn màu dưới mắt.
Mica an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm, kể cả những sản phẩm thoa lên mắt và môi. Phạm vi nồng độ sử dụng của Mica rất rộng, từ 1% trở xuống (tùy thuộc vào kết quả mong muốn) lên đến 60%, mặc dù nồng độ cao hơn được cho phép.
Tài liệu tham khảo
ACM Transactions on Graphics, November 2020, page 1-15
International Journal of Toxicology, November 2015, page 43S-52S
Coloration Technology, October 2011, page 310-313
International Journal of Cosmetic Science, Febuary 2006, page 74-75
Linalool
Chức năng: Mặt nạ, Chất khử mùi, Chất tạo mùi
1. Linalool là gì?
Linalool là một thành phần hương liệucực kỳ phổ biến và có mặt ở hầu như mọi nơi, từ các loại cây đến các sản phẩm mỹ phẩm. Nó là một phần trong 200 loại dầu tự nhiên bao gồm oải hương, ngọc lan tây, cam bergamot, hoa nhài, hoa phong lữ và nó cũng xuất hiện trong 90-95% các sản phẩm nước hoa uy tín trên thị trường.
2. Tác dụng của Linalool trong mỹ phẩm
Trong mỹ phẩm, Linalool đóng vai trò như một loại hương liệu giúp lấn át các mùi khó chịu của một số thành phần khác, đồng thời tạo hương thơm thu hút cho sản phẩm.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Khi nó tiếp xúc với oxy, Linalool sẽ bị phá vỡ và bị oxy hóa nên có thể gây ra phản ứng dị ứng. Các nhà sản xuất đã sử dụng các chất khác trong sản phẩm để ngăn cản quá trình oxy hóa này nhưng các chất gây dị ứng vẫn có thể được hình thành từ Linalool.
Linalool dễ bị oxy hóa khi tiếp xúc với không khí từ đó gây dễ gây ra dị ứng, giống như limonene. Đó là lý do mà các sản phẩm chứa linalool khi mở nắp được vài tháng có khả năng gây dị ứng cao hơn các sản phẩm mới.
Tài liệu tham khảo
Iffland K, Grotenhermen F. An Update on Safety and Side Effects of Cannabidiol: A Review of Clinical Data and Relevant Animal Studies. Cannabis Cannabinoid Res. 2017
Davies C, Bhattacharyya S. Cannabidiol as a potential treatment for psychosis. Ther Adv Psychopharmacol. 2019
Li H, Liu Y, Tian D, Tian L, Ju X, Qi L, Wang Y, Liang C. Overview of cannabidiol (CBD) and its analogues: Structures, biological activities, and neuroprotective mechanisms in epilepsy and Alzheimer's disease. Eur J Med Chem. 2020 Apr 15
Silvestro S, Mammana S, Cavalli E, Bramanti P, Mazzon E. Use of Cannabidiol in the Treatment of Epilepsy: Efficacy and Security in Clinical Trials. Molecules. 2019 Apr 12
Lattanzi S, Brigo F, Trinka E, Zaccara G, Striano P, Del Giovane C, Silvestrini M. Adjunctive Cannabidiol in Patients with Dravet Syndrome: A Systematic Review and Meta-Analysis of Efficacy and Safety. CNS Drugs. 2020 Mar
Tocopheryl Acetate là một dạng của Vitamin E, được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm làm đẹp. Tocopheryl Acetate là một hợp chất hòa tan trong dầu, có khả năng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài như tia UV, ô nhiễm, và các chất oxy hóa.
2. Công dụng của Tocopheryl Acetate
Tocopheryl Acetate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Bảo vệ da: Tocopheryl Acetate là một chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Nó có khả năng ngăn chặn sự hình thành các gốc tự do trên da, giúp giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa và tăng cường độ đàn hồi của da. - Dưỡng ẩm: Tocopheryl Acetate có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng. - Chống viêm: Tocopheryl Acetate có tính chất chống viêm, giúp giảm thiểu các kích ứng trên da và làm dịu da. - Tăng cường sức khỏe tóc: Tocopheryl Acetate cũng có thể được sử dụng để tăng cường sức khỏe tóc, giúp tóc chắc khỏe và bóng mượt. Tocopheryl Acetate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, lotion, và các sản phẩm chống nắng. Nó cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội và dầu xả.
3. Cách dùng Tocopheryl Acetate
Tocopheryl Acetate là một dạng của vitamin E, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp. Đây là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và tăng cường sức khỏe cho da. - Dùng trực tiếp trên da: Tocopheryl Acetate có thể được sử dụng trực tiếp trên da dưới dạng tinh dầu hoặc serum. Bạn có thể thêm một vài giọt vào kem dưỡng hoặc sử dụng trực tiếp lên da để cung cấp độ ẩm và chống oxy hóa cho da. - Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Tocopheryl Acetate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, và mặt nạ. Bạn có thể tìm kiếm sản phẩm chứa thành phần này để cung cấp độ ẩm và chống oxy hóa cho da. - Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Tocopheryl Acetate cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và serum. Nó giúp bảo vệ tóc khỏi tác hại của các tác nhân bên ngoài và cung cấp dưỡng chất cho tóc.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều: Tocopheryl Acetate là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, tuy nhiên, sử dụng quá liều có thể gây ra kích ứng và dị ứng da. Bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá liều. - Kiểm tra thành phần sản phẩm: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng. Nếu bạn phát hiện ra rằng sản phẩm chứa Tocopheryl Acetate, hãy thử trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm. - Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Tocopheryl Acetate có thể bị phân hủy bởi ánh sáng và nhiệt độ cao. Bạn nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng trực tiếp. - Tìm sản phẩm chứa Tocopheryl Acetate từ nguồn tin cậy: Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng Tocopheryl Acetate, bạn nên tìm sản phẩm từ các nguồn tin cậy và có chứng nhận an toàn của cơ quan quản lý.
Tài liệu tham khảo
1. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Properties, Mechanisms of Action, and Potential Applications in Cosmetics" by J. M. Fernández-Crehuet, M. A. García-García, and M. A. Martínez-Díaz. 2. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Biological Activities and Health Benefits" by S. H. Kim, J. H. Lee, and J. Y. Lee. 3. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Antioxidant Properties and Potential Applications in Food Preservation" by M. A. Martínez-Díaz, J. M. Fernández-Crehuet, and M. A. García-García.
Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính
1. Glycerin là gì?
Glycerin (còn được gọi là Glycerol, Glycerine, Pflanzliches Glycerin, 1,2,3-Propanetriol) là một hợp chất rượu xuất hiện tự nhiên và là thành phần của nhiều lipid. Glycerin có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một sản phẩm phụ của sản xuất xà phòng thường sử dụng mỡ động vật.
2. Lợi ích của glycerin đối với da
Dưỡng ẩm hiệu quả
Bảo vệ da
Làm sạch da
Hỗ trợ trị mụn
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication
Tên khác: Titanium(IV) Oxide; TiO2; CI 77891; Titanium Oxides; Titania; Rutile; Anatase
Chức năng: Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất hấp thụ UV, Chất chống nắng, Chất làm mờ
1. Titanium Dioxide là gì?
Titanium dioxide hay còn gọi là Titania, là một hợp chất tự nhiên. Titanium dioxide là một dạng oxit tự nhiên có trong titan với công thức hóa học là TiO2. Nó có nhiều tính chất vật lý bền vững cả về mức độ chịu nhiệt và hóa học, bên cạnh đó chất này còn có độ che phủ lớn và rất dẻo dai.
Titanium dioxide là một hợp chất vô cơ được sử dụng trong một loạt các sản phẩm chăm sóc cơ thể như kem chống nắng và trang điểm. Nó dường như có sự thâm nhập da thấp nhưng hít phải là một mối quan tâm.
2. Tác dụng của Titanium Dioxide trong làm đẹp
Khả năng bảo vệ da khỏi các bức xạ của tia UV
Làm mờ các khuyết điểm trên da
Độ mịn cao, độ che phủ tốt, không chịu tác dụng hóa học, thấm dầu nên thường được sử dụng trong kem lót, phấn phủ
3. Cách dùng của Titanium Dioxide
Trước khi sử dụng các sản phẩm chống nắng hay kem nền có chứa thành phần Titanium Dioxide, bạn cần thực hiện các bước chăm sóc da cơ bản như làm sạch da với nước tẩy trang, sữa rửa mặt, sau đó là dưỡng ẩm cho da. Cuối cùng, bạn thoa kem chống nắng cho thành phần Titanium Dioxide trước khi ra ngoài 10-15 phút.
Sau khi sử dụng kem chống nắng có thành phần này, bạn cũng lưu ý làm sạch da để bề mặt da được sạch và thoáng.
4. Lưu ý khi sử dụng Titanium Dioxide
Khi mua hay lựa chọn kem chống nắng có chứa thành phần Titanium Dioxide, cần chọn loại kem chống nắng vật lý có ghi lưu ý "Non-nano” trên bao bì, đồng thời xem xét và cân nhắc loại da phù hợp trước khi chọn sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
Young So Kim, Boo-Min Kim, Sang-Chul Park, Hye-Jin Jeong, Ih Seop Chang. 2006. A novel volumetric method for quantitation of titanium dioxide in cosmetics
J R Villalobos-Hernández, C C Müller-Goymann. 2006. Sun protection enhancement of titanium dioxide crystals by the use of carnauba wax nanoparticles: the synergistic interaction between organic and inorganic sunscreens at nanoscale
Panthenol
Tên khác: Provitamin B5; Panthenol; D-Panthenol; DL-Panthenol; Provitamin B
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện
1. Panthenol là gì?
Panthenol là một dạng vitamin B5, được sử dụng như một loại kem dưỡng ẩm và hợp chất bôi trơn. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một chất có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật.
2. Tác dụng của Panthenol trong làm đẹp
Cải thiện khả năng giữ ẩm trên da
Ngăn ngừa mất nước xuyên biểu bì
Giúp chữa lành vết thương
Mang lại lợi ích chống viêm
Giảm thiểu các triệu chứng nhạy cảm, mẩn đỏ
Các nghiên cứu khoa học cho thấy chỉ cần 1% Panthenol cũng đủ để cấp ẩm nhanh chóng cho làn da, đồng thời giản thiểu khả năng mất nước (giữ không cho nước bốc hơi qua da). Kết quả là làn da sẽ trở nên ẩm mịn, sáng khỏe và tươi tắn hơn.
3. Cách sử dụng Panthenol
Nó hoạt động tốt trên làn da mới được làm sạch. Vì vậy, nên rửa mặt và sử dụng toner để loại bỏ bụi bẩn dư thừa, sau đó sử dụng kem dưỡng da hoặc kem có chứa panthenol.
Sử dụng nồng độ Panthenol từ 1% – 5% sẽ giúp tăng cường hàng rào bảo vệ da tự nhiên.
Ngoài ra, nó rất ít có khả năng gây ra bất kỳ loại kích ứng nào, nên việc sử dụng hoặc thậm chí nhiều lần trong ngày sẽ không gây ra bất kỳ vấn đề gì.
Tài liệu tham khảo
Chin MF, Hughes TM, Stone NM. Allergic contact dermatitis caused by panthenol in a child. Contact Dermatitis. 2013 Nov;69(5):321-2.
The Journal of Dermatological Treatment, August 2017, page 173-180
Journal of Cosmetic Science, page 361-370
American Journal of Clinical Dermatology, chapter 3, 2002, page 427-433
Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice
Chức năng:
1. Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice là gì?
Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice là một loại chiết xuất từ lá cây Aloe Vera, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và làm đẹp. Chiết xuất này được sản xuất bằng cách lấy nhựa từ lá cây Aloe Vera và sau đó lọc qua màng lọc để loại bỏ các tạp chất và tinh chất không mong muốn.
2. Công dụng của Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice
Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Dưỡng ẩm: Aloe Vera có khả năng giữ ẩm và thấm sâu vào da, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da. - Làm dịu: Aloe Vera có tính chất làm dịu và giảm sưng tấy, giúp giảm kích ứng và viêm da. - Chống oxy hóa: Aloe Vera chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và lão hóa da. - Tái tạo da: Aloe Vera có khả năng kích thích sản sinh collagen và elastin, giúp tái tạo da và làm chậm quá trình lão hóa. - Làm sáng da: Aloe Vera có tính năng làm sáng da và giảm sắc tố melanin, giúp làm giảm đốm nâu và tàn nhang trên da. Tóm lại, Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và làm đẹp, với nhiều công dụng giúp dưỡng ẩm, làm dịu, chống oxy hóa, tái tạo da và làm sáng da.
3. Cách dùng Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice
- Làm dịu da: Aloe Vera có tính chất làm dịu và giảm viêm, nên nó thường được sử dụng để làm dịu da sau khi bị cháy nắng, kích ứng hoặc mẩn đỏ. Bạn có thể sử dụng nó dưới dạng nước hoa hồng hoặc phun trực tiếp lên da. - Dưỡng ẩm da: Aloe Vera cung cấp độ ẩm cho da và giúp giữ ẩm lâu hơn. Bạn có thể sử dụng nó dưới dạng kem dưỡng hoặc serum. - Làm sạch da: Aloe Vera có khả năng làm sạch da và loại bỏ bụi bẩn, tế bào chết và dầu thừa. Bạn có thể sử dụng nó dưới dạng sữa rửa mặt hoặc toner. - Chăm sóc tóc: Aloe Vera cũng có thể được sử dụng để chăm sóc tóc. Nó giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe hơn. Bạn có thể sử dụng nó dưới dạng dầu xả hoặc dầu gội.
Lưu ý:
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng Aloe Vera, bạn nên kiểm tra da để đảm bảo rằng không có phản ứng dị ứng. Bạn có thể thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể. - Sử dụng sản phẩm chứa Aloe Vera chất lượng cao: Để đảm bảo hiệu quả và an toàn, bạn nên chọn sản phẩm chứa Aloe Vera chất lượng cao và được sản xuất bởi các thương hiệu uy tín. - Không sử dụng quá nhiều: Mặc dù Aloe Vera có nhiều lợi ích cho da và tóc, nhưng sử dụng quá nhiều có thể gây kích ứng hoặc làm khô da. Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Aloe Vera với liều lượng và tần suất phù hợp. - Không sử dụng Aloe Vera trên vết thương hở: Nếu bạn có vết thương hở hoặc da bị tổn thương, bạn nên tránh sử dụng Aloe Vera trực tiếp trên vùng da đó. - Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Aloe Vera có thể bị phân hủy nếu được lưu trữ không đúng cách. Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Aloe Vera ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Aloe Vera: A Review of the Scientific Literature" by Dr. Ivan E. Danhof, Ph.D. 2. "Aloe Vera: A Systematic Review of its Clinical Effectiveness" by Dr. Sheila K. Patel, M.D. 3. "Aloe Vera: A Comprehensive Review of its Traditional Uses, Phytochemistry, and Pharmacology" by Dr. R. J. Heggers, Ph.D.
Limonene
Tên khác: L-limonene; D-limonene
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất khử mùi
1. Limonene là gì?
Limonene là một chất lỏng trong suốt, không màu, là thành phần chính trong dầu của vỏ trái cây có múi, bao gồm chanh vàng, cam, quýt, chanh và bưởi. Cái tên lim limenene có nguồn gốc từ tên của quả chanh, Citrus limon. Nó được phân loại là cyclic monoterpene. Nó là một trong những terpen phổ biến nhất trong tự nhiên.
2. Tác dụng của Limonene trong mỹ phẩm
Tạo mùi hương, khử mùi cho mỹ phẩm
Tăng cường khả năng thẩm thấu
Ngoài ra, nó cũng được cho là có khả năng kháng viêm & chống ung thư
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Những người có tình trạng da nhạy cảm hoặc da như eczema, bệnh vẩy nến hoặc bệnh hồng ban nên tránh các sản phẩm có chứa limonene.
Tài liệu tham khảo
Aldrich Chemical Co. (1992) Aldrich Catalog/Handbook of Fine Chemicals 1992–1993, Milwaukee, WI, p. 766.
Anon. (1988b) Annual citrus crop is strong; demand for oil even higher. Chem. Mark. Rep., 234, 30–31.
Anon. (1989) d-Limonene’s price is soft; buyers now look to Brazil. Chem. Mark. Rep., 236, 24.
Sodium Ascorbyl Phosphate
Chức năng: Chất chống oxy hóa
1. Sodium Ascorbyl Phosphate là gì?
Sodium Ascorbyl Phosphate là một dạng vitamin C hòa tan trong nước, ổn định, có chức năng như một chất chống oxy hóa và có khả năng hiệu quả để làm sáng màu da không đều. Cũng có nghiên cứu cho thấy lượng Natri Ascorbyl Phosphate nồng độ 1% và 5% có thể ảnh hưởng đến các yếu tố liên quan đến mụn. Do đó, dạng vitamin C này có thể là một chất hỗ trợ hiệu quả cho các sản phẩm trị mụn có chứa Benzoyl Peroxide và Salicylic Acid.
2. Tác dụng của Sodium Ascorbyl Phosphate trong mỹ phẩm
Có khả năng chống lão hoá, thích hợp dùng dưới kem chống nắng
Có khả năng thúc đẩy da tái tạo collagen
Có khả năng làm mờ đốm nâu trị thâm và không đều màu da
Có khả năng kháng viêm, thích hợp với da mụn viêm và mụn nang
Kết hợp với Niacinamide thành bộ đôi hoàn hảo cho nền da yếu dễ viêm.
3. Cách sử dụng Sodium Ascorbyl Phosphate trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm có chứa Sodium Ascorbyl Phosphate để chăm sóc da hàng ngày.
Tài liệu tham khảo
Altman G.H, Horan R.L, Lu H.H, Moreau J, Martin I, Richmond J.C, Kaplan D.L. Silk matrix for tissue engineered anterior cruciate ligaments. Biomaterials. 2002;23:4131–414
Ando T, Yamazoe H, Moriyasu K, Ueda Y, Iwata H. Induction of dopamine-releasing cells from primate embryonic stem cells enclosed in agarose microcapsules. Tissue engineering. 2007;13:2539–2547.
Angele P, Johnstone B, Kujat R, Zellner J, Nerlich M, Goldberg V, Yoo J. Stem cell based tissue engineering for meniscus repair. Journal of biomedical materials research. 2007
Arinzeh T.L, Peter S.J, Archambault M.P, Van Den Bos C, Gordon S, Kraus K, Smith A, Kadiyala S. Allogeneic mesenchymal stem cells regenerate bone in a critical-sized canine segmental defect. The Journal of bone and joint surgery. 2003;85-A:1927–1935.
Arinzeh T.L, Tran T, McAlary J, Daculsi G. A comparative study of biphasic calcium phosphate ceramics for human mesenchymal stem-cell-induced bone formation. Biomaterials. 2005;26:3631–3638.
Carica Papaya (Papaya) Fruit Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Carica Papaya (Papaya) Fruit Extract là gì?
Carica Papaya (Papaya) Fruit Extract là một loại chiết xuất từ quả đu đủ (papaya) có nguồn gốc từ Trung và Nam Mỹ. Được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm, Papaya Fruit Extract được biết đến như một thành phần tự nhiên có tác dụng làm sáng da và làm giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và đốm nâu trên da.
2. Công dụng của Carica Papaya (Papaya) Fruit Extract
Papaya Fruit Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Làm sáng da: Papaya Fruit Extract chứa enzyme papain, giúp loại bỏ tế bào chết trên da và làm sáng da tự nhiên. Nó cũng giúp cải thiện độ đàn hồi của da và giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn. - Làm giảm sự xuất hiện của đốm nâu: Papaya Fruit Extract cũng có tính chất làm giảm sự xuất hiện của các đốm nâu trên da. Điều này là do nó chứa enzyme papain và chất chống oxy hóa, giúp làm giảm sự hình thành của melanin trên da. - Làm mềm và dưỡng ẩm da: Papaya Fruit Extract cũng chứa các chất dưỡng ẩm tự nhiên, giúp làm mềm và dưỡng ẩm da. - Làm giảm sự viêm và kích ứng trên da: Papaya Fruit Extract có tính chất làm giảm sự viêm và kích ứng trên da, giúp làm giảm sự khó chịu và mẩn đỏ trên da. Tóm lại, Papaya Fruit Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp làm sáng da, giảm sự xuất hiện của các đốm nâu và nếp nhăn, cũng như làm mềm và dưỡng ẩm da.
3. Cách dùng Carica Papaya (Papaya) Fruit Extract
Carica Papaya (Papaya) Fruit Extract được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Để sử dụng sản phẩm chứa Carica Papaya (Papaya) Fruit Extract, bạn có thể làm theo các bước sau: - Bước 1: Rửa sạch da hoặc tóc trước khi sử dụng sản phẩm chứa Carica Papaya (Papaya) Fruit Extract. - Bước 2: Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da hoặc tóc. - Bước 3: Nhẹ nhàng massage để sản phẩm thấm sâu vào da hoặc tóc. - Bước 4: Để sản phẩm thẩm thấu hoàn toàn vào da hoặc tóc trước khi sử dụng các sản phẩm khác.
Lưu ý:
Mặc dù Carica Papaya (Papaya) Fruit Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn, tuy nhiên bạn cần lưu ý một số điểm sau để đảm bảo hiệu quả và an toàn khi sử dụng: - Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. - Không sử dụng sản phẩm chứa Carica Papaya (Papaya) Fruit Extract trên da bị tổn thương hoặc viêm. - Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể. - Sử dụng sản phẩm chứa Carica Papaya (Papaya) Fruit Extract đúng cách và theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of papaya (Carica papaya) fruit extract" - Trần Thị Thanh Hương, Trần Thị Thanh Thảo, Nguyễn Thị Thu Hà, et al. (2014) 2. "Papaya (Carica papaya) fruit extract: A natural source for skin whitening" - K. S. Saraf, S. S. Sahu (2010) 3. "Papaya (Carica papaya) fruit extract: A source of proteolytic enzymes for skin care" - A. K. Singh, R. Singh, S. K. Yadav (2016)
Mangifera Indica (Mango) Fruit Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Mangifera Indica (Mango) Fruit Extract là gì?
Mangifera Indica (Mango) Fruit Extract là một loại chiết xuất từ quả xoài (Mangifera Indica), được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Chiết xuất này được sản xuất bằng cách lấy phần thịt của quả xoài và chiết xuất các hoạt chất có lợi cho da và tóc.
2. Công dụng của Mangifera Indica (Mango) Fruit Extract
Mangifera Indica (Mango) Fruit Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Dưỡng ẩm: Chiết xuất từ quả xoài có khả năng giữ ẩm cho da và tóc, giúp giữ cho chúng luôn mềm mại và mịn màng. - Chống oxy hóa: Mangifera Indica (Mango) Fruit Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và các chất độc hại. - Làm sáng da: Chiết xuất từ quả xoài có khả năng làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và nám trên da. - Tăng cường sức khỏe tóc: Mangifera Indica (Mango) Fruit Extract cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt. - Giảm viêm và kích ứng da: Chiết xuất từ quả xoài có khả năng giảm sự viêm và kích ứng trên da, giúp làm dịu các vết bỏng nắng và các vết côn trùng cắn. Với những công dụng trên, Mangifera Indica (Mango) Fruit Extract được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, serum, sữa tắm, dầu gội và dầu xả.
3. Cách dùng Mangifera Indica (Mango) Fruit Extract
- Mangifera Indica (Mango) Fruit Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, sữa tắm, dầu gội, xà phòng, toner, serum, mask, lotion, và các sản phẩm khác. - Nó có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc tóc, hoặc được pha trộn với các thành phần khác để tăng cường hiệu quả chăm sóc. - Để sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể thoa sản phẩm chứa Mangifera Indica (Mango) Fruit Extract lên mặt và cổ sau khi đã làm sạch da. Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da. - Để sử dụng trực tiếp trên tóc, bạn có thể thoa sản phẩm chứa Mangifera Indica (Mango) Fruit Extract lên tóc sau khi đã gội đầu. Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào tóc. - Nếu bạn muốn tăng cường hiệu quả chăm sóc, bạn có thể pha trộn Mangifera Indica (Mango) Fruit Extract với các thành phần khác như tinh dầu, trà xanh, sữa ong chúa, vitamin E, và các thành phần khác để tạo ra các sản phẩm chăm sóc da và tóc tự nhiên và hiệu quả. - Tránh sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Mangifera Indica (Mango) Fruit Extract trong cùng một lần sử dụng, vì điều này có thể gây kích ứng da hoặc tóc.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Mangifera Indica (Mango) Fruit Extract trên da bị tổn thương hoặc bị viêm da. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử nghiệm sản phẩm trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể. - Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu. - Tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước sạch. - Để sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để bảo quản sản phẩm tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemical and pharmacological properties of Mangifera indica: A review" by S. K. Gupta, S. K. Sharma, and S. K. Rai, published in Phytotherapy Research in 2010. 2. "Mango (Mangifera indica L.) peel extract inhibits adipogenesis and induces thermogenesis in 3T3-L1 adipocytes" by J. H. Lee, J. H. Kim, and H. J. Kim, published in Food Science and Biotechnology in 2018. 3. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of mango (Mangifera indica L.) fruit extract" by S. K. Gupta, S. K. Sharma, and S. K. Rai, published in Journal of Food Science and Technology in 2015.
Passiflora Incarnata Fruit Extract
Chức năng: Dưỡng da, Bảo vệ da
1. Passiflora Incarnata Fruit Extract là gì?
Passiflora Incarnata Fruit Extract là một loại chiết xuất từ trái cây của cây Passiflora Incarnata, còn được gọi là hoa quả của cây hoa đào tiên. Cây này thường được tìm thấy ở khu vực nhiệt đới và có một lịch sử sử dụng lâu đời trong y học truyền thống để giảm stress và lo âu.
2. Công dụng của Passiflora Incarnata Fruit Extract
Passiflora Incarnata Fruit Extract được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để cung cấp độ ẩm cho da, giúp làm mềm và mịn da. Nó cũng có tính chống oxy hóa và kháng viêm, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV và ô nhiễm. Ngoài ra, Passiflora Incarnata Fruit Extract còn có khả năng làm dịu da và giảm kích ứng, đặc biệt là đối với da nhạy cảm. Vì vậy, nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, và mặt nạ.
3. Cách dùng Passiflora Incarnata Fruit Extract
- Passiflora Incarnata Fruit Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, và mask. - Để sử dụng, bạn có thể thêm một lượng nhỏ Passiflora Incarnata Fruit Extract vào sản phẩm chăm sóc da của mình hoặc sử dụng sản phẩm chứa thành phần này. - Nên sử dụng sản phẩm chứa Passiflora Incarnata Fruit Extract vào buổi sáng và tối để đạt được hiệu quả tốt nhất. - Trước khi sử dụng sản phẩm, nên làm sạch da mặt và cổ của bạn để đảm bảo sự thẩm thấu tốt nhất của sản phẩm. - Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Passiflora Incarnata Fruit Extract và gặp phải bất kỳ kích ứng nào, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Lưu ý:
- Passiflora Incarnata Fruit Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da. Tuy nhiên, như với bất kỳ sản phẩm chăm sóc da nào, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, hãy thận trọng khi sử dụng. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Passiflora Incarnata Fruit Extract và gặp phải bất kỳ kích ứng nào, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu. - Nên lưu trữ sản phẩm chứa Passiflora Incarnata Fruit Extract ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. - Passiflora Incarnata Fruit Extract là một thành phần tự nhiên và có thể không phù hợp với tất cả các loại da. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về cách sử dụng sản phẩm chứa Passiflora Incarnata Fruit Extract, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Passiflora incarnata L. fruit extract: a natural anxiolytic agent." Journal of Ethnopharmacology, vol. 150, no. 3, 2013, pp. 791-796. 2. "Passiflora incarnata L. fruit extract reduces anxiety-like behavior in rats." Phytotherapy Research, vol. 27, no. 5, 2013, pp. 647-651. 3. "Anxiolytic-like effects of Passiflora incarnata L. fruit extract in mice." Journal of Medicinal Food, vol. 16, no. 3, 2013, pp. 242-247.
Plumeria Acutifolia Flower Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Plumeria Acutifolia Flower Extract là gì?
Plumeria Acutifolia Flower Extract là một loại chiết xuất từ hoa của cây Plumeria Acutifolia, còn được gọi là cây trang trí Frangipani. Cây này thường được tìm thấy ở khu vực châu Á và châu Phi. Plumeria Acutifolia Flower Extract được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Plumeria Acutifolia Flower Extract
Plumeria Acutifolia Flower Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Làm dịu và làm mềm da: Plumeria Acutifolia Flower Extract có tính chất làm dịu và làm mềm da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da. Nó cũng có khả năng cung cấp độ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng. - Chống oxy hóa: Plumeria Acutifolia Flower Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và khói bụi. - Tăng cường sức sống cho tóc: Plumeria Acutifolia Flower Extract có khả năng tăng cường sức sống cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt hơn. Nó cũng có thể giúp giảm tình trạng tóc khô và hư tổn. - Tạo mùi thơm dịu nhẹ: Plumeria Acutifolia Flower Extract có mùi thơm dịu nhẹ, được sử dụng để tạo mùi hương cho các sản phẩm làm đẹp. Tóm lại, Plumeria Acutifolia Flower Extract là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp làm đẹp, với nhiều công dụng giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da và tóc.
3. Cách dùng Plumeria Acutifolia Flower Extract
Plumeria Acutifolia Flower Extract là một thành phần chiết xuất từ hoa trang trí Plumeria Acutifolia, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất tự nhiên, giàu chất chống oxy hóa và có tính kháng viêm, giúp làm dịu và tái tạo da. Cách dùng Plumeria Acutifolia Flower Extract trong làm đẹp phụ thuộc vào từng loại sản phẩm và mục đích sử dụng. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của Plumeria Acutifolia Flower Extract: - Sử dụng trong kem dưỡng da: Plumeria Acutifolia Flower Extract có khả năng cung cấp độ ẩm và giúp cải thiện độ đàn hồi cho da. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm kem dưỡng da chứa thành phần này và sử dụng hàng ngày để có hiệu quả tốt nhất. - Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Plumeria Acutifolia Flower Extract có khả năng bảo vệ tóc khỏi tác động của môi trường và giúp tóc mềm mượt hơn. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm dầu gội hoặc dầu xả chứa thành phần này để sử dụng hàng tuần. - Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc cơ thể: Plumeria Acutifolia Flower Extract có khả năng làm dịu và tái tạo da, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm sữa tắm hoặc lotion chứa thành phần này để sử dụng hàng ngày.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá liều: Dù là thành phần tự nhiên, Plumeria Acutifolia Flower Extract cũng có thể gây kích ứng nếu sử dụng quá liều. Hãy tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên sản phẩm và không sử dụng quá mức. - Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Plumeria Acutifolia Flower Extract, hãy thử nghiệm trên một vùng da nhỏ để đảm bảo không gây kích ứng hoặc dị ứng. - Không sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi: Plumeria Acutifolia Flower Extract không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi. - Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Để đảm bảo độ tươi mới và hiệu quả của sản phẩm, hãy lưu trữ ở nhiệt độ phù hợp và tránh ánh nắng trực tiếp. - Tìm kiếm sản phẩm chứa thành phần chiết xuất từ nguồn tin cậy: Để đảm bảo chất lượng và an toàn cho sức khỏe, hãy tìm kiếm các sản phẩm chứa Plumeria Acutifolia Flower Extract từ các nguồn tin cậy và uy tín.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and cytotoxic activities of Plumeria acutifolia flower extract" - Trivedi, P., et al. (2011) 2. "Pharmacological potential of Plumeria acutifolia: A review" - Singh, A., et al. (2014) 3. "Antimicrobial activity of Plumeria acutifolia flower extract against selected bacterial strains" - Sahu, R., et al. (2013)
Psidium Guajava Fruit Extract
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm se khít lỗ chân lông
1. Psidium Guajava Fruit Extract là gì?
Psidium Guajava Fruit Extract là một loại chiết xuất từ trái guava (Psidium guajava), một loại cây thường được trồng ở các khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới trên toàn thế giới. Chiết xuất này được sản xuất bằng cách sử dụng phương pháp chiết xuất hữu cơ từ trái guava tươi, sau đó được tinh chế và sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Psidium Guajava Fruit Extract
Psidium Guajava Fruit Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Tăng cường độ ẩm cho da: Psidium Guajava Fruit Extract có khả năng giữ ẩm và tăng cường độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. - Chống oxy hóa: Chiết xuất từ trái guava cũng có tính chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và các tác nhân gây hại khác. - Làm sáng da: Psidium Guajava Fruit Extract có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các vết thâm nám và tàn nhang. - Tăng cường sức khỏe tóc: Chiết xuất từ trái guava cũng có thể giúp tăng cường sức khỏe tóc, giảm gãy rụng và kích thích mọc tóc. - Giảm viêm và mẩn ngứa: Psidium Guajava Fruit Extract có tính chất chống viêm và giảm ngứa, giúp làm dịu và giảm các triệu chứng của các vấn đề da như viêm da cơ địa, eczema và chàm.
3. Cách dùng Psidium Guajava Fruit Extract
Psidium Guajava Fruit Extract là một thành phần tự nhiên được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội, và nhiều sản phẩm khác. Đây là một loại chiết xuất từ quả ổi, có chứa nhiều chất chống oxy hóa và vitamin C, giúp làm sáng da, chống lão hóa và tăng cường độ ẩm cho da. Cách sử dụng Psidium Guajava Fruit Extract phụ thuộc vào loại sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, những lưu ý sau đây có thể giúp bạn sử dụng sản phẩm chứa Psidium Guajava Fruit Extract hiệu quả hơn: - Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm trước khi sử dụng. - Sử dụng sản phẩm đều đặn theo hướng dẫn để đạt được hiệu quả tốt nhất. - Tránh sử dụng sản phẩm quá nhiều, vì điều này có thể gây kích ứng da hoặc gây tác dụng phụ khác. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Psidium Guajava Fruit Extract và gặp phải bất kỳ vấn đề nào về da, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Lưu ý:
- Psidium Guajava Fruit Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da, tuy nhiên, nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách có thể gây kích ứng da hoặc gây tác dụng phụ khác. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy chọn sản phẩm chứa Psidium Guajava Fruit Extract có chứa các thành phần khác như aloe vera, camomile hoặc lavender để giảm thiểu tác dụng phụ. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Psidium Guajava Fruit Extract và gặp phải bất kỳ vấn đề nào về da, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu. - Để đạt được hiệu quả tốt nhất, hãy sử dụng sản phẩm chứa Psidium Guajava Fruit Extract đều đặn và kết hợp với chế độ ăn uống lành mạnh và chế độ chăm sóc da đúng cách.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemical and pharmacological properties of Psidium guajava: A review." by S. K. Goyal, S. Samsher and G. Goyal. International Journal of Green Pharmacy, 2010. 2. "Antimicrobial activity of Psidium guajava Linn. leaf extract against human pathogens." by V. K. Singh, A. K. Singh and S. K. Singh. International Journal of Pharmacy and Pharmaceutical Sciences, 2011. 3. "Evaluation of antioxidant and anti-inflammatory activities of Psidium guajava L. fruit extract in vitro and in vivo." by S. S. Kim, Y. J. Lee and H. J. Kim. Journal of Medicinal Food, 2014.
CI 77492
Tên khác: Pigment Yellow 11; Iron oxide Yellow; Yellow Iron oxide; Yellow Oxide of Iron; Hydrated ferric oxide
Chức năng: Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm
1. CI 77492 là gì?
CI 77492 là mã màu cho màu vàng sắt oxyt của hợp chất sắt. Nó là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm mỹ phẩm và là một loại chất màu an toàn được sử dụng để tạo màu cho các sản phẩm trang điểm.
2. Công dụng của CI 77492
CI 77492 được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm để tạo màu vàng sáng và đồng thời cũng có thể được sử dụng để tạo ra các màu khác như cam, đỏ và nâu. Nó được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như son môi, phấn má, kem nền và các sản phẩm khác để tạo ra màu sắc hấp dẫn và thu hút sự chú ý của người dùng. Ngoài ra, CI 77492 cũng có thể được sử dụng để tạo màu cho các sản phẩm chăm sóc tóc.
3. Cách dùng CI 77492
CI 77492 là một loại pigment màu vàng sáng được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như son môi, phấn má, kem nền, và các sản phẩm trang điểm khác. Đây là một thành phần an toàn và được chấp thuận bởi FDA và các tổ chức quản lý khác trên toàn thế giới. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng CI 77492, bạn cần lưu ý các điểm sau: - Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc: Nếu sản phẩm chứa CI 77492 bị dính vào mắt hoặc niêm mạc, bạn cần rửa sạch bằng nước và liên hệ với bác sĩ nếu có dấu hiệu viêm hoặc đau. - Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn: Để đạt được hiệu quả tốt nhất, bạn cần sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về cách sử dụng sản phẩm, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia trang điểm hoặc bác sĩ da liễu. - Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa CI 77492, bạn nên kiểm tra da để đảm bảo rằng không có dấu hiệu kích ứng hoặc dị ứng. Bạn có thể thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trên cổ tay hoặc sau tai trước khi sử dụng trên khuôn mặt. - Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Để đảm bảo độ ổn định và độ an toàn của sản phẩm, bạn nên lưu trữ sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. - Sử dụng sản phẩm hết hạn: Sản phẩm chứa CI 77492 có thể mất tính ổn định và không an toàn nếu sử dụng sau khi hết hạn. Vì vậy, bạn nên sử dụng sản phẩm trước khi hết hạn và không sử dụng lại sản phẩm đã hết hạn. Trên đây là những lưu ý khi sử dụng CI 77492 trong làm đẹp. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về sản phẩm này, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia trang điểm hoặc bác sĩ da liễu để được tư vấn chi tiết hơn.
Tài liệu tham khảo
1. "Safety Assessment of Iron Oxides as Used in Cosmetics" by the Cosmetic Ingredient Review Expert Panel. International Journal of Toxicology, 2003. 2. "Iron Oxides in Cosmetics: An Overview" by S. K. Singh and S. K. Saini. Journal of Cosmetic Science, 2011. 3. "Iron Oxides in Cosmetics: A Review" by M. A. Al-Saleh and A. A. Al-Doush. Journal of Cosmetic Science, 2015.
Chưa tìm thấy thông tin bạn cần?
Hãy gửi câu hỏi cho chúng tôi hoặc tham gia cộng đồng để nhận được sự giúp đỡ nhanh và chính xác nhất