Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
Heliocare
(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về thành phần là cách để kiểm tra xem những nội dung bạn đang tra cứu có chứa những thành phần không mong muốn theo nhận định của những người đam mê chăm sóc da hay không. Tuy nhiên, nếu chúng có chứa những thành phần được đưa ra trong nhãn không đồng nghĩa với việc đó là một sản phẩm tồi. Việc lựa chọn sản phẩm còn phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, sự nhạy cảm, tình trạng da và nhiều thứ khác nữa. Vậy nên, hãy nhấp vào các nhãn trên để đọc thêm thông tin và đưa ra quyết định cá nhân về việc bạn có sử dụng sản phẩm có chứa những thành phần này hay không!
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Đã bao giờ bạn sử dụng một sản phẩm với lời hứa hẹn về một hiệu quả nào đó, nhưng lại không có tác dụng gì sau một thời gian sử dụng? Rất có thể nó không chứa bất kỳ thành phần nào chịu trách nhiệm cho hiệu quả đó. Lời hứa hẹn lúc này sẽ chẳng còn quan trọng nữa nếu sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào hữu ích cho hiệu quả được cam kết thì dĩ nhiên, tác dụng mà nó mang lại là rất thấp hoặc gần như là không có.
Chống nắng từ (6) thành phần:
Chống lão hóa từ (3) thành phần:
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Một số thành phần trong sản phẩm hiệu quả với người này nhưng lại không hiệu quả, thậm chí gây kích ứng với người khác. Lý do là các loại da khác nhau có phản ứng khác nhau với từng thành phần sản phẩm. Tại đây, chúng tôi đã xác định các thành phần phù hợp hoặc mang lại kết quả không tốt cho những người có làn da khô, da dầu hoặc da nhạy cảm.
Da khô
Da dầu
Da nhạy cảm
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG) đề cập đến tỷ lệ phần trăm số lượng các chất mang đến những nguy cơ, rủi ro được đánh giá theo mức độ và phân loại bởi EWG. Trên thị trường có vô số thành phần mỹ phẩm, và EWG là một trong số ít tổ chức toàn cầu có số lượng chỉ định xếp hạng các chất không nhỏ. Đó là lý do chúng tôi chọn EWG làm thang đo về độ an toàn thành phần sản phẩm.
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
(Hiển thị 5 thành phần đầu tiên của 53 thành phần)
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1
|
|
Water (Dung môi) |
|
1
3
|
|
Titanium Dioxide (Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất hấp thụ UV, Chất chống nắng, Chất làm mờ) |
Chống nắng
Phù hợp với da nhạy cảm
|
1
2
|
A
|
Glycerin (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) |
Phù hợp với da khô
|
1
|
A
|
C12 15 Alkyl Benzoate (Dưỡng da, Chất làm mềm, Kháng khuẩn) |
|
2
|
|
Disiloxane (Dưỡng da, Chất chống tạo bọt) |
|
1
2
|
|
Diethylhexyl Butamido Triazone (Chất hấp thụ UV, Bộ lọc UV) |
Chống nắng
|
1
|
|
Caprylyl Methicone (Dưỡng da) |
|
3
|
|
Peg 30 Dipolyhydroxystearate (Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) |
Chất gây mụn nấm
|
2
|
|
Butyl Methoxydibenzoylmethane (Chất hấp thụ UV, Bộ lọc UV) |
Chống nắng
|
1
2
|
|
Polysilicone 15 (Chất hấp thụ UV, Bộ lọc UV) |
Chống nắng
|
4
|
|
Ethylhexyl Salicylate (Chất hấp thụ UV, Bộ lọc UV) |
Chống nắng
|
1
|
A
|
Butylene Glycol Cocoate (Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa) |
Chất gây mụn nấm
|
1
|
A
|
Octyldodecanol (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
1
3
|
A
|
Dimethicone (Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt) |
Chứa Silicone
|
3
|
A
|
Cetyl Peg/ Ppg 10/ 1 Dimethicone (Dưỡng da, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) |
|
1
|
|
Ethylhexyl Methoxycrylene (Chất hấp thụ UV) |
|
1
|
|
Dipropylene Glycol Dibenzoate (Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
1
2
|
A
|
Silica (Chất làm mờ, Chất làm đặc, Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất chống đông) |
|
1
|
|
Ethylhexyl Triazone (Chất hấp thụ UV, Bộ lọc UV) |
Chống nắng
|
1
|
|
Octyldodecyl Xyloside (Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) |
|
1
|
A
|
Magnesium Sulfate (Dưỡng tóc, Chất làm đặc, Chất độn) |
|
1
|
A
|
Disteardimonium Hectorite (Chất làm đặc, Chất ổn định) |
|
|
|
Polypodium Leucotomos Leaf Extract (Bảo vệ da) |
|
1
|
|
Physalis Angulata Extract (Bảo vệ da) |
|
1
|
|
Ethyl Ascorbic Acid (Dưỡng da) |
|
|
|
Ethylhexyl Ferulate (Chất hấp thụ UV, Chất chống oxy hóa) |
|
1
2
|
|
Ferulic Acid (Chất bảo quản, Chất hấp thụ UV, Chất chống oxy hóa, Kháng khuẩn) |
Chống lão hóa
|
1
|
|
Arabidopsis Thaliana Extract (Chất chống oxy hóa) |
|
1
|
|
Melanin (Dưỡng da, Bảo vệ da) |
|
3
|
|
Caffeic Acid (Mặt nạ, Chất chống oxy hóa) |
|
1
2
|
|
Lecithin (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tĩnh điện, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) |
|
1
|
A
|
Caprylic/ Capric Triglyceride (Dung môi, Mặt nạ, Nước hoa, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
2
3
|
A
|
Tocopheryl Acetate (Dưỡng da, Chất chống oxy hóa) |
Chống lão hóa
|
1
|
A
|
Butylene Glycol (Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt) |
Phù hợp với da khô
|
1
|
|
Panthenyl Triacetate (Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc) |
|
|
|
Oxothiazolidine |
|
3
|
A
|
Bht (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất chống oxy hóa) |
|
1
|
|
Ppg 15 Stearyl Ether Benzoate (Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
1
|
A
|
Caprylyl Glycol (Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
1
|
|
Ethyl Linoleate (Dưỡng da, Nước hoa, Chất làm mềm, Chất tạo mùi) |
Chất gây mụn nấm
|
1
|
|
Phenylpropanol (Dung môi, Mặt nạ, Nước hoa) |
|
1
|
|
Tocopherol |
Phù hợp với da khô
Chống lão hóa
|
1
|
A
|
Oleyl Alcohol (Dung môi, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất tạo mùi, Chất làm đặc, Nhũ hóa, Chất làm mờ, Chất làm đặc - không chứa nước) |
Không tốt cho da dầu
|
2
|
|
Propanediol (Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc) |
|
1
3
|
A
|
Sodium Benzoate (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất bảo quản, Chất chống ăn mòn) |
|
1
|
A
|
Disodium Edta (Chất tạo phức chất, Chất làm đặc) |
|
2
4
|
A
|
Phenoxyethanol (Chất tạo mùi, Chất bảo quản) |
|
8
|
|
Fragrance (Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi) |
Phù hợp với da khô
|
3
|
|
Linalool (Mặt nạ, Chất khử mùi, Chất tạo mùi) |
Chất gây dị ứng
|
4
5
|
|
Limonene (Dung môi, Nước hoa, Chất khử mùi) |
Chất gây dị ứng
|
1
2
|
|
CI 77491 (Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm) |
|
1
|
|
CI 77492 (Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm) |
|
2
|
|
CI 77499 (Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm) |
|
Water
Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
Titanium Dioxide
Tên khác: Titanium(IV) Oxide; TiO2; CI 77891; Titanium Oxides; Titania; Rutile; Anatase
Chức năng: Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất hấp thụ UV, Chất chống nắng, Chất làm mờ
1. Titanium Dioxide là gì?
Titanium dioxide hay còn gọi là Titania, là một hợp chất tự nhiên. Titanium dioxide là một dạng oxit tự nhiên có trong titan với công thức hóa học là TiO2. Nó có nhiều tính chất vật lý bền vững cả về mức độ chịu nhiệt và hóa học, bên cạnh đó chất này còn có độ che phủ lớn và rất dẻo dai.
Titanium dioxide là một hợp chất vô cơ được sử dụng trong một loạt các sản phẩm chăm sóc cơ thể như kem chống nắng và trang điểm. Nó dường như có sự thâm nhập da thấp nhưng hít phải là một mối quan tâm.
2. Tác dụng của Titanium Dioxide trong làm đẹp
3. Cách dùng của Titanium Dioxide
Trước khi sử dụng các sản phẩm chống nắng hay kem nền có chứa thành phần Titanium Dioxide, bạn cần thực hiện các bước chăm sóc da cơ bản như làm sạch da với nước tẩy trang, sữa rửa mặt, sau đó là dưỡng ẩm cho da. Cuối cùng, bạn thoa kem chống nắng cho thành phần Titanium Dioxide trước khi ra ngoài 10-15 phút.
Sau khi sử dụng kem chống nắng có thành phần này, bạn cũng lưu ý làm sạch da để bề mặt da được sạch và thoáng.
4. Lưu ý khi sử dụng Titanium Dioxide
Khi mua hay lựa chọn kem chống nắng có chứa thành phần Titanium Dioxide, cần chọn loại kem chống nắng vật lý có ghi lưu ý "Non-nano” trên bao bì, đồng thời xem xét và cân nhắc loại da phù hợp trước khi chọn sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính
1. Glycerin là gì?
2. Lợi ích của glycerin đối với da
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
Xem thêm: Glycerin là gì? Nó có thực sự hiệu quả và an toàn cho làn da
C12 15 Alkyl Benzoate
Tên khác: C12-C15 alkyl benzoate; Alkyl (C12-C15) benzoate; Dodecyl benzoate
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Kháng khuẩn
1. C12-15 alkyl benzoate là gì?
C12-15 alkyl benzoate là một este có trọng lượng phân tử nhỏ của axit benzoic và rượu mạch thẳng. Axit benzoic là một thành phần tự nhiên có thể thu được từ một số loại trái cây và rau quả như quả nam việt quất, mận, nho, quế, đinh hương chín và táo. Ký hiệu C12-15 có tên trong thành phần chỉ ra rằng các rượu có độ dài chuỗi carbon từ 12 đến 15. C12-15 alkyl benzoate là một chất lỏng trong suốt, tan trong dầu và có độ nhớt thấp.
2. Tác dụng của C12-15 alkyl benzoate trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng C12-15 alkyl benzoate trong làm đẹp
C12-15 alkyl benzoate được thêm vào phase dầu của các công thức mỹ phẩm (kể cả dành cho trẻ em) như sản phẩm phẩm chăm sóc da, sản phẩm chống nắng, sản phẩm trang điểm,… và hoạt động ổn định trong phổ pH rộng (2-12). Chỉ sử dụng ngoài da.
Tài liệu tham khảo
Disiloxane
Tên khác: Hexahydrodisiloxane; Disilyl ether
Chức năng: Dưỡng da, Chất chống tạo bọt
1. Disiloxane là gì?
Disiloxane là một hợp chất hóa học có công thức phân tử là Si2H6O, được tạo thành từ sự kết hợp của hai phân tử silane (SiH4) thông qua quá trình oxy hóa. Disiloxane là một chất lỏng không màu, không mùi, không cháy và không phản ứng với nước.
2. Công dụng của Disiloxane
Disiloxane được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, kem chống nắng, kem dưỡng tóc, xịt khoáng, serum, và các sản phẩm trang điểm. Công dụng của Disiloxane trong làm đẹp là giúp cải thiện độ bóng và độ mượt của da và tóc, tạo cảm giác mềm mại và mịn màng cho da, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của môi trường và tia UV, và giúp tóc dễ dàng chải và duỗi. Ngoài ra, Disiloxane còn được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm chống thấm và chống ăn mòn.
3. Cách dùng Disiloxane
Disiloxane là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp, bao gồm kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi và sơn móng tay. Đây là một chất làm mềm và giữ ẩm cho da, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ mịn màng của da.
Khi sử dụng Disiloxane, bạn cần tuân thủ các hướng dẫn sau đây:
- Đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết cách sử dụng và liều lượng phù hợp.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa sạch với nước.
- Tránh sử dụng sản phẩm trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Sử dụng sản phẩm theo chỉ dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều.
- Nếu có bất kỳ dấu hiệu phản ứng nào như kích ứng da, ngứa, đỏ da hoặc phù nề, ngưng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Lưu ý:
- Disiloxane có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng nếu sử dụng quá liều hoặc không đúng cách. Vì vậy, bạn nên kiểm tra nhãn sản phẩm trước khi sử dụng và tuân thủ hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các sản phẩm làm đẹp, hãy thận trọng khi sử dụng sản phẩm chứa Disiloxane.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Disiloxane.
- Disiloxane không được khuyến khích sử dụng trên trẻ em dưới 3 tuổi.
- Nếu sản phẩm chứa Disiloxane bị dính vào quần áo hoặc vật dụng khác, hãy rửa sạch ngay lập tức để tránh gây tổn hại cho da và sức khỏe của bạn.
Tóm lại, Disiloxane là một chất làm mềm và giữ ẩm cho da được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, bạn cần tuân thủ các hướng dẫn sử dụng và lưu ý để tránh gây tổn hại cho da và sức khỏe của bạn.
Tài liệu tham khảo
1. "Disiloxanes: Chemistry and Applications" by T. A. Maryanoff and J. A. Katzenellenbogen (1991)
2. "Organosilicon Chemistry: From Molecules to Materials" by Norbert Auner and Johann Weis (2003)
3. "Silicon-Based Polymer Science: A Comprehensive Resource" edited by Bruno Ameduri and Michel P. Fontanille (2009)