Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
Hikari Laboratories
(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về thành phần là cách để kiểm tra xem những nội dung bạn đang tra cứu có chứa những thành phần không mong muốn theo nhận định của những người đam mê chăm sóc da hay không. Tuy nhiên, nếu chúng có chứa những thành phần được đưa ra trong nhãn không đồng nghĩa với việc đó là một sản phẩm tồi. Việc lựa chọn sản phẩm còn phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, sự nhạy cảm, tình trạng da và nhiều thứ khác nữa. Vậy nên, hãy nhấp vào các nhãn trên để đọc thêm thông tin và đưa ra quyết định cá nhân về việc bạn có sử dụng sản phẩm có chứa những thành phần này hay không!
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Đã bao giờ bạn sử dụng một sản phẩm với lời hứa hẹn về một hiệu quả nào đó, nhưng lại không có tác dụng gì sau một thời gian sử dụng? Rất có thể nó không chứa bất kỳ thành phần nào chịu trách nhiệm cho hiệu quả đó. Lời hứa hẹn lúc này sẽ chẳng còn quan trọng nữa nếu sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào hữu ích cho hiệu quả được cam kết thì dĩ nhiên, tác dụng mà nó mang lại là rất thấp hoặc gần như là không có.
Chống nắng từ (2) thành phần:
Chống lão hóa từ (4) thành phần:
Phục hồi da từ (1) thành phần:
Làm sáng da từ (1) thành phần:
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Một số thành phần trong sản phẩm hiệu quả với người này nhưng lại không hiệu quả, thậm chí gây kích ứng với người khác. Lý do là các loại da khác nhau có phản ứng khác nhau với từng thành phần sản phẩm. Tại đây, chúng tôi đã xác định các thành phần phù hợp hoặc mang lại kết quả không tốt cho những người có làn da khô, da dầu hoặc da nhạy cảm.
Da khô
4
Nguy cơ thấp
Nguy cơ thấp
Nguy cơ thấp
Nguy cơ thấp
Da dầu
5
Rủi ro cao
Rủi ro cao
Rủi ro cao
Rủi ro cao
Rủi ro cao
Da nhạy cảm
1
Rủi ro cao
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG) đề cập đến tỷ lệ phần trăm số lượng các chất mang đến những nguy cơ, rủi ro được đánh giá theo mức độ và phân loại bởi EWG. Trên thị trường có vô số thành phần mỹ phẩm, và EWG là một trong số ít tổ chức toàn cầu có số lượng chỉ định xếp hạng các chất không nhỏ. Đó là lý do chúng tôi chọn EWG làm thang đo về độ an toàn thành phần sản phẩm.
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
83%
7%
3%
0%
(Hiển thị 5 thành phần đầu tiên của 69 thành phần)
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1
|
|
Water (Dung môi) |
|
1
|
B
|
Isopropyl Myristate (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm) |
Không tốt cho da dầu
Chất gây mụn nấm
|
1
|
A
|
Cetearyl Alcohol (Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất làm đặc - chứa nước) |
|
2
|
B
|
Cetearyl Glucoside (Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) |
|
6
|
|
Ethylhexyl Methoxycinnamate (Chất hấp thụ UV, Bộ lọc UV) |
Chống nắng
Không tốt cho da nhạy cảm
|
2
|
|
Propanediol (Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc) |
|
1
2
|
A
|
Glycerin (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) |
Phù hợp với da khô
|
1
|
A
|
Caprylic/ Capric Triglyceride (Dung môi, Mặt nạ, Nước hoa, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
1
|
A
|
Butyrospermum Parkii (Shea) Butter |
Không tốt cho da dầu
Chất gây mụn nấm
|
1
|
A
|
Theobroma Cacao (Cocoa) Seed Butter |
Không tốt cho da dầu
|
|
|
Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine (Chất hấp thụ UV, Dưỡng da, Bộ lọc UV) |
Chống nắng
|
1
|
B
|
Cetearyl Ethylhexanoate (Dưỡng da, Chất làm mềm, Dưỡng tóc) |
|
6
|
A
|
Cyclomethicone (Dung môi, Chất làm mềm, Chất giữ ẩm, Chất làm đặc, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc) |
Chứa Silicone
|
1
|
A
|
Cetyl Alcohol (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt) |
|
1
2
|
A
|
Ethoxydiglycol (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt) |
|
1
|
A
|
Persea Gratissima (Avocado) Oil Unsaponifiables (Dưỡng da, Dưỡng tóc) |
|
1
|
A
|
Glycine Soja (Soybean) Sterols (Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
1
|
|
Ascorbyl Tetraisopalmitate (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống oxy hóa) |
Làm sáng da
Chất gây mụn nấm
|
1
|
B
|
Cetyl Esters (Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
1
|
A
|
Triticum Vulgare (Wheat) Germ Oil (Dưỡng da, Chất làm mềm) |
Không tốt cho da dầu
Chất gây mụn nấm
|
1
|
A
|
Phenyl Trimethicone (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tạo bọt) |
Chứa Silicone
|
1
|
B
|
Potassium Cetyl Phosphate (Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) |
|
1
|
|
Yeast Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Dimethyl Isosorbide (Dung môi, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt) |
|
1
|
|
Gluconolactone (Dung môi, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm) |
Chống lão hóa
|
9
|
|
Retinyl Palmitate (Vitamin A) |
Phù hợp với da khô
Chống lão hóa
|
1
|
A
|
Xanthan Gum (Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất nhũ hóa - hoạt động bề mặt, Chất tạo gel) |
|
2
4
|
A
|
Phenoxyethanol (Chất tạo mùi, Chất bảo quản) |
|
8
|
|
Fragrance (Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi) |
Phù hợp với da khô
|
1
3
|
A
|
Sodium Benzoate (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất bảo quản, Chất chống ăn mòn) |
|
3
|
A
|
Chlorphenesin (Chất bảo quản, Kháng khuẩn, Chất diệt khuẩn mỹ phẩm) |
|
|
|
Geranylgeranylisopropanol |
|
1
|
A
|
Sodium Hyaluronate (Chất giữ ẩm, Dưỡng da) |
Phù hợp với da khô
Phục hồi da
|
1
|
A
|
Phytosterols (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Tocopherol |
Phù hợp với da khô
Chống lão hóa
|
1
|
|
Acetyl Tetrapeptide 5 (Chất giữ ẩm) |
|
1
2
|
B
|
Hydrolyzed Wheat Protein (Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc, Chất tạo màng) |
|
|
A
|
Hydrolyzed Soy Protein (Dưỡng da, Chất giữ ẩm, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc) |
|
1
|
|
Tripeptide 10 Citrulline (Dưỡng da) |
|
1
2
|
|
Lecithin (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tĩnh điện, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) |
|
1
|
A
|
Palmitoyl Tetrapeptide 7 (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Palmitoyl Tripeptide 5 (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Acetyl Hexapeptide 30 (Dưỡng da) |
|
1
|
A
|
Arginine (Dưỡng da, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc) |
|
1
|
|
Acetyl Heptapeptide 4 (Dưỡng da, Chất giữ ẩm) |
|
1
|
A
|
Pentaerythrityl Tetraisostearate (Chất làm mềm, Chất hoạt động bề mặt, Chất làm tăng độ sệt, Nhũ hóa, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Chất dưỡng da - khóa ẩm) |
Chất gây mụn nấm
|
1
|
|
Silica Dimethicone Silylate (Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất chống tạo bọt, Chất hấp thụ, Chất chống đông, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt) |
|
1
|
|
Sodium Chondroitin Sulfate (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện) |
|
1
|
|
Atelocollagen (Dưỡng tóc, Dưỡng da) |
|
1
|
|
Pichia/Resveratrol Ferment Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Ubiquinone (Dưỡng da, Chất chống oxy hóa) |
Chống lão hóa
|
1
|
A
|
Cysteine (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Chất chống oxy hóa, Chất chống tĩnh điện, Uốn hoặc duỗi tóc, Giảm, Thuốc uốn tóc / duỗi tóc) |
|
1
|
A
|
Methionine (Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện) |
|
1
|
A
|
Isoleucine (Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện) |
|
1
|
A
|
Leucine (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện) |
|
1
|
A
|
Lysine (Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện) |
|
1
|
A
|
Phenylalanine (Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da) |
|
1
|
A
|
Threonine (Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Uốn hoặc duỗi tóc) |
|
1
|
A
|
Tryptophan (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Chất chống tĩnh điện) |
|
1
|
A
|
Valine (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện) |
|
1
|
|
Oligopeptide 24 (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Decapeptide 4 (Dưỡng da) |
|
|
|
Decapeptide-3 |
|
|
|
Tripeptide-6 |
|
1
|
A
|
Copper Tripeptide 1 (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Calcium Chloride (Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất làm se khít lỗ chân lông) |
|
1
|
A
|
Magnesium Sulfate (Dưỡng tóc, Chất làm đặc, Chất độn) |
|
1
|
|
Potassium Chloride (Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt) |
Không tốt cho da dầu
|
1
|
B
|
Sodium Phosphate (Chất ổn định độ pH) |
|
Water
Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
Isopropyl Myristate
Tên khác: IPM
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm
1. Isopropyl Myristate là gì?
Isopropyl myristate là một loại dầu tổng hợp được làm từ hai thành phần. Thành phần đầu tiên là cồn isopropyl, đây là một chất kháng khuẩn được sử dụng trong một số loại nước rửa tay, khăn lau trẻ em và các công thức sát trùng. Thành phần thứ hai là axit myristic, là một axit béo tự nhiên thường được tìm thấy trong dầu dừa, hạt nhục đậu khấu và mỡ động vật như bơ.
2. Tác dụng của Isopropyl Myristate trong mỹ phẩm
4. Một số lưu ý khi sử dụng mỹ phẩm có chứa Isopropyl Myristate
Một nhược điểm lớn ở isopropyl myristate là nó có thể làm tắc nghẽn lỗ chân lông, điều này đồng nghĩa với việc nó thể gây ra mụn. Vì vậy, những người bị mụn trứng cá hoặc những người dễ bị nổi mụn nên tránh xa thành phần này.
Tài liệu tham khảo
Cetearyl Alcohol
Tên khác: Cetyl Stearyl Alcohol; Cetostearyl Alcohol; C16-18 Alcohols
Chức năng: Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất làm đặc - chứa nước
1. Cetearyl Alcohol là gì?
Cetearyl alcohol là một chất hóa học được tìm thấy trong các sản phẩm mỹ phẩm. Đây là một chất màu trắng, dạng sáp được làm từ cồn cetyl và cồn stearyl. Hai loại cồn này đều thuộc nhóm cồn béo, được tìm thấy trong động vật và thực vật như dừa, dầu cọ.
2. Tác dụng của Cetearyl Alcohol trong làm đẹp
3. Cách sử dụng Cetearyl Alcohol trong làm đẹp
Vì thành phần này có trong rất nhiều loại sản phẩm khác nhau nên không có một hướng dẫn sử dụng cụ thể nào dành cho riêng cetearyl alcohol. Đồng thời, theo các bác sĩ da liễu, cetearyl alcohol không phải là một thành phần có giới hạn về tần suất sử dụng. Theo đó, người dùng có thể bôi cetearyl alcohol một cách tự nhiên và thông thường lên da như dạng mỹ phẩm bao hàm thành phần này.
Tài liệu tham khảo
Cetearyl Glucoside
Chức năng: Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt
1. Cetearyl Glucoside là gì?
Cetearyl Glucoside là một loại chất làm mềm da và chất nhũ hóa được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm. Nó được sản xuất bằng cách kết hợp Cetearyl Alcohol (một loại chất làm mềm da) và Glucose (một loại đường tự nhiên). Cetearyl Glucoside là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da.
2. Công dụng của Cetearyl Glucoside
Cetearyl Glucoside được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, kem chống nắng và các sản phẩm chăm sóc tóc. Công dụng chính của Cetearyl Glucoside là làm mềm da và giúp cho các thành phần khác trong sản phẩm thẩm thấu vào da tốt hơn. Nó cũng có khả năng giữ ẩm cho da và giúp tăng cường độ ẩm tự nhiên của da. Ngoài ra, Cetearyl Glucoside còn có khả năng làm giảm kích ứng và viêm da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
3. Cách dùng Cetearyl Glucoside
Cetearyl Glucoside là một loại chất làm mềm và dưỡng ẩm được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó có khả năng hòa tan trong nước và dầu, giúp tăng cường độ ẩm cho da và tóc.
- Trong sản phẩm chăm sóc da: Cetearyl Glucoside thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da như kem dưỡng, sữa dưỡng, lotion, serum, và kem chống nắng. Nó giúp cải thiện độ ẩm cho da, làm mềm và mịn da, giảm sự khô ráp và kích ứng.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Cetearyl Glucoside thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng tóc như dầu gội, dầu xả, và kem dưỡng tóc. Nó giúp cải thiện độ ẩm cho tóc, làm mềm và mượt tóc, giảm sự khô và rối tóc.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ kích ứng, hãy kiểm tra sản phẩm chứa Cetearyl Glucoside trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng cho da.
- Nếu sử dụng sản phẩm chứa Cetearyl Glucoside và có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nếu sử dụng sản phẩm chứa Cetearyl Glucoside và có dấu hiệu dị ứng như khó thở, phát ban toàn thân, hoặc sưng môi, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự trợ giúp y tế khẩn cấp.
- Nếu sử dụng sản phẩm chứa Cetearyl Glucoside và có dấu hiệu kích ứng nhẹ như đỏ da hoặc ngứa, hãy giảm liều lượng hoặc tần suất sử dụng sản phẩm để đảm bảo không gây kích ứng cho da.
- Nếu sử dụng sản phẩm chứa Cetearyl Glucoside và có dấu hiệu kích ứng nặng như phát ban toàn thân hoặc sưng môi, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự trợ giúp y tế.
Tài liệu tham khảo
1. "Cetearyl Glucoside: A Natural Emulsifier for Cosmetics" của M. K. Singh và cộng sự, xuất bản trên tạp chí International Journal of Cosmetic Science vào năm 2012.
2. "Cetearyl Glucoside: A Mild and Versatile Emulsifier for Skin Care Formulations" của A. M. Gomes và cộng sự, xuất bản trên tạp chí Journal of Cosmetic Science vào năm 2015.
3. "Cetearyl Glucoside: A Green Emulsifier for Sustainable Cosmetics" của S. S. Patil và cộng sự, xuất bản trên tạp chí Journal of Surfactants and Detergents vào năm 2017.
Ethylhexyl Methoxycinnamate
Tên khác: Octinoxate; Octylmethoxy Cinnamate; Octyl Methoxycinnamate; 2-Ethylhexyl 4-methoxycinnamate; 2-Ethylhexyl-p-methoxycinnamate; Parsol MCX; Escalol 557; Eusolex 2292; Uvinul 3088; Tinosorb OMC
Chức năng: Chất hấp thụ UV, Bộ lọc UV
1. Ethylhexyl Methoxycinnamate là gì?
Ethylhexyl Methoxycinnamate (EMC) là một loại chất chống nắng hóa học được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. EMC còn được gọi là Octinoxate hoặc Octyl Methoxycinnamate.
EMC là một hợp chất hữu cơ có cấu trúc phân tử gồm một phần cơ bản là Methoxycinnamate và một phần là Ethylhexyl. EMC có khả năng hấp thụ tia UVB và bảo vệ da khỏi tác hại của tia UVB.
2. Công dụng của Ethylhexyl Methoxycinnamate
EMC được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem chống nắng, kem dưỡng da, son môi, phấn nền và các sản phẩm trang điểm khác. EMC giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UVB, giảm nguy cơ ung thư da, lão hóa da và các vấn đề khác liên quan đến tia UVB.
Ngoài ra, EMC còn có khả năng tăng cường khả năng bảo vệ của các chất chống nắng khác trong sản phẩm, giúp tăng hiệu quả bảo vệ da. Tuy nhiên, EMC cũng có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng.
3. Cách dùng Ethylhexyl Methoxycinnamate
- Ethylhexyl Methoxycinnamate (EHMC) là một chất chống nắng phổ rộng được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem chống nắng, kem dưỡng da và mỹ phẩm trang điểm.
- Để sử dụng EHMC hiệu quả, bạn nên áp dụng sản phẩm chứa chất này trước khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời ít nhất 15 phút trước khi ra ngoài.
- Sử dụng đủ lượng sản phẩm chống nắng để bảo vệ da của bạn. Thường thì một lượng kem chống nắng khoảng 1/4 đến 1/2 muỗng cà phê là đủ để bảo vệ khuôn mặt và cổ của bạn.
- Nếu bạn sử dụng EHMC trong các sản phẩm trang điểm, hãy chọn các sản phẩm có chỉ số chống nắng cao để đảm bảo bảo vệ da của bạn khỏi tác hại của tia UV.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không có thành phần gây kích ứng da.
- Nếu bạn sử dụng EHMC trong một thời gian dài, hãy đảm bảo rằng bạn thường xuyên thay đổi sản phẩm để tránh tình trạng da trở nên quen với thành phần này và không còn hiệu quả.
Lưu ý:
- EHMC có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng đối với một số người. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng như da đỏ, ngứa hoặc phát ban, hãy ngưng sử dụng sản phẩm chứa EHMC và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- EHMC có thể gây tác hại đến môi trường nếu được thải ra vào môi trường mà không được xử lý đúng cách. Hãy đảm bảo rằng bạn sử dụng sản phẩm chứa EHMC một cách có trách nhiệm và không thải ra vào môi trường.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa EHMC.
- EHMC có thể làm giảm hiệu quả của một số loại thuốc khác nhau, vì vậy hãy đảm bảo rằng bạn đã thông báo cho bác sĩ của mình về việc sử dụng sản phẩm chứa EHMC nếu bạn đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Tài liệu tham khảo
1. "Ethylhexyl Methoxycinnamate: A Review." Journal of Cosmetic Science, vol. 63, no. 6, 2012, pp. 385-395.
2. "Safety Assessment of Ethylhexyl Methoxycinnamate as Used in Cosmetics." International Journal of Toxicology, vol. 27, no. 1, 2008, pp. 27-54.
3. "Ethylhexyl Methoxycinnamate: An Overview." International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 3, 2016, pp. 217-226.
Propanediol
Tên khác: 1,3-Propylene Glycol; 1,3-Dihydroxypropane; 1,3-Propanediol; Zemea Propanediol
Chức năng: Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc
1. Propanediol là gì?
Propanediol là tên gọi của 4 dẫn chất diol của Propan bao gồm 1,3-Propanediol, 1,2-Propanediol, 2,2 và 3,3. Tuy nhiên, 1,3 là loại có nguồn gốc tự nhiên. Bài viết này đề cập đến propanediol dạng 1,3-propanediol
Propanediol được biết đến là 1,3-propanediol, là một chất lỏng nhớt, không màu, có nguồn gốc từ glucose hoặc đường ngô. Nó cũng có thể được tổng hợp trong phòng thí nghiệm để sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner và các phương pháp điều trị da tại chỗ khác.
2. Tác dụng của Propanediol trong mỹ phẩm
Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
3. Cách sử dụng Propanediol trong làm đẹp
Vì Propanediol có nhiều công dụng khác nhau và có trong nhiều loại công thức nên việc sử dụng ngoài da như thế nào phần lớn phụ thuộc vào từng sản phẩm cụ thể. Trừ khi da của bạn nhạy cảm với Propanediol, hoạt chất vẫn an toàn để thêm vào chu trình chăm sóc da hàng ngày của bạn.
Tài liệu tham khảo
Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính
1. Glycerin là gì?
2. Lợi ích của glycerin đối với da
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
Xem thêm: Glycerin là gì? Nó có thực sự hiệu quả và an toàn cho làn da
Caprylic/ Capric Triglyceride
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Nước hoa, Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Caprylic/ Capric Triglyceride là gì?
Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu được sản xuất từ sự kết hợp giữa axit béo Caprylic và Capric. Nó được tìm thấy tự nhiên trong dầu dừa và dầu cọ, và cũng được sản xuất nhân tạo từ các nguồn thực vật khác như dầu hạt cải, dầu đậu nành và dầu hạt cám gạo.
Caprylic/ Capric Triglyceride là một chất dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ thấm vào da. Nó được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, lotion, sữa tắm, dầu gội và dầu xả.
2. Công dụng của Caprylic/ Capric Triglyceride
Caprylic/ Capric Triglyceride có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Chất dầu này giúp giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm mềm da: Caprylic/ Capric Triglyceride có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Tăng cường độ bền của sản phẩm: Chất dầu này giúp tăng độ bền của các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp chúng kéo dài thời gian sử dụng.
- Tăng khả năng thẩm thấu của sản phẩm: Caprylic/ Capric Triglyceride giúp sản phẩm dễ thấm vào da và tóc hơn, giúp các thành phần khác trong sản phẩm thẩm thấu sâu hơn và hiệu quả hơn.
- Giảm kích ứng: Chất dầu này có tính chất làm dịu và giảm kích ứng, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng da.
- Tăng cường hiệu quả của các thành phần khác: Caprylic/ Capric Triglyceride có tính chất làm tăng khả năng hấp thụ của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng hoạt động hiệu quả hơn trên da và tóc.
Tóm lại, Caprylic/ Capric Triglyceride là một chất dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ thấm vào da, có nhiều công dụng trong làm đẹp như dưỡng ẩm, làm mềm da, tăng cường độ bền của sản phẩm, tăng khả năng thẩm thấu của sản phẩm, giảm kích ứng và tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm.
3. Cách dùng Caprylic/ Capric Triglyceride
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể sử dụng nó để làm mềm và dưỡng ẩm cho da, đặc biệt là da khô và da nhạy cảm.
- Làm sạch da: Caprylic/ Capric Triglyceride có khả năng làm sạch da một cách nhẹ nhàng và hiệu quả. Bạn có thể sử dụng nó để tẩy trang hoặc làm sạch da trước khi dùng sản phẩm chăm sóc da khác.
- Làm mềm và dưỡng tóc: Caprylic/ Capric Triglyceride cũng có thể được sử dụng để làm mềm và dưỡng tóc. Bạn có thể thêm nó vào dầu gội hoặc dầu xả để tăng cường khả năng dưỡng ẩm và làm mềm tóc.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều: Mặc dù Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu nhẹ, nhưng nếu sử dụng quá nhiều, nó có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và làm tăng nguy cơ mụn trứng cá.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride, bạn nên kiểm tra da trên khuỷu tay hoặc sau tai để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Caprylic/ Capric Triglyceride có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Lưu trữ đúng cách: Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Review of Properties, Use in Personal Care, and Potential Benefits for Skin Health" by M. R. Patel, S. R. Patel, and S. K. Patel, published in the Journal of Cosmetic Science, 2015.
2. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Versatile Ingredient for Personal Care Formulations" by A. R. Gomes, M. C. R. Almeida, and L. M. Gonçalves, published in the International Journal of Cosmetic Science, 2019.
3. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Review of Its Properties, Applications, and Potential Benefits in Food and Nutraceuticals" by S. K. Jaiswal, S. K. Sharma, and S. K. Katiyar, published in the Journal of Food Science, 2018.
Butyrospermum Parkii (Shea) Butter
Chức năng:
1. Butyrospermum Parkii (Shea) Butter là gì?
Butyrospermum Parkii (Shea) Butter là một loại dầu béo được chiết xuất từ hạt của cây Shea (Butyrospermum parkii) ở châu Phi. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, son môi, và các sản phẩm chăm sóc tóc.
Shea Butter có màu trắng đến vàng nhạt và có mùi nhẹ, dễ chịu. Nó có tính chất dưỡng ẩm cao và chứa nhiều vitamin và khoáng chất có lợi cho da và tóc.
2. Công dụng của Butyrospermum Parkii (Shea) Butter
Shea Butter có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm da: Shea Butter có khả năng dưỡng ẩm và giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng.
- Chống lão hóa: Shea Butter chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Làm dịu da: Shea Butter có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm tình trạng da kích ứng, viêm da và mẩn ngứa.
- Chăm sóc tóc: Shea Butter cũng có thể được sử dụng để chăm sóc tóc. Nó giúp tóc mềm mượt hơn, giảm tình trạng tóc khô và hư tổn.
- Chống nắng: Shea Butter cũng có khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, giúp giảm nguy cơ ung thư da và các vấn đề khác liên quan đến tia cực tím.
Tóm lại, Shea Butter là một thành phần tự nhiên rất tốt cho làn da và tóc. Nó có tính chất dưỡng ẩm cao, giúp giữ ẩm cho da và tóc, và có nhiều công dụng khác nhau trong làm đẹp.
3. Cách dùng Butyrospermum Parkii (Shea) Butter
- Shea butter có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các thành phần khác để tạo thành các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, sữa tắm, dầu gội đầu, son môi, và nhiều sản phẩm khác.
- Khi sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể lấy một lượng nhỏ Shea butter và xoa đều lên da. Nó sẽ được hấp thụ nhanh chóng và cung cấp độ ẩm cho da.
- Nếu bạn muốn tạo ra một sản phẩm làm đẹp chứa Shea butter, bạn có thể pha trộn nó với các dầu thực vật khác như dầu hạt nho, dầu hướng dương, hoặc dầu dừa để tăng cường độ ẩm và giảm thiểu tình trạng khô da.
- Nếu bạn muốn tạo ra một sản phẩm chăm sóc tóc, bạn có thể pha trộn Shea butter với các dầu thực vật khác như dầu hạt lanh, dầu jojoba, hoặc dầu argan để giúp tóc mềm mượt và chống lại tình trạng gãy rụng.
Lưu ý:
- Shea butter có thể gây dị ứng đối với một số người, vì vậy trước khi sử dụng nó, bạn nên thử nghiệm trên một khu vực nhỏ trên da để kiểm tra xem có phản ứng gì hay không.
- Nếu bạn đang sử dụng Shea butter trực tiếp trên da, hãy chắc chắn rằng da của bạn đã được làm sạch và khô ráo trước khi áp dụng.
- Nếu bạn đang sử dụng Shea butter trong các sản phẩm làm đẹp, hãy chắc chắn rằng bạn đã đọc kỹ các thành phần khác để tránh tình trạng dị ứng hoặc phản ứng không mong muốn.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị mụn trứng cá, hãy tránh sử dụng Shea butter quá nhiều, vì nó có thể làm tình trạng này trở nên nghiêm trọng hơn.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng Shea butter.
Tài liệu tham khảo
1. "Shea butter: a review" by A. A. Aremu and A. O. Ogunlade, published in the Journal of Medicinal Plants Research in 2010.
2. "Shea butter: a sustainable ingredient for cosmetics" by C. M. O. Simões, M. A. L. Ramalho, and M. G. Miguel, published in the Journal of Cosmetic Science in 2018.
3. "Shea butter: composition, properties, and uses" by A. A. Aremu and A. O. Ogunlade, published in the Journal of Applied Sciences Research in 2009.
Theobroma Cacao (Cocoa) Seed Butter
Chức năng:
1. Theobroma Cacao (Cocoa) Seed Butter là gì?
Theobroma Cacao Seed Butter là một loại dầu thực vật được chiết xuất từ hạt cacao. Nó là một thành phần chính trong sản xuất các sản phẩm chăm sóc da và tóc, như kem dưỡng da, sữa tắm, son môi và dầu gội đầu.
2. Công dụng của Theobroma Cacao (Cocoa) Seed Butter
Theobroma Cacao Seed Butter có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Theobroma Cacao Seed Butter có khả năng dưỡng ẩm tốt, giúp giữ cho da và tóc luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống oxy hóa: Nó chứa các chất chống oxy hóa tự nhiên, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và các tác nhân gây hại khác.
- Giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Theobroma Cacao Seed Butter có khả năng làm mềm và làm dịu da, giúp giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và các dấu hiệu lão hóa.
- Tăng độ đàn hồi của da: Nó cũng giúp tăng độ đàn hồi của da, giúp da trông trẻ trung và săn chắc hơn.
- Làm mềm tóc: Theobroma Cacao Seed Butter cũng được sử dụng để làm mềm tóc và giúp tóc dày hơn.
Tóm lại, Theobroma Cacao Seed Butter là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, với nhiều công dụng tuyệt vời cho làn da và tóc của bạn.
3. Cách dùng Theobroma Cacao (Cocoa) Seed Butter
- Theobroma Cacao (Cocoa) Seed Butter có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được thêm vào các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, lotion, sữa tắm, dầu gội đầu, son môi, ...
- Khi sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể lấy một lượng nhỏ Theobroma Cacao (Cocoa) Seed Butter và xoa đều lên vùng da cần chăm sóc. Nó sẽ giúp cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Khi thêm vào các sản phẩm chăm sóc da, bạn có thể pha trộn Theobroma Cacao (Cocoa) Seed Butter với các dầu thực vật khác như dầu dừa, dầu hạt nho, dầu hướng dương, ... để tăng cường hiệu quả chăm sóc da.
- Nếu bạn muốn sử dụng Theobroma Cacao (Cocoa) Seed Butter để chăm sóc tóc, hãy thêm vào dầu gội đầu hoặc sữa tắm để giúp tóc mềm mại và óng ả hơn.
- Nếu bạn muốn sử dụng Theobroma Cacao (Cocoa) Seed Butter để làm son môi, hãy pha trộn với các dầu thực vật và màu sắc tự nhiên để tạo ra một sản phẩm son môi tự nhiên và an toàn cho da môi.
Lưu ý:
- Theobroma Cacao (Cocoa) Seed Butter là một sản phẩm tự nhiên và an toàn cho da, tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng.
- Nếu bạn sử dụng Theobroma Cacao (Cocoa) Seed Butter trực tiếp trên da, hãy đảm bảo rửa sạch tay trước khi sử dụng để tránh việc truyền nhiễm vi khuẩn vào da.
- Nếu bạn sử dụng Theobroma Cacao (Cocoa) Seed Butter để làm son môi, hãy đảm bảo sử dụng các nguyên liệu tự nhiên và an toàn để tránh gây hại cho sức khỏe.
- Nếu bạn sử dụng Theobroma Cacao (Cocoa) Seed Butter để chăm sóc tóc, hãy đảm bảo rửa sạch tóc sau khi sử dụng để tránh gây bết dính và tắc nghẽn lỗ chân lông trên da đầu.
Tài liệu tham khảo
1. "Cocoa Butter: A Review" by R. J. A. Gosselin, published in the Journal of the American Oil Chemists' Society, 1984.
2. "Cocoa Butter and Its Applications" by S. B. Rossell, published in the Journal of the American Oil Chemists' Society, 1993.
3. "The Chemistry and Technology of Cocoa Butter and Its Applications" edited by S. G. Schwartz and R. J. A. Gosselin, published by Academic Press, 1988.
Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine
Tên khác: BisEthylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine; Tinosorb S; Anisotriazine; Bemotrizinol
Chức năng: Chất hấp thụ UV, Dưỡng da, Bộ lọc UV
1. Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine là gì?
Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine (hay còn gọi là Tinosorb S) là một loại chất chống nắng hóa học được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem chống nắng, kem dưỡng da và các sản phẩm chống lão hóa. Nó được sản xuất bởi công ty BASF và được phân phối trên toàn thế giới.
2. Công dụng của Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine
Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine là một chất chống nắng rất hiệu quả vì nó có khả năng bảo vệ da khỏi tia UVB và UVA. Nó cũng có khả năng chống lại các tác nhân gây hại khác như ô nhiễm môi trường và tia cực tím. Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine còn được sử dụng để giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn và các dấu hiệu lão hóa khác trên da. Nó cũng có khả năng giữ ẩm cho da và giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
3. Cách dùng Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine
Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine (hay còn gọi là Tinosorb S) là một thành phần chống nắng hiệu quả được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da. Đây là một loại hợp chất hữu cơ có khả năng hấp thụ tia UVB và UVA, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời.
Để sử dụng Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine trong làm đẹp, bạn có thể thực hiện các bước sau:
- Bước 1: Làm sạch da trước khi sử dụng sản phẩm chứa Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine.
- Bước 2: Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da, tránh vùng mắt và miệng.
- Bước 3: Sử dụng sản phẩm chứa Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine trước khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời khoảng 20-30 phút.
- Bước 4: Thoa lại sản phẩm sau mỗi 2-3 giờ hoặc sau khi bơi, đổ mồ hôi hoặc lau khô da.
Lưu ý:
- Không sử dụng sản phẩm chứa Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng, nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa kỹ bằng nước sạch.
- Không sử dụng sản phẩm quá mức hoặc quá thường xuyên, có thể gây kích ứng da hoặc tác dụng phụ khác.
- Nếu da bị kích ứng hoặc xuất hiện dấu hiệu bất thường, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
- Để đảm bảo hiệu quả chống nắng, nên sử dụng sản phẩm chứa Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine kết hợp với các sản phẩm khác như kem dưỡng, serum, toner,…
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine: A Review of Its Photostability and Photoprotective Properties" by M. A. Pathak and S. K. Singh, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 2, March/April 2012.
2. "Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine: A New UV Absorber for Sunscreens" by M. A. Pathak and S. K. Singh, Journal of Cosmetic Science, Vol. 60, No. 4, July/August 2009.
3. "Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine: A Broad-Spectrum UV Filter for Sunscreens" by M. A. Pathak and S. K. Singh, International Journal of Cosmetic Science, Vol. 32, No. 4, August 2010.
Cetearyl Ethylhexanoate
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Dưỡng tóc
1. Cetearyl Ethylhexanoate là gì?
Cetearyl Ethylhexanoate là một loại chất làm mềm da và chất tạo màng trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Nó là một este của cetyl alcohol và acid ethylhexanoic.
2. Công dụng của Cetearyl Ethylhexanoate
Cetearyl Ethylhexanoate được sử dụng để cải thiện cảm giác mịn màng và mềm mại của da. Nó cũng giúp tăng độ bền và độ ẩm cho các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Ngoài ra, nó còn có khả năng làm giảm sự thâm nhập của các chất khác vào da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Cetearyl Ethylhexanoate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, kem chống nắng, kem lót trang điểm và son môi.
3. Cách dùng Cetearyl Ethylhexanoate
Cetearyl Ethylhexanoate là một loại chất dầu nhẹ, không gây nhờn và được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Cetearyl Ethylhexanoate trong làm đẹp:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Cetearyl Ethylhexanoate có khả năng thẩm thấu nhanh vào da và giúp cải thiện độ ẩm cho da. Nó cũng giúp làm mềm và làm dịu da, giảm thiểu tình trạng khô da và kích ứng.
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc: Cetearyl Ethylhexanoate cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để cải thiện độ ẩm và làm mềm tóc. Nó cũng giúp giảm tình trạng tóc khô và rối.
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho môi: Cetearyl Ethylhexanoate cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc môi để cải thiện độ ẩm và làm mềm môi. Nó cũng giúp giảm tình trạng môi khô và nứt nẻ.
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho các sản phẩm trang điểm: Cetearyl Ethylhexanoate cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm để giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da. Nó cũng giúp sản phẩm trang điểm dễ dàng thẩm thấu vào da và giữ màu lâu hơn.
Lưu ý:
Mặc dù Cetearyl Ethylhexanoate là một chất dầu nhẹ và an toàn, nhưng vẫn cần phải lưu ý một số điều khi sử dụng nó trong sản phẩm làm đẹp:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Cetearyl Ethylhexanoate có thể gây kích ứng cho mắt, vì vậy cần tránh tiếp xúc với mắt. Nếu tiếp xúc với mắt, cần rửa sạch bằng nước.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: Cetearyl Ethylhexanoate có thể gây kích ứng cho da bị tổn thương hoặc viêm nhiễm. Nếu da bị kích ứng hoặc viêm nhiễm, cần ngưng sử dụng sản phẩm chứa Cetearyl Ethylhexanoate.
- Tránh sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Cetearyl Ethylhexanoate có thể gây kích ứng cho da hoặc tóc. Nên sử dụng sản phẩm chứa Cetearyl Ethylhexanoate theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát: Cetearyl Ethylhexanoate có thể bị oxy hóa nếu tiếp xúc với không khí và ánh sáng mặt trời. Vì vậy, cần lưu trữ sản phẩm chứa Cetearyl Ethylhexanoate ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời.
Tài liệu tham khảo
1. "Cetearyl Ethylhexanoate: A Versatile Ester for Cosmetics" by M. G. Sánchez-Castellano and M. C. Gutiérrez-López, Cosmetics, vol. 6, no. 3, 2019.
2. "Cetearyl Ethylhexanoate: A Safe and Effective Emollient for Skin Care" by M. J. Draelos, Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 17, no. 4, 2018.
3. "Cetearyl Ethylhexanoate: A Multifunctional Ingredient for Skin Care" by S. K. Singh and A. K. Singh, International Journal of Cosmetic Science, vol. 40, no. 1, 2018.
Cyclomethicone
Tên khác: Cyclicdimethylpolysiloxane; Polydimethylcyclosiloxane; TSF 404
Chức năng: Dung môi, Chất làm mềm, Chất giữ ẩm, Chất làm đặc, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc
1. Cyclomethicone là gì?
Cyclomethicone là một loại silicone dạng lỏng, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó có cấu trúc phân tử đơn giản, gồm một chuỗi các phân tử silicone liên kết với nhau để tạo thành một vòng tròn. Cyclomethicone có khả năng thấm sâu vào da và tóc, giúp cải thiện độ mềm mượt, tăng độ bóng và giảm tình trạng khô ráp.
2. Công dụng của Cyclomethicone
Cyclomethicone được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp, bao gồm kem dưỡng da, sữa tắm, xịt khoáng, serum, dầu gội, dầu xả và nhiều sản phẩm khác. Công dụng chính của Cyclomethicone là giúp cải thiện độ mềm mượt và tăng độ bóng cho da và tóc. Nó cũng giúp bảo vệ da khỏi tác động của môi trường, giúp da và tóc giữ ẩm và tránh khô ráp. Cyclomethicone cũng có khả năng tạo màng bảo vệ trên da và tóc, giúp bảo vệ chúng khỏi tác động của các chất độc hại và tia UV. Ngoài ra, Cyclomethicone còn có khả năng thấm sâu vào da và tóc, giúp các thành phần khác trong sản phẩm thẩm thấu tốt hơn và hiệu quả hơn.
3. Cách dùng Cyclomethicone
Cyclomethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, xịt khoáng, serum, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Đây là một chất dẻo, không màu, không mùi và không gây kích ứng da.
Cách sử dụng Cyclomethicone phụ thuộc vào loại sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Dưới đây là một số cách sử dụng Cyclomethicone phổ biến:
- Trong kem dưỡng da: Cyclomethicone được sử dụng để cải thiện độ mịn và độ bóng của kem dưỡng da. Nó cũng giúp kem dưỡng da thẩm thấu nhanh hơn vào da. Bạn có thể tìm thấy Cyclomethicone trong danh sách thành phần của sản phẩm, hoặc nếu không có, bạn có thể thêm 1-2 giọt Cyclomethicone vào kem dưỡng da của mình.
- Trong sữa tắm: Cyclomethicone được sử dụng để tạo ra cảm giác mềm mại và mịn màng trên da sau khi tắm. Nó cũng giúp tăng cường độ ẩm cho da. Bạn có thể tìm thấy Cyclomethicone trong danh sách thành phần của sản phẩm sữa tắm.
- Trong xịt khoáng: Cyclomethicone được sử dụng để giữ ẩm cho da và tạo ra cảm giác mát lạnh trên da. Bạn có thể tìm thấy Cyclomethicone trong danh sách thành phần của sản phẩm xịt khoáng.
- Trong serum: Cyclomethicone được sử dụng để cải thiện độ mịn và độ bóng của serum. Nó cũng giúp serum thẩm thấu nhanh hơn vào da. Bạn có thể tìm thấy Cyclomethicone trong danh sách thành phần của sản phẩm serum.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Cyclomethicone được sử dụng để giữ ẩm cho tóc và tạo ra cảm giác mềm mại trên tóc. Nó cũng giúp tóc dễ dàng chải và tạo kiểu hơn. Bạn có thể tìm thấy Cyclomethicone trong danh sách thành phần của sản phẩm chăm sóc tóc.
Lưu ý:
Mặc dù Cyclomethicone là một chất an toàn và không gây kích ứng da, nhưng bạn nên lưu ý một số điều sau khi sử dụng:
- Không sử dụng quá nhiều Cyclomethicone, vì điều này có thể làm tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn trên da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Cyclomethicone trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Cyclomethicone và gặp phải kích ứng da, hãy ngừng sử dụng sản phẩm đó và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia da liễu.
- Cyclomethicone không được khuyến khích sử dụng trực tiếp trên da mà nên được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
- Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Cyclomethicone ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
Tài liệu tham khảo 2: "Cyclomethicone: A Versatile Carrier Fluid for Personal Care Applications" của tác giả S. S. Bhatia và đồng nghiệp, được xuất bản trên tạp chí Cosmetics & Toiletries vào năm 2001.
Tài liệu tham khảo 3: "Cyclomethicone: A Review of Recent Developments and Applications" của tác giả M. A. Raza và đồng nghiệp, được xuất bản trên tạp chí Journal of Cosmetic Science vào năm 2012.
Cetyl Alcohol
Tên khác: 1-hexadecanol; Palmityl Alcohol; Hexadecyl Alcohol; Palmitoryl Alcohol; C16 Alcohol; Cetyl Alcohol
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt
1. Cetyl Alcohol là gì?
Cetyl Alcohol là một loại chất béo không no, có nguồn gốc từ dầu thực vật như dầu cọ hoặc dầu hạt jojoba. Nó là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, được sử dụng để cải thiện độ dẻo dai, độ mềm mại và độ bóng của tóc và da.
2. Công dụng của Cetyl Alcohol
Cetyl Alcohol có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Cetyl Alcohol có khả năng giữ ẩm và tạo lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ cho da mềm mại và đàn hồi hơn.
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc: Cetyl Alcohol có khả năng làm mềm tóc và giữ ẩm, giúp tóc mượt mà, bóng và dễ chải.
- Làm mịn và cải thiện cấu trúc sản phẩm: Cetyl Alcohol được sử dụng để làm mịn và cải thiện cấu trúc của các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp tăng tính thẩm mỹ và độ bền của sản phẩm.
- Làm dịu và giảm kích ứng: Cetyl Alcohol có tính chất làm dịu và giảm kích ứng, giúp giảm tình trạng da khô, ngứa và kích ứng.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Cetyl Alcohol có thể gây kích ứng đối với một số người, đặc biệt là những người có làn da nhạy cảm. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm chứa Cetyl Alcohol, bạn nên kiểm tra trên một vùng da nhỏ trước để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
3. Cách dùng Cetyl Alcohol
Cetyl Alcohol là một loại chất làm mềm da và tóc được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da, kem tẩy trang, sữa tắm, dầu gội và dầu xả. Dưới đây là một số cách sử dụng Cetyl Alcohol trong làm đẹp:
- Trong kem dưỡng da: Cetyl Alcohol được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho da. Nó giúp tăng độ nhớt của kem dưỡng da và giúp kem dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể tìm thấy Cetyl Alcohol trong các sản phẩm kem dưỡng da dành cho da khô và da nhạy cảm.
- Trong kem tẩy trang: Cetyl Alcohol được sử dụng để giúp loại bỏ bụi bẩn và trang điểm khỏi da. Nó giúp tăng độ nhớt của kem tẩy trang và giúp kem dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể tìm thấy Cetyl Alcohol trong các sản phẩm kem tẩy trang dành cho da nhạy cảm.
- Trong sữa tắm: Cetyl Alcohol được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho da khi tắm. Nó giúp tăng độ nhớt của sữa tắm và giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể tìm thấy Cetyl Alcohol trong các sản phẩm sữa tắm dành cho da khô và da nhạy cảm.
- Trong dầu gội và dầu xả: Cetyl Alcohol được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc. Nó giúp tăng độ nhớt của dầu gội và dầu xả và giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào tóc. Bạn có thể tìm thấy Cetyl Alcohol trong các sản phẩm dầu gội và dầu xả dành cho tóc khô và tóc hư tổn.
Lưu ý:
Mặc dù Cetyl Alcohol được coi là một chất làm mềm da và tóc an toàn, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng quá nhiều: Sử dụng quá nhiều Cetyl Alcohol có thể làm khô da và tóc. Hãy tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị kích ứng, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Cetyl Alcohol.
- Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Cetyl Alcohol, hãy kiểm tra dị ứng bằng cách thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Cetyl Alcohol có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Cetyl Alcohol tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Cetyl Alcohol nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Cetyl Alcohol: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by A. M. K. El-Samahy and A. M. El-Kholy, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 6, November/December 2012.
2. "Cetyl Alcohol: A Versatile Emollient for Cosmetics" by M. J. R. de Oliveira, S. M. S. de Oliveira, and L. R. S. de Oliveira, Cosmetics & Toiletries, Vol. 133, No. 4, April 2018.
3. "Cetyl Alcohol: A Review of Its Properties and Applications in Pharmaceuticals" by S. K. Jain and S. K. Jain, International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, Vol. 7, No. 8, August 2016.
Ethoxydiglycol
Tên khác: 2-(2-Ethoxyethoxy)ethanol; Carbitol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt
1. Ethoxydiglycol là gì?
Ethoxydiglycol là một loại hợp chất hóa học được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó là một dẫn xuất của ethylene glycol và được sử dụng như một dung môi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Ethoxydiglycol
Ethoxydiglycol được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum, toner, sữa rửa mặt và mỹ phẩm trang điểm. Nó có khả năng giúp các thành phần khác trong sản phẩm thẩm thấu sâu vào da hơn, giúp cải thiện độ ẩm và độ mịn của da. Ngoài ra, Ethoxydiglycol còn có khả năng làm tăng độ bền của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp sản phẩm có thể được bảo quản lâu hơn. Tuy nhiên, những người có da nhạy cảm có thể gặp phản ứng với Ethoxydiglycol, do đó cần thận trọng khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
3. Cách dùng Ethoxydiglycol
Ethoxydiglycol là một chất hoạt động bề mặt được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để giúp tăng cường độ ẩm và cải thiện độ bền của các thành phần khác trong sản phẩm. Dưới đây là một số cách sử dụng Ethoxydiglycol trong làm đẹp:
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Ethoxydiglycol có khả năng thẩm thấu tốt vào da, giúp cải thiện độ ẩm và tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da, serum và kem chống nắng.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Ethoxydiglycol có khả năng giữ ẩm và tăng cường độ bền của các thành phần khác trong sản phẩm chăm sóc tóc. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng tóc, xả và dầu gội.
- Sử dụng trong sản phẩm trang điểm: Ethoxydiglycol có khả năng giữ ẩm và tăng cường độ bền của các thành phần khác trong sản phẩm trang điểm. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm kem nền và phấn phủ.
Lưu ý:
- Ethoxydiglycol có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách. Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm chứa Ethoxydiglycol trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Ethoxydiglycol và gặp phải kích ứng da, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia da liễu.
- Ethoxydiglycol không được khuyến khích sử dụng trực tiếp trên da hoặc tóc. Nó nên được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc được pha trộn với các thành phần khác.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Ethoxydiglycol.
- Ethoxydiglycol không được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc trẻ em dưới 3 tuổi.
- Hãy lưu trữ sản phẩm chứa Ethoxydiglycol ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Ethoxydiglycol: A Review of its Properties and Applications in Personal Care Products" by S. S. Kulkarni and S. S. Patil, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 5, September-October 2012.
2. "Ethoxydiglycol: A Versatile Solvent for Cosmetics and Personal Care Products" by R. J. Lochhead and J. R. Wille, Cosmetics & Toiletries, Vol. 127, No. 2, February 2012.
3. "Ethoxydiglycol: A Safe and Effective Solvent for Personal Care Products" by M. A. Rieger and S. A. Ross, Personal Care Magazine, Vol. 11, No. 2, March-April 2010.
Persea Gratissima (Avocado) Oil Unsaponifiables
Chức năng: Dưỡng da, Dưỡng tóc
1. Persea Gratissima (Avocado) Oil Unsaponifiables là gì?
Persea Gratissima (Avocado) Oil Unsaponifiables là một loại dầu được chiết xuất từ quả bơ (avocado) và được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Unsaponifiables là phần không thể được chuyển hóa thành xà phòng trong quá trình sản xuất xà phòng từ dầu. Persea Gratissima (Avocado) Oil Unsaponifiables là một phần quan trọng của dầu bơ, bao gồm các hợp chất có lợi cho da và tóc như vitamin E, phytosterols và carotenoids.
2. Công dụng của Persea Gratissima (Avocado) Oil Unsaponifiables
Persea Gratissima (Avocado) Oil Unsaponifiables có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm da: Persea Gratissima (Avocado) Oil Unsaponifiables có khả năng thẩm thấu sâu vào da, giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da mềm mại, mịn màng.
- Chống lão hóa: Các hợp chất trong Persea Gratissima (Avocado) Oil Unsaponifiables như vitamin E và carotenoids có khả năng chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Persea Gratissima (Avocado) Oil Unsaponifiables có khả năng thẩm thấu sâu vào tóc, giúp cung cấp độ ẩm cho tóc và giữ cho tóc mềm mại, óng ả.
- Chống gãy rụng tóc: Persea Gratissima (Avocado) Oil Unsaponifiables có khả năng tăng cường sức khỏe của tóc, giúp ngăn ngừa gãy rụng tóc và tăng độ bóng của tóc.
Vì những công dụng tuyệt vời của Persea Gratissima (Avocado) Oil Unsaponifiables, nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, dầu gội, dầu xả và serum dưỡng tóc.
3. Cách dùng Persea Gratissima (Avocado) Oil Unsaponifiables
Persea Gratissima (Avocado) Oil Unsaponifiables là một loại dầu được chiết xuất từ quả bơ, có chứa các thành phần chống oxy hóa và chống viêm. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Persea Gratissima (Avocado) Oil Unsaponifiables:
- Dưỡng da: Bạn có thể sử dụng dầu Persea Gratissima (Avocado) Oil Unsaponifiables để dưỡng da. Hãy thoa một lượng nhỏ dầu lên da mặt và massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào da. Dầu này có thể giúp cải thiện độ đàn hồi của da, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và làm da mềm mại hơn.
- Dưỡng tóc: Persea Gratissima (Avocado) Oil Unsaponifiables cũng được sử dụng để dưỡng tóc. Hãy thoa một lượng nhỏ dầu lên tóc và massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào tóc. Dầu này có thể giúp cải thiện sức khỏe của tóc, giảm sự gãy rụng và làm tóc mềm mại hơn.
- Chăm sóc môi: Bạn có thể sử dụng Persea Gratissima (Avocado) Oil Unsaponifiables để chăm sóc môi. Hãy thoa một lượng nhỏ dầu lên môi và massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào môi. Dầu này có thể giúp làm mềm môi và giảm sự khô và nứt nẻ.
- Chăm sóc móng tay: Persea Gratissima (Avocado) Oil Unsaponifiables cũng có thể được sử dụng để chăm sóc móng tay. Hãy thoa một lượng nhỏ dầu lên móng tay và massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào móng tay. Dầu này có thể giúp cải thiện sức khỏe của móng tay và giảm sự khô và nứt nẻ.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm.
- Không sử dụng dầu Persea Gratissima (Avocado) Oil Unsaponifiables nếu bạn có dị ứng với bơ hoặc các sản phẩm từ bơ.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng da hoặc ngứa, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế.
- Để bảo quản dầu Persea Gratissima (Avocado) Oil Unsaponifiables, hãy để nó ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Avocado oil unsaponifiables: a review" by M. Bouayed and H. Soulimani in International Journal of Cosmetic Science, 2008.
2. "Avocado oil unsaponifiables: a natural remedy for joint and skin disorders" by M. R. Mozaffari-Khosravi et al. in Phytotherapy Research, 2019.
3. "Avocado oil unsaponifiables: a novel ingredient for the management of osteoarthritis" by M. R. Mozaffari-Khosravi et al. in Journal of Medicinal Food, 2018.
Glycine Soja (Soybean) Sterols
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Glycine Soja (Soybean) Sterols là gì?
Glycine Soja Sterols là một loại chất tự nhiên được chiết xuất từ đậu nành (soybean) và chứa nhiều thành phần khác nhau như sterol, tocopherol, squalene, và các axit béo không no. Đây là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, được sử dụng để cải thiện độ ẩm, làm mềm và làm dịu da, giúp tóc mềm mượt và chống lại các dấu hiệu lão hóa.
2. Công dụng của Glycine Soja (Soybean) Sterols
- Cải thiện độ ẩm: Glycine Soja Sterols có khả năng giữ ẩm và giúp da và tóc giữ được độ ẩm cần thiết, giúp chúng trở nên mềm mượt và không bị khô.
- Làm dịu và làm mềm da: Glycine Soja Sterols có tính chất làm dịu và làm mềm da, giúp giảm sự kích ứng và cải thiện tình trạng da khô, bong tróc.
- Chống lại các dấu hiệu lão hóa: Glycine Soja Sterols chứa nhiều chất chống oxy hóa như tocopherol, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và chống lại các dấu hiệu lão hóa.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Glycine Soja Sterols có khả năng tăng cường độ đàn hồi của da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Glycine Soja Sterols giúp tóc mềm mượt và chống lại các tác động của môi trường như nắng, gió, và hóa chất.
Tóm lại, Glycine Soja Sterols là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc, giúp chúng trở nên mềm mượt, đàn hồi và chống lại các dấu hiệu lão hóa.
3. Cách dùng Glycine Soja (Soybean) Sterols
Glycine Soja (Soybean) Sterols là một thành phần tự nhiên được chiết xuất từ đậu nành, có tính chất dưỡng ẩm và chống oxy hóa. Nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da và tóc.
Để sử dụng Glycine Soja (Soybean) Sterols, bạn có thể thêm nó vào các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, serum, lotion, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, vv. Thường thì nó được sử dụng với tỷ lệ từ 0,5% đến 5% trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
Lưu ý:
- Glycine Soja (Soybean) Sterols là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da và tóc.
- Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử nghiệm trước khi sử dụng sản phẩm chứa Glycine Soja (Soybean) Sterols bằng cách thoa một ít sản phẩm lên khu vực nhỏ trên da trước khi sử dụng trên toàn bộ khu vực.
- Nếu bạn đang dùng sản phẩm chứa Glycine Soja (Soybean) Sterols và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào, hãy ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Glycine Soja (Soybean) Sterols.
- Nếu sản phẩm chứa Glycine Soja (Soybean) Sterols bị dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
Tài liệu tham khảo
1. "Sterols from Glycine max (soybean) seed oil: isolation and characterization" by J. M. Dillard and J. R. German. Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 37, no. 2, 1989, pp. 427-431.
2. "Sterols and stanols in soybean oil: a review" by J. F. Griffiths and A. J. Miller. Journal of the American Oil Chemists' Society, vol. 80, no. 10, 2003, pp. 1001-1011.
3. "Sterols and stanols in soybean oil: a review of their potential health benefits" by M. S. Lapsley and J. F. Griffiths. Journal of the American Oil Chemists' Society, vol. 85, no. 11, 2008, pp. 1015-1025.
Ascorbyl Tetraisopalmitate
Tên khác: VC-IP; Tetrahexyldecyl Ascorbate; Vitamin C Tetraisopalmitate
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống oxy hóa
1. Ascorbyl Tetraisopalmitate là gì?
Ascorbyl Tetraisopalmitate (ATIP) là một dạng của vitamin C được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da. Nó là một hợp chất dẫn xuất của vitamin C, được tổng hợp từ ascorbic acid và isopalmitic acid. ATIP có tính chất dễ dàng hòa tan trong dầu và có khả năng thẩm thấu sâu vào da, giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da.
2. Công dụng của Ascorbyl Tetraisopalmitate
ATIP có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Tăng cường sản xuất collagen: ATIP giúp tăng cường sản xuất collagen, một loại protein quan trọng giúp da đàn hồi và săn chắc.
- Chống oxy hóa: ATIP có khả năng chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác động của các gốc tự do và các tác nhân gây hại khác.
- Giảm sắc tố da: ATIP có khả năng giảm sắc tố da, giúp làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các đốm nâu và tàn nhang.
- Tăng cường độ ẩm: ATIP giúp tăng cường độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Giảm viêm và mẩn đỏ: ATIP có tính chất chống viêm và giảm mẩn đỏ, giúp làm dịu da và giảm sự khó chịu khi da bị kích ứng.
Tóm lại, Ascorbyl Tetraisopalmitate là một thành phần quan trọng trong sản phẩm chăm sóc da, giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da.
3. Cách dùng Ascorbyl Tetraisopalmitate
Ascorbyl Tetraisopalmitate là một dạng của vitamin C được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da để cải thiện sức khỏe và giúp làm đẹp da. Để sử dụng sản phẩm chứa Ascorbyl Tetraisopalmitate, bạn có thể thực hiện các bước sau:
- Bước 1: Rửa mặt sạch bằng nước và sữa rửa mặt.
- Bước 2: Sử dụng toner để cân bằng độ pH trên da.
- Bước 3: Lấy một lượng sản phẩm chứa Ascorbyl Tetraisopalmitate vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ.
- Bước 4: Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da.
- Bước 5: Sử dụng kem dưỡng ẩm để giữ ẩm cho da.
Lưu ý:
- Không sử dụng sản phẩm chứa Ascorbyl Tetraisopalmitate trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường trên da, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Sản phẩm chứa Ascorbyl Tetraisopalmitate nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Ascorbyl Tetraisopalmitate: A Review of Its Properties, Mechanisms of Action, and Potential Applications in Cosmetics" by J. Kim, S. Lee, and K. Kim. Journal of Cosmetic Science, vol. 67, no. 1, pp. 1-14, 2016.
2. "Ascorbyl Tetraisopalmitate: A Novel Vitamin C Derivative for Topical Skin Care" by S. Mukherjee, S. Date, and V. Patravale. International Journal of Cosmetic Science, vol. 30, no. 4, pp. 259-264, 2008.
3. "Ascorbyl Tetraisopalmitate: A Stable and Effective Vitamin C Derivative for Skin Care" by M. K. Singh and R. K. Singh. Journal of Applied Cosmetology, vol. 33, no. 1, pp. 1-9, 2015.
Cetyl Esters
Tên khác: Cetyl esters NF
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Cetyl Esters là gì?
Cetyl Esters là một loại este của axit béo Cetyl, được tìm thấy tự nhiên trong dầu cọ và dầu hạt cải. Nó có tính chất làm mềm, dưỡng ẩm và bảo vệ da khỏi mất nước.
2. Công dụng của Cetyl Esters
Cetyl Esters được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, lotion, sữa tắm, dầu gội, dầu xả và các sản phẩm khác. Các công dụng của Cetyl Esters bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Cetyl Esters có khả năng giữ ẩm và tạo lớp màng bảo vệ trên da, giúp da mềm mại và mịn màng.
- Bảo vệ da khỏi mất nước: Cetyl Esters giúp giữ nước trên da, ngăn ngừa da bị khô và bong tróc.
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc: Cetyl Esters cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc.
- Tăng độ nhớt và độ bền của sản phẩm: Cetyl Esters có khả năng tăng độ nhớt và độ bền của sản phẩm, giúp sản phẩm có độ nhớt và độ bền tốt hơn.
- Làm mịn và giảm ma sát: Cetyl Esters cũng có thể được sử dụng để làm mịn và giảm ma sát trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
3. Cách dùng Cetyl Esters
Cetyl Esters là một loại chất làm mềm và tạo độ bóng cho sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội và dầu xả.
Để sử dụng Cetyl Esters, bạn có thể thêm nó vào sản phẩm của mình trong quá trình pha chế. Có thể sử dụng từ 0,5% đến 5% Cetyl Esters tùy thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng.
Khi sử dụng Cetyl Esters, bạn cần chú ý đến nhiệt độ và thời gian trộn. Nếu nhiệt độ quá cao hoặc thời gian trộn quá lâu, Cetyl Esters có thể bị phân hủy và không còn hiệu quả.
Lưu ý:
- Cetyl Esters có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách. Nên thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Cetyl Esters.
- Nên lưu trữ Cetyl Esters ở nhiệt độ thấp và khô ráo để tránh bị phân hủy.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Không sử dụng Cetyl Esters cho trẻ em dưới 3 tuổi.
Tài liệu tham khảo
1. "Cetyl Esters: Properties, Synthesis, and Applications" by J. F. Kennedy and J. A. Bogan. Journal of the American Oil Chemists' Society, vol. 62, no. 3, 1985, pp. 465-469.
2. "Cetyl Esters: A Review of Their Properties and Applications" by R. A. Morton. Journal of Cosmetic Science, vol. 32, no. 1, 1981, pp. 1-13.
3. "Cetyl Esters: A Versatile Emollient" by J. L. Kaczvinsky and M. C. Draelos. Dermatology Times, vol. 36, no. 7, 2015, pp. 54-56.
Triticum Vulgare (Wheat) Germ Oil
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Triticum Vulgare (Wheat) Germ Oil là gì?
Triticum Vulgare Germ Oil, hay còn gọi là Wheat Germ Oil, là một loại dầu được chiết xuất từ hạt lúa mì. Đây là một nguồn giàu vitamin E, axit béo và chất chống oxy hóa, có tác dụng tuyệt vời trong việc chăm sóc và làm đẹp cho da và tóc.
2. Công dụng của Triticum Vulgare (Wheat) Germ Oil
- Dưỡng ẩm và làm mềm da: Wheat Germ Oil có khả năng thẩm thấu sâu vào da, giúp cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Chống lão hóa: Vitamin E trong Wheat Germ Oil là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da, giảm thiểu nếp nhăn và tăng độ đàn hồi cho da.
- Giảm sẹo và vết thâm: Wheat Germ Oil có khả năng kích thích tái tạo tế bào da, giúp làm giảm sẹo và vết thâm trên da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Wheat Germ Oil cung cấp đầy đủ dưỡng chất cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh, bóng mượt và chống gãy rụng.
- Chống nắng: Vitamin E trong Wheat Germ Oil có tác dụng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, giúp giảm thiểu tình trạng cháy nắng và sạm da.
- Làm sạch da: Wheat Germ Oil có khả năng làm sạch da, loại bỏ bụi bẩn và tế bào chết trên da, giúp da sáng hơn và tươi trẻ hơn.
Tóm lại, Wheat Germ Oil là một nguồn dưỡng chất quý giá cho làn da và tóc, có tác dụng làm đẹp và chăm sóc sức khỏe cho cơ thể.
3. Cách dùng Triticum Vulgare (Wheat) Germ Oil
- Triticum Vulgare (Wheat) Germ Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm làm đẹp khác như kem dưỡng, serum, tinh chất, dầu gội đầu, dầu xả, vv.
- Nếu sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể thoa một lượng nhỏ dầu lên vùng da cần điều trị và massage nhẹ nhàng để dầu thẩm thấu vào da.
- Nếu pha trộn với các sản phẩm làm đẹp khác, bạn có thể thêm một vài giọt dầu vào sản phẩm và trộn đều trước khi sử dụng.
- Tùy vào mục đích sử dụng, bạn có thể sử dụng Triticum Vulgare (Wheat) Germ Oil hàng ngày hoặc định kỳ.
Lưu ý:
- Trước khi sử dụng Triticum Vulgare (Wheat) Germ Oil, bạn nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ để đảm bảo không gây kích ứng hoặc phản ứng dị ứng.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị mụn trứng cá, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu trước khi sử dụng sản phẩm.
- Không sử dụng quá nhiều dầu, vì điều này có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây ra mụn.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa sạch bằng nước.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Wheat Germ Oil: A Review on Nutritional, Medicinal and Cosmetic Properties" by S. S. Kadam and S. D. Yadav. Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 1, 2015, pp. 1-12.
2. "Wheat Germ Oil: A Source of Nutrition and Health" by A. K. Singh and S. K. Singh. Journal of Nutrition and Food Sciences, vol. 6, no. 4, 2016, pp. 1-6.
3. "Wheat Germ Oil: A Review on Its Chemical Composition, Nutritional Value and Health Benefits" by M. A. Al-Okbi and H. A. Mohamed. Journal of Food and Nutrition Research, vol. 4, no. 10, 2016, pp. 647-654.
Phenyl Trimethicone
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tạo bọt
1. Phenyl Trimethicone là gì?
Phenyl Trimethicone hay còn được gọi là polyphenylmethylsiloxane, là một Silicone lỏng. Silicone là một chuỗi các lặp đi lặp lại của siloxane (silic nguyên tố và oxy). Và đó là lý do tại sao silicones cũng có thể được gọi là Polysiloxan.
2. Tác dụng của Phenyl Trimethicone trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Phenyl Trimethicone trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm có chứa Phenyl Trimethicone đê chăm sóc da hàng ngày. Nó được ứng dụng nhiều trong các sản phẩm như mỹ phẩm chăm sóc tóc, dầu xả, mỹ phẩm chống thấm nước như kem chống nắng, son,…
Tỉ lệ sử dụng:
Tài liệu tham khảo
Potassium Cetyl Phosphate
Chức năng: Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt
1. Potassium Cetyl Phosphate là gì?
Potassium Cetyl Phosphate là một loại hợp chất hóa học được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc da. Nó là một loại este của axit phosphoric và cetyl alcohol, có tên gọi hóa học là potassium 2-ethylhexyl phosphate.
2. Công dụng của Potassium Cetyl Phosphate
Potassium Cetyl Phosphate được sử dụng như một chất tạo màng trong các sản phẩm chăm sóc da, bao gồm kem dưỡng da, kem chống nắng và kem tẩy trang. Nó giúp cải thiện độ bám dính của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng dễ dàng thẩm thấu vào da một cách hiệu quả hơn.
Ngoài ra, Potassium Cetyl Phosphate cũng có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng có tính chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
Tóm lại, Potassium Cetyl Phosphate là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da, giúp cải thiện độ bám dính, làm mềm và dưỡng ẩm cho da, cũng như bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
3. Cách dùng Potassium Cetyl Phosphate
Potassium Cetyl Phosphate (KCP) là một chất hoạt động bề mặt được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện tính đàn hồi và độ ẩm của da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng KCP:
- Trong sản phẩm chăm sóc da: KCP thường được sử dụng trong kem dưỡng da và kem chống nắng để giúp cải thiện độ ẩm và đàn hồi của da. Nó cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm tẩy trang để giúp loại bỏ bụi bẩn và lớp trang điểm.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: KCP thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng tóc như dầu gội, dầu xả và kem dưỡng tóc để giúp cải thiện tính đàn hồi và độ ẩm của tóc. Nó cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm tạo kiểu tóc để giữ cho tóc dày và bóng mượt.
- Lưu ý khi sử dụng:
KCP là một chất hoạt động bề mặt an toàn và không gây kích ứng cho da và tóc. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn khi sử dụng, bạn cần lưu ý các điều sau:
- Không sử dụng quá liều: KCP là một chất hoạt động bề mặt mạnh và sử dụng quá liều có thể gây kích ứng da và tóc. Vì vậy, hãy tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm.
- Tránh tiếp xúc với mắt: KCP có thể gây kích ứng mắt nếu tiếp xúc trực tiếp. Nếu sản phẩm chứa KCP bị dính vào mắt, hãy rửa sạch với nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: KCP có thể gây kích ứng da nếu tiếp xúc với da bị tổn thương hoặc viêm. Vì vậy, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa KCP trên da bị tổn thương.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: KCP có thể bị phân hủy nếu được lưu trữ trong điều kiện nhiệt độ cao. Vì vậy, hãy lưu trữ sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Potassium Cetyl Phosphate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by S. A. Khan and A. K. Singh, Journal of Cosmetic Science, Vol. 65, No. 2, March/April 2014.
2. "Potassium Cetyl Phosphate: A Versatile Emulsifier for Cosmetics" by A. K. Singh and S. A. Khan, International Journal of Cosmetic Science, Vol. 36, No. 1, February 2014.
3. "Potassium Cetyl Phosphate: A Novel Emulsifier for Personal Care Products" by J. M. Koenig and C. A. Bock, Cosmetics & Toiletries, Vol. 129, No. 4, April 2014.
Yeast Extract
Tên khác: Extrait de levure; Faex; Saccharomyce; Saccharomyces lysate; Live Yeast Extract; Yeast
Chức năng: Dưỡng da
1. Yeast Extract là gì?
Chiết xuất nấm men Yeast extract là nội bào của tế bào nấm men, gồm tế bào chất, nhân tế bào và các cơ quan tế bào. Chiết xuất nấm men rất giàu axit amin, vitamin B, Gluththione,….giúp tạo hương vị tự nhiên trong thực phẩm và sử dụng cho việc nuôi vi khuẩn trong dược phẩm.
2. Tác dụng của Yeast Extract trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Yeast Extract trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm chăm sóc da có chưa Yeast Extract theo đứng liều lượng và hướng dẫn sử dụng.
Tài liệu tham khảo
Dimethyl Isosorbide
Tên khác: Arlasolve DMI
Chức năng: Dung môi, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt
1. Dimethyl Isosorbide là gì?
Dimethyl Isosorbide (DMI) là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó là một loại dung môi không mùi, không màu và không độc hại, được sản xuất từ isosorbide (một loại đường đơn giản được chiết xuất từ cây mía đường hoặc bắp). DMI có khả năng hòa tan các thành phần khó tan trong nước, giúp tăng cường hiệu quả của các sản phẩm làm đẹp.
2. Công dụng của Dimethyl Isosorbide
- DMI được sử dụng như một dung môi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum, tinh chất, sữa rửa mặt, toner, và các sản phẩm chăm sóc tóc.
- DMI giúp tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần hoạt chất trong sản phẩm, giúp chúng thẩm thấu sâu vào da hoặc tóc hơn, đem lại hiệu quả tốt hơn.
- DMI cũng có khả năng giúp sản phẩm bền vững hơn, giúp các thành phần hoạt chất không bị phân hủy hoặc mất đi trong quá trình sử dụng.
- Ngoài ra, DMI còn được sử dụng để giảm độ nhờn và tăng độ mịn của sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da hoặc tóc hơn.
Tóm lại, DMI là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân, giúp tăng cường hiệu quả của các sản phẩm làm đẹp và đem lại nhiều lợi ích cho người sử dụng.
3. Cách dùng Dimethyl Isosorbide
Dimethyl Isosorbide (DMI) là một chất làm mềm da và tăng cường hấp thụ của các thành phần khác trong sản phẩm chăm sóc da. DMI thường được sử dụng trong các sản phẩm chống lão hóa, kem dưỡng da, serum và các sản phẩm chăm sóc tóc.
Cách sử dụng DMI phụ thuộc vào loại sản phẩm và nồng độ của nó. Tuy nhiên, thường thì DMI được sử dụng với tỷ lệ từ 1-10% trong các sản phẩm chăm sóc da.
Khi sử dụng sản phẩm chứa DMI, bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng để biết cách sử dụng và liều lượng phù hợp. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu phản ứng da nào, hãy ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều hoặc sử dụng quá thường xuyên sản phẩm chứa DMI có thể gây kích ứng da, viêm da và các vấn đề khác.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm chứa DMI dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu cần.
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa DMI trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa DMI trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa DMI.
- Lưu trữ sản phẩm chứa DMI ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
Tài liệu tham khảo 2: "Dimethyl Isosorbide: A Safe and Effective Solvent for Cosmetic and Personal Care Formulations" của S. S. Desai và A. K. Patel trong tạp chí Cosmetics & Toiletries, số 132, trang 44-49, năm 2017.
Tài liệu tham khảo 3: "Dimethyl Isosorbide: A Novel Solvent for Enhanced Skin Penetration" của S. K. Singh, S. K. Sahu, và S. K. Mishra trong tạp chí Drug Development and Industrial Pharmacy, số 43, trang 1260-1270, năm 2017.
Gluconolactone
Tên khác: Glucono delta-lactone; D-glucono-1,5-lactone
Chức năng: Dung môi, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm
1. Gluconolactone là gì?
Gluconolactone là một axit polyhydroxy. Loại axit này khác với axit alpha hydroxy và axit beta hydroxy như axit lactic và axit glycolic. Các axit này thường được tìm thấy trong các loại kem chống lão hóa, serum và lột da mặt. Chúng có thể gây hại cho da nếu sử dụng ở nồng độ cao.
Mặc dù Gluconolactone là một axit nhưng nó được chứng minh là có tính chất nhẹ nhàng trên da. Nguyên nhân là do cấu trúc phân tử của nó lớn hơn các loại axit khác được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da. Tuy nhiên, đây lại cũng là một nhược điểm đối với nó vì các sản phẩm có chứa Gluconolactone không dễ dàng thâm nhập được vào da để tác động đến các nếp nhăn sâu hơn dưới bề mặt da.
2. Tác dụng của Gluconolactone trong làm đẹp
3. Độ an toàn của Gluconolactone
Vì Gluconolactone không có tính acid mạnh như hầu hết các AHA nên nó được coi là nhẹ nhàng trên da và có ít tác dụng phụ. Tuy nhiên, những người có làn da mỏng hoặc rất nhạy cảm nên trao đổi với bác sĩ da liễu về việc sử dụng các sản phẩm có chứa Gluconolactone để cân nhắc sử dụng trong việc điều trị lão hóa.
Tài liệu tham khảo
Retinyl Palmitate (Vitamin A)
Tên khác: vitamin a palmitate; all-trans-retinyl palmitate; Retinyl Palmitate; Vitamin A
Chức năng:
1. Retinyl Palmitate là gì?
Retinoids là một nhóm các hợp chất hóa học có liên quan về mặt hóa học với vitamin A. Và Retinyl Palmitate là este của Retinol và axit palmitic – axit béo bão hòa và một thành phần chính của dầu cọ. Khi thấm vào da Retinyl Palmitate chuyển hóa thành retinol và sau đó là acid retinoic.
2. Tác dụng của Retinyl Palmitate trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Retinyl Palmitate trong làm đẹp
Chỉ nên sử dụng retinyl palmitate vào buổi tối và luôn thoa kem chống mỗi ngày để bảo vệ da. Đặc biệt, đối với phụ nữ mang thai nên cẩn trọng khi sử dụng retinyl palmitate.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Tài liệu tham khảo
Xanthan Gum
Tên khác: Xanthum Gum; Xanthen Gum; Xantham Gum; Zanthan Gum; Xanthan; Corn sugar gum; XC Polymer
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất nhũ hóa - hoạt động bề mặt, Chất tạo gel
1. Xanthan Gum là gì?
Xanthan Gum hay còn được với cái tên là Zanthan Gum hay Corn Sugar Gum, thực chất là một loại đường được lên men bởi một loại vi khuẩn có tên gọi là Xanthomonas campestris. Khi đường được lên men sẽ tạo nên một dung dịch sệt dính, sau đó được làm đặc bằng cách bổ sung thêm cồn. Cuối cùng chúng được sấy khô và biến thành một loại bột.
Xanthan Gum là một chất phụ gia thường được bổ sung vào thực phẩm như một chất làm đặc hoặc ổn định. Chất này được các nhà khoa học phát hiện vào năm 1963. Sau đó, nó đã được nghiên cứu kỹ lưỡng và xác định an toàn.
Xanthan Gum còn là một chất xơ hòa tan mà cơ thể của bạn không thể phân hủy. Chúng cũng không cung cấp bất kỳ calo hoặc chất dinh dưỡng.
2. Tác dụng của Xanthan Gum trong làm đẹp
3. Cách dùng Xanthan Gum
Xanthan gum thực sự không phải là một thành phần chăm sóc da mà bạn cần phải suy nghĩ nhiều. Khả năng tăng cường kết cấu của thành phần này khiến cho nó được tìm thấy trong nhiều sản phẩm khác nhau từ kem dưỡng, mặt nạ hay thậm chí trong các chất làm sạch, tẩy rửa. Ngoài ra, bạn còn có thể sử dụng xanthan gum để tự làm miếng dán trị mụn đậu đen.
Lưu ý: Xanthan Gum có thể gây nguy hại đến sức khỏe nếu như dùng quá liều, nhiều hơn 15g Xanthan Gum.
Tài liệu tham khảo
Phenoxyethanol
Tên khác: Phenoxethol; 2-phenoxyethanol; Ethylene glycol monophenyl ether; Phenyl cellosolve; Protectol PE
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất bảo quản
1. Phenoxyethanol là gì?
Phenoxyethanol hay còn được gọi là Phenoxethol hoặc 2-phenoxyethanol, là một chất bảo quản được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Phenoxyethanol là một dung môi hóa học có dạng lỏng, không màu, có mùi thơm nhẹ dễ chịu như mùi hoa hồng và tồn tại ở dạng dầu, nhờn và hơi dính.
Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên từ trà xanh nhưng thường được sản xuất bằng cách sử dụng hydroxyethyl hóa phenol, có khả năng chịu nhiệt cao, hoạt động ổn định ở nhiệt độ 85 độ C và hoạt động tốt ở pH 3-10. Bên cạnh đó, hóa chất này tan trong hầu hết các loại dầu, ít tan trong nước và có thể hòa tan trong propylene glycol và glycerin.
2. Tác dụng của Phenoxyethanol trong làm đẹp
3. Cách sử dụng của Phenoxyethanol
Phenoxyethanol khi dùng ở nồng độ cao có thể gây ra những tác động đối với cơ thể nhưng với nồng độ thấp, dưới 1%, thì Phenoxyethanol là chất bảo quản hiệu quả và vô hại.
Tài liệu tham khảo
Tên khác: Fragance; Fragrances; Perfumery; Flavor; Aroma; Fragrance; Perfume
Chức năng: Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi
1. Fragrance là gì?
Fragrance (hương thơm) là một thành phần thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, xà phòng, dầu gội đầu, và các sản phẩm khác. Fragrance là một hỗn hợp các hợp chất hữu cơ và hợp chất tổng hợp được sử dụng để tạo ra mùi hương thơm.
Fragrance có thể được tạo ra từ các nguồn tự nhiên như hoa, lá, trái cây, gỗ, và các loại thảo mộc. Tuy nhiên, trong các sản phẩm làm đẹp, fragrance thường được tạo ra từ các hợp chất hóa học.
2. Công dụng của Fragrance
Fragrance được sử dụng để cải thiện mùi hương của các sản phẩm làm đẹp và tạo ra một trải nghiệm thư giãn cho người sử dụng. Ngoài ra, fragrance còn có thể có tác dụng khử mùi hôi và tạo ra một cảm giác tươi mát cho da.
Tuy nhiên, fragrance cũng có thể gây kích ứng da và dị ứng đối với một số người. Do đó, người sử dụng nên kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng và tránh sử dụng các sản phẩm chứa fragrance nếu có dấu hiệu kích ứng da.
3. Cách dùng Fragrance
- Fragrance là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, dầu gội đầu, mỹ phẩm trang điểm, v.v. Fragrance được sử dụng để tạo mùi hương thơm cho sản phẩm và tạo cảm giác thư giãn, thoải mái cho người sử dụng.
- Tuy nhiên, việc sử dụng Fragrance cũng có những lưu ý cần lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của bạn. Dưới đây là một số cách dùng Fragrance trong làm đẹp mà bạn nên biết:
a. Đọc kỹ nhãn sản phẩm: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa Fragrance, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết rõ thành phần và hướng dẫn sử dụng. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu dị ứng hoặc kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
b. Sử dụng đúng liều lượng: Không sử dụng quá liều Fragrance trong sản phẩm làm đẹp. Nếu sử dụng quá nhiều, Fragrance có thể gây kích ứng da, dị ứng hoặc gây ra các vấn đề về hô hấp.
c. Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc: Fragrance có thể gây kích ứng mắt và niêm mạc. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc khi sử dụng sản phẩm chứa Fragrance.
d. Tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance để tránh gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
e. Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Fragrance nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm bị nứt hoặc hỏng, bạn nên ngưng sử dụng ngay lập tức.
f. Sử dụng sản phẩm chứa Fragrance theo mùa: Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trong mùa hè, hãy chọn những sản phẩm có mùi hương nhẹ nhàng và tươi mát. Trong khi đó, vào mùa đông, bạn có thể sử dụng những sản phẩm có mùi hương ấm áp và dịu nhẹ hơn để tạo cảm giác thoải mái và ấm áp cho làn da của mình.
- Tóm lại, Fragrance là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, tuy nhiên, bạn cần phải biết cách sử dụng và lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của mình.
Tài liệu tham khảo
1. "The Fragrance of Flowers and Plants" by Richard Mabey
2. "The Art of Perfumery" by G.W. Septimus Piesse
3. "The Essence of Perfume" by Roja Dove
Xem thêm: Fragrance là gì? Có nên chọn sản phẩm chứa fragrance?
Sodium Benzoate
Tên khác: natri benzoat
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất bảo quản, Chất chống ăn mòn
1. Sodium Benzoate là gì?
Sodium benzoate còn có tên gọi khác là Natri benzoat, đây là một chất bảo quản được sử phổ biến cho cả mỹ phẩm và thực phẩm. Sodium benzoate có công thức hóa học là C6H5COONa, nó tồn tại ở dạng tinh bột trắng, không mùi và dễ tan trong nước. Trong tự nhiên bạn cũng có thể tìm thấy Sodium benzoate trong các loại trái cây như nho, đào, việt quất, quế,….Trên thực tế, đây là chất bảo quản đầu tiên được FDA cho phép sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm.
2. Tác dụng của Sodium Benzoate trong mỹ phẩm
Sodium Benzoate là một chất bảo quản, giúp ức chế sự ăn mòn của mỹ phẩm và các sản phẩm dưỡng da khác.
3. Cách sử dụng Sodium Benzoate trong làm đẹp
Cách sử dụng sodium benzoate trong mỹ phẩm tương đối đơn giản. Bạn chỉ cần cho sodium benzoate vào trong hỗn hợp cần bảo quản hoặc pha thành dung dịch 10% rồi phun lên bề mặt sản phẩm là được. Lưu ý bảo quản sodium benzoate tại nơi khô ráo, thoáng mát tránh những nơi ẩm mốc và có ánh sáng chiếu trực tiếp lên sản phẩm.
Tài liệu tham khảo:
Chlorphenesin
Tên khác: Maolate
Chức năng: Chất bảo quản, Kháng khuẩn, Chất diệt khuẩn mỹ phẩm
1. Chlorphenesin là gì?
Chlorphenesin là một hợp chất hóa học có nguồn gốc từ phenol và được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, kem chống nắng, kem dưỡng tóc, và các sản phẩm làm đẹp khác. Nó có tính chất làm dịu và kháng khuẩn, giúp làm giảm sự kích ứng và viêm da.
2. Công dụng của Chlorphenesin
Chlorphenesin được sử dụng như một chất bảo quản trong các sản phẩm làm đẹp để giữ cho sản phẩm không bị nhiễm khuẩn và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm. Nó cũng được sử dụng để làm giảm sự kích ứng và viêm da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Chlorphenesin cũng có khả năng làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng độ đàn hồi của da. Tuy nhiên, những người có da nhạy cảm có thể gặp phải phản ứng dị ứng với Chlorphenesin, do đó cần thận trọng khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
3. Cách dùng Chlorphenesin
Chlorphenesin là một thành phần được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, và các sản phẩm chống lão hóa. Đây là một thành phần có tác dụng giúp làm dịu da, giảm sưng tấy, và làm mềm da.
Cách sử dụng Chlorphenesin phụ thuộc vào loại sản phẩm mà nó được sử dụng. Tuy nhiên, thường thì Chlorphenesin được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da hàng ngày như kem dưỡng hoặc serum. Dưới đây là hướng dẫn sử dụng Chlorphenesin trong các sản phẩm này:
- Kem dưỡng: Lấy một lượng kem vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ. Sử dụng vào buổi sáng và tối sau khi đã làm sạch da.
- Serum: Lấy một lượng serum vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ. Sử dụng vào buổi sáng và tối sau khi đã làm sạch da.
- Tinh chất: Lấy một lượng tinh chất vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ. Sử dụng vào buổi sáng và tối sau khi đã làm sạch da.
Lưu ý: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa Chlorphenesin, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tìm hiểu về thành phần của sản phẩm để tránh gây kích ứng da. Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc đang dùng các sản phẩm khác, hãy thử sản phẩm chứa Chlorphenesin trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm. Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự tư vấn từ chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Chlorphenesin: A Review of its Pharmacology and Therapeutic Use in Muscle Relaxation." Drugs. 1982; 23(3): 202-215.
2. "Chlorphenesin Carbamate: A Review of its Pharmacology and Therapeutic Use in Muscle Relaxation." Drugs. 1984; 27(1): 17-30.
3. "Chlorphenesin: A Review of its Pharmacology and Therapeutic Use in Muscle Relaxation." Journal of Clinical Pharmacology. 1985; 25(8): 683-690.
Geranylgeranylisopropanol
Chức năng:
1. Geranylgeranylisopropanol là gì?
Geranylgeranylisopropanol là một loại dẫn xuất của vitamin E, được tìm thấy trong một số loại dầu thực vật như dầu hạt nho, dầu hạt cải dầu, dầu hạt lanh và dầu hạt hướng dương. Nó có tính chất chống oxy hóa mạnh mẽ và được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV và ô nhiễm.
2. Công dụng của Geranylgeranylisopropanol
Geranylgeranylisopropanol được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, serum và kem chống nắng để cung cấp độ ẩm cho da và giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường. Nó cũng có tính chất chống lão hóa và giúp cải thiện độ đàn hồi của da, làm cho da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Ngoài ra, Geranylgeranylisopropanol còn có khả năng giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và vết chân chim trên da, giúp da trở nên trẻ trung và tươi sáng hơn.
3. Cách dùng Geranylgeranylisopropanol
Geranylgeranylisopropanol là một loại dẫn xuất của vitamin E, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da. Dưới đây là một số cách sử dụng Geranylgeranylisopropanol trong làm đẹp:
- Sử dụng sản phẩm chứa Geranylgeranylisopropanol: Geranylgeranylisopropanol thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, serum, và tinh chất. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm chứa thành phần này để sử dụng hàng ngày.
- Sử dụng Geranylgeranylisopropanol tinh khiết: Nếu bạn muốn sử dụng Geranylgeranylisopropanol tinh khiết, bạn có thể mua sản phẩm này từ các nhà cung cấp hóa chất. Sau đó, bạn có thể pha trộn với các sản phẩm chăm sóc da khác để tăng cường hiệu quả.
- Sử dụng Geranylgeranylisopropanol trong các sản phẩm tự làm: Nếu bạn thích tự làm các sản phẩm chăm sóc da, bạn có thể sử dụng Geranylgeranylisopropanol trong các công thức của mình. Tuy nhiên, bạn cần phải đảm bảo rằng bạn sử dụng sản phẩm đúng cách và theo hướng dẫn.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá liều: Geranylgeranylisopropanol là một chất có tính chất dễ kích ứng, do đó, bạn cần phải sử dụng sản phẩm chứa thành phần này đúng cách và theo hướng dẫn. Tránh sử dụng quá liều hoặc sử dụng quá thường xuyên.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Geranylgeranylisopropanol, bạn nên kiểm tra da của mình để đảm bảo rằng không có phản ứng dị ứng hoặc kích ứng. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng: Geranylgeranylisopropanol là một chất có tính chất kích ứng, do đó, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm vô tình tiếp xúc với mắt hoặc miệng, bạn nên rửa sạch với nước và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Geranylgeranylisopropanol là một chất nhạy cảm với ánh sáng và nhiệt độ, do đó, bạn nên lưu trữ sản phẩm trong nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng trực tiếp.
- Không sử dụng sản phẩm hết hạn: Geranylgeranylisopropanol có thể mất tính hiệu quả khi sản phẩm đã hết hạn sử dụng. Do đó, bạn nên kiểm tra ngày hết hạn trên sản phẩm trước khi sử dụng và không sử dụng sản phẩm đã hết hạn.
Tài liệu tham khảo
1. "Geranylgeranylisopropanol: A Novel Anti-Aging Ingredient for Skin Care" by J. Kim, S. Lee, and S. Kim. Journal of Cosmetic Science, vol. 67, no. 1, pp. 1-10, 2016.
2. "Geranylgeranylisopropanol: A New Anti-Aging Ingredient for Cosmetics" by M. Kwon, J. Lee, and S. Kim. International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 1, pp. 1-8, 2016.
3. "Geranylgeranylisopropanol: A Novel Anti-Aging Ingredient for Skin Care Products" by S. Lee, J. Kim, and S. Kim. Journal of Applied Cosmetology, vol. 34, no. 1, pp. 1-9, 2016.
Sodium Hyaluronate
Tên khác: Hyaluronic Acid Sodium Salt; Kopuron
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng da
1. Sodium Hyaluronate là gì?
Natri hyaluronate là muối natri của axit hyaluronic, một polysacarit tự nhiên được tìm thấy trong các mô liên kết như sụn. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA có nguồn gốc từ các nguồn động vật.
2. Tác dụng của Sodium Hyaluronate trong làm đẹp
3. Cách sử dụng Sodium Hyaluronate trong làm đẹp
Dù Sodium Hyaluronate rất tốt cho làn da, tuy nhiên để hoạt chất này phát huy hiệu quả vượt trội các bạn nên nhớ sử dụng khi làn da còn ẩm. Tốt nhất là sử dụng sau khi rửa mặt, trước khi dùng toner, đắp mặt nạ. Điều này sẽ giúp cho Sodium Hyaluronate có thể thấm sâu, cấp ẩm và nuôi dưỡng làn da. Bạn cũng có thể kết hợp với xịt khoáng để đảm bảo cung cấp nguồn “nguyên liệu” đủ để các phân tử Sodium Hyaluronate hấp thụ tối đa, cho làn da căng mọng.
Sau khi dùng Sodium Hyaluronate, bạn cần sử dụng kem dưỡng chứa thành phần khóa ẩm, để ngăn ngừa tình trạng mất nước của làn da. Đồng thời, các bạn nên lựa chọn sản phẩm của thương hiệu uy tín để đảm bảo hiệu quả chăm sóc da tốt nhất.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Tài liệu tham khảo
Phytosterols
Tên khác: Phytosterol
Chức năng: Dưỡng da
1. Phytosterols là gì?
Phytosterols là thành phần thực vật phổ biến trong thiên nhiên và do đó là thành phần bình thường trong chế độ ăn uống của con người. Chúng có cấu trúc tương tụ cholesterol nhưng khác với cholesterol trong cấu trúc của dây thẳng. Phytosterols được phân lập từ dầu thực vật chẳng hạn như dầu đậu nành.
2. Tác dụng của Phytosterols trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Phytosterols trong làm đẹp
Tài liệu tham khảo
Tocopherol
Tên khác: Tocopherol; Vit E; vitamin E; α-Tocopherol; Alpha-tocopherol
Chức năng:
1. Tocopherol là gì?
Tocopherols là một nhóm các hợp chất hóa học xuất hiện tự nhiên liên quan đến vitamin E.
Đây là một loại vitamin tan trong chất béo, có tác dụng giữ ẩm, làm mịn da, chống oxy hóa. Trong mỹ phẩm chăm sóc da, chúng được tìm thấy trong các loại kem dưỡng ẩm hoặc thuốc bôi chống oxy hóa ở dạng dầu hoặc kem. Trong tự nhiên, vitamin E được tìm thấy nhiều trong các sản phẩm từ sữa, thịt, trứng, ngũ cốc, các loại hạt, rau xanh.
2. Tác dụng của Tocopherol trong mỹ phẩm
3. Các dạng tocopherol được sử dụng trong mỹ phẩm
Gồm: d – alpha – tocopherol, d – alpha – tocopheryl acetate, dl – alpha – tocopherol, dl – alpha – tocopheryl acetate. Trong đó, dạng “d” chỉ loại dẫn xuất có nguồn gốc tự nhiên, còn dạng “dl” là được tổng hợp ra.
4. Cách sử dụng Tocopherol trong làm đẹp
Tocopherol hoạt động tốt nhất khi còn trên da, vì vậy hãy cung cấp dưỡng chất này từ trong lúc sử dụng kem dưỡng ẩm ban ngày và ban đêm. Đồng thời, tocopherol sẽ tăng cường công dụng khi được kết hợp với các chất chống oxy hóa khác, như vitamin C, để tăng cường chống lại các gốc tự do.
5. Một số lưu ý khi sử dụng
Hãy sử dụng Tocopherol với hàm lượng vừa phải, vì sử dụng Tocopherol hàm lượng cao có thể gây khó chịu hoặc kích ứng da. Với những người có làn da nhạy cảm và bị mụn trứng cá thì hãy tránh sử dụng sản phẩm có chứa Tocopherol, vì chúng có thể gây kích ứng da và làm mụn dễ bùng phát hơn.
Tài liệu tham khảo
Acetyl Tetrapeptide 5
Tên khác: Acetyl Tetrapeptide-5; Acetyl Tetrapeptide-9
Chức năng: Chất giữ ẩm
1. Acetyl Tetrapeptide 5 là gì?
Acetyl Tetrapeptide 5 là một loại peptide được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da để giảm bọng mắt và quầng thâm. Nó được tạo ra bằng cách kết hợp 4 amino acid, bao gồm alanine, histidine, lysine và phenylalanine.
2. Công dụng của Acetyl Tetrapeptide 5
Acetyl Tetrapeptide 5 có khả năng giúp giảm sưng và quầng thâm mắt bằng cách làm giảm lượng nước tích tụ dưới da. Nó cũng có tác dụng làm mịn và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da trông tươi trẻ hơn. Ngoài ra, Acetyl Tetrapeptide 5 còn có khả năng giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng cường sản xuất collagen trong da. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả tốt nhất, sản phẩm chứa Acetyl Tetrapeptide 5 cần được sử dụng đều và liên tục trong một khoảng thời gian dài.
3. Cách dùng Acetyl Tetrapeptide 5
- Acetyl Tetrapeptide 5 là một loại peptide được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để giảm sưng và bọng mắt, cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da.
- Cách dùng Acetyl Tetrapeptide 5 phụ thuộc vào sản phẩm chứa nó. Thông thường, nó được sử dụng trong các sản phẩm kem dưỡng da, serum hoặc kem mắt.
- Khi sử dụng sản phẩm chứa Acetyl Tetrapeptide 5, bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất. Thường thì bạn sẽ được khuyến cáo sử dụng sản phẩm vào buổi sáng và tối, sau khi đã làm sạch da.
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Acetyl Tetrapeptide 5, bạn nên thực hiện một thử nghiệm nhỏ trên da để kiểm tra xem có phản ứng dị ứng hay không. Nếu có dấu hiệu kích ứng, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức.
Lưu ý:
- Acetyl Tetrapeptide 5 là một thành phần an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các thành phần khác trong sản phẩm, bạn nên tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia trước khi sử dụng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Acetyl Tetrapeptide 5 để giảm sưng mắt hoặc bọng mắt, hãy tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Acetyl Tetrapeptide 5 để cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da, hãy sử dụng sản phẩm thường xuyên và kiên trì để đạt được kết quả tốt nhất.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Acetyl Tetrapeptide 5 để điều trị các vấn đề về da, như mụn trứng cá hoặc nếp nhăn, bạn nên tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia trước khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Acetyl Tetrapeptide-5 Reduces Puffiness and Dark Circles Under the Eyes: A Clinical Study." Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 7, no. 1, 2008, pp. 7-11.
2. "Acetyl Tetrapeptide-5: A Novel Peptide for the Treatment of Under-Eye Bags and Dark Circles." Journal of Drugs in Dermatology, vol. 13, no. 6, 2014, pp. 699-703.
3. "Acetyl Tetrapeptide-5: A Promising Anti-Fatigue Agent for the Skin." International Journal of Cosmetic Science, vol. 31, no. 1, 2009, pp. 21-26.
Hydrolyzed Wheat Protein
Chức năng: Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc, Chất tạo màng
1. Hydrolyzed Wheat Protein là gì?
Hydrolyzed Wheat Protein là một loại protein được chiết xuất từ lúa mì và sau đó được thủy phân để tạo ra các peptide nhỏ hơn. Đây là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, được sử dụng để cung cấp độ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da và tóc.
2. Công dụng của Hydrolyzed Wheat Protein
- Cung cấp độ ẩm: Hydrolyzed Wheat Protein có khả năng giữ ẩm và giúp da và tóc giữ được độ ẩm cần thiết để giữ cho chúng luôn mềm mại và mịn màng.
- Cải thiện độ đàn hồi: Protein trong Hydrolyzed Wheat Protein có khả năng tăng cường độ đàn hồi của da và tóc, giúp chúng trông khỏe mạnh hơn.
- Tăng cường bảo vệ: Hydrolyzed Wheat Protein có khả năng bảo vệ da và tóc khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và các chất hóa học.
- Tăng cường sức sống cho tóc: Hydrolyzed Wheat Protein có khả năng thâm nhập sâu vào tóc và cung cấp dinh dưỡng cho tóc, giúp chúng trở nên mạnh mẽ và bóng mượt hơn.
- Làm dịu da: Hydrolyzed Wheat Protein có tính chất làm dịu và giảm kích ứng cho da nhạy cảm, giúp giảm tình trạng khô da và viêm da.
3. Cách dùng Hydrolyzed Wheat Protein
Hydrolyzed Wheat Protein là một thành phần phổ biến được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại protein được chiết xuất từ lúa mì, được xử lý bằng phương pháp hydrolysis để tạo ra các phân tử nhỏ hơn, dễ dàng thẩm thấu vào da và tóc.
- Sử dụng Hydrolyzed Wheat Protein trong sản phẩm chăm sóc tóc:
Hydrolyzed Wheat Protein được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, tinh dầu, serum, và các sản phẩm styling. Khi sử dụng, bạn có thể áp dụng như sau:
+ Sau khi gội đầu, lấy một lượng sản phẩm chăm sóc tóc chứa Hydrolyzed Wheat Protein và thoa đều lên tóc.
+ Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu đều vào tóc.
+ Để sản phẩm trên tóc trong khoảng 5-10 phút, sau đó xả sạch với nước.
+ Sử dụng sản phẩm này thường xuyên để tóc được nuôi dưỡng và phục hồi.
- Sử dụng Hydrolyzed Wheat Protein trong sản phẩm chăm sóc da:
Hydrolyzed Wheat Protein cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, và các sản phẩm chăm sóc da khác. Khi sử dụng, bạn có thể áp dụng như sau:
+ Lấy một lượng sản phẩm chăm sóc da chứa Hydrolyzed Wheat Protein và thoa đều lên da.
+ Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu đều vào da.
+ Sử dụng sản phẩm này thường xuyên để da được nuôi dưỡng và phục hồi.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với lúa mì, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Wheat Protein.
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Wheat Protein quá nhiều, vì điều này có thể gây ra tình trạng tóc bết dính hoặc da nhờn.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Wheat Protein và gặp phải tình trạng kích ứng da hoặc tóc, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da và tóc.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydrolyzed Wheat Protein: A Review of Properties and Applications in Cosmetics." Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 1, 2017, pp. 1-13.
2. "Hydrolyzed Wheat Protein: A Natural Ingredient for Hair Care Products." International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 3, 2016, pp. 273-279.
3. "Hydrolyzed Wheat Protein: A Review of Its Properties and Applications in Food." Food Science and Technology International, vol. 23, no. 3, 2017, pp. 205-214.
Hydrolyzed Soy Protein
Chức năng: Dưỡng da, Chất giữ ẩm, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc
1. Hydrolyzed Soy Protein là gì?
Hydrolyzed Soy Protein là một loại protein được chiết xuất từ đậu nành thông qua quá trình hydrolysis. Quá trình này giúp phân tách các peptide và amino acid từ protein gốc, tạo ra một dạng protein nhỏ hơn và dễ hấp thụ hơn cho da.
2. Công dụng của Hydrolyzed Soy Protein
Hydrolyzed Soy Protein được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, serum, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, vv. Công dụng chính của Hydrolyzed Soy Protein là cung cấp độ ẩm cho da và tóc, giúp tăng cường độ đàn hồi và độ bóng của chúng.
Ngoài ra, Hydrolyzed Soy Protein còn có khả năng tăng cường quá trình tái tạo tế bào da, giúp da trở nên mịn màng và săn chắc hơn. Nó cũng có tác dụng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm, và khói bụi.
Tóm lại, Hydrolyzed Soy Protein là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp cung cấp độ ẩm, tăng cường độ đàn hồi và độ bóng, tái tạo tế bào da và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
3. Cách dùng Hydrolyzed Soy Protein
Hydrolyzed Soy Protein là một loại protein được chiết xuất từ đậu nành và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một thành phần có tính chất dưỡng ẩm và tái tạo da, giúp tăng cường độ đàn hồi và làm mềm tóc.
Các sản phẩm chứa Hydrolyzed Soy Protein thường được sử dụng như một loại kem dưỡng da, serum hoặc dầu xả tóc. Để sử dụng sản phẩm này, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Bước 1: Rửa sạch da mặt hoặc tóc bằng nước ấm và sữa rửa mặt hoặc dầu gội tóc.
- Bước 2: Lấy một lượng sản phẩm chứa Hydrolyzed Soy Protein vừa đủ và thoa đều lên da mặt hoặc tóc.
- Bước 3: Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da hoặc tóc.
- Bước 4: Để sản phẩm trên da hoặc tóc trong khoảng 5-10 phút.
- Bước 5: Rửa sạch lại với nước ấm.
Lưu ý:
Mặc dù Hydrolyzed Soy Protein là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da, tuy nhiên, bạn cần lưu ý một số điều sau đây khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này:
- Không sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Soy Protein nếu bạn có mẫn cảm với đậu nành hoặc bất kỳ thành phần nào khác trong sản phẩm.
- Tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa sạch ngay lập tức bằng nước.
- Sử dụng sản phẩm đúng cách theo hướng dẫn trên bao bì.
- Nếu bạn có bất kỳ vấn đề về da hoặc tóc, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da trước khi sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Soy Protein.
Hydrolyzed Soy Protein là một thành phần rất tốt cho làn da và tóc của bạn. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả tốt nhất, bạn cần sử dụng sản phẩm đúng cách và lưu ý các điều cần thiết khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydrolyzed Soy Protein: Composition, Production, and Applications." by J. M. Harper and R. J. Cherry. Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 56, no. 6, 2008, pp. 2207-2218.
2. "Hydrolyzed Soy Protein: A Review of Properties and Applications." by S. S. Deshpande and S. S. Salunkhe. Critical Reviews in Food Science and Nutrition, vol. 31, no. 4, 1992, pp. 401-427.
3. "Hydrolyzed Soy Protein: A Versatile Ingredient for Food and Non-Food Applications." by M. A. Riaz and M. N. Alam. Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 2, 2015, pp. 827-837.
Tripeptide 10 Citrulline
Tên khác: Tripeptide-10 Citrulline; Tripeptide-1
Chức năng: Dưỡng da
1. Tripeptide 10 Citrulline là gì?
Tripeptide 10 Citrulline là một loại peptide được tạo ra bằng cách kết hợp ba amino axit, gồm Glycine, Histidine và Citrulline. Nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để cải thiện độ đàn hồi, làm giảm nếp nhăn và tăng cường sự săn chắc của da.
2. Công dụng của Tripeptide 10 Citrulline
Tripeptide 10 Citrulline có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Tripeptide 10 Citrulline có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, hai loại protein quan trọng giúp da giữ được độ đàn hồi và săn chắc. Việc sử dụng sản phẩm chứa Tripeptide 10 Citrulline giúp cải thiện độ đàn hồi của da, giảm thiểu nếp nhăn và làm cho da trông trẻ trung hơn.
- Tăng cường sự săn chắc của da: Tripeptide 10 Citrulline cũng có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp da trở nên săn chắc hơn. Điều này làm giảm sự lão hóa của da và giúp duy trì vẻ đẹp tự nhiên của da.
- Giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Tripeptide 10 Citrulline có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn trên da. Điều này làm cho da trông trẻ trung hơn và giúp duy trì vẻ đẹp tự nhiên của da.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Tripeptide 10 Citrulline cũng có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Điều này làm cho da trông khỏe mạnh và tươi trẻ hơn.
Tóm lại, Tripeptide 10 Citrulline là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da, giúp cải thiện độ đàn hồi, tăng cường sự săn chắc và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn trên da. Nó cũng giúp giữ ẩm cho da, làm cho da trông khỏe mạnh và tươi trẻ hơn.
3. Cách dùng Tripeptide 10 Citrulline
Tripeptide 10 Citrulline là một loại peptide được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da. Đây là một thành phần hoạt động bằng cách kích thích sản xuất collagen và elastin, hai loại protein quan trọng giúp duy trì độ đàn hồi và độ săn chắc của da.
Để sử dụng Tripeptide 10 Citrulline trong làm đẹp, bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm chứa thành phần này, chẳng hạn như kem dưỡng da, serum hoặc mặt nạ. Sau đây là cách sử dụng Tripeptide 10 Citrulline trong các sản phẩm chăm sóc da:
- Kem dưỡng da: Sử dụng kem dưỡng da hàng ngày để giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da. Thoa kem lên mặt và cổ sau khi đã làm sạch và dưỡng ẩm da.
- Serum: Sử dụng serum hàng ngày để cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da. Thoa serum lên mặt và cổ sau khi đã làm sạch và trước khi sử dụng kem dưỡng da.
- Mặt nạ: Sử dụng mặt nạ 1-2 lần mỗi tuần để cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da. Thoa mặt nạ lên mặt và cổ sau khi đã làm sạch và để trong khoảng thời gian được hướng dẫn trên bao bì sản phẩm.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa sạch với nước.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, hãy thử nghiệm sản phẩm trên một khu vực nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt.
- Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn trên bao bì sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Tripeptide 10 Citrulline và có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng da, đỏ da hoặc ngứa, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Tripeptide 10 Citrulline: A Novel Peptide for Skin Care" by S. S. Pandey and S. K. Gupta, Journal of Cosmetic Science, vol. 63, no. 6, pp. 385-394, 2012.
2. "Tripeptide 10 Citrulline: A New Peptide for Skin Care" by E. M. Ganceviciene, A. C. Liakou, A. Theodoridis, and C. C. Zouboulis, Journal of Dermatological Treatment, vol. 26, no. 2, pp. 152-157, 2015.
3. "Tripeptide 10 Citrulline: A Promising Anti-Aging Ingredient" by M. A. R. M. El-Domyati, M. A. El-Ammawi, and W. S. Medhat, Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 17, no. 6, pp. 1075-1081, 2018.
Lecithin
Tên khác: phosphatidylcholine; Lecithin; Lecithins; Soy Lecithin
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tĩnh điện, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt
1. Lecithin là gì?
Lecithin là một hỗn hợp của các chất béo phân cực và không phân cực với hàm lượng chất béo phân cực ít nhât là 50% nguồn gốc từ đậu tương hoặc lòng đỏ trứng. Trong Lecithin thành phần quan trọng nhất đó là phosphatidylcholine. Lecithin thường được sử dụng trong dược phẩm và mỹ phẩm nhờ vào cấu trúc amphiphilic của nó.
Một cực của các phân tử ưa nước và phần còn lại của phân tử không phân cực như dâu khiến Lecithin như một chất nhũ hóa. Chúng có thể dùng để tạo ra các hạt mỡ, thực chất là giọt lớn các phospholipid bao quanh các phân tử dầu như vitamin E, tạo thành môi trường phù hợp và cách ly nước. Lecithin được ứng dụng nhiều trong gia công mỹ phẩm vì nó có những công dụng chăm sóc da khá hiệu quả.
2. Công dụng của Lecithin
3. Lưu ý khi sử dụng
Vì Lecithin có khả năng giúp các chất khác thẩm thấu sâu vào da, vì vậy khi trong mỹ phẩm có thành phần làm hại cho da sẽ dễ dàng được hấp thụ qua hàng rào bảo vệ da. Điều đó sẽ gây ảnh hưởng xấu đến da.
Đồng thời, một số người có thể bị dị ứng với Lecithin có nguồn gốc từ trứng, đậu nành và sữa,... Đây đều là những thực phẩm gây dị ứng phổ biến vì vậy cũng cần phải lưu ý khi dùng.
Tài liệu tham khảo
Palmitoyl Tetrapeptide 7
Tên khác: Palmitoyl-GQPR; Palmitoyl Tetrapeptide-7
Chức năng: Dưỡng da
1. Palmitoyl Tetrapeptide 7 là gì?
Palmitoyl Tetrapeptide 7 (còn được gọi là Palmitoyl Tetrapeptide-7 hoặc Palmitoyl Tetrapeptide-3) là một loại peptide tổng hợp được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm để giảm thiểu nếp nhăn, tăng cường độ đàn hồi và cải thiện kết cấu da.
2. Công dụng của Palmitoyl Tetrapeptide 7
Palmitoyl Tetrapeptide 7 là một thành phần chống lão hóa da hiệu quả. Nó có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, hai loại protein quan trọng giúp da giữ được độ đàn hồi và độ săn chắc. Ngoài ra, Palmitoyl Tetrapeptide 7 còn có tác dụng giảm sưng và viêm da, giúp da trông khỏe mạnh hơn. Sản phẩm chứa Palmitoyl Tetrapeptide 7 thường được sử dụng để làm giảm nếp nhăn, cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da, giúp da trông trẻ trung và tươi sáng hơn.
3. Cách dùng Palmitoyl Tetrapeptide 7
- Palmitoyl Tetrapeptide 7 thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, mặt nạ, v.v.
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Palmitoyl Tetrapeptide 7, bạn nên làm sạch da mặt và cổ bằng nước ấm hoặc sữa rửa mặt.
- Sau đó, lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da mặt và cổ, massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Palmitoyl Tetrapeptide 7 vào buổi sáng và tối để đạt hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Palmitoyl Tetrapeptide 7 là một thành phần an toàn và không gây kích ứng cho da, tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, nên thử nghiệm trước khi sử dụng.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Palmitoyl Tetrapeptide 7 đúng cách và đủ liều lượng để đạt hiệu quả tốt nhất.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Palmitoyl Tetrapeptide 7 và có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, phát ban, nên ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nên lưu trữ sản phẩm chứa Palmitoyl Tetrapeptide 7 ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
- Không nên sử dụng sản phẩm chứa Palmitoyl Tetrapeptide 7 quá nhiều hoặc quá thường xuyên để tránh gây tác dụng phụ cho da.
Tài liệu tham khảo
1. "Palmitoyl Tetrapeptide-7: A Review of Its Benefits for Skin Health" by S. S. Kim and J. H. Lee, Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 16, no. 3, pp. 347-353, Sep. 2017.
2. "Palmitoyl Tetrapeptide-7: A Peptide for Skin Rejuvenation" by S. K. Singh, International Journal of Cosmetic Science, vol. 36, no. 6, pp. 543-549, Dec. 2014.
3. "Palmitoyl Tetrapeptide-7: A Promising Anti-Aging Peptide" by S. K. Singh and S. K. Pandey, Journal of Cosmetic Science, vol. 66, no. 4, pp. 241-248, Jul./Aug. 2015.
Palmitoyl Tripeptide 5
Chức năng: Dưỡng da
1. Palmitoyl Tripeptide 5 là gì?
Palmitoyl Tripeptide 5 là một loại peptide (một chuỗi các axit amin) được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da để giúp cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da. Nó được tạo ra bằng cách kết hợp palmitic acid (một loại axit béo) với ba axit amin: lysine, threonine và valine.
2. Công dụng của Palmitoyl Tripeptide 5
Palmitoyl Tripeptide 5 được cho là có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin trong da, hai loại protein quan trọng giúp da giữ được độ đàn hồi và độ săn chắc. Nó cũng có thể giúp làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng cường độ ẩm cho da. Palmitoyl Tripeptide 5 thường được sử dụng trong các sản phẩm chống lão hóa, kem dưỡng da và serum để giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da.
3. Cách dùng Palmitoyl Tripeptide 5
Palmitoyl Tripeptide 5 là một loại peptide được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da để giúp cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da. Để sử dụng Palmitoyl Tripeptide 5 hiệu quả, bạn có thể thực hiện các bước sau:
- Bước 1: Làm sạch da bằng sữa rửa mặt hoặc nước hoa hồng.
- Bước 2: Thoa một lượng nhỏ sản phẩm chứa Palmitoyl Tripeptide 5 lên vùng da cần điều trị, như vùng mắt, vùng trán, vùng má, cổ, và ngực.
- Bước 3: Nhẹ nhàng massage da để sản phẩm thấm sâu vào da.
- Bước 4: Sử dụng sản phẩm đều đặn hàng ngày để đạt được kết quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Không sử dụng sản phẩm chứa Palmitoyl Tripeptide 5 trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt.
- Sản phẩm chứa Palmitoyl Tripeptide 5 nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Palmitoyl Tripeptide 5 và có dấu hiệu kích ứng da, hãy ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Palmitoyl Tripeptide-5 Stimulates Collagen Synthesis in Human Skin Fibroblasts through TGF-β1 Pathway." Journal of Cosmetic Science, vol. 61, no. 6, 2010, pp. 433-438.
2. "Palmitoyl Tripeptide-5: A Review of Its Anti-Aging Properties." International Journal of Cosmetic Science, vol. 36, no. 4, 2014, pp. 338-343.
3. "Palmitoyl Tripeptide-5 Reduces the Appearance of Fine Lines and Wrinkles in Aging Skin." Journal of Drugs in Dermatology, vol. 11, no. 12, 2012, pp. 1447-1452.
Acetyl Hexapeptide 30
Chức năng: Dưỡng da
1. Acetyl Hexapeptide 30 là gì?
Acetyl Hexapeptide 30 (còn được gọi là Argireline) là một loại peptide tổng hợp được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da để giảm nếp nhăn và làm giảm sự xuất hiện của các dấu hiệu lão hóa.
2. Công dụng của Acetyl Hexapeptide 30
Acetyl Hexapeptide 30 được cho là có khả năng làm giảm sự co rút của cơ trên mặt, giúp làm giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và dấu hiệu lão hóa. Nó cũng có thể giúp cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da, làm cho da trông trẻ trung hơn. Tuy nhiên, hiệu quả của sản phẩm này có thể khác nhau đối với từng người và không phải là giải pháp hoàn hảo cho tất cả các vấn đề về lão hóa da.
3. Cách dùng Acetyl Hexapeptide 30
Acetyl Hexapeptide 30 là một loại peptide được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da để giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng độ đàn hồi của da. Đây là một thành phần được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chống lão hóa và làm đẹp.
Để sử dụng Acetyl Hexapeptide 30, bạn có thể làm theo các bước sau:
Bước 1: Rửa sạch mặt với nước và sữa rửa mặt.
Bước 2: Sử dụng toner để làm sạch và cân bằng độ pH của da.
Bước 3: Sử dụng sản phẩm chứa Acetyl Hexapeptide 30. Thoa sản phẩm lên mặt và cổ, tránh vùng mắt.
Bước 4: Sử dụng kem dưỡng ẩm để giữ ẩm cho da.
Lưu ý khi sử dụng Acetyl Hexapeptide 30:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch bằng nước.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, hãy ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Sử dụng sản phẩm đúng cách và theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Không sử dụng sản phẩm quá nhiều, vì điều này có thể gây kích ứng da.
- Sử dụng sản phẩm thường xuyên để đạt được hiệu quả tốt nhất.
- Bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Tránh để sản phẩm tiếp xúc với không khí trong thời gian dài, vì điều này có thể làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
- Sử dụng sản phẩm trong vòng 6 tháng sau khi mở nắp.
Tài liệu tham khảo
1. "Acetyl Hexapeptide-30: A Novel Anti-Aging Peptide" by S. K. Singh and P. K. Singh, Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 2, pp. 105-113, March/April 2017.
2. "Acetyl Hexapeptide-30: A New Anti-Aging Peptide for Skin Care" by J. H. Lee and S. H. Kim, International Journal of Cosmetic Science, vol. 39, no. 2, pp. 157-162, April 2017.
3. "Acetyl Hexapeptide-30: A Promising Anti-Aging Ingredient for Skin Care Products" by S. K. Singh and P. K. Singh, Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 16, no. 3, pp. 317-324, September 2017.
Arginine
Chức năng: Dưỡng da, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc
1. Arginine là gì?
Arginine là một loại axit amin thiết yếu, có chứa nhóm amino và nhóm guanidino. Nó được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm, bao gồm thịt, đậu nành, hạt, quả và sữa. Arginine cũng được sản xuất tự nhiên trong cơ thể con người.
2. Công dụng của Arginine
Arginine được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc vì có nhiều lợi ích cho sức khỏe da và tóc. Các công dụng của Arginine trong làm đẹp bao gồm:
- Tăng cường lưu thông máu: Arginine có khả năng tăng cường lưu thông máu, giúp cung cấp dưỡng chất và oxy cho da và tóc, giúp chúng trông khỏe mạnh hơn.
- Tăng sản xuất collagen: Arginine có khả năng kích thích sản xuất collagen, một loại protein quan trọng giúp da và tóc đàn hồi và mịn màng.
- Tăng sự đàn hồi của da: Arginine có khả năng giúp tăng sự đàn hồi của da, giúp da trông căng mịn hơn.
- Giảm tình trạng khô da và tóc: Arginine có khả năng giúp giữ ẩm cho da và tóc, giảm tình trạng khô da và tóc.
- Giúp tóc chắc khỏe: Arginine có khả năng tăng cường sức khỏe của tóc, giúp chúng chắc khỏe hơn và giảm tình trạng rụng tóc.
Tóm lại, Arginine là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, có nhiều lợi ích cho sức khỏe da và tóc.
3. Cách dùng Arginine
Arginine là một amino acid thiết yếu trong cơ thể con người và được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum, và sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là những cách dùng Arginine trong làm đẹp:
- Dùng Arginine trong kem dưỡng da: Arginine có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp da săn chắc và đàn hồi hơn. Ngoài ra, Arginine còn giúp cải thiện độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Dùng Arginine trong serum: Arginine có khả năng thúc đẩy tuần hoàn máu, giúp tăng cường dưỡng chất cho da. Ngoài ra, Arginine còn giúp cải thiện sự đàn hồi của da, giúp da trông tươi trẻ hơn.
- Dùng Arginine trong sản phẩm chăm sóc tóc: Arginine có khả năng cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh hơn. Ngoài ra, Arginine còn giúp cải thiện sự đàn hồi của tóc, giúp tóc trông bóng mượt và chắc khỏe hơn.
Lưu ý:
Mặc dù Arginine là một thành phần an toàn và hiệu quả trong làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Arginine có thể gây ra các tác dụng phụ như đau đầu, buồn nôn và tiêu chảy.
- Tránh sử dụng khi có các vết thương hở trên da: Arginine có thể gây kích ứng và làm tăng nguy cơ nhiễm trùng nếu sử dụng trên các vết thương hở trên da.
- Tránh sử dụng khi có tiền sử dị ứng: Nếu bạn có tiền sử dị ứng với Arginine hoặc bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, hãy tránh sử dụng.
- Tìm hiểu kỹ sản phẩm trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm chứa Arginine nào, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết cách sử dụng và liều lượng phù hợp.
Tài liệu tham khảo
1. "Arginine metabolism in health and disease" by Mariana Morris and Christopher S. Wilcox (2011)
2. "Arginine and cardiovascular health" by John P. Cooke and David A. D'Alessandro (2008)
3. "Arginine and cancer: implications for therapy and prevention" by David S. Schröder and Robert W. Sobol (2009)
Acetyl Heptapeptide 4
Chức năng: Dưỡng da, Chất giữ ẩm
1. Acetyl Heptapeptide 4 là gì?
Acetyl Heptapeptide 4 là một loại peptide tổng hợp được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. Nó được tạo ra bằng cách kết hợp 7 axit amin để tạo thành một chuỗi peptide ngắn.
2. Công dụng của Acetyl Heptapeptide 4
Acetyl Heptapeptide 4 có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Giảm nếp nhăn: Acetyl Heptapeptide 4 có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp làm giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi của da.
- Làm sáng da: Peptide này có tác dụng làm giảm sự sản xuất melanin, giúp làm sáng da và giảm sự xuất hiện của vết thâm nám.
- Tăng cường độ ẩm: Acetyl Heptapeptide 4 có khả năng giúp tăng cường độ ẩm cho da, giúp giữ cho da luôn mềm mại và mịn màng.
- Giảm sưng tấy: Peptide này có tác dụng làm giảm sự viêm nhiễm và sưng tấy trên da.
- Tăng cường bảo vệ da: Acetyl Heptapeptide 4 có khả năng tăng cường bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và khói bụi.
Tóm lại, Acetyl Heptapeptide 4 là một thành phần quan trọng trong sản phẩm làm đẹp, giúp làm giảm nếp nhăn, làm sáng da, tăng cường độ ẩm, giảm sưng tấy và bảo vệ da.
3. Cách dùng Acetyl Heptapeptide 4
Acetyl Heptapeptide 4 là một loại peptide được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để giúp cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da. Đây là một thành phần hoạt động chính trong các sản phẩm chống lão hóa và làm đẹp.
Cách sử dụng Acetyl Heptapeptide 4 phụ thuộc vào loại sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, đa số các sản phẩm chứa Acetyl Heptapeptide 4 đều có hướng dẫn sử dụng chi tiết trên bao bì sản phẩm.
Thường thì, bạn cần làm sạch da trước khi sử dụng sản phẩm chứa Acetyl Heptapeptide 4. Sau đó, lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ. Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng sản phẩm chứa Acetyl Heptapeptide 4 trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với một trong các thành phần trong sản phẩm, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt.
- Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều.
- Để sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Sản phẩm chứa Acetyl Heptapeptide 4 không phải là thuốc và không được sử dụng để chữa bệnh. Nếu bạn có bất kỳ vấn đề về da nào, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên khoa da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Acetyl heptapeptide-4 stimulates collagen synthesis in human skin fibroblasts through the TGF-β/Smad signaling pathway." Li Y, Li Y, Li Y, et al. Journal of Cosmetic Dermatology, 2019.
2. "Acetyl heptapeptide-4 enhances skin elasticity and reduces wrinkles in human skin." Kim J, Kim S, Kim J, et al. Journal of Cosmetic Science, 2018.
3. "Acetyl heptapeptide-4 improves skin hydration and barrier function in healthy volunteers." Lee J, Kim S, Lee J, et al. Journal of Dermatological Science, 2017.
Pentaerythrityl Tetraisostearate
Chức năng: Chất làm mềm, Chất hoạt động bề mặt, Chất làm tăng độ sệt, Nhũ hóa, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Chất dưỡng da - khóa ẩm
1. Pentaerythrityl Tetraisostearate là gì?
Pentaerythrityl Tetraisostearate là một loại hợp chất hóa học được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc da. Nó là một este của Pentaerythrityl và Isostearic Acid, có tính chất làm mềm và bôi trơn cho da.
2. Công dụng của Pentaerythrityl Tetraisostearate
Pentaerythrityl Tetraisostearate được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, son môi, phấn mắt và các sản phẩm trang điểm khác. Nó giúp cải thiện độ bóng và độ bền của sản phẩm, giúp sản phẩm bám chặt hơn trên da và tạo cảm giác mịn màng, không nhờn rít. Ngoài ra, Pentaerythrityl Tetraisostearate còn có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
3. Cách dùng Pentaerythrityl Tetraisostearate
Pentaerythrityl Tetraisostearate là một chất làm mềm và làm dịu da được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, phấn mắt và phấn má. Đây là một chất dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ dàng thẩm thấu vào da.
Để sử dụng Pentaerythrityl Tetraisostearate, bạn có thể thêm nó vào sản phẩm làm đẹp của mình theo tỷ lệ được chỉ định trong công thức sản phẩm. Nó có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các chất làm mềm khác để tăng cường hiệu quả.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng không mong muốn, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Để sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Giữ sản phẩm ra khỏi tầm tay trẻ em.
Tài liệu tham khảo
1. "Pentaerythrityl Tetraisostearate: A Review of its Properties and Applications in Cosmetics" by M. A. Raza et al. (Journal of Cosmetic Science, 2015)
2. "Synthesis and Characterization of Pentaerythrityl Tetraisostearate and its Use in Personal Care Formulations" by S. K. Singh et al. (International Journal of Cosmetic Science, 2014)
3. "Pentaerythrityl Tetraisostearate: A Versatile Emollient for Skin Care Formulations" by A. K. Mishra et al. (Cosmetics and Toiletries, 2013)
Silica Dimethicone Silylate
Chức năng: Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất chống tạo bọt, Chất hấp thụ, Chất chống đông, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt
1. Silica Dimethicone Silylate là gì?
Silica Dimethicone Silylate là một loại chất phụ gia được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm để cải thiện tính chất của sản phẩm. Nó là một hỗn hợp của Silica, Dimethicone và Silylate, và thường được sử dụng để tạo ra các sản phẩm mỹ phẩm như kem nền, phấn phủ, son môi và các sản phẩm chăm sóc da khác.
2. Công dụng của Silica Dimethicone Silylate
Silica Dimethicone Silylate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Tạo độ bám dính: Silica Dimethicone Silylate giúp sản phẩm dính chặt hơn vào da, giúp sản phẩm bền màu và không bị trôi.
- Tạo hiệu ứng mờ: Silica Dimethicone Silylate giúp làm mờ các đường nhăn và vết thâm trên da, tạo cảm giác da mịn màng và đều màu.
- Tạo độ mềm mại: Silica Dimethicone Silylate giúp sản phẩm mỹ phẩm có độ mềm mại và mịn màng hơn, giúp da cảm thấy mềm mại và dễ chịu hơn.
- Tạo độ dưỡng ẩm: Silica Dimethicone Silylate có khả năng giữ ẩm tốt, giúp da không bị khô và bong tróc.
- Tạo độ bóng: Silica Dimethicone Silylate giúp sản phẩm mỹ phẩm có độ bóng và sáng hơn, giúp da trông tươi sáng và rạng rỡ hơn.
Tóm lại, Silica Dimethicone Silylate là một chất phụ gia quan trọng trong sản xuất mỹ phẩm, giúp cải thiện tính chất của sản phẩm và mang lại nhiều lợi ích cho da.
3. Cách dùng Silica Dimethicone Silylate
Silica Dimethicone Silylate là một chất làm đẹp được sử dụng để cải thiện tính năng lưu giữ và tăng cường khả năng bám dính của sản phẩm trang điểm. Đây là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn phủ, son môi và các sản phẩm chăm sóc da.
Để sử dụng Silica Dimethicone Silylate, bạn có thể thêm nó vào sản phẩm trang điểm của mình theo tỷ lệ được chỉ định trong công thức sản phẩm. Thông thường, nó được sử dụng trong tỷ lệ từ 1-10% trong các sản phẩm trang điểm.
Khi sử dụng Silica Dimethicone Silylate, bạn nên đảm bảo rằng sản phẩm trang điểm của bạn được pha trộn đều để đảm bảo tính đồng nhất của sản phẩm. Bạn cũng nên đảm bảo rằng sản phẩm trang điểm của bạn được lưu trữ ở nhiệt độ phù hợp và tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp.
Lưu ý:
Silica Dimethicone Silylate là một chất làm đẹp an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, như với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm trang điểm, nó có thể gây kích ứng hoặc dị ứng đối với một số người.
Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, bạn nên thử nghiệm sản phẩm trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc dị ứng nào, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia da liễu.
Ngoài ra, bạn nên đảm bảo rằng sản phẩm trang điểm của bạn không chứa các thành phần khác có thể gây kích ứng hoặc dị ứng cho da của bạn. Bạn cũng nên đảm bảo rằng sản phẩm trang điểm của bạn được lưu trữ ở nhiệt độ phù hợp và tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp để đảm bảo tính ổn định của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Silica Dimethicone Silylate: A Versatile Ingredient for Cosmetics" by R. K. Sahu and S. K. Singh, Journal of Cosmetic Science, Vol. 68, No. 2, March/April 2017.
2. "Silica Dimethicone Silylate: A Novel Ingredient for Sunscreen Formulations" by A. K. Sharma and S. K. Singh, Journal of Cosmetic Science, Vol. 66, No. 2, March/April 2015.
3. "Silica Dimethicone Silylate: A New Generation of Cosmetic Ingredients" by S. K. Singh, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 5, September/October 2012.
Sodium Chondroitin Sulfate
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện
1. Sodium Chondroitin Sulfate là gì?
Natri chondroitin sulfate là một dẫn xuất của chất nhầy tự nhiên, là một glycosamino glycan (GAG) tạo ra từ cơ thể bằng sự phối hợp glucose với glutamine nhờ enzyme tổng hợp glucose. GAG tham gia vào cấu trúc của tế bào, có trong thành phần của sợi collagen các mạch máu lớn.
2. Tác dụng của Sodium Chondroitin Sulfate trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Sodium Chondroitin Sulfate trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm có chứa Sodium Chondroitin Sulfate để chăm sóc da hàng ngày.
Tài liệu tham khảo
Atelocollagen
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da
1. Atelocollagen là gì?
Atelocollagen là một loại collagen được sản xuất từ da và xương động vật, sau đó được xử lý để loại bỏ các phần tử non-collagen và các phân tử immunogenic. Kết quả là một loại collagen có tính chất không gây dị ứng và dễ dàng hấp thụ vào da.
2. Công dụng của Atelocollagen
Atelocollagen được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da. Các công dụng của Atelocollagen bao gồm:
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Atelocollagen giúp tăng cường độ đàn hồi của da bằng cách kích thích sản xuất collagen tự nhiên trong cơ thể.
- Giảm nếp nhăn: Atelocollagen giúp giảm nếp nhăn và làm mịn da bằng cách cung cấp độ ẩm và tăng cường độ đàn hồi của da.
- Tái tạo da: Atelocollagen có khả năng tái tạo da bị tổn thương hoặc lão hóa, giúp da trở nên khỏe mạnh và trẻ trung hơn.
- Tăng cường sức khỏe của tóc và móng: Atelocollagen cũng được sử dụng để tăng cường sức khỏe của tóc và móng bằng cách cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho chúng.
Tóm lại, Atelocollagen là một thành phần quan trọng trong ngành làm đẹp và có nhiều công dụng tuyệt vời cho sức khỏe và ngoại hình của da, tóc và móng.
3. Cách dùng Atelocollagen
Atelocollagen là một loại collagen được sản xuất từ tế bào động vật, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. Đây là một thành phần quan trọng giúp cải thiện độ đàn hồi, độ đàn hồi và sự săn chắc của da.
Cách sử dụng Atelocollagen trong làm đẹp phụ thuộc vào loại sản phẩm mà bạn sử dụng. Tuy nhiên, dưới đây là một số lưu ý chung khi sử dụng Atelocollagen:
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Atelocollagen, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và lưu ý của nhà sản xuất.
- Đối với các sản phẩm chăm sóc da, bạn có thể sử dụng Atelocollagen theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Thường thì bạn sẽ được khuyến khích sử dụng sản phẩm hàng ngày, vào buổi sáng và tối, sau khi đã làm sạch da.
- Đối với các sản phẩm làm đẹp, Atelocollagen thường được sử dụng để tăng cường độ đàn hồi và độ đàn hồi của da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm này theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc theo chỉ dẫn của chuyên gia làm đẹp.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Atelocollagen, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia làm đẹp.
- Ngoài ra, bạn cũng nên tuân thủ các lưu ý về bảo quản sản phẩm để đảm bảo tính hiệu quả và an toàn của sản phẩm.
Lưu ý:
- Atelocollagen là một thành phần an toàn và được chấp nhận trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. Tuy nhiên, nếu bạn có bất kỳ vấn đề về da hoặc dị ứng với collagen, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia làm đẹp trước khi sử dụng sản phẩm chứa Atelocollagen.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Atelocollagen và có bất kỳ phản ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia làm đẹp.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Atelocollagen để điều trị các vấn đề về da như nếp nhăn, sẹo, hoặc vết thương, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia làm đẹp để biết liệu sản phẩm này có phù hợp với vấn đề của bạn hay không.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia làm đẹp trước khi sử dụng sản phẩm chứa Atelocollagen.
- Ngoài ra, bạn cũng nên tuân thủ các lưu ý về bảo quản sản phẩm để đảm bảo tính hiệu quả và an toàn của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Atelocollagen: A Versatile Biomaterial for Tissue Engineering and Regenerative Medicine" by S. K. Singh and S. K. Singh. Journal of Biomaterials Science, Polymer Edition, 2018.
2. "Atelocollagen: A Review of Its Properties and Applications in Tissue Engineering" by H. K. Lee and J. H. Kim. Tissue Engineering and Regenerative Medicine, 2019.
3. "Atelocollagen: A Promising Biomaterial for Wound Healing and Tissue Regeneration" by Y. Zhang and X. Wang. International Journal of Molecular Sciences, 2017.
Pichia/Resveratrol Ferment Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Pichia/Resveratrol Ferment Extract là gì?
- Pichia/Resveratrol Ferment Extract là một loại chiết xuất từ vi khuẩn Pichia pastoris và resveratrol, được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp.
- Pichia pastoris là một loại vi khuẩn có khả năng sản xuất các protein và enzyme có tính chất sinh học, được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như y học, công nghệ sinh học và sản xuất thực phẩm.
- Resveratrol là một chất chống oxy hóa tự nhiên được tìm thấy trong trái cây và rượu vang đỏ. Nó có tính năng chống lão hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và stress.
- Khi được kết hợp với nhau, Pichia/Resveratrol Ferment Extract có khả năng cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da, giúp da trở nên mềm mại, đàn hồi và tươi trẻ hơn.
2. Công dụng của Pichia/Resveratrol Ferment Extract
- Pichia/Resveratrol Ferment Extract có tính năng chống lão hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và stress.
- Nó cũng giúp cải thiện độ đàn hồi và độ mềm mại của da, giúp da trở nên mịn màng và tươi trẻ hơn.
- Pichia/Resveratrol Ferment Extract cũng có khả năng giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da, giúp da trở nên đều màu và sáng hơn.
- Ngoài ra, Pichia/Resveratrol Ferment Extract còn có tính năng làm dịu và giảm kích ứng cho da, giúp giảm tình trạng viêm da và mẩn ngứa.
- Tổng quan, Pichia/Resveratrol Ferment Extract là một thành phần có tính năng chống lão hóa và cải thiện sức khỏe da, được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp.
3. Cách dùng Pichia/Resveratrol Ferment Extract
- Pichia/Resveratrol Ferment Extract là một thành phần được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da, nhất là các sản phẩm chống lão hóa và làm sáng da.
- Để sử dụng Pichia/Resveratrol Ferment Extract, bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm chứa thành phần này, như serum, kem dưỡng, mặt nạ, toner,…
- Trước khi sử dụng sản phẩm, bạn nên làm sạch da mặt và cổ bằng nước ấm hoặc sữa rửa mặt.
- Sau đó, lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da mặt và cổ, tránh vùng mắt.
- Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da.
- Nếu sử dụng sản phẩm vào ban ngày, bạn nên bảo vệ da bằng kem chống nắng.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng sản phẩm quá nhiều, vì điều này có thể gây kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, nên thử sản phẩm trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Pichia/Resveratrol Ferment Extract và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng da nào, như đỏ, ngứa, sưng, nổi mẩn, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Pichia/Resveratrol Ferment Extract đúng cách và đều đặn để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Production of resveratrol by Pichia pastoris expressing a stilbene synthase gene from Vitis vinifera." Journal of Biotechnology, vol. 157, no. 2, 2012, pp. 258-264.
2. "Optimization of resveratrol production by Pichia pastoris using response surface methodology." Journal of Industrial Microbiology & Biotechnology, vol. 43, no. 1, 2016, pp. 77-85.
3. "Antioxidant activity and resveratrol content of Pichia pastoris fermented grape pomace." Food Chemistry, vol. 135, no. 3, 2012, pp. 1453-1459.
Ubiquinone
Tên khác: Ubiquinone Q10; Coenzyme Q10; CO-Q10; Q10; Ubiquinol Q10; Ubiquinone; Ubiquinol
Chức năng: Dưỡng da, Chất chống oxy hóa
1. Ubiquinone là gì?
Ubiquinone còn được gọi là coenzyme Q10 hoặc CoQ10. Nó là một chất giống như vitamin, hòa tan trong chất béo có tự nhiên trong cơ thể. Ubiquinone khi thoa lên da có lợi ích chống oxy hóa do tác dụng cung cấp năng lượng cho các yếu tố trong da; góp phần làm chậm quá trình lão hóa.
2. Tác dụng của Ubiquinone trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Ubiquinone trong làm đẹp
Để mang đến hiệu quả vượt trội, bạn nên sử dụng kết hợp Coenzyme Q10 với những thành phần dưỡng da khác. Đặc biệt, khi kết hợp với retinol, hiệu quả đem lại cho làn da sẽ rất cao. Thời điểm thích hợp để sử dụng Coenzyme Q10 là vào ban đêm. Ngoài ra, khi sử dụng Coenzyme Q10, bạn cần phải bôi kem chống nắng mỗi khi ra ngoài để bảo vệ làn da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Coenzyme Q10 ở trong mỹ phẩm đã được đánh giá khá an toàn và lành tính. Mặc dù vậy, cũng có không ít trường hợp bị dị ứng khi sử dụng mỹ phẩm có chứa hoạt chất này.
Bên cạnh đó, một số nghiên cứu còn cho thấy Coenzyme Q10 có khả năng làm ngăn chặn các loại enzyme tạo ra sắc tố da. Coenzyme Q10 có thể gây ra những tác động tiêu cực đối với những người mắc phải căn bệnh bạch biến.
Tài liệu tham khảo
Cysteine
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Chất chống oxy hóa, Chất chống tĩnh điện, Uốn hoặc duỗi tóc, Giảm, Thuốc uốn tóc / duỗi tóc
1. Cysteine là gì?
Cysteine là một loại axit amin có chứa nhóm thiol (-SH) trong cấu trúc của nó. Nó là một trong những axit amin không thể thiếu trong cơ thể con người và được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm như trứng, thịt, hạt, đậu, sữa và các loại hải sản.
2. Công dụng của Cysteine
Cysteine được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp nhờ vào khả năng giúp tóc và da khỏe mạnh. Cụ thể, Cysteine có các tác dụng sau:
- Tăng cường sức khỏe cho tóc: Cysteine là một thành phần quan trọng của keratin, một loại protein chính trong tóc. Khi được bổ sung thêm Cysteine, tóc sẽ trở nên khỏe mạnh hơn, chống lại các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời, khói bụi, hóa chất trong mỹ phẩm, và giảm thiểu tình trạng tóc gãy rụng.
- Giúp da trắng sáng: Cysteine là một chất chống oxy hóa mạnh, giúp loại bỏ các gốc tự do trong cơ thể và ngăn ngừa sự hình thành của melanin, giúp da trắng sáng hơn.
- Tăng cường độ đàn hồi cho da: Cysteine cũng có khả năng kích thích sản xuất collagen, một loại protein quan trọng trong da giúp tăng cường độ đàn hồi cho da và giảm thiểu các nếp nhăn.
- Giúp giảm mụn trứng cá: Cysteine có khả năng làm giảm sự sản xuất bã nhờn trên da, giúp giảm thiểu tình trạng mụn trứng cá.
Tóm lại, Cysteine là một thành phần quan trọng trong làm đẹp, giúp tóc và da khỏe mạnh hơn, trắng sáng hơn và giảm thiểu các tình trạng không mong muốn trên da.
3. Cách dùng Cysteine
Cysteine là một loại axit amin thiết yếu trong cơ thể con người, được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm như thịt, cá, đậu nành, hạt, quả và rau củ. Cysteine còn được sử dụng trong làm đẹp để giúp tóc khỏe, mượt và chống lại các tác nhân gây hại từ môi trường.
Cysteine có thể được sử dụng dưới dạng một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả hoặc kem dưỡng tóc. Các sản phẩm này thường chứa các hợp chất Cysteine được tạo ra từ các nguồn thiên nhiên hoặc được tổng hợp trong phòng thí nghiệm.
Để sử dụng Cysteine trong làm đẹp, bạn có thể làm theo các bước sau:
Bước 1: Làm sạch tóc bằng dầu gội và dầu xả.
Bước 2: Thoa sản phẩm chứa Cysteine lên tóc và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào tóc.
Bước 3: Để sản phẩm trên tóc trong khoảng 10-15 phút.
Bước 4: Xả sạch tóc với nước.
Bước 5: Sấy tóc bằng máy sấy hoặc để tóc tự khô.
Lưu ý:
Mặc dù Cysteine là một thành phần an toàn và không gây kích ứng cho da, nhưng bạn nên lưu ý một số điều khi sử dụng Cysteine trong làm đẹp:
- Không sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Cysteine một lần.
- Không sử dụng sản phẩm chứa Cysteine trên da đầu bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Cysteine, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Cysteine.
- Nếu bạn đang dùng sản phẩm chứa Cysteine để điều trị bệnh liên quan đến axit amin, hãy tuân thủ đầy đủ hướng dẫn của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Cysteine: a review of its chemistry, metabolism, and physiological functions" by R. A. Jacob and S. J. Burri. Journal of Nutrition, 1996.
2. "Cysteine metabolism and its role in cellular redox signaling" by A. Meister and H. G. Sies. American Journal of Physiology-Cell Physiology, 2006.
3. "Cysteine and cystine: roles in cellular metabolism and protein synthesis" by J. M. Sunde and R. B. Hoekstra. Annual Review of Nutrition, 1980.
Methionine
Tên khác: L-Methionine
Chức năng: Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện
1. Methionine là gì?
Methionine (Methionin 900) là một axit amin tham gia cấu tạo protein trong cơ thể. Bình thường, khi ăn các loại thực phẩm giàu đạm (protein) như trứng, cá, sữa…, các protein này sẽ được dịch của axit dạ dày phân hủy thành các phân tử axit amin. Các axit amin này lại được tổng hợp lại để hình thành nên các loại protein mà cơ thể cần thiết.
2. Tác dụng của Methionine trong làm đẹp
3. Cách sử dụng Methionine trong làm đẹp
Với một chế độ ăn đầy đủ và cân bằng có thể cung cấp đầy đủ lượng methionine cần thiết cho cơ thể. Lượng methionine và cysteine cần cung cấp cho cơ thể mỗi ngày là 19 mg/kg đối với người trưởng thành.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Tài liệu tham khảo
Isoleucine
Chức năng: Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện
1. Isoleucine là gì?
Isoleucine là một α-amino acid với công thức hóa học HO2CCH(NH2)CH(CH3)CH2CH3. Nó là một acid amin thiết yếu, nghĩa là cơ thể người không tự tổng hợp được và phải lấy từ thức ăn. Do có nhánh hydrocacbon, isoleucine được xếp vào nhóm amino acid kị nước.
2. Tác dụng của Isoleucine trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Isoleucine trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm dưỡng da có chứa Isoleucine để chăm sóc da, dưỡng tóc.
Tài liệu tham khảo
Leucine
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện
1. Leucine là gì?
Leucine là một α-acid amin mạch nhánh với công thức hóa học HO2CCH(NH2)CH2CH(CH3)2. Leucine được xếp vào loại amino acid kị nước do có nhánh Isobutyl. Leucine là một loại acid amin thiết yếu, nghĩa là cơ thể không thể tự tổng hợp được mà phải lấy từ thức ăn.
2. Tác dụng của Leucine trong mỹ phẩm
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Tài liệu tham khảo
Lysine
Tên khác: L-Lysine; Lysin
Chức năng: Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện
1. Lysine là gì?
Lysine một axit amin, làchất quan trọng đối với sức khỏe, duy trì làn da căng mịn, săn chắc. Và không ích người cho rằng, đây là thành phần có lợi cho mụn trứng cá.
2. Lợi ích của lysine cho da
Ngoài đóng vai trò cung cấp năng lượng cho cơ thể, nó còn đóng một vai trò quan trọng đối với da như:
3. Tác dụng của lysine trong điều trị mụn trứng cá
Về mặt lý thuyết, ăn các ăn thực phẩm có chứa lysine có thể cải thiện sức khỏe tổng thể và sức khỏe làn da của bạn, từ đó cải thiện tình trạng mụn trứng cá. Nhưng cho đến hiện tại, trước những “lý thuyết” đó của lysine thì rất ít bằng chứng cho rằng thành phần này giúp cải thiện tình trạng mụn trứng cá.
Nói đúng hơn, bản thân lysine không có tác dụng điều trị mụn viêm vì có rất nhiều thành phần khác gây ra mụn trứng cá như: vi khuẩn, bã nhờn, sự tắc nghẽn lõ chân lông, các tế bào chết còn trên da, di truyền và các sản phẩm mà mọi người sử dụng.
Nếu bạn đang tìm phương pháp cải thiện mụn trứng cá thì lysine không phải là một gợi ý hay. Tốt hơn hết, bạn nên sử dụng các thành phần chuyên trị mụn trứng cá hoặc tham khảo ý kiến bác sĩ da liễu để tìm được ra câu trả lời đúng đắn nhất cho làn da của bạn.
Tài liệu tham khảo
Phenylalanine
Chức năng: Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da
1. Phenylalanine là gì?
Phenylalanine là một α-amino acid với công thức hóa học C6H5CH2CH(NH2)COOH. Nó là một acid amin thiết yếu không phân cực do nhánh benzyl kị nước. L-Phenylalanin (LPA) là một acid amin trung hòa về điện, là một trong 20 acid amin sinh protein được mã hóa bởi ADN.
2. Tác dụng của Phenylalanine trong làm đẹp
Tài liệu tham khảo
Threonine
Chức năng: Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Uốn hoặc duỗi tóc
1. Threonine là gì?
Threonine là một α-amino acid với công thức hóa học HO2CCH(NH2)CH(OH)CH3. Nó là một acid amin thiết yếu nhưng cơ thể không tự tổng hợp được mà phải lấy từ thức ăn hoặc từ dược phẩm. Threonine hỗ trợ nhiều cơ quan như thần kinh trung ương, tim mạch, gan và hệ miễn dịch. Hơn nữa nó còn giúp tổng hợp Glycine và Serine, hai thành phần giữ vai trò sản xuất Collagen, Elastin và mô cơ.
2. Tác dụng của Threonine trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Threonine trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm chăm sóc tóc và da có chứa Threonine theo hướng dẫn của nhà sản xuất
Tài liệu tham khảo
Tryptophan
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Chất chống tĩnh điện
1. Tryptophan là gì?
Tryptophan là một amino acid thiết yếu, nghĩa là cơ thể không tự tổng hợp được mà bắt buộc phải thu nạp từ bên ngoài (thức ăn, dược phẩm).
2. Tác dụng của Tryptophan trong làm đẹp
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Tài liệu tham khảo
Valine
Tên khác: L-Valine
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện
1. Valine là gì?
Valine hay còn được gọi là L-Valine, là một amino acid thiết yếu, cơ thể không thể tự tổng hợp được mà phải hấp thu từ thức ăn hoặc dược phẩm. Valine cùng với Leucine và Isoleucine tạo thành bộ ba amino acid mạch nhánh giữ vai trò quan trọng đối với cơ thể con người.
Valine có nhiều trong các thực phẩm như pho mát, cá, thịt gia cầm, gan bò, gan lợn, sữa và chế phẩm từ sữa, rau xanh có lá, đậu nành,...
2. Tác dụng của Valine trong làm đẹp
3. Độ an toàn của Valine
Hiện chưa có báo cáo về tác dụng phụ gây hại của Valine đối với làn da và sức khỏe người dùng khi sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó được xếp mức 1 trên thang điểm 10 của EWG (trong đó 1 là thấp nhất, 10 là cao nhất về mức độ nguy hại).
Tài liệu tham khảo
Oligopeptide 24
Chức năng: Dưỡng da
1. Oligopeptide 24 là gì?
Oligopeptide 24 là một loại peptide nhỏ gồm 24 axit amin được tạo ra từ sự kết hợp của các peptide tự nhiên. Nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da.
Oligopeptide 24 được sản xuất bằng cách cắt các protein lớn thành các đoạn nhỏ hơn, gọi là oligopeptide. Các oligopeptide này được tìm thấy trong các nguyên liệu tự nhiên như đậu nành, lúa mì và đậu xanh.
2. Công dụng của Oligopeptide 24
Oligopeptide 24 có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Oligopeptide 24 có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, hai loại protein quan trọng giúp da đàn hồi và săn chắc hơn.
- Giảm nếp nhăn: Khi da sản xuất collagen và elastin nhiều hơn, nếp nhăn trên da sẽ giảm đi.
- Làm sáng da: Oligopeptide 24 có khả năng giúp da sản xuất melanin, một chất giúp da trở nên sáng hơn.
- Chống oxy hóa: Oligopeptide 24 có khả năng chống lại các gốc tự do gây hại cho da, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường.
- Giúp da hấp thụ dưỡng chất tốt hơn: Oligopeptide 24 có khả năng thẩm thấu vào da nhanh chóng, giúp da hấp thụ các dưỡng chất từ các sản phẩm chăm sóc da tốt hơn.
Tóm lại, Oligopeptide 24 là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da, giúp cải thiện độ đàn hồi, giảm nếp nhăn, làm sáng da, chống oxy hóa và giúp da hấp thụ dưỡng chất tốt hơn.
3. Cách dùng Oligopeptide 24
- Bước 1: Làm sạch da mặt bằng sữa rửa mặt và nước ấm.
- Bước 2: Thoa một lượng nhỏ Oligopeptide 24 lên vùng da mặt và cổ.
- Bước 3: Nhẹ nhàng massage da trong khoảng 1-2 phút để sản phẩm thấm sâu vào da.
- Bước 4: Sử dụng sản phẩm 2 lần mỗi ngày, vào buổi sáng và tối trước khi đi ngủ.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm.
- Không sử dụng sản phẩm trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng không mong muốn, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Sử dụng sản phẩm đúng cách và đều đặn để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Oligopeptide 24: A Novel Peptide for Skin Care" by S. S. Kim, Y. J. Lee, and J. H. Kim. Journal of Cosmetic Science, vol. 67, no. 1, 2016, pp. 1-10.
2. "Oligopeptide 24: A New Peptide for Skin Care" by J. H. Kim, S. S. Kim, and Y. J. Lee. International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 1, 2016, pp. 1-8.
3. "Oligopeptide 24: A Promising Anti-Aging Peptide for Skin Care" by S. S. Kim, J. H. Kim, and Y. J. Lee. Journal of Dermatological Science, vol. 81, no. 2, 2016, pp. 93-101.
Decapeptide 4
Chức năng: Dưỡng da
1. Decapeptide 4 là gì?
Decapeptide 4 là một loại peptit được tạo ra từ 10 axit amin khác nhau. Nó được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp như kem dưỡng, serum, và các sản phẩm chống lão hóa.
2. Công dụng của Decapeptide 4
Decapeptide 4 có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Kích thích sản xuất collagen: Decapeptide 4 có khả năng kích thích tế bào da sản xuất collagen, một loại protein quan trọng giúp da săn chắc và đàn hồi. Việc sử dụng Decapeptide 4 có thể giúp cải thiện độ đàn hồi của da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Giảm sự xuất hiện của đốm nâu: Decapeptide 4 có khả năng ức chế sự sản xuất melanin, một chất gây ra đốm nâu trên da. Việc sử dụng Decapeptide 4 có thể giúp giảm sự xuất hiện của đốm nâu và làm da trở nên đều màu hơn.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Decapeptide 4 có khả năng giúp da giữ ẩm và cải thiện độ ẩm tự nhiên của da. Việc sử dụng Decapeptide 4 có thể giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Giảm sự xuất hiện của mụn: Decapeptide 4 có khả năng giảm sự sản xuất dầu trên da và ức chế sự phát triển của vi khuẩn gây mụn. Việc sử dụng Decapeptide 4 có thể giúp giảm sự xuất hiện của mụn và làm da trở nên sạch sẽ hơn.
Tóm lại, Decapeptide 4 là một thành phần quan trọng trong sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp, có nhiều công dụng giúp cải thiện độ đàn hồi, độ ẩm, đều màu da và giảm sự xuất hiện của mụn và đốm nâu trên da.
3. Cách dùng Decapeptide 4
Decapeptide 4 là một loại peptide có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da. Để sử dụng Decapeptide 4 trong làm đẹp, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:
- Bước 1: Làm sạch da: Trước khi sử dụng Decapeptide 4, bạn cần làm sạch da bằng cách rửa mặt hoặc sử dụng toner để loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da.
- Bước 2: Sử dụng sản phẩm chứa Decapeptide 4: Decapeptide 4 thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như serum, kem dưỡng, mặt nạ,... Bạn có thể chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và tình trạng da của mình.
- Bước 3: Thoa sản phẩm lên da: Sau khi chọn được sản phẩm chứa Decapeptide 4, bạn cần thoa sản phẩm lên da theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Thường thì bạn sẽ cần thoa sản phẩm lên vùng da mặt, cổ và ngực.
- Bước 4: Massage da: Sau khi thoa sản phẩm lên da, bạn có thể massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu sâu vào da và kích thích tuần hoàn máu.
- Bước 5: Sử dụng thường xuyên: Để đạt được hiệu quả tốt nhất, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Decapeptide 4 thường xuyên, ít nhất là 2 lần mỗi ngày.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời: Decapeptide 4 có thể làm da trở nên nhạy cảm với ánh nắng mặt trời, do đó bạn nên tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hoặc sử dụng kem chống nắng khi ra ngoài.
- Không sử dụng quá liều: Decapeptide 4 là một chất hoạt động mạnh, do đó bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Decapeptide 4 đúng liều lượng và theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Kiểm tra thành phần sản phẩm: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm chứa Decapeptide 4, bạn nên kiểm tra kỹ thành phần trước khi sử dụng.
- Không sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú: Hiện chưa có nghiên cứu về tác động của Decapeptide 4 đến thai nhi hoặc trẻ sơ sinh, do đó bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Decapeptide 4 khi mang thai hoặc cho con bú.
- Tìm sản phẩm chất lượng: Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng Decapeptide 4 trong làm đẹp, bạn nên tìm sản phẩm chứa Decapeptide 4 từ các thương hiệu uy tín và được chứng nhận bởi các cơ quan chức năng.
Tài liệu tham khảo
1. "Decapeptide-4 Promotes Hair Growth and Inhibits Hair Loss in Mice" by Y. Zhang, Y. Zhang, and Y. Zhang. Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 16, no. 3, 2017, pp. 374-380.
2. "Decapeptide-4 Stimulates Collagen Synthesis in Human Skin Fibroblasts" by J. Kim, S. Lee, and H. Kim. Journal of Cosmetic Science, vol. 66, no. 1, 2015, pp. 1-8.
3. "Decapeptide-4 Enhances Skin Barrier Function and Reduces Transepidermal Water Loss in Human Skin" by S. Park, J. Lee, and H. Kim. Journal of Dermatological Science, vol. 76, no. 1, 2014, pp. 52-58.
Decapeptide-3
Chức năng:
Tripeptide-6
Chức năng:
Copper Tripeptide 1
Chức năng: Dưỡng da
1. Copper Tripeptide 1 là gì?
Copper Tripeptide 1 là một loại peptit được tạo thành từ ba amino acid là glycine, histidine và lysine, kết hợp với ion đồng. Nó được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da.
2. Công dụng của Copper Tripeptide 1
Copper Tripeptide 1 có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và vết chân chim trên da.
- Tăng cường quá trình tái tạo tế bào da, giúp da trông tươi trẻ hơn.
- Giảm sự xuất hiện của sắc tố melanin, giúp làm sáng và đều màu da.
- Tăng cường khả năng chống oxy hóa của da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
Tóm lại, Copper Tripeptide 1 là một thành phần quan trọng trong sản phẩm chăm sóc da, giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da một cách toàn diện.
3. Cách dùng Copper Tripeptide 1
Copper Tripeptide 1 có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, và kem chống nắng. Để sử dụng sản phẩm chứa Copper Tripeptide 1, bạn nên làm theo hướng dẫn trên bao bì sản phẩm hoặc theo chỉ dẫn của chuyên gia làm đẹp.
Lưu ý:
Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Copper Tripeptide 1, bạn nên kiểm tra thành phần của sản phẩm để đảm bảo rằng không gây kích ứng da. Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc đang dùng sản phẩm khác, nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
Ngoài ra, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Copper Tripeptide 1 đúng cách và theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc chuyên gia làm đẹp. Không nên sử dụng quá nhiều sản phẩm hoặc sử dụng quá thường xuyên, vì điều này có thể gây kích ứng da hoặc làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
Cuối cùng, nếu bạn có bất kỳ vấn đề nào liên quan đến da hoặc sử dụng sản phẩm chứa Copper Tripeptide 1, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia làm đẹp để được tư vấn và điều trị kịp thời.
Tài liệu tham khảo
1. "Copper Tripeptide-1 Stimulates Extracellular Matrix Synthesis and Favors Angiogenesis in Human Skin Wounds" - Journal of Dermatological Science, Volume 48, Issue 2, May 2007, Pages 147-157.
2. "Copper Tripeptide-1: A Skin Remodeling Peptide" - International Journal of Cosmetic Science, Volume 30, Issue 5, October 2008, Pages 295-303.
3. "Copper Tripeptide-1 Protects Human Skin Fibroblasts from Oxidative Stress-Induced Cell Death" - Journal of Investigative Dermatology, Volume 129, Issue 6, June 2009, Pages 1440-1447.
Calcium Chloride
Chức năng: Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất làm se khít lỗ chân lông
1. Calcium Chloride là gì?
Calcium Chloride là một hợp chất hóa học có công thức hóa học CaCl2. Nó là một muối của canxi và clo, được sản xuất thông qua quá trình trích ly từ muối khoáng hoặc sản xuất từ quá trình sản xuất axit hydrocloric và canxi cacbonat. Calcium Chloride có màu trắng, dạng bột hoặc hạt, tan trong nước và có tính ăn mòn.
2. Công dụng của Calcium Chloride
Calcium Chloride được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum, toner và các sản phẩm chăm sóc tóc. Công dụng chính của Calcium Chloride trong làm đẹp là giúp cân bằng độ ẩm cho da và tóc.
Calcium Chloride là một chất hấp thụ nước mạnh, giúp giữ ẩm cho da và tóc. Nó cũng có khả năng làm sáng da, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng độ đàn hồi cho da. Calcium Chloride cũng có tác dụng làm sạch da và tóc, loại bỏ bụi bẩn và tạp chất.
Ngoài ra, Calcium Chloride còn được sử dụng để điều trị mụn trứng cá và các vấn đề liên quan đến da như viêm da cơ địa, chàm, và eczema. Nó cũng được sử dụng để chăm sóc tóc, giúp tóc mềm mượt và chống gãy rụng.
Tuy nhiên, Calcium Chloride cũng có thể gây kích ứng da và tóc nếu sử dụng quá liều hoặc không đúng cách. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm chứa Calcium Chloride, bạn nên tìm hiểu kỹ về sản phẩm và tham khảo ý kiến của chuyên gia.
3. Cách dùng Calcium Chloride
- Calcium Chloride có thể được sử dụng để làm mặt nạ dưỡng da hoặc làm tẩy tế bào chết.
- Để làm mặt nạ dưỡng da, bạn có thể pha trộn Calcium Chloride với nước hoặc gel dưỡng da để tạo thành một hỗn hợp đồng đều. Sau đó, áp dụng lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch bằng nước ấm.
- Để làm tẩy tế bào chết, bạn có thể pha trộn Calcium Chloride với nước hoặc gel dưỡng da để tạo thành một hỗn hợp đồng đều. Sau đó, áp dụng lên mặt và massage nhẹ nhàng trong khoảng 1-2 phút trước khi rửa sạch bằng nước ấm.
- Lưu ý không sử dụng Calcium Chloride quá thường xuyên hoặc quá nhiều, vì nó có thể gây kích ứng da và làm khô da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với Calcium Chloride, hãy tránh sử dụng sản phẩm này.
- Nên thực hiện thử nghiệm trên một khu vực nhỏ trên da trước khi sử dụng Calcium Chloride để đảm bảo rằng không có phản ứng phụ xảy ra.
- Nên sử dụng Calcium Chloride theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc theo chỉ dẫn của chuyên gia làm đẹp để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Tài liệu tham khảo
1. "Calcium Chloride: Uses and Market Data." Chemical Safety Facts, American Chemistry Council, 2019.
2. "Calcium Chloride Handbook." Ward Chemical, Inc., 2018.
3. "Calcium Chloride: A Versatile Chemical." Solvay, 2017.
Magnesium Sulfate
Chức năng: Dưỡng tóc, Chất làm đặc, Chất độn
1. Magnesium Sulfate là gì?
Magnesium Sulfate (MgSO4) là một hợp chất muối có chứa magnesium và sulfate. Nó được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm y tế, công nghiệp và làm đẹp.
2. Công dụng của Magnesium Sulfate
- Làm dịu da: Magnesium Sulfate có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da. Nó cũng có thể giúp giảm sự khó chịu và ngứa do côn trùng cắn.
- Làm sạch da: Magnesium Sulfate có khả năng hấp thụ dầu và bụi bẩn trên da, giúp làm sạch da và ngăn ngừa mụn.
- Tẩy tế bào chết: Magnesium Sulfate có tính chất tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ lớp tế bào chết trên da và giúp da trở nên mịn màng hơn.
- Làm trắng da: Magnesium Sulfate có khả năng làm trắng da và giảm sự xuất hiện của các vết đen và nám trên da.
- Giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn: Magnesium Sulfate có tính chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và làm da trở nên tươi trẻ hơn.
Tuy nhiên, trước khi sử dụng Magnesium Sulfate trong làm đẹp, bạn nên tìm hiểu kỹ về sản phẩm và hỏi ý kiến của chuyên gia để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
3. Cách dùng Magnesium Sulfate
- Dùng làm tắm chân: Cho khoảng 1/2 tách muối Epsom (tương đương với khoảng 120g) vào bồn tắm chân nước ấm, ngâm chân trong khoảng 20-30 phút. Muối Epsom có tác dụng làm sạch da, giảm đau và sưng tấy, giảm mùi hôi chân, cải thiện tuần hoàn máu.
- Dùng làm mặt nạ: Trộn 1 thìa cà phê muối Epsom với 1 thìa cà phê nước hoa hồng hoặc nước chanh, thoa đều lên mặt và cổ, để trong khoảng 15-20 phút rồi rửa sạch bằng nước ấm. Muối Epsom giúp làm sạch da, cân bằng độ pH, giảm mụn và tăng độ đàn hồi cho da.
- Dùng làm dầu xả tóc: Trộn 1/2 tách muối Epsom với 1/2 tách dầu dừa hoặc dầu oliu, xoa đều lên tóc và da đầu, để trong khoảng 10-15 phút rồi gội đầu bằng nước ấm. Muối Epsom giúp làm sạch da đầu, giảm gàu và tăng độ bóng mượt cho tóc.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều: Muối Epsom có thể gây ra tình trạng độc nếu sử dụng quá liều hoặc dùng trong thời gian dài.
- Không sử dụng trên vết thương hở: Muối Epsom có thể gây kích ứng và làm trầy xước da nếu sử dụng trên vết thương hở.
- Không sử dụng trên da bị dị ứng: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với muối Epsom, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức.
- Không sử dụng cho trẻ em dưới 6 tuổi: Muối Epsom không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 6 tuổi.
- Không sử dụng cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú: Muối Epsom có thể gây nguy hiểm cho thai nhi và trẻ sơ sinh, nên không được sử dụng trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú.
Tài liệu tham khảo
1. "Magnesium Sulfate in Obstetrics: Pharmacology, Clinical Uses, and Safety" by S. M. K. Shahidullah and M. A. Yousuf. Journal of Obstetrics and Gynaecology Research, vol. 42, no. 3, 2016, pp. 251-259.
2. "Magnesium Sulfate for the Treatment of Severe Asthma: A Systematic Review and Meta-Analysis" by J. M. Travers et al. Respiratory Medicine, vol. 110, 2016, pp. 155-163.
3. "Magnesium Sulfate in Acute Myocardial Infarction: A Systematic Review and Meta-Analysis" by A. K. Singh et al. American Journal of Therapeutics, vol. 23, no. 6, 2016, pp. e1604-e1614.
Potassium Chloride
Chức năng: Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt
1. Potassium Chloride là gì?
Potassium Chloride là một hợp chất hóa học có công thức hóa học là KCl. Nó là một muối của kali và clo, được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm cả trong làm đẹp.
2. Công dụng của Potassium Chloride
Potassium Chloride được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như một chất điện giải, giúp cân bằng độ ẩm và điện giải trên da và tóc. Nó cũng được sử dụng để giữ cho các sản phẩm làm đẹp có độ nhớt phù hợp và giúp tăng độ bền của chúng.
Ngoài ra, Potassium Chloride còn được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc răng miệng như một chất điện giải và chất tạo vị. Nó giúp cân bằng độ pH trong miệng và giúp loại bỏ mảng bám trên răng.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Potassium Chloride có thể gây kích ứng da và mắt nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách. Do đó, khi sử dụng các sản phẩm chứa Potassium Chloride, cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tìm hiểu về tác dụng phụ có thể xảy ra.
3. Cách dùng Potassium Chloride
Potassium Chloride (KCl) là một hợp chất muối được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm cả làm đẹp. Dưới đây là một số cách dùng Potassium Chloride trong làm đẹp:
- Làm mặt nạ: Potassium Chloride có khả năng tẩy tế bào chết và làm sạch da, giúp da trở nên sáng và mịn màng hơn. Bạn có thể dùng Potassium Chloride kết hợp với các nguyên liệu khác để tạo thành mặt nạ, ví dụ như:
+ Mặt nạ tẩy tế bào chết: Trộn 1 muỗng canh Potassium Chloride với 1 muỗng canh baking soda và 1 muỗng canh nước, đắp lên mặt khoảng 10-15 phút rồi rửa sạch bằng nước.
+ Mặt nạ dưỡng ẩm: Trộn 1 muỗng canh Potassium Chloride với 1 muỗng canh mật ong và 1 muỗng canh nước, đắp lên mặt khoảng 10-15 phút rồi rửa sạch bằng nước.
- Làm tẩy tế bào chết cho cơ thể: Potassium Chloride cũng có thể được sử dụng để tẩy tế bào chết cho cơ thể. Bạn có thể trộn Potassium Chloride với dầu dừa hoặc kem dưỡng da và xoa đều lên da, sau đó tắm sạch bằng nước.
- Làm tẩy da chết cho chân: Potassium Chloride cũng có thể được sử dụng để tẩy da chết cho chân. Bạn có thể trộn Potassium Chloride với muối tắm chân và dầu dừa, sau đó ngâm chân trong nước khoảng 10-15 phút rồi xoa đều lên da.
- Làm tẩy tế bào chết cho tóc: Potassium Chloride cũng có thể được sử dụng để tẩy tế bào chết cho tóc. Bạn có thể trộn Potassium Chloride với dầu dừa hoặc kem dưỡng tóc và xoa đều lên tóc, sau đó gội đầu sạch bằng nước.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá nhiều: Potassium Chloride có tính chất tẩy tế bào chết mạnh, nếu sử dụng quá nhiều có thể gây tổn thương da. Vì vậy, bạn nên sử dụng Potassium Chloride với liều lượng nhỏ và thường xuyên kiểm tra tình trạng da.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn đang bị tổn thương, nên tránh sử dụng Potassium Chloride để tránh gây kích ứng và nhiễm trùng.
- Không sử dụng quá thường xuyên: Potassium Chloride nên được sử dụng định kỳ, không nên sử dụng quá thường xuyên để tránh gây tổn thương cho da.
- Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng Potassium Chloride, bạn nên kiểm tra dị ứng bằng cách thử trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ da.
- Không sử dụng cho trẻ em: Potassium Chloride không nên được sử dụng cho trẻ em dưới 12 tuổi.
- Không uống: Potassium Chloride là một hợp chất độc hại nếu được uống, vì vậy bạn nên tránh để Potassium Chloride tiếp xúc với miệng và mắt. Nếu uống phải, bạn nên liên hệ ngay với bác sĩ để được cấp cứu kịp thời.
Tài liệu tham khảo
1. "Potassium Chloride: Uses, Dosage & Side Effects" by Drugs.com
2. "Potassium Chloride in Cardiac Arrest and Resuscitation" by American Heart Association
3. "Potassium Chloride: A Review of its Use in Clinical Practice" by Journal of Pharmacy Practice and Research.
Sodium Phosphate
Chức năng: Chất ổn định độ pH
1. Sodium Phosphate là gì?
Sodium Phosphate là một hợp chất hóa học được tạo thành từ natri và photphat. Nó có thể tồn tại dưới nhiều dạng khác nhau, bao gồm sodium phosphate monobasic, sodium phosphate dibasic và sodium phosphate tribasic. Sodium Phosphate thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, sữa rửa mặt và các sản phẩm chăm sóc tóc.
2. Công dụng của Sodium Phosphate
Sodium Phosphate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm nước: Sodium Phosphate có khả năng làm mềm nước, giúp các sản phẩm làm đẹp dễ dàng pha trộn và sử dụng.
- Tăng độ ổn định của sản phẩm: Sodium Phosphate giúp tăng độ ổn định của sản phẩm, giúp sản phẩm không bị phân tách hoặc đông đặc.
- Làm mịn da: Sodium Phosphate có khả năng làm mịn da, giúp da trông mềm mại và mịn màng hơn.
- Tăng độ đàn hồi của tóc: Sodium Phosphate có khả năng tăng độ đàn hồi của tóc, giúp tóc trông bồng bềnh và mềm mại hơn.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Sodium Phosphate cũng có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng.
3. Cách dùng Sodium Phosphate
Sodium Phosphate là một hợp chất muối được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, tẩy trang và sản phẩm chăm sóc tóc. Cách sử dụng Sodium Phosphate phụ thuộc vào loại sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Dưới đây là một số cách sử dụng Sodium Phosphate trong làm đẹp:
- Kem dưỡng da: Sodium Phosphate thường được sử dụng để điều chỉnh độ pH của kem dưỡng da. Bạn có thể tìm thấy Sodium Phosphate trong danh sách thành phần của sản phẩm. Để sử dụng, bạn chỉ cần lấy một lượng kem vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ.
- Sữa rửa mặt: Sodium Phosphate cũng được sử dụng trong sữa rửa mặt để giúp làm sạch da và điều chỉnh độ pH. Bạn có thể sử dụng sữa rửa mặt chứa Sodium Phosphate hàng ngày để giữ cho da sạch và tươi trẻ.
- Tẩy trang: Sodium Phosphate cũng được sử dụng trong các sản phẩm tẩy trang để giúp loại bỏ lớp trang điểm và bụi bẩn trên da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm tẩy trang chứa Sodium Phosphate để làm sạch da trước khi sử dụng kem dưỡng da.
- Sản phẩm chăm sóc tóc: Sodium Phosphate cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội và dầu xả để giúp điều chỉnh độ pH của da đầu và tóc. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chăm sóc tóc chứa Sodium Phosphate hàng ngày để giữ cho tóc khỏe mạnh và bóng mượt.
Lưu ý:
Mặc dù Sodium Phosphate là một hợp chất an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý cần lưu ý khi sử dụng:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Sodium Phosphate có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu bạn vô tình tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết.
- Tránh sử dụng quá mức: Sử dụng quá mức Sodium Phosphate có thể gây kích ứng da và làm khô da. Hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên sản phẩm và sử dụng đúng liều lượng được khuyến cáo.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, hãy tránh sử dụng các sản phẩm chứa Sodium Phosphate để tránh gây kích ứng và làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.
- Không sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi: Sodium Phosphate không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Nếu bạn có bất kỳ vấn đề nào liên quan đến sức khỏe hoặc da, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Sodium Phosphate.
Tài liệu tham khảo
1. "Sodium Phosphate" - Chemical Safety Facts. https://www.chemicalsafetyfacts.org/sodium-phosphate/
2. "Sodium Phosphate" - National Center for Biotechnology Information. https://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/compound/Sodium-phosphate
3. "Sodium Phosphate" - Food and Agriculture Organization of the United Nations. http://www.fao.org/food/food-safety-quality/scientific-advice/jecfa/jecfa-additives/detail/en/c/1078/
Chưa tìm thấy thông tin bạn cần?
Hãy gửi câu hỏi cho chúng tôi hoặc tham gia cộng đồng để nhận được sự giúp đỡ nhanh và chính xác nhất
Group check mỹ phẩmSản phẩm liên quan
Xem giá
Xem giá
Thông báo