Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
ILLIYOON
(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về thành phần là cách để kiểm tra xem những nội dung bạn đang tra cứu có chứa những thành phần không mong muốn theo nhận định của những người đam mê chăm sóc da hay không. Tuy nhiên, nếu chúng có chứa những thành phần được đưa ra trong nhãn không đồng nghĩa với việc đó là một sản phẩm tồi. Việc lựa chọn sản phẩm còn phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, sự nhạy cảm, tình trạng da và nhiều thứ khác nữa. Vậy nên, hãy nhấp vào các nhãn trên để đọc thêm thông tin và đưa ra quyết định cá nhân về việc bạn có sử dụng sản phẩm có chứa những thành phần này hay không!
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Đã bao giờ bạn sử dụng một sản phẩm với lời hứa hẹn về một hiệu quả nào đó, nhưng lại không có tác dụng gì sau một thời gian sử dụng? Rất có thể nó không chứa bất kỳ thành phần nào chịu trách nhiệm cho hiệu quả đó. Lời hứa hẹn lúc này sẽ chẳng còn quan trọng nữa nếu sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào hữu ích cho hiệu quả được cam kết thì dĩ nhiên, tác dụng mà nó mang lại là rất thấp hoặc gần như là không có.
Chống nắng từ (2) thành phần:
Chống lão hóa từ (1) thành phần:
Phục hồi da từ (1) thành phần:
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Một số thành phần trong sản phẩm hiệu quả với người này nhưng lại không hiệu quả, thậm chí gây kích ứng với người khác. Lý do là các loại da khác nhau có phản ứng khác nhau với từng thành phần sản phẩm. Tại đây, chúng tôi đã xác định các thành phần phù hợp hoặc mang lại kết quả không tốt cho những người có làn da khô, da dầu hoặc da nhạy cảm.
Da khô
Da dầu
Da nhạy cảm
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG) đề cập đến tỷ lệ phần trăm số lượng các chất mang đến những nguy cơ, rủi ro được đánh giá theo mức độ và phân loại bởi EWG. Trên thị trường có vô số thành phần mỹ phẩm, và EWG là một trong số ít tổ chức toàn cầu có số lượng chỉ định xếp hạng các chất không nhỏ. Đó là lý do chúng tôi chọn EWG làm thang đo về độ an toàn thành phần sản phẩm.
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
(Hiển thị 5 thành phần đầu tiên của 35 thành phần)
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1
|
|
Water (Dung môi) |
|
6
|
A
|
Cyclomethicone (Dung môi, Chất làm mềm, Chất giữ ẩm, Chất làm đặc, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc) |
Chứa Silicone
|
2
9
|
|
Zinc Oxide (Bảo vệ da, Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất chống nắng, Chất độn) |
Chống nắng
Phù hợp với da dầu
|
1
|
|
Caprylyl Methicone (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Polyglyceryl 3 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone (Dưỡng da, Chất hoạt động bề mặt, Chất làm tăng độ sệt, Nhũ hóa, Dưỡng tóc) |
|
1
3
|
|
Titanium Dioxide (Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất hấp thụ UV, Chất chống nắng, Chất làm mờ) |
Chống nắng
Phù hợp với da nhạy cảm
|
2
|
|
Propanediol (Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc) |
|
1
|
A
|
Dibutyl Adipate (Dung môi, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất tạo màng, Chất làm mềm dẻo) |
|
1
|
A
|
1,2 Hexanediol (Dung môi) |
|
1
|
A
|
Disteardimonium Hectorite (Chất làm đặc, Chất ổn định) |
|
1
|
A
|
Magnesium Sulfate (Dưỡng tóc, Chất làm đặc, Chất độn) |
|
1
|
A
|
C30 45 Alkyl Cetearyl Dimethicone Crosspolymer (Dưỡng da, Chất làm mềm, Dưỡng tóc, Chất tạo màng) |
|
1
|
|
Hydrogen Dimethicone (Chất tạo màng) |
|
1
|
A
|
Aluminum Hydroxide (Chất giữ ẩm, Bảo vệ da, Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc) |
|
1
|
|
Salvia Hispanica Seed Extract (Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
1
|
B
|
Centella Asiatica Extract (Dưỡng da, Thuốc dưỡng, Chất làm sạch, Chất làm dịu, Làm mịn) |
Phục hồi da
|
1
|
|
Houttuynia Cordata Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Polyglyceryl 2 Dipolyhydroxystearate (Chất dưỡng da - khóa ẩm) |
|
1
|
A
|
Stearic Acid (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất tái tạo) |
Không tốt cho da dầu
Chất gây mụn nấm
|
1
|
|
Fructooligosaccharides (Chất giữ ẩm, Dưỡng da) |
|
1
|
|
Saccharide Hydrolysate (Chất giữ ẩm) |
|
1
|
A
|
Butylene Glycol (Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt) |
Phù hợp với da khô
|
2
|
A
|
Ethylhexylglycerin (Chất khử mùi, Dưỡng da) |
|
1
|
A
|
Pullulan (Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng) |
|
1
|
A
|
Octyldodecanol (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
|
A
|
Panax Ginseng Root Water (Mặt nạ, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Thuốc dưỡng) |
|
1
|
|
Echium Plantagineum Seed Oil (Dung môi, Dưỡng da) |
Chất gây mụn nấm
|
1
|
|
Gossypium Herbaceum (Cotton) Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Ophiopogon Japonicus Root Extract (Dưỡng da, Chất giữ ẩm, Thuốc dưỡng) |
|
1
|
|
Bupleurum Chinensis Root Extract (Chất làm se khít lỗ chân lông) |
|
1
|
|
Angelica Acutiloba Root Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Cardiospermum Halicacabum Flower/Leaf/Vine Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
A
|
Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil Unsaponifiables (Dưỡng da, Chất làm mềm, Dưỡng tóc) |
|
1
|
|
Tocopherol |
Phù hợp với da khô
Chống lão hóa
|
8
|
|
Fragrance (Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi) |
Phù hợp với da khô
|
Water
Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
Cyclomethicone
Tên khác: Cyclicdimethylpolysiloxane; Polydimethylcyclosiloxane; TSF 404
Chức năng: Dung môi, Chất làm mềm, Chất giữ ẩm, Chất làm đặc, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc
1. Cyclomethicone là gì?
Cyclomethicone là một loại silicone dạng lỏng, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó có cấu trúc phân tử đơn giản, gồm một chuỗi các phân tử silicone liên kết với nhau để tạo thành một vòng tròn. Cyclomethicone có khả năng thấm sâu vào da và tóc, giúp cải thiện độ mềm mượt, tăng độ bóng và giảm tình trạng khô ráp.
2. Công dụng của Cyclomethicone
Cyclomethicone được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp, bao gồm kem dưỡng da, sữa tắm, xịt khoáng, serum, dầu gội, dầu xả và nhiều sản phẩm khác. Công dụng chính của Cyclomethicone là giúp cải thiện độ mềm mượt và tăng độ bóng cho da và tóc. Nó cũng giúp bảo vệ da khỏi tác động của môi trường, giúp da và tóc giữ ẩm và tránh khô ráp. Cyclomethicone cũng có khả năng tạo màng bảo vệ trên da và tóc, giúp bảo vệ chúng khỏi tác động của các chất độc hại và tia UV. Ngoài ra, Cyclomethicone còn có khả năng thấm sâu vào da và tóc, giúp các thành phần khác trong sản phẩm thẩm thấu tốt hơn và hiệu quả hơn.
3. Cách dùng Cyclomethicone
Cyclomethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, xịt khoáng, serum, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Đây là một chất dẻo, không màu, không mùi và không gây kích ứng da.
Cách sử dụng Cyclomethicone phụ thuộc vào loại sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Dưới đây là một số cách sử dụng Cyclomethicone phổ biến:
- Trong kem dưỡng da: Cyclomethicone được sử dụng để cải thiện độ mịn và độ bóng của kem dưỡng da. Nó cũng giúp kem dưỡng da thẩm thấu nhanh hơn vào da. Bạn có thể tìm thấy Cyclomethicone trong danh sách thành phần của sản phẩm, hoặc nếu không có, bạn có thể thêm 1-2 giọt Cyclomethicone vào kem dưỡng da của mình.
- Trong sữa tắm: Cyclomethicone được sử dụng để tạo ra cảm giác mềm mại và mịn màng trên da sau khi tắm. Nó cũng giúp tăng cường độ ẩm cho da. Bạn có thể tìm thấy Cyclomethicone trong danh sách thành phần của sản phẩm sữa tắm.
- Trong xịt khoáng: Cyclomethicone được sử dụng để giữ ẩm cho da và tạo ra cảm giác mát lạnh trên da. Bạn có thể tìm thấy Cyclomethicone trong danh sách thành phần của sản phẩm xịt khoáng.
- Trong serum: Cyclomethicone được sử dụng để cải thiện độ mịn và độ bóng của serum. Nó cũng giúp serum thẩm thấu nhanh hơn vào da. Bạn có thể tìm thấy Cyclomethicone trong danh sách thành phần của sản phẩm serum.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Cyclomethicone được sử dụng để giữ ẩm cho tóc và tạo ra cảm giác mềm mại trên tóc. Nó cũng giúp tóc dễ dàng chải và tạo kiểu hơn. Bạn có thể tìm thấy Cyclomethicone trong danh sách thành phần của sản phẩm chăm sóc tóc.
Lưu ý:
Mặc dù Cyclomethicone là một chất an toàn và không gây kích ứng da, nhưng bạn nên lưu ý một số điều sau khi sử dụng:
- Không sử dụng quá nhiều Cyclomethicone, vì điều này có thể làm tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn trên da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Cyclomethicone trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Cyclomethicone và gặp phải kích ứng da, hãy ngừng sử dụng sản phẩm đó và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia da liễu.
- Cyclomethicone không được khuyến khích sử dụng trực tiếp trên da mà nên được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
- Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Cyclomethicone ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
Tài liệu tham khảo 2: "Cyclomethicone: A Versatile Carrier Fluid for Personal Care Applications" của tác giả S. S. Bhatia và đồng nghiệp, được xuất bản trên tạp chí Cosmetics & Toiletries vào năm 2001.
Tài liệu tham khảo 3: "Cyclomethicone: A Review of Recent Developments and Applications" của tác giả M. A. Raza và đồng nghiệp, được xuất bản trên tạp chí Journal of Cosmetic Science vào năm 2012.
Zinc Oxide
Tên khác: microfine Zinc Oxide; CI 77947
Chức năng: Bảo vệ da, Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất chống nắng, Chất độn
1. Zinc Oxide là gì?
Zinc Oxide còn có tên gọi khác là kẽm oxit, là một hợp chất ion liên kết giữa nguyên tử kẽm và nguyên tử oxy đơn. Nó là một khoáng chất đóng vai trò quan trọng trong da, xương, tóc và móng tay. Zinc Oxide cũng đóng vai trò trong các quá trình chuyển hóa của cơ thể như tái tạo tế bào chết, tổng hợp protein, cân bằng hormone.
Zinc Oxide là một dạng bột màu trắng, nó thường được dùng làm trắng, có độ bám dính cao và chống lại tia cực tím. Kẽm oxit có nhiều tác dụng bảo vệ da do nắng, giúp điều trị và hạn chế sự hình thành của các loại mụn trứng cá, côn trùng châm đốt, ban do tác lót, nấm da, vẩy nến, tăng tiết nhờn, vảy da đầu, loét giãn tĩnh mạch.
2. Tác dụng của Zinc Oxide trong mỹ phẩm
Tài liệu tham khảo
Caprylyl Methicone
Tên khác: 3-Octylheptamethyltrisiloxane
Chức năng: Dưỡng da
1. Caprylyl Methicone là gì?
Caprylyl Methicone là một loại silicone hóa học được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một chất lỏng trong suốt, không màu, không mùi và có khả năng tạo màng bảo vệ trên da và tóc.
2. Công dụng của Caprylyl Methicone
Caprylyl Methicone có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Caprylyl Methicone có khả năng thẩm thấu nhanh vào da và giúp cải thiện độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Bảo vệ da khỏi tác động của môi trường: Caprylyl Methicone tạo một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi tác động của tia UV, ô nhiễm và các tác nhân gây hại khác.
- Tăng độ bền cho sản phẩm: Caprylyl Methicone là một chất phụ gia được sử dụng để tăng độ bền cho sản phẩm, giúp sản phẩm có thể lưu trữ được lâu hơn.
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc: Caprylyl Methicone cũng có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc, giúp tóc mềm mượt và dễ chải.
- Cải thiện khả năng thẩm thấu của sản phẩm: Caprylyl Methicone có khả năng cải thiện khả năng thẩm thấu của sản phẩm, giúp sản phẩm thẩm thấu vào da và tóc nhanh hơn và hiệu quả hơn.
Tóm lại, Caprylyl Methicone là một chất phụ gia quan trọng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp cải thiện độ ẩm cho da và tóc, bảo vệ da khỏi tác động của môi trường và tăng độ bền cho sản phẩm.
3. Cách dùng Caprylyl Methicone
Caprylyl Methicone là một chất làm mềm và giữ ẩm được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Caprylyl Methicone:
- Trong các sản phẩm chăm sóc da: Caprylyl Methicone có khả năng giữ ẩm và tạo cảm giác mềm mại trên da, do đó thường được sử dụng trong kem dưỡng da, lotion và sản phẩm chống nắng. Có thể sử dụng Caprylyl Methicone trong tỷ lệ từ 0,5% đến 5% trong các sản phẩm này.
- Trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Caprylyl Methicone có khả năng bảo vệ tóc khỏi tác động của nhiệt độ và tia UV, giúp tóc mềm mại và dễ chải. Có thể sử dụng Caprylyl Methicone trong tỷ lệ từ 0,5% đến 5% trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu xả, serum và kem ủ tóc.
- Trong các sản phẩm trang điểm: Caprylyl Methicone có khả năng tạo cảm giác mịn màng và dễ chịu trên da, do đó thường được sử dụng trong kem nền, phấn phủ và son môi. Có thể sử dụng Caprylyl Methicone trong tỷ lệ từ 0,5% đến 5% trong các sản phẩm trang điểm.
- Trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác: Caprylyl Methicone cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác như sữa tắm, sữa rửa mặt và sữa tẩy trang để cải thiện độ mềm mại và độ ẩm của da.
Trước khi sử dụng Caprylyl Methicone, cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tuân thủ các liều lượng được đề xuất. Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào trên da hoặc tóc, cần ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự tư vấn từ chuyên gia da liễu hoặc nhà sản xuất sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Caprylyl Methicone: A Versatile Silicone for Personal Care Applications" by Stephanie Biagini, Cosmetics & Toiletries, May 2016.
2. "Caprylyl Methicone: A New Silicone for Sun Care Formulations" by J. J. Leyden, et al., Journal of Cosmetic Science, March-April 2011.
3. "Caprylyl Methicone: A Novel Silicone for Skin Care Formulations" by S. S. Desai, et al., International Journal of Cosmetic Science, June 2012.
Polyglyceryl 3 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone
Chức năng: Dưỡng da, Chất hoạt động bề mặt, Chất làm tăng độ sệt, Nhũ hóa, Dưỡng tóc
1. Polyglyceryl 3 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone là gì?
Polyglyceryl 3 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone là một loại chất làm đẹp được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một hợp chất được tạo ra bằng cách kết hợp các thành phần khác nhau, bao gồm polyglyceryl-3, polydimethylsiloxyethyl dimethicone và các chất hoạt động bề mặt khác.
2. Công dụng của Polyglyceryl 3 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone
Polyglyceryl 3 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện độ ẩm, giảm sự khô ráp và tăng độ mịn màng của da và tóc. Nó cũng có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt da và tóc, giúp bảo vệ chúng khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời, gió, bụi bẩn và ô nhiễm. Ngoài ra, Polyglyceryl 3 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone còn có khả năng tạo ra một lớp màng mịn trên da, giúp cho các sản phẩm trang điểm được bám dính tốt hơn và kéo dài thời gian sử dụng của chúng.
3. Cách dùng Polyglyceryl 3 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone
Polyglyceryl 3 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone là một chất làm mềm và chống nước được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại silicone hòa tan trong nước, giúp tăng cường độ ẩm cho da và tóc, giữ cho chúng luôn mềm mại và mịn màng.
Để sử dụng Polyglyceryl 3 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone, bạn có thể thêm nó vào các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, serum, kem chống nắng, và các sản phẩm trang điểm khác. Thường thì, Polyglyceryl 3 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone được sử dụng với nồng độ từ 0,5% đến 5% trong các sản phẩm làm đẹp.
Khi sử dụng Polyglyceryl 3 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết cách sử dụng và liều lượng phù hợp. Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với silicone, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
Lưu ý:
- Không sử dụng Polyglyceryl 3 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone trực tiếp lên da hoặc tóc mà không pha loãng với nước hoặc các chất khác.
- Tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với silicone, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Để đảm bảo an toàn và hiệu quả của sản phẩm, bạn nên mua sản phẩm từ các nhà sản xuất uy tín và có chứng nhận chất lượng.
Tài liệu tham khảo
1. "Polyglyceryl-3 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone: A Novel Silicone-Based Emulsifier for Personal Care Applications." Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 3, 2017, pp. 219-226.
2. "Polyglyceryl-3 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone: A New Silicone Emulsifier for Skin Care and Sun Care Formulations." Cosmetics & Toiletries, vol. 132, no. 3, 2017, pp. 28-33.
3. "Polyglyceryl-3 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone: A Versatile Silicone Emulsifier for Personal Care Formulations." Personal Care Magazine, vol. 18, no. 2, 2017, pp. 20-25.