
Kem Incellderm Active Cream Ex
Incellderm
THÀNH PHẦN
TỔNG QUAN VỀ SẢN PHẨM
Phân tích nhanh về sản phẩm
(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về thành phần là cách để kiểm tra xem những nội dung bạn đang tra cứu có chứa những thành phần không mong muốn theo nhận định của những người đam mê chăm sóc da hay không. Tuy nhiên, nếu chúng có chứa những thành phần được đưa ra trong nhãn không đồng nghĩa với việc đó là một sản phẩm tồi. Việc lựa chọn sản phẩm còn phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, sự nhạy cảm, tình trạng da và nhiều thứ khác nữa. Vậy nên, hãy nhấp vào các nhãn trên để đọc thêm thông tin và đưa ra quyết định cá nhân về việc bạn có sử dụng sản phẩm có chứa những thành phần này hay không!
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Đã bao giờ bạn sử dụng một sản phẩm với lời hứa hẹn về một hiệu quả nào đó, nhưng lại không có tác dụng gì sau một thời gian sử dụng? Rất có thể nó không chứa bất kỳ thành phần nào chịu trách nhiệm cho hiệu quả đó. Lời hứa hẹn lúc này sẽ chẳng còn quan trọng nữa nếu sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào hữu ích cho hiệu quả được cam kết thì dĩ nhiên, tác dụng mà nó mang lại là rất thấp hoặc gần như là không có.
Chống lão hóa từ (4) thành phần:
Phục hồi da từ (4) thành phần:
Làm sáng da từ (2) thành phần:
Trị mụn từ (1) thành phần:
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Một số thành phần trong sản phẩm hiệu quả với người này nhưng lại không hiệu quả, thậm chí gây kích ứng với người khác. Lý do là các loại da khác nhau có phản ứng khác nhau với từng thành phần sản phẩm. Tại đây, chúng tôi đã xác định các thành phần phù hợp hoặc mang lại kết quả không tốt cho những người có làn da khô, da dầu hoặc da nhạy cảm.

Da khô

Da dầu

Da nhạy cảm
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG) đề cập đến tỷ lệ phần trăm số lượng các chất mang đến những nguy cơ, rủi ro được đánh giá theo mức độ và phân loại bởi EWG. Trên thị trường có vô số thành phần mỹ phẩm, và EWG là một trong số ít tổ chức toàn cầu có số lượng chỉ định xếp hạng các chất không nhỏ. Đó là lý do chúng tôi chọn EWG làm thang đo về độ an toàn thành phần sản phẩm.
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
DANH SÁCH THÀNH PHẦN
(Hiển thị 5 thành phần đầu tiên của 83 thành phần)
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
![]() |
B
|
Centella Asiatica Extract (Dưỡng da, Thuốc dưỡng, Chất làm sạch, Chất làm dịu, Làm mịn) |
![]() Phục hồi da
|
![]() |
A
|
Butylene Glycol (Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt) |
![]() Phù hợp với da khô
|
![]() |
|
Water (Dung môi) |
|
![]() |
|
Butylene Glycol Dicaprylate/ Dicaprate (Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
![]() |
A
|
Butyrospermum Parkii (Shea) Butter |
![]() Không tốt cho da dầu
![]() Chất gây mụn nấm
|
![]() |
A
|
Cetyl Alcohol (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt) |
|
![]() |
A
|
Glyceryl Stearate (Chất làm mềm, Nhũ hóa) |
![]() Chất gây mụn nấm
|
![]() |
A
|
Macadamia Integrifolia Seed Oil (Dưỡng da) |
![]() Chất gây mụn nấm
|
![]() |
A
|
Niacinamide (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Làm mịn) |
![]() Chống lão hóa
![]() Làm sáng da
|
![]() |
A
|
Stearyl Alcohol (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt, Chất tái tạo) |
|
![]() |
B
|
Polyglyceryl 4 Caprate (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) |
|
![]() ![]() |
A
|
Glycerin (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) |
![]() Phù hợp với da khô
|
![]() |
A
|
Phenyl Trimethicone (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tạo bọt) |
![]() Chứa Silicone
|
![]() |
A
|
Palmitic Acid (Chất tạo mùi, Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất hoạt động bề mặt) |
![]() Không tốt cho da dầu
![]() Chất gây mụn nấm
|
![]() |
|
Ammonium Acryloyldimethyltaurate/VP Copolymer (Chất làm đặc) |
|
![]() |
|
Caprylic/ Capric Glycerides (Dưỡng da, Chất làm mềm, Nhũ hóa) |
![]() Chất gây mụn nấm
|
![]() |
A
|
Stearic Acid (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất tái tạo) |
![]() Không tốt cho da dầu
![]() Chất gây mụn nấm
|
![]() |
|
Propanediol (Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc) |
|
![]() |
B
|
Isoamyl Laurate (Chất tạo mùi, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
![]() |
|
Artemisia Capillaris Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
A
|
Octyldodecanol (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
![]() ![]() |
A
|
Hydrogenated Lecithin (Dưỡng da, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt) |
|
![]() |
A
|
Myristyl Alcohol (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất tạo mùi, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Tăng tạo bọt, Chất tạo bọt - hoạt động bề mặt) |
|
![]() |
A
|
1,2-Hexanediol (Dung môi) |
|
![]() |
A
|
Caprylic/ Capric Triglyceride (Dung môi, Mặt nạ, Nước hoa, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
![]() |
A
|
Arginine (Dưỡng da, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc) |
|
![]() |
A
|
Carbomer (Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo gel) |
|
![]() |
B
|
Heptyl Undecylenate (Chất làm mềm) |
|
![]() |
|
Ceramide 3 (Dưỡng tóc, Dưỡng da) |
![]() Chống lão hóa
|
![]() |
A
|
Sodium Hyaluronate (Chất giữ ẩm, Dưỡng da) |
![]() Phù hợp với da khô
![]() Phục hồi da
|
![]() |
|
Scutellaria Baicalensis Root Extract (Chất giữ ẩm, Chất làm se khít lỗ chân lông, Chất làm dịu) |
|
![]() |
|
Astragalus Membranaceus Root Extract (Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
![]() |
|
Coptis Chinensis Root Extract (Chất chống oxy hóa) |
|
![]() |
|
Phellodendron Amurense Bark Extract (Dưỡng da, Thuốc dưỡng) |
|
![]() |
|
Lauryl Alcohol (Chất làm mềm, Chất làm đặc, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa) |
|
![]() |
|
Adenosine (Dưỡng da) |
![]() Chống lão hóa
|
![]() |
|
Pyrus Communis (Pear) Fruit Extract (Dưỡng da, Bảo vệ da) |
|
![]() |
|
Olea Europaea (Olive) Fruit Extract |
|
![]() |
A
|
Myristic Acid (Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất làm mờ, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) |
![]() Không tốt cho da dầu
![]() Chất gây mụn nấm
|
![]() |
A
|
Phytosterols (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Rosa Damascena Flower Water (Dưỡng da, Mặt nạ, Bảo vệ da) |
|
![]() |
A
|
Oleic Acid (Chất tạo mùi, Chất làm mềm, Nhũ hóa) |
![]() Chất gây mụn nấm
|
![]() |
|
Iris Florentina Root Extract (Mặt nạ, Thuốc dưỡng) |
|
![]() |
|
Cucumis Melo (Melon) Fruit Extract |
|
![]() |
|
Candida Bombicola/Glucose/Methyl Rapeseedate Ferment (Bảo vệ da, Chất kháng khuẩn, Chất diệt khuẩn mỹ phẩm, Chất trị mụn trứng cá, Giảm tiết bã nhờn, Chất làm sạch - hoạt động bề mặt, Chất khử mùi) |
|
![]() |
A
|
Cetearyl Alcohol (Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất làm đặc - chứa nước) |
|
![]() |
|
Hedera Helix (Ivy) Leaf/Stem Extract |
|
![]() |
|
Polyglyceryl 3 Methylglucose Distearate (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) |
![]() Chất gây mụn nấm
|
![]() |
A
|
Caprylyl Glycol (Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
![]() |
A
|
Cocos Nucifera (Coconut) Oil (Dung môi, Dưỡng da, Mặt nạ, Chất làm mềm, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc) |
![]() Không tốt cho da dầu
![]() Chất gây mụn nấm
|
![]() ![]() |
A
|
Oryza Sativa (Rice) Germ Oil (Chất làm mềm, Chất dưỡng da - khóa ẩm) |
![]() Chất gây mụn nấm
|
![]() |
B
|
Camellia Sinensis Leaf Extract (Mặt nạ, Chất giữ ẩm, Bảo vệ da, Chất hấp thụ UV, Dưỡng da, Chất chống oxy hóa, Chất làm mềm, Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông, Thuốc dưỡng) |
![]() Phù hợp với da dầu
|
![]() |
|
Snail Secretion Filtrate (Dưỡng da) |
![]() Chống lão hóa
![]() Phục hồi da
|
![]() |
B
|
Chamomilla Recutita (Matricaria) Extract (Chất diệt khuẩn mỹ phẩm) |
|
![]() ![]() |
B
|
Citrus Aurantifolia (Lime) Extract |
|
![]() |
A
|
Pentylene Glycol (Dung môi, Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Ficus Carica (Fig) Fruit Extract (Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm mềm dẻo) |
|
![]() |
|
Ginkgo Biloba Nut Extract (Dưỡng tóc, Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Morus Alba Fruit Extract (Chất chống oxy hóa) |
![]() Làm sáng da
|
![]() |
|
Punica Granatum Fruit Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
A
|
Calendula Officinalis Extract (Dưỡng da) |
![]() Phù hợp với da dầu
|
![]() |
|
Borago Officinalis Extract (Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
![]() |
|
Camellia Japonica Flower Extract (Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
![]() |
|
Chamaecyparis Obtusa Leaf Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Chrysanthellum Indicum Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Corchorus Olitorius Leaf Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Daucus Carota Sativa (Carrot) Root Extract (Nước hoa) |
|
![]() |
|
Geranium Maculatum Extract (Thuốc dưỡng) |
|
![]() |
|
Glycine Soja (Soybean) Germ Extract (Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
![]() |
|
Ilex Paraguariensis Leaf Extract (Dưỡng da, Nước hoa, Dưỡng tóc) |
|
![]() |
|
Illicium Verum (Anise) Fruit Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Laminaria Digitata Extract (Bảo vệ da) |
|
![]() |
|
Madecassoside (Dưỡng da, Chất chống oxy hóa) |
![]() Phục hồi da
|
![]() |
|