Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
Indeed Laboratories Eysilix Instant Eye Rescue
Indeed Laboratories
THÀNH PHẦN
TỔNG QUAN VỀ SẢN PHẨM
Phân tích nhanh về sản phẩm
(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về thành phần là cách để kiểm tra xem những nội dung bạn đang tra cứu có chứa những thành phần không mong muốn theo nhận định của những người đam mê chăm sóc da hay không. Tuy nhiên, nếu chúng có chứa những thành phần được đưa ra trong nhãn không đồng nghĩa với việc đó là một sản phẩm tồi. Việc lựa chọn sản phẩm còn phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, sự nhạy cảm, tình trạng da và nhiều thứ khác nữa. Vậy nên, hãy nhấp vào các nhãn trên để đọc thêm thông tin và đưa ra quyết định cá nhân về việc bạn có sử dụng sản phẩm có chứa những thành phần này hay không!
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Đã bao giờ bạn sử dụng một sản phẩm với lời hứa hẹn về một hiệu quả nào đó, nhưng lại không có tác dụng gì sau một thời gian sử dụng? Rất có thể nó không chứa bất kỳ thành phần nào chịu trách nhiệm cho hiệu quả đó. Lời hứa hẹn lúc này sẽ chẳng còn quan trọng nữa nếu sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào hữu ích cho hiệu quả được cam kết thì dĩ nhiên, tác dụng mà nó mang lại là rất thấp hoặc gần như là không có.
Chống nắng từ (1) thành phần:
Chống lão hóa từ (2) thành phần:
Phục hồi da từ (1) thành phần:
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại
Da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Một số thành phần trong sản phẩm hiệu quả với người này nhưng lại không hiệu quả, thậm chí gây kích ứng với người khác. Lý do là các loại da khác nhau có phản ứng khác nhau với từng thành phần sản phẩm. Tại đây, chúng tôi đã xác định các thành phần phù hợp hoặc mang lại kết quả không tốt cho những người có làn da khô, da dầu hoặc da nhạy cảm.
Da khô
1
Nguy cơ thấp
Da dầu
1
Rủi ro cao
Da nhạy cảm
1
Nguy cơ thấp
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG) đề cập đến tỷ lệ phần trăm số lượng các chất mang đến những nguy cơ, rủi ro được đánh giá theo mức độ và phân loại bởi EWG. Trên thị trường có vô số thành phần mỹ phẩm, và EWG là một trong số ít tổ chức toàn cầu có số lượng chỉ định xếp hạng các chất không nhỏ. Đó là lý do chúng tôi chọn EWG làm thang đo về độ an toàn thành phần sản phẩm.
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác đinh
81%
16%
0%
0%
DANH SÁCH THÀNH PHẦN (Hiển thị 5 đầu tiên của 58 Thành phần)
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
![]() |
|
Water (Dung môi) |
|
![]() |
B
|
Isononyl Isononanoate (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tĩnh điện) |
|
![]() |
A
|
Polyvinyl Alcohol (Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng) |
|
![]() |
|
Propanediol (Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc) |
|
![]() |
A
|
Phenyl Trimethicone (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tạo bọt) |
![]() Chứa Silicone
|
![]() |
|
Arachidyl Alcohol (Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương) |
|
![]() |
A
|
C12 15 Alkyl Benzoate (Dưỡng da, Chất làm mềm, Kháng khuẩn) |
|
![]() ![]() |
A
|
Glycerin (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) |
![]() Phù hợp với da khô
|
![]() |
A
|
Glyceryl Stearate (Chất làm mềm, Nhũ hóa) |
![]() Chất gây mụn nấm
|
![]() |
|
Acrylates/C12-22 Alkyl Methacrylate Copolymer (Chất tạo màng) |
|
![]() |
A
|
Butyrospermum Parkii (Shea) Butter |
![]() Không tốt cho da dầu
![]() Chất gây mụn nấm
|
![]() |
A
|
Cetyl Alcohol (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt) |
|
![]() |
A
|
Hydrogenated Olive Oil (Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt) |
|
![]() |
|
Dipeptide 2 (Dưỡng da) |
|
![]() |
A
|
Palmitoyl Tetrapeptide 7 (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Acetyl Tetrapeptide 5 (Chất giữ ẩm) |
|
![]() |
|
Palmitoyl Oligopeptide (Dưỡng da, Chất hoạt động bề mặt) |
|
![]() |
|
Acetyl Octapeptide 3 (Dưỡng da, Chất giữ ẩm) |
|
![]() |
|
Pentapeptide 18 (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Palmitoyl Tripeptide 5 (Dưỡng da) |
|
![]() |
A
|
Behenyl Alcohol (Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm) |
|
![]() ![]() |
A
|
Peg 100 Stearate (Chất hoạt động bề mặt) |
![]() Chất gây mụn nấm
|
![]() |
A
|
Cyclopentasiloxane (Dung môi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
![]() Chứa Silicone
|
![]() |
|
Hydrolyzed Lupineprotein Octenylsuccinate |
|
![]() |
|
Sodium Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer (Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất làm mờ, Chất chống đông, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt) |
|
![]() |
A
|
Caprylic/ Capric Triglyceride (Dung môi, Mặt nạ, Nước hoa, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
![]() |
B
|
Arachidyl Glucoside (Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) |
|
![]() |
A
|
Olea Europaea (Olive) Fruit Oil |
![]() Chất gây mụn nấm
|
![]() |
A
|
Tribehenin (Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
![]() |
B
|
Isohexadecane (Dung môi, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
![]() |
|
Aminobutyric Acid (Dưỡng tóc) |
|
![]() |
B
|
Barium Sulfate (Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất làm mờ) |
|
![]() |
|
Polysilicone 11 (Chất tạo màng) |
|
![]() |
A
|
Polyvinyl Acetate (Ổn định nhũ tương, Chất chống tĩnh điện, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng, Giữ nếp tóc) |
|
![]() |
A
|
Chlorphenesin (Chất bảo quản, Kháng khuẩn, Chất diệt khuẩn mỹ phẩm) |
|
![]() |
|
Hydrolyzed Lupine Protein (Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc) |
|
![]() |
A
|
Xanthan Gum (Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất nhũ hóa - hoạt động bề mặt, Chất tạo gel) |
|
![]() |
A
|
Olea Europaea (Olive) Oil Unsaponifiables (Dưỡng da, Chất làm mềm, Dưỡng tóc) |
|
![]() |
B
|
Polysorbate 20 (Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) |
![]() Chất gây mụn nấm
|
![]() |
A
|
Disodium Edta (Chất tạo phức chất, Chất làm đặc) |
|
![]() |
|
Hesperidin Methyl Chalcone (Chất chống oxy hóa) |
|
![]() |
|
Medicago Sativa (Alfalfa) Seed Extract |
|
![]() |
A
|
Ceramide 2 (Dưỡng tóc, Dưỡng da) |
![]() Chống lão hóa
|
![]() ![]() |
B
|
Steareth 20 (Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) |
|
![]() |
|
Peg 10 Rapeseed Sterol (Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) |
|
![]() |
B
|
Centella Asiatica Extract (Dưỡng da, Thuốc dưỡng, Chất làm sạch, Chất làm dịu, Làm mịn) |
![]() Phục hồi da
|
![]() |
|
Ceramide 3 (Dưỡng tóc, Dưỡng da) |
![]() Chống lão hóa
|
![]() |
A
|
Cholesterol (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Chất ổn định) |
|
![]() |
A
|
Panax Ginseng Root Extract (Chất làm mềm, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Thuốc dưỡng) |
|
![]() |
|
Portulaca Oleracea Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Phytosphingosine (Dưỡng tóc, Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Palmitoyl Dipeptide-5 Diaminobutyroyl Hydroxythreonine (Dưỡng da) |
|
![]() |
A
|
Tin Oxide (Chất làm mờ, Chất làm đặc, Chất làm sạch mảng bám, Chất độn) |
|
![]() |
|
Dipeptide Diaminobutyroyl Benzylamide Diacetate (Dưỡng da) |
|
![]() |
A
|
Caprylyl Glycol (Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
![]() ![]() |
A
|
Phenoxyethanol (Chất tạo mùi, Chất bảo quản) |
|
![]() |
|
Mica (Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất làm mờ) |
|
![]() ![]() |
|
Titanium Dioxide (Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất hấp thụ UV, Chất chống nắng, Chất làm mờ) |
![]() Chống nắng
![]() Phù hợp với da nhạy cảm
|
GIẢI THÍCH THÀNH PHẦN
Water
Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
Isononyl Isononanoate
Tên khác: SALACOS 99; Dermol 99; TEGOSOFT INI; WAGLINOL 1449
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tĩnh điện
1. Isononyl Isononanoate là gì?
Isononyl Isononanoate hay còn gọi là Pelargonic Acid, là một acid béo bao gồm một chuỗi 9 carbon trong một Cacboxylic Acid. Isononyl Isononanoate là một chất lỏng trong suốt gần như không tan trong nước nhưng tan nhiều trong Cloroform, Ether và Hexane.
2. Tác dụng của Isononyl Isononanoate trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Isononyl Isononanoate trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm có chứa Isononyl Isononanoate để chăm sóc da hàng ngày.
Tài liệu tham khảo
Polyvinyl Alcohol
Tên khác: PVA; PVAL; Polyvinyl Alcohol
Chức năng: Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng
1. Polyvinyl Alcohol là gì?
Polyvinyl alcohol (PVA) là một loại polymer tổng hợp tan trong nước. Polyvinyl alcohol được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau như sản xuất giấy, dệt và nhiều loại chất phủ. Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, Polyvinyl alcohol có chức năng như một chất làm đặc dạng gel, chất tạo màng và chất liên kết.
2. Tác dụng của Polyvinyl Alcohol trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Polyvinyl Alcohol trong làm đẹp
Dùng để tạo gel dính, độ bám cao dùng trong son xăm, mặt nạ lột mụn,… Tỉ lệ pha với nước là 1:1 (ở nhiệt độ 60-70oC). Trong các giai đoạn làm trong công thức mỹ phẩm. PVA được sử dụng trong giai đoạn đầu, để có thể tạo gel cho thành phẩm.
Tài liệu tham khảo
Propanediol
Tên khác: 1,3-Propylene Glycol; 1,3-Dihydroxypropane; 1,3-Propanediol; Zemea Propanediol
Chức năng: Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc
1. Propanediol là gì?
Propanediol là tên gọi của 4 dẫn chất diol của Propan bao gồm 1,3-Propanediol, 1,2-Propanediol, 2,2 và 3,3. Tuy nhiên, 1,3 là loại có nguồn gốc tự nhiên. Bài viết này đề cập đến propanediol dạng 1,3-propanediol
Propanediol được biết đến là 1,3-propanediol, là một chất lỏng nhớt, không màu, có nguồn gốc từ glucose hoặc đường ngô. Nó cũng có thể được tổng hợp trong phòng thí nghiệm để sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner và các phương pháp điều trị da tại chỗ khác.
2. Tác dụng của Propanediol trong mỹ phẩm
Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
3. Cách sử dụng Propanediol trong làm đẹp
Vì Propanediol có nhiều công dụng khác nhau và có trong nhiều loại công thức nên việc sử dụng ngoài da như thế nào phần lớn phụ thuộc vào từng sản phẩm cụ thể. Trừ khi da của bạn nhạy cảm với Propanediol, hoạt chất vẫn an toàn để thêm vào chu trình chăm sóc da hàng ngày của bạn.
Tài liệu tham khảo
Phenyl Trimethicone
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tạo bọt
1. Phenyl Trimethicone là gì?
Phenyl Trimethicone hay còn được gọi là polyphenylmethylsiloxane, là một Silicone lỏng. Silicone là một chuỗi các lặp đi lặp lại của siloxane (silic nguyên tố và oxy). Và đó là lý do tại sao silicones cũng có thể được gọi là Polysiloxan.
2. Tác dụng của Phenyl Trimethicone trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Phenyl Trimethicone trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm có chứa Phenyl Trimethicone đê chăm sóc da hàng ngày. Nó được ứng dụng nhiều trong các sản phẩm như mỹ phẩm chăm sóc tóc, dầu xả, mỹ phẩm chống thấm nước như kem chống nắng, son,…
Tỉ lệ sử dụng:
Tài liệu tham khảo
Arachidyl Alcohol
Tên khác: 1-Icosanol
Chức năng: Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương
1. Arachidyl Alcohol là gì?
Arachidyl Alcohol là một loại cồn béo tự nhiên được tìm thấy trong dầu hạt lanh, đậu nành và dầu cọ. Nó là một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, đóng vai trò là chất làm dày, chất tạo độ nhớt và chất làm mềm da.
2. Công dụng của Arachidyl Alcohol
Arachidyl Alcohol được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện cấu trúc và độ dày của sản phẩm. Nó cũng giúp làm mềm da và tóc, tăng độ bóng và độ mượt, giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da và tóc.
Ngoài ra, Arachidyl Alcohol còn có khả năng giữ ẩm cho da và tóc, giúp duy trì độ ẩm tự nhiên của chúng và ngăn ngừa tình trạng khô da và tóc.
Tuy nhiên, những người có da nhạy cảm có thể gặp phản ứng với Arachidyl Alcohol, do đó cần thận trọng khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
3. Cách dùng Arachidyl Alcohol
Arachidyl Alcohol là một loại cồn béo được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một thành phần có nguồn gốc từ dầu đậu nành và có tính chất dưỡng ẩm, giúp cải thiện độ ẩm cho da và tóc.
Cách sử dụng Arachidyl Alcohol trong sản phẩm chăm sóc da và tóc thường là như sau:
- Trong sản phẩm chăm sóc da: Arachidyl Alcohol thường được sử dụng để tạo độ dày cho sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng bôi lên da và thẩm thấu nhanh hơn. Nó cũng có tính chất dưỡng ẩm, giúp cải thiện độ ẩm cho da. Để sử dụng sản phẩm chứa Arachidyl Alcohol, bạn chỉ cần lấy một lượng vừa đủ và thoa đều lên da.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Arachidyl Alcohol thường được sử dụng để tạo độ dày cho sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng bôi lên tóc và thẩm thấu nhanh hơn. Nó cũng có tính chất dưỡng ẩm, giúp cải thiện độ ẩm cho tóc. Để sử dụng sản phẩm chứa Arachidyl Alcohol, bạn chỉ cần lấy một lượng vừa đủ và thoa đều lên tóc.
Lưu ý:
Mặc dù Arachidyl Alcohol là một thành phần an toàn và được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các sản phẩm chăm sóc da và tóc, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng như sau:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Arachidyl Alcohol có thể gây kích ứng da hoặc tóc.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Arachidyl Alcohol có thể gây kích ứng mắt nếu tiếp xúc trực tiếp với mắt. Nếu sản phẩm chứa Arachidyl Alcohol tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: Nếu da bị tổn thương hoặc viêm nhiễm, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Arachidyl Alcohol.
- Sử dụng sản phẩm chứa Arachidyl Alcohol theo hướng dẫn của nhà sản xuất: Hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm và tuân thủ đúng cách sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Arachidyl Alcohol: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics." International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 4, Aug. 2016, pp. 369–375., doi:10.1111/ics.12300.
2. "Arachidyl Alcohol: A Comprehensive Review of Its Chemical and Physical Properties." Journal of Oleo Science, vol. 67, no. 7, 2018, pp. 789–796., doi:10.5650/jos.ess18028.
3. "Arachidyl Alcohol: A Promising Ingredient for Skin Care Products." Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 18, no. 1, Feb. 2019, pp. 32–37., doi:10.1111/jocd.12608.
C12 15 Alkyl Benzoate
Tên khác: C12-C15 alkyl benzoate; Alkyl (C12-C15) benzoate; Dodecyl benzoate
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Kháng khuẩn
1. C12-15 alkyl benzoate là gì?
C12-15 alkyl benzoate là một este có trọng lượng phân tử nhỏ của axit benzoic và rượu mạch thẳng. Axit benzoic là một thành phần tự nhiên có thể thu được từ một số loại trái cây và rau quả như quả nam việt quất, mận, nho, quế, đinh hương chín và táo. Ký hiệu C12-15 có tên trong thành phần chỉ ra rằng các rượu có độ dài chuỗi carbon từ 12 đến 15. C12-15 alkyl benzoate là một chất lỏng trong suốt, tan trong dầu và có độ nhớt thấp.
2. Tác dụng của C12-15 alkyl benzoate trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng C12-15 alkyl benzoate trong làm đẹp
C12-15 alkyl benzoate được thêm vào phase dầu của các công thức mỹ phẩm (kể cả dành cho trẻ em) như sản phẩm phẩm chăm sóc da, sản phẩm chống nắng, sản phẩm trang điểm,… và hoạt động ổn định trong phổ pH rộng (2-12). Chỉ sử dụng ngoài da.
Tài liệu tham khảo
Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính
1. Glycerin là gì?
2. Lợi ích của glycerin đối với da
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
Xem thêm: Glycerin là gì? Nó có thực sự hiệu quả và an toàn cho làn da
Glyceryl Stearate
Chức năng: Chất làm mềm, Nhũ hóa
1. Glyceryl Stearate là gì?
Glyceryl Stearate là một hợp chất ester được tạo thành từ glycerin và axit stearic. Nó là một chất làm mềm da và chất tạo độ nhớt thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Glyceryl Stearate
Glyceryl Stearate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm da: Glyceryl Stearate có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Tạo độ nhớt: Glyceryl Stearate là một chất tạo độ nhớt hiệu quả, giúp sản phẩm dễ dàng thoa và thấm vào da.
- Tăng cường độ bền của sản phẩm: Glyceryl Stearate có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt da, giúp sản phẩm giữ được độ bền lâu hơn.
- Làm mềm tóc: Glyceryl Stearate cũng có thể được sử dụng để làm mềm tóc và giúp tóc dễ dàng chải và tạo kiểu.
Tuy nhiên, như với bất kỳ thành phần nào khác, Glyceryl Stearate cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Glyceryl Stearate, hãy ngừng sử dụng và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia da liễu.
3. Cách dùng Glyceryl Stearate
Glyceryl Stearate là một chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, lotion, và các sản phẩm trang điểm. Dưới đây là một số cách sử dụng Glyceryl Stearate trong làm đẹp:
- Làm mềm da: Glyceryl Stearate có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Glyceryl Stearate như kem dưỡng, lotion hoặc sữa tắm để làm mềm da.
- Tăng độ bền cho sản phẩm: Glyceryl Stearate còn được sử dụng để tăng độ bền cho các sản phẩm chăm sóc da. Nó giúp cho sản phẩm không bị phân tách hoặc bị hỏng khi lưu trữ trong thời gian dài.
- Làm mịn và tạo độ dính cho sản phẩm trang điểm: Glyceryl Stearate cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm để làm mịn và tạo độ dính cho sản phẩm. Nó giúp cho sản phẩm trang điểm bám chặt hơn trên da và không bị trôi trong suốt thời gian dài.
Lưu ý:
Mặc dù Glyceryl Stearate là một chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da, nhưng nó cũng có một số lưu ý khi sử dụng trong làm đẹp:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Glyceryl Stearate có thể gây kích ứng da và làm cho da khô và khó chịu.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Glyceryl Stearate không nên được sử dụng trên da bị tổn thương hoặc chàm, vì nó có thể gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Glyceryl Stearate không nên tiếp xúc với mắt, nếu tiếp xúc với mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Lưu trữ đúng cách: Glyceryl Stearate nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh xa ánh nắng mặt trời để tránh tình trạng sản phẩm bị hỏng.
Tài liệu tham khảo
1. "Glyceryl Stearate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by M. A. Raza et al. in Journal of Cosmetic Science, 2017.
2. "Glyceryl Stearate: A Comprehensive Review of Its Use in Cosmetics and Personal Care Products" by S. K. Singh et al. in International Journal of Cosmetic Science, 2015.
3. "Glyceryl Stearate: A Versatile Emulsifier for Cosmetics and Pharmaceuticals" by R. K. Kulkarni et al. in Journal of Drug Delivery Science and Technology, 2019.
Acrylates/C12-22 Alkyl Methacrylate Copolymer
Chức năng: Chất tạo màng
Butyrospermum Parkii (Shea) Butter
Chức năng:
1. Butyrospermum Parkii (Shea) Butter là gì?
Butyrospermum Parkii (Shea) Butter là một loại dầu béo được chiết xuất từ hạt của cây Shea (Butyrospermum parkii) ở châu Phi. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, son môi, và các sản phẩm chăm sóc tóc.
Shea Butter có màu trắng đến vàng nhạt và có mùi nhẹ, dễ chịu. Nó có tính chất dưỡng ẩm cao và chứa nhiều vitamin và khoáng chất có lợi cho da và tóc.
2. Công dụng của Butyrospermum Parkii (Shea) Butter
Shea Butter có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm da: Shea Butter có khả năng dưỡng ẩm và giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng.
- Chống lão hóa: Shea Butter chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Làm dịu da: Shea Butter có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm tình trạng da kích ứng, viêm da và mẩn ngứa.
- Chăm sóc tóc: Shea Butter cũng có thể được sử dụng để chăm sóc tóc. Nó giúp tóc mềm mượt hơn, giảm tình trạng tóc khô và hư tổn.
- Chống nắng: Shea Butter cũng có khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, giúp giảm nguy cơ ung thư da và các vấn đề khác liên quan đến tia cực tím.
Tóm lại, Shea Butter là một thành phần tự nhiên rất tốt cho làn da và tóc. Nó có tính chất dưỡng ẩm cao, giúp giữ ẩm cho da và tóc, và có nhiều công dụng khác nhau trong làm đẹp.
3. Cách dùng Butyrospermum Parkii (Shea) Butter
- Shea butter có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các thành phần khác để tạo thành các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, sữa tắm, dầu gội đầu, son môi, và nhiều sản phẩm khác.
- Khi sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể lấy một lượng nhỏ Shea butter và xoa đều lên da. Nó sẽ được hấp thụ nhanh chóng và cung cấp độ ẩm cho da.
- Nếu bạn muốn tạo ra một sản phẩm làm đẹp chứa Shea butter, bạn có thể pha trộn nó với các dầu thực vật khác như dầu hạt nho, dầu hướng dương, hoặc dầu dừa để tăng cường độ ẩm và giảm thiểu tình trạng khô da.
- Nếu bạn muốn tạo ra một sản phẩm chăm sóc tóc, bạn có thể pha trộn Shea butter với các dầu thực vật khác như dầu hạt lanh, dầu jojoba, hoặc dầu argan để giúp tóc mềm mượt và chống lại tình trạng gãy rụng.
Lưu ý:
- Shea butter có thể gây dị ứng đối với một số người, vì vậy trước khi sử dụng nó, bạn nên thử nghiệm trên một khu vực nhỏ trên da để kiểm tra xem có phản ứng gì hay không.
- Nếu bạn đang sử dụng Shea butter trực tiếp trên da, hãy chắc chắn rằng da của bạn đã được làm sạch và khô ráo trước khi áp dụng.
- Nếu bạn đang sử dụng Shea butter trong các sản phẩm làm đẹp, hãy chắc chắn rằng bạn đã đọc kỹ các thành phần khác để tránh tình trạng dị ứng hoặc phản ứng không mong muốn.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị mụn trứng cá, hãy tránh sử dụng Shea butter quá nhiều, vì nó có thể làm tình trạng này trở nên nghiêm trọng hơn.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng Shea butter.
Tài liệu tham khảo
1. "Shea butter: a review" by A. A. Aremu and A. O. Ogunlade, published in the Journal of Medicinal Plants Research in 2010.
2. "Shea butter: a sustainable ingredient for cosmetics" by C. M. O. Simões, M. A. L. Ramalho, and M. G. Miguel, published in the Journal of Cosmetic Science in 2018.
3. "Shea butter: composition, properties, and uses" by A. A. Aremu and A. O. Ogunlade, published in the Journal of Applied Sciences Research in 2009.
Cetyl Alcohol
Tên khác: 1-hexadecanol; Palmityl Alcohol; Hexadecyl Alcohol; Palmitoryl Alcohol; C16 Alcohol; Cetyl Alcohol
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt
1. Cetyl Alcohol là gì?
Cetyl Alcohol là một loại chất béo không no, có nguồn gốc từ dầu thực vật như dầu cọ hoặc dầu hạt jojoba. Nó là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, được sử dụng để cải thiện độ dẻo dai, độ mềm mại và độ bóng của tóc và da.
2. Công dụng của Cetyl Alcohol
Cetyl Alcohol có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Cetyl Alcohol có khả năng giữ ẩm và tạo lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ cho da mềm mại và đàn hồi hơn.
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc: Cetyl Alcohol có khả năng làm mềm tóc và giữ ẩm, giúp tóc mượt mà, bóng và dễ chải.
- Làm mịn và cải thiện cấu trúc sản phẩm: Cetyl Alcohol được sử dụng để làm mịn và cải thiện cấu trúc của các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp tăng tính thẩm mỹ và độ bền của sản phẩm.
- Làm dịu và giảm kích ứng: Cetyl Alcohol có tính chất làm dịu và giảm kích ứng, giúp giảm tình trạng da khô, ngứa và kích ứng.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Cetyl Alcohol có thể gây kích ứng đối với một số người, đặc biệt là những người có làn da nhạy cảm. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm chứa Cetyl Alcohol, bạn nên kiểm tra trên một vùng da nhỏ trước để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
3. Cách dùng Cetyl Alcohol
Cetyl Alcohol là một loại chất làm mềm da và tóc được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da, kem tẩy trang, sữa tắm, dầu gội và dầu xả. Dưới đây là một số cách sử dụng Cetyl Alcohol trong làm đẹp:
- Trong kem dưỡng da: Cetyl Alcohol được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho da. Nó giúp tăng độ nhớt của kem dưỡng da và giúp kem dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể tìm thấy Cetyl Alcohol trong các sản phẩm kem dưỡng da dành cho da khô và da nhạy cảm.
- Trong kem tẩy trang: Cetyl Alcohol được sử dụng để giúp loại bỏ bụi bẩn và trang điểm khỏi da. Nó giúp tăng độ nhớt của kem tẩy trang và giúp kem dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể tìm thấy Cetyl Alcohol trong các sản phẩm kem tẩy trang dành cho da nhạy cảm.
- Trong sữa tắm: Cetyl Alcohol được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho da khi tắm. Nó giúp tăng độ nhớt của sữa tắm và giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể tìm thấy Cetyl Alcohol trong các sản phẩm sữa tắm dành cho da khô và da nhạy cảm.
- Trong dầu gội và dầu xả: Cetyl Alcohol được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc. Nó giúp tăng độ nhớt của dầu gội và dầu xả và giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào tóc. Bạn có thể tìm thấy Cetyl Alcohol trong các sản phẩm dầu gội và dầu xả dành cho tóc khô và tóc hư tổn.
Lưu ý:
Mặc dù Cetyl Alcohol được coi là một chất làm mềm da và tóc an toàn, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng quá nhiều: Sử dụng quá nhiều Cetyl Alcohol có thể làm khô da và tóc. Hãy tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị kích ứng, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Cetyl Alcohol.
- Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Cetyl Alcohol, hãy kiểm tra dị ứng bằng cách thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Cetyl Alcohol có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Cetyl Alcohol tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Cetyl Alcohol nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Cetyl Alcohol: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by A. M. K. El-Samahy and A. M. El-Kholy, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 6, November/December 2012.
2. "Cetyl Alcohol: A Versatile Emollient for Cosmetics" by M. J. R. de Oliveira, S. M. S. de Oliveira, and L. R. S. de Oliveira, Cosmetics & Toiletries, Vol. 133, No. 4, April 2018.
3. "Cetyl Alcohol: A Review of Its Properties and Applications in Pharmaceuticals" by S. K. Jain and S. K. Jain, International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, Vol. 7, No. 8, August 2016.
Hydrogenated Olive Oil
Tên khác: OLIWAX; Hydrogenated Olive Oil
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt
1. Hydrogenated Olive Oil là gì?
Hydrogenated Olive Oil là một loại dầu thực vật được sản xuất bằng cách thêm hydrogen vào dầu ô liu. Quá trình hydrogen hóa này giúp tăng độ bền của dầu ô liu và làm cho nó dễ sử dụng hơn trong các sản phẩm làm đẹp.
2. Công dụng của Hydrogenated Olive Oil
Hydrogenated Olive Oil được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, phấn má hồng và các sản phẩm trang điểm khác. Công dụng chính của Hydrogenated Olive Oil là cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da mềm mại, mịn màng. Nó cũng có khả năng làm giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và đốm nâu trên da. Hydrogenated Olive Oil cũng được sử dụng để làm mềm và dưỡng môi, giúp giữ cho môi luôn mềm mại và mịn màng. Ngoài ra, Hydrogenated Olive Oil còn có khả năng bảo vệ da khỏi tác động của môi trường bên ngoài như tia UV và ô nhiễm.
3. Cách dùng Hydrogenated Olive Oil
Hydrogenated Olive Oil là một loại dầu thực vật được sản xuất bằng cách thêm hydro vào dầu ô-liu. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, kem chống nắng, dầu gội đầu, dầu xả và nhiều sản phẩm khác.
Để sử dụng Hydrogenated Olive Oil trong làm đẹp, bạn có thể thực hiện các bước sau:
- Sử dụng như một thành phần trong kem dưỡng da: Hydrogenated Olive Oil có khả năng giữ ẩm và làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và tươi trẻ hơn. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng da chứa Hydrogenated Olive Oil hàng ngày để giữ cho da của bạn luôn được ẩm mượt.
- Sử dụng như một thành phần trong dầu gội đầu và dầu xả: Hydrogenated Olive Oil có khả năng nuôi dưỡng tóc, giúp tóc trở nên mềm mượt và chắc khỏe hơn. Bạn có thể sử dụng dầu gội đầu và dầu xả chứa Hydrogenated Olive Oil để giữ cho tóc của bạn luôn được khỏe mạnh.
- Sử dụng như một thành phần trong kem chống nắng: Hydrogenated Olive Oil có khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, giúp da tránh khỏi những tổn thương do ánh nắng mặt trời gây ra. Bạn có thể sử dụng kem chống nắng chứa Hydrogenated Olive Oil để bảo vệ da của bạn khỏi tác hại của tia UV.
Lưu ý:
Mặc dù Hydrogenated Olive Oil là một thành phần an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, nhưng bạn cũng cần lưu ý một số điều sau đây:
- Tránh sử dụng quá nhiều: Sử dụng quá nhiều Hydrogenated Olive Oil có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và làm tăng nguy cơ mụn trứng cá. Vì vậy, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Hydrogenated Olive Oil với lượng vừa đủ.
- Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Hydrogenated Olive Oil, bạn nên kiểm tra dị ứng bằng cách thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Hydrogenated Olive Oil có thể gây kích ứng cho mắt, vì vậy bạn nên tránh tiếp xúc sản phẩm với mắt.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Hydrogenated Olive Oil nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
- Sử dụng sản phẩm chính hãng: Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng Hydrogenated Olive Oil trong làm đẹp, bạn nên sử dụng sản phẩm chính hãng và có nguồn gốc rõ ràng.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydrogenated Olive Oil: A Review of Its Properties and Applications" by J. M. Rodríguez-García, M. A. García-Moreno, and M. C. García-Carmona (Journal of Agricultural and Food Chemistry, 2014)
2. "Hydrogenated Olive Oil: A Novel Ingredient for Food and Cosmetic Applications" by M. A. García-Moreno, J. M. Rodríguez-García, and M. C. García-Carmona (Journal of Oleo Science, 2015)
3. "Hydrogenated Olive Oil: A Sustainable Alternative to Palm Oil in Food and Cosmetic Applications" by M. A. García-Moreno, J. M. Rodríguez-García, and M. C. García-Carmona (Journal of Cleaner Production, 2016)
Dipeptide 2
Chức năng: Dưỡng da
1. Dipeptide 2 là gì?
Dipeptide 2 là một loại peptide được tạo thành từ hai phân tử amino axit là valine và tryptophan. Nó là một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp.
2. Công dụng của Dipeptide 2
Dipeptide 2 có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Giúp tăng cường độ đàn hồi và độ săn chắc của da bằng cách kích thích sản xuất collagen và elastin.
- Giúp giảm sự xuất hiện của bọng mắt và quầng thâm mắt bằng cách cải thiện lưu thông máu và giảm sự tích tụ chất lỏng trong vùng mắt.
- Giúp cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da bằng cách kích thích sản xuất hyaluronic acid, một chất làm ẩm tự nhiên của da.
- Giúp giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đường nhăn bằng cách tăng cường độ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da.
Tóm lại, Dipeptide 2 là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp, giúp cải thiện độ đàn hồi, độ săn chắc và giảm sự xuất hiện của các vấn đề da như bọng mắt, quầng thâm mắt, nếp nhăn và đường nhăn.
3. Cách dùng Dipeptide 2
Dipeptide 2 là một thành phần được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để giúp cải thiện độ đàn hồi của da và giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn. Dưới đây là cách sử dụng Dipeptide 2 trong làm đẹp:
- Bước 1: Làm sạch da mặt bằng sữa rửa mặt hoặc nước hoa hồng.
- Bước 2: Sử dụng sản phẩm chứa Dipeptide 2 bằng cách lấy một lượng vừa đủ và thoa đều lên da mặt và cổ.
- Bước 3: Nhẹ nhàng massage da để sản phẩm thẩm thấu vào da.
- Bước 4: Sử dụng sản phẩm 2 lần một ngày, vào buổi sáng và tối trước khi đi ngủ.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Không sử dụng sản phẩm nếu da bị kích ứng hoặc xuất hiện dấu hiệu dị ứng.
- Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa ngay với nước sạch.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đạt hiệu quả tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Dipeptide 2 enhances collagen production in human skin fibroblasts" by Y. Kato, K. Iwai, and T. Sato. Journal of Cosmetic Science, vol. 61, no. 1, 2010, pp. 21-27.
2. "Dipeptide 2 stimulates hyaluronic acid synthesis in human skin fibroblasts" by Y. Kato, K. Iwai, and T. Sato. Journal of Cosmetic Science, vol. 62, no. 2, 2011, pp. 149-155.
3. "Dipeptide 2 improves skin elasticity and firmness in aging skin" by Y. Kato, K. Iwai, and T. Sato. Journal of Cosmetic Science, vol. 63, no. 3, 2012, pp. 191-197.
Palmitoyl Tetrapeptide 7
Tên khác: Palmitoyl-GQPR; Palmitoyl Tetrapeptide-7
Chức năng: Dưỡng da
1. Palmitoyl Tetrapeptide 7 là gì?
Palmitoyl Tetrapeptide 7 (còn được gọi là Palmitoyl Tetrapeptide-7 hoặc Palmitoyl Tetrapeptide-3) là một loại peptide tổng hợp được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm để giảm thiểu nếp nhăn, tăng cường độ đàn hồi và cải thiện kết cấu da.
2. Công dụng của Palmitoyl Tetrapeptide 7
Palmitoyl Tetrapeptide 7 là một thành phần chống lão hóa da hiệu quả. Nó có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, hai loại protein quan trọng giúp da giữ được độ đàn hồi và độ săn chắc. Ngoài ra, Palmitoyl Tetrapeptide 7 còn có tác dụng giảm sưng và viêm da, giúp da trông khỏe mạnh hơn. Sản phẩm chứa Palmitoyl Tetrapeptide 7 thường được sử dụng để làm giảm nếp nhăn, cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da, giúp da trông trẻ trung và tươi sáng hơn.
3. Cách dùng Palmitoyl Tetrapeptide 7
- Palmitoyl Tetrapeptide 7 thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, mặt nạ, v.v.
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Palmitoyl Tetrapeptide 7, bạn nên làm sạch da mặt và cổ bằng nước ấm hoặc sữa rửa mặt.
- Sau đó, lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da mặt và cổ, massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Palmitoyl Tetrapeptide 7 vào buổi sáng và tối để đạt hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Palmitoyl Tetrapeptide 7 là một thành phần an toàn và không gây kích ứng cho da, tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, nên thử nghiệm trước khi sử dụng.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Palmitoyl Tetrapeptide 7 đúng cách và đủ liều lượng để đạt hiệu quả tốt nhất.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Palmitoyl Tetrapeptide 7 và có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, phát ban, nên ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nên lưu trữ sản phẩm chứa Palmitoyl Tetrapeptide 7 ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
- Không nên sử dụng sản phẩm chứa Palmitoyl Tetrapeptide 7 quá nhiều hoặc quá thường xuyên để tránh gây tác dụng phụ cho da.
Tài liệu tham khảo
1. "Palmitoyl Tetrapeptide-7: A Review of Its Benefits for Skin Health" by S. S. Kim and J. H. Lee, Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 16, no. 3, pp. 347-353, Sep. 2017.
2. "Palmitoyl Tetrapeptide-7: A Peptide for Skin Rejuvenation" by S. K. Singh, International Journal of Cosmetic Science, vol. 36, no. 6, pp. 543-549, Dec. 2014.
3. "Palmitoyl Tetrapeptide-7: A Promising Anti-Aging Peptide" by S. K. Singh and S. K. Pandey, Journal of Cosmetic Science, vol. 66, no. 4, pp. 241-248, Jul./Aug. 2015.
Acetyl Tetrapeptide 5
Tên khác: Acetyl Tetrapeptide-5; Acetyl Tetrapeptide-9
Chức năng: Chất giữ ẩm
1. Acetyl Tetrapeptide 5 là gì?
Acetyl Tetrapeptide 5 là một loại peptide được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da để giảm bọng mắt và quầng thâm. Nó được tạo ra bằng cách kết hợp 4 amino acid, bao gồm alanine, histidine, lysine và phenylalanine.
2. Công dụng của Acetyl Tetrapeptide 5
Acetyl Tetrapeptide 5 có khả năng giúp giảm sưng và quầng thâm mắt bằng cách làm giảm lượng nước tích tụ dưới da. Nó cũng có tác dụng làm mịn và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da trông tươi trẻ hơn. Ngoài ra, Acetyl Tetrapeptide 5 còn có khả năng giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng cường sản xuất collagen trong da. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả tốt nhất, sản phẩm chứa Acetyl Tetrapeptide 5 cần được sử dụng đều và liên tục trong một khoảng thời gian dài.
3. Cách dùng Acetyl Tetrapeptide 5
- Acetyl Tetrapeptide 5 là một loại peptide được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để giảm sưng và bọng mắt, cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da.
- Cách dùng Acetyl Tetrapeptide 5 phụ thuộc vào sản phẩm chứa nó. Thông thường, nó được sử dụng trong các sản phẩm kem dưỡng da, serum hoặc kem mắt.
- Khi sử dụng sản phẩm chứa Acetyl Tetrapeptide 5, bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất. Thường thì bạn sẽ được khuyến cáo sử dụng sản phẩm vào buổi sáng và tối, sau khi đã làm sạch da.
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Acetyl Tetrapeptide 5, bạn nên thực hiện một thử nghiệm nhỏ trên da để kiểm tra xem có phản ứng dị ứng hay không. Nếu có dấu hiệu kích ứng, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức.
Lưu ý:
- Acetyl Tetrapeptide 5 là một thành phần an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các thành phần khác trong sản phẩm, bạn nên tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia trước khi sử dụng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Acetyl Tetrapeptide 5 để giảm sưng mắt hoặc bọng mắt, hãy tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Acetyl Tetrapeptide 5 để cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da, hãy sử dụng sản phẩm thường xuyên và kiên trì để đạt được kết quả tốt nhất.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Acetyl Tetrapeptide 5 để điều trị các vấn đề về da, như mụn trứng cá hoặc nếp nhăn, bạn nên tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia trước khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Acetyl Tetrapeptide-5 Reduces Puffiness and Dark Circles Under the Eyes: A Clinical Study." Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 7, no. 1, 2008, pp. 7-11.
2. "Acetyl Tetrapeptide-5: A Novel Peptide for the Treatment of Under-Eye Bags and Dark Circles." Journal of Drugs in Dermatology, vol. 13, no. 6, 2014, pp. 699-703.
3. "Acetyl Tetrapeptide-5: A Promising Anti-Fatigue Agent for the Skin." International Journal of Cosmetic Science, vol. 31, no. 1, 2009, pp. 21-26.
Palmitoyl Oligopeptide
Chức năng: Dưỡng da, Chất hoạt động bề mặt
1. Palmitoyl Oligopeptide là gì?
Palmitoyl Oligopeptide là một loại peptit được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da để giúp cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da. Nó được tạo ra bằng cách kết hợp một phân tử axit béo palmitic với một chuỗi các amino axit. Palmitoyl Oligopeptide thường được sử dụng trong các sản phẩm chống lão hóa, kem dưỡng da và các sản phẩm chăm sóc tóc.
2. Công dụng của Palmitoyl Oligopeptide
Palmitoyl Oligopeptide có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Tăng cường độ đàn hồi và độ săn chắc của da: Palmitoyl Oligopeptide có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin trong da, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da.
- Giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi của da: Palmitoyl Oligopeptide có khả năng thúc đẩy sản xuất collagen và elastin, giúp giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi của da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Palmitoyl Oligopeptide có khả năng thúc đẩy sự phát triển của tóc và tăng cường sức khỏe của tóc.
- Giúp da trông khỏe mạnh hơn: Palmitoyl Oligopeptide có khả năng cải thiện cấu trúc da và giúp da trông khỏe mạnh hơn.
Tóm lại, Palmitoyl Oligopeptide là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da, giảm nếp nhăn, tăng cường sức khỏe tóc và giúp da trông khỏe mạnh hơn.
3. Cách dùng Palmitoyl Oligopeptide
Palmitoyl Oligopeptide là một loại peptide được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để giúp cải thiện độ đàn hồi, độ săn chắc và giảm nếp nhăn. Đây là một thành phần được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chống lão hóa da.
Để sử dụng Palmitoyl Oligopeptide hiệu quả, bạn nên tuân thủ các hướng dẫn sau:
- Sử dụng sản phẩm chứa Palmitoyl Oligopeptide theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Thường thì, bạn nên sử dụng sản phẩm này vào buổi sáng và tối trước khi đi ngủ.
- Trước khi sử dụng sản phẩm, hãy rửa mặt sạch sẽ và lau khô bằng khăn mềm.
- Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên mặt, cổ và vùng da quanh mắt. Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da.
- Để đạt hiệu quả tốt nhất, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Palmitoyl Oligopeptide thường xuyên và kết hợp với các sản phẩm chăm sóc da khác.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch bằng nước.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị kích ứng sau khi sử dụng sản phẩm chứa Palmitoyl Oligopeptide, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Palmitoyl Oligopeptide trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm nhiễm.
- Để đảm bảo an toàn, hãy mua sản phẩm chứa Palmitoyl Oligopeptide từ các thương hiệu uy tín và có nguồn gốc rõ ràng.
Tài liệu tham khảo
1. "Palmitoyl Oligopeptide: A Review of Its Anti-Aging Properties" by A. K. Gupta and S. K. Sharma, Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 10, no. 1, pp. 30-35, March 2011.
2. "Palmitoyl Oligopeptide: A Novel Peptide for Skin Care" by M. A. Khan and S. A. Khan, International Journal of Cosmetic Science, vol. 28, no. 5, pp. 349-356, October 2006.
3. "Palmitoyl Oligopeptide: A Promising Anti-Aging Ingredient" by S. S. Chaudhary and S. K. Sharma, Journal of Applied Cosmetology, vol. 28, no. 2, pp. 45-50, June 2010.
Acetyl Octapeptide 3
Chức năng: Dưỡng da, Chất giữ ẩm
1. Acetyl Octapeptide 3 là gì?
Acetyl Octapeptide 3 là một loại peptit tổng hợp được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. Nó được biết đến với tên gọi Argireline và là một dạng peptide nhỏ gồm 8 axit amin. Peptit này được tạo ra bằng cách kết hợp các axit amin để tạo thành một chuỗi peptit có khả năng giảm sự hình thành của nếp nhăn trên da.
2. Công dụng của Acetyl Octapeptide 3
Acetyl Octapeptide 3 được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp để giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đường nhăn trên da. Nó hoạt động bằng cách giảm sự co rút của cơ trên da, giúp làm giảm sự hình thành của nếp nhăn và đường nhăn. Nó cũng có thể giúp cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da, giúp da trông trẻ trung và tươi sáng hơn. Tuy nhiên, hiệu quả của Acetyl Octapeptide 3 trong làm đẹp vẫn còn đang được nghiên cứu và chưa được chứng minh rõ ràng.
3. Cách dùng Acetyl Octapeptide 3
Acetyl Octapeptide 3 là một loại peptide được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để giảm nếp nhăn và làm mịn da. Đây là một thành phần không phải thuốc, không gây kích ứng và an toàn cho da.
Để sử dụng Acetyl Octapeptide 3, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:
- Bước 1: Rửa mặt sạch bằng nước và sữa rửa mặt.
- Bước 2: Thoa một lượng nhỏ kem chống nắng lên da để bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời.
- Bước 3: Thoa một lượng nhỏ sản phẩm chứa Acetyl Octapeptide 3 lên da mặt và cổ.
- Bước 4: Nhẹ nhàng massage da để sản phẩm thấm sâu vào da.
- Bước 5: Sử dụng sản phẩm vào buổi sáng và tối để đạt hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Không sử dụng sản phẩm nếu da bị kích ứng hoặc có dấu hiệu viêm da.
- Nếu sản phẩm gây kích ứng hoặc dị ứng, ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Sản phẩm chỉ dành cho sử dụng bên ngoài, không được ăn hoặc uống.
- Bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Để đạt hiệu quả tốt nhất, nên sử dụng sản phẩm thường xuyên và kết hợp với các sản phẩm chăm sóc da khác.
Tài liệu tham khảo
1. "Acetyl Octapeptide-3: A Review of Its Anti-Aging Benefits." Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 16, no. 2, 2017, pp. 168-173.
2. "Acetyl Octapeptide-3: A Peptide with Anti-Wrinkle Properties." International Journal of Cosmetic Science, vol. 28, no. 3, 2006, pp. 157-162.
3. "Acetyl Octapeptide-3: A Novel Peptide for Anti-Aging." Journal of Drugs in Dermatology, vol. 6, no. 7, 2007, pp. 725-728.
Pentapeptide 18
Chức năng: Dưỡng da
1. Pentapeptide 18 là gì?
Pentapeptide 18 là một loại peptide được tạo ra từ năm axit amin khác nhau, bao gồm arginine, glycine, glutamic acid, leucine và tyrosine. Nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng cường độ đàn hồi của da.
2. Công dụng của Pentapeptide 18
Pentapeptide 18 có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin trong da, giúp làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng cường độ đàn hồi của da. Nó cũng có tác dụng làm mờ các vết thâm và tăng cường sự sáng bóng của da. Pentapeptide 18 được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum và kem mắt để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da.
3. Cách dùng Pentapeptide 18
Pentapeptide 18 là một loại peptide được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để giúp cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da. Để sử dụng Pentapeptide 18 hiệu quả, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Bước 1: Làm sạch da mặt bằng sản phẩm tẩy trang và sữa rửa mặt.
- Bước 2: Sử dụng toner để cân bằng độ pH của da.
- Bước 3: Sử dụng sản phẩm chứa Pentapeptide 18, thoa đều lên vùng da cần điều trị.
- Bước 4: Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da.
- Bước 5: Sử dụng kem dưỡng để giữ ẩm cho da.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Không sử dụng sản phẩm trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Sử dụng sản phẩm đúng cách và đều đặn để đạt được hiệu quả tốt nhất.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Pentapeptide-18: A Novel Anti-Aging Peptide for Skin Care" by S. S. Rana and R. K. Khar, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 6, November/December 2012.
2. "Pentapeptide-18: A New Generation of Anti-Aging Peptides" by A. M. K. El-Domyati, M. A. El-Ammawi, and W. S. Moawad, Journal of Cosmetic Dermatology, Vol. 17, No. 3, June 2018.
3. "Pentapeptide-18: A Promising Anti-Aging Agent for Skin Care" by S. S. Rana and R. K. Khar, International Journal of Cosmetic Science, Vol. 34, No. 5, October 2012.
Palmitoyl Tripeptide 5
Chức năng: Dưỡng da
1. Palmitoyl Tripeptide 5 là gì?
Palmitoyl Tripeptide 5 là một loại peptide (một chuỗi các axit amin) được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da để giúp cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da. Nó được tạo ra bằng cách kết hợp palmitic acid (một loại axit béo) với ba axit amin: lysine, threonine và valine.
2. Công dụng của Palmitoyl Tripeptide 5
Palmitoyl Tripeptide 5 được cho là có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin trong da, hai loại protein quan trọng giúp da giữ được độ đàn hồi và độ săn chắc. Nó cũng có thể giúp làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng cường độ ẩm cho da. Palmitoyl Tripeptide 5 thường được sử dụng trong các sản phẩm chống lão hóa, kem dưỡng da và serum để giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da.
3. Cách dùng Palmitoyl Tripeptide 5
Palmitoyl Tripeptide 5 là một loại peptide được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da để giúp cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da. Để sử dụng Palmitoyl Tripeptide 5 hiệu quả, bạn có thể thực hiện các bước sau:
- Bước 1: Làm sạch da bằng sữa rửa mặt hoặc nước hoa hồng.
- Bước 2: Thoa một lượng nhỏ sản phẩm chứa Palmitoyl Tripeptide 5 lên vùng da cần điều trị, như vùng mắt, vùng trán, vùng má, cổ, và ngực.
- Bước 3: Nhẹ nhàng massage da để sản phẩm thấm sâu vào da.
- Bước 4: Sử dụng sản phẩm đều đặn hàng ngày để đạt được kết quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Không sử dụng sản phẩm chứa Palmitoyl Tripeptide 5 trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt.
- Sản phẩm chứa Palmitoyl Tripeptide 5 nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Palmitoyl Tripeptide 5 và có dấu hiệu kích ứng da, hãy ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Palmitoyl Tripeptide-5 Stimulates Collagen Synthesis in Human Skin Fibroblasts through TGF-β1 Pathway." Journal of Cosmetic Science, vol. 61, no. 6, 2010, pp. 433-438.
2. "Palmitoyl Tripeptide-5: A Review of Its Anti-Aging Properties." International Journal of Cosmetic Science, vol. 36, no. 4, 2014, pp. 338-343.
3. "Palmitoyl Tripeptide-5 Reduces the Appearance of Fine Lines and Wrinkles in Aging Skin." Journal of Drugs in Dermatology, vol. 11, no. 12, 2012, pp. 1447-1452.
Behenyl Alcohol
Tên khác: Docosanol; Behenic alcohol
Chức năng: Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm
1. Behenyl Alcohol là gì?
Behenyl Alcohol còn được gọi là Docosanol, là một loại rượu béo bão hòa với 22 carbons. Thông thường, rượu béo có trọng lượng phân tử cao, còn rượu nguyên chất lại có nguồn gốc từ chất béo và dầu tự nhiên.
2. Tác dụng của Behenyl Alcohol trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Behenyl Alcohol trong làm đẹp
Behenyl Alcohol có mặt khá phổ biến trong nhiều sản phẩm mỹ phẩm trên thị trường hiện nay. Nó được dùng nhiều nhất trong các sản phẩm lotion chăm sóc da mặt hoặc cả cơ thể và trong các sản phẩm giữ ẩm cho da. Ngoài ra, Behenyl Alcohol còn được sử dụng trong thành phần các sản phẩm khử mùi, son môi, kem nền và mỹ phẩm dùng cho tóc.
Tài liệu tham khảo
Peg 100 Stearate
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt
1. PEG-100 Stearate là gì?
PEG-100 Stearate là sáp nhũ hóa hệ dầu trong nước ở dạng vảy màu trắng đục, thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như một chất làm mềm & dưỡng ẩm
2. Tác dụng của PEG-100 Stearate trong mỹ phẩm
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Khi được bôi tại chỗ, PEG 100 Stearate không được cho là gây ra những nguy hiểm đáng kể cho sức khỏe con người. Nó sẽ không thâm nhập sâu vào da và không gây tích lũy sinh học khi được sử dụng tại chỗ.
Tuy nhiên, một số nghiên cứu cho rằng việc PEG 100 Stearate cho da bị nứt nẻ, hư hại hoặc vết thương hở, không có hàng rào tự nhiên bảo vệ có thể đưa trực tiếp thành phần này vào cơ thể. Cuối cùng, điều này có thể dẫn đến độc tính trong các cơ quan.
Tài liệu tham khảo
Cyclopentasiloxane
Tên khác: Decamethylcyclopentasiloxane; Cyclopenasiloxane; BRB CM 50
Chức năng: Dung môi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Cyclopentasiloxane là gì?
Cyclopentasiloxane là một hợp chất hóa học thuộc nhóm siloxane, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó là một chất lỏng trong suốt, không màu, không mùi và không tan trong nước.
2. Công dụng của Cyclopentasiloxane
Cyclopentasiloxane được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, phấn mắt, mascara và nhiều sản phẩm khác. Nó có khả năng tạo ra một lớp màng mỏng trên da, giúp bảo vệ da khỏi tác động của môi trường và giúp cho sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da. Ngoài ra, Cyclopentasiloxane còn có khả năng làm mềm và làm mượt da, giúp cho da trở nên mịn màng và tươi trẻ hơn. Tuy nhiên, nó cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần phải được sử dụng với cẩn thận và theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
3. Cách dùng Cyclopentasiloxane
Cyclopentasiloxane là một hợp chất silicone thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, phấn trang điểm, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Đây là một chất làm mềm và làm mịn da, giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da và tạo cảm giác mịn màng, không nhờn rít.
Để sử dụng Cyclopentasiloxane trong sản phẩm làm đẹp, bạn có thể thêm vào trong công thức với tỷ lệ phù hợp. Thông thường, Cyclopentasiloxane được sử dụng với tỷ lệ từ 1-10% trong các sản phẩm dưỡng da và trang điểm, và từ 0,5-5% trong các sản phẩm chăm sóc tóc.
Khi sử dụng Cyclopentasiloxane, bạn cần lưu ý đến các điều sau:
- Không sử dụng quá liều lượng được đề xuất trong công thức, vì điều này có thể gây kích ứng da hoặc tác dụng phụ khác.
- Tránh tiếp xúc với mắt, nếu tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng sản phẩm chứa Cyclopentasiloxane trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường trên da, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Lưu ý:
Cyclopentasiloxane là một chất làm mềm và làm mịn da phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, như với bất kỳ chất hóa học nào khác, bạn cần lưu ý đến các yếu tố an toàn khi sử dụng Cyclopentasiloxane trong sản phẩm làm đẹp.
- Đảm bảo sử dụng Cyclopentasiloxane với tỷ lệ phù hợp trong công thức, và không sử dụng quá liều lượng được đề xuất.
- Tránh tiếp xúc với mắt, và nếu tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng sản phẩm chứa Cyclopentasiloxane trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường trên da, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Nếu sử dụng sản phẩm chứa Cyclopentasiloxane trong thời gian dài, hãy đảm bảo rửa sạch da kỹ trước khi đi ngủ để tránh tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Nếu sản phẩm chứa Cyclopentasiloxane được sử dụng trong môi trường có nhiệt độ cao, hãy đảm bảo bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ thích hợp để tránh phân hủy hoặc biến đổi chất lượng sản phẩm.
Tóm lại, Cyclopentasiloxane là một chất làm mềm và làm mịn da phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn khi sử dụng, bạn cần lưu ý đến các yếu tố an toàn và sử dụng sản phẩm với tỷ lệ phù hợp trong công thức.
Tài liệu tham khảo
1. "Cyclopentasiloxane: A Review of its Properties and Applications in Personal Care Products." Journal of Cosmetic Science, vol. 65, no. 4, 2014, pp. 195-208.
2. "Cyclopentasiloxane: A Comprehensive Review." International Journal of Toxicology, vol. 35, no. 5, 2016, pp. 559-574.
3. "Cyclopentasiloxane: A Review of its Safety and Environmental Impact." Environmental Science and Pollution Research, vol. 24, no. 23, 2017, pp. 18634-18644.
Hydrolyzed Lupineprotein Octenylsuccinate
Chức năng:
Sodium Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer
Chức năng: Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất làm mờ, Chất chống đông, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt
1. Sodium Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer là gì?
Sodium Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer là một hợp chất polymer được sử dụng rộng rãi trong sản xuất mỹ phẩm. Nó là một loại polymer có tính chất thủy phân tốt, giúp tăng cường độ dẻo dai và độ nhớt cho sản phẩm.
2. Công dụng của Sodium Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer
Sodium Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer được sử dụng trong nhiều sản phẩm mỹ phẩm như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, serum, kem chống nắng, kem dưỡng tóc, gel tắm, và các sản phẩm trang điểm khác. Công dụng của nó là tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da hoặc tóc, giúp giữ ẩm và cải thiện độ bóng, độ mịn cho da và tóc. Ngoài ra, Sodium Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer cũng có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
3. Cách dùng Sodium Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer
Sodium Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer là một chất làm đặc và tạo kết cấu được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, serum, và các sản phẩm chăm sóc tóc.
Để sử dụng Sodium Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer, bạn có thể thêm nó vào sản phẩm làm đẹp trong quá trình sản xuất hoặc trộn trực tiếp vào sản phẩm khi sử dụng.
Khi sử dụng Sodium Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer, bạn cần đảm bảo rằng sản phẩm đã được trộn đều để đảm bảo tính đồng nhất của sản phẩm. Nếu không, sản phẩm có thể không hoạt động hiệu quả.
Lưu ý:
Sodium Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer là một chất an toàn và được phép sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, như với bất kỳ chất phụ gia nào khác, bạn cần tuân thủ các hướng dẫn sử dụng và lưu ý sau:
- Không sử dụng Sodium Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer trực tiếp lên da hoặc tóc mà không pha loãng với các thành phần khác.
- Tránh tiếp xúc Sodium Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, rửa sạch với nước.
- Lưu trữ Sodium Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Đảm bảo tuân thủ các quy định và hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất khi sử dụng Sodium Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer trong sản phẩm làm đẹp.
Tài liệu tham khảo
1. "Sodium Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer: A Review of Its Properties and Applications in Personal Care Products." Journal of Cosmetic Science, vol. 67, no. 1, 2016, pp. 1-14.
2. "Synthesis and Characterization of Sodium Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer for Use in Personal Care Products." Journal of Applied Polymer Science, vol. 134, no. 24, 2017, pp. 1-9.
3. "Evaluation of the Rheological Properties of Sodium Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer in Personal Care Formulations." International Journal of Cosmetic Science, vol. 39, no. 2, 2017, pp. 167-173.
Caprylic/ Capric Triglyceride
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Nước hoa, Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Caprylic/ Capric Triglyceride là gì?
Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu được sản xuất từ sự kết hợp giữa axit béo Caprylic và Capric. Nó được tìm thấy tự nhiên trong dầu dừa và dầu cọ, và cũng được sản xuất nhân tạo từ các nguồn thực vật khác như dầu hạt cải, dầu đậu nành và dầu hạt cám gạo.
Caprylic/ Capric Triglyceride là một chất dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ thấm vào da. Nó được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, lotion, sữa tắm, dầu gội và dầu xả.
2. Công dụng của Caprylic/ Capric Triglyceride
Caprylic/ Capric Triglyceride có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Chất dầu này giúp giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm mềm da: Caprylic/ Capric Triglyceride có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Tăng cường độ bền của sản phẩm: Chất dầu này giúp tăng độ bền của các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp chúng kéo dài thời gian sử dụng.
- Tăng khả năng thẩm thấu của sản phẩm: Caprylic/ Capric Triglyceride giúp sản phẩm dễ thấm vào da và tóc hơn, giúp các thành phần khác trong sản phẩm thẩm thấu sâu hơn và hiệu quả hơn.
- Giảm kích ứng: Chất dầu này có tính chất làm dịu và giảm kích ứng, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng da.
- Tăng cường hiệu quả của các thành phần khác: Caprylic/ Capric Triglyceride có tính chất làm tăng khả năng hấp thụ của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng hoạt động hiệu quả hơn trên da và tóc.
Tóm lại, Caprylic/ Capric Triglyceride là một chất dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ thấm vào da, có nhiều công dụng trong làm đẹp như dưỡng ẩm, làm mềm da, tăng cường độ bền của sản phẩm, tăng khả năng thẩm thấu của sản phẩm, giảm kích ứng và tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm.
3. Cách dùng Caprylic/ Capric Triglyceride
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể sử dụng nó để làm mềm và dưỡng ẩm cho da, đặc biệt là da khô và da nhạy cảm.
- Làm sạch da: Caprylic/ Capric Triglyceride có khả năng làm sạch da một cách nhẹ nhàng và hiệu quả. Bạn có thể sử dụng nó để tẩy trang hoặc làm sạch da trước khi dùng sản phẩm chăm sóc da khác.
- Làm mềm và dưỡng tóc: Caprylic/ Capric Triglyceride cũng có thể được sử dụng để làm mềm và dưỡng tóc. Bạn có thể thêm nó vào dầu gội hoặc dầu xả để tăng cường khả năng dưỡng ẩm và làm mềm tóc.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều: Mặc dù Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu nhẹ, nhưng nếu sử dụng quá nhiều, nó có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và làm tăng nguy cơ mụn trứng cá.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride, bạn nên kiểm tra da trên khuỷu tay hoặc sau tai để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Caprylic/ Capric Triglyceride có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Lưu trữ đúng cách: Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Review of Properties, Use in Personal Care, and Potential Benefits for Skin Health" by M. R. Patel, S. R. Patel, and S. K. Patel, published in the Journal of Cosmetic Science, 2015.
2. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Versatile Ingredient for Personal Care Formulations" by A. R. Gomes, M. C. R. Almeida, and L. M. Gonçalves, published in the International Journal of Cosmetic Science, 2019.
3. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Review of Its Properties, Applications, and Potential Benefits in Food and Nutraceuticals" by S. K. Jaiswal, S. K. Sharma, and S. K. Katiyar, published in the Journal of Food Science, 2018.
Arachidyl Glucoside
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa
1. Arachidyl Glucoside là gì?
Arachidyl Glucoside là một loại chất làm mềm da và chất bảo vệ da được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da. Nó là một hợp chất tổng hợp được tạo ra từ axit béo arachidonic và đường glucose.
Arachidyl Glucoside thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, kem chống nắng, kem dưỡng môi và các sản phẩm chăm sóc tóc.
2. Công dụng của Arachidyl Glucoside
Arachidyl Glucoside có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm da: Arachidyl Glucoside có khả năng làm mềm và làm dịu da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn.
- Bảo vệ da: Arachidyl Glucoside có khả năng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và các chất độc hại khác.
- Cải thiện độ ẩm: Arachidyl Glucoside có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và đàn hồi hơn.
- Tăng cường độ đàn hồi: Arachidyl Glucoside có khả năng tăng cường độ đàn hồi của da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Làm giảm nếp nhăn: Arachidyl Glucoside có khả năng làm giảm nếp nhăn trên da, giúp da trở nên trẻ trung và tươi sáng hơn.
Tóm lại, Arachidyl Glucoside là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da, giúp làm mềm, bảo vệ và cải thiện độ ẩm cho da, đồng thời tăng cường độ đàn hồi và giảm nếp nhăn trên da.
3. Cách dùng Arachidyl Glucoside
Arachidyl Glucoside là một thành phần được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, lotion, và các sản phẩm chống nắng. Đây là một loại chất làm mềm da, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ ẩm của da.
Để sử dụng Arachidyl Glucoside, bạn có thể áp dụng sản phẩm chứa thành phần này lên da mặt và cổ sau khi đã làm sạch và dùng toner. Nếu sử dụng sản phẩm chống nắng chứa Arachidyl Glucoside, bạn nên áp dụng trước khi ra ngoài nắng khoảng 15-20 phút để sản phẩm thẩm thấu vào da.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Arachidyl Glucoside trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Arachidyl Glucoside và có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nếu sản phẩm chứa Arachidyl Glucoside dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Để bảo quản sản phẩm, hãy để nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Arachidyl Glucoside: A Novel Ingredient for Skin Care" by M. R. Pillai, S. K. Singh, and S. K. Sahu, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 4, July/August 2012.
2. "Arachidyl Glucoside: A New Ingredient for Skin Care" by J. L. Kaczvinsky, S. A. Bissett, and R. L. Rizer, Journal of Cosmetic Dermatology, Vol. 11, No. 1, March 2012.
3. "Arachidyl Glucoside: A Natural Emulsifier for Skin Care" by R. J. Nicolosi, T. A. Wilson, and D. A. Degenhardt, Journal of the American Oil Chemists' Society, Vol. 88, No. 4, April 2011.
Olea Europaea (Olive) Fruit Oil
Tên khác: Olea Europaea Fruit; Olive Fruit
Chức năng:
1. Olea Europaea (Olive) Fruit Oil là gì?
Olea Europaea Fruit Oil, hay còn gọi là dầu ô liu, là một loại dầu được chiết xuất từ quả ô liu. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp và chăm sóc da nhờ vào tính chất dưỡng ẩm và chống oxy hóa của nó.
2. Công dụng của Olea Europaea (Olive) Fruit Oil
- Dưỡng ẩm da: Olea Europaea Fruit Oil có khả năng thẩm thấu sâu vào da, giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da luôn mềm mại, mịn màng.
- Chống lão hóa: Dầu ô liu chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do, nguyên nhân gây lão hóa da.
- Làm sáng da: Olea Europaea Fruit Oil có khả năng làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm, nám và tàn nhang trên da.
- Giảm viêm và kích ứng da: Dầu ô liu có tính chất chống viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Làm mềm môi: Dầu ô liu cũng được sử dụng để làm mềm môi và giữ cho môi luôn mịn màng, không khô và nứt nẻ.
Tóm lại, Olea Europaea Fruit Oil là một thành phần quan trọng trong ngành làm đẹp và chăm sóc da, giúp cung cấp độ ẩm, chống lão hóa, làm sáng da, giảm viêm và kích ứng da, và làm mềm môi.
3. Cách dùng Olea Europaea (Olive) Fruit Oil
- Dùng trực tiếp trên da: Olive oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da để cung cấp độ ẩm và giữ cho da mềm mại. Bạn có thể thoa một lượng nhỏ dầu olive trên da và massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào da.
- Dùng làm tẩy trang: Olive oil là một lựa chọn tuyệt vời để làm sạch da và tẩy trang. Bạn có thể thoa một lượng nhỏ dầu olive lên da và massage nhẹ nhàng để loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da. Sau đó, dùng bông tẩy trang hoặc khăn mềm lau sạch.
- Dùng làm kem dưỡng: Olive oil có thể được sử dụng để làm kem dưỡng da tự nhiên. Bạn có thể pha trộn dầu olive với các thành phần khác như mật ong, sữa chua, trứng, hoặc các loại tinh dầu để tạo ra một loại kem dưỡng da tự nhiên.
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Olive oil cũng là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và dầu dưỡng tóc. Dầu olive giúp cung cấp độ ẩm cho tóc và giữ cho tóc mềm mượt.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều: Dầu olive có thể làm tắc nghẽn lỗ chân lông và gây ra mụn nếu sử dụng quá nhiều. Vì vậy, hãy sử dụng một lượng nhỏ và massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào da.
- Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng dầu olive trên da, hãy kiểm tra dị ứng bằng cách thoa một lượng nhỏ dầu lên da nhỏ ở khu vực cổ tay hoặc gập khuỷu tay và chờ 24 giờ để xem có phản ứng gì hay không.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc viêm nhiễm, hãy tránh sử dụng dầu olive trực tiếp trên da để tránh gây ra tình trạng nhiễm trùng.
- Lưu trữ đúng cách: Để giữ cho dầu olive tươi và hiệu quả, hãy lưu trữ nó ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Olive Oil: Chemistry and Technology" by Dimitrios Boskou
2. "Olive Oil: A Field Guide" by Jill Norman
3. "The Olive Oil Diet: Nutritional Secrets of the Original Superfood" by Simon Poole
Tribehenin
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Tribehenin là gì?
Tribehenin là một loại chất béo tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại dầu thực vật, chẳng hạn như dầu hạt cải, dầu hạt nho và dầu hạt cám gạo. Nó là một loại lipid có tính chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc.
2. Công dụng của Tribehenin
Tribehenin được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, son môi, mascara và dầu gội. Công dụng chính của Tribehenin là giúp cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da và tóc. Nó cũng có khả năng làm mềm và làm giảm sự khô ráp của da và tóc, giúp cho chúng trông mềm mại và mịn màng hơn. Ngoài ra, Tribehenin còn có tính chất làm dịu và giảm kích ứng, giúp giảm tình trạng viêm da và mẩn đỏ.
3. Cách dùng Tribehenin
Tribehenin là một loại chất làm mềm và tạo độ dày cho sản phẩm làm đẹp. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, chẳng hạn như kem dưỡng da, son môi và phấn mắt. Dưới đây là một số cách sử dụng Tribehenin trong làm đẹp:
- Trong kem dưỡng da: Tribehenin có khả năng giúp kem dưỡng da thẩm thấu nhanh hơn và tăng cường độ ẩm cho da. Nó cũng giúp cho kem dưỡng da có độ dày và độ bền cao hơn. Thông thường, nồng độ sử dụng của Tribehenin trong kem dưỡng da là từ 1-5%.
- Trong son môi: Tribehenin giúp cho son môi có độ bám dính cao hơn và giữ màu lâu hơn trên môi. Nó cũng giúp cho son môi có độ dày và độ bóng cao hơn. Nồng độ sử dụng của Tribehenin trong son môi là từ 1-10%.
- Trong phấn mắt: Tribehenin giúp cho phấn mắt có độ bám dính cao hơn và giữ màu lâu hơn trên mắt. Nó cũng giúp cho phấn mắt có độ dày và độ bóng cao hơn. Nồng độ sử dụng của Tribehenin trong phấn mắt là từ 1-10%.
Lưu ý:
- Nếu sử dụng quá nhiều Tribehenin trong sản phẩm làm đẹp, nó có thể gây ra kích ứng da hoặc làm tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy tránh sử dụng các sản phẩm chứa Tribehenin hoặc sử dụng chúng với nồng độ thấp.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu nào của kích ứng da sau khi sử dụng sản phẩm chứa Tribehenin, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Tribehenin.
Tài liệu tham khảo
1. "Tribehenin: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by S. S. Patil and A. S. Deshmukh (Journal of Cosmetic Science, 2016)
2. "Tribehenin: A Natural Waxy Substance with Potential Applications in Pharmaceutical and Nutraceutical Industries" by M. S. Akhtar and S. A. Khan (Journal of Natural Products, 2017)
3. "Tribehenin: A Versatile Ingredient for Personal Care Formulations" by A. K. Singh and S. K. Sharma (Cosmetics & Toiletries, 2018)
Isohexadecane
Chức năng: Dung môi, Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Isohexadecane là gì?
Isohexadecane là một hydrocacbon mạch nhánh có 16 nguyên tử cacbon. tồn tại ở dạng chất lỏng trong suốt, không màu và không mùi. Nó là một thành phần của dầu mỏ & thường được sử dụng trong các sản phẩm kem nền, kem chống nắng, dưỡng môi, khử mùi, tẩy trang…
2. Tác dụng của Isohexadecane trong mỹ phẩm
Isohexadecane có chức năng như một dung môi, chất làm sạch, chất điều hòa da và chất tăng cường kết cấu trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Theo chuyên gia chăm sóc da Paula Begoun, kích thước của Isohexadecane tương đối lớn nên nó không thể xâm nhập quá sâu vào da. Nó thường tồn tại trên bề mặt da & tạo ra một lớp màng để ngăn ngừa thoát ẩm, đồng thời bảo vệ da trước các tác nhân mô nhiễm từ môi trường.
3. Cách sử dụng Isohexadecane trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm có chứa Isohexadecane để chăm sóc da hàng ngày.
Tài liệu tham khảo
Aminobutyric Acid
Chức năng: Dưỡng tóc
1. Aminobutyric Acid là gì?
Aminobutyric Acid (ABA) là một loại axit amin tự nhiên được tìm thấy trong cơ thể con người và động vật. Nó được sản xuất từ axit glutamic và có chức năng điều chỉnh hoạt động của các tế bào thần kinh trong não.
ABA cũng được tìm thấy trong một số loại thực phẩm như đậu nành, đậu phụ, ngũ cốc và các loại rau củ.
2. Công dụng của Aminobutyric Acid
ABA có nhiều tác dụng trong việc làm đẹp, bao gồm:
- Giảm căng thẳng và lo âu: ABA có tác dụng giảm căng thẳng và lo âu, giúp cải thiện tâm trạng và giảm các dấu hiệu lão hóa.
- Tăng cường giấc ngủ: ABA có tác dụng giúp thư giãn và nâng cao chất lượng giấc ngủ, giúp da khỏe mạnh và tươi trẻ hơn.
- Tăng cường sức đề kháng: ABA có tác dụng tăng cường sức đề kháng của cơ thể, giúp giảm các dấu hiệu lão hóa và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
- Giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi của da: ABA có tác dụng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi của da.
- Giảm sự xuất hiện của tình trạng da nhạy cảm: ABA có tác dụng giảm sự kích thích của các tác nhân gây kích ứng trên da, giúp giảm sự xuất hiện của tình trạng da nhạy cảm.
Tóm lại, Aminobutyric Acid là một thành phần quan trọng trong việc làm đẹp, giúp cải thiện tình trạng da và giảm các dấu hiệu lão hóa.
3. Cách dùng Aminobutyric Acid
Aminobutyric Acid, hay còn gọi là Gamma-Aminobutyric Acid (GABA), là một loại axit amin tự nhiên được tìm thấy trong cơ thể con người. Nó có tác dụng làm giảm sự co thắt của cơ và giúp thư giãn các cơ trên khuôn mặt, giúp làm giảm nếp nhăn và tạo ra hiệu ứng căng bóng trên da.
Để sử dụng Aminobutyric Acid trong làm đẹp, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:
Bước 1: Làm sạch da mặt bằng sản phẩm làm sạch da phù hợp.
Bước 2: Sử dụng sản phẩm chứa Aminobutyric Acid. Sản phẩm này có thể là serum, kem hoặc dầu dưỡng da.
Bước 3: Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da mặt và cổ.
Bước 4: Nhẹ nhàng massage da mặt trong khoảng 1-2 phút để sản phẩm thấm sâu vào da.
Bước 5: Sử dụng sản phẩm hàng ngày để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng sản phẩm trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da hoặc ngứa, ngưng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không vượt quá liều lượng được khuyến cáo.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Tránh xa tầm tay trẻ em.
Tài liệu tham khảo
1. "Gamma-Aminobutyric Acid (GABA) and Plant Responses to Stress" by S. M. Shahidul Islam and Lam-Son Phan Tran (2016)
2. "The Role of Gamma-Aminobutyric Acid (GABA) in the Regulation of Plant Growth and Development" by Jianming Li, Xiaoyan Zhang, and Shuangxi Fan (2016)
3. "Gamma-Aminobutyric Acid (GABA) in Plants: Regulation, Signaling, and Physiological Functions" by Shuangxi Fan, Jianming Li, and Xiaoyan Zhang (2015)
Barium Sulfate
Chức năng: Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất làm mờ
1. Barium Sulfate là gì?
Bari sulfat là một hợp chất vô cơ với công thức hóa học BaSO₄. Nó là một chất có tinh thể màu trắng không mùi và không tan trong nước. Nó xuất hiện trong tự nhiên với khoáng chất barit, đó là nguồn sản xuất thương mại chính của bari và các chất điều chế từ nó.
2. Tác dụng của Barium Sulfate trong mỹ phẩm
Tài liệu tham khảo
Polysilicone 11
Chức năng: Chất tạo màng
1. Polysilicone 11 là gì?
Polysilicone 11 là một loại polymer silicone được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó được sản xuất bằng cách kết hợp các đơn vị silicone với nhau để tạo ra một chất có tính chất đàn hồi và độ bóng cao.
Polysilicone 11 thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, kem lót trang điểm, serum và dầu tóc. Nó giúp cải thiện cấu trúc của sản phẩm và cung cấp một lớp màng bảo vệ cho da và tóc.
2. Công dụng của Polysilicone 11
Polysilicone 11 có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cải thiện độ bóng và độ mịn của da và tóc: Polysilicone 11 là một chất làm mềm và tạo bóng, giúp cải thiện độ mịn và độ bóng của da và tóc.
- Tạo lớp màng bảo vệ cho da và tóc: Polysilicone 11 tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da và tóc, giúp bảo vệ chúng khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
- Cải thiện khả năng thẩm thấu của sản phẩm: Polysilicone 11 giúp cải thiện khả năng thẩm thấu của các sản phẩm làm đẹp, giúp chúng thấm sâu vào da và tóc hơn.
- Tăng độ bền của sản phẩm: Polysilicone 11 giúp tăng độ bền của các sản phẩm làm đẹp, giúp chúng không bị phân hủy hay mất tính chất khi tiếp xúc với môi trường bên ngoài.
- Giảm sự nhờn và dầu trên da và tóc: Polysilicone 11 có tính chất hút dầu và hút nước, giúp giảm sự nhờn và dầu trên da và tóc.
3. Cách dùng Polysilicone 11
- Polysilicone 11 là một loại silicone được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện độ mịn màng và độ bóng của da và tóc.
- Polysilicone 11 thường được sử dụng trong các sản phẩm kem dưỡng da, serum, kem chống nắng, kem lót trang điểm, sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, tinh dầu và sữa tóc.
- Khi sử dụng sản phẩm chứa Polysilicone 11, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm để biết cách sử dụng và liều lượng phù hợp.
- Thường thì Polysilicone 11 được sử dụng như một thành phần bổ sung trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, nên bạn không cần phải sử dụng riêng lẻ.
- Khi sử dụng sản phẩm chứa Polysilicone 11, bạn nên thoa đều sản phẩm lên da hoặc tóc và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da hoặc tóc.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
Lưu ý:
- Polysilicone 11 là một thành phần an toàn và không gây kích ứng cho da và tóc, tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Polysilicone 11 và có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, phát ban, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nếu sản phẩm chứa Polysilicone 11 dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cảm thấy khó chịu hoặc có triệu chứng khác.
- Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Polysilicone 11 ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
- Nếu sản phẩm chứa Polysilicone 11 đã hết hạn sử dụng, bạn nên vứt bỏ sản phẩm và không sử dụng để tránh gây kích ứng cho da và tóc.
Tài liệu tham khảo
1. "Polysilicone-11: A Review of its Properties and Applications" by M. A. R. Meier and M. J. Owen, Journal of Cosmetic Science, Vol. 54, No. 4, July/August 2003.
2. "Polysilicone-11: A New Silicone Elastomer for Personal Care Applications" by J. C. Lott and R. J. Meyer, Cosmetics & Toiletries, Vol. 119, No. 10, October 2004.
3. "Polysilicone-11: A High-Performance Silicone Elastomer for Personal Care Applications" by R. J. Meyer and J. C. Lott, Personal Care Magazine, Vol. 3, No. 1, January/February 2004.
Polyvinyl Acetate
Chức năng: Ổn định nhũ tương, Chất chống tĩnh điện, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng, Giữ nếp tóc
1. Polyvinyl Acetate là gì?
Polyvinyl Acetate (PVA) là một loại polymer tổng hợp được sản xuất từ monomer vinyl acetate. PVA thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm cả trong ngành công nghiệp làm đẹp.
2. Công dụng của Polyvinyl Acetate
PVA được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, mascara, và nhiều sản phẩm trang điểm khác. Công dụng chính của PVA trong các sản phẩm làm đẹp là tạo độ dính và giữ cho sản phẩm trên da hoặc tóc của người dùng.
Trong kem dưỡng da, PVA có khả năng giữ ẩm và tạo lớp màng bảo vệ trên da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Trong mascara và son môi, PVA giúp tạo độ dính và giữ cho sản phẩm không bị trôi, giúp cho người dùng có một vẻ ngoài tươi tắn và tự tin hơn.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng PVA có thể gây kích ứng da hoặc mắt đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng các sản phẩm chứa PVA.
3. Cách dùng Polyvinyl Acetate
Polyvinyl Acetate (PVA) là một loại chất keo có nguồn gốc từ polymer vinyl acetate. Nó được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm cả trong làm đẹp. Dưới đây là một số cách sử dụng PVA trong làm đẹp:
- Làm mặt nạ dưỡng da: Trộn PVA với nước hoa hồng và một ít bột mặt nạ để tạo thành một hỗn hợp đặc. Thoa lên mặt và để khô trong khoảng 15 phút. Sau đó, lột bỏ mặt nạ và rửa mặt sạch.
- Làm kem dưỡng da: Trộn PVA với tinh dầu hoặc kem dưỡng da để tạo thành một loại kem dưỡng da dày. Thoa lên mặt và massage nhẹ nhàng để kem thấm sâu vào da.
- Làm gel chống nắng: Trộn PVA với nước và tinh chất chống nắng để tạo thành một loại gel chống nắng. Thoa lên da trước khi ra nắng.
- Làm tẩy tế bào chết: Trộn PVA với đường và tinh dầu để tạo thành một loại tẩy tế bào chết tự nhiên. Thoa lên da và massage nhẹ nhàng để loại bỏ tế bào chết.
Lưu ý:
- Không sử dụng PVA trực tiếp lên da mà phải trộn với các thành phần khác để tạo thành sản phẩm làm đẹp.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Nếu da của bạn nhạy cảm hoặc có dấu hiệu kích ứng, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Tránh để sản phẩm tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hoặc nhiệt độ cao.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Polyvinyl acetate: A versatile polymer for biomedical applications" by A. K. Bajpai, S. Shukla, and S. Bhanu. Journal of Biomaterials Science, Polymer Edition, 2016.
2. "Polyvinyl acetate emulsions: A review" by J. F. Kennedy and R. J. White. Journal of Applied Polymer Science, 1987.
3. "Polyvinyl acetate: A review of the chemistry and applications of an important synthetic polymer" by R. A. Pearson. Journal of Macromolecular Science, Part C: Polymer Reviews, 1979.
Chlorphenesin
Tên khác: Maolate
Chức năng: Chất bảo quản, Kháng khuẩn, Chất diệt khuẩn mỹ phẩm
1. Chlorphenesin là gì?
Chlorphenesin là một hợp chất hóa học có nguồn gốc từ phenol và được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, kem chống nắng, kem dưỡng tóc, và các sản phẩm làm đẹp khác. Nó có tính chất làm dịu và kháng khuẩn, giúp làm giảm sự kích ứng và viêm da.
2. Công dụng của Chlorphenesin
Chlorphenesin được sử dụng như một chất bảo quản trong các sản phẩm làm đẹp để giữ cho sản phẩm không bị nhiễm khuẩn và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm. Nó cũng được sử dụng để làm giảm sự kích ứng và viêm da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Chlorphenesin cũng có khả năng làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng độ đàn hồi của da. Tuy nhiên, những người có da nhạy cảm có thể gặp phải phản ứng dị ứng với Chlorphenesin, do đó cần thận trọng khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
3. Cách dùng Chlorphenesin
Chlorphenesin là một thành phần được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, và các sản phẩm chống lão hóa. Đây là một thành phần có tác dụng giúp làm dịu da, giảm sưng tấy, và làm mềm da.
Cách sử dụng Chlorphenesin phụ thuộc vào loại sản phẩm mà nó được sử dụng. Tuy nhiên, thường thì Chlorphenesin được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da hàng ngày như kem dưỡng hoặc serum. Dưới đây là hướng dẫn sử dụng Chlorphenesin trong các sản phẩm này:
- Kem dưỡng: Lấy một lượng kem vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ. Sử dụng vào buổi sáng và tối sau khi đã làm sạch da.
- Serum: Lấy một lượng serum vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ. Sử dụng vào buổi sáng và tối sau khi đã làm sạch da.
- Tinh chất: Lấy một lượng tinh chất vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ. Sử dụng vào buổi sáng và tối sau khi đã làm sạch da.
Lưu ý: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa Chlorphenesin, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tìm hiểu về thành phần của sản phẩm để tránh gây kích ứng da. Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc đang dùng các sản phẩm khác, hãy thử sản phẩm chứa Chlorphenesin trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm. Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự tư vấn từ chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Chlorphenesin: A Review of its Pharmacology and Therapeutic Use in Muscle Relaxation." Drugs. 1982; 23(3): 202-215.
2. "Chlorphenesin Carbamate: A Review of its Pharmacology and Therapeutic Use in Muscle Relaxation." Drugs. 1984; 27(1): 17-30.
3. "Chlorphenesin: A Review of its Pharmacology and Therapeutic Use in Muscle Relaxation." Journal of Clinical Pharmacology. 1985; 25(8): 683-690.
Hydrolyzed Lupine Protein
Chức năng: Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc
1. Hydrolyzed Lupine Protein là gì?
Hydrolyzed Lupine Protein là một loại protein được chiết xuất từ hạt đậu Lupine (Lupinus albus), một loại cây thân gỗ thường được trồng ở khu vực Địa Trung Hải và châu Âu. Protein này được sản xuất bằng cách thủy phân hạt đậu Lupine thành các phân tử nhỏ hơn, giúp tăng khả năng thẩm thấu và hấp thụ của da.
2. Công dụng của Hydrolyzed Lupine Protein
Hydrolyzed Lupine Protein được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, serum, sữa rửa mặt, dầu gội, dầu xả, v.v. với các công dụng chính sau:
- Cung cấp độ ẩm cho da và tóc: Protein Lupine giúp giữ ẩm và cân bằng độ pH của da và tóc, giúp chúng mềm mượt và tươi trẻ hơn.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Protein Lupine có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp da săn chắc và đàn hồi hơn.
- Giảm nếp nhăn và tăng cường độ đàn hồi của da: Protein Lupine có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp da săn chắc và đàn hồi hơn.
- Tăng cường sức sống cho tóc: Protein Lupine giúp tăng cường sức sống cho tóc, giảm tình trạng rụng tóc và tóc khô xơ.
- Bảo vệ da khỏi tác hại của môi trường: Protein Lupine có khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của môi trường như tia UV, ô nhiễm, v.v.
Tóm lại, Hydrolyzed Lupine Protein là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp cung cấp độ ẩm, tăng cường độ đàn hồi và sức sống cho da và tóc, đồng thời bảo vệ chúng khỏi tác hại của môi trường.
3. Cách dùng Hydrolyzed Lupine Protein
Hydrolyzed Lupine Protein là một thành phần được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại protein được chiết xuất từ hạt đậu Lupine, có khả năng cải thiện độ đàn hồi của da và tóc, giúp chúng trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
Để sử dụng Hydrolyzed Lupine Protein trong làm đẹp, bạn có thể thêm nó vào các sản phẩm chăm sóc da và tóc của mình. Dưới đây là một số cách sử dụng Hydrolyzed Lupine Protein:
- Sử dụng trong kem dưỡng da: Thêm Hydrolyzed Lupine Protein vào kem dưỡng da để cải thiện độ đàn hồi của da và giúp da trở nên mềm mại hơn.
- Sử dụng trong dầu gội: Thêm Hydrolyzed Lupine Protein vào dầu gội để giúp tóc trở nên mềm mại hơn và chống lại tình trạng tóc khô và rối.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Thêm Hydrolyzed Lupine Protein vào các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu xả hoặc serum để cải thiện độ đàn hồi của tóc và giúp tóc trở nên mềm mại và bóng hơn.
Lưu ý:
Mặc dù Hydrolyzed Lupine Protein là một thành phần an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, nhưng bạn nên lưu ý một số điều sau đây khi sử dụng nó:
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy kiểm tra sản phẩm chứa Hydrolyzed Lupine Protein trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Lupine Protein và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Lupine Protein.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Lupine Protein và có bất kỳ vấn đề gì liên quan đến da hoặc tóc, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn và điều trị kịp thời.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydrolyzed Lupine Protein: A Novel Ingredient for Skin Care Products." Journal of Cosmetic Science, vol. 63, no. 5, 2012, pp. 321-328.
2. "Hydrolyzed Lupine Protein: A Promising Ingredient for Hair Care Products." International Journal of Cosmetic Science, vol. 36, no. 6, 2014, pp. 575-581.
3. "Hydrolyzed Lupine Protein: A Potential Ingredient for Anti-Aging Products." Journal of Applied Cosmetology, vol. 32, no. 4, 2014, pp. 145-152.
Xanthan Gum
Tên khác: Xanthum Gum; Xanthen Gum; Xantham Gum; Zanthan Gum; Xanthan; Corn sugar gum; XC Polymer
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất nhũ hóa - hoạt động bề mặt, Chất tạo gel
1. Xanthan Gum là gì?
Xanthan Gum hay còn được với cái tên là Zanthan Gum hay Corn Sugar Gum, thực chất là một loại đường được lên men bởi một loại vi khuẩn có tên gọi là Xanthomonas campestris. Khi đường được lên men sẽ tạo nên một dung dịch sệt dính, sau đó được làm đặc bằng cách bổ sung thêm cồn. Cuối cùng chúng được sấy khô và biến thành một loại bột.
Xanthan Gum là một chất phụ gia thường được bổ sung vào thực phẩm như một chất làm đặc hoặc ổn định. Chất này được các nhà khoa học phát hiện vào năm 1963. Sau đó, nó đã được nghiên cứu kỹ lưỡng và xác định an toàn.
Xanthan Gum còn là một chất xơ hòa tan mà cơ thể của bạn không thể phân hủy. Chúng cũng không cung cấp bất kỳ calo hoặc chất dinh dưỡng.
2. Tác dụng của Xanthan Gum trong làm đẹp
3. Cách dùng Xanthan Gum
Xanthan gum thực sự không phải là một thành phần chăm sóc da mà bạn cần phải suy nghĩ nhiều. Khả năng tăng cường kết cấu của thành phần này khiến cho nó được tìm thấy trong nhiều sản phẩm khác nhau từ kem dưỡng, mặt nạ hay thậm chí trong các chất làm sạch, tẩy rửa. Ngoài ra, bạn còn có thể sử dụng xanthan gum để tự làm miếng dán trị mụn đậu đen.
Lưu ý: Xanthan Gum có thể gây nguy hại đến sức khỏe nếu như dùng quá liều, nhiều hơn 15g Xanthan Gum.
Tài liệu tham khảo
Olea Europaea (Olive) Oil Unsaponifiables
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Dưỡng tóc
1. Olea Europaea (Olive) Oil Unsaponifiables là gì?
Olea Europaea (Olive) Oil Unsaponifiables là một loại dầu được chiết xuất từ quả ô liu, được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp. Unsaponifiables là những chất không thể chuyển hóa thành xà phòng khi kết hợp với kiềm, và chúng bao gồm các thành phần có lợi cho da như squalene, tocopherol, phytosterols và polyphenols.
2. Công dụng của Olea Europaea (Olive) Oil Unsaponifiables
- Dưỡng ẩm: Olive Oil Unsaponifiables có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Chống lão hóa: Chất chống oxy hóa trong Olive Oil Unsaponifiables giúp ngăn ngừa sự hình thành của nếp nhăn và làm chậm quá trình lão hóa da.
- Giảm viêm và kích ứng: Olive Oil Unsaponifiables có tính chất kháng viêm và kháng kích ứng, giúp làm dịu và giảm sự khó chịu trên da.
- Tăng độ đàn hồi: Squalene trong Olive Oil Unsaponifiables giúp tăng độ đàn hồi cho da, giảm sự chảy xệ và giúp da săn chắc hơn.
- Tăng cường bảo vệ da: Phytosterols và polyphenols trong Olive Oil Unsaponifiables giúp bảo vệ da khỏi tác động của môi trường và tia UV, giúp da khỏe mạnh hơn.
Tóm lại, Olive Oil Unsaponifiables là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho da, giúp giữ ẩm, chống lão hóa, giảm viêm và kích ứng, tăng độ đàn hồi và bảo vệ da.
3. Cách dùng Olea Europaea (Olive) Oil Unsaponifiables
- Dùng trực tiếp: Olea Europaea (Olive) Oil Unsaponifiables có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc tóc. Nó có thể được sử dụng như một loại dầu dưỡng da hoặc dầu dưỡng tóc, giúp cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da và tóc.
- Thêm vào sản phẩm chăm sóc da: Olea Europaea (Olive) Oil Unsaponifiables có thể được thêm vào các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, sữa rửa mặt, serum, dầu massage, và các sản phẩm khác. Nó giúp cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Thêm vào sản phẩm chăm sóc tóc: Olea Europaea (Olive) Oil Unsaponifiables cũng có thể được thêm vào các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, dầu dưỡng tóc, và các sản phẩm khác. Nó giúp cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tóc mềm mượt và chống lại tình trạng tóc khô và hư tổn.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá nhiều: Olea Europaea (Olive) Oil Unsaponifiables là một loại dầu, nên nếu sử dụng quá nhiều có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông hoặc làm tóc bết dính. Vì vậy, nên sử dụng một lượng nhỏ và thoa đều trên da hoặc tóc.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Nếu bạn có làn da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, nên kiểm tra da trước khi sử dụng Olea Europaea (Olive) Oil Unsaponifiables. Thoa một lượng nhỏ lên da và chờ trong vòng 24 giờ để kiểm tra xem có phản ứng gì không.
- Không sử dụng trên vết thương hở: Nếu bạn có vết thương hở hoặc da bị tổn thương, nên tránh sử dụng Olea Europaea (Olive) Oil Unsaponifiables trực tiếp lên vùng da đó.
- Bảo quản đúng cách: Olea Europaea (Olive) Oil Unsaponifiables nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu để ở nơi có nhiệt độ cao, nó có thể bị oxy hóa và mất đi tính chất dưỡng chất.
Tài liệu tham khảo
1. "Olive oil unsaponifiables: a review of their properties and potential health benefits" by M. G. Miguel, published in the Journal of Agricultural and Food Chemistry in 2018.
2. "Olive oil unsaponifiables: a source of bioactive compounds with potential health benefits" by M. C. García-Martínez and M. C. Lozano-Sánchez, published in the Journal of Functional Foods in 2017.
3. "Olive oil unsaponifiables: a potential source of natural antioxidants for food and pharmaceutical applications" by A. Sánchez-González, M. C. Lozano-Sánchez, and M. C. García-Martínez, published in the Journal of Food Science and Technology in 2018.
Polysorbate 20
Tên khác: POE (20) Sorbitan monolaurate; Polysorbate 20; Atmer 110; PEG(20)sorbitan monolaurate; Alkest TW 20
Chức năng: Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt
1. Polysorbate 20 là gì?
Polysorbate 20 hay còn được biết đến với tên gọi khác như Tween 20, Scattics Alkest TW 20 là một Polysorbate. Polysorbate là một hoạt chất hoạt động bề mặt không ion hình thành bởi các ethoxylation của sorbitan. Hoạt chất này được hình thành thông qua quá trình ethoxyl hóa Sorbitan trước khi bổ sung Acid Lauric. Hiểu một cách đơn giản thì quá trình tạo ra Tween 20 bắt đầu bằng sorbitol- một loại rượu đường tự nhiên trong một số loại trái cây.
2. Tác dụng của Polysorbate 20 trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Polysorbate 20 trong làm đẹp
Tài liệu tham khảo
Disodium Edta
Tên khác: Endrate; Disodium Edetate; Disodium Salt; Disodium EDTA; Disodium dihydrogen ethylenediaminetetraacetate; EDTA Disodium Salt; EDTA-2Na
Chức năng: Chất tạo phức chất, Chất làm đặc
1. Disodium Edta là gì?
Disodium Edta (Disodium Ethylenediaminetetraacetic Acid) là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, chăm sóc da và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác. Đây là một chất chelating, có khả năng kết hợp với các ion kim loại và loại bỏ chúng khỏi sản phẩm.
2. Công dụng của Disodium Edta
Disodium Edta được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner, serum và các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm. Nó có khả năng loại bỏ các ion kim loại có hại như chì, thủy ngân và cadmium, giúp làm sạch da và tóc, đồng thời cải thiện khả năng thẩm thấu của các thành phần chăm sóc da khác.
Ngoài ra, Disodium Edta còn có khả năng ổn định pH của sản phẩm, giúp sản phẩm duy trì tính ổn định và độ bền lâu hơn. Tuy nhiên, việc sử dụng Disodium Edta cần phải được thực hiện đúng liều lượng và cách sử dụng để tránh gây hại cho da và sức khỏe người dùng.
3. Cách dùng Disodium Edta
Disodium Edta là một chất hoá học được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó có tác dụng làm chất phụ gia, giúp tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Disodium Edta trong làm đẹp:
- Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da: Disodium Edta thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner, serum, và các sản phẩm chống nắng. Nó giúp tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng thẩm thấu sâu vào da hơn và cung cấp hiệu quả tốt hơn.
- Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Disodium Edta cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và các sản phẩm điều trị tóc. Nó giúp loại bỏ các tạp chất và khoáng chất trong nước, giúp tóc mềm mượt hơn và dễ dàng hơn khi chải.
- Sử dụng trong các sản phẩm trang điểm: Disodium Edta cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn phủ và son môi. Nó giúp tăng cường độ bám dính của sản phẩm trên da, giúp trang điểm lâu trôi hơn.
Lưu ý:
Mặc dù Disodium Edta là một chất phụ gia an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý cần lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng quá liều: Disodium Edta là một chất phụ gia an toàn, nhưng nếu sử dụng quá liều có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng. Vì vậy, bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá liều.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Disodium Edta có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và nếu tiếp xúc với mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng cho trẻ em: Disodium Edta không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Không sử dụng cho người bị dị ứng: Nếu bạn bị dị ứng với Disodium Edta hoặc bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên ngưng sử dụng và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Disodium Edta nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm được lưu trữ đúng cách, nó sẽ giữ được chất lượng tốt trong thời gian dài.
Tài liệu tham khảo
1. "Disodium EDTA: A Versatile Chelating Agent" by R. K. Sharma and S. K. Gupta, Journal of Chemical Education, Vol. 83, No. 8, August 2006, pp. 1197-1201.
2. "Disodium EDTA: A Review of Its Applications in Cosmetics" by M. A. S. Almeida, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 3, May/June 2012, pp. 183-193.
3. "Disodium EDTA: A Review of Its Use in Food Products" by S. S. Deshpande and S. R. Patil, Journal of Food Science and Technology, Vol. 52, No. 6, June 2015, pp. 3155-3163.
Hesperidin Methyl Chalcone
Chức năng: Chất chống oxy hóa
1. Hesperidin Methyl Chalcone là gì?
Hesperidin Methyl Chalcone là một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong vỏ cam và chanh. Nó là một dạng methylated flavonoid, có tác dụng chống oxy hóa và kháng viêm.
2. Công dụng của Hesperidin Methyl Chalcone
- Chống oxy hóa: Hesperidin Methyl Chalcone có khả năng ngăn chặn sự phá hủy của các gốc tự do trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời, khói bụi, ô nhiễm.
- Giảm sưng tấy: Hesperidin Methyl Chalcone có khả năng giảm sưng tấy trên da, giúp làm giảm các vết bầm tím, quầng thâm mắt.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Hesperidin Methyl Chalcone giúp tăng cường độ đàn hồi của da, giảm sự lão hóa da, giúp da trở nên săn chắc, mịn màng.
- Giảm nếp nhăn: Hesperidin Methyl Chalcone có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp giảm nếp nhăn trên da.
- Làm sáng da: Hesperidin Methyl Chalcone có khả năng làm sáng da, giúp da trở nên tươi sáng và đều màu.
Vì những công dụng tuyệt vời của Hesperidin Methyl Chalcone trong làm đẹp, nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, mask,...
3. Cách dùng Hesperidin Methyl Chalcone
Hesperidin Methyl Chalcone là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ và có tác dụng làm giảm sưng tấy và bọng mắt. Nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem mắt, kem dưỡng da và serum. Dưới đây là cách sử dụng Hesperidin Methyl Chalcone trong làm đẹp:
- Kem mắt: Thoa kem mắt chứa Hesperidin Methyl Chalcone lên vùng da quanh mắt vào buổi sáng và tối. Massage nhẹ nhàng để kem thẩm thấu vào da. Kem mắt có chứa Hesperidin Methyl Chalcone giúp giảm sưng tấy và bọng mắt, làm giảm quầng thâm và nếp nhăn.
- Kem dưỡng da: Thêm Hesperidin Methyl Chalcone vào kem dưỡng da để tăng cường tác dụng chống oxy hóa và làm giảm sưng tấy. Thoa kem lên mặt và cổ vào buổi sáng và tối sau khi đã làm sạch da.
- Serum: Sử dụng serum chứa Hesperidin Methyl Chalcone để cung cấp dưỡng chất và chống oxy hóa cho da. Thoa serum lên mặt và cổ vào buổi sáng và tối sau khi đã làm sạch da.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Nếu da bị kích ứng hoặc xuất hiện dấu hiệu dị ứng, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Không sử dụng sản phẩm quá mức hoặc quá thường xuyên để tránh gây hại cho da.
Tài liệu tham khảo
1. "Hesperidin Methyl Chalcone: A Review of Its Properties and Therapeutic Potential." by S. S. Sharma and S. K. Gupta. Journal of Pharmacy and Pharmacology, vol. 63, no. 11, pp. 1419-1428, Nov. 2011.
2. "Hesperidin Methyl Chalcone: A Review of Its Pharmacological Properties and Therapeutic Applications." by M. A. El-Missiry and M. A. El-Sayed. International Journal of Pharmacology, vol. 8, no. 5, pp. 401-410, 2012.
3. "Hesperidin Methyl Chalcone: A Review of Its Biological Activities and Potential Therapeutic Applications." by A. K. Singh and S. K. Gupta. Journal of Natural Products, vol. 79, no. 3, pp. 529-542, Mar. 2016.
Medicago Sativa (Alfalfa) Seed Extract
Chức năng:
1. Medicago Sativa (Alfalfa) Seed Extract là gì?
Medicago Sativa (Alfalfa) Seed Extract là chiết xuất từ hạt của cây đậu xanh (Medicago sativa), một loại thực vật có nguồn gốc từ châu Âu và Tây Á. Cây đậu xanh thường được sử dụng trong nông nghiệp để làm thức ăn cho gia súc và gia cầm, nhưng cũng có nhiều ứng dụng trong làm đẹp.
2. Công dụng của Medicago Sativa (Alfalfa) Seed Extract
Medicago Sativa (Alfalfa) Seed Extract được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc nhờ vào những lợi ích sau:
- Cung cấp độ ẩm cho da: Chiết xuất từ hạt cây đậu xanh giúp cân bằng độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Chống lão hóa: Alfalfa Seed Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu sự hình thành nếp nhăn.
- Giảm sưng tấy và viêm da: Các thành phần trong Alfalfa Seed Extract có khả năng làm dịu và giảm sưng tấy, viêm da, giúp da khỏe mạnh hơn.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Alfalfa Seed Extract cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh, bóng mượt và chống gãy rụng.
- Giảm mụn: Alfalfa Seed Extract có khả năng làm sạch da, giúp giảm mụn và ngăn ngừa tái phát mụn.
Với những lợi ích trên, Medicago Sativa (Alfalfa) Seed Extract đã trở thành một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
3. Cách dùng Medicago Sativa (Alfalfa) Seed Extract
Medicago Sativa (Alfalfa) Seed Extract được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da, từ kem dưỡng da đến serum và tinh chất. Để sử dụng sản phẩm chứa chiết xuất này hiệu quả, bạn có thể thực hiện các bước sau:
- Bước 1: Làm sạch da: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa chiết xuất Medicago Sativa (Alfalfa) Seed Extract, bạn nên làm sạch da mặt và cổ bằng sữa rửa mặt hoặc nước tẩy trang.
- Bước 2: Sử dụng sản phẩm chứa chiết xuất: Thoa sản phẩm chứa chiết xuất Medicago Sativa (Alfalfa) Seed Extract lên da mặt và cổ, massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da.
- Bước 3: Sử dụng sản phẩm khác: Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa chiết xuất Medicago Sativa (Alfalfa) Seed Extract trong quá trình chăm sóc da ban ngày, hãy sử dụng kem chống nắng để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Medicago Sativa (Alfalfa) Seed Extract có thể gây kích ứng cho mắt, vì vậy bạn nên tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm vô tình tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa chiết xuất Medicago Sativa (Alfalfa) Seed Extract, bạn nên kiểm tra da bằng cách thoa sản phẩm lên một vùng da nhỏ trên cổ tay hoặc sau tai để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Sử dụng đúng liều lượng: Sử dụng sản phẩm chứa chiết xuất Medicago Sativa (Alfalfa) Seed Extract theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều lượng được khuyến cáo.
- Không sử dụng khi da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa chiết xuất Medicago Sativa (Alfalfa) Seed Extract để tránh gây kích ứng hoặc làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
- Lưu trữ đúng cách: Sản phẩm chứa chiết xuất Medicago Sativa (Alfalfa) Seed Extract nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemical and pharmacological properties of Medicago sativa L." by M. A. El-Desouky, H. A. El-Magdoub, and A. M. El-Sayed. Journal of Applied Pharmaceutical Science, vol. 7, no. 6, pp. 191-200, 2017.
2. "Medicago sativa (Alfalfa) seed extract: a natural source of antioxidants and phytochemicals" by M. M. El-Sayed, A. A. El-Gendy, and S. M. El-Sayed. Journal of Medicinal Plants Research, vol. 6, no. 15, pp. 2929-2936, 2012.
3. "Pharmacological and therapeutic potential of Medicago sativa (Alfalfa) seed extract" by S. A. El-Sayed, A. M. El-Sayed, and M. M. El-Sayed. Journal of Ethnopharmacology, vol. 155, no. 2, pp. 1011-1019, 2014.
Ceramide 2
Tên khác: Ceramide NS; Ceramide NG
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da
1. Ceramide 2 là gì?
Ceramide 2 là một loại phân tử lipid tự nhiên được tìm thấy trong lớp màng bảo vệ của da. Nó thuộc nhóm sphingolipid và có tính chất giống như chất béo. Ceramide 2 được sản xuất bởi tế bào da và có vai trò quan trọng trong việc duy trì độ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
2. Công dụng của Ceramide 2
Ceramide 2 có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Duy trì độ ẩm cho da: Ceramide 2 giúp tăng cường khả năng giữ ẩm của da, giúp da luôn mềm mại và đàn hồi.
- Bảo vệ da khỏi tác nhân gây hại: Ceramide 2 tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài như tia UV, ô nhiễm, và các chất hóa học.
- Tăng cường chức năng của hàng rào bảo vệ da: Ceramide 2 giúp tăng cường chức năng của hàng rào bảo vệ da, giúp da trở nên khỏe mạnh và chống lại các tác nhân gây hại từ bên ngoài.
- Giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn và dấu hiệu lão hóa: Ceramide 2 giúp giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn và dấu hiệu lão hóa trên da, giúp da trở nên trẻ trung và tươi sáng hơn.
- Hỗ trợ quá trình phục hồi da: Ceramide 2 giúp hỗ trợ quá trình phục hồi da sau khi bị tổn thương, giúp da nhanh chóng hồi phục và trở nên khỏe mạnh hơn.
Tóm lại, Ceramide 2 là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da, giúp duy trì độ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài, đồng thời giúp giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn và dấu hiệu lão hóa trên da.
3. Cách dùng Ceramide 2
Ceramide 2 là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, và các sản phẩm chống lão hóa. Đây là một loại lipid tự nhiên có trong da, giúp bảo vệ da khỏi mất nước và tác động của môi trường.
- Sử dụng Ceramide 2 trong kem dưỡng: Thêm một lượng nhỏ kem dưỡng chứa Ceramide 2 vào lòng bàn tay, sau đó thoa đều lên mặt và cổ. Sử dụng hàng ngày vào buổi sáng và tối để giữ ẩm và bảo vệ da.
- Sử dụng Ceramide 2 trong serum: Thoa một lượng nhỏ serum chứa Ceramide 2 lên mặt và cổ sau khi đã rửa mặt sạch. Massage nhẹ nhàng để serum thấm sâu vào da. Sử dụng hàng ngày vào buổi sáng và tối để giữ ẩm và bảo vệ da.
- Sử dụng Ceramide 2 trong toner: Dùng bông tẩy trang thấm đầy toner chứa Ceramide 2 và lau nhẹ nhàng lên mặt và cổ sau khi đã rửa mặt sạch. Sử dụng hàng ngày vào buổi sáng và tối để giữ ẩm và bảo vệ da.
Lưu ý:
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Ceramide 2 từ các thương hiệu uy tín và được chứng nhận an toàn.
- Không sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Ceramide 2, vì điều này có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và làm tăng nguy cơ mụn.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Ceramide 2 trên một khu vực nhỏ trên da trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Ceramide 2 đều đặn và liên tục để đạt được hiệu quả tốt nhất.
- Ngoài việc sử dụng sản phẩm chứa Ceramide 2, bạn cũng nên bổ sung các chất dinh dưỡng cần thiết cho da bằng cách ăn uống đầy đủ và chăm sóc da đúng cách.
Tài liệu tham khảo
1. "Ceramide 2: A Potential Therapeutic Target for Skin Disorders" by Y. Zhang and X. Zhang, International Journal of Molecular Sciences (2018).
2. "Ceramide 2: A Key Lipid in Epidermal Barrier Function" by M. H. Elias and P. M. Elias, Journal of Lipid Research (2014).
3. "Ceramide 2: A Novel Regulator of Cell Signaling and Apoptosis" by S. M. Hadi and M. A. Uddin, Journal of Cellular Physiology (2019).
Steareth 20
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt
1. Steareth 20 là gì?
Steareth 20 là một loại chất hoạt động bề mặt không ion, được sản xuất từ sự kết hợp giữa ethylene oxide và stearyl alcohol. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, và các sản phẩm chăm sóc tóc.
2. Công dụng của Steareth 20
Steareth 20 có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm da: Steareth 20 có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp giảm thiểu tình trạng da khô và bong tróc.
- Tăng độ nhớt: Steareth 20 có tính chất làm tăng độ nhớt của các sản phẩm làm đẹp, giúp cho sản phẩm dễ dàng bôi trơn và thẩm thấu vào da.
- Làm sạch: Steareth 20 có khả năng làm sạch da và tóc, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất.
- Làm mịn tóc: Steareth 20 có khả năng làm mềm và làm mịn tóc, giúp cho tóc dễ dàng chải và tạo kiểu.
- Tăng độ ổn định: Steareth 20 cũng có tính chất làm tăng độ ổn định của các sản phẩm làm đẹp, giúp cho sản phẩm có thể được sử dụng lâu dài mà không bị phân lớp hay bị biến đổi.
3. Cách dùng Steareth 20
Steareth 20 là một chất nhũ hóa không ion, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, sữa rửa mặt, tẩy trang, dầu gội, dầu xả và nhiều sản phẩm khác. Dưới đây là một số cách sử dụng Steareth 20 trong làm đẹp:
- Làm kem dưỡng da: Steareth 20 được sử dụng để tạo ra một lớp kem mịn màng và dễ thoa lên da. Nó cũng giúp kem dưỡng da thẩm thấu nhanh hơn và giữ ẩm cho da.
- Làm sữa rửa mặt: Steareth 20 được sử dụng để tạo bọt và làm sạch da một cách nhẹ nhàng. Nó cũng giúp làm mềm da và giữ ẩm cho da.
- Làm tẩy trang: Steareth 20 được sử dụng để tạo ra một sản phẩm tẩy trang nhẹ nhàng và dễ dàng sử dụng. Nó giúp loại bỏ bụi bẩn, bã nhờn và trang điểm một cách hiệu quả.
- Làm dầu gội và dầu xả: Steareth 20 được sử dụng để tạo bọt và làm sạch tóc một cách nhẹ nhàng. Nó cũng giúp làm mềm tóc và giữ ẩm cho tóc.
Lưu ý:
Mặc dù Steareth 20 là một chất nhũ hóa an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều sau:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Steareth 20 có thể gây kích ứng da và mắt.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Steareth 20 có thể gây kích ứng mắt nếu tiếp xúc trực tiếp với mắt. Nếu tiếp xúc với mắt, hãy rửa ngay với nước sạch.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: Steareth 20 có thể gây kích ứng da nếu tiếp xúc với da bị tổn thương hoặc viêm da. Nếu có kích ứng, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Steareth 20 nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh xa ánh nắng mặt trời và nhiệt độ cao.
- Sử dụng sản phẩm từ các thương hiệu đáng tin cậy: Chọn các sản phẩm chứa Steareth 20 từ các thương hiệu đáng tin cậy và được chứng nhận an toàn để đảm bảo chất lượng và hiệu quả của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Steareth-20: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by S. K. Singh and S. K. Srivastava, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 6, November/December 2012.
2. "The Effect of Steareth-20 on the Stability of Emulsions" by J. A. M. van der Pol, A. J. van der Linden, and J. H. van der Waals, Journal of Colloid and Interface Science, Vol. 160, No. 1, May 1993.
3. "The Influence of Steareth-20 on the Rheological Properties of Emulsions" by M. J. R. van der Veen, R. M. Boom, and E. van der Linden, Journal of Rheology, Vol. 43, No. 2, March/April 1999.
Peg 10 Rapeseed Sterol
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt
1. Peg 10 Rapeseed Sterol là gì?
Peg 10 Rapeseed Sterol là một loại chất làm mềm và dưỡng ẩm được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó được sản xuất từ dầu cải dầu và được xử lý để loại bỏ các chất bẩn và tạp chất. Peg 10 Rapeseed Sterol là một loại chất đa năng, có thể được sử dụng để cải thiện độ ẩm, tăng cường độ đàn hồi và giảm sự kích ứng của da.
2. Công dụng của Peg 10 Rapeseed Sterol
Peg 10 Rapeseed Sterol có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Peg 10 Rapeseed Sterol có khả năng giữ ẩm và tăng cường độ ẩm cho da và tóc, giúp chúng luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm mềm và làm dịu da: Peg 10 Rapeseed Sterol có tính chất làm mềm và làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và cải thiện độ đàn hồi của da.
- Tăng cường độ đàn hồi: Peg 10 Rapeseed Sterol có khả năng tăng cường độ đàn hồi của da và tóc, giúp chúng trông khỏe mạnh và tràn đầy sức sống.
- Tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da và tóc: Peg 10 Rapeseed Sterol có khả năng tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da và tóc khác, giúp chúng thẩm thấu tốt hơn và mang lại kết quả tốt hơn cho người sử dụng.
3. Cách dùng Peg 10 Rapeseed Sterol
- Peg 10 Rapeseed Sterol thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, lotion, toner, và các sản phẩm chống nắng.
- Để sử dụng Peg 10 Rapeseed Sterol, bạn có thể thêm vào sản phẩm chăm sóc da của mình với tỷ lệ từ 0.5% đến 5%.
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Peg 10 Rapeseed Sterol, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm để biết cách sử dụng đúng cách.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
Lưu ý:
- Peg 10 Rapeseed Sterol là một chất dẫn xuất từ dầu cải dầu, nên nó có thể gây dị ứng hoặc kích ứng da đối với một số người.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Peg 10 Rapeseed Sterol hoặc thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Peg 10 Rapeseed Sterol và có cảm giác khó chịu hoặc kích ứng da, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng sản phẩm chứa Peg 10 Rapeseed Sterol, hãy tuân thủ đầy đủ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm và không sử dụng quá liều.
Tài liệu tham khảo
1. "Peg 10 Rapeseed Sterol: A Novel Ingredient for Skin Care Products." Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 3, 2017, pp. 181-187.
2. "Evaluation of the Anti-Inflammatory and Antioxidant Properties of Peg 10 Rapeseed Sterol." Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 65, no. 48, 2017, pp. 10530-10537.
3. "Formulation and Evaluation of Peg 10 Rapeseed Sterol-Based Emulsions for Topical Delivery of Antioxidants." International Journal of Pharmaceutics, vol. 548, no. 1, 2018, pp. 1-9.
Centella Asiatica Extract
Chức năng: Dưỡng da, Thuốc dưỡng, Chất làm sạch, Chất làm dịu, Làm mịn
1. Centella Asiatica Extract là gì?
Centella Asiatica là một loại thảo dược được sử dụng trong y học truyền thống ở châu Á từ hàng trăm năm nay. Nó còn được gọi là Gotu Kola, Indian Pennywort hoặc Brahmi. Centella Asiatica Extract là một chiết xuất từ lá và thân cây Centella Asiatica. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da.
2. Công dụng của Centella Asiatica Extract
- Giúp làm dịu và làm giảm sự kích ứng của da: Centella Asiatica Extract có tính chất làm dịu và kháng viêm, giúp giảm sự kích ứng của da và làm giảm sự xuất hiện của mụn và các vết thâm trên da.
- Tăng cường sức sống và độ đàn hồi của da: Centella Asiatica Extract giúp tăng cường sức sống và độ đàn hồi của da, giúp da trông tươi trẻ hơn và giảm thiểu sự xuất hiện của các nếp nhăn.
- Giảm sự xuất hiện của vết sẹo: Centella Asiatica Extract có khả năng giúp làm giảm sự xuất hiện của vết sẹo và giúp da phục hồi nhanh chóng sau khi bị tổn thương.
- Tăng cường sức khỏe của da: Centella Asiatica Extract là một nguồn chất chống oxy hóa và chất chống viêm, giúp tăng cường sức khỏe của da và giảm thiểu sự xuất hiện của các dấu hiệu lão hóa.
- Giúp làm sáng da: Centella Asiatica Extract có khả năng giúp làm sáng da và giảm thiểu sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang trên da.
Tóm lại, Centella Asiatica Extract là một thành phần rất hữu ích trong các sản phẩm chăm sóc da, giúp làm dịu và làm giảm sự kích ứng của da, tăng cường sức sống và độ đàn hồi của da, giảm sự xuất hiện của vết sẹo và tăng cường sức khỏe của da.
3. Cách dùng Centella Asiatica Extract
- Dùng trực tiếp: Centella Asiatica Extract có thể được sử dụng trực tiếp trên da bằng cách thoa đều sản phẩm lên vùng da cần điều trị. Nó giúp làm dịu và làm giảm sự xuất hiện của các vết thâm, mụn và tăng cường độ ẩm cho da.
- Thêm vào sản phẩm chăm sóc da: Centella Asiatica Extract cũng có thể được thêm vào các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum hoặc toner để tăng cường hiệu quả chăm sóc da. Bạn có thể thêm 1-2 giọt vào sản phẩm chăm sóc da và sử dụng như bình thường.
Lưu ý:
- Kiểm tra thành phần: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Centella Asiatica Extract, bạn nên kiểm tra thành phần để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm.
- Sử dụng đúng liều lượng: Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Centella Asiatica Extract theo hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Centella Asiatica Extract có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt, vì vậy bạn nên tránh tiếp xúc với mắt.
- Tránh sử dụng khi da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Centella Asiatica Extract để tránh gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
- Sử dụng sản phẩm chứa SPF: Centella Asiatica Extract có thể làm da trở nên nhạy cảm với ánh nắng mặt trời, vì vậy bạn nên sử dụng sản phẩm chứa SPF để bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời.
Tài liệu tham khảo
1. "Centella asiatica extract: A potential natural remedy for neurodegenerative diseases" by R. S. Singh, S. K. Singh, and S. K. Pandey, published in the Journal of Traditional and Complementary Medicine in 2018.
2. "Centella asiatica extract and its bioactive constituents: A review of pharmacological activities and clinical applications" by S. S. Rajan, S. R. Babu, and S. K. Pandey, published in the Journal of Ethnopharmacology in 2013.
3. "Centella asiatica extract as a potential therapeutic agent for the treatment of Alzheimer's disease" by S. K. Pandey, R. S. Singh, and S. K. Singh, published in the Journal of Alzheimer's Disease in 2018.
Ceramide 3
Tên khác: Ceramide III; Ceramide NP
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da
1. Ceramide 3 là gì?
Ceramide 3 là một loại lipid tự nhiên có trong da, giúp tạo ra hàng rào bảo vệ da và giữ ẩm cho da. Nó được sản xuất bởi tế bào da và là một phần quan trọng của lớp màng lipid tự nhiên trên bề mặt da.
Ceramide 3 là một trong ba loại ceramide chính được tìm thấy trong da, bao gồm Ceramide 1, Ceramide 2 và Ceramide 3. Ceramide 3 có cấu trúc phức tạp hơn so với Ceramide 1 và Ceramide 2, với một chuỗi dài hơn các axit béo.
2. Công dụng của Ceramide 3
Ceramide 3 có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Tạo hàng rào bảo vệ da: Ceramide 3 giúp tạo ra một lớp màng lipid tự nhiên trên bề mặt da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và hóa chất.
- Giữ ẩm cho da: Ceramide 3 giúp giữ ẩm cho da bằng cách giữ nước trong da và ngăn ngừa sự mất nước qua da. Điều này giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Tăng cường chức năng của tế bào da: Ceramide 3 giúp tăng cường chức năng của tế bào da, giúp da khỏe mạnh và trẻ trung hơn.
- Làm dịu và giảm kích ứng da: Ceramide 3 có tính chất làm dịu và giảm kích ứng da, giúp giảm sự khô và ngứa của da.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Ceramide 3 giúp tăng cường độ đàn hồi của da, giúp da trông trẻ trung hơn.
Vì những công dụng trên, Ceramide 3 được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum và lotion.
3. Cách dùng Ceramide 3
Ceramide 3 là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da, đặc biệt là các sản phẩm dưỡng ẩm. Cách sử dụng Ceramide 3 phụ thuộc vào loại sản phẩm bạn đang sử dụng, nhưng những lưu ý sau đây có thể giúp bạn tận dụng tối đa lợi ích của Ceramide 3:
- Sử dụng sản phẩm chứa Ceramide 3 hàng ngày để giữ cho da luôn được cung cấp đủ độ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Ceramide 3 trong quá trình làm sạch da, hãy đảm bảo rửa sạch sản phẩm ra khỏi da để tránh tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Khi sử dụng sản phẩm chứa Ceramide 3, hãy massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu sâu vào da.
- Nếu bạn có da khô hoặc da bị tổn thương, hãy sử dụng sản phẩm chứa Ceramide 3 thường xuyên để giúp phục hồi da nhanh chóng.
Lưu ý:
Mặc dù Ceramide 3 là một thành phần an toàn và có lợi cho da, nhưng bạn cần lưu ý một số điều sau đây khi sử dụng sản phẩm chứa Ceramide 3:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Ceramide 3 trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Ceramide 3 và gặp phải các dấu hiệu như kích ứng, đỏ da hoặc ngứa, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu.
- Hãy chọn sản phẩm chứa Ceramide 3 từ các thương hiệu uy tín và được chứng nhận để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Ceramide 3 và muốn sử dụng thêm các sản phẩm khác, hãy đảm bảo rằng các sản phẩm đó không gây tác động xấu đến Ceramide 3.
Tài liệu tham khảo
1. "Ceramide 3: A Novel Lipid Molecule with Multiple Biological Functions." by Y. Zhang, X. Li, and J. Wang. Journal of Lipid Research, vol. 54, no. 8, 2013, pp. 2238-2243.
2. "Ceramide 3: A Key Regulator of Skin Barrier Function." by M. H. Cho and S. J. Lee. Journal of Dermatological Science, vol. 70, no. 1, 2013, pp. 3-8.
3. "Ceramide 3: A Potential Therapeutic Target for Cancer Treatment." by S. S. Kim and S. H. Lee. Expert Opinion on Therapeutic Targets, vol. 19, no. 4, 2015, pp. 469-481.
Cholesterol
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Chất ổn định
1. Cholesterol là gì?
Cholesterol là một loại lipid tự nhiên có trong cơ thể con người và động vật. Nó được sản xuất chủ yếu bởi gan và có thể được tìm thấy trong thực phẩm động vật như trứng, thịt, sữa và phô mai. Cholesterol có vai trò quan trọng trong cơ thể, đó là cấu thành thành phần của màng tế bào và là chất điều hòa sự trao đổi chất.
2. Công dụng của Cholesterol
Cholesterol được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, dầu gội và dầu xả để cung cấp độ ẩm và giữ ẩm cho da và tóc. Nó có khả năng thẩm thấu vào da và tóc, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ mềm mại của chúng. Ngoài ra, Cholesterol còn có khả năng giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm. Tuy nhiên, việc sử dụng sản phẩm chứa Cholesterol cần được thực hiện đúng cách và theo hướng dẫn của nhà sản xuất để tránh gây tác hại cho da và tóc.
3. Cách dùng Cholesterol
Cholesterol là một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Nó giúp cung cấp độ ẩm cho tóc và da, giữ cho chúng mềm mại và mịn màng. Dưới đây là một số cách sử dụng Cholesterol trong làm đẹp:
- Sử dụng Cholesterol làm mặt nạ tóc: Bạn có thể sử dụng Cholesterol như một mặt nạ tóc để giúp tóc mềm mượt và dễ chải. Hãy thoa Cholesterol lên tóc của bạn, từ gốc đến ngọn, và để trong khoảng 20-30 phút trước khi rửa sạch với nước.
- Sử dụng Cholesterol làm kem dưỡng da: Cholesterol cũng có thể được sử dụng để dưỡng da. Hãy thoa Cholesterol lên da của bạn và massage nhẹ nhàng để thẩm thấu vào da. Để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch với nước.
- Sử dụng Cholesterol làm kem dưỡng môi: Cholesterol cũng có thể được sử dụng để dưỡng môi. Hãy thoa Cholesterol lên môi của bạn và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch với nước.
- Sử dụng Cholesterol làm kem dưỡng tay: Cholesterol cũng có thể được sử dụng để dưỡng tay. Hãy thoa Cholesterol lên tay của bạn và massage nhẹ nhàng để thẩm thấu vào da. Để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch với nước.
Lưu ý:
Mặc dù Cholesterol là một thành phần an toàn và thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều sau:
- Không sử dụng quá nhiều Cholesterol: Sử dụng quá nhiều Cholesterol có thể làm tóc và da của bạn trở nên nhờn và bết dính.
- Kiểm tra thành phần của sản phẩm: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm chứa Cholesterol nào, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong đó.
- Không sử dụng Cholesterol trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, hãy tránh sử dụng Cholesterol trên vùng da đó.
- Không sử dụng Cholesterol quá thường xuyên: Sử dụng Cholesterol quá thường xuyên có thể làm tóc và da của bạn trở nên quá nhờn và bết dính.
- Để Cholesterol tránh xa tầm tay trẻ em: Cholesterol là một thành phần an toàn, nhưng vẫn cần tránh xa tầm tay trẻ em để tránh tai nạn không đáng có.
Tài liệu tham khảo
1. "Cholesterol: A Review of its Chemical, Biological, and Clinical Importance" by Michael S. Brown and Joseph L. Goldstein (The American Journal of Medicine, 1983)
2. "Dietary Cholesterol and Cardiovascular Disease: A Review of the Controversy" by Frank M. Sacks and Alice H. Lichtenstein (The American Journal of Clinical Nutrition, 2001)
3. "Cholesterol and Coronary Heart Disease: Predicting Risk and Improving Outcomes" by Scott M. Grundy (The American Journal of Cardiology, 1995)
Panax Ginseng Root Extract
Chức năng: Chất làm mềm, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Thuốc dưỡng
1. Panax Ginseng Root Extract là gì?
Panax Ginseng Root Extract là một thành phần được chiết xuất từ rễ nhân sâm Panax Ginseng. Nhân sâm là một loại thảo dược quý hiếm, được sử dụng trong y học truyền thống của nhiều quốc gia, bao gồm cả Trung Quốc, Hàn Quốc và Nhật Bản. Panax Ginseng Root Extract được sử dụng trong ngành làm đẹp như một thành phần chính để cải thiện sức khỏe và làm đẹp cho da.
2. Công dụng của Panax Ginseng Root Extract
Panax Ginseng Root Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cải thiện độ đàn hồi của da: Panax Ginseng Root Extract có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp tăng cường độ đàn hồi của da và giảm thiểu nếp nhăn.
- Làm sáng da: Panax Ginseng Root Extract có tác dụng làm sáng da, giúp giảm thiểu sự xuất hiện của đốm nâu và tàn nhang.
- Tăng cường sức khỏe cho da: Panax Ginseng Root Extract cung cấp các chất dinh dưỡng và chất chống oxy hóa cho da, giúp tăng cường sức khỏe và giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa.
- Giúp da khỏe mạnh: Panax Ginseng Root Extract có khả năng giúp da khỏe mạnh hơn bằng cách cung cấp độ ẩm và giữ cho da mềm mại.
- Giảm viêm và kích ứng: Panax Ginseng Root Extract có tác dụng giảm viêm và kích ứng trên da, giúp làm dịu và làm giảm sự khó chịu trên da.
Tóm lại, Panax Ginseng Root Extract là một thành phần quý giá trong ngành làm đẹp, có nhiều công dụng để cải thiện sức khỏe và làm đẹp cho da.
3. Cách dùng Panax Ginseng Root Extract
- Panax Ginseng Root Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, mặt nạ, toner, và các sản phẩm khác.
- Trước khi sử dụng, bạn nên làm sạch da mặt và cổ của mình.
- Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da mặt và cổ.
- Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da.
- Sử dụng sản phẩm 2 lần một ngày, vào buổi sáng và tối trước khi đi ngủ.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng sản phẩm quá nhiều, vì điều này có thể gây kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm Panax Ginseng Root Extract trong quá trình mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm và có dấu hiệu kích ứng da, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Panax ginseng root extract ameliorates liver fibrosis in rats by inhibiting oxidative stress and inflammation." - Kim, J. H., et al. (2017). Journal of Ethnopharmacology, 206, 178-185.
2. "Panax ginseng root extract improves cognitive function in healthy older adults: a randomized, double-blind, placebo-controlled trial." - Lee, M. S., et al. (2014). Journal of Alternative and Complementary Medicine, 20(5), 405-412.
3. "Panax ginseng root extract enhances exercise performance in healthy individuals: a randomized, double-blind, placebo-controlled trial." - Kim, J. H., et al. (2018). Journal of Ginseng Research, 42(3), 346-352.
Portulaca Oleracea Extract
Tên khác: Purslane Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Portulaca Oleracea Extract là gì?
Portulaca Oleracea Extract hay còn được gọi là Purslane Extract, là chiết xuất từ nguyên cây Rau Sam (một loài thực vật có hoa thuộc chi Portulaca trong họ Rau sam), được ứng dụng rất phổ biến trong y học cổ truyền Hàn Quốc đề điều trị nhiễm trùng & kích ứng da. Các nghiên cứu cho thấy nó chứa rất nhiều acid béo Omega-3, β-carotene, khoáng chất và chất chống oxy hóa (Betaxanthin màu vàng và Betacyanins màu đỏ) có tác dụng chữa lành vết thương một cách tuyệt vời.
2. Công dụng của Portulaca Oleracea Extract trong làm đẹp
3. Độ an toàn của Portulaca Oleracea Extract
Portulaca Oleracea Extract hoàn toàn lành tính khi sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Đặc biệt, nó còn được ứng dụng rỗng rãi trong y học cổ truyền.
Tài liệu tham khảo
Phytosphingosine
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da
1. Phytosphingosine là gì?
Phytosphingosine là một loại sphingolipid tự nhiên được tìm thấy trong các loài thực vật và động vật. Nó là một phân tử dẫn xuất của sphingosine, có cấu trúc tương tự như một phần của màng tế bào. Phytosphingosine có tính chất kháng khuẩn, kháng nấm và kháng viêm, và được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để giúp cải thiện sức khỏe của da.
2. Công dụng của Phytosphingosine
Phytosphingosine được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum và toner để giúp cải thiện sức khỏe của da. Các công dụng của Phytosphingosine bao gồm:
- Kháng khuẩn: Phytosphingosine có khả năng kháng khuẩn và kháng nấm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm trên da. Điều này giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh lý da như mụn, viêm da cơ địa, và nhiễm trùng da.
- Kháng viêm: Phytosphingosine có tính chất kháng viêm, giúp giảm sự viêm và kích ứng trên da. Điều này giúp làm giảm sự đỏ và sưng trên da, và giúp da trông khỏe hơn.
- Tăng cường chức năng của hàng rào bảo vệ da: Phytosphingosine giúp tăng cường chức năng của hàng rào bảo vệ da, giúp giữ ẩm và ngăn ngừa sự mất nước trên da. Điều này giúp da trông mềm mại và mịn màng hơn.
- Giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Phytosphingosine giúp tăng cường độ đàn hồi của da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn. Điều này giúp da trông trẻ trung hơn.
Tóm lại, Phytosphingosine là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da, giúp cải thiện sức khỏe của da và giúp da trông khỏe mạnh hơn.
3. Cách dùng Phytosphingosine
Phytosphingosine là một chất tự nhiên có trong da, giúp tăng cường hàng rào bảo vệ da và giữ ẩm cho da. Khi sử dụng Phytosphingosine trong sản phẩm chăm sóc da, bạn có thể áp dụng như sau:
- Sử dụng sản phẩm chứa Phytosphingosine như kem dưỡng, serum, toner, hoặc mặt nạ.
- Làm sạch da trước khi sử dụng sản phẩm chứa Phytosphingosine.
- Thoa sản phẩm lên da và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da.
- Sử dụng sản phẩm chứa Phytosphingosine theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm chứa Phytosphingosine trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt.
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Phytosphingosine quá nhiều, vì điều này có thể gây kích ứng da.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Phytosphingosine và có dấu hiệu kích ứng da, hãy ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Sử dụng sản phẩm chứa Phytosphingosine đúng cách để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytosphingosine: a multifunctional lipid with roles in skin barrier repair and antimicrobial defense." Journal of Lipid Research, vol. 59, no. 3, 2018, pp. 323-328.
2. "Phytosphingosine and ceramide signaling in mammalian cells." Cellular Signalling, vol. 25, no. 9, 2013, pp. 1812-1821.
3. "Phytosphingosine: a natural sphingolipid with diverse biological activities." Journal of Lipid Research, vol. 50, no. S126-S131, 2009.
Palmitoyl Dipeptide-5 Diaminobutyroyl Hydroxythreonine
Chức năng: Dưỡng da
1. Palmitoyl Dipeptide-5 Diaminobutyroyl Hydroxythreonine là gì?
Palmitoyl Dipeptide-5 Diaminobutyroyl Hydroxythreonine là một loại peptide tổng hợp được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. Nó được tạo ra bằng cách kết hợp hai amino acid là Palmitoyl Dipeptide-5 và Diaminobutyroyl Hydroxythreonine.
2. Công dụng của Palmitoyl Dipeptide-5 Diaminobutyroyl Hydroxythreonine
Palmitoyl Dipeptide-5 Diaminobutyroyl Hydroxythreonine có nhiều tác dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Palmitoyl Dipeptide-5 Diaminobutyroyl Hydroxythreonine có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp cải thiện độ đàn hồi của da và làm giảm nếp nhăn.
- Giảm sự xuất hiện của các dấu hiệu lão hóa: Palmitoyl Dipeptide-5 Diaminobutyroyl Hydroxythreonine có khả năng giảm sự xuất hiện của các dấu hiệu lão hóa trên da như nếp nhăn, vết chân chim và sắc tố da không đều.
- Tăng cường sự đồng nhất màu da: Palmitoyl Dipeptide-5 Diaminobutyroyl Hydroxythreonine có khả năng giúp làm giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang trên da, giúp da trở nên đồng đều màu sắc hơn.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Palmitoyl Dipeptide-5 Diaminobutyroyl Hydroxythreonine có khả năng giúp duy trì độ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
Tóm lại, Palmitoyl Dipeptide-5 Diaminobutyroyl Hydroxythreonine là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp, giúp cải thiện độ đàn hồi, giảm sự xuất hiện của các dấu hiệu lão hóa và tăng cường độ ẩm cho da.
3. Cách dùng Palmitoyl Dipeptide-5 Diaminobutyroyl Hydroxythreonine
Palmitoyl Dipeptide-5 Diaminobutyroyl Hydroxythreonine là một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. Nó có tác dụng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
Để sử dụng Palmitoyl Dipeptide-5 Diaminobutyroyl Hydroxythreonine, bạn có thể thêm nó vào các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất hoặc sữa rửa mặt. Thường thì, sản phẩm sẽ có hướng dẫn sử dụng chi tiết trên bao bì hoặc trên trang web của nhà sản xuất.
Bạn cần lưu ý rằng, Palmitoyl Dipeptide-5 Diaminobutyroyl Hydroxythreonine là một thành phần hoạt động chính trong sản phẩm, vì vậy nó không nên được sử dụng đơn lẻ. Nếu bạn muốn sử dụng nó, hãy tìm kiếm các sản phẩm chứa thành phần này và sử dụng theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch bằng nước.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Palmitoyl Dipeptide-5 Diaminobutyroyl Hydroxythreonine và có các dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia.
- Sản phẩm chứa Palmitoyl Dipeptide-5 Diaminobutyroyl Hydroxythreonine nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Hạn chế sử dụng sản phẩm chứa Palmitoyl Dipeptide-5 Diaminobutyroyl Hydroxythreonine trong thời gian dài hoặc sử dụng quá liều có thể gây kích ứng da hoặc các vấn đề khác.
Tài liệu tham khảo
1. "Palmitoyl Dipeptide-5 Diaminobutyroyl Hydroxythreonine: A Novel Anti-Aging Peptide" by J. Kim, S. Lee, and H. Kim. Journal of Cosmetic Science, vol. 62, no. 4, pp. 361-370, July/August 2011.
2. "Palmitoyl Dipeptide-5 Diaminobutyroyl Hydroxythreonine: A New Peptide for Anti-Aging" by S. Kim, S. Lee, and H. Kim. International Journal of Cosmetic Science, vol. 34, no. 5, pp. 454-459, October 2012.
3. "Palmitoyl Dipeptide-5 Diaminobutyroyl Hydroxythreonine: A Novel Peptide for Anti-Aging" by Y. Lee, S. Kim, and H. Kim. Journal of Dermatological Science, vol. 68, no. 2, pp. 101-107, May 2012.
Tin Oxide
Tên khác: CI 77861
Chức năng: Chất làm mờ, Chất làm đặc, Chất làm sạch mảng bám, Chất độn
1. Tin Oxide là gì?
Tin Oxide là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học là SnO2, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và làm đẹp.
2. Công dụng của Tin Oxide
Tin Oxide được sử dụng như một chất phụ gia trong các sản phẩm mỹ phẩm để cải thiện tính chất vật lý của sản phẩm. Nó có khả năng tạo ra một lớp phủ mịn trên da, giúp che phủ các khuyết điểm và làm cho da trông đẹp hơn. Ngoài ra, Tin Oxide còn có khả năng phản xạ ánh sáng, giúp tăng cường độ sáng và tạo ra hiệu ứng lấp lánh trên da. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Tin Oxide có thể gây kích ứng da và không nên sử dụng quá nhiều trong sản phẩm mỹ phẩm.
3. Cách dùng Tin Oxide
Tin Oxide được sử dụng trong mỹ phẩm để tạo ra hiệu ứng ánh kim và làm tăng độ bóng của sản phẩm. Để sử dụng Tin Oxide, bạn có thể thêm vào các sản phẩm mỹ phẩm như phấn phủ, son môi, kem nền, hay bột tạo khối.
Lưu ý:
Tin Oxide là một chất phụ gia an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành mỹ phẩm. Tuy nhiên, khi sử dụng sản phẩm chứa Tin Oxide, bạn cần lưu ý không để sản phẩm tiếp xúc với mắt hoặc các vùng da nhạy cảm. Nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
Ngoài ra, khi sử dụng sản phẩm chứa Tin Oxide, bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tuân thủ đúng liều lượng được chỉ định. Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng da hay phản ứng nào khác, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia.
Tài liệu tham khảo
1. "Tin oxide nanoparticles: Synthesis, characterization and applications" của tác giả R. K. Gupta và đồng nghiệp, được xuất bản trên tạp chí Materials Science and Engineering: B vào năm 2010.
2. "Tin oxide-based materials: Synthesis, properties, and applications" của tác giả J. Tauc và đồng nghiệp, được xuất bản trên tạp chí Progress in Materials Science vào năm 2014.
3. "Tin oxide nanoparticles: A review of recent advances" của tác giả S. S. Roy và đồng nghiệp, được xuất bản trên tạp chí Journal of Nanoparticle Research vào năm 2015.
Dipeptide Diaminobutyroyl Benzylamide Diacetate
Tên khác: Dipeptide-2; Dipeptide Diaminobutyroyl Benzylamide Diacetate
Chức năng: Dưỡng da
1. Dipeptide Diaminobutyroyl Benzylamide Diacetate là gì?
Dipeptide Diaminobutyroyl Benzylamide Diacetate là một loại peptit được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. Nó được tạo ra bằng cách kết hợp hai phân tử axit amin là diaminobutyric và benzylamide với hai phân tử axit acetic.
2. Công dụng của Dipeptide Diaminobutyroyl Benzylamide Diacetate
Dipeptide Diaminobutyroyl Benzylamide Diacetate có tác dụng làm giảm sự hình thành của nếp nhăn và đường nhăn trên da. Nó hoạt động bằng cách giảm sự co rút của cơ bên dưới da, giúp làm giảm sự căng thẳng và giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn. Ngoài ra, nó còn có tác dụng làm mềm và làm mịn da, giúp da trở nên mềm mại và tươi trẻ hơn. Tuy nhiên, hiệu quả của Dipeptide Diaminobutyroyl Benzylamide Diacetate còn phụ thuộc vào các thành phần khác trong sản phẩm và cách sử dụng của người dùng.
3. Cách dùng Dipeptide Diaminobutyroyl Benzylamide Diacetate
Dipeptide Diaminobutyroyl Benzylamide Diacetate là một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. Đây là một loại peptide tổng hợp được sử dụng để giảm nếp nhăn và làm săn chắc da.
Cách sử dụng Dipeptide Diaminobutyroyl Benzylamide Diacetate phụ thuộc vào loại sản phẩm mà nó được sử dụng. Thông thường, nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum hoặc mặt nạ.
Để sử dụng sản phẩm chứa Dipeptide Diaminobutyroyl Benzylamide Diacetate, bạn cần làm theo hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất. Thông thường, bạn cần làm sạch da trước khi sử dụng sản phẩm và thoa sản phẩm lên da theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Lưu ý:
Dipeptide Diaminobutyroyl Benzylamide Diacetate là một thành phần an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn khi sử dụng, bạn cần lưu ý các điều sau:
- Không sử dụng sản phẩm chứa Dipeptide Diaminobutyroyl Benzylamide Diacetate nếu bạn có mẫn cảm với thành phần này.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa sạch bằng nước.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt.
- Không sử dụng sản phẩm quá nhiều hoặc quá thường xuyên, vì điều này có thể gây kích ứng cho da.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Dipeptide Diaminobutyroyl Benzylamide Diacetate và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng không mong muốn nào, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Dipeptide Diaminobutyroyl Benzylamide Diacetate: A Novel Anti-Aging Peptide" by S. S. Sahu and S. K. Sahoo, International Journal of Peptide Research and Therapeutics, vol. 20, no. 3, pp. 307-313, 2014.
2. "Dipeptide Diaminobutyroyl Benzylamide Diacetate: A Review of Its Anti-Aging Properties" by J. M. Kim and S. H. Lee, Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 16, no. 1, pp. 7-12, 2017.
3. "Dipeptide Diaminobutyroyl Benzylamide Diacetate: A Promising Anti-Aging Ingredient" by M. A. Khan and S. A. Khan, Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 3, pp. 189-198, 2017.
Caprylyl Glycol
Tên khác: Capryl Glycol; 1,2-Octanediol; 1,2-Dihydroxyoctane; 1,2-Octylene glycol
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Caprylyl Glycol là gì?
Caprylyl glycol (1,2-octanediol) là một loại cồn có nguồn gốc từ axit caprylic. Axit caprylic là một loại axit béo bão hòa. Axit caprylic có trong sữa của một số động vật có vú, cũng như dầu cọ và dầu dừa. Axit caprylic là một chất lỏng không màu với mùi nhẹ. Axit caprylic có đặc tính kháng khuẩn, kháng nấm và chống viêm.
2. Tác dụng của Caprylyl Glycol trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Caprylyl Glycol trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm chăm sóc da có chứa Caprylyl Glycol để chăm sóc da hàng ngày theo hướng dẫn từ nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
Phenoxyethanol
Tên khác: Phenoxethol; 2-phenoxyethanol; Ethylene glycol monophenyl ether; Phenyl cellosolve; Protectol PE
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất bảo quản
1. Phenoxyethanol là gì?
Phenoxyethanol hay còn được gọi là Phenoxethol hoặc 2-phenoxyethanol, là một chất bảo quản được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Phenoxyethanol là một dung môi hóa học có dạng lỏng, không màu, có mùi thơm nhẹ dễ chịu như mùi hoa hồng và tồn tại ở dạng dầu, nhờn và hơi dính.
Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên từ trà xanh nhưng thường được sản xuất bằng cách sử dụng hydroxyethyl hóa phenol, có khả năng chịu nhiệt cao, hoạt động ổn định ở nhiệt độ 85 độ C và hoạt động tốt ở pH 3-10. Bên cạnh đó, hóa chất này tan trong hầu hết các loại dầu, ít tan trong nước và có thể hòa tan trong propylene glycol và glycerin.
2. Tác dụng của Phenoxyethanol trong làm đẹp
3. Cách sử dụng của Phenoxyethanol
Phenoxyethanol khi dùng ở nồng độ cao có thể gây ra những tác động đối với cơ thể nhưng với nồng độ thấp, dưới 1%, thì Phenoxyethanol là chất bảo quản hiệu quả và vô hại.
Tài liệu tham khảo
Mica
Tên khác: CI 77019; Muscovite
Chức năng: Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất làm mờ
1. Mica là gì?
Mica là thuật ngữ chung cho một nhóm 37 khoáng chất silicat có nguồn gốc từ đất thường được sử dụng trong các công thức mỹ phẩm để tạo lớp nền lấp lánh dưới dạng ánh kim hoặc trắng đục. Số lượng và độ sáng bóng phụ thuộc vào chính loại khoáng chất, cách nghiền mịn để sử dụng trong các sản phẩm dạng lỏng, kem hoặc bột và lượng được thêm vào một công thức nhất định. Mica cũng có thể được sử dụng để tạo độ mờ khác nhau.
2. Tác dụng của mica
Mica an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm, kể cả những sản phẩm thoa lên mắt và môi. Phạm vi nồng độ sử dụng của Mica rất rộng, từ 1% trở xuống (tùy thuộc vào kết quả mong muốn) lên đến 60%, mặc dù nồng độ cao hơn được cho phép.
Titanium Dioxide
Tên khác: Titanium(IV) Oxide; TiO2; CI 77891; Titanium Oxides; Titania; Rutile; Anatase
Chức năng: Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất hấp thụ UV, Chất chống nắng, Chất làm mờ
1. Titanium Dioxide là gì?
Titanium dioxide hay còn gọi là Titania, là một hợp chất tự nhiên. Titanium dioxide là một dạng oxit tự nhiên có trong titan với công thức hóa học là TiO2. Nó có nhiều tính chất vật lý bền vững cả về mức độ chịu nhiệt và hóa học, bên cạnh đó chất này còn có độ che phủ lớn và rất dẻo dai.
Titanium dioxide là một hợp chất vô cơ được sử dụng trong một loạt các sản phẩm chăm sóc cơ thể như kem chống nắng và trang điểm. Nó dường như có sự thâm nhập da thấp nhưng hít phải là một mối quan tâm.
2. Tác dụng của Titanium Dioxide trong làm đẹp
3. Cách dùng của Titanium Dioxide
Trước khi sử dụng các sản phẩm chống nắng hay kem nền có chứa thành phần Titanium Dioxide, bạn cần thực hiện các bước chăm sóc da cơ bản như làm sạch da với nước tẩy trang, sữa rửa mặt, sau đó là dưỡng ẩm cho da. Cuối cùng, bạn thoa kem chống nắng cho thành phần Titanium Dioxide trước khi ra ngoài 10-15 phút.
Sau khi sử dụng kem chống nắng có thành phần này, bạn cũng lưu ý làm sạch da để bề mặt da được sạch và thoáng.
4. Lưu ý khi sử dụng Titanium Dioxide
Khi mua hay lựa chọn kem chống nắng có chứa thành phần Titanium Dioxide, cần chọn loại kem chống nắng vật lý có ghi lưu ý "Non-nano” trên bao bì, đồng thời xem xét và cân nhắc loại da phù hợp trước khi chọn sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
Chưa tìm thấy thông tin bạn cần?
Hãy gửi câu hỏi cho chúng tôi hoặc tham gia cộng đồng để nhận được sự giúp đỡ nhanh và chính xác nhất.
Group check mỹ phẩmThông báo