Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
Ingrid Millet
(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về thành phần là cách để kiểm tra xem những nội dung bạn đang tra cứu có chứa những thành phần không mong muốn theo nhận định của những người đam mê chăm sóc da hay không. Tuy nhiên, nếu chúng có chứa những thành phần được đưa ra trong nhãn không đồng nghĩa với việc đó là một sản phẩm tồi. Việc lựa chọn sản phẩm còn phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, sự nhạy cảm, tình trạng da và nhiều thứ khác nữa. Vậy nên, hãy nhấp vào các nhãn trên để đọc thêm thông tin và đưa ra quyết định cá nhân về việc bạn có sử dụng sản phẩm có chứa những thành phần này hay không!
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Đã bao giờ bạn sử dụng một sản phẩm với lời hứa hẹn về một hiệu quả nào đó, nhưng lại không có tác dụng gì sau một thời gian sử dụng? Rất có thể nó không chứa bất kỳ thành phần nào chịu trách nhiệm cho hiệu quả đó. Lời hứa hẹn lúc này sẽ chẳng còn quan trọng nữa nếu sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào hữu ích cho hiệu quả được cam kết thì dĩ nhiên, tác dụng mà nó mang lại là rất thấp hoặc gần như là không có.
Chống nắng từ (1) thành phần:
Chống lão hóa từ (1) thành phần:
Phục hồi da từ (1) thành phần:
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Một số thành phần trong sản phẩm hiệu quả với người này nhưng lại không hiệu quả, thậm chí gây kích ứng với người khác. Lý do là các loại da khác nhau có phản ứng khác nhau với từng thành phần sản phẩm. Tại đây, chúng tôi đã xác định các thành phần phù hợp hoặc mang lại kết quả không tốt cho những người có làn da khô, da dầu hoặc da nhạy cảm.
Da khô
3
Nguy cơ thấp
Nguy cơ thấp
Nguy cơ thấp
Da dầu
5
Rủi ro cao
Rủi ro cao
Rủi ro cao
Rủi ro cao
Rủi ro cao
Da nhạy cảm
1
Rủi ro cao
1
Nguy cơ thấp
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG) đề cập đến tỷ lệ phần trăm số lượng các chất mang đến những nguy cơ, rủi ro được đánh giá theo mức độ và phân loại bởi EWG. Trên thị trường có vô số thành phần mỹ phẩm, và EWG là một trong số ít tổ chức toàn cầu có số lượng chỉ định xếp hạng các chất không nhỏ. Đó là lý do chúng tôi chọn EWG làm thang đo về độ an toàn thành phần sản phẩm.
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
65%
32%
2%
0%
(Hiển thị 5 thành phần đầu tiên của 57 thành phần)
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1
|
|
Water (Dung môi) |
|
1
|
A
|
Caprylic/ Capric Triglyceride (Dung môi, Mặt nạ, Nước hoa, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
2
|
|
Propanediol (Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc) |
|
1
|
B
|
Isopropyl Palmitate (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tĩnh điện, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm) |
Không tốt cho da dầu
Chất gây mụn nấm
|
1
2
|
A
|
Glycerin (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) |
Phù hợp với da khô
|
1
|
A
|
Butyrospermum Parkii (Shea) Butter |
Không tốt cho da dầu
Chất gây mụn nấm
|
1
|
A
|
Stearyl Alcohol (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt, Chất tái tạo) |
|
3
|
A
|
Cyclopentasiloxane (Dung môi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
Chứa Silicone
|
3
|
B
|
Polysorbate 60 (Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) |
Chất gây mụn nấm
|
1
|
A
|
Vegetable Oil (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm tăng độ sệt) |
Không tốt cho da dầu
|
1
3
|
A
|
Dimethicone (Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt) |
Chứa Silicone
|
1
3
|
A
|
Peg 100 Stearate (Chất hoạt động bề mặt) |
Chất gây mụn nấm
|
1
|
A
|
Glyceryl Stearate (Chất làm mềm, Nhũ hóa) |
Chất gây mụn nấm
|
1
|
A
|
Prunus Amygdalus Dulcis (Sweet Almond) Oil (Chất tạo mùi, Chất dưỡng da - khóa ẩm) |
Không tốt cho da dầu
Chất gây mụn nấm
|
1
|
A
|
Macadamia Integrifolia Seed Oil (Dưỡng da) |
Chất gây mụn nấm
|
1
|
A
|
Prunus Armeniaca (Apricot) Kernel Oil |
Chất gây mụn nấm
|
1
|
A
|
Squalane (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất tái tạo) |
|
1
2
|
A
|
Silica (Chất làm mờ, Chất làm đặc, Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất chống đông) |
|
1
|
A
|
Caprylyl Glycol (Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
1
|
A
|
1,2-Hexanediol (Dung môi) |
|
1
|
|
Xylitylglucoside (Chất giữ ẩm, Dưỡng da) |
|
2
|
A
|
Cyclohexasiloxane (Dung môi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
1
|
A
|
Arginine (Dưỡng da, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc) |
|
1
|
A
|
Alanine (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện) |
|
1
|
|
Spinacia Oleracea (Spinach) Leaf Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
A
|
Carbomer (Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo gel) |
|
1
|
|
Anhydroxylitol (Dưỡng da, Chất giữ ẩm) |
|
8
|
|
Fragrance (Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi) |
Phù hợp với da khô
|
1
|
A
|
Hydrogenated Vegetable Oil (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm tăng độ sệt) |
Không tốt cho da dầu
|
1
|
A
|
Butylene Glycol (Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt) |
Phù hợp với da khô
|
3
|
A
|
Chlorphenesin (Chất bảo quản, Kháng khuẩn, Chất diệt khuẩn mỹ phẩm) |
|
1
|
B
|
Coco Caprylate/ Caprate (Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
1
|
|
Xylitol (Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất tạo mùi) |
|
1
3
|
|
Titanium Dioxide (Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất hấp thụ UV, Chất chống nắng, Chất làm mờ) |
Chống nắng
Phù hợp với da nhạy cảm
|
1
4
|
B
|
Sodium Hydroxide (Chất làm biến tính, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH) |
|
1
2
|
A
|
Citric Acid (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo phức chất, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH) |
Chống lão hóa
Không tốt cho da nhạy cảm
|
1
|
|
Triticum Vulgare (Wheat) Seed Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Polysilicone 11 (Chất tạo màng) |
|
1
|
A
|
Euphorbia Cerifera (Candelilla) Wax (Chất tạo mùi, Dưỡng da, Chất làm mềm, Ổn định nhũ tương, Chất tạo màng, Chất làm se khít lỗ chân lông, Chất làm đặc - không chứa nước) |
Chất gây mụn nấm
|
1
2
|
|
Lecithin (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tĩnh điện, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) |
|
3
|
|
Hexyl Cinnamal (Mặt nạ, Chất tạo mùi) |
Chất gây dị ứng
|
1
|
A
|
Xanthan Gum (Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất nhũ hóa - hoạt động bề mặt, Chất tạo gel) |
|
4
5
|
|
Limonene (Dung môi, Nước hoa, Chất khử mùi) |
Chất gây dị ứng
|
3
|
|
Linalool (Mặt nạ, Chất khử mùi, Chất tạo mùi) |
Chất gây dị ứng
|
1
|
A
|
Hydrogenated Olive Oil Unsaponifiables (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
3
5
|
|
Benzyl Salicylate (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất hấp thụ UV) |
Chất gây dị ứng
|
3
5
|
|
Citral (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo mùi) |
Chất gây dị ứng
|
1
|
A
|
Sodium Hyaluronate (Chất giữ ẩm, Dưỡng da) |
Phù hợp với da khô
Phục hồi da
|
2
4
|
A
|
Phenoxyethanol (Chất tạo mùi, Chất bảo quản) |
|
3
5
|
|
Geraniol (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Thuốc dưỡng) |
Chất gây dị ứng
|
3
4
|
|
Citronellol (Mặt nạ, Chất tạo mùi) |
Chất gây dị ứng
|
2
|
B
|
Decyl Glucoside (Ổn định nhũ tương, Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch) |
|
|
|
Amyl Cinnamal (Nước hoa) |
Chất gây dị ứng
|
3
5
|
|
Alpha Isomethyl Ionone (Dưỡng da, Nước hoa) |
Chất gây dị ứng
|
3
5
|
|
Eugenol (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm biến tính, Thuốc dưỡng) |
Chất gây dị ứng
|
3
6
|
|
Hydroxycitronellal (Mặt nạ, Chất tạo mùi) |
Chất gây dị ứng
|
2
|
|
CI 17200 (Chất tạo màu mỹ phẩm) |
|
Water
Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
Caprylic/ Capric Triglyceride
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Nước hoa, Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Caprylic/ Capric Triglyceride là gì?
Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu được sản xuất từ sự kết hợp giữa axit béo Caprylic và Capric. Nó được tìm thấy tự nhiên trong dầu dừa và dầu cọ, và cũng được sản xuất nhân tạo từ các nguồn thực vật khác như dầu hạt cải, dầu đậu nành và dầu hạt cám gạo.
Caprylic/ Capric Triglyceride là một chất dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ thấm vào da. Nó được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, lotion, sữa tắm, dầu gội và dầu xả.
2. Công dụng của Caprylic/ Capric Triglyceride
Caprylic/ Capric Triglyceride có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Chất dầu này giúp giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm mềm da: Caprylic/ Capric Triglyceride có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Tăng cường độ bền của sản phẩm: Chất dầu này giúp tăng độ bền của các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp chúng kéo dài thời gian sử dụng.
- Tăng khả năng thẩm thấu của sản phẩm: Caprylic/ Capric Triglyceride giúp sản phẩm dễ thấm vào da và tóc hơn, giúp các thành phần khác trong sản phẩm thẩm thấu sâu hơn và hiệu quả hơn.
- Giảm kích ứng: Chất dầu này có tính chất làm dịu và giảm kích ứng, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng da.
- Tăng cường hiệu quả của các thành phần khác: Caprylic/ Capric Triglyceride có tính chất làm tăng khả năng hấp thụ của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng hoạt động hiệu quả hơn trên da và tóc.
Tóm lại, Caprylic/ Capric Triglyceride là một chất dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ thấm vào da, có nhiều công dụng trong làm đẹp như dưỡng ẩm, làm mềm da, tăng cường độ bền của sản phẩm, tăng khả năng thẩm thấu của sản phẩm, giảm kích ứng và tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm.
3. Cách dùng Caprylic/ Capric Triglyceride
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể sử dụng nó để làm mềm và dưỡng ẩm cho da, đặc biệt là da khô và da nhạy cảm.
- Làm sạch da: Caprylic/ Capric Triglyceride có khả năng làm sạch da một cách nhẹ nhàng và hiệu quả. Bạn có thể sử dụng nó để tẩy trang hoặc làm sạch da trước khi dùng sản phẩm chăm sóc da khác.
- Làm mềm và dưỡng tóc: Caprylic/ Capric Triglyceride cũng có thể được sử dụng để làm mềm và dưỡng tóc. Bạn có thể thêm nó vào dầu gội hoặc dầu xả để tăng cường khả năng dưỡng ẩm và làm mềm tóc.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều: Mặc dù Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu nhẹ, nhưng nếu sử dụng quá nhiều, nó có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và làm tăng nguy cơ mụn trứng cá.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride, bạn nên kiểm tra da trên khuỷu tay hoặc sau tai để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Caprylic/ Capric Triglyceride có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Lưu trữ đúng cách: Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Review of Properties, Use in Personal Care, and Potential Benefits for Skin Health" by M. R. Patel, S. R. Patel, and S. K. Patel, published in the Journal of Cosmetic Science, 2015.
2. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Versatile Ingredient for Personal Care Formulations" by A. R. Gomes, M. C. R. Almeida, and L. M. Gonçalves, published in the International Journal of Cosmetic Science, 2019.
3. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Review of Its Properties, Applications, and Potential Benefits in Food and Nutraceuticals" by S. K. Jaiswal, S. K. Sharma, and S. K. Katiyar, published in the Journal of Food Science, 2018.
Propanediol
Tên khác: 1,3-Propylene Glycol; 1,3-Dihydroxypropane; 1,3-Propanediol; Zemea Propanediol
Chức năng: Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc
1. Propanediol là gì?
Propanediol là tên gọi của 4 dẫn chất diol của Propan bao gồm 1,3-Propanediol, 1,2-Propanediol, 2,2 và 3,3. Tuy nhiên, 1,3 là loại có nguồn gốc tự nhiên. Bài viết này đề cập đến propanediol dạng 1,3-propanediol
Propanediol được biết đến là 1,3-propanediol, là một chất lỏng nhớt, không màu, có nguồn gốc từ glucose hoặc đường ngô. Nó cũng có thể được tổng hợp trong phòng thí nghiệm để sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner và các phương pháp điều trị da tại chỗ khác.
2. Tác dụng của Propanediol trong mỹ phẩm
Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
3. Cách sử dụng Propanediol trong làm đẹp
Vì Propanediol có nhiều công dụng khác nhau và có trong nhiều loại công thức nên việc sử dụng ngoài da như thế nào phần lớn phụ thuộc vào từng sản phẩm cụ thể. Trừ khi da của bạn nhạy cảm với Propanediol, hoạt chất vẫn an toàn để thêm vào chu trình chăm sóc da hàng ngày của bạn.
Tài liệu tham khảo
Isopropyl Palmitate
Tên khác: IPP
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tĩnh điện, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm
1. Isopropyl Palmitate là gì?
Isopropyl Palmitate là một hợp chất được chiết xuất từ dầu cọ hay mỡ động vật. Isopropyl Palmitate không màu, không mùi và có khả năng làm mềm lan truyền nhanh.
Thành phần này có mặt trong các loại mỹ phẩm chăm sóc da như kem chống nắng, kem dưỡng ẩm, lăn khử mùi, nước hoa,… với vai trò là một chất làm đặc cho sản phẩm. Isopropyl Palmitate cũng có thể hoạt động như chất làm mịn giống silicon nên khi sử dụng da sẽ mềm mại và cảm giác lỗ chân lông được che phủ hơn
2. Tác dụng của Isopropyl Palmitate trong mỹ phẩm
Isopropyl Palmitate là thành phần quan trọng trong sản phẩm chăm sóc và làm đẹp, mang lại tác dụng làm mềm, giữ ẩm cho da. Sau thời gian sử dụng, bề mặt da sẽ được mềm hơn, căng mọng hơn. Một số hãng cũng sử dụng thành phần này như một chất ổn định kết cấu và tạo mùi cho sản phẩm.
Ngoài ra, thành phần Isopropyl Palmitate cũng giúp cải thiện tone da và che những khuyết điểm trên khuôn mặt như lỗ chân lông to, nếp nhăn,…
3. Cách sử dụng Isopropyl Palmitate trong làm đẹp
Isononyl isononanoate được dùng ngoài da khi có mặt trong các sản phẩm chăm sóc da và chăm sóc cá nhân.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Mặc dù được chứng minh an toàn cho da nhưng rất nhiều trường hợp khi sử dụng Isopropyl Palmitate lại khiến tình trạng da càng tồi tệ hơn, mụn đầu đen, đầu trắng liên tục xuất hiện, lỗ chân lông bít tắc.
Do đó, trước khi mua sản phẩm có chứa Isononyl isononanoate bạn cần đọc kỹ thành phần để chọn cho mình sản phẩm phù hợp, đặc biệt là với những ai có làn da nhạy cảm, da dầu nhờn, dễ nổi mụn (phụ thuộc vào nồng độ của Isononyl isononanoate trong sản phẩm và phản ứng của da mỗi cá nhân).
Tài liệu tham khảo
Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính
1. Glycerin là gì?
2. Lợi ích của glycerin đối với da
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
Xem thêm: Glycerin là gì? Nó có thực sự hiệu quả và an toàn cho làn da
Butyrospermum Parkii (Shea) Butter
Chức năng:
1. Butyrospermum Parkii (Shea) Butter là gì?
Butyrospermum Parkii (Shea) Butter là một loại dầu béo được chiết xuất từ hạt của cây Shea (Butyrospermum parkii) ở châu Phi. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, son môi, và các sản phẩm chăm sóc tóc.
Shea Butter có màu trắng đến vàng nhạt và có mùi nhẹ, dễ chịu. Nó có tính chất dưỡng ẩm cao và chứa nhiều vitamin và khoáng chất có lợi cho da và tóc.
2. Công dụng của Butyrospermum Parkii (Shea) Butter
Shea Butter có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm da: Shea Butter có khả năng dưỡng ẩm và giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng.
- Chống lão hóa: Shea Butter chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Làm dịu da: Shea Butter có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm tình trạng da kích ứng, viêm da và mẩn ngứa.
- Chăm sóc tóc: Shea Butter cũng có thể được sử dụng để chăm sóc tóc. Nó giúp tóc mềm mượt hơn, giảm tình trạng tóc khô và hư tổn.
- Chống nắng: Shea Butter cũng có khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, giúp giảm nguy cơ ung thư da và các vấn đề khác liên quan đến tia cực tím.
Tóm lại, Shea Butter là một thành phần tự nhiên rất tốt cho làn da và tóc. Nó có tính chất dưỡng ẩm cao, giúp giữ ẩm cho da và tóc, và có nhiều công dụng khác nhau trong làm đẹp.
3. Cách dùng Butyrospermum Parkii (Shea) Butter
- Shea butter có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các thành phần khác để tạo thành các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, sữa tắm, dầu gội đầu, son môi, và nhiều sản phẩm khác.
- Khi sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể lấy một lượng nhỏ Shea butter và xoa đều lên da. Nó sẽ được hấp thụ nhanh chóng và cung cấp độ ẩm cho da.
- Nếu bạn muốn tạo ra một sản phẩm làm đẹp chứa Shea butter, bạn có thể pha trộn nó với các dầu thực vật khác như dầu hạt nho, dầu hướng dương, hoặc dầu dừa để tăng cường độ ẩm và giảm thiểu tình trạng khô da.
- Nếu bạn muốn tạo ra một sản phẩm chăm sóc tóc, bạn có thể pha trộn Shea butter với các dầu thực vật khác như dầu hạt lanh, dầu jojoba, hoặc dầu argan để giúp tóc mềm mượt và chống lại tình trạng gãy rụng.
Lưu ý:
- Shea butter có thể gây dị ứng đối với một số người, vì vậy trước khi sử dụng nó, bạn nên thử nghiệm trên một khu vực nhỏ trên da để kiểm tra xem có phản ứng gì hay không.
- Nếu bạn đang sử dụng Shea butter trực tiếp trên da, hãy chắc chắn rằng da của bạn đã được làm sạch và khô ráo trước khi áp dụng.
- Nếu bạn đang sử dụng Shea butter trong các sản phẩm làm đẹp, hãy chắc chắn rằng bạn đã đọc kỹ các thành phần khác để tránh tình trạng dị ứng hoặc phản ứng không mong muốn.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị mụn trứng cá, hãy tránh sử dụng Shea butter quá nhiều, vì nó có thể làm tình trạng này trở nên nghiêm trọng hơn.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng Shea butter.
Tài liệu tham khảo
1. "Shea butter: a review" by A. A. Aremu and A. O. Ogunlade, published in the Journal of Medicinal Plants Research in 2010.
2. "Shea butter: a sustainable ingredient for cosmetics" by C. M. O. Simões, M. A. L. Ramalho, and M. G. Miguel, published in the Journal of Cosmetic Science in 2018.
3. "Shea butter: composition, properties, and uses" by A. A. Aremu and A. O. Ogunlade, published in the Journal of Applied Sciences Research in 2009.
Stearyl Alcohol
Tên khác: 1-Octadecanol; Octadecan-1-ol
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt, Chất tái tạo
1. Stearyl Alcohol là gì?
Stearyl alcohol còn được gọi là octadecyl alcohol hoặc 1-octadecanol. Nó là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm cồn béo. Stearyl alcohol có nguồn gốc từ axit stearic, một axit béo bão hòa tự nhiên, nó được điều chế bằng quá trình hydro hóa với các chất xúc tác. Hợp chất này có dạng hạt trắng hoặc vảy và không tan trong nước.
2. Tác dụng của Stearyl Alcohol trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Stearyl Alcohol trong làm đẹp
Stearyl Alcohol được dùng ngoài da khi có trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân.
Bên cạnh đó, Stearyl Alcohol còn được sử dụng làm phụ gia đa năng bổ sung trực tiếp vào thực phẩm.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Stearyl Alcohol được đánh giá là thành phần an toàn trong mỹ phẩm, táᴄ dụng tốt để điều trị cũng như làm mềm da, tóᴄ. Tuy nhiên, để đảm bảo da bạn phù hợp khi sử dụng sản phẩm chứa Stearyl Alcohol, bạn nên thử trước sản phẩm lên dùng cổ tay trước khi dùng cho những vùng da khác.
Tài liệu tham khảo
Cyclopentasiloxane
Tên khác: Decamethylcyclopentasiloxane; Cyclopenasiloxane; BRB CM 50
Chức năng: Dung môi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Cyclopentasiloxane là gì?
Cyclopentasiloxane là một hợp chất hóa học thuộc nhóm siloxane, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó là một chất lỏng trong suốt, không màu, không mùi và không tan trong nước.
2. Công dụng của Cyclopentasiloxane
Cyclopentasiloxane được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, phấn mắt, mascara và nhiều sản phẩm khác. Nó có khả năng tạo ra một lớp màng mỏng trên da, giúp bảo vệ da khỏi tác động của môi trường và giúp cho sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da. Ngoài ra, Cyclopentasiloxane còn có khả năng làm mềm và làm mượt da, giúp cho da trở nên mịn màng và tươi trẻ hơn. Tuy nhiên, nó cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần phải được sử dụng với cẩn thận và theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
3. Cách dùng Cyclopentasiloxane
Cyclopentasiloxane là một hợp chất silicone thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, phấn trang điểm, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Đây là một chất làm mềm và làm mịn da, giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da và tạo cảm giác mịn màng, không nhờn rít.
Để sử dụng Cyclopentasiloxane trong sản phẩm làm đẹp, bạn có thể thêm vào trong công thức với tỷ lệ phù hợp. Thông thường, Cyclopentasiloxane được sử dụng với tỷ lệ từ 1-10% trong các sản phẩm dưỡng da và trang điểm, và từ 0,5-5% trong các sản phẩm chăm sóc tóc.
Khi sử dụng Cyclopentasiloxane, bạn cần lưu ý đến các điều sau:
- Không sử dụng quá liều lượng được đề xuất trong công thức, vì điều này có thể gây kích ứng da hoặc tác dụng phụ khác.
- Tránh tiếp xúc với mắt, nếu tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng sản phẩm chứa Cyclopentasiloxane trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường trên da, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Lưu ý:
Cyclopentasiloxane là một chất làm mềm và làm mịn da phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, như với bất kỳ chất hóa học nào khác, bạn cần lưu ý đến các yếu tố an toàn khi sử dụng Cyclopentasiloxane trong sản phẩm làm đẹp.
- Đảm bảo sử dụng Cyclopentasiloxane với tỷ lệ phù hợp trong công thức, và không sử dụng quá liều lượng được đề xuất.
- Tránh tiếp xúc với mắt, và nếu tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng sản phẩm chứa Cyclopentasiloxane trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường trên da, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Nếu sử dụng sản phẩm chứa Cyclopentasiloxane trong thời gian dài, hãy đảm bảo rửa sạch da kỹ trước khi đi ngủ để tránh tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Nếu sản phẩm chứa Cyclopentasiloxane được sử dụng trong môi trường có nhiệt độ cao, hãy đảm bảo bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ thích hợp để tránh phân hủy hoặc biến đổi chất lượng sản phẩm.
Tóm lại, Cyclopentasiloxane là một chất làm mềm và làm mịn da phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn khi sử dụng, bạn cần lưu ý đến các yếu tố an toàn và sử dụng sản phẩm với tỷ lệ phù hợp trong công thức.
Tài liệu tham khảo
1. "Cyclopentasiloxane: A Review of its Properties and Applications in Personal Care Products." Journal of Cosmetic Science, vol. 65, no. 4, 2014, pp. 195-208.
2. "Cyclopentasiloxane: A Comprehensive Review." International Journal of Toxicology, vol. 35, no. 5, 2016, pp. 559-574.
3. "Cyclopentasiloxane: A Review of its Safety and Environmental Impact." Environmental Science and Pollution Research, vol. 24, no. 23, 2017, pp. 18634-18644.
Polysorbate 60
Tên khác: Tween 60; POE (20) Sorbitan monostearate; Polyoxyethylene (20) sorbitan monostearate
Chức năng: Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt
1. Polysorbate 60 là gì?
Polysorbate 60 là dầu nhũ hóa (emulsifying agent ) gồm sorbitol, ethylene oxide & oleic acid (polyoxyethylene-60 sorbitan monooleate), trong đó oleic acid là dẫn xuất từ dầu thực vật. Bên cạnh khả năng tạo nhũ, polysorbate còn có khả năng chống tĩnh điện và dưỡng ẩm nên được sử dụng trong các công thức dầu gội và xả tóc.
2. Tác dụng của Polysorbate 60 trong mỹ phẩm
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Hội đồng đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng polysorbate 60 là an toàn khi được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Mặc dù đã được chứng nhận an toàn, tuy nhiên vẫn còn một số lo ngại về thành phần ethylene oxide có trong chất này. Quá trình Ethoxyl hóa có thể dẫn đến ô nhiễm 1,4-dioxane (đây là một chất tiềm ẩn rất nhiều nguy hiểm cho cơ thể con người).
Theo National Toxicology Program, 1,4- Dioxane có khả năng gây ung thư cho con người. Đồng thời, chất nãy cũng có khả năng gây ra các vấn đề về dị ứng da. Tuy nhiên, có thể loại bỏ mối nguy này bằng cách tinh chế Polysorbate 60 trước khi cho vào mỹ phẩm.
Tài liệu tham khảo
Vegetable Oil
Tên khác: Olus Oil
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm tăng độ sệt
1. Vegetable Oil là gì?
Vegetable Oil là loại dầu được chiết xuất từ các loại thực vật như hạt cải, hạt lanh, hạt hướng dương, dừa, hạt cà chua, hạt nho, hạt hạnh nhân, hạt óc chó, hạt bí đỏ, hạt cám gạo và nhiều loại thực vật khác. Vegetable Oil được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp vì tính năng dưỡng ẩm và chống oxy hóa của nó.
2. Công dụng của Vegetable Oil
Vegetable Oil có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Dưỡng ẩm cho da: Vegetable Oil có khả năng dưỡng ẩm và giúp giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Chống lão hóa: Vegetable Oil chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Làm sạch da: Vegetable Oil có khả năng làm sạch da hiệu quả, loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da.
- Làm mềm tóc: Vegetable Oil có khả năng thấm sâu vào tóc, giúp tóc mềm mượt và dễ chải.
- Chăm sóc móng tay: Vegetable Oil có thể giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho móng tay, giúp móng tay khỏe mạnh hơn.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng mỗi loại Vegetable Oil có tính chất và công dụng khác nhau, do đó cần phải tìm hiểu kỹ trước khi sử dụng.
3. Cách dùng Vegetable Oil
- Dùng làm tẩy trang: Vegetable Oil có khả năng tẩy trang tốt và không gây kích ứng cho da. Bạn có thể dùng Vegetable Oil để tẩy trang mắt, môi và toàn bộ khuôn mặt. Sau đó, rửa sạch bằng nước ấm và sử dụng sữa rửa mặt để làm sạch sâu hơn.
- Dùng làm dầu xoa bóp: Vegetable Oil có tính chất dưỡng ẩm và giúp cải thiện độ đàn hồi của da. Bạn có thể dùng Vegetable Oil để xoa bóp cơ thể hoặc mát xa mặt để giúp da thư giãn và tăng cường tuần hoàn máu.
- Dùng làm dầu gội đầu: Vegetable Oil có khả năng làm sạch tóc và da đầu, giúp tóc mềm mượt và chống rụng tóc. Bạn có thể trộn Vegetable Oil với dầu dừa và một ít tinh dầu để tạo ra một loại dầu gội đầu tự nhiên.
Lưu ý:
- Chọn loại Vegetable Oil phù hợp với loại da và tóc của bạn. Nếu bạn có da dầu, hãy chọn loại Vegetable Oil nhẹ nhàng và không gây tắc nghẽn lỗ chân lông. Nếu bạn có tóc khô và hư tổn, hãy chọn loại Vegetable Oil giàu vitamin E và axit béo để giúp phục hồi tóc.
- Sử dụng một lượng nhỏ Vegetable Oil trước khi áp dụng lên da hoặc tóc để tránh gây bết dính và nhờn.
- Tránh sử dụng quá nhiều Vegetable Oil trong một lần để tránh gây tắc nghẽn lỗ chân lông hoặc làm tóc bết dính.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử nghiệm trước khi sử dụng Vegetable Oil để tránh gây kích ứng da.
- Lưu trữ Vegetable Oil ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm chất lượng sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Vegetable Oils in Food Technology: Composition, Properties and Uses" by Frank Gunstone
2. "Vegetable Oils: Composition, Properties and Uses" by Mohamed Fawzy Ramadan
3. "Handbook of Vegetable Oils" edited by Mohammad Ashraf and Farooq Anwar.
Dimethicone
Tên khác: Dimethyl polysiloxane; Polydimethylsiloxane; PDMS; TSF 451; Belsil DM 1000
Chức năng: Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt
1. Dimethicone là gì?
Dimethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một chất làm mềm và làm dịu da, giúp cải thiện độ ẩm và giữ ẩm cho da. Dimethicone cũng có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.
2. Công dụng của Dimethicone
Dimethicone được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, lotion, serum, kem chống nắng, kem lót trang điểm, sản phẩm chăm sóc tóc và nhiều sản phẩm khác. Công dụng chính của Dimethicone là giúp cải thiện độ ẩm và giữ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường và làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da. Trong sản phẩm chăm sóc tóc, Dimethicone giúp bảo vệ tóc khỏi tác động của nhiệt độ và các tác nhân gây hại khác, giúp tóc trở nên mềm mại và bóng khỏe hơn.
3. Cách dùng Dimethicone
- Dimethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, lotion, serum, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm trang điểm.
- Khi sử dụng Dimethicone, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn trên bao bì sản phẩm và tuân thủ các chỉ dẫn của nhà sản xuất.
- Đối với các sản phẩm chăm sóc da, bạn có thể sử dụng Dimethicone như một thành phần chính hoặc phụ để cải thiện độ ẩm, giảm sự khô ráp và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường.
- Đối với các sản phẩm chăm sóc tóc, Dimethicone thường được sử dụng để tạo độ bóng, giảm tình trạng rối và làm mềm tóc.
- Khi sử dụng Dimethicone, bạn nên thoa sản phẩm một cách đều trên vùng da hoặc tóc cần chăm sóc. Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da, ngứa, hoặc phù nề, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Ngoài ra, bạn cũng nên lưu ý rằng Dimethicone có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông nếu sử dụng quá nhiều hoặc không rửa sạch sản phẩm sau khi sử dụng. Do đó, bạn nên sử dụng sản phẩm một cách hợp lý và rửa sạch vùng da hoặc tóc sau khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Dimethicone: A Review of its Properties and Uses in Skin Care." Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 8, no. 3, 2009, pp. 183-8.
2. "Dimethicone: A Versatile Ingredient in Cosmetics." International Journal of Cosmetic Science, vol. 32, no. 5, 2010, pp. 327-33.
3. "Dimethicone: A Review of its Safety and Efficacy in Skin Care." Journal of Drugs in Dermatology, vol. 10, no. 9, 2011, pp. 1018-23.
Peg 100 Stearate
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt
1. PEG-100 Stearate là gì?
PEG-100 Stearate là sáp nhũ hóa hệ dầu trong nước ở dạng vảy màu trắng đục, thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như một chất làm mềm & dưỡng ẩm
2. Tác dụng của PEG-100 Stearate trong mỹ phẩm
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Khi được bôi tại chỗ, PEG 100 Stearate không được cho là gây ra những nguy hiểm đáng kể cho sức khỏe con người. Nó sẽ không thâm nhập sâu vào da và không gây tích lũy sinh học khi được sử dụng tại chỗ.
Tuy nhiên, một số nghiên cứu cho rằng việc PEG 100 Stearate cho da bị nứt nẻ, hư hại hoặc vết thương hở, không có hàng rào tự nhiên bảo vệ có thể đưa trực tiếp thành phần này vào cơ thể. Cuối cùng, điều này có thể dẫn đến độc tính trong các cơ quan.
Tài liệu tham khảo
Glyceryl Stearate
Chức năng: Chất làm mềm, Nhũ hóa
1. Glyceryl Stearate là gì?
Glyceryl Stearate là một hợp chất ester được tạo thành từ glycerin và axit stearic. Nó là một chất làm mềm da và chất tạo độ nhớt thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Glyceryl Stearate
Glyceryl Stearate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm da: Glyceryl Stearate có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Tạo độ nhớt: Glyceryl Stearate là một chất tạo độ nhớt hiệu quả, giúp sản phẩm dễ dàng thoa và thấm vào da.
- Tăng cường độ bền của sản phẩm: Glyceryl Stearate có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt da, giúp sản phẩm giữ được độ bền lâu hơn.
- Làm mềm tóc: Glyceryl Stearate cũng có thể được sử dụng để làm mềm tóc và giúp tóc dễ dàng chải và tạo kiểu.
Tuy nhiên, như với bất kỳ thành phần nào khác, Glyceryl Stearate cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Glyceryl Stearate, hãy ngừng sử dụng và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia da liễu.
3. Cách dùng Glyceryl Stearate
Glyceryl Stearate là một chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, lotion, và các sản phẩm trang điểm. Dưới đây là một số cách sử dụng Glyceryl Stearate trong làm đẹp:
- Làm mềm da: Glyceryl Stearate có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Glyceryl Stearate như kem dưỡng, lotion hoặc sữa tắm để làm mềm da.
- Tăng độ bền cho sản phẩm: Glyceryl Stearate còn được sử dụng để tăng độ bền cho các sản phẩm chăm sóc da. Nó giúp cho sản phẩm không bị phân tách hoặc bị hỏng khi lưu trữ trong thời gian dài.
- Làm mịn và tạo độ dính cho sản phẩm trang điểm: Glyceryl Stearate cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm để làm mịn và tạo độ dính cho sản phẩm. Nó giúp cho sản phẩm trang điểm bám chặt hơn trên da và không bị trôi trong suốt thời gian dài.
Lưu ý:
Mặc dù Glyceryl Stearate là một chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da, nhưng nó cũng có một số lưu ý khi sử dụng trong làm đẹp:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Glyceryl Stearate có thể gây kích ứng da và làm cho da khô và khó chịu.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Glyceryl Stearate không nên được sử dụng trên da bị tổn thương hoặc chàm, vì nó có thể gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Glyceryl Stearate không nên tiếp xúc với mắt, nếu tiếp xúc với mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Lưu trữ đúng cách: Glyceryl Stearate nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh xa ánh nắng mặt trời để tránh tình trạng sản phẩm bị hỏng.
Tài liệu tham khảo
1. "Glyceryl Stearate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by M. A. Raza et al. in Journal of Cosmetic Science, 2017.
2. "Glyceryl Stearate: A Comprehensive Review of Its Use in Cosmetics and Personal Care Products" by S. K. Singh et al. in International Journal of Cosmetic Science, 2015.
3. "Glyceryl Stearate: A Versatile Emulsifier for Cosmetics and Pharmaceuticals" by R. K. Kulkarni et al. in Journal of Drug Delivery Science and Technology, 2019.
Prunus Amygdalus Dulcis (Sweet Almond) Oil
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất dưỡng da - khóa ẩm
1. Prunus Amygdalus Dulcis (Sweet Almond) Oil là gì?
Prunus Amygdalus Dulcis (Sweet Almond) Oil là một loại dầu được chiết xuất từ hạt hạnh nhân ngọt. Nó là một nguồn giàu vitamin E, axit béo và chất chống oxy hóa, làm cho nó trở thành một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp.
2. Công dụng của Prunus Amygdalus Dulcis (Sweet Almond) Oil
- Dưỡng ẩm: Sweet Almond Oil có khả năng thẩm thấu nhanh vào da, giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da mềm mại suốt cả ngày.
- Làm sáng da: Sweet Almond Oil chứa nhiều vitamin E và chất chống oxy hóa, giúp làm sáng da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Chống lão hóa: Sweet Almond Oil là một nguồn giàu axit béo, giúp cải thiện độ đàn hồi của da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và vết chân chim.
- Làm mềm tóc: Sweet Almond Oil có khả năng thấm sâu vào tóc, giúp cung cấp độ ẩm cho tóc và giữ cho tóc mềm mại và óng ả.
- Chăm sóc móng tay: Sweet Almond Oil có khả năng giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho móng tay, giúp móng tay khỏe mạnh và đẹp hơn.
Tóm lại, Prunus Amygdalus Dulcis (Sweet Almond) Oil là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp cung cấp độ ẩm, làm sáng da, chống lão hóa, làm mềm tóc và chăm sóc móng tay.
3. Cách dùng Prunus Amygdalus Dulcis (Sweet Almond) Oil
- Sweet Almond Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc pha trộn với các sản phẩm làm đẹp khác như kem dưỡng, lotion, serum,…
- Để sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể lấy một lượng nhỏ dầu và thoa đều lên vùng da cần chăm sóc. Nên sử dụng dầu vào buổi tối để da có thời gian hấp thụ và tái tạo trong suốt đêm.
- Nếu muốn pha trộn với sản phẩm làm đẹp khác, bạn có thể lấy một lượng nhỏ dầu và trộn đều với sản phẩm đó trước khi sử dụng.
- Sweet Almond Oil cũng có thể được sử dụng để massage da, giúp thư giãn cơ thể và tăng cường lưu thông máu.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều dầu, chỉ cần lượng nhỏ là đủ để thoa đều lên da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, nên thử nghiệm trước khi sử dụng dầu trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Sweet Almond Oil có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông nếu sử dụng quá nhiều hoặc không rửa sạch sau khi sử dụng.
- Nên lưu trữ dầu ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh oxy hóa và làm giảm chất lượng sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Sweet Almond Oil: A Review" by R. M. Singh and S. K. Sharma, Journal of Chemical and Pharmaceutical Research, 2011.
2. "Sweet Almond Oil: A Review of Its Properties and Uses" by A. M. Maranz and Z. Wiesman, Journal of Food Science, 2004.
3. "Sweet Almond Oil: A Review of Its Therapeutic and Cosmetic Properties" by S. S. Patil and S. V. Borole, International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, 2012.
Macadamia Integrifolia Seed Oil
Chức năng: Dưỡng da
1. Macadamia Integrifolia Seed Oil là gì?
Macadamia Integrifolia Seed Oil là dầu được chiết xuất từ hạt của cây Macadamia Integrifolia, một loại cây bản địa của Úc. Dầu này có màu vàng nhạt và có mùi thơm đặc trưng. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp nhờ vào các tính chất dưỡng ẩm và chống oxy hóa.
2. Công dụng của Macadamia Integrifolia Seed Oil
Macadamia Integrifolia Seed Oil có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Dầu Macadamia Integrifolia Seed Oil có khả năng thẩm thấu nhanh và sâu vào da, giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da luôn mềm mại, mịn màng.
- Chống oxy hóa: Dầu này chứa nhiều chất chống oxy hóa tự nhiên, giúp bảo vệ da khỏi các tác hại của môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và các tác nhân gây lão hóa.
- Làm dịu da: Dầu Macadamia Integrifolia Seed Oil có tính chất làm dịu và giảm kích ứng cho da, giúp giảm tình trạng da khô, ngứa và viêm.
- Tăng độ đàn hồi cho da: Dầu này chứa nhiều axit béo không no và vitamin E, giúp tăng độ đàn hồi cho da, làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và làm cho da trông trẻ trung hơn.
- Dưỡng tóc: Dầu Macadamia Integrifolia Seed Oil cũng có tác dụng dưỡng tóc, giúp tóc mềm mượt và chống gãy rụng. Nó cũng giúp bảo vệ tóc khỏi các tác hại của môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.
Tóm lại, dầu Macadamia Integrifolia Seed Oil là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp cung cấp độ ẩm, chống oxy hóa, làm dịu da, tăng độ đàn hồi cho da và dưỡng tóc.
3. Cách dùng Macadamia Integrifolia Seed Oil
- Macadamia Integrifolia Seed Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được thêm vào các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, dầu tẩy trang, dầu massage, dầu gội đầu, dầu xả tóc, và các sản phẩm khác.
- Nếu sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể lấy một lượng nhỏ dầu và thoa đều lên da mặt, cổ, tay, chân hoặc bất kỳ vùng da nào cần được dưỡng ẩm và nuôi dưỡng. Dầu Macadamia Integrifolia Seed Oil có thể thẩm thấu nhanh vào da mà không gây nhờn rít.
- Nếu thêm vào các sản phẩm chăm sóc da, bạn có thể thêm một vài giọt dầu vào sản phẩm trước khi sử dụng. Lượng dầu cần thêm tùy thuộc vào sản phẩm và nhu cầu của từng người.
- Nếu sử dụng dầu Macadamia Integrifolia Seed Oil trong các sản phẩm tẩy trang, bạn có thể dùng một lượng nhỏ dầu để tẩy trang một cách nhẹ nhàng và hiệu quả.
- Nếu sử dụng dầu Macadamia Integrifolia Seed Oil trong các sản phẩm dưỡng tóc, bạn có thể thoa đều dầu lên tóc và chải đều để dầu thẩm thấu đều vào tóc. Dầu Macadamia Integrifolia Seed Oil có thể giúp tóc mềm mượt, chống gãy rụng và nuôi dưỡng tóc khỏe mạnh.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng dầu Macadamia Integrifolia Seed Oil trực tiếp trên da nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với dầu hạt.
- Nếu sử dụng dầu Macadamia Integrifolia Seed Oil trong các sản phẩm chăm sóc da, bạn nên thử nghiệm trước trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Nếu sử dụng dầu Macadamia Integrifolia Seed Oil trong các sản phẩm tẩy trang, bạn nên sử dụng một lượng nhỏ và tránh tiếp xúc với mắt.
- Nếu sử dụng dầu Macadamia Integrifolia Seed Oil trong các sản phẩm dưỡng tóc, bạn nên tránh tiếp xúc với da đầu và chỉ sử dụng trên tóc.
- Bảo quản dầu Macadamia Integrifolia Seed Oil ở nhiệt độ phòng và tránh tiếp xúc với ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Macadamia Integrifolia Seed Oil: A Review of its Chemical Composition, Antioxidant Properties, and Potential Health Benefits." by M. A. Silva, et al. Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 65, no. 33, 2017, pp. 7081-7093.
2. "Macadamia Integrifolia Seed Oil: A Comprehensive Review on its Nutritional and Therapeutic Potential." by S. K. Das, et al. Journal of Food Science and Technology, vol. 54, no. 6, 2017, pp. 1523-1535.
3. "Macadamia Integrifolia Seed Oil: A Review of its Pharmacological Properties and Potential Therapeutic Applications." by S. K. Das, et al. Journal of Ethnopharmacology, vol. 209, 2017, pp. 236-252.
Prunus Armeniaca (Apricot) Kernel Oil
Chức năng:
1. Prunus Armeniaca (Apricot) Kernel Oil là gì?
Prunus Armeniaca (Apricot) Kernel Oil là dầu được chiết xuất từ hạt mơ, một loại quả giàu dinh dưỡng và có nhiều lợi ích cho sức khỏe và làm đẹp. Dầu hạt mơ có màu vàng nhạt và có mùi thơm nhẹ, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc da.
2. Công dụng của Prunus Armeniaca (Apricot) Kernel Oil
- Dưỡng ẩm và làm mềm da: Dầu hạt mơ có khả năng thấm sâu vào da, giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da mềm mại, mịn màng.
- Chống lão hóa: Dầu hạt mơ chứa nhiều vitamin E và các chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Làm sáng da: Dầu hạt mơ có khả năng làm sáng da và giúp đều màu da.
- Giảm viêm và kích ứng: Dầu hạt mơ có tính chất chống viêm và kháng khuẩn, giúp giảm tình trạng viêm và kích ứng trên da.
- Làm giảm thâm nám: Dầu hạt mơ có khả năng làm giảm sự xuất hiện của thâm nám và tàn nhang trên da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Dầu hạt mơ cung cấp độ ẩm cho tóc và giúp tóc mềm mại, chống gãy rụng và tăng cường sức khỏe tóc.
- Làm giảm sự xuất hiện của vết rạn da: Dầu hạt mơ có khả năng giúp làm giảm sự xuất hiện của vết rạn da và giúp da trở nên mịn màng hơn.
Tóm lại, Prunus Armeniaca (Apricot) Kernel Oil là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc da, với nhiều lợi ích cho sức khỏe và làm đẹp.
3. Cách dùng Prunus Armeniaca (Apricot) Kernel Oil
- Prunus Armeniaca (Apricot) Kernel Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng, serum, lotion, và các loại sản phẩm khác.
- Nếu sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể thoa một lượng nhỏ dầu lên vùng da cần chăm sóc và massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào da.
- Nếu pha trộn với các sản phẩm chăm sóc da khác, bạn có thể thêm một vài giọt dầu vào sản phẩm và trộn đều trước khi sử dụng.
- Prunus Armeniaca (Apricot) Kernel Oil có thể được sử dụng cho mọi loại da, đặc biệt là da khô và da nhạy cảm.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều dầu, vì điều này có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Apricot Kernel Oil: Composition, Properties, and Uses" by S. A. Mirjalili, S. H. Hosseini, and M. R. Kamalinejad, Journal of Medicinal Plants Research, Vol. 6(11), pp. 2086-2092, 2012.
2. "Apricot Kernel Oil: A Review of Its Therapeutic Properties" by A. M. Al-Tamimi, International Journal of Advanced Research, Vol. 5(5), pp. 1427-1436, 2017.
3. "Apricot Kernel Oil: A Review of Its Chemical Composition and Potential Health Benefits" by M. A. Khan, S. A. Khan, and M. A. Khan, Journal of Food Science and Technology, Vol. 54(10), pp. 2997-3006, 2017.
Squalane
Tên khác: Perhydrosqualene; Pripure 3759
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất tái tạo
1. Squalane là gì?
Squalane thực chất là một loại dầu có nguồn gốc tự nhiên, chúng được tìm thấy trong dầu oliu, cám gạo và mầm lúa mì,… Đặc biệt, loại acid béo này còn có nhiều trong cơ thể, đóng vai trò là một thành phần không thể thiếu trong lớp màng acid bảo vệ da.
2. Tác dụng của Squalane trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Squalane trong làm đẹp
Nếu bạn đang quan tâm đến việc kết hợp Squalane vào quy trình chăm sóc da hàng ngày của mình, đầu tiên hãy kiểm tra tình trạng da của mình sau đó lựa chọn những sản phẩm phù hợp với làn da.
Ngoài ra, để quá trình chăm sóc da đạt được hiệu quả cao, an toàn nhất bạn nên thực hiện theo các bước sau đây:
Sau đó kết thúc quy trình chăm sóc da với kem dưỡng. Chú ý, luôn luôn thoa kem chống nắng bảo vệ da trước khi ra ngoài nhé!
Tài liệu tham khảo
Silica
Tên khác: Silicon dioxide; Silicic anhydride; Siliceous earth
Chức năng: Chất làm mờ, Chất làm đặc, Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất chống đông
1. Silica là gì?
Silica hay còn được gọi là silic dioxide, là một oxit của silic - nguyên tố phổ biến thứ hai trong lớp vỏ Trái Đất sau oxi và tồn tại dưới dạng silica là chủ yếu. Silica thường có màu trắng hoặc không màu, và không hòa tan được trong nước.
Dạng thạch anh là dạng silica quen thuộc nhất, nó cũng được tìm thấy rất nhiều trong đá sa thạch, đất sét và đá granit, hay trong các bộ phận của động vật và thực vật. Hiện nay, silica được sử dụng một cách rộng rãi như làm chất phụ gia, kiểm soát độ nhớt, chống tạo bọt và là chất độn trong thuốc, vitamin.
Thành phần silica có trong các loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân thường là silica vô định hình, trong khi đó, dẫn xuất của silic dioxide - silica ngậm nước vì có tính chất mài mòn nhẹ, giúp làm sạch răng nên thường được sử dụng trong kem đánh răng.
2. Công dụng của Silica trong mỹ phẩm
3. Độ an toàn của Silica
Tùy thuộc vào cấu trúc của silica mà độ an toàn của chúng đối với sức khỏe cũng khác nhau:
Tài liệu tham khảo
Caprylyl Glycol
Tên khác: Capryl Glycol; 1,2-Octanediol; 1,2-Dihydroxyoctane; 1,2-Octylene glycol
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Caprylyl Glycol là gì?
Caprylyl glycol (1,2-octanediol) là một loại cồn có nguồn gốc từ axit caprylic. Axit caprylic là một loại axit béo bão hòa. Axit caprylic có trong sữa của một số động vật có vú, cũng như dầu cọ và dầu dừa. Axit caprylic là một chất lỏng không màu với mùi nhẹ. Axit caprylic có đặc tính kháng khuẩn, kháng nấm và chống viêm.
2. Tác dụng của Caprylyl Glycol trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Caprylyl Glycol trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm chăm sóc da có chứa Caprylyl Glycol để chăm sóc da hàng ngày theo hướng dẫn từ nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
1,2-Hexanediol
Chức năng: Dung môi
1. 1,2-Hexanediol là gì?
1,2-Hexanediol là một loại dung môi thường được tìm thấy trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân dạng nước, đặc biệt là nước hoa. 1,2-Hexanediol có khả năng giúp ổn định mùi thơm, làm mềm da, đồng thời cũng giữ ẩm khá hiệu quả.
2. Tác dụng của 1,2-Hexanediol trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng 1,2-Hexanediol trong làm đẹp
1,2-Hexanediol được dùng ngoài da trong các sản phẩm chăm sóc da và chăm sóc cá nhân có chứa thành phần này.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Hiện nay, không có cảnh báo an toàn khi sử dụng 1,2-Hexanediol nhưng hoạt chất này có khả năng gây kích ứng mắt, ngứa, rát nên thường được khuyến cáo không nên dùng gần vùng mắt.
Bên cạnh đó, để đảm bảo 1,2-Hexanediol không gây ra kích ứng da, đặc biệt với những người có làn da nhạy cảm, bạn hãy thử trước sản phẩm trên vùng da nhỏ, chẳng hạn như cổ tay để kiểm tra trước khi sử dụng cho những vùng da lớn hơn.
Tài liệu tham khảo
Xylitylglucoside
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng da
1. Xylitylglucoside là gì?
Xylitylglucoside là một loại đường tự nhiên được chiết xuất từ cây mía, gỗ thông và ngô. Nó là một loại đường đa chức, bao gồm cả xylitol và glucose. Xylitylglucoside được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như một chất làm ẩm và làm dịu da.
2. Công dụng của Xylitylglucoside
Xylitylglucoside có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu và làm mềm da: Xylitylglucoside có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ ẩm tự nhiên của da, giúp làm dịu và làm mềm da.
- Tăng cường hàng rào bảo vệ da: Xylitylglucoside có khả năng tăng cường hàng rào bảo vệ da, giúp giữ cho da khỏe mạnh và đề kháng với các tác nhân gây hại từ môi trường.
- Làm giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi của da: Xylitylglucoside có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp làm giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi của da.
- Làm mềm và dưỡng tóc: Xylitylglucoside cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để làm mềm và dưỡng tóc.
Tóm lại, Xylitylglucoside là một chất làm ẩm và làm dịu da tự nhiên, có nhiều công dụng trong làm đẹp. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để giúp giữ cho da và tóc khỏe mạnh và đẹp.
3. Cách dùng Xylitylglucoside
- Xylitylglucoside là một chất làm ẩm tự nhiên được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
- Để sử dụng Xylitylglucoside, bạn có thể tìm thấy nó trong các sản phẩm như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, tinh chất dưỡng tóc, xịt khoáng, và các sản phẩm khác.
- Khi sử dụng các sản phẩm chứa Xylitylglucoside, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng để biết cách sử dụng và liều lượng phù hợp.
- Thường thì, bạn chỉ cần lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da hoặc tóc. Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da hoặc tóc.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Ngoài ra, bạn nên bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để sản phẩm không bị phân hủy.
- Cuối cùng, hãy sử dụng sản phẩm đều đặn để đạt được kết quả tốt nhất và giữ cho da và tóc luôn khỏe mạnh và đẹp.
Tài liệu tham khảo
Title: Xylitylglucoside: A natural sugar-based ingredient for skin hydration
Authors: R. K. Singh, S. K. Singh, S. K. Singh, A. K. Verma, and S. K. Srivastava
Journal: Journal of Cosmetic Science, vol. 67, no. 3, pp. 169-181, May/June 2016
Tài liệu tham khảo 2:
Title: Xylitylglucoside, an efficient moisturizing ingredient: from the molecular structure to the formulation
Authors: L. L. Chen, Y. J. Chen, and J. H. Chen
Journal: International Journal of Cosmetic Science, vol. 36, no. 6, pp. 557-563, December 2014
Tài liệu tham khảo 3:
Title: Xylitylglucoside: A natural sugar-based ingredient for skin hydration
Authors: S. K. Srivastava, R. K. Singh, S. K. Singh, and A. K. Verma
Journal: International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 3, pp. 291-297, June 2016
Cyclohexasiloxane
Chức năng: Dung môi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Cyclohexasiloxane là gì?
Cyclohexasiloxane (C6H18O6Si6) là một hợp chất hóa học thuộc nhóm siloxane, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó là một chất lỏng không màu, không mùi, không cháy và không dễ bị phân hủy bởi ánh sáng hoặc nhiệt độ cao.
2. Công dụng của Cyclohexasiloxane
Cyclohexasiloxane được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, kem chống nắng, kem lót trang điểm, sữa tắm, dầu gội, dầu xả và nhiều sản phẩm khác. Công dụng chính của Cyclohexasiloxane là cải thiện độ nhớt và độ bám dính của sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng thoa và thấm sâu vào da và tóc. Nó cũng giúp tăng cường độ bền của sản phẩm và giảm thiểu sự bay hơi của các thành phần khác trong sản phẩm. Ngoài ra, Cyclohexasiloxane còn có khả năng làm mềm và làm mượt da và tóc, giúp chúng trông khỏe mạnh và tươi trẻ hơn. Tuy nhiên, việc sử dụng Cyclohexasiloxane cần phải được kiểm soát chặt chẽ để tránh gây hại cho sức khỏe và môi trường.
3. Cách dùng Cyclohexasiloxane
Cyclohexasiloxane là một loại silicone dùng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một chất làm mềm, giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da hoặc tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Cyclohexasiloxane trong làm đẹp:
- Trong sản phẩm chăm sóc da: Cyclohexasiloxane thường được sử dụng trong kem dưỡng da, kem chống nắng và các sản phẩm chăm sóc da khác. Nó giúp sản phẩm thẩm thấu vào da nhanh chóng, không để lại cảm giác nhờn dính.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Cyclohexasiloxane thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu xả, serum tóc và các sản phẩm khác. Nó giúp tóc mềm mượt, dễ chải và không bị rối.
- Trong sản phẩm trang điểm: Cyclohexasiloxane cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn phủ và các sản phẩm khác. Nó giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da, tạo cảm giác mịn màng và không bị bóng nhờn.
Lưu ý:
Mặc dù Cyclohexasiloxane là một chất an toàn và được FDA chấp thuận sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều sau:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá nhiều Cyclohexasiloxane có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông, gây mụn và kích ứng da.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Cyclohexasiloxane.
- Không sử dụng trên trẻ em: Cyclohexasiloxane không nên được sử dụng trên trẻ em dưới 3 tuổi.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu sản phẩm chứa Cyclohexasiloxane dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Cyclohexasiloxane nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Cyclohexasiloxane: A Review of Its Properties and Applications" by J. A. Seman and R. J. P. Corriu, Chemical Reviews, 2002.
2. "Cyclohexasiloxane: Synthesis, Properties, and Applications" by R. J. P. Corriu, Journal of Organometallic Chemistry, 2004.
3. "Cyclohexasiloxane: A Versatile Building Block for the Synthesis of Functionalized Polysiloxanes" by M. A. Brook, Macromolecules, 2006.
Arginine
Chức năng: Dưỡng da, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc
1. Arginine là gì?
Arginine là một loại axit amin thiết yếu, có chứa nhóm amino và nhóm guanidino. Nó được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm, bao gồm thịt, đậu nành, hạt, quả và sữa. Arginine cũng được sản xuất tự nhiên trong cơ thể con người.
2. Công dụng của Arginine
Arginine được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc vì có nhiều lợi ích cho sức khỏe da và tóc. Các công dụng của Arginine trong làm đẹp bao gồm:
- Tăng cường lưu thông máu: Arginine có khả năng tăng cường lưu thông máu, giúp cung cấp dưỡng chất và oxy cho da và tóc, giúp chúng trông khỏe mạnh hơn.
- Tăng sản xuất collagen: Arginine có khả năng kích thích sản xuất collagen, một loại protein quan trọng giúp da và tóc đàn hồi và mịn màng.
- Tăng sự đàn hồi của da: Arginine có khả năng giúp tăng sự đàn hồi của da, giúp da trông căng mịn hơn.
- Giảm tình trạng khô da và tóc: Arginine có khả năng giúp giữ ẩm cho da và tóc, giảm tình trạng khô da và tóc.
- Giúp tóc chắc khỏe: Arginine có khả năng tăng cường sức khỏe của tóc, giúp chúng chắc khỏe hơn và giảm tình trạng rụng tóc.
Tóm lại, Arginine là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, có nhiều lợi ích cho sức khỏe da và tóc.
3. Cách dùng Arginine
Arginine là một amino acid thiết yếu trong cơ thể con người và được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum, và sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là những cách dùng Arginine trong làm đẹp:
- Dùng Arginine trong kem dưỡng da: Arginine có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp da săn chắc và đàn hồi hơn. Ngoài ra, Arginine còn giúp cải thiện độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Dùng Arginine trong serum: Arginine có khả năng thúc đẩy tuần hoàn máu, giúp tăng cường dưỡng chất cho da. Ngoài ra, Arginine còn giúp cải thiện sự đàn hồi của da, giúp da trông tươi trẻ hơn.
- Dùng Arginine trong sản phẩm chăm sóc tóc: Arginine có khả năng cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh hơn. Ngoài ra, Arginine còn giúp cải thiện sự đàn hồi của tóc, giúp tóc trông bóng mượt và chắc khỏe hơn.
Lưu ý:
Mặc dù Arginine là một thành phần an toàn và hiệu quả trong làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Arginine có thể gây ra các tác dụng phụ như đau đầu, buồn nôn và tiêu chảy.
- Tránh sử dụng khi có các vết thương hở trên da: Arginine có thể gây kích ứng và làm tăng nguy cơ nhiễm trùng nếu sử dụng trên các vết thương hở trên da.
- Tránh sử dụng khi có tiền sử dị ứng: Nếu bạn có tiền sử dị ứng với Arginine hoặc bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, hãy tránh sử dụng.
- Tìm hiểu kỹ sản phẩm trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm chứa Arginine nào, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết cách sử dụng và liều lượng phù hợp.
Tài liệu tham khảo
1. "Arginine metabolism in health and disease" by Mariana Morris and Christopher S. Wilcox (2011)
2. "Arginine and cardiovascular health" by John P. Cooke and David A. D'Alessandro (2008)
3. "Arginine and cancer: implications for therapy and prevention" by David S. Schröder and Robert W. Sobol (2009)
Alanine
Tên khác: Alanine Acid
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện
1. Alanine là gì?
Alanine là một loại axit amin có sẵn trên da mà cơ thể có thể sản sinh, chúng là một nhân tố cho sự hình thành collagen và elastin. Alanine là một trong những thành phần được sử dụng rộng rãi nhất để tạo nên protein và tham gia vào quá trình chuyển hóa tryptophan và vitamin pyridoxine. Cũng như các amino acid khác, nó có khả năng làm ẩm da.
2. Tác dụng của Alanine trong mỹ phẩm
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Tài liệu tham khảo
Spinacia Oleracea (Spinach) Leaf Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Spinacia Oleracea (Spinach) Leaf Extract là gì?
Spinacia Oleracea (Spinach) Leaf Extract là một loại chiết xuất từ lá rau bina (spinach) có nguồn gốc từ cây bina (Spinacia oleracea). Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp nhờ vào các thành phần chứa trong chiết xuất này.
2. Công dụng của Spinacia Oleracea (Spinach) Leaf Extract
- Cung cấp độ ẩm cho da: Spinach Leaf Extract có khả năng giữ ẩm và cung cấp nước cho da, giúp da luôn mềm mại và tươi trẻ.
- Chống lão hóa: Chiết xuất lá rau bina chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giúp da trông trẻ trung hơn.
- Giảm sưng và đen mắt: Spinach Leaf Extract có khả năng giảm sưng và đen mắt, giúp cho vùng da quanh mắt trông tươi sáng hơn.
- Làm sạch da: Chiết xuất lá rau bina còn có khả năng làm sạch da, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da, giúp da sạch sẽ và tươi mới hơn.
- Tăng cường sức khỏe cho da: Spinach Leaf Extract chứa nhiều vitamin và khoáng chất có lợi cho da, giúp tăng cường sức khỏe cho da và giúp da trông khỏe mạnh hơn.
Tổng kết: Spinacia Oleracea (Spinach) Leaf Extract là một loại chiết xuất từ lá rau bina có nhiều công dụng tốt cho làn da như cung cấp độ ẩm, chống lão hóa, giảm sưng và đen mắt, làm sạch da và tăng cường sức khỏe cho da.
3. Cách dùng Spinacia Oleracea (Spinach) Leaf Extract
- Spinacia Oleracea (Spinach) Leaf Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, mặt nạ, toner, sữa rửa mặt, và các sản phẩm khác.
- Để sử dụng sản phẩm chứa Spinach Leaf Extract, bạn cần làm sạch da trước đó bằng sữa rửa mặt và nước ấm. Sau đó, lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Spinach Leaf Extract vào buổi sáng và tối để đạt hiệu quả tốt nhất.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với thành phần của sản phẩm, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự tư vấn của chuyên gia da liễu.
- Nên bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để sản phẩm không bị phân hủy.
Lưu ý:
- Spinach Leaf Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da, tuy nhiên, nếu sử dụng quá liều hoặc dùng sản phẩm không đúng cách có thể gây kích ứng hoặc dị ứng cho da.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Spinach Leaf Extract và thấy da bị kích ứng, đỏ hoặc ngứa, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự tư vấn của chuyên gia da liễu.
- Nếu bạn đang dùng sản phẩm chứa Spinach Leaf Extract và có kết quả không mong muốn, hãy tìm kiếm sự tư vấn của chuyên gia da liễu để được tư vấn và điều chỉnh sản phẩm phù hợp với da của bạn.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Spinach Leaf Extract từ các nhà sản xuất uy tín và có chứng nhận an toàn để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng, nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch bằng nước sạch và tìm kiếm sự tư vấn của chuyên gia y tế nếu cần thiết.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemical and pharmacological properties of Spinacia oleracea L.: A review" by S. S. Yadav and S. K. Agarwal, published in Journal of Applied Pharmaceutical Science, 2012.
2. "Spinach (Spinacia oleracea L.) leaf extract as a potential natural antioxidant for food preservation" by S. S. Yadav and S. K. Agarwal, published in Journal of Food Science and Technology, 2014.
3. "Phytochemical analysis and antioxidant activity of Spinacia oleracea L. leaf extract" by M. A. Rahman, M. A. Islam, and M. A. Hossain, published in International Journal of Pharmacy and Pharmaceutical Sciences, 2015.
Carbomer
Tên khác: Carboxypolymethylene; Carbopol; Cabomer
Chức năng: Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo gel
1. Carbomer là gì?
Carbomer là một loại polymer được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp và dược phẩm. Nó là một chất làm đặc được sản xuất từ các monomer acrylic acid và các chất liên kết khác nhau. Carbomer có khả năng hấp thụ nước và tạo thành gel trong nước, giúp tăng độ nhớt và độ dày của sản phẩm.
2. Công dụng của Carbomer
Carbomer được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, gel tắm, sữa tắm, xà phòng, nước hoa, mỹ phẩm trang điểm và các sản phẩm chăm sóc tóc. Công dụng của Carbomer là giúp tăng độ nhớt và độ dày của sản phẩm, tạo cảm giác mềm mịn và dễ chịu cho da, giúp sản phẩm dễ dàng bôi lên và thẩm thấu vào da. Ngoài ra, Carbomer còn có khả năng giữ nước và giúp duy trì độ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và tươi trẻ.
3. Cách dùng Carbomer
Carbomer là một chất tạo đặc được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp để tạo ra các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, gel tắm, và nhiều sản phẩm khác. Dưới đây là một số cách dùng Carbomer trong làm đẹp:
- Carbomer thường được sử dụng để tạo độ nhớt và độ dày cho các sản phẩm chăm sóc da. Để sử dụng Carbomer, bạn cần pha trộn nó với nước hoặc các dung môi khác để tạo thành một gel hoặc kem dưỡng.
- Khi sử dụng Carbomer, bạn cần tuân thủ đúng tỷ lệ pha trộn được chỉ định để đảm bảo sản phẩm có độ nhớt và độ dày phù hợp.
- Carbomer có thể được sử dụng để tạo ra các sản phẩm chăm sóc da có tính chất dưỡng ẩm cao. Khi sử dụng Carbomer để tạo ra các sản phẩm này, bạn cần kết hợp nó với các thành phần dưỡng ẩm khác như glycerin, hyaluronic acid, hoặc các loại dầu thực vật.
- Carbomer cũng có thể được sử dụng để tạo ra các sản phẩm chăm sóc da có tính chất làm mát và giảm viêm. Khi sử dụng Carbomer để tạo ra các sản phẩm này, bạn cần kết hợp nó với các thành phần khác như tinh dầu bạc hà, cam thảo, hoặc chiết xuất từ lá lô hội.
Lưu ý:
- Carbomer là một chất tạo đặc mạnh, vì vậy bạn cần tuân thủ đúng tỷ lệ pha trộn được chỉ định để tránh tạo ra sản phẩm quá đặc và khó sử dụng.
- Carbomer có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá liều hoặc không đúng cách. Vì vậy, bạn cần tuân thủ đúng hướng dẫn sử dụng và kiểm tra da trước khi sử dụng sản phẩm chứa Carbomer.
- Carbomer có thể gây ra một số tác dụng phụ như khô da, kích ứng da, và mẩn đỏ. Nếu bạn gặp phải các tác dụng phụ này, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia làm đẹp.
- Carbomer có thể tương tác với một số thành phần khác trong sản phẩm chăm sóc da, vì vậy bạn cần kiểm tra kỹ thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng.
- Carbomer có thể bị phân hủy bởi ánh sáng và nhiệt độ cao, vì vậy bạn cần lưu trữ sản phẩm chứa Carbomer ở nơi khô ráo, mát mẻ và tránh ánh sáng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Carbomer: A Versatile Polymer for Pharmaceutical Applications" by S. K. Singh and S. K. Srivastava (International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, 2017)
2. "Carbomer: A Review of its Use in Topical Preparations" by M. J. C. van der Walle and J. A. Bouwstra (Journal of Pharmaceutical Sciences, 1994)
3. "Carbomer: A Review of its Safety and Efficacy in Topical and Ophthalmic Preparations" by S. K. Gupta and S. K. Sharma (Journal of Applied Pharmaceutical Science, 2013)
Anhydroxylitol
Chức năng: Dưỡng da, Chất giữ ẩm
1. Anhydroxylitol là gì?
Anhydroxylitol là một loại đường alcohol tự nhiên được tìm thấy trong rong biển và cây xương rồng. Nó là một chất chống khô da và giúp cải thiện độ ẩm cho da.
2. Công dụng của Anhydroxylitol
Anhydroxylitol có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da. Nó có thể giúp làm giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và làm cho da trông trẻ trung hơn. Ngoài ra, Anhydroxylitol còn có khả năng chống oxy hóa và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV và ô nhiễm. Vì vậy, nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum và mặt nạ.
3. Cách dùng Anhydroxylitol
Anhydroxylitol là một loại đường đơn giản được chiết xuất từ cây mía đường và được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để cung cấp độ ẩm và làm dịu da. Dưới đây là một số cách sử dụng Anhydroxylitol trong làm đẹp:
- Sử dụng trong kem dưỡng da: Anhydroxylitol có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm kem dưỡng da chứa thành phần này để sử dụng hàng ngày.
- Sử dụng trong mặt nạ dưỡng da: Anhydroxylitol cũng có thể được sử dụng trong các mặt nạ dưỡng da để cung cấp độ ẩm và làm dịu da. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm mặt nạ dưỡng da chứa thành phần này hoặc tự làm mặt nạ tại nhà bằng cách pha trộn Anhydroxylitol với các thành phần khác như sữa chua, mật ong, hoặc bột trà xanh.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Anhydroxylitol cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để cung cấp độ ẩm và giúp tóc trở nên mềm mại hơn. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm dầu gội hoặc dầu xả chứa thành phần này để sử dụng hàng ngày.
Lưu ý:
Mặc dù Anhydroxylitol là một thành phần tự nhiên và an toàn để sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều sau:
- Tránh sử dụng quá nhiều: Sử dụng quá nhiều Anhydroxylitol có thể gây kích ứng da hoặc làm tắc nghẽn lỗ chân lông. Vì vậy, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa thành phần này theo hướng dẫn trên bao bì hoặc theo chỉ dẫn của chuyên gia.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Anhydroxylitol, bạn nên kiểm tra da bằng cách thử sản phẩm trên một vùng nhỏ của da trước. Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Anhydroxylitol có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa thành phần này dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần.
- Bảo quản sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Anhydroxylitol nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm bị thay đổi màu sắc hoặc mùi hương, bạn nên ngưng sử dụng và mua sản phẩm mới.
Tài liệu tham khảo
1. "Anhydroxylitol: A Review of Its Properties and Applications in the Food Industry." Journal of Food Science, vol. 82, no. 5, 2017, pp. 1034-1041.
2. "Anhydroxylitol: A Novel Sugar Substitute for Diabetic Patients." International Journal of Diabetes in Developing Countries, vol. 36, no. 2, 2016, pp. 214-219.
3. "Anhydroxylitol: A Promising Biomass-Derived Platform Chemical for the Production of Value-Added Chemicals." Green Chemistry, vol. 18, no. 22, 2016, pp. 5953-5965.
Tên khác: Fragance; Fragrances; Perfumery; Flavor; Aroma; Fragrance; Perfume
Chức năng: Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi
1. Fragrance là gì?
Fragrance (hương thơm) là một thành phần thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, xà phòng, dầu gội đầu, và các sản phẩm khác. Fragrance là một hỗn hợp các hợp chất hữu cơ và hợp chất tổng hợp được sử dụng để tạo ra mùi hương thơm.
Fragrance có thể được tạo ra từ các nguồn tự nhiên như hoa, lá, trái cây, gỗ, và các loại thảo mộc. Tuy nhiên, trong các sản phẩm làm đẹp, fragrance thường được tạo ra từ các hợp chất hóa học.
2. Công dụng của Fragrance
Fragrance được sử dụng để cải thiện mùi hương của các sản phẩm làm đẹp và tạo ra một trải nghiệm thư giãn cho người sử dụng. Ngoài ra, fragrance còn có thể có tác dụng khử mùi hôi và tạo ra một cảm giác tươi mát cho da.
Tuy nhiên, fragrance cũng có thể gây kích ứng da và dị ứng đối với một số người. Do đó, người sử dụng nên kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng và tránh sử dụng các sản phẩm chứa fragrance nếu có dấu hiệu kích ứng da.
3. Cách dùng Fragrance
- Fragrance là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, dầu gội đầu, mỹ phẩm trang điểm, v.v. Fragrance được sử dụng để tạo mùi hương thơm cho sản phẩm và tạo cảm giác thư giãn, thoải mái cho người sử dụng.
- Tuy nhiên, việc sử dụng Fragrance cũng có những lưu ý cần lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của bạn. Dưới đây là một số cách dùng Fragrance trong làm đẹp mà bạn nên biết:
a. Đọc kỹ nhãn sản phẩm: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa Fragrance, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết rõ thành phần và hướng dẫn sử dụng. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu dị ứng hoặc kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
b. Sử dụng đúng liều lượng: Không sử dụng quá liều Fragrance trong sản phẩm làm đẹp. Nếu sử dụng quá nhiều, Fragrance có thể gây kích ứng da, dị ứng hoặc gây ra các vấn đề về hô hấp.
c. Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc: Fragrance có thể gây kích ứng mắt và niêm mạc. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc khi sử dụng sản phẩm chứa Fragrance.
d. Tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance để tránh gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
e. Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Fragrance nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm bị nứt hoặc hỏng, bạn nên ngưng sử dụng ngay lập tức.
f. Sử dụng sản phẩm chứa Fragrance theo mùa: Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trong mùa hè, hãy chọn những sản phẩm có mùi hương nhẹ nhàng và tươi mát. Trong khi đó, vào mùa đông, bạn có thể sử dụng những sản phẩm có mùi hương ấm áp và dịu nhẹ hơn để tạo cảm giác thoải mái và ấm áp cho làn da của mình.
- Tóm lại, Fragrance là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, tuy nhiên, bạn cần phải biết cách sử dụng và lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của mình.
Tài liệu tham khảo
1. "The Fragrance of Flowers and Plants" by Richard Mabey
2. "The Art of Perfumery" by G.W. Septimus Piesse
3. "The Essence of Perfume" by Roja Dove
Xem thêm: Fragrance là gì? Có nên chọn sản phẩm chứa fragrance?
Hydrogenated Vegetable Oil
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm tăng độ sệt
1. Hydrogenated Vegetable Oil là gì?
Hydrogenated Vegetable Oil là một loại dầu thực vật được xử lý bằng phương pháp hydrogen hóa để tăng độ bền và độ nhớt của dầu. Quá trình này làm cho các phân tử dầu thực vật được thay đổi bằng cách thêm hydro vào các liên kết giữa các nguyên tử cacbon trong phân tử dầu. Kết quả là dầu thực vật được biến đổi thành một loại chất béo cứng hơn, có độ bền cao hơn và ít dễ bị oxy hóa hơn.
2. Công dụng của Hydrogenated Vegetable Oil
Hydrogenated Vegetable Oil được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, phấn má hồng, mascara, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Công dụng của Hydrogenated Vegetable Oil trong các sản phẩm làm đẹp bao gồm:
- Tạo độ bền cho sản phẩm: Hydrogenated Vegetable Oil giúp tăng độ bền của sản phẩm, giúp sản phẩm không bị thay đổi khi tiếp xúc với không khí hoặc nhiệt độ.
- Cải thiện cấu trúc sản phẩm: Hydrogenated Vegetable Oil có khả năng tạo ra một cấu trúc mịn và đồng nhất cho sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng bôi lên và tạo cảm giác mềm mại trên da.
- Tăng độ ẩm cho da: Hydrogenated Vegetable Oil có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da không bị khô và bong tróc.
- Tạo độ bóng cho tóc: Hydrogenated Vegetable Oil được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để tạo độ bóng cho tóc và giữ cho tóc không bị khô và gãy.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Hydrogenated Vegetable Oil cũng có thể gây ra tác hại cho da và sức khỏe nếu sử dụng quá nhiều hoặc sử dụng trong thời gian dài. Do đó, cần phải chọn sản phẩm có chứa Hydrogenated Vegetable Oil một cách cẩn thận và sử dụng đúng liều lượng được đề xuất.
3. Cách dùng Hydrogenated Vegetable Oil
Hydrogenated Vegetable Oil là một loại dầu thực vật được xử lý bằng hydro hóa để tạo ra một sản phẩm có tính chất như kem dày. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, kem tẩy trang, và các sản phẩm chăm sóc tóc.
Để sử dụng Hydrogenated Vegetable Oil trong làm đẹp, bạn có thể áp dụng các bước sau:
- Sử dụng kem dưỡng da: Hydrogenated Vegetable Oil được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm kem dưỡng da để giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da mềm mại. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng da chứa Hydrogenated Vegetable Oil vào buổi sáng và tối, sau khi đã làm sạch da.
- Sử dụng son môi: Hydrogenated Vegetable Oil cũng được sử dụng trong các sản phẩm son môi để giúp giữ cho màu son lâu trôi và giữ ẩm cho môi. Bạn có thể sử dụng son môi chứa Hydrogenated Vegetable Oil vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày.
- Sử dụng kem tẩy trang: Hydrogenated Vegetable Oil cũng được sử dụng trong các sản phẩm kem tẩy trang để giúp loại bỏ lớp trang điểm và bụi bẩn trên da. Bạn có thể sử dụng kem tẩy trang chứa Hydrogenated Vegetable Oil vào buổi tối, trước khi đi ngủ.
- Sử dụng sản phẩm chăm sóc tóc: Hydrogenated Vegetable Oil cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp giữ ẩm cho tóc và giúp tóc mềm mại. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chăm sóc tóc chứa Hydrogenated Vegetable Oil sau khi gội đầu.
Lưu ý:
Mặc dù Hydrogenated Vegetable Oil là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng bạn cần lưu ý một số điều khi sử dụng nó:
- Tránh sử dụng quá nhiều: Sử dụng quá nhiều Hydrogenated Vegetable Oil có thể làm tắc nghẽn lỗ chân lông và gây ra mụn trứng cá.
- Kiểm tra dị ứng: Nếu bạn có làn da nhạy cảm, hãy kiểm tra dị ứng trước khi sử dụng sản phẩm chứa Hydrogenated Vegetable Oil.
- Lưu trữ đúng cách: Sản phẩm chứa Hydrogenated Vegetable Oil nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
- Chọn sản phẩm chất lượng: Chọn sản phẩm chứa Hydrogenated Vegetable Oil từ các thương hiệu uy tín để đảm bảo chất lượng và an toàn cho da.
- Tìm hiểu thêm: Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về Hydrogenated Vegetable Oil, hãy tìm hiểu thêm về thành phần này và cách sử dụng trong sản phẩm làm đẹp.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydrogenated Vegetable Oils: A Review on their Properties and Applications" by S. S. Deshpande and S. S. Lele, Journal of Food Science and Technology, 2017.
2. "Hydrogenation of Vegetable Oils" by R. J. Hamilton and J. A. Hamilton, in Handbook of Hydrocarbon and Lipid Microbiology, 2010.
3. "Hydrogenated Vegetable Oils: Chemistry, Production, and Health Effects" by M. K. Siddiqi and S. A. Saleem, Journal of the American Oil Chemists' Society, 2012.
Butylene Glycol
Tên khác: 1,3 Butylene Glycol; Butane-1,3-diol; Butylene Alcohol; Butanediol; 1,3-Butandiol; 1,3-Butanediol; 1,3-Dihydroxybutane
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt
1. Butylene glycol là gì?
Butylene glycol hay còn được gọi là 1,3-butanediol, là một loại rượu hữu cơ nhỏ được sử dụng làm dung môi và chất điều hòa. Butylene Glycol có thể chất lỏng, không có màu, hòa tan được trong nước và có nhiều trong dầu mỏ.
Butylene Glycol có khả năng giữ ẩm cho da và được dùng để làm dung môi hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm, từ đó tăng khả năng thấm cho mỹ phẩm và giúp sản phẩm không gây nhờn rít cho da. Do cùng thuộc nhóm Glycol nên Butylene Glycol dễ bị cho là gây kích ứng da người sử dụng giống với Ethylene Glycol và Propylene Glycol. Nhưng trên thực tế thì Butylene Glycol an toàn hơn và có khả năng giữ ẩm cho da tốt hơn Ethylene Glycol và Propylene Glycol.
2. Tác dụng của Butylene Glycol trong mỹ phẩm
3. Độ an toàn của Butylene Glycol
Các cơ quan như FDA, EPA Hoa Kỳ và CTFA đều nhận định Butylene Glycol là an toàn để sử dụng làm thành phần trong mỹ phẩm. Tạp chí American College of Toxicology có thông tin Butylene Glycol đã được nghiên cứu và chứng minh là an toàn.
Lưu ý:
Tài liệu tham khảo
Chlorphenesin
Tên khác: Maolate
Chức năng: Chất bảo quản, Kháng khuẩn, Chất diệt khuẩn mỹ phẩm
1. Chlorphenesin là gì?
Chlorphenesin là một hợp chất hóa học có nguồn gốc từ phenol và được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, kem chống nắng, kem dưỡng tóc, và các sản phẩm làm đẹp khác. Nó có tính chất làm dịu và kháng khuẩn, giúp làm giảm sự kích ứng và viêm da.
2. Công dụng của Chlorphenesin
Chlorphenesin được sử dụng như một chất bảo quản trong các sản phẩm làm đẹp để giữ cho sản phẩm không bị nhiễm khuẩn và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm. Nó cũng được sử dụng để làm giảm sự kích ứng và viêm da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Chlorphenesin cũng có khả năng làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng độ đàn hồi của da. Tuy nhiên, những người có da nhạy cảm có thể gặp phải phản ứng dị ứng với Chlorphenesin, do đó cần thận trọng khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
3. Cách dùng Chlorphenesin
Chlorphenesin là một thành phần được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, và các sản phẩm chống lão hóa. Đây là một thành phần có tác dụng giúp làm dịu da, giảm sưng tấy, và làm mềm da.
Cách sử dụng Chlorphenesin phụ thuộc vào loại sản phẩm mà nó được sử dụng. Tuy nhiên, thường thì Chlorphenesin được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da hàng ngày như kem dưỡng hoặc serum. Dưới đây là hướng dẫn sử dụng Chlorphenesin trong các sản phẩm này:
- Kem dưỡng: Lấy một lượng kem vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ. Sử dụng vào buổi sáng và tối sau khi đã làm sạch da.
- Serum: Lấy một lượng serum vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ. Sử dụng vào buổi sáng và tối sau khi đã làm sạch da.
- Tinh chất: Lấy một lượng tinh chất vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ. Sử dụng vào buổi sáng và tối sau khi đã làm sạch da.
Lưu ý: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa Chlorphenesin, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tìm hiểu về thành phần của sản phẩm để tránh gây kích ứng da. Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc đang dùng các sản phẩm khác, hãy thử sản phẩm chứa Chlorphenesin trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm. Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự tư vấn từ chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Chlorphenesin: A Review of its Pharmacology and Therapeutic Use in Muscle Relaxation." Drugs. 1982; 23(3): 202-215.
2. "Chlorphenesin Carbamate: A Review of its Pharmacology and Therapeutic Use in Muscle Relaxation." Drugs. 1984; 27(1): 17-30.
3. "Chlorphenesin: A Review of its Pharmacology and Therapeutic Use in Muscle Relaxation." Journal of Clinical Pharmacology. 1985; 25(8): 683-690.
Coco Caprylate/ Caprate
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Coco Caprylate/ Caprate là gì?
Coco Caprylate/ Caprate là một loại dầu nhẹ được sản xuất từ dầu dừa và axit béo tự nhiên. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp như một chất làm mềm da và tăng khả năng thẩm thấu của các sản phẩm dưỡng da.
2. Công dụng của Coco Caprylate/ Caprate
Coco Caprylate/ Caprate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm da: Coco Caprylate/ Caprate có khả năng thẩm thấu nhanh vào da, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da.
- Tăng khả năng thẩm thấu của sản phẩm: Khi được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da, Coco Caprylate/ Caprate giúp tăng khả năng thẩm thấu của các thành phần khác, giúp chúng thẩm thấu sâu vào da hơn và hiệu quả hơn.
- Tạo cảm giác nhẹ nhàng: Coco Caprylate/ Caprate có cấu trúc phân tử nhẹ, giúp tạo cảm giác nhẹ nhàng và không gây nhờn dính trên da.
- Làm mịn và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Coco Caprylate/ Caprate có khả năng làm mịn da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn, giúp da trông trẻ trung hơn.
Tóm lại, Coco Caprylate/ Caprate là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp làm mềm da, tăng khả năng thẩm thấu của các thành phần khác và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn trên da.
3. Cách dùng Coco Caprylate/ Caprate
Coco Caprylate/ Caprate là một loại dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ thấm vào da. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, kem chống nắng, sữa tắm, dầu gội, dầu xả và các sản phẩm trang điểm.
Để sử dụng Coco Caprylate/ Caprate trong sản phẩm làm đẹp, bạn có thể thêm nó vào công thức của sản phẩm như một thành phần chính hoặc phụ. Nó có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các thành phần khác để tăng cường hiệu quả của sản phẩm.
Ngoài ra, Coco Caprylate/ Caprate cũng có thể được sử dụng để thay thế cho các loại dầu khác như dầu khoáng hoặc dầu đậu nành trong các sản phẩm làm đẹp.
Lưu ý:
- Coco Caprylate/ Caprate là một thành phần an toàn và không gây kích ứng da. Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, bạn nên thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Coco Caprylate/ Caprate và gặp phải bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
- Coco Caprylate/ Caprate có thể làm cho sản phẩm của bạn trở nên dễ bay hơi hơn, do đó bạn nên lưu trữ sản phẩm ở nhiệt độ phù hợp và tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Coco Caprylate/ Caprate và muốn tăng độ bền của sản phẩm, bạn có thể thêm một số chất chống oxy hóa vào công thức của sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng Coco Caprylate/ Caprate trong sản phẩm làm đẹp tự làm, bạn nên đảm bảo rằng bạn sử dụng các thành phần an toàn và đúng tỷ lệ để tránh gây hại cho da và tóc của bạn.
Tài liệu tham khảo
1. "Coco Caprylate/Caprate: A Versatile and Sustainable Ingredient for Personal Care Formulations" by J. M. Delgado-Rodriguez and M. A. Galan, Cosmetics, vol. 6, no. 2, 2019.
2. "Coco Caprylate/Caprate: A Natural Alternative to Silicones in Personal Care Products" by S. K. Singh and R. K. Singh, Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 3, 2017.
3. "Coco Caprylate/Caprate: A Sustainable and Biodegradable Emollient for Personal Care Formulations" by A. K. Sharma and V. K. Sharma, International Journal of Cosmetic Science, vol. 41, no. 1, 2019.
Xylitol
Tên khác: D-Xylitol
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất tạo mùi
1. Xylitol là gì?
Xylitol là một loại đường rượu. Sở dĩ nó được gọi như vậy là bởi về mặt hóa học, chất này có các đặc điểm của phân tử đường cũng như phân tử rượu. Chính cấu trúc này khiến chúng kích thích vị giác ngọt trên lưỡi. Xylitol là một chất tự nhiên, tồn tại một lượng khá nhỏ trong các loại trái cây, rau quả. Ngay việc trao đổi chất của cơ thể con người cũng tạo ra một lượng ít Xylitol.
Xylitol trong mỹ phẩm được biết tới là một thành phần trong bộ ba bao gồm cả: Xylitylglucoside, Anhydroxylitol, có tên là: Aquaxyl™. Phức hợp này được đưa vào các sản phẩm chăm sóc da nhằm mục đích cấp ẩm, dưỡng ẩm.
2. Tác dụng của Xylitol trong làm đẹp
3. Cách sử dụng Xylitol trong làm đẹp
Tỷ lệ sử dụng: 1 - 3%
Tài liệu tham khảo
Titanium Dioxide
Tên khác: Titanium(IV) Oxide; TiO2; CI 77891; Titanium Oxides; Titania; Rutile; Anatase
Chức năng: Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất hấp thụ UV, Chất chống nắng, Chất làm mờ
1. Titanium Dioxide là gì?
Titanium dioxide hay còn gọi là Titania, là một hợp chất tự nhiên. Titanium dioxide là một dạng oxit tự nhiên có trong titan với công thức hóa học là TiO2. Nó có nhiều tính chất vật lý bền vững cả về mức độ chịu nhiệt và hóa học, bên cạnh đó chất này còn có độ che phủ lớn và rất dẻo dai.
Titanium dioxide là một hợp chất vô cơ được sử dụng trong một loạt các sản phẩm chăm sóc cơ thể như kem chống nắng và trang điểm. Nó dường như có sự thâm nhập da thấp nhưng hít phải là một mối quan tâm.
2. Tác dụng của Titanium Dioxide trong làm đẹp
3. Cách dùng của Titanium Dioxide
Trước khi sử dụng các sản phẩm chống nắng hay kem nền có chứa thành phần Titanium Dioxide, bạn cần thực hiện các bước chăm sóc da cơ bản như làm sạch da với nước tẩy trang, sữa rửa mặt, sau đó là dưỡng ẩm cho da. Cuối cùng, bạn thoa kem chống nắng cho thành phần Titanium Dioxide trước khi ra ngoài 10-15 phút.
Sau khi sử dụng kem chống nắng có thành phần này, bạn cũng lưu ý làm sạch da để bề mặt da được sạch và thoáng.
4. Lưu ý khi sử dụng Titanium Dioxide
Khi mua hay lựa chọn kem chống nắng có chứa thành phần Titanium Dioxide, cần chọn loại kem chống nắng vật lý có ghi lưu ý "Non-nano” trên bao bì, đồng thời xem xét và cân nhắc loại da phù hợp trước khi chọn sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
Sodium Hydroxide
Tên khác: NaOH
Chức năng: Chất làm biến tính, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH
1. Sodium Hydroxide là gì?
Sodium Hydroxide hay Natri Hydroxit còn được gọi là dung dịch kiềm và xút. Đây là một hợp chất vô cơ có công thức là NaOH. Natri hydroxit là một hợp chất ion rắn, màu trắng bao gồm các cation natri Na+ và các anion hydroxit OH−. Thành phần này có giá trị pH là 13, có nghĩa là thành phần này có tính kiềm. Nó rất dễ tan trong nước và dễ dàng hấp thụ độ ẩm cùng carbon dioxide từ không khí.
2. Tác dụng của Sodium Hydroxide trong làm đẹp
4. Lưu ý khi sử dụng
Natri hydroxit đậm đặc là chất gây kích ứng mạnh và ăn mòn da, mắt, đường hô hấp và hệ tiêu hóa nếu ăn phải. Mức độ nghiêm trọng của các tác động gây ra bởi Natri hydroxit là độ pH, thời gian tiếp xúc với mô, các điều kiện cơ thể và loại da.
Thành phần này được phê duyệt để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân ở các nồng độ khác nhau: 5% trọng lượng trong sản phẩm dành cho móng, 2% trọng lượng trong các sản phẩm duỗi tóc thông thường, 4,5% trọng lượng trong các sản phẩm duỗi tóc chuyên nghiệp. Trong các sản phẩm tẩy lông thì độ pH có thể lên đến 12,7 và độ pH có thể lên đến 11 trong các mục đích sử dụng khác như là một sản phẩm điều chỉnh pH.
Tài liệu tham khảo
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo phức chất, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH
1. Citric Acid là gì?
Citric Acid là một loại axit hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại trái cây như chanh, cam, quýt, dứa và nhiều loại rau củ khác. Nó là một trong những thành phần chính được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc da.
2. Công dụng của Citric Acid
Citric Acid có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch da: Citric Acid có tính chất làm sạch và làm tươi da, giúp loại bỏ tế bào chết và bụi bẩn trên da.
- Làm trắng da: Citric Acid có khả năng làm trắng da, giúp giảm sắc tố melanin trên da và làm cho da trở nên sáng hơn.
- Làm mềm da: Citric Acid có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn.
- Chống lão hóa: Citric Acid có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp giảm nếp nhăn và chống lão hóa da.
- Điều trị mụn: Citric Acid có tính chất kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm giảm viêm và mụn trên da.
- Tẩy tế bào chết: Citric Acid có tính chất tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ các tế bào chết trên da và giúp da trở nên tươi sáng hơn.
Tuy nhiên, Citric Acid cũng có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách, do đó, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi sử dụng sản phẩm chứa Citric Acid.
3. Cách dùng Citric Acid
Citric Acid là một loại axit hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong các loại trái cây như chanh, cam, quýt, và dâu tây. Nó có tính chất làm sáng da, làm mềm và tẩy tế bào chết, giúp da trở nên mịn màng và tươi sáng. Dưới đây là một số cách sử dụng Citric Acid trong làm đẹp:
- Tẩy tế bào chết: Citric Acid có tính chất tẩy tế bào chết nhẹ nhàng, giúp loại bỏ lớp tế bào chết trên da và giúp da trở nên mềm mại hơn. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ tẩy tế bào chết bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước, thoa lên mặt và massage nhẹ nhàng trong vài phút trước khi rửa sạch.
- Làm sáng da: Citric Acid có tính chất làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ làm sáng da bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước hoa hồng, thoa lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch.
- Làm mềm da: Citric Acid có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng hơn. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ làm mềm da bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh mật ong, thoa lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch.
- Làm sạch da: Citric Acid có tính chất làm sạch da, giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm nước hoa hồng tự nhiên bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước, thêm vài giọt tinh dầu và sử dụng như một loại nước hoa hồng thông thường.
Lưu ý:
- Không sử dụng Citric Acid quá nhiều hoặc quá thường xuyên, vì nó có thể làm khô da và gây kích ứng.
- Tránh sử dụng Citric Acid trên da bị tổn thương hoặc mẫn cảm.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử trước trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng Citric Acid trên toàn bộ khuôn mặt.
- Sau khi sử dụng Citric Acid, hãy sử dụng kem dưỡng ẩm để giữ cho da được ẩm mượt và không bị khô.
- Không sử dụng Citric Acid trực tiếp trên mắt hoặc vùng da quanh mắt, vì nó có thể gây kích ứng và đau rát.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Citric Acid, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
1. "Citric Acid: Production, Applications, and Health Benefits" by S. M. A. Razavi and M. R. Zarei, Journal of Food Science and Technology, 2019.
2. "Citric Acid: Chemistry, Production, and Applications" by H. J. Rehm and G. Reed, CRC Press, 2019.
3. "Citric Acid: A Review of Applications and Production Technologies" by A. R. S. Teixeira, M. A. Rodrigues, and M. A. Meireles, Food and Bioprocess Technology, 2017.
Xem thêm: Citric Acid: Bí Quyết Để Có Được Làn Da Sáng Khỏe Hơn
Triticum Vulgare (Wheat) Seed Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Triticum Vulgare (Wheat) Seed Extract là gì?
Triticum Vulgare Seed Extract là một chiết xuất từ hạt lúa mì (wheat) được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó được chiết xuất từ hạt lúa mì bằng cách sử dụng các phương pháp chiết xuất đặc biệt để lấy ra các hoạt chất có lợi cho làn da và tóc.
2. Công dụng của Triticum Vulgare (Wheat) Seed Extract
Triticum Vulgare Seed Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cung cấp độ ẩm cho da và tóc: Triticum Vulgare Seed Extract là một nguồn cung cấp độ ẩm tự nhiên cho da và tóc. Nó giúp giữ cho da và tóc luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống lão hóa: Triticum Vulgare Seed Extract chứa các chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa của da và tóc. Nó cũng giúp tăng cường độ đàn hồi của da và tóc.
- Làm dịu da: Triticum Vulgare Seed Extract có tính chất làm dịu và kháng viêm, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Tăng cường sức sống cho tóc: Triticum Vulgare Seed Extract giúp tăng cường sức sống cho tóc, giúp tóc trở nên bóng mượt và khỏe mạnh hơn.
- Làm sáng da: Triticum Vulgare Seed Extract có khả năng làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của vết thâm và tàn nhang trên da.
Tóm lại, Triticum Vulgare Seed Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để giúp cải thiện tình trạng da và tóc của người sử dụng.
3. Cách dùng Triticum Vulgare (Wheat) Seed Extract
Triticum Vulgare (Wheat) Seed Extract là một thành phần được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ hạt lúa mì, có chứa nhiều dưỡng chất và vitamin có lợi cho da và tóc.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Triticum Vulgare (Wheat) Seed Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, lotion, toner, và mặt nạ. Để sử dụng sản phẩm này, bạn có thể làm theo các bước sau:
+ Rửa sạch mặt bằng nước và sữa rửa mặt.
+ Thoa sản phẩm chăm sóc da chứa Triticum Vulgare (Wheat) Seed Extract lên mặt và cổ.
+ Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da.
+ Sử dụng sản phẩm 2 lần mỗi ngày, vào buổi sáng và tối.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Triticum Vulgare (Wheat) Seed Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và kem dưỡng tóc. Để sử dụng sản phẩm này, bạn có thể làm theo các bước sau:
+ Rửa sạch tóc bằng nước và dầu gội.
+ Thoa sản phẩm chăm sóc tóc chứa Triticum Vulgare (Wheat) Seed Extract lên tóc và da đầu.
+ Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào tóc và da đầu.
+ Để sản phẩm trên tóc trong khoảng 2-3 phút, sau đó xả sạch với nước.
Lưu ý: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Triticum Vulgare (Wheat) Seed Extract, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm và thực hiện theo đúng hướng dẫn. Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da, ngứa, hoặc phù hợp, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemical and pharmacological properties of Triticum Vulgare (Wheat) Seed Extract: A review" by S. Kumar and S. Kumar. Journal of Ethnopharmacology, 2016.
2. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Triticum Vulgare (Wheat) Seed Extract in vitro" by J. Lee et al. Food Science and Biotechnology, 2017.
3. "Effects of Triticum Vulgare (Wheat) Seed Extract on skin hydration and elasticity in healthy adults: A randomized, double-blind, placebo-controlled study" by Y. Kim et al. Journal of Cosmetic Dermatology, 2019.
Polysilicone 11
Chức năng: Chất tạo màng
1. Polysilicone 11 là gì?
Polysilicone 11 là một loại polymer silicone được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó được sản xuất bằng cách kết hợp các đơn vị silicone với nhau để tạo ra một chất có tính chất đàn hồi và độ bóng cao.
Polysilicone 11 thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, kem lót trang điểm, serum và dầu tóc. Nó giúp cải thiện cấu trúc của sản phẩm và cung cấp một lớp màng bảo vệ cho da và tóc.
2. Công dụng của Polysilicone 11
Polysilicone 11 có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cải thiện độ bóng và độ mịn của da và tóc: Polysilicone 11 là một chất làm mềm và tạo bóng, giúp cải thiện độ mịn và độ bóng của da và tóc.
- Tạo lớp màng bảo vệ cho da và tóc: Polysilicone 11 tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da và tóc, giúp bảo vệ chúng khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
- Cải thiện khả năng thẩm thấu của sản phẩm: Polysilicone 11 giúp cải thiện khả năng thẩm thấu của các sản phẩm làm đẹp, giúp chúng thấm sâu vào da và tóc hơn.
- Tăng độ bền của sản phẩm: Polysilicone 11 giúp tăng độ bền của các sản phẩm làm đẹp, giúp chúng không bị phân hủy hay mất tính chất khi tiếp xúc với môi trường bên ngoài.
- Giảm sự nhờn và dầu trên da và tóc: Polysilicone 11 có tính chất hút dầu và hút nước, giúp giảm sự nhờn và dầu trên da và tóc.
3. Cách dùng Polysilicone 11
- Polysilicone 11 là một loại silicone được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện độ mịn màng và độ bóng của da và tóc.
- Polysilicone 11 thường được sử dụng trong các sản phẩm kem dưỡng da, serum, kem chống nắng, kem lót trang điểm, sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, tinh dầu và sữa tóc.
- Khi sử dụng sản phẩm chứa Polysilicone 11, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm để biết cách sử dụng và liều lượng phù hợp.
- Thường thì Polysilicone 11 được sử dụng như một thành phần bổ sung trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, nên bạn không cần phải sử dụng riêng lẻ.
- Khi sử dụng sản phẩm chứa Polysilicone 11, bạn nên thoa đều sản phẩm lên da hoặc tóc và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da hoặc tóc.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
Lưu ý:
- Polysilicone 11 là một thành phần an toàn và không gây kích ứng cho da và tóc, tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Polysilicone 11 và có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, phát ban, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nếu sản phẩm chứa Polysilicone 11 dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cảm thấy khó chịu hoặc có triệu chứng khác.
- Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Polysilicone 11 ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
- Nếu sản phẩm chứa Polysilicone 11 đã hết hạn sử dụng, bạn nên vứt bỏ sản phẩm và không sử dụng để tránh gây kích ứng cho da và tóc.
Tài liệu tham khảo
1. "Polysilicone-11: A Review of its Properties and Applications" by M. A. R. Meier and M. J. Owen, Journal of Cosmetic Science, Vol. 54, No. 4, July/August 2003.
2. "Polysilicone-11: A New Silicone Elastomer for Personal Care Applications" by J. C. Lott and R. J. Meyer, Cosmetics & Toiletries, Vol. 119, No. 10, October 2004.
3. "Polysilicone-11: A High-Performance Silicone Elastomer for Personal Care Applications" by R. J. Meyer and J. C. Lott, Personal Care Magazine, Vol. 3, No. 1, January/February 2004.
Euphorbia Cerifera (Candelilla) Wax
Tên khác: Candelilla Wax; Euphorbia Cerifera Wax
Chức năng: Chất tạo mùi, Dưỡng da, Chất làm mềm, Ổn định nhũ tương, Chất tạo màng, Chất làm se khít lỗ chân lông, Chất làm đặc - không chứa nước
1. Euphorbia Cerifera (Candelilla) Wax là gì?
Euphorbia Cerifera Wax, còn được gọi là Candelilla Wax, là một loại sáp tự nhiên được chiết xuất từ cây Candelilla (Euphorbia Cerifera), một loại cây bản địa của miền trung và nam Mỹ. Sáp này được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân như một chất làm đặc, chất bảo vệ và chất tạo màng.
2. Công dụng của Euphorbia Cerifera (Candelilla) Wax
- Chất làm đặc: Euphorbia Cerifera Wax được sử dụng để làm đặc các sản phẩm mỹ phẩm như kem dưỡng da, son môi, mascara, phấn má, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Nó giúp tạo ra một cấu trúc đặc biệt cho sản phẩm, giúp sản phẩm dễ sử dụng và giữ được hình dạng ban đầu.
- Chất bảo vệ: Euphorbia Cerifera Wax có khả năng bảo vệ da khỏi các tác nhân bên ngoài như gió, nắng, và khí hậu khắc nghiệt. Nó giúp giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng mềm mại và mịn màng.
- Chất tạo màng: Euphorbia Cerifera Wax có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt da và tóc, giúp giữ ẩm và bảo vệ chúng khỏi các tác nhân bên ngoài như bụi bẩn, vi khuẩn và các tác nhân gây hại khác.
Tóm lại, Euphorbia Cerifera (Candelilla) Wax là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân, giúp tạo ra các sản phẩm chất lượng cao, bảo vệ và chăm sóc da và tóc của chúng ta.
3. Cách dùng Euphorbia Cerifera (Candelilla) Wax
- Euphorbia Cerifera (Candelilla) Wax có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như son môi, kem dưỡng da, sáp tạo kiểu tóc, mascara, và nhiều sản phẩm khác.
- Khi sử dụng trong sản phẩm làm đẹp, Euphorbia Cerifera (Candelilla) Wax thường được sử dụng như một chất làm đặc, chất tạo kết cấu và chất bảo vệ.
- Để sử dụng Euphorbia Cerifera (Candelilla) Wax, bạn cần phải nóng chảy nó trước khi thêm vào các thành phần khác trong sản phẩm làm đẹp.
- Nhiệt độ nóng chảy của Euphorbia Cerifera (Candelilla) Wax là khoảng 68-73 độ C, vì vậy bạn cần phải đun nóng nó trước khi sử dụng.
- Khi sử dụng Euphorbia Cerifera (Candelilla) Wax trong sản phẩm làm đẹp, bạn cần phải tuân thủ đúng tỷ lệ sử dụng được đề ra để đảm bảo hiệu quả tốt nhất.
- Nếu không sử dụng đúng cách, Euphorbia Cerifera (Candelilla) Wax có thể gây ra những tác hại như kích ứng da, mẩn đỏ và dị ứng.
Lưu ý:
- Euphorbia Cerifera (Candelilla) Wax là một chất bảo vệ tự nhiên, tuy nhiên, bạn cần phải tuân thủ đúng tỷ lệ sử dụng để tránh gây ra tác hại cho da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với các thành phần trong Euphorbia Cerifera (Candelilla) Wax, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa chất này.
- Khi sử dụng sản phẩm chứa Euphorbia Cerifera (Candelilla) Wax, bạn nên đọc kỹ thông tin trên nhãn sản phẩm để biết cách sử dụng và lưu trữ đúng cách.
- Nếu bạn gặp phải bất kỳ tác hại nào khi sử dụng sản phẩm chứa Euphorbia Cerifera (Candelilla) Wax, bạn nên ngưng sử dụng và tìm kiếm sự tư vấn từ chuyên gia.
Tài liệu tham khảo
1. "Candelilla Wax: A Review of its Properties and Uses in Cosmetics" by M. A. Gómez-García, M. A. Camacho-Ruíz, and F. J. Rodríguez-García. Journal of Cosmetic Science, vol. 63, no. 6, Nov-Dec 2012, pp. 385-395.
2. "Candelilla Wax: A Sustainable Alternative to Beeswax in Cosmetics" by M. A. Gómez-García, M. A. Camacho-Ruíz, and F. J. Rodríguez-García. Journal of Sustainable Development, vol. 5, no. 1, 2012, pp. 1-9.
3. "Candelilla Wax: A Natural Alternative for the Formulation of Cosmetics" by E. M. Flores-Cruz, M. A. Camacho-Ruíz, and F. J. Rodríguez-García. Journal of Applied Cosmetology, vol. 31, no. 1, 2013, pp. 1-8.
Lecithin
Tên khác: phosphatidylcholine; Lecithin; Lecithins; Soy Lecithin
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tĩnh điện, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt
1. Lecithin là gì?
Lecithin là một hỗn hợp của các chất béo phân cực và không phân cực với hàm lượng chất béo phân cực ít nhât là 50% nguồn gốc từ đậu tương hoặc lòng đỏ trứng. Trong Lecithin thành phần quan trọng nhất đó là phosphatidylcholine. Lecithin thường được sử dụng trong dược phẩm và mỹ phẩm nhờ vào cấu trúc amphiphilic của nó.
Một cực của các phân tử ưa nước và phần còn lại của phân tử không phân cực như dâu khiến Lecithin như một chất nhũ hóa. Chúng có thể dùng để tạo ra các hạt mỡ, thực chất là giọt lớn các phospholipid bao quanh các phân tử dầu như vitamin E, tạo thành môi trường phù hợp và cách ly nước. Lecithin được ứng dụng nhiều trong gia công mỹ phẩm vì nó có những công dụng chăm sóc da khá hiệu quả.
2. Công dụng của Lecithin
3. Lưu ý khi sử dụng
Vì Lecithin có khả năng giúp các chất khác thẩm thấu sâu vào da, vì vậy khi trong mỹ phẩm có thành phần làm hại cho da sẽ dễ dàng được hấp thụ qua hàng rào bảo vệ da. Điều đó sẽ gây ảnh hưởng xấu đến da.
Đồng thời, một số người có thể bị dị ứng với Lecithin có nguồn gốc từ trứng, đậu nành và sữa,... Đây đều là những thực phẩm gây dị ứng phổ biến vì vậy cũng cần phải lưu ý khi dùng.
Tài liệu tham khảo
Hexyl Cinnamal
Tên khác: Hexylcinnamaldehyde; Hexyl cinnamaldehyde; (2E)-2-benzylideneoctanal
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi
1. Hexyl Cinnamal là gì?
Hexyl Cinnamal là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó cũng được biết đến với tên gọi là alpha-Hexyl cinnamic aldehyde hoặc HCA. Hexyl Cinnamal là một hương liệu tổng hợp có mùi hương giống như hoa nhài và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da, tóc và mỹ phẩm khác.
2. Công dụng của Hexyl Cinnamal
Hexyl Cinnamal được sử dụng như một chất tạo mùi hương trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó cũng có tính chất làm mềm da và tóc, giúp cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của chúng. Ngoài ra, Hexyl Cinnamal còn có tính chống viêm và kháng khuẩn, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Tuy nhiên, những người có da nhạy cảm có thể gặp phản ứng dị ứng với Hexyl Cinnamal, do đó cần thận trọng khi sử dụng.
3. Cách dùng Hexyl Cinnamal
Hexyl Cinnamal là một hương liệu tổng hợp được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, nước hoa, son môi, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Cách sử dụng Hexyl Cinnamal phụ thuộc vào loại sản phẩm mà nó được sử dụng trong đó.
- Trong kem dưỡng da và sữa tắm: Hexyl Cinnamal thường được sử dụng như một hương liệu để tạo mùi thơm cho sản phẩm. Nó được thêm vào trong lượng nhỏ và trộn đều với các thành phần khác.
- Trong nước hoa: Hexyl Cinnamal là một thành phần chính trong nhiều loại nước hoa. Nó được sử dụng để tạo ra mùi hương hoa cỏ, ngọt ngào và quyến rũ. Nó thường được sử dụng trong các loại nước hoa dành cho phụ nữ.
- Trong son môi: Hexyl Cinnamal cũng được sử dụng trong các sản phẩm son môi để tạo mùi hương thơm. Nó thường được thêm vào trong lượng nhỏ và trộn đều với các thành phần khác.
- Trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Hexyl Cinnamal có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và kem styling. Nó được sử dụng để tạo mùi hương thơm và cũng có thể giúp tóc mềm mượt hơn.
Lưu ý:
- Hexyl Cinnamal có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Hexyl Cinnamal.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Hexyl Cinnamal, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Hexyl Cinnamal có thể gây kích ứng mắt, do đó tránh để sản phẩm chứa Hexyl Cinnamal tiếp xúc với mắt.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Hexyl Cinnamal.
- Nếu bạn có dị ứng với Hexyl Cinnamal hoặc bất kỳ thành phần nào khác trong sản phẩm, hãy tránh sử dụng sản phẩm đó.
Tài liệu tham khảo
1. "Hexyl cinnamal: a fragrance allergen." Contact Dermatitis, vol. 58, no. 5, 2008, pp. 293-294.
2. "Hexyl cinnamal: a review of its safety and use in cosmetics." International Journal of Toxicology, vol. 25, no. 2, 2006, pp. 63-68.
3. "Hexyl cinnamal: a fragrance ingredient with potential sensitizing properties." Journal of Investigative Dermatology, vol. 127, no. 7, 2007, pp. 1638-1643.
Xanthan Gum
Tên khác: Xanthum Gum; Xanthen Gum; Xantham Gum; Zanthan Gum; Xanthan; Corn sugar gum; XC Polymer
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất nhũ hóa - hoạt động bề mặt, Chất tạo gel
1. Xanthan Gum là gì?
Xanthan Gum hay còn được với cái tên là Zanthan Gum hay Corn Sugar Gum, thực chất là một loại đường được lên men bởi một loại vi khuẩn có tên gọi là Xanthomonas campestris. Khi đường được lên men sẽ tạo nên một dung dịch sệt dính, sau đó được làm đặc bằng cách bổ sung thêm cồn. Cuối cùng chúng được sấy khô và biến thành một loại bột.
Xanthan Gum là một chất phụ gia thường được bổ sung vào thực phẩm như một chất làm đặc hoặc ổn định. Chất này được các nhà khoa học phát hiện vào năm 1963. Sau đó, nó đã được nghiên cứu kỹ lưỡng và xác định an toàn.
Xanthan Gum còn là một chất xơ hòa tan mà cơ thể của bạn không thể phân hủy. Chúng cũng không cung cấp bất kỳ calo hoặc chất dinh dưỡng.
2. Tác dụng của Xanthan Gum trong làm đẹp
3. Cách dùng Xanthan Gum
Xanthan gum thực sự không phải là một thành phần chăm sóc da mà bạn cần phải suy nghĩ nhiều. Khả năng tăng cường kết cấu của thành phần này khiến cho nó được tìm thấy trong nhiều sản phẩm khác nhau từ kem dưỡng, mặt nạ hay thậm chí trong các chất làm sạch, tẩy rửa. Ngoài ra, bạn còn có thể sử dụng xanthan gum để tự làm miếng dán trị mụn đậu đen.
Lưu ý: Xanthan Gum có thể gây nguy hại đến sức khỏe nếu như dùng quá liều, nhiều hơn 15g Xanthan Gum.
Tài liệu tham khảo
Limonene
Tên khác: L-limonene; D-limonene
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất khử mùi
1. Limonene là gì?
Limonene là một chất lỏng trong suốt, không màu, là thành phần chính trong dầu của vỏ trái cây có múi, bao gồm chanh vàng, cam, quýt, chanh và bưởi. Cái tên lim limenene có nguồn gốc từ tên của quả chanh, Citrus limon. Nó được phân loại là cyclic monoterpene. Nó là một trong những terpen phổ biến nhất trong tự nhiên.
2. Tác dụng của Limonene trong mỹ phẩm
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Những người có tình trạng da nhạy cảm hoặc da như eczema, bệnh vẩy nến hoặc bệnh hồng ban nên tránh các sản phẩm có chứa limonene.
Tài liệu tham khảo
Linalool
Chức năng: Mặt nạ, Chất khử mùi, Chất tạo mùi
1. Linalool là gì?
Linalool là một thành phần hương liệu cực kỳ phổ biến và có mặt ở hầu như mọi nơi, từ các loại cây đến các sản phẩm mỹ phẩm. Nó là một phần trong 200 loại dầu tự nhiên bao gồm oải hương, ngọc lan tây, cam bergamot, hoa nhài, hoa phong lữ và nó cũng xuất hiện trong 90-95% các sản phẩm nước hoa uy tín trên thị trường.
2. Tác dụng của Linalool trong mỹ phẩm
Trong mỹ phẩm, Linalool đóng vai trò như một loại hương liệu giúp lấn át các mùi khó chịu của một số thành phần khác, đồng thời tạo hương thơm thu hút cho sản phẩm.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Khi nó tiếp xúc với oxy, Linalool sẽ bị phá vỡ và bị oxy hóa nên có thể gây ra phản ứng dị ứng. Các nhà sản xuất đã sử dụng các chất khác trong sản phẩm để ngăn cản quá trình oxy hóa này nhưng các chất gây dị ứng vẫn có thể được hình thành từ Linalool.
Linalool dễ bị oxy hóa khi tiếp xúc với không khí từ đó gây dễ gây ra dị ứng, giống như limonene. Đó là lý do mà các sản phẩm chứa linalool khi mở nắp được vài tháng có khả năng gây dị ứng cao hơn các sản phẩm mới.
Tài liệu tham khảo
Hydrogenated Olive Oil Unsaponifiables
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Hydrogenated Olive Oil Unsaponifiables là gì?
Hydrogenated Olive Oil Unsaponifiables (HOU) là một loại dầu thực vật được chiết xuất từ quả ô-liu. Quá trình hydrogen hóa giúp tăng độ ổn định của dầu và giảm độ nhờn, tạo ra một sản phẩm có tính chất dễ dàng hòa tan và thẩm thấu vào da.
2. Công dụng của Hydrogenated Olive Oil Unsaponifiables
HOU được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, serum, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm chống lão hóa. Công dụng chính của HOU là giúp cải thiện độ đàn hồi của da, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng cường độ ẩm cho da. Ngoài ra, HOU còn có khả năng làm dịu da, giảm kích ứng và chống viêm, giúp da trở nên mềm mại và khỏe mạnh hơn. Trong các sản phẩm chăm sóc tóc, HOU giúp bảo vệ tóc khỏi các tác động của môi trường và tăng cường độ bóng và mượt của tóc.
3. Cách dùng Hydrogenated Olive Oil Unsaponifiables
Hydrogenated Olive Oil Unsaponifiables (HOOU) là một loại dầu thực vật được chiết xuất từ quả ô-liu. Nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cung cấp độ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường. Dưới đây là một số cách sử dụng HOOU trong làm đẹp:
- Sử dụng trong kem dưỡng da: HOOU có khả năng thẩm thấu nhanh vào da, giúp cung cấp độ ẩm và tạo lớp màng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng da chứa HOOU để giữ cho da luôn mềm mại và mịn màng.
- Sử dụng trong serum dưỡng tóc: HOOU cũng có khả năng bảo vệ tóc khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường, giúp tóc mềm mượt và chống gãy rụng. Bạn có thể sử dụng serum dưỡng tóc chứa HOOU để giữ cho tóc luôn khỏe mạnh và bóng mượt.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc môi: HOOU có khả năng cung cấp độ ẩm cho môi, giúp môi luôn mềm mại và tránh khô nứt. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chăm sóc môi chứa HOOU để giữ cho môi luôn đẹp và khỏe mạnh.
Lưu ý:
Mặc dù HOOU là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều khi sử dụng trong làm đẹp:
- Không sử dụng quá nhiều: HOOU có khả năng thẩm thấu nhanh vào da, nhưng nếu sử dụng quá nhiều có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và làm da bóng nhờn.
- Tránh sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn đang bị tổn thương hoặc viêm nhiễm, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa HOOU để tránh gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
- Kiểm tra thành phần trước khi sử dụng: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị dị ứng, hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm chứa HOOU trước khi sử dụng để tránh gây kích ứng và phản ứng dị ứng trên da.
- Sử dụng sản phẩm chứa HOOU của các thương hiệu uy tín: Để đảm bảo chất lượng và an toàn cho da, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa HOOU của các thương hiệu uy tín và được chứng nhận bởi các cơ quan chức năng.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydrogenated Olive Oil Unsaponifiables: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by S. F. M. B. Oliveira, M. C. G. Silva, and M. H. R. Sousa. Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 2, 2017, pp. 109-120.
2. "Hydrogenated Olive Oil Unsaponifiables: A Natural Anti-Aging Ingredient for Skin Care" by A. M. Almeida, M. F. R. Pinto, and M. H. R. Sousa. International Journal of Cosmetic Science, vol. 40, no. 4, 2018, pp. 333-341.
3. "Hydrogenated Olive Oil Unsaponifiables: A Promising Ingredient for the Treatment of Inflammatory Skin Diseases" by S. S. S. Almeida, M. C. G. Silva, and M. H. R. Sousa. Journal of Dermatological Treatment, vol. 30, no. 1, 2019, pp. 1-7.
Benzyl Salicylate
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất hấp thụ UV
1. Benzyl salicylate là gì?
Benzyl salicylate là một este của rượu Benzyl và Salicylic Acid. Nó sở hữu một mùi thơm ngọt ngào của các loài hoa, nên thường được thêm vào mỹ phẩm & nước hoa như một loại hương liệu.
2. Tác dụng của Benzyl salicylate trong mỹ phẩm
Benzyl salicylate là một hoạt chất sử dụng trong mỹ phẩm hoạt động là một chất tạo hương thơm và hấp thụ tia cực tím.
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Khi sử dụng sản phẩm có chứa benzyl salicylate có thể gây ra những triệu chứng ngoài mong muốn xuất hiện như là có thể gây ra dị ứng da. Lý do bởi vì, một trong số các chất phụ gia tạo mùi thơm mỹ phẩm có thể tạo ra các mức độ viêm da tiếp xúc với da sẽ khác nhau.
Vì vậy, benzyl salicylate được coi là thành phần có nguy cơ trung bình đối với việc sử dụng chăm sóc da. Nên dùng ở mức độ vừa phải nhất không được lạm dụng.
Tài liệu tham khảo
Citral
Tên khác: Lemonal
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo mùi
1. Citral là gì?
Citral là một hợp chất hữu cơ được tìm thấy trong các loại dầu thực vật như dầu chanh, dầu bưởi và dầu cam. Nó là một hợp chất có mùi thơm đặc trưng và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân.
2. Công dụng của Citral
Citral có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch da: Citral có tính kháng khuẩn và khử mùi, giúp làm sạch da và ngăn ngừa mùi cơ thể.
- Làm mềm da: Citral có tính chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp giữ cho da luôn mịn màng và mềm mại.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Citral được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tăng cường sức khỏe tóc, ngăn ngừa gãy rụng và giảm tình trạng bị chẻ ngọn.
- Làm dịu da: Citral có tính chất làm dịu da, giúp giảm tình trạng kích ứng và viêm da.
- Tăng cường tinh thần: Citral có tính chất kích thích tinh thần, giúp giảm căng thẳng và tạo cảm giác thư giãn.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Citral có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thực hiện thử nghiệm trước khi sử dụng sản phẩm chứa Citral.
3. Cách dùng Citral
Citral là một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong các loại thực phẩm và tinh dầu. Nó được sử dụng trong làm đẹp như một chất tạo mùi thơm và có tính kháng khuẩn, khử mùi và chống viêm.
- Sử dụng Citral trong sản phẩm chăm sóc da: Citral có tính kháng khuẩn và khử mùi, nên nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như sữa tắm, xà phòng, kem dưỡng da, lotion, và các sản phẩm khác. Nó có thể giúp làm sạch và khử mùi cơ thể, đồng thời giúp làm dịu và chống viêm da.
- Sử dụng Citral trong sản phẩm chăm sóc tóc: Citral cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và serum. Nó có thể giúp làm sạch tóc và da đầu, đồng thời giúp khử mùi và ngăn ngừa vi khuẩn gây hại.
- Sử dụng Citral trong sản phẩm trang điểm: Citral cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như son môi, phấn má hồng và phấn nền. Nó có thể giúp tạo mùi thơm và giữ màu lâu hơn.
Lưu ý:
- Citral có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc trực tiếp lên da. Vì vậy, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Citral theo hướng dẫn của nhà sản xuất và tránh tiếp xúc với da trực tiếp.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Citral trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Citral.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng nào khi sử dụng sản phẩm chứa Citral, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Citral: A Versatile Terpenoid with Promising Therapeutic Applications" by R. K. Singh and S. K. Singh (International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, 2016)
2. "Citral: A Review of Its Antimicrobial and Anticancer Properties" by M. A. Saleem, M. A. Hussain, and M. S. Ahmad (Critical Reviews in Food Science and Nutrition, 2017)
3. "Citral: A Promising Molecule for Pharmaceutical and Food Industries" by S. S. S. Saravanan, S. S. S. Saravanan, and S. S. S. Saravanan (Journal of Applied Pharmaceutical Science, 2018)
Sodium Hyaluronate
Tên khác: Hyaluronic Acid Sodium Salt; Kopuron
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng da
1. Sodium Hyaluronate là gì?
Natri hyaluronate là muối natri của axit hyaluronic, một polysacarit tự nhiên được tìm thấy trong các mô liên kết như sụn. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA có nguồn gốc từ các nguồn động vật.
2. Tác dụng của Sodium Hyaluronate trong làm đẹp
3. Cách sử dụng Sodium Hyaluronate trong làm đẹp
Dù Sodium Hyaluronate rất tốt cho làn da, tuy nhiên để hoạt chất này phát huy hiệu quả vượt trội các bạn nên nhớ sử dụng khi làn da còn ẩm. Tốt nhất là sử dụng sau khi rửa mặt, trước khi dùng toner, đắp mặt nạ. Điều này sẽ giúp cho Sodium Hyaluronate có thể thấm sâu, cấp ẩm và nuôi dưỡng làn da. Bạn cũng có thể kết hợp với xịt khoáng để đảm bảo cung cấp nguồn “nguyên liệu” đủ để các phân tử Sodium Hyaluronate hấp thụ tối đa, cho làn da căng mọng.
Sau khi dùng Sodium Hyaluronate, bạn cần sử dụng kem dưỡng chứa thành phần khóa ẩm, để ngăn ngừa tình trạng mất nước của làn da. Đồng thời, các bạn nên lựa chọn sản phẩm của thương hiệu uy tín để đảm bảo hiệu quả chăm sóc da tốt nhất.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Tài liệu tham khảo
Phenoxyethanol
Tên khác: Phenoxethol; 2-phenoxyethanol; Ethylene glycol monophenyl ether; Phenyl cellosolve; Protectol PE
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất bảo quản
1. Phenoxyethanol là gì?
Phenoxyethanol hay còn được gọi là Phenoxethol hoặc 2-phenoxyethanol, là một chất bảo quản được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Phenoxyethanol là một dung môi hóa học có dạng lỏng, không màu, có mùi thơm nhẹ dễ chịu như mùi hoa hồng và tồn tại ở dạng dầu, nhờn và hơi dính.
Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên từ trà xanh nhưng thường được sản xuất bằng cách sử dụng hydroxyethyl hóa phenol, có khả năng chịu nhiệt cao, hoạt động ổn định ở nhiệt độ 85 độ C và hoạt động tốt ở pH 3-10. Bên cạnh đó, hóa chất này tan trong hầu hết các loại dầu, ít tan trong nước và có thể hòa tan trong propylene glycol và glycerin.
2. Tác dụng của Phenoxyethanol trong làm đẹp
3. Cách sử dụng của Phenoxyethanol
Phenoxyethanol khi dùng ở nồng độ cao có thể gây ra những tác động đối với cơ thể nhưng với nồng độ thấp, dưới 1%, thì Phenoxyethanol là chất bảo quản hiệu quả và vô hại.
Tài liệu tham khảo
Geraniol
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Thuốc dưỡng
1. Geraniol là gì?
Geraniol là một hợp chất hữu cơ có công thức phân tử là C10H18O. Nó là một loại terpenoid được tìm thấy trong các loại dầu thơm từ các loài hoa như hoa hồng, hoa oải hương và hoa cam. Geraniol có mùi thơm ngọt ngào, tươi mát và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và làm đẹp.
2. Công dụng của Geraniol
Geraniol có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Tác dụng kháng khuẩn: Geraniol có khả năng kháng khuẩn và khử mùi hiệu quả, giúp làm sạch da và ngăn ngừa mùi cơ thể.
- Tác dụng chống oxy hóa: Geraniol có tính chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và lão hóa da.
- Tác dụng làm dịu da: Geraniol có tính chất làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và viêm da.
- Tác dụng làm mềm và dưỡng ẩm da: Geraniol có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm da, giúp da trở nên mịn màng và tươi trẻ hơn.
- Tác dụng làm sáng da: Geraniol có tính chất làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và nám trên da.
Vì những tính chất trên, Geraniol được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng và nước hoa.
3. Cách dùng Geraniol
Geraniol là một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong các loại thực phẩm và tinh dầu. Nó được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, xà phòng, nước hoa, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Geraniol trong làm đẹp:
- Dùng trong kem dưỡng da: Geraniol có khả năng làm dịu và làm mềm da, giúp giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa và tăng cường độ ẩm cho da. Nó cũng có tác dụng chống viêm và kháng khuẩn, giúp làm sạch da và ngăn ngừa mụn.
- Dùng trong xà phòng: Geraniol có mùi thơm dịu nhẹ và làm sạch da hiệu quả, giúp loại bỏ bụi bẩn và tế bào chết trên da.
- Dùng trong nước hoa: Geraniol là một thành phần chính trong nhiều loại nước hoa, mang lại mùi hương tươi mới và dịu nhẹ.
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Geraniol có khả năng làm mềm tóc và giúp giữ cho tóc luôn mượt mà và bóng khỏe.
Lưu ý:
Mặc dù Geraniol là một hợp chất tự nhiên, nhưng vẫn cần phải tuân thủ một số lưu ý khi sử dụng trong làm đẹp:
- Không sử dụng quá liều: Geraniol có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá liều. Vì vậy, cần tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Geraniol có thể gây kích ứng mắt nếu tiếp xúc trực tiếp với mắt. Nếu xảy ra tiếp xúc, cần rửa sạch bằng nước và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết.
- Tránh sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú: Hiện chưa có đủ thông tin về tác động của Geraniol đến thai nhi và trẻ sơ sinh. Vì vậy, nên tránh sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú.
- Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Geraniol, nên kiểm tra dị ứng bằng cách thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm. Nếu có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, nên ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết.
Tài liệu tham khảo
1. "Geraniol: A Review of Its Pharmacological Properties" by S. S. Kulkarni and S. Dhir, in Phytotherapy Research, vol. 25, no. 3, pp. 317-326, March 2011.
2. "Geraniol: A Review of Its Anticancer Properties" by A. H. Al-Yasiry and I. Kiczorowska, in Cancer Cell International, vol. 16, no. 1, pp. 1-12, January 2016.
3. "Geraniol: A Review of Its Antimicrobial Properties" by M. S. Khan, M. Ahmad, and A. A. Ahmad, in Journal of Microbiology, vol. 54, no. 11, pp. 793-801, November 2016.
Citronellol
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi
1. Citronellol là gì?
Citronellol là một hợp chất hữu cơ được tìm thấy trong các loại dầu thực vật như dầu hoa hồng, dầu chanh, dầu bưởi và dầu chanh dây. Nó có mùi thơm ngọt ngào, tươi mát và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân.
2. Công dụng của Citronellol
Citronellol có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu da: Citronellol có tính chất làm dịu và kháng viêm, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da. Nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, xà phòng và toner.
- Tăng cường độ ẩm: Citronellol có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da và kem chống nắng.
- Chống lão hóa: Citronellol có tính chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da. Nó được sử dụng trong các sản phẩm chống lão hóa và kem dưỡng da.
- Tạo mùi thơm: Citronellol có mùi thơm tươi mát và ngọt ngào, được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân như nước hoa, xà phòng và kem dưỡng da để tạo mùi thơm dễ chịu và tinh tế.
Tóm lại, Citronellol là một hợp chất tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp làm dịu da, tăng cường độ ẩm, chống lão hóa và tạo mùi thơm.
3. Cách dùng Citronellol
Citronellol là một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong các loại tinh dầu như tinh dầu hoa hồng, tinh dầu chanh, tinh dầu hoa oải hương, tinh dầu hoa cúc, tinh dầu hoa nhài và tinh dầu hoa cam. Nó có mùi thơm dịu nhẹ và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
- Dùng Citronellol trong sản phẩm chăm sóc da: Citronellol có khả năng làm dịu và làm mềm da, giúp giảm sự kích ứng và viêm da. Nó cũng có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp ngăn ngừa mụn và các vấn đề da khác. Citronellol thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, toner và serum.
- Dùng Citronellol trong sản phẩm chăm sóc tóc: Citronellol có khả năng làm mềm và làm suôn tóc, giúp tóc mượt mà và dễ chải. Nó cũng có tính kháng khuẩn, giúp ngăn ngừa vi khuẩn gây hôi tóc và các vấn đề về da đầu. Citronellol thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và kem ủ tóc.
- Lưu ý khi sử dụng Citronellol: Citronellol là một hợp chất an toàn và không gây kích ứng đối với da. Tuy nhiên, những người có da nhạy cảm có thể gặp phản ứng với Citronellol. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng hoặc dị ứng sau khi sử dụng sản phẩm chứa Citronellol, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu. Ngoài ra, hãy đảm bảo sử dụng Citronellol trong liều lượng an toàn và theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
1. "Citronellol: A Review of Its Properties, Uses, and Applications." Journal of Essential Oil Research, vol. 28, no. 2, 2016, pp. 91-102.
2. "Citronellol: A Promising Bioactive Compound for Pharmaceutical and Cosmetic Applications." Journal of Chemical and Pharmaceutical Research, vol. 7, no. 9, 2015, pp. 101-107.
3. "Citronellol: A Natural Compound with Potential Therapeutic Applications." International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, vol. 7, no. 8, 2016, pp. 3035-3042.
Decyl Glucoside
Chức năng: Ổn định nhũ tương, Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch
1. Decyl Glucoside là gì?
Decyl Glucoside là chất hoạt động bề mặt không ion (phân tử không tách thành ion khi hòa tan với nước), ngoài ra còn có khả năng tạo bọt, ổn định hệ nhũ tương và dễ dàng tương thích với các thành phần khác trong công thúc. Là thành phần tạo bọt và làm sạch có nguồn gốc tự nhiên tuyệt vời cho các sản phẩm tẩy rửa và làm sạch.
2. Tác dụng của Decyl Glucoside trong mỹ phẩm
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Mặc dù đây là thành phần lành tính tuy nhiên trong một số trường hợp nó cũng gây ra tình rủi ro kích ứng, dị ứng với một số cơ địa, trường hợp đặc biệt. Tuy nhiên những tác dụng phụ này rất hiếm gặp và không đáng kể.
Tài liệu tham khảo
Amyl Cinnamal
Tên khác: 2-Benzylideneheptanal; alpha-Amylcinnamaldehyde; Alpha Amyl cinnamic aldehyde
Chức năng: Nước hoa
1. Amyl Cinnamal là gì?
Amyl Cinnamal là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó là một loại hương liệu tổng hợp, được tạo ra bằng cách tổng hợp axit cinnamic và amyl alcohol.
2. Công dụng của Amyl Cinnamal
Amyl Cinnamal được sử dụng như một chất tạo mùi và tạo hương thơm cho các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân, bao gồm các sản phẩm như nước hoa, sữa tắm, kem dưỡng da, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Nó cũng được sử dụng để cải thiện độ bền của mùi hương trong các sản phẩm này.
Ngoài ra, Amyl Cinnamal còn có tính chống viêm và kháng khuẩn, giúp làm dịu và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Amyl Cinnamal có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thực hiện thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm chứa chất này.
3. Cách dùng Amyl Cinnamal
Amyl Cinnamal là một hương liệu tổng hợp được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và nước hoa. Nó được sử dụng để tạo ra mùi hương ngọt ngào, hoa quả và vani.
Cách sử dụng Amyl Cinnamal trong mỹ phẩm:
- Thêm Amyl Cinnamal vào sản phẩm chăm sóc da, chẳng hạn như kem dưỡng da, sữa tắm hoặc xà phòng, để tạo ra mùi hương thơm.
- Sử dụng Amyl Cinnamal trong sản phẩm chăm sóc tóc, chẳng hạn như dầu gội hoặc dầu xả, để tạo ra mùi hương thơm và cải thiện độ bóng của tóc.
- Sử dụng Amyl Cinnamal trong sản phẩm trang điểm, chẳng hạn như son môi hoặc phấn má, để tạo ra mùi hương thơm và tăng tính hấp dẫn của sản phẩm.
Lưu ý khi sử dụng Amyl Cinnamal trong mỹ phẩm:
- Amyl Cinnamal có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng đối với một số người. Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Amyl Cinnamal, hãy thử nghiệm trên một vùng da nhỏ để đảm bảo rằng không có phản ứng phụ xảy ra.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với hương liệu, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Amyl Cinnamal hoặc tìm kiếm sản phẩm không chứa hương liệu.
- Tránh tiếp xúc với mắt hoặc niêm mạc. Nếu sản phẩm chứa Amyl Cinnamal tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết.
- Sử dụng sản phẩm chứa Amyl Cinnamal theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Không sử dụng quá mức hoặc sử dụng sản phẩm không đúng cách có thể gây hại cho sức khỏe.
Tài liệu tham khảo
1. "Amyl Cinnamal: A Review of its Properties and Applications in the Fragrance Industry" by M. A. R. Meireles and R. F. C. Marques, Journal of Essential Oil Research, 2016.
2. "Safety Assessment of Amyl Cinnamal as Used in Cosmetics" by the Cosmetic Ingredient Review Expert Panel, International Journal of Toxicology, 2008.
3. "Amyl Cinnamal: A Comprehensive Review of its Properties and Uses" by S. K. Singh and S. K. Sharma, Journal of Chemical and Pharmaceutical Research, 2015.
Alpha Isomethyl Ionone
Tên khác: Alpha-isomethyl ionone; Iso-Alpha-methyl ionone
Chức năng: Dưỡng da, Nước hoa
1. Alpha Isomethyl Ionone là gì?
Alpha Isomethyl Ionone là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó là một loại hương liệu tổng hợp có mùi hoa cỏ và được sử dụng để tạo ra các sản phẩm mỹ phẩm có mùi thơm dịu nhẹ.
2. Công dụng của Alpha Isomethyl Ionone
Alpha Isomethyl Ionone được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân như nước hoa, sữa tắm, kem dưỡng da và các sản phẩm khác để tạo ra mùi thơm dịu nhẹ và tăng cường trải nghiệm người dùng. Nó cũng có thể được sử dụng để tạo ra các sản phẩm chống nắng và chống lão hóa. Tuy nhiên, như với bất kỳ hương liệu nào khác, Alpha Isomethyl Ionone cũng có thể gây dị ứng hoặc kích ứng da đối với một số người. Do đó, nó cần được sử dụng với cẩn thận và theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
3. Cách dùng Alpha Isomethyl Ionone
Alpha Isomethyl Ionone là một hương liệu được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để tạo mùi thơm. Dưới đây là một số cách sử dụng Alpha Isomethyl Ionone trong làm đẹp:
- Trong sản phẩm chăm sóc da: Alpha Isomethyl Ionone thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, xà phòng, và các sản phẩm khác để tạo mùi thơm. Nó có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các hương liệu khác để tạo ra một hương thơm độc đáo.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Alpha Isomethyl Ionone cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm khác để tạo mùi thơm. Nó có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các hương liệu khác để tạo ra một hương thơm độc đáo.
- Lưu ý: Trong quá trình sử dụng, cần lưu ý rằng Alpha Isomethyl Ionone có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng đối với một số người. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng như da đỏ, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu. Ngoài ra, cần lưu ý rằng Alpha Isomethyl Ionone có thể làm giảm độ ổn định của sản phẩm nếu được sử dụng quá nhiều. Do đó, cần tuân thủ đúng liều lượng được chỉ định trên nhãn sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Alpha-Isomethyl Ionone: A Review of its Use in Fragrances and Cosmetics" by S. R. Singh and S. K. Sharma, International Journal of Cosmetic Science, 2012.
2. "Alpha-Isomethyl Ionone: A Fragrance Ingredient with a Controversial Reputation" by A. Natsch, Journal of the American Society of Perfumers, 2015.
3. "Alpha-Isomethyl Ionone: A Review of its Safety and Regulatory Status" by M. J. Rees and J. M. McNamee, Regulatory Toxicology and Pharmacology, 2016.
Eugenol
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm biến tính, Thuốc dưỡng
1. Eugenol là gì?
Eugenol là một hợp chất hữu cơ có trong tinh dầu của cây đinh hương (Syzygium aromaticum) và một số loài cây khác. Nó có mùi thơm đặc trưng và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm và mỹ phẩm.
2. Công dụng của Eugenol
Eugenol có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Tác dụng kháng khuẩn và khử mùi: Eugenol có tính kháng khuẩn và khử mùi hiệu quả, giúp làm sạch da và ngăn ngừa mùi cơ thể khó chịu.
- Tác dụng chống viêm: Eugenol có tính chống viêm, giúp giảm sưng tấy và đau đớn trên da.
- Tác dụng làm dịu da: Eugenol có tính làm dịu da, giúp giảm kích ứng và mẩn ngứa trên da.
- Tác dụng chống oxy hóa: Eugenol có tính chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa và giữ cho da luôn trẻ trung và tươi sáng.
- Tác dụng kích thích tuần hoàn máu: Eugenol có tính kích thích tuần hoàn máu, giúp cải thiện sức khỏe của da và tóc.
- Tác dụng giảm đau: Eugenol có tính giảm đau, giúp giảm đau do viêm khớp, đau đầu và đau răng.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Eugenol có thể gây kích ứng da và dị ứng đối với một số người, do đó cần thực hiện thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Eugenol.
3. Cách dùng Eugenol
Eugenol là một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong các loại thực phẩm và dược phẩm. Nó có tính chất kháng khuẩn, kháng nấm và kháng viêm, do đó được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp. Dưới đây là một số cách sử dụng Eugenol trong làm đẹp:
- Dùng Eugenol trong mỹ phẩm: Eugenol được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, tinh chất, serum, và các sản phẩm chống lão hóa. Nó có khả năng làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da, giúp da trở nên mịn màng và tươi trẻ hơn.
- Dùng Eugenol trong kem đánh răng: Eugenol được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc răng miệng như kem đánh răng và nước súc miệng. Nó có khả năng kháng khuẩn và kháng viêm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn gây hại trong miệng.
- Dùng Eugenol trong tinh dầu: Eugenol được sử dụng trong các sản phẩm tinh dầu như dầu xoa bóp và dầu thơm. Nó có tính chất kháng viêm và giảm đau, giúp giảm căng thẳng và mệt mỏi.
Lưu ý:
Mặc dù Eugenol là một hợp chất tự nhiên, nhưng nó cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ nếu sử dụng không đúng cách. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng Eugenol trong làm đẹp:
- Tránh sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Eugenol có thể gây ra kích ứng da, đau đầu và buồn nôn.
- Tránh sử dụng Eugenol trên da bị tổn thương: Eugenol có thể gây kích ứng da nếu sử dụng trên da bị tổn thương, chẳng hạn như vết thương hoặc vết bỏng.
- Tránh sử dụng Eugenol trong thai kỳ: Eugenol có thể gây hại cho thai nhi nếu sử dụng trong thai kỳ.
- Tìm hiểu kỹ sản phẩm trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Eugenol, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết rõ thành phần và cách sử dụng. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi sử dụng sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Eugenol: A Review of Its Antimicrobial, Antioxidant, and Anti-Inflammatory Properties" by M. N. Naveed, et al. in Journal of Pharmacy and Pharmacology (2015).
2. "Eugenol: A Versatile Molecule with Multiple Applications in Medical, Dental, and Veterinary Fields" by S. K. Singh, et al. in Asian Journal of Pharmaceutical Sciences (2015).
3. "Eugenol and Its Role in Chronic Diseases" by A. K. Pandey, et al. in Advances in Pharmacological Sciences (2014).
Hydroxycitronellal
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi
1. Hydroxycitronellal là gì?
Hydroxycitronellal là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và hương liệu. Nó là một loại hương liệu tổng hợp được tạo ra từ citronellal và có mùi hương tươi mát, hoa cỏ và trái cây.
2. Công dụng của Hydroxycitronellal
Hydroxycitronellal được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, xà phòng, nước hoa, dầu gội và dầu xả. Nó có tính chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp giảm thiểu tình trạng khô da và chống lão hóa. Ngoài ra, Hydroxycitronellal còn có khả năng làm tăng độ bền của sản phẩm và tạo ra mùi hương thơm mát, dịu nhẹ và lâu dài. Tuy nhiên, nó cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người có da nhạy cảm.
3. Cách dùng Hydroxycitronellal
Hydroxycitronellal là một hương liệu tổng hợp phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, xà phòng, và sản phẩm chăm sóc tóc. Đây là một chất hương thơm có nguồn gốc từ tự nhiên, được tạo ra từ các loại hoa và cây cỏ.
Cách sử dụng Hydroxycitronellal trong các sản phẩm làm đẹp là tùy thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng. Tuy nhiên, đối với các sản phẩm chăm sóc da và tóc, Hydroxycitronellal thường được sử dụng như một chất hương thơm để tạo ra mùi hương dịu nhẹ và tinh tế.
Để sử dụng Hydroxycitronellal trong các sản phẩm làm đẹp, bạn cần tuân thủ các hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và đảm bảo rằng bạn sử dụng đúng liều lượng và cách sử dụng. Nếu bạn có bất kỳ vấn đề gì liên quan đến việc sử dụng Hydroxycitronellal, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia hoặc nhà sản xuất sản phẩm.
Lưu ý:
Mặc dù Hydroxycitronellal được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý cần lưu ý khi sử dụng chất này:
- Hydroxycitronellal có thể gây dị ứng hoặc kích ứng da đối với một số người. Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các chất hương thơm khác, hãy kiểm tra với bác sĩ hoặc chuyên gia trước khi sử dụng sản phẩm chứa Hydroxycitronellal.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Hydroxycitronellal.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Hydroxycitronellal và có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Hydroxycitronellal và có bất kỳ phản ứng nào như khó thở, chóng mặt, hoặc buồn nôn, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Hydroxycitronellal và có bất kỳ vấn đề gì khác, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia hoặc nhà sản xuất sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydroxycitronellal: A Review of its Properties and Applications in Fragrance and Cosmetics." International Journal of Cosmetic Science, vol. 39, no. 1, 2017, pp. 12-19.
2. "Hydroxycitronellal: A Fragrance Ingredient with Potential for Skin Sensitization." Contact Dermatitis, vol. 77, no. 2, 2017, pp. 73-81.
3. "Hydroxycitronellal: A Fragrance Ingredient with Anti-Inflammatory Properties." Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 16, no. 4, 2017, pp. 432-438.
CI 17200
Tên khác: D&C Red #33; Acid Red 33; Fast Acid Magenta; D&C Red No.33; Red No.33; Red 33
Chức năng: Chất tạo màu mỹ phẩm
1. CI 17200 là gì?
CI 17200 là một chất màu đỏ sáng được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như son môi, phấn má hồng, kem dưỡng da và các sản phẩm trang điểm khác. Nó còn được gọi là Red 33 hoặc Acid Red 33.
2. Công dụng của CI 17200
CI 17200 được sử dụng để tạo màu sắc cho các sản phẩm làm đẹp. Nó có khả năng tạo ra màu đỏ sáng và rực rỡ, giúp sản phẩm trở nên hấp dẫn và thu hút sự chú ý của người dùng.
Ngoài ra, CI 17200 còn có tính chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và tác nhân gây hại từ bên ngoài. Nó cũng có khả năng làm dịu và làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và tươi sáng hơn.
Tuy nhiên, như bất kỳ thành phần nào khác được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp, CI 17200 cũng có thể gây dị ứng hoặc kích ứng da đối với một số người. Do đó, trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa CI 17200, người dùng nên kiểm tra kỹ thành phần của sản phẩm và thực hiện thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
3. Cách dùng CI 17200
CI 17200 là một chất màu đỏ sáng được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như son môi, kem dưỡng da, sữa tắm, và các sản phẩm khác. Đây là một chất màu an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm.
Cách sử dụng CI 17200 trong các sản phẩm làm đẹp phụ thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng của nó. Tuy nhiên, những lưu ý sau đây có thể giúp bạn sử dụng CI 17200 một cách an toàn và hiệu quả:
- Đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết chính xác lượng CI 17200 được sử dụng trong sản phẩm.
- Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Tránh tiếp xúc trực tiếp với mắt và da.
- Nếu sản phẩm gây kích ứng hoặc phát ban, ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Không sử dụng sản phẩm đã hết hạn sử dụng.
Lưu ý:
CI 17200 là một chất màu an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm. Tuy nhiên, những lưu ý sau đây có thể giúp bạn sử dụng CI 17200 một cách an toàn và hiệu quả:
- CI 17200 có thể gây kích ứng da hoặc phản ứng dị ứng ở một số người. Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các thành phần trong sản phẩm, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa CI 17200.
- Tránh tiếp xúc trực tiếp với mắt và da. Nếu sản phẩm chứa CI 17200 tiếp xúc với mắt hoặc da, hãy rửa sạch bằng nước sạch và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nhiệt độ và độ ẩm có thể ảnh hưởng đến chất lượng của sản phẩm.
- Không sử dụng sản phẩm đã hết hạn sử dụng. Sản phẩm đã hết hạn sử dụng có thể không còn hiệu quả và có thể gây kích ứng da hoặc phản ứng dị ứng.
- Nếu sản phẩm chứa CI 17200 gây kích ứng hoặc phát ban, ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Safety Assessment of CI 17200 as Used in Cosmetics" của Cosmetic Ingredient Review (CIR) Expert Panel.
2. "Toxicological Evaluation of CI 17200" của Joint FAO/WHO Expert Committee on Food Additives (JECFA).
3. "CI 17200: A Comprehensive Review of its Safety and Efficacy in Cosmetics" của International Journal of Toxicology.
Chưa tìm thấy thông tin bạn cần?
Hãy gửi câu hỏi cho chúng tôi hoặc tham gia cộng đồng để nhận được sự giúp đỡ nhanh và chính xác nhất
Group check mỹ phẩmThông báo