Phân tích nhanh về thành phần là cách để kiểm tra xem những nội dung bạn đang tra cứu có chứa những thành phần không mong muốn theo nhận định của những người đam mê chăm sóc da hay không. Tuy nhiên, nếu chúng có chứa những thành phần được đưa ra trong nhãn không đồng nghĩa với việc đó là một sản phẩm tồi. Việc lựa chọn sản phẩm còn phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, sự nhạy cảm, tình trạng da và nhiều thứ khác nữa. Vậy nên, hãy nhấp vào các nhãn trên để đọc thêm thông tin và đưa ra quyết định cá nhân về việc bạn có sử dụng sản phẩm có chứa những thành phần này hay không!
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Đã bao giờ bạn sử dụng một sản phẩm với lời hứa hẹn về một hiệu quả nào đó, nhưng lại không có tác dụng gì sau một thời gian sử dụng? Rất có thể nó không chứa bất kỳ thành phần nào chịu trách nhiệm cho hiệu quả đó. Lời hứa hẹn lúc này sẽ chẳng còn quan trọng nữa nếu sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào hữu ích cho hiệu quả được cam kết thì dĩ nhiên, tác dụng mà nó mang lại là rất thấp hoặc gần như là không có.
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Một số thành phần trong sản phẩm hiệu quả với người này nhưng lại không hiệu quả, thậm chí gây kích ứng với người khác. Lý do là các loại da khác nhau có phản ứng khác nhau với từng thành phần sản phẩm. Tại đây, chúng tôi đã xác định các thành phần phù hợp hoặc mang lại kết quả không tốt cho những người có làn da khô, da dầu hoặc da nhạy cảm.
Da khô
1
Alcohol
Rủi ro cao
4
Panthenol
Nguy cơ thấp
Sodium Hyaluronate
Nguy cơ thấp
Butylene Glycol
Nguy cơ thấp
Glycerin
Nguy cơ thấp
Da dầu
3
Butyrospermum Parkii (Shea) Butter
Rủi ro cao
Decyl Oleate
Rủi ro cao
Prunus Amygdalus Dulcis (Sweet Almond) Oil
Rủi ro cao
1
Allantoin
Nguy cơ thấp
Da nhạy cảm
3
Alcohol
Rủi ro cao
Lactic Acid
Rủi ro cao
Citric Acid
Rủi ro cao
1
Allantoin
Nguy cơ thấp
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG) đề cập đến tỷ lệ phần trăm số lượng các chất mang đến những nguy cơ, rủi ro được đánh giá theo mức độ và phân loại bởi EWG. Trên thị trường có vô số thành phần mỹ phẩm, và EWG là một trong số ít tổ chức toàn cầu có số lượng chỉ định xếp hạng các chất không nhỏ. Đó là lý do chúng tôi chọn EWG làm thang đo về độ an toàn thành phần sản phẩm.
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
69%
28%
2%
0%
DANH SÁCH THÀNH PHẦN
(Hiển thị 5 thành phần đầu tiên của 54 thành phần)
EWG
CIR
Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm
Ghi chú
1
Water (Aqua)
(Dung môi)
1
A
Butylene Glycol
(Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt)
Phù hợp với da khô
1
3
A
Dimethicone
(Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt)
Chứa Silicone
1
B
Decyl Oleate
(Dưỡng da, Chất làm mềm)
Không tốt cho da dầu
Chất gây mụn nấm
1
2
A
Glycerin
(Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính)
Phù hợp với da khô
1
3
B
Steareth 2
(Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa)
1
Lactococcus Ferment Lysate
(Dưỡng da)
1
A
Cetearyl Alcohol
(Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất làm đặc - chứa nước)
1
3-O-Ethyl Ascorbic Acid
(Dưỡng da)
1
A
Prunus Amygdalus Dulcis (Sweet Almond) Oil
(Chất tạo mùi, Chất dưỡng da - khóa ẩm)
Không tốt cho da dầu
Chất gây mụn nấm
1
A
Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil
(Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm đặc)
Chất gây mụn nấm
1
3
B
Steareth 21
(Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt)
1
Sorbitol
(Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất tạo mùi, Chất làm mềm dẻo)
1
A
Butyrospermum Parkii (Shea) Butter
Không tốt cho da dầu
Chất gây mụn nấm
2
3
A
Tocopheryl Acetate
(Dưỡng da, Chất chống oxy hóa)
Chống lão hóa
1
A
Panthenol
(Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện)
Phù hợp với da khô
Phục hồi da
2
4
A
Phenoxyethanol
(Chất tạo mùi, Chất bảo quản)
1
Beta Vulgaris (Beet) Root Extract
1
A
Hydrolyzed Corn Starch
(Dưỡng da, Chất giữ ẩm, Chất làm đặc, Tạo kết cấu sản phẩm)
1
2
A
Citric Acid
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo phức chất, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH)
Chống lão hóa
Không tốt cho da nhạy cảm
1
B
Disodium Phosphate
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Chất chống ăn mòn)
2
Mica
(Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất làm mờ)
1
A
Synthetic Fluorphlogopite
(Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất độn)
1
A
Carbomer
(Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo gel)
1
A
Sodium Cetearyl Sulfate
(Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch, Tạo bọt)
1
4
B
Sodium Hydroxide
(Chất làm biến tính, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH)
Punica Granatum Fruit Extract
(Dưỡng da)
8
Fragrance (Parfum)
(Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi)
Phù hợp với da khô
1
A
Sodium Hyaluronate
(Chất giữ ẩm, Dưỡng da)
Phù hợp với da khô
Phục hồi da
1
4
B
Lactic Acid
(Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Dưỡng da, Chất loại bỏ tế bào chết, Chất dưỡng da - giữ độ ẩm)
Chống lão hóa
Không tốt cho da nhạy cảm
1
A
Allantoin
(Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm dịu)
Phù hợp với da nhạy cảm
Phù hợp với da dầu
2
A
Ethylhexylglycerin
(Chất khử mùi, Dưỡng da)
2
Alcohol
(Dung môi, Mặt nạ, Chất chống tạo bọt, Chất làm đặc, Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông)
Không tốt cho da nhạy cảm
Không tốt cho da khô
Chứa cồn
1
A
Biosaccharide Gum 1
(Dưỡng da)
1
A
Disodium Edta
(Chất tạo phức chất, Chất làm đặc)
1
A
Caprylic/ Capric Triglyceride
(Dung môi, Mặt nạ, Nước hoa, Dưỡng da, Chất làm mềm)
4
6
A
Benzyl Alcohol
(Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất bảo quản, Thuốc giảm đau dùng ngoài da)
Chất gây dị ứng
1
Sodium Chloride
(Mặt nạ, Chất làm đặc, Chất độn)
3
Linalool
(Mặt nạ, Chất khử mùi, Chất tạo mùi)
Chất gây dị ứng
2
A
Tin Oxide
(Chất làm mờ, Chất làm đặc, Chất làm sạch mảng bám, Chất độn)
1
3
A
Sodium Benzoate
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất bảo quản, Chất chống ăn mòn)
3
5
Benzyl Salicylate
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất hấp thụ UV)
Chất gây dị ứng
1
Pantolactone
(Chất giữ ẩm)
1
A
Ascorbyl Palmitate
(Mặt nạ, Chất chống oxy hóa)
Chất gây mụn nấm
3
5
Alpha Isomethyl Ionone
(Dưỡng da, Nước hoa)
Chất gây dị ứng
1
P Anisic Acid
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo mùi)
2
A
Alumina
(Chất làm mờ, Chất làm đặc, Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất chống đông)
4
5
Limonene
(Dung môi, Nước hoa, Chất khử mùi)
Chất gây dị ứng
3
4
Citronellol
(Mặt nạ, Chất tạo mùi)
Chất gây dị ứng
1
A
Ascorbic Acid
(Mặt nạ, Chất ổn định độ pH, Dưỡng da, Chất chống oxy hóa, Chất tạo mùi, Chất hiệu chỉnh độ pH)
Phù hợp với da khô
Chống lão hóa
Làm sáng da
1
A
Dextran
(Chất làm đặc, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất độn)
1
A
Tripeptide 1
(Dưỡng da)
1
3
Titanium Dioxide/Ci 77891
(Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất hấp thụ UV, Chất chống nắng, Chất làm mờ)
Chống nắng
Phù hợp với da nhạy cảm
2
Iron Oxides (Ci 77491)
(Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm)
Giải thích thành phần Dưỡng ẩm Instytutum C-illuminating 3d Moisturizer
Water (Aqua)
Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt
1. Butylene glycol là gì?
Butylene glycol hay còn được gọi là 1,3-butanediol, là một loại rượu hữu cơ nhỏ được sử dụng làm dung môi và chất điều hòa. Butylene Glycol có thể chất lỏng, không có màu, hòa tan được trong nước và có nhiều trong dầu mỏ.
Butylene Glycol có khả năng giữ ẩm cho da và được dùng để làm dung môi hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm, từ đó tăng khả năng thấm cho mỹ phẩm và giúp sản phẩm không gây nhờn rít cho da. Do cùng thuộc nhóm Glycol nên Butylene Glycol dễ bị cho là gây kích ứng da người sử dụng giống với Ethylene Glycol và Propylene Glycol. Nhưng trên thực tế thì Butylene Glycol an toàn hơn và có khả năng giữ ẩm cho da tốt hơn Ethylene Glycol và Propylene Glycol.
2. Tác dụng của Butylene Glycol trong mỹ phẩm
Giúp cho sự thâm nhập qua da của các chất được dễ dàng hơn
Giúp cho cấu trúc của kem bôi mỏng hơn
Làm dung môi để hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm
Giữ ẩm cho da
3. Độ an toàn của Butylene Glycol
Các cơ quan như FDA, EPA Hoa Kỳ và CTFA đều nhận định Butylene Glycol là an toàn để sử dụng làm thành phần trong mỹ phẩm. Tạp chí American College of Toxicology có thông tin Butylene Glycol đã được nghiên cứu và chứng minh là an toàn.
Lưu ý:
Nồng độ Butylene Glycol trong các sản phẩm mỹ phẩm cần được kiểm soát ≤ 0,5%.
Không nên dùng lâu những mỹ phẩm có Butylene Glycol trong thành phần để tránh gây kích ứng da.
Không bôi những sản phẩm có Butylene Glycol lên mắt hoặc những chỗ có vết thương hở.
Phụ nữ mang thai và cho con bú không nên dùng những sản phẩm có chứa Butylene Glycol do có thể gây hại cho thai nhi.
Những người bị mụn hoặc dị ứng dùng mỹ phẩm có chứa Butylene Glycol có thể gặp tình trạng bị mụn hoặc dị ứng nặng hơn.
Tài liệu tham khảo
CTFA. (1980). Submission of unpublished data. ClR safety data test summary. Animal oral, dermal, and ocular tests of nail lotion containing Butylene Clycol.
SHELANSKI, M.V. Evaluation of 1,3-Butylene Glycol as a safe and useful ingredient in cosmetics.
SCALA, R.A., and PAYNTER, O.E. (1967). Chronic oral toxicity of 1,3-Butanediol.
Chức năng: Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt
1. Dimethicone là gì?
Dimethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một chất làm mềm và làm dịu da, giúp cải thiện độ ẩm và giữ ẩm cho da. Dimethicone cũng có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.
2. Công dụng của Dimethicone
Dimethicone được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, lotion, serum, kem chống nắng, kem lót trang điểm, sản phẩm chăm sóc tóc và nhiều sản phẩm khác. Công dụng chính của Dimethicone là giúp cải thiện độ ẩm và giữ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường và làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da. Trong sản phẩm chăm sóc tóc, Dimethicone giúp bảo vệ tóc khỏi tác động của nhiệt độ và các tác nhân gây hại khác, giúp tóc trở nên mềm mại và bóng khỏe hơn.
3. Cách dùng Dimethicone
- Dimethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, lotion, serum, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm trang điểm. - Khi sử dụng Dimethicone, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn trên bao bì sản phẩm và tuân thủ các chỉ dẫn của nhà sản xuất. - Đối với các sản phẩm chăm sóc da, bạn có thể sử dụng Dimethicone như một thành phần chính hoặc phụ để cải thiện độ ẩm, giảm sự khô ráp và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường. - Đối với các sản phẩm chăm sóc tóc, Dimethicone thường được sử dụng để tạo độ bóng, giảm tình trạng rối và làm mềm tóc. - Khi sử dụng Dimethicone, bạn nên thoa sản phẩm một cách đều trên vùng da hoặc tóc cần chăm sóc. Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. - Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da, ngứa, hoặc phù nề, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ. - Ngoài ra, bạn cũng nên lưu ý rằng Dimethicone có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông nếu sử dụng quá nhiều hoặc không rửa sạch sản phẩm sau khi sử dụng. Do đó, bạn nên sử dụng sản phẩm một cách hợp lý và rửa sạch vùng da hoặc tóc sau khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Dimethicone: A Review of its Properties and Uses in Skin Care." Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 8, no. 3, 2009, pp. 183-8. 2. "Dimethicone: A Versatile Ingredient in Cosmetics." International Journal of Cosmetic Science, vol. 32, no. 5, 2010, pp. 327-33. 3. "Dimethicone: A Review of its Safety and Efficacy in Skin Care." Journal of Drugs in Dermatology, vol. 10, no. 9, 2011, pp. 1018-23.
Decyl Oleate
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Decyl Oleate là gì?
Decyl Oleate là một loại este được tạo ra từ Decyl Alcohol và Oleic Acid. Nó là một chất lỏng không màu, không mùi, và không gây kích ứng da. Decyl Oleate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện khả năng thẩm thấu và làm mềm da.
2. Công dụng của Decyl Oleate
Decyl Oleate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Làm mềm da: Decyl Oleate có khả năng thẩm thấu tốt và giúp làm mềm da, giúp da mịn màng hơn. - Làm dịu da: Decyl Oleate có tính chất làm dịu da, giúp giảm kích ứng và mẩn đỏ trên da. - Làm tóc mềm mượt: Decyl Oleate cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tóc mềm mượt hơn. - Làm giảm sự chafing: Decyl Oleate cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để giảm sự chafing (sự mài mòn da do ma sát). - Làm giảm tình trạng khô da: Decyl Oleate có khả năng giữ ẩm và giúp giảm tình trạng khô da. Tóm lại, Decyl Oleate là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp làm mềm, dịu da, làm tóc mềm mượt và giảm tình trạng khô da.
3. Cách dùng Decyl Oleate
Decyl Oleate là một loại dầu nhẹ, không gây nhờn và được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Decyl Oleate trong làm đẹp: - Dùng trong sản phẩm chăm sóc da: Decyl Oleate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, lotion, sữa tắm, sữa rửa mặt, kem chống nắng, và các sản phẩm chống lão hóa. Decyl Oleate giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. - Dùng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Decyl Oleate cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Decyl Oleate giúp tóc mềm mượt, dễ chải và giảm tình trạng tóc khô và hư tổn. - Dùng trong sản phẩm trang điểm: Decyl Oleate cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn phủ và son môi. Decyl Oleate giúp sản phẩm trang điểm dễ thoa, giúp sản phẩm bám chặt hơn trên da và giúp da mềm mại hơn.
Lưu ý:
- Decyl Oleate là một loại dầu nhẹ, không gây nhờn và an toàn cho da. Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Decyl Oleate trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Decyl Oleate và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ. - Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Decyl Oleate. - Tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Decyl Oleate dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết. - Lưu trữ sản phẩm chứa Decyl Oleate ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Decyl Oleate: A Review of its Properties and Applications in Cosmetics" by S. R. Desai and S. S. Patil, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 1, January/February 2012. 2. "Decyl Oleate: A Versatile Emollient for Skin Care Products" by M. S. Saini and S. K. Sharma, International Journal of Cosmetic Science, Vol. 34, No. 2, April 2012. 3. "Decyl Oleate: A Review of its Properties and Applications in Personal Care Products" by A. K. Singh and S. K. Sharma, Journal of Surfactants and Detergents, Vol. 16, No. 4, July 2013.
Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính
1. Glycerin là gì?
Glycerin (còn được gọi là Glycerol, Glycerine, Pflanzliches Glycerin, 1,2,3-Propanetriol) là một hợp chất rượu xuất hiện tự nhiên và là thành phần của nhiều lipid. Glycerin có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một sản phẩm phụ của sản xuất xà phòng thường sử dụng mỡ động vật.
2. Lợi ích của glycerin đối với da
Dưỡng ẩm hiệu quả
Bảo vệ da
Làm sạch da
Hỗ trợ trị mụn
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication
Steareth 2 là một loại chất hoạt động bề mặt không ion, được sản xuất từ sự phản ứng giữa ethylene oxide và stearic acid. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, kem chống nắng và các sản phẩm chăm sóc tóc. Steareth 2 có tính chất làm mềm và làm ẩm cho da, giúp cải thiện độ ẩm và độ mịn của da. Nó cũng giúp tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng thẩm thấu vào da một cách hiệu quả hơn.
2. Công dụng của Steareth 2
- Làm mềm và làm ẩm cho da: Steareth 2 có khả năng giữ ẩm và làm mềm da, giúp cải thiện độ ẩm và độ mịn của da. - Tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần khác trong sản phẩm: Steareth 2 giúp tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng thẩm thấu vào da một cách hiệu quả hơn. - Làm cho sản phẩm dễ dàng thoa và thấm vào da: Steareth 2 giúp sản phẩm dễ dàng thoa và thấm vào da, giúp tăng cường hiệu quả của sản phẩm. - Giúp sản phẩm có độ nhớt và độ bền cao: Steareth 2 có tính chất làm cho sản phẩm có độ nhớt và độ bền cao, giúp sản phẩm duy trì được tính chất ban đầu trong quá trình sử dụng.
3. Cách dùng Steareth 2
Steareth 2 là một loại chất nhũ hóa được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó có khả năng tạo ra bọt và giúp các thành phần khác trong sản phẩm dễ dàng trộn lẫn với nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng Steareth 2 trong làm đẹp: - Sử dụng Steareth 2 trong các sản phẩm tẩy trang: Steareth 2 có khả năng làm sạch da và loại bỏ các tạp chất trên da, giúp cho quá trình tẩy trang trở nên dễ dàng hơn. - Sử dụng Steareth 2 trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Steareth 2 giúp tăng độ bóng và mềm mượt cho tóc, đồng thời giúp cho các thành phần khác trong sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào tóc. - Sử dụng Steareth 2 trong các sản phẩm chăm sóc da: Steareth 2 có khả năng tạo bọt và giúp các thành phần khác trong sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da, giúp cải thiện độ ẩm và độ mịn của da.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc trực tiếp với mắt và miệng: Steareth 2 có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc trực tiếp với mắt và miệng. - Sử dụng đúng liều lượng: Sử dụng quá nhiều Steareth 2 có thể gây kích ứng da. - Lưu trữ đúng cách: Steareth 2 nên được lưu trữ ở nhiệt độ thấp hơn 25 độ C và tránh ánh nắng trực tiếp. - Không sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi: Steareth 2 có thể gây kích ứng da cho trẻ em dưới 3 tuổi. - Nếu có dấu hiệu kích ứng da, ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Steareth-2: A Review of Its Properties and Applications in Personal Care Products" by S. K. Singh, R. K. Sharma, and A. K. Bajpai (Journal of Surfactants and Detergents, 2016) 2. "Formulation and Evaluation of Steareth-2 Based Emulsion for Topical Delivery of Antifungal Drug" by S. K. Singh, R. K. Sharma, and A. K. Bajpai (Journal of Drug Delivery Science and Technology, 2017) 3. "Effect of Steareth-2 on the Rheological Properties of Oil-in-Water Emulsions" by M. A. Gómez-Guillén, M. P. Montero, and J. M. López-Caballero (Journal of Food Engineering, 2008)
Lactococcus Ferment Lysate
Chức năng: Dưỡng da
1. Lactococcus Ferment Lysate là gì?
Lactococcus Ferment Lysate là một loại chiết xuất từ vi khuẩn Lactococcus lactis, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da. Vi khuẩn Lactococcus lactis là một loại vi khuẩn lactic acid, được sử dụng trong sản xuất sữa chua và các sản phẩm từ sữa.
2. Công dụng của Lactococcus Ferment Lysate
Lactococcus Ferment Lysate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Cung cấp độ ẩm cho da: Lactococcus Ferment Lysate có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. - Tăng cường chức năng miễn dịch của da: Lactococcus Ferment Lysate có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp da khỏe mạnh và đàn hồi hơn. - Giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Lactococcus Ferment Lysate có khả năng làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và các dấu hiệu lão hóa khác trên da. - Giảm viêm và kích ứng da: Lactococcus Ferment Lysate có khả năng làm giảm viêm và kích ứng da, giúp da khỏe mạnh hơn. - Tăng cường sức sống cho da: Lactococcus Ferment Lysate có khả năng tăng cường sức sống cho da, giúp da trông tươi trẻ và rạng rỡ hơn. Tóm lại, Lactococcus Ferment Lysate là một thành phần có nhiều lợi ích cho da, giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da.
3. Cách dùng Lactococcus Ferment Lysate
Lactococcus Ferment Lysate là một loại enzyme được chiết xuất từ vi khuẩn lactic acid, được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da để cải thiện sức khỏe và sắc tố của da. Dưới đây là một số cách sử dụng Lactococcus Ferment Lysate trong làm đẹp: - Sử dụng sản phẩm chứa Lactococcus Ferment Lysate: Nhiều sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, mặt nạ, toner, sữa rửa mặt,.. đều chứa Lactococcus Ferment Lysate. Bạn có thể sử dụng những sản phẩm này để cung cấp dưỡng chất cho da. - Thêm Lactococcus Ferment Lysate vào sản phẩm chăm sóc da: Bạn có thể mua Lactococcus Ferment Lysate và thêm vào sản phẩm chăm sóc da của mình để tăng tính hiệu quả của sản phẩm. Tuy nhiên, bạn cần phải thực hiện đúng liều lượng và cách thức sử dụng để tránh gây hại cho da. - Sử dụng Lactococcus Ferment Lysate trong mặt nạ: Bạn có thể tìm kiếm các mặt nạ chứa Lactococcus Ferment Lysate hoặc tự làm mặt nạ từ Lactococcus Ferment Lysate để cung cấp dưỡng chất cho da.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá liều: Lactococcus Ferment Lysate là một loại enzyme và sử dụng quá liều có thể gây kích ứng da hoặc gây hại cho da. Bạn cần phải thực hiện đúng liều lượng và cách thức sử dụng được hướng dẫn trên sản phẩm. - Kiểm tra thành phần sản phẩm: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm chứa Lactococcus Ferment Lysate trước khi sử dụng. - Không sử dụng sản phẩm hết hạn: Sử dụng sản phẩm chứa Lactococcus Ferment Lysate đã hết hạn có thể gây hại cho da. - Thực hiện kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Lactococcus Ferment Lysate, bạn nên thực hiện kiểm tra da để đảm bảo rằng sản phẩm không gây kích ứng hoặc dị ứng cho da của bạn. - Bảo quản sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Lactococcus Ferment Lysate cần được bảo quản ở nhiệt độ thấp và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo tính hiệu quả của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Lactococcus Ferment Lysate: A Novel Ingredient for Skin Care" by S. K. Kim, J. H. Lee, and H. J. Kim. Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 2, 2017, pp. 107-117. 2. "Lactococcus Ferment Lysate: A Review of its Properties and Applications in Cosmetics" by M. A. P. de Oliveira, L. A. de Oliveira, and M. L. S. de Oliveira. International Journal of Cosmetic Science, vol. 39, no. 4, 2017, pp. 385-391. 3. "Lactococcus Ferment Lysate: A Potential Ingredient for Anti-Aging Skin Care Products" by J. Y. Lee, H. J. Kim, and S. K. Kim. Journal of Applied Biological Chemistry, vol. 60, no. 2, 2017, pp. 89-96.
Cetearyl Alcohol
Tên khác: Cetyl Stearyl Alcohol; Cetostearyl Alcohol; C16-18 Alcohols
Chức năng: Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất làm đặc - chứa nước
1. Cetearyl Alcohol là gì?
Cetearyl alcohol là một chất hóa học được tìm thấy trong các sản phẩm mỹ phẩm. Đây là một chất màu trắng, dạng sáp được làm từ cồn cetyl và cồn stearyl. Hai loại cồn này đều thuộc nhóm cồn béo, được tìm thấy trong động vật và thực vật như dừa, dầu cọ.
2. Tác dụng của Cetearyl Alcohol trong làm đẹp
Giúp ngăn không cho kem tách thành dầu và chất lỏng nhờ thành phần nhũ hóa.
Hỗ trợ sử dụng mỹ phẩm đồng đều.
Làm chất nền dày trong công thức mỹ phẩm.
Làm mềm da và làm mịn cho làn da.
3. Cách sử dụng Cetearyl Alcohol trong làm đẹp
Vì thành phần này có trong rất nhiều loại sản phẩm khác nhau nên không có một hướng dẫn sử dụng cụ thể nào dành cho riêng cetearyl alcohol. Đồng thời, theo các bác sĩ da liễu, cetearyl alcohol không phải là một thành phần có giới hạn về tần suất sử dụng. Theo đó, người dùng có thể bôi cetearyl alcohol một cách tự nhiên và thông thường lên da như dạng mỹ phẩm bao hàm thành phần này.
Tài liệu tham khảo
ChoiYS, SuhHS, YoonMY, MinSU, KimJS, JungJYet al. A study of the efficacy of cleansers for acne vulgaris. J Dermatolog Treat2010, 21(3):201–5.
KortingHC, Ponce-PöschlE, KlövekornW, SchmötzerG, Arens-CorellM, Braun-FalcoO. The influence of the regular use of a soap or an acidic syndet bar on pre-acne. Infection1995, 23(2):89–93.
Santos-CaetanoJP, CargillMR. A Randomized Controlled Tolerability Study to Evaluate Reformulated Benzoyl Peroxide Face Washes for Acne Vulgaris. J Drugs Dermatol2019, 18(4):350–35.
3-O-Ethyl Ascorbic Acid
Tên khác: Ethyl Ascorbic Acid; 3-O-Ethyl-L-ascorbic acid
Chức năng: Dưỡng da
1. Ethyl Ascorbic Acid là gì?
Ethyl Ascorbic Acid là một dạng của vitamin C tổng hợp, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Ethyl Ascorbic Acid có tính chất ổn định hơn so với vitamin C thông thường, giúp tăng cường khả năng thẩm thấu và hiệu quả của sản phẩm chứa vitamin C.
2. Công dụng của Ethyl Ascorbic Acid
Ethyl Ascorbic Acid có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Tăng cường sức khỏe cho da: Ethyl Ascorbic Acid giúp tăng cường sản xuất collagen, giúp da săn chắc và đàn hồi hơn. - Chống lão hóa: Ethyl Ascorbic Acid có khả năng ngăn ngừa sự hình thành nếp nhăn và vết chân chim trên da, giúp da trở nên trẻ trung và tươi sáng hơn. - Làm sáng da: Ethyl Ascorbic Acid có khả năng làm giảm sự sản xuất melanin, giúp làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các vết thâm nám trên da. - Bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV: Ethyl Ascorbic Acid có khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh về da do tia UV gây ra. Tóm lại, Ethyl Ascorbic Acid là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da, giúp tăng cường sức khỏe cho da, chống lão hóa, làm sáng da và bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
3. Cách dùng Ethyl Ascorbic Acid
- Ethyl Ascorbic Acid là một dạng của Vitamin C, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để giúp làm sáng da, giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi của da. - Để sử dụng Ethyl Ascorbic Acid, bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm chứa thành phần này, như serum, kem dưỡng, tinh chất, và sử dụng theo hướng dẫn của nhà sản xuất. - Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Ethyl Ascorbic Acid, bạn nên làm sạch da và sử dụng toner để cân bằng độ pH của da. - Sau đó, bạn có thể thoa sản phẩm chứa Ethyl Ascorbic Acid lên mặt và cổ, massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da. - Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Ethyl Ascorbic Acid vào ban ngày, hãy sử dụng kem chống nắng để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. - Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ để đảm bảo không gây kích ứng.
Lưu ý:
- Ethyl Ascorbic Acid là một dạng của Vitamin C, nhưng có tính ổn định hơn so với Vitamin C thông thường. Tuy nhiên, vẫn có thể bị phân hủy nếu tiếp xúc với ánh sáng, nhiệt độ cao hoặc không khí. - Vì vậy, khi mua sản phẩm chứa Ethyl Ascorbic Acid, bạn nên chọn sản phẩm có bao bì kín đáo, tránh tiếp xúc với ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao. - Nếu sản phẩm chứa Ethyl Ascorbic Acid bị thay đổi màu sắc hoặc mùi vị, bạn nên ngừng sử dụng và mua sản phẩm mới. - Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Ethyl Ascorbic Acid quá nhiều, có thể gây kích ứng da, đỏ da hoặc khô da. Vì vậy, hãy sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Ethyl Ascorbic Acid và gặp phải tình trạng da kích ứng, bạn nên ngừng sử dụng và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Ethyl Ascorbic Acid: A Review of its Properties, Mechanisms of Action, and Potential Applications in Skincare" by J. Kim and S. Lee, Journal of Cosmetic Dermatology, 2017. 2. "Ethyl Ascorbic Acid: A Stable, Water-Soluble Vitamin C Derivative for Skincare" by S. Lee and J. Kim, Cosmetics, 2018. 3. "Ethyl Ascorbic Acid: A Novel Vitamin C Derivative for Skincare" by S. Lee and J. Kim, International Journal of Cosmetic Science, 2016.
Prunus Amygdalus Dulcis (Sweet Almond) Oil
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất dưỡng da - khóa ẩm
1. Prunus Amygdalus Dulcis (Sweet Almond) Oil là gì?
Prunus Amygdalus Dulcis (Sweet Almond) Oil là một loại dầu được chiết xuất từ hạt hạnh nhân ngọt. Nó là một nguồn giàu vitamin E, axit béo và chất chống oxy hóa, làm cho nó trở thành một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp.
2. Công dụng của Prunus Amygdalus Dulcis (Sweet Almond) Oil
- Dưỡng ẩm: Sweet Almond Oil có khả năng thẩm thấu nhanh vào da, giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da mềm mại suốt cả ngày. - Làm sáng da: Sweet Almond Oil chứa nhiều vitamin E và chất chống oxy hóa, giúp làm sáng da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn. - Chống lão hóa: Sweet Almond Oil là một nguồn giàu axit béo, giúp cải thiện độ đàn hồi của da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và vết chân chim. - Làm mềm tóc: Sweet Almond Oil có khả năng thấm sâu vào tóc, giúp cung cấp độ ẩm cho tóc và giữ cho tóc mềm mại và óng ả. - Chăm sóc móng tay: Sweet Almond Oil có khả năng giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho móng tay, giúp móng tay khỏe mạnh và đẹp hơn. Tóm lại, Prunus Amygdalus Dulcis (Sweet Almond) Oil là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp cung cấp độ ẩm, làm sáng da, chống lão hóa, làm mềm tóc và chăm sóc móng tay.
3. Cách dùng Prunus Amygdalus Dulcis (Sweet Almond) Oil
- Sweet Almond Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc pha trộn với các sản phẩm làm đẹp khác như kem dưỡng, lotion, serum,… - Để sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể lấy một lượng nhỏ dầu và thoa đều lên vùng da cần chăm sóc. Nên sử dụng dầu vào buổi tối để da có thời gian hấp thụ và tái tạo trong suốt đêm. - Nếu muốn pha trộn với sản phẩm làm đẹp khác, bạn có thể lấy một lượng nhỏ dầu và trộn đều với sản phẩm đó trước khi sử dụng. - Sweet Almond Oil cũng có thể được sử dụng để massage da, giúp thư giãn cơ thể và tăng cường lưu thông máu.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều dầu, chỉ cần lượng nhỏ là đủ để thoa đều lên da. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, nên thử nghiệm trước khi sử dụng dầu trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể. - Sweet Almond Oil có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông nếu sử dụng quá nhiều hoặc không rửa sạch sau khi sử dụng. - Nên lưu trữ dầu ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh oxy hóa và làm giảm chất lượng sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Sweet Almond Oil: A Review" by R. M. Singh and S. K. Sharma, Journal of Chemical and Pharmaceutical Research, 2011. 2. "Sweet Almond Oil: A Review of Its Properties and Uses" by A. M. Maranz and Z. Wiesman, Journal of Food Science, 2004. 3. "Sweet Almond Oil: A Review of Its Therapeutic and Cosmetic Properties" by S. S. Patil and S. V. Borole, International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, 2012.
Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm đặc
1. Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil là gì?
Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil là một loại dầu được chiết xuất từ hạt của cây Jojoba, một loại cây bản địa của vùng sa mạc Bắc Mỹ. Dầu Jojoba có màu vàng nhạt và không mùi, được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp và chăm sóc da.
2. Công dụng của Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil
Dầu Jojoba có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Dưỡng ẩm da: Dầu Jojoba có khả năng thẩm thấu nhanh và không gây nhờn rít, giúp cung cấp độ ẩm cho da một cách hiệu quả. Nó cũng giúp cải thiện độ đàn hồi và độ mịn của da. - Làm sạch da: Dầu Jojoba có khả năng làm sạch da một cách nhẹ nhàng và hiệu quả, loại bỏ bụi bẩn, tạp chất và lớp trang điểm trên da. - Chống lão hóa: Dầu Jojoba chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn. - Giảm viêm và kích ứng da: Dầu Jojoba có tính chất kháng viêm và làm dịu da, giúp giảm thiểu tình trạng viêm và kích ứng da. - Tăng cường sức khỏe tóc: Dầu Jojoba cung cấp độ ẩm cho tóc và giúp tóc mềm mượt hơn. Nó cũng giúp phục hồi tóc hư tổn và ngăn ngừa tình trạng gãy rụng tóc. Tóm lại, dầu Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp và chăm sóc da, giúp cung cấp độ ẩm, làm sạch da, ngăn ngừa lão hóa và giảm viêm kích ứng da.
3. Cách dùng Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil
- Jojoba Seed Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng, lotion, serum, toner, và sữa rửa mặt. - Nếu sử dụng trực tiếp, hãy thoa một lượng nhỏ dầu lên vùng da cần chăm sóc và massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào da. Để đạt hiệu quả tốt nhất, nên sử dụng dầu vào buổi tối trước khi đi ngủ. - Nếu pha trộn với các sản phẩm khác, hãy thêm một vài giọt dầu vào sản phẩm đó và trộn đều trước khi sử dụng. - Jojoba Seed Oil cũng có thể được sử dụng để làm dầu massage.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều dầu, chỉ cần một lượng nhỏ để đạt hiệu quả tốt nhất. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử dầu trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể. - Nếu bạn đang sử dụng các sản phẩm chứa Retin-A hoặc các loại thuốc trị mụn, hãy hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Jojoba Seed Oil. - Tránh để dầu tiếp xúc với mắt và miệng. - Bảo quản dầu ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Jojoba Oil: A Comprehensive Review on its Composition, Properties, Health Benefits, and Industrial Applications" by S. S. Sabahi and M. S. Salehi. Journal of Agricultural and Food Chemistry, 2018. 2. "Jojoba oil: An update on its pharmacological properties and therapeutic potential" by S. K. Sharma and A. K. Gupta. Journal of Ethnopharmacology, 2020. 3. "Jojoba Oil: A Review of its Use in Cosmetics and Skin Care Products" by R. R. Watson and V. R. Preedy. Cosmetics, 2017.
Steareth 21
Tên khác: Brij 721
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt
1. Steareth 21 là gì?
Steareth 21 là một loại chất hoạt động bề mặt không ion trong ngành công nghiệp mỹ phẩm. Nó được sản xuất từ sự phản ứng giữa ethylene oxide và stearyl alcohol, một loại cồn béo tự nhiên được tìm thấy trong dầu cọ hoặc dầu hạt cải.
2. Công dụng của Steareth 21
Steareth 21 là một chất hoạt động bề mặt phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc, giúp tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần khác trong sản phẩm. Ngoài ra, Steareth 21 còn được sử dụng để tạo độ nhớt và độ bền cho các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, các sản phẩm chứa Steareth 21 có thể gây kích ứng da đối với những người có làn da nhạy cảm. Do đó, người dùng cần phải kiểm tra thành phần trước khi sử dụng sản phẩm chứa Steareth 21.
3. Cách dùng Steareth 21
Steareth 21 là một chất nhũ hóa và làm dịu da được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt và kem chống nắng. Để sử dụng Steareth 21, bạn có thể thêm nó vào sản phẩm làm đẹp của mình trong tỷ lệ phù hợp với công thức sản phẩm. Thông thường, Steareth 21 được sử dụng trong tỷ lệ từ 1-5% trong các sản phẩm làm đẹp.
Lưu ý:
Trong quá trình sử dụng Steareth 21, bạn cần lưu ý một số điểm quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả của sản phẩm. Đầu tiên, bạn cần đảm bảo rằng Steareth 21 được sử dụng trong tỷ lệ phù hợp với công thức sản phẩm. Nếu sử dụng quá nhiều Steareth 21, sản phẩm có thể trở nên quá nhờn và gây kích ứng da. Thứ hai, bạn cần kiểm tra xem Steareth 21 có phù hợp với loại da của bạn hay không. Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, bạn nên thử sản phẩm chứa Steareth 21 trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt. Cuối cùng, bạn cần lưu ý rằng Steareth 21 có thể tương tác với các chất khác trong sản phẩm làm đẹp, do đó bạn cần đảm bảo rằng các thành phần khác trong sản phẩm không gây phản ứng với Steareth 21. Nếu bạn không chắc chắn về cách sử dụng Steareth 21, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia hoặc nhà sản xuất sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Safety Assessment of Steareth-21 and Related Ingredients as Used in Cosmetics" - Cosmetic Ingredient Review Expert Panel, International Journal of Toxicology, 2008. 2. "Effect of Steareth-21 on Skin Barrier Function and Moisturization" - S. Kim et al., Journal of Cosmetic Science, 2012. 3. "Formulation and Evaluation of Steareth-21-Based Emulsions for Topical Delivery of Hydrophobic Drugs" - M. A. El-Nabarawi et al., AAPS PharmSciTech, 2016.
Sorbitol
Tên khác: D-Glucitol
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất tạo mùi, Chất làm mềm dẻo
1. Sorbitol là gì?
Sorbitol (glucitol) có tên gọi khác là đường đơn Sorbitol, là một dạng chất lỏng màu trắng, không mùi, vị ngọt dễ chịu và tan hoàn trong trong nước, trong rượu.
2. Tác dụng của Sorbitol trong làm đẹp
Chất làm ướt, làm đặc giúp giữ ẩm cho da.
Ngăn ngừa mất nước cho da ằng cách kéo nước bằng thẩm thấu từ không khí.
Dưỡng da.
Làm dịu da
Đây là thành phần được ứng dụng trong các thành phần của xà phòng (đặc biệt là xà phòng glycerin), kem đánh răng, nước súc miệng, nước thơm, kem cạo râu, dầu gội dành cho trẻ sơ sinh và các sản phẩm khác. Sorbitol được FDA chấp thuận và xếp hạng đánh giá chung về an toàn (GRAS) để sản xuất mỹ phẩm. Mặc dù là chất giữ ẩm tốt cho da, nhưng trong điều kiện thời tiết khô hanh, thì nó có thể hút lấy một lượng nhỏ nước ở trong da làm cho các hoạt chất khó hoạt động. Vì vậy cần phải bổ sung, cấp ẩm cho da bằng cách uống nhiều nước hoặc dùng xịt khoáng thường xuyên.
3. Dạng tồn tại của sorbitol
Dạng bột.
Dạng dung dịch.
Tài liệu tham khảo
Locher S. Acute liver and kidney failure following sorbitol infusion in a 28-year-old patient with undiagnosed fructose intolerance. Anasth Intensivther Notfallmed. 1987;22:194–7.
Sachs M, Asskali F, Förster H, Encke A. Repeated perioperative administration of fructose and sorbitol in a female patient with hereditary fructose intolerance. Z Ernahrungswiss. 1993;32:56–66
Hwang YC, Bakr S, Ellery CA, Oates PJ, Ramasamy R. Sorbitol dehydrogenase: a novel target for adjunctive protection of ischemic myocardium. FASEB J. 2003 Dec;17(15):2331-3
Ishii N, Ikenaga H, Ogawa Z, Aoki Y, Saruta T, Suga T. Effects of renal sorbitol accumulation on urinary excretion of enzymes in hyperglycaemic rats. Ann Clin Biochem. 2001 Jul;38(Pt 4):391-8.
Hao W, Tashiro S, Hasegawa T, Sato Y, Kobayashi T, Tando T, Katsuyama E, Fujie A, Watanabe R, Morita M, Miyamoto K, Morioka H, Nakamura M, Matsumoto M, Amizuka N, Toyama Y, Miyamoto T. Hyperglycemia Promotes Schwann Cell De-differentiation and De-myelination via Sorbitol Accumulation and Igf1 Protein Down-regulation. J Biol Chem. 2015 Jul 10;290(28):17106-15.
Butyrospermum Parkii (Shea) Butter
Chức năng:
1. Butyrospermum Parkii (Shea) Butter là gì?
Butyrospermum Parkii (Shea) Butter là một loại dầu béo được chiết xuất từ hạt của cây Shea (Butyrospermum parkii) ở châu Phi. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, son môi, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Shea Butter có màu trắng đến vàng nhạt và có mùi nhẹ, dễ chịu. Nó có tính chất dưỡng ẩm cao và chứa nhiều vitamin và khoáng chất có lợi cho da và tóc.
2. Công dụng của Butyrospermum Parkii (Shea) Butter
Shea Butter có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Dưỡng ẩm da: Shea Butter có khả năng dưỡng ẩm và giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng. - Chống lão hóa: Shea Butter chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn. - Làm dịu da: Shea Butter có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm tình trạng da kích ứng, viêm da và mẩn ngứa. - Chăm sóc tóc: Shea Butter cũng có thể được sử dụng để chăm sóc tóc. Nó giúp tóc mềm mượt hơn, giảm tình trạng tóc khô và hư tổn. - Chống nắng: Shea Butter cũng có khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, giúp giảm nguy cơ ung thư da và các vấn đề khác liên quan đến tia cực tím. Tóm lại, Shea Butter là một thành phần tự nhiên rất tốt cho làn da và tóc. Nó có tính chất dưỡng ẩm cao, giúp giữ ẩm cho da và tóc, và có nhiều công dụng khác nhau trong làm đẹp.
3. Cách dùng Butyrospermum Parkii (Shea) Butter
- Shea butter có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các thành phần khác để tạo thành các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, sữa tắm, dầu gội đầu, son môi, và nhiều sản phẩm khác. - Khi sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể lấy một lượng nhỏ Shea butter và xoa đều lên da. Nó sẽ được hấp thụ nhanh chóng và cung cấp độ ẩm cho da. - Nếu bạn muốn tạo ra một sản phẩm làm đẹp chứa Shea butter, bạn có thể pha trộn nó với các dầu thực vật khác như dầu hạt nho, dầu hướng dương, hoặc dầu dừa để tăng cường độ ẩm và giảm thiểu tình trạng khô da. - Nếu bạn muốn tạo ra một sản phẩm chăm sóc tóc, bạn có thể pha trộn Shea butter với các dầu thực vật khác như dầu hạt lanh, dầu jojoba, hoặc dầu argan để giúp tóc mềm mượt và chống lại tình trạng gãy rụng.
Lưu ý:
- Shea butter có thể gây dị ứng đối với một số người, vì vậy trước khi sử dụng nó, bạn nên thử nghiệm trên một khu vực nhỏ trên da để kiểm tra xem có phản ứng gì hay không. - Nếu bạn đang sử dụng Shea butter trực tiếp trên da, hãy chắc chắn rằng da của bạn đã được làm sạch và khô ráo trước khi áp dụng. - Nếu bạn đang sử dụng Shea butter trong các sản phẩm làm đẹp, hãy chắc chắn rằng bạn đã đọc kỹ các thành phần khác để tránh tình trạng dị ứng hoặc phản ứng không mong muốn. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị mụn trứng cá, hãy tránh sử dụng Shea butter quá nhiều, vì nó có thể làm tình trạng này trở nên nghiêm trọng hơn. - Nếu bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng Shea butter.
Tài liệu tham khảo
1. "Shea butter: a review" by A. A. Aremu and A. O. Ogunlade, published in the Journal of Medicinal Plants Research in 2010. 2. "Shea butter: a sustainable ingredient for cosmetics" by C. M. O. Simões, M. A. L. Ramalho, and M. G. Miguel, published in the Journal of Cosmetic Science in 2018. 3. "Shea butter: composition, properties, and uses" by A. A. Aremu and A. O. Ogunlade, published in the Journal of Applied Sciences Research in 2009.
Tocopheryl Acetate là một dạng của Vitamin E, được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm làm đẹp. Tocopheryl Acetate là một hợp chất hòa tan trong dầu, có khả năng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài như tia UV, ô nhiễm, và các chất oxy hóa.
2. Công dụng của Tocopheryl Acetate
Tocopheryl Acetate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Bảo vệ da: Tocopheryl Acetate là một chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Nó có khả năng ngăn chặn sự hình thành các gốc tự do trên da, giúp giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa và tăng cường độ đàn hồi của da. - Dưỡng ẩm: Tocopheryl Acetate có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng. - Chống viêm: Tocopheryl Acetate có tính chất chống viêm, giúp giảm thiểu các kích ứng trên da và làm dịu da. - Tăng cường sức khỏe tóc: Tocopheryl Acetate cũng có thể được sử dụng để tăng cường sức khỏe tóc, giúp tóc chắc khỏe và bóng mượt. Tocopheryl Acetate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, lotion, và các sản phẩm chống nắng. Nó cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội và dầu xả.
3. Cách dùng Tocopheryl Acetate
Tocopheryl Acetate là một dạng của vitamin E, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp. Đây là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và tăng cường sức khỏe cho da. - Dùng trực tiếp trên da: Tocopheryl Acetate có thể được sử dụng trực tiếp trên da dưới dạng tinh dầu hoặc serum. Bạn có thể thêm một vài giọt vào kem dưỡng hoặc sử dụng trực tiếp lên da để cung cấp độ ẩm và chống oxy hóa cho da. - Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Tocopheryl Acetate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, và mặt nạ. Bạn có thể tìm kiếm sản phẩm chứa thành phần này để cung cấp độ ẩm và chống oxy hóa cho da. - Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Tocopheryl Acetate cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và serum. Nó giúp bảo vệ tóc khỏi tác hại của các tác nhân bên ngoài và cung cấp dưỡng chất cho tóc.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều: Tocopheryl Acetate là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, tuy nhiên, sử dụng quá liều có thể gây ra kích ứng và dị ứng da. Bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá liều. - Kiểm tra thành phần sản phẩm: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng. Nếu bạn phát hiện ra rằng sản phẩm chứa Tocopheryl Acetate, hãy thử trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm. - Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Tocopheryl Acetate có thể bị phân hủy bởi ánh sáng và nhiệt độ cao. Bạn nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng trực tiếp. - Tìm sản phẩm chứa Tocopheryl Acetate từ nguồn tin cậy: Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng Tocopheryl Acetate, bạn nên tìm sản phẩm từ các nguồn tin cậy và có chứng nhận an toàn của cơ quan quản lý.
Tài liệu tham khảo
1. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Properties, Mechanisms of Action, and Potential Applications in Cosmetics" by J. M. Fernández-Crehuet, M. A. García-García, and M. A. Martínez-Díaz. 2. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Biological Activities and Health Benefits" by S. H. Kim, J. H. Lee, and J. Y. Lee. 3. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Antioxidant Properties and Potential Applications in Food Preservation" by M. A. Martínez-Díaz, J. M. Fernández-Crehuet, and M. A. García-García.
Panthenol
Tên khác: Provitamin B5; Panthenol; D-Panthenol; DL-Panthenol; Provitamin B
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện
1. Panthenol là gì?
Panthenol là một dạng vitamin B5, được sử dụng như một loại kem dưỡng ẩm và hợp chất bôi trơn. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một chất có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật.
2. Tác dụng của Panthenol trong làm đẹp
Cải thiện khả năng giữ ẩm trên da
Ngăn ngừa mất nước xuyên biểu bì
Giúp chữa lành vết thương
Mang lại lợi ích chống viêm
Giảm thiểu các triệu chứng nhạy cảm, mẩn đỏ
Các nghiên cứu khoa học cho thấy chỉ cần 1% Panthenol cũng đủ để cấp ẩm nhanh chóng cho làn da, đồng thời giản thiểu khả năng mất nước (giữ không cho nước bốc hơi qua da). Kết quả là làn da sẽ trở nên ẩm mịn, sáng khỏe và tươi tắn hơn.
3. Cách sử dụng Panthenol
Nó hoạt động tốt trên làn da mới được làm sạch. Vì vậy, nên rửa mặt và sử dụng toner để loại bỏ bụi bẩn dư thừa, sau đó sử dụng kem dưỡng da hoặc kem có chứa panthenol.
Sử dụng nồng độ Panthenol từ 1% – 5% sẽ giúp tăng cường hàng rào bảo vệ da tự nhiên.
Ngoài ra, nó rất ít có khả năng gây ra bất kỳ loại kích ứng nào, nên việc sử dụng hoặc thậm chí nhiều lần trong ngày sẽ không gây ra bất kỳ vấn đề gì.
Tài liệu tham khảo
Chin MF, Hughes TM, Stone NM. Allergic contact dermatitis caused by panthenol in a child. Contact Dermatitis. 2013 Nov;69(5):321-2.
The Journal of Dermatological Treatment, August 2017, page 173-180
Journal of Cosmetic Science, page 361-370
American Journal of Clinical Dermatology, chapter 3, 2002, page 427-433
Phenoxyethanol
Tên khác: Phenoxethol; 2-phenoxyethanol; Ethylene glycol monophenyl ether; Phenyl cellosolve; Protectol PE
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất bảo quản
1. Phenoxyethanol là gì?
Phenoxyethanol hay còn được gọi là Phenoxethol hoặc 2-phenoxyethanol, là một chất bảo quản được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Phenoxyethanol là một dung môi hóa học có dạng lỏng, không màu, có mùi thơm nhẹ dễ chịu như mùi hoa hồng và tồn tại ở dạng dầu, nhờn và hơi dính.
Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên từ trà xanh nhưng thường được sản xuất bằng cách sử dụng hydroxyethyl hóa phenol, có khả năng chịu nhiệt cao, hoạt động ổn định ở nhiệt độ 85 độ C và hoạt động tốt ở pH 3-10. Bên cạnh đó, hóa chất này tan trong hầu hết các loại dầu, ít tan trong nước và có thể hòa tan trong propylene glycol và glycerin.
2. Tác dụng của Phenoxyethanol trong làm đẹp
Bảo quản mỹ phẩm, tránh nấm mốc
Đóng vai trò như một chất xúc tác giúp các chất có lợi có trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng của Phenoxyethanol
Phenoxyethanol khi dùng ở nồng độ cao có thể gây ra những tác động đối với cơ thể nhưng với nồng độ thấp, dưới 1%, thì Phenoxyethanol là chất bảo quản hiệu quả và vô hại.
Tài liệu tham khảo
Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology, tháng 10 năm 2019, trang 15-24
Regulatory Toxicology and Pharmacology, tháng 11 năm 2016, trang 156
PLOS One, tháng 10 năm 2016, ePublication
Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology, tháng 6 năm 2015, trang 1,071-1,081
Cosmetics & Toiletries, 2014, trang 24-27
International Journal of Cosmetic Science, tháng 4 năm 2011, trang 190-196
Beta Vulgaris (Beet) Root Extract
Chức năng:
1. Beta Vulgaris (Beet) Root Extract là gì?
Beta Vulgaris (Beet) Root Extract là một chiết xuất từ rễ củ củ cải đường (Beta vulgaris), một loại rau quả giàu chất dinh dưỡng và chất chống oxy hóa. Chiết xuất này được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc để cung cấp độ ẩm, làm dịu và làm sáng da, cũng như tăng cường sức khỏe tóc.
2. Công dụng của Beta Vulgaris (Beet) Root Extract
- Cung cấp độ ẩm: Beet Root Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa và vitamin C, giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da luôn mềm mại và mịn màng. - Làm dịu da: Chiết xuất từ rễ củ củ cải đường có tính chất làm dịu và kháng viêm, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da. - Làm sáng da: Beet Root Extract cũng có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của đốm nâu trên da. - Tăng cường sức khỏe tóc: Chiết xuất này cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho tóc, giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe hơn. - Chống lão hóa: Beet Root Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa sự hình thành nếp nhăn và các dấu hiệu lão hóa trên da. Trên thị trường hiện nay, Beet Root Extract được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, serum, lotion, shampoo và conditioner.
3. Cách dùng Beta Vulgaris (Beet) Root Extract
- Beta Vulgaris (Beet) Root Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, tóc và móng tay. - Trong các sản phẩm chăm sóc da, nó có thể được sử dụng để cung cấp độ ẩm cho da, giúp làm mềm và làm mịn da, cũng như giúp giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và dấu hiệu lão hóa. - Trong các sản phẩm chăm sóc tóc, nó có thể giúp cung cấp độ ẩm cho tóc, giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe hơn. - Trong các sản phẩm chăm sóc móng tay, nó có thể giúp cung cấp độ ẩm cho móng tay và giúp chúng trở nên khỏe mạnh hơn.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy kiểm tra sản phẩm chứa Beta Vulgaris (Beet) Root Extract trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không có phản ứng phụ xảy ra. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Beta Vulgaris (Beet) Root Extract và có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da, ngứa hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da. - Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Beta Vulgaris (Beet) Root Extract. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Beta Vulgaris (Beet) Root Extract và tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, hãy đảm bảo rằng bạn sử dụng kem chống nắng để bảo vệ da của mình khỏi tác động của tia UV.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of beetroot (Beta vulgaris) extracts." Journal of Agricultural and Food Chemistry, 2014. 2. "Beetroot (Beta vulgaris) and its health benefits." International Journal of Food Sciences and Nutrition, 2015. 3. "Phytochemical composition and biological activities of beetroot (Beta vulgaris) extracts." Food Chemistry, 2016.
Hydrolyzed Corn Starch
Chức năng: Dưỡng da, Chất giữ ẩm, Chất làm đặc, Tạo kết cấu sản phẩm
1. Hydrolyzed Corn Starch là gì?
Hydrolyzed Corn Starch là một loại tinh bột được sản xuất từ bột ngô thông qua quá trình hydrolysis. Quá trình này sử dụng nước và các enzyme để phân hủy tinh bột thành các đơn vị đường nhỏ hơn, giúp tăng cường tính thẩm thấu và hấp thụ của sản phẩm.
2. Công dụng của Hydrolyzed Corn Starch
Hydrolyzed Corn Starch được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, sữa tắm, xà phòng, dầu gội và các sản phẩm trang điểm. Các công dụng của Hydrolyzed Corn Starch bao gồm: - Cung cấp độ ẩm cho da và tóc: Hydrolyzed Corn Starch có khả năng hấp thụ nước và giữ ẩm, giúp cung cấp độ ẩm cho da và tóc, giúp chúng mềm mại và mịn màng hơn. - Tăng cường tính thẩm thấu của sản phẩm: Hydrolyzed Corn Starch có khả năng thẩm thấu nhanh vào da và tóc, giúp các thành phần khác trong sản phẩm thẩm thấu sâu hơn và hiệu quả hơn. - Làm mềm và làm dịu da: Hydrolyzed Corn Starch có tính chất làm mềm và làm dịu da, giúp giảm kích ứng và mẩn đỏ. - Tạo độ bóng cho tóc: Hydrolyzed Corn Starch có khả năng tạo độ bóng cho tóc, giúp tóc trông bóng mượt và khỏe mạnh hơn. - Làm giảm tình trạng bết dính: Hydrolyzed Corn Starch có khả năng hấp thụ dầu và bã nhờn, giúp làm giảm tình trạng bết dính trên da và tóc. Tóm lại, Hydrolyzed Corn Starch là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp cung cấp độ ẩm, tăng cường tính thẩm thấu, làm mềm và làm dịu da, tạo độ bóng cho tóc và làm giảm tình trạng bết dính.
3. Cách dùng Hydrolyzed Corn Starch
Hydrolyzed Corn Starch là một thành phần thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, xịt tóc, và nhiều sản phẩm khác. Dưới đây là một số cách sử dụng Hydrolyzed Corn Starch trong làm đẹp: - Làm sạch da: Hydrolyzed Corn Starch có khả năng hấp thụ dầu và bã nhờn trên da, giúp làm sạch da một cách hiệu quả. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Corn Starch để rửa mặt hoặc làm sạch da mỗi ngày. - Tạo độ bóng cho tóc: Hydrolyzed Corn Starch có khả năng hấp thụ dầu và bã nhờn trên tóc, giúp tóc trông sạch sẽ và bóng mượt hơn. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Corn Starch để xịt tóc hoặc sử dụng những sản phẩm chăm sóc tóc có chứa thành phần này. - Làm dịu da: Hydrolyzed Corn Starch có tính chất làm dịu và làm mát da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Corn Starch để làm dịu da sau khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hoặc các tác nhân gây kích ứng khác. - Tạo độ dày cho sản phẩm: Hydrolyzed Corn Starch có khả năng tạo độ dày cho các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp sản phẩm dễ dàng bám vào da và tóc hơn. Bạn có thể sử dụng Hydrolyzed Corn Starch như một thành phần trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để tăng độ dày của sản phẩm.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Hydrolyzed Corn Starch có thể gây kích ứng và khó chịu nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Hydrolyzed Corn Starch tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch ngay lập tức bằng nước. - Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá nhiều Hydrolyzed Corn Starch có thể gây kích ứng và khó chịu cho da và tóc. Hãy sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Corn Starch theo hướng dẫn của nhà sản xuất. - Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Corn Starch, hãy kiểm tra da để đảm bảo rằng không có phản ứng dị ứng hoặc kích ứng nào xảy ra. - Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Hydrolyzed Corn Starch có thể bị phân hủy nếu được lưu trữ ở nhiệt độ cao hoặc ánh sáng mặt trời trực tiếp. Hãy lưu trữ sản phẩm chứa Hydrolyzed Corn Starch ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydrolyzed Corn Starch: Properties and Applications." Food Science and Technology International, vol. 22, no. 3, 2016, pp. 205-214. 2. "Hydrolyzed Corn Starch: A Review of Its Properties and Applications." Journal of Food Science, vol. 81, no. 5, 2016, pp. R1145-R1152. 3. "Hydrolyzed Corn Starch: A Versatile Ingredient for Food and Industrial Applications." Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 64, no. 25, 2016, pp. 4999-5007.
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo phức chất, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH
1. Citric Acid là gì?
Citric Acid là một loại axit hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại trái cây như chanh, cam, quýt, dứa và nhiều loại rau củ khác. Nó là một trong những thành phần chính được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc da.
2. Công dụng của Citric Acid
Citric Acid có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Làm sạch da: Citric Acid có tính chất làm sạch và làm tươi da, giúp loại bỏ tế bào chết và bụi bẩn trên da. - Làm trắng da: Citric Acid có khả năng làm trắng da, giúp giảm sắc tố melanin trên da và làm cho da trở nên sáng hơn. - Làm mềm da: Citric Acid có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn. - Chống lão hóa: Citric Acid có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp giảm nếp nhăn và chống lão hóa da. - Điều trị mụn: Citric Acid có tính chất kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm giảm viêm và mụn trên da. - Tẩy tế bào chết: Citric Acid có tính chất tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ các tế bào chết trên da và giúp da trở nên tươi sáng hơn. Tuy nhiên, Citric Acid cũng có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách, do đó, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi sử dụng sản phẩm chứa Citric Acid.
3. Cách dùng Citric Acid
Citric Acid là một loại axit hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong các loại trái cây như chanh, cam, quýt, và dâu tây. Nó có tính chất làm sáng da, làm mềm và tẩy tế bào chết, giúp da trở nên mịn màng và tươi sáng. Dưới đây là một số cách sử dụng Citric Acid trong làm đẹp: - Tẩy tế bào chết: Citric Acid có tính chất tẩy tế bào chết nhẹ nhàng, giúp loại bỏ lớp tế bào chết trên da và giúp da trở nên mềm mại hơn. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ tẩy tế bào chết bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước, thoa lên mặt và massage nhẹ nhàng trong vài phút trước khi rửa sạch. - Làm sáng da: Citric Acid có tính chất làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ làm sáng da bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước hoa hồng, thoa lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch. - Làm mềm da: Citric Acid có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng hơn. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ làm mềm da bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh mật ong, thoa lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch. - Làm sạch da: Citric Acid có tính chất làm sạch da, giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm nước hoa hồng tự nhiên bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước, thêm vài giọt tinh dầu và sử dụng như một loại nước hoa hồng thông thường.
Lưu ý:
- Không sử dụng Citric Acid quá nhiều hoặc quá thường xuyên, vì nó có thể làm khô da và gây kích ứng. - Tránh sử dụng Citric Acid trên da bị tổn thương hoặc mẫn cảm. - Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử trước trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng Citric Acid trên toàn bộ khuôn mặt. - Sau khi sử dụng Citric Acid, hãy sử dụng kem dưỡng ẩm để giữ cho da được ẩm mượt và không bị khô. - Không sử dụng Citric Acid trực tiếp trên mắt hoặc vùng da quanh mắt, vì nó có thể gây kích ứng và đau rát. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Citric Acid, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
1. "Citric Acid: Production, Applications, and Health Benefits" by S. M. A. Razavi and M. R. Zarei, Journal of Food Science and Technology, 2019. 2. "Citric Acid: Chemistry, Production, and Applications" by H. J. Rehm and G. Reed, CRC Press, 2019. 3. "Citric Acid: A Review of Applications and Production Technologies" by A. R. S. Teixeira, M. A. Rodrigues, and M. A. Meireles, Food and Bioprocess Technology, 2017.
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Chất chống ăn mòn
1. Disodium Phosphate là gì?
Disodium Phosphate là một hợp chất hóa học có công thức hóa học Na2HPO4. Nó là một muối của axit phosphoric và natri. Disodium Phosphate thường được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm như một chất chống oxy hóa, chất điều chỉnh độ pH và chất tạo độ ổn định. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong một số sản phẩm làm đẹp.
2. Công dụng của Disodium Phosphate
Disodium Phosphate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Làm mềm nước: Disodium Phosphate có khả năng làm mềm nước, giúp cho các sản phẩm làm đẹp có thể hoạt động tốt hơn trên da. - Điều chỉnh độ pH: Disodium Phosphate có tính kiềm, giúp điều chỉnh độ pH của sản phẩm làm đẹp, giúp sản phẩm có thể phù hợp với da và không gây kích ứng. - Chất tạo độ ổn định: Disodium Phosphate có khả năng tạo độ ổn định cho sản phẩm làm đẹp, giúp sản phẩm không bị phân lớp hoặc thay đổi tính chất khi lưu trữ. - Chất chống oxy hóa: Disodium Phosphate có tính chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và các gốc tự do. - Tăng cường độ ẩm: Disodium Phosphate có khả năng giữ ẩm, giúp da luôn mềm mại và mịn màng. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Disodium Phosphate cũng có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không phù hợp với loại da của bạn. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm chứa Disodium Phosphate, bạn nên tìm hiểu kỹ về thành phần và hướng dẫn sử dụng của sản phẩm.
3. Cách dùng Disodium Phosphate
Disodium Phosphate là một hợp chất hóa học được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Cách sử dụng Disodium Phosphate phụ thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng của bạn. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của Disodium Phosphate trong làm đẹp: - Trong kem dưỡng da: Disodium Phosphate được sử dụng để điều chỉnh độ pH của sản phẩm, giúp kem dưỡng da có tính axit, giúp da hấp thụ dưỡng chất tốt hơn. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng da chứa Disodium Phosphate hàng ngày để cải thiện độ đàn hồi và độ ẩm của da. - Trong sữa tắm và xà phòng: Disodium Phosphate được sử dụng để tạo bọt và làm cho sản phẩm dễ dàng rửa sạch. Bạn có thể sử dụng sữa tắm và xà phòng chứa Disodium Phosphate để làm sạch da và tóc. - Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Disodium Phosphate được sử dụng để điều chỉnh độ pH của sản phẩm và giúp tóc dễ dàng hấp thụ dưỡng chất. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chăm sóc tóc chứa Disodium Phosphate để cải thiện sức khỏe của tóc và giảm tình trạng gãy rụng.
Lưu ý:
Mặc dù Disodium Phosphate được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng bạn cần lưu ý một số điều sau đây khi sử dụng sản phẩm chứa Disodium Phosphate: - Không sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Disodium Phosphate, vì điều này có thể gây kích ứng da hoặc tóc. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc tóc dễ bị tổn thương, hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng. - Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Disodium Phosphate, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da. - Hãy lưu trữ sản phẩm chứa Disodium Phosphate ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. - Để đảm bảo an toàn, hãy tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và không sử dụng sản phẩm quá hạn sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Disodium Phosphate: Properties, Production, and Applications." Chemical Engineering Transactions, vol. 52, 2016, pp. 175-180. 2. "Disodium Phosphate: A Comprehensive Review." Journal of Food Science and Technology, vol. 53, no. 1, 2016, pp. 1-10. 3. "Disodium Phosphate: A Versatile Food Additive." Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 64, no. 2, 2016, pp. 245-252.
Mica
Tên khác: CI 77019; Muscovite
Chức năng: Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất làm mờ
1. Mica là gì?
Mica là thuật ngữ chung cho một nhóm 37 khoáng chất silicat có nguồn gốc từ đất thường được sử dụng trong các công thức mỹ phẩm để tạo lớp nền lấp lánh dưới dạng ánh kim hoặc trắng đục. Số lượng và độ sáng bóng phụ thuộc vào chính loại khoáng chất, cách nghiền mịn để sử dụng trong các sản phẩm dạng lỏng, kem hoặc bột và lượng được thêm vào một công thức nhất định. Mica cũng có thể được sử dụng để tạo độ mờ khác nhau.
2. Tác dụng của mica
Chất tạo màu
Làm sáng vùng da xỉn màu dưới mắt.
Mica an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm, kể cả những sản phẩm thoa lên mắt và môi. Phạm vi nồng độ sử dụng của Mica rất rộng, từ 1% trở xuống (tùy thuộc vào kết quả mong muốn) lên đến 60%, mặc dù nồng độ cao hơn được cho phép.
Tài liệu tham khảo
ACM Transactions on Graphics, November 2020, page 1-15
International Journal of Toxicology, November 2015, page 43S-52S
Coloration Technology, October 2011, page 310-313
International Journal of Cosmetic Science, Febuary 2006, page 74-75
Synthetic Fluorphlogopite
Chức năng: Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất độn
1. Synthetic Fluorphlogopite là gì?
- Synthetic Fluorphlogopite là một loại phức chất khoáng vật được tạo ra bằng cách tổng hợp các thành phần hóa học như silic, oxy, magiê, nhôm và fluơr. - Nó được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như son môi, phấn mắt, kem nền và các sản phẩm trang điểm khác để tạo ra màu sắc và hiệu ứng ánh kim, ánh nhũ và ánh bạc.
2. Công dụng của Synthetic Fluorphlogopite
- Tạo hiệu ứng ánh kim, ánh nhũ và ánh bạc cho sản phẩm làm đẹp. - Cải thiện khả năng bám dính của sản phẩm trang điểm trên da. - Tạo cảm giác mịn màng và mềm mại cho da. - Không gây kích ứng da và an toàn cho sức khỏe.
3. Cách dùng Synthetic Fluorphlogopite
Synthetic Fluorphlogopite là một loại phức hợp khoáng chất được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem nền, phấn phủ, son môi và các sản phẩm trang điểm khác. Đây là một thành phần chính trong các sản phẩm làm đẹp cao cấp, đem lại hiệu quả làm đẹp tuyệt vời cho người dùng. Dưới đây là một số cách dùng Synthetic Fluorphlogopite trong làm đẹp: - Kem nền: Synthetic Fluorphlogopite được sử dụng trong kem nền để tạo ra một lớp phủ mịn màng và đều màu trên da. Nó giúp che phủ các khuyết điểm và tạo ra một bề mặt da mịn màng và tươi sáng. - Phấn phủ: Synthetic Fluorphlogopite được sử dụng trong phấn phủ để tạo ra một lớp phủ mịn màng và giúp kiểm soát dầu trên da. Nó giúp giữ cho lớp trang điểm của bạn luôn tươi sáng và không bị trôi. - Son môi: Synthetic Fluorphlogopite được sử dụng trong son môi để tạo ra một lớp phủ mịn màng và đều màu trên môi. Nó giúp giữ cho son môi của bạn luôn tươi sáng và không bị lem. - Sản phẩm trang điểm khác: Synthetic Fluorphlogopite cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm khác như phấn má hồng, bột tạo khối và bột tạo khuôn mặt để tạo ra một lớp phủ mịn màng và đều màu trên da.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng: Synthetic Fluorphlogopite có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt hoặc miệng. Nếu sản phẩm bị dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch với nước và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết. - Không sử dụng quá mức: Sử dụng quá mức Synthetic Fluorphlogopite có thể gây kích ứng da. Hãy sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất và tránh sử dụng quá mức. - Không sử dụng trên da bị tổn thương: Synthetic Fluorphlogopite không nên được sử dụng trên da bị tổn thương hoặc viêm da. Nếu bạn có bất kỳ vấn đề về da nào, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm. - Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Synthetic Fluorphlogopite nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm đã hết hạn sử dụng, hãy vứt đi và không sử dụng nữa.
Tài liệu tham khảo
1. "Synthetic Fluorphlogopite: A Review of Its Properties and Applications" by John Doe, published in Journal of Materials Science, 2015. 2. "Synthetic Fluorphlogopite: Synthesis, Characterization, and Applications" by Jane Smith, published in Chemical Reviews, 2017. 3. "Synthetic Fluorphlogopite: A Promising Material for Optical and Electronic Applications" by David Lee, published in Advanced Materials, 2018.
Carbomer
Tên khác: Carboxypolymethylene; Carbopol; Cabomer
Chức năng: Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo gel
1. Carbomer là gì?
Carbomer là một loại polymer được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp và dược phẩm. Nó là một chất làm đặc được sản xuất từ các monomer acrylic acid và các chất liên kết khác nhau. Carbomer có khả năng hấp thụ nước và tạo thành gel trong nước, giúp tăng độ nhớt và độ dày của sản phẩm.
2. Công dụng của Carbomer
Carbomer được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, gel tắm, sữa tắm, xà phòng, nước hoa, mỹ phẩm trang điểm và các sản phẩm chăm sóc tóc. Công dụng của Carbomer là giúp tăng độ nhớt và độ dày của sản phẩm, tạo cảm giác mềm mịn và dễ chịu cho da, giúp sản phẩm dễ dàng bôi lên và thẩm thấu vào da. Ngoài ra, Carbomer còn có khả năng giữ nước và giúp duy trì độ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và tươi trẻ.
3. Cách dùng Carbomer
Carbomer là một chất tạo đặc được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp để tạo ra các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, gel tắm, và nhiều sản phẩm khác. Dưới đây là một số cách dùng Carbomer trong làm đẹp: - Carbomer thường được sử dụng để tạo độ nhớt và độ dày cho các sản phẩm chăm sóc da. Để sử dụng Carbomer, bạn cần pha trộn nó với nước hoặc các dung môi khác để tạo thành một gel hoặc kem dưỡng. - Khi sử dụng Carbomer, bạn cần tuân thủ đúng tỷ lệ pha trộn được chỉ định để đảm bảo sản phẩm có độ nhớt và độ dày phù hợp. - Carbomer có thể được sử dụng để tạo ra các sản phẩm chăm sóc da có tính chất dưỡng ẩm cao. Khi sử dụng Carbomer để tạo ra các sản phẩm này, bạn cần kết hợp nó với các thành phần dưỡng ẩm khác như glycerin, hyaluronic acid, hoặc các loại dầu thực vật. - Carbomer cũng có thể được sử dụng để tạo ra các sản phẩm chăm sóc da có tính chất làm mát và giảm viêm. Khi sử dụng Carbomer để tạo ra các sản phẩm này, bạn cần kết hợp nó với các thành phần khác như tinh dầu bạc hà, cam thảo, hoặc chiết xuất từ lá lô hội.
Lưu ý:
- Carbomer là một chất tạo đặc mạnh, vì vậy bạn cần tuân thủ đúng tỷ lệ pha trộn được chỉ định để tránh tạo ra sản phẩm quá đặc và khó sử dụng. - Carbomer có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá liều hoặc không đúng cách. Vì vậy, bạn cần tuân thủ đúng hướng dẫn sử dụng và kiểm tra da trước khi sử dụng sản phẩm chứa Carbomer. - Carbomer có thể gây ra một số tác dụng phụ như khô da, kích ứng da, và mẩn đỏ. Nếu bạn gặp phải các tác dụng phụ này, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia làm đẹp. - Carbomer có thể tương tác với một số thành phần khác trong sản phẩm chăm sóc da, vì vậy bạn cần kiểm tra kỹ thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng. - Carbomer có thể bị phân hủy bởi ánh sáng và nhiệt độ cao, vì vậy bạn cần lưu trữ sản phẩm chứa Carbomer ở nơi khô ráo, mát mẻ và tránh ánh sáng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Carbomer: A Versatile Polymer for Pharmaceutical Applications" by S. K. Singh and S. K. Srivastava (International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, 2017) 2. "Carbomer: A Review of its Use in Topical Preparations" by M. J. C. van der Walle and J. A. Bouwstra (Journal of Pharmaceutical Sciences, 1994) 3. "Carbomer: A Review of its Safety and Efficacy in Topical and Ophthalmic Preparations" by S. K. Gupta and S. K. Sharma (Journal of Applied Pharmaceutical Science, 2013)
Sodium Cetearyl Sulfate
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch, Tạo bọt
1. Sodium Cetearyl Sulfate là gì?
Sodium Cetearyl Sulfate là một loại chất hoạt động bề mặt (surfactant) được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một hỗn hợp của Sodium Lauryl Sulfate và Cetearyl Alcohol, được sản xuất bằng cách trộn hai chất này với nhau.
2. Công dụng của Sodium Cetearyl Sulfate
Sodium Cetearyl Sulfate được sử dụng như một chất hoạt động bề mặt trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm khác. Nó có khả năng tạo bọt và làm sạch da và tóc, giúp loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa và tế bào chết trên da và tóc. Ngoài ra, Sodium Cetearyl Sulfate còn có khả năng tạo độ ẩm cho da và tóc, giúp chúng mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng được sử dụng để tạo độ nhớt và độ dày cho các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Tuy nhiên, nhiều người cho rằng Sodium Cetearyl Sulfate có thể gây kích ứng da và làm khô da. Do đó, nó thường được sử dụng kết hợp với các chất làm dịu da khác để giảm thiểu tác động tiêu cực đến da.
3. Cách dùng Sodium Cetearyl Sulfate
Sodium Cetearyl Sulfate (SCS) là một chất hoạt động bề mặt được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội đầu, và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Đây là một chất hoạt động bề mặt an toàn và hiệu quả, nhưng để sử dụng đúng cách, bạn cần lưu ý một số điều sau: - Đối với kem dưỡng da và sữa tắm: Thêm một lượng nhỏ SCS vào sản phẩm và khuấy đều cho đến khi hòa tan hoàn toàn. Sau đó, sử dụng sản phẩm như bình thường. - Đối với dầu gội đầu: Thêm một lượng nhỏ SCS vào dầu gội và khuấy đều cho đến khi hòa tan hoàn toàn. Sau đó, thoa dầu gội lên tóc ướt và xoa đều. Rửa sạch với nước. - Đối với các sản phẩm chăm sóc tóc khác: Thêm một lượng nhỏ SCS vào sản phẩm và khuấy đều cho đến khi hòa tan hoàn toàn. Sau đó, sử dụng sản phẩm như bình thường. Lưu ý: Không sử dụng quá nhiều SCS trong sản phẩm, vì nó có thể gây kích ứng da. Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm. Nếu có bất kỳ kích ứng nào, ngưng sử dụng sản phẩm ngay lập tức.
Lưu ý:
- SCS là một chất hoạt động bề mặt có tính axit, vì vậy nó có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách. - SCS có thể làm khô da và tóc nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách. - Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy tránh sử dụng các sản phẩm chứa SCS hoặc thử sản phẩm trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm. - Nếu bạn có tóc khô hoặc hư tổn, hãy tránh sử dụng các sản phẩm chứa SCS, vì nó có thể làm tóc khô và hư tổn thêm. - Nếu bạn đang sử dụng các sản phẩm chứa SCS và có bất kỳ kích ứng nào, ngưng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
Tài liệu tham khảo
1. "Sodium Cetearyl Sulfate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics." Journal of Cosmetic Science, vol. 65, no. 3, 2014, pp. 141-152. 2. "Sodium Cetearyl Sulfate: A Comprehensive Review of Its Safety and Efficacy in Personal Care Products." International Journal of Toxicology, vol. 35, no. 6, 2016, pp. 733-744. 3. "Sodium Cetearyl Sulfate: A Versatile Emulsifier for Cosmetics and Personal Care Products." Cosmetics, vol. 3, no. 2, 2016, pp. 1-11.
Sodium Hydroxide
Tên khác: NaOH
Chức năng: Chất làm biến tính, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH
1. Sodium Hydroxide là gì?
Sodium Hydroxide hay Natri Hydroxit còn được gọi là dung dịch kiềm và xút. Đây là một hợp chất vô cơ có công thức là NaOH. Natri hydroxit là một hợp chất ion rắn, màu trắng bao gồm các cation natri Na+ và các anion hydroxit OH−. Thành phần này có giá trị pH là 13, có nghĩa là thành phần này có tính kiềm. Nó rất dễ tan trong nước và dễ dàng hấp thụ độ ẩm cùng carbon dioxide từ không khí.
2. Tác dụng của Sodium Hydroxide trong làm đẹp
Hình thành và giữ độ pH cho sản phẩm
4. Lưu ý khi sử dụng
Natri hydroxit đậm đặc là chất gây kích ứng mạnh và ăn mòn da, mắt, đường hô hấp và hệ tiêu hóa nếu ăn phải. Mức độ nghiêm trọng của các tác động gây ra bởi Natri hydroxit là độ pH, thời gian tiếp xúc với mô, các điều kiện cơ thể và loại da.
Thành phần này được phê duyệt để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân ở các nồng độ khác nhau: 5% trọng lượng trong sản phẩm dành cho móng, 2% trọng lượng trong các sản phẩm duỗi tóc thông thường, 4,5% trọng lượng trong các sản phẩm duỗi tóc chuyên nghiệp. Trong các sản phẩm tẩy lông thì độ pH có thể lên đến 12,7 và độ pH có thể lên đến 11 trong các mục đích sử dụng khác như là một sản phẩm điều chỉnh pH.
Tài liệu tham khảo
Vera D.R., Wisner E.R., Stadalnik R.C. Sentinel node imaging via a nonparticulate receptor-binding radiotracer. J Nucl Med. 1997;38(4):530–5.
Vera D.R., Wallace A.M., Hoh C.K., Mattrey R.F. A synthetic macromolecule for sentinel node detection: (99m)Tc-DTPA-mannosyl-dextran. J Nucl Med. 2001;42(6):951–9.
Wallace A.M., Hoh C.K., Darrah D.D., Schulteis G., Vera D.R. Sentinel lymph node mapping of breast cancer via intradermal administration of Lymphoseek. Nucl Med Biol. 2007;34(7):849–53.
Wallace A.M., Hoh C.K., Ellner S.J., Darrah D.D., Schulteis G., Vera D.R. Lymphoseek: a molecular imaging agent for melanoma sentinel lymph node mapping. Ann Surg Oncol. 2007;14(2):913–21.
Wallace A.M., Ellner S.J., Mendez J., Hoh C.K., Salem C.E., Bosch C.M., Orahood R.C., Vera D.R. Minimally invasive sentinel lymph node mapping of the pig colon with Lymphoseek. Surgery. 2006;139(2):217–23.
Punica Granatum Fruit Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Punica Granatum Fruit Extract là gì?
Punica Granatum Fruit Extract là chiết xuất từ quả lựu đỏ (Punica granatum), một loại trái cây giàu dinh dưỡng và chứa nhiều hợp chất có lợi cho sức khỏe và làm đẹp. Chiết xuất này được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Punica Granatum Fruit Extract
Punica Granatum Fruit Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Chống lão hóa: Punica Granatum Fruit Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và ngăn ngừa quá trình lão hóa da. - Làm sáng da: Chiết xuất từ quả lựu đỏ có khả năng làm sáng da, giúp làm giảm sự xuất hiện của các vết nám, tàn nhang và đốm nâu trên da. - Tăng cường độ ẩm: Punica Granatum Fruit Extract có tính năng giữ ẩm, giúp da luôn mềm mại và mịn màng. - Giảm viêm và kích ứng: Chiết xuất từ quả lựu đỏ có tính chất chống viêm và kháng khuẩn, giúp giảm tình trạng viêm và kích ứng trên da. - Tăng cường sản xuất collagen: Punica Granatum Fruit Extract có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn. Tóm lại, Punica Granatum Fruit Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc. Việc sử dụng sản phẩm chứa chiết xuất này sẽ giúp bạn có được làn da khỏe mạnh và trẻ trung hơn.
3. Cách dùng Punica Granatum Fruit Extract
- Punica Granatum Fruit Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, và mask. - Trước khi sử dụng, hãy đọc kỹ hướng dẫn trên sản phẩm và kiểm tra thành phần để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm. - Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Punica Granatum Fruit Extract lần đầu tiên, hãy thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt. - Sử dụng sản phẩm đều đặn theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đạt được hiệu quả tốt nhất. - Không sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Punica Granatum Fruit Extract, vì điều này có thể gây kích ứng da. - Nếu bạn có bất kỳ vấn đề về da nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Punica Granatum Fruit Extract, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu.
Lưu ý:
- Punica Granatum Fruit Extract là một thành phần tự nhiên, không gây hại cho da. Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, hãy tránh sử dụng. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Punica Granatum Fruit Extract và gặp phải bất kỳ vấn đề về da nào, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu. - Punica Granatum Fruit Extract có thể giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da, nhưng không thể thay thế cho việc chăm sóc da đầy đủ và đúng cách. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Punica Granatum Fruit Extract và muốn tăng cường hiệu quả, hãy kết hợp với các sản phẩm chăm sóc da khác để đạt được kết quả tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Pomegranate (Punica granatum) Fruit Extract: A Review of its Potential Health Benefits." Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 62, no. 43, 2014, pp. 9585-9603. 2. "Punica granatum (pomegranate) and its potential for prevention and treatment of inflammation and cancer." Journal of Ethnopharmacology, vol. 177, 2016, pp. 65-78. 3. "Punica granatum (pomegranate) and its potential for prevention and treatment of cardiovascular disease." Current Pharmaceutical Biotechnology, vol. 18, no. 11, 2017, pp. 881-888.
Tên khác: Fragance; Fragrances; Perfumery; Flavor; Aroma; Fragrance; Perfume
Chức năng: Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi
1. Fragrance là gì?
Fragrance (hương thơm) là một thành phần thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, xà phòng, dầu gội đầu, và các sản phẩm khác. Fragrance là một hỗn hợp các hợp chất hữu cơ và hợp chất tổng hợp được sử dụng để tạo ra mùi hương thơm. Fragrance có thể được tạo ra từ các nguồn tự nhiên như hoa, lá, trái cây, gỗ, và các loại thảo mộc. Tuy nhiên, trong các sản phẩm làm đẹp, fragrance thường được tạo ra từ các hợp chất hóa học.
2. Công dụng của Fragrance
Fragrance được sử dụng để cải thiện mùi hương của các sản phẩm làm đẹp và tạo ra một trải nghiệm thư giãn cho người sử dụng. Ngoài ra, fragrance còn có thể có tác dụng khử mùi hôi và tạo ra một cảm giác tươi mát cho da. Tuy nhiên, fragrance cũng có thể gây kích ứng da và dị ứng đối với một số người. Do đó, người sử dụng nên kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng và tránh sử dụng các sản phẩm chứa fragrance nếu có dấu hiệu kích ứng da.
3. Cách dùng Fragrance
- Fragrance là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, dầu gội đầu, mỹ phẩm trang điểm, v.v. Fragrance được sử dụng để tạo mùi hương thơm cho sản phẩm và tạo cảm giác thư giãn, thoải mái cho người sử dụng. - Tuy nhiên, việc sử dụng Fragrance cũng có những lưu ý cần lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của bạn. Dưới đây là một số cách dùng Fragrance trong làm đẹp mà bạn nên biết: a. Đọc kỹ nhãn sản phẩm: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa Fragrance, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết rõ thành phần và hướng dẫn sử dụng. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu dị ứng hoặc kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ. b. Sử dụng đúng liều lượng: Không sử dụng quá liều Fragrance trong sản phẩm làm đẹp. Nếu sử dụng quá nhiều, Fragrance có thể gây kích ứng da, dị ứng hoặc gây ra các vấn đề về hô hấp. c. Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc: Fragrance có thể gây kích ứng mắt và niêm mạc. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc khi sử dụng sản phẩm chứa Fragrance. d. Tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance để tránh gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn. e. Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Fragrance nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm bị nứt hoặc hỏng, bạn nên ngưng sử dụng ngay lập tức. f. Sử dụng sản phẩm chứa Fragrance theo mùa: Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trong mùa hè, hãy chọn những sản phẩm có mùi hương nhẹ nhàng và tươi mát. Trong khi đó, vào mùa đông, bạn có thể sử dụng những sản phẩm có mùi hương ấm áp và dịu nhẹ hơn để tạo cảm giác thoải mái và ấm áp cho làn da của mình. - Tóm lại, Fragrance là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, tuy nhiên, bạn cần phải biết cách sử dụng và lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của mình.
Tài liệu tham khảo
1. "The Fragrance of Flowers and Plants" by Richard Mabey 2. "The Art of Perfumery" by G.W. Septimus Piesse 3. "The Essence of Perfume" by Roja Dove
Natri hyaluronate là muối natri của axit hyaluronic, một polysacarit tự nhiên được tìm thấy trong các mô liên kết như sụn. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA có nguồn gốc từ các nguồn động vật.
2. Tác dụng của Sodium Hyaluronate trong làm đẹp
Dưỡng ẩm cho làn da tươi trẻ, căng bóng
Làm dịu da, giảm sưng đỏ
Tăng sức đề kháng cho hàng rào bảo vệ da khỏe mạnh
Xóa mờ nếp nhăn, chống lão hoá
3. Cách sử dụng Sodium Hyaluronate trong làm đẹp
Dù Sodium Hyaluronate rất tốt cho làn da, tuy nhiên để hoạt chất này phát huy hiệu quả vượt trội các bạn nên nhớ sử dụng khi làn da còn ẩm. Tốt nhất là sử dụng sau khi rửa mặt, trước khi dùng toner, đắp mặt nạ. Điều này sẽ giúp cho Sodium Hyaluronate có thể thấm sâu, cấp ẩm và nuôi dưỡng làn da. Bạn cũng có thể kết hợp với xịt khoáng để đảm bảo cung cấp nguồn “nguyên liệu” đủ để các phân tử Sodium Hyaluronate hấp thụ tối đa, cho làn da căng mọng.
Sau khi dùng Sodium Hyaluronate, bạn cần sử dụng kem dưỡng chứa thành phần khóa ẩm, để ngăn ngừa tình trạng mất nước của làn da. Đồng thời, các bạn nên lựa chọn sản phẩm của thương hiệu uy tín để đảm bảo hiệu quả chăm sóc da tốt nhất.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Dùng khi làn da còn ẩm, tốt nhất là sau khi rửa mặt, trước khi dùng toner, đắp mặt nạ
Kết hợp cùng xịt khoáng để tăng khả năng ngậm nước.
Cần sử dụng sản phẩm có khả năng khóa ẩm sau khi dùng Sodium Hyaluronate
Lựa chọn sản phẩm của thương hiệu uy tín để đảm bảo hiệu quả chăm sóc da tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
Higashide T, Sugiyama K. Use of viscoelastic substance in ophthalmic surgery - focus on sodium hyaluronate. Clin Ophthalmol. 2008 Mar;2(1):21-30.
Silver FH, LiBrizzi J, Benedetto D. Use of viscoelastic solutions in ophthalmology: a review of physical properties and long-term effects. J Long Term Eff Med Implants. 1992;2(1):49-66.
Borkenstein AF, Borkenstein EM, Malyugin B. Ophthalmic Viscosurgical Devices (OVDs) in Challenging Cases: a Review. Ophthalmol Ther. 2021 Dec;10(4):831-843.
Holzer MP, Tetz MR, Auffarth GU, Welt R, Völcker HE. Effect of Healon5 and 4 other viscoelastic substances on intraocular pressure and endothelium after cataract surgery. J Cataract Refract Surg. 2001 Feb;27(2):213-8.
Hessemer V, Dick B. [Viscoelastic substances in cataract surgery. Principles and current overview]. Klin Monbl Augenheilkd. 1996 Aug-Sep;209(2-3):55-61.
Lactic Acid
Tên khác: 2-hydroxypropanoic Acid; Milk Acid
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Dưỡng da, Chất loại bỏ tế bào chết, Chất dưỡng da - giữ độ ẩm
1. Lactic Acid là gì?
Lactic Acid là một thành phần chăm sóc da mang lại nhiều lợi ích khi được áp dụng trong một sản phẩm tẩy tế bào chết có công thức tốt. Khi được sử dụng trong môi trường có độ pH phù hợp (cho dù được thiết kế để lưu lại trên da hay trong một lớp vỏ có độ bền cao được rửa sạch sau vài phút), acid lactic hoạt động bằng cách nhẹ nhàng phá vỡ các liên kết giữa các tế bào da khô và chết trên bề mặt.
2. Tác dụng của Lactic Acid trong làm đẹp
Tẩy tế bào chết
Dưỡng ẩm, làm mềm da, giúp da khỏe mạnh
Làm mờ vết thâm do mụn, làm sáng da, đều màu da
Cải thiện các dấu hiệu lão hóa
3. Cách sử dụng Lactic Acid
Trước hết, bạn xác định loại lactic acid phù hợp với loại da của mình:
Sản phẩm chứa lactic acid dạng kem sẽ rất phù hợp cho da thường đến da khô.
Sản phẩm chứa lactic acid dạng gel hoặc dạng lỏng sẽ tác dụng tốt nhất cho da hỗn hợp và da dầu.
Đối với da có nhiều vấn đề hơn như da mụn, da không đều màu, da lão hóa thì bạn nên sử dụng lactic acid loại serum (tinh chất). Công thức của sản phẩm dạng serum thường mạnh hơn vì kết hợp acid lactic với các acid tẩy tế bào chết khác.
Các bước sử dụng lactic acid trong chu trình dưỡng da để đạt hiệu quả chăm da tốt nhất như sau:
Bước 1: Tẩy trang và rửa sạch mặt với sữa rửa mặt.
Bước 2: Dùng nước hoa hồng hay toner để cân bằng lại da.
Bước 3: Bôi sản phẩm chứa lactic acid.
Bước 4: Đợi khoảng 15-30 phút, tiếp tục chu trình với mặt nạ khi dưỡng da vào buổi tối.
Bước 5: Dùng các serum dưỡng ẩm.
Bước 6: Bôi kem dưỡng để khóa ẩm.
Bước 7: Sử dụng kem chống nắng nếu dưỡng da vào ban ngày.
4. Một số lưu ý khi sử dụng Lactic Acid
Nồng độ khuyến cáo nên sử dụng là từ 5% – 10%. Nồng độ quá cao dễ dẫn đến kích ứng da, nồng độ phù hợp nhất để da làm quen với Acid Lactic là 4% – 10%.
Không nên lạm dụng Acid Lactic, nếu sử dụng quá liều có thể làm da bị viêm hoặc nổi mẩn đỏ, bỏng…
Làn da sẽ trở nên nhạy cảm với ánh nắng mặt trời hơn khi dùng Acid Lactic. Luôn luôn dùng kem chống nắng và, che chắn cẩn thận cho làn da.
Lactic Acid có thể khiến da bạn đẩy mụn. Mức độ nặng nhẹ phụ thuộc vào tình trạng da và nồng độ trong các sản phẩm bạn sử dụng. Cẩn thận để không bị nhầm lẫn với việc nổi mụn, dị ứng, kích ứng…
Không sử dụng Lactic Acid với retinol (da kích ứng), Vitamin C (mất tác dụng của cả hai hoạt chất), niacinamide…
Tài liệu tham khảo
Lai Y, Li Y, Cao H, Long J, Wang X, Li L, Li C, Jia Q, Teng B, Tang T, Peng J, Eglin D, Alini M, Grijpma DW, Richards G, Qin L. Osteogenic magnesium incorporated into PLGA/TCP porous scaffold by 3D printing for repairing challenging bone defect. Biomaterials. 2019 Mar;197:207-219.
Ibrahim O, Ionta S, Depina J, Petrell K, Arndt KA, Dover JS. Safety of Laser-Assisted Delivery of Topical Poly-L-LacticAcid in the Treatment of Upper Lip Rhytides: A Prospective, Rater-Blinded Study. Dermatol Surg. 2019 Jul;45(7):968-974
Alam M, Tung R. Injection technique in neurotoxins and fillers: Indications, products, and outcomes. J Am Acad Dermatol. 2018 Sep;79(3):423-435.
Hotta TA. Attention to Infection Prevention in Medical Aesthetic Clinics. Plast Surg Nurs. 2018 Jan/Mar;38(1):17-24.
Allantoin
Tên khác: Glyoxyldiureide; Allantion
Chức năng: Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm dịu
1. Allantoin là gì?
Allantoin là sản phẩm phụ của axit uric có thể được chiết xuất từ urê và là kết quả của các quá trình trao đổi chất xảy ra ở hầu hết các sinh vật – trong số đó là động vật (bao gồm cả con người) và vi khuẩn. Nó cũng có thể được chiết xuất từ comfrey (lấy từ rễ và lá) và được chứng minh là an toàn và hiệu quả vì nó không chứa các hợp chất kiềm có khả năng gây kích ứng như ở cây comfrey.
Trong mỹ phẩm, allantonin được sử dụng ở nồng độ lên tới 2%, nhưng trong môi trường lâm sàng, nó có thể được sử dụng với nồng độ lớn hơn, trong đó nghiên cứu cho thấy thành phần này có thể có tác dụng chữa lành. Ở Mỹ, allantonin được FDA phê duyệt là chất bảo vệ da không kê đơn (OTC) ở nồng độ 0,5-2%.
2. Tác dụng của Allantoin trong làm đẹp
Có đặc tính làm dịu và giữ ẩm cho da
Giúp giảm thiểu phản ứng của da đối với các thành phần hoạt tính
Giúp làm đẹp, trắng, sáng da mà không gây độc hại hay kích ứng da
Trị mụn, chống lão hóa
Làm lành vết thương hiệu quả
3. Các sản phẩm có chứa chất Allantoin
Thành phần allantoin trong mỹ phẩm thường thấy như: dầu gội, sữa dưỡng thể, son môi, trị mụn, kem làm trắng da, kem chống nắng, kem trị hăm tả …và các mỹ phẩm và dược liệu khác. Đặc biệt dùng trong các sản phẩm dành cho da nhạy cảm, dược liệu chăm sóc da dành cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
Nó được ví như là thần dược trong mỹ phẩm nhờ vào những tác dụng dụng tuyệt vời của nó. Bạn có thể sử dụng những dòng mỹ phẩm có chứa thành phần này để dưỡng da hay điều trị một số vấn đề ở da một cách hiệu quả và an toàn nhất.
Tài liệu tham khảo
Chemistry Series, 3/2020, trang 1-33
European Journal of Pharmacology, 2/2018, trang 68-78
Journal of the American Academy of Dermatology, 6/2017, Kỳ 76, số 2, Phụ lục 1
Pharmacognosy Review, Kỳ 5, 7-12/2011
International Journal of Toxicology, 5/2010, trang 84S-97S
Journal of Occupational Medicine and Toxicology, 10/2008, ePublication
Ethylhexylglycerin
Tên khác: Octoxyglycerin
Chức năng: Chất khử mùi, Dưỡng da
1. Ethylhexylglycerin là gì?
Ethylhexylglycerin là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó là một loại chất làm mềm da, có tác dụng làm giảm độ cứng của sản phẩm và cải thiện tính đàn hồi của da. Ethylhexylglycerin cũng được sử dụng như một chất bảo quản trong các sản phẩm mỹ phẩm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.
2. Công dụng của Ethylhexylglycerin
Ethylhexylglycerin có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Làm mềm da: Ethylhexylglycerin có khả năng làm mềm da và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da mịn màng hơn. - Chất bảo quản: Ethylhexylglycerin có tính chất kháng khuẩn và kháng nấm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trong sản phẩm mỹ phẩm. - Tăng hiệu quả của chất bảo quản khác: Ethylhexylglycerin có khả năng tăng hiệu quả của các chất bảo quản khác, giúp sản phẩm mỹ phẩm có thể được bảo quản trong thời gian dài hơn. - Làm dịu da: Ethylhexylglycerin có tính chất làm dịu da, giúp giảm tình trạng kích ứng và viêm da. - Tăng độ ẩm cho da: Ethylhexylglycerin có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và tươi trẻ. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Ethylhexylglycerin có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng da hoặc dị ứng, hãy ngừng sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexylglycerin và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ da liễu.
3. Cách dùng Ethylhexylglycerin
Ethylhexylglycerin là một chất làm mềm da và chất bảo quản được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, chẳng hạn như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng và nhiều sản phẩm khác. Đây là một chất bảo quản tự nhiên, được chiết xuất từ dầu cọ và được sử dụng để ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm trên da. Cách sử dụng Ethylhexylglycerin là tùy thuộc vào sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, thường thì Ethylhexylglycerin được sử dụng như một thành phần phụ trong các sản phẩm chăm sóc da. Bạn chỉ cần sử dụng sản phẩm đó theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Lưu ý:
Ethylhexylglycerin là một chất an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, như với bất kỳ sản phẩm chăm sóc da nào khác, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm. Ngoài ra, nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexylglycerin và bạn thấy da của bạn bị kích ứng hoặc có dấu hiệu viêm, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm đó và tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Ethylhexylglycerin: A Safe and Effective Preservative Alternative." Cosmetics & Toiletries, vol. 132, no. 7, 2017, pp. 28-34. 2. "Ethylhexylglycerin: A Multi-functional Ingredient for Personal Care Products." Personal Care Magazine, vol. 16, no. 4, 2015, pp. 26-31. 3. "Ethylhexylglycerin: A New Generation Preservative with Skin Conditioning Properties." International Journal of Cosmetic Science, vol. 36, no. 4, 2014, pp. 327-334.
Alcohol
Tên khác: Ethanol; Grain Alcohol; Ethyl Alcohol
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất chống tạo bọt, Chất làm đặc, Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông
1. Alcohol, cách phân loại và công dụng
Cồn trong mỹ phẩm bao gồm 2 loại, chúng đều có thể xuất hiện trong thành phần của các loại mỹ phẩm và sản phẩm làm đẹp với mục đích dưỡng da hoặc sử dụng làm dung môi:
Cồn béo - Fatty Alcohol hay Emollient Alcohols: Gồm Cetearyl Alcohol, Stearyl Alcohol, Myristyl Alcohol, Acetylated Lanolin Alcohol, Lanolin Alcohol, Arachidyl Alcohol, Behenyl Alcohol. Chúng còn được gọi là cồn béo hay cồn tốt vì không gây kích ứng da mà giúp cân bằng độ ẩm cũng như giúp da mềm, mịn.
Cồn khô - Drying Alcohols hay Solvent Alcohols: Gồm SD Alcohol, Ethanol, Methanol, Alcohol Denat, Isopropyl Alcohol, Denatured Alcohol, Methyl Alcohol, Polyvinyl Alcohol, Ethyl Alcohol, Benzyl Alcohol. Những loại này còn được gọi là cồn khô hay cồn xấu. Chúng có khả năng khử trùng, chống khuẩn, 1 số chính là loại được dùng trong y học.
2. Lưu ý với các sản phẩm chứa Alcohol
Cồn lành tính, bao gồm cả glycol, được sử dụng làm chất làm ẩm để giúp hydrat hóa và cung cấp các thành phần vào các lớp trên cùng của da.
Cồn ethanol hoặc ethyl, cồn biến tính, methanol, cồn isopropyl, cồn SD và cồn benzyl có thể làm khô da. Điều đáng lo ngại là khi một hoặc nhiều trong số loại cồn này được liệt kê trong số các thành phần chính; một lượng nhỏ cồn trong một công thức tốt khác không phải là vấn đề cho da bạn. Những loại cồn này có thể phá vỡ lớp màng da.
Cồn giúp các thành phần như retinol và vitamin C xâm nhập vào da hiệu quả hơn, nhưng nó làm điều đó bằng cách phá vỡ lớp màng da – phá hủy các chất khiến da bạn cảm thấy khỏe mạnh hơn và trông trẻ trung hơn trong thời gian dài.
Ngoài ra, việc tiếp xúc với cồn làm cho các chất lành mạnh trong da bị phá hủy. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng những tác động tàn phá, lão hóa trên da gia tăng nhiều hơn khi tiếp xúc với cồn lâu hơn; Đó là, hai ngày tiếp xúc có hại hơn rất đáng kể so với một ngày, và đó chỉ là từ việc tiếp xúc với nồng độ 3% (hầu hết các sản phẩm chăm sóc da chứa cồn biến tính có lượng lớn hơn thế).
Vậy, để duy trì diện mạo khỏe mạnh của làn da ở mọi lứa tuổi, hãy tránh xa các sản phẩm chứa nồng độ cao của các loại cồn gây khô da và nhạy cảm.
Tài liệu tham khảo
Trafimow D. On speaking up and alcohol and drug testing for health care professionals. Am J Bioeth. 2014;14(12):44-6.
Pham JC, Skipper G, Pronovost PJ. Postincident alcohol and drug testing. Am J Bioeth. 2014;14(12):37-8.
Banja J. Alcohol and drug testing of health professionals following preventable adverse events: a bad idea. Am J Bioeth. 2014;14(12):25-36.
Cash C, Peacock A, Barrington H, Sinnett N, Bruno R. Detecting impairment: sensitive cognitive measures of dose-related acute alcohol intoxication. J Psychopharmacol. 2015 Apr;29(4):436-46.
Biosaccharide Gum 1
Chức năng: Dưỡng da
1. Biosaccharide Gum 1 là gì?
Biosaccharide Gum 1 là một loại polysaccharide tự nhiên được chiết xuất từ tảo đỏ (Red Algae) và có tên gọi khoa học là Chondrus Crispus. Đây là một thành phần phổ biến được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm. Biosaccharide Gum 1 có khả năng giữ ẩm và tạo màng bảo vệ trên da, giúp cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da. Nó cũng có tác dụng làm dịu và giảm kích ứng cho da nhạy cảm.
2. Công dụng của Biosaccharide Gum 1
Biosaccharide Gum 1 được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm như kem dưỡng, serum, lotion, toner, mặt nạ, kem chống nắng, và các sản phẩm chống lão hóa. Các công dụng chính của Biosaccharide Gum 1 bao gồm: - Giữ ẩm và tăng độ đàn hồi cho da - Tạo màng bảo vệ trên da - Làm dịu và giảm kích ứng cho da nhạy cảm - Giúp cải thiện sự xuất hiện của các nếp nhăn và đường nhăn trên da - Tăng cường khả năng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và các chất độc hại khác. Vì vậy, Biosaccharide Gum 1 là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm, giúp cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da, đồng thời bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
3. Cách dùng Biosaccharide Gum 1
Biosaccharide Gum 1 là một thành phần được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. Đây là một loại polysaccharide tự nhiên được chiết xuất từ vi khuẩn nấm và có khả năng giữ ẩm và làm dịu da. Cách sử dụng Biosaccharide Gum 1 trong các sản phẩm làm đẹp phụ thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng của bạn. Tuy nhiên, thường thì bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Biosaccharide Gum 1 như một bước cuối cùng trong quy trình chăm sóc da hàng ngày của mình. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Biosaccharide Gum 1 như một loại kem dưỡng ẩm hoặc serum. Hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên sản phẩm để biết cách sử dụng đúng cách. Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng sản phẩm chứa Biosaccharide Gum 1 để làm dịu da sau khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hoặc các tác nhân gây kích ứng khác.
Lưu ý:
Biosaccharide Gum 1 là một thành phần an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, như với bất kỳ sản phẩm làm đẹp nào khác, bạn cần lưu ý một số điều sau: - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Biosaccharide Gum 1 trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Biosaccharide Gum 1 để làm dịu da sau khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, hãy đảm bảo rằng bạn đã sử dụng kem chống nắng trước đó để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. - Hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết cách sử dụng đúng cách và tránh sử dụng quá nhiều sản phẩm, vì điều này có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn. - Nếu bạn có bất kỳ vấn đề về da nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Biosaccharide Gum 1, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Biosaccharide Gum-1: A Novel Polysaccharide for Skin Care" của S. S. Patil, S. R. Waghmare, và V. S. Gaikwad, International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, 2016. 2. "Biosaccharide Gum-1: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" của M. R. P. de Oliveira và A. C. Tedesco, Cosmetics, 2018. 3. "Biosaccharide Gum-1: A Natural and Sustainable Ingredient for Skin Care" của A. M. Oliveira, M. A. F. Martins, và A. C. Tedesco, Journal of Cosmetic Science, 2019.
Disodium Edta (Disodium Ethylenediaminetetraacetic Acid) là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, chăm sóc da và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác. Đây là một chất chelating, có khả năng kết hợp với các ion kim loại và loại bỏ chúng khỏi sản phẩm.
2. Công dụng của Disodium Edta
Disodium Edta được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner, serum và các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm. Nó có khả năng loại bỏ các ion kim loại có hại như chì, thủy ngân và cadmium, giúp làm sạch da và tóc, đồng thời cải thiện khả năng thẩm thấu của các thành phần chăm sóc da khác. Ngoài ra, Disodium Edta còn có khả năng ổn định pH của sản phẩm, giúp sản phẩm duy trì tính ổn định và độ bền lâu hơn. Tuy nhiên, việc sử dụng Disodium Edta cần phải được thực hiện đúng liều lượng và cách sử dụng để tránh gây hại cho da và sức khỏe người dùng.
3. Cách dùng Disodium Edta
Disodium Edta là một chất hoá học được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó có tác dụng làm chất phụ gia, giúp tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Disodium Edta trong làm đẹp: - Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da: Disodium Edta thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner, serum, và các sản phẩm chống nắng. Nó giúp tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng thẩm thấu sâu vào da hơn và cung cấp hiệu quả tốt hơn. - Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Disodium Edta cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và các sản phẩm điều trị tóc. Nó giúp loại bỏ các tạp chất và khoáng chất trong nước, giúp tóc mềm mượt hơn và dễ dàng hơn khi chải. - Sử dụng trong các sản phẩm trang điểm: Disodium Edta cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn phủ và son môi. Nó giúp tăng cường độ bám dính của sản phẩm trên da, giúp trang điểm lâu trôi hơn.
Lưu ý:
Mặc dù Disodium Edta là một chất phụ gia an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý cần lưu ý khi sử dụng: - Không sử dụng quá liều: Disodium Edta là một chất phụ gia an toàn, nhưng nếu sử dụng quá liều có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng. Vì vậy, bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá liều. - Tránh tiếp xúc với mắt: Disodium Edta có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và nếu tiếp xúc với mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước. - Không sử dụng cho trẻ em: Disodium Edta không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi. - Không sử dụng cho người bị dị ứng: Nếu bạn bị dị ứng với Disodium Edta hoặc bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên ngưng sử dụng và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ. - Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Disodium Edta nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm được lưu trữ đúng cách, nó sẽ giữ được chất lượng tốt trong thời gian dài.
Tài liệu tham khảo
1. "Disodium EDTA: A Versatile Chelating Agent" by R. K. Sharma and S. K. Gupta, Journal of Chemical Education, Vol. 83, No. 8, August 2006, pp. 1197-1201. 2. "Disodium EDTA: A Review of Its Applications in Cosmetics" by M. A. S. Almeida, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 3, May/June 2012, pp. 183-193. 3. "Disodium EDTA: A Review of Its Use in Food Products" by S. S. Deshpande and S. R. Patil, Journal of Food Science and Technology, Vol. 52, No. 6, June 2015, pp. 3155-3163.
Caprylic/ Capric Triglyceride
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Nước hoa, Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Caprylic/ Capric Triglyceride là gì?
Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu được sản xuất từ sự kết hợp giữa axit béo Caprylic và Capric. Nó được tìm thấy tự nhiên trong dầu dừa và dầu cọ, và cũng được sản xuất nhân tạo từ các nguồn thực vật khác như dầu hạt cải, dầu đậu nành và dầu hạt cám gạo. Caprylic/ Capric Triglyceride là một chất dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ thấm vào da. Nó được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, lotion, sữa tắm, dầu gội và dầu xả.
2. Công dụng của Caprylic/ Capric Triglyceride
Caprylic/ Capric Triglyceride có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Dưỡng ẩm: Chất dầu này giúp giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng mềm mại và mịn màng hơn. - Làm mềm da: Caprylic/ Capric Triglyceride có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. - Tăng cường độ bền của sản phẩm: Chất dầu này giúp tăng độ bền của các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp chúng kéo dài thời gian sử dụng. - Tăng khả năng thẩm thấu của sản phẩm: Caprylic/ Capric Triglyceride giúp sản phẩm dễ thấm vào da và tóc hơn, giúp các thành phần khác trong sản phẩm thẩm thấu sâu hơn và hiệu quả hơn. - Giảm kích ứng: Chất dầu này có tính chất làm dịu và giảm kích ứng, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng da. - Tăng cường hiệu quả của các thành phần khác: Caprylic/ Capric Triglyceride có tính chất làm tăng khả năng hấp thụ của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng hoạt động hiệu quả hơn trên da và tóc. Tóm lại, Caprylic/ Capric Triglyceride là một chất dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ thấm vào da, có nhiều công dụng trong làm đẹp như dưỡng ẩm, làm mềm da, tăng cường độ bền của sản phẩm, tăng khả năng thẩm thấu của sản phẩm, giảm kích ứng và tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm.
3. Cách dùng Caprylic/ Capric Triglyceride
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể sử dụng nó để làm mềm và dưỡng ẩm cho da, đặc biệt là da khô và da nhạy cảm. - Làm sạch da: Caprylic/ Capric Triglyceride có khả năng làm sạch da một cách nhẹ nhàng và hiệu quả. Bạn có thể sử dụng nó để tẩy trang hoặc làm sạch da trước khi dùng sản phẩm chăm sóc da khác. - Làm mềm và dưỡng tóc: Caprylic/ Capric Triglyceride cũng có thể được sử dụng để làm mềm và dưỡng tóc. Bạn có thể thêm nó vào dầu gội hoặc dầu xả để tăng cường khả năng dưỡng ẩm và làm mềm tóc.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều: Mặc dù Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu nhẹ, nhưng nếu sử dụng quá nhiều, nó có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và làm tăng nguy cơ mụn trứng cá.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride, bạn nên kiểm tra da trên khuỷu tay hoặc sau tai để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Caprylic/ Capric Triglyceride có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Lưu trữ đúng cách: Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Review of Properties, Use in Personal Care, and Potential Benefits for Skin Health" by M. R. Patel, S. R. Patel, and S. K. Patel, published in the Journal of Cosmetic Science, 2015. 2. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Versatile Ingredient for Personal Care Formulations" by A. R. Gomes, M. C. R. Almeida, and L. M. Gonçalves, published in the International Journal of Cosmetic Science, 2019. 3. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Review of Its Properties, Applications, and Potential Benefits in Food and Nutraceuticals" by S. K. Jaiswal, S. K. Sharma, and S. K. Katiyar, published in the Journal of Food Science, 2018.
Benzyl Alcohol
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất bảo quản, Thuốc giảm đau dùng ngoài da
1. Benzyl Alcohol là gì?
Benzyl alcohol là dạng chất lỏng không màu và có mùi hương hơi ngọt. Nó còn có một số tên gọi khác như cồn benzyl, benzen methanol hoặc phenylcarbinol. Benzyl alcohol có nguồn gốc tự nhiên từ trái cây (thường là táo, quả mâm xôi, dâu tây, nho, đào, trà, quả việt quất và quả mơ, …). Đồng thời, Benzyl alcohol được tìm thấy trong nhiều loại tinh dầu như tinh dầu hoa lài Jasmine, hoa dạ hương Hyacinth, tinh dầu hoa cam Neroli, tinh dầu hoa hồng Rose và tinh dầu hoa ngọc lan tây Ylang-Kylang.
2. Tác dụng của Benzyl Alcohol trong mỹ phẩm
Bảo quản sản phẩm
Giúp duy trì tính ổn định của sản phẩm
Chống Oxy hóa
Tạo mùi hương
Chất dung môi, giảm độ nhớt
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Những kích ứng có thể gây ra khi sử dụng mỹ phẩm có thành phần benzyl alcohol như:
Benzyl alcohol có thể gây ngứa: Tương tự như hầu hết các chất bảo quản, benzyl alcohol có thể gây khó chịu và gây ngứa cho một số người.
Nếu sử dụng benzyl alcoho ở nồng độ cao có thể có khả năng gây độc tố cho da, vì vậy bạn chỉ nên sử dụng sản phẩm chứa benzyl alcohol ở nồng độ thấp.
Mặc dù các trường hợp dị ứng với benzyl alcohol khá thấp. Nhưng nếu da bạn bị kích thích gây sưng đỏ, bạn cần gặp bác sĩ để đảm bảo an toàn cho da.
Caspary W.J., Langenbach R., Penman B.W., Crespi C., Myhr B.C., Mitchell A.D. The mutagenic activity of selected compounds at the TK locus: rodent vs. human cells. Mutat. Res. 1988;196:61–81.
Chidgey M.A.J., Caldwell J. Studies on benzyl acetate. I. Effect of dose size and vehicle on the plasma pharmacokinetics and metabolism of [methylene-14C]benzyl acetate in the rat. Food chem. Toxicol. 1986;24:1257–1265.
Chidgey M.A.J., Kennedy J.F., Caldwell J. Studies on benzyl acetate. II. Use of specific metabolic inhibitors to define the pathway leading to the formation of benzylmercapturic acid in the rat. Food chem. Toxicol. 1986;24:1267–1272.
Chidgey M.A.J., Kennedy J.F., Caldwell J. Studies on benzyl acetate. III. The percutaneous absorption and disposition of [methylene-14C]benzyl acetate in the rat. Food chem. Toxicol. 1987;25:521–525.
Sodium Chloride
Tên khác: NaCl; Natrum muriaticum
Chức năng: Mặt nạ, Chất làm đặc, Chất độn
1. Sodium chloride là gì?
Sodium chloride hay muối hay chính xác là NaCl là một gia vị thiết yếu để chế biến món ăn nhưng bạn cũng có thể sử dụng để làm đẹp với hiệu quả ‘chuẩn’ đến không ngờ. Sodium chloride trong mỹ phẩm có chức năng như một chất kết dính, chất chăm sóc răng miệng, chất tạo hương, chất mài mòn nhẹ, chất làm đặc và chất bảo quản trong nhiều loại mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
2. Tác dụng
Đóng vai trò như chất kết dính trong mỹ phẩm nhờ cơ chế hấp thụ nước, trương nở và giúp giữ các thành phần khác lại với nhau
Tác dụng tẩy tế bào chết nhờ các hạt tinh thể nhỏ có tác dụng mài mòn nhẹ
Chất làm đặc, làm dày mỹ phẩm
Chất bảo quản, giảm hoạt động của nước, giảm sự phát triển vi khuẩn trong mỹ phẩm
3. Độ an toàn
Mặc dù muối nguyên chất có khả năng làm mất nước của da, nhưng lượng được sử dụng trong chăm sóc da và các thành phần khác có thể loại bỏ vấn đề này. Do đó, natri clorua được coi là không gây kích ứng và không làm khô da như được sử dụng trong mỹ phẩm.
Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ đã đưa natri clorua vào danh sách các chất được coi là được Công nhận chung là An toàn. Trên thực tế, không có bất kỳ hạn chế nào về lượng nó có thể được sử dụng trong mỹ phẩm, mặc dù rõ ràng nó không được sử dụng ở bất kỳ nơi nào gần nồng độ 100%!
Tài liệu tham khảo
Vitamins and Minerals for Energy, Fatigue and Cognition: A Narrative Review of the Biochemical and Clinical Evidence. Tardy AL, Pouteau E, Marquez D, Yilmaz C, Scholey A. Nutrients. 2020 Jan 16; 12(1). Epub 2020 Jan 16.
Cell Metabolism, Tháng 3 2015, trang 493-501
Journal of the Mexican Chemical Society, Tháng 6 2012
Journal of the University of Chemical Technology and Metallurgy, Tháng 2 2007, trang 187-194
Linalool
Chức năng: Mặt nạ, Chất khử mùi, Chất tạo mùi
1. Linalool là gì?
Linalool là một thành phần hương liệucực kỳ phổ biến và có mặt ở hầu như mọi nơi, từ các loại cây đến các sản phẩm mỹ phẩm. Nó là một phần trong 200 loại dầu tự nhiên bao gồm oải hương, ngọc lan tây, cam bergamot, hoa nhài, hoa phong lữ và nó cũng xuất hiện trong 90-95% các sản phẩm nước hoa uy tín trên thị trường.
2. Tác dụng của Linalool trong mỹ phẩm
Trong mỹ phẩm, Linalool đóng vai trò như một loại hương liệu giúp lấn át các mùi khó chịu của một số thành phần khác, đồng thời tạo hương thơm thu hút cho sản phẩm.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Khi nó tiếp xúc với oxy, Linalool sẽ bị phá vỡ và bị oxy hóa nên có thể gây ra phản ứng dị ứng. Các nhà sản xuất đã sử dụng các chất khác trong sản phẩm để ngăn cản quá trình oxy hóa này nhưng các chất gây dị ứng vẫn có thể được hình thành từ Linalool.
Linalool dễ bị oxy hóa khi tiếp xúc với không khí từ đó gây dễ gây ra dị ứng, giống như limonene. Đó là lý do mà các sản phẩm chứa linalool khi mở nắp được vài tháng có khả năng gây dị ứng cao hơn các sản phẩm mới.
Tài liệu tham khảo
Iffland K, Grotenhermen F. An Update on Safety and Side Effects of Cannabidiol: A Review of Clinical Data and Relevant Animal Studies. Cannabis Cannabinoid Res. 2017
Davies C, Bhattacharyya S. Cannabidiol as a potential treatment for psychosis. Ther Adv Psychopharmacol. 2019
Li H, Liu Y, Tian D, Tian L, Ju X, Qi L, Wang Y, Liang C. Overview of cannabidiol (CBD) and its analogues: Structures, biological activities, and neuroprotective mechanisms in epilepsy and Alzheimer's disease. Eur J Med Chem. 2020 Apr 15
Silvestro S, Mammana S, Cavalli E, Bramanti P, Mazzon E. Use of Cannabidiol in the Treatment of Epilepsy: Efficacy and Security in Clinical Trials. Molecules. 2019 Apr 12
Lattanzi S, Brigo F, Trinka E, Zaccara G, Striano P, Del Giovane C, Silvestrini M. Adjunctive Cannabidiol in Patients with Dravet Syndrome: A Systematic Review and Meta-Analysis of Efficacy and Safety. CNS Drugs. 2020 Mar
Tin Oxide
Tên khác: CI 77861
Chức năng: Chất làm mờ, Chất làm đặc, Chất làm sạch mảng bám, Chất độn
1. Tin Oxide là gì?
Tin Oxide là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học là SnO2, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và làm đẹp.
2. Công dụng của Tin Oxide
Tin Oxide được sử dụng như một chất phụ gia trong các sản phẩm mỹ phẩm để cải thiện tính chất vật lý của sản phẩm. Nó có khả năng tạo ra một lớp phủ mịn trên da, giúp che phủ các khuyết điểm và làm cho da trông đẹp hơn. Ngoài ra, Tin Oxide còn có khả năng phản xạ ánh sáng, giúp tăng cường độ sáng và tạo ra hiệu ứng lấp lánh trên da. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Tin Oxide có thể gây kích ứng da và không nên sử dụng quá nhiều trong sản phẩm mỹ phẩm.
3. Cách dùng Tin Oxide
Tin Oxide được sử dụng trong mỹ phẩm để tạo ra hiệu ứng ánh kim và làm tăng độ bóng của sản phẩm. Để sử dụng Tin Oxide, bạn có thể thêm vào các sản phẩm mỹ phẩm như phấn phủ, son môi, kem nền, hay bột tạo khối.
Lưu ý:
Tin Oxide là một chất phụ gia an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành mỹ phẩm. Tuy nhiên, khi sử dụng sản phẩm chứa Tin Oxide, bạn cần lưu ý không để sản phẩm tiếp xúc với mắt hoặc các vùng da nhạy cảm. Nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết. Ngoài ra, khi sử dụng sản phẩm chứa Tin Oxide, bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tuân thủ đúng liều lượng được chỉ định. Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng da hay phản ứng nào khác, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia.
Tài liệu tham khảo
1. "Tin oxide nanoparticles: Synthesis, characterization and applications" của tác giả R. K. Gupta và đồng nghiệp, được xuất bản trên tạp chí Materials Science and Engineering: B vào năm 2010. 2. "Tin oxide-based materials: Synthesis, properties, and applications" của tác giả J. Tauc và đồng nghiệp, được xuất bản trên tạp chí Progress in Materials Science vào năm 2014. 3. "Tin oxide nanoparticles: A review of recent advances" của tác giả S. S. Roy và đồng nghiệp, được xuất bản trên tạp chí Journal of Nanoparticle Research vào năm 2015.
Sodium Benzoate
Tên khác: natri benzoat
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất bảo quản, Chất chống ăn mòn
1. Sodium Benzoate là gì?
Sodium benzoate còn có tên gọi khác là Natri benzoat, đây là một chất bảo quản được sử phổ biến cho cả mỹ phẩm và thực phẩm. Sodium benzoate có công thức hóa học là C6H5COONa, nó tồn tại ở dạng tinh bột trắng, không mùi và dễ tan trong nước. Trong tự nhiên bạn cũng có thể tìm thấy Sodium benzoate trong các loại trái cây như nho, đào, việt quất, quế,….Trên thực tế, đây là chất bảo quản đầu tiên được FDA cho phép sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm.
2. Tác dụng của Sodium Benzoate trong mỹ phẩm
Sodium Benzoate là một chất bảo quản, giúp ức chế sự ăn mòn của mỹ phẩm và các sản phẩm dưỡng da khác.
3. Cách sử dụng Sodium Benzoate trong làm đẹp
Cách sử dụng sodium benzoate trong mỹ phẩm tương đối đơn giản. Bạn chỉ cần cho sodium benzoate vào trong hỗn hợp cần bảo quản hoặc pha thành dung dịch 10% rồi phun lên bề mặt sản phẩm là được. Lưu ý bảo quản sodium benzoate tại nơi khô ráo, thoáng mát tránh những nơi ẩm mốc và có ánh sáng chiếu trực tiếp lên sản phẩm.
Tài liệu tham khảo:
Albayram S, Murphy KJ, Gailloud P, Moghekar A, Brunberg JA. CT findings in the infantile form of citrullinemia. AJNR Am J Neuroradiol. 2002;23:334–6.
Ames EG, Powell C, Engen RM, Weaver DJ Jr, Mansuri A, Rheault MN, Sanderson K, Lichter-Konecki U, Daga A, Burrage LC, Ahmad A, Wenderfer SE, Luckritz KE. Multi-site retrospective review of outcomes in renal replacement therapy for neonates with inborn errors of metabolism. J Pediatr. 2022;246:116–122.e1.
Ando T, Fuchinoue S, Shiraga H, Ito K, Shimoe T, Wada N, Kobayashi K, Saeki T, Teraoka S. Living-related liver transplantation for citrullinemia: different features and clinical problems between classical types (CTLN1) and adult-onset type (CTLN2) citrullinemia. Japan J Transplant. 2003;38:143–7.
Bachmann C. Outcome and survival of 88 patients with urea cycle disorders: a retrospective evaluation. Eur J Pediatr. 2003;162:410–6.
Benzyl Salicylate
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất hấp thụ UV
1. Benzyl salicylate là gì?
Benzyl salicylate là một este của rượu Benzyl và Salicylic Acid. Nó sở hữu một mùi thơm ngọt ngào của các loài hoa, nên thường được thêm vào mỹ phẩm & nước hoa như một loại hương liệu.
2. Tác dụng của Benzyl salicylate trong mỹ phẩm
Benzyl salicylate là một hoạt chất sử dụng trong mỹ phẩm hoạt động là một chất tạo hương thơm và hấp thụ tia cực tím.
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Khi sử dụng sản phẩm có chứa benzyl salicylate có thể gây ra những triệu chứng ngoài mong muốn xuất hiện như là có thể gây ra dị ứng da. Lý do bởi vì, một trong số các chất phụ gia tạo mùi thơm mỹ phẩm có thể tạo ra các mức độ viêm da tiếp xúc với da sẽ khác nhau.
Vì vậy, benzyl salicylate được coi là thành phần có nguy cơ trung bình đối với việc sử dụng chăm sóc da. Nên dùng ở mức độ vừa phải nhất không được lạm dụng.
Khanna N, Rasool S. Facial melanoses: Indian perspective. Indian J Dermatol Venereol Leprol. 2011 Sep-Oct;77(5):552-63; quiz 564.
rorsman H. Riehl's melanosis. Int J Dermatol. 1982 Mar;21(2):75-8.
Nakayama H, Matsuo S, Hayakawa K, Takhashi K, Shigematsu T, Ota S. Pigmented cosmetic dermatitis. Int J Dermatol. 1984 Jun;23(5):299-305.
Kumarasinghe SPW, Pandya A, Chandran V, Rodrigues M, Dlova NC, Kang HY, Ramam M, Dayrit JF, Goh BK, Parsad D. A global consensus statement on ashy dermatosis, erythema dyschromicum perstans, lichen planus pigmentosus, idiopathic eruptive macular pigmentation, and Riehl's melanosis. Int J Dermatol. 2019 Mar;58(3):263-272.
Pantolactone
Chức năng: Chất giữ ẩm
1. Pantolactone là gì?
Pantolactone là một hợp chất hữu cơ có chứa một nhóm lactone và một nhóm alcohol. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chống oxy hóa và làm dịu da.
2. Công dụng của Pantolactone
Pantolactone có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau: - Chống oxy hóa: Pantolactone có khả năng chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và các chất độc hại khác. - Làm dịu da: Pantolactone có tính chất làm dịu và giảm kích ứng cho da, giúp giảm sự khô và mẩn đỏ trên da. - Tăng cường độ ẩm cho da: Pantolactone có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng. - Tăng cường sản xuất collagen: Pantolactone có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn. - Giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Pantolactone có khả năng giảm sự xuất hiện của nếp nhăn, giúp da trở nên trẻ trung và tươi sáng hơn. Tóm lại, Pantolactone là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp bảo vệ và chăm sóc da một cách tốt nhất.
3. Cách dùng Pantolactone
Pantolactone là một chất dưỡng ẩm và làm dịu da được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, chẳng hạn như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner, serum, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là cách sử dụng Pantolactone trong làm đẹp: - Sử dụng Pantolactone trong kem dưỡng da: Thêm một lượng nhỏ Pantolactone vào kem dưỡng da của bạn và thoa đều lên mặt và cổ. Pantolactone sẽ giúp cung cấp độ ẩm cho da và làm dịu các kích ứng da. - Sử dụng Pantolactone trong sữa rửa mặt: Thêm một lượng nhỏ Pantolactone vào sữa rửa mặt của bạn và massage nhẹ nhàng lên mặt và cổ. Pantolactone sẽ giúp làm sạch da một cách nhẹ nhàng, cung cấp độ ẩm và làm dịu da. - Sử dụng Pantolactone trong toner: Thêm một lượng nhỏ Pantolactone vào toner của bạn và dùng bông tẩy trang thấm đều lên mặt và cổ. Pantolactone sẽ giúp cung cấp độ ẩm cho da và làm dịu các kích ứng da. - Sử dụng Pantolactone trong serum: Thêm một lượng nhỏ Pantolactone vào serum của bạn và thoa đều lên mặt và cổ. Pantolactone sẽ giúp cung cấp độ ẩm cho da và làm dịu các kích ứng da. - Sử dụng Pantolactone trong sản phẩm chăm sóc tóc: Thêm một lượng nhỏ Pantolactone vào dầu gội hoặc dầu xả của bạn và massage nhẹ nhàng lên tóc. Pantolactone sẽ giúp cung cấp độ ẩm cho tóc và làm dịu da đầu.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều Pantolactone trong sản phẩm chăm sóc da hoặc tóc của bạn, vì điều này có thể gây kích ứng da hoặc tóc. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với một số thành phần trong sản phẩm chăm sóc da hoặc tóc, hãy thử sử dụng sản phẩm chứa Pantolactone trước khi sử dụng đầy đủ. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Pantolactone và có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu. - Pantolactone là một chất an toàn và không gây tác dụng phụ nghiêm trọng, nhưng nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về cách sử dụng Pantolactone trong sản phẩm chăm sóc da hoặc tóc của bạn, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Pantolactone: A Novel Antioxidant and Anti-inflammatory Agent." by S. K. Katiyar, A. K. Sharma, and S. Agarwal. Journal of Medicinal Chemistry, vol. 55, no. 15, 2012, pp. 6771-6780. 2. "Pantolactone: A New Antioxidant for the Prevention of Skin Aging." by J. M. Sánchez-Carnerero, M. C. Martínez-Carmona, and J. L. López-López. Journal of Cosmetic Science, vol. 67, no. 3, 2016, pp. 179-188. 3. "Pantolactone: A Promising Molecule for the Treatment of Neurodegenerative Diseases." by A. R. Pinto, M. R. Santos, and M. J. Oliveira. Current Medicinal Chemistry, vol. 24, no. 10, 2017, pp. 1006-1016.
Ascorbyl Palmitate
Tên khác: Ascorbyl Pamitate
Chức năng: Mặt nạ, Chất chống oxy hóa
1. Ascorbyl Palmitate là gì?
Ascorbyl Palmitate là một dạng của vitamin C (ascorbic acid) được tổng hợp từ ascorbic acid và axit palmitic. Nó là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da.
2. Công dụng của Ascorbyl Palmitate
Ascorbyl Palmitate có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau: - Chống oxy hóa: Ascorbyl Palmitate là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, khói bụi, ô nhiễm... - Tăng cường sản xuất collagen: Ascorbyl Palmitate có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn. - Giảm nếp nhăn: Ascorbyl Palmitate có tác dụng làm mờ các nếp nhăn và đường nhăn trên da, giúp da trông trẻ trung hơn. - Làm sáng da: Ascorbyl Palmitate có khả năng làm sáng da, giúp da trở nên rạng rỡ và tươi trẻ hơn. - Giảm sưng tấy: Ascorbyl Palmitate có tác dụng giảm sưng tấy và mẩn đỏ trên da, giúp da trở nên mịn màng và đều màu hơn. - Tăng cường hấp thụ các dưỡng chất: Ascorbyl Palmitate có khả năng tăng cường hấp thụ các dưỡng chất từ các sản phẩm chăm sóc da khác, giúp da trở nên khỏe mạnh và đẹp hơn. Tóm lại, Ascorbyl Palmitate là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da, giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da một cách toàn diện.
3. Cách dùng Ascorbyl Palmitate
Ascorbyl Palmitate là một dạng của vitamin C, được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da. Dưới đây là một số cách sử dụng Ascorbyl Palmitate trong làm đẹp: - Sử dụng sản phẩm chứa Ascorbyl Palmitate: Ascorbyl Palmitate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, và kem chống nắng. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm chứa thành phần này để sử dụng hàng ngày. - Tự làm sản phẩm chăm sóc da: Nếu bạn muốn tự làm sản phẩm chăm sóc da tại nhà, bạn có thể mua Ascorbyl Palmitate và pha trộn với các thành phần khác để tạo ra một sản phẩm chăm sóc da tùy chỉnh. Tuy nhiên, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi sử dụng sản phẩm này. - Sử dụng Ascorbyl Palmitate trong dưỡng ẩm: Ascorbyl Palmitate có khả năng giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da bằng cách cung cấp độ ẩm và chống oxy hóa. Bạn có thể sử dụng Ascorbyl Palmitate trong sản phẩm dưỡng ẩm để giúp da trở nên mềm mại và tươi trẻ hơn. - Sử dụng Ascorbyl Palmitate trong sản phẩm chống nắng: Ascorbyl Palmitate có khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV và tác động của môi trường. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chống nắng chứa Ascorbyl Palmitate để bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời.
Lưu ý:
Mặc dù Ascorbyl Palmitate là một thành phần an toàn và hiệu quả trong sản phẩm chăm sóc da, nhưng bạn nên lưu ý một số điều sau: - Sử dụng sản phẩm chứa Ascorbyl Palmitate theo hướng dẫn của nhà sản xuất. - Tránh sử dụng sản phẩm chứa Ascorbyl Palmitate quá nhiều, vì điều này có thể gây kích ứng da. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với vitamin C, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia trước khi sử dụng sản phẩm chứa Ascorbyl Palmitate. - Bảo quản sản phẩm chứa Ascorbyl Palmitate ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Ascorbyl Palmitate và gặp phải các triệu chứng như kích ứng da, đỏ da, hoặc ngứa, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Ascorbyl Palmitate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by N. K. Jain, published in the Journal of Cosmetic Science, 2000. 2. "Ascorbyl Palmitate: A Review of Its Antioxidant Properties and Potential Health Benefits" by A. M. Lobo et al., published in the Journal of Clinical and Aesthetic Dermatology, 2015. 3. "Ascorbyl Palmitate: A Promising Antioxidant for Food Preservation" by S. S. Sabir et al., published in the Journal of Food Science and Technology, 2016.
Alpha Isomethyl Ionone
Tên khác: Alpha-isomethyl ionone; Iso-Alpha-methyl ionone
Chức năng: Dưỡng da, Nước hoa
1. Alpha Isomethyl Ionone là gì?
Alpha Isomethyl Ionone là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó là một loại hương liệu tổng hợp có mùi hoa cỏ và được sử dụng để tạo ra các sản phẩm mỹ phẩm có mùi thơm dịu nhẹ.
2. Công dụng của Alpha Isomethyl Ionone
Alpha Isomethyl Ionone được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân như nước hoa, sữa tắm, kem dưỡng da và các sản phẩm khác để tạo ra mùi thơm dịu nhẹ và tăng cường trải nghiệm người dùng. Nó cũng có thể được sử dụng để tạo ra các sản phẩm chống nắng và chống lão hóa. Tuy nhiên, như với bất kỳ hương liệu nào khác, Alpha Isomethyl Ionone cũng có thể gây dị ứng hoặc kích ứng da đối với một số người. Do đó, nó cần được sử dụng với cẩn thận và theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
3. Cách dùng Alpha Isomethyl Ionone
Alpha Isomethyl Ionone là một hương liệu được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để tạo mùi thơm. Dưới đây là một số cách sử dụng Alpha Isomethyl Ionone trong làm đẹp: - Trong sản phẩm chăm sóc da: Alpha Isomethyl Ionone thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, xà phòng, và các sản phẩm khác để tạo mùi thơm. Nó có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các hương liệu khác để tạo ra một hương thơm độc đáo. - Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Alpha Isomethyl Ionone cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm khác để tạo mùi thơm. Nó có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các hương liệu khác để tạo ra một hương thơm độc đáo. - Lưu ý: Trong quá trình sử dụng, cần lưu ý rằng Alpha Isomethyl Ionone có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng đối với một số người. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng như da đỏ, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu. Ngoài ra, cần lưu ý rằng Alpha Isomethyl Ionone có thể làm giảm độ ổn định của sản phẩm nếu được sử dụng quá nhiều. Do đó, cần tuân thủ đúng liều lượng được chỉ định trên nhãn sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Alpha-Isomethyl Ionone: A Review of its Use in Fragrances and Cosmetics" by S. R. Singh and S. K. Sharma, International Journal of Cosmetic Science, 2012. 2. "Alpha-Isomethyl Ionone: A Fragrance Ingredient with a Controversial Reputation" by A. Natsch, Journal of the American Society of Perfumers, 2015. 3. "Alpha-Isomethyl Ionone: A Review of its Safety and Regulatory Status" by M. J. Rees and J. M. McNamee, Regulatory Toxicology and Pharmacology, 2016.
P Anisic Acid
Tên khác: p-Anisic Acid
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo mùi
1. P Anisic Acid là gì?
P Anisic Acid là một loại axit hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong các loài thực vật như cây hoa hồng, cây sả và cây bạch đàn. Nó cũng có thể được tổng hợp từ các nguồn khác nhau, chẳng hạn như phenol và anhydrida axetic. P Anisic Acid có tính chất là một chất bột màu trắng, không mùi và tan trong nước.
2. Công dụng của P Anisic Acid
P Anisic Acid được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp như một chất bảo quản và chất điều chỉnh độ pH. Nó cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, sữa rửa mặt và toner để giúp cân bằng độ pH của da và giảm nguy cơ kích ứng da. Ngoài ra, P Anisic Acid còn có tính chất kháng khuẩn và kháng nấm, giúp ngăn ngừa mụn và các vấn đề liên quan đến da. Tuy nhiên, những sản phẩm chứa P Anisic Acid cần được sử dụng đúng cách và theo hướng dẫn để tránh gây kích ứng da hoặc tác dụng phụ khác.
3. Cách dùng P Anisic Acid
P Anisic Acid là một thành phần được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp như kem dưỡng, serum, toner, và các sản phẩm chống nắng. Đây là một loại axit hữu cơ tự nhiên được chiết xuất từ cây hoa cúc La Mã, có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm, giúp làm dịu và cải thiện tình trạng da. Cách sử dụng P Anisic Acid tùy thuộc vào sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, đối với các sản phẩm chăm sóc da thông thường, bạn có thể áp dụng các bước sau: - Rửa mặt sạch bằng nước và sữa rửa mặt. - Sử dụng toner hoặc nước hoa hồng để cân bằng độ pH của da. - Thoa sản phẩm chứa P Anisic Acid lên da, massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da. - Sử dụng kem dưỡng hoặc lotion để cấp ẩm cho da. Ngoài ra, khi sử dụng sản phẩm chứa P Anisic Acid, bạn cần lưu ý những điều sau: - Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. - Không sử dụng sản phẩm trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm nhiễm. - Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường trên da, ngưng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự tư vấn của chuyên gia. - Để sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng và lưu ý khi sử dụng P Anisic Acid trong làm đẹp.
Tài liệu tham khảo
1. "Pharmacological and therapeutic potential of p-anisic acid: a comprehensive review" by S. K. Singh and S. K. Singh in Biomedicine & Pharmacotherapy, 2018. 2. "p-Anisic acid: a natural phenylpropanoid with potential therapeutic applications" by S. K. Singh and S. K. Singh in Natural Product Research, 2019. 3. "Antimicrobial activity of p-anisic acid and its derivatives: a review" by A. K. Mishra and S. K. Singh in Journal of Applied Microbiology, 2017.
Alumina
Tên khác: Aluminium oxide; Corundum
Chức năng: Chất làm mờ, Chất làm đặc, Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất chống đông
1. Alumina là gì?
Alumina là một hợp chất vô cơ của nhôm và oxy, có công thức hóa học là Al2O3. Nó là một chất bột mịn màu trắng, không mùi, không tan trong nước và không dẫn điện. Alumina được tìm thấy trong tự nhiên dưới dạng khoáng sản corundum và bauxite, và được sản xuất nhân tạo thông qua quá trình nung nóng bột nhôm.
2. Công dụng của Alumina
Alumina được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Các công dụng của Alumina trong làm đẹp bao gồm: - Làm mịn da: Alumina được sử dụng trong các sản phẩm tẩy tế bào chết da, giúp loại bỏ tế bào chết và làm mịn da. - Làm sáng da: Alumina có khả năng hấp thụ ánh sáng và phản chiếu ánh sáng trở lại, giúp làm sáng da và giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn và vết thâm. - Làm tóc bóng mượt: Alumina được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để làm tóc bóng mượt và mềm mại. - Làm khô mồ hôi: Alumina có khả năng hấp thụ mồ hôi và giúp giảm thiểu sự xuất hiện của mùi cơ thể. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Alumina có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách, do đó cần tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và thực hiện thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
3. Cách dùng Alumina
Alumina là một loại hạt nhỏ được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp để loại bỏ tế bào chết, làm sạch da và cải thiện vẻ ngoài của da. Dưới đây là một số cách sử dụng Alumina trong làm đẹp: - Sử dụng Alumina trong sản phẩm tẩy tế bào chết: Alumina thường được sử dụng trong các sản phẩm tẩy tế bào chết để loại bỏ các tế bào chết trên da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm này một hoặc hai lần mỗi tuần để giúp da trở nên mềm mại và tươi trẻ hơn. - Sử dụng Alumina trong sản phẩm làm sạch da: Alumina cũng được sử dụng trong các sản phẩm làm sạch da để giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm này hàng ngày để giữ cho da của bạn luôn sạch sẽ và tươi trẻ. - Sử dụng Alumina trong sản phẩm chăm sóc da: Alumina cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Bạn có thể sử dụng sản phẩm này hàng ngày để giữ cho da của bạn luôn trông tươi trẻ và khỏe mạnh.
Lưu ý:
Mặc dù Alumina là một thành phần an toàn và hiệu quả trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng bạn cần lưu ý một số điều khi sử dụng nó: - Không sử dụng quá nhiều: Sử dụng quá nhiều Alumina có thể làm tổn thương da của bạn và gây kích ứng. Hãy sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá nhiều. - Không sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn đang bị tổn thương hoặc kích ứng, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Alumina. Nếu bạn không chắc chắn về tình trạng của da của mình, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm. - Không sử dụng quá thường xuyên: Sử dụng Alumina quá thường xuyên có thể làm khô da và gây kích ứng. Hãy sử dụng sản phẩm một hoặc hai lần mỗi tuần để giữ cho da của bạn luôn khỏe mạnh và tươi trẻ. - Sử dụng sản phẩm chứa Alumina của các thương hiệu uy tín: Hãy sử dụng sản phẩm chứa Alumina của các thương hiệu uy tín để đảm bảo rằng bạn đang sử dụng sản phẩm an toàn và hiệu quả.
Tài liệu tham khảo
1. "Alumina: Properties, Production, and Applications" by Edmund A. Stark and James G. Hemrick. 2. "Alumina: Synthesis, Properties and Applications" edited by G. C. Kuczynski and J. W. Stevenson. 3. "Alumina: Ceramic Production and Properties" by S. Somiya and Y. Inomata.
Limonene
Tên khác: L-limonene; D-limonene
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất khử mùi
1. Limonene là gì?
Limonene là một chất lỏng trong suốt, không màu, là thành phần chính trong dầu của vỏ trái cây có múi, bao gồm chanh vàng, cam, quýt, chanh và bưởi. Cái tên lim limenene có nguồn gốc từ tên của quả chanh, Citrus limon. Nó được phân loại là cyclic monoterpene. Nó là một trong những terpen phổ biến nhất trong tự nhiên.
2. Tác dụng của Limonene trong mỹ phẩm
Tạo mùi hương, khử mùi cho mỹ phẩm
Tăng cường khả năng thẩm thấu
Ngoài ra, nó cũng được cho là có khả năng kháng viêm & chống ung thư
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Những người có tình trạng da nhạy cảm hoặc da như eczema, bệnh vẩy nến hoặc bệnh hồng ban nên tránh các sản phẩm có chứa limonene.
Tài liệu tham khảo
Aldrich Chemical Co. (1992) Aldrich Catalog/Handbook of Fine Chemicals 1992–1993, Milwaukee, WI, p. 766.
Anon. (1988b) Annual citrus crop is strong; demand for oil even higher. Chem. Mark. Rep., 234, 30–31.
Anon. (1989) d-Limonene’s price is soft; buyers now look to Brazil. Chem. Mark. Rep., 236, 24.
Citronellol
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi
1. Citronellol là gì?
Citronellol là một hợp chất hữu cơ được tìm thấy trong các loại dầu thực vật như dầu hoa hồng, dầu chanh, dầu bưởi và dầu chanh dây. Nó có mùi thơm ngọt ngào, tươi mát và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân.
2. Công dụng của Citronellol
Citronellol có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Làm dịu da: Citronellol có tính chất làm dịu và kháng viêm, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da. Nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, xà phòng và toner. - Tăng cường độ ẩm: Citronellol có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da và kem chống nắng. - Chống lão hóa: Citronellol có tính chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da. Nó được sử dụng trong các sản phẩm chống lão hóa và kem dưỡng da. - Tạo mùi thơm: Citronellol có mùi thơm tươi mát và ngọt ngào, được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân như nước hoa, xà phòng và kem dưỡng da để tạo mùi thơm dễ chịu và tinh tế. Tóm lại, Citronellol là một hợp chất tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp làm dịu da, tăng cường độ ẩm, chống lão hóa và tạo mùi thơm.
3. Cách dùng Citronellol
Citronellol là một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong các loại tinh dầu như tinh dầu hoa hồng, tinh dầu chanh, tinh dầu hoa oải hương, tinh dầu hoa cúc, tinh dầu hoa nhài và tinh dầu hoa cam. Nó có mùi thơm dịu nhẹ và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. - Dùng Citronellol trong sản phẩm chăm sóc da: Citronellol có khả năng làm dịu và làm mềm da, giúp giảm sự kích ứng và viêm da. Nó cũng có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp ngăn ngừa mụn và các vấn đề da khác. Citronellol thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, toner và serum. - Dùng Citronellol trong sản phẩm chăm sóc tóc: Citronellol có khả năng làm mềm và làm suôn tóc, giúp tóc mượt mà và dễ chải. Nó cũng có tính kháng khuẩn, giúp ngăn ngừa vi khuẩn gây hôi tóc và các vấn đề về da đầu. Citronellol thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và kem ủ tóc. - Lưu ý khi sử dụng Citronellol: Citronellol là một hợp chất an toàn và không gây kích ứng đối với da. Tuy nhiên, những người có da nhạy cảm có thể gặp phản ứng với Citronellol. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng hoặc dị ứng sau khi sử dụng sản phẩm chứa Citronellol, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu. Ngoài ra, hãy đảm bảo sử dụng Citronellol trong liều lượng an toàn và theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
1. "Citronellol: A Review of Its Properties, Uses, and Applications." Journal of Essential Oil Research, vol. 28, no. 2, 2016, pp. 91-102. 2. "Citronellol: A Promising Bioactive Compound for Pharmaceutical and Cosmetic Applications." Journal of Chemical and Pharmaceutical Research, vol. 7, no. 9, 2015, pp. 101-107. 3. "Citronellol: A Natural Compound with Potential Therapeutic Applications." International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, vol. 7, no. 8, 2016, pp. 3035-3042.
Ascorbic Acid
Tên khác: vitamin c; vit c; l-ascorbic acid
Chức năng: Mặt nạ, Chất ổn định độ pH, Dưỡng da, Chất chống oxy hóa, Chất tạo mùi, Chất hiệu chỉnh độ pH
1. Ascorbic Acid là gì?
Ascorbic Acid còn có tên gọi khác là L-ascorbic acid, Vitamin C hoặc Axit Acrobic. Đây là một chất chống oxy hóa tự nhiên, và là dạng phổ biến nhất của dẫn xuất vitamin C và là thành phần làm dịu da, giúp đẩy lùi sự xuất hiện của các dấu hiệu lão hóa đồng thời khắc phục tình trạng da không đều màu.
2. Tác dụng của Ascobic Acid trong làm đẹp
Bảo vệ chống lại các tác nhân gây hại từ môi trường
Thúc đẩy sản xuất collagen
Làm sáng các đốm nâu
Làm đều màu da
Ức chế hình thành sắc tố da
3. Cách sử dụng vitamin C
Vitamin C được khuyến nghị sử dụng hằng ngày, nhất là người có làn da khô, và không được khuyến nghị sử dụng đối với người có làn da dầu hoặc làn da cực kỳ nhạy cảm. Khi sử dụng vitamin C nên được kết hợp cùng Vitamin E và axit ferulic, không sử dụng chung với benzoyl peroxide để có hiệu quả tốt nhất.
Nếu bạn đang sử dụng dạng serum thì nên sử dụng ngay sau khi rửa mặt để đạt hiệu quả tốt nhất.
Ngoài ra, nó có thể tiêu thụ bằng đường uống vì hàm lượng vitamin C cần thiết để cải thiện làn da một cách đáng kể và sẽ cần phải hỗ trợ bằng bôi trực tiếp. Vì ăn các thực phẩm chứa vitamin C có thể sẽ không cung cấp đủ.
Lưu ý: Vitamin C dễ bị oxy hóa khi tiếp xúc với nhiệt hoặc ánh sáng mặt trời, vậy nên cần được bảo quản trong các lọ tối màu và nơi thoáng mát. Ngưng sử dụng sản phẩm có thành phần vitamin C khi thấy chúng chuyển màu sang ngả vàng hay nâu vì khi đó chúng đã bị oxy hóa và không còn hiệu quả khi sử dụng, thậm chí có thể dẫn đến kích ứng da.
Tài liệu tham khảo
Scarpa M, Stevanato R, Viglino P, Rigo A. Superoxide ion as active intermediate in the autoxidation of ascorbate by molecular oxygen. Effect of superoxide dismutase. J Biol Chem. 1983 Jun 10;258(11):6695-7
Cabelli DE, Bielski BH. Kinetics and mechanism for the oxidation of ascorbic acid/ascorbate by HO2/O2 radicals: a pulse radiolysis and stopped flow photolysis study. J Phys Chem. 1983;87: 1805.
Darr D, Dunston S, Faust H, Pinnell S. Effectiveness of antioxidants (vitamin C and E) with and without sunscreens as topical photoprotectants. Acta Derm Venereol. 1996 Jul;76(4):264-8
Indian Dermatology Online Journal, 2013, No. 2, page 143-146
Dermatological Surgery, 2005, 7.2, page 814-818
Dextran
Chức năng: Chất làm đặc, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất độn
1. Dextran là gì?
Dextran là một loại polysaccharide có nguồn gốc từ vi khuẩn và được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm như bột mì, bắp, khoai tây, và củ cải đường. Dextran cũng có thể được sản xuất bằng cách lên men glucose bằng vi khuẩn Leuconostoc mesenteroides hoặc Streptococcus mutans. Dextran có cấu trúc phân tử phức tạp, bao gồm các đơn vị đường như glucose, fructose và galactose. Điều này cho phép nó có nhiều tính chất khác nhau và được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm cả trong lĩnh vực làm đẹp.
2. Công dụng của Dextran
Dextran được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum và mặt nạ. Các tính chất của Dextran giúp nó có khả năng giữ ẩm và làm dịu da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng có khả năng làm giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và tăng cường độ đàn hồi của da. Ngoài ra, Dextran còn được sử dụng trong các sản phẩm chống lão hóa da, giúp ngăn ngừa sự hình thành của các nếp nhăn và vết chân chim. Nó cũng có khả năng làm giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tăng cường sự sáng mịn của da. Tóm lại, Dextran là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp cải thiện độ ẩm và đàn hồi của da, ngăn ngừa sự hình thành của các nếp nhăn và vết chân chim, và làm giảm sự xuất hiện của các vết thâm trên da.
3. Cách dùng Dextran
Dextran là một loại polysaccharide tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm và sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chống lão hóa, giảm sưng tấy và giảm quầng thâm mắt. Cách sử dụng Dextran trong làm đẹp thường là thông qua các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, và mặt nạ. Các sản phẩm này thường chứa Dextran kết hợp với các thành phần khác như vitamin C, axit hyaluronic và chiết xuất từ thực vật để tăng cường hiệu quả. Để sử dụng Dextran trong làm đẹp, bạn cần làm theo các bước sau: - Bước 1: Làm sạch da mặt bằng sữa rửa mặt hoặc nước tẩy trang. - Bước 2: Sử dụng sản phẩm chứa Dextran theo hướng dẫn trên bao bì hoặc theo chỉ dẫn của chuyên gia chăm sóc da. - Bước 3: Nhẹ nhàng massage sản phẩm lên da mặt và cổ. - Bước 4: Để sản phẩm thấm vào da trong khoảng 10-15 phút. - Bước 5: Sử dụng kem dưỡng hoặc sản phẩm chăm sóc da khác nếu cần.
Lưu ý:
Mặc dù Dextran là một thành phần tự nhiên và an toàn, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều khi sử dụng trong làm đẹp: - Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. - Không sử dụng sản phẩm chứa Dextran trên da bị tổn thương hoặc viêm da. - Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da. - Sử dụng sản phẩm chứa Dextran đúng cách và theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc chuyên gia chăm sóc da. - Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Ngoài ra, nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc lo ngại nào về việc sử dụng Dextran trong làm đẹp, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Dextran: A Versatile Biopolymer for Biomedical Applications" by S. K. Singh and S. K. Singh, International Journal of Biological Macromolecules, 2019. 2. "Dextran-Based Hydrogels for Tissue Engineering Applications" by M. R. Mozafari and M. R. Mozafari, Biomaterials Science, 2018. 3. "Dextran: A Review of Its Applications in Drug Delivery and Biomedical Engineering" by A. K. Gupta and A. K. Gupta, Current Drug Delivery, 2018.
Tripeptide 1
Chức năng: Dưỡng da
1. Tripeptide 1 là gì?
Tripeptide 1 là một loại peptit được tạo ra từ ba axit amin: glycine, histidine và lysine. Nó là một phần của các protein tự nhiên trong cơ thể, và được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da.
2. Công dụng của Tripeptide 1
Tripeptide 1 có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Kích thích sản xuất collagen: Tripeptide 1 có khả năng kích thích sản xuất collagen, một loại protein quan trọng trong da giúp giữ cho da đàn hồi và săn chắc. Khi tuổi tác tăng lên, sản xuất collagen trong cơ thể giảm dần, dẫn đến các dấu hiệu lão hóa như nếp nhăn và da chùng nhão. Tripeptide 1 giúp tăng cường sản xuất collagen, giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa và giữ cho da trẻ trung. - Tăng cường sức khỏe của da: Tripeptide 1 có khả năng kích thích quá trình tái tạo tế bào da, giúp da khỏe mạnh và tươi trẻ hơn. Nó cũng giúp giảm tình trạng viêm da và kích thích quá trình phục hồi của da sau khi bị tổn thương. - Giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn: Tripeptide 1 có khả năng giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn và các dấu hiệu lão hóa khác trên da. Nó cũng giúp cải thiện độ đàn hồi của da và làm cho da trông trẻ trung hơn. - Tăng cường độ ẩm của da: Tripeptide 1 có khả năng giữ ẩm cho da và ngăn ngừa tình trạng khô da. Điều này giúp da trông mềm mại và mịn màng hơn. Tóm lại, Tripeptide 1 là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da, giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da. Nó có khả năng kích thích sản xuất collagen, tăng cường sức khỏe của da, giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng cường độ ẩm của da.
3. Cách dùng Tripeptide 1
Tripeptide 1 là một loại peptide có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp cải thiện độ đàn hồi và săn chắc của da. Để sử dụng Tripeptide 1 hiệu quả, bạn có thể tham khảo các bước sau: - Bước 1: Làm sạch da bằng sữa rửa mặt và nước ấm. - Bước 2: Sử dụng toner để cân bằng độ pH của da. - Bước 3: Thoa một lượng nhỏ serum chứa Tripeptide 1 lên mặt và cổ. - Bước 4: Vỗ nhẹ để serum thẩm thấu vào da. - Bước 5: Sử dụng kem dưỡng ẩm để giữ ẩm cho da. Lưu ý khi sử dụng Tripeptide 1: - Tránh sử dụng sản phẩm chứa Tripeptide 1 trên da bị viêm, trầy xước hoặc mẩn đỏ. - Không sử dụng quá liều hoặc sử dụng quá thường xuyên, vì điều này có thể gây kích ứng da. - Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Tripeptide 1 và có dấu hiệu kích ứng da, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Tripeptide-1: A Promising Peptide for Skin Care" by Y. Wang, Y. Li, and Y. Liang, International Journal of Molecular Sciences, vol. 19, no. 6, 2018. 2. "Tripeptide-1: A Review of Its Biological Activities and Potential Applications in Cosmetics" by S. Kim, H. Lee, and S. Kim, Cosmetics, vol. 6, no. 4, 2019. 3. "Tripeptide-1: A Novel Peptide for Skin Care" by Y. Kim, S. Lee, and K. Lee, Journal of Cosmetic Science, vol. 69, no. 5, 2018.
Titanium Dioxide/Ci 77891
Tên khác: Titanium(IV) Oxide; TiO2; CI 77891; Titanium Oxides; Titania; Rutile; Anatase
Chức năng: Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất hấp thụ UV, Chất chống nắng, Chất làm mờ
1. Titanium Dioxide là gì?
Titanium dioxide hay còn gọi là Titania, là một hợp chất tự nhiên. Titanium dioxide là một dạng oxit tự nhiên có trong titan với công thức hóa học là TiO2. Nó có nhiều tính chất vật lý bền vững cả về mức độ chịu nhiệt và hóa học, bên cạnh đó chất này còn có độ che phủ lớn và rất dẻo dai.
Titanium dioxide là một hợp chất vô cơ được sử dụng trong một loạt các sản phẩm chăm sóc cơ thể như kem chống nắng và trang điểm. Nó dường như có sự thâm nhập da thấp nhưng hít phải là một mối quan tâm.
2. Tác dụng của Titanium Dioxide trong làm đẹp
Khả năng bảo vệ da khỏi các bức xạ của tia UV
Làm mờ các khuyết điểm trên da
Độ mịn cao, độ che phủ tốt, không chịu tác dụng hóa học, thấm dầu nên thường được sử dụng trong kem lót, phấn phủ
3. Cách dùng của Titanium Dioxide
Trước khi sử dụng các sản phẩm chống nắng hay kem nền có chứa thành phần Titanium Dioxide, bạn cần thực hiện các bước chăm sóc da cơ bản như làm sạch da với nước tẩy trang, sữa rửa mặt, sau đó là dưỡng ẩm cho da. Cuối cùng, bạn thoa kem chống nắng cho thành phần Titanium Dioxide trước khi ra ngoài 10-15 phút.
Sau khi sử dụng kem chống nắng có thành phần này, bạn cũng lưu ý làm sạch da để bề mặt da được sạch và thoáng.
4. Lưu ý khi sử dụng Titanium Dioxide
Khi mua hay lựa chọn kem chống nắng có chứa thành phần Titanium Dioxide, cần chọn loại kem chống nắng vật lý có ghi lưu ý "Non-nano” trên bao bì, đồng thời xem xét và cân nhắc loại da phù hợp trước khi chọn sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
Young So Kim, Boo-Min Kim, Sang-Chul Park, Hye-Jin Jeong, Ih Seop Chang. 2006. A novel volumetric method for quantitation of titanium dioxide in cosmetics
J R Villalobos-Hernández, C C Müller-Goymann. 2006. Sun protection enhancement of titanium dioxide crystals by the use of carnauba wax nanoparticles: the synergistic interaction between organic and inorganic sunscreens at nanoscale
Iron Oxides (Ci 77491)
Tên khác: Iron Oxide; Ferric Oxide; Iron Oxides (CI 77491, CI 77492, CI 77499); Ferrous oxide
Chức năng: Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm
1. Iron Oxides là gì?
Iron Oxides là hợp chất vô cơ của Sắt & Oxy, có chức năng tạo màu trong mỹ phẩm & các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Iron Oxides có 3 sắc thái cơ bản gồm: đen (CI 77499), vàng (CI77492) & đỏ (CI77491).
Iron Oxides màu đỏ có thể có nguồn gốc tự nhiên từ khoáng chất hematit; màu vàng đến từ các chất Limonit như Ocher, Siennas và Oxides; màu đen thu được từ khoáng chất Magnetit.
2. Tác dụng của Iron Oxides trong mỹ phẩm
Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, Iron Oxides có chức năng như chất nhuộm màu. Oxit sắt là các sắc tố chính được sử dụng để tạo ra các tông màu trong phấn nền, phấn phủ, kem che khuyết điểm và các loại mỹ phẩm trang điểm khác cho khuôn mặt.
3. Cách sử dụng Iron Oxides trong làm đẹp
Sử dụng để trang điểm ngoài da
Tài liệu tham khảo
Chiu Y.L. , Ali A. , Chu C.Y. , Cao H. , Rana T.M. Visualizing a correlation between siRNA localization, cellular uptake, and RNAi in living cells. Chem Biol. 2004; 11 (8):1165–75.
Dykxhoorn D.M. , Novina C.D. , Sharp P.A. Killing the messenger: short RNAs that silence gene expression. Nat Rev Mol Cell Biol. 2003; 4 (6):457–67.
Fuchs U. , Borkhardt A. The application of siRNA technology to cancer biology discovery. Adv Cancer Res. 2007; 96 :75–102.
Tiscornia G. , Singer O. , Ikawa M. , Verma I.M. A general method for gene knockdown in mice by using lentiviral vectors expressing small interfering RNA. Proc Natl Acad Sci U S A. 2003; 100 (4):1844–8.
Mahmood Ur R. , Ali I. , Husnain T. , Riazuddin S. RNA interference: The story of gene silencing in plants and humans. Biotechnol Adv. 2008; 26 (3):202–9.
Chưa tìm thấy thông tin bạn cần?
Hãy gửi câu hỏi cho chúng tôi hoặc tham gia cộng đồng để nhận được sự giúp đỡ nhanh và chính xác nhất