Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
IOPE
(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về thành phần là cách để kiểm tra xem những nội dung bạn đang tra cứu có chứa những thành phần không mong muốn theo nhận định của những người đam mê chăm sóc da hay không. Tuy nhiên, nếu chúng có chứa những thành phần được đưa ra trong nhãn không đồng nghĩa với việc đó là một sản phẩm tồi. Việc lựa chọn sản phẩm còn phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, sự nhạy cảm, tình trạng da và nhiều thứ khác nữa. Vậy nên, hãy nhấp vào các nhãn trên để đọc thêm thông tin và đưa ra quyết định cá nhân về việc bạn có sử dụng sản phẩm có chứa những thành phần này hay không!
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Đã bao giờ bạn sử dụng một sản phẩm với lời hứa hẹn về một hiệu quả nào đó, nhưng lại không có tác dụng gì sau một thời gian sử dụng? Rất có thể nó không chứa bất kỳ thành phần nào chịu trách nhiệm cho hiệu quả đó. Lời hứa hẹn lúc này sẽ chẳng còn quan trọng nữa nếu sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào hữu ích cho hiệu quả được cam kết thì dĩ nhiên, tác dụng mà nó mang lại là rất thấp hoặc gần như là không có.
Chống lão hóa từ (5) thành phần:
Làm sáng da từ (1) thành phần:
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Một số thành phần trong sản phẩm hiệu quả với người này nhưng lại không hiệu quả, thậm chí gây kích ứng với người khác. Lý do là các loại da khác nhau có phản ứng khác nhau với từng thành phần sản phẩm. Tại đây, chúng tôi đã xác định các thành phần phù hợp hoặc mang lại kết quả không tốt cho những người có làn da khô, da dầu hoặc da nhạy cảm.
Da khô
Da dầu
Da nhạy cảm
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG) đề cập đến tỷ lệ phần trăm số lượng các chất mang đến những nguy cơ, rủi ro được đánh giá theo mức độ và phân loại bởi EWG. Trên thị trường có vô số thành phần mỹ phẩm, và EWG là một trong số ít tổ chức toàn cầu có số lượng chỉ định xếp hạng các chất không nhỏ. Đó là lý do chúng tôi chọn EWG làm thang đo về độ an toàn thành phần sản phẩm.
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
(Hiển thị 5 thành phần đầu tiên của 33 thành phần)
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1
|
|
Water (Dung môi) |
|
1
|
B
|
Potassium Cocoyl Glycinate (Chất hoạt động bề mặt, Dưỡng tóc) |
|
1
|
|
Caprylyl/ Capryl Glucoside (Chất hoạt động bề mặt) |
|
1
5
|
B
|
Cocamidopropyl Betaine (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất chống tĩnh điện, Chất làm tăng độ sệt, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt) |
|
1
|
A
|
Disodium Cocoamphodiacetate (Dưỡng da, Dung môi hòa tan chất không tan trong nước, Dưỡng tóc, Chất hoạt động bề mặt, Tăng tạo bọt) |
|
1
|
|
Acrylates/ Beheneth 25 Methacrylate Copolymer (Chất làm đặc) |
|
1
|
A
|
1,2-Hexanediol (Dung môi) |
|
1
|
|
Sodium Chloride (Mặt nạ, Chất làm đặc, Chất độn) |
|
1
|
A
|
Pentylene Glycol (Dung môi, Dưỡng da) |
|
1
|
B
|
Sodium Methyl Cocoyl Taurate (Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch, Tạo bọt) |
Chất gây mụn nấm
|
1
|
B
|
Polyglyceryl 6 Caprylate (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) |
|
1
|
B
|
Polyglyceryl 4 Caprate (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) |
|
8
|
|
Fragrance (Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi) |
Phù hợp với da khô
|
1
|
A
|
Isostearic Acid (Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Nhũ hóa) |
Chất gây mụn nấm
|
2
5
|
B
|
Potassium Hydroxide (Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH) |
|
1
|
A
|
Caprylyl Glycol (Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
1
|
A
|
Niacinamide (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Làm mịn) |
Chống lão hóa
Làm sáng da
|
1
|
|
Saccharomyces Ferment Filtrate (Chất giữ ẩm) |
|
1
|
B
|
Sodium Metaphosphate (Chất tạo phức chất, Chất ổn định độ pH) |
|
1
|
|
Gluconolactone (Dung môi, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm) |
Chống lão hóa
|
2
|
A
|
Ethylhexylglycerin (Chất khử mùi, Dưỡng da) |
|
1
|
|
Sodium Pyruvate (Dưỡng da) |
|
1
3
|
A
|
Sodium Benzoate (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất bảo quản, Chất chống ăn mòn) |
|
1
|
|
Adenosine (Dưỡng da) |
Chống lão hóa
|
4
5
|
|
Limonene (Dung môi, Nước hoa, Chất khử mùi) |
Chất gây dị ứng
|
2
|
A
|
Tetrasodium Edta (Chất tạo phức chất) |
|
1
|
A
|
Dextrin (Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất hấp thụ, Chất độn) |
|
3
|
|
Linalool (Mặt nạ, Chất khử mùi, Chất tạo mùi) |
Chất gây dị ứng
|
1
|
|
Saccharomyces/ Cerevisiae Extract (Dưỡng da) |
Chất gây mụn nấm
|
2
|
|
Propanediol (Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc) |
|
1
2
|
A
|
Citric Acid (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo phức chất, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH) |
Chống lão hóa
Không tốt cho da nhạy cảm
|
1
|
|
Tocopherol |
Phù hợp với da khô
Chống lão hóa
|
1
|
A
|
Disodium Edta (Chất tạo phức chất, Chất làm đặc) |
|
Water
Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
Potassium Cocoyl Glycinate
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Dưỡng tóc
1. Potassium Cocoyl Glycinate là gì?
Potassium Cocoyl Glycinate là một loại chất hoạt động bề mặt được sản xuất từ dầu dừa và axit amin glycine. Nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để làm sạch, làm mềm và làm dịu da, đồng thời giúp tăng cường độ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da.
2. Công dụng của Potassium Cocoyl Glycinate
- Làm sạch: Potassium Cocoyl Glycinate có khả năng làm sạch da và tóc một cách nhẹ nhàng, không gây kích ứng da.
- Làm mềm và làm dịu da: Chất này có tính chất làm dịu và giúp giảm kích ứng da, đặc biệt là da nhạy cảm.
- Tăng cường độ ẩm: Potassium Cocoyl Glycinate giúp duy trì độ ẩm cho da và tóc, giúp chúng luôn mềm mại và mịn màng.
- Cải thiện độ đàn hồi của da: Chất này có khả năng cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
Tóm lại, Potassium Cocoyl Glycinate là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp làm sạch, làm mềm và làm dịu da, tăng cường độ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da.
3. Cách dùng Potassium Cocoyl Glycinate
Potassium Cocoyl Glycinate là một loại chất hoạt động bề mặt an toàn và hiệu quả được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như sữa rửa mặt, tẩy trang, kem dưỡng da và sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Potassium Cocoyl Glycinate:
- Sữa rửa mặt: Thêm một lượng nhỏ Potassium Cocoyl Glycinate vào lòng bàn tay, thêm nước và tạo bọt. Massage nhẹ nhàng lên mặt và rửa sạch bằng nước.
- Tẩy trang: Thêm một lượng nhỏ Potassium Cocoyl Glycinate vào lòng bàn tay, thêm nước và tạo bọt. Massage nhẹ nhàng lên mặt và lau sạch bằng khăn hoặc bông tẩy trang.
- Kem dưỡng da: Thêm Potassium Cocoyl Glycinate vào công thức kem dưỡng da để cải thiện tính năng lượng và độ ẩm của sản phẩm.
- Sản phẩm chăm sóc tóc: Thêm Potassium Cocoyl Glycinate vào công thức dầu gội hoặc dầu xả để tăng cường khả năng làm sạch và tạo bọt.
Lưu ý:
- Potassium Cocoyl Glycinate là một chất hoạt động bề mặt an toàn và không gây kích ứng da. Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, hãy thử nghiệm trước khi sử dụng.
- Không sử dụng quá nhiều Potassium Cocoyl Glycinate, vì điều này có thể làm khô da và gây kích ứng.
- Tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, rửa sạch bằng nước.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Potassium Cocoyl Glycinate: A Review of Its Properties and Applications in Personal Care Products." Journal of Cosmetic Science, vol. 64, no. 4, 2013, pp. 281-291.
2. "Potassium Cocoyl Glycinate: A Mild Surfactant for Personal Care Products." Cosmetics & Toiletries, vol. 131, no. 3, 2016, pp. 38-42.
3. "Formulation and Evaluation of a Mild Shampoo Containing Potassium Cocoyl Glycinate." International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 2, 2016, pp. 185-191.
Caprylyl/ Capryl Glucoside
Tên khác: Caprylyl/Capryl Glucoside
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt
1. Caprylyl/ Capryl Glucoside là gì?
Caprylyl/ Capryl Glucoside là một loại chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc từ đường và dầu thực vật. Nó được sản xuất bằng cách kết hợp một phần của axit béo caprylic với đường glucose. Caprylyl/ Capryl Glucoside có tính chất làm sạch, tạo bọt và làm mềm da.
2. Công dụng của Caprylyl/ Capryl Glucoside
Caprylyl/ Capryl Glucoside được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và làm đẹp như sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm, kem dưỡng da, và các sản phẩm chống nắng. Công dụng chính của Caprylyl/ Capryl Glucoside là làm sạch và tạo bọt, giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da và tóc. Nó cũng có tính chất làm mềm da và tóc, giúp giữ ẩm và làm cho da và tóc mềm mượt hơn. Ngoài ra, Caprylyl/ Capryl Glucoside còn có tính chất làm dịu và chống kích ứng, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng da.
3. Cách dùng Caprylyl/ Capryl Glucoside
- Caprylyl/ Capryl Glucoside là một chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như sữa rửa mặt, tẩy trang, kem dưỡng da, lotion, serum, và các sản phẩm chăm sóc tóc.
- Để sử dụng Caprylyl/ Capryl Glucoside, bạn có thể thêm vào sản phẩm làm đẹp của mình với tỷ lệ từ 1-5%, tùy thuộc vào mục đích sử dụng và độ nhạy cảm của da.
- Khi sử dụng Caprylyl/ Capryl Glucoside, bạn nên lắc đều sản phẩm trước khi sử dụng để đảm bảo chất hoạt động bề mặt được phân tán đều trong sản phẩm.
- Ngoài ra, bạn cũng nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên sản phẩm để biết cách sử dụng đúng cách và tránh gây hại cho da.
Lưu ý:
- Caprylyl/ Capryl Glucoside là một chất hoạt động bề mặt an toàn và không gây kích ứng cho da, tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, nên thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Caprylyl/ Capryl Glucoside quá nhiều hoặc quá thường xuyên, có thể gây khô da hoặc làm giảm độ ẩm tự nhiên của da.
- Nếu sản phẩm của bạn chứa Caprylyl/ Capryl Glucoside và các chất hoạt động bề mặt khác, bạn nên đọc kỹ thành phần trên sản phẩm để tránh sử dụng quá liều hoặc gây tác dụng phụ không mong muốn.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường nào khi sử dụng sản phẩm chứa Caprylyl/ Capryl Glucoside, bạn nên ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Caprylyl/Capryl Glucoside: A Mild, Plant-Based Surfactant for Personal Care Formulations" by Stephanie L. Biagini, published in Cosmetics & Toiletries magazine, May 2017.
2. "Caprylyl/Capryl Glucoside: A Green Surfactant for Sustainable Formulations" by A. B. Pandit and S. K. Singh, published in the Journal of Surfactants and Detergents, October 2016.
3. "Caprylyl/Capryl Glucoside: A Renewable, Biodegradable Surfactant for Personal Care and Household Products" by K. S. Chakraborty and S. K. Chattopadhyay, published in the Journal of Oleo Science, December 2015.
Cocamidopropyl Betaine
Tên khác: Cocoamidopropyl Betaine; Cocoamido propyl Betaine; CAPB; Cocoyl Amide Propyldimethyl Glycine
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất chống tĩnh điện, Chất làm tăng độ sệt, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt
1. Cocamidopropyl Betaine là gì?
Cocamidopropyl Betaine là một loại surfactant (chất hoạt động bề mặt) được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc cá nhân như sữa tắm, dầu gội, kem đánh răng và các sản phẩm làm đẹp khác. Nó được sản xuất từ dầu cọ và được xem là một thành phần an toàn và hiệu quả trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
2. Công dụng của Cocamidopropyl Betaine
Cocamidopropyl Betaine có khả năng làm sạch và tạo bọt, giúp loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa và tạp chất trên da và tóc. Nó cũng có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc, giúp giữ cho chúng luôn mềm mại và mịn màng.
Ngoài ra, Cocamidopropyl Betaine còn có khả năng làm giảm kích ứng và làm dịu da, giúp giảm tình trạng khô da, ngứa và viêm da. Nó cũng được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng để giúp tăng cường khả năng chống nước và giữ cho kem chống nắng không bị trôi.
Tuy nhiên, Cocamidopropyl Betaine cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người, đặc biệt là những người có da nhạy cảm. Do đó, nếu bạn có dấu hiệu kích ứng hoặc dị ứng khi sử dụng sản phẩm chứa Cocamidopropyl Betaine, bạn nên ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
3. Cách dùng Cocamidopropyl Betaine
Cocamidopropyl Betaine là một chất hoạt động bề mặt được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như sữa tắm, dầu gội, kem đánh răng và các sản phẩm làm đẹp khác. Đây là một chất hoạt động bề mặt nhẹ nhàng, không gây kích ứng và có khả năng tạo bọt tốt.
Cách sử dụng Cocamidopropyl Betaine trong các sản phẩm làm đẹp như sau:
- Sử dụng Cocamidopropyl Betaine như một chất hoạt động bề mặt chính trong sản phẩm của bạn. Thường thì Cocamidopropyl Betaine được sử dụng với các chất hoạt động bề mặt khác để tăng cường khả năng tạo bọt và làm sạch.
- Sử dụng Cocamidopropyl Betaine với nồng độ thích hợp. Nồng độ Cocamidopropyl Betaine trong sản phẩm của bạn phụ thuộc vào mục đích sử dụng của sản phẩm và tính chất của các thành phần khác trong sản phẩm.
- Sử dụng Cocamidopropyl Betaine trong các sản phẩm làm đẹp như sữa tắm, dầu gội, kem đánh răng và các sản phẩm khác để tăng cường khả năng tạo bọt và làm sạch. Cocamidopropyl Betaine cũng có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc.
Lưu ý:
Mặc dù Cocamidopropyl Betaine là một chất hoạt động bề mặt nhẹ nhàng và an toàn, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều khi sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp:
- Tránh tiếp xúc với mắt. Nếu Cocamidopropyl Betaine dính vào mắt, hãy rửa sạch với nước.
- Tránh sử dụng Cocamidopropyl Betaine trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với Cocamidopropyl Betaine, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa chất này.
- Lưu trữ Cocamidopropyl Betaine ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
Title: Cocamidopropyl Betaine: A Comprehensive Review of Chemistry, Manufacture, Uses, and Safety
Author: David Steinberg, PhD
Publisher: Journal of Surfactants and Detergents
Year: 2016
Tài liệu tham khảo 2:
Title: Cocamidopropyl Betaine: A Review of Its Uses in Personal Care Products
Author: M. H. Anjaneyulu, PhD
Publisher: International Journal of Cosmetic Science
Year: 2010
Tài liệu tham khảo 3:
Title: Cocamidopropyl Betaine: A Review of Its Properties and Uses in Personal Care Products
Author: R. E. Imhof, PhD
Publisher: Journal of the Society of Cosmetic Chemists
Year: 1997
Disodium Cocoamphodiacetate
Chức năng: Dưỡng da, Dung môi hòa tan chất không tan trong nước, Dưỡng tóc, Chất hoạt động bề mặt, Tăng tạo bọt
1. Disodium Cocoamphodiacetate là gì?
Disodium Cocoamphodiacetate là một loại chất hoạt động bề mặt không ion hóa được sản xuất từ dầu cọ và axit amin. Nó là một hỗn hợp của các thành phần Cocoamphodiacetate, Disodium Cocamphodiacetate và Sodium Cocamphoacetate. Disodium Cocoamphodiacetate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như là một chất tạo bọt, chất làm mềm và chất tạo độ ẩm.
2. Công dụng của Disodium Cocoamphodiacetate
Disodium Cocoamphodiacetate có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Làm sạch da: Disodium Cocoamphodiacetate là một chất hoạt động bề mặt nhẹ nhàng, giúp làm sạch da một cách hiệu quả mà không gây kích ứng hoặc khô da.
- Làm mềm và dưỡng ẩm da: Disodium Cocoamphodiacetate có khả năng giữ ẩm và làm mềm da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Tạo bọt: Disodium Cocoamphodiacetate là một chất tạo bọt tự nhiên, giúp sản phẩm tạo ra bọt mịn và dễ rửa.
- Tăng cường hiệu quả của các thành phần khác: Disodium Cocoamphodiacetate có khả năng tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm chăm sóc da và tóc.
- An toàn cho da: Disodium Cocoamphodiacetate là một chất hoạt động bề mặt an toàn cho da, không gây kích ứng hoặc gây hại cho da.
3. Cách dùng Disodium Cocoamphodiacetate
Disodium Cocoamphodiacetate là một chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc từ dầu cọ và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một chất làm sạch nhẹ nhàng và không gây kích ứng da, giúp loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa và tạp chất trên da và tóc.
Cách sử dụng Disodium Cocoamphodiacetate trong các sản phẩm làm đẹp như sau:
- Trong sản phẩm tẩy trang: Disodium Cocoamphodiacetate được sử dụng để làm sạch da một cách nhẹ nhàng mà không gây kích ứng. Nó có thể được sử dụng để loại bỏ lớp trang điểm, dầu thừa và bụi bẩn trên da.
- Trong sản phẩm tắm: Disodium Cocoamphodiacetate được sử dụng để làm sạch da và tóc một cách nhẹ nhàng. Nó giúp loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa và tạp chất trên da và tóc mà không gây khô da hoặc tóc.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Disodium Cocoamphodiacetate được sử dụng để làm sạch tóc một cách nhẹ nhàng. Nó giúp loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa và tạp chất trên tóc mà không gây khô tóc hoặc gây kích ứng da đầu.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Disodium Cocoamphodiacetate có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Disodium Cocoamphodiacetate bị dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết.
- Không sử dụng quá mức: Disodium Cocoamphodiacetate là một chất làm sạch nhẹ nhàng, tuy nhiên, sử dụng quá mức có thể gây khô da hoặc tóc. Hãy tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm.
- Không sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi: Disodium Cocoamphodiacetate không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nếu bạn có bất kỳ vấn đề về da hoặc tóc, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Disodium Cocoamphodiacetate.
Tài liệu tham khảo
1. "Disodium Cocoamphodiacetate: A Mild Surfactant for Personal Care Products" by M. R. Patel, S. K. Patel, and P. R. Patel. Journal of Surfactants and Detergents, vol. 20, no. 6, 2017, pp. 1313-1323.
2. "Disodium Cocoamphodiacetate: A Review of Its Properties and Applications in Personal Care Products" by S. S. Patil and S. S. Kadam. International Journal of Cosmetic Science, vol. 39, no. 1, 2017, pp. 1-8.
3. "Disodium Cocoamphodiacetate: A Versatile Surfactant for Personal Care Products" by S. K. Singh and M. K. Singh. Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 2, 2017, pp. 105-114.