image/svg+xml

Chanh Beauty

Kem Dưỡng ẩm Jeffree Star Skin Wyoming Winter Restorative Créme Moisturizer

Kem Dưỡng ẩm Jeffree Star Skin Wyoming Winter Restorative Créme Moisturizer

Jeffree Star skin

shopee

Xem giá

đi đến nơi bán

lazada

Xem giá

đi đến nơi bán

watsons

Xem giá

đi đến nơi bán

fado

Xem giá

đi đến nơi bán

THÀNH PHẦN

Water
C10 18 Triglycerides
Caprylic/ Capric Triglyceride
Niacinamide
Coco-Caprylate
Cetearyl Alcohol
Cetyl Alcohol
Dimethicone
Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice
Coconut Alkanes
Squalane
Hydroxystearic/Linolenic/Oleic Polyglycerides
Glycerin
Phenoxyethanol
Ceteth 10 Phosphate
Dicetyl Phosphate
Prunus Amygdalus Dulcis (Sweet Almond) Oil
Butyrospermum Parkii (Shea) Butter
Panthenol
Persea Gratissima (Avocado) Oil
Sesamum Indicum (Sesame) Seed Oil
Stearic Acid
Citrullus Lanatus (Watermelon) Fruit Extract
Potassium Sorbate
Carbomer
Tetrahexyldecyl Ascorbate
Maltodextrin
Lens Esculenta (Lentil) Fruit Extract
Sodium Hydroxide
Coco Caprylate/ Caprate
Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract
Ethylhexylglycerin
Ceramide 3
Tremella Fuciformis Sporocarp Extract
Urea
Xanthan Gum
Phytosterols
Withania Somnifera Root Extract
Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil
Sodium Phytate
Hordeum Vulgare (Barley) Extract
Sodium Lactate
Decyl Glucoside
Melia Azadirachta Leaf Extract
Melia Azadirachta Flower Extract
Cucumis Sativus (Cucumber) Seed Oil
Corallina Officinalis Extract
Sodium Pca
Allantoin
Sodium Benzoate
Coccinia Indica Fruit Extract
Solanum Melongena (Eggplant) Fruit Extract
Tocopherol
Aloe Barbadensis Flower Extract
Cinnamomum Cassia Bark Extract
Lavandula Angustifolia (Lavender) Flower/Leaf/Stem Extract
Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract
Curcuma Longa (Turmeric) Root Extract
Ocimum Basilicum (Basil) Flower/Leaf/Stem Extract
Ocimum Sanctum Leaf Extract
Butter Extract
Camellia Sinensis Leaf Extract
Citric Acid
Citrus Aurantium Bergamia (Bergamot) Fruit Oil
Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Peel Oil
Citrus Limon (Lemon) Peel Extract
Coffea Arabica (Coffee) Leaf/Seed Extract
Dipteryx Odorata Seed Extract
Gaultheria Procumbens (Wintergreen) Leaf Oil
Myristica Fragrans (Nutmeg) Kernel Oil
Pogostemon Cablin Oil
Syzygium Aromaticum (Clovebud) Extract
Vanilla Planifolia Fruit Extract
Coenochloris Signiensis Extract
Lecithin
Tanacetum Annuum (Blue Tansy) Flower Oil

TỔNG QUAN VỀ SẢN PHẨM

Phân tích nhanh về sản phẩm
(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)

Phân tích nhanh về thành phần là cách để kiểm tra xem những nội dung bạn đang tra cứu có chứa những thành phần không mong muốn theo nhận định của những người đam mê chăm sóc da hay không. Tuy nhiên, nếu chúng có chứa những thành phần được đưa ra trong nhãn không đồng nghĩa với việc đó là một sản phẩm tồi. Việc lựa chọn sản phẩm còn phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, sự nhạy cảm, tình trạng da và nhiều thứ khác nữa. Vậy nên, hãy nhấp vào các nhãn trên để đọc thêm thông tin và đưa ra quyết định cá nhân về việc bạn có sử dụng sản phẩm có chứa những thành phần này hay không!

Không chứa paraben

Không chứa sulfate

Không có cồn

Không chứa silicone

An toàn với da mụn

Thành phần tối thiểu

Không chứa chất gây dị ứng (EU)

Tác dụng & Thành phần đáng chú ý

Đã bao giờ bạn sử dụng một sản phẩm với lời hứa hẹn về một hiệu quả nào đó, nhưng lại không có tác dụng gì sau một thời gian sử dụng? Rất có thể nó không chứa bất kỳ thành phần nào chịu trách nhiệm cho hiệu quả đó. Lời hứa hẹn lúc này sẽ chẳng còn quan trọng nữa nếu sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào hữu ích cho hiệu quả được cam kết thì dĩ nhiên, tác dụng mà nó mang lại là rất thấp hoặc gần như là không có.

Chống lão hóa từ (5) thành phần:

Tocopherol Tetrahexyldecyl Ascorbate Citric Acid Ceramide 3 Niacinamide

Phục hồi da từ (1) thành phần:

Panthenol

Làm sáng da từ (2) thành phần:

Tetrahexyldecyl Ascorbate Niacinamide

Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại Da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu

Một số thành phần trong sản phẩm hiệu quả với người này nhưng lại không hiệu quả, thậm chí gây kích ứng với người khác. Lý do là các loại da khác nhau có phản ứng khác nhau với từng thành phần sản phẩm. Tại đây, chúng tôi đã xác định các thành phần phù hợp hoặc mang lại kết quả không tốt cho những người có làn da khô, da dầu hoặc da nhạy cảm.

Da khô

5

Panthenol

Nguy cơ thấp

Tocopherol

Nguy cơ thấp

Sodium Pca

Nguy cơ thấp

Persea Gratissima (Avocado) Oil

Nguy cơ thấp

Glycerin

Nguy cơ thấp

Da dầu

6

Butyrospermum Parkii (Shea) Butter

Rủi ro cao

Coconut Alkanes

Rủi ro cao

Stearic Acid

Rủi ro cao

Sesamum Indicum (Sesame) Seed Oil

Rủi ro cao

Persea Gratissima (Avocado) Oil

Rủi ro cao

Prunus Amygdalus Dulcis (Sweet Almond) Oil

Rủi ro cao

2

Allantoin

Nguy cơ thấp

Camellia Sinensis Leaf Extract

Nguy cơ thấp

Da nhạy cảm

2

Myristica Fragrans (Nutmeg) Kernel Oil

Rủi ro cao

Citric Acid

Rủi ro cao

2

Allantoin

Nguy cơ thấp

Aloe Barbadensis Flower Extract

Nguy cơ thấp

Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)

Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG) đề cập đến tỷ lệ phần trăm số lượng các chất mang đến những nguy cơ, rủi ro được đánh giá theo mức độ và phân loại bởi EWG. Trên thị trường có vô số thành phần mỹ phẩm, và EWG là một trong số ít tổ chức toàn cầu có số lượng chỉ định xếp hạng các chất không nhỏ. Đó là lý do chúng tôi chọn EWG làm thang đo về độ an toàn thành phần sản phẩm.

Nguy cơ thấp

Rủi ro vừa phải

Rủi ro cao

Không xác đinh

75%

14%

0%

0%

DANH SÁCH THÀNH PHẦN (Hiển thị 5 đầu tiên của 76 Thành phần)

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1

Water

(Dung môi)

1

C10 18 Triglycerides

(Dung môi, Dưỡng da, Chất làm mềm)

1
A

Caprylic/ Capric Triglyceride

(Dung môi, Mặt nạ, Nước hoa, Dưỡng da, Chất làm mềm)

1
A

Niacinamide

(Dưỡng tóc, Dưỡng da, Làm mịn)

UV Protection
Chống lão hóa
UV Protection
Làm sáng da
B

Coco-Caprylate

(Chất làm mềm)

1
A

Cetearyl Alcohol

(Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất làm đặc - chứa nước)

1
A

Cetyl Alcohol

(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt)

1
3
A

Dimethicone

(Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt)

UV Protection
Chứa Silicone
1
3

Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice

1

Coconut Alkanes

(Dung môi, Chất làm mềm)

UV Protection
Không tốt cho da dầu
1
A

Squalane

(Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất tái tạo)

1

Hydroxystearic/Linolenic/Oleic Polyglycerides

(Dưỡng da, Chất làm mềm, Ổn định nhũ tương, Tạo kết cấu sản phẩm)

1
2
A

Glycerin

(Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính)

UV Protection
Phù hợp với da khô
2
4
A

Phenoxyethanol

(Chất tạo mùi, Chất bảo quản)

1
3

Ceteth 10 Phosphate

(Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch)

1
B

Dicetyl Phosphate

(Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa)

1
A

Prunus Amygdalus Dulcis (Sweet Almond) Oil

(Chất tạo mùi, Chất dưỡng da - khóa ẩm)

UV Protection
Không tốt cho da dầu
UV Protection
Chất gây mụn nấm
1
A

Butyrospermum Parkii (Shea) Butter

UV Protection
Không tốt cho da dầu
UV Protection
Chất gây mụn nấm
1
A

Panthenol

(Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện)

UV Protection
Phù hợp với da khô
UV Protection
Phục hồi da
1
A

Persea Gratissima (Avocado) Oil

(Dưỡng da)

UV Protection
Phù hợp với da khô
UV Protection
Không tốt cho da dầu
1
A

Sesamum Indicum (Sesame) Seed Oil

(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm)

UV Protection
Không tốt cho da dầu
UV Protection
Chất gây mụn nấm
1
A

Stearic Acid

(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất tái tạo)

UV Protection
Không tốt cho da dầu
UV Protection
Chất gây mụn nấm
1

Citrullus Lanatus (Watermelon) Fruit Extract

2
A

Potassium Sorbate

(Chất tạo mùi, Chất bảo quản)

1
A

Carbomer

(Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo gel)

1

Tetrahexyldecyl Ascorbate

(Dưỡng da, Chất chống oxy hóa)

UV Protection
Chống lão hóa
UV Protection
Làm sáng da
1
A

Maltodextrin

(Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất hấp thụ, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt)

1

Lens Esculenta (Lentil) Fruit Extract

(Dưỡng da)

1
4
B

Sodium Hydroxide

(Chất làm biến tính, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH)

1
B

Coco Caprylate/ Caprate

(Dưỡng da, Chất làm mềm)

1

Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract

(Dưỡng da, Độc quyền)

2
A

Ethylhexylglycerin

(Chất khử mùi, Dưỡng da)

1

Ceramide 3

(Dưỡng tóc, Dưỡng da)

UV Protection
Chống lão hóa
1

Tremella Fuciformis Sporocarp Extract

(Dưỡng da, Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Chất chống oxy hóa)

1
3
A

Urea

(Dưỡng da, Chất giữ ẩm, Chất chống tĩnh điện, Chất ổn định độ pH)

1
A

Xanthan Gum

(Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất nhũ hóa - hoạt động bề mặt, Chất tạo gel)

1
A

Phytosterols

(Dưỡng da)

1

Withania Somnifera Root Extract

(Dưỡng da)

1
A

Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil

UV Protection
Chất gây mụn nấm
1

Sodium Phytate

(Chất tạo phức chất)

1

Hordeum Vulgare (Barley) Extract

(Dưỡng da, Chất làm mềm)

1
3
B

Sodium Lactate

(Chất giữ ẩm, Chất ổn định độ pH, Chất loại bỏ tế bào chết, Thuốc tiêu sừng)

2
B

Decyl Glucoside

(Ổn định nhũ tương, Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch)

1

Melia Azadirachta Leaf Extract

(Kháng khuẩn, Bảo vệ da)

1

Melia Azadirachta Flower Extract

(Dưỡng da)

A

Cucumis Sativus (Cucumber) Seed Oil

1

Corallina Officinalis Extract

(Dưỡng da)

1
B

Sodium Pca

(Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện)

UV Protection
Phù hợp với da khô
1
A

Allantoin

(Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm dịu)

UV Protection
Phù hợp với da nhạy cảm
UV Protection
Phù hợp với da dầu
1
3
A

Sodium Benzoate

(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất bảo quản, Chất chống ăn mòn)

1

Coccinia Indica Fruit Extract

(Dưỡng da)

1

Solanum Melongena (Eggplant) Fruit Extract

(Dưỡng da)

1

Tocopherol

UV Protection
Phù hợp với da khô
UV Protection
Chống lão hóa
1
3
B

Aloe Barbadensis Flower Extract

(Dưỡng da, Chất làm mềm)

UV Protection
Phù hợp với da nhạy cảm

Cinnamomum Cassia Bark Extract

(Mặt nạ, Dưỡng tóc)

1

Lavandula Angustifolia (Lavender) Flower/Leaf/Stem Extract

1

Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract

(Dưỡng da, Chất làm mềm, Dưỡng tóc, Chất làm sạch mảng bám)

1

Curcuma Longa (Turmeric) Root Extract

Ocimum Basilicum (Basil) Flower/Leaf/Stem Extract

1

Ocimum Sanctum Leaf Extract

(Dưỡng da)

Butter Extract

(Chất làm mềm)

1
B

Camellia Sinensis Leaf Extract

(Mặt nạ, Chất giữ ẩm, Bảo vệ da, Chất hấp thụ UV, Dưỡng da, Chất chống oxy hóa, Chất làm mềm, Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông, Thuốc dưỡng)

UV Protection
Phù hợp với da dầu
1
2
A

Citric Acid

(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo phức chất, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH)

UV Protection
Chống lão hóa
UV Protection
Không tốt cho da nhạy cảm
1
2

Citrus Aurantium Bergamia (Bergamot) Fruit Oil

(Mặt nạ, Chất tạo mùi)

5
B

Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Peel Oil

(Dưỡng da)

1
5
B

Citrus Limon (Lemon) Peel Extract

Coffea Arabica (Coffee) Leaf/Seed Extract

1

Dipteryx Odorata Seed Extract

(Mặt nạ, Nước hoa)

1

Gaultheria Procumbens (Wintergreen) Leaf Oil

(Chất tạo mùi, Chất tạo mùi)

1

Myristica Fragrans (Nutmeg) Kernel Oil

UV Protection
Không tốt cho da nhạy cảm
1

Pogostemon Cablin Oil

Syzygium Aromaticum (Clovebud) Extract

1

Vanilla Planifolia Fruit Extract

(Dưỡng da, Bảo vệ da, Làm mịn)

Coenochloris Signiensis Extract

1
2

Lecithin

(Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tĩnh điện, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt)

1

Tanacetum Annuum (Blue Tansy) Flower Oil

GIẢI THÍCH THÀNH PHẦN

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua

Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

C10 18 Triglycerides

Chức năng: Dung môi, Dưỡng da, Chất làm mềm

1. C10 18 Triglycerides là gì?

C10 18 Triglycerides là một loại triglyceride được sản xuất từ các axit béo đơn không no và đa không no có độ dài từ 10 đến 18 nguyên tử cacbon. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, lotion, sữa tắm, dầu gội và dầu xả.

2. Công dụng của C10 18 Triglycerides

C10 18 Triglycerides có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: C10 18 Triglycerides có khả năng thẩm thấu vào da nhanh chóng và giúp giữ ẩm cho da. Nó cũng làm mềm da và giúp cải thiện độ đàn hồi của da.
- Làm mượt và bóng tóc: C10 18 Triglycerides có khả năng thẩm thấu vào tóc và giúp tóc trở nên mềm mượt và bóng. Nó cũng giúp bảo vệ tóc khỏi các tác động của môi trường như nắng, gió và ô nhiễm.
- Làm giảm kích ứng da: C10 18 Triglycerides có tính chất làm dịu và giúp giảm kích ứng cho da nhạy cảm. Nó cũng giúp cải thiện tình trạng da khô và viêm da.
- Tăng cường hiệu quả của các thành phần khác: C10 18 Triglycerides có khả năng tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó giúp các thành phần khác thẩm thấu vào da và tóc nhanh hơn và hiệu quả hơn.
Tóm lại, C10 18 Triglycerides là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó có nhiều công dụng như làm mềm và dưỡng ẩm cho da, làm mượt và bóng tóc, làm giảm kích ứng da và tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm.

3. Cách dùng C10 18 Triglycerides

C10 18 Triglycerides là một loại dầu thực vật được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng C10 18 Triglycerides:
- Làm dầu tẩy trang: C10 18 Triglycerides có khả năng làm sạch da và tẩy trang hiệu quả. Bạn có thể sử dụng nó để tẩy trang mắt, môi và da mặt. Để sử dụng, hãy lấy một lượng nhỏ dầu và thoa lên vùng da cần tẩy trang. Massage nhẹ nhàng trong vài phút và rửa sạch bằng nước ấm.
- Làm dầu massage: C10 18 Triglycerides có khả năng thấm sâu vào da và giúp cải thiện độ đàn hồi của da. Bạn có thể sử dụng nó để massage toàn thân hoặc massage mặt. Để sử dụng, hãy lấy một lượng nhỏ dầu và thoa đều lên vùng da cần massage. Massage nhẹ nhàng trong vài phút và rửa sạch bằng nước ấm.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: C10 18 Triglycerides là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm và sữa rửa mặt. Nó giúp cải thiện độ ẩm của da và giữ cho da mềm mại.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: C10 18 Triglycerides cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội và dầu xả. Nó giúp cải thiện độ mềm mượt của tóc và giữ cho tóc khỏe mạnh.

Lưu ý:

Mặc dù C10 18 Triglycerides là một thành phần an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều sau:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu sản phẩm chứa C10 18 Triglycerides tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều C10 18 Triglycerides có thể gây kích ứng da.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc viêm, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa C10 18 Triglycerides.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa C10 18 Triglycerides nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.

Tài liệu tham khảo

1. "C10-18 Triglycerides: A Review of Their Properties and Applications in Cosmetics" by M. L. Schmid and M. Korting, International Journal of Cosmetic Science, vol. 28, no. 2, pp. 79-87, Apr. 2006.
2. "C10-18 Triglycerides: A Versatile Ingredient for Personal Care Products" by J. K. L. Tan and S. K. Lim, Cosmetics & Toiletries, vol. 133, no. 1, pp. 38-44, Jan. 2018.
3. "C10-18 Triglycerides: A Sustainable Alternative to Mineral Oil in Personal Care Products" by S. S. D'Souza and S. S. Kadam, Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 4, pp. 229-236, Jul./Aug. 2017.

Caprylic/ Capric Triglyceride

Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Nước hoa, Dưỡng da, Chất làm mềm

1. Caprylic/ Capric Triglyceride là gì?

Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu được sản xuất từ sự kết hợp giữa axit béo Caprylic và Capric. Nó được tìm thấy tự nhiên trong dầu dừa và dầu cọ, và cũng được sản xuất nhân tạo từ các nguồn thực vật khác như dầu hạt cải, dầu đậu nành và dầu hạt cám gạo.
Caprylic/ Capric Triglyceride là một chất dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ thấm vào da. Nó được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, lotion, sữa tắm, dầu gội và dầu xả.

2. Công dụng của Caprylic/ Capric Triglyceride

Caprylic/ Capric Triglyceride có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Chất dầu này giúp giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm mềm da: Caprylic/ Capric Triglyceride có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Tăng cường độ bền của sản phẩm: Chất dầu này giúp tăng độ bền của các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp chúng kéo dài thời gian sử dụng.
- Tăng khả năng thẩm thấu của sản phẩm: Caprylic/ Capric Triglyceride giúp sản phẩm dễ thấm vào da và tóc hơn, giúp các thành phần khác trong sản phẩm thẩm thấu sâu hơn và hiệu quả hơn.
- Giảm kích ứng: Chất dầu này có tính chất làm dịu và giảm kích ứng, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng da.
- Tăng cường hiệu quả của các thành phần khác: Caprylic/ Capric Triglyceride có tính chất làm tăng khả năng hấp thụ của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng hoạt động hiệu quả hơn trên da và tóc.
Tóm lại, Caprylic/ Capric Triglyceride là một chất dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ thấm vào da, có nhiều công dụng trong làm đẹp như dưỡng ẩm, làm mềm da, tăng cường độ bền của sản phẩm, tăng khả năng thẩm thấu của sản phẩm, giảm kích ứng và tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm.

3. Cách dùng Caprylic/ Capric Triglyceride

- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể sử dụng nó để làm mềm và dưỡng ẩm cho da, đặc biệt là da khô và da nhạy cảm.
- Làm sạch da: Caprylic/ Capric Triglyceride có khả năng làm sạch da một cách nhẹ nhàng và hiệu quả. Bạn có thể sử dụng nó để tẩy trang hoặc làm sạch da trước khi dùng sản phẩm chăm sóc da khác.
- Làm mềm và dưỡng tóc: Caprylic/ Capric Triglyceride cũng có thể được sử dụng để làm mềm và dưỡng tóc. Bạn có thể thêm nó vào dầu gội hoặc dầu xả để tăng cường khả năng dưỡng ẩm và làm mềm tóc.

Lưu ý:

- Tránh sử dụng quá nhiều: Mặc dù Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu nhẹ, nhưng nếu sử dụng quá nhiều, nó có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và làm tăng nguy cơ mụn trứng cá.

- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride, bạn nên kiểm tra da trên khuỷu tay hoặc sau tai để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.

- Tránh tiếp xúc với mắt: Caprylic/ Capric Triglyceride có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.

- Lưu trữ đúng cách: Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.

Tài liệu tham khảo

1. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Review of Properties, Use in Personal Care, and Potential Benefits for Skin Health" by M. R. Patel, S. R. Patel, and S. K. Patel, published in the Journal of Cosmetic Science, 2015.
2. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Versatile Ingredient for Personal Care Formulations" by A. R. Gomes, M. C. R. Almeida, and L. M. Gonçalves, published in the International Journal of Cosmetic Science, 2019.
3. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Review of Its Properties, Applications, and Potential Benefits in Food and Nutraceuticals" by S. K. Jaiswal, S. K. Sharma, and S. K. Katiyar, published in the Journal of Food Science, 2018.

Niacinamide

Tên khác: Nicotinic acid amide; Nicotinamide

Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Làm mịn

Định nghĩa

Niacinamide, còn được gọi là vitamin B3 hoặc nicotinamide, là một dạng của vitamin B3, có khả năng giúp cải thiện sức khỏe da và giảm các vấn đề về làn da.

Công dụng trong làm đẹp

  1. Giảm viêm và đỏ da: Niacinamide có tác dụng chống viêm, giúp làm dịu da và giảm tình trạng đỏ da.
  2. Kiểm soát dầu: Nó có khả năng kiểm soát sự sản xuất dầu da, giúp da trở nên mịn màng và giảm tình trạng da dầu.
  3. Giảm mụn: Niacinamide có khả năng giảm vi khuẩn trên da và giúp làm giảm mụn.
  4. Giảm tình trạng tăng sắc tố da: Nó có thể giúp làm giảm tình trạng tăng sắc tố da và làm da trở nên đều màu hơn.

Cách dùng:

  1. Sử dụng sản phẩm chăm sóc da chứa niacinamide hàng ngày sau bước làm sạch da.
  2. Niacinamide thường được tìm thấy trong kem dưỡng da, serum hoặc mỹ phẩm chăm sóc da khác.
  3. Nó có thể được sử dụng cho mọi loại da, kể cả da nhạy cảm.

Tài liệu tham khảo

  1. "Niacinamide: A B vitamin that improves aging facial skin appearance" - Bissett DL, et al. Dermatologic Surgery, 2005.

  2. "Topical niacinamide improves the epidermal permeability barrier and microvascular function in vivo" - Gehring W. The British Journal of Dermatology, 2004.

  3. "Niacinamide: A review" - Pagnoni A, et al. Journal of Cosmetic and Laser Therapy, 2004.

Xem thêm: Niacinamide - Một loại "hoạt chất vàng" trong làng mỹ phẩm

Coco-Caprylate

Chức năng: Chất làm mềm

1. Coco-Caprylate là gì?

Coco-Caprylate là một loại dầu thực vật tổng hợp được sản xuất từ dầu dừa và axit caprylic. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp như một chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc.

2. Công dụng của Coco-Caprylate

Coco-Caprylate có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Coco-Caprylate có khả năng thẩm thấu nhanh vào da, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da một cách hiệu quả. Nó cũng giúp cải thiện độ đàn hồi của da và giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn.
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc: Coco-Caprylate cũng có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc, giúp tóc mượt mà và dễ chải.
- Làm chất kết dính: Coco-Caprylate cũng được sử dụng như một chất kết dính trong các sản phẩm làm đẹp, giúp các thành phần khác dính chặt vào nhau.
- Làm chất tạo màng: Coco-Caprylate cũng có khả năng tạo màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
- Làm chất tạo độ bóng: Coco-Caprylate cũng được sử dụng để tạo độ bóng cho da và tóc trong các sản phẩm làm đẹp.
Tóm lại, Coco-Caprylate là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp làm đẹp, với nhiều công dụng khác nhau như làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc, làm chất kết dính và tạo màng bảo vệ cho da.

3. Cách dùng Coco-Caprylate

Coco-Caprylate là một loại dầu nhẹ được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó có khả năng thẩm thấu nhanh và không gây nhờn, giúp tăng cường độ ẩm cho da và tóc.
- Trong sản phẩm chăm sóc da: Coco-Caprylate thường được sử dụng như một chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da. Nó có thể được sử dụng trong các sản phẩm như kem dưỡng da, lotion, serum, và kem chống nắng. Khi sử dụng, bạn nên thoa đều sản phẩm lên da và massage nhẹ nhàng để Coco-Caprylate thẩm thấu vào da.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Coco-Caprylate có khả năng bảo vệ tóc khỏi tác động của môi trường và giúp tóc mềm mượt hơn. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm như dầu xả, dầu gội đầu, và serum dưỡng tóc. Khi sử dụng, bạn nên thoa sản phẩm lên tóc và massage nhẹ nhàng để Coco-Caprylate thẩm thấu vào tóc.

Lưu ý:

- Tránh tiếp xúc với mắt: Coco-Caprylate có thể gây kích ứng cho mắt, vì vậy bạn nên tránh tiếp xúc với mắt khi sử dụng sản phẩm chứa Coco-Caprylate.
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Coco-Caprylate có thể gây kích ứng cho da hoặc tóc. Vì vậy, bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm.
- Tránh để sản phẩm chứa Coco-Caprylate tiếp xúc với ánh nắng mặt trời: Coco-Caprylate có thể làm giảm hiệu quả của kem chống nắng nếu để sản phẩm tiếp xúc với ánh nắng mặt trời. Vì vậy, bạn nên tránh để sản phẩm chứa Coco-Caprylate tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
- Lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát: Coco-Caprylate có thể bị oxy hóa nếu được lưu trữ ở nơi có độ ẩm cao. Vì vậy, bạn nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.

Tài liệu tham khảo

1. "Coco-Caprylate/Caprate: A Natural Alternative to Synthetic Emollients" by S. S. Patil and S. N. Kadam, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 6, November/December 2012.
2. "Coco-Caprylate/Caprate: A Sustainable and Renewable Alternative to Mineral Oil" by J. M. Lecerf and L. P. G. M. van der Putten, Cosmetics and Toiletries, Vol. 127, No. 8, August 2012.
3. "Coco-Caprylate/Caprate: A Versatile Emollient for Personal Care Formulations" by L. M. R. de Souza and M. C. G. de Oliveira, International Journal of Cosmetic Science, Vol. 36, No. 5, October 2014.

Cetearyl Alcohol

Tên khác: Cetyl Stearyl Alcohol; Cetostearyl Alcohol; C16-18 Alcohols

Chức năng: Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất làm đặc - chứa nước

1. Cetearyl Alcohol là gì?

Cetearyl alcohol là một chất hóa học được tìm thấy trong các sản phẩm mỹ phẩm. Đây là một chất màu trắng, dạng sáp được làm từ cồn cetyl và cồn stearyl. Hai loại cồn này đều thuộc nhóm cồn béo, được tìm thấy trong động vật và thực vật như dừa, dầu cọ.

2. Tác dụng của Cetearyl Alcohol trong làm đẹp

  • Giúp ngăn không cho kem tách thành dầu và chất lỏng nhờ thành phần nhũ hóa.
  • Hỗ trợ sử dụng mỹ phẩm đồng đều.
  • Làm chất nền dày trong công thức mỹ phẩm.
  • Làm mềm da và làm mịn cho làn da.

3. Cách sử dụng Cetearyl Alcohol trong làm đẹp

 

Vì thành phần này có trong rất nhiều loại sản phẩm khác nhau nên không có một hướng dẫn sử dụng cụ thể nào dành cho riêng cetearyl alcohol. Đồng thời, theo các bác sĩ da liễu, cetearyl alcohol không phải là một thành phần có giới hạn về tần suất sử dụng. Theo đó, người dùng có thể bôi cetearyl alcohol một cách tự nhiên và thông thường lên da như dạng mỹ phẩm bao hàm thành phần này.

Tài liệu tham khảo

  • ChoiYS, SuhHS, YoonMY, MinSU, KimJS, JungJYet al. A study of the efficacy of cleansers for acne vulgaris. J Dermatolog Treat2010, 21(3):201–5.
  • KortingHC, Ponce-PöschlE, KlövekornW, SchmötzerG, Arens-CorellM, Braun-FalcoO. The influence of the regular use of a soap or an acidic syndet bar on pre-acne. Infection1995, 23(2):89–93.
  • Santos-CaetanoJP, CargillMR. A Randomized Controlled Tolerability Study to Evaluate Reformulated Benzoyl Peroxide Face Washes for Acne Vulgaris. J Drugs Dermatol2019, 18(4):350–35.

Cetyl Alcohol

Tên khác: 1-hexadecanol; Palmityl Alcohol; Hexadecyl Alcohol; Palmitoryl Alcohol; C16 Alcohol; Cetyl Alcohol

Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt

1. Cetyl Alcohol là gì?

Cetyl Alcohol là một loại chất béo không no, có nguồn gốc từ dầu thực vật như dầu cọ hoặc dầu hạt jojoba. Nó là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, được sử dụng để cải thiện độ dẻo dai, độ mềm mại và độ bóng của tóc và da.

2. Công dụng của Cetyl Alcohol

Cetyl Alcohol có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Cetyl Alcohol có khả năng giữ ẩm và tạo lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ cho da mềm mại và đàn hồi hơn.
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc: Cetyl Alcohol có khả năng làm mềm tóc và giữ ẩm, giúp tóc mượt mà, bóng và dễ chải.
- Làm mịn và cải thiện cấu trúc sản phẩm: Cetyl Alcohol được sử dụng để làm mịn và cải thiện cấu trúc của các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp tăng tính thẩm mỹ và độ bền của sản phẩm.
- Làm dịu và giảm kích ứng: Cetyl Alcohol có tính chất làm dịu và giảm kích ứng, giúp giảm tình trạng da khô, ngứa và kích ứng.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Cetyl Alcohol có thể gây kích ứng đối với một số người, đặc biệt là những người có làn da nhạy cảm. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm chứa Cetyl Alcohol, bạn nên kiểm tra trên một vùng da nhỏ trước để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.

3. Cách dùng Cetyl Alcohol

Cetyl Alcohol là một loại chất làm mềm da và tóc được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da, kem tẩy trang, sữa tắm, dầu gội và dầu xả. Dưới đây là một số cách sử dụng Cetyl Alcohol trong làm đẹp:
- Trong kem dưỡng da: Cetyl Alcohol được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho da. Nó giúp tăng độ nhớt của kem dưỡng da và giúp kem dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể tìm thấy Cetyl Alcohol trong các sản phẩm kem dưỡng da dành cho da khô và da nhạy cảm.
- Trong kem tẩy trang: Cetyl Alcohol được sử dụng để giúp loại bỏ bụi bẩn và trang điểm khỏi da. Nó giúp tăng độ nhớt của kem tẩy trang và giúp kem dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể tìm thấy Cetyl Alcohol trong các sản phẩm kem tẩy trang dành cho da nhạy cảm.
- Trong sữa tắm: Cetyl Alcohol được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho da khi tắm. Nó giúp tăng độ nhớt của sữa tắm và giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể tìm thấy Cetyl Alcohol trong các sản phẩm sữa tắm dành cho da khô và da nhạy cảm.
- Trong dầu gội và dầu xả: Cetyl Alcohol được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc. Nó giúp tăng độ nhớt của dầu gội và dầu xả và giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào tóc. Bạn có thể tìm thấy Cetyl Alcohol trong các sản phẩm dầu gội và dầu xả dành cho tóc khô và tóc hư tổn.

Lưu ý:

Mặc dù Cetyl Alcohol được coi là một chất làm mềm da và tóc an toàn, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng quá nhiều: Sử dụng quá nhiều Cetyl Alcohol có thể làm khô da và tóc. Hãy tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị kích ứng, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Cetyl Alcohol.
- Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Cetyl Alcohol, hãy kiểm tra dị ứng bằng cách thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Cetyl Alcohol có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Cetyl Alcohol tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Cetyl Alcohol nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.

Tài liệu tham khảo

1. "Cetyl Alcohol: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by A. M. K. El-Samahy and A. M. El-Kholy, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 6, November/December 2012.
2. "Cetyl Alcohol: A Versatile Emollient for Cosmetics" by M. J. R. de Oliveira, S. M. S. de Oliveira, and L. R. S. de Oliveira, Cosmetics & Toiletries, Vol. 133, No. 4, April 2018.
3. "Cetyl Alcohol: A Review of Its Properties and Applications in Pharmaceuticals" by S. K. Jain and S. K. Jain, International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, Vol. 7, No. 8, August 2016.

Dimethicone

Tên khác: Dimethyl polysiloxane; Polydimethylsiloxane; PDMS; TSF 451; Belsil DM 1000

Chức năng: Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt

1. Dimethicone là gì?

Dimethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một chất làm mềm và làm dịu da, giúp cải thiện độ ẩm và giữ ẩm cho da. Dimethicone cũng có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.

2. Công dụng của Dimethicone

Dimethicone được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, lotion, serum, kem chống nắng, kem lót trang điểm, sản phẩm chăm sóc tóc và nhiều sản phẩm khác. Công dụng chính của Dimethicone là giúp cải thiện độ ẩm và giữ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường và làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da. Trong sản phẩm chăm sóc tóc, Dimethicone giúp bảo vệ tóc khỏi tác động của nhiệt độ và các tác nhân gây hại khác, giúp tóc trở nên mềm mại và bóng khỏe hơn.

3. Cách dùng Dimethicone

- Dimethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, lotion, serum, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm trang điểm.
- Khi sử dụng Dimethicone, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn trên bao bì sản phẩm và tuân thủ các chỉ dẫn của nhà sản xuất.
- Đối với các sản phẩm chăm sóc da, bạn có thể sử dụng Dimethicone như một thành phần chính hoặc phụ để cải thiện độ ẩm, giảm sự khô ráp và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường.
- Đối với các sản phẩm chăm sóc tóc, Dimethicone thường được sử dụng để tạo độ bóng, giảm tình trạng rối và làm mềm tóc.
- Khi sử dụng Dimethicone, bạn nên thoa sản phẩm một cách đều trên vùng da hoặc tóc cần chăm sóc. Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da, ngứa, hoặc phù nề, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Ngoài ra, bạn cũng nên lưu ý rằng Dimethicone có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông nếu sử dụng quá nhiều hoặc không rửa sạch sản phẩm sau khi sử dụng. Do đó, bạn nên sử dụng sản phẩm một cách hợp lý và rửa sạch vùng da hoặc tóc sau khi sử dụng.

Tài liệu tham khảo

1. "Dimethicone: A Review of its Properties and Uses in Skin Care." Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 8, no. 3, 2009, pp. 183-8.
2. "Dimethicone: A Versatile Ingredient in Cosmetics." International Journal of Cosmetic Science, vol. 32, no. 5, 2010, pp. 327-33.
3. "Dimethicone: A Review of its Safety and Efficacy in Skin Care." Journal of Drugs in Dermatology, vol. 10, no. 9, 2011, pp. 1018-23.

Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice

Chức năng:

1. Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice là gì?

Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice là một loại chiết xuất từ lá cây Aloe Vera, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và làm đẹp. Chiết xuất này được sản xuất bằng cách lấy nhựa từ lá cây Aloe Vera và sau đó lọc qua màng lọc để loại bỏ các tạp chất và tinh chất không mong muốn.

2. Công dụng của Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice

Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Aloe Vera có khả năng giữ ẩm và thấm sâu vào da, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da.
- Làm dịu: Aloe Vera có tính chất làm dịu và giảm sưng tấy, giúp giảm kích ứng và viêm da.
- Chống oxy hóa: Aloe Vera chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và lão hóa da.
- Tái tạo da: Aloe Vera có khả năng kích thích sản sinh collagen và elastin, giúp tái tạo da và làm chậm quá trình lão hóa.
- Làm sáng da: Aloe Vera có tính năng làm sáng da và giảm sắc tố melanin, giúp làm giảm đốm nâu và tàn nhang trên da.
Tóm lại, Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và làm đẹp, với nhiều công dụng giúp dưỡng ẩm, làm dịu, chống oxy hóa, tái tạo da và làm sáng da.

3. Cách dùng Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice

- Làm dịu da: Aloe Vera có tính chất làm dịu và giảm viêm, nên nó thường được sử dụng để làm dịu da sau khi bị cháy nắng, kích ứng hoặc mẩn đỏ. Bạn có thể sử dụng nó dưới dạng nước hoa hồng hoặc phun trực tiếp lên da.
- Dưỡng ẩm da: Aloe Vera cung cấp độ ẩm cho da và giúp giữ ẩm lâu hơn. Bạn có thể sử dụng nó dưới dạng kem dưỡng hoặc serum.
- Làm sạch da: Aloe Vera có khả năng làm sạch da và loại bỏ bụi bẩn, tế bào chết và dầu thừa. Bạn có thể sử dụng nó dưới dạng sữa rửa mặt hoặc toner.
- Chăm sóc tóc: Aloe Vera cũng có thể được sử dụng để chăm sóc tóc. Nó giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe hơn. Bạn có thể sử dụng nó dưới dạng dầu xả hoặc dầu gội.

Lưu ý:

- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng Aloe Vera, bạn nên kiểm tra da để đảm bảo rằng không có phản ứng dị ứng. Bạn có thể thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Sử dụng sản phẩm chứa Aloe Vera chất lượng cao: Để đảm bảo hiệu quả và an toàn, bạn nên chọn sản phẩm chứa Aloe Vera chất lượng cao và được sản xuất bởi các thương hiệu uy tín.
- Không sử dụng quá nhiều: Mặc dù Aloe Vera có nhiều lợi ích cho da và tóc, nhưng sử dụng quá nhiều có thể gây kích ứng hoặc làm khô da. Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Aloe Vera với liều lượng và tần suất phù hợp.
- Không sử dụng Aloe Vera trên vết thương hở: Nếu bạn có vết thương hở hoặc da bị tổn thương, bạn nên tránh sử dụng Aloe Vera trực tiếp trên vùng da đó.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Aloe Vera có thể bị phân hủy nếu được lưu trữ không đúng cách. Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Aloe Vera ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.

Tài liệu tham khảo

1. "Aloe Vera: A Review of the Scientific Literature" by Dr. Ivan E. Danhof, Ph.D.
2. "Aloe Vera: A Systematic Review of its Clinical Effectiveness" by Dr. Sheila K. Patel, M.D.
3. "Aloe Vera: A Comprehensive Review of its Traditional Uses, Phytochemistry, and Pharmacology" by Dr. R. J. Heggers, Ph.D.

Coconut Alkanes

Chức năng: Dung môi, Chất làm mềm

1. Coconut Alkanes là gì?

Coconut Alkanes là một dạng dầu được chiết xuất từ dầu dừa. Nó là một hỗn hợp các hydrocarbon không no, có khả năng thay thế cho các dầu khoáng và dầu động vật trong các sản phẩm làm đẹp.

2. Công dụng của Coconut Alkanes

Coconut Alkanes được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội đầu và son môi. Các tính chất của Coconut Alkanes bao gồm khả năng thẩm thấu nhanh vào da, không gây kích ứng và không gây bít tắc lỗ chân lông. Nó cũng giúp cải thiện độ ẩm và độ mềm mại của da và tóc. Coconut Alkanes cũng được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng để giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.

3. Cách dùng Coconut Alkanes

Coconut Alkanes là một loại dầu tự nhiên được chiết xuất từ dừa. Nó được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, phấn má hồng, và các sản phẩm trang điểm khác. Dưới đây là một số cách sử dụng Coconut Alkanes trong làm đẹp:
- Dưỡng da: Coconut Alkanes có khả năng dưỡng ẩm và làm mềm da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Coconut Alkanes để dưỡng da hàng ngày.
- Trang điểm: Coconut Alkanes được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho da trước khi trang điểm. Nó cũng giúp cho sản phẩm trang điểm bám chặt hơn trên da.
- Làm mềm môi: Coconut Alkanes được sử dụng trong son môi để làm mềm và dưỡng ẩm cho môi.
- Làm mềm tóc: Coconut Alkanes cũng được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Coconut Alkanes để làm mềm tóc hàng ngày.

Lưu ý:

Mặc dù Coconut Alkanes là một loại dầu tự nhiên, nhưng bạn cần lưu ý một số điều khi sử dụng nó trong làm đẹp:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Coconut Alkanes có thể gây kích ứng cho mắt, vì vậy bạn cần tránh tiếp xúc với mắt.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Coconut Alkanes.
- Sử dụng đúng liều lượng: Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Coconut Alkanes theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Kiểm tra dị ứng: Nếu bạn có dấu hiệu dị ứng sau khi sử dụng sản phẩm chứa Coconut Alkanes, bạn nên ngưng sử dụng và tìm kiếm sự tư vấn của chuyên gia.

Tài liệu tham khảo

1. "Coconut Alkanes as Sustainable and Renewable Raw Materials for the Chemical Industry" by M. A. R. Meier, S. R. Waldvogel, and U. S. Schubert.
2. "Coconut Alkanes: A Review of Their Properties and Applications" by J. M. de la Fuente, J. A. González, and M. A. Rodríguez.
3. "Coconut Alkanes: A Sustainable Alternative to Petroleum-Based Hydrocarbons" by S. K. Singh, A. K. Srivastava, and S. K. Gupta.

Squalane

Tên khác: Perhydrosqualene; Pripure 3759

Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất tái tạo

1. Squalane là gì?

Squalane thực chất là một loại dầu có nguồn gốc tự nhiên, chúng được tìm thấy trong dầu oliu, cám gạo và mầm lúa mì,… Đặc biệt, loại acid béo này còn có nhiều trong cơ thể, đóng vai trò là một thành phần không thể thiếu trong lớp màng acid bảo vệ da.

2. Tác dụng của Squalane trong mỹ phẩm

  • Dưỡng ẩm
  • Chống oxy hóa
  • Chống lão hóa
  • Trị mụn
  • Bảo vệ da trước tác động từ tia UV

3. Cách sử dụng Squalane trong làm đẹp

Nếu bạn đang quan tâm đến việc kết hợp Squalane vào quy trình chăm sóc da hàng ngày của mình, đầu tiên hãy kiểm tra tình trạng da của mình sau đó lựa chọn những sản phẩm phù hợp với làn da. 

Ngoài ra, để quá trình chăm sóc da đạt được hiệu quả cao, an toàn nhất bạn nên thực hiện theo các bước sau đây:

  • Làm sạch da bằng sữa rửa mặt hàng ngày, không quên tẩy da chất 2-3 lần với tẩy tế bào chết bằng AHA/BHA
  • Lấy lượng squalane vừa đủ, massage nhẹ nhàng trên da.

Sau đó kết thúc quy trình chăm sóc da với kem dưỡng. Chú ý, luôn luôn thoa kem chống nắng bảo vệ da trước khi ra ngoài nhé!

Tài liệu tham khảo

  • Otto F, Schmid P, Mackensen A, et al. Phase II trial of intravenous endotoxin in patients with colorectal and nonsmall cell lung cancer. Eur J Cancer. 1996;32:1712–1718.
  • Engelhardt R, Mackensen A, Galanos C. Phase I trial of intravenously administered endotoxin (Salmonella abortus equi) in cancer patients. Cancer Res. 1991;51:2524–2530.
  • Mackensen A, Galanos C, Engelhardt R. Modulating activity of interferon-gamma on endotoxin-induced cytokine production in cancer patients. Blood. 1991;78:3254–3258.

Hydroxystearic/Linolenic/Oleic Polyglycerides

Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Ổn định nhũ tương, Tạo kết cấu sản phẩm

1. Hydroxystearic/Linolenic/Oleic Polyglycerides là gì?

Hydroxystearic/Linolenic/Oleic Polyglycerides là một loại polyglyceride được sản xuất từ các axit béo tự nhiên như axit hydroxystearic, axit linolenic và axit oleic. Đây là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, được sử dụng để cải thiện độ ẩm, tăng cường độ bền và giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.

2. Công dụng của Hydroxystearic/Linolenic/Oleic Polyglycerides

- Cải thiện độ ẩm: Hydroxystearic/Linolenic/Oleic Polyglycerides có khả năng giữ ẩm cao, giúp da và tóc giữ được độ ẩm tự nhiên và mềm mại hơn.
- Tăng cường độ bền: Polyglycerides có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da và tóc, giúp bảo vệ chúng khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và các chất hóa học.
- Làm dịu và chống viêm: Hydroxystearic/Linolenic/Oleic Polyglycerides có tính chất làm dịu và chống viêm, giúp giảm thiểu các kích ứng và sưng tấy trên da.
- Tăng cường độ đàn hồi: Polyglycerides có khả năng tăng cường độ đàn hồi của da và tóc, giúp chúng trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm sạch và làm mềm: Hydroxystearic/Linolenic/Oleic Polyglycerides có khả năng làm sạch và làm mềm da và tóc, giúp chúng trở nên sạch sẽ và dễ chịu hơn.

3. Cách dùng Hydroxystearic/Linolenic/Oleic Polyglycerides

Hydroxystearic/Linolenic/Oleic Polyglycerides là một loại chất làm mềm, dưỡng ẩm và làm mịn da được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Các sản phẩm chứa Hydroxystearic/Linolenic/Oleic Polyglycerides thường được sử dụng để cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
Các sản phẩm chứa Hydroxystearic/Linolenic/Oleic Polyglycerides có thể được sử dụng trong các bước chăm sóc da hàng ngày, bao gồm sữa rửa mặt, toner, serum và kem dưỡng. Nó cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn phủ và son môi để cung cấp độ ẩm và làm mềm da.

Lưu ý:

- Hydroxystearic/Linolenic/Oleic Polyglycerides là một chất an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng nó không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Hydroxystearic/Linolenic/Oleic Polyglycerides và gặp phải bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Hydroxystearic/Linolenic/Oleic Polyglycerides và tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, bạn nên sử dụng kem chống nắng để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Hydroxystearic/Linolenic/Oleic Polyglycerides và có bất kỳ vấn đề về da nào, bạn nên tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu để được tư vấn và điều trị đúng cách.

Tài liệu tham khảo

1. "Hydroxystearic/Linolenic/Oleic Polyglycerides: A Review of Their Properties and Applications" by M. A. P. de Oliveira, R. C. de Oliveira, and M. G. de Oliveira. Journal of the American Oil Chemists' Society, vol. 91, no. 1, 2014, pp. 1-14.
2. "Hydroxystearic/Linolenic/Oleic Polyglycerides: Synthesis, Characterization, and Applications" by S. S. Patil, A. K. Singh, and S. K. Singh. Journal of Surfactants and Detergents, vol. 19, no. 3, 2016, pp. 413-426.
3. "Hydroxystearic/Linolenic/Oleic Polyglycerides: A New Class of Biobased Surfactants" by M. A. P. de Oliveira, R. C. de Oliveira, and M. G. de Oliveira. Industrial & Engineering Chemistry Research, vol. 53, no. 14, 2014, pp. 5723-5731.

Glycerin

Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol

Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính

1. Glycerin là gì?

Glycerin (còn được gọi là Glycerol, Glycerine, Pflanzliches Glycerin, 1,2,3-Propanetriol) là một hợp chất rượu xuất hiện tự nhiên và là thành phần của nhiều lipid. Glycerin có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một sản phẩm phụ của sản xuất xà phòng thường sử dụng mỡ động vật.

2. Lợi ích của glycerin đối với da

  • Dưỡng ẩm hiệu quả
  • Bảo vệ da
  • Làm sạch da
  • Hỗ trợ trị mụn

3. Cách sử dụng

Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.

Tài liệu tham khảo

  • Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
  • Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
  • Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
  • Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
  • International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
  • International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication

Xem thêm: Glycerin là gì? Nó có thực sự hiệu quả và an toàn cho làn da

Phenoxyethanol

Tên khác: Phenoxethol; 2-phenoxyethanol; Ethylene glycol monophenyl ether; Phenyl cellosolve; Protectol PE

Chức năng: Chất tạo mùi, Chất bảo quản

1. Phenoxyethanol là gì?

Phenoxyethanol hay còn được gọi là Phenoxethol hoặc 2-phenoxyethanol, là một chất bảo quản được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Phenoxyethanol là một dung môi hóa học có dạng lỏng, không màu, có mùi thơm nhẹ dễ chịu như mùi hoa hồng và tồn tại ở dạng dầu, nhờn và hơi dính.

Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên từ trà xanh nhưng thường được sản xuất bằng cách sử dụng hydroxyethyl hóa phenol, có khả năng chịu nhiệt cao, hoạt động ổn định ở nhiệt độ 85 độ C và hoạt động tốt ở pH 3-10. Bên cạnh đó, hóa chất này tan trong hầu hết các loại dầu, ít tan trong nước và có thể hòa tan trong propylene glycol và glycerin.

2. Tác dụng của Phenoxyethanol trong làm đẹp

  • Bảo quản mỹ phẩm, tránh nấm mốc
  • Đóng vai trò như một chất xúc tác giúp các chất có lợi có trong mỹ phẩm 

3. Cách sử dụng của Phenoxyethanol

Phenoxyethanol khi dùng ở nồng độ cao có thể gây ra những tác động đối với cơ thể nhưng với nồng độ thấp, dưới 1%, thì Phenoxyethanol là chất bảo quản hiệu quả và vô hại. 

Tài liệu tham khảo

  • Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology, tháng 10 năm 2019, trang 15-24
  • Regulatory Toxicology and Pharmacology, tháng 11 năm 2016, trang 156
  • PLOS One, tháng 10 năm 2016, ePublication
  • Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology, tháng 6 năm 2015, trang 1,071-1,081
  • Cosmetics & Toiletries, 2014, trang 24-27
  • International Journal of Cosmetic Science, tháng 4 năm 2011, trang 190-196

Ceteth 10 Phosphate

Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch

1. Ceteth 10 Phosphate là gì?

Ceteth 10 Phosphate là một loại chất hoạt động bề mặt được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và làm đẹp. Nó là một este của axit phosphoric và ceteth-10, một loại rượu cetyl có nguồn gốc từ dầu dừa hoặc dầu cọ.

2. Công dụng của Ceteth 10 Phosphate

Ceteth 10 Phosphate có nhiều công dụng trong sản xuất mỹ phẩm và làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Ceteth 10 Phosphate có khả năng giữ ẩm và tạo độ mềm mại cho da, giúp làm giảm tình trạng khô da và tạo cảm giác mịn màng.
- Tăng cường khả năng tẩy trang: Ceteth 10 Phosphate có khả năng tẩy trang tốt, giúp loại bỏ bụi bẩn và lớp trang điểm trên da một cách hiệu quả.
- Tăng cường khả năng làm sạch: Ceteth 10 Phosphate có khả năng làm sạch da và loại bỏ bã nhờn một cách hiệu quả, giúp da sạch sẽ và tươi trẻ hơn.
- Tăng cường khả năng thẩm thấu: Ceteth 10 Phosphate có khả năng thẩm thấu vào da nhanh chóng, giúp các thành phần khác trong sản phẩm thẩm thấu sâu hơn và hiệu quả hơn.
- Tăng cường độ bền của sản phẩm: Ceteth 10 Phosphate có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp tăng độ bền của sản phẩm và giảm thiểu tác động của môi trường bên ngoài.

3. Cách dùng Ceteth 10 Phosphate

Ceteth 10 Phosphate là một chất hoạt động bề mặt không ion hóa được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm. Nó thường được sử dụng như một chất tạo độ nhớt và tăng cường độ ẩm cho sản phẩm.
Để sử dụng Ceteth 10 Phosphate, bạn cần phải thêm nó vào công thức sản phẩm của mình. Thông thường, nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner, serum, và các sản phẩm chống nắng.
Cách sử dụng Ceteth 10 Phosphate phụ thuộc vào công thức sản phẩm của bạn. Tuy nhiên, thông thường, bạn cần phải pha trộn Ceteth 10 Phosphate với các thành phần khác trong công thức sản phẩm của mình. Bạn cần phải tuân thủ đầy đủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và đảm bảo rằng bạn sử dụng đúng lượng và tỷ lệ phù hợp.

Lưu ý:

Khi sử dụng Ceteth 10 Phosphate, bạn cần phải lưu ý một số điều quan trọng. Đầu tiên, bạn cần phải đảm bảo rằng sản phẩm của bạn được sản xuất và sử dụng đúng cách. Bạn cần phải tuân thủ đầy đủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và đảm bảo rằng bạn sử dụng đúng lượng và tỷ lệ phù hợp.
Ngoài ra, bạn cần phải lưu ý rằng Ceteth 10 Phosphate có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá liều hoặc không đúng cách. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, bạn cần ngưng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia.
Cuối cùng, bạn cần phải lưu trữ Ceteth 10 Phosphate ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Bạn cần phải đóng kín bao bì sau khi sử dụng để tránh tiếp xúc với không khí và độ ẩm.

Tài liệu tham khảo

1. "Ceteth-10 Phosphate" - Cosmetics Info, accessed August 2021.
2. "Ceteth-10 Phosphate" - Truth In Aging, accessed August 2021.
3. "Ceteth-10 Phosphate" - Personal Care Truth, accessed August 2021.

Dicetyl Phosphate

Tên khác: Dihexadecyl hydrogen phosphate

Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa

1. Dicetyl Phosphate là gì?

Dicetyl Phosphate là một hợp chất hóa học có công thức phân tử là C20H43O4P. Nó là một este của axit phosphoric và cetyl alcohol, được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân.

2. Công dụng của Dicetyl Phosphate

Dicetyl Phosphate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm da: Dicetyl Phosphate có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp giảm thiểu tình trạng da khô và bong tróc.
- Tăng độ bền của sản phẩm: Dicetyl Phosphate là một chất ổn định, giúp tăng độ bền của sản phẩm và ngăn ngừa sự phân hủy.
- Làm dịu da: Dicetyl Phosphate có tính chất làm dịu da, giúp giảm thiểu kích ứng và viêm da.
- Tăng độ nhớt: Dicetyl Phosphate có khả năng tăng độ nhớt của sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng thoa đều lên da.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Dicetyl Phosphate có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng.

3. Cách dùng Dicetyl Phosphate

Dicetyl Phosphate là một loại chất hoạt động bề mặt được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Dưới đây là một số cách sử dụng Dicetyl Phosphate trong làm đẹp:
- Trong kem dưỡng da: Dicetyl Phosphate được sử dụng để cải thiện độ bền của kem dưỡng da và giúp kem thẩm thấu nhanh hơn vào da. Nó cũng giúp tăng cường độ ẩm cho da và làm mềm da.
- Trong sữa tắm: Dicetyl Phosphate được sử dụng để tạo bọt và làm sạch da. Nó cũng giúp tăng cường độ ẩm cho da và giúp da mềm mại hơn.
- Trong dầu gội: Dicetyl Phosphate được sử dụng để tạo bọt và làm sạch tóc. Nó cũng giúp tăng cường độ ẩm cho tóc và giúp tóc mềm mại hơn.

Lưu ý:

- Dicetyl Phosphate là một chất hoạt động bề mặt mạnh, vì vậy nó có thể gây kích ứng da hoặc mắt. Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Dicetyl Phosphate và có cảm giác khó chịu hoặc kích ứng, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc da dễ bị kích ứng, hãy chọn sản phẩm không chứa Dicetyl Phosphate hoặc các chất hoạt động bề mặt khác.
- Tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Dicetyl Phosphate dính vào mắt, hãy rửa ngay với nước sạch.
- Sử dụng sản phẩm chứa Dicetyl Phosphate theo hướng dẫn trên nhãn sản phẩm và không sử dụng quá liều.
- Tránh để sản phẩm chứa Dicetyl Phosphate tiếp xúc với da quá lâu, vì nó có thể gây khô da hoặc kích ứng.
- Để sản phẩm chứa Dicetyl Phosphate ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.

Tài liệu tham khảo

1. "Dicetyl Phosphate: Properties, Synthesis, and Applications" by A. K. Bajpai and P. K. Mishra (Journal of Surfactants and Detergents, 2014)
2. "Dicetyl Phosphate: A Review of Its Properties and Applications" by S. K. Sharma and S. K. Singh (International Journal of Chemical Engineering and Applications, 2015)
3. "Dicetyl Phosphate: Synthesis, Properties, and Applications" by M. A. Khan and S. A. Khan (Journal of Chemical Sciences, 2016)

Prunus Amygdalus Dulcis (Sweet Almond) Oil

Chức năng: Chất tạo mùi, Chất dưỡng da - khóa ẩm

1. Prunus Amygdalus Dulcis (Sweet Almond) Oil là gì?

Prunus Amygdalus Dulcis (Sweet Almond) Oil là một loại dầu được chiết xuất từ hạt hạnh nhân ngọt. Nó là một nguồn giàu vitamin E, axit béo và chất chống oxy hóa, làm cho nó trở thành một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp.

2. Công dụng của Prunus Amygdalus Dulcis (Sweet Almond) Oil

- Dưỡng ẩm: Sweet Almond Oil có khả năng thẩm thấu nhanh vào da, giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da mềm mại suốt cả ngày.
- Làm sáng da: Sweet Almond Oil chứa nhiều vitamin E và chất chống oxy hóa, giúp làm sáng da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Chống lão hóa: Sweet Almond Oil là một nguồn giàu axit béo, giúp cải thiện độ đàn hồi của da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và vết chân chim.
- Làm mềm tóc: Sweet Almond Oil có khả năng thấm sâu vào tóc, giúp cung cấp độ ẩm cho tóc và giữ cho tóc mềm mại và óng ả.
- Chăm sóc móng tay: Sweet Almond Oil có khả năng giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho móng tay, giúp móng tay khỏe mạnh và đẹp hơn.
Tóm lại, Prunus Amygdalus Dulcis (Sweet Almond) Oil là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp cung cấp độ ẩm, làm sáng da, chống lão hóa, làm mềm tóc và chăm sóc móng tay.

3. Cách dùng Prunus Amygdalus Dulcis (Sweet Almond) Oil

- Sweet Almond Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc pha trộn với các sản phẩm làm đẹp khác như kem dưỡng, lotion, serum,…
- Để sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể lấy một lượng nhỏ dầu và thoa đều lên vùng da cần chăm sóc. Nên sử dụng dầu vào buổi tối để da có thời gian hấp thụ và tái tạo trong suốt đêm.
- Nếu muốn pha trộn với sản phẩm làm đẹp khác, bạn có thể lấy một lượng nhỏ dầu và trộn đều với sản phẩm đó trước khi sử dụng.
- Sweet Almond Oil cũng có thể được sử dụng để massage da, giúp thư giãn cơ thể và tăng cường lưu thông máu.

Lưu ý:

- Tránh sử dụng quá nhiều dầu, chỉ cần lượng nhỏ là đủ để thoa đều lên da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, nên thử nghiệm trước khi sử dụng dầu trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Sweet Almond Oil có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông nếu sử dụng quá nhiều hoặc không rửa sạch sau khi sử dụng.
- Nên lưu trữ dầu ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh oxy hóa và làm giảm chất lượng sản phẩm.

Tài liệu tham khảo

1. "Sweet Almond Oil: A Review" by R. M. Singh and S. K. Sharma, Journal of Chemical and Pharmaceutical Research, 2011.
2. "Sweet Almond Oil: A Review of Its Properties and Uses" by A. M. Maranz and Z. Wiesman, Journal of Food Science, 2004.
3. "Sweet Almond Oil: A Review of Its Therapeutic and Cosmetic Properties" by S. S. Patil and S. V. Borole, International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, 2012.

Butyrospermum Parkii (Shea) Butter

Chức năng:

1. Butyrospermum Parkii (Shea) Butter là gì?

Butyrospermum Parkii (Shea) Butter là một loại dầu béo được chiết xuất từ hạt của cây Shea (Butyrospermum parkii) ở châu Phi. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, son môi, và các sản phẩm chăm sóc tóc.
Shea Butter có màu trắng đến vàng nhạt và có mùi nhẹ, dễ chịu. Nó có tính chất dưỡng ẩm cao và chứa nhiều vitamin và khoáng chất có lợi cho da và tóc.

2. Công dụng của Butyrospermum Parkii (Shea) Butter

Shea Butter có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm da: Shea Butter có khả năng dưỡng ẩm và giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng.
- Chống lão hóa: Shea Butter chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Làm dịu da: Shea Butter có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm tình trạng da kích ứng, viêm da và mẩn ngứa.
- Chăm sóc tóc: Shea Butter cũng có thể được sử dụng để chăm sóc tóc. Nó giúp tóc mềm mượt hơn, giảm tình trạng tóc khô và hư tổn.
- Chống nắng: Shea Butter cũng có khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, giúp giảm nguy cơ ung thư da và các vấn đề khác liên quan đến tia cực tím.
Tóm lại, Shea Butter là một thành phần tự nhiên rất tốt cho làn da và tóc. Nó có tính chất dưỡng ẩm cao, giúp giữ ẩm cho da và tóc, và có nhiều công dụng khác nhau trong làm đẹp.

3. Cách dùng Butyrospermum Parkii (Shea) Butter

- Shea butter có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các thành phần khác để tạo thành các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, sữa tắm, dầu gội đầu, son môi, và nhiều sản phẩm khác.
- Khi sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể lấy một lượng nhỏ Shea butter và xoa đều lên da. Nó sẽ được hấp thụ nhanh chóng và cung cấp độ ẩm cho da.
- Nếu bạn muốn tạo ra một sản phẩm làm đẹp chứa Shea butter, bạn có thể pha trộn nó với các dầu thực vật khác như dầu hạt nho, dầu hướng dương, hoặc dầu dừa để tăng cường độ ẩm và giảm thiểu tình trạng khô da.
- Nếu bạn muốn tạo ra một sản phẩm chăm sóc tóc, bạn có thể pha trộn Shea butter với các dầu thực vật khác như dầu hạt lanh, dầu jojoba, hoặc dầu argan để giúp tóc mềm mượt và chống lại tình trạng gãy rụng.

Lưu ý:

- Shea butter có thể gây dị ứng đối với một số người, vì vậy trước khi sử dụng nó, bạn nên thử nghiệm trên một khu vực nhỏ trên da để kiểm tra xem có phản ứng gì hay không.
- Nếu bạn đang sử dụng Shea butter trực tiếp trên da, hãy chắc chắn rằng da của bạn đã được làm sạch và khô ráo trước khi áp dụng.
- Nếu bạn đang sử dụng Shea butter trong các sản phẩm làm đẹp, hãy chắc chắn rằng bạn đã đọc kỹ các thành phần khác để tránh tình trạng dị ứng hoặc phản ứng không mong muốn.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị mụn trứng cá, hãy tránh sử dụng Shea butter quá nhiều, vì nó có thể làm tình trạng này trở nên nghiêm trọng hơn.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng Shea butter.

Tài liệu tham khảo

1. "Shea butter: a review" by A. A. Aremu and A. O. Ogunlade, published in the Journal of Medicinal Plants Research in 2010.
2. "Shea butter: a sustainable ingredient for cosmetics" by C. M. O. Simões, M. A. L. Ramalho, and M. G. Miguel, published in the Journal of Cosmetic Science in 2018.
3. "Shea butter: composition, properties, and uses" by A. A. Aremu and A. O. Ogunlade, published in the Journal of Applied Sciences Research in 2009.

Panthenol

Tên khác: Provitamin B5; Panthenol; D-Panthenol; DL-Panthenol; Provitamin B

Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện

1. Panthenol là gì?

Panthenol là một dạng vitamin B5, được sử dụng như một loại kem dưỡng ẩm và hợp chất bôi trơn. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một chất có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật.

2. Tác dụng của Panthenol trong làm đẹp

  • Cải thiện khả năng giữ ẩm trên da
  • Ngăn ngừa mất nước xuyên biểu bì
  • Giúp chữa lành vết thương
  • Mang lại lợi ích chống viêm
  • Giảm thiểu các triệu chứng nhạy cảm, mẩn đỏ

Các nghiên cứu khoa học cho thấy chỉ cần 1% Panthenol cũng đủ để cấp ẩm nhanh chóng cho làn da, đồng thời giản thiểu khả năng mất nước (giữ không cho nước bốc hơi qua da). Kết quả là làn da sẽ trở nên ẩm mịn, sáng khỏe và tươi tắn hơn.

3. Cách sử dụng Panthenol

Nó hoạt động tốt trên làn da mới được làm sạch. Vì vậy, nên rửa mặt và sử dụng toner để loại bỏ bụi bẩn dư thừa, sau đó sử dụng kem dưỡng da hoặc kem có chứa panthenol. 

Sử dụng nồng độ Panthenol từ 1% – 5% sẽ giúp tăng cường hàng rào bảo vệ da tự nhiên.

Ngoài ra, nó rất ít có khả năng gây ra bất kỳ loại kích ứng nào, nên việc sử dụng hoặc thậm chí nhiều lần trong ngày sẽ không gây ra bất kỳ vấn đề gì.

 

Tài liệu tham khảo

  • Chin MF, Hughes TM, Stone NM. Allergic contact dermatitis caused by panthenol in a child. Contact Dermatitis. 2013 Nov;69(5):321-2.
  • The Journal of Dermatological Treatment, August 2017, page 173-180
  • Journal of Cosmetic Science, page 361-370
  • American Journal of Clinical Dermatology, chapter 3, 2002, page 427-433

Persea Gratissima (Avocado) Oil

Tên khác: Avocado Oil; Persea Gratissima Oil

Chức năng: Dưỡng da

1. Persea Gratissima (Avocado) Oil là gì?

Persea Gratissima (Avocado) Oil là một loại dầu được chiết xuất từ quả bơ (Avocado), một loại trái cây giàu dinh dưỡng và chứa nhiều dưỡng chất có lợi cho sức khỏe. Dầu bơ được sử dụng trong ngành làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, nhờ vào khả năng cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da và tóc.

2. Công dụng của Persea Gratissima (Avocado) Oil

- Cung cấp độ ẩm cho da: Dầu bơ có khả năng thấm sâu vào da, giúp cung cấp độ ẩm và giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Chống lão hóa: Dầu bơ chứa nhiều vitamin E và chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Dưỡng tóc: Dầu bơ cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe hơn. Nó cũng có thể giúp phục hồi tóc hư tổn và chống rụng tóc.
- Giảm viêm và kích ứng da: Dầu bơ có tính chất chống viêm và làm dịu da, giúp giảm các triệu chứng viêm và kích ứng da.
- Làm sạch da: Dầu bơ có khả năng làm sạch da, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da, giúp da sạch sẽ và tươi trẻ hơn.
- Chăm sóc môi: Dầu bơ có khả năng cung cấp độ ẩm cho môi, giúp môi mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng có thể giúp chống nứt nẻ và khô môi.
Tóm lại, Persea Gratissima (Avocado) Oil là một thành phần quan trọng trong ngành làm đẹp, có nhiều công dụng tuyệt vời cho da và tóc. Nó là một lựa chọn tốt cho những người muốn sử dụng các sản phẩm làm đẹp tự nhiên và an toàn cho da.

3. Cách dùng Persea Gratissima (Avocado) Oil

- Dùng trực tiếp: Bạn có thể dùng dầu bơ trực tiếp lên da hoặc tóc. Đối với da, bạn có thể sử dụng dầu bơ để massage, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Đối với tóc, bạn có thể dùng dầu bơ để làm dầu xả hoặc dưỡng tóc.
- Kết hợp với các sản phẩm khác: Dầu bơ cũng có thể được kết hợp với các sản phẩm khác để tăng hiệu quả. Ví dụ, bạn có thể thêm dầu bơ vào kem dưỡng da hoặc dầu gội để tăng cường độ dưỡng ẩm cho da hoặc tóc.
- Sử dụng hàng ngày: Để có hiệu quả tốt nhất, bạn nên sử dụng dầu bơ hàng ngày. Đối với da, bạn có thể sử dụng dầu bơ vào buổi sáng và tối. Đối với tóc, bạn có thể sử dụng dầu bơ trước khi gội đầu hoặc để tóc khô tự nhiên.

Lưu ý:

- Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng dầu bơ, bạn nên kiểm tra dị ứng bằng cách thoa một ít dầu lên da và chờ khoảng 24 giờ. Nếu không có phản ứng gì xảy ra, bạn có thể sử dụng dầu bơ.
- Không sử dụng quá nhiều: Dầu bơ là một loại dầu dày, nên bạn không nên sử dụng quá nhiều. Nếu sử dụng quá nhiều, dầu bơ có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông hoặc làm tóc bết dính.
- Lưu trữ đúng cách: Dầu bơ nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu không được lưu trữ đúng cách, dầu bơ có thể bị oxy hóa và mất đi tính năng dưỡng ẩm.
- Không sử dụng cho da nhạy cảm: Nếu bạn có da nhạy cảm, bạn nên thận trọng khi sử dụng dầu bơ. Dầu bơ có thể gây kích ứng hoặc dị ứng đối với da nhạy cảm.
- Chọn sản phẩm chất lượng: Khi mua dầu bơ, bạn nên chọn sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng và được sản xuất từ nguyên liệu tốt. Sản phẩm chất lượng sẽ giúp bạn đạt được hiệu quả tốt nhất khi sử dụng.

Tài liệu tham khảo

1. "Avocado Oil: A Comprehensive Review" by S. M. S. Islam, M. A. Ahmed, and M. S. Rahman. Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 9, 2015, pp. 5795-5802.
2. "Avocado Oil: Characteristics, Properties, and Applications" by S. M. S. Islam, M. A. Ahmed, and M. S. Rahman. Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 63, no. 30, 2015, pp. 6575-6587.
3. "Avocado Oil: A Review of Its Health Benefits and Potential Applications" by J. L. Dreher and A. J. Davenport. Journal of the American Oil Chemists' Society, vol. 87, no. 4, 2010, pp. 313-324.

Sesamum Indicum (Sesame) Seed Oil

Tên khác: Gingelly Oil; Til Oil; Sesamum Indicum Oil; Sesamum indicum Seed Oil; Sasame Oil; Oleum Sesami indicae; Szezám olaj; Sesame Seed Oil

Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm

1. Sesame Oil là gì?

Sesame oil hay còn gọi là Sesamum indicum Seed Oil hoặc dầu hạt mè, là loại dầu màu vàng nhạt được làm từ hạt mè. Sesame Oil có chứa khoảng 15% chất béo bão hòa, 42% axit oleric và 43% axit linoleic omega-6%. Sesame oil chứa nhiều vitamin B-complex gồm thiamin, riboflavin, niacin, acid pantothenic, pyridoxine, folic acid. Sesame oil còn giàu các axit amin cần thiết cho da và tóc.

Bên cạnh đó, Sesame oil còn có các khoáng chất như sắt, đồng, canxi, magie, selen, phốt pho, kẽm… Sesame Oil còn có tính chất kháng khuẩn tự nhiên đối với các mầm bệnh thường gặp của da như staphylococcus, streptococcus, bệnh nấm da hoặc giúp chống viêm. Sesame oil hấp thụ nhanh chóng qua da và thấm xuyên qua mô, được sử dụng để chữa lành, bảo vệ các vết thương tích nhẹ.

2. Tác dụng của Sesame Oil trong làm đẹp

  • Ngăn ngừa nhiễm khuẩn
  • Làm chậm quá trình lão hóa da
  • Dưỡng ẩm và làm sáng da
  • Chống nắng 

3. Cách bảo quản của Sesame Oil 

Sesame Oil có lượng chất chống oxy hóa khá cao nên có hể lưu trữ được thời gian dài trước khi biến thành chất ôi. Sesame oil cần được bảo quản tạo nơi mát mẻ, tối tăm, tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời. Cần bảo quản dầu mè trong bình chứa kín để tránh tiếp xúc với oxy, côn trùng và các mảnh vụn khác.

Tài liệu tham khảo

  • International Journal of Molecular Sciences, Tháng 12 2017, ePublication
  • Advanced Pharmaceutical Bulletin, Tháng 4 2017, trang 97-101

Stearic Acid

Tên khác: Octadecanoic Acid; C18; Hexyldecyl Stearate

Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất tái tạo

1. Axit stearic là gì?

Axit stearic còn được gọi với cái tên như Octadecanoic acid hay C18, là một axit béo xuất hiện tự nhiên. Nó được liệt kê trong hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA, là một chất có nguồn gốc động vật vì axit stearic chủ yếu có nguồn gốc từ chất béo được tạo ra của trang trại và động vật nuôi. Nó là một chất phụ gia rất phổ biến được sử dụng trong sản xuất hơn 3.200 sản phẩm chăm sóc da, xà phòng và tóc, như xà phòng, dầu gội và chất tẩy rửa gia dụng.

Axit stearic có đặc tính trở thành một chất làm sạch tự nhiên, có khả năng giúp loại bỏ bã nhờn (dầu), bụi bẩn và vi khuẩn khỏi da, tóc và các bề mặt khác mặt khác nó cũng là một chất nhũ hóa, chất làm mềm và chất bôi trơn.

2. Tác dụng của axit stearic trong làm đẹp

  • Loại bỏ bụi bẩn, vi khuẩn và các chất khác trên bề mặt da
  • Làm sạch lỗ chân lông của dầu thừa và các chất có thể tích tụ để hình thành mụn đậu đen, mụn đậu trắng
  • Ngăn chặn các thành phần trong các loại sản phẩm và công thức khác nhau tách ra

3. Ứng dụng của axit stearic trong thực tế

Ngoài công dụng làm đẹp, axit stearic còn có nhiều ứng dụng khác nhau trong cuộc sống như sau: 

  • Axit stearic có vai trò giúp làm cứng xà bông nhất là những loại xà bông làm từ dầu thực vật.
  • Hợp chất hóa học này còn được dùng làm hỗn hợp tách trong sản xuất khuôn thạch cao.
  • Sản xuất hoặc bao ngoài các loại stearate kẽm, magne và các kim loại khác để hạn chế sự oxi hoá cho kim loại.
  • Là thành phần để làm đèn cầy, xà bông, chất dẻo và làm mềm cao su. 
  • Là thành phần trong các loại đường ăn kiêng, hoặc dầu ăn kiêng để hạn chế sự tăng cân.
  • Là một chất bôi trơn trong quá trình đúc phun và bức xúc của bột gốm. 

4. Lưu ý khi sử dụng axit stearic

Cần trang bị cho mình đầy đủ các vật dụng bảo vệ như khẩu trang bảo hộ, kính bảo hộ, quần áo bảo hộ, mặt nạ phòng hơi độc, ủng, bao tay... để đảm bảo an toàn nhất khi sử dụng axit stearic.

Tài liệu tham khảo

  • Merel A van Rooijen, Jogchum Plat, Wendy A M Blom, Peter L Zock, Ronald P Mensink. 2020. Dietary stearic acid and palmitic acid do not differently affect ABCA1-mediated cholesterol efflux capacity in healthy men and postmenopausal women: A randomized controlled trial
  • Saska S Tuomasjukka, Matti H Viitanen, Heikki P Kallio. 2009. Regio-distribution of stearic acid is not conserved in chylomicrons after ingestion of randomized, stearic acid-rich fat in a single meal.
  • Y Imasato, M Nakayama, K Imaizumi, M Sugano. 1994. Lymphatic transport of stearic acid and its effect on cholesterol transport in rats

Citrullus Lanatus (Watermelon) Fruit Extract

Chức năng:

1. Citrullus Lanatus (Watermelon) Fruit Extract là gì?

Citrullus Lanatus (Watermelon) Fruit Extract là một loại chiết xuất từ quả dưa hấu (Watermelon) có nguồn gốc từ châu Phi. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp nhờ vào các thành phần dinh dưỡng và các tính năng chống oxy hóa của nó.

2. Công dụng của Citrullus Lanatus (Watermelon) Fruit Extract

- Làm dịu da: Citrullus Lanatus (Watermelon) Fruit Extract có khả năng làm dịu da và giảm viêm, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Cung cấp độ ẩm: Chiết xuất quả dưa hấu có khả năng giữ ẩm và cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Chống lão hóa: Citrullus Lanatus (Watermelon) Fruit Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da.
- Làm sáng da: Các thành phần trong Citrullus Lanatus (Watermelon) Fruit Extract giúp làm sáng da và giảm sự xuất hiện của tàn nhang và đốm nâu trên da.
- Tăng cường sản xuất collagen: Citrullus Lanatus (Watermelon) Fruit Extract có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp da trở nên đàn hồi và săn chắc hơn.
Tóm lại, Citrullus Lanatus (Watermelon) Fruit Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da, giúp làm dịu, cung cấp độ ẩm, chống lão hóa, làm sáng da và tăng cường sản xuất collagen.

3. Cách dùng Citrullus Lanatus (Watermelon) Fruit Extract

Citrullus Lanatus (Watermelon) Fruit Extract là một thành phần tự nhiên được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ quả dưa hấu, chứa nhiều chất dinh dưỡng và vitamin có lợi cho da và tóc.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Citrullus Lanatus (Watermelon) Fruit Extract có khả năng cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng có tác dụng làm dịu da và giảm tình trạng kích ứng da. Bạn có thể tìm thấy Citrullus Lanatus (Watermelon) Fruit Extract trong các sản phẩm kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner và serum.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Citrullus Lanatus (Watermelon) Fruit Extract cung cấp độ ẩm cho tóc, giúp tóc mềm mượt và dễ chải. Nó cũng có tác dụng bảo vệ tóc khỏi tác động của môi trường và tia UV. Bạn có thể tìm thấy Citrullus Lanatus (Watermelon) Fruit Extract trong các sản phẩm dầu gội, dầu xả và sản phẩm chăm sóc tóc khác.
- Lưu ý khi sử dụng: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Citrullus Lanatus (Watermelon) Fruit Extract trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm. Nếu bạn thấy có dấu hiệu kích ứng hoặc dị ứng, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia chăm sóc da.

Tài liệu tham khảo

1. "Antioxidant and Anti-inflammatory Activities of Watermelon (Citrullus lanatus) Fruit Extract." Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 62, no. 29, 2014, pp. 6404-11.
2. "Citrullus lanatus (Watermelon) Fruit Extract: A Review of Its Phytochemistry and Pharmacological Properties." Molecules, vol. 24, no. 12, 2019, pp. 2275.
3. "Watermelon (Citrullus lanatus) Fruit Extract Reduces High-Fat Diet-Induced Obesity and Insulin Resistance in Mice." Food and Function, vol. 9, no. 6, 2018, pp. 3229-38.

Potassium Sorbate

Chức năng: Chất tạo mùi, Chất bảo quản

1. Potassium Sorbate là gì?

- Potassium sorbate là muối kali của axit sorbic, một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong các loại quả mọng của cây thanh lương trà. Cây có tên khoa học là Sorbus aucuparia. Mặc dù thành phần này có nguồn gốc tự nhiên nhưng gần như toàn bộ việc sản xuất axit sorbic trên thế giới lại được sản xuất tổng hợp. Potassium sorbate được sản xuất công nghiệp bằng cách trung hòa axit sorbic với kali hydroxit. Sản phẩm của quá trình tổng hợp là một hợp chất giống hệt tự nhiên về mặt hóa học với phân tử được tìm thấy trong tự nhiên.
- Chất này tồn tại dưới dạng bột tinh thể màu trắng, có dạng hạt trắng hoặc dạng viên. Potassium sorbate dễ dàng hòa tan trong nước để chuyển thành axit sorbic dạng hoạt động và có độ pH thấp. Potassium sorbate còn là một chất bảo quản nhẹ được sử dụng trong nhiều loại mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Mục đích là để kéo dài thời hạn sử dụng bằng cách ngăn ngừa ô nhiễm vi khuẩn và chất này thường là một chất thay thế paraben.

2. Tác dụng của Potassium Sorbate trong làm đẹp

  • Chất bảo quản mỹ phẩm
  • Chống oxy hóa

3. Độ an toàn của Potassium Sorbate

Bảng đánh giá thành phần mỹ phẩm độc lập công nhận rằng Potassium Sorbate an toàn với lượng lên đến 10%. Potassium Sorbate được sử dụng nhiều nhất trong các sản phẩm chăm sóc da với lượng 1% hoặc thấp hơn.

Tài liệu tham khảo

  • International Journal of Science and Research, tháng 6 năm 2015, tập 4, số 6, trang 366-369
  • International Journal of Toxicology, 2008, tập 27, phụ lục 1, trang 77–142

Carbomer

Tên khác: Carboxypolymethylene; Carbopol; Cabomer

Chức năng: Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo gel

1. Carbomer là gì?

Carbomer là một loại polymer được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp và dược phẩm. Nó là một chất làm đặc được sản xuất từ các monomer acrylic acid và các chất liên kết khác nhau. Carbomer có khả năng hấp thụ nước và tạo thành gel trong nước, giúp tăng độ nhớt và độ dày của sản phẩm.

2. Công dụng của Carbomer

Carbomer được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, gel tắm, sữa tắm, xà phòng, nước hoa, mỹ phẩm trang điểm và các sản phẩm chăm sóc tóc. Công dụng của Carbomer là giúp tăng độ nhớt và độ dày của sản phẩm, tạo cảm giác mềm mịn và dễ chịu cho da, giúp sản phẩm dễ dàng bôi lên và thẩm thấu vào da. Ngoài ra, Carbomer còn có khả năng giữ nước và giúp duy trì độ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và tươi trẻ.

3. Cách dùng Carbomer

Carbomer là một chất tạo đặc được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp để tạo ra các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, gel tắm, và nhiều sản phẩm khác. Dưới đây là một số cách dùng Carbomer trong làm đẹp:
- Carbomer thường được sử dụng để tạo độ nhớt và độ dày cho các sản phẩm chăm sóc da. Để sử dụng Carbomer, bạn cần pha trộn nó với nước hoặc các dung môi khác để tạo thành một gel hoặc kem dưỡng.
- Khi sử dụng Carbomer, bạn cần tuân thủ đúng tỷ lệ pha trộn được chỉ định để đảm bảo sản phẩm có độ nhớt và độ dày phù hợp.
- Carbomer có thể được sử dụng để tạo ra các sản phẩm chăm sóc da có tính chất dưỡng ẩm cao. Khi sử dụng Carbomer để tạo ra các sản phẩm này, bạn cần kết hợp nó với các thành phần dưỡng ẩm khác như glycerin, hyaluronic acid, hoặc các loại dầu thực vật.
- Carbomer cũng có thể được sử dụng để tạo ra các sản phẩm chăm sóc da có tính chất làm mát và giảm viêm. Khi sử dụng Carbomer để tạo ra các sản phẩm này, bạn cần kết hợp nó với các thành phần khác như tinh dầu bạc hà, cam thảo, hoặc chiết xuất từ lá lô hội.

Lưu ý:

- Carbomer là một chất tạo đặc mạnh, vì vậy bạn cần tuân thủ đúng tỷ lệ pha trộn được chỉ định để tránh tạo ra sản phẩm quá đặc và khó sử dụng.
- Carbomer có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá liều hoặc không đúng cách. Vì vậy, bạn cần tuân thủ đúng hướng dẫn sử dụng và kiểm tra da trước khi sử dụng sản phẩm chứa Carbomer.
- Carbomer có thể gây ra một số tác dụng phụ như khô da, kích ứng da, và mẩn đỏ. Nếu bạn gặp phải các tác dụng phụ này, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ hoặc chuyên gia làm đẹp.
- Carbomer có thể tương tác với một số thành phần khác trong sản phẩm chăm sóc da, vì vậy bạn cần kiểm tra kỹ thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng.
- Carbomer có thể bị phân hủy bởi ánh sáng và nhiệt độ cao, vì vậy bạn cần lưu trữ sản phẩm chứa Carbomer ở nơi khô ráo, mát mẻ và tránh ánh sáng trực tiếp.

Tài liệu tham khảo

1. "Carbomer: A Versatile Polymer for Pharmaceutical Applications" by S. K. Singh and S. K. Srivastava (International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, 2017)
2. "Carbomer: A Review of its Use in Topical Preparations" by M. J. C. van der Walle and J. A. Bouwstra (Journal of Pharmaceutical Sciences, 1994)
3. "Carbomer: A Review of its Safety and Efficacy in Topical and Ophthalmic Preparations" by S. K. Gupta and S. K. Sharma (Journal of Applied Pharmaceutical Science, 2013)

Tetrahexyldecyl Ascorbate

Tên khác: VC-IP; Ascorbyl Tetraisopalmitate; Vitamin C Tetraisopalmitate

Chức năng: Dưỡng da, Chất chống oxy hóa

1. Tetrahexyldecyl Ascorbate là gì?

Tetrahexyldecyl Ascorbate (THDC) đây là một dạng Vitamin C cải tiến tan trong dầu và rất ổn định, thẩm thấu vào da sâu hơn và nhanh hơn bất kỳ dạng Vitamin C nào khác. Với độ pH sản phẩm từ 5.5 – 6.5 gần tương đương với độ pH trên da chúng ta nên dễ thẩm thấu sâu vào thượng bì, tiếp cận trung bì nhanh và ít gây kích ứng hơn Acid Ascorbic. 

Kể cả da nhạy cảm vẫn có thể sử dụng nó như một chất chống oxy hóa, sáng da rất an toàn và hiệu quả không thua gì Vitamin C nguyên chất. Những nghiên cứu cũng chỉ ra rằng việc kết hợp dẫn xuất của C với các hoạt chất khác như Retinol, Vitamin E, Niacinamide, Peptide… sẽ làm tăng hoạt tính chống oxy hóa cao hơn.

2. Công dụng của Tetrahexyldecyl Ascorbate trong làm đẹp

  • Chất chống oxy hóa
  • Dưỡng ẩm, làm dịu da

3. Độ an toàn của Tetrahexyldecyl Ascorbate

Tetrahexyldecyl ascorbate được coi là an toàn khi được sử dụng trong mỹ phẩm với nồng độ lên đến 30% ngay cả khi được sử dụng với retinol, ascorbic acid nồng độ 10% và các thành phần hoạt tính sinh học khác.

Tài liệu tham khảo

  • Cosmeceuticals Aesthetic Dermatology, Tập 5, 2021, trang 38-46
  • Journal of Cosmetic Dermatology, tháng 12 năm 2020, trang 3,251-3,257
  • The Journal of Clinical and Aesthetic Dermatology, tháng 4 năm 2019, trang 46-53
  • Skin Therapy Letter, Tập 21, Số 1, tháng 7 năm 2016, ePublication
  • Journal of Drugs in Dermatology, tháng 3 năm 2013, trang 16-20
  • Clinics in Dermatology, tháng 7-8 năm 2008, trang 367-374
  • Dermatologic Surgery, tháng 3 năm 2002, trang 231-236

Maltodextrin

Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất hấp thụ, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt

1. Maltodextrin là gì?

Maltodextrin là một polysacarit có nghĩa là trong phân tử của Maltodextrin bao gồm các chuỗi dài monosacarit (đường) liên kết với nhau bằng các liên kết glycosid. Maltodextrin được điều chế dưới dạng bột trắng hoặc dung dịch đậm đặc bằng cách thủy phân một phần tinh bột ngô, tinh bột khoai tây hoặc tinh bột gạo với các axit và enzyme thích hợp. 

2. Tác dụng của Maltodextrin trong làm đẹp

  • Dưỡng ẩm (bởi bản thân Maltodextrin là nhân tố tạo ẩm tự nhiên (NMF) được tìm thấy trong lớp biểu bì của da)
  • Là chất kết dính, giúp liên kết các thành phần lại với nhau, ngăn chúng tách ra
  • Ổn định nhũ tương, giúp nước & dầu hòa tốt vào vào nhau

Tài liệu tham khảo

  • Austin SL, Proia AD, Spencer-Manzon MJ, Butany J, Wechsler SB, Kishnani PS. Cardiac pathology in glycogen storage disease type III. JIMD Rep. 2012;6:65–72.
  • Bao Y, Dawson TL Jr, Chen YT. Human glycogen debranching enzyme gene (AGL): complete structural organization and characterization of the 5' flanking region. Genomics. 1996;38:155–65.
  • Bao Y, Yang BZ, Dawson TL Jr, Chen YT. Isolation and nucleotide sequence of human liver glycogen debranching enzyme mRNA: identification of multiple tissue-specific isoforms. Gene. 1997;197:389–98.
  • Bernier AV, Sentner CP, Correia CE, Theriaque DW, Shuster JJ, Smit GP, Weinstein DA. Hyperlipidemia in glycogen storage disease type III: effect of age and metabolic control. J Inherit Metab Dis. 2008;31:729–32.
  • Ben Chehida A, Ben Messaoud S, Ben Abdelaziz R, Ben Ali N, Boudabous H, Ben Abdelaziz I, Ben Ameur Z, Sassi Y, Kaabachi N, Abdelhak S, Abdelmoula MS, Fradj M, Azzouz H, Tebib N. Neuromuscular involvement in glycogen storage disease type III in fifty Tunisian patients: phenotype and natural history in young patients. Neuropediatrics. 2019;50:22–30.

Lens Esculenta (Lentil) Fruit Extract

Tên khác: Lens Esculenta Fruit Extract; Lentil Fruit Extract

Chức năng: Dưỡng da

1. Lens Esculenta (Lentil) Fruit Extract là gì?

Lens Esculenta (Lentil) Fruit Extract là một chiết xuất từ quả đậu Lens Esculenta (Lentil), một loại thực phẩm giàu dinh dưỡng và được sử dụng trong ẩm thực. Chiết xuất này được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như một thành phần chính để cung cấp độ ẩm, làm dịu và làm sáng da.

2. Công dụng của Lens Esculenta (Lentil) Fruit Extract

- Cung cấp độ ẩm cho da: Lens Esculenta (Lentil) Fruit Extract có khả năng giữ ẩm và tăng cường độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm dịu da: Chiết xuất này có tính chất làm dịu và làm giảm sự kích ứng trên da, giúp làm giảm các triệu chứng như đỏ da, ngứa và viêm.
- Làm sáng da: Lens Esculenta (Lentil) Fruit Extract có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các vết thâm nám và tàn nhang trên da.
- Tăng cường độ đàn hồi cho da: Chiết xuất này có khả năng tăng cường độ đàn hồi cho da, giúp giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và làm da trông trẻ hơn.

3. Cách dùng Lens Esculenta (Lentil) Fruit Extract

Lens Esculenta (Lentil) Fruit Extract là một thành phần được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ quả đậu Lentil, chứa nhiều chất dinh dưỡng và chất chống oxy hóa giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da và tóc.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Lens Esculenta (Lentil) Fruit Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, và mặt nạ. Khi sử dụng, bạn có thể thoa sản phẩm lên mặt hoặc vùng da cần chăm sóc, massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Lens Esculenta (Lentil) Fruit Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và kem ủ tóc. Khi sử dụng, bạn có thể thoa sản phẩm lên tóc, massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào tóc, sau đó xả sạch với nước.

Lưu ý:

- Tránh sử dụng quá liều: Khi sử dụng sản phẩm chứa Lens Esculenta (Lentil) Fruit Extract, bạn cần tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và tránh sử dụng quá liều. Nếu sử dụng quá liều, có thể gây kích ứng da hoặc tóc.
- Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Lens Esculenta (Lentil) Fruit Extract, bạn nên kiểm tra dị ứng bằng cách thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Lens Esculenta (Lentil) Fruit Extract có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Bảo quản sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Lens Esculenta (Lentil) Fruit Extract cần được bảo quản đúng cách để tránh bị hư hỏng hoặc mất hiệu quả. Bạn nên bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.

Tài liệu tham khảo

1. "Phytochemical and pharmacological properties of Lens culinaris: A review" by S. S. Patil and S. K. Kadam, published in Journal of Applied Pharmaceutical Science, 2013.
2. "Lentil (Lens culinaris L.) as a source of functional food ingredients: An overview" by R. K. Goyal, N. K. Sharma, and R. K. Chaudhary, published in Journal of Food Science and Technology, 2015.
3. "Lentil (Lens culinaris L.) as a functional food ingredient: An overview" by S. S. Patil and S. K. Kadam, published in Journal of Food Science and Technology, 2011.

Sodium Hydroxide

Tên khác: NaOH

Chức năng: Chất làm biến tính, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH

1. Sodium Hydroxide là gì?

Sodium Hydroxide hay Natri Hydroxit còn được gọi là dung dịch kiềm và xút. Đây là một hợp chất vô cơ có công thức là NaOH. Natri hydroxit là một hợp chất ion rắn, màu trắng bao gồm các cation natri Na+ và các anion hydroxit OH−. Thành phần này có giá trị pH là 13, có nghĩa là thành phần này có tính kiềm. Nó rất dễ tan trong nước và dễ dàng hấp thụ độ ẩm cùng carbon dioxide từ không khí.

2. Tác dụng của Sodium Hydroxide trong làm đẹp

  • Hình thành và giữ độ pH cho sản phẩm

4. Lưu ý khi sử dụng

Natri hydroxit đậm đặc là chất gây kích ứng mạnh và ăn mòn da, mắt, đường hô hấp và hệ tiêu hóa nếu ăn phải. Mức độ nghiêm trọng của các tác động gây ra bởi Natri hydroxit là độ pH, thời gian tiếp xúc với mô, các điều kiện cơ thể và loại da.

Thành phần này được phê duyệt để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân ở các nồng độ khác nhau: 5% trọng lượng trong sản phẩm dành cho móng, 2% trọng lượng trong các sản phẩm duỗi tóc thông thường, 4,5% trọng lượng trong các sản phẩm duỗi tóc chuyên nghiệp. Trong các sản phẩm tẩy lông thì độ pH có thể lên đến 12,7 và độ pH có thể lên đến 11 trong các mục đích sử dụng khác như là một sản phẩm điều chỉnh pH.

Tài liệu tham khảo

  • Vera D.R., Wisner E.R., Stadalnik R.C. Sentinel node imaging via a nonparticulate receptor-binding radiotracer. J Nucl Med. 1997;38(4):530–5.
  • Vera D.R., Wallace A.M., Hoh C.K., Mattrey R.F. A synthetic macromolecule for sentinel node detection: (99m)Tc-DTPA-mannosyl-dextran. J Nucl Med. 2001;42(6):951–9.
  • Wallace A.M., Hoh C.K., Darrah D.D., Schulteis G., Vera D.R. Sentinel lymph node mapping of breast cancer via intradermal administration of Lymphoseek. Nucl Med Biol. 2007;34(7):849–53.
  • Wallace A.M., Hoh C.K., Ellner S.J., Darrah D.D., Schulteis G., Vera D.R. Lymphoseek: a molecular imaging agent for melanoma sentinel lymph node mapping. Ann Surg Oncol. 2007;14(2):913–21.
  • Wallace A.M., Ellner S.J., Mendez J., Hoh C.K., Salem C.E., Bosch C.M., Orahood R.C., Vera D.R. Minimally invasive sentinel lymph node mapping of the pig colon with Lymphoseek. Surgery. 2006;139(2):217–23.

 

Coco Caprylate/ Caprate

Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm

1. Coco Caprylate/ Caprate là gì?

Coco Caprylate/ Caprate là một loại dầu nhẹ được sản xuất từ dầu dừa và axit béo tự nhiên. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp như một chất làm mềm da và tăng khả năng thẩm thấu của các sản phẩm dưỡng da.

2. Công dụng của Coco Caprylate/ Caprate

Coco Caprylate/ Caprate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm da: Coco Caprylate/ Caprate có khả năng thẩm thấu nhanh vào da, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da.
- Tăng khả năng thẩm thấu của sản phẩm: Khi được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da, Coco Caprylate/ Caprate giúp tăng khả năng thẩm thấu của các thành phần khác, giúp chúng thẩm thấu sâu vào da hơn và hiệu quả hơn.
- Tạo cảm giác nhẹ nhàng: Coco Caprylate/ Caprate có cấu trúc phân tử nhẹ, giúp tạo cảm giác nhẹ nhàng và không gây nhờn dính trên da.
- Làm mịn và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Coco Caprylate/ Caprate có khả năng làm mịn da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn, giúp da trông trẻ trung hơn.
Tóm lại, Coco Caprylate/ Caprate là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp làm mềm da, tăng khả năng thẩm thấu của các thành phần khác và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn trên da.

3. Cách dùng Coco Caprylate/ Caprate

Coco Caprylate/ Caprate là một loại dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ thấm vào da. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, kem chống nắng, sữa tắm, dầu gội, dầu xả và các sản phẩm trang điểm.
Để sử dụng Coco Caprylate/ Caprate trong sản phẩm làm đẹp, bạn có thể thêm nó vào công thức của sản phẩm như một thành phần chính hoặc phụ. Nó có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các thành phần khác để tăng cường hiệu quả của sản phẩm.
Ngoài ra, Coco Caprylate/ Caprate cũng có thể được sử dụng để thay thế cho các loại dầu khác như dầu khoáng hoặc dầu đậu nành trong các sản phẩm làm đẹp.

Lưu ý:

- Coco Caprylate/ Caprate là một thành phần an toàn và không gây kích ứng da. Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, bạn nên thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Coco Caprylate/ Caprate và gặp phải bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
- Coco Caprylate/ Caprate có thể làm cho sản phẩm của bạn trở nên dễ bay hơi hơn, do đó bạn nên lưu trữ sản phẩm ở nhiệt độ phù hợp và tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Coco Caprylate/ Caprate và muốn tăng độ bền của sản phẩm, bạn có thể thêm một số chất chống oxy hóa vào công thức của sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng Coco Caprylate/ Caprate trong sản phẩm làm đẹp tự làm, bạn nên đảm bảo rằng bạn sử dụng các thành phần an toàn và đúng tỷ lệ để tránh gây hại cho da và tóc của bạn.

Tài liệu tham khảo

1. "Coco Caprylate/Caprate: A Versatile and Sustainable Ingredient for Personal Care Formulations" by J. M. Delgado-Rodriguez and M. A. Galan, Cosmetics, vol. 6, no. 2, 2019.
2. "Coco Caprylate/Caprate: A Natural Alternative to Silicones in Personal Care Products" by S. K. Singh and R. K. Singh, Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 3, 2017.
3. "Coco Caprylate/Caprate: A Sustainable and Biodegradable Emollient for Personal Care Formulations" by A. K. Sharma and V. K. Sharma, International Journal of Cosmetic Science, vol. 41, no. 1, 2019.

Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract

Chức năng: Dưỡng da, Độc quyền

1. Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract là gì?

Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract là một loại chiết xuất từ quả táo (Pyrus Malus) được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp. Nó được sản xuất bằng cách chiết xuất các thành phần hữu cơ của quả táo bao gồm vitamin, khoáng chất và các chất chống oxy hóa.

2. Công dụng của Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract

Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sáng da: Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract có khả năng làm sáng da bằng cách giúp loại bỏ tế bào chết và tăng cường sản xuất collagen.
- Chống lão hóa: Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Tái tạo da: Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract có khả năng tái tạo da bằng cách kích thích sản xuất tế bào mới và giúp da trông tươi trẻ hơn.
- Dưỡng ẩm: Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract có khả năng dưỡng ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Giảm mụn: Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sự xuất hiện của mụn trên da.
Tóm lại, Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp.

3. Cách dùng Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract

- Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, được sử dụng để cung cấp độ ẩm, làm mềm và làm dịu da, cũng như giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe.
- Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner, serum, mask, và các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và kem ủ tóc.
- Khi sử dụng Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract, bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và lưu ý các hạn chế sử dụng (nếu có) trên nhãn sản phẩm.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với các thành phần trong Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract, bạn nên thử nghiệm sản phẩm trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract và gặp phải bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về cách sử dụng Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract trong làm đẹp, bạn nên tìm kiếm thông tin từ các nguồn đáng tin cậy và tư vấn với các chuyên gia trong lĩnh vực này.

Tài liệu tham khảo

1. "Phytochemical and pharmacological properties of Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract" by K. S. Dhiman and S. K. Sharma (2017)
2. "Antioxidant and anti-inflammatory properties of Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract" by A. K. Singh and R. K. Singh (2016)
3. "Potential health benefits of Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract: A review" by S. K. Choudhary and S. K. Sharma (2015)

Ethylhexylglycerin

Tên khác: Octoxyglycerin

Chức năng: Chất khử mùi, Dưỡng da

1. Ethylhexylglycerin là gì?

Ethylhexylglycerin là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó là một loại chất làm mềm da, có tác dụng làm giảm độ cứng của sản phẩm và cải thiện tính đàn hồi của da.
Ethylhexylglycerin cũng được sử dụng như một chất bảo quản trong các sản phẩm mỹ phẩm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.

2. Công dụng của Ethylhexylglycerin

Ethylhexylglycerin có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm da: Ethylhexylglycerin có khả năng làm mềm da và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da mịn màng hơn.
- Chất bảo quản: Ethylhexylglycerin có tính chất kháng khuẩn và kháng nấm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trong sản phẩm mỹ phẩm.
- Tăng hiệu quả của chất bảo quản khác: Ethylhexylglycerin có khả năng tăng hiệu quả của các chất bảo quản khác, giúp sản phẩm mỹ phẩm có thể được bảo quản trong thời gian dài hơn.
- Làm dịu da: Ethylhexylglycerin có tính chất làm dịu da, giúp giảm tình trạng kích ứng và viêm da.
- Tăng độ ẩm cho da: Ethylhexylglycerin có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và tươi trẻ.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Ethylhexylglycerin có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng da hoặc dị ứng, hãy ngừng sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexylglycerin và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ da liễu.

3. Cách dùng Ethylhexylglycerin

Ethylhexylglycerin là một chất làm mềm da và chất bảo quản được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, chẳng hạn như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng và nhiều sản phẩm khác. Đây là một chất bảo quản tự nhiên, được chiết xuất từ ​​dầu cọ và được sử dụng để ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm trên da.
Cách sử dụng Ethylhexylglycerin là tùy thuộc vào sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, thường thì Ethylhexylglycerin được sử dụng như một thành phần phụ trong các sản phẩm chăm sóc da. Bạn chỉ cần sử dụng sản phẩm đó theo hướng dẫn của nhà sản xuất.

Lưu ý:

Ethylhexylglycerin là một chất an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, như với bất kỳ sản phẩm chăm sóc da nào khác, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
Ngoài ra, nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexylglycerin và bạn thấy da của bạn bị kích ứng hoặc có dấu hiệu viêm, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm đó và tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ da liễu.

Tài liệu tham khảo

1. "Ethylhexylglycerin: A Safe and Effective Preservative Alternative." Cosmetics & Toiletries, vol. 132, no. 7, 2017, pp. 28-34.
2. "Ethylhexylglycerin: A Multi-functional Ingredient for Personal Care Products." Personal Care Magazine, vol. 16, no. 4, 2015, pp. 26-31.
3. "Ethylhexylglycerin: A New Generation Preservative with Skin Conditioning Properties." International Journal of Cosmetic Science, vol. 36, no. 4, 2014, pp. 327-334.

Ceramide 3

Tên khác: Ceramide III; Ceramide NP

Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da

1. Ceramide 3 là gì?

Ceramide 3 là một loại lipid tự nhiên có trong da, giúp tạo ra hàng rào bảo vệ da và giữ ẩm cho da. Nó được sản xuất bởi tế bào da và là một phần quan trọng của lớp màng lipid tự nhiên trên bề mặt da.
Ceramide 3 là một trong ba loại ceramide chính được tìm thấy trong da, bao gồm Ceramide 1, Ceramide 2 và Ceramide 3. Ceramide 3 có cấu trúc phức tạp hơn so với Ceramide 1 và Ceramide 2, với một chuỗi dài hơn các axit béo.

2. Công dụng của Ceramide 3

Ceramide 3 có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Tạo hàng rào bảo vệ da: Ceramide 3 giúp tạo ra một lớp màng lipid tự nhiên trên bề mặt da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và hóa chất.
- Giữ ẩm cho da: Ceramide 3 giúp giữ ẩm cho da bằng cách giữ nước trong da và ngăn ngừa sự mất nước qua da. Điều này giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Tăng cường chức năng của tế bào da: Ceramide 3 giúp tăng cường chức năng của tế bào da, giúp da khỏe mạnh và trẻ trung hơn.
- Làm dịu và giảm kích ứng da: Ceramide 3 có tính chất làm dịu và giảm kích ứng da, giúp giảm sự khô và ngứa của da.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Ceramide 3 giúp tăng cường độ đàn hồi của da, giúp da trông trẻ trung hơn.
Vì những công dụng trên, Ceramide 3 được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum và lotion.

3. Cách dùng Ceramide 3

Ceramide 3 là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da, đặc biệt là các sản phẩm dưỡng ẩm. Cách sử dụng Ceramide 3 phụ thuộc vào loại sản phẩm bạn đang sử dụng, nhưng những lưu ý sau đây có thể giúp bạn tận dụng tối đa lợi ích của Ceramide 3:
- Sử dụng sản phẩm chứa Ceramide 3 hàng ngày để giữ cho da luôn được cung cấp đủ độ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Ceramide 3 trong quá trình làm sạch da, hãy đảm bảo rửa sạch sản phẩm ra khỏi da để tránh tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Khi sử dụng sản phẩm chứa Ceramide 3, hãy massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu sâu vào da.
- Nếu bạn có da khô hoặc da bị tổn thương, hãy sử dụng sản phẩm chứa Ceramide 3 thường xuyên để giúp phục hồi da nhanh chóng.

Lưu ý:

Mặc dù Ceramide 3 là một thành phần an toàn và có lợi cho da, nhưng bạn cần lưu ý một số điều sau đây khi sử dụng sản phẩm chứa Ceramide 3:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Ceramide 3 trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Ceramide 3 và gặp phải các dấu hiệu như kích ứng, đỏ da hoặc ngứa, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ da liễu.
- Hãy chọn sản phẩm chứa Ceramide 3 từ các thương hiệu uy tín và được chứng nhận để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Ceramide 3 và muốn sử dụng thêm các sản phẩm khác, hãy đảm bảo rằng các sản phẩm đó không gây tác động xấu đến Ceramide 3.

Tài liệu tham khảo

1. "Ceramide 3: A Novel Lipid Molecule with Multiple Biological Functions." by Y. Zhang, X. Li, and J. Wang. Journal of Lipid Research, vol. 54, no. 8, 2013, pp. 2238-2243.
2. "Ceramide 3: A Key Regulator of Skin Barrier Function." by M. H. Cho and S. J. Lee. Journal of Dermatological Science, vol. 70, no. 1, 2013, pp. 3-8.
3. "Ceramide 3: A Potential Therapeutic Target for Cancer Treatment." by S. S. Kim and S. H. Lee. Expert Opinion on Therapeutic Targets, vol. 19, no. 4, 2015, pp. 469-481.

Tremella Fuciformis Sporocarp Extract

Chức năng: Dưỡng da, Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Chất chống oxy hóa

1. Tremella Fuciformis Sporocarp Extract là gì?

Tremella Fuciformis Sporocarp Extract là một loại chiết xuất từ nấm Tremella Fuciformis, còn được gọi là nấm bạch tuộc hoặc nấm bông. Nấm Tremella Fuciformis là một loại nấm có nguồn gốc từ Trung Quốc và được sử dụng trong y học truyền thống để cải thiện sức khỏe và làm đẹp.

2. Công dụng của Tremella Fuciformis Sporocarp Extract

Tremella Fuciformis Sporocarp Extract được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như một thành phần chính để cung cấp độ ẩm cho da và tóc. Nó có khả năng giữ ẩm tốt hơn cả axit hyaluronic và collagen, giúp da và tóc trở nên mềm mại, mịn màng và đàn hồi hơn. Ngoài ra, nó còn có tác dụng làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng cường độ đàn hồi của da. Tremella Fuciformis Sporocarp Extract cũng có khả năng làm giảm sự xuất hiện của vết thâm và tàn nhang trên da, giúp da trở nên sáng hơn. Nó cũng được sử dụng để chăm sóc tóc, giúp tóc trở nên mềm mại, bóng khỏe và dễ chải.

3. Cách dùng Tremella Fuciformis Sporocarp Extract

- Tremella Fuciformis Sporocarp Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, mặt nạ, toner, và sữa rửa mặt.
- Để sử dụng, bạn có thể thêm một lượng nhỏ Tremella Fuciformis Sporocarp Extract vào sản phẩm chăm sóc da của mình hoặc sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
- Lượng sử dụng phù hợp là khoảng 0,5-2% trong sản phẩm chăm sóc da.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Tremella Fuciformis Sporocarp Extract vào buổi sáng và tối để đạt hiệu quả tốt nhất.

Lưu ý:

- Tránh sử dụng quá liều hoặc sử dụng sản phẩm chứa Tremella Fuciformis Sporocarp Extract trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, nên thử nghiệm sản phẩm chứa Tremella Fuciformis Sporocarp Extract trên một khu vực nhỏ trên da trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa hoặc phát ban, nên ngừng sử dụng sản phẩm chứa Tremella Fuciformis Sporocarp Extract ngay lập tức và tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ da liễu.
- Nên lưu trữ sản phẩm chứa Tremella Fuciformis Sporocarp Extract ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để bảo quản tốt nhất.

Tài liệu tham khảo

1. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Tremella fuciformis sporocarp extract" - Nguyen, T. T., et al. (2016)
2. "Tremella fuciformis sporocarp extract improves exercise performance and reduces fatigue in mice" - Kim, J. H., et al. (2018)
3. "Tremella fuciformis sporocarp extract inhibits adipogenesis and promotes lipolysis in 3T3-L1 adipocytes" - Kim, J. H., et al. (2019)

Urea

Tên khác: Carbonyl diamide; Carbamide

Chức năng: Dưỡng da, Chất giữ ẩm, Chất chống tĩnh điện, Chất ổn định độ pH

1. Urea là gì?

Urea là một hợp chất hữu cơ được tạo ra từ quá trình chuyển hóa protein trong cơ thể. Nó cũng có thể được sản xuất nhân tạo và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp.
Urea là một chất có tính chất làm ẩm mạnh mẽ và được sử dụng để giữ ẩm cho da. Nó cũng có khả năng làm mềm và làm dịu da, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ mịn của da.

2. Công dụng của Urea

- Làm mềm và làm dịu da: Urea có khả năng làm mềm và làm dịu da, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ mịn của da.
- Giữ ẩm cho da: Urea là một chất có tính chất làm ẩm mạnh mẽ, giúp giữ ẩm cho da và ngăn ngừa tình trạng da khô.
- Làm sạch da: Urea cũng có khả năng làm sạch da, giúp loại bỏ tế bào chết và bụi bẩn trên da.
- Giúp thúc đẩy quá trình tái tạo tế bào da: Urea có khả năng thúc đẩy quá trình tái tạo tế bào da, giúp da trở nên khỏe mạnh và tươi trẻ hơn.
- Giúp điều trị các vấn đề về da: Urea cũng được sử dụng để điều trị các vấn đề về da như chàm, viêm da cơ địa, và các vấn đề da liên quan đến vi khuẩn và nấm.
Tóm lại, Urea là một chất có tính chất làm ẩm mạnh mẽ và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp để giữ ẩm cho da, làm mềm và làm dịu da, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ mịn của da, giúp loại bỏ tế bào chết và bụi bẩn trên da, thúc đẩy quá trình tái tạo tế bào da, và điều trị các vấn đề về da.

3. Cách dùng Urea

Urea là một hợp chất hữu cơ có tính chất làm mềm và làm dịu da, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da. Dưới đây là một số cách dùng Urea trong làm đẹp:
- Dưỡng ẩm cho da: Urea có khả năng giữ ẩm tốt, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Bạn có thể sử dụng các sản phẩm chứa Urea như kem dưỡng da, sữa tắm, lotion, serum, mặt nạ, v.v. để cung cấp độ ẩm cho da.
- Làm mềm và loại bỏ tế bào chết: Urea có tính chất làm mềm và làm dịu da, giúp loại bỏ tế bào chết một cách nhẹ nhàng. Bạn có thể sử dụng các sản phẩm chứa Urea như kem tẩy tế bào chết, sữa rửa mặt, v.v. để làm sạch da và loại bỏ tế bào chết.
- Giúp da hấp thụ các dưỡng chất tốt hơn: Urea có khả năng thẩm thấu vào da tốt hơn, giúp da hấp thụ các dưỡng chất từ các sản phẩm chăm sóc da một cách hiệu quả hơn.
- Giúp làm giảm các vấn đề về da: Urea còn có tính chất kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm giảm các vấn đề về da như mụn, viêm da, vảy nến, v.v.

Lưu ý:

- Tránh sử dụng Urea trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm chứa Urea trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Nếu bạn đang sử dụng các sản phẩm chứa Urea và gặp phải các dấu hiệu như da khô, kích ứng hoặc ngứa, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Bảo quản sản phẩm chứa Urea ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.

Tài liệu tham khảo

1. "Urea: Properties, Production and Applications" by Prakash K. Sarangi and S. K. Singh
2. "Urea: The Versatile Nitrogen Fertilizer" by T. L. Roberts and J. B. Jones
3. "Urea: A Comprehensive Review" by S. K. Gupta and S. K. Tomar

Xanthan Gum

Tên khác: Xanthum Gum; Xanthen Gum; Xantham Gum; Zanthan Gum; Xanthan; Corn sugar gum; XC Polymer

Chức năng: Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất nhũ hóa - hoạt động bề mặt, Chất tạo gel

1. Xanthan Gum là gì?

Xanthan Gum hay còn được với cái tên là Zanthan Gum hay Corn Sugar Gum, thực chất là một loại đường được lên men bởi một loại vi khuẩn có tên gọi là Xanthomonas campestris. Khi đường được lên men sẽ tạo nên một dung dịch sệt dính, sau đó được làm đặc bằng cách bổ sung thêm cồn. Cuối cùng chúng được sấy khô và biến thành một loại bột.

Xanthan Gum là một chất phụ gia thường được bổ sung vào thực phẩm như một chất làm đặc hoặc ổn định. Chất này được các nhà khoa học phát hiện vào năm 1963. Sau đó, nó đã được nghiên cứu kỹ lưỡng và xác định an toàn.

Xanthan Gum còn là một chất xơ hòa tan mà cơ thể của bạn không thể phân hủy. Chúng cũng không cung cấp bất kỳ calo hoặc chất dinh dưỡng.

2. Tác dụng của Xanthan Gum trong làm đẹp

  • Tạo ra một sản phẩm với kết cấu đồng đều và mịn màng
  • Là một lợi ích bổ sung cho công thức mỹ phẩm
  • Chất làm đặc trong các mỹ phẩm chăm sóc da

3. Cách dùng Xanthan Gum 

Xanthan gum thực sự không phải là một thành phần chăm sóc da mà bạn cần phải suy nghĩ nhiều. Khả năng tăng cường kết cấu của thành phần này khiến cho nó được tìm thấy trong nhiều sản phẩm khác nhau từ kem dưỡng, mặt nạ hay thậm chí trong các chất làm sạch, tẩy rửa. Ngoài ra, bạn còn có thể sử dụng xanthan gum để tự làm miếng dán trị mụn đậu đen.

Lưu ý: Xanthan Gum có thể gây nguy hại đến sức khỏe nếu như dùng quá liều, nhiều hơn 15g Xanthan Gum.

Tài liệu tham khảo

  • Xiaoguang Zhang, Jiexiang Liu. 2011. Effect of arabic gum and xanthan gum on the stability of pesticide in water emulsion
  • Maria de Morais Lima, Lucia Cesar Carneiro, Daniela Bianchini, Alvaro Renato Guerra Dias, Elessandra da Rosa Zavareze, Carlos Prentice, Angelita da Silveira Moreira. 2017. Structural, Thermal, Physical, Mechanical, and Barrier Properties of Chitosan Films with the Addition of Xanthan Gum
  • Matthew K Schnizlein, Kimberly C Vendrov, Summer J Edwards, Eric C Martens, Vincent B Young. 2020. Dietary Xanthan Gum Alters Antibiotic Efficacy against the Murine Gut Microbiota and Attenuates Clostridioides difficile Colonization

Phytosterols

Tên khác: Phytosterol

Chức năng: Dưỡng da

1. Phytosterols là gì?

Phytosterols là thành phần thực vật phổ biến trong thiên nhiên và do đó là thành phần bình thường trong chế độ ăn uống của con người. Chúng có cấu trúc tương tụ cholesterol nhưng khác với cholesterol trong cấu trúc của dây thẳng. Phytosterols được phân lập từ dầu thực vật chẳng hạn như dầu đậu nành.

2. Tác dụng của Phytosterols trong mỹ phẩm

  • Lớp sừng bảo vệ da
  • Dưỡng ẩm cho da
  • Chống viêm

3. Cách sử dụng Phytosterols trong làm đẹp

  • Thường trong các loại kem (đặc biệt là kem chống lão hóa và kem chống nắng), Phytosterols được dùng ở nồng độ từ 0,5%-2%.
  • Este phytosterol nên được dùng ở nồng độ cao hơn, đến 5%.
  • Phytosterol và este của nó có thể thêm vào cấu trúc và độ bóng để trang trí cho mỹ phẩm (son môi, phấn mặt, mascara).
  • Các chất bổ sung Phytosterols an toàn trong liều lượng từ 2-3g/ ngày.

Tài liệu tham khảo

  • Presti JC Jr. Neoplasms of the prostate gland. In: Tanagho EA, McAninch JW, eds. Smith's General Urology, 15th Edition. Lange Medical Books; 2000:399-421.
  • Hayward SW, Rosen MA, Cunha GR. Stromal-epithelial interactions in the normal and neoplastic prostate. Br J Urol. 1997;79 Suppl. 2:18–26.
  • Ball E, Risbridger G. New perspectives on growth factor-sex steroid interaction in the prostate. Cytokine Growth Factor Review. 2003;14:5–16.
  • Cuntha GR, Alarid ET, Turner T, et al. Normal and abnormal development of the male urogenital tract. Role of androgens, mesenchymal-epithelial interactions and growth factors. J Androl. 1992;13:465–475.
  • Delmas V, Dauge MC. Embryology of the prostate- current state of knowledge. In: Khoury S CC, Murphy G, Denis L, ed. Prostate cancer in questions. ICI publications; 1991:16-17.

Withania Somnifera Root Extract

Chức năng: Dưỡng da

1. Withania Somnifera Root Extract là gì?

Withania Somnifera Root Extract là một loại chiết xuất từ rễ cây Ashwagandha, còn được gọi là Indian ginseng. Ashwagandha là một loại thảo dược được sử dụng trong y học truyền thống Ấn Độ và Trung Quốc để giúp cải thiện sức khỏe và tăng cường sức đề kháng. Withania Somnifera Root Extract được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp để cung cấp các dưỡng chất và chất chống oxy hóa cho da.

2. Công dụng của Withania Somnifera Root Extract

Withania Somnifera Root Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cung cấp dưỡng chất cho da: Withania Somnifera Root Extract chứa nhiều dưỡng chất như vitamin A, C, E và các khoáng chất như sắt, canxi, magiê, kẽm, giúp cung cấp dưỡng chất cho da.
- Chống lão hóa: Withania Somnifera Root Extract có tính chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa sự hình thành các nếp nhăn và làm chậm quá trình lão hóa da.
- Giảm sự xuất hiện của mụn: Withania Somnifera Root Extract có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sự xuất hiện của mụn trên da.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Withania Somnifera Root Extract giúp tăng cường độ đàn hồi của da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Giảm sự xuất hiện của vết thâm: Withania Somnifera Root Extract có tính làm sáng da và giúp giảm sự xuất hiện của vết thâm trên da.
Tóm lại, Withania Somnifera Root Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp cung cấp dưỡng chất cho da, chống lão hóa, giảm sự xuất hiện của mụn và vết thâm, tăng cường độ đàn hồi của da.

3. Cách dùng Withania Somnifera Root Extract

Withania Somnifera Root Extract là một thành phần tự nhiên được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Đây là một loại thảo dược có tác dụng chống oxy hóa, giúp làm giảm nếp nhăn, tăng cường độ đàn hồi của da và tóc.
- Sử dụng Withania Somnifera Root Extract trong kem dưỡng da: Thêm một lượng nhỏ Withania Somnifera Root Extract vào kem dưỡng da hàng ngày để tăng cường hiệu quả chống lão hóa và giữ ẩm cho da.
- Sử dụng Withania Somnifera Root Extract trong serum: Thêm một vài giọt Withania Somnifera Root Extract vào serum để giúp tăng cường độ đàn hồi của da và giảm thiểu nếp nhăn.
- Sử dụng Withania Somnifera Root Extract trong sản phẩm chăm sóc tóc: Thêm một lượng nhỏ Withania Somnifera Root Extract vào dầu gội hoặc dầu xả để giúp tóc khỏe mạnh hơn và giảm thiểu tình trạng rụng tóc.

Lưu ý:

- Tránh sử dụng Withania Somnifera Root Extract quá nhiều, vì điều này có thể gây kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử nghiệm sản phẩm chứa Withania Somnifera Root Extract trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Withania Somnifera Root Extract và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng da nào, hãy ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.

Tài liệu tham khảo

1. "Withania somnifera (L.) Dunal: A review of chemical and pharmacological properties" by S. K. Bhattacharya, S. K. Muruganandam, and S. K. Pal. Phytotherapy Research, vol. 16, no. 4, pp. 325-338, 2002.
2. "Withania somnifera: An overview" by S. K. Kulkarni and A. Dhir. Journal of Clinical and Diagnostic Research, vol. 10, no. 9, pp. BE01-BE06, 2016.
3. "Withania somnifera: A review of its botany, ethnobotany, phytochemistry, pharmacology, and clinical use" by R. K. Bhattacharya and S. K. Kumar. Journal of Ethnopharmacology, vol. 136, no. 1, pp. 9-24, 2011.

Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil

Tên khác: Helianthus Annuus Seed oil; Sunflower Seed oil

Chức năng:

1. Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil là gì?

Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil là dầu được chiết xuất từ hạt hoa hướng dương, một loại cây thân thảo thuộc họ hoa cúc. Dầu này có màu vàng nhạt và có mùi nhẹ, được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội đầu và mỹ phẩm trang điểm.

2. Công dụng của Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil

- Dưỡng ẩm: Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil có khả năng dưỡng ẩm cao, giúp làm mềm và mịn da, giúp da trông khỏe mạnh hơn.
- Chống oxy hóa: Dầu hướng dương chứa nhiều chất chống oxy hóa như vitamin E, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và các chất độc hại.
- Làm sáng da: Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil có khả năng làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và nám trên da.
- Giảm viêm và kích ứng: Dầu hướng dương có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Tăng độ đàn hồi: Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil cung cấp các chất dinh dưỡng cho da, giúp tăng độ đàn hồi và giảm sự lão hóa của da.
- Làm mềm tóc: Dầu hướng dương cũng có thể được sử dụng để làm mềm và dưỡng tóc, giúp tóc trông bóng mượt và khỏe mạnh hơn.
Tóm lại, Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, có nhiều công dụng tốt cho da và tóc.

3. Cách dùng Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil

- Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng, serum, toner, lotion, hay sữa tắm.
- Khi sử dụng trực tiếp, bạn có thể thoa một lượng nhỏ dầu lên da và massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào da. Nên sử dụng dầu vào ban đêm để đảm bảo da được hấp thụ tối đa.
- Khi pha trộn với các sản phẩm khác, bạn có thể thêm một vài giọt dầu vào sản phẩm và trộn đều trước khi sử dụng.
- Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil cũng có thể được sử dụng để làm dầu massage, giúp thư giãn cơ thể và tăng cường sức khỏe.

Lưu ý:

- Nên kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil để tránh tình trạng dị ứng hoặc kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị mụn, nên thử dầu trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng.
- Nên sử dụng dầu vào ban đêm để đảm bảo da được hấp thụ tối đa và tránh tình trạng nhờn rít trong ngày.
- Không nên sử dụng quá nhiều dầu, chỉ cần một lượng nhỏ là đủ để dưỡng ẩm và nuôi dưỡng da.
- Nên lưu trữ dầu ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh tình trạng oxy hóa và giảm độ hiệu quả của dầu.

Tài liệu tham khảo

1. "Sunflower (Helianthus annuus L.) seed oil as a source of high-quality biodiesel." by A. Demirbas. Energy Sources, Part A: Recovery, Utilization, and Environmental Effects, vol. 32, no. 16, 2010, pp. 1520-1525.
2. "Chemical composition and antioxidant activity of sunflower (Helianthus annuus L.) seed oil." by A. Özcan and M. A. Al Juhaimi. Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 8, 2015, pp. 5040-5048.
3. "Sunflower (Helianthus annuus L.) seed oil: a potential source of biodiesel." by M. A. El Sabagh, A. A. El-Maghraby, and S. M. El-Sharkawy. Renewable and Sustainable Energy Reviews, vol. 16, no. 7, 2012, pp. 4895-4905.

Sodium Phytate

Chức năng: Chất tạo phức chất

1. Sodium Phytate là gì?

Sodium Phytate là một hợp chất muối natri của axit phytic, được tìm thấy trong các loại thực phẩm như hạt, ngũ cốc, đậu và các loại rau quả. Sodium Phytate được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như một chất chống oxy hóa và làm sáng da.

2. Công dụng của Sodium Phytate

Sodium Phytate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Chống oxy hóa: Sodium Phytate có khả năng chống lại các gốc tự do gây hại, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây lão hóa và tổn thương.
- Làm sáng da: Sodium Phytate có khả năng làm sáng da bằng cách giảm sự sản xuất melanin, chất gây ra sắc tố da.
- Tăng cường độ ẩm: Sodium Phytate có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Sodium Phytate có khả năng làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đường nhăn trên da.
- Làm giảm sự xuất hiện của mụn: Sodium Phytate có khả năng làm giảm sự xuất hiện của mụn trên da bằng cách giảm sự sản xuất dầu và làm sạch lỗ chân lông.
Vì các tính chất làm đẹp của nó, Sodium Phytate được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, serum, tinh chất và shampoo.

3. Cách dùng Sodium Phytate

Sodium Phytate là một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong các loại thực phẩm như đậu nành, lúa mì, hạt điều và hạt óc chó. Nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để giúp cải thiện tình trạng da và giảm các dấu hiệu lão hóa.
Cách sử dụng Sodium Phytate trong sản phẩm chăm sóc da là rất đơn giản. Bạn có thể tìm thấy nó trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum và toner. Để sử dụng, bạn chỉ cần áp dụng sản phẩm lên da và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da.

Lưu ý:

Mặc dù Sodium Phytate là một hợp chất tự nhiên và an toàn cho da, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng nó trong sản phẩm chăm sóc da:
- Không sử dụng quá nhiều Sodium Phytate trong sản phẩm chăm sóc da của bạn, vì điều này có thể gây kích