Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
Mặt Nạ Jm Solution Water Luminous S.o.s. Ringer Mask
JM Solution
THÀNH PHẦN
TỔNG QUAN VỀ SẢN PHẨM
Phân tích nhanh về sản phẩm
(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về thành phần là cách để kiểm tra xem những nội dung bạn đang tra cứu có chứa những thành phần không mong muốn theo nhận định của những người đam mê chăm sóc da hay không. Tuy nhiên, nếu chúng có chứa những thành phần được đưa ra trong nhãn không đồng nghĩa với việc đó là một sản phẩm tồi. Việc lựa chọn sản phẩm còn phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, sự nhạy cảm, tình trạng da và nhiều thứ khác nữa. Vậy nên, hãy nhấp vào các nhãn trên để đọc thêm thông tin và đưa ra quyết định cá nhân về việc bạn có sử dụng sản phẩm có chứa những thành phần này hay không!
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Đã bao giờ bạn sử dụng một sản phẩm với lời hứa hẹn về một hiệu quả nào đó, nhưng lại không có tác dụng gì sau một thời gian sử dụng? Rất có thể nó không chứa bất kỳ thành phần nào chịu trách nhiệm cho hiệu quả đó. Lời hứa hẹn lúc này sẽ chẳng còn quan trọng nữa nếu sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào hữu ích cho hiệu quả được cam kết thì dĩ nhiên, tác dụng mà nó mang lại là rất thấp hoặc gần như là không có.
Chống lão hóa từ (2) thành phần:
Phục hồi da từ (4) thành phần:
Làm sáng da từ (1) thành phần:
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại
Da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Một số thành phần trong sản phẩm hiệu quả với người này nhưng lại không hiệu quả, thậm chí gây kích ứng với người khác. Lý do là các loại da khác nhau có phản ứng khác nhau với từng thành phần sản phẩm. Tại đây, chúng tôi đã xác định các thành phần phù hợp hoặc mang lại kết quả không tốt cho những người có làn da khô, da dầu hoặc da nhạy cảm.
Da khô
1
Rủi ro cao
4
Nguy cơ thấp
Nguy cơ thấp
Nguy cơ thấp
Nguy cơ thấp
Da dầu
1
Nguy cơ thấp
Da nhạy cảm
1
Rủi ro cao
1
Nguy cơ thấp
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG) đề cập đến tỷ lệ phần trăm số lượng các chất mang đến những nguy cơ, rủi ro được đánh giá theo mức độ và phân loại bởi EWG. Trên thị trường có vô số thành phần mỹ phẩm, và EWG là một trong số ít tổ chức toàn cầu có số lượng chỉ định xếp hạng các chất không nhỏ. Đó là lý do chúng tôi chọn EWG làm thang đo về độ an toàn thành phần sản phẩm.
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác đinh
89%
9%
2%
0%
DANH SÁCH THÀNH PHẦN (Hiển thị 5 đầu tiên của 45 Thành phần)
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
![]() |
|
Water (Dung môi) |
|
![]() |
|
Glycereth 26 (Dung môi, Chất giữ ẩm, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt) |
|
![]() |
|
Peg/ Ppg 17/ 6 Copolymer (Dung môi) |
|
![]() ![]() |
A
|
Glycerin (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) |
![]() Phù hợp với da khô
|
![]() |
A
|
Niacinamide (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Làm mịn) |
![]() Chống lão hóa
![]() Làm sáng da
|
![]() |
|
Propanediol (Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc) |
|
![]() |
|
Sodium Hyaluronate Crosspolymer (Dưỡng da, Chất giữ ẩm) |
|
![]() |
|
Hydrolyzed Glycosaminoglycans (Dưỡng da, Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc) |
|
![]() |
|
Benzyl Glycol (Dung môi) |
|
![]() |
|
Hydrolyzed Hyaluronic Acid (Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da) |
![]() Phục hồi da
|
![]() |
A
|
Hyaluronic Acid (Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Chất làm tăng độ sệt, Dưỡng ẩm) |
![]() Phục hồi da
|
![]() ![]() |
|
Raspberry Ketone (Dưỡng da, Mặt nạ, Nước hoa, Chất tạo mùi) |
|
![]() |
A
|
Sodium Hyaluronate (Chất giữ ẩm, Dưỡng da) |
![]() Phù hợp với da khô
![]() Phục hồi da
|
![]() |
|
Hydroxyethyl Urea (Dưỡng da, Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc) |
|
![]() |
A
|
Trehalose (Chất giữ ẩm, Dưỡng ẩm, Chất tạo mùi) |
|
![]() |
A
|
Arginine (Dưỡng da, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc) |
|
![]() |
B
|
Betaine (Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất chống tĩnh điện) |
|
![]() |
A
|
Panthenol (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện) |
![]() Phù hợp với da khô
![]() Phục hồi da
|
![]() |
A
|
Butylene Glycol (Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt) |
![]() Phù hợp với da khô
|
![]() |
A
|
1,2-Hexanediol (Dung môi) |
|
![]() |
A
|
Caprylyl Glycol (Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
![]() |
|
Acetyl Hexapeptide 8 (Chất giữ ẩm, Dưỡng da) |
|
![]() ![]() |
B
|
Peg 40 Hydrogenated Castor Oil (Nước hoa, Chất tạo mùi, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) |
![]() Chất gây mụn nấm
|
![]() ![]() |
A
|
Ppg 26 Buteth 26 (Dưỡng da, Chất hoạt động bề mặt, Chất tạo mùi, Nhũ hóa, Dưỡng tóc) |
|
![]() |
A
|
Copper Tripeptide 1 (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Palmitoyl Tripeptide 5 (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Hydrolyzed Vegetable Protein (Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc) |
|
![]() |
A
|
Maltodextrin (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất hấp thụ, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt) |
|
![]() |
|
Saccharide Hydrolysate (Chất giữ ẩm) |
|
![]() |
|
Xylitylglucoside (Chất giữ ẩm, Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Anhydroxylitol (Dưỡng da, Chất giữ ẩm) |
|
![]() |
|
Xylitol (Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất tạo mùi) |
|
![]() |
A
|
Glucose (Chất giữ ẩm, Chất tạo mùi, Chất dưỡng da - hỗn hợp) |
|
![]() |
A
|
Allantoin (Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm dịu) |
![]() Phù hợp với da nhạy cảm
![]() Phù hợp với da dầu
|
![]() |
A
|
Palmitoyl Tetrapeptide 7 (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Alcohol (Dung môi, Mặt nạ, Chất chống tạo bọt, Chất làm đặc, Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông) |
![]() Không tốt cho da nhạy cảm
![]() Không tốt cho da khô
![]() Chứa cồn
|
![]() |
A
|
Ethylhexylglycerin (Chất khử mùi, Dưỡng da) |
|
![]() |
A
|
Xanthan Gum (Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất nhũ hóa - hoạt động bề mặt, Chất tạo gel) |
|
![]() |
B
|
Polysorbate 20 (Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) |
![]() Chất gây mụn nấm
|
![]() |
A
|
Hydroxyethylcellulose (Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất ổn định, Chất tạo màng) |
|
![]() |
A
|
Carbomer (Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo gel) |
|
![]() |
|
Adenosine (Dưỡng da) |
![]() Chống lão hóa
|
![]() |
A
|
Disodium Edta (Chất tạo phức chất, Chất làm đặc) |
|
![]() ![]() |
A
|
Phenoxyethanol (Chất tạo mùi, Chất bảo quản) |
|
![]() |
|
Fragrance (Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi) |
![]() Phù hợp với da khô
|
GIẢI THÍCH THÀNH PHẦN
Water
Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
Glycereth 26
Chức năng: Dung môi, Chất giữ ẩm, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt
1. Glycereth 26 là gì?
Glycereth 26 là một loại chất làm mềm và dưỡng ẩm được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một dẫn xuất của glycerin, một chất dưỡng ẩm tự nhiên được tìm thấy trong da và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Glycereth 26 được sản xuất bằng cách xử lý glycerin với các hợp chất hóa học để tạo ra một chất lỏng trong suốt, không mùi và không gây kích ứng da.
2. Công dụng của Glycereth 26
Glycereth 26 được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cung cấp độ ẩm và làm mềm da và tóc. Nó có khả năng giữ ẩm tốt và giúp cải thiện độ đàn hồi của da và tóc.
Ngoài ra, Glycereth 26 cũng được sử dụng để tạo bọt và làm cho sản phẩm dễ dàng thoa đều trên da và tóc. Nó có tính chất làm mềm và làm cho sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da và tóc.
Tóm lại, Glycereth 26 là một chất làm mềm và dưỡng ẩm hiệu quả được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cung cấp độ ẩm và làm mềm da và tóc.
3. Cách dùng Glycereth 26
Glycereth 26 là một loại chất làm mềm và dưỡng ẩm được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một thành phần không dầu, không gây nhờn và không gây kích ứng cho da. Dưới đây là cách sử dụng Glycereth 26 trong làm đẹp:
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Glycereth 26 được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa dưỡng, serum, toner, và kem chống nắng để cung cấp độ ẩm cho da. Bạn có thể thêm Glycereth 26 vào sản phẩm chăm sóc da của mình với tỷ lệ từ 1-5% để tăng cường khả năng dưỡng ẩm cho da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Glycereth 26 cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và kem ủ tóc để cung cấp độ ẩm cho tóc. Bạn có thể thêm Glycereth 26 vào sản phẩm chăm sóc tóc của mình với tỷ lệ từ 1-5% để tăng cường khả năng dưỡng ẩm cho tóc.
- Sử dụng trong sản phẩm trang điểm: Glycereth 26 cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn phủ, và son môi để cung cấp độ ẩm cho da và giúp sản phẩm bám dính tốt hơn trên da.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều: Glycereth 26 là một thành phần an toàn và không gây kích ứng cho da, tuy nhiên, nếu sử dụng quá liều có thể gây ra kích ứng da. Vì vậy, bạn nên sử dụng Glycereth 26 với tỷ lệ thích hợp và theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Glycereth 26 để tránh gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
- Lưu trữ đúng cách: Glycereth 26 nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh xa ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
- Thử nghiệm trước khi sử dụng: Nếu bạn có làn da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, bạn nên thử nghiệm sản phẩm chứa Glycereth 26 trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể. Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia.
Tài liệu tham khảo
1. "Glycereth-26: A Versatile Emollient and Solubilizer for Personal Care Formulations" by S. K. Singh and S. K. Srivastava, Journal of Surfactants and Detergents, 2016.
2. "Glycereth-26: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by A. M. Almeida and M. A. F. Martins, Cosmetics, 2018.
3. "Glycereth-26: A Multi-Functional Ingredient for Skin Care Products" by S. K. Singh and S. K. Srivastava, International Journal of Cosmetic Science, 2015.
Peg/ Ppg 17/ 6 Copolymer
Chức năng: Dung môi
Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính
1. Glycerin là gì?
2. Lợi ích của glycerin đối với da
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
Xem thêm: Glycerin là gì? Nó có thực sự hiệu quả và an toàn cho làn da
Tên khác: Nicotinic acid amide; Nicotinamide
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Làm mịn
Định nghĩa
Niacinamide, còn được gọi là vitamin B3 hoặc nicotinamide, là một dạng của vitamin B3, có khả năng giúp cải thiện sức khỏe da và giảm các vấn đề về làn da.
Công dụng trong làm đẹp
Cách dùng:
Tài liệu tham khảo
"Niacinamide: A B vitamin that improves aging facial skin appearance" - Bissett DL, et al. Dermatologic Surgery, 2005.
"Topical niacinamide improves the epidermal permeability barrier and microvascular function in vivo" - Gehring W. The British Journal of Dermatology, 2004.
"Niacinamide: A review" - Pagnoni A, et al. Journal of Cosmetic and Laser Therapy, 2004.
Xem thêm: Niacinamide - Một loại "hoạt chất vàng" trong làng mỹ phẩm
Propanediol
Tên khác: 1,3-Propylene Glycol; 1,3-Dihydroxypropane; 1,3-Propanediol; Zemea Propanediol
Chức năng: Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc
1. Propanediol là gì?
Propanediol là tên gọi của 4 dẫn chất diol của Propan bao gồm 1,3-Propanediol, 1,2-Propanediol, 2,2 và 3,3. Tuy nhiên, 1,3 là loại có nguồn gốc tự nhiên. Bài viết này đề cập đến propanediol dạng 1,3-propanediol
Propanediol được biết đến là 1,3-propanediol, là một chất lỏng nhớt, không màu, có nguồn gốc từ glucose hoặc đường ngô. Nó cũng có thể được tổng hợp trong phòng thí nghiệm để sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner và các phương pháp điều trị da tại chỗ khác.
2. Tác dụng của Propanediol trong mỹ phẩm
Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
3. Cách sử dụng Propanediol trong làm đẹp
Vì Propanediol có nhiều công dụng khác nhau và có trong nhiều loại công thức nên việc sử dụng ngoài da như thế nào phần lớn phụ thuộc vào từng sản phẩm cụ thể. Trừ khi da của bạn nhạy cảm với Propanediol, hoạt chất vẫn an toàn để thêm vào chu trình chăm sóc da hàng ngày của bạn.
Tài liệu tham khảo
Sodium Hyaluronate Crosspolymer
Chức năng: Dưỡng da, Chất giữ ẩm
1. Sodium Hyaluronate Crosspolymer là gì?
Sodium Hyaluronate Crosspolymer là một loại polymer được tạo ra từ sự kết hợp giữa Sodium Hyaluronate và các chất liên kết khác. Sodium Hyaluronate là một loại polysaccharide tự nhiên có trong cơ thể con người, đóng vai trò quan trọng trong việc giữ ẩm và bảo vệ da. Khi được kết hợp với các chất liên kết khác, Sodium Hyaluronate sẽ tạo thành một mạng lưới polymer có khả năng giữ nước và tạo ra hiệu ứng nâng cơ.
2. Công dụng của Sodium Hyaluronate Crosspolymer
Sodium Hyaluronate Crosspolymer được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm như kem dưỡng, serum, kem nền, phấn phủ, son môi,... nhờ vào khả năng giữ ẩm và tạo hiệu ứng nâng cơ. Cụ thể, Sodium Hyaluronate Crosspolymer có các công dụng sau:
- Giữ ẩm: Sodium Hyaluronate Crosspolymer có khả năng giữ nước và tạo một lớp màng bảo vệ da, giúp da luôn mềm mại, mịn màng và không bị khô.
- Tăng độ đàn hồi: Nhờ vào khả năng tạo hiệu ứng nâng cơ, Sodium Hyaluronate Crosspolymer giúp làm tăng độ đàn hồi của da, giảm thiểu nếp nhăn và làm cho da trở nên săn chắc hơn.
- Làm dịu da: Sodium Hyaluronate Crosspolymer có tính chất làm dịu và giảm sưng tấy, giúp làm giảm các dấu hiệu viêm và kích ứng trên da.
- Cải thiện vẻ ngoài của da: Nhờ vào các tính chất trên, Sodium Hyaluronate Crosspolymer giúp cải thiện vẻ ngoài của da, làm cho da trở nên tươi sáng, khỏe mạnh và trẻ trung hơn.
3. Cách dùng Sodium Hyaluronate Crosspolymer
Sodium Hyaluronate Crosspolymer là một thành phần chính trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, serum, tinh chất, và các sản phẩm chăm sóc da khác. Đây là một dạng của Hyaluronic Acid, một chất có khả năng giữ nước và giúp da giữ ẩm.
Để sử dụng Sodium Hyaluronate Crosspolymer, bạn có thể thực hiện như sau:
- Bước 1: Rửa mặt sạch bằng nước và sữa rửa mặt.
- Bước 2: Sử dụng toner để cân bằng pH da và tăng cường hiệu quả của sản phẩm chăm sóc da.
- Bước 3: Lấy một lượng sản phẩm chứa Sodium Hyaluronate Crosspolymer và thoa đều lên mặt và cổ.
- Bước 4: Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da.
- Bước 5: Sử dụng sản phẩm thường xuyên để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng sản phẩm trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu da bị kích ứng hoặc có dấu hiệu dị ứng, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Sử dụng sản phẩm đúng cách và theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đạt được hiệu quả tốt nhất.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Để xa tầm tay trẻ em.
Tài liệu tham khảo
1. "Sodium Hyaluronate Crosspolymer: A Review of Properties and Applications." Journal of Cosmetic Science, vol. 69, no. 1, 2018, pp. 1-12.
2. "Sodium Hyaluronate Crosspolymer: A Novel Biomaterial for Tissue Engineering." Biomaterials, vol. 33, no. 34, 2012, pp. 8581-8590.
3. "Sodium Hyaluronate Crosspolymer: A New Generation of Hyaluronic Acid-based Dermal Fillers." Journal of Drugs in Dermatology, vol. 16, no. 1, 2017, pp. 26-30.
Hydrolyzed Glycosaminoglycans
Chức năng: Dưỡng da, Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc
1. Hydrolyzed Glycosaminoglycans là gì?
Hydrolyzed Glycosaminoglycans (GAGs) là một loại protein tự nhiên được tìm thấy trong các mô liên kết và da của con người. Chúng là các phân tử đường saccarit được liên kết với nhau bởi các liên kết peptit và được tìm thấy trong các mô liên kết, sụn và da. Hydrolyzed Glycosaminoglycans được sản xuất bằng cách thủy phân các phân tử GAGs lớn thành các phân tử nhỏ hơn, dễ dàng hấp thụ và sử dụng hơn cho da.
2. Công dụng của Hydrolyzed Glycosaminoglycans
Hydrolyzed Glycosaminoglycans được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp như kem dưỡng da, serum và mặt nạ. Chúng có khả năng giữ nước và giữ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại, mịn màng và đàn hồi hơn. Ngoài ra, Hydrolyzed Glycosaminoglycans còn có khả năng tăng cường sản xuất collagen và elastin, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn. Chúng cũng có khả năng giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn và đường nhăn trên da, giúp da trở nên trẻ trung và tươi sáng hơn.
3. Cách dùng Hydrolyzed Glycosaminoglycans
Hydrolyzed Glycosaminoglycans (GAGs) là một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại polysaccharide có tính chất dưỡng ẩm và giúp tăng cường độ đàn hồi của da và tóc.
Cách sử dụng Hydrolyzed Glycosaminoglycans trong làm đẹp bao gồm:
- Sử dụng trong kem dưỡng da: Hydrolyzed Glycosaminoglycans thường được sử dụng trong các sản phẩm kem dưỡng da để giúp tăng cường độ ẩm và đàn hồi của da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm này vào buổi sáng hoặc tối trước khi đi ngủ.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Hydrolyzed Glycosaminoglycans cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tăng cường độ đàn hồi và giữ ẩm cho tóc. Bạn có thể sử dụng sản phẩm này sau khi gội đầu và để tóc khô tự nhiên hoặc sấy khô.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc móng tay: Hydrolyzed Glycosaminoglycans cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc móng tay để giúp tăng cường độ đàn hồi và giữ ẩm cho móng tay. Bạn có thể sử dụng sản phẩm này sau khi làm móng tay.
Lưu ý:
Mặc dù Hydrolyzed Glycosaminoglycans là một thành phần an toàn và hiệu quả trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, nhưng bạn cần lưu ý một số điều sau:
- Đối với da nhạy cảm: Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm trên một khu vực nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng da.
- Sử dụng đúng liều lượng: Hãy sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo sử dụng đúng liều lượng.
- Không sử dụng quá liều: Không sử dụng quá liều sản phẩm để tránh gây kích ứng da hoặc tóc.
- Không sử dụng sản phẩm hết hạn: Hãy kiểm tra ngày hết hạn của sản phẩm trước khi sử dụng để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
- Không sử dụng sản phẩm nếu bạn có dấu hiệu dị ứng: Nếu bạn có dấu hiệu dị ứng như đỏ da, ngứa hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydrolyzed Glycosaminoglycans: A Review of Their Biological Activities, Clinical Applications, and Safety." Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 16, no. 2, 2017, pp. 168-175.
2. "The Effects of Hydrolyzed Glycosaminoglycans on Skin Health and Aging." Journal of Drugs in Dermatology, vol. 16, no. 6, 2017, pp. 574-578.
3. "Hydrolyzed Glycosaminoglycans: A Novel Ingredient for Skin Care." International Journal of Cosmetic Science, vol. 39, no. 1, 2017, pp. 12-18.
Benzyl Glycol
Chức năng: Dung môi
1. Benzyl Glycol là gì?
Benzyl Glycol là một hợp chất hữu cơ có công thức phân tử là C8H10O2. Nó là một dẫn xuất của benzen và gốc glycol, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp và chăm sóc da.
Benzyl Glycol có tính chất là một chất lỏng không màu, không mùi, tan trong nước và cồn, và có khả năng hòa tan các chất dầu và dầu mỡ. Nó được sản xuất bằng cách thực hiện phản ứng giữa benzyl chloride và ethylene glycol.
2. Công dụng của Benzyl Glycol
Benzyl Glycol được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp và chăm sóc da như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, nước hoa, và các sản phẩm chống nắng. Công dụng chính của Benzyl Glycol trong làm đẹp là giúp cải thiện độ ẩm và độ mềm mại của da.
Nó cũng có khả năng làm giảm sự kích ứng của da và giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời, gió, và khói bụi. Ngoài ra, Benzyl Glycol còn có tính chất làm dịu da và giúp làm giảm sự xuất hiện của các dấu hiệu lão hóa trên da như nếp nhăn và vết chân chim.
3. Cách dùng Benzyl Glycol
Benzyl Glycol là một chất làm mềm da và tăng độ ẩm, thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, xà phòng, toner, serum và các sản phẩm chống nắng. Dưới đây là một số cách sử dụng Benzyl Glycol trong làm đẹp:
- Kem dưỡng: Benzyl Glycol có khả năng giữ ẩm và làm mềm da, giúp cho kem dưỡng thẩm thấu tốt hơn và giữ ẩm lâu hơn trên da. Thêm Benzyl Glycol vào kem dưỡng sẽ giúp cải thiện độ ẩm và độ mềm mại của da.
- Sữa tắm: Benzyl Glycol có khả năng làm mềm và tăng độ ẩm cho da, giúp cho sữa tắm thẩm thấu tốt hơn và giữ ẩm lâu hơn trên da. Thêm Benzyl Glycol vào sữa tắm sẽ giúp cải thiện độ ẩm và độ mềm mại của da.
- Xà phòng: Benzyl Glycol có khả năng làm mềm và tăng độ ẩm cho da, giúp cho xà phòng thẩm thấu tốt hơn và giữ ẩm lâu hơn trên da. Thêm Benzyl Glycol vào xà phòng sẽ giúp cải thiện độ ẩm và độ mềm mại của da.
- Toner: Benzyl Glycol có khả năng giữ ẩm và làm mềm da, giúp cho toner thẩm thấu tốt hơn và giữ ẩm lâu hơn trên da. Thêm Benzyl Glycol vào toner sẽ giúp cải thiện độ ẩm và độ mềm mại của da.
- Serum: Benzyl Glycol có khả năng giữ ẩm và làm mềm da, giúp cho serum thẩm thấu tốt hơn và giữ ẩm lâu hơn trên da. Thêm Benzyl Glycol vào serum sẽ giúp cải thiện độ ẩm và độ mềm mại của da.
- Sản phẩm chống nắng: Benzyl Glycol có khả năng giữ ẩm và làm mềm da, giúp cho sản phẩm chống nắng thẩm thấu tốt hơn và giữ ẩm lâu hơn trên da. Thêm Benzyl Glycol vào sản phẩm chống nắng sẽ giúp cải thiện độ ẩm và độ mềm mại của da.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Không sử dụng Benzyl Glycol trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu xảy ra kích ứng hoặc phản ứng bất thường, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Tránh để Benzyl Glycol tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hoặc nhiệt độ cao.
- Bảo quản Benzyl Glycol ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Benzyl Glycol: A Versatile Ingredient for Personal Care Products" by S. K. Sahoo and S. K. Nayak, Journal of Surfactants and Detergents, 2016.
2. "Synthesis and Characterization of Benzyl Glycol-Based Polyurethane Foams" by A. M. Abdelwahab and M. A. El-Sheikh, Journal of Applied Polymer Science, 2015.
3. "Benzyl Glycol as a Green Solvent for the Synthesis of Metal-Organic Frameworks" by J. Li and Y. Li, ACS Sustainable Chemistry & Engineering, 2018.
Hydrolyzed Hyaluronic Acid
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da
1. Hydrolyzed Hyaluronic Acid là gì?
Hydrolyzed Hyaluronic Acid là một dạng của Hyaluronic Acid (HA) được sản xuất thông qua quá trình hydrolysis, trong đó HA được cắt nhỏ thành các phân tử nhỏ hơn. Hydrolyzed Hyaluronic Acid có khả năng thẩm thấu sâu vào da hơn và cung cấp độ ẩm cho da một cách hiệu quả hơn.
2. Công dụng của Hydrolyzed Hyaluronic Acid
- Cung cấp độ ẩm cho da: Hydrolyzed Hyaluronic Acid có khả năng giữ nước tốt hơn so với HA thông thường, giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da luôn mềm mại, mịn màng.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Hydrolyzed Hyaluronic Acid có khả năng thẩm thấu sâu vào da hơn, giúp tăng cường độ đàn hồi của da và giảm thiểu nếp nhăn.
- Giảm viêm và kích ứng da: Hydrolyzed Hyaluronic Acid có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm các kích ứng da và làm dịu da bị tổn thương.
- Tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da: Hydrolyzed Hyaluronic Acid được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, mặt nạ,... để tăng cường hiệu quả của các sản phẩm này trong việc cung cấp độ ẩm và làm dịu da.
3. Cách dùng Hydrolyzed Hyaluronic Acid
- Hydrolyzed Hyaluronic Acid (HA) là một dạng của Hyaluronic Acid được chia nhỏ phân tử để dễ dàng thẩm thấu vào da hơn. Nó có khả năng giữ nước tốt, giúp da giữ được độ ẩm và đàn hồi, làm giảm nếp nhăn và tăng cường độ sáng cho da.
- Có nhiều cách để sử dụng Hydrolyzed Hyaluronic Acid trong làm đẹp, tùy thuộc vào sản phẩm mà bạn sử dụng. Dưới đây là một số cách thường được sử dụng:
+ Sử dụng serum chứa Hydrolyzed Hyaluronic Acid: Serum là sản phẩm dưỡng da có nồng độ cao hơn so với kem dưỡng, giúp thẩm thấu nhanh hơn vào da. Bạn có thể sử dụng serum chứa Hydrolyzed Hyaluronic Acid sau khi rửa mặt và trước khi dùng kem dưỡng.
+ Sử dụng kem dưỡng chứa Hydrolyzed Hyaluronic Acid: Nếu bạn không muốn sử dụng serum, bạn có thể chọn kem dưỡng chứa Hydrolyzed Hyaluronic Acid. Tuy nhiên, độ thẩm thấu của kem dưỡng không cao bằng serum.
+ Sử dụng mặt nạ chứa Hydrolyzed Hyaluronic Acid: Mặt nạ giúp cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da nhanh chóng. Bạn có thể sử dụng mặt nạ chứa Hydrolyzed Hyaluronic Acid 1-2 lần/tuần để giữ cho da luôn mềm mại và đàn hồi.
- Lưu ý khi sử dụng Hydrolyzed Hyaluronic Acid:
+ Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với Hyaluronic Acid, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ.
+ Nếu bạn sử dụng serum chứa Hydrolyzed Hyaluronic Acid, hãy đợi serum thẩm thấu hoàn toàn vào da trước khi sử dụng kem dưỡng.
+ Khi sử dụng mặt nạ chứa Hydrolyzed Hyaluronic Acid, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và không để mặt nạ trên da quá lâu.
+ Hydrolyzed Hyaluronic Acid có khả năng giữ nước tốt, nên bạn nên uống đủ nước để giúp da giữ được độ ẩm tốt hơn.
+ Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Hyaluronic Acid thường xuyên để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydrolyzed hyaluronic acid: a review on its biological properties and potential applications in cosmetics" by M. C. Martínez-Pérez, M. C. García-Pérez, and M. A. González-Cortés.
2. "Hydrolyzed hyaluronic acid: a novel approach to skin hydration" by T. H. Kim, J. H. Kim, and Y. J. Kim.
3. "Hydrolyzed hyaluronic acid: a review of its properties and applications in wound healing" by S. K. Singh, A. K. Singh, and S. K. Singh.
Tên khác: Hyaluronate; Hyaluronic Acid; Biohyaluronic acid
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Chất làm tăng độ sệt, Dưỡng ẩm
Xem thêm: Hyaluronic Acid là gì? Tác động của HA đối với làn da
Raspberry Ketone
Chức năng: Dưỡng da, Mặt nạ, Nước hoa, Chất tạo mùi
1. Raspberry Ketone là gì?
Raspberry Ketone là một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong quả mâm xôi. Nó là một loại phenolic được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm và mỹ phẩm. Raspberry Ketone có mùi thơm đặc trưng của quả mâm xôi và được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp để giúp cải thiện sức khỏe và làm đẹp cho da.
2. Công dụng của Raspberry Ketone
Raspberry Ketone có nhiều lợi ích cho làn da, bao gồm:
- Giúp làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đường nhăn trên da.
- Giúp cải thiện độ đàn hồi của da và làm cho da trông trẻ trung hơn.
- Giúp làm giảm sự xuất hiện của vết thâm và tàn nhang trên da.
- Giúp làm giảm sự xuất hiện của mụn trên da.
- Giúp cải thiện sắc tố da và làm cho da trông sáng hơn.
Ngoài ra, Raspberry Ketone còn được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp cải thiện sức khỏe và độ bóng của tóc.
3. Cách dùng Raspberry Ketone
Raspberry Ketone là một chất chiết xuất từ quả mâm xôi, được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp để giúp giảm cân, đốm nâu, và làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn trên da. Dưới đây là một số cách sử dụng Raspberry Ketone trong làm đẹp:
- Dùng Raspberry Ketone như một loại kem dưỡng da: Bạn có thể sử dụng Raspberry Ketone dưới dạng kem dưỡng da để giúp làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da. Hãy chọn sản phẩm chứa Raspberry Ketone và các thành phần khác như vitamin C, E, và A để giúp tăng cường hiệu quả của sản phẩm.
- Sử dụng Raspberry Ketone như một loại serum: Bạn có thể sử dụng Raspberry Ketone dưới dạng serum để giúp giảm cân và đốm nâu trên da. Hãy chọn sản phẩm chứa Raspberry Ketone và các thành phần khác như axit hyaluronic để giúp tăng cường hiệu quả của sản phẩm.
- Uống Raspberry Ketone như một loại thực phẩm chức năng: Bạn có thể uống Raspberry Ketone dưới dạng thực phẩm chức năng để giúp giảm cân và đốm nâu trên da. Hãy chọn sản phẩm chứa Raspberry Ketone và các thành phần khác như chất xơ và vitamin để giúp tăng cường hiệu quả của sản phẩm.
- Sử dụng Raspberry Ketone như một loại tinh dầu: Bạn có thể sử dụng Raspberry Ketone dưới dạng tinh dầu để giúp giảm cân và đốm nâu trên da. Hãy chọn sản phẩm chứa Raspberry Ketone và các thành phần khác như dầu hạt nho và dầu hạt jojoba để giúp tăng cường hiệu quả của sản phẩm.
- Sử dụng Raspberry Ketone như một loại bột: Bạn có thể sử dụng Raspberry Ketone dưới dạng bột để thêm vào các sản phẩm làm đẹp như mặt nạ, tẩy tế bào chết, và kem dưỡng da. Hãy chọn sản phẩm chứa Raspberry Ketone và các thành phần khác như bột trà xanh và bột cà phê để giúp tăng cường hiệu quả của sản phẩm.
Lưu ý khi sử dụng Raspberry Ketone:
- Tránh sử dụng quá liều Raspberry Ketone vì nó có thể gây ra các tác dụng phụ như đau đầu, buồn nôn, và mất ngủ.
- Nếu bạn đang dùng thuốc hoặc có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Raspberry Ketone.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tránh sử dụng Raspberry Ketone.
- Hãy chọn sản phẩm chứa Raspberry Ketone từ các nhà sản xuất uy tín và có chứng nhận của các tổ chức y tế uy tín.
- Hãy kiên trì sử dụng Raspberry Ketone trong một khoảng thời gian dài để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Raspberry Ketone: An Overview of its Mechanism of Action and Potential Health Benefits" by Maria C. Rodriguez and Jose A. Morales. Journal of Agricultural and Food Chemistry, 2015.
2. "Raspberry Ketone: A Review of its Pharmacological Properties and Therapeutic Potential" by R. S. Ahuja and S. K. Jaiswal. International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, 2016.
3. "Raspberry Ketone: A Comprehensive Review of its Health Benefits and Safety Profile" by J. M. Lobo, M. A. Jimenez, and J. A. Morales. Critical Reviews in Food Science and Nutrition, 2018.
Sodium Hyaluronate
Tên khác: Hyaluronic Acid Sodium Salt; Kopuron
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng da
1. Sodium Hyaluronate là gì?
Natri hyaluronate là muối natri của axit hyaluronic, một polysacarit tự nhiên được tìm thấy trong các mô liên kết như sụn. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA có nguồn gốc từ các nguồn động vật.
2. Tác dụng của Sodium Hyaluronate trong làm đẹp
3. Cách sử dụng Sodium Hyaluronate trong làm đẹp
Dù Sodium Hyaluronate rất tốt cho làn da, tuy nhiên để hoạt chất này phát huy hiệu quả vượt trội các bạn nên nhớ sử dụng khi làn da còn ẩm. Tốt nhất là sử dụng sau khi rửa mặt, trước khi dùng toner, đắp mặt nạ. Điều này sẽ giúp cho Sodium Hyaluronate có thể thấm sâu, cấp ẩm và nuôi dưỡng làn da. Bạn cũng có thể kết hợp với xịt khoáng để đảm bảo cung cấp nguồn “nguyên liệu” đủ để các phân tử Sodium Hyaluronate hấp thụ tối đa, cho làn da căng mọng.
Sau khi dùng Sodium Hyaluronate, bạn cần sử dụng kem dưỡng chứa thành phần khóa ẩm, để ngăn ngừa tình trạng mất nước của làn da. Đồng thời, các bạn nên lựa chọn sản phẩm của thương hiệu uy tín để đảm bảo hiệu quả chăm sóc da tốt nhất.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Tài liệu tham khảo
Hydroxyethyl Urea
Tên khác: Hydrovance
Chức năng: Dưỡng da, Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc
1. Hydroxyethyl Urea là gì?
Hydroxyethyl Urea (HEU) là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một dạng urea được sửa đổi với phân nhánh hydroxyethyl, giúp tăng khả năng hấp thụ nước và giữ ẩm cho da và tóc.
2. Công dụng của Hydroxyethyl Urea
HEU được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội và dầu xả để cung cấp độ ẩm cho da và tóc. Nó có khả năng giữ ẩm tốt hơn so với urea thông thường và có thể giúp làm mềm và làm mượt da và tóc. Nó cũng có thể giúp cải thiện độ đàn hồi của da và giảm sự khô và nứt nẻ. HEU cũng được sử dụng để điều trị bệnh da khô và eczema.
3. Cách dùng Hydroxyethyl Urea
Hydroxyethyl Urea là một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, đặc biệt là trong các sản phẩm dưỡng ẩm. Đây là một hợp chất có tính chất giữ ẩm và làm mềm da, giúp cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da.
Cách sử dụng Hydroxyethyl Urea trong làm đẹp là rất đơn giản, bạn chỉ cần thoa sản phẩm chứa thành phần này lên da hoặc tóc theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả tốt nhất, bạn nên tuân thủ các lưu ý sau:
- Tránh sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Hydroxyethyl Urea, vì điều này có thể gây kích ứng da hoặc tóc.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một khu vực nhỏ của da hoặc tóc trước khi sử dụng toàn bộ.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Hydroxyethyl Urea để điều trị các vấn đề về da hoặc tóc, hãy tuân thủ đầy đủ hướng dẫn của nhà sản xuất và sử dụng sản phẩm theo đúng liều lượng được chỉ định.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Hydroxyethyl Urea để dưỡng ẩm cho da, hãy sử dụng sản phẩm thường xuyên để đạt được hiệu quả tốt nhất.
- Nếu bạn có bất kỳ vấn đề nào liên quan đến sử dụng sản phẩm chứa Hydroxyethyl Urea, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da trước khi sử dụng sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydroxyethyl Urea: A Moisturizing Agent for Skin Care Products" by J. E. Fulton Jr. and M. L. Fulton, published in the Journal of Cosmetic Dermatology, 2007.
2. "Hydroxyethyl Urea: A New Moisturizing Agent for Skin Care Products" by S. S. Kim and S. H. Lee, published in the Journal of Cosmetic Science, 2009.
3. "Hydroxyethyl Urea: A Novel Moisturizing Agent for Skin Care Products" by H. J. Kim and S. H. Lee, published in the International Journal of Cosmetic Science, 2011.
Trehalose
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng ẩm, Chất tạo mùi
1. Trehalose là gì?
Trehalose hay còn gọi là Mycose hoặc Tremalose, là một Disaccharide liên kết alpha tự nhiên được hình thành bởi một liên kết α, α-1,1-glucoside giữa hai đơn vị α-glucose. Năm 1832, người ta phân lập Disaccharide này từ Trehala manna được làm từ cỏ dại và đặt tên là Trehalose.
Là một loại đường tự nhiên, tương tự như đường Sucrose nhưng Trehalose ổn định và có vị ngọt nhẹ hơn, độ ngọt khoảng 45% so với đường Sucrose.
2. Tác dụng của Trehalose trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Trehalose trong làm đẹp
Sử dụng mỹ phẩm có chứa Trehalose để bôi ngoài da.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Khi chọn và sử dụng sản phẩm có chứa Trehalose, người dùng lưu ý những điều sau: Hãy tìm hiểu kỹ thương hiệu và xuất xứ của sản phẩm, thử sản phẩm lên một vùng da nhỏ trước khi bôi toàn mặt và khi có các triệu chứng rát, ngứa, nổi mẩn hãy ngưng sử dụng và gặp bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
Arginine
Chức năng: Dưỡng da, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc
1. Arginine là gì?
Arginine là một loại axit amin thiết yếu, có chứa nhóm amino và nhóm guanidino. Nó được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm, bao gồm thịt, đậu nành, hạt, quả và sữa. Arginine cũng được sản xuất tự nhiên trong cơ thể con người.
2. Công dụng của Arginine
Arginine được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc vì có nhiều lợi ích cho sức khỏe da và tóc. Các công dụng của Arginine trong làm đẹp bao gồm:
- Tăng cường lưu thông máu: Arginine có khả năng tăng cường lưu thông máu, giúp cung cấp dưỡng chất và oxy cho da và tóc, giúp chúng trông khỏe mạnh hơn.
- Tăng sản xuất collagen: Arginine có khả năng kích thích sản xuất collagen, một loại protein quan trọng giúp da và tóc đàn hồi và mịn màng.
- Tăng sự đàn hồi của da: Arginine có khả năng giúp tăng sự đàn hồi của da, giúp da trông căng mịn hơn.
- Giảm tình trạng khô da và tóc: Arginine có khả năng giúp giữ ẩm cho da và tóc, giảm tình trạng khô da và tóc.
- Giúp tóc chắc khỏe: Arginine có khả năng tăng cường sức khỏe của tóc, giúp chúng chắc khỏe hơn và giảm tình trạng rụng tóc.
Tóm lại, Arginine là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, có nhiều lợi ích cho sức khỏe da và tóc.
3. Cách dùng Arginine
Arginine là một amino acid thiết yếu trong cơ thể con người và được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum, và sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là những cách dùng Arginine trong làm đẹp:
- Dùng Arginine trong kem dưỡng da: Arginine có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp da săn chắc và đàn hồi hơn. Ngoài ra, Arginine còn giúp cải thiện độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Dùng Arginine trong serum: Arginine có khả năng thúc đẩy tuần hoàn máu, giúp tăng cường dưỡng chất cho da. Ngoài ra, Arginine còn giúp cải thiện sự đàn hồi của da, giúp da trông tươi trẻ hơn.
- Dùng Arginine trong sản phẩm chăm sóc tóc: Arginine có khả năng cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh hơn. Ngoài ra, Arginine còn giúp cải thiện sự đàn hồi của tóc, giúp tóc trông bóng mượt và chắc khỏe hơn.
Lưu ý:
Mặc dù Arginine là một thành phần an toàn và hiệu quả trong làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Arginine có thể gây ra các tác dụng phụ như đau đầu, buồn nôn và tiêu chảy.
- Tránh sử dụng khi có các vết thương hở trên da: Arginine có thể gây kích ứng và làm tăng nguy cơ nhiễm trùng nếu sử dụng trên các vết thương hở trên da.
- Tránh sử dụng khi có tiền sử dị ứng: Nếu bạn có tiền sử dị ứng với Arginine hoặc bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, hãy tránh sử dụng.
- Tìm hiểu kỹ sản phẩm trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm chứa Arginine nào, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết cách sử dụng và liều lượng phù hợp.
Tài liệu tham khảo
1. "Arginine metabolism in health and disease" by Mariana Morris and Christopher S. Wilcox (2011)
2. "Arginine and cardiovascular health" by John P. Cooke and David A. D'Alessandro (2008)
3. "Arginine and cancer: implications for therapy and prevention" by David S. Schröder and Robert W. Sobol (2009)
Betaine
Tên khác: Trimethylglycine
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất chống tĩnh điện
1. Betaine là gì?
Betaine là một hợp chất hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong các loại thực phẩm như củ cải đường, rau cải, táo và các loại hạt. Nó cũng được sản xuất tự nhiên trong cơ thể của chúng ta và được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Betaine
- Giúp cân bằng độ ẩm: Betaine có khả năng giữ ẩm và cân bằng độ ẩm cho da và tóc, giúp chúng luôn mềm mại và mịn màng.
- Tăng cường độ đàn hồi: Betaine cũng có tác dụng tăng cường độ đàn hồi cho da và tóc, giúp chúng trông khỏe mạnh và tràn đầy sức sống.
- Chống lão hóa: Betaine cũng có khả năng chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và tóc.
- Giảm kích ứng: Betaine có tính chất làm dịu và giảm kích ứng cho da và tóc, giúp chúng tránh được các tác động từ môi trường bên ngoài.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Betaine cũng có tác dụng tăng cường sức khỏe cho tóc, giúp chúng chắc khỏe và bóng mượt hơn.
Tóm lại, Betaine là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc, giúp chúng luôn khỏe mạnh và đẹp.
3. Cách dùng Betaine
Betaine là một thành phần tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm và cũng được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Betaine trong làm đẹp:
- Sử dụng Betaine trong sản phẩm tẩy trang: Betaine có tính chất làm ẩm và làm dịu da, giúp làm sạch da một cách nhẹ nhàng mà không gây khô da.
- Sử dụng Betaine trong sản phẩm dưỡng da: Betaine có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Sử dụng Betaine trong sản phẩm chăm sóc tóc: Betaine có khả năng giữ ẩm và bảo vệ tóc khỏi các tác động của môi trường, giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe hơn.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử nghiệm sản phẩm chứa Betaine trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Betaine và có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết lượng Betaine có trong sản phẩm và sử dụng theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm chứa Betaine dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch với nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu nếu cần thiết.
Tài liệu tham khảo
1. Betaine: Chemistry, Analysis, Function and Effects, edited by John T. Brosnan and John T. Brosnan Jr.
2. Betaine in Health and Disease, edited by Uwe Sonnewald and Klaus F. R. Scheller.
3. Betaine: Emerging Health Benefits and Therapeutic Potential, edited by Viduranga Waisundara and Peter J. McLennan.
Panthenol
Tên khác: Provitamin B5; Panthenol; D-Panthenol; DL-Panthenol; Provitamin B
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện
1. Panthenol là gì?
Panthenol là một dạng vitamin B5, được sử dụng như một loại kem dưỡng ẩm và hợp chất bôi trơn. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một chất có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật.
2. Tác dụng của Panthenol trong làm đẹp
Các nghiên cứu khoa học cho thấy chỉ cần 1% Panthenol cũng đủ để cấp ẩm nhanh chóng cho làn da, đồng thời giản thiểu khả năng mất nước (giữ không cho nước bốc hơi qua da). Kết quả là làn da sẽ trở nên ẩm mịn, sáng khỏe và tươi tắn hơn.
3. Cách sử dụng Panthenol
Nó hoạt động tốt trên làn da mới được làm sạch. Vì vậy, nên rửa mặt và sử dụng toner để loại bỏ bụi bẩn dư thừa, sau đó sử dụng kem dưỡng da hoặc kem có chứa panthenol.
Sử dụng nồng độ Panthenol từ 1% – 5% sẽ giúp tăng cường hàng rào bảo vệ da tự nhiên.
Ngoài ra, nó rất ít có khả năng gây ra bất kỳ loại kích ứng nào, nên việc sử dụng hoặc thậm chí nhiều lần trong ngày sẽ không gây ra bất kỳ vấn đề gì.
Tài liệu tham khảo
Butylene Glycol
Tên khác: 1,3 Butylene Glycol; Butane-1,3-diol; Butylene Alcohol; Butanediol; 1,3-Butandiol; 1,3-Butanediol; 1,3-Dihydroxybutane
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt
1. Butylene glycol là gì?
Butylene glycol hay còn được gọi là 1,3-butanediol, là một loại rượu hữu cơ nhỏ được sử dụng làm dung môi và chất điều hòa. Butylene Glycol có thể chất lỏng, không có màu, hòa tan được trong nước và có nhiều trong dầu mỏ.
Butylene Glycol có khả năng giữ ẩm cho da và được dùng để làm dung môi hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm, từ đó tăng khả năng thấm cho mỹ phẩm và giúp sản phẩm không gây nhờn rít cho da. Do cùng thuộc nhóm Glycol nên Butylene Glycol dễ bị cho là gây kích ứng da người sử dụng giống với Ethylene Glycol và Propylene Glycol. Nhưng trên thực tế thì Butylene Glycol an toàn hơn và có khả năng giữ ẩm cho da tốt hơn Ethylene Glycol và Propylene Glycol.
2. Tác dụng của Butylene Glycol trong mỹ phẩm
3. Độ an toàn của Butylene Glycol
Các cơ quan như FDA, EPA Hoa Kỳ và CTFA đều nhận định Butylene Glycol là an toàn để sử dụng làm thành phần trong mỹ phẩm. Tạp chí American College of Toxicology có thông tin Butylene Glycol đã được nghiên cứu và chứng minh là an toàn.
Lưu ý:
Tài liệu tham khảo
1,2-Hexanediol
Chức năng: Dung môi
1. 1,2-Hexanediol là gì?
1,2-Hexanediol là một loại dung môi thường được tìm thấy trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân dạng nước, đặc biệt là nước hoa. 1,2-Hexanediol có khả năng giúp ổn định mùi thơm, làm mềm da, đồng thời cũng giữ ẩm khá hiệu quả.
2. Tác dụng của 1,2-Hexanediol trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng 1,2-Hexanediol trong làm đẹp
1,2-Hexanediol được dùng ngoài da trong các sản phẩm chăm sóc da và chăm sóc cá nhân có chứa thành phần này.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Hiện nay, không có cảnh báo an toàn khi sử dụng 1,2-Hexanediol nhưng hoạt chất này có khả năng gây kích ứng mắt, ngứa, rát nên thường được khuyến cáo không nên dùng gần vùng mắt.
Bên cạnh đó, để đảm bảo 1,2-Hexanediol không gây ra kích ứng da, đặc biệt với những người có làn da nhạy cảm, bạn hãy thử trước sản phẩm trên vùng da nhỏ, chẳng hạn như cổ tay để kiểm tra trước khi sử dụng cho những vùng da lớn hơn.
Tài liệu tham khảo
Caprylyl Glycol
Tên khác: Capryl Glycol; 1,2-Octanediol; 1,2-Dihydroxyoctane; 1,2-Octylene glycol
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Caprylyl Glycol là gì?
Caprylyl glycol (1,2-octanediol) là một loại cồn có nguồn gốc từ axit caprylic. Axit caprylic là một loại axit béo bão hòa. Axit caprylic có trong sữa của một số động vật có vú, cũng như dầu cọ và dầu dừa. Axit caprylic là một chất lỏng không màu với mùi nhẹ. Axit caprylic có đặc tính kháng khuẩn, kháng nấm và chống viêm.
2. Tác dụng của Caprylyl Glycol trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Caprylyl Glycol trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm chăm sóc da có chứa Caprylyl Glycol để chăm sóc da hàng ngày theo hướng dẫn từ nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
Acetyl Hexapeptide 8
Tên khác: argireline; palmitoyl hexapeptide; acetyl hexapeptide-3; palmitoyl hexapeptide-6
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng da
1. Acetyl Hexapeptide-8 là gì?
Acetyl hexapeptide-8 là một peptide tổng hợp được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Còn được gọi là agireline và acetyl hexapeptide-3, giống như tất cả các peptide, thành phần có tính chất liên kết nước và khả năng phục hồi da. Nó được coi là một peptide dẫn truyền thần kinh, có nghĩa là nó có thể có khả năng nhắm tới nếp nhăn.
2. Tác dụng của Acetyl Hexapeptide-8 trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Acetyl Hexapeptide-8 trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm có chứa Acetyl Hexapeptide-8 trong quá trình chăm sóc da hàng ngày.
Tài liệu tham khảo
Peg 40 Hydrogenated Castor Oil
Tên khác: cremophor rh-40
Chức năng: Nước hoa, Chất tạo mùi, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt
1. PEG-40 Hydrogenated Castor Oil là gì?
PEG 40 Hydrogenated Castor Oil là dẫn xuất hydro hóa của glycol polyethylene và dầu thầu dầu, là một dung dịch lỏng hơi sền sệt, màu hổ phách, mùi tự nhiên nhẹ béo, có thể hòa tan trong dầu và nước. Nó được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm làm đẹp như một chất nhũ hóa, hoạt động bề mặt, tăng cường bọt và là thành phần trong nước hoa.
2. Tác dụng của PEG-40 Hydrogenated Castor Oil trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng PEG-40 Hydrogenated Castor Oil trong làm đẹp
Tài liệu tham khảo
Ppg 26 Buteth 26
Chức năng: Dưỡng da, Chất hoạt động bề mặt, Chất tạo mùi, Nhũ hóa, Dưỡng tóc
1. Ppg 26 Buteth 26 là gì?
Ppg 26 Buteth 26 là một loại chất hoạt động bề mặt không ion hóa được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp. Nó là một hỗn hợp của polypropylene glycol và butylene glycol ether, có tính chất làm mềm và làm ẩm cho da.
2. Công dụng của Ppg 26 Buteth 26
Ppg 26 Buteth 26 được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, sản phẩm chăm sóc tóc và mỹ phẩm trang điểm. Công dụng chính của nó là giúp tăng cường khả năng làm mềm và làm ẩm cho da, giúp da mịn màng và mềm mại hơn. Nó cũng có khả năng làm tăng độ bền của sản phẩm và giúp cho các thành phần khác trong sản phẩm hòa tan tốt hơn. Ngoài ra, Ppg 26 Buteth 26 còn có tính chất làm dịu và giảm kích ứng cho da, giúp cho sản phẩm làm đẹp an toàn hơn khi sử dụng.
3. Cách dùng Ppg 26 Buteth 26
Ppg 26 Buteth 26 là một chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội đầu, và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Đây là một chất hoạt động bề mặt có tính chất làm mềm và làm ẩm, giúp cho sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da hoặc tóc.
Cách sử dụng Ppg 26 Buteth 26 phụ thuộc vào loại sản phẩm mà bạn sử dụng. Tuy nhiên, thông thường, bạn chỉ cần thêm một lượng nhỏ Ppg 26 Buteth 26 vào sản phẩm làm đẹp của mình, sau đó trộn đều và sử dụng như bình thường.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm bị dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng quá liều. Theo hướng dẫn của nhà sản xuất, bạn chỉ nên sử dụng lượng Ppg 26 Buteth 26 được chỉ định trong sản phẩm làm đẹp của mình.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương hoặc viêm da. Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm làm đẹp chứa Ppg 26 Buteth 26 và cảm thấy da bị kích ứng hoặc có dấu hiệu viêm da, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "PPG-26 Buteth-26" - Chemical Safety Facts, American Chemistry Council, accessed August 2021.
2. "PPG-26 Buteth-26" - Cosmetics Info, Personal Care Products Council, accessed August 2021.
3. "PPG-26 Buteth-26" - PubChem, National Center for Biotechnology Information, accessed August 2021.
Copper Tripeptide 1
Chức năng: Dưỡng da
1. Copper Tripeptide 1 là gì?
Copper Tripeptide 1 là một loại peptit được tạo thành từ ba amino acid là glycine, histidine và lysine, kết hợp với ion đồng. Nó được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da.
2. Công dụng của Copper Tripeptide 1
Copper Tripeptide 1 có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và vết chân chim trên da.
- Tăng cường quá trình tái tạo tế bào da, giúp da trông tươi trẻ hơn.
- Giảm sự xuất hiện của sắc tố melanin, giúp làm sáng và đều màu da.
- Tăng cường khả năng chống oxy hóa của da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
Tóm lại, Copper Tripeptide 1 là một thành phần quan trọng trong sản phẩm chăm sóc da, giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da một cách toàn diện.
3. Cách dùng Copper Tripeptide 1
Copper Tripeptide 1 có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, và kem chống nắng. Để sử dụng sản phẩm chứa Copper Tripeptide 1, bạn nên làm theo hướng dẫn trên bao bì sản phẩm hoặc theo chỉ dẫn của chuyên gia làm đẹp.
Lưu ý:
Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Copper Tripeptide 1, bạn nên kiểm tra thành phần của sản phẩm để đảm bảo rằng không gây kích ứng da. Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc đang dùng sản phẩm khác, nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
Ngoài ra, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Copper Tripeptide 1 đúng cách và theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc chuyên gia làm đẹp. Không nên sử dụng quá nhiều sản phẩm hoặc sử dụng quá thường xuyên, vì điều này có thể gây kích ứng da hoặc làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
Cuối cùng, nếu bạn có bất kỳ vấn đề nào liên quan đến da hoặc sử dụng sản phẩm chứa Copper Tripeptide 1, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia làm đẹp để được tư vấn và điều trị kịp thời.
Tài liệu tham khảo
1. "Copper Tripeptide-1 Stimulates Extracellular Matrix Synthesis and Favors Angiogenesis in Human Skin Wounds" - Journal of Dermatological Science, Volume 48, Issue 2, May 2007, Pages 147-157.
2. "Copper Tripeptide-1: A Skin Remodeling Peptide" - International Journal of Cosmetic Science, Volume 30, Issue 5, October 2008, Pages 295-303.
3. "Copper Tripeptide-1 Protects Human Skin Fibroblasts from Oxidative Stress-Induced Cell Death" - Journal of Investigative Dermatology, Volume 129, Issue 6, June 2009, Pages 1440-1447.
Palmitoyl Tripeptide 5
Chức năng: Dưỡng da
1. Palmitoyl Tripeptide 5 là gì?
Palmitoyl Tripeptide 5 là một loại peptide (một chuỗi các axit amin) được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da để giúp cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da. Nó được tạo ra bằng cách kết hợp palmitic acid (một loại axit béo) với ba axit amin: lysine, threonine và valine.
2. Công dụng của Palmitoyl Tripeptide 5
Palmitoyl Tripeptide 5 được cho là có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin trong da, hai loại protein quan trọng giúp da giữ được độ đàn hồi và độ săn chắc. Nó cũng có thể giúp làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng cường độ ẩm cho da. Palmitoyl Tripeptide 5 thường được sử dụng trong các sản phẩm chống lão hóa, kem dưỡng da và serum để giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da.
3. Cách dùng Palmitoyl Tripeptide 5
Palmitoyl Tripeptide 5 là một loại peptide được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da để giúp cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da. Để sử dụng Palmitoyl Tripeptide 5 hiệu quả, bạn có thể thực hiện các bước sau:
- Bước 1: Làm sạch da bằng sữa rửa mặt hoặc nước hoa hồng.
- Bước 2: Thoa một lượng nhỏ sản phẩm chứa Palmitoyl Tripeptide 5 lên vùng da cần điều trị, như vùng mắt, vùng trán, vùng má, cổ, và ngực.
- Bước 3: Nhẹ nhàng massage da để sản phẩm thấm sâu vào da.
- Bước 4: Sử dụng sản phẩm đều đặn hàng ngày để đạt được kết quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Không sử dụng sản phẩm chứa Palmitoyl Tripeptide 5 trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt.
- Sản phẩm chứa Palmitoyl Tripeptide 5 nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Palmitoyl Tripeptide 5 và có dấu hiệu kích ứng da, hãy ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Palmitoyl Tripeptide-5 Stimulates Collagen Synthesis in Human Skin Fibroblasts through TGF-β1 Pathway." Journal of Cosmetic Science, vol. 61, no. 6, 2010, pp. 433-438.
2. "Palmitoyl Tripeptide-5: A Review of Its Anti-Aging Properties." International Journal of Cosmetic Science, vol. 36, no. 4, 2014, pp. 338-343.
3. "Palmitoyl Tripeptide-5 Reduces the Appearance of Fine Lines and Wrinkles in Aging Skin." Journal of Drugs in Dermatology, vol. 11, no. 12, 2012, pp. 1447-1452.
Hydrolyzed Vegetable Protein
Chức năng: Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc
1. Hydrolyzed Vegetable Protein là gì?
Hydrolyzed Vegetable Protein (HVP) là một loại protein thực vật được tách ra từ các nguồn thực vật như đậu nành, lúa mạch, lúa đậu nành, hạt cải, hạt cải bắp, hạt cải xoong, hạt cải đắng, và các loại rau củ khác. Quá trình hydrolysis được sử dụng để tách các chuỗi protein dài thành các peptide nhỏ hơn, giúp tăng cường khả năng hấp thụ và sử dụng của protein.
HVP được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm và làm đẹp vì nó là một nguồn protein thực vật giàu dinh dưỡng và có nhiều lợi ích cho sức khỏe và làn da.
2. Công dụng của Hydrolyzed Vegetable Protein
- Cung cấp độ ẩm cho da: HVP có khả năng giữ ẩm và cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: HVP có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp tăng cường độ đàn hồi của da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Giảm sự xuất hiện của mụn: HVP có khả năng làm giảm sự xuất hiện của mụn và các vết thâm trên da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: HVP có khả năng bảo vệ tóc khỏi hư tổn và giúp tóc mềm mượt hơn.
- Tăng cường sức khỏe móng tay: HVP có khả năng cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho sức khỏe móng tay, giúp móng tay khỏe mạnh hơn.
Tóm lại, Hydrolyzed Vegetable Protein là một thành phần làm đẹp tự nhiên và an toàn, có nhiều lợi ích cho sức khỏe và làn da. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da, tóc và móng tay.
3. Cách dùng Hydrolyzed Vegetable Protein
Hydrolyzed Vegetable Protein là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó được sử dụng để cung cấp độ ẩm và tăng cường độ đàn hồi cho tóc và da.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Hydrolyzed Vegetable Protein thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng tóc như dầu xả, dầu gội hoặc serum. Bạn có thể sử dụng sản phẩm này sau khi đã gội đầu và lau khô tóc. Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên tóc, tập trung vào những vùng tóc khô và hư tổn. Massage nhẹ nhàng và để sản phẩm thẩm thấu vào tóc trong khoảng 5-10 phút trước khi xả sạch bằng nước.
- Trong sản phẩm chăm sóc da: Hydrolyzed Vegetable Protein thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da như kem dưỡng, serum hoặc mặt nạ. Bạn có thể sử dụng sản phẩm này sau khi đã làm sạch da mặt. Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da mặt, tránh vùng mắt và môi. Massage nhẹ nhàng và để sản phẩm thẩm thấu vào da trong khoảng 5-10 phút trước khi rửa sạch bằng nước.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Vegetable Protein nếu bạn có mẫn cảm với thành phần này.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng.
- Không sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Hydrolyzed Vegetable Protein, vì điều này có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn trên da.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Vegetable Protein và có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, phát ban hoặc sưng tấy, hãy ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydrolyzed Vegetable Protein: Production, Properties, and Applications" by S. S. Deshpande and S. S. Lele (Journal of Food Science, 2018)
2. "Hydrolyzed Vegetable Protein: A Review of Production, Properties, and Applications" by M. A. Riaz and M. N. Chaudhry (Critical Reviews in Food Science and Nutrition, 2004)
3. "Hydrolyzed Vegetable Protein: A Versatile Ingredient for Food Industry" by S. S. Deshpande, S. S. Lele, and S. K. Singh (Food Reviews International, 2016)
Maltodextrin
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất hấp thụ, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt
1. Maltodextrin là gì?
Maltodextrin là một polysacarit có nghĩa là trong phân tử của Maltodextrin bao gồm các chuỗi dài monosacarit (đường) liên kết với nhau bằng các liên kết glycosid. Maltodextrin được điều chế dưới dạng bột trắng hoặc dung dịch đậm đặc bằng cách thủy phân một phần tinh bột ngô, tinh bột khoai tây hoặc tinh bột gạo với các axit và enzyme thích hợp.
2. Tác dụng của Maltodextrin trong làm đẹp
Tài liệu tham khảo
Saccharide Hydrolysate
Chức năng: Chất giữ ẩm
1. Saccharide Hydrolysate là gì?
Saccharide Hydrolysate là một loại chất làm đẹp được sản xuất từ quá trình thủy phân các loại đường, bao gồm glucose, fructose và sucrose. Quá trình thủy phân này giúp tách các phân tử đường thành các phân tử nhỏ hơn, dễ dàng thẩm thấu vào da và cung cấp độ ẩm cho da.
2. Công dụng của Saccharide Hydrolysate
Saccharide Hydrolysate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cung cấp độ ẩm cho da: Saccharide Hydrolysate có khả năng giữ ẩm và cung cấp độ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm dịu da: Saccharide Hydrolysate có tính chất làm dịu và giảm kích ứng cho da, giúp giảm tình trạng da khô và mẩn đỏ.
- Tăng cường độ đàn hồi cho da: Saccharide Hydrolysate giúp tăng cường độ đàn hồi cho da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Ngăn ngừa lão hóa da: Saccharide Hydrolysate có khả năng chống oxy hóa và ngăn ngừa lão hóa da, giúp da trẻ trung và tươi sáng hơn.
Tóm lại, Saccharide Hydrolysate là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp cung cấp độ ẩm, làm dịu da, tăng cường độ đàn hồi và ngăn ngừa lão hóa da.
3. Cách dùng Saccharide Hydrolysate
Saccharide Hydrolysate là một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, được sử dụng để cải thiện độ ẩm, độ đàn hồi và sự mịn màng của da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Saccharide Hydrolysate trong làm đẹp:
- Sử dụng trong kem dưỡng da: Saccharide Hydrolysate được sử dụng trong các loại kem dưỡng da để cung cấp độ ẩm cho da và cải thiện độ đàn hồi của da. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng da chứa Saccharide Hydrolysate hàng ngày để giữ cho da luôn mềm mại và tươi trẻ.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Saccharide Hydrolysate cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để cung cấp độ ẩm cho tóc và cải thiện độ mượt của tóc. Bạn có thể sử dụng dầu xả hoặc dầu gội chứa Saccharide Hydrolysate để giữ cho tóc luôn mềm mại và bóng mượt.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc mắt: Saccharide Hydrolysate cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc mắt để cải thiện độ ẩm và giảm quầng thâm và bọng mắt. Bạn có thể sử dụng kem chăm sóc mắt chứa Saccharide Hydrolysate để giữ cho vùng da quanh mắt luôn tươi trẻ và sáng mịn.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều: Saccharide Hydrolysate là một thành phần an toàn và không gây kích ứng, tuy nhiên, sử dụng quá nhiều có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn trứng cá.
- Tránh sử dụng khi da bị kích ứng: Nếu da của bạn đang bị kích ứng hoặc có vết thương, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Saccharide Hydrolysate.
- Sử dụng sản phẩm chứa Saccharide Hydrolysate từ các thương hiệu uy tín: Để đảm bảo an toàn cho da và tóc của bạn, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Saccharide Hydrolysate từ các thương hiệu uy tín và có chứng nhận chất lượng.
- Bảo quản sản phẩm đúng cách: Bạn nên bảo quản sản phẩm chứa Saccharide Hydrolysate ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo chất lượng sản phẩm không bị ảnh hưởng.
Tài liệu tham khảo
1. "Saccharide Hydrolysate: Production, Properties, and Applications" by J. M. Grangeiro and M. A. A. Meireles
2. "Bioactive Peptides and Saccharide Hydrolysates: Production, Bioactivity, and Applications" by F. Shahidi and J. Shi
3. "Saccharide Hydrolysates: Production, Properties, and Applications in Food and Beverage Industry" by S. S. Chang and Y. H. Kim
Xylitylglucoside
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng da
1. Xylitylglucoside là gì?
Xylitylglucoside là một loại đường tự nhiên được chiết xuất từ cây mía, gỗ thông và ngô. Nó là một loại đường đa chức, bao gồm cả xylitol và glucose. Xylitylglucoside được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như một chất làm ẩm và làm dịu da.
2. Công dụng của Xylitylglucoside
Xylitylglucoside có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu và làm mềm da: Xylitylglucoside có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ ẩm tự nhiên của da, giúp làm dịu và làm mềm da.
- Tăng cường hàng rào bảo vệ da: Xylitylglucoside có khả năng tăng cường hàng rào bảo vệ da, giúp giữ cho da khỏe mạnh và đề kháng với các tác nhân gây hại từ môi trường.
- Làm giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi của da: Xylitylglucoside có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp làm giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi của da.
- Làm mềm và dưỡng tóc: Xylitylglucoside cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để làm mềm và dưỡng tóc.
Tóm lại, Xylitylglucoside là một chất làm ẩm và làm dịu da tự nhiên, có nhiều công dụng trong làm đẹp. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để giúp giữ cho da và tóc khỏe mạnh và đẹp.
3. Cách dùng Xylitylglucoside
- Xylitylglucoside là một chất làm ẩm tự nhiên được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
- Để sử dụng Xylitylglucoside, bạn có thể tìm thấy nó trong các sản phẩm như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, tinh chất dưỡng tóc, xịt khoáng, và các sản phẩm khác.
- Khi sử dụng các sản phẩm chứa Xylitylglucoside, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng để biết cách sử dụng và liều lượng phù hợp.
- Thường thì, bạn chỉ cần lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da hoặc tóc. Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da hoặc tóc.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Ngoài ra, bạn nên bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để sản phẩm không bị phân hủy.
- Cuối cùng, hãy sử dụng sản phẩm đều đặn để đạt được kết quả tốt nhất và giữ cho da và tóc luôn khỏe mạnh và đẹp.
Tài liệu tham khảo
Title: Xylitylglucoside: A natural sugar-based ingredient for skin hydration
Authors: R. K. Singh, S. K. Singh, S. K. Singh, A. K. Verma, and S. K. Srivastava
Journal: Journal of Cosmetic Science, vol. 67, no. 3, pp. 169-181, May/June 2016
Tài liệu tham khảo 2:
Title: Xylitylglucoside, an efficient moisturizing ingredient: from the molecular structure to the formulation
Authors: L. L. Chen, Y. J. Chen, and J. H. Chen
Journal: International Journal of Cosmetic Science, vol. 36, no. 6, pp. 557-563, December 2014
Tài liệu tham khảo 3:
Title: Xylitylglucoside: A natural sugar-based ingredient for skin hydration
Authors: S. K. Srivastava, R. K. Singh, S. K. Singh, and A. K. Verma
Journal: International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 3, pp. 291-297, June 2016
Anhydroxylitol
Chức năng: Dưỡng da, Chất giữ ẩm
1. Anhydroxylitol là gì?
Anhydroxylitol là một loại đường alcohol tự nhiên được tìm thấy trong rong biển và cây xương rồng. Nó là một chất chống khô da và giúp cải thiện độ ẩm cho da.
2. Công dụng của Anhydroxylitol
Anhydroxylitol có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da. Nó có thể giúp làm giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và làm cho da trông trẻ trung hơn. Ngoài ra, Anhydroxylitol còn có khả năng chống oxy hóa và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV và ô nhiễm. Vì vậy, nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum và mặt nạ.
3. Cách dùng Anhydroxylitol
Anhydroxylitol là một loại đường đơn giản được chiết xuất từ cây mía đường và được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để cung cấp độ ẩm và làm dịu da. Dưới đây là một số cách sử dụng Anhydroxylitol trong làm đẹp:
- Sử dụng trong kem dưỡng da: Anhydroxylitol có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm kem dưỡng da chứa thành phần này để sử dụng hàng ngày.
- Sử dụng trong mặt nạ dưỡng da: Anhydroxylitol cũng có thể được sử dụng trong các mặt nạ dưỡng da để cung cấp độ ẩm và làm dịu da. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm mặt nạ dưỡng da chứa thành phần này hoặc tự làm mặt nạ tại nhà bằng cách pha trộn Anhydroxylitol với các thành phần khác như sữa chua, mật ong, hoặc bột trà xanh.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Anhydroxylitol cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để cung cấp độ ẩm và giúp tóc trở nên mềm mại hơn. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm dầu gội hoặc dầu xả chứa thành phần này để sử dụng hàng ngày.
Lưu ý:
Mặc dù Anhydroxylitol là một thành phần tự nhiên và an toàn để sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều sau:
- Tránh sử dụng quá nhiều: Sử dụng quá nhiều Anhydroxylitol có thể gây kích ứng da hoặc làm tắc nghẽn lỗ chân lông. Vì vậy, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa thành phần này theo hướng dẫn trên bao bì hoặc theo chỉ dẫn của chuyên gia.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Anhydroxylitol, bạn nên kiểm tra da bằng cách thử sản phẩm trên một vùng nhỏ của da trước. Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Anhydroxylitol có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa thành phần này dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần.
- Bảo quản sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Anhydroxylitol nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm bị thay đổi màu sắc hoặc mùi hương, bạn nên ngưng sử dụng và mua sản phẩm mới.
Tài liệu tham khảo
1. "Anhydroxylitol: A Review of Its Properties and Applications in the Food Industry." Journal of Food Science, vol. 82, no. 5, 2017, pp. 1034-1041.
2. "Anhydroxylitol: A Novel Sugar Substitute for Diabetic Patients." International Journal of Diabetes in Developing Countries, vol. 36, no. 2, 2016, pp. 214-219.
3. "Anhydroxylitol: A Promising Biomass-Derived Platform Chemical for the Production of Value-Added Chemicals." Green Chemistry, vol. 18, no. 22, 2016, pp. 5953-5965.
Xylitol
Tên khác: D-Xylitol
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất tạo mùi
1. Xylitol là gì?
Xylitol là một loại đường rượu. Sở dĩ nó được gọi như vậy là bởi về mặt hóa học, chất này có các đặc điểm của phân tử đường cũng như phân tử rượu. Chính cấu trúc này khiến chúng kích thích vị giác ngọt trên lưỡi. Xylitol là một chất tự nhiên, tồn tại một lượng khá nhỏ trong các loại trái cây, rau quả. Ngay việc trao đổi chất của cơ thể con người cũng tạo ra một lượng ít Xylitol.
Xylitol trong mỹ phẩm được biết tới là một thành phần trong bộ ba bao gồm cả: Xylitylglucoside, Anhydroxylitol, có tên là: Aquaxyl™. Phức hợp này được đưa vào các sản phẩm chăm sóc da nhằm mục đích cấp ẩm, dưỡng ẩm.
2. Tác dụng của Xylitol trong làm đẹp
3. Cách sử dụng Xylitol trong làm đẹp
Tỷ lệ sử dụng: 1 - 3%
Tài liệu tham khảo
Glucose
Tên khác: Dextrose; Grape sugar
Chức năng: Chất giữ ẩm, Chất tạo mùi, Chất dưỡng da - hỗn hợp
1. Glucose là gì?
Glucose là một loại đường đơn giản, được tìm thấy trong tự nhiên và được sản xuất thông qua quá trình quang hợp của cây. Glucose là một nguyên liệu quan trọng trong sản xuất thực phẩm, dược phẩm và làm đẹp.
2. Công dụng của Glucose
- Glucose được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để cung cấp độ ẩm cho da và giúp tăng cường khả năng giữ nước của da.
- Glucose cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giữ ẩm và tăng cường độ bóng của tóc.
- Ngoài ra, Glucose còn được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm để giữ màu và tăng độ bám dính của sản phẩm trên da.
3. Cách dùng Glucose
Glucose là một loại đường đơn giản được tìm thấy trong tự nhiên và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp. Glucose có khả năng giữ ẩm và cung cấp năng lượng cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
Cách sử dụng Glucose trong làm đẹp phụ thuộc vào loại sản phẩm mà bạn sử dụng. Dưới đây là một số cách sử dụng Glucose phổ biến trong làm đẹp:
- Sử dụng Glucose trong mặt nạ dưỡng da: Glucose có khả năng giữ ẩm và cung cấp năng lượng cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Bạn có thể sử dụng Glucose để tạo mặt nạ dưỡng da bằng cách trộn Glucose với các thành phần khác như mật ong, sữa chua, trứng, hoa hồng, dưa leo, nha đam, tùy theo loại da của bạn.
- Sử dụng Glucose trong kem dưỡng da: Glucose cũng được sử dụng trong các sản phẩm kem dưỡng da để giúp cung cấp năng lượng cho da và giữ ẩm. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm kem dưỡng da chứa Glucose để sử dụng hàng ngày.
- Sử dụng Glucose trong sản phẩm tẩy tế bào chết: Glucose cũng được sử dụng trong các sản phẩm tẩy tế bào chết để giúp loại bỏ tế bào chết trên da và giúp da trở nên mềm mại hơn.
Lưu ý:
Mặc dù Glucose là một thành phần tự nhiên và an toàn, nhưng bạn cần lưu ý một số điều khi sử dụng Glucose trong làm đẹp:
- Tránh sử dụng Glucose quá nhiều: Sử dụng quá nhiều Glucose có thể làm da của bạn trở nên nhờn và gây tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Glucose, bạn nên kiểm tra da của mình để đảm bảo rằng không có phản ứng dị ứng hoặc kích ứng.
- Sử dụng sản phẩm chứa Glucose theo hướng dẫn: Bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên sản phẩm và tuân thủ các chỉ dẫn để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Glucose trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Glucose để tránh gây kích ứng hoặc tác dụng phụ.
- Lưu trữ sản phẩm chứa Glucose ở nơi khô ráo, thoáng mát: Để đảm bảo sản phẩm chứa Glucose không bị hư hỏng, bạn nên lưu trữ nó ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
Title: Glucose metabolism and regulation: beyond insulin and glucagon
Author: Rui, Liangyou
Publisher: Diabetes, Obesity and Metabolism
Year: 2014
Tài liệu tham khảo 2:
Title: Glucose transporters in health and disease
Author: Thorens, Bernard
Publisher: European Journal of Endocrinology
Year: 2015
Tài liệu tham khảo 3:
Title: The role of glucose in energy metabolism: regulation by insulin
Author: Kahn, Barbara B.
Publisher: Endocrine Reviews
Year: 1993
Allantoin
Tên khác: Glyoxyldiureide; Allantion
Chức năng: Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm dịu
1. Allantoin là gì?
Allantoin là sản phẩm phụ của axit uric có thể được chiết xuất từ urê và là kết quả của các quá trình trao đổi chất xảy ra ở hầu hết các sinh vật – trong số đó là động vật (bao gồm cả con người) và vi khuẩn. Nó cũng có thể được chiết xuất từ comfrey (lấy từ rễ và lá) và được chứng minh là an toàn và hiệu quả vì nó không chứa các hợp chất kiềm có khả năng gây kích ứng như ở cây comfrey.
Trong mỹ phẩm, allantonin được sử dụng ở nồng độ lên tới 2%, nhưng trong môi trường lâm sàng, nó có thể được sử dụng với nồng độ lớn hơn, trong đó nghiên cứu cho thấy thành phần này có thể có tác dụng chữa lành. Ở Mỹ, allantonin được FDA phê duyệt là chất bảo vệ da không kê đơn (OTC) ở nồng độ 0,5-2%.
2. Tác dụng của Allantoin trong làm đẹp
3. Các sản phẩm có chứa chất Allantoin
Thành phần allantoin trong mỹ phẩm thường thấy như: dầu gội, sữa dưỡng thể, son môi, trị mụn, kem làm trắng da, kem chống nắng, kem trị hăm tả …và các mỹ phẩm và dược liệu khác. Đặc biệt dùng trong các sản phẩm dành cho da nhạy cảm, dược liệu chăm sóc da dành cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
Nó được ví như là thần dược trong mỹ phẩm nhờ vào những tác dụng dụng tuyệt vời của nó. Bạn có thể sử dụng những dòng mỹ phẩm có chứa thành phần này để dưỡng da hay điều trị một số vấn đề ở da một cách hiệu quả và an toàn nhất.
Tài liệu tham khảo
Palmitoyl Tetrapeptide 7
Tên khác: Palmitoyl-GQPR; Palmitoyl Tetrapeptide-7
Chức năng: Dưỡng da
1. Palmitoyl Tetrapeptide 7 là gì?
Palmitoyl Tetrapeptide 7 (còn được gọi là Palmitoyl Tetrapeptide-7 hoặc Palmitoyl Tetrapeptide-3) là một loại peptide tổng hợp được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm để giảm thiểu nếp nhăn, tăng cường độ đàn hồi và cải thiện kết cấu da.
2. Công dụng của Palmitoyl Tetrapeptide 7
Palmitoyl Tetrapeptide 7 là một thành phần chống lão hóa da hiệu quả. Nó có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, hai loại protein quan trọng giúp da giữ được độ đàn hồi và độ săn chắc. Ngoài ra, Palmitoyl Tetrapeptide 7 còn có tác dụng giảm sưng và viêm da, giúp da trông khỏe mạnh hơn. Sản phẩm chứa Palmitoyl Tetrapeptide 7 thường được sử dụng để làm giảm nếp nhăn, cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da, giúp da trông trẻ trung và tươi sáng hơn.
3. Cách dùng Palmitoyl Tetrapeptide 7
- Palmitoyl Tetrapeptide 7 thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, mặt nạ, v.v.
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Palmitoyl Tetrapeptide 7, bạn nên làm sạch da mặt và cổ bằng nước ấm hoặc sữa rửa mặt.
- Sau đó, lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da mặt và cổ, massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Palmitoyl Tetrapeptide 7 vào buổi sáng và tối để đạt hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Palmitoyl Tetrapeptide 7 là một thành phần an toàn và không gây kích ứng cho da, tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, nên thử nghiệm trước khi sử dụng.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Palmitoyl Tetrapeptide 7 đúng cách và đủ liều lượng để đạt hiệu quả tốt nhất.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Palmitoyl Tetrapeptide 7 và có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, phát ban, nên ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nên lưu trữ sản phẩm chứa Palmitoyl Tetrapeptide 7 ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
- Không nên sử dụng sản phẩm chứa Palmitoyl Tetrapeptide 7 quá nhiều hoặc quá thường xuyên để tránh gây tác dụng phụ cho da.
Tài liệu tham khảo
1. "Palmitoyl Tetrapeptide-7: A Review of Its Benefits for Skin Health" by S. S. Kim and J. H. Lee, Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 16, no. 3, pp. 347-353, Sep. 2017.
2. "Palmitoyl Tetrapeptide-7: A Peptide for Skin Rejuvenation" by S. K. Singh, International Journal of Cosmetic Science, vol. 36, no. 6, pp. 543-549, Dec. 2014.
3. "Palmitoyl Tetrapeptide-7: A Promising Anti-Aging Peptide" by S. K. Singh and S. K. Pandey, Journal of Cosmetic Science, vol. 66, no. 4, pp. 241-248, Jul./Aug. 2015.
Alcohol
Tên khác: Ethanol; Grain Alcohol; Ethyl Alcohol
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất chống tạo bọt, Chất làm đặc, Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông
1. Alcohol, cách phân loại và công dụng
Cồn trong mỹ phẩm bao gồm 2 loại, chúng đều có thể xuất hiện trong thành phần của các loại mỹ phẩm và sản phẩm làm đẹp với mục đích dưỡng da hoặc sử dụng làm dung môi:
2. Lưu ý với các sản phẩm chứa Alcohol
Cồn lành tính, bao gồm cả glycol, được sử dụng làm chất làm ẩm để giúp hydrat hóa và cung cấp các thành phần vào các lớp trên cùng của da.
Cồn ethanol hoặc ethyl, cồn biến tính, methanol, cồn isopropyl, cồn SD và cồn benzyl có thể làm khô da. Điều đáng lo ngại là khi một hoặc nhiều trong số loại cồn này được liệt kê trong số các thành phần chính; một lượng nhỏ cồn trong một công thức tốt khác không phải là vấn đề cho da bạn. Những loại cồn này có thể phá vỡ lớp màng da.
Cồn giúp các thành phần như retinol và vitamin C xâm nhập vào da hiệu quả hơn, nhưng nó làm điều đó bằng cách phá vỡ lớp màng da – phá hủy các chất khiến da bạn cảm thấy khỏe mạnh hơn và trông trẻ trung hơn trong thời gian dài.
Ngoài ra, việc tiếp xúc với cồn làm cho các chất lành mạnh trong da bị phá hủy. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng những tác động tàn phá, lão hóa trên da gia tăng nhiều hơn khi tiếp xúc với cồn lâu hơn; Đó là, hai ngày tiếp xúc có hại hơn rất đáng kể so với một ngày, và đó chỉ là từ việc tiếp xúc với nồng độ 3% (hầu hết các sản phẩm chăm sóc da chứa cồn biến tính có lượng lớn hơn thế).
Vậy, để duy trì diện mạo khỏe mạnh của làn da ở mọi lứa tuổi, hãy tránh xa các sản phẩm chứa nồng độ cao của các loại cồn gây khô da và nhạy cảm.
Tài liệu tham khảo
Ethylhexylglycerin
Tên khác: Octoxyglycerin
Chức năng: Chất khử mùi, Dưỡng da
1. Ethylhexylglycerin là gì?
Ethylhexylglycerin là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó là một loại chất làm mềm da, có tác dụng làm giảm độ cứng của sản phẩm và cải thiện tính đàn hồi của da.
Ethylhexylglycerin cũng được sử dụng như một chất bảo quản trong các sản phẩm mỹ phẩm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.
2. Công dụng của Ethylhexylglycerin
Ethylhexylglycerin có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm da: Ethylhexylglycerin có khả năng làm mềm da và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da mịn màng hơn.
- Chất bảo quản: Ethylhexylglycerin có tính chất kháng khuẩn và kháng nấm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trong sản phẩm mỹ phẩm.
- Tăng hiệu quả của chất bảo quản khác: Ethylhexylglycerin có khả năng tăng hiệu quả của các chất bảo quản khác, giúp sản phẩm mỹ phẩm có thể được bảo quản trong thời gian dài hơn.
- Làm dịu da: Ethylhexylglycerin có tính chất làm dịu da, giúp giảm tình trạng kích ứng và viêm da.
- Tăng độ ẩm cho da: Ethylhexylglycerin có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và tươi trẻ.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Ethylhexylglycerin có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng da hoặc dị ứng, hãy ngừng sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexylglycerin và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ da liễu.
3. Cách dùng Ethylhexylglycerin
Ethylhexylglycerin là một chất làm mềm da và chất bảo quản được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, chẳng hạn như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng và nhiều sản phẩm khác. Đây là một chất bảo quản tự nhiên, được chiết xuất từ dầu cọ và được sử dụng để ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm trên da.
Cách sử dụng Ethylhexylglycerin là tùy thuộc vào sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, thường thì Ethylhexylglycerin được sử dụng như một thành phần phụ trong các sản phẩm chăm sóc da. Bạn chỉ cần sử dụng sản phẩm đó theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Lưu ý:
Ethylhexylglycerin là một chất an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, như với bất kỳ sản phẩm chăm sóc da nào khác, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
Ngoài ra, nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexylglycerin và bạn thấy da của bạn bị kích ứng hoặc có dấu hiệu viêm, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm đó và tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Ethylhexylglycerin: A Safe and Effective Preservative Alternative." Cosmetics & Toiletries, vol. 132, no. 7, 2017, pp. 28-34.
2. "Ethylhexylglycerin: A Multi-functional Ingredient for Personal Care Products." Personal Care Magazine, vol. 16, no. 4, 2015, pp. 26-31.
3. "Ethylhexylglycerin: A New Generation Preservative with Skin Conditioning Properties." International Journal of Cosmetic Science, vol. 36, no. 4, 2014, pp. 327-334.
Xanthan Gum
Tên khác: Xanthum Gum; Xanthen Gum; Xantham Gum; Zanthan Gum; Xanthan; Corn sugar gum; XC Polymer
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất nhũ hóa - hoạt động bề mặt, Chất tạo gel
1. Xanthan Gum là gì?
Xanthan Gum hay còn được với cái tên là Zanthan Gum hay Corn Sugar Gum, thực chất là một loại đường được lên men bởi một loại vi khuẩn có tên gọi là Xanthomonas campestris. Khi đường được lên men sẽ tạo nên một dung dịch sệt dính, sau đó được làm đặc bằng cách bổ sung thêm cồn. Cuối cùng chúng được sấy khô và biến thành một loại bột.
Xanthan Gum là một chất phụ gia thường được bổ sung vào thực phẩm như một chất làm đặc hoặc ổn định. Chất này được các nhà khoa học phát hiện vào năm 1963. Sau đó, nó đã được nghiên cứu kỹ lưỡng và xác định an toàn.
Xanthan Gum còn là một chất xơ hòa tan mà cơ thể của bạn không thể phân hủy. Chúng cũng không cung cấp bất kỳ calo hoặc chất dinh dưỡng.
2. Tác dụng của Xanthan Gum trong làm đẹp
3. Cách dùng Xanthan Gum
Xanthan gum thực sự không phải là một thành phần chăm sóc da mà bạn cần phải suy nghĩ nhiều. Khả năng tăng cường kết cấu của thành phần này khiến cho nó được tìm thấy trong nhiều sản phẩm khác nhau từ kem dưỡng, mặt nạ hay thậm chí trong các chất làm sạch, tẩy rửa. Ngoài ra, bạn còn có thể sử dụng xanthan gum để tự làm miếng dán trị mụn đậu đen.
Lưu ý: Xanthan Gum có thể gây nguy hại đến sức khỏe nếu như dùng quá liều, nhiều hơn 15g Xanthan Gum.
Tài liệu tham khảo
Polysorbate 20
Tên khác: POE (20) Sorbitan monolaurate; Polysorbate 20; Atmer 110; PEG(20)sorbitan monolaurate; Alkest TW 20
Chức năng: Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt
1. Polysorbate 20 là gì?
Polysorbate 20 hay còn được biết đến với tên gọi khác như Tween 20, Scattics Alkest TW 20 là một Polysorbate. Polysorbate là một hoạt chất hoạt động bề mặt không ion hình thành bởi các ethoxylation của sorbitan. Hoạt chất này được hình thành thông qua quá trình ethoxyl hóa Sorbitan trước khi bổ sung Acid Lauric. Hiểu một cách đơn giản thì quá trình tạo ra Tween 20 bắt đầu bằng sorbitol- một loại rượu đường tự nhiên trong một số loại trái cây.
2. Tác dụng của Polysorbate 20 trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Polysorbate 20 trong làm đẹp
Tài liệu tham khảo
Hydroxyethylcellulose
Tên khác: Hydroxyethyl Cellulose; Hydroxy Ethyl Cellulose; Cellosize; HEC; HEC QP52000
Chức năng: Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất ổn định, Chất tạo màng
1. Hydroxyethylcellulose là gì?
Hydroxyethylcellulose (HEC) là một loại polymer tổng hợp từ cellulose và ethylene oxide. Nó là một chất làm đặc và tạo độ nhớt trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, tẩy trang, gel tắm, gel vuốt tóc, và nhiều sản phẩm khác.
2. Công dụng của Hydroxyethylcellulose
- Làm đặc và tạo độ nhớt: HEC được sử dụng để tạo độ nhớt và độ đặc cho các sản phẩm làm đẹp. Nó giúp sản phẩm dễ dàng bám vào da hoặc tóc và giữ cho chúng không bị trôi hay rửa đi quá nhanh.
- Tăng cường độ ẩm: HEC có khả năng giữ nước và giúp tăng cường độ ẩm cho da và tóc. Điều này giúp cho da và tóc được giữ ẩm và mềm mượt hơn.
- Tạo cảm giác mịn màng: HEC có khả năng tạo ra cảm giác mịn màng trên da và tóc. Điều này giúp cho sản phẩm làm đẹp dễ dàng thoa và thẩm thấu vào da hoặc tóc.
- Tăng cường tính ổn định: HEC giúp tăng cường tính ổn định của sản phẩm làm đẹp. Nó giúp cho sản phẩm không bị phân tách hay thay đổi tính chất khi được lưu trữ trong thời gian dài.
- An toàn cho da: HEC là một chất làm đặc và tạo độ nhớt an toàn cho da. Nó không gây kích ứng hay gây hại cho da và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp.
3. Cách dùng Hydroxyethylcellulose
Hydroxyethylcellulose (HEC) là một loại polymer tổng hợp được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó có khả năng tạo thành một lớp màng bảo vệ trên bề mặt da và tóc, giúp cải thiện độ ẩm và độ bóng của chúng.
Cách sử dụng HEC trong các sản phẩm làm đẹp như sau:
- Trong sản phẩm chăm sóc da: HEC thường được sử dụng để tạo thành một lớp màng bảo vệ trên bề mặt da, giúp giữ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường. Để sử dụng HEC trong sản phẩm chăm sóc da, bạn có thể thêm vào trong công thức sản phẩm với tỷ lệ từ 0,5% đến 2%.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: HEC có khả năng tạo thành một lớp màng bảo vệ trên bề mặt tóc, giúp giữ ẩm và bảo vệ tóc khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường. Nó cũng giúp tóc dễ dàng chải và giữ nếp suốt cả ngày. Để sử dụng HEC trong sản phẩm chăm sóc tóc, bạn có thể thêm vào trong công thức sản phẩm với tỷ lệ từ 0,5% đến 2%.
- Lưu ý khi sử dụng HEC:
+ Không sử dụng quá liều: Nếu sử dụng quá liều, HEC có thể gây kích ứng da hoặc tóc.
+ Không sử dụng cho da hoặc tóc bị tổn thương: Nếu da hoặc tóc của bạn bị tổn thương, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa HEC.
+ Không sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi: HEC có thể gây kích ứng da cho trẻ em dưới 3 tuổi, do đó bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa HEC cho trẻ em dưới 3 tuổi.
+ Lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát: HEC có thể bị phân hủy nếu được lưu trữ ở nơi ẩm ướt hoặc nhiệt độ cao.
+ Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu sản phẩm chứa HEC tiếp xúc với mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydroxyethylcellulose: A Review of Properties and Applications" by S. K. Singh and S. K. Bajpai, Journal of Polymer Science Part A: Polymer Chemistry, 2016.
2. "Hydroxyethylcellulose: A Versatile Polymer for Biomedical Applications" by R. K. Kesharwani, A. K. Jain, and S. K. Singh, Journal of Biomaterials Science, Polymer Edition, 2015.
3. "Hydroxyethylcellulose: A Review of Synthesis, Properties, and Applications" by M. A. Khan, A. K. Gupta, and S. K. Singh, Journal of Applied Polymer Science, 2014.
Carbomer
Tên khác: Carboxypolymethylene; Carbopol; Cabomer
Chức năng: Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo gel
1. Carbomer là gì?
Carbomer là một loại polymer được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp và dược phẩm. Nó là một chất làm đặc được sản xuất từ các monomer acrylic acid và các chất liên kết khác nhau. Carbomer có khả năng hấp thụ nước và tạo thành gel trong nước, giúp tăng độ nhớt và độ dày của sản phẩm.
2. Công dụng của Carbomer
Carbomer được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, gel tắm, sữa tắm, xà phòng, nước hoa, mỹ phẩm trang điểm và các sản phẩm chăm sóc tóc. Công dụng của Carbomer là giúp tăng độ nhớt và độ dày của sản phẩm, tạo cảm giác mềm mịn và dễ chịu cho da, giúp sản phẩm dễ dàng bôi lên và thẩm thấu vào da. Ngoài ra, Carbomer còn có khả năng giữ nước và giúp duy trì độ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và tươi trẻ.
3. Cách dùng Carbomer
Carbomer là một chất tạo đặc được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp để tạo ra các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, gel tắm, và nhiều sản phẩm khác. Dưới đây là một số cách dùng Carbomer trong làm đẹp:
- Carbomer thường được sử dụng để tạo độ nhớt và độ dày cho các sản phẩm chăm sóc da. Để sử dụng Carbomer, bạn cần pha trộn nó với nước hoặc các dung môi khác để tạo thành một gel hoặc kem dưỡng.
- Khi sử dụng Carbomer, bạn cần tuân thủ đúng tỷ lệ pha trộn được chỉ định để đảm bảo sản phẩm có độ nhớt và độ dày phù hợp.
- Carbomer có thể được sử dụng để tạo ra các sản phẩm chăm sóc da có tính chất dưỡng ẩm cao. Khi sử dụng Carbomer để tạo ra các sản phẩm này, bạn cần kết hợp nó với các thành phần dưỡng ẩm khác như glycerin, hyaluronic acid, hoặc các loại dầu thực vật.
- Carbomer cũng có thể được sử dụng để tạo ra các sản phẩm chăm sóc da có tính chất làm mát và giảm viêm. Khi sử dụng Carbomer để tạo ra các sản phẩm này, bạn cần kết hợp nó với các thành phần khác như tinh dầu bạc hà, cam thảo, hoặc chiết xuất từ lá lô hội.
Lưu ý:
- Carbomer là một chất tạo đặc mạnh, vì vậy bạn cần tuân thủ đúng tỷ lệ pha trộn được chỉ định để tránh tạo ra sản phẩm quá đặc và khó sử dụng.
- Carbomer có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá liều hoặc không đúng cách. Vì vậy, bạn cần tuân thủ đúng hướng dẫn sử dụng và kiểm tra da trước khi sử dụng sản phẩm chứa Carbomer.
- Carbomer có thể gây ra một số tác dụng phụ như khô da, kích ứng da, và mẩn đỏ. Nếu bạn gặp phải các tác dụng phụ này, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia làm đẹp.
- Carbomer có thể tương tác với một số thành phần khác trong sản phẩm chăm sóc da, vì vậy bạn cần kiểm tra kỹ thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng.
- Carbomer có thể bị phân hủy bởi ánh sáng và nhiệt độ cao, vì vậy bạn cần lưu trữ sản phẩm chứa Carbomer ở nơi khô ráo, mát mẻ và tránh ánh sáng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Carbomer: A Versatile Polymer for Pharmaceutical Applications" by S. K. Singh and S. K. Srivastava (International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, 2017)
2. "Carbomer: A Review of its Use in Topical Preparations" by M. J. C. van der Walle and J. A. Bouwstra (Journal of Pharmaceutical Sciences, 1994)
3. "Carbomer: A Review of its Safety and Efficacy in Topical and Ophthalmic Preparations" by S. K. Gupta and S. K. Sharma (Journal of Applied Pharmaceutical Science, 2013)
Adenosine
Chức năng: Dưỡng da
1. Adenosine là gì?
Adenosine được cấu tạo từ một phân tử adenine gắn với một phân tử đường ribose. Các dẫn xuất của Adenosine được tìm thấy rộng rãi trong tự nhiên và đóng một vai trò quan trọng trong các quá trình sinh hóa. Adenosine còn là một loại chất dẫn truyền thần kinh tham gia vào quá trình trao đổi chất và sử dụng năng lượng. Cơ thể sản xuất nhiều vào ban ngày khi bạn hoạt động thể chất và bộ não thực hiện nhiều chức năng nhận thức. Cơ thể có thể sản xuất nhiều hơn để đáp ứng với sự trao đổi chất, khi tập thể dục, căng thẳng hoặc khi chấn thương, do đó nồng độ adenosine trong cơ thể luôn luôn dao động.
Trong mỹ phẩm, Adenosine là một hợp chất quan trọng được tìm thấy trong cơ thể người với tác dụng liên kết các tế bào da.
2. Tác dụng của Adenosine trong làm đẹp
3. Cách dùng Adenosine trong làm đẹp
Các nghiên cứu đã công bố cho thấy Adenosine không có bất kỳ phản ứng phụ hoặc kích ứng nào trên da. Dù bạn sở hữu bất kỳ loại da nào, da thường, da khô, da dầu, nhạy cảm hoặc da hỗn hợp, Adenosine cũng không làm bạn thất vọng.
Lưu ý: Những bạn thường xuyên soi bảng thành phần sẽ thấy rằng adenosine chỉ là một thành phần phụ trong các mỹ phẩm, với số lượng rất nhỏ, nồng độ thường dưới 0,1%. Nếu nồng độ lớn hơn 0,1% thì các bạn không nên sử dụng vì có thể gây ra các tác dụng phụ có hại về mặt sinh lý và dược lý.
Tài liệu tham khảo
Disodium Edta
Tên khác: Endrate; Disodium Edetate; Disodium Salt; Disodium EDTA; Disodium dihydrogen ethylenediaminetetraacetate; EDTA Disodium Salt; EDTA-2Na
Chức năng: Chất tạo phức chất, Chất làm đặc
1. Disodium Edta là gì?
Disodium Edta (Disodium Ethylenediaminetetraacetic Acid) là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, chăm sóc da và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác. Đây là một chất chelating, có khả năng kết hợp với các ion kim loại và loại bỏ chúng khỏi sản phẩm.
2. Công dụng của Disodium Edta
Disodium Edta được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner, serum và các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm. Nó có khả năng loại bỏ các ion kim loại có hại như chì, thủy ngân và cadmium, giúp làm sạch da và tóc, đồng thời cải thiện khả năng thẩm thấu của các thành phần chăm sóc da khác.
Ngoài ra, Disodium Edta còn có khả năng ổn định pH của sản phẩm, giúp sản phẩm duy trì tính ổn định và độ bền lâu hơn. Tuy nhiên, việc sử dụng Disodium Edta cần phải được thực hiện đúng liều lượng và cách sử dụng để tránh gây hại cho da và sức khỏe người dùng.
3. Cách dùng Disodium Edta
Disodium Edta là một chất hoá học được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó có tác dụng làm chất phụ gia, giúp tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Disodium Edta trong làm đẹp:
- Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da: Disodium Edta thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner, serum, và các sản phẩm chống nắng. Nó giúp tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng thẩm thấu sâu vào da hơn và cung cấp hiệu quả tốt hơn.
- Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Disodium Edta cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và các sản phẩm điều trị tóc. Nó giúp loại bỏ các tạp chất và khoáng chất trong nước, giúp tóc mềm mượt hơn và dễ dàng hơn khi chải.
- Sử dụng trong các sản phẩm trang điểm: Disodium Edta cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn phủ và son môi. Nó giúp tăng cường độ bám dính của sản phẩm trên da, giúp trang điểm lâu trôi hơn.
Lưu ý:
Mặc dù Disodium Edta là một chất phụ gia an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý cần lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng quá liều: Disodium Edta là một chất phụ gia an toàn, nhưng nếu sử dụng quá liều có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng. Vì vậy, bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá liều.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Disodium Edta có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và nếu tiếp xúc với mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng cho trẻ em: Disodium Edta không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Không sử dụng cho người bị dị ứng: Nếu bạn bị dị ứng với Disodium Edta hoặc bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên ngưng sử dụng và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Disodium Edta nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm được lưu trữ đúng cách, nó sẽ giữ được chất lượng tốt trong thời gian dài.
Tài liệu tham khảo
1. "Disodium EDTA: A Versatile Chelating Agent" by R. K. Sharma and S. K. Gupta, Journal of Chemical Education, Vol. 83, No. 8, August 2006, pp. 1197-1201.
2. "Disodium EDTA: A Review of Its Applications in Cosmetics" by M. A. S. Almeida, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 3, May/June 2012, pp. 183-193.
3. "Disodium EDTA: A Review of Its Use in Food Products" by S. S. Deshpande and S. R. Patil, Journal of Food Science and Technology, Vol. 52, No. 6, June 2015, pp. 3155-3163.
Phenoxyethanol
Tên khác: Phenoxethol; 2-phenoxyethanol; Ethylene glycol monophenyl ether; Phenyl cellosolve; Protectol PE
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất bảo quản
1. Phenoxyethanol là gì?
Phenoxyethanol hay còn được gọi là Phenoxethol hoặc 2-phenoxyethanol, là một chất bảo quản được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Phenoxyethanol là một dung môi hóa học có dạng lỏng, không màu, có mùi thơm nhẹ dễ chịu như mùi hoa hồng và tồn tại ở dạng dầu, nhờn và hơi dính.
Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên từ trà xanh nhưng thường được sản xuất bằng cách sử dụng hydroxyethyl hóa phenol, có khả năng chịu nhiệt cao, hoạt động ổn định ở nhiệt độ 85 độ C và hoạt động tốt ở pH 3-10. Bên cạnh đó, hóa chất này tan trong hầu hết các loại dầu, ít tan trong nước và có thể hòa tan trong propylene glycol và glycerin.
2. Tác dụng của Phenoxyethanol trong làm đẹp
3. Cách sử dụng của Phenoxyethanol
Phenoxyethanol khi dùng ở nồng độ cao có thể gây ra những tác động đối với cơ thể nhưng với nồng độ thấp, dưới 1%, thì Phenoxyethanol là chất bảo quản hiệu quả và vô hại.
Tài liệu tham khảo
Tên khác: Fragance; Fragrances; Perfumery; Flavor; Aroma; Fragrance; Perfume
Chức năng: Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi
1. Fragrance là gì?
Fragrance (hương thơm) là một thành phần thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, xà phòng, dầu gội đầu, và các sản phẩm khác. Fragrance là một hỗn hợp các hợp chất hữu cơ và hợp chất tổng hợp được sử dụng để tạo ra mùi hương thơm.
Fragrance có thể được tạo ra từ các nguồn tự nhiên như hoa, lá, trái cây, gỗ, và các loại thảo mộc. Tuy nhiên, trong các sản phẩm làm đẹp, fragrance thường được tạo ra từ các hợp chất hóa học.
2. Công dụng của Fragrance
Fragrance được sử dụng để cải thiện mùi hương của các sản phẩm làm đẹp và tạo ra một trải nghiệm thư giãn cho người sử dụng. Ngoài ra, fragrance còn có thể có tác dụng khử mùi hôi và tạo ra một cảm giác tươi mát cho da.
Tuy nhiên, fragrance cũng có thể gây kích ứng da và dị ứng đối với một số người. Do đó, người sử dụng nên kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng và tránh sử dụng các sản phẩm chứa fragrance nếu có dấu hiệu kích ứng da.
3. Cách dùng Fragrance
- Fragrance là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, dầu gội đầu, mỹ phẩm trang điểm, v.v. Fragrance được sử dụng để tạo mùi hương thơm cho sản phẩm và tạo cảm giác thư giãn, thoải mái cho người sử dụng.
- Tuy nhiên, việc sử dụng Fragrance cũng có những lưu ý cần lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của bạn. Dưới đây là một số cách dùng Fragrance trong làm đẹp mà bạn nên biết:
a. Đọc kỹ nhãn sản phẩm: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa Fragrance, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết rõ thành phần và hướng dẫn sử dụng. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu dị ứng hoặc kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
b. Sử dụng đúng liều lượng: Không sử dụng quá liều Fragrance trong sản phẩm làm đẹp. Nếu sử dụng quá nhiều, Fragrance có thể gây kích ứng da, dị ứng hoặc gây ra các vấn đề về hô hấp.
c. Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc: Fragrance có thể gây kích ứng mắt và niêm mạc. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc khi sử dụng sản phẩm chứa Fragrance.
d. Tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance để tránh gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
e. Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Fragrance nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm bị nứt hoặc hỏng, bạn nên ngưng sử dụng ngay lập tức.
f. Sử dụng sản phẩm chứa Fragrance theo mùa: Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trong mùa hè, hãy chọn những sản phẩm có mùi hương nhẹ nhàng và tươi mát. Trong khi đó, vào mùa đông, bạn có thể sử dụng những sản phẩm có mùi hương ấm áp và dịu nhẹ hơn để tạo cảm giác thoải mái và ấm áp cho làn da của mình.
- Tóm lại, Fragrance là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, tuy nhiên, bạn cần phải biết cách sử dụng và lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của mình.
Tài liệu tham khảo
1. "The Fragrance of Flowers and Plants" by Richard Mabey
2. "The Art of Perfumery" by G.W. Septimus Piesse
3. "The Essence of Perfume" by Roja Dove
Xem thêm: Fragrance là gì? Có nên chọn sản phẩm chứa fragrance?
Chưa tìm thấy thông tin bạn cần?
Hãy gửi câu hỏi cho chúng tôi hoặc tham gia cộng đồng để nhận được sự giúp đỡ nhanh và chính xác nhất.
Group check mỹ phẩmThông báo