Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
Josie Maran Cosmetics
(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về thành phần là cách để kiểm tra xem những nội dung bạn đang tra cứu có chứa những thành phần không mong muốn theo nhận định của những người đam mê chăm sóc da hay không. Tuy nhiên, nếu chúng có chứa những thành phần được đưa ra trong nhãn không đồng nghĩa với việc đó là một sản phẩm tồi. Việc lựa chọn sản phẩm còn phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, sự nhạy cảm, tình trạng da và nhiều thứ khác nữa. Vậy nên, hãy nhấp vào các nhãn trên để đọc thêm thông tin và đưa ra quyết định cá nhân về việc bạn có sử dụng sản phẩm có chứa những thành phần này hay không!
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Đã bao giờ bạn sử dụng một sản phẩm với lời hứa hẹn về một hiệu quả nào đó, nhưng lại không có tác dụng gì sau một thời gian sử dụng? Rất có thể nó không chứa bất kỳ thành phần nào chịu trách nhiệm cho hiệu quả đó. Lời hứa hẹn lúc này sẽ chẳng còn quan trọng nữa nếu sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào hữu ích cho hiệu quả được cam kết thì dĩ nhiên, tác dụng mà nó mang lại là rất thấp hoặc gần như là không có.
Chống lão hóa từ (4) thành phần:
Làm sáng da từ (2) thành phần:
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Một số thành phần trong sản phẩm hiệu quả với người này nhưng lại không hiệu quả, thậm chí gây kích ứng với người khác. Lý do là các loại da khác nhau có phản ứng khác nhau với từng thành phần sản phẩm. Tại đây, chúng tôi đã xác định các thành phần phù hợp hoặc mang lại kết quả không tốt cho những người có làn da khô, da dầu hoặc da nhạy cảm.
Da khô
Da dầu
Da nhạy cảm
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG) đề cập đến tỷ lệ phần trăm số lượng các chất mang đến những nguy cơ, rủi ro được đánh giá theo mức độ và phân loại bởi EWG. Trên thị trường có vô số thành phần mỹ phẩm, và EWG là một trong số ít tổ chức toàn cầu có số lượng chỉ định xếp hạng các chất không nhỏ. Đó là lý do chúng tôi chọn EWG làm thang đo về độ an toàn thành phần sản phẩm.
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
(Hiển thị 5 thành phần đầu tiên của 39 thành phần)
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1
|
|
Water/Aqua/Eau (Dung môi) |
|
1
|
A
|
Argania Spinosa (Argan) Kernel Oil (Dưỡng da, Chất làm mềm) |
Chất gây mụn nấm
|
1
2
|
A
|
Glycerin (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) |
Phù hợp với da khô
|
1
|
A
|
Niacinamide (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Làm mịn) |
Chống lão hóa
Làm sáng da
|
1
|
B
|
Polyglyceryl 10 Oleate (Dưỡng da, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) |
|
1
|
A
|
Caprylic/ Capric Triglyceride (Dung môi, Mặt nạ, Nước hoa, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
6
7
|
B
|
Kojic Acid (Chất chống oxy hóa) |
Phù hợp với da khô
Làm sáng da
|
1
|
|
Coconut Alkanes (Dung môi, Chất làm mềm) |
Không tốt cho da dầu
|
1
|
B
|
Candelilla/Jojoba/Rice Bran Polyglyceryl 3 Esters (Chất hoạt động bề mặt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa) |
|
2
|
|
Propanediol (Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc) |
|
1
|
|
Ananas Sativus (Pineapple) Fruit Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Pterocarpus Marsupium (Indian Kino Tree) Bark Extract** (Dưỡng tóc) |
|
1
|
|
Lactobacillus Ferment (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Tocopherol |
Phù hợp với da khô
Chống lão hóa
|
1
|
|
Octadecenedioic Acid (Nhũ hóa) |
|
1
2
|
A
|
Citric Acid (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo phức chất, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH) |
Chống lão hóa
Không tốt cho da nhạy cảm
|
1
4
|
B
|
Lactic Acid (Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Dưỡng da, Chất loại bỏ tế bào chết, Chất dưỡng da - giữ độ ẩm) |
Chống lão hóa
Không tốt cho da nhạy cảm
|
1
|
|
Phosphatidylglycerol (Dưỡng da, Nhũ hóa, Chất chống oxy hóa) |
|
1
|
A
|
Pentylene Glycol (Dung môi, Dưỡng da) |
|
1
|
A
|
Sorbitan Stearate (Chất tạo mùi, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) |
Chất gây mụn nấm
|
1
|
|
Sodium Stearoyl Lactylate (Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) |
|
1
|
A
|
Glyceryl Undecylenate (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) |
|
1
|
A
|
Cetearyl Alcohol (Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất làm đặc - chứa nước) |
|
1
|
A
|
Glyceryl Stearate (Chất làm mềm, Nhũ hóa) |
Chất gây mụn nấm
|
1
|
B
|
Cetyl Palmitate (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
Chất gây mụn nấm
|
1
|
B
|
Coco Caprylate/ Caprate (Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
1
|
|
Saccharide Isomerate (Chất giữ ẩm) |
|
1
|
A
|
Xanthan Gum (Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất nhũ hóa - hoạt động bề mặt, Chất tạo gel) |
|
1
|
A
|
Sorbitan Palmitate (Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) |
Chất gây mụn nấm
|
1
|
A
|
Glyceryl Caprylate (Dưỡng da, Chất làm mềm, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) |
|
1
|
A
|
Sorbitan Oleate (Chất tạo mùi, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) |
Không tốt cho da dầu
Chất gây mụn nấm
|
1
4
|
B
|
Sodium Hydroxide (Chất làm biến tính, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH) |
|
1
|
A
|
Sodium Citrate (Mặt nạ, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Tạo phức chất) |
|
1
|
A
|
Sodium Carbonate (Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Chất độn) |
|
1
|
|
Sodium Chloride (Mặt nạ, Chất làm đặc, Chất độn) |
|
1
|
|
Tetrasodium Glutamate Diacetate (Chất tạo phức chất) |
|
1
|
A
|
Cellulose Gum (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng) |
|
1
|
B
|
Phenethyl Alcohol (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất bảo quản) |
|
1
3
|
A
|
Sodium Benzoate (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất bảo quản, Chất chống ăn mòn) |
|
Water/Aqua/Eau
Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
Argania Spinosa (Argan) Kernel Oil
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Argania Spinosa (Argan) Kernel Oil là gì?
Argania Spinosa Kernel Oil là một loại dầu được chiết xuất từ hạt của cây Argan, một loại cây sống ở vùng sa mạc của Maroc. Dầu Argan được sử dụng trong làm đẹp vì nó chứa nhiều chất dinh dưỡng và các thành phần có lợi cho da và tóc.
2. Công dụng của Argania Spinosa (Argan) Kernel Oil
Dầu Argan có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Dầu Argan có khả năng dưỡng ẩm tốt, giúp giữ cho da và tóc luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống oxy hóa: Dầu Argan chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và lão hóa.
- Làm dịu: Dầu Argan có tính chất làm dịu, giúp giảm sự kích ứng và viêm trên da.
- Tăng cường độ đàn hồi: Dầu Argan có khả năng tăng cường độ đàn hồi của da và tóc, giúp chúng trông khỏe mạnh hơn.
- Tăng cường sức sống cho tóc: Dầu Argan có khả năng thấm sâu vào tóc, giúp tóc trở nên mềm mượt và bóng khỏe hơn.
Vì những công dụng tuyệt vời của nó, dầu Argan được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, serum, dầu gội, dầu xả và các sản phẩm chăm sóc tóc khác.
3. Cách dùng Argania Spinosa (Argan) Kernel Oil
- Dưỡng da mặt: Lấy một lượng nhỏ dầu Argan và thoa đều lên mặt và cổ sau khi đã làm sạch và dùng toner. Massage nhẹ nhàng trong vài phút để dầu thẩm thấu sâu vào da. Sử dụng hàng ngày để cung cấp độ ẩm cho da, giúp làm mềm và giảm thiểu nếp nhăn.
- Dưỡng tóc: Lấy một lượng dầu Argan và xoa đều lên tóc từ gốc đến ngọn. Massage nhẹ nhàng để dầu thẩm thấu đều vào tóc. Để dầu trên tóc trong khoảng 30 phút hoặc qua đêm, sau đó rửa sạch với shampoo và nước ấm. Sử dụng 1-2 lần mỗi tuần để giúp tóc mềm mượt, chống gãy rụng và chống tóc khô xơ.
- Dưỡng da toàn thân: Lấy một lượng dầu Argan và thoa đều lên da toàn thân sau khi tắm. Massage nhẹ nhàng để dầu thẩm thấu sâu vào da. Sử dụng hàng ngày để giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và trẻ trung hơn.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá nhiều dầu Argan, chỉ cần một lượng nhỏ để thoa đều lên da hoặc tóc.
- Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp sau khi sử dụng dầu Argan, vì nó có thể làm da bị kích ứng hoặc gây cháy nắng.
- Kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi mua, để tránh mua phải sản phẩm giả hoặc không đúng chất lượng.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử dầu Argan trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng để đảm bảo rằng nó không gây kích ứng.
- Lưu trữ dầu Argan ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để giữ cho dầu luôn tươi mới và không bị oxy hóa.
Tài liệu tham khảo
1. "Argan Oil: Composition, Health Benefits, and Uses" by Fatima-Zahra El Alaoui-Talibi, et al. in European Journal of Lipid Science and Technology, 2014.
2. "Argan Oil: A Review on Its Composition, Properties, and Uses" by A. Ouarghidi, et al. in Journal of Cosmetic Science, 2015.
3. "Argan Oil: A Review of Its Antioxidant and Anti-inflammatory Properties" by S. Boucetta and N. Charrouf in Phytotherapy Research, 2015.
Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính
1. Glycerin là gì?
2. Lợi ích của glycerin đối với da
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
Xem thêm: Glycerin là gì? Nó có thực sự hiệu quả và an toàn cho làn da
Tên khác: Nicotinic acid amide; Nicotinamide
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Làm mịn
Định nghĩa
Niacinamide, còn được gọi là vitamin B3 hoặc nicotinamide, là một dạng của vitamin B3, có khả năng giúp cải thiện sức khỏe da và giảm các vấn đề về làn da.
Công dụng trong làm đẹp
Cách dùng:
Tài liệu tham khảo
"Niacinamide: A B vitamin that improves aging facial skin appearance" - Bissett DL, et al. Dermatologic Surgery, 2005.
"Topical niacinamide improves the epidermal permeability barrier and microvascular function in vivo" - Gehring W. The British Journal of Dermatology, 2004.
"Niacinamide: A review" - Pagnoni A, et al. Journal of Cosmetic and Laser Therapy, 2004.
Xem thêm: Niacinamide - Một loại "hoạt chất vàng" trong làng mỹ phẩm
Polyglyceryl 10 Oleate
Chức năng: Dưỡng da, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa
1. Polyglyceryl 10 Oleate là gì?
Polyglyceryl 10 Oleate là một loại chất hoạt động bề mặt không ion, được sản xuất từ sự kết hợp giữa oleic acid và polyglycerin-10. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp như một chất làm mềm, chất tạo bọt và chất nhũ hóa.
2. Công dụng của Polyglyceryl 10 Oleate
Polyglyceryl 10 Oleate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Polyglyceryl 10 Oleate có khả năng thẩm thấu tốt vào da, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da. Nó cũng có khả năng giữ ẩm, giúp da không bị khô và bong tróc.
- Tạo bọt và làm sạch: Polyglyceryl 10 Oleate có tính chất tạo bọt, giúp làm sạch da và tóc. Nó cũng có khả năng làm sạch sâu, loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da.
- Chất nhũ hóa: Polyglyceryl 10 Oleate có khả năng nhũ hóa, giúp các thành phần khác trong sản phẩm dễ dàng hòa tan và phân tán đều trên da.
- Tăng độ bền của sản phẩm: Polyglyceryl 10 Oleate có khả năng tăng độ bền của sản phẩm, giúp sản phẩm không bị phân hủy và giảm hiệu quả sau khi sử dụng.
Tóm lại, Polyglyceryl 10 Oleate là một chất hoạt động bề mặt không ion có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm làm mềm và dưỡng ẩm cho da, tạo bọt và làm sạch, chất nhũ hóa và tăng độ bền của sản phẩm.
3. Cách dùng Polyglyceryl 10 Oleate
Polyglyceryl 10 Oleate là một loại chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện độ ẩm, tăng cường độ bền và giúp tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm.
Cách sử dụng Polyglyceryl 10 Oleate phụ thuộc vào loại sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, đa số các sản phẩm chứa Polyglyceryl 10 Oleate đều có hướng dẫn sử dụng trên bao bì hoặc nhãn sản phẩm.
Ví dụ, trong các sản phẩm chăm sóc da, Polyglyceryl 10 Oleate thường được sử dụng như một chất làm mềm và làm ẩm. Bạn có thể sử dụng sản phẩm này bằng cách thoa lên da và massage nhẹ nhàng cho đến khi sản phẩm thấm hoàn toàn vào da.
Trong các sản phẩm chăm sóc tóc, Polyglyceryl 10 Oleate thường được sử dụng để cải thiện độ bóng và giảm tình trạng tóc khô và rối. Bạn có thể sử dụng sản phẩm này bằng cách thoa lên tóc và massage nhẹ nhàng cho đến khi sản phẩm thấm hoàn toàn vào tóc.
Lưu ý:
Polyglyceryl 10 Oleate là một chất hoạt động bề mặt an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, như với bất kỳ sản phẩm chăm sóc da và tóc nào khác, bạn nên tuân thủ các lưu ý sau khi sử dụng Polyglyceryl 10 Oleate:
- Tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa sạch với nước.
- Không sử dụng sản phẩm trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng nào, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết thêm thông tin về cách sử dụng và lưu trữ sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Polyglyceryl-10 Oleate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by K. S. Lee, S. H. Kim, and H. J. Kim. Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 1, pp. 1-9, 2017.
2. "Polyglyceryl-10 Oleate: A Sustainable and Safe Emulsifier for Personal Care Products" by M. A. R. Meireles, A. M. S. Silva, and C. M. M. Duarte. Journal of Surfactants and Detergents, vol. 22, no. 1, pp. 1-10, 2019.
3. "Polyglyceryl-10 Oleate: A Novel Emulsifier for Formulating Natural Cosmetics" by S. S. Kim, H. J. Kim, and J. H. Kim. Journal of Applied Cosmetology, vol. 35, no. 1, pp. 1-8, 2017.