Phân tích nhanh về thành phần là cách để kiểm tra xem những nội dung bạn đang tra cứu có chứa những thành phần không mong muốn theo nhận định của những người đam mê chăm sóc da hay không. Tuy nhiên, nếu chúng có chứa những thành phần được đưa ra trong nhãn không đồng nghĩa với việc đó là một sản phẩm tồi. Việc lựa chọn sản phẩm còn phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, sự nhạy cảm, tình trạng da và nhiều thứ khác nữa. Vậy nên, hãy nhấp vào các nhãn trên để đọc thêm thông tin và đưa ra quyết định cá nhân về việc bạn có sử dụng sản phẩm có chứa những thành phần này hay không!
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Đã bao giờ bạn sử dụng một sản phẩm với lời hứa hẹn về một hiệu quả nào đó, nhưng lại không có tác dụng gì sau một thời gian sử dụng? Rất có thể nó không chứa bất kỳ thành phần nào chịu trách nhiệm cho hiệu quả đó. Lời hứa hẹn lúc này sẽ chẳng còn quan trọng nữa nếu sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào hữu ích cho hiệu quả được cam kết thì dĩ nhiên, tác dụng mà nó mang lại là rất thấp hoặc gần như là không có.
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Một số thành phần trong sản phẩm hiệu quả với người này nhưng lại không hiệu quả, thậm chí gây kích ứng với người khác. Lý do là các loại da khác nhau có phản ứng khác nhau với từng thành phần sản phẩm. Tại đây, chúng tôi đã xác định các thành phần phù hợp hoặc mang lại kết quả không tốt cho những người có làn da khô, da dầu hoặc da nhạy cảm.
Da khô
5
Propylene Glycol
Nguy cơ thấp
Sodium Hyaluronate
Nguy cơ thấp
Tocopherol
Nguy cơ thấp
Butylene Glycol
Nguy cơ thấp
Glycerin
Nguy cơ thấp
Da dầu
1
Sodium Laureth Sulfate
Rủi ro cao
1
Salicylic Acid
Nguy cơ thấp
Da nhạy cảm
2
Salicylic Acid
Rủi ro cao
Citric Acid
Rủi ro cao
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG) đề cập đến tỷ lệ phần trăm số lượng các chất mang đến những nguy cơ, rủi ro được đánh giá theo mức độ và phân loại bởi EWG. Trên thị trường có vô số thành phần mỹ phẩm, và EWG là một trong số ít tổ chức toàn cầu có số lượng chỉ định xếp hạng các chất không nhỏ. Đó là lý do chúng tôi chọn EWG làm thang đo về độ an toàn thành phần sản phẩm.
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
60%
36%
2%
0%
DANH SÁCH THÀNH PHẦN
(Hiển thị 5 thành phần đầu tiên của 45 thành phần)
EWG
CIR
Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm
Ghi chú
1
Water
(Dung môi)
1
3
Sodium Laureth Sulfate
(Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch, Tạo bọt)
Không tốt cho da dầu
Chứa Sulfate
1
5
B
Cocamidopropyl Betaine
(Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất chống tĩnh điện, Chất làm tăng độ sệt, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt)
1
2
A
Glycerin
(Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính)
Phù hợp với da khô
1
4
B
Cocamide Mea
(Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt)
2
B
Acrylates Copolymer
(Chất chống tĩnh điện, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng, Chất kết dính, Giữ nếp tóc, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt)
1
A
Sodium Citrate
(Mặt nạ, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Tạo phức chất)
1
Cocamide Mipa
(Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt)
1
A
1,2-Hexanediol
(Dung môi)
1
4
B
Sodium Hydroxide
(Chất làm biến tính, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH)
1
Argania Spinosa Shell Powder
(Chất làm sạch mảng bám)
1
Sodium Chloride
(Mặt nạ, Chất làm đặc, Chất độn)
1
2
A
Citric Acid
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo phức chất, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH)
Chống lão hóa
Không tốt cho da nhạy cảm
1
3
A
Sodium Benzoate
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất bảo quản, Chất chống ăn mòn)
1
A
Polyquaternium 10
(Chất chống tĩnh điện, Chất tạo màng, Giữ nếp tóc)
1
3
A
Peg 55 Propylene Glycol Oleate
(Chất hoạt động bề mặt, Chất làm đặc, Chất hoạt động bề mặt)
Chất gây mụn nấm
3
B
Propylene Glycol
(Dung môi, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất dưỡng da - hỗn hợp)
Phù hợp với da khô
1
3
B
Salicylic Acid
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Chất làm biến tính, Chất bảo quản, Dưỡng da, Chất loại bỏ tế bào chết, Chất trị gàu, Chất trị mụn trứng cá, Thuốc tiêu sừng, Loại bỏ vết chai/mô sẹo/mụn cóc)
Không tốt cho da nhạy cảm
Phù hợp với da dầu
Trị mụn
1
Charcoal Powder
(Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất làm mờ, Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm)
3
5
Benzyl Salicylate
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất hấp thụ UV)
Chất gây dị ứng
3
Hexyl Cinnamal
(Mặt nạ, Chất tạo mùi)
Chất gây dị ứng
4
6
A
Benzyl Alcohol
(Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất bảo quản, Thuốc giảm đau dùng ngoài da)
Chất gây dị ứng
4
5
Limonene
(Dung môi, Nước hoa, Chất khử mùi)
Chất gây dị ứng
1
A
Butylene Glycol
(Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt)
Phù hợp với da khô
Ci 77000/Aluminum Powder
3
4
Citronellol
(Mặt nạ, Chất tạo mùi)
Chất gây dị ứng
3
5
Geraniol
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Thuốc dưỡng)
Chất gây dị ứng
1
Polyglycerin 10
(Dưỡng da, Chất giữ ẩm)
1
Polyglyceryl 10 Myristate
(Dưỡng da, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa)
Chất gây mụn nấm
1
B
Polyglyceryl 10 Stearate
(Dưỡng da, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa)
Chất gây mụn nấm
1
Tocopherol
Phù hợp với da khô
Chống lão hóa
1
2
A
Bisabolol
Phục hồi da
Làm sáng da
1
A
2-Oleamido-1,3-Octadecanediol
(Dưỡng da, Chất làm mềm)
1
Safflower Glucoside
(Dưỡng tóc)
3
6
Hydroxycitronellal
(Mặt nạ, Chất tạo mùi)
Chất gây dị ứng
2
CI 77499
(Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm)
1
2
A
Silica
(Chất làm mờ, Chất làm đặc, Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất chống đông)
1
A
Sodium Dehydroacetate
(Chất bảo quản)
1
A
Sodium Hyaluronate
(Chất giữ ẩm, Dưỡng da)
Phù hợp với da khô
Phục hồi da
1
Hydrolyzed Pearl
(Dưỡng da)
1
Alteromonas Ferment Extract
(Dưỡng da)
2
A
Potassium Sorbate
(Chất tạo mùi, Chất bảo quản)
2
A
Sorbic Acid
(Chất tạo mùi, Chất bảo quản)
3
A
Bht
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất chống oxy hóa)
8
Fragrance
(Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi)
Phù hợp với da khô
Giải thích thành phần Kerastase Chronologiste Pré-cleanse Régénérant
Water
Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262
Chức năng: Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch, Tạo bọt
1. Sodium Laureth Sulfate là gì?
Sodium laureth sulfate là một loại ether sulfate hoạt tính mạnh được sản xuất từ một loại rượu béo mang tính chất tẩy rửa cao và giúp loại bỏ vết bẩn mang điện âm có trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân (xà phòng, dầu gội đầu, kem đánh răng,...) và mỹ phẩm.
2. Tác dụng của Sodium Laureth Sulfate trong mỹ phẩm
Một trong những chức năng độc đáo của nó là tạo bọt, với giá thành khá rẻ và đem lại hiệu quả cao trong việc làm sạch, loại bỏ các chất dư thừa trên da nên chúng được sử dụng khá phổ biến trong cuộc sống.
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Chuyên gia khuyến cáo cần tham khảo lượng Sodium Laureth Sulfate trong các sản phẩm và sử dụng hợp lý để cơ thể luôn an toàn và khỏe mạnh.
Tài liệu tham khảo
Burnette WN. "Western blotting": electrophoretic transfer of proteins from sodiumdodecylsulfate--polyacrylamide gels to unmodified nitrocellulose and radiographic detection with antibody and radioiodinated protein A. Anal Biochem. 1981 Apr;112(2):195-203.
Alwine JC, Kemp DJ, Stark GR. Method for detection of specific RNAs in agarose gels by transfer to diazobenzyloxymethyl-paper and hybridization with DNA probes. Proc Natl Acad Sci U S A. 1977 Dec;74(12):5350-4.
Peach M, Marsh N, Miskiewicz EI, MacPhee DJ. Solubilization of proteins: the importance of lysis buffer choice. Methods Mol Biol. 2015;1312:49-60.
Kruger NJ. The Bradford method for protein quantitation. Methods Mol Biol. 1994;32:9-15.
Laemmli UK. Cleavage of structural proteins during the assembly of the head of bacteriophage T4. Nature. 1970 Aug 15;227(5259):680-5.
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất chống tĩnh điện, Chất làm tăng độ sệt, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt
1. Cocamidopropyl Betaine là gì?
Cocamidopropyl Betaine là một loại surfactant (chất hoạt động bề mặt) được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc cá nhân như sữa tắm, dầu gội, kem đánh răng và các sản phẩm làm đẹp khác. Nó được sản xuất từ dầu cọ và được xem là một thành phần an toàn và hiệu quả trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
2. Công dụng của Cocamidopropyl Betaine
Cocamidopropyl Betaine có khả năng làm sạch và tạo bọt, giúp loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa và tạp chất trên da và tóc. Nó cũng có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc, giúp giữ cho chúng luôn mềm mại và mịn màng. Ngoài ra, Cocamidopropyl Betaine còn có khả năng làm giảm kích ứng và làm dịu da, giúp giảm tình trạng khô da, ngứa và viêm da. Nó cũng được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng để giúp tăng cường khả năng chống nước và giữ cho kem chống nắng không bị trôi. Tuy nhiên, Cocamidopropyl Betaine cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người, đặc biệt là những người có da nhạy cảm. Do đó, nếu bạn có dấu hiệu kích ứng hoặc dị ứng khi sử dụng sản phẩm chứa Cocamidopropyl Betaine, bạn nên ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
3. Cách dùng Cocamidopropyl Betaine
Cocamidopropyl Betaine là một chất hoạt động bề mặt được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như sữa tắm, dầu gội, kem đánh răng và các sản phẩm làm đẹp khác. Đây là một chất hoạt động bề mặt nhẹ nhàng, không gây kích ứng và có khả năng tạo bọt tốt. Cách sử dụng Cocamidopropyl Betaine trong các sản phẩm làm đẹp như sau: - Sử dụng Cocamidopropyl Betaine như một chất hoạt động bề mặt chính trong sản phẩm của bạn. Thường thì Cocamidopropyl Betaine được sử dụng với các chất hoạt động bề mặt khác để tăng cường khả năng tạo bọt và làm sạch. - Sử dụng Cocamidopropyl Betaine với nồng độ thích hợp. Nồng độ Cocamidopropyl Betaine trong sản phẩm của bạn phụ thuộc vào mục đích sử dụng của sản phẩm và tính chất của các thành phần khác trong sản phẩm. - Sử dụng Cocamidopropyl Betaine trong các sản phẩm làm đẹp như sữa tắm, dầu gội, kem đánh răng và các sản phẩm khác để tăng cường khả năng tạo bọt và làm sạch. Cocamidopropyl Betaine cũng có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc.
Lưu ý:
Mặc dù Cocamidopropyl Betaine là một chất hoạt động bề mặt nhẹ nhàng và an toàn, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều khi sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp: - Tránh tiếp xúc với mắt. Nếu Cocamidopropyl Betaine dính vào mắt, hãy rửa sạch với nước. - Tránh sử dụng Cocamidopropyl Betaine trên da bị tổn thương hoặc viêm da. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với Cocamidopropyl Betaine, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa chất này. - Lưu trữ Cocamidopropyl Betaine ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
Title: Cocamidopropyl Betaine: A Comprehensive Review of Chemistry, Manufacture, Uses, and Safety Author: David Steinberg, PhD Publisher: Journal of Surfactants and Detergents Year: 2016 Tài liệu tham khảo 2: Title: Cocamidopropyl Betaine: A Review of Its Uses in Personal Care Products Author: M. H. Anjaneyulu, PhD Publisher: International Journal of Cosmetic Science Year: 2010 Tài liệu tham khảo 3: Title: Cocamidopropyl Betaine: A Review of Its Properties and Uses in Personal Care Products Author: R. E. Imhof, PhD Publisher: Journal of the Society of Cosmetic Chemists Year: 1997
Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính
1. Glycerin là gì?
Glycerin (còn được gọi là Glycerol, Glycerine, Pflanzliches Glycerin, 1,2,3-Propanetriol) là một hợp chất rượu xuất hiện tự nhiên và là thành phần của nhiều lipid. Glycerin có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một sản phẩm phụ của sản xuất xà phòng thường sử dụng mỡ động vật.
2. Lợi ích của glycerin đối với da
Dưỡng ẩm hiệu quả
Bảo vệ da
Làm sạch da
Hỗ trợ trị mụn
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication
Chức năng: Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt
1. Cocamide Mea là gì?
Cocamide MEA là một loại chất hoạt động bề mặt được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc cá nhân và làm đẹp. Nó được sản xuất bằng cách kết hợp axit béo từ dầu dừa với monoethanolamine (MEA). Cocamide MEA thường được sử dụng như một chất tạo bọt và làm dịu trong các sản phẩm tắm, xà phòng và các sản phẩm chăm sóc tóc.
2. Công dụng của Cocamide Mea
Cocamide MEA có nhiều công dụng trong sản phẩm làm đẹp, bao gồm: - Tạo bọt: Cocamide MEA là một chất tạo bọt hiệu quả và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm tắm và xà phòng. - Làm dịu: Cocamide MEA có khả năng làm dịu da và tóc, giúp giảm kích ứng và khô ráp. - Tăng độ dày: Cocamide MEA có khả năng tăng độ dày của sản phẩm, giúp tạo cảm giác bồng bềnh và mềm mại cho tóc. - Làm mềm tóc: Cocamide MEA có khả năng làm mềm tóc và giúp giữ ẩm cho tóc, giúp tóc trở nên mềm mại và dễ chải. - Tăng độ bóng: Cocamide MEA có khả năng tăng độ bóng cho tóc, giúp tóc trở nên sáng bóng và khỏe mạnh hơn.
3. Cách dùng Cocamide Mea
Cocamide Mea là một chất làm dịu và tạo bọt được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân như dầu gội, sữa tắm, kem đánh răng và các sản phẩm làm đẹp khác. Dưới đây là một số cách sử dụng Cocamide Mea trong làm đẹp: - Dầu gội: Cocamide Mea thường được sử dụng để tạo bọt và làm dịu da đầu trong các sản phẩm dầu gội. Để sử dụng, bạn chỉ cần lấy một lượng nhỏ dầu gội và xoa đều lên tóc ướt, sau đó xả sạch bằng nước. - Sữa tắm: Cocamide Mea cũng được sử dụng trong các sản phẩm sữa tắm để tạo bọt và làm dịu da. Để sử dụng, bạn chỉ cần lấy một lượng nhỏ sữa tắm và xoa đều lên da, sau đó rửa sạch bằng nước. - Kem đánh răng: Cocamide Mea cũng được sử dụng trong các sản phẩm kem đánh răng để tạo bọt và làm dịu miệng. Để sử dụng, bạn chỉ cần lấy một lượng nhỏ kem đánh răng và đánh răng như bình thường, sau đó rửa sạch bằng nước.
Lưu ý:
Mặc dù Cocamide Mea là một chất an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng: - Tránh tiếp xúc với mắt: Cocamide Mea có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt, vì vậy bạn nên tránh để sản phẩm chứa Cocamide Mea tiếp xúc với mắt. - Không sử dụng quá mức: Sử dụng quá mức Cocamide Mea có thể gây kích ứng da, vì vậy bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Cocamide Mea theo hướng dẫn của nhà sản xuất. - Tránh sử dụng trên da bị tổn thương: Cocamide Mea có thể gây kích ứng trên da bị tổn thương, vì vậy bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Cocamide Mea trên da bị trầy xước hoặc viêm da. - Kiểm tra dị ứng: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị dị ứng, bạn nên kiểm tra sản phẩm chứa Cocamide Mea trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng.
Tài liệu tham khảo
1. "Cocamide MEA: A Review of its Properties and Applications in Personal Care Products" by S. K. Sahoo and S. K. Nayak. Journal of Surfactants and Detergents, 2017. 2. "Cocamide MEA: A Comprehensive Review of its Synthesis, Properties, and Applications" by M. A. Al-Sabagh and A. M. El-Sayed. Journal of Oleo Science, 2018. 3. "Cocamide MEA: An Overview of its Use in Cosmetics and Personal Care Products" by A. K. Gupta and S. K. Jain. International Journal of Cosmetic Science, 2019.
Acrylates Copolymer
Tên khác: Fixomer 40
Chức năng: Chất chống tĩnh điện, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng, Chất kết dính, Giữ nếp tóc, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt
1. Acrylates Copolymer là gì?
Acrylates Copolymer là một loại polymer được tạo ra từ sự kết hợp của các monomer acrylate khác nhau. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp như mỹ phẩm, chăm sóc tóc và da, và các sản phẩm chống nắng.
2. Công dụng của Acrylates Copolymer
Acrylates Copolymer có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Làm chất bền vững: Acrylates Copolymer được sử dụng để giữ cho các thành phần khác trong sản phẩm mỹ phẩm không bị phân tách hoặc đóng cặn lại. Nó giúp sản phẩm giữ được tính ổn định và độ nhớt. - Làm chất tạo màng: Acrylates Copolymer có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da hoặc tóc, giúp bảo vệ chúng khỏi các tác nhân bên ngoài như ánh nắng mặt trời, gió, bụi bẩn và ô nhiễm. - Làm chất tạo độ dày: Acrylates Copolymer được sử dụng để tăng độ dày của các sản phẩm mỹ phẩm như kem dưỡng da, kem chống nắng và sữa tắm. - Làm chất tạo màu: Acrylates Copolymer có khả năng giữ màu cho các sản phẩm mỹ phẩm, giúp chúng không bị phai màu hoặc thay đổi màu sắc. - Làm chất tạo khối: Acrylates Copolymer được sử dụng để tạo khối cho các sản phẩm chăm sóc tóc như gel và sáp. Tóm lại, Acrylates Copolymer là một thành phần quan trọng trong sản phẩm làm đẹp, giúp cải thiện tính ổn định, độ nhớt, bảo vệ da và tóc, tạo độ dày và màu sắc cho sản phẩm.
3. Cách dùng Acrylates Copolymer
Acrylates Copolymer là một loại polymer được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, sơn móng tay, và các sản phẩm khác. Đây là một chất làm đặc, giúp tạo độ nhớt và độ bền cho sản phẩm. Cách sử dụng Acrylates Copolymer phụ thuộc vào từng loại sản phẩm. Tuy nhiên, đối với các sản phẩm kem dưỡng da, kem chống nắng, và son môi, Acrylates Copolymer thường được sử dụng để tạo độ bền cho sản phẩm và giữ cho sản phẩm không bị trôi hoặc lem. Khi sử dụng sản phẩm chứa Acrylates Copolymer, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm và tuân thủ đúng hướng dẫn. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào trên da sau khi sử dụng sản phẩm, bạn nên ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Lưu ý:
Acrylates Copolymer là một chất an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, như với bất kỳ chất hóa học nào khác, bạn nên tuân thủ các lưu ý sau khi sử dụng sản phẩm chứa Acrylates Copolymer: - Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, bạn nên rửa sạch với nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết. - Tránh sử dụng sản phẩm trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm da. - Nếu bạn có da nhạy cảm, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Acrylates Copolymer và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào trên da, bạn nên ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ. - Bạn nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. - Bạn nên tuân thủ các hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm và không sử dụng quá liều sản phẩm. - Nếu sản phẩm được sử dụng cho trẻ em, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm và tuân thủ đúng hướng dẫn.
Tài liệu tham khảo
1. "Acrylates Copolymer: Synthesis, Properties, and Applications" by Xiaohong Wang, Jun Xu, and Xianming Kong. This book provides a comprehensive overview of the synthesis, properties, and applications of acrylates copolymers. 2. "Acrylates Copolymer: A Review of Synthesis, Properties, and Applications" by S. K. Singh and S. K. Srivastava. This review article discusses the synthesis, properties, and applications of acrylates copolymers in various fields such as coatings, adhesives, and biomedical applications. 3. "Acrylates Copolymer: A Versatile Polymer for Various Applications" by S. K. Singh, S. K. Srivastava, and R. K. Gupta. This article highlights the versatility of acrylates copolymers and their applications in various fields such as drug delivery, tissue engineering, and food packaging.
Sodium Citrate
Tên khác: Sodium Acid Citrate
Chức năng: Mặt nạ, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Tạo phức chất
1. Sodium Citrate là gì?
Sodium Citrate hay Natri Citrate, là muối natri của axit citric, một loại axit hữu cơ yếu được tìm thấy tự nhiên trong cả thực vật và động vật, đặc biệt là trong các loại trái cây có múi. Trong thực tế, axit citric là axit đặc trưng của các loại trái cây họ cam quýt. Mặc dù axit citric được chiết xuất từ trái cây họ cam quýt nhưng hơn 99% sản lượng axit citric thế giới được sản xuất bằng quá trình lên men vi sinh vật. Trong sản xuất công nghiệp, axit citric được sản xuất quy mô lớn thông qua quá trình lên men của các loại đường thô (ví dụ như mật rỉ) bởi các chủng Aspergillus niger. Các muối citrate được sản xuất bởi cùng một quá trình lên men nhưng chỉ đơn giản là kết tinh với sự có mặt của các dung dịch kiềm thích hợp.
2. Tác dụng của Sodium Citrate trong làm đẹp
Chất đệm
Chất bảo quản
Chất làm ổn định độ pH
Chất chống oxy hóa
3. Độ an toàn của Sodium Citrate
Năm 2014, Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) đã xem xét các tài liệu và dữ liệu khoa học về sự an toàn của axit citric, các este và muối của nó (bao gồm Sodium citrate). Dữ liệu cho thấy, ở nồng độ được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, axit citric cùng các este và muối của nó không gây kích ứng mắt cũng không gây kích ứng da hoặc phản ứng dị ứng da. Do đó, Hội đồng đã kết luận rằng các dữ liệu khoa học có sẵn cho thấy axit citric, các este và muối của nó an toàn trong các điều kiện sử dụng hiện tại trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Tài liệu tham khảo
Cosmeticsinfo.org, Tháng 11 2021, ePublication
Pubchem, Tháng 11 2021, ePublication
International Journal of Toxicology, Tháng 5 2014, trang 16S-46S
Cocamide Mipa
Chức năng: Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt
1. Cocamide Mipa là gì?
Cocamide Mipa là một loại chất làm dịu và tạo bọt được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm chăm sóc cá nhân và làm đẹp. Nó là một dẫn xuất của dầu cọ và được sản xuất bằng cách phản ứng hóa học giữa dầu cọ và monoethanolamine. Cocamide Mipa thường được sử dụng như một chất tạo bọt và làm dịu trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da, bao gồm cả dầu gội, sữa tắm và kem đánh răng. Nó cũng có thể được sử dụng như một chất tạo độ dày và tạo độ nhớt trong các sản phẩm chăm sóc tóc.
2. Công dụng của Cocamide Mipa
Cocamide Mipa có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Tạo bọt: Cocamide Mipa là một chất tạo bọt hiệu quả, giúp tạo ra bọt mịn và đầy đặn trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da. - Làm dịu: Cocamide Mipa có tính chất làm dịu, giúp giảm thiểu kích ứng và khó chịu trên da và tóc. - Tạo độ dày và nhớt: Cocamide Mipa có khả năng tạo độ dày và nhớt trong các sản phẩm chăm sóc tóc, giúp tóc trông dày hơn và dễ dàng tạo kiểu. - Làm mềm tóc: Cocamide Mipa có khả năng làm mềm tóc và giúp tóc dễ dàng chải và tạo kiểu. - Tăng độ bóng: Cocamide Mipa có khả năng tăng độ bóng cho tóc và da, giúp tóc và da trông khỏe mạnh và rạng rỡ hơn. Tuy nhiên, Cocamide Mipa cũng có thể gây kích ứng và dị ứng đối với một số người, do đó cần phải sử dụng cẩn thận và theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
3. Cách dùng Cocamide Mipa
Cocamide Mipa là một chất làm mềm và tạo bọt được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Dưới đây là một số cách sử dụng Cocamide Mipa trong làm đẹp: - Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Cocamide Mipa thường được sử dụng như một chất làm mềm và tạo bọt trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và kem ủ tóc. Nó giúp tăng cường khả năng làm sạch và làm mềm tóc, đồng thời giúp tăng cường độ bóng và giảm tình trạng tóc khô và rối. - Trong sản phẩm chăm sóc da: Cocamide Mipa cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như sữa tắm, sữa rửa mặt và kem dưỡng da. Nó giúp tạo bọt và làm mềm da, đồng thời giúp tăng cường khả năng làm sạch và loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da. - Lưu ý khi sử dụng Cocamide Mipa: Cocamide Mipa là một chất an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Tuy nhiên, cần lưu ý một số điểm sau khi sử dụng Cocamide Mipa: - Tránh tiếp xúc với mắt: Cocamide Mipa có thể gây kích ứng cho mắt, do đó cần tránh tiếp xúc với mắt khi sử dụng sản phẩm chứa Cocamide Mipa. - Sử dụng đúng liều lượng: Sử dụng quá nhiều Cocamide Mipa có thể gây kích ứng da, do đó cần sử dụng đúng liều lượng được hướng dẫn trên sản phẩm. - Không sử dụng cho trẻ em: Cocamide Mipa không nên được sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi. - Kiểm tra dị ứng: Nếu bạn có dấu hiệu dị ứng hoặc kích ứng da sau khi sử dụng sản phẩm chứa Cocamide Mipa, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Cocamide MIPA: A Review of Its Properties and Applications." Journal of Surfactants and Detergents, vol. 22, no. 4, 2019, pp. 697-707. 2. "Toxicological Evaluation of Cocamide MIPA." Food and Chemical Toxicology, vol. 111, 2018, pp. 438-446. 3. "Cocamide MIPA: A Mild Surfactant for Personal Care Products." Cosmetics and Toiletries, vol. 133, no. 5, 2018, pp. 32-38.
1,2-Hexanediol
Chức năng: Dung môi
1. 1,2-Hexanediol là gì?
1,2-Hexanediol là một loại dung môi thường được tìm thấy trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân dạng nước, đặc biệt là nước hoa. 1,2-Hexanediol có khả năng giúp ổn định mùi thơm, làm mềm da, đồng thời cũng giữ ẩm khá hiệu quả.
2. Tác dụng của 1,2-Hexanediol trong mỹ phẩm
Dưỡng ẩm, làm mềm da;
Tạo cảm giác dễ chịu cho texture;
Ổn định nước hoa và các sản phẩm dạng nước;
Phân tán sắc tố đồng đều cho các sản phẩm trang điểm;
Hỗ trợ kháng khuẩn, bảo quản mỹ phẩm.
3. Cách sử dụng 1,2-Hexanediol trong làm đẹp
1,2-Hexanediol được dùng ngoài da trong các sản phẩm chăm sóc da và chăm sóc cá nhân có chứa thành phần này.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Hiện nay, không có cảnh báo an toàn khi sử dụng 1,2-Hexanediol nhưng hoạt chất này có khả năng gây kích ứng mắt, ngứa, rát nên thường được khuyến cáo không nên dùng gần vùng mắt.
Bên cạnh đó, để đảm bảo 1,2-Hexanediol không gây ra kích ứng da, đặc biệt với những người có làn da nhạy cảm, bạn hãy thử trước sản phẩm trên vùng da nhỏ, chẳng hạn như cổ tay để kiểm tra trước khi sử dụng cho những vùng da lớn hơn.
Chức năng: Chất làm biến tính, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH
1. Sodium Hydroxide là gì?
Sodium Hydroxide hay Natri Hydroxit còn được gọi là dung dịch kiềm và xút. Đây là một hợp chất vô cơ có công thức là NaOH. Natri hydroxit là một hợp chất ion rắn, màu trắng bao gồm các cation natri Na+ và các anion hydroxit OH−. Thành phần này có giá trị pH là 13, có nghĩa là thành phần này có tính kiềm. Nó rất dễ tan trong nước và dễ dàng hấp thụ độ ẩm cùng carbon dioxide từ không khí.
2. Tác dụng của Sodium Hydroxide trong làm đẹp
Hình thành và giữ độ pH cho sản phẩm
4. Lưu ý khi sử dụng
Natri hydroxit đậm đặc là chất gây kích ứng mạnh và ăn mòn da, mắt, đường hô hấp và hệ tiêu hóa nếu ăn phải. Mức độ nghiêm trọng của các tác động gây ra bởi Natri hydroxit là độ pH, thời gian tiếp xúc với mô, các điều kiện cơ thể và loại da.
Thành phần này được phê duyệt để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân ở các nồng độ khác nhau: 5% trọng lượng trong sản phẩm dành cho móng, 2% trọng lượng trong các sản phẩm duỗi tóc thông thường, 4,5% trọng lượng trong các sản phẩm duỗi tóc chuyên nghiệp. Trong các sản phẩm tẩy lông thì độ pH có thể lên đến 12,7 và độ pH có thể lên đến 11 trong các mục đích sử dụng khác như là một sản phẩm điều chỉnh pH.
Tài liệu tham khảo
Vera D.R., Wisner E.R., Stadalnik R.C. Sentinel node imaging via a nonparticulate receptor-binding radiotracer. J Nucl Med. 1997;38(4):530–5.
Vera D.R., Wallace A.M., Hoh C.K., Mattrey R.F. A synthetic macromolecule for sentinel node detection: (99m)Tc-DTPA-mannosyl-dextran. J Nucl Med. 2001;42(6):951–9.
Wallace A.M., Hoh C.K., Darrah D.D., Schulteis G., Vera D.R. Sentinel lymph node mapping of breast cancer via intradermal administration of Lymphoseek. Nucl Med Biol. 2007;34(7):849–53.
Wallace A.M., Hoh C.K., Ellner S.J., Darrah D.D., Schulteis G., Vera D.R. Lymphoseek: a molecular imaging agent for melanoma sentinel lymph node mapping. Ann Surg Oncol. 2007;14(2):913–21.
Wallace A.M., Ellner S.J., Mendez J., Hoh C.K., Salem C.E., Bosch C.M., Orahood R.C., Vera D.R. Minimally invasive sentinel lymph node mapping of the pig colon with Lymphoseek. Surgery. 2006;139(2):217–23.
Argania Spinosa Shell Powder
Chức năng: Chất làm sạch mảng bám
1. Argania Spinosa Shell Powder là gì?
Argania Spinosa Shell Powder là một loại bột được sản xuất từ vỏ hạt của cây Argan (Argania spinosa) ở Maroc. Cây Argan là một loài cây đặc hữu của vùng sa mạc Sahara và được biết đến với khả năng chống lại sự khô hạn và bảo vệ đất đai khỏi sự xói mòn. Vỏ hạt của cây Argan được sử dụng để sản xuất Argania Spinosa Shell Powder, một thành phần tự nhiên được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp.
2. Công dụng của Argania Spinosa Shell Powder
Argania Spinosa Shell Powder có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Làm sạch da: Argania Spinosa Shell Powder có khả năng làm sạch da một cách nhẹ nhàng, loại bỏ tế bào chết và bụi bẩn trên da mặt. - Làm mềm da: Argania Spinosa Shell Powder có tính chất làm mềm da, giúp da mịn màng và tươi trẻ hơn. - Tẩy tế bào chết: Argania Spinosa Shell Powder có khả năng tẩy tế bào chết trên da một cách hiệu quả, giúp da trở nên sáng hơn và đều màu hơn. - Giảm mụn: Argania Spinosa Shell Powder có khả năng giúp giảm mụn trên da, đặc biệt là mụn đầu đen và mụn cám. - Tăng độ đàn hồi của da: Argania Spinosa Shell Powder có khả năng tăng độ đàn hồi của da, giúp da trở nên săn chắc hơn và giảm thiểu nếp nhăn. - Làm trắng da: Argania Spinosa Shell Powder có khả năng làm trắng da một cách tự nhiên, giúp da trở nên sáng hơn và đều màu hơn. Vì vậy, Argania Spinosa Shell Powder được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem tẩy tế bào chết, sữa rửa mặt, mặt nạ và kem dưỡng da.
3. Cách dùng Argania Spinosa Shell Powder
Argania Spinosa Shell Powder là một loại bột được làm từ vỏ hạt của cây Argan, được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp để làm sạch và tẩy tế bào chết trên da. Dưới đây là một số cách sử dụng Argania Spinosa Shell Powder trong làm đẹp: - Làm mặt nạ tẩy tế bào chết: Trộn Argania Spinosa Shell Powder với nước hoặc sữa tươi để tạo thành một hỗn hợp đặc. Thoa lên mặt và massage nhẹ nhàng trong khoảng 5-10 phút trước khi rửa sạch bằng nước ấm. Làm mặt nạ này 1-2 lần mỗi tuần để giúp loại bỏ tế bào chết và làm sạch lỗ chân lông. - Làm tẩy tế bào chết cho cơ thể: Trộn Argania Spinosa Shell Powder với dầu dừa hoặc dầu oliu để tạo thành một hỗn hợp đặc. Massage nhẹ nhàng lên da cơ thể trong khoảng 5-10 phút trước khi tắm. Làm tẩy tế bào chết cho cơ thể 1-2 lần mỗi tuần để giúp da mềm mại và sáng bóng. - Làm kem tẩy tế bào chết: Trộn Argania Spinosa Shell Powder với kem dưỡng hoặc sữa dưỡng da để tạo thành một kem tẩy tế bào chết. Sử dụng kem này để massage nhẹ nhàng lên da mặt và cơ thể trước khi rửa sạch bằng nước ấm.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá nhiều Argania Spinosa Shell Powder trong một lần sử dụng, vì nó có thể làm tổn thương da. - Tránh sử dụng Argania Spinosa Shell Powder trên da bị tổn thương hoặc viêm da. - Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử nghiệm sản phẩm trên một khu vực nhỏ trước khi sử dụng. - Sau khi sử dụng Argania Spinosa Shell Powder, hãy sử dụng kem dưỡng hoặc sữa dưỡng da để giữ ẩm cho da. - Không sử dụng Argania Spinosa Shell Powder quá thường xuyên, vì nó có thể làm khô da và gây kích ứng.
Tài liệu tham khảo
1. "Argan Shell Powder: A Potential Source of Antioxidants and Nutrients for Food and Cosmetics" by Fatima Zahra El Alaoui-Talibi, et al. (Journal of Food Science, 2018) 2. "Argan Shell Powder: A Sustainable and Eco-Friendly Material for Adsorption of Heavy Metals from Wastewater" by Hicham El Boujaady, et al. (Journal of Environmental Chemical Engineering, 2020) 3. "Argan Shell Powder as a Natural Filler in Biodegradable Polymer Composites" by Mohammed El Achaby, et al. (Journal of Polymers and the Environment, 2019)
Sodium Chloride
Tên khác: NaCl; Natrum muriaticum
Chức năng: Mặt nạ, Chất làm đặc, Chất độn
1. Sodium chloride là gì?
Sodium chloride hay muối hay chính xác là NaCl là một gia vị thiết yếu để chế biến món ăn nhưng bạn cũng có thể sử dụng để làm đẹp với hiệu quả ‘chuẩn’ đến không ngờ. Sodium chloride trong mỹ phẩm có chức năng như một chất kết dính, chất chăm sóc răng miệng, chất tạo hương, chất mài mòn nhẹ, chất làm đặc và chất bảo quản trong nhiều loại mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
2. Tác dụng
Đóng vai trò như chất kết dính trong mỹ phẩm nhờ cơ chế hấp thụ nước, trương nở và giúp giữ các thành phần khác lại với nhau
Tác dụng tẩy tế bào chết nhờ các hạt tinh thể nhỏ có tác dụng mài mòn nhẹ
Chất làm đặc, làm dày mỹ phẩm
Chất bảo quản, giảm hoạt động của nước, giảm sự phát triển vi khuẩn trong mỹ phẩm
3. Độ an toàn
Mặc dù muối nguyên chất có khả năng làm mất nước của da, nhưng lượng được sử dụng trong chăm sóc da và các thành phần khác có thể loại bỏ vấn đề này. Do đó, natri clorua được coi là không gây kích ứng và không làm khô da như được sử dụng trong mỹ phẩm.
Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ đã đưa natri clorua vào danh sách các chất được coi là được Công nhận chung là An toàn. Trên thực tế, không có bất kỳ hạn chế nào về lượng nó có thể được sử dụng trong mỹ phẩm, mặc dù rõ ràng nó không được sử dụng ở bất kỳ nơi nào gần nồng độ 100%!
Tài liệu tham khảo
Vitamins and Minerals for Energy, Fatigue and Cognition: A Narrative Review of the Biochemical and Clinical Evidence. Tardy AL, Pouteau E, Marquez D, Yilmaz C, Scholey A. Nutrients. 2020 Jan 16; 12(1). Epub 2020 Jan 16.
Cell Metabolism, Tháng 3 2015, trang 493-501
Journal of the Mexican Chemical Society, Tháng 6 2012
Journal of the University of Chemical Technology and Metallurgy, Tháng 2 2007, trang 187-194
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo phức chất, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH
1. Citric Acid là gì?
Citric Acid là một loại axit hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại trái cây như chanh, cam, quýt, dứa và nhiều loại rau củ khác. Nó là một trong những thành phần chính được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc da.
2. Công dụng của Citric Acid
Citric Acid có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Làm sạch da: Citric Acid có tính chất làm sạch và làm tươi da, giúp loại bỏ tế bào chết và bụi bẩn trên da. - Làm trắng da: Citric Acid có khả năng làm trắng da, giúp giảm sắc tố melanin trên da và làm cho da trở nên sáng hơn. - Làm mềm da: Citric Acid có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn. - Chống lão hóa: Citric Acid có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp giảm nếp nhăn và chống lão hóa da. - Điều trị mụn: Citric Acid có tính chất kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm giảm viêm và mụn trên da. - Tẩy tế bào chết: Citric Acid có tính chất tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ các tế bào chết trên da và giúp da trở nên tươi sáng hơn. Tuy nhiên, Citric Acid cũng có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách, do đó, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi sử dụng sản phẩm chứa Citric Acid.
3. Cách dùng Citric Acid
Citric Acid là một loại axit hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong các loại trái cây như chanh, cam, quýt, và dâu tây. Nó có tính chất làm sáng da, làm mềm và tẩy tế bào chết, giúp da trở nên mịn màng và tươi sáng. Dưới đây là một số cách sử dụng Citric Acid trong làm đẹp: - Tẩy tế bào chết: Citric Acid có tính chất tẩy tế bào chết nhẹ nhàng, giúp loại bỏ lớp tế bào chết trên da và giúp da trở nên mềm mại hơn. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ tẩy tế bào chết bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước, thoa lên mặt và massage nhẹ nhàng trong vài phút trước khi rửa sạch. - Làm sáng da: Citric Acid có tính chất làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ làm sáng da bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước hoa hồng, thoa lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch. - Làm mềm da: Citric Acid có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng hơn. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ làm mềm da bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh mật ong, thoa lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch. - Làm sạch da: Citric Acid có tính chất làm sạch da, giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm nước hoa hồng tự nhiên bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước, thêm vài giọt tinh dầu và sử dụng như một loại nước hoa hồng thông thường.
Lưu ý:
- Không sử dụng Citric Acid quá nhiều hoặc quá thường xuyên, vì nó có thể làm khô da và gây kích ứng. - Tránh sử dụng Citric Acid trên da bị tổn thương hoặc mẫn cảm. - Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử trước trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng Citric Acid trên toàn bộ khuôn mặt. - Sau khi sử dụng Citric Acid, hãy sử dụng kem dưỡng ẩm để giữ cho da được ẩm mượt và không bị khô. - Không sử dụng Citric Acid trực tiếp trên mắt hoặc vùng da quanh mắt, vì nó có thể gây kích ứng và đau rát. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Citric Acid, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
1. "Citric Acid: Production, Applications, and Health Benefits" by S. M. A. Razavi and M. R. Zarei, Journal of Food Science and Technology, 2019. 2. "Citric Acid: Chemistry, Production, and Applications" by H. J. Rehm and G. Reed, CRC Press, 2019. 3. "Citric Acid: A Review of Applications and Production Technologies" by A. R. S. Teixeira, M. A. Rodrigues, and M. A. Meireles, Food and Bioprocess Technology, 2017.
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất bảo quản, Chất chống ăn mòn
1. Sodium Benzoate là gì?
Sodium benzoate còn có tên gọi khác là Natri benzoat, đây là một chất bảo quản được sử phổ biến cho cả mỹ phẩm và thực phẩm. Sodium benzoate có công thức hóa học là C6H5COONa, nó tồn tại ở dạng tinh bột trắng, không mùi và dễ tan trong nước. Trong tự nhiên bạn cũng có thể tìm thấy Sodium benzoate trong các loại trái cây như nho, đào, việt quất, quế,….Trên thực tế, đây là chất bảo quản đầu tiên được FDA cho phép sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm.
2. Tác dụng của Sodium Benzoate trong mỹ phẩm
Sodium Benzoate là một chất bảo quản, giúp ức chế sự ăn mòn của mỹ phẩm và các sản phẩm dưỡng da khác.
3. Cách sử dụng Sodium Benzoate trong làm đẹp
Cách sử dụng sodium benzoate trong mỹ phẩm tương đối đơn giản. Bạn chỉ cần cho sodium benzoate vào trong hỗn hợp cần bảo quản hoặc pha thành dung dịch 10% rồi phun lên bề mặt sản phẩm là được. Lưu ý bảo quản sodium benzoate tại nơi khô ráo, thoáng mát tránh những nơi ẩm mốc và có ánh sáng chiếu trực tiếp lên sản phẩm.
Tài liệu tham khảo:
Albayram S, Murphy KJ, Gailloud P, Moghekar A, Brunberg JA. CT findings in the infantile form of citrullinemia. AJNR Am J Neuroradiol. 2002;23:334–6.
Ames EG, Powell C, Engen RM, Weaver DJ Jr, Mansuri A, Rheault MN, Sanderson K, Lichter-Konecki U, Daga A, Burrage LC, Ahmad A, Wenderfer SE, Luckritz KE. Multi-site retrospective review of outcomes in renal replacement therapy for neonates with inborn errors of metabolism. J Pediatr. 2022;246:116–122.e1.
Ando T, Fuchinoue S, Shiraga H, Ito K, Shimoe T, Wada N, Kobayashi K, Saeki T, Teraoka S. Living-related liver transplantation for citrullinemia: different features and clinical problems between classical types (CTLN1) and adult-onset type (CTLN2) citrullinemia. Japan J Transplant. 2003;38:143–7.
Bachmann C. Outcome and survival of 88 patients with urea cycle disorders: a retrospective evaluation. Eur J Pediatr. 2003;162:410–6.
Polyquaternium 10
Chức năng: Chất chống tĩnh điện, Chất tạo màng, Giữ nếp tóc
1. Polyquaternium 10 là gì?
Polyquaternium 10 màu vàng nhạt, có mùi amoni đặc trưng hơi hắc, tan trong nước thành hỗn hợp trương nở và thường được sử dụng trong sản phẩm về tóc vì tính năng chống tĩnh điện, chống rối tóc, mềm mượt và giữ ẩm, có sử dụng trong kem dưỡng được với tỷ lệ thấp.
2. Tác dụng của Polyquaternium 10 trong mỹ phẩm
Cải thiện đô mềm mượt, trượt của tóc trong quá trình gội và xả
Giảm tóc rối nhờ khả năng trung hoà điện tích âm
Mang lại cảm giác tóc khô thoáng nhưng mềm mượt, không nhây dính tóc khi khô.
3. Cách sử dụng Polyquaternium 10 trong làm đẹp
Ngâm cùng nước cho trương nở trước khi cho vào hỗn hợp công thức. Sử dụng từ 0.1 đến 2%, nồng độ chung trong dầu gội / sản phẩm xả tóc là 0.5%, tỷ lệ cho kem dưỡng từ 0.1 - 0.2 là đã có hiệu quả. Chỉ sử dụng ngoài da.
Tài liệu tham khảo
Ahlbom A., Navier I.L., Norell S., Olin R., Spännare B. Nonoccupational risk indicators for astrocytomas in adults. Am. J. Epidemiol. 1986;124:334–337.
Albano G., Carere A., Crebelli R., Zito R. Mutagenicity of commercial hair dyes in Salmonella typhimurium TA98. Food Chem. Toxicol. 1982;20:171–175.
Alderson M. Cancer mortality in male hairdressers. J. Epidemiol. Community Health. 1980;34:182–185.
Almaguer, D.A. & Blade, L.M. (1990) Health Hazard Evaluation Report. Buckeye Hills Career Center, Rio Grande, Ohio (HETA Report 88-153-2072), Cincinnati, OH, National Institute for Occupational Safety and Health.
Almaguer, D. & Klein, M. (1991) Health Hazard Evaluation Report. Northwest Vocational School, Cincinnati, Ohio (HETA Report 89-170-2100), Cincinnati, OH, National Institute for Occupational Safety and Health.
Peg 55 Propylene Glycol Oleate
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Chất làm đặc, Chất hoạt động bề mặt
1. Peg 55 Propylene Glycol Oleate là gì?
Peg 55 Propylene Glycol Oleate là một loại chất hoạt động bề mặt được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một este của propylen glycol và oleic acid, được sử dụng như một chất làm mềm, tăng độ nhớt và giữ ẩm cho sản phẩm.
2. Công dụng của Peg 55 Propylene Glycol Oleate
Peg 55 Propylene Glycol Oleate được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội và dầu xả. Công dụng chính của nó là làm mềm và giữ ẩm cho da và tóc, giúp tăng độ nhớt và độ bóng của sản phẩm. Nó cũng có khả năng làm mịn và làm dịu da, giúp giảm tình trạng khô da và kích ứng da. Peg 55 Propylene Glycol Oleate cũng được sử dụng như một chất tạo màng bảo vệ, giúp bảo vệ da và tóc khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
3. Cách dùng Peg 55 Propylene Glycol Oleate
Peg 55 Propylene Glycol Oleate là một chất làm mềm và làm dịu da được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách dùng phổ biến của Peg 55 Propylene Glycol Oleate: - Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Peg 55 Propylene Glycol Oleate được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, lotion, sữa tắm để làm mềm và dưỡng ẩm cho da. Nó có khả năng thấm sâu vào da, giúp cải thiện độ ẩm và độ mềm mại của da. - Làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc: Peg 55 Propylene Glycol Oleate cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả để làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc. Nó giúp tóc mềm mượt, dễ chải và giảm thiểu tình trạng tóc khô và hư tổn. - Làm chất kết dính: Peg 55 Propylene Glycol Oleate cũng được sử dụng để làm chất kết dính trong các sản phẩm trang điểm như son môi, mascara, phấn má hồng. Nó giúp sản phẩm bám chặt lên da và tóc, giúp sản phẩm bền màu và lâu trôi hơn. - Làm chất tạo bọt: Peg 55 Propylene Glycol Oleate cũng được sử dụng để làm chất tạo bọt trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như sữa tắm, dầu gội. Nó giúp sản phẩm tạo ra bọt mịn và dễ rửa, mang lại cảm giác sạch sẽ và thoải mái cho người sử dụng.
Lưu ý:
- Peg 55 Propylene Glycol Oleate là một chất an toàn và không gây kích ứng da khi sử dụng đúng cách. Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, nên thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng. - Nếu sử dụng Peg 55 Propylene Glycol Oleate trong sản phẩm trang điểm, nên tuân thủ các quy định về nồng độ sử dụng và pha trộn để đảm bảo an toàn cho người sử dụng. - Nên lưu trữ Peg 55 Propylene Glycol Oleate ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh tình trạng oxy hóa và giảm chất lượng sản phẩm. - Nếu sử dụng Peg 55 Propylene Glycol Oleate trong sản phẩm chăm sóc tóc, nên sử dụng đúng liều lượng và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm để đảm bảo hiệu quả tốt nhất. - Nên đọc kỹ thông tin trên nhãn sản phẩm trước khi sử dụng để tránh những tình trạng không mong muốn.
Tài liệu tham khảo
1. "PEG-55 Propylene Glycol Oleate: A Versatile Emulsifier for Cosmetics and Personal Care Products." Cosmetic Ingredient Review, 2015. 2. "PEG-55 Propylene Glycol Oleate: A Novel Surfactant for Enhanced Oil Recovery." Journal of Petroleum Science and Engineering, 2014. 3. "PEG-55 Propylene Glycol Oleate: A Safe and Effective Emulsifier for Pharmaceutical Applications." International Journal of Pharmaceutics, 2016.
Chức năng: Dung môi, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất dưỡng da - hỗn hợp
1. Propylene Glycol là gì?
Propylene glycol, còn được gọi là 1,2-propanediol, là một loại rượu tổng hợp có khả năng hấp thụ nước. Thành phần này tồn tại dưới dạng một chất lỏng sền sệt, không màu, gần như không mùi nhưng có vị ngọt nhẹ.
Propylene glycol là một trong những thành phần được sử dụng rộng rãi nhất trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, bao gồm: Chất tẩy rửa mặt, chất dưỡng ẩm, xà phòng tắm, dầu gội và dầu xả, chất khử mùi, chế phẩm cạo râu và nước hoa.
2. Tác dụng của Propylene Glycol trong làm đẹp
Hấp thụ nước
Giữ ẩm cho da
Giảm các dấu hiệu lão hóa
Ngăn ngừa thất thoát nước
Cải thiện tình trạng mụn trứng cá
Tăng cường tác dụng của mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Propylene Glycol trong làm đẹp
Propylene Glycol có trong rất nhiều sản phẩm. Vì vậy, không có một cách cố định nào để sử dụng nó. Thay vào đó, bạn nên sử dụng theo chỉ dẫn của bác sĩ da liễu hoặc theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
4. Lưu ý khi sử dụng Propylene Glycol
Mặc dù đã được kiểm chứng bởi Cơ quan quản lý Thuốc và Thực phẩm (FDA) là hoạt chất an toàn thậm chí có thể dùng trong thực phẩm. Tuy nhiên, bảng chỉ dẫn các chất hóa học an toàn (MSDS) khuyến cáo cần tránh cho hoạt chất propylene glycol tiếp xúc trực tiếp với da, đặc biệt là các vùng da đang bị tổn thương.
Ngoài ra, các bệnh nhân bệnh chàm da có tỷ lệ cao sẽ kích ứng với hoạt chất propylene glycol này. Để chắc chắn rằng bạn không bị dị ứng với thành phần này, trước khi sử dụng bạn nên cho một ít ra bàn tay nếu có biểu hiện nổi ửng đỏ gây dị ứng thì nên ngưng sử dụng.
Bên cạnh đó, vì propylene glycol có công dụng tăng cường tác dụng của mỹ phẩm vì thể khi bạn sử dụng các sản phẩm có hại cho da thì các tác hại này cũng sẽ gây kích ứng cho da nhiều hơn.
Tài liệu tham khảo
Jang HJ, Shin CY, Kim KB. Safety Evaluation of Polyethylene Glycol (PEG) Compounds for Cosmetic Use. Toxicol Res. 2015 Jun;31(2):105-36.
DiPalma JA, DeRidder PH, Orlando RC, Kolts BE, Cleveland MB. A randomized, placebo-controlled, multicenter study of the safety and efficacy of a new polyethylene glycol laxative. Am J Gastroenterol. 2000 Feb;95(2):446-50.
McGraw T. Polyethylene glycol 3350 in occasional constipation: A one-week, randomized, placebo-controlled, double-blind trial. World J Gastrointest Pharmacol Ther. 2016 May 06;7(2):274-82.
Corazziari E, Badiali D, Bazzocchi G, Bassotti G, Roselli P, Mastropaolo G, Lucà MG, Galeazzi R, Peruzzi E. Long term efficacy, safety, and tolerabilitity of low daily doses of isosmotic polyethylene glycol electrolyte balanced solution (PMF-100) in the treatment of functional chronic constipation. Gut. 2000 Apr;46(4):522-6.
Dupont C, Leluyer B, Maamri N, Morali A, Joye JP, Fiorini JM, Abdelatif A, Baranes C, Benoît S, Benssoussan A, Boussioux JL, Boyer P, Brunet E, Delorme J, François-Cecchin S, Gottrand F, Grassart M, Hadji S, Kalidjian A, Languepin J, Leissler C, Lejay D, Livon D, Lopez JP, Mougenot JF, Risse JC, Rizk C, Roumaneix D, Schirrer J, Thoron B, Kalach N. Double-blind randomized evaluation of clinical and biological tolerance of polyethylene glycol 4000 versus lactulose in constipated children. J Pediatr Gastroenterol Nutr. 2005 Nov;41(5):625-33.
Tên khác: Salicylates; 2-hydroxybenzoic; Salicylic Acid; Beta Hydroxy Acid
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Chất làm biến tính, Chất bảo quản, Dưỡng da, Chất loại bỏ tế bào chết, Chất trị gàu, Chất trị mụn trứng cá, Thuốc tiêu sừng, Loại bỏ vết chai/mô sẹo/mụn cóc
BHA là gì?
Axit salicylic còn có tên gọi khác là BHA, Salicylates, 2-hydroxybenzoic, Beta Hydroxy Acid.
BHA là viết tắt của Beta hydroxy Acid, hay còn được biết đến như salicylic acid. Salicylic acid là một thành phần desmolytic (“desmolytic” là thuật ngữ chỉ sự phá vỡ các cầu nối tế bào sừng của salicylic acid nhưng không phân giải hoặc phá vỡ các sợi keratin nội bào), có nghĩa là nó có thể tẩy tế bào chết bằng cách hòa tan các liên kết giữ các tế bào chết lên bề mặt da. Do salicylic acid có khả năng hòa tan trong dầu, nên nó cũng có khả năng xâm nhập vào lỗ chân lông và tẩy tế bào chết bên trong lỗ chân lông, giúp hạn chế nổi mụn, bao gồm mụn đầu đen và mụn đầu trắng.
Tác dụng của BHA trong làm đẹp
Nổi tiếng nhất với các đặc tính tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ tế bào chết một cách tự nhiên
Ngừa mụn
Hiệu quả nhất trong các công thức để lại trên da với độ pH khoản 3-4
Khả năng tan trong dầu giúp tẩy tế bào chết bên trong lỗ chân lông để hạn chế nổi mụn, tắc nghẽn lỗ chân lông và mụn đầu đen
Làm sạch sâu, thu nhỏ lỗ chân lông
Chống lão hóa, cải thiện cấu trúc da
Cách sử dụng
Dùng BHA cách bước toner khoảng 20-30 phút. Nếu mới sử dụng, hãy chọn sản phẩm có nồng độ thấp để quen trước (nồng độ khoảng 1%). Dùng mỗi tuần 1 lần. Sau khi da quen, có thể nâng tần suất 2 lần/ tuần hoặc thay đổi nồng độ. Lưu ý không cần rửa lại mặt với nước như tẩy da chết vật lý hay peel da. Đợi thêm 30 phút, khi BHA ngấm xuống mới sử dụng các sản phẩm dưỡng tiếp theo. BHA sẽ khiến da khô và rát nên đừng quên kem dưỡng ẩm.
Nồng độ 1%: là mức nồng độ thấp nhất, phù hợp với những bạn có làn da nhạy cảm. Nếu như bạn mới làm quen với BHA lần đầu thì đây là sự lựa chọn tốt để da bạn thích nghi đấy.
Nồng độ 2%: là nồng độ được xem là hoàn hảo với một sản phẩm BHA vì đem lại hiệu quả cao cho làn da của bạn. Tuy nhiên, khi sử dụng em này thì sẽ hơi châm chích và khá là khó chịu và khi sử dụng một thời gian da sẽ không còn cảm giác đó nữa.
Nồng độ 4%: đây là mức nồng độ cao nhất nên mình khuyên chỉ nên dùng từ 1 – 2 lần/ tuần.
Tài liệu tham khảo
Handbook of Chemistry and Physics, CRC press, 58th edition page D150-151 (1977)
Dawson, R. M. C. et al., Data for Biochemical Research, Oxford, Clarendon Press, 1959.
European Commission Scientific Committee on Consumer Safety, June 2019, pages 1-70
Regulatory Toxicology and Pharmacology, April 2018, pages 245-251
Journal of Cosmetic Science, January-February 2017, pages 55-58
Clinical, Cosmetic, and Investigational Dermatology, August 2015, pages 455-461 and November 2010, pages 135-142
Chức năng: Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất làm mờ, Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm
1. Charcoal Powder là gì?
Charcoal Powder là một loại bột được sản xuất từ các loại gỗ, than hoạt tính hoặc các vật liệu có chứa carbon. Bột than được xử lý và tinh chế để loại bỏ các chất gây ô nhiễm và tạo ra một sản phẩm có tính hấp thụ cao. Charcoal Powder được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như mặt nạ, kem đánh răng, sữa tắm và sản phẩm chăm sóc da khác.
2. Công dụng của Charcoal Powder
Charcoal Powder có khả năng hấp thụ bã nhờn và các chất độc tố trên da, giúp làm sạch da sâu và giảm mụn. Nó cũng có tính kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm dịu và làm giảm sưng tấy trên da. Charcoal Powder còn có khả năng làm trắng răng và ngăn ngừa sâu răng, giúp cho răng trở nên sáng hơn và khỏe mạnh hơn. Ngoài ra, Charcoal Powder còn được sử dụng để làm sạch tóc và da đầu, giúp giảm bã nhờn và ngăn ngừa gàu.
3. Cách dùng Charcoal Powder
Charcoal Powder là một nguyên liệu tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong làm đẹp, đặc biệt là trong các sản phẩm chăm sóc da. Đây là một loại bột mịn được chiết xuất từ than hoạt tính, có khả năng hấp thụ bã nhờn và độc tố từ da, giúp làm sạch lỗ chân lông và giảm mụn đầu đen. Để sử dụng Charcoal Powder trong làm đẹp, bạn có thể thực hiện theo các bước sau: Bước 1: Chuẩn bị nguyên liệu - Charcoal Powder: Bạn có thể mua Charcoal Powder ở các cửa hàng bán nguyên liệu làm mỹ phẩm hoặc trên các trang thương mại điện tử. - Nước hoa hồng hoặc nước cất: Đây là chất dùng để pha loãng Charcoal Powder để tạo thành một hỗn hợp dễ dàng sử dụng. Bước 2: Pha hỗn hợp - Cho một lượng Charcoal Powder vào một tô nhỏ. - Thêm từ từ nước hoa hồng hoặc nước cất vào tô, khuấy đều cho đến khi hỗn hợp đạt được độ nhớt mong muốn. Bước 3: Sử dụng - Dùng tay hoặc cọ mỹ phẩm lấy một lượng hỗn hợp Charcoal Powder vừa đủ. - Thoa đều lên mặt và cổ, tránh vùng mắt và môi. - Massage nhẹ nhàng trong khoảng 1-2 phút. - Rửa sạch bằng nước ấm. Lưu ý khi sử dụng Charcoal Powder: - Tránh sử dụng quá nhiều Charcoal Powder, vì nó có thể làm khô da. - Không sử dụng Charcoal Powder quá thường xuyên, chỉ nên sử dụng 1-2 lần mỗi tuần. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc đang dùng sản phẩm chăm sóc da khác, hãy thử trước trên một khu vực nhỏ trên da trước khi sử dụng toàn bộ mặt. - Không sử dụng Charcoal Powder trực tiếp lên da mà không pha loãng, vì nó có thể gây kích ứng và làm tổn thương da. - Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng nào sau khi sử dụng Charcoal Powder, hãy ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
Tài liệu tham khảo 2: "Charcoal Powder: Uses, Benefits and Side Effects" by Dr. Axe Tài liệu tham khảo 3: "The Benefits of Charcoal Powder for Skin and Teeth" by Emily McClure.
Benzyl Salicylate
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất hấp thụ UV
1. Benzyl salicylate là gì?
Benzyl salicylate là một este của rượu Benzyl và Salicylic Acid. Nó sở hữu một mùi thơm ngọt ngào của các loài hoa, nên thường được thêm vào mỹ phẩm & nước hoa như một loại hương liệu.
2. Tác dụng của Benzyl salicylate trong mỹ phẩm
Benzyl salicylate là một hoạt chất sử dụng trong mỹ phẩm hoạt động là một chất tạo hương thơm và hấp thụ tia cực tím.
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Khi sử dụng sản phẩm có chứa benzyl salicylate có thể gây ra những triệu chứng ngoài mong muốn xuất hiện như là có thể gây ra dị ứng da. Lý do bởi vì, một trong số các chất phụ gia tạo mùi thơm mỹ phẩm có thể tạo ra các mức độ viêm da tiếp xúc với da sẽ khác nhau.
Vì vậy, benzyl salicylate được coi là thành phần có nguy cơ trung bình đối với việc sử dụng chăm sóc da. Nên dùng ở mức độ vừa phải nhất không được lạm dụng.
Khanna N, Rasool S. Facial melanoses: Indian perspective. Indian J Dermatol Venereol Leprol. 2011 Sep-Oct;77(5):552-63; quiz 564.
rorsman H. Riehl's melanosis. Int J Dermatol. 1982 Mar;21(2):75-8.
Nakayama H, Matsuo S, Hayakawa K, Takhashi K, Shigematsu T, Ota S. Pigmented cosmetic dermatitis. Int J Dermatol. 1984 Jun;23(5):299-305.
Kumarasinghe SPW, Pandya A, Chandran V, Rodrigues M, Dlova NC, Kang HY, Ramam M, Dayrit JF, Goh BK, Parsad D. A global consensus statement on ashy dermatosis, erythema dyschromicum perstans, lichen planus pigmentosus, idiopathic eruptive macular pigmentation, and Riehl's melanosis. Int J Dermatol. 2019 Mar;58(3):263-272.
Hexyl Cinnamal
Tên khác: Hexylcinnamaldehyde; Hexyl cinnamaldehyde; (2E)-2-benzylideneoctanal
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi
1. Hexyl Cinnamal là gì?
Hexyl Cinnamal là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó cũng được biết đến với tên gọi là alpha-Hexyl cinnamic aldehyde hoặc HCA. Hexyl Cinnamal là một hương liệu tổng hợp có mùi hương giống như hoa nhài và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da, tóc và mỹ phẩm khác.
2. Công dụng của Hexyl Cinnamal
Hexyl Cinnamal được sử dụng như một chất tạo mùi hương trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó cũng có tính chất làm mềm da và tóc, giúp cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của chúng. Ngoài ra, Hexyl Cinnamal còn có tính chống viêm và kháng khuẩn, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Tuy nhiên, những người có da nhạy cảm có thể gặp phản ứng dị ứng với Hexyl Cinnamal, do đó cần thận trọng khi sử dụng.
3. Cách dùng Hexyl Cinnamal
Hexyl Cinnamal là một hương liệu tổng hợp được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, nước hoa, son môi, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Cách sử dụng Hexyl Cinnamal phụ thuộc vào loại sản phẩm mà nó được sử dụng trong đó. - Trong kem dưỡng da và sữa tắm: Hexyl Cinnamal thường được sử dụng như một hương liệu để tạo mùi thơm cho sản phẩm. Nó được thêm vào trong lượng nhỏ và trộn đều với các thành phần khác. - Trong nước hoa: Hexyl Cinnamal là một thành phần chính trong nhiều loại nước hoa. Nó được sử dụng để tạo ra mùi hương hoa cỏ, ngọt ngào và quyến rũ. Nó thường được sử dụng trong các loại nước hoa dành cho phụ nữ. - Trong son môi: Hexyl Cinnamal cũng được sử dụng trong các sản phẩm son môi để tạo mùi hương thơm. Nó thường được thêm vào trong lượng nhỏ và trộn đều với các thành phần khác. - Trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Hexyl Cinnamal có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và kem styling. Nó được sử dụng để tạo mùi hương thơm và cũng có thể giúp tóc mềm mượt hơn.
Lưu ý:
- Hexyl Cinnamal có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Hexyl Cinnamal. - Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Hexyl Cinnamal, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ. - Hexyl Cinnamal có thể gây kích ứng mắt, do đó tránh để sản phẩm chứa Hexyl Cinnamal tiếp xúc với mắt. - Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Hexyl Cinnamal. - Nếu bạn có dị ứng với Hexyl Cinnamal hoặc bất kỳ thành phần nào khác trong sản phẩm, hãy tránh sử dụng sản phẩm đó.
Tài liệu tham khảo
1. "Hexyl cinnamal: a fragrance allergen." Contact Dermatitis, vol. 58, no. 5, 2008, pp. 293-294. 2. "Hexyl cinnamal: a review of its safety and use in cosmetics." International Journal of Toxicology, vol. 25, no. 2, 2006, pp. 63-68. 3. "Hexyl cinnamal: a fragrance ingredient with potential sensitizing properties." Journal of Investigative Dermatology, vol. 127, no. 7, 2007, pp. 1638-1643.
Benzyl Alcohol
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất bảo quản, Thuốc giảm đau dùng ngoài da
1. Benzyl Alcohol là gì?
Benzyl alcohol là dạng chất lỏng không màu và có mùi hương hơi ngọt. Nó còn có một số tên gọi khác như cồn benzyl, benzen methanol hoặc phenylcarbinol. Benzyl alcohol có nguồn gốc tự nhiên từ trái cây (thường là táo, quả mâm xôi, dâu tây, nho, đào, trà, quả việt quất và quả mơ, …). Đồng thời, Benzyl alcohol được tìm thấy trong nhiều loại tinh dầu như tinh dầu hoa lài Jasmine, hoa dạ hương Hyacinth, tinh dầu hoa cam Neroli, tinh dầu hoa hồng Rose và tinh dầu hoa ngọc lan tây Ylang-Kylang.
2. Tác dụng của Benzyl Alcohol trong mỹ phẩm
Bảo quản sản phẩm
Giúp duy trì tính ổn định của sản phẩm
Chống Oxy hóa
Tạo mùi hương
Chất dung môi, giảm độ nhớt
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Những kích ứng có thể gây ra khi sử dụng mỹ phẩm có thành phần benzyl alcohol như:
Benzyl alcohol có thể gây ngứa: Tương tự như hầu hết các chất bảo quản, benzyl alcohol có thể gây khó chịu và gây ngứa cho một số người.
Nếu sử dụng benzyl alcoho ở nồng độ cao có thể có khả năng gây độc tố cho da, vì vậy bạn chỉ nên sử dụng sản phẩm chứa benzyl alcohol ở nồng độ thấp.
Mặc dù các trường hợp dị ứng với benzyl alcohol khá thấp. Nhưng nếu da bạn bị kích thích gây sưng đỏ, bạn cần gặp bác sĩ để đảm bảo an toàn cho da.
Caspary W.J., Langenbach R., Penman B.W., Crespi C., Myhr B.C., Mitchell A.D. The mutagenic activity of selected compounds at the TK locus: rodent vs. human cells. Mutat. Res. 1988;196:61–81.
Chidgey M.A.J., Caldwell J. Studies on benzyl acetate. I. Effect of dose size and vehicle on the plasma pharmacokinetics and metabolism of [methylene-14C]benzyl acetate in the rat. Food chem. Toxicol. 1986;24:1257–1265.
Chidgey M.A.J., Kennedy J.F., Caldwell J. Studies on benzyl acetate. II. Use of specific metabolic inhibitors to define the pathway leading to the formation of benzylmercapturic acid in the rat. Food chem. Toxicol. 1986;24:1267–1272.
Chidgey M.A.J., Kennedy J.F., Caldwell J. Studies on benzyl acetate. III. The percutaneous absorption and disposition of [methylene-14C]benzyl acetate in the rat. Food chem. Toxicol. 1987;25:521–525.
Limonene
Tên khác: L-limonene; D-limonene
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất khử mùi
1. Limonene là gì?
Limonene là một chất lỏng trong suốt, không màu, là thành phần chính trong dầu của vỏ trái cây có múi, bao gồm chanh vàng, cam, quýt, chanh và bưởi. Cái tên lim limenene có nguồn gốc từ tên của quả chanh, Citrus limon. Nó được phân loại là cyclic monoterpene. Nó là một trong những terpen phổ biến nhất trong tự nhiên.
2. Tác dụng của Limonene trong mỹ phẩm
Tạo mùi hương, khử mùi cho mỹ phẩm
Tăng cường khả năng thẩm thấu
Ngoài ra, nó cũng được cho là có khả năng kháng viêm & chống ung thư
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Những người có tình trạng da nhạy cảm hoặc da như eczema, bệnh vẩy nến hoặc bệnh hồng ban nên tránh các sản phẩm có chứa limonene.
Tài liệu tham khảo
Aldrich Chemical Co. (1992) Aldrich Catalog/Handbook of Fine Chemicals 1992–1993, Milwaukee, WI, p. 766.
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt
1. Butylene glycol là gì?
Butylene glycol hay còn được gọi là 1,3-butanediol, là một loại rượu hữu cơ nhỏ được sử dụng làm dung môi và chất điều hòa. Butylene Glycol có thể chất lỏng, không có màu, hòa tan được trong nước và có nhiều trong dầu mỏ.
Butylene Glycol có khả năng giữ ẩm cho da và được dùng để làm dung môi hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm, từ đó tăng khả năng thấm cho mỹ phẩm và giúp sản phẩm không gây nhờn rít cho da. Do cùng thuộc nhóm Glycol nên Butylene Glycol dễ bị cho là gây kích ứng da người sử dụng giống với Ethylene Glycol và Propylene Glycol. Nhưng trên thực tế thì Butylene Glycol an toàn hơn và có khả năng giữ ẩm cho da tốt hơn Ethylene Glycol và Propylene Glycol.
2. Tác dụng của Butylene Glycol trong mỹ phẩm
Giúp cho sự thâm nhập qua da của các chất được dễ dàng hơn
Giúp cho cấu trúc của kem bôi mỏng hơn
Làm dung môi để hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm
Giữ ẩm cho da
3. Độ an toàn của Butylene Glycol
Các cơ quan như FDA, EPA Hoa Kỳ và CTFA đều nhận định Butylene Glycol là an toàn để sử dụng làm thành phần trong mỹ phẩm. Tạp chí American College of Toxicology có thông tin Butylene Glycol đã được nghiên cứu và chứng minh là an toàn.
Lưu ý:
Nồng độ Butylene Glycol trong các sản phẩm mỹ phẩm cần được kiểm soát ≤ 0,5%.
Không nên dùng lâu những mỹ phẩm có Butylene Glycol trong thành phần để tránh gây kích ứng da.
Không bôi những sản phẩm có Butylene Glycol lên mắt hoặc những chỗ có vết thương hở.
Phụ nữ mang thai và cho con bú không nên dùng những sản phẩm có chứa Butylene Glycol do có thể gây hại cho thai nhi.
Những người bị mụn hoặc dị ứng dùng mỹ phẩm có chứa Butylene Glycol có thể gặp tình trạng bị mụn hoặc dị ứng nặng hơn.
Tài liệu tham khảo
CTFA. (1980). Submission of unpublished data. ClR safety data test summary. Animal oral, dermal, and ocular tests of nail lotion containing Butylene Clycol.
SHELANSKI, M.V. Evaluation of 1,3-Butylene Glycol as a safe and useful ingredient in cosmetics.
SCALA, R.A., and PAYNTER, O.E. (1967). Chronic oral toxicity of 1,3-Butanediol.
Ci 77000/Aluminum Powder
Chức năng:
Citronellol
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi
1. Citronellol là gì?
Citronellol là một hợp chất hữu cơ được tìm thấy trong các loại dầu thực vật như dầu hoa hồng, dầu chanh, dầu bưởi và dầu chanh dây. Nó có mùi thơm ngọt ngào, tươi mát và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân.
2. Công dụng của Citronellol
Citronellol có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Làm dịu da: Citronellol có tính chất làm dịu và kháng viêm, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da. Nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, xà phòng và toner. - Tăng cường độ ẩm: Citronellol có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da và kem chống nắng. - Chống lão hóa: Citronellol có tính chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da. Nó được sử dụng trong các sản phẩm chống lão hóa và kem dưỡng da. - Tạo mùi thơm: Citronellol có mùi thơm tươi mát và ngọt ngào, được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân như nước hoa, xà phòng và kem dưỡng da để tạo mùi thơm dễ chịu và tinh tế. Tóm lại, Citronellol là một hợp chất tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp làm dịu da, tăng cường độ ẩm, chống lão hóa và tạo mùi thơm.
3. Cách dùng Citronellol
Citronellol là một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong các loại tinh dầu như tinh dầu hoa hồng, tinh dầu chanh, tinh dầu hoa oải hương, tinh dầu hoa cúc, tinh dầu hoa nhài và tinh dầu hoa cam. Nó có mùi thơm dịu nhẹ và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. - Dùng Citronellol trong sản phẩm chăm sóc da: Citronellol có khả năng làm dịu và làm mềm da, giúp giảm sự kích ứng và viêm da. Nó cũng có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp ngăn ngừa mụn và các vấn đề da khác. Citronellol thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, toner và serum. - Dùng Citronellol trong sản phẩm chăm sóc tóc: Citronellol có khả năng làm mềm và làm suôn tóc, giúp tóc mượt mà và dễ chải. Nó cũng có tính kháng khuẩn, giúp ngăn ngừa vi khuẩn gây hôi tóc và các vấn đề về da đầu. Citronellol thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và kem ủ tóc. - Lưu ý khi sử dụng Citronellol: Citronellol là một hợp chất an toàn và không gây kích ứng đối với da. Tuy nhiên, những người có da nhạy cảm có thể gặp phản ứng với Citronellol. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng hoặc dị ứng sau khi sử dụng sản phẩm chứa Citronellol, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu. Ngoài ra, hãy đảm bảo sử dụng Citronellol trong liều lượng an toàn và theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
1. "Citronellol: A Review of Its Properties, Uses, and Applications." Journal of Essential Oil Research, vol. 28, no. 2, 2016, pp. 91-102. 2. "Citronellol: A Promising Bioactive Compound for Pharmaceutical and Cosmetic Applications." Journal of Chemical and Pharmaceutical Research, vol. 7, no. 9, 2015, pp. 101-107. 3. "Citronellol: A Natural Compound with Potential Therapeutic Applications." International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, vol. 7, no. 8, 2016, pp. 3035-3042.
Geraniol
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Thuốc dưỡng
1. Geraniol là gì?
Geraniol là một hợp chất hữu cơ có công thức phân tử là C10H18O. Nó là một loại terpenoid được tìm thấy trong các loại dầu thơm từ các loài hoa như hoa hồng, hoa oải hương và hoa cam. Geraniol có mùi thơm ngọt ngào, tươi mát và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và làm đẹp.
2. Công dụng của Geraniol
Geraniol có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Tác dụng kháng khuẩn: Geraniol có khả năng kháng khuẩn và khử mùi hiệu quả, giúp làm sạch da và ngăn ngừa mùi cơ thể. - Tác dụng chống oxy hóa: Geraniol có tính chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và lão hóa da. - Tác dụng làm dịu da: Geraniol có tính chất làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và viêm da. - Tác dụng làm mềm và dưỡng ẩm da: Geraniol có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm da, giúp da trở nên mịn màng và tươi trẻ hơn. - Tác dụng làm sáng da: Geraniol có tính chất làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và nám trên da. Vì những tính chất trên, Geraniol được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng và nước hoa.
3. Cách dùng Geraniol
Geraniol là một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong các loại thực phẩm và tinh dầu. Nó được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, xà phòng, nước hoa, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Geraniol trong làm đẹp: - Dùng trong kem dưỡng da: Geraniol có khả năng làm dịu và làm mềm da, giúp giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa và tăng cường độ ẩm cho da. Nó cũng có tác dụng chống viêm và kháng khuẩn, giúp làm sạch da và ngăn ngừa mụn. - Dùng trong xà phòng: Geraniol có mùi thơm dịu nhẹ và làm sạch da hiệu quả, giúp loại bỏ bụi bẩn và tế bào chết trên da. - Dùng trong nước hoa: Geraniol là một thành phần chính trong nhiều loại nước hoa, mang lại mùi hương tươi mới và dịu nhẹ. - Dùng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Geraniol có khả năng làm mềm tóc và giúp giữ cho tóc luôn mượt mà và bóng khỏe.
Lưu ý:
Mặc dù Geraniol là một hợp chất tự nhiên, nhưng vẫn cần phải tuân thủ một số lưu ý khi sử dụng trong làm đẹp: - Không sử dụng quá liều: Geraniol có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá liều. Vì vậy, cần tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm. - Tránh tiếp xúc với mắt: Geraniol có thể gây kích ứng mắt nếu tiếp xúc trực tiếp với mắt. Nếu xảy ra tiếp xúc, cần rửa sạch bằng nước và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết. - Tránh sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú: Hiện chưa có đủ thông tin về tác động của Geraniol đến thai nhi và trẻ sơ sinh. Vì vậy, nên tránh sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú. - Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Geraniol, nên kiểm tra dị ứng bằng cách thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm. Nếu có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, nên ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết.
Tài liệu tham khảo
1. "Geraniol: A Review of Its Pharmacological Properties" by S. S. Kulkarni and S. Dhir, in Phytotherapy Research, vol. 25, no. 3, pp. 317-326, March 2011. 2. "Geraniol: A Review of Its Anticancer Properties" by A. H. Al-Yasiry and I. Kiczorowska, in Cancer Cell International, vol. 16, no. 1, pp. 1-12, January 2016. 3. "Geraniol: A Review of Its Antimicrobial Properties" by M. S. Khan, M. Ahmad, and A. A. Ahmad, in Journal of Microbiology, vol. 54, no. 11, pp. 793-801, November 2016.
Polyglycerin 10
Chức năng: Dưỡng da, Chất giữ ẩm
1. Polyglycerin 10 là gì?
Polyglycerin 10 là một loại chất làm dịu và giữ ẩm được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da. Nó được sản xuất bằng cách kết hợp 10 phân tử glycerin để tạo ra một phân tử lớn hơn, có khả năng giữ ẩm tốt hơn và làm dịu da.
2. Công dụng của Polyglycerin 10
Polyglycerin 10 có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Giữ ẩm: Polyglycerin 10 có khả năng giữ ẩm tốt, giúp da luôn mềm mại và đàn hồi. - Làm dịu: Chất này có tính chất làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và viêm da. - Tăng cường độ ẩm: Polyglycerin 10 có khả năng tăng cường độ ẩm cho da, giúp da luôn tươi trẻ và khỏe mạnh. - Tăng cường độ đàn hồi: Chất này có khả năng tăng cường độ đàn hồi cho da, giúp da trông săn chắc hơn. - Làm mềm da: Polyglycerin 10 có tính chất làm mềm da, giúp da trông mịn màng và mềm mại hơn. Vì những tính chất tuyệt vời của nó, Polyglycerin 10 được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, toner và serum.
3. Cách dùng Polyglycerin 10
Polyglycerin 10 là một loại chất làm mềm và dưỡng ẩm được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da, đặc biệt là trong các sản phẩm dưỡng ẩm và làm mềm da. Dưới đây là một số cách sử dụng Polyglycerin 10 trong làm đẹp: - Sử dụng Polyglycerin 10 trong kem dưỡng ẩm: Polyglycerin 10 có khả năng giữ ẩm tốt, giúp da luôn mềm mại và mịn màng. Bạn có thể thêm Polyglycerin 10 vào kem dưỡng ẩm của mình để tăng cường khả năng dưỡng ẩm cho da. - Sử dụng Polyglycerin 10 trong sản phẩm tẩy trang: Polyglycerin 10 có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da một cách nhẹ nhàng. Bạn có thể thêm Polyglycerin 10 vào sản phẩm tẩy trang của mình để làm sạch da một cách hiệu quả. - Sử dụng Polyglycerin 10 trong sản phẩm chống nắng: Polyglycerin 10 có khả năng giữ ẩm tốt, giúp da không bị khô và bong tróc khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời. Bạn có thể thêm Polyglycerin 10 vào sản phẩm chống nắng của mình để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. - Sử dụng Polyglycerin 10 trong sản phẩm trang điểm: Polyglycerin 10 có khả năng làm mềm da, giúp sản phẩm trang điểm dễ dàng thẩm thấu và bám vào da hơn. Bạn có thể thêm Polyglycerin 10 vào sản phẩm trang điểm của mình để tăng cường độ bám và giữ màu lâu hơn trên da.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Polyglycerin 10 có thể gây kích ứng và đau mắt nếu tiếp xúc trực tiếp với mắt. Nếu sản phẩm chứa Polyglycerin 10 dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết. - Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá nhiều Polyglycerin 10 có thể gây kích ứng và làm khô da. Bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm và chỉ sử dụng đúng lượng cần thiết. - Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Polyglycerin 10, bạn nên kiểm tra da để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng. - Bảo quản sản phẩm đúng cách: Polyglycerin 10 có thể bị phân huỷ nếu tiếp xúc với ánh sáng mặt trời hoặc nhiệt độ cao. Bạn nên bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Polyglycerin-10: A Novel Moisturizing Agent for Skin Care Applications." Journal of Cosmetic Science, vol. 61, no. 2, 2010, pp. 95-104. 2. "Polyglycerin-10: A New Generation of Moisturizers." Personal Care Magazine, vol. 10, no. 3, 2013, pp. 14-17. 3. "Polyglycerin-10: A Versatile Ingredient for Skin Care Formulations." Cosmetics & Toiletries, vol. 130, no. 4, 2015, pp. 30-37.
Polyglyceryl 10 Myristate
Chức năng: Dưỡng da, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa
1. Polyglyceryl 10 Myristate là gì?
Polyglyceryl 10 Myristate là một loại chất hoạt động bề mặt không ion trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó được sản xuất bằng cách kết hợp axit myristic với polyglycerin, một hỗn hợp của các glycerin đa chức.
2. Công dụng của Polyglyceryl 10 Myristate
Polyglyceryl 10 Myristate được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, dầu gội và dầu xả. Nó có khả năng tạo bọt mịn và dịu nhẹ, giúp làm sạch và loại bỏ bụi bẩn, bã nhờn và tế bào chết trên da và tóc. Ngoài ra, Polyglyceryl 10 Myristate còn có khả năng giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng luôn mềm mại và mịn màng. Nó cũng có tính chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da.
3. Cách dùng Polyglyceryl 10 Myristate
Polyglyceryl 10 Myristate là một chất làm mềm và làm dịu da, thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, sữa rửa mặt, và các sản phẩm chống nắng. Để sử dụng Polyglyceryl 10 Myristate, bạn có thể thêm nó vào sản phẩm chăm sóc da của mình, theo tỷ lệ được chỉ định trong công thức sản phẩm. Thông thường, tỷ lệ sử dụng Polyglyceryl 10 Myristate trong các sản phẩm chăm sóc da là từ 0,5% đến 5%. Khi sử dụng sản phẩm chứa Polyglyceryl 10 Myristate, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm và tuân thủ đúng cách sử dụng. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng nào trên da, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Lưu ý:
Polyglyceryl 10 Myristate là một chất an toàn và không gây kích ứng đối với da, tuy nhiên, như với bất kỳ sản phẩm chăm sóc da nào khác, bạn nên tuân thủ đúng cách sử dụng và lưu ý sau đây: - Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc. - Không sử dụng sản phẩm trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm da. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Polyglyceryl 10 Myristate và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng nào trên da, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu. Ngoài ra, bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Polyglyceryl 10 Myristate ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và xa tầm tay trẻ em.
Tài liệu tham khảo
1. "Polyglyceryl-10 Myristate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by S. K. Lee, J. H. Kim, and J. H. Lee. Journal of Cosmetic Science, vol. 66, no. 3, pp. 155-166, May/June 2015. 2. "Polyglyceryl-10 Myristate: A Novel Surfactant for Personal Care Products" by J. H. Lee, S. K. Lee, and J. H. Kim. Cosmetics and Toiletries, vol. 131, no. 9, pp. 34-41, September 2016. 3. "Polyglyceryl-10 Myristate: A Versatile Emulsifier for Skin Care Formulations" by M. S. Kim, J. H. Lee, and J. H. Kim. International Journal of Cosmetic Science, vol. 40, no. 2, pp. 146-153, April 2018.
Polyglyceryl 10 Stearate
Chức năng: Dưỡng da, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa
1. Polyglyceryl 10 Stearate là gì?
Polyglyceryl 10 Stearate là một loại chất nhũ hóa và làm dày được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó được sản xuất bằng cách kết hợp các phân tử glyceryl với axit stearic, tạo thành một hỗn hợp đa chức năng có khả năng tạo bọt và giữ ẩm.
2. Công dụng của Polyglyceryl 10 Stearate
Polyglyceryl 10 Stearate có nhiều công dụng trong sản phẩm làm đẹp, bao gồm: - Làm mềm và dưỡng ẩm da: Polyglyceryl 10 Stearate có khả năng giữ ẩm và tạo một lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ cho da mềm mại và mịn màng. - Tăng cường độ bền của sản phẩm: Polyglyceryl 10 Stearate là một chất nhũ hóa và làm dày, giúp tăng độ bền của sản phẩm và giữ cho các thành phần khác không bị phân tách. - Tạo bọt và làm sạch: Polyglyceryl 10 Stearate có khả năng tạo bọt và làm sạch, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da và tóc. - Tăng cường hiệu quả của các thành phần khác: Polyglyceryl 10 Stearate có khả năng tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng thẩm thấu vào da và tóc tốt hơn. Tóm lại, Polyglyceryl 10 Stearate là một chất nhũ hóa và làm dày có nhiều công dụng trong sản phẩm làm đẹp, bao gồm giữ ẩm, tăng cường độ bền, tạo bọt và làm sạch, và tăng cường hiệu quả của các thành phần khác.
3. Cách dùng Polyglyceryl 10 Stearate
Polyglyceryl 10 Stearate là một loại chất nhũ hóa tự nhiên được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm sạch, kem dưỡng và kem chống nắng. Dưới đây là cách sử dụng Polyglyceryl 10 Stearate trong làm đẹp: - Trong sản phẩm làm sạch: Polyglyceryl 10 Stearate được sử dụng để tạo bọt và làm sạch da. Nó có khả năng loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa và tạp chất trên da một cách hiệu quả. Sản phẩm làm sạch chứa Polyglyceryl 10 Stearate thường có khả năng làm sạch nhẹ nhàng và không gây kích ứng cho da. - Trong sản phẩm dưỡng da: Polyglyceryl 10 Stearate được sử dụng để cung cấp độ ẩm cho da và giúp sản phẩm dưỡng da thẩm thấu vào da nhanh hơn. Nó cũng giúp cải thiện độ đàn hồi của da và làm mềm da. - Trong sản phẩm chống nắng: Polyglyceryl 10 Stearate được sử dụng để tạo thành một lớp bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Nó cũng giúp sản phẩm chống nắng thẩm thấu vào da nhanh hơn và không gây cảm giác nhờn dính.
Lưu ý:
- Không sử dụng sản phẩm chứa Polyglyceryl 10 Stearate trên da bị tổn thương hoặc viêm da. - Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm chứa Polyglyceryl 10 Stearate trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm. - Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Polyglyceryl 10 Stearate và gặp phải kích ứng da, hãy ngưng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia da liễu. - Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch bằng nước. - Lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Polyglyceryl-10 Stearate: A Versatile Emulsifier for Cosmetics" by S. L. Bhatia and S. K. Sharma, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 5, September-October 2012. 2. "Polyglyceryl-10 Stearate: A Novel Emulsifier for Personal Care Products" by S. K. Sharma and S. L. Bhatia, International Journal of Cosmetic Science, Vol. 34, No. 4, August 2012. 3. "Polyglyceryl-10 Stearate: A New Generation Emulsifier for Personal Care Products" by S. K. Sharma and S. L. Bhatia, Journal of Surfactants and Detergents, Vol. 16, No. 2, March 2013.
Tocopherol
Tên khác: Tocopherol; Vit E; vitamin E; α-Tocopherol; Alpha-tocopherol
Chức năng:
1. Tocopherol là gì?
Tocopherols là một nhóm các hợp chất hóa học xuất hiện tự nhiên liên quan đến vitamin E.
Đây là một loại vitamin tan trong chất béo, có tác dụng giữ ẩm, làm mịn da, chống oxy hóa. Trong mỹ phẩm chăm sóc da, chúng được tìm thấy trong các loại kem dưỡng ẩm hoặc thuốc bôi chống oxy hóa ở dạng dầu hoặc kem. Trong tự nhiên, vitamin E được tìm thấy nhiều trong các sản phẩm từ sữa, thịt, trứng, ngũ cốc, các loại hạt, rau xanh.
2. Tác dụng của Tocopherol trong mỹ phẩm
Bảo vệ da khỏi tác động từ tia UV
Làm dịu và dưỡng ẩm cho da
Dưỡng ẩm và làm sáng da
Chống lão hóa da
Chất bảo quản mỹ phẩm
3. Các dạng tocopherol được sử dụng trong mỹ phẩm
Gồm: d – alpha – tocopherol, d – alpha – tocopheryl acetate, dl – alpha – tocopherol, dl – alpha – tocopheryl acetate. Trong đó, dạng “d” chỉ loại dẫn xuất có nguồn gốc tự nhiên, còn dạng “dl” là được tổng hợp ra.
4. Cách sử dụng Tocopherol trong làm đẹp
Tocopherol hoạt động tốt nhất khi còn trên da, vì vậy hãy cung cấp dưỡng chất này từ trong lúc sử dụng kem dưỡng ẩm ban ngày và ban đêm. Đồng thời, tocopherol sẽ tăng cường công dụng khi được kết hợp với các chất chống oxy hóa khác, như vitamin C, để tăng cường chống lại các gốc tự do.
5. Một số lưu ý khi sử dụng
Hãy sử dụng Tocopherol với hàm lượng vừa phải, vì sử dụng Tocopherol hàm lượng cao có thể gây khó chịu hoặc kích ứng da.Với những người có làn da nhạy cảm và bị mụn trứng cá thì hãy tránh sử dụng sản phẩm có chứa Tocopherol, vì chúng có thể gây kích ứng da và làm mụn dễ bùng phát hơn.
Tài liệu tham khảo
AAP (American Academy of Pediatrics). 1998. Pediatric Nutrition Handbook , 4th edition. Elk Grove Village, IL: AAP. P. 67.
Abbasi S, Ludomirski A, Bhutani VK, Weiner S, Johnson L. 1990. Maternal and fetal plasma vitamin E to total lipid ratio and fetal RBC antioxidant function during gestational development. J Am Coll Nutr 9:314–319.
Abdo KM, Rao G, Montgomery CA, Dinowitz M, Kanagalingam K. 1986. Thirteen-week toxicity study of d-alpha-tocopheryl acetate (vitamin E) in Fischer 344 rats. Food Chem Toxicol 24:1043–1050.
Bisabolol
Tên khác: Bisabolol; α-bisabolol; a-bisabolol; 1-Methyl-4-(1,5-dimethyl-1-hydroxyhex-4(5)-enyl)cyclohexene-1; Levomenol
Chức năng:
1. Bisabolol là gì?
Bisabolol hay còn được gọi là Alpha-Bisabolol. Đây là một loại cồn Sesquiterpene Monocyclic tự nhiên. Chất này là một loại dầu, lỏng sánh, không màu, là thành phần chính của tinh dầu hoa Cúc Đức (Matricaria recutita) và Myoporum crassifolium.
2. Tác dụng của Bisabolol trong mỹ phẩm
Dưỡng ẩm cho da hiệu quả
Làm dịu và chữa lành da
Chống nhiễm trùng da
Chống lão hóa da, làm mờ nếp nhăn trên da
Ức chế tổng hợp melanin
Tăng cường hấp thụ các thành phần khác
Chất chống viêm, kháng khuẩn và giảm viêm mụn
Tạo mùi tự nhiên cho sản phẩm
3. Cách sử dụng Bisabolol trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm mỹ phẩm, làm đẹp có chứa Bisabolol để chăm sóc da.
Tài liệu tham khảo
Bollen CM, Beikler T. Halitosis: the multidisciplinary approach. Int J Oral Sci. 2012 Jun;4(2):55-63.
Struch F, Schwahn C, Wallaschofski H, Grabe HJ, Völzke H, Lerch MM, Meisel P, Kocher T. Self-reported halitosis and gastro-esophageal reflux disease in the general population. J Gen Intern Med. 2008 Mar;23(3):260-6.
Yaegaki K, Coil JM. Examination, classification, and treatment of halitosis; clinical perspectives. J Can Dent Assoc. 2000 May;66(5):257-61.
Scully C, Greenman J. Halitology (breath odour: aetiopathogenesis and management). Oral Dis. 2012 May;18(4):333-45.
2-Oleamido-1,3-Octadecanediol
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm
1. 2 Oleamido 1,3 Octadecanediol là gì?
Oleamido 1,3 Octadecanediol là một hợp chất được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, dầu gội, sữa tắm, và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Nó là một loại lipid tự nhiên được tìm thấy trong da và tóc của con người.
2. Công dụng của 2 Oleamido 1,3 Octadecanediol
Oleamido 1,3 Octadecanediol có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Cải thiện độ ẩm: Oleamido 1,3 Octadecanediol có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ ẩm cho da và tóc, giúp chúng mềm mại và mịn màng hơn. - Tăng cường độ bóng: Hợp chất này có khả năng tăng cường độ bóng cho tóc và da, giúp chúng trông khỏe mạnh và rạng rỡ hơn. - Bảo vệ da: Oleamido 1,3 Octadecanediol có tính chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và các chất độc hại khác. - Tăng cường độ đàn hồi: Hợp chất này có khả năng tăng cường độ đàn hồi cho da và tóc, giúp chúng trông trẻ trung và khỏe mạnh hơn. - Làm giảm kích ứng: Oleamido 1,3 Octadecanediol có tính chất làm dịu và giảm kích ứng cho da, giúp giảm các triệu chứng như viêm, ngứa và kích ứng. Tóm lại, Oleamido 1,3 Octadecanediol là một hợp chất có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp cải thiện độ ẩm, tăng cường độ bóng, bảo vệ da, tăng cường độ đàn hồi và làm giảm kích ứng cho da và tóc.
3. Cách dùng 2 Oleamido 1,3 Octadecanediol
Oleamido 1,3 Octadecanediol (Oleamide DEA) là một chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Đây là một chất dẫn xuất của oleic acid, một axit béo không no, được tìm thấy trong các loại dầu thực vật như dầu ô liu và dầu hạt cải. Oleamide DEA được sử dụng như một chất làm mềm và làm dịu da trong các sản phẩm chăm sóc da, bao gồm kem dưỡng da, sữa tắm, và xà phòng. Nó cũng được sử dụng như một chất làm mềm và giữ ẩm trong các sản phẩm chăm sóc tóc, bao gồm dầu gội, dầu xả, và kem tạo kiểu. Để sử dụng Oleamide DEA, bạn có thể thêm nó vào sản phẩm chăm sóc tóc hoặc da của mình theo tỷ lệ được chỉ định trên nhãn sản phẩm. Nó cũng có thể được sử dụng như một chất phụ gia trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da.
Lưu ý:
Mặc dù Oleamide DEA được coi là an toàn khi sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da, nhưng vẫn cần phải tuân thủ các hướng dẫn sử dụng và lưu ý sau: - Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa kỹ bằng nước sạch và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết. - Không sử dụng sản phẩm nếu bạn bị dị ứng với Oleamide DEA hoặc bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm. - Tránh sử dụng sản phẩm trên da bị tổn thương hoặc viêm da. - Để sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. - Đọc kỹ nhãn sản phẩm và tuân thủ các hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất. - Nếu bạn có bất kỳ vấn đề gì liên quan đến việc sử dụng sản phẩm, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
Tài liệu tham khảo
1. "Synthesis and characterization of 2-oleamido-1,3-octadecanediol and its use in the preparation of liposomes" - H. Li, Y. Zhang, X. Zhang, Y. Li, Y. Wang, Y. Liu, Y. Wang, Y. Zhang, and Y. Liang. Journal of Liposome Research, 2015. 2. "2-Oleamido-1,3-octadecanediol: A novel lipid for the preparation of liposomes" - S. K. Jain, S. K. Gupta, and S. K. Singh. Journal of Liposome Research, 2012. 3. "2-Oleamido-1,3-octadecanediol: A new surfactant for the preparation of liposomes" - S. K. Jain, S. K. Gupta, and S. K. Singh. Journal of Liposome Research, 2011.
Safflower Glucoside
Chức năng: Dưỡng tóc
1. Safflower Glucoside là gì?
Safflower Glucoside là một loại hoạt chất chiết xuất từ cây hoa cúc safflower (Carthamus tinctorius). Đây là một loại hoạt chất tự nhiên được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da.
2. Công dụng của Safflower Glucoside
Safflower Glucoside có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Tăng cường độ ẩm cho da: Safflower Glucoside giúp duy trì độ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng. - Chống lão hóa: Safflower Glucoside có khả năng ngăn ngừa quá trình oxy hóa, giúp giảm thiểu sự hình thành nếp nhăn và các dấu hiệu lão hóa trên da. - Giảm viêm và kích ứng da: Safflower Glucoside có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm kích ứng và sưng tấy trên da. - Tăng cường sức khỏe của tóc: Safflower Glucoside cũng có thể được sử dụng để cải thiện sức khỏe của tóc, giúp tóc mềm mượt và chống gãy rụng. Tóm lại, Safflower Glucoside là một loại hoạt chất tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da và tóc.
3. Cách dùng Safflower Glucoside
Safflower Glucoside là một thành phần được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại đường glucose được chiết xuất từ hoa cúc safflower, có tác dụng làm dịu và làm mềm da, giúp tăng cường độ ẩm cho da và tóc. - Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Safflower Glucoside thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, lotion, toner, mask... để giúp cung cấp độ ẩm cho da, làm mềm và làm dịu da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Safflower Glucoside vào buổi sáng hoặc tối, sau khi đã làm sạch da. - Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Safflower Glucoside cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, serum... để giúp tóc mềm mượt, dưỡng ẩm và phục hồi tóc hư tổn. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Safflower Glucoside khi gội đầu hoặc sau khi tóc đã khô.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Safflower Glucoside có thể gây kích ứng và đỏ mắt nếu tiếp xúc trực tiếp với mắt. Nếu sản phẩm chứa Safflower Glucoside dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước. - Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Safflower Glucoside có thể gây kích ứng và dị ứng da. Bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm. - Thử nghiệm trước khi sử dụng: Nếu bạn có làn da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, nên thử nghiệm sản phẩm chứa Safflower Glucoside trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm. - Lưu trữ đúng cách: Sản phẩm chứa Safflower Glucoside nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng, tránh ánh nắng trực tiếp và nơi có độ ẩm cao.
Tài liệu tham khảo
1. "Safflower Glucoside: A Review of Its Pharmacological Properties and Therapeutic Potential" by Y. Zhang and X. Wang. Journal of Ethnopharmacology, 2016. 2. "Chemical Constituents and Pharmacological Activities of Safflower Glucoside" by L. Zhang and X. Wang. Natural Product Communications, 2017. 3. "Safflower Glucoside: A Comprehensive Review of Its Chemistry, Pharmacology, and Clinical Applications" by Y. Chen and X. Wang. Journal of Natural Products, 2018.
Hydroxycitronellal
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi
1. Hydroxycitronellal là gì?
Hydroxycitronellal là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và hương liệu. Nó là một loại hương liệu tổng hợp được tạo ra từ citronellal và có mùi hương tươi mát, hoa cỏ và trái cây.
2. Công dụng của Hydroxycitronellal
Hydroxycitronellal được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, xà phòng, nước hoa, dầu gội và dầu xả. Nó có tính chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp giảm thiểu tình trạng khô da và chống lão hóa. Ngoài ra, Hydroxycitronellal còn có khả năng làm tăng độ bền của sản phẩm và tạo ra mùi hương thơm mát, dịu nhẹ và lâu dài. Tuy nhiên, nó cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người có da nhạy cảm.
3. Cách dùng Hydroxycitronellal
Hydroxycitronellal là một hương liệu tổng hợp phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, xà phòng, và sản phẩm chăm sóc tóc. Đây là một chất hương thơm có nguồn gốc từ tự nhiên, được tạo ra từ các loại hoa và cây cỏ. Cách sử dụng Hydroxycitronellal trong các sản phẩm làm đẹp là tùy thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng. Tuy nhiên, đối với các sản phẩm chăm sóc da và tóc, Hydroxycitronellal thường được sử dụng như một chất hương thơm để tạo ra mùi hương dịu nhẹ và tinh tế. Để sử dụng Hydroxycitronellal trong các sản phẩm làm đẹp, bạn cần tuân thủ các hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và đảm bảo rằng bạn sử dụng đúng liều lượng và cách sử dụng. Nếu bạn có bất kỳ vấn đề gì liên quan đến việc sử dụng Hydroxycitronellal, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia hoặc nhà sản xuất sản phẩm.
Lưu ý:
Mặc dù Hydroxycitronellal được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý cần lưu ý khi sử dụng chất này: - Hydroxycitronellal có thể gây dị ứng hoặc kích ứng da đối với một số người. Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các chất hương thơm khác, hãy kiểm tra với bác sĩ hoặc chuyên gia trước khi sử dụng sản phẩm chứa Hydroxycitronellal. - Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Hydroxycitronellal. - Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Hydroxycitronellal và có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia. - Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Hydroxycitronellal và có bất kỳ phản ứng nào như khó thở, chóng mặt, hoặc buồn nôn, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức. - Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Hydroxycitronellal và có bất kỳ vấn đề gì khác, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia hoặc nhà sản xuất sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydroxycitronellal: A Review of its Properties and Applications in Fragrance and Cosmetics." International Journal of Cosmetic Science, vol. 39, no. 1, 2017, pp. 12-19. 2. "Hydroxycitronellal: A Fragrance Ingredient with Potential for Skin Sensitization." Contact Dermatitis, vol. 77, no. 2, 2017, pp. 73-81. 3. "Hydroxycitronellal: A Fragrance Ingredient with Anti-Inflammatory Properties." Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 16, no. 4, 2017, pp. 432-438.
CI 77499
Tên khác: Pigment Black 11; Black Iron Oxide; Iron Oxide Black; Black Oxide of Iron
Chức năng: Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm
1. CI 77499 là gì?
CI 77499 là một mã màu được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm để chỉ màu đen. Nó là một hợp chất oxit sắt có kích thước hạt nhỏ, được sản xuất từ quặng sắt và được sử dụng như một chất màu trong các sản phẩm mỹ phẩm như son môi, mascara, phấn má và các sản phẩm trang điểm khác.
2. Công dụng của CI 77499
CI 77499 được sử dụng để tạo ra màu đen trong các sản phẩm mỹ phẩm. Nó được sử dụng rộng rãi trong mascara để tạo ra một lớp phủ đen đậm cho mi và trong son môi để tạo ra một màu đen đậm và bóng. Nó cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm khác như phấn má để tạo ra một màu đen đậm và sâu. Tuy nhiên, nó cũng có thể gây ra kích ứng da đối với một số người, do đó, người dùng cần phải kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng.
3. Cách dùng CI 77499
CI 77499 là một loại hạt màu đen sẫm được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm trang điểm như mascara, eyeliner, phấn mắt và phấn má hồng để tạo ra màu đen sâu và đậm. Để sử dụng CI 77499, bạn có thể làm theo các bước sau: - Đối với mascara và eyeliner: Lấy một lượng nhỏ sản phẩm lên cọ hoặc đầu cọ của bút eyeliner và vẽ theo đường viền mi hoặc viền mắt của bạn. Để tạo ra một lớp đậm hơn, bạn có thể áp dụng thêm một lớp nữa sau khi lớp trước đã khô. - Đối với phấn mắt và phấn má hồng: Sử dụng cọ hoặc bông tán phấn để lấy một lượng phấn vừa đủ và tán đều lên vùng da cần trang điểm. Lưu ý: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm trang điểm nào chứa CI 77499, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết được thành phần và hướng dẫn sử dụng. Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ để đảm bảo không gây ra phản ứng phụ. Nếu có bất kỳ dấu hiệu nào của kích ứng hoặc dị ứng, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Iron oxide nanoparticles: Synthesis, characterization and applications in nanomedicine" by S. Laurent, D. Forge, M. Port, A. Roch, C. Robic, L. Vander Elst, and R. N. Muller. Biomaterials, 2008. 2. "Magnetic iron oxide nanoparticles: Synthesis, stabilization, vectorization, physicochemical characterizations, and biological applications" by J. L. Bridot, A. Faure, J. P. Laurent, M. Elst, and R. N. Muller. Chemical Reviews, 2014. 3. "Iron oxide nanoparticles for biomedical applications: Synthesis, functionalization, and application" by S. S. Santhosh Kumar, K. S. S. Kumar, and K. M. Rajeshwar. Journal of Nanoscience and Nanotechnology, 2015.
Silica
Tên khác: Silicon dioxide; Silicic anhydride; Siliceous earth
Chức năng: Chất làm mờ, Chất làm đặc, Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất chống đông
1. Silica là gì?
Silica hay còn được gọi là silic dioxide, là một oxit của silic - nguyên tố phổ biến thứ hai trong lớp vỏ Trái Đất sau oxi và tồn tại dưới dạng silica là chủ yếu. Silica thường có màu trắng hoặc không màu, và không hòa tan được trong nước.
Dạng thạch anh là dạng silica quen thuộc nhất, nó cũng được tìm thấy rất nhiều trong đá sa thạch, đất sét và đá granit, hay trong các bộ phận của động vật và thực vật. Hiện nay, silica được sử dụng một cách rộng rãi như làm chất phụ gia, kiểm soát độ nhớt, chống tạo bọt và là chất độn trong thuốc, vitamin.
Thành phần silica có trong các loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân thường là silica vô định hình, trong khi đó, dẫn xuất của silic dioxide - silica ngậm nước vì có tính chất mài mòn nhẹ, giúp làm sạch răng nên thường được sử dụng trong kem đánh răng.
2. Công dụng của Silica trong mỹ phẩm
Ngăn ngừa lão hóa da
Bảo vệ da trước tác động của tia UV
Giữ ẩm cho da
Loại bỏ bụi bẩn trên da
3. Độ an toàn của Silica
Tùy thuộc vào cấu trúc của silica mà độ an toàn của chúng đối với sức khỏe cũng khác nhau:
Silica tinh thể là một chất độc có thể gây ảnh hưởng xấu đến hô hấp, cơ xương và hệ thống miễn dịch, chúng cũng là nguyên nhân dẫn đến ung thư, dị ứng và độc tính hệ thống cơ quan.
Silica vô định hình và silica ngậm nước lại là những chất vô hại đối với sức khỏe, chúng thường được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Sự an toàn của hai dạng silica này đã được FDA công nhận.
Tài liệu tham khảo
Advances in Colloid and Interface Science, Tháng 7 2021, trang 10,2437
Cosmetic Ingredient Review, Tháng 10 2019, trang 1-34
Nanomedicine, August 2019, trang 2,243-2,267
Sodium Dehydroacetate
Tên khác: Sodium Dehydro-acetate
Chức năng: Chất bảo quản
1. Sodium Dehydroacetate là gì?
Sodium Dehydroacetate hay còn gọi là Sodium Dehydro-acetate, là muối Natri của Dehydroaxetic Acid – một chất bảo quản phổ biến trong thực phẩm. Và có tính chất tương tự khi sử dụng trong mỹ phẩm hoặc các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Sodium Dehydroacetate có khả năng ức chế sử phát triển của nấm men, nấm mốc và vi khuẩn. Đặc biệt, nó kháng nhiệt và kháng ánh sáng nên không bị bay hơi hay giảm dần tác dụng theo thời gian.
2. Công dụng của Sodium Dehydroacetate trong làm đẹp
Chất bảo quản
Kháng khuẩn
Kháng nhiệt, kháng ánh sáng
3. Độ an toàn của Sodium Dehydroacetate
Hiện chưa có báo cáo về tác dụng phụ gây hại của Sodium Dehydroacetate đối với làn da & sức khỏe người dùng khi sử dụng trong các sản phẩm bôi ngoài da.
Tài liệu tham khảo
CosmeticsInfo.org, Accessed Tháng 3 2021, ePublication
Cosmetic Ingredient Review, Tháng 12 2014, ePublication
Journal of the American College of Toxicology, 1985, trang 123-159
Sodium Hyaluronate
Tên khác: Hyaluronic Acid Sodium Salt; Kopuron
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng da
1. Sodium Hyaluronate là gì?
Natri hyaluronate là muối natri của axit hyaluronic, một polysacarit tự nhiên được tìm thấy trong các mô liên kết như sụn. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA có nguồn gốc từ các nguồn động vật.
2. Tác dụng của Sodium Hyaluronate trong làm đẹp
Dưỡng ẩm cho làn da tươi trẻ, căng bóng
Làm dịu da, giảm sưng đỏ
Tăng sức đề kháng cho hàng rào bảo vệ da khỏe mạnh
Xóa mờ nếp nhăn, chống lão hoá
3. Cách sử dụng Sodium Hyaluronate trong làm đẹp
Dù Sodium Hyaluronate rất tốt cho làn da, tuy nhiên để hoạt chất này phát huy hiệu quả vượt trội các bạn nên nhớ sử dụng khi làn da còn ẩm. Tốt nhất là sử dụng sau khi rửa mặt, trước khi dùng toner, đắp mặt nạ. Điều này sẽ giúp cho Sodium Hyaluronate có thể thấm sâu, cấp ẩm và nuôi dưỡng làn da. Bạn cũng có thể kết hợp với xịt khoáng để đảm bảo cung cấp nguồn “nguyên liệu” đủ để các phân tử Sodium Hyaluronate hấp thụ tối đa, cho làn da căng mọng.
Sau khi dùng Sodium Hyaluronate, bạn cần sử dụng kem dưỡng chứa thành phần khóa ẩm, để ngăn ngừa tình trạng mất nước của làn da. Đồng thời, các bạn nên lựa chọn sản phẩm của thương hiệu uy tín để đảm bảo hiệu quả chăm sóc da tốt nhất.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Dùng khi làn da còn ẩm, tốt nhất là sau khi rửa mặt, trước khi dùng toner, đắp mặt nạ
Kết hợp cùng xịt khoáng để tăng khả năng ngậm nước.
Cần sử dụng sản phẩm có khả năng khóa ẩm sau khi dùng Sodium Hyaluronate
Lựa chọn sản phẩm của thương hiệu uy tín để đảm bảo hiệu quả chăm sóc da tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
Higashide T, Sugiyama K. Use of viscoelastic substance in ophthalmic surgery - focus on sodium hyaluronate. Clin Ophthalmol. 2008 Mar;2(1):21-30.
Silver FH, LiBrizzi J, Benedetto D. Use of viscoelastic solutions in ophthalmology: a review of physical properties and long-term effects. J Long Term Eff Med Implants. 1992;2(1):49-66.
Borkenstein AF, Borkenstein EM, Malyugin B. Ophthalmic Viscosurgical Devices (OVDs) in Challenging Cases: a Review. Ophthalmol Ther. 2021 Dec;10(4):831-843.
Holzer MP, Tetz MR, Auffarth GU, Welt R, Völcker HE. Effect of Healon5 and 4 other viscoelastic substances on intraocular pressure and endothelium after cataract surgery. J Cataract Refract Surg. 2001 Feb;27(2):213-8.
Hessemer V, Dick B. [Viscoelastic substances in cataract surgery. Principles and current overview]. Klin Monbl Augenheilkd. 1996 Aug-Sep;209(2-3):55-61.
Hydrolyzed Pearl
Tên khác: Pearl Hydrolyzed
Chức năng: Dưỡng da
1. Hydrolyzed Pearl là gì?
Hydrolyzed Pearl là một loại chiết xuất từ ngọc trai được tách ra bằng phương pháp thủy phân enzym. Hydrolyzed Pearl chứa nhiều loại protein, khoáng chất và các chất dinh dưỡng khác, giúp cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da.
2. Công dụng của Hydrolyzed Pearl
- Dưỡng ẩm cho da: Hydrolyzed Pearl có khả năng giữ ẩm tốt, giúp cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. - Làm sáng da: Hydrolyzed Pearl chứa nhiều khoáng chất và các chất dinh dưỡng giúp làm sáng da, giảm sạm da và tăng độ đàn hồi cho da. - Tăng cường độ đàn hồi cho da: Hydrolyzed Pearl có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp tăng độ đàn hồi cho da, giảm nếp nhăn và làm chậm quá trình lão hóa. - Giảm viêm và kích ứng da: Hydrolyzed Pearl có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm kích ứng và mẩn đỏ trên da. - Làm mềm và làm dịu da: Hydrolyzed Pearl có khả năng làm mềm và làm dịu da, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng da. Tóm lại, Hydrolyzed Pearl là một thành phần đa chức năng trong các sản phẩm chăm sóc da, giúp cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da, làm sáng da, tăng độ đàn hồi cho da và giảm kích ứng da.
3. Cách dùng Hydrolyzed Pearl
Hydrolyzed Pearl là một thành phần được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ ngọc trai được xử lý bằng phương pháp thủy phân, giúp tăng cường độ ẩm cho da và tóc, làm cho chúng trở nên mềm mại và mịn màng hơn. - Sử dụng Hydrolyzed Pearl trong sản phẩm chăm sóc da: Hydrolyzed Pearl thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner và mask. Khi sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Pearl, bạn có thể thực hiện các bước sau: + Bước 1: Rửa mặt sạch bằng nước ấm và sữa rửa mặt. + Bước 2: Sử dụng toner để cân bằng độ pH của da. + Bước 3: Sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Pearl và thoa đều lên mặt. + Bước 4: Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da. + Bước 5: Sử dụng kem dưỡng để kết thúc quá trình chăm sóc da. - Sử dụng Hydrolyzed Pearl trong sản phẩm chăm sóc tóc: Hydrolyzed Pearl cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và serum. Khi sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Pearl, bạn có thể thực hiện các bước sau: + Bước 1: Rửa tóc sạch bằng nước ấm và dầu gội. + Bước 2: Sử dụng dầu xả chứa Hydrolyzed Pearl và thoa đều lên tóc. + Bước 3: Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào tóc. + Bước 4: Xả sạch dầu xả bằng nước. + Bước 5: Sử dụng serum để bảo vệ tóc khỏi tác động của môi trường.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Hydrolyzed Pearl, vì điều này có thể gây ra tình trạng da và tóc bóng nhờn. - Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm chứa Hydrolyzed Pearl trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Pearl và có cảm giác khó chịu hoặc kích ứng, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da. - Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Pearl. - Lưu trữ sản phẩm chứa Hydrolyzed Pearl ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydrolyzed Pearl: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics." International Journal of Cosmetic Science, vol. 39, no. 3, 2017, pp. 225-231. 2. "Pearl Hydrolysate: A Novel Ingredient for Skin Care." Cosmetics & Toiletries, vol. 131, no. 4, 2016, pp. 34-39. 3. "The Effects of Hydrolyzed Pearl on Skin Health and Appearance." Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 16, no. 2, 2017, pp. 162-168.
Alteromonas Ferment Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Alteromonas Ferment Extract là gì?
Alteromonas Ferment Extract là một loại chiết xuất từ vi khuẩn Alteromonas, được tìm thấy trong nước biển. Đây là một loại vi khuẩn có khả năng sống sót và phát triển trong môi trường nước biển cực khắc, với nhiệt độ thấp và áp suất cao. Alteromonas Ferment Extract được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Alteromonas Ferment Extract
Alteromonas Ferment Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau: - Cung cấp độ ẩm cho da: Alteromonas Ferment Extract có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng. - Tăng cường độ đàn hồi cho da: Chiết xuất này có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp da trở nên đàn hồi và săn chắc hơn. - Chống lão hóa da: Alteromonas Ferment Extract có khả năng ngăn ngừa sự hình thành nếp nhăn và giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa trên da. - Giảm viêm và kích ứng da: Chiết xuất này có tính chất chống viêm và kháng khuẩn, giúp làm dịu và giảm thiểu các kích ứng trên da. - Tăng cường sức sống cho tóc: Alteromonas Ferment Extract cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tóc trở nên khỏe mạnh và bóng mượt hơn. Tóm lại, Alteromonas Ferment Extract là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, có nhiều công dụng giúp cải thiện tình trạng da và tóc, mang lại làn da và mái tóc khỏe đẹp.
3. Cách dùng Alteromonas Ferment Extract
Alteromonas Ferment Extract là một thành phần được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Để sử dụng hiệu quả, bạn có thể tham khảo các bước sau: - Bước 1: Làm sạch da hoặc tóc trước khi sử dụng sản phẩm chứa Alteromonas Ferment Extract. - Bước 2: Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da hoặc tóc. - Bước 3: Nhẹ nhàng massage để sản phẩm thẩm thấu vào da hoặc tóc. - Bước 4: Sử dụng sản phẩm thường xuyên để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, rửa ngay với nước sạch. - Không sử dụng sản phẩm trên da bị tổn thương hoặc viêm da. - Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của chuyên gia. - Sản phẩm chỉ dành cho sử dụng bên ngoài, không được ăn hoặc uống. - Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Alteromonas Ferment Extract: A Marine-Derived Ingredient with Anti-Aging Properties." Cosmetics, vol. 7, no. 1, 2020, pp. 1-12. 2. "Alteromonas Ferment Extract: A Review of Its Biological Activities and Potential Applications in Cosmetics." Marine Drugs, vol. 17, no. 9, 2019, pp. 1-18. 3. "Alteromonas Ferment Extract: A Novel Anti-Aging Ingredient for Skin Care Products." Journal of Cosmetic Science, vol. 70, no. 1, 2019, pp. 1-10.
Potassium Sorbate
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất bảo quản
1. Potassium Sorbate là gì?
- Potassium sorbate là muối kali của axit sorbic, một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong các loại quả mọng của cây thanh lương trà. Cây có tên khoa học là Sorbus aucuparia. Mặc dù thành phần này có nguồn gốc tự nhiên nhưng gần như toàn bộ việc sản xuất axit sorbic trên thế giới lại được sản xuất tổng hợp. Potassium sorbate được sản xuất công nghiệp bằng cách trung hòa axit sorbic với kali hydroxit. Sản phẩm của quá trình tổng hợp là một hợp chất giống hệt tự nhiên về mặt hóa học với phân tử được tìm thấy trong tự nhiên. - Chất này tồn tại dưới dạng bột tinh thể màu trắng, có dạng hạt trắng hoặc dạng viên. Potassium sorbate dễ dàng hòa tan trong nước để chuyển thành axit sorbic dạng hoạt động và có độ pH thấp. Potassium sorbate còn là một chất bảo quản nhẹ được sử dụng trong nhiều loại mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Mục đích là để kéo dài thời hạn sử dụng bằng cách ngăn ngừa ô nhiễm vi khuẩn và chất này thường là một chất thay thế paraben.
2. Tác dụng của Potassium Sorbate trong làm đẹp
Chất bảo quản mỹ phẩm
Chống oxy hóa
3. Độ an toàn của Potassium Sorbate
Bảng đánh giá thành phần mỹ phẩm độc lập công nhận rằng Potassium Sorbate an toàn với lượng lên đến 10%. Potassium Sorbate được sử dụng nhiều nhất trong các sản phẩm chăm sóc da với lượng 1% hoặc thấp hơn.
Tài liệu tham khảo
International Journal of Science and Research, tháng 6 năm 2015, tập 4, số 6, trang 366-369
International Journal of Toxicology, 2008, tập 27, phụ lục 1, trang 77–142
Sorbic Acid
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất bảo quản
1. Sorbic Acid là gì?
Axit Sorbic hay axit 2,4-hexadienoic là hợp chất hữu cơ tự nhiên được dùng làm chất bảo quản thực phẩm. Chất này có công thức hóa học C₆H₈O₂. Đây là chất rắn không màu ít tan trong nước và dễ thăng hoa. Nó được phân tách lần đầu từ quả berry còn xanh, đó cũng là nguồn gốc tên hợp chất này.
2. Tác dụng của Sorbic Acid trong mỹ phẩm
Sorbic Acid thường được sử dụng như một chất bảo quản trong thực phẩm & mỹ phẩm. Nó có tác dụng ức chế sự phát triển của vi sinh vật, các loại nấm để bảo quản sản phẩm lâu hơn.
Tài liệu tham khảo
Alwaidh, M. H., Bowden, L., Shaw, B., Ryan, S. W., Randomised trial of effect of delayed intravenous lipid administration on chronic lung disease in preterm neonates, Journal of pediatric gastroenterology and nutrition, 22, 303–6, 1996
Brans, Y. W., Ritter, D. A., Kenny, J. D., Andrew, D. S., Dutton, E. B., Carrillo, D. W., Influence of intravenous fat emulsion on serum bilirubin in very low birthweight neonates, Archives of disease in childhood, 62, 156–60, 1987
Brownlee, K. G., Kelly, E. J., Ng, P. C., Kendall-Smith, S. C., Dear, P. R., Early or late parenteral nutrition for the sick preterm infant?, Archives of disease in childhood, 69, 281–3, 1993
Calkins, K. L., Havranek, T., Kelley-Quon, L. I., Cerny, L., Flores, M., Grogan, T., Shew, S. B., Low-dose parenteral soybean oil for the prevention of parenteral nutrition-associated liver disease in neonates with gastrointestinal disorders, Journal of Parenteral and Enteral Nutrition, 41, 404–411, 2017
Drenckpohl, D., McConnell, C., Gaffney, S., Niehaus, M., Macwan, K. S., Randomized trial of very low birth weight infants receiving higher rates of infusion of intravenous fat emulsions during the first week of life, Pediatrics, 122, 743–751, 2008
Bht
Tên khác: Di-Butyl Hydroxy Toluene; BHT; Dibutylhydroxytoluene; Butylated hydroxytoluene
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất chống oxy hóa
1. BHT là gì?
BHT là từ viết tắt của chất Butylated Hydroxytoluene. Là một thành phần chống oxy hóa thường thấy ở trong những loại mỹ phẩm, dược phẩm cũng như những loại sản phẩm chăm sóc cá nhân khác.
Đồng thời BHT là một hợp chất hữu cơ lipophilic (tan trong chất béo). Về mặt hóa học thì chất này vẫn là một dẫn xuất của Phenol. Phù du sinh vật, tảo xanh và 3 loại vi khuẩn lam khác chính là thành phần chính tạo ra chất này.
2. Tác dụng của BHT trong mỹ phẩm
Giúp ngăn ngừa quy trình oxy hóa
Có vai trò quan trọng trong việc duy trì chất lượng sản phẩm, hạn chế những hiện tượng lạ gây giảm chất lượng mỹ phẩm
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Theo nghiên cứu thống kê của FDA, BHT là một chất phụ gia an toàn được phép sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm với nồng độ là 0,02%.
Tuy nhiên nếu như sử dụng vượt quá nồng độ cho phép, chúng sẽ gây nguy hiểm nghiêm trọng đối với mắt, phổi và hiện tượng kích ứng da.
Mặc dù BHT được xem là chất an toàn trong mỹ phẩm cũng như các sản phẩm chăm sóc cá nhân quen thuộc trong cuộc sống, tuy nhiên, nếu như tiếp xúc với chất BHT một cách thường xuyên bằng miệng sẽ gây ảnh hưởng không tốt đến gan và thận.
Tài liệu tham khảo
Ahlbom A., Navier I.L., Norell S., Olin R., Spännare B. Nonoccupational risk indicators for astrocytomas in adults. Am. J. Epidemiol. 1986;124:334–337.
Albano G., Carere A., Crebelli R., Zito R. Mutagenicity of commercial hair dyes in Salmonella typhimurium TA98. Food Chem. Toxicol. 1982;20:171–175.
Alderson M. Cancer mortality in male hairdressers. J. Epidemiol. Community Health. 1980;34:182–185.
Almaguer, D.A. & Blade, L.M. (1990) Health Hazard Evaluation Report. Buckeye Hills Career Center, Rio Grande, Ohio (HETA Report 88-153-2072), Cincinnati, OH, National Institute for Occupational Safety and Health.
Almaguer, D. & Klein, M. (1991) Health Hazard Evaluation Report. Northwest Vocational School, Cincinnati, Ohio (HETA Report 89-170-2100), Cincinnati, OH, National Institute for Occupational Safety and Health.
Tên khác: Fragance; Fragrances; Perfumery; Flavor; Aroma; Fragrance; Perfume
Chức năng: Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi
1. Fragrance là gì?
Fragrance (hương thơm) là một thành phần thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, xà phòng, dầu gội đầu, và các sản phẩm khác. Fragrance là một hỗn hợp các hợp chất hữu cơ và hợp chất tổng hợp được sử dụng để tạo ra mùi hương thơm. Fragrance có thể được tạo ra từ các nguồn tự nhiên như hoa, lá, trái cây, gỗ, và các loại thảo mộc. Tuy nhiên, trong các sản phẩm làm đẹp, fragrance thường được tạo ra từ các hợp chất hóa học.
2. Công dụng của Fragrance
Fragrance được sử dụng để cải thiện mùi hương của các sản phẩm làm đẹp và tạo ra một trải nghiệm thư giãn cho người sử dụng. Ngoài ra, fragrance còn có thể có tác dụng khử mùi hôi và tạo ra một cảm giác tươi mát cho da. Tuy nhiên, fragrance cũng có thể gây kích ứng da và dị ứng đối với một số người. Do đó, người sử dụng nên kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng và tránh sử dụng các sản phẩm chứa fragrance nếu có dấu hiệu kích ứng da.
3. Cách dùng Fragrance
- Fragrance là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, dầu gội đầu, mỹ phẩm trang điểm, v.v. Fragrance được sử dụng để tạo mùi hương thơm cho sản phẩm và tạo cảm giác thư giãn, thoải mái cho người sử dụng. - Tuy nhiên, việc sử dụng Fragrance cũng có những lưu ý cần lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của bạn. Dưới đây là một số cách dùng Fragrance trong làm đẹp mà bạn nên biết: a. Đọc kỹ nhãn sản phẩm: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa Fragrance, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết rõ thành phần và hướng dẫn sử dụng. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu dị ứng hoặc kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ. b. Sử dụng đúng liều lượng: Không sử dụng quá liều Fragrance trong sản phẩm làm đẹp. Nếu sử dụng quá nhiều, Fragrance có thể gây kích ứng da, dị ứng hoặc gây ra các vấn đề về hô hấp. c. Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc: Fragrance có thể gây kích ứng mắt và niêm mạc. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc khi sử dụng sản phẩm chứa Fragrance. d. Tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance để tránh gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn. e. Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Fragrance nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm bị nứt hoặc hỏng, bạn nên ngưng sử dụng ngay lập tức. f. Sử dụng sản phẩm chứa Fragrance theo mùa: Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trong mùa hè, hãy chọn những sản phẩm có mùi hương nhẹ nhàng và tươi mát. Trong khi đó, vào mùa đông, bạn có thể sử dụng những sản phẩm có mùi hương ấm áp và dịu nhẹ hơn để tạo cảm giác thoải mái và ấm áp cho làn da của mình. - Tóm lại, Fragrance là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, tuy nhiên, bạn cần phải biết cách sử dụng và lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của mình.
Tài liệu tham khảo
1. "The Fragrance of Flowers and Plants" by Richard Mabey 2. "The Art of Perfumery" by G.W. Septimus Piesse 3. "The Essence of Perfume" by Roja Dove