Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
Kevin Murphy
(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về thành phần là cách để kiểm tra xem những nội dung bạn đang tra cứu có chứa những thành phần không mong muốn theo nhận định của những người đam mê chăm sóc da hay không. Tuy nhiên, nếu chúng có chứa những thành phần được đưa ra trong nhãn không đồng nghĩa với việc đó là một sản phẩm tồi. Việc lựa chọn sản phẩm còn phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, sự nhạy cảm, tình trạng da và nhiều thứ khác nữa. Vậy nên, hãy nhấp vào các nhãn trên để đọc thêm thông tin và đưa ra quyết định cá nhân về việc bạn có sử dụng sản phẩm có chứa những thành phần này hay không!
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Đã bao giờ bạn sử dụng một sản phẩm với lời hứa hẹn về một hiệu quả nào đó, nhưng lại không có tác dụng gì sau một thời gian sử dụng? Rất có thể nó không chứa bất kỳ thành phần nào chịu trách nhiệm cho hiệu quả đó. Lời hứa hẹn lúc này sẽ chẳng còn quan trọng nữa nếu sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào hữu ích cho hiệu quả được cam kết thì dĩ nhiên, tác dụng mà nó mang lại là rất thấp hoặc gần như là không có.
Chống lão hóa từ (2) thành phần:
Phục hồi da từ (1) thành phần:
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Một số thành phần trong sản phẩm hiệu quả với người này nhưng lại không hiệu quả, thậm chí gây kích ứng với người khác. Lý do là các loại da khác nhau có phản ứng khác nhau với từng thành phần sản phẩm. Tại đây, chúng tôi đã xác định các thành phần phù hợp hoặc mang lại kết quả không tốt cho những người có làn da khô, da dầu hoặc da nhạy cảm.
Da khô
Da dầu
Da nhạy cảm
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG) đề cập đến tỷ lệ phần trăm số lượng các chất mang đến những nguy cơ, rủi ro được đánh giá theo mức độ và phân loại bởi EWG. Trên thị trường có vô số thành phần mỹ phẩm, và EWG là một trong số ít tổ chức toàn cầu có số lượng chỉ định xếp hạng các chất không nhỏ. Đó là lý do chúng tôi chọn EWG làm thang đo về độ an toàn thành phần sản phẩm.
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
(Hiển thị 5 thành phần đầu tiên của 52 thành phần)
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1
|
|
Water (Dung môi) |
|
1
|
|
Disodium 2 Sulfolaurate (Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch) |
|
1
|
B
|
Sodium Cocoyl Isethionate (Dưỡng tóc, Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch) |
Chất gây mụn nấm
|
1
|
|
Cocamidopropyl Hydroxysultaine (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất chống tĩnh điện, Chất làm tăng độ sệt, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt) |
|
3
|
|
Peg 2 Cocamide (Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt) |
|
1
5
|
B
|
Cocamidopropyl Betaine (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất chống tĩnh điện, Chất làm tăng độ sệt, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt) |
|
1
3
|
B
|
Peg 150 Distearate (Chất làm đặc, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) |
|
1
|
A
|
Panthenol (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện) |
Phù hợp với da khô
Phục hồi da
|
1
|
|
Urtica Dioica (Nettle) Extract (Dưỡng da, Dưỡng tóc, Chất làm dịu, Thuốc dưỡng, Chất trị gàu, Chất làm se khít lỗ chân lông) |
|
1
|
|
Zingiber Officinale (Ginger) Root Extract (Mặt nạ, Nước hoa, Chất tạo mùi, Dưỡng da, Thuốc dưỡng) |
|
1
|
|
Oleanolic Acid (Dưỡng da) |
|
1
3
|
|
Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice |
|
1
|
A
|
Rice Amino Acids (Dưỡng da, Dưỡng tóc) |
|
1
|
|
Aesculus Hippocastanum (Horse Chestnut) Seed Extract (Dưỡng da) |
|
|
|
Bambusa Vulgaris Leaf/Stem Extract (Chất giữ ẩm) |
|
1
|
|
Euterpe Oleracea Fruit Extract (Dưỡng tóc) |
|
1
2
|
A
|
Oryza Sativa (Rice) Bran Oil (Chất dưỡng da - khóa ẩm) |
Chất gây mụn nấm
|
1
|
A
|
Silk Amino Acids (Dưỡng da, Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc) |
|
1
|
A
|
Keratin Amino Acids (Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc) |
|
1
|
|
Apigenin (Dưỡng tóc, Chất chống oxy hóa) |
|
1
4
|
B
|
Lactic Acid (Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Dưỡng da, Chất loại bỏ tế bào chết, Chất dưỡng da - giữ độ ẩm) |
Chống lão hóa
Không tốt cho da nhạy cảm
|
1
2
|
A
|
Glycerin (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) |
Phù hợp với da khô
|
|
|
Zinc Picolinate |
|
1
|
|
Biotinoyl Tripeptide 1 (Dưỡng tóc) |
|
1
|
|
Creatine (Dưỡng da) |
|
1
|
A
|
Guar Hydroxypropyltrimonium Chloride (Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc, Chất tạo màng) |
|
2
|
|
Propanediol (Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc) |
|
1
|
A
|
Butylene Glycol (Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt) |
Phù hợp với da khô
|
1
|
A
|
Glycol Distearate (Chất làm mờ, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Nhũ hóa) |
Chất gây mụn nấm
|
1
|
|
Silicone Quaternium 16 (Dưỡng da, Dưỡng tóc) |
|
3
|
A
|
Peg 120 Methyl Glucose Trioleate (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất hoạt động bề mặt, Chất làm đặc - chứa nước) |
|
1
3
|
B
|
Steareth 4 (Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) |
|
1
|
B
|
Undeceth 5 (Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) |
|
1
|
B
|
Undeceth 11 (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) |
|
1
4
|
A
|
Polyquaternium 7 (Chất chống tĩnh điện, Chất tạo màng, Giữ nếp tóc) |
|
1
|
A
|
Polyquaternium 10 (Chất chống tĩnh điện, Chất tạo màng, Giữ nếp tóc) |
|
2
|
|
Dicetyldimonium Chloride (Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc) |
|
1
|
|
Butyloctanol (Dung môi, Chất giữ ẩm) |
|
2
|
A
|
Isopropyl Alcohol (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất chống tạo bọt, Chất làm đặc) |
Không tốt cho da nhạy cảm
Không tốt cho da khô
Chứa cồn
|
1
|
A
|
Disodium Edta (Chất tạo phức chất, Chất làm đặc) |
|
2
4
|
A
|
Phenoxyethanol (Chất tạo mùi, Chất bảo quản) |
|
2
|
A
|
Ethylhexylglycerin (Chất khử mùi, Dưỡng da) |
|
2
|
A
|
Potassium Sorbate (Chất tạo mùi, Chất bảo quản) |
|
1
3
|
A
|
Sodium Benzoate (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất bảo quản, Chất chống ăn mòn) |
|
1
|
|
Lactobacillus Ferment (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Leuconostoc/Radish Root Ferment Filtrate (Kháng khuẩn, Chất trị gàu) |
|
1
2
|
A
|
Citric Acid (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo phức chất, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH) |
Chống lão hóa
Không tốt cho da nhạy cảm
|
8
|
|
Fragrance (Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi) |
Phù hợp với da khô
|
4
5
|
A
|
Benzyl Benzoate (Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Kháng khuẩn) |
Chất gây dị ứng
|
1
|
|
Hydroxyisohexyl 3 Cyclohexene Carboxaldehyde (Mặt nạ, Nước hoa) |
Chất gây dị ứng
|
3
6
|
|
Hydroxycitronellal (Mặt nạ, Chất tạo mùi) |
Chất gây dị ứng
|
3
5
|
|
Benzyl Salicylate (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất hấp thụ UV) |
Chất gây dị ứng
|
Water
Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
Disodium 2 Sulfolaurate
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch
1. Disodium 2 Sulfolaurate là gì?
Disodium 2 Sulfolaurate (Disodium Laureth Sulfosuccinate) là một chất hoạt động bề mặt anion, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và làm đẹp như dầu gội, sữa tắm, kem đánh răng, và các sản phẩm tẩy trang.
Disodium 2 Sulfolaurate được sản xuất bằng cách kết hợp axit lauric với sulfonic acid và sodium hydroxide. Nó có tính chất làm sạch và tạo bọt, giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da và tóc.
2. Công dụng của Disodium 2 Sulfolaurate
Disodium 2 Sulfolaurate được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp để cải thiện khả năng làm sạch và tạo bọt của sản phẩm. Nó cũng có khả năng giúp sản phẩm dễ dàng rửa sạch và không gây kích ứng cho da.
Ngoài ra, Disodium 2 Sulfolaurate còn có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc, giúp chúng trở nên mềm mại và mượt mà hơn. Tuy nhiên, nếu sử dụng quá nhiều hoặc không phù hợp với loại da và tóc của bạn, Disodium 2 Sulfolaurate có thể gây kích ứng và khô da.
Vì vậy, khi sử dụng các sản phẩm chứa Disodium 2 Sulfolaurate, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm và tìm hiểu về tính chất và công dụng của nó trước khi sử dụng.
3. Cách dùng Disodium 2 Sulfolaurate
Disodium 2 Sulfolaurate là một chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như sữa rửa mặt, gel tắm, dầu gội đầu và các sản phẩm tẩy trang. Đây là một chất làm sạch hiệu quả và an toàn cho da.
Để sử dụng Disodium 2 Sulfolaurate trong các sản phẩm làm đẹp, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Bước 1: Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ lên tay hoặc bông tẩy trang.
- Bước 2: Thoa sản phẩm lên da hoặc tóc.
- Bước 3: Massage nhẹ nhàng để sản phẩm làm sạch sâu và loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa và tế bào chết.
- Bước 4: Rửa sạch với nước.
Lưu ý:
Mặc dù Disodium 2 Sulfolaurate là một chất làm sạch an toàn và không gây kích ứng cho da, nhưng bạn nên lưu ý một số điều sau đây khi sử dụng sản phẩm chứa chất này:
- Không sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Disodium 2 Sulfolaurate, vì điều này có thể làm khô da hoặc tóc.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng.
- Nếu sản phẩm chứa Disodium 2 Sulfolaurate dính vào mắt, hãy rửa sạch ngay lập tức với nước.
- Để bảo quản sản phẩm tốt hơn, bạn nên để nó ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Với những lưu ý trên, bạn có thể sử dụng Disodium 2 Sulfolaurate một cách an toàn và hiệu quả trong các sản phẩm làm đẹp của mình.
Tài liệu tham khảo
1. "Disodium 2-Sulfolaurate: A Mild and Effective Surfactant for Personal Care Products" by S. R. Srinivasan and S. K. Ranganathan, Journal of Surfactants and Detergents, 2011.
2. "Disodium 2-Sulfolaurate: A Green Surfactant for Industrial Applications" by A. K. Banerjee and S. K. Ranganathan, Green Chemistry Letters and Reviews, 2014.
3. "Disodium 2-Sulfolaurate: A Novel Surfactant for Enhanced Oil Recovery" by M. A. Al-Sabagh and A. A. Al-Majed, Journal of Petroleum Science and Engineering, 2015.
Sodium Cocoyl Isethionate
Tên khác: SCI
Chức năng: Dưỡng tóc, Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch
1. Sodium Cocoyl Isethionate là gì?
Sodium Cocoyl Isethionate là một thành phần làm sạch được cho là nhẹ dịu trên da và không gây tổn hại đến hàng rào bảo vệ da. Nó là một axit béo gốc thực vật nên có khả năng phân hủy sinh học. Sodium Cocoyl Isethionate giúp tạo bọt nhiều và mềm mịn cho các sản phẩm làm sạch.
2. Tác dụng của Sodium Cocoyl Isethionate trong mỹ phẩm
Tài liệu tham khảo
Cocamidopropyl Hydroxysultaine
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất chống tĩnh điện, Chất làm tăng độ sệt, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt
1. Cocamidopropyl Hydroxysultaine là gì?
Cocamidopropyl Hydroxysultaine là một loại chất hoạt động bề mặt (surfactant) được sản xuất từ dầu cọ và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân, đặc biệt là trong các sản phẩm tắm và làm sạch da.
2. Công dụng của Cocamidopropyl Hydroxysultaine
Cocamidopropyl Hydroxysultaine có khả năng tạo bọt và làm sạch da hiệu quả, đồng thời cũng giúp tăng cường độ ẩm cho da. Nó cũng được sử dụng để điều chỉnh độ pH của sản phẩm, giúp sản phẩm có tính axit hoặc kiềm phù hợp với da. Ngoài ra, Cocamidopropyl Hydroxysultaine còn có tính chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Tuy nhiên, nếu sử dụng quá nhiều Cocamidopropyl Hydroxysultaine có thể gây kích ứng da, do đó cần sử dụng sản phẩm chứa chất này với liều lượng phù hợp.
3. Cách dùng Cocamidopropyl Hydroxysultaine
Cocamidopropyl Hydroxysultaine là một chất hoạt động bề mặt được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân, chẳng hạn như sữa tắm, dầu gội, kem đánh răng và các sản phẩm làm đẹp khác. Đây là một chất hoạt động bề mặt nhẹ nhàng và không gây kích ứng da, do đó nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm dành cho da nhạy cảm.
Cách sử dụng Cocamidopropyl Hydroxysultaine trong các sản phẩm làm đẹp là như sau:
- Trộn Cocamidopropyl Hydroxysultaine với các chất hoạt động bề mặt khác để tạo ra một sản phẩm làm đẹp hoàn chỉnh.
- Sử dụng Cocamidopropyl Hydroxysultaine để làm sạch da và tóc, đồng thời giúp tạo bọt và làm mềm da.
- Sử dụng Cocamidopropyl Hydroxysultaine trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân để tăng cường hiệu quả làm sạch và làm mềm da, đồng thời giảm thiểu tác động đến da.
Lưu ý:
Mặc dù Cocamidopropyl Hydroxysultaine là một chất hoạt động bề mặt an toàn và không gây kích ứng da, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều khi sử dụng nó trong các sản phẩm làm đẹp:
- Tránh tiếp xúc với mắt, nếu tiếp xúc với mắt, rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng Cocamidopropyl Hydroxysultaine trực tiếp lên da mà không pha loãng với nước hoặc các chất khác.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng da, ngưng sử dụng sản phẩm chứa Cocamidopropyl Hydroxysultaine và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế.
- Sử dụng Cocamidopropyl Hydroxysultaine theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều.
Tài liệu tham khảo
1. "Cocamidopropyl Hydroxysultaine: A Review of its Properties and Applications in Personal Care Products." International Journal of Cosmetic Science, vol. 36, no. 2, 2014, pp. 107-115.
2. "Cocamidopropyl Hydroxysultaine: A Mild and Versatile Surfactant for Personal Care Formulations." Cosmetics & Toiletries, vol. 133, no. 3, 2018, pp. 34-39.
3. "Cocamidopropyl Hydroxysultaine: A High Performing, Environmentally Friendly Surfactant for Personal Care Applications." Journal of Surfactants and Detergents, vol. 22, no. 3, 2019, pp. 505-514.
Peg 2 Cocamide
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt
1. Peg 2 Cocamide là gì?
Peg 2 Cocamide là một loại chất hoạt động bề mặt được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội đầu và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Nó là một hỗn hợp của polyethylene glycol và cocamide DEA (diethanolamine), được sử dụng để tạo bọt và làm sạch da và tóc.
2. Công dụng của Peg 2 Cocamide
Peg 2 Cocamide có nhiều công dụng trong các sản phẩm làm đẹp. Đầu tiên, nó là một chất hoạt động bề mặt, giúp tạo bọt và làm sạch da và tóc. Nó cũng có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc, giúp giữ cho chúng luôn mềm mại và mịn màng.
Ngoài ra, Peg 2 Cocamide còn được sử dụng để tạo độ nhớt cho các sản phẩm làm đẹp, giúp chúng dễ dàng bôi lên da và tóc. Nó cũng có khả năng làm tăng độ bền của các sản phẩm, giúp chúng có thể được sử dụng trong thời gian dài mà không bị hư hỏng.
Tuy nhiên, Peg 2 Cocamide cũng có thể gây kích ứng da và tóc đối với một số người, do đó nó cần được sử dụng cẩn thận và theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
3. Cách dùng Peg 2 Cocamide
Peg 2 Cocamide là một hợp chất được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, đặc biệt là trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Dưới đây là một số cách sử dụng Peg 2 Cocamide trong làm đẹp:
- Sử dụng Peg 2 Cocamide trong các sản phẩm tắm gội: Peg 2 Cocamide thường được sử dụng làm chất tạo bọt trong các sản phẩm tắm gội. Khi sử dụng sản phẩm này, bạn chỉ cần lấy một lượng vừa đủ và xoa đều lên tóc và da đầu. Sau đó, massage nhẹ nhàng để tạo bọt và rửa sạch với nước.
- Sử dụng Peg 2 Cocamide trong các sản phẩm chăm sóc da: Peg 2 Cocamide cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như sữa rửa mặt, kem dưỡng da, lotion, vv. Khi sử dụng sản phẩm này, bạn chỉ cần lấy một lượng vừa đủ và thoa đều lên da. Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da và có hiệu quả tốt nhất.
- Lưu ý khi sử dụng Peg 2 Cocamide: Peg 2 Cocamide là một chất tạo bọt mạnh, do đó bạn cần chú ý đến lượng sản phẩm sử dụng để tránh gây khô da hoặc tóc. Ngoài ra, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với các hợp chất hóa học, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Peg 2 Cocamide.
Tài liệu tham khảo
1. "Peg 2 Cocamide: A Review of its Properties and Applications." Journal of Surfactants and Detergents, vol. 18, no. 6, 2015, pp. 1017-1024.
2. "PEG-2 Cocamide: A Versatile Surfactant for Personal Care Products." Cosmetics and Toiletries, vol. 132, no. 9, 2017, pp. 32-37.
3. "PEG-2 Cocamide: A Safe and Effective Emulsifier for Food and Beverage Applications." Food Technology and Biotechnology, vol. 56, no. 3, 2018, pp. 327-334.