Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
LACURA
(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về thành phần là cách để kiểm tra xem những nội dung bạn đang tra cứu có chứa những thành phần không mong muốn theo nhận định của những người đam mê chăm sóc da hay không. Tuy nhiên, nếu chúng có chứa những thành phần được đưa ra trong nhãn không đồng nghĩa với việc đó là một sản phẩm tồi. Việc lựa chọn sản phẩm còn phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, sự nhạy cảm, tình trạng da và nhiều thứ khác nữa. Vậy nên, hãy nhấp vào các nhãn trên để đọc thêm thông tin và đưa ra quyết định cá nhân về việc bạn có sử dụng sản phẩm có chứa những thành phần này hay không!
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Đã bao giờ bạn sử dụng một sản phẩm với lời hứa hẹn về một hiệu quả nào đó, nhưng lại không có tác dụng gì sau một thời gian sử dụng? Rất có thể nó không chứa bất kỳ thành phần nào chịu trách nhiệm cho hiệu quả đó. Lời hứa hẹn lúc này sẽ chẳng còn quan trọng nữa nếu sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào hữu ích cho hiệu quả được cam kết thì dĩ nhiên, tác dụng mà nó mang lại là rất thấp hoặc gần như là không có.
Chống lão hóa từ (5) thành phần:
Phục hồi da từ (2) thành phần:
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Một số thành phần trong sản phẩm hiệu quả với người này nhưng lại không hiệu quả, thậm chí gây kích ứng với người khác. Lý do là các loại da khác nhau có phản ứng khác nhau với từng thành phần sản phẩm. Tại đây, chúng tôi đã xác định các thành phần phù hợp hoặc mang lại kết quả không tốt cho những người có làn da khô, da dầu hoặc da nhạy cảm.
Da khô
Da dầu
Da nhạy cảm
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG) đề cập đến tỷ lệ phần trăm số lượng các chất mang đến những nguy cơ, rủi ro được đánh giá theo mức độ và phân loại bởi EWG. Trên thị trường có vô số thành phần mỹ phẩm, và EWG là một trong số ít tổ chức toàn cầu có số lượng chỉ định xếp hạng các chất không nhỏ. Đó là lý do chúng tôi chọn EWG làm thang đo về độ an toàn thành phần sản phẩm.
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
(Hiển thị 5 thành phần đầu tiên của 42 thành phần)
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1
|
|
Aqua (Dung môi) |
|
3
|
A
|
Cyclopentasiloxane (Dung môi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
Chứa Silicone
|
1
2
|
A
|
Glycerin (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) |
Phù hợp với da khô
|
1
|
B
|
Cetearyl Isononanoate (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
1
|
|
Dicaprylyl Carbonate (Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
|
|
Macadamia Integrifolia/Tetraphylla Seed Oil |
|
1
|
|
Sodium Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer (Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất làm mờ, Chất chống đông, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt) |
|
2
3
|
A
|
Tocopheryl Acetate (Dưỡng da, Chất chống oxy hóa) |
Chống lão hóa
|
2
4
|
A
|
Phenoxyethanol (Chất tạo mùi, Chất bảo quản) |
|
1
|
A
|
Panthenol (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện) |
Phù hợp với da khô
Phục hồi da
|
8
|
|
Parfum (Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi) |
Phù hợp với da khô
|
1
|
|
Acrylates/ C10 30 Alkyl Acrylate Crosspolymer (Chất làm đặc, Ổn định nhũ tương, Chất tạo màng) |
|
1
2
|
|
Lecithin (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tĩnh điện, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) |
|
1
|
|
Caprylyl/ Capryl Glucoside (Chất hoạt động bề mặt) |
|
1
3
|
A
|
Benzoic Acid (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất bảo quản, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất độn) |
Không tốt cho da nhạy cảm
|
4
|
|
Alcohol Denat (Dung môi, Mặt nạ, Chất chống tạo bọt, Chất làm đặc, Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông) |
Không tốt cho da nhạy cảm
Không tốt cho da khô
Chứa cồn
|
2
|
|
Propanediol (Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc) |
|
2
|
A
|
Cyclohexasiloxane (Dung môi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
1
|
A
|
C12 15 Alkyl Benzoate (Dưỡng da, Chất làm mềm, Kháng khuẩn) |
|
1
|
A
|
Dehydroacetic Acid (Chất bảo quản) |
|
1
|
A
|
Pentylene Glycol (Dung môi, Dưỡng da) |
|
1
4
|
B
|
Sodium Hydroxide (Chất làm biến tính, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH) |
|
1
|
A
|
Sodium Hyaluronate (Chất giữ ẩm, Dưỡng da) |
Phù hợp với da khô
Phục hồi da
|
1
|
|
Ubiquinone (Dưỡng da, Chất chống oxy hóa) |
Chống lão hóa
|
1
|
|
Tocopherol |
Phù hợp với da khô
Chống lão hóa
|
1
4
|
B
|
Lactic Acid (Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Dưỡng da, Chất loại bỏ tế bào chết, Chất dưỡng da - giữ độ ẩm) |
Chống lão hóa
Không tốt cho da nhạy cảm
|
1
|
A
|
Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil |
Chất gây mụn nấm
|
1
|
A
|
Serine (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện) |
|
1
3
|
B
|
Sodium Lactate (Chất giữ ẩm, Chất ổn định độ pH, Chất loại bỏ tế bào chết, Thuốc tiêu sừng) |
|
1
|
|
Sorbitol (Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất tạo mùi, Chất làm mềm dẻo) |
|
1
3
|
A
|
Urea (Dưỡng da, Chất giữ ẩm, Chất chống tĩnh điện, Chất ổn định độ pH) |
|
3
4
|
|
Citronellol (Mặt nạ, Chất tạo mùi) |
Chất gây dị ứng
|
4
6
|
A
|
Benzyl Alcohol (Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất bảo quản, Thuốc giảm đau dùng ngoài da) |
Chất gây dị ứng
|
1
|
A
|
Caprylyl Glycol (Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
3
|
|
Linalool (Mặt nạ, Chất khử mùi, Chất tạo mùi) |
Chất gây dị ứng
|
3
5
|
|
Geraniol (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Thuốc dưỡng) |
Chất gây dị ứng
|
3
5
|
|
Alpha Isomethyl Ionone (Dưỡng da, Nước hoa) |
Chất gây dị ứng
|
1
|
|
Sodium Chloride (Mặt nạ, Chất làm đặc, Chất độn) |
|
1
|
A
|
Allantoin (Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm dịu) |
Phù hợp với da nhạy cảm
Phù hợp với da dầu
|
1
2
|
A
|
Citric Acid (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo phức chất, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH) |
Chống lão hóa
Không tốt cho da nhạy cảm
|
1
|
|
Acetyl Hexapeptide 8 (Chất giữ ẩm, Dưỡng da) |
|
1
|
|
Dimethylmethoxy Chromanol (Chất chống oxy hóa) |
|
Aqua
Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
Cyclopentasiloxane
Tên khác: Decamethylcyclopentasiloxane; Cyclopenasiloxane; BRB CM 50
Chức năng: Dung môi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Cyclopentasiloxane là gì?
Cyclopentasiloxane là một hợp chất hóa học thuộc nhóm siloxane, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó là một chất lỏng trong suốt, không màu, không mùi và không tan trong nước.
2. Công dụng của Cyclopentasiloxane
Cyclopentasiloxane được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, phấn mắt, mascara và nhiều sản phẩm khác. Nó có khả năng tạo ra một lớp màng mỏng trên da, giúp bảo vệ da khỏi tác động của môi trường và giúp cho sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da. Ngoài ra, Cyclopentasiloxane còn có khả năng làm mềm và làm mượt da, giúp cho da trở nên mịn màng và tươi trẻ hơn. Tuy nhiên, nó cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần phải được sử dụng với cẩn thận và theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
3. Cách dùng Cyclopentasiloxane
Cyclopentasiloxane là một hợp chất silicone thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, phấn trang điểm, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Đây là một chất làm mềm và làm mịn da, giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da và tạo cảm giác mịn màng, không nhờn rít.
Để sử dụng Cyclopentasiloxane trong sản phẩm làm đẹp, bạn có thể thêm vào trong công thức với tỷ lệ phù hợp. Thông thường, Cyclopentasiloxane được sử dụng với tỷ lệ từ 1-10% trong các sản phẩm dưỡng da và trang điểm, và từ 0,5-5% trong các sản phẩm chăm sóc tóc.
Khi sử dụng Cyclopentasiloxane, bạn cần lưu ý đến các điều sau:
- Không sử dụng quá liều lượng được đề xuất trong công thức, vì điều này có thể gây kích ứng da hoặc tác dụng phụ khác.
- Tránh tiếp xúc với mắt, nếu tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng sản phẩm chứa Cyclopentasiloxane trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường trên da, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Lưu ý:
Cyclopentasiloxane là một chất làm mềm và làm mịn da phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, như với bất kỳ chất hóa học nào khác, bạn cần lưu ý đến các yếu tố an toàn khi sử dụng Cyclopentasiloxane trong sản phẩm làm đẹp.
- Đảm bảo sử dụng Cyclopentasiloxane với tỷ lệ phù hợp trong công thức, và không sử dụng quá liều lượng được đề xuất.
- Tránh tiếp xúc với mắt, và nếu tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng sản phẩm chứa Cyclopentasiloxane trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường trên da, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Nếu sử dụng sản phẩm chứa Cyclopentasiloxane trong thời gian dài, hãy đảm bảo rửa sạch da kỹ trước khi đi ngủ để tránh tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Nếu sản phẩm chứa Cyclopentasiloxane được sử dụng trong môi trường có nhiệt độ cao, hãy đảm bảo bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ thích hợp để tránh phân hủy hoặc biến đổi chất lượng sản phẩm.
Tóm lại, Cyclopentasiloxane là một chất làm mềm và làm mịn da phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn khi sử dụng, bạn cần lưu ý đến các yếu tố an toàn và sử dụng sản phẩm với tỷ lệ phù hợp trong công thức.
Tài liệu tham khảo
1. "Cyclopentasiloxane: A Review of its Properties and Applications in Personal Care Products." Journal of Cosmetic Science, vol. 65, no. 4, 2014, pp. 195-208.
2. "Cyclopentasiloxane: A Comprehensive Review." International Journal of Toxicology, vol. 35, no. 5, 2016, pp. 559-574.
3. "Cyclopentasiloxane: A Review of its Safety and Environmental Impact." Environmental Science and Pollution Research, vol. 24, no. 23, 2017, pp. 18634-18644.
Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính
1. Glycerin là gì?
2. Lợi ích của glycerin đối với da
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
Xem thêm: Glycerin là gì? Nó có thực sự hiệu quả và an toàn cho làn da
Cetearyl Isononanoate
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Cetearyl Isononanoate là gì?
Cetearyl Isononanoate là một loại chất làm mềm da và chất bảo vệ da được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. Nó là một este của cetearyl alcohol và isononanoic acid.
Cetearyl Isononanoate có tính chất làm mềm da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng có khả năng bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời, gió, khói bụi, và các chất độc hại khác.
2. Công dụng của Cetearyl Isononanoate
Cetearyl Isononanoate được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, sữa rửa mặt, son môi, và các sản phẩm trang điểm khác. Nó giúp cải thiện độ mềm mại và độ mịn màng của da, giúp da trông khỏe mạnh hơn.
Ngoài ra, Cetearyl Isononanoate còn có khả năng bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường, giúp giữ ẩm cho da và ngăn ngừa tình trạng khô da. Nó cũng có tính chất làm dịu và giảm kích ứng cho da nhạy cảm.
Tóm lại, Cetearyl Isononanoate là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp, giúp cải thiện độ mềm mại và độ mịn màng của da, bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường, và giữ ẩm cho da.
3. Cách dùng Cetearyl Isononanoate
Cetearyl Isononanoate là một loại chất làm mềm da và làm ẩm được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, lotion, kem chống nắng, son môi và các sản phẩm trang điểm khác. Để sử dụng Cetearyl Isononanoate hiệu quả, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Bước 1: Làm sạch da trước khi sử dụng sản phẩm chứa Cetearyl Isononanoate để đảm bảo da được tẩy trang và sạch sẽ.
- Bước 2: Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm này vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày, tùy thuộc vào nhu cầu của bạn.
- Bước 3: Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu sâu vào da và cung cấp độ ẩm cho da.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Để sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Không để sản phẩm tiếp xúc với ngọn lửa hoặc nhiệt độ cao.
- Để xa tầm tay trẻ em.
Tài liệu tham khảo
1. "Cetearyl Isononanoate: A Comprehensive Review" by S. K. Singh and S. K. Sharma, Journal of Cosmetic Science, Vol. 65, No. 1, January-February 2014.
2. "Cetearyl Isononanoate: A Versatile Emollient for Personal Care Formulations" by M. A. Raza and S. A. Khan, International Journal of Cosmetic Science, Vol. 37, No. 2, April 2015.
3. "Cetearyl Isononanoate: A Safe and Effective Emollient for Sensitive Skin" by A. M. Al-Sayed and H. A. El-Maghraby, Dermatology and Therapy, Vol. 7, No. 4, December 2017.
Dicaprylyl Carbonate
Tên khác: CETIOL CC
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Dicaprylyl Carbonate là gì?
Dicaprylyl Carbonate là một loại dẫn xuất của Carbonate, được sản xuất từ các axit béo tự nhiên như Caprylic Acid và Capric Acid. Nó là một chất lỏng không màu, không mùi, không dầu và không nhờn, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp.
2. Công dụng của Dicaprylyl Carbonate
Dicaprylyl Carbonate được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện độ mềm mại, độ bóng và độ ẩm của da và tóc. Nó có khả năng thẩm thấu nhanh và không gây kích ứng da, giúp cho sản phẩm thấm sâu vào da và tóc một cách hiệu quả.
Ngoài ra, Dicaprylyl Carbonate còn được sử dụng làm chất làm mềm và làm dịu trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, xà phòng và các sản phẩm chống nắng. Nó cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm để giúp cho kem nền, phấn mắt và son môi bám chặt hơn trên da và không bị trôi.
Tóm lại, Dicaprylyl Carbonate là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp làm đẹp, giúp cải thiện độ mềm mại, độ bóng và độ ẩm của da và tóc, đồng thời làm chất làm mềm và làm dịu trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm.
3. Cách dùng Dicaprylyl Carbonate
- Dicaprylyl Carbonate là một loại dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ dàng thẩm thấu vào da, do đó thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, lotion, serum, sữa tắm, sữa rửa mặt, kem chống nắng, và các sản phẩm trang điểm.
- Khi sử dụng Dicaprylyl Carbonate, bạn có thể thêm vào các thành phần khác như vitamin E, chiết xuất từ thực vật, tinh dầu, để tăng cường hiệu quả chăm sóc da.
- Bạn có thể sử dụng Dicaprylyl Carbonate trực tiếp lên da hoặc pha trộn với các thành phần khác để tạo thành sản phẩm chăm sóc da.
- Khi sử dụng sản phẩm chứa Dicaprylyl Carbonate, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tuân thủ đúng liều lượng và cách sử dụng được ghi trên bao bì.
Lưu ý:
- Dicaprylyl Carbonate là một thành phần an toàn và không gây kích ứng da, tuy nhiên nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, nên thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Dicaprylyl Carbonate và có dấu hiệu kích ứng da như đỏ, ngứa, phát ban, nổi mẩn, nên ngừng sử dụng ngay và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nên lưu trữ sản phẩm chứa Dicaprylyl Carbonate ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh tình trạng sản phẩm bị biến đổi hoặc hư hỏng.
- Nếu sản phẩm chứa Dicaprylyl Carbonate bị dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Nên đọc kỹ thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng để tránh tình trạng dị ứng hoặc phản ứng không mong muốn.
Tài liệu tham khảo
1. "Dicaprylyl Carbonate: A Versatile and Sustainable Ingredient for Cosmetics" by M. J. Martínez-Benito, M. D. Luque de Castro, and J. M. García-Campaña, published in the Journal of Cosmetic Science in 2019.
2. "Dicaprylyl Carbonate: A Green Solvent for Cosmetic Formulations" by A. S. Lopes, S. M. Rocha, and A. C. Simões, published in the International Journal of Cosmetic Science in 2015.
3. "Dicaprylyl Carbonate: A Natural and Biodegradable Emollient for Personal Care Products" by M. A. R. Meireles, A. C. M. Ribeiro, and R. M. F. Gonçalves, published in the Journal of Surfactants and Detergents in 2018.