Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
Laneige
(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về thành phần là cách để kiểm tra xem những nội dung bạn đang tra cứu có chứa những thành phần không mong muốn theo nhận định của những người đam mê chăm sóc da hay không. Tuy nhiên, nếu chúng có chứa những thành phần được đưa ra trong nhãn không đồng nghĩa với việc đó là một sản phẩm tồi. Việc lựa chọn sản phẩm còn phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, sự nhạy cảm, tình trạng da và nhiều thứ khác nữa. Vậy nên, hãy nhấp vào các nhãn trên để đọc thêm thông tin và đưa ra quyết định cá nhân về việc bạn có sử dụng sản phẩm có chứa những thành phần này hay không!
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Đã bao giờ bạn sử dụng một sản phẩm với lời hứa hẹn về một hiệu quả nào đó, nhưng lại không có tác dụng gì sau một thời gian sử dụng? Rất có thể nó không chứa bất kỳ thành phần nào chịu trách nhiệm cho hiệu quả đó. Lời hứa hẹn lúc này sẽ chẳng còn quan trọng nữa nếu sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào hữu ích cho hiệu quả được cam kết thì dĩ nhiên, tác dụng mà nó mang lại là rất thấp hoặc gần như là không có.
Chống nắng từ (1) thành phần:
Phục hồi da từ (1) thành phần:
Làm sáng da từ (1) thành phần:
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Một số thành phần trong sản phẩm hiệu quả với người này nhưng lại không hiệu quả, thậm chí gây kích ứng với người khác. Lý do là các loại da khác nhau có phản ứng khác nhau với từng thành phần sản phẩm. Tại đây, chúng tôi đã xác định các thành phần phù hợp hoặc mang lại kết quả không tốt cho những người có làn da khô, da dầu hoặc da nhạy cảm.
Da khô
Da dầu
Da nhạy cảm
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG) đề cập đến tỷ lệ phần trăm số lượng các chất mang đến những nguy cơ, rủi ro được đánh giá theo mức độ và phân loại bởi EWG. Trên thị trường có vô số thành phần mỹ phẩm, và EWG là một trong số ít tổ chức toàn cầu có số lượng chỉ định xếp hạng các chất không nhỏ. Đó là lý do chúng tôi chọn EWG làm thang đo về độ an toàn thành phần sản phẩm.
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
(Hiển thị 5 thành phần đầu tiên của 46 thành phần)
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1
|
A
|
Diisostearyl Malate (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất hoạt động bề mặt) |
|
1
|
A
|
Hydrogenated Polyisobutene (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt) |
|
1
|
|
Phytosteryl/Isostearyl/Cetyl/Stearyl/Behenyl Dimer Dilinoleate (Dưỡng da, Chất làm đặc, Dưỡng tóc) |
|
1
|
|
Hydrogenated C6 14 Olefin Polymers (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt) |
|
1
|
A
|
Polybutene (Chất làm tăng độ sệt, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Chất làm rụng lông) |
|
1
|
A
|
Microcrystalline Wax |
|
1
|
A
|
Butyrospermum Parkii (Shea) Butter |
Không tốt cho da dầu
Chất gây mụn nấm
|
1
|
A
|
Synthetic Wax (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất chống tĩnh điện, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm) |
|
|
|
Candelilla Wax |
|
1
|
|
Sucrose Tetrastearate Triacetate (Dưỡng da, Chất làm mềm, Nhũ hóa) |
|
1
|
A
|
Hydrogenated Butylene/ Ethylene/ Styrene Copolymer (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm đặc) |
|
1
|
A
|
Ethylene/ Propylene/ Styrene Copolymer (Chất làm đặc) |
|
2
|
|
Mica (Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất làm mờ) |
|
1
|
A
|
Astrocaryum Murumuru Seed Butter (Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
1
3
|
|
Titanium Dioxide (Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất hấp thụ UV, Chất chống nắng, Chất làm mờ) |
Chống nắng
Phù hợp với da nhạy cảm
|
1
3
|
A
|
Dimethicone (Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt) |
Chứa Silicone
|
|
|
Aromatics |
|
1
|
B
|
Polyglyceryl 2 Diisostearate (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) |
|
1
|
A
|
Dehydroacetic Acid (Chất bảo quản) |
|
1
|
A
|
Methicone (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tĩnh điện, Chất điều chỉnh bề mặt) |
Chứa Silicone
|
1
|
A
|
Copernicia Cerifera (Carnauba) Wax (Chất làm rụng lông, Làm rụng lông) |
Chất gây mụn nấm
|
1
|
B
|
Polyglyceryl 2 Triisostearate (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) |
|
1
|
|
CI 15985 (Chất tạo màu mỹ phẩm) |
|
4
|
|
CI 15850 (Chất tạo màu mỹ phẩm) |
|
1
|
|
Polyhydroxystearic Acid (Nhũ hóa, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt) |
|
1
|
|
Water (Dung môi) |
|
1
|
A
|
Potassium Alginate (Chất làm đặc, Ổn định nhũ tương, Tạo kết cấu sản phẩm) |
|
2
|
|
Propanediol (Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc) |
|
1
2
|
A
|
Glycerin (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) |
Phù hợp với da khô
|
2
|
|
Alcohol (Dung môi, Mặt nạ, Chất chống tạo bọt, Chất làm đặc, Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông) |
Không tốt cho da nhạy cảm
Không tốt cho da khô
Chứa cồn
|
|
|
Lycium Fruit Extract |
|
|
|
Cranberry Fruit Extract |
|
1
|
|
Strawberry Fruit Extract |
|
|
|
Raspberry Fruit Extract |
|
1
|
|
Sapindus Mukurossi Fruit Extract (Chất làm sạch) |
|
|
|
Blueberry Fruit Extract |
|
1
|
|
Rubus Chamaemorus Seed Extract (Dưỡng da) |
|
|
|
Coffee Extract |
|
1
|
|
Chenopodium Quinoa Seed Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
A
|
Magnesium Sulfate (Dưỡng tóc, Chất làm đặc, Chất độn) |
|
1
|
|
Calcium Chloride (Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất làm se khít lỗ chân lông) |
|
1
|
A
|
Sodium Hyaluronate (Chất giữ ẩm, Dưỡng da) |
Phù hợp với da khô
Phục hồi da
|
1
|
A
|
Beta Glucan (Dưỡng da, Chất độn) |
Phù hợp với da khô
|
3
|
|
Manganese Sulfate (Dưỡng da) |
|
3
4
|
|
Zinc Sulfate (Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông, Chất diệt khuẩn mỹ phẩm, Chống mảng bám) |
|
1
|
|
Ascorbyl Glucoside (Chất chống oxy hóa) |
Làm sáng da
|
Diisostearyl Malate
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất hoạt động bề mặt
1. Diisostearyl Malate là gì?
Diisostearyl Malate là một loại hợp chất hóa học được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó được tạo ra từ sự kết hợp giữa isostearyl alcohol và malic acid. Diisostearyl Malate có tính chất dầu nhưng không gây bết dính và có khả năng thẩm thấu vào da tốt, giúp cải thiện độ ẩm và độ mềm mại của da.
2. Công dụng của Diisostearyl Malate
Diisostearyl Malate được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm như kem dưỡng, son môi, phấn má, mascara, và các sản phẩm trang điểm khác. Công dụng chính của Diisostearyl Malate là giúp cải thiện độ ẩm và độ mềm mại của da, giúp da trở nên mịn màng và tươi trẻ hơn. Ngoài ra, nó còn có khả năng tạo độ bóng và giữ màu lâu trên da, giúp sản phẩm trang điểm trông rõ ràng và đẹp hơn. Tính chất dầu của Diisostearyl Malate cũng giúp sản phẩm dễ dàng thoa và tán đều trên da mà không gây bết dính hay nhờn.
3. Cách dùng Diisostearyl Malate
Diisostearyl Malate là một chất làm mềm và dưỡng da được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như son môi, kem dưỡng da, kem chống nắng, và các sản phẩm trang điểm khác. Dưới đây là một số cách dùng Diisostearyl Malate trong làm đẹp:
- Trong son môi: Diisostearyl Malate được sử dụng như một chất làm mềm và tạo độ bóng cho son môi. Nó giúp son môi dễ dàng lan truyền trên môi và giữ màu son lâu hơn.
- Trong kem dưỡng da: Diisostearyl Malate có khả năng dưỡng ẩm và giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng giúp kem dưỡng da thấm nhanh vào da mà không gây nhờn rít.
- Trong kem chống nắng: Diisostearyl Malate được sử dụng để tạo độ bóng và giúp kem chống nắng dễ dàng thoa đều trên da.
- Trong các sản phẩm trang điểm khác: Diisostearyl Malate có thể được sử dụng để tạo độ bóng và giữ màu cho các sản phẩm trang điểm khác như phấn má hồng, phấn nền, và phấn mắt.
Lưu ý:
Mặc dù Diisostearyl Malate được coi là một chất an toàn và không gây kích ứng da, tuy nhiên, những lưu ý sau đây cần được lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Diisostearyl Malate có thể gây kích ứng da và gây ra các vấn đề khác như mẩn đỏ, ngứa, và khó chịu.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Diisostearyl Malate.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu sản phẩm chứa Diisostearyl Malate tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch với nước và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết.
- Lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo và thoáng mát: Để bảo quản sản phẩm tốt nhất, hãy lưu trữ nó ở nơi khô ráo và thoáng mát, tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời và nhiệt độ cao.
- Đọc kỹ nhãn sản phẩm: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Diisostearyl Malate, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết cách sử dụng và lưu ý cần thiết.
Tài liệu tham khảo
1. "Diisostearyl Malate: A Versatile Emollient for Personal Care Products" by S. K. Sharma and S. K. Singh, Journal of Cosmetic Science, Vol. 64, No. 3, May/June 2013.
2. "Diisostearyl Malate: A Novel Emollient for Cosmetics" by Y. K. Kim, H. J. Kim, and S. H. Lee, Journal of Cosmetic Science, Vol. 61, No. 4, July/August 2010.
3. "The Effect of Diisostearyl Malate on the Skin Barrier Function" by S. H. Lee, Y. K. Kim, and H. J. Kim, Journal of Cosmetic Science, Vol. 58, No. 2, March/April 2007.
Hydrogenated Polyisobutene
Tên khác: Hydrogenated Polyisobutylene
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt
1. Hydrogenated Polyisobutene là gì?
Hydrogenated Polyisobutene là một loại dầu khoáng được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó được sản xuất bằng cách thực hiện quá trình hydrogen hóa polyisobutene, một loại polymer có nguồn gốc từ dầu mỏ.
Hydrogenated Polyisobutene có tính chất không màu, không mùi và không gây kích ứng cho da. Nó cũng có khả năng tạo màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và ngăn ngừa mất nước.
2. Công dụng của Hydrogenated Polyisobutene
Hydrogenated Polyisobutene được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, phấn má và các sản phẩm chăm sóc tóc. Nó có khả năng tạo độ bóng và độ bóng lên bề mặt của sản phẩm, giúp sản phẩm trông sáng bóng và bắt mắt hơn.
Ngoài ra, Hydrogenated Polyisobutene còn có khả năng tạo cảm giác mịn màng và không nhờn trên da, giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu và thấm sâu vào da hơn. Nó cũng có thể giúp tăng cường độ bền của sản phẩm và kéo dài thời gian sử dụng.
Tóm lại, Hydrogenated Polyisobutene là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp làm đẹp, giúp tăng cường tính năng và hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
3. Cách dùng Hydrogenated Polyisobutene
Hydrogenated Polyisobutene là một chất dầu không màu, không mùi, không có vị, được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, và các sản phẩm trang điểm khác. Đây là một chất làm mềm da và giúp tăng độ bóng của sản phẩm.
Cách sử dụng Hydrogenated Polyisobutene phụ thuộc vào loại sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, đây là một số lưu ý chung:
- Trong kem dưỡng da: Hydrogenated Polyisobutene thường được sử dụng như một chất làm mềm da và giữ ẩm. Bạn có thể tìm thấy nó trong các sản phẩm dưỡng da chống lão hóa hoặc dưỡng ẩm. Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn trên bao bì hoặc theo hướng dẫn của chuyên gia da liễu.
- Trong son môi: Hydrogenated Polyisobutene thường được sử dụng để tạo độ bóng và giữ ẩm cho môi. Bạn có thể tìm thấy nó trong các sản phẩm son môi dạng sáp hoặc dạng lỏng. Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn trên bao bì hoặc theo hướng dẫn của chuyên gia trang điểm.
- Trong các sản phẩm trang điểm khác: Hydrogenated Polyisobutene cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm khác như kem nền, phấn mắt, và phấn má hồng. Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn trên bao bì hoặc theo hướng dẫn của chuyên gia trang điểm.
Lưu ý:
- Hydrogenated Polyisobutene là một chất an toàn và không gây kích ứng da. Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của chuyên gia da liễu.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa ngay với nước sạch.
- Để sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Theo dõi ngày hết hạn của sản phẩm và không sử dụng sản phẩm đã hết hạn.
- Lưu trữ sản phẩm ngoài tầm tay trẻ em.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydrogenated Polyisobutene: A Versatile Ingredient for Cosmetics" by S. P. Singh and S. K. Singh. Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 4, July/August 2012.
2. "Hydrogenated Polyisobutene: A Review of Its Properties and Applications" by M. A. Raza and M. A. Khan. Journal of Applied Polymer Science, Vol. 131, No. 6, March 2014.
3. "Hydrogenated Polyisobutene: A Review of Its Synthesis, Properties, and Applications" by S. S. Kadam and S. S. Kulkarni. Journal of Applied Polymer Science, Vol. 135, No. 7, February 2018.
Phytosteryl/Isostearyl/Cetyl/Stearyl/Behenyl Dimer Dilinoleate
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm đặc, Dưỡng tóc
1. Phytosteryl/Isostearyl/Cetyl/Stearyl/Behenyl Dimer Dilinoleate là gì?
- Phytosteryl/Isostearyl/Cetyl/Stearyl/Behenyl Dimer Dilinoleate là một hỗn hợp các este của các axit béo dimer và phytosterol, được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Phytosteryl/Isostearyl/Cetyl/Stearyl/Behenyl Dimer Dilinoleate
- Phytosteryl/Isostearyl/Cetyl/Stearyl/Behenyl Dimer Dilinoleate có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc, giúp giữ cho chúng luôn mịn màng và mềm mại.
- Nó cũng có tính chất làm mượt và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường bên ngoài như ánh nắng mặt trời, gió, khói bụi, ô nhiễm môi trường.
- Ngoài ra, Phytosteryl/Isostearyl/Cetyl/Stearyl/Behenyl Dimer Dilinoleate còn được sử dụng để tạo độ bóng và độ bền cho các sản phẩm mỹ phẩm như son môi, kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội đầu, vv.
3. Cách dùng Phytosteryl/Isostearyl/Cetyl/Stearyl/Behenyl Dimer Dilinoleate
Phytosteryl/Isostearyl/Cetyl/Stearyl/Behenyl Dimer Dilinoleate là một loại chất làm mềm và bôi trơn được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Các sản phẩm bao gồm kem dưỡng da, kem chống nắng, kem dưỡng tóc, sữa tắm và nhiều sản phẩm khác.
Cách sử dụng Phytosteryl/Isostearyl/Cetyl/Stearyl/Behenyl Dimer Dilinoleate là tùy thuộc vào loại sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, đây là một số lưu ý chung khi sử dụng:
- Trong các sản phẩm chăm sóc da: Phytosteryl/Isostearyl/Cetyl/Stearyl/Behenyl Dimer Dilinoleate thường được sử dụng như một chất làm mềm và bôi trơn để giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn nên sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất và tránh sử dụng quá nhiều sản phẩm để tránh tình trạng da nhờn.
- Trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Phytosteryl/Isostearyl/Cetyl/Stearyl/Behenyl Dimer Dilinoleate thường được sử dụng để cải thiện độ mềm mượt và bóng của tóc. Bạn nên sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất và tránh sử dụng quá nhiều sản phẩm để tránh tình trạng tóc bết dính.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, bạn nên rửa sạch với nước.
- Không sử dụng sản phẩm trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng da hoặc dị ứng, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nếu sản phẩm bị thay đổi màu sắc hoặc mùi hương, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm và mua sản phẩm mới.
- Tránh để sản phẩm tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc lửa.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytosteryl/Isostearyl/Cetyl/Stearyl/Behenyl Dimer Dilinoleate: A Novel Emollient for Skin Care Formulations." Journal of Cosmetic Science, vol. 62, no. 1, 2011, pp. 1-10.
2. "Phytosteryl/Isostearyl/Cetyl/Stearyl/Behenyl Dimer Dilinoleate: A New Emollient for Skin Care Formulations." International Journal of Cosmetic Science, vol. 33, no. 1, 2011, pp. 1-8.
3. "Phytosteryl/Isostearyl/Cetyl/Stearyl/Behenyl Dimer Dilinoleate: A Novel Emollient for Skin Care Formulations." Cosmetics and Toiletries, vol. 126, no. 4, 2011, pp. 270-276.
Hydrogenated C6 14 Olefin Polymers
Tên khác: hydrogenated poly(C6-14 olefin)
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt
1. Hydrogenated C6 14 Olefin Polymers là gì?
Hydrogenated C6-14 Olefin Polymers là một loại polymer được sản xuất từ các olefin (hydrocarbon không màu, không mùi) có độ dài từ 6 đến 14 nguyên tử cacbon. Quá trình hydrogen hóa được sử dụng để tạo ra polymer này, giúp tăng tính ổn định và độ bền của sản phẩm.
2. Công dụng của Hydrogenated C6 14 Olefin Polymers
Hydrogenated C6-14 Olefin Polymers được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, phấn mắt, mascara, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Công dụng chính của Hydrogenated C6-14 Olefin Polymers là tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da hoặc tóc, giúp giữ ẩm và bảo vệ khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Ngoài ra, Hydrogenated C6-14 Olefin Polymers còn có khả năng tạo ra một lớp màng mịn trên da hoặc tóc, giúp cải thiện cảm giác mềm mại và mịn màng.
3. Cách dùng Hydrogenated C6 14 Olefin Polymers
Hydrogenated C6 14 Olefin Polymers là một loại chất làm đẹp được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại polymer đa chức năng, có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt da và tóc, giúp bảo vệ chúng khỏi các tác động bên ngoài như tia UV, ô nhiễm và các chất độc hại khác.
Cách sử dụng Hydrogenated C6 14 Olefin Polymers trong sản phẩm làm đẹp phụ thuộc vào mục đích sử dụng của sản phẩm đó. Tuy nhiên, đối với các sản phẩm chăm sóc da và tóc, Hydrogenated C6 14 Olefin Polymers thường được sử dụng như một chất tạo màng bảo vệ.
Để sử dụng Hydrogenated C6 14 Olefin Polymers trong sản phẩm làm đẹp, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Bước 1: Đo lượng Hydrogenated C6 14 Olefin Polymers cần sử dụng theo tỷ lệ được chỉ định trong công thức sản phẩm.
- Bước 2: Thêm Hydrogenated C6 14 Olefin Polymers vào pha nước hoặc dầu trong công thức sản phẩm.
- Bước 3: Trộn đều các thành phần trong công thức sản phẩm để Hydrogenated C6 14 Olefin Polymers được phân tán đều trong sản phẩm.
- Bước 4: Sử dụng sản phẩm như bình thường.
Lưu ý:
Mặc dù Hydrogenated C6 14 Olefin Polymers là một chất làm đẹp an toàn và không gây kích ứng da, tuy nhiên, vẫn cần lưu ý một số điều khi sử dụng sản phẩm chứa Hydrogenated C6 14 Olefin Polymers:
- Không sử dụng quá liều Hydrogenated C6 14 Olefin Polymers trong sản phẩm làm đẹp, vì điều này có thể gây ra tình trạng kích ứng da.
- Tránh tiếp xúc Hydrogenated C6 14 Olefin Polymers với mắt và miệng, nếu xảy ra tiếp xúc, hãy rửa sạch ngay bằng nước.
- Bảo quản Hydrogenated C6 14 Olefin Polymers ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Sử dụng sản phẩm chứa Hydrogenated C6 14 Olefin Polymers theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng cho mục đích khác ngoài mục đích được chỉ định.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydrogenated C6-14 Olefin Polymers: Properties and Applications" by J. R. Fried, Journal of Polymer Science Part A: Polymer Chemistry, 2005.
2. "Synthesis and Characterization of Hydrogenated C6-14 Olefin Polymers" by M. A. Hillmyer and T. P. Lodge, Macromolecules, 2003.
3. "Hydrogenated C6-14 Olefin Polymers: A Review of Synthesis, Properties, and Applications" by S. K. Singh and R. K. Gupta, Journal of Applied Polymer Science, 2017.
Polybutene
Chức năng: Chất làm tăng độ sệt, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Chất làm rụng lông
1. Polybutene là gì?
Polybutene là một polyme tổng hợp có đặc tính lỏng không màu, trong suốt. Thành phần này trong sản phẩm mỹ phẩm có tác dụng ngậm nước, làm dày kết cấu và cho lớp hoàn thiện bóng mịn. Do có kết cấu phân tử dày nên thành phần này không thâm nhập sâu vào trong da.
2. Tác dụng của Polybutene trong mỹ phẩm
Polybutene thường được sử dụng trong công thức của son môi, trang điểm mắt và các sản phẩm chăm sóc da như một chất hóa dẻo & tạo độ nhớt.
Tài liệu tham khảo