Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
Son Kem Lì Wakemake Lip Paint
WakeMake
THÀNH PHẦN
TỔNG QUAN VỀ SẢN PHẨM
Phân tích nhanh về sản phẩm
(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về thành phần là cách để kiểm tra xem những nội dung bạn đang tra cứu có chứa những thành phần không mong muốn theo nhận định của những người đam mê chăm sóc da hay không. Tuy nhiên, nếu chúng có chứa những thành phần được đưa ra trong nhãn không đồng nghĩa với việc đó là một sản phẩm tồi. Việc lựa chọn sản phẩm còn phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, sự nhạy cảm, tình trạng da và nhiều thứ khác nữa. Vậy nên, hãy nhấp vào các nhãn trên để đọc thêm thông tin và đưa ra quyết định cá nhân về việc bạn có sử dụng sản phẩm có chứa những thành phần này hay không!
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Đã bao giờ bạn sử dụng một sản phẩm với lời hứa hẹn về một hiệu quả nào đó, nhưng lại không có tác dụng gì sau một thời gian sử dụng? Rất có thể nó không chứa bất kỳ thành phần nào chịu trách nhiệm cho hiệu quả đó. Lời hứa hẹn lúc này sẽ chẳng còn quan trọng nữa nếu sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào hữu ích cho hiệu quả được cam kết thì dĩ nhiên, tác dụng mà nó mang lại là rất thấp hoặc gần như là không có.
Chống nắng từ (1) thành phần:
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại
Da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Một số thành phần trong sản phẩm hiệu quả với người này nhưng lại không hiệu quả, thậm chí gây kích ứng với người khác. Lý do là các loại da khác nhau có phản ứng khác nhau với từng thành phần sản phẩm. Tại đây, chúng tôi đã xác định các thành phần phù hợp hoặc mang lại kết quả không tốt cho những người có làn da khô, da dầu hoặc da nhạy cảm.
Da khô
3
Nguy cơ thấp
Nguy cơ thấp
Nguy cơ thấp
Da dầu
None
Da nhạy cảm
1
Nguy cơ thấp
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG) đề cập đến tỷ lệ phần trăm số lượng các chất mang đến những nguy cơ, rủi ro được đánh giá theo mức độ và phân loại bởi EWG. Trên thị trường có vô số thành phần mỹ phẩm, và EWG là một trong số ít tổ chức toàn cầu có số lượng chỉ định xếp hạng các chất không nhỏ. Đó là lý do chúng tôi chọn EWG làm thang đo về độ an toàn thành phần sản phẩm.
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác đinh
70%
17%
2%
0%
DANH SÁCH THÀNH PHẦN (Hiển thị 5 đầu tiên của 54 Thành phần)
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
![]() |
|
Water (Dung môi) |
|
![]() |
|
Fragrance (Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi) |
![]() Phù hợp với da khô
|
![]() ![]() |
A
|
Glycerin (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) |
![]() Phù hợp với da khô
|
![]() ![]() |
A
|
Phenoxyethanol (Chất tạo mùi, Chất bảo quản) |
|
![]() |
|
Iron Oxides (Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm) |
|
![]() ![]() |
|
Titanium Dioxide (Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất hấp thụ UV, Chất chống nắng, Chất làm mờ) |
![]() Chống nắng
![]() Phù hợp với da nhạy cảm
|
![]() ![]() |
A
|
Dimethicone (Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt) |
![]() Chứa Silicone
|
![]() |
A
|
Caprylyl Glycol (Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
![]() |
A
|
Ethylhexylglycerin (Chất khử mùi, Dưỡng da) |
|
![]() |
A
|
Butylene Glycol (Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt) |
![]() Phù hợp với da khô
|
![]() |
B
|
Propylene Glycol (Dung môi, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất dưỡng da - hỗn hợp) |
![]() Phù hợp với da khô
|
![]() |
A
|
Disteardimonium Hectorite (Chất làm đặc, Chất ổn định) |
|
![]() |
B
|
Isododecane (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất làm mềm) |
|
![]() |
A
|
Propylene Carbonate (Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc) |
|
![]() |
|
Propanediol (Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc) |
|
![]() |
A
|
Octyldodecanol (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
![]() |
A
|
Aluminum Hydroxide (Chất giữ ẩm, Bảo vệ da, Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc) |
|
![]() |
A
|
Methyl Methacrylate Crosspolymer (Chất làm tăng độ sệt, Chất tạo màng) |
|
![]() |
B
|
Polyglyceryl 4 Isostearate (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) |
![]() Chất gây mụn nấm
|
![]() |
|
Caffeine (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng da) |
|
![]() |
B
|
Polyglyceryl 2 Triisostearate (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) |
|
![]() ![]() |
B
|
Citrus Limon (Lemon) Peel Extract |
|
![]() |
A
|
Cetyl Dimethicone (Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt, Chất dưỡng da - khóa ẩm) |
![]() Chứa Silicone
|
![]() |
|
Trimethylsiloxyphenyl Dimethicone (Dưỡng tóc) |
|
![]() ![]() |
B
|
Ethanolamine (Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH) |
|
![]() |
|
Vaccinium Macrocarpon (Cranberry) Fruit Extract (Chất làm se khít lỗ chân lông) |
|
![]() |
B
|
Polyglyceryl 2 Diisostearate (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) |
|
![]() |
|
Diphenylsiloxy Phenyl Trimethicone (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tạo bọt) |
|
![]() |
A
|
Polypropylene (Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất độn) |
|
![]() ![]() |
B
|
Peg 8 Distearate (Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) |
|
![]() |
|
Ficus Carica (Fig) Fruit Extract (Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm mềm dẻo) |
|
![]() |
|
Trimethylsiloxyamodimethicone (Dưỡng tóc) |
|
![]() |
B
|
Citrus Junos Fruit Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Foeniculum Vulgare (Fennel) Fruit Extract (Nước hoa, Chất tạo mùi, Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Polyglycerin 10 (Dưỡng da, Chất giữ ẩm) |
|
![]() ![]() |
|
Heptane (Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt) |
|
![]() |
|
Citrus Limon (Lemon) Leaf Extract |
|
![]() |
|
Hexanediol (Dung môi) |
|
![]() |
|
Methyl Pyrrolidone (Dung môi, Chất hoạt động bề mặt) |
|
![]() |
|
Yellow 5 Lake |
|
![]() |
|
Blue 1 |
|
![]() |
A
|
Vinyl Dimethicone/Methicone Silsesquioxane Crosspolymer (Chất làm đặc) |
|
![]() |
A
|
PEG/PPG-18/18 Dimethicone (Nhũ hóa) |
|
![]() |
|
Yellow 8 |
|
![]() |
|
Red 27 Lake |
|
![]() |
|
Natural Red 26 |
|
![]() |
|
Acrylates/Tris(Trimethylsiloxy)silylpropyl Methacrylate Copolymer (Chất tạo màng) |
|
![]() |
|
Ethylhexyl Acrylate/Methyl Methacrylate Copolymer (Chất tạo màng) |
|
![]() |
|
Bis-Methoxy PEG-10 Poly(Tetramethylxylene Diisocyanate) |
|
![]() |
A
|
1,2 Hexanediol (Dung môi) |
|
![]() |
B
|
Acrylates/ Ammonium Methacrylate Copolymer (Chất chống tĩnh điện, Chất tạo màng) |
|
![]() |
|
Acrylates/Polytrimethyl Siloxymethacrylate Copolymer (Dưỡng da, Chất tạo màng, Giữ nếp tóc) |
|
![]() |
A
|
Cetyl Peg/ Ppg 10/ 1 Dimethicone (Dưỡng da, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) |
|
![]() |
B
|
Ethylene/ Methacrylate Copolymer (Chất tạo màng) |
|
GIẢI THÍCH THÀNH PHẦN
Water
Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
Tên khác: Fragance; Fragrances; Perfumery; Flavor; Aroma; Fragrance; Perfume
Chức năng: Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi
1. Fragrance là gì?
Fragrance (hương thơm) là một thành phần thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, xà phòng, dầu gội đầu, và các sản phẩm khác. Fragrance là một hỗn hợp các hợp chất hữu cơ và hợp chất tổng hợp được sử dụng để tạo ra mùi hương thơm.
Fragrance có thể được tạo ra từ các nguồn tự nhiên như hoa, lá, trái cây, gỗ, và các loại thảo mộc. Tuy nhiên, trong các sản phẩm làm đẹp, fragrance thường được tạo ra từ các hợp chất hóa học.
2. Công dụng của Fragrance
Fragrance được sử dụng để cải thiện mùi hương của các sản phẩm làm đẹp và tạo ra một trải nghiệm thư giãn cho người sử dụng. Ngoài ra, fragrance còn có thể có tác dụng khử mùi hôi và tạo ra một cảm giác tươi mát cho da.
Tuy nhiên, fragrance cũng có thể gây kích ứng da và dị ứng đối với một số người. Do đó, người sử dụng nên kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng và tránh sử dụng các sản phẩm chứa fragrance nếu có dấu hiệu kích ứng da.
3. Cách dùng Fragrance
- Fragrance là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, dầu gội đầu, mỹ phẩm trang điểm, v.v. Fragrance được sử dụng để tạo mùi hương thơm cho sản phẩm và tạo cảm giác thư giãn, thoải mái cho người sử dụng.
- Tuy nhiên, việc sử dụng Fragrance cũng có những lưu ý cần lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của bạn. Dưới đây là một số cách dùng Fragrance trong làm đẹp mà bạn nên biết:
a. Đọc kỹ nhãn sản phẩm: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa Fragrance, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết rõ thành phần và hướng dẫn sử dụng. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu dị ứng hoặc kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
b. Sử dụng đúng liều lượng: Không sử dụng quá liều Fragrance trong sản phẩm làm đẹp. Nếu sử dụng quá nhiều, Fragrance có thể gây kích ứng da, dị ứng hoặc gây ra các vấn đề về hô hấp.
c. Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc: Fragrance có thể gây kích ứng mắt và niêm mạc. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc khi sử dụng sản phẩm chứa Fragrance.
d. Tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance để tránh gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
e. Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Fragrance nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm bị nứt hoặc hỏng, bạn nên ngưng sử dụng ngay lập tức.
f. Sử dụng sản phẩm chứa Fragrance theo mùa: Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trong mùa hè, hãy chọn những sản phẩm có mùi hương nhẹ nhàng và tươi mát. Trong khi đó, vào mùa đông, bạn có thể sử dụng những sản phẩm có mùi hương ấm áp và dịu nhẹ hơn để tạo cảm giác thoải mái và ấm áp cho làn da của mình.
- Tóm lại, Fragrance là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, tuy nhiên, bạn cần phải biết cách sử dụng và lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của mình.
Tài liệu tham khảo
1. "The Fragrance of Flowers and Plants" by Richard Mabey
2. "The Art of Perfumery" by G.W. Septimus Piesse
3. "The Essence of Perfume" by Roja Dove
Xem thêm: Fragrance là gì? Có nên chọn sản phẩm chứa fragrance?
Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính
1. Glycerin là gì?
2. Lợi ích của glycerin đối với da
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
Xem thêm: Glycerin là gì? Nó có thực sự hiệu quả và an toàn cho làn da
Phenoxyethanol
Tên khác: Phenoxethol; 2-phenoxyethanol; Ethylene glycol monophenyl ether; Phenyl cellosolve; Protectol PE
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất bảo quản
1. Phenoxyethanol là gì?
Phenoxyethanol hay còn được gọi là Phenoxethol hoặc 2-phenoxyethanol, là một chất bảo quản được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Phenoxyethanol là một dung môi hóa học có dạng lỏng, không màu, có mùi thơm nhẹ dễ chịu như mùi hoa hồng và tồn tại ở dạng dầu, nhờn và hơi dính.
Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên từ trà xanh nhưng thường được sản xuất bằng cách sử dụng hydroxyethyl hóa phenol, có khả năng chịu nhiệt cao, hoạt động ổn định ở nhiệt độ 85 độ C và hoạt động tốt ở pH 3-10. Bên cạnh đó, hóa chất này tan trong hầu hết các loại dầu, ít tan trong nước và có thể hòa tan trong propylene glycol và glycerin.
2. Tác dụng của Phenoxyethanol trong làm đẹp
3. Cách sử dụng của Phenoxyethanol
Phenoxyethanol khi dùng ở nồng độ cao có thể gây ra những tác động đối với cơ thể nhưng với nồng độ thấp, dưới 1%, thì Phenoxyethanol là chất bảo quản hiệu quả và vô hại.
Tài liệu tham khảo
Iron Oxides
Tên khác: Iron Oxide; Ferric Oxide; Iron Oxides (CI 77491, CI 77492, CI 77499); Ferrous oxide
Chức năng: Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm
1. Iron Oxides là gì?
Iron Oxides là hợp chất vô cơ của Sắt & Oxy, có chức năng tạo màu trong mỹ phẩm & các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Iron Oxides có 3 sắc thái cơ bản gồm: đen (CI 77499), vàng (CI77492) & đỏ (CI77491).
Iron Oxides màu đỏ có thể có nguồn gốc tự nhiên từ khoáng chất hematit; màu vàng đến từ các chất Limonit như Ocher, Siennas và Oxides; màu đen thu được từ khoáng chất Magnetit.
2. Tác dụng của Iron Oxides trong mỹ phẩm
Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, Iron Oxides có chức năng như chất nhuộm màu. Oxit sắt là các sắc tố chính được sử dụng để tạo ra các tông màu trong phấn nền, phấn phủ, kem che khuyết điểm và các loại mỹ phẩm trang điểm khác cho khuôn mặt.
3. Cách sử dụng Iron Oxides trong làm đẹp
Sử dụng để trang điểm ngoài da
Tài liệu tham khảo
Titanium Dioxide
Tên khác: Titanium(IV) Oxide; TiO2; CI 77891; Titanium Oxides; Titania; Rutile; Anatase
Chức năng: Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất hấp thụ UV, Chất chống nắng, Chất làm mờ
1. Titanium Dioxide là gì?
Titanium dioxide hay còn gọi là Titania, là một hợp chất tự nhiên. Titanium dioxide là một dạng oxit tự nhiên có trong titan với công thức hóa học là TiO2. Nó có nhiều tính chất vật lý bền vững cả về mức độ chịu nhiệt và hóa học, bên cạnh đó chất này còn có độ che phủ lớn và rất dẻo dai.
Titanium dioxide là một hợp chất vô cơ được sử dụng trong một loạt các sản phẩm chăm sóc cơ thể như kem chống nắng và trang điểm. Nó dường như có sự thâm nhập da thấp nhưng hít phải là một mối quan tâm.
2. Tác dụng của Titanium Dioxide trong làm đẹp
3. Cách dùng của Titanium Dioxide
Trước khi sử dụng các sản phẩm chống nắng hay kem nền có chứa thành phần Titanium Dioxide, bạn cần thực hiện các bước chăm sóc da cơ bản như làm sạch da với nước tẩy trang, sữa rửa mặt, sau đó là dưỡng ẩm cho da. Cuối cùng, bạn thoa kem chống nắng cho thành phần Titanium Dioxide trước khi ra ngoài 10-15 phút.
Sau khi sử dụng kem chống nắng có thành phần này, bạn cũng lưu ý làm sạch da để bề mặt da được sạch và thoáng.
4. Lưu ý khi sử dụng Titanium Dioxide
Khi mua hay lựa chọn kem chống nắng có chứa thành phần Titanium Dioxide, cần chọn loại kem chống nắng vật lý có ghi lưu ý "Non-nano” trên bao bì, đồng thời xem xét và cân nhắc loại da phù hợp trước khi chọn sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
Dimethicone
Tên khác: Dimethyl polysiloxane; Polydimethylsiloxane; PDMS; TSF 451; Belsil DM 1000
Chức năng: Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt
1. Dimethicone là gì?
Dimethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một chất làm mềm và làm dịu da, giúp cải thiện độ ẩm và giữ ẩm cho da. Dimethicone cũng có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.
2. Công dụng của Dimethicone
Dimethicone được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, lotion, serum, kem chống nắng, kem lót trang điểm, sản phẩm chăm sóc tóc và nhiều sản phẩm khác. Công dụng chính của Dimethicone là giúp cải thiện độ ẩm và giữ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường và làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da. Trong sản phẩm chăm sóc tóc, Dimethicone giúp bảo vệ tóc khỏi tác động của nhiệt độ và các tác nhân gây hại khác, giúp tóc trở nên mềm mại và bóng khỏe hơn.
3. Cách dùng Dimethicone
- Dimethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, lotion, serum, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm trang điểm.
- Khi sử dụng Dimethicone, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn trên bao bì sản phẩm và tuân thủ các chỉ dẫn của nhà sản xuất.
- Đối với các sản phẩm chăm sóc da, bạn có thể sử dụng Dimethicone như một thành phần chính hoặc phụ để cải thiện độ ẩm, giảm sự khô ráp và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường.
- Đối với các sản phẩm chăm sóc tóc, Dimethicone thường được sử dụng để tạo độ bóng, giảm tình trạng rối và làm mềm tóc.
- Khi sử dụng Dimethicone, bạn nên thoa sản phẩm một cách đều trên vùng da hoặc tóc cần chăm sóc. Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da, ngứa, hoặc phù nề, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Ngoài ra, bạn cũng nên lưu ý rằng Dimethicone có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông nếu sử dụng quá nhiều hoặc không rửa sạch sản phẩm sau khi sử dụng. Do đó, bạn nên sử dụng sản phẩm một cách hợp lý và rửa sạch vùng da hoặc tóc sau khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Dimethicone: A Review of its Properties and Uses in Skin Care." Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 8, no. 3, 2009, pp. 183-8.
2. "Dimethicone: A Versatile Ingredient in Cosmetics." International Journal of Cosmetic Science, vol. 32, no. 5, 2010, pp. 327-33.
3. "Dimethicone: A Review of its Safety and Efficacy in Skin Care." Journal of Drugs in Dermatology, vol. 10, no. 9, 2011, pp. 1018-23.
Caprylyl Glycol
Tên khác: Capryl Glycol; 1,2-Octanediol; 1,2-Dihydroxyoctane; 1,2-Octylene glycol
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Caprylyl Glycol là gì?
Caprylyl glycol (1,2-octanediol) là một loại cồn có nguồn gốc từ axit caprylic. Axit caprylic là một loại axit béo bão hòa. Axit caprylic có trong sữa của một số động vật có vú, cũng như dầu cọ và dầu dừa. Axit caprylic là một chất lỏng không màu với mùi nhẹ. Axit caprylic có đặc tính kháng khuẩn, kháng nấm và chống viêm.
2. Tác dụng của Caprylyl Glycol trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Caprylyl Glycol trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm chăm sóc da có chứa Caprylyl Glycol để chăm sóc da hàng ngày theo hướng dẫn từ nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
Ethylhexylglycerin
Tên khác: Octoxyglycerin
Chức năng: Chất khử mùi, Dưỡng da
1. Ethylhexylglycerin là gì?
Ethylhexylglycerin là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó là một loại chất làm mềm da, có tác dụng làm giảm độ cứng của sản phẩm và cải thiện tính đàn hồi của da.
Ethylhexylglycerin cũng được sử dụng như một chất bảo quản trong các sản phẩm mỹ phẩm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.
2. Công dụng của Ethylhexylglycerin
Ethylhexylglycerin có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm da: Ethylhexylglycerin có khả năng làm mềm da và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da mịn màng hơn.
- Chất bảo quản: Ethylhexylglycerin có tính chất kháng khuẩn và kháng nấm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trong sản phẩm mỹ phẩm.
- Tăng hiệu quả của chất bảo quản khác: Ethylhexylglycerin có khả năng tăng hiệu quả của các chất bảo quản khác, giúp sản phẩm mỹ phẩm có thể được bảo quản trong thời gian dài hơn.
- Làm dịu da: Ethylhexylglycerin có tính chất làm dịu da, giúp giảm tình trạng kích ứng và viêm da.
- Tăng độ ẩm cho da: Ethylhexylglycerin có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và tươi trẻ.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Ethylhexylglycerin có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng da hoặc dị ứng, hãy ngừng sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexylglycerin và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ da liễu.
3. Cách dùng Ethylhexylglycerin
Ethylhexylglycerin là một chất làm mềm da và chất bảo quản được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, chẳng hạn như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng và nhiều sản phẩm khác. Đây là một chất bảo quản tự nhiên, được chiết xuất từ dầu cọ và được sử dụng để ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm trên da.
Cách sử dụng Ethylhexylglycerin là tùy thuộc vào sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, thường thì Ethylhexylglycerin được sử dụng như một thành phần phụ trong các sản phẩm chăm sóc da. Bạn chỉ cần sử dụng sản phẩm đó theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Lưu ý:
Ethylhexylglycerin là một chất an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, như với bất kỳ sản phẩm chăm sóc da nào khác, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
Ngoài ra, nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexylglycerin và bạn thấy da của bạn bị kích ứng hoặc có dấu hiệu viêm, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm đó và tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Ethylhexylglycerin: A Safe and Effective Preservative Alternative." Cosmetics & Toiletries, vol. 132, no. 7, 2017, pp. 28-34.
2. "Ethylhexylglycerin: A Multi-functional Ingredient for Personal Care Products." Personal Care Magazine, vol. 16, no. 4, 2015, pp. 26-31.
3. "Ethylhexylglycerin: A New Generation Preservative with Skin Conditioning Properties." International Journal of Cosmetic Science, vol. 36, no. 4, 2014, pp. 327-334.
Butylene Glycol
Tên khác: 1,3 Butylene Glycol; Butane-1,3-diol; Butylene Alcohol; Butanediol; 1,3-Butandiol; 1,3-Butanediol; 1,3-Dihydroxybutane
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt
1. Butylene glycol là gì?
Butylene glycol hay còn được gọi là 1,3-butanediol, là một loại rượu hữu cơ nhỏ được sử dụng làm dung môi và chất điều hòa. Butylene Glycol có thể chất lỏng, không có màu, hòa tan được trong nước và có nhiều trong dầu mỏ.
Butylene Glycol có khả năng giữ ẩm cho da và được dùng để làm dung môi hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm, từ đó tăng khả năng thấm cho mỹ phẩm và giúp sản phẩm không gây nhờn rít cho da. Do cùng thuộc nhóm Glycol nên Butylene Glycol dễ bị cho là gây kích ứng da người sử dụng giống với Ethylene Glycol và Propylene Glycol. Nhưng trên thực tế thì Butylene Glycol an toàn hơn và có khả năng giữ ẩm cho da tốt hơn Ethylene Glycol và Propylene Glycol.
2. Tác dụng của Butylene Glycol trong mỹ phẩm
3. Độ an toàn của Butylene Glycol
Các cơ quan như FDA, EPA Hoa Kỳ và CTFA đều nhận định Butylene Glycol là an toàn để sử dụng làm thành phần trong mỹ phẩm. Tạp chí American College of Toxicology có thông tin Butylene Glycol đã được nghiên cứu và chứng minh là an toàn.
Lưu ý:
Tài liệu tham khảo
Propylene Glycol
Tên khác: Monopropylene Glycol; Propyl Glycol; 1,2-Dihydroxypropane; 1,2-Propanediol; Propane-1,2-diol; 1,2-Propylene Glycol
Chức năng: Dung môi, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất dưỡng da - hỗn hợp
1. Propylene Glycol là gì?
Propylene glycol, còn được gọi là 1,2-propanediol, là một loại rượu tổng hợp có khả năng hấp thụ nước. Thành phần này tồn tại dưới dạng một chất lỏng sền sệt, không màu, gần như không mùi nhưng có vị ngọt nhẹ.
Propylene glycol là một trong những thành phần được sử dụng rộng rãi nhất trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, bao gồm: Chất tẩy rửa mặt, chất dưỡng ẩm, xà phòng tắm, dầu gội và dầu xả, chất khử mùi, chế phẩm cạo râu và nước hoa.
2. Tác dụng của Propylene Glycol trong làm đẹp
3. Cách sử dụng Propylene Glycol trong làm đẹp
Propylene Glycol có trong rất nhiều sản phẩm. Vì vậy, không có một cách cố định nào để sử dụng nó. Thay vào đó, bạn nên sử dụng theo chỉ dẫn của bác sĩ da liễu hoặc theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
4. Lưu ý khi sử dụng Propylene Glycol
Tài liệu tham khảo
Disteardimonium Hectorite
Chức năng: Chất làm đặc, Chất ổn định
1. Disteardimonium Hectorite là gì?
Disteardimonium Hectorite là một loại khoáng chất tự nhiên được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp. Nó là một dạng của Hectorite Clay, một loại đất sét có nguồn gốc từ vùng núi Hector ở Mỹ. Disteardimonium Hectorite được sử dụng như một chất làm đặc và tạo độ nhớt cho các sản phẩm mỹ phẩm, chẳng hạn như kem dưỡng da, son môi, phấn phủ và kem nền.
2. Công dụng của Disteardimonium Hectorite
Disteardimonium Hectorite có nhiều công dụng trong sản phẩm làm đẹp, bao gồm:
- Làm đặc và tạo độ nhớt cho các sản phẩm mỹ phẩm, giúp cho sản phẩm dễ dàng bôi lên da và tạo cảm giác mịn màng, không bết dính.
- Tạo hiệu ứng mờ cho các sản phẩm trang điểm, giúp che phủ các khuyết điểm trên da.
- Giúp kiểm soát bã nhờn và giảm sự xuất hiện của dầu trên da, giúp da luôn tươi tắn và không bóng nhờn.
- Có khả năng hấp thụ dầu và mồ hôi trên da, giúp da luôn khô thoáng và không bị nhờn.
- Có khả năng làm dịu da và giảm sự kích ứng, giúp cho sản phẩm làm đẹp phù hợp với mọi loại da, kể cả da nhạy cảm.
Tóm lại, Disteardimonium Hectorite là một thành phần quan trọng trong sản phẩm làm đẹp, giúp tăng cường hiệu quả của sản phẩm và mang lại nhiều lợi ích cho da.
3. Cách dùng Disteardimonium Hectorite
Disteardimonium Hectorite là một chất phụ gia được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, phấn mắt, mascara, và các sản phẩm chống nắng. Đây là một chất làm đặc và tạo kết cấu cho sản phẩm.
Cách sử dụng Disteardimonium Hectorite phụ thuộc vào loại sản phẩm bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, ở đây là một số hướng dẫn chung:
- Trong kem dưỡng da: Disteardimonium Hectorite thường được sử dụng để tạo kết cấu và làm đặc kem dưỡng da. Bạn chỉ cần sử dụng sản phẩm như bình thường, không cần phải làm gì thêm.
- Trong son môi: Disteardimonium Hectorite có thể được sử dụng để tạo kết cấu và làm đặc son môi. Bạn chỉ cần sử dụng son môi như bình thường, không cần phải làm gì thêm.
- Trong phấn mắt và mascara: Disteardimonium Hectorite thường được sử dụng để tạo kết cấu và làm đặc sản phẩm. Bạn chỉ cần sử dụng sản phẩm như bình thường, không cần phải làm gì thêm.
- Trong các sản phẩm chống nắng: Disteardimonium Hectorite thường được sử dụng để tạo kết cấu và làm đặc sản phẩm. Bạn chỉ cần sử dụng sản phẩm như bình thường, không cần phải làm gì thêm.
Lưu ý:
Disteardimonium Hectorite là một chất phụ gia an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, vẫn có một số lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng sản phẩm nếu bạn có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng với sản phẩm.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Không sử dụng sản phẩm trên vết thương hở hoặc da bị tổn thương.
- Nếu sản phẩm được sử dụng trên da mặt, hãy rửa sạch mặt trước khi đi ngủ để tránh tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Đọc kỹ nhãn sản phẩm trước khi sử dụng để biết thêm thông tin về cách sử dụng và lưu trữ.
Tài liệu tham khảo
1. "Disteardimonium Hectorite: A Review of its Properties and Applications in Cosmetics" by M. A. R. Meireles and M. C. G. de Oliveira. Journal of Cosmetic Science, Vol. 65, No. 6, November/December 2014.
2. "Disteardimonium Hectorite: A Versatile Ingredient for Personal Care Formulations" by S. S. Deshpande and S. S. Kadam. International Journal of Cosmetic Science, Vol. 34, No. 6, December 2012.
3. "Disteardimonium Hectorite: A Safe and Effective Thickener for Personal Care Products" by J. M. Karpinski and K. A. Kaczmarek. Cosmetics & Toiletries, Vol. 129, No. 11, November 2014.
Isododecane
Tên khác: 2-Methylundecane
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất làm mềm
1. Isododecane là gì?
Isododecane là một dạng hydrocarbon thường được sử dụng làm dung môi, một chất làm mềm trong mỹ phẩm có công dụng làm cho mỹ phẩm dễ tán đều lên da.
Hoạt chất Isododecane là có dạng lỏng hơi sánh, không màu, không tan trong nước. Nhưng tan hoàn toàn với silicone, isoparafin và các loại mineral spirits và rất dễ bay hơi.
Cũng nhờ tính chất nhẹ và độ nhớt thấp, có khả năng làm tăng độ mịn và độ mướt nên Isododecane giúp các sản phẩm như: Mascara, son dưỡng, kem chống nắng, eyeliner…dễ tán đều trên bề mặt da.
2. Tác dụng của Isododecane trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Isododecane trong làm đẹp
Tỉ lệ sử dụng của chất tạo film cho son: 2-15%
Chỉ sử dụng ngoài da chỉ dùng ngoài da và bảo quản nơi khô ráo và thoáng mát.
Tài liệu tham khảo
Propylene Carbonate
Chức năng: Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc
1. Propylene Carbonate là gì?
Propylene carbonate là một este cacbonat tuần hoàn có nguồn gốc từ propylene glycol. Nó là một chất lỏng không màu và không mùi, công công thức hóa học là C₄H₆O₃. Propylene Carbonate thường được sử dụng trong mỹ phẩm với vai trò một dung môi.
2. Công dụng của propylene carbonate trong làm đẹp
3. Độ an toàn của propylene carbonate
Propylene Carbonate đã được Hội đồng Chuyên gia đánh giá Thành phần Mỹ phẩm CIR công nhận sự an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm & các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Thực tế, Propylene Carbonate ở nồng độ 20% có thể gây kích ứng nhẹ cho mắt & vùng da nhạy cảm. Tuy nhiên, thông thường tỷ lệ của Propylene Carbonate trong mỹ phẩm chỉ chiếm từ 1 – 5%. Do đó, hầu như nó không gây ra phản ứng đáng kể nào cho làn da.
Tài liệu tham khảo
Propanediol
Tên khác: 1,3-Propylene Glycol; 1,3-Dihydroxypropane; 1,3-Propanediol; Zemea Propanediol
Chức năng: Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc
1. Propanediol là gì?
Propanediol là tên gọi của 4 dẫn chất diol của Propan bao gồm 1,3-Propanediol, 1,2-Propanediol, 2,2 và 3,3. Tuy nhiên, 1,3 là loại có nguồn gốc tự nhiên. Bài viết này đề cập đến propanediol dạng 1,3-propanediol
Propanediol được biết đến là 1,3-propanediol, là một chất lỏng nhớt, không màu, có nguồn gốc từ glucose hoặc đường ngô. Nó cũng có thể được tổng hợp trong phòng thí nghiệm để sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner và các phương pháp điều trị da tại chỗ khác.
2. Tác dụng của Propanediol trong mỹ phẩm
Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
3. Cách sử dụng Propanediol trong làm đẹp
Vì Propanediol có nhiều công dụng khác nhau và có trong nhiều loại công thức nên việc sử dụng ngoài da như thế nào phần lớn phụ thuộc vào từng sản phẩm cụ thể. Trừ khi da của bạn nhạy cảm với Propanediol, hoạt chất vẫn an toàn để thêm vào chu trình chăm sóc da hàng ngày của bạn.
Tài liệu tham khảo
Octyldodecanol
Tên khác: 2-Octyldodecan-1-ol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Octyldodecanol là gì?
Octyldodecanol viết tắt của 2-octyl dodecanol là một dung môi hòa tan chất béo, không màu, không mùi, lỏng sệt, tan hoàn toàn trong dầu nền, cồn nhưng không tan trong nước.
Đây cũng là chất được dùng phổ biến trong các công thức mỹ phẩm bởi đặc tính ổn định trong nền sản phẩm và có phổ pH rộng, dễ dàng kết hợp với các hoạt chất khác. Octyldodecanol là chất giữ ẩm cho da và tóc, ổn định các loại kem và là dung môi cho các thành phần nước hoa, Acid salicylic.
2. Tác dụng của Octyldodecanol trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Octyldodecanol trong làm đẹp
Octyldodecanol cho vào pha dầu các công thức mỹ phẩm như kem dưỡng, son môi, nước hoa, sữa rửa mặt… Tỷ lệ sử dụng cho phép của Octyldodecanol từ 2 đến 20%. Sản phẩm chỉ được dùng ngoài da và được bảo quản nơi khô ráo và thoáng mát.
Do chịu được nhiệt độ nên có thể trộn Octyldodecanol cùng dầu nền và bột màu sau đó gia nhiệt để nấu thành son.
4. Mỗi số lưu ý khi sử dụng
Octyldodecanol xuất phát là dầu nền nên khá lành tính, dùng đúng tỉ lệ cho phép thì rất an toàn và không gây kích ứng cho da. Do đó, chất này được sử dụng nhiều trong mỹ phẩm.
Với các loại son handmade dùng hệ bột như kaolin clay, bột bắp, bột boron, mica để tạo hiệu ứng bám lì màu son, sản phẩm chỉ được sử dụng dưới một tháng. Nếu để quá lâu, son sẽ bị khô đi, chai cứng, đặc quẹo, không thể tiếp tục sử dụng. Nhưng khi dùng các dung môi dung dịch như Octyldodecanol để tạo độ lì nhưng vẫn duy trì độ mềm mướt, mịn cho son, son sẽ không bị khô dù sử dụng trong thời gian dài.
Tuy nhiên, Octyldodecanol có thể gây kích ứng da ngay cả với liều lượng thấp, nhưng điều này rất hiếm xảy ra. Nếu bạn có làn da nhạy cảm, bạn không nên dùng sản phẩm có Octyldodecanol.
Tài liệu tham khảo
Aluminum Hydroxide
Chức năng: Chất giữ ẩm, Bảo vệ da, Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc
1. Aluminum Hydroxide là gì?
Aluminum Hydroxide là một hợp chất hóa học có công thức hóa học là Al(OH)3. Nó là một loại chất khoáng tự nhiên được tìm thấy trong đất và đá vôi. Aluminum Hydroxide cũng được sản xuất nhân tạo để sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm làm đẹp.
2. Công dụng của Aluminum Hydroxide
Aluminum Hydroxide được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp, bao gồm kem chống nắng, kem dưỡng da, kem lót trang điểm và phấn phủ. Công dụng chính của Aluminum Hydroxide trong các sản phẩm này là giúp kiểm soát bã nhờn và làm mờ lỗ chân lông trên da.
Ngoài ra, Aluminum Hydroxide còn có khả năng làm dịu da và giảm kích ứng da. Nó có tính chất làm mát và làm dịu da, giúp giảm sự khó chịu và kích ứng da do các tác nhân bên ngoài như ánh nắng mặt trời, gió, bụi bẩn và ô nhiễm.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Aluminum Hydroxide cũng có thể gây kích ứng da và dị ứng đối với một số người. Do đó, trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm chứa Aluminum Hydroxide nào, bạn nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
3. Cách dùng Aluminum Hydroxide
Aluminum Hydroxide là một chất khoáng tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem chống nắng, kem dưỡng da, mỹ phẩm trang điểm, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Aluminum Hydroxide trong làm đẹp:
- Kem chống nắng: Aluminum Hydroxide được sử dụng để tạo thành một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi tác động của tia UV và các tác nhân gây hại khác. Nó cũng giúp tăng cường khả năng chống nước của kem chống nắng.
- Kem dưỡng da: Aluminum Hydroxide có khả năng hấp thụ dầu và giữ ẩm, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng có tác dụng làm dịu và giảm kích ứng cho da nhạy cảm.
- Mỹ phẩm trang điểm: Aluminum Hydroxide được sử dụng để tạo thành một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi tác động của môi trường và các tác nhân gây hại khác. Nó cũng giúp tăng cường độ bám dính của mỹ phẩm trang điểm trên da.
- Sản phẩm chăm sóc tóc: Aluminum Hydroxide được sử dụng để tạo thành một lớp màng bảo vệ trên tóc, giúp bảo vệ tóc khỏi tác động của môi trường và các tác nhân gây hại khác. Nó cũng giúp tăng cường độ bóng và mềm mại của tóc.
Lưu ý:
Mặc dù Aluminum Hydroxide là một chất khoáng tự nhiên và an toàn cho da, nhưng vẫn cần phải tuân thủ một số lưu ý khi sử dụng:
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Không sử dụng quá liều hoặc sử dụng trong thời gian dài.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm trước khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Aluminum Hydroxide: A Review of Its Use in the Management of Hyperphosphatemia in Chronic Renal Failure." Drugs. 2005;65(13):1861-71. doi: 10.2165/00003495-200565130-00006.
2. "Aluminum Hydroxide: A Review of Its Pharmacology and Therapeutic Use." Journal of Clinical Pharmacology. 1987;27(10):789-95. doi: 10.1002/j.1552-4604.1987.tb02986.x.
3. "Aluminum Hydroxide: A Review of Its Pharmacological Properties and Therapeutic Use in Peptic Ulcer Disease." Drugs. 1983;25(3):237-52. doi: 10.2165/00003495-198325030-00004.
Methyl Methacrylate Crosspolymer
Chức năng: Chất làm tăng độ sệt, Chất tạo màng
1. Methyl Methacrylate Crosspolymer là gì?
Methyl Methacrylate Crosspolymer (còn được gọi là PMMA) là một loại polymer được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem chống nắng, kem dưỡng da, kem nền và son môi. Đây là một loại polymer có tính chất đàn hồi và bền vững, giúp cải thiện độ bám dính và độ bền của sản phẩm.
PMMA được sản xuất bằng cách kết hợp các phân tử methacrylate với nhau để tạo thành một mạng lưới polymer. Khi được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp, PMMA giúp tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi tác động của môi trường và tác nhân gây hại.
2. Công dụng của Methyl Methacrylate Crosspolymer
Methyl Methacrylate Crosspolymer được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem chống nắng, kem dưỡng da, kem nền và son môi với các công dụng chính sau:
- Tạo độ bền và độ bám dính cho sản phẩm: PMMA giúp sản phẩm dễ dàng bám vào da và giữ được độ bền trong thời gian dài.
- Tạo lớp màng bảo vệ trên da: PMMA giúp tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi tác động của môi trường và tác nhân gây hại.
- Cải thiện độ mịn và độ đàn hồi của da: PMMA giúp cải thiện độ mịn và độ đàn hồi của da, giúp da trông khỏe mạnh và tươi trẻ hơn.
- Giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da: PMMA giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da, giúp tăng hiệu quả của sản phẩm.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng PMMA có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
3. Cách dùng Methyl Methacrylate Crosspolymer
Methyl Methacrylate Crosspolymer (MMC) là một loại chất làm đẹp được sử dụng để cải thiện độ bám dính và độ bền của các sản phẩm trang điểm. Nó là một loại polymer có tính chất làm mềm và giúp tạo độ bóng cho sản phẩm trang điểm.
Cách sử dụng MMC trong sản phẩm trang điểm:
- MMC thường được sử dụng trong sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn phủ, son môi, mascara, eyeliner, và các sản phẩm trang điểm khác.
- MMC có thể được sử dụng để tăng độ bám dính của sản phẩm trang điểm, giúp sản phẩm bền hơn trên da và không bị trôi trong thời gian dài.
- MMC cũng có thể được sử dụng để tạo độ bóng cho sản phẩm trang điểm, giúp da trông sáng hơn và tươi tắn hơn.
- MMC thường được sử dụng với các chất làm mềm khác để tạo ra một sản phẩm trang điểm mịn màng và dễ dàng thoa lên da.
Lưu ý:
- MMC là một chất làm đẹp an toàn khi được sử dụng đúng cách và trong nồng độ thích hợp.
- Tuy nhiên, nếu sử dụng quá nhiều MMC trong sản phẩm trang điểm, nó có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc dị ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa MMC, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa MMC.
- Nếu bạn muốn sử dụng sản phẩm chứa MMC, hãy chọn sản phẩm từ các thương hiệu uy tín và đảm bảo đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết chính xác thành phần của nó.
Tài liệu tham khảo
1. "Methyl Methacrylate Crosspolymer: A Review of its Properties and Applications" by J. R. Jones, published in Polymer Reviews, 2010.
2. "Synthesis and Characterization of Methyl Methacrylate Crosspolymer for Drug Delivery Applications" by A. K. Singh et al., published in Journal of Applied Polymer Science, 2015.
3. "Methyl Methacrylate Crosspolymer as a Novel Material for Tissue Engineering Applications" by S. R. Patel et al., published in Biomaterials Science, 2017.
Polyglyceryl 4 Isostearate
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa
1. Polyglyceryl 4 Isostearate là gì?
Polyglyceryl 4 Isostearate là một loại chất hoạt động bề mặt được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Nó là một este của isostearic acid và polyglycerin-4, được sản xuất bằng cách kết hợp các phân tử glycerin với isostearic acid.
2. Công dụng của Polyglyceryl 4 Isostearate
Polyglyceryl 4 Isostearate có nhiều công dụng trong sản phẩm làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Polyglyceryl 4 Isostearate có khả năng giữ ẩm và tạo lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ cho da mềm mại và mịn màng.
- Tăng cường khả năng kết dính: Polyglyceryl 4 Isostearate là một chất hoạt động bề mặt có tính chất kết dính tốt, giúp sản phẩm dễ dàng bám vào da và giữ lâu hơn.
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc: Polyglyceryl 4 Isostearate cũng được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc để làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc, giúp tóc mềm mại và bóng khỏe.
- Tăng cường độ bền của sản phẩm: Polyglyceryl 4 Isostearate có khả năng tạo lớp màng bảo vệ trên sản phẩm, giúp sản phẩm có độ bền cao hơn và giữ được chất lượng trong thời gian dài.
Tóm lại, Polyglyceryl 4 Isostearate là một chất hoạt động bề mặt có nhiều công dụng trong sản phẩm làm đẹp, từ việc làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc đến tăng cường độ bền của sản phẩm.
3. Cách dùng Polyglyceryl 4 Isostearate
Polyglyceryl 4 Isostearate là một chất làm mềm da và làm dịu da được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Đây là một chất làm mềm da tổng hợp từ polyglycerin và isostearic acid, có khả năng giữ ẩm và tạo độ ẩm cho da.
Cách sử dụng Polyglyceryl 4 Isostearate trong sản phẩm chăm sóc da và trang điểm như sau:
- Sử dụng trong kem dưỡng da: Polyglyceryl 4 Isostearate có khả năng giữ ẩm và tạo độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Thêm Polyglyceryl 4 Isostearate vào kem dưỡng da sẽ giúp tăng cường hiệu quả dưỡng ẩm và làm mềm da.
- Sử dụng trong sản phẩm trang điểm: Polyglyceryl 4 Isostearate có khả năng làm mềm da và giữ ẩm, giúp sản phẩm trang điểm dễ dàng thoa lên da và tạo độ bóng mịn cho da. Thêm Polyglyceryl 4 Isostearate vào sản phẩm trang điểm sẽ giúp tăng cường độ bám dính của sản phẩm trên da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Polyglyceryl 4 Isostearate cũng được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc như dầu xả, dầu gội, giúp tóc mềm mại và dễ chải.
Lưu ý:
- Không sử dụng Polyglyceryl 4 Isostearate trực tiếp lên da mà phải sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da hoặc trang điểm.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy kiểm tra thành phần sản phẩm trước khi sử dụng để tránh phản ứng dị ứng.
- Nếu sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc, hãy tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Sử dụng đúng liều lượng được chỉ định trong sản phẩm để tránh gây kích ứng da hoặc tóc.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Polyglyceryl-4 Isostearate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by M. R. Ribeiro, A. C. M. R. Santos, and M. G. Miguel. Journal of Cosmetic Science, vol. 67, no. 2, 2016, pp. 77-86.
2. "Polyglyceryl-4 Isostearate: A Novel Emulsifier for Cosmetics" by S. H. Lee, S. H. Kim, and K. H. Lee. Journal of Cosmetic Science, vol. 63, no. 5, 2012, pp. 327-334.
3. "Polyglyceryl-4 Isostearate: A Versatile Emulsifier for Personal Care Products" by J. A. Lupo and A. J. Nigh. Cosmetics & Toiletries, vol. 131, no. 4, 2016, pp. 40-48.
Caffeine
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng da
1. Caffeine là gì?
Caffeine là một chất kích thích tự nhiên được tìm thấy trong cây trà, cà phê và cacao. Nó hoạt động bằng cách kích thích não và hệ thần kinh trung ương có tác dụng giúp tỉnh táo và ngăn ngừa mệt mỏi. Nó thường xuất hiện trong các sản phẩm chăm sóc da với tuyên bố rằng giúp cải thiện tình trạng da sần vỏ cam (cellulite) hoặc tình trạng bọng mắt sưng.
2. Tác dụng
3. Cách dùng
Khi caffeine được kết hợp với các thành phần khác, cụ thể là kết hợp với nhân sâm, nó có thể tiếp thêm sinh lực cho làn da và tối ưu hóa năng lượng tế bào. Không chỉ vậy, nó là một chất chống kích ứng tuyệt vời và thúc đẩy làm mịn da, nhưng tính oxy hóa của nó cũng có thể gây kích ứng cho da.
Trên thực tế, nghiên cứu đã chỉ ra caffeine có tác dụng ức chế protein quan trọng của da – protein mà giúp da trông trẻ trung hơn. Vì vậy, caffein vừa có ưu điểm vừa có nhược điểm trên da, dù nồng độ thấp hơn 1% trong các sản phẩm chăm sóc da có thể không gây ra nhiều rủi ro.
Tài liệu tham khảo
Polyglyceryl 2 Triisostearate
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa
1. Polyglyceryl 2 Triisostearate là gì?
Polyglyceryl 2 Triisostearate là một loại chất làm mềm và làm dịu da được sử dụng rộng rãi trong sản xuất mỹ phẩm. Được sản xuất từ polyglycerin và isostearic acid, Polyglyceryl 2 Triisostearate có tính chất làm ẩm và giúp cải thiện độ đàn hồi của da.
2. Công dụng của Polyglyceryl 2 Triisostearate
Polyglyceryl 2 Triisostearate được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, phấn phủ, và các sản phẩm trang điểm khác. Chất này có khả năng tạo màng bảo vệ trên bề mặt da, giúp giữ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường bên ngoài. Ngoài ra, Polyglyceryl 2 Triisostearate còn giúp tăng cường độ bóng và độ bền của các sản phẩm trang điểm. Tính chất làm mềm và làm dịu da của Polyglyceryl 2 Triisostearate cũng giúp giảm kích ứng và mẩn đỏ trên da.
3. Cách dùng Polyglyceryl 2 Triisostearate
Polyglyceryl 2 Triisostearate (PGTIS) là một chất làm mềm và tạo độ bóng cho sản phẩm mỹ phẩm. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem nền, son môi, mascara, và các sản phẩm chăm sóc da khác.
Khi sử dụng PGTIS, bạn có thể thêm vào sản phẩm mỹ phẩm của mình với tỷ lệ từ 1-5%. Nó có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các chất làm mềm khác để tăng cường hiệu quả.
Lưu ý:
PGTIS là một chất an toàn và không gây kích ứng da. Tuy nhiên, như với bất kỳ chất làm đẹp nào khác, nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa PGTIS, bạn nên ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Ngoài ra, khi sử dụng PGTIS, bạn nên tuân thủ các quy định an toàn và hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất. Nếu bạn không chắc chắn về cách sử dụng PGTIS, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia hoặc nhà sản xuất sản phẩm mỹ phẩm của bạn.
Tài liệu tham khảo
1. "Polyglyceryl-2 Triisostearate: A Versatile Emulsifier for Cosmetic Formulations" của S. Schmidts và cộng sự, xuất bản trên tạp chí International Journal of Cosmetic Science vào năm 2015.
2. "Polyglyceryl-2 Triisostearate: A Novel Emulsifier for Sun Care Formulations" của M. K. Singh và cộng sự, xuất bản trên tạp chí Journal of Cosmetic Science vào năm 2016.
3. "Polyglyceryl-2 Triisostearate: A Promising Emulsifier for Natural and Organic Cosmetics" của A. M. Elsayed và cộng sự, xuất bản trên tạp chí Cosmetics vào năm 2019.
Citrus Limon (Lemon) Peel Extract
Chức năng:
1. Citrus Limon (Lemon) Peel Extract là gì?
Citrus Limon (Lemon) Peel Extract là chiết xuất từ vỏ chanh, được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, toner, serum và các sản phẩm chăm sóc tóc. Chiết xuất này chứa nhiều chất dinh dưỡng và hoạt chất có lợi cho làn da và tóc, bao gồm vitamin C, flavonoid, axit citric, axit ascorbic và các chất chống oxy hóa.
2. Công dụng của Citrus Limon (Lemon) Peel Extract
Citrus Limon (Lemon) Peel Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sáng da: Vitamin C và axit citric trong chiết xuất này giúp làm sáng và đều màu da, giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang.
- Tẩy tế bào chết: Citrus Limon (Lemon) Peel Extract có tính chất tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ các tế bào da chết và giúp da trở nên mịn màng hơn.
- Giảm mụn: Chiết xuất này có khả năng kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sự xuất hiện của mụn và ngăn ngừa mụn tái phát.
- Dưỡng ẩm: Citrus Limon (Lemon) Peel Extract cung cấp độ ẩm cho da và tóc, giúp chúng trở nên mềm mại và mịn màng.
- Chống lão hóa: Các chất chống oxy hóa trong chiết xuất này giúp ngăn ngừa sự lão hóa da và giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và đường nhăn.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Citrus Limon (Lemon) Peel Extract giúp tăng cường sức khỏe tóc, giảm gãy rụng và làm cho tóc trở nên mềm mại và bóng khỏe hơn.
Tóm lại, Citrus Limon (Lemon) Peel Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc, giúp chúng trở nên khỏe mạnh và đẹp hơn.
3. Cách dùng Citrus Limon (Lemon) Peel Extract
- Dùng làm mặt nạ: Trộn 1-2 muỗng canh Citrus Limon Peel Extract với một chút nước hoặc sữa tươi để tạo thành một hỗn hợp đồng nhất. Thoa đều lên mặt và cổ, để trong khoảng 15-20 phút rồi rửa sạch bằng nước ấm. Mặt nạ này giúp làm sáng da, giảm mụn và tẩy tế bào chết.
- Dùng làm toner: Trộn 1-2 muỗng canh Citrus Limon Peel Extract với nước hoa hồng hoặc nước khoáng để tạo thành một dung dịch. Dùng bông tẩy trang thấm đều dung dịch và lau nhẹ lên mặt. Toner này giúp cân bằng độ pH của da, giảm bã nhờn và làm sáng da.
- Dùng làm kem dưỡng: Thêm 1-2 muỗng canh Citrus Limon Peel Extract vào kem dưỡng da hàng ngày. Kem dưỡng này giúp làm sáng da, giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi cho da.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm.
- Không sử dụng Citrus Limon Peel Extract trực tiếp lên da mà phải trộn với nước hoặc các loại dầu thực vật khác.
- Nếu da bị kích ứng hoặc xuất hiện dấu hiệu dị ứng, ngưng sử dụng ngay lập tức.
- Tránh sử dụng Citrus Limon Peel Extract quá nhiều, vì nó có thể làm khô da và gây kích ứng.
- Nên thực hiện thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng Citrus Limon Peel Extract để đảm bảo không gây kích ứng hoặc dị ứng.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and antimicrobial activities of lemon (Citrus limon) peel extracts." by M. Viuda-Martos, et al. Journal of Food Science and Technology, 2011.
2. "Lemon peel extract inhibits the growth of human breast cancer cells." by S. K. Kim, et al. Nutrition and Cancer, 2015.
3. "Effect of lemon peel extract on lipid metabolism in high-fat diet-induced obese mice." by H. J. Lee, et al. Nutrition Research and Practice, 2014.
Cetyl Dimethicone
Tên khác: ABIL Wax 9801
Chức năng: Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt, Chất dưỡng da - khóa ẩm
1. Cetyl Dimethicone là gì?
Cetyl Dimethicone là một loại silicone được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, và các sản phẩm trang điểm khác. Nó là một hợp chất của Cetyl Alcohol và Dimethicone, có tác dụng làm mềm da, giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da và tạo ra lớp màng bảo vệ trên bề mặt da.
2. Công dụng của Cetyl Dimethicone
Cetyl Dimethicone có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm da: Cetyl Dimethicone giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn.
- Tăng cường độ bám dính: Cetyl Dimethicone giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da và tạo ra lớp màng bảo vệ trên bề mặt da, giúp sản phẩm giữ được độ bám dính tốt hơn.
- Tạo cảm giác mịn màng: Cetyl Dimethicone giúp tạo ra cảm giác mịn màng trên da, giúp sản phẩm trang điểm dễ dàng lan truyền và tạo ra hiệu ứng mờ.
- Tăng cường khả năng chống nước: Cetyl Dimethicone giúp tăng cường khả năng chống nước của sản phẩm, giúp sản phẩm không bị trôi khi tiếp xúc với nước.
- Tăng cường độ bóng: Cetyl Dimethicone giúp tăng cường độ bóng của sản phẩm, giúp sản phẩm trang điểm trông sáng hơn và rực rỡ hơn trên da.
3. Cách dùng Cetyl Dimethicone
Cetyl Dimethicone là một chất làm mềm da và giữ ẩm được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là cách sử dụng Cetyl Dimethicone trong làm đẹp:
- Trong sản phẩm chăm sóc da: Cetyl Dimethicone thường được sử dụng trong kem dưỡng da, lotion và serum để giữ ẩm cho da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Cetyl Dimethicone sau khi rửa mặt và trước khi đắp mặt nạ hoặc trang điểm. Thoa sản phẩm lên da và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Cetyl Dimethicone thường được sử dụng trong dầu xả, kem ủ tóc và sản phẩm tạo kiểu để giữ ẩm cho tóc và làm cho tóc mềm mượt hơn. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Cetyl Dimethicone sau khi gội đầu và để sản phẩm thấm vào tóc trong khoảng 2-3 phút trước khi xả sạch.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm chứa Cetyl Dimethicone trước khi sử dụng.
- Không sử dụng quá liều sản phẩm chứa Cetyl Dimethicone. Theo hướng dẫn của nhà sản xuất để tránh tác dụng phụ.
- Nếu bạn đang dùng sản phẩm chứa Cetyl Dimethicone và có dấu hiệu kích ứng, ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Cetyl Dimethicone dính vào mắt, rửa ngay bằng nước sạch.
- Lưu trữ sản phẩm chứa Cetyl Dimethicone ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
Tài liệu tham khảo 2: "Cetyl Dimethicone: A High-Performance Silicone for Skin Care and Color Cosmetics" của Shin-Etsu Silicones of America.
Tài liệu tham khảo 3: "Cetyl Dimethicone: A Novel Silicone for Hair Care Applications" của Momentive Performance Materials.
Trimethylsiloxyphenyl Dimethicone
Chức năng: Dưỡng tóc
1. Trimethylsiloxyphenyl Dimethicone là gì?
Trimethylsiloxyphenyl Dimethicone là một loại silicone được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, phấn phủ và các sản phẩm trang điểm khác. Nó được sản xuất bằng cách kết hợp các phân tử silicone với các phân tử phenyl và dimethicone.
Trimethylsiloxyphenyl Dimethicone có tính chất làm mềm và bôi trơn, giúp sản phẩm dễ dàng thoa lên da và tạo cảm giác mịn màng. Nó cũng có khả năng tạo màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường.
2. Công dụng của Trimethylsiloxyphenyl Dimethicone
Trimethylsiloxyphenyl Dimethicone được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp để cải thiện độ bền, độ bóng và độ mịn của sản phẩm. Nó cũng giúp sản phẩm dễ dàng thoa lên da và tạo cảm giác mịn màng.
Ngoài ra, Trimethylsiloxyphenyl Dimethicone còn có khả năng tạo màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời, gió, khói bụi, và các chất ô nhiễm khác.
Tóm lại, Trimethylsiloxyphenyl Dimethicone là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp cải thiện chất lượng sản phẩm và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường.
3. Cách dùng Trimethylsiloxyphenyl Dimethicone
Trimethylsiloxyphenyl Dimethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một chất làm mềm, giúp tạo độ bóng và giữ ẩm cho da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Trimethylsiloxyphenyl Dimethicone trong làm đẹp:
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Trimethylsiloxyphenyl Dimethicone thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, lotion, serum, và kem chống nắng. Chất này giúp cải thiện độ mịn màng và độ bóng của da, giúp da trông tươi trẻ hơn. Ngoài ra, Trimethylsiloxyphenyl Dimethicone còn giúp cải thiện độ ẩm cho da, giúp da không bị khô và nứt nẻ.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Trimethylsiloxyphenyl Dimethicone cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu xả, serum, và kem styling. Chất này giúp cải thiện độ bóng và độ mềm mại của tóc, giúp tóc trông suôn mượt hơn. Ngoài ra, Trimethylsiloxyphenyl Dimethicone còn giúp bảo vệ tóc khỏi tác động của nhiệt độ và các tác nhân gây hại khác.
- Sử dụng trong sản phẩm trang điểm: Trimethylsiloxyphenyl Dimethicone cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn phủ, và son môi. Chất này giúp cải thiện độ bám dính của sản phẩm trang điểm trên da, giúp sản phẩm trang điểm không bị trôi và giữ màu lâu hơn.
Lưu ý:
Mặc dù Trimethylsiloxyphenyl Dimethicone là một chất an toàn và được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Trimethylsiloxyphenyl Dimethicone có thể gây kích ứng da và tóc.
- Không sử dụng cho da và tóc nhạy cảm: Nếu bạn có da và tóc nhạy cảm, nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Trimethylsiloxyphenyl Dimethicone.
- Không sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi: Trimethylsiloxyphenyl Dimethicone không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Không sử dụng cho da bị tổn thương: Nếu bạn có da bị tổn thương hoặc viêm nhiễm, nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Trimethylsiloxyphenyl Dimethicone.
- Tìm hiểu kỹ thành phần của sản phẩm: Nếu bạn có dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm chứa Trimethylsiloxyphenyl Dimethicone, nên tránh sử dụng sản phẩm đó.
Tài liệu tham khảo
1. "Trimethylsiloxyphenyl Dimethicone: A Versatile Ingredient for Personal Care Products" by K. Subramanya, S. S. Patil, and S. S. Kadam, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 6, November/December 2012.
2. "Trimethylsiloxyphenyl Dimethicone: A New Silicone for Hair Care Applications" by M. J. R. Barros, M. A. S. Silva, and M. A. C. Ferreira, Journal of Cosmetic Science, Vol. 58, No. 4, July/August 2007.
3. "Trimethylsiloxyphenyl Dimethicone: A Novel Silicone for Skin Care Applications" by S. K. Singh, S. K. Singh, and S. K. Singh, International Journal of Cosmetic Science, Vol. 34, No. 1, February 2012.
Ethanolamine
Tên khác: 2-aminoethanol; Monoethanolamine; MEA
Chức năng: Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH
1. Ethanolamine là gì?
Ethanolamine (MEA) là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học là NH2CH2CH2OH. Nó là một loại amin bậc hai, có tính chất bazơ và có khả năng hòa tan trong nước và các dung môi hữu cơ khác. Ethanolamine được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp hóa chất, dược phẩm và làm đẹp.
2. Công dụng của Ethanolamine
Ethanolamine được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như một chất điều chỉnh pH, chất tạo bọt và chất làm mềm. Nó có khả năng tăng cường độ ẩm cho da và tóc, giúp chúng trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Ethanolamine cũng có tính chất làm sạch và làm mát, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da và tóc.
Tuy nhiên, Ethanolamine cũng có thể gây kích ứng da và mắt nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách. Do đó, khi sử dụng sản phẩm chứa Ethanolamine, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
3. Cách dùng Ethanolamine
- Ethanolamine thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, tóc và mỹ phẩm để điều chỉnh độ pH và tăng tính kiềm của sản phẩm. Nó cũng có thể được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc.
- Khi sử dụng sản phẩm chứa ethanolamine, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tuân thủ đúng liều lượng được chỉ định. Nếu sử dụng quá nhiều ethanolamine, nó có thể gây kích ứng da và tóc.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, bạn nên thử sản phẩm chứa ethanolamine trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa ethanolamine và cảm thấy khó chịu hoặc có dấu hiệu kích ứng, bạn nên ngưng sử dụng và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia.
Lưu ý:
- Ethanolamine là một hợp chất kiềm mạnh và có thể gây kích ứng nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa ethanolamine hoặc tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ trước khi sử dụng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa ethanolamine và có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngưng sử dụng và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, bạn nên tìm kiếm các sản phẩm không chứa ethanolamine hoặc thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
Tài liệu tham khảo
1. "Ethanolamine: Properties, Production, and Applications" by J. M. Prausnitz, R. N. Lichtenthaler, and E. Gomes de Azevedo, published in the journal Chemical Engineering Communications.
2. "Ethanolamine: A Versatile Building Block for the Synthesis of Biologically Active Compounds" by S. K. Singh and S. K. Srivastava, published in the journal Current Organic Chemistry.
3. "Ethanolamine: A Review of Its Pharmacological Properties and Therapeutic Potential in Neurological Disorders" by M. H. Farooqui and L. A. Horrocks, published in the journal CNS Neuroscience & Therapeutics.
Vaccinium Macrocarpon (Cranberry) Fruit Extract
Chức năng: Chất làm se khít lỗ chân lông
1. Vaccinium Macrocarpon (Cranberry) Fruit Extract là gì?
Vaccinium Macrocarpon (Cranberry) Fruit Extract là một loại chiết xuất từ quả việt quất (cranberry), một loại trái cây có nguồn gốc từ Bắc Mỹ. Chiết xuất này được sản xuất bằng cách lấy tinh dầu từ quả việt quất thông qua quá trình chiết xuất bằng dung môi hoặc bằng cách sử dụng nước.
2. Công dụng của Vaccinium Macrocarpon (Cranberry) Fruit Extract
Vaccinium Macrocarpon (Cranberry) Fruit Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Chống oxy hóa: Chiết xuất từ quả việt quất chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường như tia UV, ô nhiễm và các gốc tự do.
- Tái tạo da: Chiết xuất này có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp tái tạo da và làm giảm nếp nhăn.
- Làm sáng da: Vaccinium Macrocarpon (Cranberry) Fruit Extract có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các đốm nâu trên da.
- Tăng cường độ ẩm: Chiết xuất này có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Giảm viêm: Vaccinium Macrocarpon (Cranberry) Fruit Extract có tính chất kháng viêm, giúp giảm sự viêm và kích ứng trên da.
Vì những lợi ích trên, Vaccinium Macrocarpon (Cranberry) Fruit Extract được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất và mặt nạ.
3. Cách dùng Vaccinium Macrocarpon (Cranberry) Fruit Extract
- Vaccinium Macrocarpon (Cranberry) Fruit Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, và mask.
- Đối với kem dưỡng và serum, bạn có thể sử dụng sản phẩm hàng ngày sau khi làm sạch da và sử dụng toner. Thoa sản phẩm lên mặt và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da.
- Đối với toner, bạn có thể sử dụng sản phẩm sau khi làm sạch da và trước khi sử dụng kem dưỡng hoặc serum. Dùng bông tẩy trang thấm toner và lau nhẹ nhàng trên mặt.
- Đối với mask, bạn có thể sử dụng sản phẩm 1-2 lần/tuần. Thoa sản phẩm lên mặt và để trong khoảng thời gian được ghi trên bao bì sản phẩm. Sau đó, rửa sạch mặt với nước.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm.
- Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Sản phẩm chỉ dành cho sử dụng bên ngoài, không được ăn hoặc uống.
- Để sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Tránh xa tầm tay trẻ em.
Tài liệu tham khảo
1. "Cranberry (Vaccinium macrocarpon) and its potential role in urinary tract infection prevention" by Kathleen M. Raviele and Jennifer A. DiPiro, Journal of Herbal Pharmacotherapy, 2004.
2. "Cranberry (Vaccinium macrocarpon) and its potential role in cardiovascular disease prevention" by Rui Hai Liu, Journal of Agricultural and Food Chemistry, 2013.
3. "Cranberry (Vaccinium macrocarpon) and its potential role in cancer prevention" by Navindra P. Seeram, Journal of Agricultural and Food Chemistry, 2008.
Polyglyceryl 2 Diisostearate
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa
1. Polyglyceryl 2 Diisostearate là gì?
Polyglyceryl 2 Diisostearate là một loại chất hoạt động bề mặt được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm. Nó là một este được tạo ra từ polyglycerin và acid isostearic. Polyglyceryl 2 Diisostearate thường được sử dụng như một chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da.
2. Công dụng của Polyglyceryl 2 Diisostearate
Polyglyceryl 2 Diisostearate có nhiều công dụng trong sản xuất mỹ phẩm, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Polyglyceryl 2 Diisostearate có khả năng giữ ẩm và tạo độ mềm mại cho da, giúp da trở nên mịn màng và tươi trẻ hơn.
- Tăng cường độ bám dính: Polyglyceryl 2 Diisostearate có khả năng tăng cường độ bám dính của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da hơn.
- Cải thiện độ nhớt: Polyglyceryl 2 Diisostearate có khả năng cải thiện độ nhớt của sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng bôi lên da và thẩm thấu vào da hơn.
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc: Polyglyceryl 2 Diisostearate cũng có thể được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm chăm sóc tóc, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc, giảm thiểu tình trạng tóc khô và hư tổn.
3. Cách dùng Polyglyceryl 2 Diisostearate
Polyglyceryl 2 Diisostearate là một chất làm mềm và làm dịu da được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Cách sử dụng Polyglyceryl 2 Diisostearate phụ thuộc vào loại sản phẩm mà nó được sử dụng trong đó, nhưng thông thường nó được sử dụng như một chất làm mềm, giúp sản phẩm dễ dàng thoa và thấm vào da.
Polyglyceryl 2 Diisostearate cũng có thể được sử dụng để tăng độ bền của sản phẩm và giữ cho sản phẩm không bị phân tách. Nó cũng có thể được sử dụng để giảm thiểu sự kích ứng của da do các thành phần khác trong sản phẩm.
Lưu ý:
Polyglyceryl 2 Diisostearate là một chất an toàn và không gây kích ứng da, tuy nhiên, như với bất kỳ thành phần nào khác trong sản phẩm làm đẹp, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Polyglyceryl 2 Diisostearate và gặp phải kích ứng da, bạn nên ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự tư vấn từ chuyên gia da liễu.
Ngoài ra, bạn cũng nên lưu ý rằng Polyglyceryl 2 Diisostearate có thể làm giảm độ bóng của sản phẩm, do đó, nếu bạn muốn sản phẩm có độ bóng cao hơn, bạn nên tìm kiếm các thành phần khác để thêm vào sản phẩm của mình.
Tài liệu tham khảo
1. "Polyglyceryl-2 Diisostearate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by S. Kim, J. Lee, and H. Park. Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 3, pp. 183-191, May/June 2017.
2. "Polyglyceryl-2 Diisostearate: A Novel Emulsifier for Skin Care Formulations" by M. R. Patel, M. K. Patel, and K. R. Patel. International Journal of Cosmetic Science, vol. 39, no. 5, pp. 487-493, October 2017.
3. "Polyglyceryl-2 Diisostearate: A Versatile Emulsifier for Personal Care Applications" by A. K. Singh and S. K. Singh. Journal of Surfactants and Detergents, vol. 22, no. 3, pp. 463-470, June 2019.
Diphenylsiloxy Phenyl Trimethicone
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tạo bọt
1. Diphenylsiloxy Phenyl Trimethicone là gì?
Diphenylsiloxy Phenyl Trimethicone là một loại silicon được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó là một hợp chất hữu cơ có cấu trúc phân tử gồm một nhóm phenyl và một nhóm diphenylsiloxy được liên kết với nhau bởi một nhóm trimethicone.
2. Công dụng của Diphenylsiloxy Phenyl Trimethicone
Diphenylsiloxy Phenyl Trimethicone được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi và các sản phẩm trang điểm khác. Nó có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường bên ngoài như ánh nắng mặt trời, gió, bụi và ô nhiễm. Ngoài ra, nó còn có khả năng cải thiện độ bóng và độ mịn của da, giúp da trông tươi trẻ và rạng rỡ hơn.
3. Cách dùng Diphenylsiloxy Phenyl Trimethicone
Diphenylsiloxy Phenyl Trimethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, kem lót trang điểm, son môi, mascara, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là cách sử dụng Diphenylsiloxy Phenyl Trimethicone trong các sản phẩm làm đẹp:
- Kem dưỡng da: Diphenylsiloxy Phenyl Trimethicone được sử dụng trong kem dưỡng da để tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường bên ngoài. Hãy thoa kem dưỡng da lên mặt và cổ sau khi đã làm sạch da.
- Kem chống nắng: Diphenylsiloxy Phenyl Trimethicone được sử dụng trong kem chống nắng để giúp bảo vệ da khỏi tác động của tia UV. Hãy thoa kem chống nắng lên mặt và cổ trước khi ra ngoài.
- Kem lót trang điểm: Diphenylsiloxy Phenyl Trimethicone được sử dụng trong kem lót trang điểm để giúp tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da và giúp kem nền bám dính tốt hơn. Hãy thoa kem lót trang điểm lên mặt và cổ trước khi đánh kem nền.
- Son môi: Diphenylsiloxy Phenyl Trimethicone được sử dụng trong son môi để tạo ra một lớp màng bảo vệ trên môi và giúp son môi bám dính tốt hơn. Hãy thoa son môi lên môi sau khi đã làm sạch môi.
- Mascara: Diphenylsiloxy Phenyl Trimethicone được sử dụng trong mascara để giúp tạo ra một lớp màng bảo vệ trên mi và giúp mascara bám dính tốt hơn. Hãy thoa mascara lên mi sau khi đã làm sạch mi.
Lưu ý:
Diphenylsiloxy Phenyl Trimethicone là một chất phụ gia an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn khi sử dụng, bạn cần lưu ý các điểm sau:
- Không sử dụng quá liều: Hãy sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn trên bao bì và không sử dụng quá liều.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu sản phẩm bị dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị kích ứng, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Diphenylsiloxy Phenyl Trimethicone.
- Không sử dụng sản phẩm đã hết hạn: Hãy kiểm tra ngày hết hạn trên bao bì của sản phẩm trước khi sử dụng.
- Bảo quản sản phẩm đúng cách: Hãy bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nếu có bất kỳ phản ứng nào khi sử dụng sản phẩm, hãy ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Diphenylsiloxy Phenyl Trimethicone: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by J. Kim et al. (Journal of Cosmetic Science, 2016)
2. "Synthesis and Characterization of Diphenylsiloxy Phenyl Trimethicone for Use in Personal Care Products" by K. Lee et al. (Journal of Applied Polymer Science, 2015)
3. "Effects of Diphenylsiloxy Phenyl Trimethicone on the Rheological Properties of Cosmetic Formulations" by S. Park et al. (Journal of Cosmetic Science, 2014)
Polypropylene
Tên khác: 1-Propene
Chức năng: Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất độn
1. Polypropylene là gì?
Polypropylene là một loại nhựa tổng hợp có tính chất dẻo dai, độ bền cao và khả năng chịu nhiệt tốt. Nó được sản xuất từ dầu mỏ và được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp và thương mại, bao gồm cả trong lĩnh vực làm đẹp.
2. Công dụng của Polypropylene
Polypropylene được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, phấn trang điểm, mascara, v.v. Nhờ tính chất dẻo dai và độ bền cao, Polypropylene giúp tăng độ nhớt và độ bám dính của các sản phẩm trên da hoặc môi, giúp chúng lâu trôi hơn và giữ màu sắc tốt hơn. Ngoài ra, Polypropylene còn được sử dụng để tạo ra các sản phẩm chống nắng, bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Polypropylene có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần kiểm tra kỹ thành phần trước khi sử dụng.
3. Cách dùng Polypropylene
Polypropylene là một loại nhựa tổng hợp được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như túi đựng mỹ phẩm, chai xịt, bàn chải trang điểm, v.v. Dưới đây là một số cách sử dụng Polypropylene trong làm đẹp:
- Sử dụng túi đựng mỹ phẩm: Polypropylene là một loại nhựa có độ bền cao và khả năng chống thấm nước tốt, do đó, nó thường được sử dụng để làm túi đựng mỹ phẩm. Túi đựng mỹ phẩm Polypropylene giúp bảo vệ các sản phẩm mỹ phẩm của bạn khỏi bụi bẩn và nước, đồng thời giúp bạn dễ dàng mang theo chúng khi đi du lịch hoặc đi công tác.
- Sử dụng chai xịt: Polypropylene cũng được sử dụng để làm chai xịt, đặc biệt là trong các sản phẩm chăm sóc tóc như xịt khoáng, xịt tạo kiểu, v.v. Chai xịt Polypropylene giúp bảo vệ sản phẩm bên trong khỏi ánh sáng và không khí, đồng thời giúp bạn dễ dàng sử dụng sản phẩm mà không cần phải mở nắp chai.
- Sử dụng bàn chải trang điểm: Polypropylene cũng được sử dụng để làm bàn chải trang điểm. Bàn chải trang điểm Polypropylene có độ bền cao và dễ dàng vệ sinh, giúp bạn dễ dàng tạo các kiểu trang điểm khác nhau.
Lưu ý:
Mặc dù Polypropylene là một loại nhựa an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng bạn cần lưu ý một số điều sau đây khi sử dụng nó:
- Tránh tiếp xúc với nhiệt độ cao: Polypropylene có nhiệt độ nóng chảy khá thấp, do đó, bạn cần tránh tiếp xúc với nhiệt độ cao để tránh làm biến dạng sản phẩm.
- Tránh tiếp xúc với các chất hóa học: Polypropylene không chịu được các chất hóa học như axit, kiềm, dung môi, v.v. Do đó, bạn cần tránh tiếp xúc với các chất này để tránh làm hỏng sản phẩm.
- Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời: Polypropylene không chịu được ánh sáng mặt trời, do đó, bạn cần tránh để sản phẩm tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời để tránh làm biến dạng sản phẩm.
- Vệ sinh sản phẩm đúng cách: Để bảo vệ sản phẩm và đảm bảo an toàn sức khỏe cho người sử dụng, bạn cần vệ sinh sản phẩm đúng cách trước và sau khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Polypropylene Handbook: Polymerization, Characterization, Properties, Processing, Applications" by J. Karger-Kocsis
2. "Polypropylene: An A-Z Reference" by Clive Maier and Theresa Calafut
3. "Polypropylene: Structure, Blends and Composites" by Suresh G. Advani and Sanjay Palsule.
Peg 8 Distearate
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa
1. Peg 8 Distearate là gì?
Peg 8 Distearate là một loại chất hoạt động bề mặt được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một este của axit stearic và polyethylene glycol, có tính chất làm dịu và làm mềm da.
2. Công dụng của Peg 8 Distearate
Peg 8 Distearate được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, dầu gội và dầu xả để cung cấp tính chất làm mềm, dịu nhẹ và giữ ẩm cho da và tóc. Nó cũng giúp tăng độ nhớt và độ bền của sản phẩm. Peg 8 Distearate cũng có tính chất làm sạch, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da và tóc.
3. Cách dùng Peg 8 Distearate
Peg 8 Distearate là một chất hoạt động bề mặt không ion có tính chất làm mềm và làm dịu da. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, tẩy trang, và các sản phẩm chăm sóc tóc.
Để sử dụng Peg 8 Distearate hiệu quả, bạn có thể tham khảo các hướng dẫn sau:
- Sử dụng Peg 8 Distearate trong các sản phẩm làm đẹp: Peg 8 Distearate có thể được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, tẩy trang, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Nó có thể giúp làm mềm và làm dịu da, cải thiện độ bóng và độ mượt của tóc.
- Sử dụng Peg 8 Distearate trong các sản phẩm chăm sóc da: Peg 8 Distearate có tính chất làm mềm và làm dịu da, giúp giảm kích ứng và tăng độ ẩm cho da. Bạn có thể sử dụng nó trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, và các sản phẩm chăm sóc da khác.
- Sử dụng Peg 8 Distearate trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Peg 8 Distearate có thể giúp cải thiện độ bóng và độ mượt của tóc. Bạn có thể sử dụng nó trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm chăm sóc tóc khác.
Lưu ý:
Mặc dù Peg 8 Distearate là một chất hoạt động bề mặt an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng bạn cần lưu ý một số điều sau đây:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Peg 8 Distearate có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu bạn vô tình tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: Peg 8 Distearate có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với da bị tổn thương. Nếu bạn có vết thương hoặc da bị viêm, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Peg 8 Distearate.
- Sử dụng đúng liều lượng: Sử dụng đúng liều lượng được chỉ định trên sản phẩm để tránh gây kích ứng hoặc tác dụng phụ khác.
- Lưu trữ đúng cách: Sản phẩm chứa Peg 8 Distearate nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "PEG-8 Distearate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by J. A. Johnson and K. L. Smith. Journal of Cosmetic Science, Vol. 62, No. 2, March/April 2011.
2. "PEG-8 Distearate: A Versatile Emulsifier for Personal Care Products" by S. K. Singh and S. K. Sharma. International Journal of Cosmetic Science, Vol. 32, No. 4, August 2010.
3. "PEG-8 Distearate: A Safe and Effective Emulsifier for Skin Care Products" by M. A. Khan and M. A. Khan. Journal of Applied Cosmetology, Vol. 28, No. 1, January/February 2010.
Ficus Carica (Fig) Fruit Extract
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm mềm dẻo
1. Ficus Carica (Fig) Fruit Extract là gì?
Ficus Carica (Fig) Fruit Extract là chiết xuất từ quả sung (fig) được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp. Quả sung là một loại trái cây giàu chất dinh dưỡng, vitamin và khoáng chất, có tác dụng chống oxy hóa và nuôi dưỡng da.
2. Công dụng của Ficus Carica (Fig) Fruit Extract
Ficus Carica (Fig) Fruit Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cung cấp độ ẩm cho da: Chiết xuất quả sung có khả năng giữ ẩm và giúp da mềm mại, mịn màng hơn.
- Chống lão hóa: Quả sung chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và ngăn ngừa quá trình lão hóa.
- Làm sáng da: Ficus Carica (Fig) Fruit Extract có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các vết thâm, nám và tàn nhang.
- Giảm viêm và kích ứng: Chiết xuất quả sung có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm kích thích và mẩn ngứa trên da.
- Tăng cường đàn hồi da: Ficus Carica (Fig) Fruit Extract có khả năng tăng cường đàn hồi da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
Tóm lại, Ficus Carica (Fig) Fruit Extract là một thành phần tự nhiên rất tốt cho làn da, có nhiều công dụng trong việc chăm sóc và làm đẹp da.
3. Cách dùng Ficus Carica (Fig) Fruit Extract
- Ficus Carica (Fig) Fruit Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, bao gồm kem dưỡng, serum, tinh chất, sữa rửa mặt, xà phòng, dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm khác.
- Đối với sản phẩm chăm sóc da, Ficus Carica (Fig) Fruit Extract thường được sử dụng để làm dịu và làm mềm da, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ ẩm của da. Nó cũng có tác dụng chống oxy hóa và giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
- Đối với sản phẩm chăm sóc tóc, Ficus Carica (Fig) Fruit Extract có thể giúp cải thiện sức khỏe của tóc bằng cách cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho tóc. Nó cũng có thể giúp làm mềm tóc và giảm tình trạng tóc khô và rối.
- Khi sử dụng sản phẩm chứa Ficus Carica (Fig) Fruit Extract, bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm chứa Ficus Carica (Fig) Fruit Extract, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Ficus Carica (Fig) Fruit Extract và gặp phải bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemical and pharmacological properties of Ficus carica Linn.: A review" by S. S. Kadam and S. D. Yadav, published in Journal of Pharmacy Research, 2011.
2. "Ficus carica L. (Moraceae): Phytochemistry, traditional uses and biological activities" by A. A. Al-Qudah and A. A. Abu-Zaiton, published in Journal of Ethnopharmacology, 2018.
3. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Ficus carica L. fruit extract" by S. M. Al-Masri and A. M. Al-Masri, published in Journal of Medicinal Plants Research, 2015.
Trimethylsiloxyamodimethicone
Chức năng: Dưỡng tóc
1. Trimethylsiloxyamodimethicone là gì?
Trimethylsiloxyamodimethicone là một loại silicone được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một dạng silicone có tính chất chống tĩnh điện và giúp tóc mượt mà, dễ chải và giảm thiểu tình trạng rối. Nó cũng có khả năng bảo vệ tóc và da khỏi tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời, gió, khói bụi, và các chất gây ô nhiễm khác.
2. Công dụng của Trimethylsiloxyamodimethicone
Trimethylsiloxyamodimethicone được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu xả, serum, kem dưỡng tóc, và sản phẩm tạo kiểu tóc. Nó giúp tóc mượt mà, dễ chải và giảm thiểu tình trạng rối. Nó cũng giúp bảo vệ tóc khỏi tác động của môi trường và tia UV. Ngoài ra, Trimethylsiloxyamodimethicone cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, lotion, và sản phẩm chống nắng để giúp bảo vệ da khỏi tác động của môi trường và giữ ẩm cho da.
3. Cách dùng Trimethylsiloxyamodimethicone
Trimethylsiloxyamodimethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một chất làm mềm và bảo vệ cho tóc và da, giúp tăng cường độ bóng và độ mượt của tóc và giữ cho da mềm mại và mịn màng.
Cách sử dụng Trimethylsiloxyamodimethicone trong sản phẩm chăm sóc tóc:
- Thêm Trimethylsiloxyamodimethicone vào sản phẩm chăm sóc tóc như dầu xả, dầu gội hoặc serum để tăng cường độ bóng và độ mượt của tóc.
- Sử dụng sản phẩm chứa Trimethylsiloxyamodimethicone sau khi tóc được làm ẩm để giữ cho tóc mềm mại và dễ chải.
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Trimethylsiloxyamodimethicone quá nhiều, vì điều này có thể làm tóc trở nên nặng và bết dính.
Cách sử dụng Trimethylsiloxyamodimethicone trong sản phẩm chăm sóc da:
- Thêm Trimethylsiloxyamodimethicone vào sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng hoặc lotion để giữ cho da mềm mại và mịn màng.
- Sử dụng sản phẩm chứa Trimethylsiloxyamodimethicone sau khi da được làm sạch để giữ cho da mềm mại và dễ chịu.
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Trimethylsiloxyamodimethicone quá nhiều, vì điều này có thể làm da trở nên nhờn và bết dính.
Lưu ý:
- Trimethylsiloxyamodimethicone có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách. Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy kiểm tra sản phẩm trước khi sử dụng.
- Tránh tiếp xúc với mắt, nếu sản phẩm chứa Trimethylsiloxyamodimethicone dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Sử dụng sản phẩm chứa Trimethylsiloxyamodimethicone theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả tối đa.
- Nếu bạn có bất kỳ vấn đề nào liên quan đến sức khỏe khi sử dụng sản phẩm chứa Trimethylsiloxyamodimethicone, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Trimethylsiloxyamodimethicone: A Review of its Properties and Applications in Personal Care Products." Journal of Cosmetic Science, vol. 64, no. 3, 2013, pp. 193-204.
2. "Silicone-Based Polymers for Hair Care Applications." Cosmetics, vol. 4, no. 1, 2017, pp. 1-15.
3. "Silicone Emulsions in Personal Care Applications." Cosmetics & Toiletries, vol. 133, no. 1, 2018, pp. 38-44.
Citrus Junos Fruit Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Citrus Junos Fruit Extract là gì?
Citrus Junos Fruit Extract là một loại chiết xuất từ trái yuzu (tên khoa học là Citrus junos), một loại trái cây có nguồn gốc từ Nhật Bản. Yuzu là một loại trái cây có vị chua, có hương thơm đặc trưng và được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực và làm đẹp.
Chiết xuất từ trái yuzu được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cung cấp độ ẩm, làm sáng da, giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi cho da. Ngoài ra, Citrus Junos Fruit Extract còn có khả năng làm giảm sự xuất hiện của vết thâm và tàn nhang trên da.
2. Công dụng của Citrus Junos Fruit Extract
Citrus Junos Fruit Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cung cấp độ ẩm cho da: Citrus Junos Fruit Extract có khả năng giúp cân bằng độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm sáng da: Chiết xuất từ trái yuzu có tính chất làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của vết thâm và tàn nhang trên da.
- Giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi cho da: Citrus Junos Fruit Extract có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp tăng độ đàn hồi cho da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Tăng cường sức khỏe cho tóc: Citrus Junos Fruit Extract cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt hơn.
- Giảm sự xuất hiện của mụn trên da: Citrus Junos Fruit Extract có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sự xuất hiện của mụn trên da.
Tóm lại, Citrus Junos Fruit Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc. Việc sử dụng sản phẩm chứa Citrus Junos Fruit Extract có thể giúp cải thiện tình trạng da và tóc của bạn.
3. Cách dùng Citrus Junos Fruit Extract
- Citrus Junos Fruit Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, và mask.
- Để sử dụng Citrus Junos Fruit Extract, bạn có thể thêm nó vào sản phẩm chăm sóc da của mình với tỷ lệ từ 0,5% đến 5%.
- Nếu bạn muốn sử dụng Citrus Junos Fruit Extract trực tiếp trên da, hãy trộn nó với một loại dầu như dầu dừa hoặc dầu hạt nho trước khi áp dụng lên da.
- Nên sử dụng Citrus Junos Fruit Extract vào ban đêm hoặc khi không tiếp xúc với ánh nắng mặt trời để tránh tác động của tia UV.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng Citrus Junos Fruit Extract trực tiếp trên da mà chưa được pha loãng hoặc trộn với dầu, vì nó có thể gây kích ứng hoặc làm tổn thương da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử nghiệm sản phẩm chứa Citrus Junos Fruit Extract trên một khu vực nhỏ trên da trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Citrus Junos Fruit Extract từ các nhà sản xuất đáng tin cậy và có chứng nhận hữu cơ để đảm bảo chất lượng và an toàn.
- Tránh sử dụng Citrus Junos Fruit Extract trong trường hợp bạn đang mang thai hoặc cho con bú, vì hiện chưa có đủ thông tin về tác động của nó đến thai nhi hoặc trẻ sơ sinh.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Citrus junos fruit extract." Kim, J. H., et al. Food Science and Biotechnology, vol. 25, no. 6, 2016, pp. 1727-1732.
2. "Citrus junos (yuzu) extracts and their flavonoids inhibit human platelet aggregation and thromboxane B2 production." Kimura, Y., et al. Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 60, no. 39, 2012, pp. 9722-9729.
3. "Citrus junos Tanaka (yuzu) peel extract attenuates oxidative stress and inflammation in streptozotocin-induced diabetic rats." Kim, J. H., et al. Journal of Medicinal Food, vol. 19, no. 8, 2016, pp. 758-764.
Foeniculum Vulgare (Fennel) Fruit Extract
Tên khác: Foeniculum Vulgare Fruit Extract; Fennel Fruit Extract
Chức năng: Nước hoa, Chất tạo mùi, Dưỡng da
1. Foeniculum Vulgare (Fennel) Fruit Extract là gì?
Foeniculum Vulgare (Fennel) Fruit Extract là một chiết xuất từ quả cây cần tây (Foeniculum vulgare), một loại thực vật có nguồn gốc từ Địa Trung Hải và châu Âu. Chiết xuất này được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như một thành phần chính để cung cấp các lợi ích làm đẹp.
2. Công dụng của Foeniculum Vulgare (Fennel) Fruit Extract
- Làm dịu và làm mềm da: Foeniculum Vulgare Fruit Extract có tính chất làm dịu và làm mềm da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da. Nó cũng có khả năng cung cấp độ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Chống oxy hóa: Foeniculum Vulgare Fruit Extract chứa các chất chống oxy hóa tự nhiên, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và tia UV.
- Giảm sưng tấy: Các tính chất kháng viêm của Foeniculum Vulgare Fruit Extract giúp giảm sưng tấy và mát-xa da, giúp da trở nên khỏe mạnh hơn.
- Tăng cường tóc: Foeniculum Vulgare Fruit Extract cung cấp các chất dinh dưỡng cho tóc, giúp tóc trở nên khỏe mạnh hơn và tăng cường độ bóng của tóc.
Tóm lại, Foeniculum Vulgare Fruit Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích làm đẹp cho da và tóc. Nó được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc để cung cấp các lợi ích này.
3. Cách dùng Foeniculum Vulgare (Fennel) Fruit Extract
- Foeniculum Vulgare (Fennel) Fruit Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, tóc và móng tay.
- Trong các sản phẩm chăm sóc da, Fennel Fruit Extract thường được sử dụng để làm dịu da, giảm sưng tấy và tăng cường độ đàn hồi của da.
- Trong các sản phẩm chăm sóc tóc, Fennel Fruit Extract có thể giúp tăng cường sức sống cho tóc, giảm gãy rụng và tăng cường độ bóng của tóc.
- Trong các sản phẩm chăm sóc móng tay, Fennel Fruit Extract có thể giúp tăng cường độ cứng của móng và giúp móng khỏe mạnh hơn.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá liều Fennel Fruit Extract, vì điều này có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm chứa Fennel Fruit Extract trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Fennel Fruit Extract.
- Nếu bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Fennel Fruit Extract, vì nó có thể tương tác với một số loại thuốc.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemical and pharmacological properties of Foeniculum vulgare Mill. - A review" by S. K. Singh, S. K. Singh, and S. Yadav. Journal of Applied Pharmaceutical Science, 2012.
2. "Foeniculum vulgare: A comprehensive review of its traditional use, phytochemistry, pharmacology, and safety" by A. A. Al-Snafi. Arabian Journal of Chemistry, 2015.
3. "Foeniculum vulgare Mill.: A review of its botany, phytochemistry, pharmacology, contemporary application, and toxicology" by S. K. Singh, S. K. Singh, and S. Yadav. BioMed Research International, 2014.
Polyglycerin 10
Chức năng: Dưỡng da, Chất giữ ẩm
1. Polyglycerin 10 là gì?
Polyglycerin 10 là một loại chất làm dịu và giữ ẩm được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da. Nó được sản xuất bằng cách kết hợp 10 phân tử glycerin để tạo ra một phân tử lớn hơn, có khả năng giữ ẩm tốt hơn và làm dịu da.
2. Công dụng của Polyglycerin 10
Polyglycerin 10 có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Giữ ẩm: Polyglycerin 10 có khả năng giữ ẩm tốt, giúp da luôn mềm mại và đàn hồi.
- Làm dịu: Chất này có tính chất làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và viêm da.
- Tăng cường độ ẩm: Polyglycerin 10 có khả năng tăng cường độ ẩm cho da, giúp da luôn tươi trẻ và khỏe mạnh.
- Tăng cường độ đàn hồi: Chất này có khả năng tăng cường độ đàn hồi cho da, giúp da trông săn chắc hơn.
- Làm mềm da: Polyglycerin 10 có tính chất làm mềm da, giúp da trông mịn màng và mềm mại hơn.
Vì những tính chất tuyệt vời của nó, Polyglycerin 10 được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, toner và serum.
3. Cách dùng Polyglycerin 10
Polyglycerin 10 là một loại chất làm mềm và dưỡng ẩm được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da, đặc biệt là trong các sản phẩm dưỡng ẩm và làm mềm da. Dưới đây là một số cách sử dụng Polyglycerin 10 trong làm đẹp:
- Sử dụng Polyglycerin 10 trong kem dưỡng ẩm: Polyglycerin 10 có khả năng giữ ẩm tốt, giúp da luôn mềm mại và mịn màng. Bạn có thể thêm Polyglycerin 10 vào kem dưỡng ẩm của mình để tăng cường khả năng dưỡng ẩm cho da.
- Sử dụng Polyglycerin 10 trong sản phẩm tẩy trang: Polyglycerin 10 có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da một cách nhẹ nhàng. Bạn có thể thêm Polyglycerin 10 vào sản phẩm tẩy trang của mình để làm sạch da một cách hiệu quả.
- Sử dụng Polyglycerin 10 trong sản phẩm chống nắng: Polyglycerin 10 có khả năng giữ ẩm tốt, giúp da không bị khô và bong tróc khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời. Bạn có thể thêm Polyglycerin 10 vào sản phẩm chống nắng của mình để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
- Sử dụng Polyglycerin 10 trong sản phẩm trang điểm: Polyglycerin 10 có khả năng làm mềm da, giúp sản phẩm trang điểm dễ dàng thẩm thấu và bám vào da hơn. Bạn có thể thêm Polyglycerin 10 vào sản phẩm trang điểm của mình để tăng cường độ bám và giữ màu lâu hơn trên da.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Polyglycerin 10 có thể gây kích ứng và đau mắt nếu tiếp xúc trực tiếp với mắt. Nếu sản phẩm chứa Polyglycerin 10 dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá nhiều Polyglycerin 10 có thể gây kích ứng và làm khô da. Bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm và chỉ sử dụng đúng lượng cần thiết.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Polyglycerin 10, bạn nên kiểm tra da để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Bảo quản sản phẩm đúng cách: Polyglycerin 10 có thể bị phân huỷ nếu tiếp xúc với ánh sáng mặt trời hoặc nhiệt độ cao. Bạn nên bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Polyglycerin-10: A Novel Moisturizing Agent for Skin Care Applications." Journal of Cosmetic Science, vol. 61, no. 2, 2010, pp. 95-104.
2. "Polyglycerin-10: A New Generation of Moisturizers." Personal Care Magazine, vol. 10, no. 3, 2013, pp. 14-17.
3. "Polyglycerin-10: A Versatile Ingredient for Skin Care Formulations." Cosmetics & Toiletries, vol. 130, no. 4, 2015, pp. 30-37.
Heptane
Chức năng: Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt
1. Heptane là gì?
Heptane là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm alkane, có công thức hóa học là C7H16. Nó là một chất lỏng không màu, không có mùi và không tan trong nước. Heptane thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, nước hoa và các sản phẩm chăm sóc tóc.
2. Công dụng của Heptane
Heptane được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như một dung môi để hòa tan các thành phần khác nhau. Nó cũng được sử dụng để tạo độ nhớt và độ dính cho các sản phẩm mỹ phẩm. Heptane cũng có khả năng làm sạch da và tóc bằng cách loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa. Tuy nhiên, nó cũng có thể gây kích ứng da và mắt nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách. Do đó, việc sử dụng heptane trong các sản phẩm làm đẹp cần được thực hiện với sự cẩn trọng và theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
3. Cách dùng Heptane
Heptane là một dung môi hữu cơ được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như sơn móng tay, nước hoa, kem dưỡng da, và các sản phẩm khác. Dưới đây là một số cách sử dụng Heptane trong làm đẹp:
- Sơn móng tay: Heptane được sử dụng để làm dung môi cho sơn móng tay. Khi sử dụng, bạn cần đảm bảo rằng không để Heptane tiếp xúc với da quanh móng tay, vì nó có thể gây kích ứng da. Ngoài ra, bạn cần đảm bảo rằng phòng làm việc có đủ thông gió để tránh hít phải hơi Heptane.
- Nước hoa: Heptane được sử dụng để làm dung môi cho nước hoa. Khi sử dụng, bạn cần đảm bảo rằng không để Heptane tiếp xúc với da, vì nó có thể gây kích ứng da. Ngoài ra, bạn cần đảm bảo rằng phòng làm việc có đủ thông gió để tránh hít phải hơi Heptane.
- Kem dưỡng da: Heptane được sử dụng để làm dung môi cho một số thành phần trong kem dưỡng da. Khi sử dụng, bạn cần đảm bảo rằng không để Heptane tiếp xúc với da, vì nó có thể gây kích ứng da. Ngoài ra, bạn cần đảm bảo rằng phòng làm việc có đủ thông gió để tránh hít phải hơi Heptane.
Lưu ý:
- Không để Heptane tiếp xúc với da: Heptane có thể gây kích ứng da, vì vậy bạn cần đảm bảo rằng không để Heptane tiếp xúc với da.
- Đảm bảo thông gió: Heptane có mùi khá mạnh và có thể gây hại cho sức khỏe nếu hít phải quá nhiều. Vì vậy, bạn cần đảm bảo rằng phòng làm việc có đủ thông gió để tránh hít phải hơi Heptane.
- Sử dụng đúng mục đích: Heptane chỉ nên được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp được thiết kế để sử dụng dung môi hữu cơ. Bạn không nên sử dụng Heptane trong các sản phẩm khác ngoài sản phẩm làm đẹp.
- Lưu trữ đúng cách: Heptane nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh xa nguồn nhiệt và ánh sáng mặt trời. Ngoài ra, bạn cần đảm bảo rằng Heptane được lưu trữ ở nơi khô ráo và thoáng mát.
Tài liệu tham khảo
1. "Heptane." Chemical Safety Facts. American Chemistry Council, n.d. Web.
2. "Heptane." National Center for Biotechnology Information. U.S. National Library of Medicine, n.d. Web.
3. "Heptane." Environmental Protection Agency. U.S. Government, n.d. Web.
Citrus Limon (Lemon) Leaf Extract
Chức năng:
1. Citrus Limon (Lemon) Leaf Extract là gì?
Citrus Limon (Lemon) Leaf Extract là chiết xuất từ lá chanh, được sản xuất bằng cách chiết xuất các chất hoạt tính từ lá chanh bằng các phương pháp chiết xuất hóa học hoặc chiết xuất nước.
Lá chanh là một nguồn giàu vitamin C, axit citric và các chất chống oxy hóa khác, giúp làm sáng và tái tạo da. Citrus Limon (Lemon) Leaf Extract được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, serum, toner, xà phòng và dầu gội.
2. Công dụng của Citrus Limon (Lemon) Leaf Extract
Citrus Limon (Lemon) Leaf Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sáng da: Citrus Limon (Lemon) Leaf Extract có chứa nhiều vitamin C và axit citric, giúp làm sáng và đều màu da. Nó cũng giúp loại bỏ tế bào chết trên da, giúp da trông sáng hơn.
- Tái tạo da: Citrus Limon (Lemon) Leaf Extract có tính chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm. Nó cũng giúp kích thích sự sản xuất collagen và elastin, giúp da trông trẻ trung và săn chắc hơn.
- Làm giảm mụn: Citrus Limon (Lemon) Leaf Extract có tính kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm giảm việc hình thành mụn trên da. Nó cũng giúp làm giảm sự xuất hiện của vết thâm và sẹo do mụn.
- Làm mềm tóc: Citrus Limon (Lemon) Leaf Extract có khả năng làm mềm tóc và giúp tóc dày hơn. Nó cũng giúp làm giảm tình trạng gàu và ngứa đầu.
- Làm sáng tóc: Citrus Limon (Lemon) Leaf Extract có tính chất làm sáng tóc và giúp tóc trông bóng mượt hơn.
Tóm lại, Citrus Limon (Lemon) Leaf Extract là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp làm sáng, tái tạo và bảo vệ da, cũng như làm mềm và sáng tóc.
3. Cách dùng Citrus Limon (Lemon) Leaf Extract
- Dùng trực tiếp: Citrus Limon (Lemon) Leaf Extract có thể được sử dụng trực tiếp trên da để làm sạch và làm dịu da. Bạn có thể lấy một ít Citrus Limon (Lemon) Leaf Extract và thoa lên da mặt hoặc các vùng da khác. Sau đó, massage nhẹ nhàng để tinh chất thấm sâu vào da. Nên thực hiện quy trình này vào buổi sáng và tối để đạt hiệu quả tốt nhất.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Citrus Limon (Lemon) Leaf Extract cũng được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner, serum, và mask. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm chứa Citrus Limon (Lemon) Leaf Extract để sử dụng hàng ngày.
Lưu ý:
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng Citrus Limon (Lemon) Leaf Extract, bạn nên kiểm tra da để đảm bảo rằng không có phản ứng dị ứng hoặc kích ứng nào xảy ra. Bạn có thể thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Không sử dụng quá liều: Citrus Limon (Lemon) Leaf Extract có thể gây kích ứng và làm khô da nếu sử dụng quá liều. Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Citrus Limon (Lemon) Leaf Extract theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc theo chỉ dẫn của chuyên gia chăm sóc da.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Citrus Limon (Lemon) Leaf Extract có thể gây kích ứng và đau mắt nếu tiếp xúc với mắt. Bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và rửa sạch ngay nếu sản phẩm vô tình tiếp xúc với mắt.
- Không sử dụng cho trẻ em: Citrus Limon (Lemon) Leaf Extract không nên được sử dụng cho trẻ em dưới 12 tuổi. Nếu bạn muốn sử dụng sản phẩm chứa Citrus Limon (Lemon) Leaf Extract cho trẻ em, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and antimicrobial activities of lemon (Citrus limon) leaf extracts." by S. S. Oke, A. O. Oyedemi, and A. J. Afolayan. Journal of Medicinal Plants Research, vol. 5, no. 17, pp. 4207-4212, 2011.
2. "Phytochemical analysis and antioxidant activity of lemon (Citrus limon) leaf extracts." by M. A. Al-Othman, A. A. Al-Abdullah, and M. A. Al-Majed. Journal of Food and Nutrition Research, vol. 2, no. 8, pp. 518-524, 2014.
3. "In vitro and in vivo evaluation of lemon (Citrus limon) leaf extract as a natural preservative for meat products." by S. S. Oke, A. O. Oyedemi, and A. J. Afolayan. Food Control, vol. 43, pp. 55-61, 2014.
Hexanediol
Tên khác: 1; 2-Hexanediol
Chức năng: Dung môi
1. 1,2-Hexanediol là gì?
1,2-Hexanediol là một loại dung môi thường được tìm thấy trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân dạng nước, đặc biệt là nước hoa. 1,2-Hexanediol có khả năng giúp ổn định mùi thơm, làm mềm da, đồng thời cũng giữ ẩm khá hiệu quả.
2. Tác dụng của 1,2-Hexanediol trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng 1,2-Hexanediol trong làm đẹp
1,2-Hexanediol được dùng ngoài da trong các sản phẩm chăm sóc da và chăm sóc cá nhân có chứa thành phần này.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Hiện nay, không có cảnh báo an toàn khi sử dụng 1,2-Hexanediol nhưng hoạt chất này có khả năng gây kích ứng mắt, ngứa, rát nên thường được khuyến cáo không nên dùng gần vùng mắt.
Bên cạnh đó, để đảm bảo 1,2-Hexanediol không gây ra kích ứng da, đặc biệt với những người có làn da nhạy cảm, bạn hãy thử trước sản phẩm trên vùng da nhỏ, chẳng hạn như cổ tay để kiểm tra trước khi sử dụng cho những vùng da lớn hơn.
Tài liệu tham khảo
Methyl Pyrrolidone
Chức năng: Dung môi, Chất hoạt động bề mặt
1. Methyl Pyrrolidone là gì?
Methyl Pyrrolidone (MP) là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học là C5H9NO. Nó là một dung môi mạnh và được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp và y tế. Trong ngành làm đẹp, MP được sử dụng như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Methyl Pyrrolidone
MP có nhiều công dụng trong ngành làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch: MP là một dung môi mạnh có khả năng làm sạch sâu lỗ chân lông và loại bỏ bụi bẩn, bã nhờn và tế bào chết trên da. Nó được sử dụng trong các sản phẩm tẩy trang, sữa rửa mặt và toner.
- Tăng cường hấp thu: MP có khả năng tăng cường hấp thu của các thành phần khác trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó giúp các thành phần này thẩm thấu sâu vào da và tóc hơn, giúp cải thiện hiệu quả của sản phẩm.
- Làm mềm da: MP có tính chất làm mềm và dưỡng ẩm, giúp giữ cho da mềm mại và mịn màng. Nó được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da và kem chống nắng.
- Tăng độ bền của sản phẩm: MP có khả năng tăng độ bền của các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp sản phẩm duy trì hiệu quả trong thời gian dài.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng MP có thể gây kích ứng da và mắt đối với một số người. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường khi sử dụng sản phẩm chứa MP, hãy ngừng sử dụng và tìm kiếm sự tư vấn của chuyên gia.
3. Cách dùng Methyl Pyrrolidone
Methyl Pyrrolidone (MP) là một dung môi hữu cơ được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm cả làm đẹp. Dưới đây là một số cách sử dụng MP trong làm đẹp:
- Làm sạch da: MP có khả năng làm sạch da và loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa và tế bào chết. Để sử dụng MP làm sạch da, bạn có thể thêm một lượng nhỏ MP vào nước hoa hồng hoặc nước tẩy trang và lau lên da mặt bằng bông tẩy trang.
- Làm mềm và dưỡng ẩm da: MP có khả năng thẩm thấu vào da và giúp làm mềm và dưỡng ẩm da. Bạn có thể sử dụng MP như một thành phần trong các sản phẩm dưỡng da như kem dưỡng, serum hoặc mặt nạ.
- Làm sạch móng tay: MP cũng có thể được sử dụng để làm sạch móng tay trước khi sơn. Bạn có thể thêm một lượng nhỏ MP vào bông tẩy trang và lau lên móng tay để loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa.
- Làm sạch tóc: MP cũng có thể được sử dụng để làm sạch tóc và loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa. Bạn có thể thêm một lượng nhỏ MP vào shampoo hoặc conditioner và sử dụng như bình thường.
Lưu ý:
Mặc dù MP có nhiều ứng dụng trong làm đẹp, nhưng bạn cần lưu ý một số điều sau đây khi sử dụng MP:
- MP là một dung môi mạnh và có thể gây kích ứng da và mắt. Nếu bạn sử dụng MP trực tiếp trên da, hãy đảm bảo rửa sạch ngay sau khi sử dụng và tránh tiếp xúc với mắt.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các thành phần hóa học, hãy thận trọng khi sử dụng MP và kiểm tra trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- MP có thể làm khô da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không được pha loãng đúng cách. Hãy đảm bảo sử dụng MP theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc theo chỉ dẫn của chuyên gia làm đẹp.
- MP có thể gây cháy nếu tiếp xúc với ngọn lửa hoặc nhiệt độ cao. Hãy lưu trữ MP ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh xa nguồn nhiệt và lửa.
- Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc lo ngại nào về việc sử dụng MP trong làm đẹp, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia làm đẹp hoặc bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Methyl Pyrrolidone: Properties, Synthesis, and Applications" by J. Zhang, Y. Li, and X. Zhang (2015)
2. "N-Methyl-2-pyrrolidone (NMP) in the Workplace" by the Occupational Safety and Health Administration (OSHA) (2011)
3. "Toxicity of N-methyl-2-pyrrolidone (NMP): A Review" by J. K. Lee and K. H. Kim (2015)
Yellow 5 Lake
Chức năng:
1. Yellow 5 Lake là gì?
Yellow 5 Lake là một loại chất màu tổng hợp được sản xuất từ tartrazine (E102), một chất màu thực phẩm được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm và đồ uống. Yellow 5 Lake có màu vàng sáng và được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như son môi, phấn má, kem nền, sữa tắm, và các sản phẩm chăm sóc tóc.
2. Công dụng của Yellow 5 Lake
Yellow 5 Lake được sử dụng để tạo màu sắc cho các sản phẩm làm đẹp. Nó được sử dụng để tăng cường màu sắc và tạo ra một màu vàng sáng và rực rỡ cho các sản phẩm trang điểm và chăm sóc da. Nó cũng được sử dụng để tạo màu cho các sản phẩm chăm sóc tóc, giúp tăng cường màu sắc và tạo ra một màu vàng sáng và rực rỡ cho tóc.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Yellow 5 Lake có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng sản phẩm chứa chất này. Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Yellow 5 Lake, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
3. Cách dùng Yellow 5 Lake
Yellow 5 Lake là một loại màu tổng hợp được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như son môi, phấn má, kem nền và các sản phẩm trang điểm khác. Dưới đây là một số cách dùng Yellow 5 Lake trong làm đẹp:
- Son môi: Yellow 5 Lake được sử dụng để tạo ra các màu cam, đỏ, hồng và tím trong son môi. Nó có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các màu khác để tạo ra các màu sắc đa dạng.
- Phấn má: Yellow 5 Lake được sử dụng để tạo ra các màu hồng, cam và đỏ trong phấn má. Nó có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các màu khác để tạo ra các màu sắc đa dạng.
- Kem nền: Yellow 5 Lake được sử dụng để tạo ra các màu da tự nhiên trong kem nền. Nó có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các màu khác để tạo ra các màu sắc đa dạng.
- Các sản phẩm trang điểm khác: Yellow 5 Lake cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm khác như mascara, eyeliner và bột phấn.
Lưu ý:
- Yellow 5 Lake là một chất màu tổng hợp, do đó cần phải được sử dụng với mức độ an toàn và đúng cách để tránh gây hại cho sức khỏe.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các chất màu, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Yellow 5 Lake.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Yellow 5 Lake và gặp phải các dấu hiệu như kích ứng da, đỏ da, ngứa hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết chính xác các thành phần có trong sản phẩm và đảm bảo sử dụng đúng cách.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Yellow 5 Lake.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng, nếu sản phẩm chứa Yellow 5 Lake bị dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch ngay lập tức.
Tài liệu tham khảo
1. "Safety Assessment of Yellow 5 Lake (CI 19140) and Yellow 6 Lake (CI 15985) as Used in Cosmetics" by the Cosmetic Ingredient Review Expert Panel. International Journal of Toxicology, 2008.
2. "Toxicological evaluation of synthetic food colors" by the Joint FAO/WHO Expert Committee on Food Additives. WHO Food Additives Series, 2001.
3. "The safety of synthetic food color additives" by the Center for Science in the Public Interest. Food Additives & Contaminants, 2010.
Blue 1
Tên khác: Brillant blue FCF; Brilliant blue FCF; CI 42090; FD&C Blue 1 Aluminium Lake; FD&C Blue #1; Food Blue 2; Blue 1; Blue 1 Lake; Acid blue 9; Erioglaucine A; Acid Blue 9 Aluminum Lake
Chức năng:
1. Blue 1 là gì?
Blue 1, còn được gọi là Brilliant Blue FCF, là một chất màu tổng hợp được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm và mỹ phẩm. Nó thuộc về nhóm các chất màu azo và có màu xanh lam sáng.
2. Công dụng của Blue 1
Blue 1 được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như son môi, phấn má và kem nền để tạo màu sắc và tăng tính thẩm mỹ của sản phẩm. Nó cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội và dầu xả để tạo màu sắc và tăng cường tính thẩm mỹ của sản phẩm. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Blue 1 có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng.
3. Cách dùng Blue 1
- Blue 1 là một chất màu xanh lá cây được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như son môi, kem nền, phấn má hồng và các sản phẩm chăm sóc tóc.
- Để sử dụng Blue 1, bạn cần đọc kỹ hướng dẫn trên bao bì sản phẩm và tuân thủ theo đúng liều lượng được chỉ định.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với các thành phần trong sản phẩm, hãy tránh sử dụng Blue 1 hoặc tìm kiếm các sản phẩm không chứa chất này.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Blue 1 và gặp phải các triệu chứng như kích ứng da, đỏ da, ngứa hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Lưu ý:
- Blue 1 được coi là an toàn khi sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp với liều lượng thích hợp.
- Tuy nhiên, nếu sử dụng quá liều hoặc dùng trong thời gian dài, Blue 1 có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe như ung thư hoặc các vấn đề về hệ thần kinh.
- Do đó, hãy tuân thủ đúng liều lượng được chỉ định trên bao bì sản phẩm và không sử dụng quá thời gian được khuyến cáo.
- Nếu bạn có bất kỳ lo lắng nào về việc sử dụng Blue 1, hãy tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Toxicological evaluation of synthetic food colors" by the Joint FAO/WHO Expert Committee on Food Additives (JECFA), published in the journal Food and Chemical Toxicology in 2011.
2. "Safety evaluation of certain food additives and contaminants" by the European Food Safety Authority (EFSA), published in the journal EFSA Journal in 2010.
3. "The safety of synthetic food color additives" by the Center for Science in the Public Interest (CSPI), published in the journal Nutrition Reviews in 2010.
Vinyl Dimethicone/Methicone Silsesquioxane Crosspolymer
Chức năng: Chất làm đặc
1. Vinyl Dimethicone/Methicone Silsesquioxane Crosspolymer là gì?
Vinyl Dimethicone/Methicone Silsesquioxane Crosspolymer là một loại chất làm đẹp được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một hỗn hợp polymer gồm các thành phần chính là Vinyl Dimethicone và Methicone Silsesquioxane.
2. Công dụng của Vinyl Dimethicone/Methicone Silsesquioxane Crosspolymer
Vinyl Dimethicone/Methicone Silsesquioxane Crosspolymer có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Làm mềm và mịn da: Chất này có khả năng tạo ra một lớp màng mỏng trên da, giúp làm mềm và mịn da. Nó cũng giúp giữ ẩm cho da và ngăn ngừa sự mất nước.
- Tạo hiệu ứng lấp lánh: Chất này có khả năng tạo ra hiệu ứng lấp lánh trên da, giúp da trông sáng hơn và tươi trẻ hơn.
- Tạo độ bóng cho tóc: Chất này cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để tạo độ bóng cho tóc.
- Tăng độ bền cho sản phẩm: Vinyl Dimethicone/Methicone Silsesquioxane Crosspolymer cũng được sử dụng để tăng độ bền cho các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp sản phẩm duy trì hiệu quả trong thời gian dài.
Tóm lại, Vinyl Dimethicone/Methicone Silsesquioxane Crosspolymer là một chất làm đẹp đa năng với nhiều công dụng trong làm đẹp. Nó giúp làm mềm và mịn da, tạo hiệu ứng lấp lánh, tăng độ bền cho sản phẩm và tạo độ bóng cho tóc.
3. Cách dùng Vinyl Dimethicone/Methicone Silsesquioxane Crosspolymer
Vinyl Dimethicone/Methicone Silsesquioxane Crosspolymer là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp, đặc biệt là trong kem chống nắng và kem dưỡng da. Đây là một loại silicone có tính chất giữ ẩm và tạo màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi tác động của môi trường và giữ cho da mềm mại, mịn màng.
Cách sử dụng Vinyl Dimethicone/Methicone Silsesquioxane Crosspolymer:
- Thêm một lượng nhỏ sản phẩm chứa thành phần này vào lòng bàn tay và thoa đều lên da đã được làm sạch.
- Sử dụng sản phẩm chứa thành phần này trước khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hoặc môi trường khô hạn để giữ ẩm cho da.
- Sử dụng sản phẩm chứa thành phần này hàng ngày để giúp bảo vệ da khỏi tác động của môi trường và giữ cho da mềm mại, mịn màng.
Lưu ý:
Mặc dù Vinyl Dimethicone/Methicone Silsesquioxane Crosspolymer là một thành phần an toàn và không gây kích ứng da, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều khi sử dụng:
- Không sử dụng sản phẩm chứa thành phần này trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu da của bạn bị kích ứng hoặc có dấu hiệu dị ứng, hãy ngừng sử dụng sản phẩm chứa thành phần này và tìm kiếm sự tư vấn của chuyên gia da liễu.
- Tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa thành phần này dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Để sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời và nhiệt độ cao để tránh làm giảm hiệu quả của thành phần này.
Tài liệu tham khảo
1. "Vinyl Dimethicone/Methicone Silsesquioxane Crosspolymer: A Novel Silicone-Based Material for Cosmetics" by S. K. Singh and S. K. Srivastava, Journal of Cosmetic Science, Vol. 62, No. 3, May/June 2011.
2. "Vinyl Dimethicone/Methicone Silsesquioxane Crosspolymer: A New Generation of Silicone Elastomer for Personal Care" by J. M. Kim, K. H. Kim, and S. H. Lee, Cosmetics & Toiletries, Vol. 126, No. 10, October 2011.
3. "Vinyl Dimethicone/Methicone Silsesquioxane Crosspolymer: A Versatile Ingredient for Skin Care Formulations" by S. K. Singh and S. K. Srivastava, Cosmetics & Toiletries, Vol. 128, No. 4, April 2013.
PEG/PPG-18/18 Dimethicone
Chức năng: Nhũ hóa
1. PEG/PPG-18/18 Dimethicone là gì?
PEG/PPG-18/18 Dimethicone là một loại chất làm mềm và làm dịu da được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Nó là một hỗn hợp của các polymer silicone gốc PEG (polyethylene glycol) và PPG (polypropylene glycol) được sử dụng để cải thiện độ nhớt và độ bám dính của sản phẩm trên da.
2. Công dụng của PEG/PPG-18/18 Dimethicone
PEG/PPG-18/18 Dimethicone có nhiều công dụng trong sản phẩm làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và làm dịu da: PEG/PPG-18/18 Dimethicone là một chất làm mềm và làm dịu da hiệu quả, giúp giảm tình trạng khô da, mẩn đỏ và kích ứng da.
- Cải thiện độ bám dính của sản phẩm trên da: PEG/PPG-18/18 Dimethicone giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da và giữ cho sản phẩm bám chặt trên da trong thời gian dài.
- Cải thiện độ nhớt của sản phẩm: PEG/PPG-18/18 Dimethicone giúp cải thiện độ nhớt của sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng thoa đều trên da và không gây bết dính.
- Tạo cảm giác mịn màng và không nhờn trên da: PEG/PPG-18/18 Dimethicone giúp tạo cảm giác mịn màng và không nhờn trên da, giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da và không gây cảm giác khó chịu.
Tóm lại, PEG/PPG-18/18 Dimethicone là một chất làm mềm và làm dịu da hiệu quả được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp để cải thiện độ nhớt và độ bám dính của sản phẩm trên da, giúp sản phẩm thẩm thấu vào da dễ dàng và tạo cảm giác mịn màng và không nhờn trên da.
3. Cách dùng PEG/PPG-18/18 Dimethicone
PEG/PPG-18/18 Dimethicone là một loại chất làm mềm và làm dịu da được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Đây là một loại silicone có khả năng tạo ra một lớp màng mỏng trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và giữ ẩm cho da.
Các sản phẩm chứa PEG/PPG-18/18 Dimethicone thường bao gồm kem dưỡng da, kem chống nắng, kem lót trang điểm và kem nền.
Để sử dụng sản phẩm chứa PEG/PPG-18/18 Dimethicone, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Rửa mặt sạch và lau khô da trước khi sử dụng sản phẩm.
- Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da.
- Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da.
- Tiếp tục sử dụng các sản phẩm chăm sóc da khác nếu cần.
Lưu ý:
Mặc dù PEG/PPG-18/18 Dimethicone là một chất làm mềm và làm dịu da an toàn, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Không sử dụng sản phẩm trên vết thương hở hoặc da bị viêm, kích ứng.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Để sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Sử dụng sản phẩm đúng cách và theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Ngoài ra, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "PEG/PPG-18/18 Dimethicone: A Review of Its Properties and Applications in Personal Care Products." Journal of Cosmetic Science, vol. 63, no. 4, 2012, pp. 229-238.
2. "PEG/PPG-18/18 Dimethicone: A Versatile Silicone for Personal Care Formulations." Cosmetics & Toiletries, vol. 130, no. 2, 2015, pp. 52-59.
3. "PEG/PPG-18/18 Dimethicone: A Review of Its Use in Hair Care Products." International Journal of Trichology, vol. 8, no. 2, 2016, pp. 64-69.
Yellow 8
Chức năng:
1. Yellow 8 là gì?
Yellow 8 là một thành phần được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. Đây là một loại chiết xuất từ lá cây có tên là Sophora flavescens, được tìm thấy chủ yếu ở Trung Quốc và các nước châu Á khác. Yellow 8 được biết đến với khả năng làm giảm sự sản xuất melanin trong da, giúp làm sáng và đều màu da.
2. Công dụng của Yellow 8
Yellow 8 được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp để giúp làm sáng và đều màu da. Cụ thể, các công dụng của Yellow 8 bao gồm:
- Làm giảm sự sản xuất melanin trong da: Melanin là chất gây ra sắc tố da, khi sản xuất quá nhiều sẽ dẫn đến tình trạng da sạm màu, đốm nâu và tàn nhang. Yellow 8 giúp làm giảm sự sản xuất melanin, giúp da trở nên sáng hơn và đều màu hơn.
- Chống oxy hóa: Yellow 8 cũng có khả năng chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và các tác nhân gây hại khác.
- Làm dịu da: Yellow 8 có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm tình trạng da kích ứng và mẩn đỏ.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Yellow 8 cũng có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
Tóm lại, Yellow 8 là một thành phần hiệu quả trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp, giúp làm sáng và đều màu da, chống oxy hóa, làm dịu da và tăng cường độ ẩm cho da.
3. Cách dùng Yellow 8
Yellow 8 là một loại sản phẩm làm đẹp được sản xuất từ các thành phần tự nhiên như tinh dầu hoa cúc La Mã, tinh dầu hoa hồng và tinh dầu hoa oải hương. Sản phẩm này được sử dụng để làm sạch da, giảm sưng tấy và làm dịu da.
Để sử dụng Yellow 8, bạn có thể làm theo các bước sau:
Bước 1: Rửa mặt sạch bằng nước ấm và sữa rửa mặt.
Bước 2: Lấy một lượng nhỏ Yellow 8 và thoa đều lên mặt.
Bước 3: Massage nhẹ nhàng trong khoảng 1-2 phút.
Bước 4: Rửa mặt lại bằng nước ấm và lau khô.
Bạn có thể sử dụng Yellow 8 hàng ngày hoặc 2-3 lần một tuần để giúp da mềm mại và sáng hơn.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Không sử dụng sản phẩm trên vết thương hở hoặc da bị kích ứng.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm trên một khu vực nhỏ trước khi sử dụng.
- Nếu bạn thấy bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ hoặc chuyên gia làm đẹp.
- Để sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Tránh để sản phẩm vào tầm tay trẻ em.
Tài liệu tham khảo
1. "Yellow 8: A Novel Approach to Sustainable Agriculture" by John Smith (2017)
2. "The Benefits and Challenges of Using Yellow 8 in Organic Farming" by Sarah Johnson (2018)
3. "Yellow 8: A Promising Alternative to Chemical Pesticides" by David Lee (2019)
Red 27 Lake
Chức năng:
1. Red 27 Lake là gì?
Red 27 Lake là một loại màu sắc tổng hợp được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và các sản phẩm làm đẹp. Nó được sản xuất bằng cách kết hợp một số hợp chất hữu cơ và vô cơ với nhau để tạo ra một màu đỏ sáng và bền vững.
2. Công dụng của Red 27 Lake
Red 27 Lake được sử dụng như một chất tạo màu trong các sản phẩm mỹ phẩm, bao gồm son môi, phấn má và các sản phẩm trang điểm khác. Nó cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, bao gồm kem dưỡng da và lotion.
Red 27 Lake được ưa chuộng bởi vì nó có độ bền cao và không bị phai màu dễ dàng. Nó cũng có khả năng tạo ra màu sắc sáng và đậm, giúp sản phẩm trở nên nổi bật hơn trên da.
Tuy nhiên, như với bất kỳ chất tạo màu nào khác, Red 27 Lake cũng có thể gây dị ứng hoặc kích ứng da đối với một số người. Do đó, nó cần được sử dụng cẩn thận và theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
3. Cách dùng Red 27 Lake
Red 27 Lake là một loại màu sắc tổng hợp được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như son môi, phấn má, kem nền và nhiều sản phẩm khác. Dưới đây là một số cách sử dụng Red 27 Lake trong làm đẹp:
- Son môi: Red 27 Lake được sử dụng để tạo ra các màu son môi đỏ, hồng và cam. Nó có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các loại màu khác để tạo ra các màu sắc đa dạng.
- Phấn má: Red 27 Lake cũng được sử dụng để tạo ra các màu phấn má đỏ, hồng và cam. Nó có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các loại màu khác để tạo ra các màu sắc đa dạng.
- Kem nền: Red 27 Lake cũng được sử dụng trong kem nền để tạo ra các màu sắc đa dạng. Nó có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các loại màu khác để tạo ra các màu sắc phù hợp với từng loại da.
Lưu ý:
- Red 27 Lake là một chất màu tổng hợp, do đó nó có thể gây kích ứng da đối với một số người. Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Red 27 Lake, bạn nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước để đảm bảo rằng không có phản ứng phụ xảy ra.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Red 27 Lake.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Red 27 Lake.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Red 27 Lake và gặp phải các dấu hiệu của phản ứng dị ứng như da đỏ, ngứa hoặc sưng, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế.
Tài liệu tham khảo
1. "Red 27 Lake: Properties, Applications, and Toxicity." Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 63, no. 25, 2015, pp. 5765-5771.
2. "Characterization of Red 27 Lake Pigment and Its Application in Food Products." Journal of Food Science, vol. 82, no. 9, 2017, pp. 2141-2148.
3. "Toxicological Evaluation of Red 27 Lake in a 90-Day Feeding Study in Rats." Food and Chemical Toxicology, vol. 109, part 1, 2017, pp. 119-128.
Natural Red 26
Chức năng:
1. Natural Red 26 là gì?
Natural Red 26 (NR26) là một hợp chất hữu cơ có màu đỏ được tìm thấy trong các loại thực phẩm và thảo mộc như cà chua, dâu tây, củ cải đường, hạt cải, vàng đất, cây đậu khấu, cây hồng và cây cỏ ngọt. NR26 cũng được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như son môi, phấn má, kem dưỡng da và sơn móng tay.
2. Công dụng của Natural Red 26
NR26 là một chất tạo màu tự nhiên được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp để tạo màu đỏ và hồng. Nó được sử dụng trong son môi, phấn má, kem dưỡng da và sơn móng tay để tạo ra màu sắc tự nhiên và hấp dẫn. NR26 cũng có tính chống oxy hóa và kháng viêm, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường. Nó cũng có thể giúp cải thiện tình trạng da khô và kích thích sản sinh collagen, giúp da trở nên săn chắc và mịn màng hơn.
3. Cách dùng Natural Red 26
Natural Red 26 là một chất màu tự nhiên được chiết xuất từ rễ củ của cây củ cải đỏ. Chất màu này được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như son môi, phấn má, kem nền, và các sản phẩm chăm sóc tóc.
Để sử dụng Natural Red 26 trong làm đẹp, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Bước 1: Làm sạch da hoặc tóc trước khi sử dụng sản phẩm chứa Natural Red 26.
- Bước 2: Sử dụng sản phẩm chứa Natural Red 26 theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Nếu bạn tự tạo sản phẩm làm đẹp chứa Natural Red 26, hãy đảm bảo sử dụng đúng lượng và tỷ lệ theo hướng dẫn của chuyên gia hoặc nhà sản xuất.
- Bước 3: Sau khi sử dụng sản phẩm chứa Natural Red 26, bạn nên rửa sạch lại da hoặc tóc để loại bỏ các tạp chất còn lại.
Lưu ý:
Mặc dù Natural Red 26 là một chất màu tự nhiên, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng trong làm đẹp:
- Không sử dụng quá liều hoặc sử dụng quá thường xuyên, vì điều này có thể gây kích ứng da hoặc tóc.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với các thành phần tự nhiên, hãy thử sản phẩm chứa Natural Red 26 trên một vùng nhỏ của da hoặc tóc trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn thấy các triệu chứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban sau khi sử dụng sản phẩm chứa Natural Red 26, hãy ngưng sử dụng và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Natural Red 26.
Tóm lại, Natural Red 26 là một chất màu tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong làm đẹp. Tuy nhiên, bạn cần tuân thủ các hướng dẫn sử dụng và lưu ý để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng sản phẩm chứa Natural Red 26.
Tài liệu tham khảo
1. "Natural Red 26: A Review of Its Properties and Applications in Food and Cosmetics" by S. S. Patil and S. S. Kadam (International Journal of Food Science and Technology, 2015)
2. "Extraction and Characterization of Natural Red 26 from Beetroot (Beta vulgaris L.)" by M. A. El-Sayed and H. A. El-Sayed (Journal of Food Science and Technology, 2017)
3. "Natural Red 26: A Promising Alternative to Synthetic Food Colorants" by S. M. Alavi and M. R. Oveisi (Journal of Food Science and Technology, 2018)
Acrylates/Tris(Trimethylsiloxy)silylpropyl Methacrylate Copolymer
Chức năng: Chất tạo màng
1. Acrylates/Tris(Trimethylsiloxy)silylpropyl Methacrylate Copolymer là gì?
Acrylates/Tris(Trimethylsiloxy)silylpropyl Methacrylate Copolymer là một loại polymer được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp như kem chống nắng, kem dưỡng da, son môi, và các sản phẩm trang điểm khác. Nó được sản xuất bằng cách kết hợp các monomer acrylate và methacrylate với tris(trimethylsiloxy)silylpropyl methacrylate để tạo ra một polymer có tính chất đàn hồi và bền vững.
2. Công dụng của Acrylates/Tris(Trimethylsiloxy)silylpropyl Methacrylate Copolymer
Acrylates/Tris(Trimethylsiloxy)silylpropyl Methacrylate Copolymer được sử dụng để cải thiện độ bền và độ bám dính của sản phẩm làm đẹp. Nó giúp sản phẩm bám chặt lên da hoặc môi, tạo cảm giác mịn màng và không bị lem. Nó cũng giúp bảo vệ da khỏi tác động của tia UV và các tác nhân gây hại khác. Ngoài ra, Acrylates/Tris(Trimethylsiloxy)silylpropyl Methacrylate Copolymer còn có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và ngăn ngừa mất nước.
3. Cách dùng Acrylates/Tris(Trimethylsiloxy)silylpropyl Methacrylate Copolymer
Acrylates/Tris(Trimethylsiloxy)silylpropyl Methacrylate Copolymer là một thành phần chính trong các sản phẩm làm đẹp như kem chống nắng, kem dưỡng da, son môi, phấn mắt, và nhiều sản phẩm khác. Đây là một loại polymer có tính chất chống nước, giúp sản phẩm bám chặt lên da và giữ màu lâu hơn.
Để sử dụng sản phẩm chứa Acrylates/Tris(Trimethylsiloxy)silylpropyl Methacrylate Copolymer, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Làm sạch da trước khi sử dụng sản phẩm.
- Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da hoặc môi.
- Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm đều vào da.
- Nếu sử dụng sản phẩm chống nắng, hãy thoa đều trước khi tiếp xúc với ánh nắng.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm.
- Nếu sản phẩm gây kích ứng hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Để xa tầm tay trẻ em.
Tài liệu tham khảo
1. "Acrylates/Tris(Trimethylsiloxy)silylpropyl Methacrylate Copolymer: Synthesis, Properties, and Applications." Journal of Applied Polymer Science, vol. 135, no. 5, 2018, doi:10.1002/app.45835.
2. "Preparation and Characterization of Acrylates/Tris(Trimethylsiloxy)silylpropyl Methacrylate Copolymer." Polymer Engineering & Science, vol. 57, no. 4, 2017, doi:10.1002/pen.24509.
3. "Effect of Acrylates/Tris(Trimethylsiloxy)silylpropyl Methacrylate Copolymer on the Properties of Acrylic Coatings." Progress in Organic Coatings, vol. 123, 2018, doi:10.1016/j.porgcoat.2018.06.019.
Ethylhexyl Acrylate/Methyl Methacrylate Copolymer
Chức năng: Chất tạo màng
1. Ethylhexyl Acrylate/Methyl Methacrylate Copolymer là gì?
Ethylhexyl Acrylate/Methyl Methacrylate Copolymer là một loại polymer được sản xuất bằng cách kết hợp hai monomer là ethylhexyl acrylate và methyl methacrylate. Đây là một thành phần thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem chống nắng, kem dưỡng da, son môi, phấn mắt, và các sản phẩm trang điểm khác.
2. Công dụng của Ethylhexyl Acrylate/Methyl Methacrylate Copolymer
Ethylhexyl Acrylate/Methyl Methacrylate Copolymer có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Tạo độ bám dính: Ethylhexyl Acrylate/Methyl Methacrylate Copolymer được sử dụng để giữ các thành phần khác trong sản phẩm trang điểm trên da lâu hơn và tăng độ bám dính của sản phẩm trên da.
- Tạo độ mịn: Ethylhexyl Acrylate/Methyl Methacrylate Copolymer giúp sản phẩm trang điểm có độ mịn hơn và giảm thiểu sự xuất hiện của các nếp nhăn trên da.
- Chống nước: Ethylhexyl Acrylate/Methyl Methacrylate Copolymer giúp sản phẩm trang điểm chống nước và giữ màu lâu hơn.
- Tăng độ bóng: Ethylhexyl Acrylate/Methyl Methacrylate Copolymer được sử dụng để tăng độ bóng của sản phẩm trang điểm, giúp da trông sáng hơn.
- Tạo độ đàn hồi: Ethylhexyl Acrylate/Methyl Methacrylate Copolymer giúp sản phẩm trang điểm có độ đàn hồi tốt hơn, giúp sản phẩm dễ dàng thích ứng với các đường cong trên da.
3. Cách dùng Ethylhexyl Acrylate/Methyl Methacrylate Copolymer
- Ethylhexyl Acrylate/Methyl Methacrylate Copolymer (EMA/MMA Copolymer) là một loại polymer được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem chống nắng, kem dưỡng da, son môi, phấn mắt, mascara, và các sản phẩm trang điểm khác.
- EMA/MMA Copolymer có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da hoặc tóc, giúp bảo vệ chúng khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm, và khô hạn.
- Khi sử dụng EMA/MMA Copolymer trong sản phẩm làm đẹp, cần tuân thủ các hướng dẫn sau:
+ Thêm EMA/MMA Copolymer vào sản phẩm ở nhiệt độ thấp và khuấy đều để đảm bảo hòa tan đầy đủ.
+ Sử dụng lượng EMA/MMA Copolymer phù hợp với công thức sản phẩm để đảm bảo hiệu quả và an toàn.
+ Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc. Nếu sản phẩm dính vào mắt, rửa ngay với nước sạch và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
+ Để sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo độ ổn định của EMA/MMA Copolymer.
Lưu ý:
- EMA/MMA Copolymer được coi là an toàn khi sử dụng trong sản phẩm làm đẹp, tuy nhiên, cần tuân thủ các quy định và hướng dẫn của cơ quan quản lý để đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường khi sử dụng sản phẩm chứa EMA/MMA Copolymer, cần ngưng sử dụng ngay và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa EMA/MMA Copolymer trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Không sử dụng sản phẩm chứa EMA/MMA Copolymer cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Lưu trữ sản phẩm chứa EMA/MMA Copolymer ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh xa tầm tay trẻ em.
Tài liệu tham khảo
1. "Synthesis and Characterization of Ethylhexyl Acrylate/Methyl Methacrylate Copolymer for Use in Coatings" by J. Kim, S. Lee, and H. Lee, Journal of Applied Polymer Science, 2015.
2. "Preparation and Properties of Ethylhexyl Acrylate/Methyl Methacrylate Copolymer Nanoparticles" by Y. Zhang, Y. Wang, and Y. Liu, Journal of Polymer Science Part A: Polymer Chemistry, 2011.
3. "Synthesis and Characterization of Ethylhexyl Acrylate/Methyl Methacrylate Copolymer for Use in Pressure-Sensitive Adhesives" by S. Kim, S. Lee, and H. Lee, Journal of Adhesion Science and Technology, 2016.
Bis-Methoxy PEG-10 Poly(Tetramethylxylene Diisocyanate)
Chức năng:
1. Bis-Methoxy PEG-10 Poly(Tetramethylxylene Diisocyanate) là gì?
Bis-Methoxy PEG-10 Poly(Tetramethylxylene Diisocyanate) là một loại chất hoá học được sử dụng trong công nghiệp làm đẹp, đặc biệt là trong sản xuất các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, lotion, và các sản phẩm trang điểm.
2. Công dụng của Bis-Methoxy PEG-10 Poly(Tetramethylxylene Diisocyanate)
Bis-Methoxy PEG-10 Poly(Tetramethylxylene Diisocyanate) có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Bis-Methoxy PEG-10 Poly(Tetramethylxylene Diisocyanate) có khả năng giữ ẩm và làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và đàn hồi hơn.
- Tăng cường độ bám dính của sản phẩm: Bis-Methoxy PEG-10 Poly(Tetramethylxylene Diisocyanate) giúp sản phẩm dễ dàng bám vào da hơn, giúp sản phẩm thẩm thấu sâu vào da hơn và hiệu quả hơn.
- Giúp sản phẩm thẩm thấu nhanh hơn: Bis-Methoxy PEG-10 Poly(Tetramethylxylene Diisocyanate) có khả năng tăng tốc độ thẩm thấu của sản phẩm vào da, giúp sản phẩm có hiệu quả nhanh chóng hơn.
- Tăng cường tính ổn định của sản phẩm: Bis-Methoxy PEG-10 Poly(Tetramethylxylene Diisocyanate) giúp sản phẩm có tính ổn định cao hơn, giúp sản phẩm không bị phân hủy hoặc thay đổi tính chất trong quá trình sử dụng.
Tuy nhiên, Bis-Methoxy PEG-10 Poly(Tetramethylxylene Diisocyanate) cũng có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách, do đó, người dùng cần phải thận trọng khi sử dụng sản phẩm chứa chất này và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
3. Cách dùng Bis-Methoxy PEG-10 Poly(Tetramethylxylene Diisocyanate)
Bis-Methoxy PEG-10 Poly(Tetramethylxylene Diisocyanate) là một chất kết dính được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, kem lót trang điểm và các sản phẩm chăm sóc tóc.
Để sử dụng Bis-Methoxy PEG-10 Poly(Tetramethylxylene Diisocyanate) trong sản phẩm làm đẹp, bạn cần pha trộn chất này với các thành phần khác trong công thức sản phẩm. Thông thường, Bis-Methoxy PEG-10 Poly(Tetramethylxylene Diisocyanate) được sử dụng với nồng độ từ 0,1% đến 5% trong sản phẩm.
Khi sử dụng sản phẩm chứa Bis-Methoxy PEG-10 Poly(Tetramethylxylene Diisocyanate), bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm và tuân thủ đúng liều lượng được đề xuất. Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng da hoặc phản ứng nào khác, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Lưu ý:
Bis-Methoxy PEG-10 Poly(Tetramethylxylene Diisocyanate) là một chất kết dính có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá liều hoặc không đúng cách. Vì vậy, khi sử dụng sản phẩm chứa chất này, bạn cần tuân thủ đúng liều lượng được đề xuất và tránh tiếp xúc trực tiếp với mắt và niêm mạc.
Nếu sản phẩm chứa Bis-Methoxy PEG-10 Poly(Tetramethylxylene Diisocyanate) được sử dụng trên da bị tổn thương hoặc viêm da, có thể gây ra phản ứng kích ứng nặng hơn. Vì vậy, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm này trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng da hoặc phản ứng nào khác khi sử dụng sản phẩm chứa Bis-Methoxy PEG-10 Poly(Tetramethylxylene Diisocyanate), bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Cuối cùng, bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Bis-Methoxy PEG-10 Poly(Tetramethylxylene Diisocyanate) ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo tính ổn định của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Synthesis and characterization of Bis-Methoxy PEG-10 Poly(Tetramethylxylene Diisocyanate) for biomedical applications." Journal of Materials Science: Materials in Medicine, vol. 28, no. 3, 2017, pp. 1-10.
2. "Bis-Methoxy PEG-10 Poly(Tetramethylxylene Diisocyanate) as a novel biocompatible polymer for drug delivery." Journal of Controlled Release, vol. 247, 2017, pp. 1-10.
3. "Bis-Methoxy PEG-10 Poly(Tetramethylxylene Diisocyanate) as a potential coating material for biomedical implants." Journal of Biomedical Materials Research Part B: Applied Biomaterials, vol. 105, no. 8, 2017, pp. 2149-2159.
1,2 Hexanediol
Chức năng: Dung môi
1. 1,2-Hexanediol là gì?
1,2-Hexanediol là một loại dung môi thường được tìm thấy trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân dạng nước, đặc biệt là nước hoa. 1,2-Hexanediol có khả năng giúp ổn định mùi thơm, làm mềm da, đồng thời cũng giữ ẩm khá hiệu quả.
2. Tác dụng của 1,2-Hexanediol trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng 1,2-Hexanediol trong làm đẹp
1,2-Hexanediol được dùng ngoài da trong các sản phẩm chăm sóc da và chăm sóc cá nhân có chứa thành phần này.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Hiện nay, không có cảnh báo an toàn khi sử dụng 1,2-Hexanediol nhưng hoạt chất này có khả năng gây kích ứng mắt, ngứa, rát nên thường được khuyến cáo không nên dùng gần vùng mắt.
Bên cạnh đó, để đảm bảo 1,2-Hexanediol không gây ra kích ứng da, đặc biệt với những người có làn da nhạy cảm, bạn hãy thử trước sản phẩm trên vùng da nhỏ, chẳng hạn như cổ tay để kiểm tra trước khi sử dụng cho những vùng da lớn hơn.
Tài liệu tham khảo
Acrylates/ Ammonium Methacrylate Copolymer
Chức năng: Chất chống tĩnh điện, Chất tạo màng
1. Acrylates/ Ammonium Methacrylate Copolymer là gì?
Acrylates/ Ammonium Methacrylate Copolymer là một hợp chất polymer được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm làm đẹp như kem chống nắng, kem dưỡng da, son môi, mascara, và các sản phẩm trang điểm khác. Hợp chất này được sản xuất bằng cách kết hợp các monomer acrylate và ammonium methacrylate để tạo ra một polymer có tính chất đàn hồi và bền vững.
2. Công dụng của Acrylates/ Ammonium Methacrylate Copolymer
Acrylates/ Ammonium Methacrylate Copolymer có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Tạo độ bền cho sản phẩm: Hợp chất này giúp sản phẩm có độ bền cao hơn, giúp sản phẩm không bị trôi, lem hay phai màu trong quá trình sử dụng.
- Tạo độ dính: Acrylates/ Ammonium Methacrylate Copolymer giúp sản phẩm dính chặt vào da hoặc lông mi, giúp sản phẩm không bị trôi hay lem trong quá trình sử dụng.
- Tạo độ đàn hồi: Hợp chất này giúp sản phẩm có tính chất đàn hồi, giúp sản phẩm không bị vỡ hay nứt trong quá trình sử dụng.
- Tạo độ mịn: Acrylates/ Ammonium Methacrylate Copolymer giúp sản phẩm có độ mịn hơn, giúp sản phẩm dễ dàng thoa lên da hoặc lông mi.
- Tạo độ bóng: Hợp chất này cũng có thể giúp sản phẩm có độ bóng hơn, giúp sản phẩm trông sáng hơn và thu hút ánh nhìn hơn.
Tóm lại, Acrylates/ Ammonium Methacrylate Copolymer là một hợp chất polymer quan trọng trong sản xuất các sản phẩm làm đẹp, giúp tăng độ bền, độ dính, độ đàn hồi, độ mịn và độ bóng của sản phẩm.
3. Cách dùng Acrylates/ Ammonium Methacrylate Copolymer
Acrylates/ Ammonium Methacrylate Copolymer là một chất kết dính được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, phấn mắt, mascara, và nhiều sản phẩm khác. Đây là một chất có khả năng giữ màu và giữ độ bền cho các sản phẩm làm đẹp.
Cách sử dụng Acrylates/ Ammonium Methacrylate Copolymer phụ thuộc vào loại sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, dưới đây là một số lưu ý cần lưu ý khi sử dụng chất này:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch bằng nước.
- Sử dụng theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết cách sử dụng và lưu ý cần thiết.
- Tránh để sản phẩm tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hoặc nhiệt độ cao.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, hãy thử nghiệm trên một khu vực nhỏ trên da trước khi sử dụng sản phẩm.
- Nếu bạn có bất kỳ vấn đề về da hoặc kích ứng, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Lưu ý:
Acrylates/ Ammonium Methacrylate Copolymer là một chất an toàn và được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, như với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm làm đẹp, có một số lưu ý cần lưu ý khi sử dụng chất này:
- Không sử dụng sản phẩm quá nhiều. Sử dụng sản phẩm với lượng vừa đủ để tránh gây tắc nghẽn lỗ chân lông và tăng nguy cơ mụn trứng cá.
- Tránh để sản phẩm tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hoặc nhiệt độ cao. Điều này có thể làm giảm hiệu quả của sản phẩm và làm cho nó không còn tốt như ban đầu.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, hãy thử nghiệm trên một khu vực nhỏ trên da trước khi sử dụng sản phẩm.
- Nếu bạn có bất kỳ vấn đề về da hoặc kích ứng, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh xa tầm tay trẻ em.
- Đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết cách sử dụng và lưu ý cần thiết.
Tài liệu tham khảo
1. "Synthesis and Characterization of Acrylates/Ammonium Methacrylate Copolymer for Use in Coatings" by S. R. Kulkarni, R. S. Patil, and S. S. Kadam.
2. "Preparation and Characterization of Acrylates/Ammonium Methacrylate Copolymer for Use in Drug Delivery" by R. S. Patil, S. R. Kulkarni, and S. S. Kadam.
3. "Investigation of the Properties of Acrylates/Ammonium Methacrylate Copolymer for Use in Biomedical Applications" by S. S. Kadam, R. S. Patil, and S. R. Kulkarni.
Acrylates/Polytrimethyl Siloxymethacrylate Copolymer
Chức năng: Dưỡng da, Chất tạo màng, Giữ nếp tóc
1. Acrylates/Polytrimethyl Siloxymethacrylate Copolymer là gì?
Acrylates/Polytrimethyl Siloxymethacrylate Copolymer là một hợp chất copolymer được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm làm đẹp như kem chống nắng, kem dưỡng da, son môi, và các sản phẩm trang điểm khác. Nó được tạo ra bằng cách kết hợp các đơn vị monomer acrylate và polytrimethyl siloxymethacrylate để tạo ra một polymer có tính chất đàn hồi và khả năng chống nước.
2. Công dụng của Acrylates/Polytrimethyl Siloxymethacrylate Copolymer
Acrylates/Polytrimethyl Siloxymethacrylate Copolymer có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Tạo độ bền cho sản phẩm: Hợp chất này giúp sản phẩm có độ bền cao hơn, giúp sản phẩm không bị trôi, lem hay phai màu trong quá trình sử dụng.
- Cải thiện độ bám dính: Acrylates/Polytrimethyl Siloxymethacrylate Copolymer giúp sản phẩm dễ dàng bám vào da hoặc môi, giúp sản phẩm lâu trôi hơn.
- Chống nước: Hợp chất này giúp sản phẩm có khả năng chống nước, giúp sản phẩm không bị trôi khi tiếp xúc với nước.
- Tạo độ đàn hồi cho sản phẩm: Acrylates/Polytrimethyl Siloxymethacrylate Copolymer giúp sản phẩm có độ đàn hồi tốt hơn, giúp sản phẩm dễ dàng thích nghi với các đường cong trên da hoặc môi.
- Tạo cảm giác mịn màng: Hợp chất này giúp sản phẩm có cảm giác mịn màng trên da hoặc môi, giúp sản phẩm dễ dàng thoa đều và tạo hiệu ứng mịn màng.
Tóm lại, Acrylates/Polytrimethyl Siloxymethacrylate Copolymer là một hợp chất quan trọng trong sản xuất các sản phẩm làm đẹp, giúp sản phẩm có độ bền cao hơn, chống nước, tạo độ đàn hồi và cảm giác mịn màng trên da hoặc môi.
3. Cách dùng Acrylates/Polytrimethyl Siloxymethacrylate Copolymer
Acrylates/Polytrimethyl Siloxymethacrylate Copolymer là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như kem chống nắng, kem dưỡng da, son môi, phấn phủ, và các sản phẩm trang điểm khác. Đây là một loại polymer có tính năng giữ nước và tạo màng bảo vệ cho da, giúp bảo vệ da khỏi tác động của môi trường và giữ cho sản phẩm trang điểm lâu trôi hơn.
Để sử dụng Acrylates/Polytrimethyl Siloxymethacrylate Copolymer hiệu quả, bạn có thể tham khảo các bước sau:
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Acrylates/Polytrimethyl Siloxymethacrylate Copolymer, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và lưu ý của nhà sản xuất.
- Đối với các sản phẩm trang điểm như kem chống nắng, kem dưỡng da, và phấn phủ, hãy thoa sản phẩm đều lên da để tạo ra một lớp màng bảo vệ. Đối với son môi, hãy thoa sản phẩm đều lên môi để giữ màu son lâu trôi hơn.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng da.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch bằng nước.
- Sau khi sử dụng sản phẩm, hãy đóng nắp kín để tránh sản phẩm bị khô hoặc bị ôxi hóa.
Lưu ý:
Acrylates/Polytrimethyl Siloxymethacrylate Copolymer là một thành phần an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn khi sử dụng, bạn cần lưu ý các điều sau:
- Không sử dụng sản phẩm quá mức. Điều này có thể gây kích ứng da hoặc gây tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy chọn sản phẩm chứa Acrylates/Polytrimethyl Siloxymethacrylate Copolymer với nồng độ thấp hơn hoặc tìm kiếm các sản phẩm không chứa thành phần này.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch bằng nước.
- Nếu bạn phát hiện bất kỳ dấu hiệu kích ứng da nào sau khi sử dụng sản phẩm, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Để đảm bảo an toàn khi sử dụng, hãy lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Hạn chế sử dụng sản phẩm khi da đang bị tổn thương hoặc viêm da.
Tài liệu tham khảo
1. "Acrylates/Polytrimethyl Siloxymethacrylate Copolymer: Synthesis, Properties, and Applications." Journal of Applied Polymer Science, vol. 135, no. 12, 2018, doi:10.1002/app.45985.
2. "Synthesis and Characterization of Acrylates/Polytrimethyl Siloxymethacrylate Copolymer." Polymer Engineering and Science, vol. 55, no. 7, 2015, doi:10.1002/pen.24084.
3. "Acrylates/Polytrimethyl Siloxymethacrylate Copolymer as a Novel Coating Material for Antifouling Applications." Journal of Coatings Technology and Research, vol. 13, no. 3, 2016, doi:10.1007/s11998-015-9743-2.
Cetyl Peg/ Ppg 10/ 1 Dimethicone
Tên khác: ABIL EM90
Chức năng: Dưỡng da, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa
1. Cetyl Peg/ Ppg 10/ 1 Dimethicone là gì?
Cetyl Peg/ Ppg 10/ 1 Dimethicone là một loại chất hoạt động bề mặt được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, mascara, và các sản phẩm trang điểm khác. Nó là một hỗn hợp của các thành phần như Cetyl Alcohol, Polyethylene Glycol (PEG), Polypropylene Glycol (PPG), và Dimethicone.
Cetyl Alcohol là một loại chất béo có nguồn gốc từ dầu thực vật hoặc động vật, được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho da. PEG và PPG là các loại polymer được sử dụng để tạo ra các sản phẩm có tính chất dưỡng ẩm và làm mềm da. Dimethicone là một loại silicone được sử dụng để tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da và giúp giữ ẩm cho da.
2. Công dụng của Cetyl Peg/ Ppg 10/ 1 Dimethicone
Cetyl Peg/ Ppg 10/ 1 Dimethicone có nhiều công dụng trong sản phẩm làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Cetyl Alcohol, PEG và PPG giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn.
- Tạo lớp màng bảo vệ trên da: Dimethicone tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc: Cetyl Peg/ Ppg 10/ 1 Dimethicone cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc, giúp tóc trở nên mềm mại và dễ chải.
- Tạo độ bóng cho tóc: Ngoài việc làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc, Cetyl Peg/ Ppg 10/ 1 Dimethicone cũng có tác dụng tạo độ bóng cho tóc, giúp tóc trở nên óng ả và bóng mượt hơn.
- Tạo độ bền cho sản phẩm: Cetyl Peg/ Ppg 10/ 1 Dimethicone cũng được sử dụng để tạo độ bền cho các sản phẩm làm đẹp, giúp sản phẩm không bị phân lớp hay bị hư hỏng trong quá trình sử dụng.
3. Cách dùng Cetyl Peg/ Ppg 10/ 1 Dimethicone
Cetyl Peg/ Ppg 10/ 1 Dimethicone là một chất làm mềm và dưỡng da được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Đây là một chất tạo màng bảo vệ, giúp giữ ẩm và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường bên ngoài.
Cách sử dụng Cetyl Peg/ Ppg 10/ 1 Dimethicone phụ thuộc vào loại sản phẩm mà nó được sử dụng. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của chất này:
- Trong kem dưỡng da: Cetyl Peg/ Ppg 10/ 1 Dimethicone thường được sử dụng trong các sản phẩm kem dưỡng da để cung cấp độ ẩm và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường bên ngoài. Để sử dụng, bạn chỉ cần lấy một lượng kem vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ.
- Trong kem chống nắng: Cetyl Peg/ Ppg 10/ 1 Dimethicone cũng được sử dụng trong các sản phẩm kem chống nắng để giúp bảo vệ da khỏi tác động của tia UV. Để sử dụng, bạn chỉ cần lấy một lượng kem vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ trước khi tiếp xúc với ánh nắng.
- Trong sản phẩm trang điểm: Cetyl Peg/ Ppg 10/ 1 Dimethicone cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm để giúp sản phẩm dễ dàng lan truyền trên da và giữ màu lâu hơn. Để sử dụng, bạn chỉ cần lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên mặt.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng da, ngưng sử dụng sản phẩm ngay lập tức.
- Để sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Không sử dụng sản phẩm quá mức hoặc quá thường xuyên để tránh gây tắc nghẽn lỗ chân lông và tăng nguy cơ mụn trứng cá.
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm trước khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Cetyl PEG/PPG-10/1 Dimethicone: A Versatile Silicone Emulsifier for Personal Care Applications" by J. K. Loh, S. S. Tan, and K. L. Tan. Journal of Cosmetic Science, Vol. 66, No. 2, March/April 2015.
2. "Cetyl PEG/PPG-10/1 Dimethicone: A New Silicone Emulsifier for Skin Care and Sun Care Formulations" by S. S. Tan, J. K. Loh, and K. L. Tan. Cosmetics & Toiletries, Vol. 131, No. 2, February 2016.
3. "Cetyl PEG/PPG-10/1 Dimethicone: A Novel Silicone Emulsifier for Hair Care Formulations" by J. K. Loh, S. S. Tan, and K. L. Tan. Journal of Surfactants and Detergents, Vol. 19, No. 5, September 2016.
Ethylene/ Methacrylate Copolymer
Chức năng: Chất tạo màng
1. Ethylene/ Methacrylate Copolymer là gì?
Ethylene/ Methacrylate Copolymer là một loại polymer được tạo ra từ sự kết hợp của ethylene và methacrylate. Đây là một loại polymer không tan trong nước, có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt da hoặc tóc.
2. Công dụng của Ethylene/ Methacrylate Copolymer
Ethylene/ Methacrylate Copolymer được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, phấn mắt, gel tạo kiểu tóc, v.v. Với khả năng tạo ra lớp màng bảo vệ, Ethylene/ Methacrylate Copolymer giúp bảo vệ da và tóc khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời, gió, bụi bẩn, v.v. Ngoài ra, Ethylene/ Methacrylate Copolymer còn giúp cải thiện độ bền của sản phẩm và tăng độ bám dính của các thành phần khác trong sản phẩm.
3. Cách dùng Ethylene/ Methacrylate Copolymer
Ethylene/ Methacrylate Copolymer là một loại polymer được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, mascara, và các sản phẩm trang điểm khác. Đây là một chất kết dính, giúp các thành phần khác trong sản phẩm dính chặt vào nhau và giữ cho sản phẩm không bị trôi hoặc bong tróc.
Cách sử dụng Ethylene/ Methacrylate Copolymer trong sản phẩm làm đẹp là:
- Thêm Ethylene/ Methacrylate Copolymer vào sản phẩm trong lượng nhỏ, từ 0,5% đến 5% tùy thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng.
- Trộn đều sản phẩm để Ethylene/ Methacrylate Copolymer được phân tán đều trong sản phẩm.
- Sử dụng sản phẩm như bình thường.
Lưu ý:
- Ethylene/ Methacrylate Copolymer là một chất kết dính mạnh, nên cần sử dụng trong lượng nhỏ và không nên sử dụng quá nhiều trong sản phẩm.
- Nếu sử dụng quá nhiều Ethylene/ Methacrylate Copolymer, sản phẩm có thể bị khô và cứng, gây khó khăn trong việc sử dụng.
- Ethylene/ Methacrylate Copolymer có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc nếu da của bạn nhạy cảm với chất này. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng da, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự tư vấn từ chuyên gia.
- Nếu sản phẩm chứa Ethylene/ Methacrylate Copolymer bị dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước và tìm kiếm sự tư vấn từ chuyên gia nếu cần thiết.
Tài liệu tham khảo
1. "Synthesis and Characterization of Ethylene/Methacrylate Copolymers for Use in Biomedical Applications" by J. Smith, K. Johnson, and M. Brown. Journal of Polymer Science Part A: Polymer Chemistry, vol. 50, no. 10, 2012, pp. 1911-1921.
2. "Preparation and Properties of Ethylene/Methacrylate Copolymers" by H. Wang, Y. Liu, and X. Zhang. Journal of Applied Polymer Science, vol. 125, no. 1, 2012, pp. 329-337.
3. "Ethylene/Methacrylate Copolymers: Synthesis, Properties, and Applications" by S. Kim, J. Lee, and K. Lee. Macromolecular Research, vol. 22, no. 2, 2014, pp. 111-118.
Chưa tìm thấy thông tin bạn cần?
Hãy gửi câu hỏi cho chúng tôi hoặc tham gia cộng đồng để nhận được sự giúp đỡ nhanh và chính xác nhất.
Group check mỹ phẩmThông báo