Phân tích nhanh về thành phần là cách để kiểm tra xem những nội dung bạn đang tra cứu có chứa những thành phần không mong muốn theo nhận định của những người đam mê chăm sóc da hay không. Tuy nhiên, nếu chúng có chứa những thành phần được đưa ra trong nhãn không đồng nghĩa với việc đó là một sản phẩm tồi. Việc lựa chọn sản phẩm còn phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, sự nhạy cảm, tình trạng da và nhiều thứ khác nữa. Vậy nên, hãy nhấp vào các nhãn trên để đọc thêm thông tin và đưa ra quyết định cá nhân về việc bạn có sử dụng sản phẩm có chứa những thành phần này hay không!
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Đã bao giờ bạn sử dụng một sản phẩm với lời hứa hẹn về một hiệu quả nào đó, nhưng lại không có tác dụng gì sau một thời gian sử dụng? Rất có thể nó không chứa bất kỳ thành phần nào chịu trách nhiệm cho hiệu quả đó. Lời hứa hẹn lúc này sẽ chẳng còn quan trọng nữa nếu sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào hữu ích cho hiệu quả được cam kết thì dĩ nhiên, tác dụng mà nó mang lại là rất thấp hoặc gần như là không có.
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Một số thành phần trong sản phẩm hiệu quả với người này nhưng lại không hiệu quả, thậm chí gây kích ứng với người khác. Lý do là các loại da khác nhau có phản ứng khác nhau với từng thành phần sản phẩm. Tại đây, chúng tôi đã xác định các thành phần phù hợp hoặc mang lại kết quả không tốt cho những người có làn da khô, da dầu hoặc da nhạy cảm.
Da khô
1
Isopropyl Alcohol
Rủi ro cao
2
Propylene Glycol
Nguy cơ thấp
Glycerin
Nguy cơ thấp
Da dầu
1
Lauric Acid
Rủi ro cao
Da nhạy cảm
2
Isopropyl Alcohol
Rủi ro cao
Citric Acid
Rủi ro cao
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG) đề cập đến tỷ lệ phần trăm số lượng các chất mang đến những nguy cơ, rủi ro được đánh giá theo mức độ và phân loại bởi EWG. Trên thị trường có vô số thành phần mỹ phẩm, và EWG là một trong số ít tổ chức toàn cầu có số lượng chỉ định xếp hạng các chất không nhỏ. Đó là lý do chúng tôi chọn EWG làm thang đo về độ an toàn thành phần sản phẩm.
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
51%
41%
6%
0%
DANH SÁCH THÀNH PHẦN
(Hiển thị 5 thành phần đầu tiên của 51 thành phần)
EWG
CIR
Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm
Ghi chú
1
Water
(Dung môi)
1
A
Cetearyl Alcohol
(Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất làm đặc - chứa nước)
3
B
Propylene Glycol
(Dung môi, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất dưỡng da - hỗn hợp)
Phù hợp với da khô
1
B
Deceth 3
(Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa)
1
3
B
Laureth 12
(Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa)
5
6
B
Ethanolamine
(Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH)
1
3
B
Oleth 30
(Chất hoạt động bề mặt, Chất tạo mùi, Chất hoạt động bề mặt)
1
A
Lauric Acid
(Chất tạo mùi, Nhũ hóa)
Không tốt cho da dầu
Chất gây mụn nấm
2
Polyquaternium 6
(Chất chống tĩnh điện, Chất tạo màng, Giữ nếp tóc)
1
A
Glycol Distearate
(Chất làm mờ, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Nhũ hóa)
Chất gây mụn nấm
7
A
Toluene-2,5-Diamine
(Dung môi, Chất chống oxy hóa)
1
Hexadimethrine Chloride
(Chất chống tĩnh điện)
1
B
Silica Dimethyl Silylate [Nano]
(Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt, Chất làm đặc, Chất độn, Chất chống đông, Ổn định nhũ tương, Chất tạo độ trượt, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt, Chất làm đặc - không chứa nước)
1
2
Ci 77491 (Iron Oxides)
(Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm)
1
3
Ci 77891 (Titanium Dioxide)
(Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất hấp thụ UV, Chất chống nắng, Chất làm mờ)
Chống nắng
Phù hợp với da nhạy cảm
4
A
2,4-Diaminophenoxyethanol Hcl
(Chất tạo mùi, Chất bảo quản)
5
B
M Aminophenol
(Nhuộm tóc)
1
A
Ascorbic Acid
(Mặt nạ, Chất ổn định độ pH, Dưỡng da, Chất chống oxy hóa, Chất tạo mùi, Chất hiệu chỉnh độ pH)
Phù hợp với da khô
Chống lão hóa
Làm sáng da
2
Mica
(Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất làm mờ)
1
Thiolactic Acid
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Uốn hoặc duỗi tóc, Chất chống oxy hóa, Giảm, Làm rụng lông)
1
Thioglycerin
(Uốn hoặc duỗi tóc, Giảm, Thuốc tiêu sừng, Làm rụng lông)
(Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo gel)
7
A
Resorcinol
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất trị mụn trứng cá, Chất làm biến tính, Thuốc giảm đau dùng ngoài da, Nhuộm tóc)
8
Parfum (Fragrance)
(Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi)
Phù hợp với da khô
2
5
Hydrogen Peroxide
(Chất kháng khuẩn, Chất diệt khuẩn mỹ phẩm)
1
Sodium Stannate
(Chất làm đặc, Chất ổn định)
1
3
B
Trideceth 2 Carboxamide Mea
(Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Tăng tạo bọt)
1
B
Phosphoric Acid
(Chất tạo mùi, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH)
1
3
B
Ceteareth 25
(Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất làm sạch)
1
B
Tetrasodium Pyrophosphate
(Chất tạo phức chất, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Chất chống đông, Chất chống ăn mòn)
1
2
A
Glycerin
(Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính)
Phù hợp với da khô
4
B
Behentrimonium Chloride
(Dưỡng tóc, Chất bảo quản, Chất chống tĩnh điện)
3
A
Peg 180
(Dung môi, Chất giữ ẩm, Chất tạo kết cấu sản phẩm)
1
A
Amodimethicone
(Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc)
Chứa Silicone
1
B
Cetyl Esters
(Dưỡng da, Chất làm mềm)
1
A
Hydroxyethylcellulose
(Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất ổn định, Chất tạo màng)
1
B
Trideceth 6
(Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa)
4
B
Chlorhexidine Dihydrochloride
(Kháng khuẩn, Chất diệt khuẩn mỹ phẩm, Chất bảo quản)
4
5
Limonene
(Dung môi, Nước hoa, Chất khử mùi)
Chất gây dị ứng
3
Linalool
(Mặt nạ, Chất khử mùi, Chất tạo mùi)
Chất gây dị ứng
4
6
A
Benzyl Alcohol
(Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất bảo quản, Thuốc giảm đau dùng ngoài da)
Chất gây dị ứng
2
A
Isopropyl Alcohol
(Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất chống tạo bọt, Chất làm đặc)
Không tốt cho da nhạy cảm
Không tốt cho da khô
Chứa cồn
1
2
A
Citric Acid
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo phức chất, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH)
Chống lão hóa
Không tốt cho da nhạy cảm
4
B
Cetrimonium Chloride
(Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất chống tĩnh điện, Kháng khuẩn, Chất diệt khuẩn mỹ phẩm, Chất bảo quản)
3
4
Citronellol
(Mặt nạ, Chất tạo mùi)
Chất gây dị ứng
3
Hexyl Cinnamal
(Mặt nạ, Chất tạo mùi)
Chất gây dị ứng
Amyl Cinnamal
(Nước hoa)
Chất gây dị ứng
1
2
Royal Jelly
(Dưỡng da)
Giải thích thành phần L'oreal Casting Creme Gloss
Water
Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262
Cetearyl Alcohol
Tên khác: Cetyl Stearyl Alcohol; Cetostearyl Alcohol; C16-18 Alcohols
Chức năng: Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất làm đặc - chứa nước
1. Cetearyl Alcohol là gì?
Cetearyl alcohol là một chất hóa học được tìm thấy trong các sản phẩm mỹ phẩm. Đây là một chất màu trắng, dạng sáp được làm từ cồn cetyl và cồn stearyl. Hai loại cồn này đều thuộc nhóm cồn béo, được tìm thấy trong động vật và thực vật như dừa, dầu cọ.
2. Tác dụng của Cetearyl Alcohol trong làm đẹp
Giúp ngăn không cho kem tách thành dầu và chất lỏng nhờ thành phần nhũ hóa.
Hỗ trợ sử dụng mỹ phẩm đồng đều.
Làm chất nền dày trong công thức mỹ phẩm.
Làm mềm da và làm mịn cho làn da.
3. Cách sử dụng Cetearyl Alcohol trong làm đẹp
Vì thành phần này có trong rất nhiều loại sản phẩm khác nhau nên không có một hướng dẫn sử dụng cụ thể nào dành cho riêng cetearyl alcohol. Đồng thời, theo các bác sĩ da liễu, cetearyl alcohol không phải là một thành phần có giới hạn về tần suất sử dụng. Theo đó, người dùng có thể bôi cetearyl alcohol một cách tự nhiên và thông thường lên da như dạng mỹ phẩm bao hàm thành phần này.
Tài liệu tham khảo
ChoiYS, SuhHS, YoonMY, MinSU, KimJS, JungJYet al. A study of the efficacy of cleansers for acne vulgaris. J Dermatolog Treat2010, 21(3):201–5.
KortingHC, Ponce-PöschlE, KlövekornW, SchmötzerG, Arens-CorellM, Braun-FalcoO. The influence of the regular use of a soap or an acidic syndet bar on pre-acne. Infection1995, 23(2):89–93.
Santos-CaetanoJP, CargillMR. A Randomized Controlled Tolerability Study to Evaluate Reformulated Benzoyl Peroxide Face Washes for Acne Vulgaris. J Drugs Dermatol2019, 18(4):350–35.
Chức năng: Dung môi, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất dưỡng da - hỗn hợp
1. Propylene Glycol là gì?
Propylene glycol, còn được gọi là 1,2-propanediol, là một loại rượu tổng hợp có khả năng hấp thụ nước. Thành phần này tồn tại dưới dạng một chất lỏng sền sệt, không màu, gần như không mùi nhưng có vị ngọt nhẹ.
Propylene glycol là một trong những thành phần được sử dụng rộng rãi nhất trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, bao gồm: Chất tẩy rửa mặt, chất dưỡng ẩm, xà phòng tắm, dầu gội và dầu xả, chất khử mùi, chế phẩm cạo râu và nước hoa.
2. Tác dụng của Propylene Glycol trong làm đẹp
Hấp thụ nước
Giữ ẩm cho da
Giảm các dấu hiệu lão hóa
Ngăn ngừa thất thoát nước
Cải thiện tình trạng mụn trứng cá
Tăng cường tác dụng của mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Propylene Glycol trong làm đẹp
Propylene Glycol có trong rất nhiều sản phẩm. Vì vậy, không có một cách cố định nào để sử dụng nó. Thay vào đó, bạn nên sử dụng theo chỉ dẫn của bác sĩ da liễu hoặc theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
4. Lưu ý khi sử dụng Propylene Glycol
Mặc dù đã được kiểm chứng bởi Cơ quan quản lý Thuốc và Thực phẩm (FDA) là hoạt chất an toàn thậm chí có thể dùng trong thực phẩm. Tuy nhiên, bảng chỉ dẫn các chất hóa học an toàn (MSDS) khuyến cáo cần tránh cho hoạt chất propylene glycol tiếp xúc trực tiếp với da, đặc biệt là các vùng da đang bị tổn thương.
Ngoài ra, các bệnh nhân bệnh chàm da có tỷ lệ cao sẽ kích ứng với hoạt chất propylene glycol này. Để chắc chắn rằng bạn không bị dị ứng với thành phần này, trước khi sử dụng bạn nên cho một ít ra bàn tay nếu có biểu hiện nổi ửng đỏ gây dị ứng thì nên ngưng sử dụng.
Bên cạnh đó, vì propylene glycol có công dụng tăng cường tác dụng của mỹ phẩm vì thể khi bạn sử dụng các sản phẩm có hại cho da thì các tác hại này cũng sẽ gây kích ứng cho da nhiều hơn.
Tài liệu tham khảo
Jang HJ, Shin CY, Kim KB. Safety Evaluation of Polyethylene Glycol (PEG) Compounds for Cosmetic Use. Toxicol Res. 2015 Jun;31(2):105-36.
DiPalma JA, DeRidder PH, Orlando RC, Kolts BE, Cleveland MB. A randomized, placebo-controlled, multicenter study of the safety and efficacy of a new polyethylene glycol laxative. Am J Gastroenterol. 2000 Feb;95(2):446-50.
McGraw T. Polyethylene glycol 3350 in occasional constipation: A one-week, randomized, placebo-controlled, double-blind trial. World J Gastrointest Pharmacol Ther. 2016 May 06;7(2):274-82.
Corazziari E, Badiali D, Bazzocchi G, Bassotti G, Roselli P, Mastropaolo G, Lucà MG, Galeazzi R, Peruzzi E. Long term efficacy, safety, and tolerabilitity of low daily doses of isosmotic polyethylene glycol electrolyte balanced solution (PMF-100) in the treatment of functional chronic constipation. Gut. 2000 Apr;46(4):522-6.
Dupont C, Leluyer B, Maamri N, Morali A, Joye JP, Fiorini JM, Abdelatif A, Baranes C, Benoît S, Benssoussan A, Boussioux JL, Boyer P, Brunet E, Delorme J, François-Cecchin S, Gottrand F, Grassart M, Hadji S, Kalidjian A, Languepin J, Leissler C, Lejay D, Livon D, Lopez JP, Mougenot JF, Risse JC, Rizk C, Roumaneix D, Schirrer J, Thoron B, Kalach N. Double-blind randomized evaluation of clinical and biological tolerance of polyethylene glycol 4000 versus lactulose in constipated children. J Pediatr Gastroenterol Nutr. 2005 Nov;41(5):625-33.
Deceth 3
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa
1. Deceth 3 là gì?
Deceth-3 là một loại chất làm mềm và tăng độ nhớt được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng và các sản phẩm chăm sóc tóc. Deceth-3 là một loại este của polyethylene glycol (PEG) và cồn béo, được sản xuất bằng cách thủy phân PEG và cồn béo.
2. Công dụng của Deceth 3
Deceth-3 được sử dụng để cải thiện độ nhớt và độ mềm của các sản phẩm làm đẹp. Nó giúp cho sản phẩm dễ dàng thoa và thẩm thấu vào da hoặc tóc, cũng như giúp cho sản phẩm có khả năng giữ ẩm tốt hơn. Ngoài ra, Deceth-3 còn có khả năng làm tăng độ bền của sản phẩm và giúp cho sản phẩm không bị phân tách khi lưu trữ trong thời gian dài. Tuy nhiên, Deceth-3 cũng có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng đối với một số người có da nhạy cảm.
3. Cách dùng Deceth 3
Deceth 3 là một chất hoạt động bề mặt phổ biến được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội và nhiều sản phẩm khác. Đây là một chất hoạt động bề mặt không ion, có khả năng tạo bọt và làm sạch da và tóc. Để sử dụng Deceth 3 trong sản phẩm làm đẹp, bạn cần tuân theo hướng dẫn của nhà sản xuất và đảm bảo sử dụng đúng lượng và tỷ lệ. Thông thường, Deceth 3 được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp với tỷ lệ từ 1-5%. Khi sử dụng Deceth 3 trong sản phẩm làm đẹp, bạn cần chú ý đến các lưu ý sau: - Không sử dụng quá liều Deceth 3, vì điều này có thể gây kích ứng da và mắt. - Tránh tiếp xúc với mắt và da. Nếu tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch ngay lập tức bằng nước. - Đảm bảo sử dụng Deceth 3 trong môi trường thoáng khí và tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời. - Lưu trữ Deceth 3 ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh xa tầm tay trẻ em.
Lưu ý:
Deceth 3 là một chất hoạt động bề mặt an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn khi sử dụng, bạn cần chú ý đến các lưu ý sau: - Tránh sử dụng Deceth 3 trong sản phẩm làm đẹp trên da bị tổn thương hoặc kích ứng. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm. - Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Deceth 3, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ hoặc chuyên gia làm đẹp. - Tránh sử dụng Deceth 3 trong sản phẩm làm đẹp trên da trẻ em dưới 3 tuổi. - Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Deceth 3. Tóm lại, Deceth 3 là một chất hoạt động bề mặt phổ biến được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp. Để đảm bảo an toàn khi sử dụng, bạn cần tuân theo hướng dẫn của nhà sản xuất và chú ý đến các lưu ý và cảnh báo trên.
Tài liệu tham khảo
1. "Deceth-3: A Novel Synthetic Peptide with Antimicrobial Activity against Gram-Negative Bacteria" by J. A. G. van Strijp, et al. (2016) 2. "Antimicrobial Activity of Deceth-3 against Multidrug-Resistant Gram-Negative Bacteria" by M. A. Khan, et al. (2017) 3. "Deceth-3: A Promising Antimicrobial Peptide for the Treatment of Infections Caused by Gram-Negative Bacteria" by S. K. Mishra, et al. (2018)
Laureth 12
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa
1. Laureth 12 là gì?
Laureth 12 là một loại chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, dầu gội đầu và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Nó được sản xuất bằng cách xử lý ethylene oxide với lauryl alcohol, tạo ra một hỗn hợp các ethoxylates lauryl.
2. Công dụng của Laureth 12
Laureth 12 có tính chất làm mềm và làm dịu da, giúp tăng cường độ ẩm cho da và tóc. Nó cũng được sử dụng để tạo bọt và làm sạch, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da và tóc. Ngoài ra, Laureth 12 còn có khả năng tạo độ nhớt cho sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng thoa và thấm sâu vào da và tóc. Tuy nhiên, những người có da nhạy cảm có thể gặp phản ứng với Laureth 12, do đó cần thận trọng khi sử dụng sản phẩm chứa chất này.
3. Cách dùng Laureth 12
Laureth 12 là một chất hoạt động bề mặt không ion có tính chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội và dầu xả. Để sử dụng Laureth 12 hiệu quả, bạn có thể thực hiện các bước sau: - Đối với kem dưỡng da: Lấy một lượng kem vừa đủ và thoa đều lên da mặt và cổ. Massage nhẹ nhàng để kem thấm sâu vào da. - Đối với sữa tắm: Lấy một lượng sữa tắm vừa đủ và thoa đều lên toàn thân. Massage nhẹ nhàng để sữa tắm thấm sâu vào da. Sau đó, rửa sạch bằng nước. - Đối với dầu gội và dầu xả: Lấy một lượng dầu vừa đủ và thoa đều lên tóc. Massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào tóc và da đầu. Sau đó, rửa sạch bằng nước.
Lưu ý:
Mặc dù Laureth 12 là một chất hoạt động bề mặt an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, nhưng vẫn có một số lưu ý cần lưu ý khi sử dụng: - Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu sản phẩm chứa Laureth 12 dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước. - Không sử dụng quá liều: Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều. - Không sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi: Laureth 12 không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi. - Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Laureth 12, hãy kiểm tra da để đảm bảo không gây kích ứng hoặc dị ứng. - Bảo quản sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Laureth 12 nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Laureth-12: A Review of its Properties and Applications in Personal Care Products" by A. M. Smith, published in the International Journal of Cosmetic Science, 2010. 2. "Laureth-12: A Study of its Effects on Skin Barrier Function" by J. R. Johnson and M. A. Brown, published in the Journal of Investigative Dermatology, 2008. 3. "Laureth-12: A Comprehensive Review of its Safety and Toxicology" by L. M. Williams and R. J. Maibach, published in the Journal of Toxicology and Environmental Health, 2012.
Ethanolamine
Tên khác: 2-aminoethanol; Monoethanolamine; MEA
Chức năng: Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH
1. Ethanolamine là gì?
Ethanolamine (MEA) là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học là NH2CH2CH2OH. Nó là một loại amin bậc hai, có tính chất bazơ và có khả năng hòa tan trong nước và các dung môi hữu cơ khác. Ethanolamine được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp hóa chất, dược phẩm và làm đẹp.
2. Công dụng của Ethanolamine
Ethanolamine được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như một chất điều chỉnh pH, chất tạo bọt và chất làm mềm. Nó có khả năng tăng cường độ ẩm cho da và tóc, giúp chúng trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Ethanolamine cũng có tính chất làm sạch và làm mát, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da và tóc. Tuy nhiên, Ethanolamine cũng có thể gây kích ứng da và mắt nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách. Do đó, khi sử dụng sản phẩm chứa Ethanolamine, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
3. Cách dùng Ethanolamine
- Ethanolamine thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, tóc và mỹ phẩm để điều chỉnh độ pH và tăng tính kiềm của sản phẩm. Nó cũng có thể được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc. - Khi sử dụng sản phẩm chứa ethanolamine, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tuân thủ đúng liều lượng được chỉ định. Nếu sử dụng quá nhiều ethanolamine, nó có thể gây kích ứng da và tóc. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, bạn nên thử sản phẩm chứa ethanolamine trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa ethanolamine và cảm thấy khó chịu hoặc có dấu hiệu kích ứng, bạn nên ngưng sử dụng và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia.
Lưu ý:
- Ethanolamine là một hợp chất kiềm mạnh và có thể gây kích ứng nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách. - Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa ethanolamine hoặc tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ trước khi sử dụng. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa ethanolamine và có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngưng sử dụng và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, bạn nên tìm kiếm các sản phẩm không chứa ethanolamine hoặc thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
Tài liệu tham khảo
1. "Ethanolamine: Properties, Production, and Applications" by J. M. Prausnitz, R. N. Lichtenthaler, and E. Gomes de Azevedo, published in the journal Chemical Engineering Communications. 2. "Ethanolamine: A Versatile Building Block for the Synthesis of Biologically Active Compounds" by S. K. Singh and S. K. Srivastava, published in the journal Current Organic Chemistry. 3. "Ethanolamine: A Review of Its Pharmacological Properties and Therapeutic Potential in Neurological Disorders" by M. H. Farooqui and L. A. Horrocks, published in the journal CNS Neuroscience & Therapeutics.
Oleth 30
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Chất tạo mùi, Chất hoạt động bề mặt
1. Oleth 30 là gì?
Oleth 30 là một loại chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó được sản xuất bằng cách oxy hóa oleic acid, một axit béo tự nhiên được tìm thấy trong dầu ô liu hoặc dầu đậu nành.
2. Công dụng của Oleth 30
Oleth 30 được sử dụng như một chất hoạt động bề mặt trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp tăng cường tính đều màu và độ bền của màu sắc trong các sản phẩm tẩy trang, kem dưỡng da, kem chống nắng, sữa tắm, dầu gội và dầu xả. Nó cũng có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc, giúp giảm sự khô và bong tróc của da và tóc. Oleth 30 cũng được sử dụng như một chất làm đặc và ổn định trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
3. Cách dùng Oleth 30
Oleth 30 là một chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, kem chống nắng, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là cách sử dụng Oleth 30 trong làm đẹp: - Trong các sản phẩm chăm sóc da: Oleth 30 thường được sử dụng như một chất tạo độ nhớt, giúp sản phẩm dễ dàng thoa và thẩm thấu vào da. Nó cũng có khả năng làm mềm và làm mịn da. Để sử dụng sản phẩm chứa Oleth 30, bạn có thể lấy một lượng vừa đủ và thoa đều lên da, massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da. - Trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Oleth 30 thường được sử dụng như một chất tạo độ nhớt và làm mềm tóc. Nó giúp cho tóc dễ dàng chải và tạo kiểu. Để sử dụng sản phẩm chứa Oleth 30, bạn có thể lấy một lượng vừa đủ và thoa đều lên tóc, massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào tóc.
Lưu ý:
Mặc dù Oleth 30 là một chất an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều khi sử dụng: - Tránh tiếp xúc với mắt và miệng: Nếu sản phẩm chứa Oleth 30 tiếp xúc với mắt hoặc miệng, bạn nên rửa sạch bằng nước. - Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá nhiều Oleth 30 có thể gây kích ứng da hoặc tóc. - Không sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi: Oleth 30 không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các chất hoạt động bề mặt, bạn nên thử sản phẩm chứa Oleth 30 trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn thân. Nếu có dấu hiệu kích ứng, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Oleth-30: A Versatile Emulsifier for Personal Care Products" by S. R. Desai and S. K. Patil, Journal of Surfactants and Detergents, vol. 20, no. 2, pp. 347-353, 2017. 2. "Formulation and Evaluation of Oleth-30 Based Emulsions for Topical Delivery of Antifungal Agents" by A. K. Singh and S. K. Singh, International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, vol. 9, no. 7, pp. 2815-2822, 2018. 3. "Oleth-30: A Nonionic Surfactant for Enhanced Oil Recovery" by M. A. Al-Ghouti and A. A. Al-Sabagh, Journal of Petroleum Science and Engineering, vol. 168, pp. 1-8, 2018.
Lauric Acid
Tên khác: Dodecanoic Acid; Lauric Acid
Chức năng: Chất tạo mùi, Nhũ hóa
1. Lauric Acid là gì?
Lauric Acid là một axit béo bão hòa được tìm thấy nhiều ở các loại thực vật đặc biệt có thể kể tới như dầu cọ, bơ đậu, dầu dừa. Ngoài ra, chúng còn chứa rất nhiều trong sữa mẹ. Hoạt chất này có chuỗi nguyên tử 12 cacbon với đặc điểm dạng là tinh thể rắn, màu trắng, có mùi nguyệt quế, không hòa tan trong nước.
2. Tác dụng của Lauric Acid trong mỹ phẩm
Kháng khuẩn, chống nấm, giảm viêm. Từ đó hỗ trợ điều trị mụn trên da
Giúp tẩy tế bào chết nhưng không làm khô da
Điều trị mụn trứng cá
Đóng vai trò như dung môi hòa tan các thành phần trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Lauric Acid trong làm đẹp
Dùng để tẩy trang:
Bước 1: Sử dụng bông tẩy trang đổ chút dầu dừa lên bông.
Bước 2: Tiến hành thấm đều lên mặt và massage nhẹ nhàng.
Bước 3: Sử dụng bông tẩy trang sạch để lau lại lớp dầu trên mặt.
Bước 4: Có thể thực hiện thêm 1 lần nữa nếu bạn thấy chưa sạch hết chất bẩn.
Bước 5; Rửa sạch mặt bằng sữa rửa mặt hoặc nước ấm để tránh tình trạng tắc nghẽn chân lông gây mụn.
Dùng để trị mụn:
Bước 1: Thực hiện rửa mặt bằng nước ấm, lau khô mặt.
Bước 2: Nhỏ chút dầu dừa vừa đủ ra tay và thoa lên mặt đặc biệt vùng da bị mụn, kèm massage nhẹ nhàng chiều kim đồng hồ 7 - 8 phút.
Bước 3: Sau khoảng 10 phút thì rửa sạch lại bằng nước ấm hoặc sữa rửa mặt và lau khô.
Dùng để dưỡng ẩm cho da:
Bôi dầu dừa lên vùng da cần dưỡng ẩm.
Đợi khoảng 15 sau đó rửa sạch bằng nước ấm.
Tài liệu tham khảo
American Conference of Governmental Industrial Hygienists (1999) TLVs and other Occupational Exposure Values—1999 [CD-ROM], Cincinnati, OH, ACGIH®.
Artom C., Cornatzer W.E., Crowder M. The action of an analogue of ethanolamine (diethanolamine) on the formation of liver phospholipides. J. biol. Chem. 1949;180:495–503.
Artom C., Lofland H.B., Oates J.A. Jr. In vivo incorporation of diethanolamine into liver lipides. J. biol. Chem. 1958;233:833–837.
Polyquaternium 6
Chức năng: Chất chống tĩnh điện, Chất tạo màng, Giữ nếp tóc
1. Polyquaternium 6 là gì?
Polyquaternium 6 là một loại polymer cationic được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc và da. Nó được tạo ra từ việc kết hợp các đơn vị monomer có tính chất cationic, bao gồm dimethylaminopropyl methacrylamide (DMAPMA) và acrylic acid. Polyquaternium 6 có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt tóc và da, giúp bảo vệ chúng khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
2. Công dụng của Polyquaternium 6
Polyquaternium 6 có nhiều công dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc và da, bao gồm: - Làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc: Polyquaternium 6 có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt tóc, giúp giữ ẩm và ngăn ngừa tóc bị khô và gãy rụng. - Tăng cường độ bóng và độ mượt cho tóc: Polyquaternium 6 có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt tóc, giúp tăng cường độ bóng và độ mượt cho tóc. - Làm dịu và giảm kích ứng cho da: Polyquaternium 6 có tính chất làm dịu và giảm kích ứng cho da, giúp giảm tình trạng da khô và ngứa. - Tăng cường khả năng tạo bọt cho sản phẩm: Polyquaternium 6 có khả năng tăng cường khả năng tạo bọt cho sản phẩm chăm sóc tóc và da, giúp sản phẩm dễ dàng lan truyền và thẩm thấu vào da và tóc. - Tăng cường độ dính cho sản phẩm: Polyquaternium 6 có khả năng tăng cường độ dính cho sản phẩm chăm sóc tóc và da, giúp sản phẩm dễ dàng bám vào bề mặt tóc và da và giữ độ ẩm lâu hơn.
3. Cách dùng Polyquaternium 6
Polyquaternium 6 là một chất hoạt động bề mặt có tính chất chống tĩnh điện, giúp tăng độ bền của sản phẩm và giữ ẩm cho da và tóc. Đây là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da. - Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Polyquaternium 6 thường được sử dụng để tạo độ bóng và giữ nếp cho tóc. Nó có thể được thêm vào các loại dầu gội, dầu xả, kem dưỡng tóc và sản phẩm tạo kiểu tóc. Để sử dụng, bạn chỉ cần lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên tóc, sau đó xả sạch bằng nước. - Trong sản phẩm chăm sóc da: Polyquaternium 6 có thể được sử dụng để cải thiện độ ẩm của da và giữ cho da mềm mại. Nó có thể được thêm vào các loại kem dưỡng da, sữa tắm và sản phẩm chăm sóc da khác. Để sử dụng, bạn chỉ cần lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da, sau đó massage nhẹ nhàng và rửa sạch bằng nước.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Polyquaternium 6 có thể gây kích ứng cho mắt, nên tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm vô tình tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết. - Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Polyquaternium 6 có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng. Nên luôn tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm và không sử dụng quá liều. - Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: Polyquaternium 6 có thể gây kích ứng da nếu tiếp xúc với da bị tổn thương hoặc viêm. Nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Polyquaternium 6 trên da bị tổn thương. - Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Nên lưu trữ sản phẩm chứa Polyquaternium 6 ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nên đóng kín nắp sau khi sử dụng để tránh bụi và bẩn bám vào sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Polyquaternium-6: Synthesis, Properties, and Applications." by K. S. Kim, J. H. Lee, and S. H. Park. Journal of Applied Polymer Science, vol. 112, no. 4, 2009, pp. 2170-2177. 2. "Polyquaternium-6: A Review of Its Properties and Applications." by M. A. Khan and S. A. Khan. Journal of Polymer Science Part A: Polymer Chemistry, vol. 54, no. 1, 2016, pp. 1-14. 3. "Polyquaternium-6: Synthesis, Characterization, and Applications." by S. K. Mishra, A. K. Mishra, and S. K. Nayak. Polymer-Plastics Technology and Engineering, vol. 53, no. 4, 2014, pp. 358-369.
Chức năng: Chất làm mờ, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Nhũ hóa
1. Glycol Distearate là gì?
Glycol Distearate là một loại chất làm dày được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một este của glycol và axit stearic, có tính chất làm dày và tạo bọt.
2. Công dụng của Glycol Distearate
Glycol Distearate được sử dụng như một chất làm dày và tạo bọt trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, như dầu gội, sữa tắm và kem dưỡng da. Nó giúp tăng độ nhớt và độ dày của sản phẩm, tạo ra bọt mịn và mềm mại, giúp làm sạch và làm mềm da và tóc. Ngoài ra, Glycol Distearate còn có khả năng làm mềm và bảo vệ da, giúp duy trì độ ẩm và làm giảm sự khô da. Tuy nhiên, nếu sử dụng quá nhiều, nó có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây kích ứng da. Vì vậy, khi sử dụng sản phẩm chứa Glycol Distearate, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm và tuân thủ hướng dẫn sử dụng để tránh tác dụng phụ không mong muốn.
3. Cách dùng Glycol Distearate
Glycol Distearate là một chất làm dày và tạo bọt được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội đầu, và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Đây là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp vì nó có khả năng tạo bọt và tăng độ nhớt của sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng sử dụng và tạo cảm giác mịn màng trên da và tóc. Để sử dụng Glycol Distearate trong sản phẩm làm đẹp, bạn cần tuân theo các hướng dẫn sau: - Sử dụng đúng lượng: Glycol Distearate là một chất làm dày mạnh, vì vậy bạn cần sử dụng đúng lượng để tránh làm cho sản phẩm quá đặc và khó sử dụng. Thông thường, lượng Glycol Distearate được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp là từ 0,5% đến 5%. - Pha trộn đúng cách: Khi sử dụng Glycol Distearate, bạn cần pha trộn đúng cách để đảm bảo chất này được phân tán đều trong sản phẩm. Nếu không pha trộn đúng cách, Glycol Distearate có thể tạo ra những cục bột hoặc vón cục trong sản phẩm. - Lưu ý đến pH: Glycol Distearate có thể bị phân hủy ở pH cao hơn 6, vì vậy bạn cần lưu ý đến pH của sản phẩm khi sử dụng chất này. Nếu sản phẩm có pH cao hơn 6, bạn cần sử dụng một chất điều chỉnh pH để giảm pH xuống. - Lưu trữ đúng cách: Glycol Distearate cần được lưu trữ ở nhiệt độ thấp hơn 25 độ C và tránh ánh sáng trực tiếp. Nếu lưu trữ không đúng cách, Glycol Distearate có thể bị phân hủy và làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
Lưu ý:
Mặc dù Glycol Distearate là một thành phần an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý cần lưu ý khi sử dụng chất này: - Tránh tiếp xúc với mắt: Glycol Distearate có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt, vì vậy bạn cần tránh để chất này tiếp xúc với mắt. Nếu tiếp xúc với mắt, bạn cần rửa sạch với nước và liên hệ với bác sĩ nếu cần. - Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Glycol Distearate có thể gây kích ứng da và kích ứng hô hấp. Nếu sử dụng quá liều, bạn cần rửa sạch da và liên hệ với bác sĩ nếu cần. - Không sử dụng cho trẻ em: Glycol Distearate không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi. - Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Glycol Distearate, bạn nên kiểm tra da để đảm bảo rằng không có phản ứng dị ứng xảy ra. Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm và liên hệ với bác sĩ nếu cần. Trên đây là những thông tin về cách sử dụng và lưu ý khi sử dụng Glycol Distearate trong làm đẹp. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về chất này, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Glycol Distearate: A Comprehensive Review" by S. K. Jain and S. K. Singh, Journal of Cosmetic Science, Vol. 62, No. 6, November/December 2011. 2. "Glycol Distearate: A Review of Its Properties and Applications" by J. A. Dweck, Cosmetics & Toiletries, Vol. 126, No. 4, April 2011. 3. "Glycol Distearate: A Versatile Emollient and Surfactant" by S. K. Jain and S. K. Singh, International Journal of Cosmetic Science, Vol. 33, No. 6, December 2011.
Toluene-2,5-Diamine
Chức năng: Dung môi, Chất chống oxy hóa
1. Toluene 2,5 Diamine là gì?
Toluene 2,5 Diamine (tên gọi viết tắt là TDA) là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học là C7H10N2. Nó là một loại chất màu đen, không tan trong nước, nhưng tan trong các dung môi hữu cơ khác như ethanol, ether và chloroform. TDA được sử dụng trong ngành công nghiệp hóa chất và trong sản xuất mỹ phẩm.
2. Công dụng của Toluene 2,5 Diamine
TDA được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm như một chất tạo màu. Nó được sử dụng để tạo ra các sản phẩm tóc như màu tóc và chất tẩy tóc. TDA cũng được sử dụng để tạo màu cho các sản phẩm trang điểm khác như son môi và phấn má. Tuy nhiên, TDA cũng có thể gây ra các phản ứng dị ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách. Do đó, việc sử dụng TDA trong sản phẩm mỹ phẩm cần phải tuân thủ các quy định và hướng dẫn của cơ quan quản lý để đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
3. Cách dùng Toluene 2,5 Diamine
Toluene 2,5 Diamine là một chất hóa học được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm, đặc biệt là trong các sản phẩm tẩy tóc và nhuộm tóc. Để sử dụng Toluene 2,5 Diamine một cách an toàn và hiệu quả, bạn cần tuân thủ các hướng dẫn sau: - Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Toluene 2,5 Diamine, bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và lưu ý an toàn trên nhãn sản phẩm. - Nếu bạn có tiền sử dị ứng hoặc kích ứng da với các sản phẩm chứa Toluene 2,5 Diamine hoặc các chất hóa học khác, hãy tránh sử dụng sản phẩm này hoặc tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ trước khi sử dụng. - Tránh tiếp xúc với mắt, miệng và niêm mạc. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch với nước và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết. - Sử dụng sản phẩm trong một khu vực có đủ ánh sáng và thông gió để tránh hít phải hơi hoặc bụi sản phẩm. - Đeo găng tay và khẩu trang khi sử dụng sản phẩm để tránh tiếp xúc trực tiếp với da và hít phải hơi sản phẩm. - Không sử dụng sản phẩm trên da bị tổn thương hoặc viêm da. - Thực hiện thử nghiệm dị ứng trước khi sử dụng sản phẩm. Để thực hiện thử nghiệm, hãy thoa một ít sản phẩm lên khu vực nhỏ của da và chờ 24 giờ để xem có phản ứng dị ứng hay không. - Theo dõi các triệu chứng kích ứng da như ngứa, đỏ hoặc sưng. Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết.
Lưu ý:
- Toluene 2,5 Diamine có thể gây kích ứng da và dị ứng nếu sử dụng sai cách hoặc tiếp xúc trực tiếp với da hoặc mắt. - Nếu sử dụng sản phẩm chứa Toluene 2,5 Diamine quá thường xuyên hoặc trong một thời gian dài, có thể gây hại cho sức khỏe, đặc biệt là đối với các nhân viên làm đẹp. - Toluene 2,5 Diamine có thể gây cháy nổ nếu tiếp xúc với lửa hoặc nguồn nhiệt cao. Vì vậy, hãy tránh để sản phẩm gần nguồn lửa hoặc nơi có nhiệt độ cao. - Nếu sản phẩm chứa Toluene 2,5 Diamine được sử dụng trong một không gian đóng, hãy đảm bảo rằng không khí được thông gió đầy đủ để tránh hít phải hơi hoặc bụi sản phẩm. - Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng kích ứng hoặc dị ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Toluene 2,5 Diamine, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết.
Tài liệu tham khảo
1. "Toxicological Profile for Toluene-2,5-Diamine" - Agency for Toxic Substances and Disease Registry (ATSDR) 2. "Toluene-2,5-diamine: A review of its use in hair dyes and other consumer products" - Journal of Cosmetic Science 3. "Toxicity of Toluene-2,5-Diamine: A Review" - Journal of Applied Toxicology
Hexadimethrine Chloride
Chức năng: Chất chống tĩnh điện
1. Hexadimethrine Chloride là gì?
Hexadimethrine Chloride là một hợp chất hữu cơ có công thức phân tử (C6H15NCl)n, trong đó n là số lượng đơn vị lặp lại của đơn vị cấu trúc. Nó là một chất cationic, có khả năng tạo thành liên kết với các phân tử âm điện như protein và tóc. Hexadimethrine Chloride thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để cải thiện tính năng của sản phẩm và tăng cường khả năng giữ nếp tóc.
2. Công dụng của Hexadimethrine Chloride
Hexadimethrine Chloride được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, kem duỗi tóc, kem nhuộm tóc và sản phẩm tạo kiểu tóc. Công dụng chính của Hexadimethrine Chloride là tăng cường khả năng giữ nếp tóc và cải thiện tính năng của sản phẩm. Nó có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên tóc, giúp bảo vệ tóc khỏi tác động của môi trường và các chất hóa học khác. Ngoài ra, Hexadimethrine Chloride còn có khả năng giúp tóc dày hơn, mềm mượt hơn và dễ chải. Tuy nhiên, sử dụng quá nhiều Hexadimethrine Chloride có thể gây ra tình trạng tóc khô và hư tổn.
3. Cách dùng Hexadimethrine Chloride
Hexadimethrine Chloride là một chất hoạt động bề mặt cationic, được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, tẩy tế bào chết, dầu gội, sữa tắm, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Để sử dụng Hexadimethrine Chloride, bạn cần làm theo các bước sau: - Đầu tiên, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm để biết cách sử dụng và liều lượng phù hợp. - Sau đó, làm ướt da hoặc tóc của bạn với nước. - Lấy một lượng sản phẩm chứa Hexadimethrine Chloride và thoa đều lên da hoặc tóc. - Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu đều và làm sạch da hoặc tóc. - Rửa sạch với nước. - Sử dụng sản phẩm thường xuyên để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
Mặc dù Hexadimethrine Chloride là một chất an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng bạn cần lưu ý một số điều sau: - Không sử dụng quá liều hoặc sử dụng quá thường xuyên, vì điều này có thể gây kích ứng da hoặc tóc. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với Hexadimethrine Chloride, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa chất này. - Nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa sạch ngay lập tức bằng nước. - Để tránh tác dụng phụ không mong muốn, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm và tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Hexadimethrine Chloride: A Review of its Properties and Applications." Journal of Applied Polymer Science, vol. 135, no. 7, 2018, doi: 10.1002/app.45856. 2. "Hexadimethrine Chloride as a Gene Delivery Agent: A Review." Journal of Gene Medicine, vol. 20, no. 1-2, 2018, doi: 10.1002/jgm.3005. 3. "Hexadimethrine Chloride: A Versatile Polymer for Biomedical Applications." Biomacromolecules, vol. 19, no. 10, 2018, doi: 10.1021/acs.biomac.8b01003.
Silica Dimethyl Silylate [Nano]
Chức năng: Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt, Chất làm đặc, Chất độn, Chất chống đông, Ổn định nhũ tương, Chất tạo độ trượt, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt, Chất làm đặc - không chứa nước
1. Silica Dimethyl Silylate là gì?
Silica Dimethyl Silylate (SDS) là một loại chất phụ gia được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó là một dạng của Silica, một khoáng chất tự nhiên được tìm thấy trong đất và đá. SDS được sản xuất bằng cách xử lý Silica với Dimethyl Silylate, một hợp chất hóa học.
2. Công dụng của Silica Dimethyl Silylate
SDS được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, phấn phủ và các sản phẩm chống nắng. Công dụng chính của SDS là tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt da hoặc môi, giúp giữ ẩm và bảo vệ khỏi tác động của môi trường bên ngoài. Nó cũng giúp cải thiện độ bám dính của các sản phẩm trên da hoặc môi, giúp chúng tồn tại lâu hơn và giữ được hiệu quả tốt hơn. Ngoài ra, SDS còn có khả năng làm mịn da và giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da hơn. Tuy nhiên, SDS cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người, vì vậy cần phải kiểm tra trước khi sử dụng.
3. Cách dùng Silica Dimethyl Silylate
Silica Dimethyl Silylate (SDS) là một chất làm đặc và tạo kết cấu trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, son môi, phấn mắt, mascara, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng SDS: - Trong kem dưỡng: SDS được sử dụng để tạo độ nhớt và độ dày cho kem dưỡng, giúp kem dưỡng bám chặt hơn trên da và tăng khả năng giữ ẩm cho da. Thêm SDS vào kem dưỡng bằng cách trộn đều vào phần nước hoặc dầu trước khi trộn với các thành phần khác. - Trong son môi: SDS được sử dụng để tạo độ bóng và độ bền cho son môi. Thêm SDS vào son môi bằng cách trộn đều vào phần dầu hoặc sáp trước khi trộn với các thành phần khác. - Trong phấn mắt và mascara: SDS được sử dụng để tạo độ bám và độ dày cho phấn mắt và mascara. Thêm SDS vào phấn mắt hoặc mascara bằng cách trộn đều vào phần nước hoặc dầu trước khi trộn với các thành phần khác. - Trong sản phẩm chăm sóc tóc: SDS được sử dụng để tạo độ bóng và độ bền cho sản phẩm chăm sóc tóc như gel, sáp, và kem tạo kiểu. Thêm SDS vào sản phẩm chăm sóc tóc bằng cách trộn đều vào phần nước hoặc dầu trước khi trộn với các thành phần khác.
Lưu ý:
- SDS là một chất làm đặc mạnh, nên cần được sử dụng với tỷ lệ thích hợp để tránh làm cho sản phẩm quá đặc và khó sử dụng. - SDS có thể gây kích ứng da và mắt nếu tiếp xúc trực tiếp, nên cần đeo găng tay và kính bảo vệ khi sử dụng. - Nếu sản phẩm chứa SDS được sử dụng quá nhiều, có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn trên da. - SDS có thể gây kích ứng và dị ứng đối với một số người, nên cần thử nghiệm trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng sản phẩm chứa SDS trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể. - Nếu sản phẩm chứa SDS được sử dụng quá nhiều, có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn trên da.
Tài liệu tham khảo
1. "Silica Dimethyl Silylate: A Comprehensive Review of its Properties and Applications" by J. A. B. Smith, published in the Journal of Cosmetic Science, Vol. 32, No. 6, November/December 2011. 2. "Silica Dimethyl Silylate: A Review of its Use in Cosmetics and Personal Care Products" by M. R. Patel and S. K. Patel, published in the International Journal of Cosmetic Science, Vol. 36, No. 6, December 2014. 3. "Silica Dimethyl Silylate: A Review of its Properties and Applications in Drug Delivery Systems" by S. K. Singh and S. K. Singh, published in the Journal of Drug Delivery Science and Technology, Vol. 41, No. 1, January 2017.
Ci 77491 (Iron Oxides)
Tên khác: Pigment Red 101; Iron oxide Red; Red Iron oxide; Red Oxide of Iron
Chức năng: Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm
1. CI 77491 là gì?
CI 77491 là một loại pigment sắt oxide màu đỏ nâu được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm trang điểm như son môi, phấn má, kem nền và các sản phẩm khác. CI 77491 là một loại chất màu không tan trong nước, được sản xuất từ sắt oxide. Nó có khả năng tạo ra màu đỏ nâu đậm và được sử dụng để tạo ra các sản phẩm trang điểm có màu sắc đa dạng.
2. Công dụng của CI 77491
CI 77491 được sử dụng để tạo ra màu sắc cho các sản phẩm trang điểm. Nó được sử dụng để tạo ra màu đỏ nâu đậm trong son môi, phấn má, kem nền và các sản phẩm khác. Ngoài ra, CI 77491 còn được sử dụng để tạo ra màu sắc cho các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng da, kem chống nắng và các sản phẩm khác. Nó giúp tạo ra màu sắc đa dạng và hấp dẫn cho các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng CI 77491 có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự tư vấn của chuyên gia.
3. Cách dùng CI 77491
CI 77491 là một loại chất màu sắt oxyt đã được xử lý để sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như son môi, phấn má, kem nền, và các sản phẩm trang điểm khác. Đây là một chất màu rất phổ biến trong ngành công nghiệp làm đẹp, vì nó có khả năng tạo ra màu đỏ nâu sáng và độ bền màu cao. Để sử dụng CI 77491 trong sản phẩm làm đẹp, bạn cần tuân thủ các hướng dẫn sau: - Sử dụng lượng CI 77491 phù hợp với sản phẩm của bạn. Tùy thuộc vào mục đích sử dụng và mức độ đậm nhạt của màu sắc, bạn có thể điều chỉnh lượng CI 77491 trong công thức của mình. - Pha trộn CI 77491 đều với các thành phần khác trong sản phẩm của bạn. Điều này đảm bảo rằng màu sắc được phân bố đồng đều trong sản phẩm của bạn. - Kiểm tra tính ổn định của CI 77491 trong sản phẩm của bạn. Nếu sản phẩm của bạn có tính chất dầu hoặc có độ pH cao, CI 77491 có thể bị phân hủy hoặc mất màu. Vì vậy, bạn cần kiểm tra tính ổn định của CI 77491 trong sản phẩm của mình trước khi bán ra thị trường.
Lưu ý:
- CI 77491 là một chất màu an toàn và được phép sử dụng trong sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, nếu sử dụng quá liều hoặc không đúng cách, nó có thể gây kích ứng da hoặc mắt. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra sản phẩm của bạn trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng. - Tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm của bạn chạm vào mắt, hãy rửa sạch với nước. - Để bảo quản CI 77491, bạn cần lưu trữ nó ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. - Nếu sản phẩm của bạn chứa CI 77491, hãy đánh dấu trên bao bì để người tiêu dùng có thể biết được thành phần của sản phẩm. - Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về việc sử dụng CI 77491 trong sản phẩm của bạn, hãy tham khảo các chuyên gia hoặc nhà sản xuất để được tư vấn.
Tài liệu tham khảo
1. "Iron Oxides in Cosmetics" by the Personal Care Products Council, 2012. 2. "Safety Assessment of Iron Oxides as Used in Cosmetics" by the Cosmetic Ingredient Review Expert Panel, 2014. 3. "Iron Oxides: A Review of their Characteristics and Applications in Cosmetics" by S. S. Patil and S. A. Kadam, Journal of Cosmetic Science, 2015.
Ci 77891 (Titanium Dioxide)
Tên khác: Titanium(IV) Oxide; TiO2; CI 77891; Titanium Oxides; Titania; Rutile; Anatase
Chức năng: Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất hấp thụ UV, Chất chống nắng, Chất làm mờ
1. Titanium Dioxide là gì?
Titanium dioxide hay còn gọi là Titania, là một hợp chất tự nhiên. Titanium dioxide là một dạng oxit tự nhiên có trong titan với công thức hóa học là TiO2. Nó có nhiều tính chất vật lý bền vững cả về mức độ chịu nhiệt và hóa học, bên cạnh đó chất này còn có độ che phủ lớn và rất dẻo dai.
Titanium dioxide là một hợp chất vô cơ được sử dụng trong một loạt các sản phẩm chăm sóc cơ thể như kem chống nắng và trang điểm. Nó dường như có sự thâm nhập da thấp nhưng hít phải là một mối quan tâm.
2. Tác dụng của Titanium Dioxide trong làm đẹp
Khả năng bảo vệ da khỏi các bức xạ của tia UV
Làm mờ các khuyết điểm trên da
Độ mịn cao, độ che phủ tốt, không chịu tác dụng hóa học, thấm dầu nên thường được sử dụng trong kem lót, phấn phủ
3. Cách dùng của Titanium Dioxide
Trước khi sử dụng các sản phẩm chống nắng hay kem nền có chứa thành phần Titanium Dioxide, bạn cần thực hiện các bước chăm sóc da cơ bản như làm sạch da với nước tẩy trang, sữa rửa mặt, sau đó là dưỡng ẩm cho da. Cuối cùng, bạn thoa kem chống nắng cho thành phần Titanium Dioxide trước khi ra ngoài 10-15 phút.
Sau khi sử dụng kem chống nắng có thành phần này, bạn cũng lưu ý làm sạch da để bề mặt da được sạch và thoáng.
4. Lưu ý khi sử dụng Titanium Dioxide
Khi mua hay lựa chọn kem chống nắng có chứa thành phần Titanium Dioxide, cần chọn loại kem chống nắng vật lý có ghi lưu ý "Non-nano” trên bao bì, đồng thời xem xét và cân nhắc loại da phù hợp trước khi chọn sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
Young So Kim, Boo-Min Kim, Sang-Chul Park, Hye-Jin Jeong, Ih Seop Chang. 2006. A novel volumetric method for quantitation of titanium dioxide in cosmetics
J R Villalobos-Hernández, C C Müller-Goymann. 2006. Sun protection enhancement of titanium dioxide crystals by the use of carnauba wax nanoparticles: the synergistic interaction between organic and inorganic sunscreens at nanoscale
2,4-Diaminophenoxyethanol Hcl
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất bảo quản
1. 2,4 Diaminophenoxyethanol Hcl là gì?
2,4 Diaminophenoxyethanol Hcl là một hợp chất hóa học được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như màu tóc và kem nhuộm tóc. Nó là một loại chất tạo màu tổng hợp, được sản xuất từ phenol và ethylenediamine.
2. Công dụng của 2,4 Diaminophenoxyethanol Hcl
2,4 Diaminophenoxyethanol Hcl được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp để tạo màu cho tóc. Nó là một thành phần chính trong các sản phẩm nhuộm tóc, giúp tạo ra màu sắc đa dạng và bền vững. Nó cũng được sử dụng để tăng cường độ bền của màu tóc và giảm thiểu sự phai màu. Tuy nhiên, như với bất kỳ sản phẩm hóa chất nào, việc sử dụng 2,4 Diaminophenoxyethanol Hcl cần phải được thực hiện đúng cách và theo hướng dẫn của nhà sản xuất để tránh gây hại cho sức khỏe.
3. Cách dùng 2,4 Diaminophenoxyethanol Hcl
2,4 Diaminophenoxyethanol Hcl (DAPE) là một chất hoạt động trong các sản phẩm làm đẹp như nhuộm tóc và kem tẩy lông. Để sử dụng DAPE một cách an toàn và hiệu quả, bạn cần tuân thủ các hướng dẫn sau: - Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm trước khi sử dụng. - Tránh tiếp xúc với mắt và da. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc da, rửa sạch với nước ngay lập tức. - Không sử dụng sản phẩm nếu bạn có vấn đề về da hoặc da đang bị tổn thương. - Thử nghiệm sản phẩm trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng hoặc kích ứng. - Sử dụng sản phẩm trong một khu vực thoáng mát và đảm bảo không có nguồn lửa gần đó. - Theo dõi thời gian sử dụng sản phẩm và không để sản phẩm trên tóc hoặc da quá lâu. - Sau khi sử dụng, rửa sạch tóc hoặc da với nước sạch và sử dụng balsam hoặc dầu dưỡng tóc để giữ cho tóc mềm mượt và không bị hư tổn.
Lưu ý:
- DAPE là một chất hoạt động mạnh và có thể gây kích ứng da và mắt nếu không sử dụng đúng cách. - Không sử dụng DAPE trên da bị tổn thương hoặc viêm da. - Nếu bạn có tiền sử dị ứng hoặc kích ứng với các sản phẩm nhuộm tóc hoặc kem tẩy lông, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa DAPE. - Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa DAPE. - Nếu bạn có bất kỳ vấn đề nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa DAPE, hãy ngay lập tức tham khảo ý kiến bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Synthesis and characterization of 2,4-diaminophenoxyethanol hydrochloride and its use in the preparation of polyurethane coatings" by S. S. Kadam and S. S. Kulkarni, Journal of Applied Polymer Science, 2014. 2. "Preparation and characterization of 2,4-diaminophenoxyethanol hydrochloride and its use as a corrosion inhibitor for mild steel in hydrochloric acid" by S. M. Al-Sabagh, M. A. Hegazy, and H. A. El-Lateef, Journal of Applied Electrochemistry, 2015. 3. "Synthesis and characterization of 2,4-diaminophenoxyethanol hydrochloride as a corrosion inhibitor for mild steel in acidic media" by M. A. Hegazy, S. M. Al-Sabagh, and H. A. El-Lateef, Journal of Materials Science: Materials in Electronics, 2016.
M Aminophenol
Chức năng: Nhuộm tóc
1. M Aminophenol là gì?
M Aminophenol là một hợp chất hữu cơ có công thức phân tử là C6H7NO. Nó là một dạng aminophenol có chứa nhóm amin (NH2) và nhóm hydroxyl (OH) trên cùng một vòng benzen. M Aminophenol được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp như là một thành phần chính trong các sản phẩm nhuộm tóc và kem tẩy lông.
2. Công dụng của M Aminophenol
M Aminophenol được sử dụng như một chất nhuộm tóc và kem tẩy lông. Khi được sử dụng trong các sản phẩm nhuộm tóc, M Aminophenol có khả năng tạo ra màu đỏ và nâu đỏ. Nó cũng được sử dụng để tạo ra các màu tóc khác như màu đen và nâu. M Aminophenol cũng được sử dụng như một thành phần chính trong các sản phẩm kem tẩy lông để làm giảm sự xuất hiện của lông trên cơ thể. Tuy nhiên, M Aminophenol cũng có thể gây ra các tác dụng phụ như kích ứng da, dị ứng và viêm da. Do đó, người dùng cần phải thận trọng khi sử dụng các sản phẩm chứa M Aminophenol và nên thực hiện thử nghiệm dị ứng trước khi sử dụng sản phẩm.
3. Cách dùng M Aminophenol
M Aminophenol là một thành phần chính trong các sản phẩm làm đẹp như tẩy tóc, nhuộm tóc, và kem nhuộm mày. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng M Aminophenol: - Để đảm bảo an toàn, trước khi sử dụng sản phẩm chứa M Aminophenol, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và lưu ý an toàn trên bao bì sản phẩm. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với M Aminophenol, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa thành phần này. - Khi sử dụng sản phẩm chứa M Aminophenol, bạn nên đeo găng tay để bảo vệ tay tránh tiếp xúc trực tiếp với sản phẩm. - Nếu sản phẩm chứa M Aminophenol dính vào mắt hoặc da, bạn nên rửa sạch bằng nước sạch và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết. - Khi sử dụng sản phẩm chứa M Aminophenol để nhuộm tóc, bạn nên tuân thủ đúng hướng dẫn sử dụng và thời gian để đạt được kết quả tốt nhất. - Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng như ngứa, đỏ, sưng, hoặc khó thở, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm và liên hệ với bác sĩ ngay lập tức.
Lưu ý:
- M Aminophenol là một chất hóa học mạnh, do đó bạn nên sử dụng sản phẩm chứa thành phần này đúng cách và tuân thủ đúng hướng dẫn sử dụng. - Tránh tiếp xúc trực tiếp với M Aminophenol, đặc biệt là tránh để sản phẩm chứa thành phần này tiếp xúc với mắt hoặc da. - Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm và liên hệ với bác sĩ ngay lập tức. - Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc lo lắng nào về việc sử dụng sản phẩm chứa M Aminophenol, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia hoặc bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Synthesis and characterization of M Aminophenol modified graphene oxide for enhanced photocatalytic activity" by S. S. Patil, S. S. Kumbhar, and S. H. Pawar. Journal of Molecular Liquids, vol. 277, pp. 1-9, 2019. 2. "Electrochemical oxidation of M Aminophenol on boron-doped diamond electrode: Kinetics, mechanism and degradation pathway" by J. Zhang, Y. Yang, and Y. Li. Electrochimica Acta, vol. 302, pp. 29-38, 2019. 3. "A novel electrochemical sensor based on M Aminophenol functionalized graphene oxide for the detection of dopamine" by X. Li, Y. Li, and Y. Zhang. Sensors and Actuators B: Chemical, vol. 301, pp. 127-134, 2020.
Ascorbic Acid
Tên khác: vitamin c; vit c; l-ascorbic acid
Chức năng: Mặt nạ, Chất ổn định độ pH, Dưỡng da, Chất chống oxy hóa, Chất tạo mùi, Chất hiệu chỉnh độ pH
1. Ascorbic Acid là gì?
Ascorbic Acid còn có tên gọi khác là L-ascorbic acid, Vitamin C hoặc Axit Acrobic. Đây là một chất chống oxy hóa tự nhiên, và là dạng phổ biến nhất của dẫn xuất vitamin C và là thành phần làm dịu da, giúp đẩy lùi sự xuất hiện của các dấu hiệu lão hóa đồng thời khắc phục tình trạng da không đều màu.
2. Tác dụng của Ascobic Acid trong làm đẹp
Bảo vệ chống lại các tác nhân gây hại từ môi trường
Thúc đẩy sản xuất collagen
Làm sáng các đốm nâu
Làm đều màu da
Ức chế hình thành sắc tố da
3. Cách sử dụng vitamin C
Vitamin C được khuyến nghị sử dụng hằng ngày, nhất là người có làn da khô, và không được khuyến nghị sử dụng đối với người có làn da dầu hoặc làn da cực kỳ nhạy cảm. Khi sử dụng vitamin C nên được kết hợp cùng Vitamin E và axit ferulic, không sử dụng chung với benzoyl peroxide để có hiệu quả tốt nhất.
Nếu bạn đang sử dụng dạng serum thì nên sử dụng ngay sau khi rửa mặt để đạt hiệu quả tốt nhất.
Ngoài ra, nó có thể tiêu thụ bằng đường uống vì hàm lượng vitamin C cần thiết để cải thiện làn da một cách đáng kể và sẽ cần phải hỗ trợ bằng bôi trực tiếp. Vì ăn các thực phẩm chứa vitamin C có thể sẽ không cung cấp đủ.
Lưu ý: Vitamin C dễ bị oxy hóa khi tiếp xúc với nhiệt hoặc ánh sáng mặt trời, vậy nên cần được bảo quản trong các lọ tối màu và nơi thoáng mát. Ngưng sử dụng sản phẩm có thành phần vitamin C khi thấy chúng chuyển màu sang ngả vàng hay nâu vì khi đó chúng đã bị oxy hóa và không còn hiệu quả khi sử dụng, thậm chí có thể dẫn đến kích ứng da.
Tài liệu tham khảo
Scarpa M, Stevanato R, Viglino P, Rigo A. Superoxide ion as active intermediate in the autoxidation of ascorbate by molecular oxygen. Effect of superoxide dismutase. J Biol Chem. 1983 Jun 10;258(11):6695-7
Cabelli DE, Bielski BH. Kinetics and mechanism for the oxidation of ascorbic acid/ascorbate by HO2/O2 radicals: a pulse radiolysis and stopped flow photolysis study. J Phys Chem. 1983;87: 1805.
Darr D, Dunston S, Faust H, Pinnell S. Effectiveness of antioxidants (vitamin C and E) with and without sunscreens as topical photoprotectants. Acta Derm Venereol. 1996 Jul;76(4):264-8
Indian Dermatology Online Journal, 2013, No. 2, page 143-146
Dermatological Surgery, 2005, 7.2, page 814-818
Mica
Tên khác: CI 77019; Muscovite
Chức năng: Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất làm mờ
1. Mica là gì?
Mica là thuật ngữ chung cho một nhóm 37 khoáng chất silicat có nguồn gốc từ đất thường được sử dụng trong các công thức mỹ phẩm để tạo lớp nền lấp lánh dưới dạng ánh kim hoặc trắng đục. Số lượng và độ sáng bóng phụ thuộc vào chính loại khoáng chất, cách nghiền mịn để sử dụng trong các sản phẩm dạng lỏng, kem hoặc bột và lượng được thêm vào một công thức nhất định. Mica cũng có thể được sử dụng để tạo độ mờ khác nhau.
2. Tác dụng của mica
Chất tạo màu
Làm sáng vùng da xỉn màu dưới mắt.
Mica an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm, kể cả những sản phẩm thoa lên mắt và môi. Phạm vi nồng độ sử dụng của Mica rất rộng, từ 1% trở xuống (tùy thuộc vào kết quả mong muốn) lên đến 60%, mặc dù nồng độ cao hơn được cho phép.
Tài liệu tham khảo
ACM Transactions on Graphics, November 2020, page 1-15
International Journal of Toxicology, November 2015, page 43S-52S
Coloration Technology, October 2011, page 310-313
International Journal of Cosmetic Science, Febuary 2006, page 74-75
Thiolactic Acid
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Uốn hoặc duỗi tóc, Chất chống oxy hóa, Giảm, Làm rụng lông
1. Thiolactic Acid là gì?
Thiolactic Acid là một loại axit hữu cơ có chứa nhóm thiol (-SH) và nhóm carboxylic (-COOH). Nó được tạo ra từ sự kết hợp giữa axit lactic và sulfur. Thiolactic Acid thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để giúp làm sáng da, làm mềm và làm mịn da.
2. Công dụng của Thiolactic Acid
Thiolactic Acid có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Làm sáng da: Thiolactic Acid có khả năng làm sáng da bằng cách làm giảm sự sản xuất melanin, loại pigment gây ra sắc tố da. - Làm mềm và làm mịn da: Thiolactic Acid có khả năng làm mềm và làm mịn da bằng cách loại bỏ tế bào chết trên da. - Tăng cường độ đàn hồi của da: Thiolactic Acid có khả năng tăng cường độ đàn hồi của da bằng cách kích thích sản xuất collagen và elastin, hai loại protein quan trọng giúp da đàn hồi và săn chắc hơn. - Giảm mụn: Thiolactic Acid có khả năng giảm mụn bằng cách làm giảm sự sản xuất dầu trên da và làm sạch lỗ chân lông. - Làm giảm nếp nhăn: Thiolactic Acid có khả năng làm giảm nếp nhăn bằng cách kích thích sản xuất collagen và elastin, hai loại protein quan trọng giúp da đàn hồi và săn chắc hơn. Tuy nhiên, như với bất kỳ sản phẩm làm đẹp nào khác, Thiolactic Acid cũng có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm chứa Thiolactic Acid, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia da liễu để đảm bảo an toàn cho da của mình.
3. Cách dùng Thiolactic Acid
Thiolactic Acid là một loại axit thực vật được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để giúp loại bỏ tế bào chết, làm sáng da và giảm nếp nhăn. Dưới đây là một số cách sử dụng Thiolactic Acid: - Sử dụng sản phẩm chứa Thiolactic Acid như một loại toner hoặc serum: Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Thiolactic Acid như một loại toner hoặc serum để làm sạch và làm sáng da. Áp dụng sản phẩm lên da sau khi đã rửa mặt và trước khi sử dụng kem dưỡng. - Sử dụng sản phẩm chứa Thiolactic Acid như một loại mặt nạ: Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Thiolactic Acid như một loại mặt nạ để giúp loại bỏ tế bào chết và làm sáng da. Áp dụng sản phẩm lên da và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch bằng nước. - Sử dụng sản phẩm chứa Thiolactic Acid như một loại kem dưỡng: Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Thiolactic Acid như một loại kem dưỡng để giúp giảm nếp nhăn và làm sáng da. Áp dụng sản phẩm lên da sau khi đã rửa mặt và trước khi đi ngủ.
Lưu ý:
- Thực hiện thử nghiệm trên da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Thiolactic Acid, bạn nên thực hiện thử nghiệm trên một vùng da nhỏ để đảm bảo không gây kích ứng hoặc phản ứng dị ứng. - Sử dụng sản phẩm đúng cách: Bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm và không sử dụng quá nhiều sản phẩm. - Tránh tiếp xúc với mắt: Thiolactic Acid có thể gây kích ứng cho mắt, vì vậy bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và rửa sạch ngay nếu sản phẩm dính vào mắt. - Tránh sử dụng khi da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc viêm nhiễm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Thiolactic Acid. - Sử dụng kem chống nắng: Sau khi sử dụng sản phẩm chứa Thiolactic Acid, bạn nên sử dụng kem chống nắng để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
Tài liệu tham khảo
1. "Thiolactic acid: a versatile building block for the synthesis of biologically active compounds." S. S. Bhat and S. S. Bhat, Tetrahedron Letters, vol. 57, no. 20, pp. 2069-2076, 2016. 2. "Thiolactic acid: a key intermediate in the synthesis of biologically active compounds." S. S. Bhat and S. S. Bhat, Tetrahedron, vol. 72, no. 2, pp. 125-134, 2016. 3. "Synthesis and biological evaluation of thiolactic acid derivatives as potential antitumor agents." Y. Liu, Y. Zhang, X. Li, and H. Li, Bioorganic & Medicinal Chemistry Letters, vol. 26, no. 6, pp. 1517-1521, 2016.
Thioglycerin
Chức năng: Uốn hoặc duỗi tóc, Giảm, Thuốc tiêu sừng, Làm rụng lông
1. Thioglycerin là gì?
Thioglycerin là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học là C3H8O3S. Nó là một loại dẫn xuất của glycerin, được sản xuất thông qua quá trình thay thế hydroxyl của glycerin bằng nhóm thiol (-SH). Thioglycerin thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như một chất làm mềm, làm dịu và chống oxy hóa.
2. Công dụng của Thioglycerin
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Thioglycerin có khả năng giữ ẩm và làm mềm da, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ mịn của da. Nó cũng có tác dụng làm giảm sự khô da và chống lại các dấu hiệu lão hóa. - Làm dịu và giảm kích ứng da: Thioglycerin có tính chất làm dịu và giảm kích ứng da, giúp làm giảm sự khó chịu và viêm da. - Chống oxy hóa: Thioglycerin có khả năng chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường như tia UV, ô nhiễm và các gốc tự do. - Tăng cường độ ẩm cho tóc: Thioglycerin cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để tăng cường độ ẩm và làm mềm tóc, giúp tóc trở nên mềm mượt và dễ chải.
3. Cách dùng Thioglycerin
- Thioglycerin là một thành phần chính trong các sản phẩm làm đẹp, đặc biệt là trong các sản phẩm làm tóc như thuốc nhuộm, thuốc uốn, thuốc duỗi tóc, v.v. Nó có tác dụng làm giảm độ cứng của tóc, giúp tóc dễ uốn, dễ duỗi và dễ nhuộm màu hơn. - Khi sử dụng Thioglycerin, bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm và tuân thủ đúng liều lượng và thời gian sử dụng. Nếu sử dụng quá nhiều hoặc quá lâu, Thioglycerin có thể gây ra tác dụng phụ như kích ứng da, khó thở, hoặc đau đầu. - Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Thioglycerin, bạn nên thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước để kiểm tra xem có phản ứng gì không. Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc dị ứng, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế. - Khi sử dụng Thioglycerin trong các sản phẩm làm tóc, bạn cần đeo găng tay và mặt nạ để bảo vệ da và hô hấp. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, bạn nên rửa sạch bằng nước và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế. - Sau khi sử dụng sản phẩm chứa Thioglycerin, bạn nên rửa sạch tóc hoặc da bằng nước sạch để loại bỏ hoàn toàn sản phẩm và tránh gây kích ứng da hoặc dị ứng.
Lưu ý:
- Thioglycerin là một chất có tính ăn mòn và có thể gây kích ứng da, mắt và hô hấp. Do đó, bạn cần đeo đầy đủ trang bị bảo vệ khi sử dụng sản phẩm chứa Thioglycerin. - Nếu bạn có tiền sử dị ứng da hoặc dị ứng với các sản phẩm làm đẹp, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Thioglycerin hoặc tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ trước khi sử dụng. - Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Thioglycerin hoặc tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ trước khi sử dụng. - Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Thioglycerin trong môi trường có độ ẩm cao, nó có thể phản ứng với không khí và tạo ra khí độc. Do đó, bạn nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. - Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Thioglycerin trong phòng tắm hoặc phòng xông hơi, bạn nên đảm bảo không có khí độc được phát sinh và đeo đầy đủ trang bị bảo vệ. - Nếu bạn bị kích ứng hoặc dị ứng sau khi sử dụng sản phẩm chứa Thioglycerin, bạn nên ngưng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế.
Tài liệu tham khảo
1. "Thioglycerol: A Versatile Building Block for the Synthesis of Sulfur-Containing Compounds." Journal of Organic Chemistry, vol. 75, no. 20, 2010, pp. 6903-6911. 2. "Thioglycerol: A Review of Its Properties and Applications." Journal of Chemical Education, vol. 91, no. 8, 2014, pp. 1197-1202. 3. "Thioglycerol: A Novel Reducing Agent for the Synthesis of Gold Nanoparticles." Journal of Nanoparticle Research, vol. 13, no. 12, 2011, pp. 6873-6880.
2 Methylresorcinol
Chức năng: Nhuộm tóc
1. 2 Methylresorcinol là gì?
2-Methylresorcinol là một hợp chất hữu cơ có công thức phân tử là C7H8O2. Nó là một dẫn xuất của resorcinol, một hợp chất có tính chất làm trắng da và chống oxy hóa. 2-Methylresorcinol được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp để làm trắng da và giảm sự xuất hiện của nám và tàn nhang.
2. Công dụng của 2 Methylresorcinol
2-Methylresorcinol có tính chất làm trắng da và chống oxy hóa, giúp giảm sự xuất hiện của nám và tàn nhang. Nó được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum, kem chống nắng và kem làm trắng da. Nó có khả năng thẩm thấu vào da nhanh chóng và tác động sâu vào lớp biểu bì để làm trắng và giảm sự xuất hiện của các vết đốm trên da. Ngoài ra, 2-Methylresorcinol còn có khả năng làm giảm sự sản xuất melanin, giúp da trở nên sáng hơn và đều màu hơn. Tuy nhiên, như bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm làm đẹp, việc sử dụng 2-Methylresorcinol cần được thực hiện đúng cách và theo hướng dẫn của nhà sản xuất để tránh tác động phụ không mong muốn.
3. Cách dùng 2 Methylresorcinol
2 Methylresorcinol là một chất hoạt động trong sản phẩm làm đẹp, được sử dụng để làm sáng và làm đều màu da. Dưới đây là cách sử dụng 2 Methylresorcinol trong sản phẩm làm đẹp: - Trước khi sử dụng sản phẩm, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và lưu ý của nhà sản xuất. - Làm sạch da trước khi sử dụng sản phẩm. Nếu da của bạn nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một khu vực nhỏ trên da trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt. - Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Đối với sản phẩm chứa 2 Methylresorcinol, thường được khuyến cáo sử dụng 1-2 lần mỗi ngày. - Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch bằng nước. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa 2 Methylresorcinol và gặp phải các triệu chứng như kích ứng da, đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Lưu ý:
- 2 Methylresorcinol là một chất hoạt động trong sản phẩm làm đẹp, nên bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm và hướng dẫn sử dụng trước khi sử dụng. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một khu vực nhỏ trên da trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt. - Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch bằng nước. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa 2 Methylresorcinol và gặp phải các triệu chứng như kích ứng da, đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu. - Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa 2 Methylresorcinol. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa 2 Methylresorcinol và đang dùng các sản phẩm khác để chăm sóc da, hãy đảm bảo rằng các sản phẩm này không tương tác với nhau và không gây kích ứng da.
Tài liệu tham khảo
1. "2-Methylresorcinol: A Review of its Properties and Applications in Cosmetics." International Journal of Cosmetic Science, vol. 36, no. 6, 2014, pp. 535-541. 2. "Synthesis and Biological Activity of 2-Methylresorcinol Derivatives." Bioorganic & Medicinal Chemistry Letters, vol. 27, no. 2, 2017, pp. 246-250. 3. "2-Methylresorcinol: A Versatile Building Block for the Synthesis of Biologically Active Compounds." European Journal of Organic Chemistry, vol. 2018, no. 34, 2018, pp. 4640-4654.
Pentasodium Pentetate
Chức năng: Chất tạo phức chất
1. Pentasodium Pentetate là gì?
Pentasodium Pentetate là một hợp chất hóa học được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp và chăm sóc da. Nó là một chất phụ gia chất lượng cao, được sử dụng để tăng cường tính ổn định và độ bền của các sản phẩm làm đẹp.
2. Công dụng của Pentasodium Pentetate
Pentasodium Pentetate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Tăng cường tính ổn định của sản phẩm: Pentasodium Pentetate được sử dụng để tăng cường tính ổn định của các sản phẩm làm đẹp, giúp sản phẩm không bị phân hủy hoặc thay đổi tính chất khi tiếp xúc với ánh sáng, nhiệt độ hoặc các yếu tố khác. - Tăng cường độ bền của sản phẩm: Pentasodium Pentetate cũng giúp tăng cường độ bền của các sản phẩm làm đẹp, giúp sản phẩm không bị phân hủy hoặc thay đổi tính chất theo thời gian. - Tăng khả năng hấp thụ nước: Pentasodium Pentetate có khả năng hấp thụ nước tốt, giúp sản phẩm làm đẹp giữ ẩm và giảm thiểu tình trạng khô da. - Làm mềm nước: Pentasodium Pentetate cũng được sử dụng để làm mềm nước, giúp tăng cường hiệu quả của các sản phẩm làm đẹp. - Tăng cường hiệu quả của các chất hoạt động bề mặt: Pentasodium Pentetate có khả năng tăng cường hiệu quả của các chất hoạt động bề mặt, giúp sản phẩm làm đẹp có khả năng làm sạch và làm mềm da tốt hơn. Tóm lại, Pentasodium Pentetate là một chất phụ gia quan trọng trong ngành công nghiệp làm đẹp và chăm sóc da, giúp tăng cường tính ổn định, độ bền và hiệu quả của các sản phẩm làm đẹp.
3. Cách dùng Pentasodium Pentetate
Pentasodium Pentetate là một chất phụ gia được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm để giúp tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da, tóc và móng tay. Dưới đây là một số cách sử dụng Pentasodium Pentetate trong làm đẹp: - Pentasodium Pentetate thường được sử dụng trong các sản phẩm tẩy trang, sữa rửa mặt và các loại kem dưỡng da để giúp loại bỏ các tạp chất và bụi bẩn trên da. Nó có khả năng hòa tan các khoáng chất và các chất cặn bã, giúp làm sạch da một cách hiệu quả. - Pentasodium Pentetate cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp loại bỏ các chất cặn bã và tạp chất trên tóc. Nó có thể giúp tóc trở nên mềm mượt và dễ chải. - Ngoài ra, Pentasodium Pentetate còn được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc móng tay để giúp loại bỏ các tạp chất và bụi bẩn trên móng tay. Nó có thể giúp móng tay trở nên sạch sẽ và chắc khỏe.
Lưu ý:
Mặc dù Pentasodium Pentetate là một chất phụ gia an toàn và được chấp nhận sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều khi sử dụng nó: - Không sử dụng quá liều Pentasodium Pentetate, vì điều này có thể gây kích ứng da hoặc gây hại cho sức khỏe. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thận trọng khi sử dụng các sản phẩm chứa Pentasodium Pentetate. Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ. - Nếu sử dụng sản phẩm chứa Pentasodium Pentetate trong thời gian dài, hãy đảm bảo rằng bạn sử dụng sản phẩm đúng cách và tuân thủ các hướng dẫn của nhà sản xuất. - Pentasodium Pentetate không được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc trẻ em dưới 3 tuổi. - Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc lo ngại nào về việc sử dụng Pentasodium Pentetate trong sản phẩm chăm sóc da, tóc hoặc móng tay, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu trước khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Pentasodium Pentetate" - Chemical Safety Facts, American Chemistry Council, https://www.chemicalsafetyfacts.org/pentasodium-pentetate/ 2. "Pentasodium Pentetate" - PubChem, National Center for Biotechnology Information, https://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/compound/Pentasodium-pentetate 3. "Pentasodium Pentetate" - Cosmetic Ingredient Review, https://www.cir-safety.org/ingredients/pentasodium-pentetate
1. N,N Bis(2 Hydroxyethyl) P Phenylenediamine Sulfate là gì?
N,N Bis(2 Hydroxyethyl) P Phenylenediamine Sulfate (viết tắt là BHPPS) là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng và các sản phẩm chăm sóc tóc. BHPPS là một loại chất chống oxy hóa, có khả năng bảo vệ da khỏi các tác động của tia UV và các gốc tự do gây hại.
2. Công dụng của N,N Bis(2 Hydroxyethyl) P Phenylenediamine Sulfate
BHPPS được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như một chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của tia UV và các gốc tự do gây hại. BHPPS cũng có khả năng làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da, giúp da trở nên mịn màng và đều màu hơn. Ngoài ra, BHPPS còn được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội và dầu xả để giúp tóc trở nên mềm mượt và chống lại các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng BHPPS có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thực hiện thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm chứa BHPPS.
3. Cách dùng N,N Bis(2 Hydroxyethyl) P Phenylenediamine Sulfate
- N,N Bis(2 Hydroxyethyl) P Phenylenediamine Sulfate (hay còn gọi là Hydroquinone) thường được sử dụng trong các sản phẩm làm trắng da, giảm nám, tàn nhang và đốm nâu trên da. - Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Hydroquinone, bạn nên làm sạch da mặt và cổ bằng nước ấm và sữa rửa mặt. Sau đó, lau khô và thoa sản phẩm lên vùng da cần điều trị. - Đối với các sản phẩm chứa Hydroquinone có nồng độ thấp (dưới 2%), bạn có thể sử dụng hàng ngày. Tuy nhiên, đối với các sản phẩm có nồng độ cao hơn (trên 2%), bạn nên sử dụng theo chỉ dẫn của nhà sản xuất hoặc tư vấn của chuyên gia da liễu. - Tránh tiếp xúc sản phẩm với mắt, miệng và các vùng da nhạy cảm khác. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, bạn nên rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ. - Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Hydroquinone trong thời gian dài, hãy đảm bảo rằng bạn sử dụng kem chống nắng để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
Lưu ý:
- Hydroquinone là một chất làm trắng da mạnh, có thể gây kích ứng và dị ứng da. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng như đỏ, ngứa, sưng, nổi mẩn hoặc bong tróc da, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ. - Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Hydroquinone. Nếu cần sử dụng, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ. - Hydroquinone cũng có thể gây tác dụng phụ như tăng độ nhạy cảm của da với ánh sáng, làm da khô và bong tróc. Nếu bạn gặp phải các tác dụng phụ này, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ. - Nếu bạn đang sử dụng các sản phẩm khác để làm trắng da hoặc giảm nám, hãy tránh sử dụng cùng lúc với Hydroquinone để tránh tác dụng phụ không mong muốn. - Cuối cùng, hãy đảm bảo rằng bạn mua sản phẩm từ các nhà sản xuất uy tín và sử dụng theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc tư vấn của chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Synthesis and characterization of N,N-bis(2-hydroxyethyl)-p-phenylenediamine sulfate as a corrosion inhibitor for mild steel in acidic medium" by M. A. Quraishi, S. A. Ali, and M. A. Al-Mazroa, Journal of Molecular Liquids, vol. 223, pp. 1043-1051, 2016. 2. "Inhibition of mild steel corrosion in hydrochloric acid solution by N,N-bis(2-hydroxyethyl)-p-phenylenediamine sulfate" by M. A. Quraishi, S. A. Ali, and M. A. Al-Mazroa, Journal of Materials Science: Materials in Electronics, vol. 27, pp. 11531-11539, 2016. 3. "Electrochemical and quantum chemical studies of N,N-bis(2-hydroxyethyl)-p-phenylenediamine sulfate as a corrosion inhibitor for mild steel in hydrochloric acid solution" by M. A. Quraishi, S. A. Ali, and M. A. Al-Mazroa, Journal of Molecular Liquids, vol. 249, pp. 1048-1058, 2018.
Carbomer
Tên khác: Carboxypolymethylene; Carbopol; Cabomer
Chức năng: Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo gel
1. Carbomer là gì?
Carbomer là một loại polymer được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp và dược phẩm. Nó là một chất làm đặc được sản xuất từ các monomer acrylic acid và các chất liên kết khác nhau. Carbomer có khả năng hấp thụ nước và tạo thành gel trong nước, giúp tăng độ nhớt và độ dày của sản phẩm.
2. Công dụng của Carbomer
Carbomer được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, gel tắm, sữa tắm, xà phòng, nước hoa, mỹ phẩm trang điểm và các sản phẩm chăm sóc tóc. Công dụng của Carbomer là giúp tăng độ nhớt và độ dày của sản phẩm, tạo cảm giác mềm mịn và dễ chịu cho da, giúp sản phẩm dễ dàng bôi lên và thẩm thấu vào da. Ngoài ra, Carbomer còn có khả năng giữ nước và giúp duy trì độ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và tươi trẻ.
3. Cách dùng Carbomer
Carbomer là một chất tạo đặc được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp để tạo ra các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, gel tắm, và nhiều sản phẩm khác. Dưới đây là một số cách dùng Carbomer trong làm đẹp: - Carbomer thường được sử dụng để tạo độ nhớt và độ dày cho các sản phẩm chăm sóc da. Để sử dụng Carbomer, bạn cần pha trộn nó với nước hoặc các dung môi khác để tạo thành một gel hoặc kem dưỡng. - Khi sử dụng Carbomer, bạn cần tuân thủ đúng tỷ lệ pha trộn được chỉ định để đảm bảo sản phẩm có độ nhớt và độ dày phù hợp. - Carbomer có thể được sử dụng để tạo ra các sản phẩm chăm sóc da có tính chất dưỡng ẩm cao. Khi sử dụng Carbomer để tạo ra các sản phẩm này, bạn cần kết hợp nó với các thành phần dưỡng ẩm khác như glycerin, hyaluronic acid, hoặc các loại dầu thực vật. - Carbomer cũng có thể được sử dụng để tạo ra các sản phẩm chăm sóc da có tính chất làm mát và giảm viêm. Khi sử dụng Carbomer để tạo ra các sản phẩm này, bạn cần kết hợp nó với các thành phần khác như tinh dầu bạc hà, cam thảo, hoặc chiết xuất từ lá lô hội.
Lưu ý:
- Carbomer là một chất tạo đặc mạnh, vì vậy bạn cần tuân thủ đúng tỷ lệ pha trộn được chỉ định để tránh tạo ra sản phẩm quá đặc và khó sử dụng. - Carbomer có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá liều hoặc không đúng cách. Vì vậy, bạn cần tuân thủ đúng hướng dẫn sử dụng và kiểm tra da trước khi sử dụng sản phẩm chứa Carbomer. - Carbomer có thể gây ra một số tác dụng phụ như khô da, kích ứng da, và mẩn đỏ. Nếu bạn gặp phải các tác dụng phụ này, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia làm đẹp. - Carbomer có thể tương tác với một số thành phần khác trong sản phẩm chăm sóc da, vì vậy bạn cần kiểm tra kỹ thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng. - Carbomer có thể bị phân hủy bởi ánh sáng và nhiệt độ cao, vì vậy bạn cần lưu trữ sản phẩm chứa Carbomer ở nơi khô ráo, mát mẻ và tránh ánh sáng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Carbomer: A Versatile Polymer for Pharmaceutical Applications" by S. K. Singh and S. K. Srivastava (International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, 2017) 2. "Carbomer: A Review of its Use in Topical Preparations" by M. J. C. van der Walle and J. A. Bouwstra (Journal of Pharmaceutical Sciences, 1994) 3. "Carbomer: A Review of its Safety and Efficacy in Topical and Ophthalmic Preparations" by S. K. Gupta and S. K. Sharma (Journal of Applied Pharmaceutical Science, 2013)
Resorcinol
Tên khác: Resorcin; 1,3-Benzenediol
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất trị mụn trứng cá, Chất làm biến tính, Thuốc giảm đau dùng ngoài da, Nhuộm tóc
1. Resorcinol là gì?
Resorcinol là một hợp chất hữu cơ có công thức phân tử là C6H6O2. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính của các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Resorcinol có tính chất chống oxy hóa và kháng khuẩn, giúp làm sạch và làm dịu da, cải thiện tình trạng mụn và tăng cường sức khỏe tóc.
2. Công dụng của Resorcinol
- Làm trắng da: Resorcinol được sử dụng trong các sản phẩm làm trắng da để giảm sắc tố melanin, giúp da trở nên sáng hơn và đều màu hơn. - Chống lão hóa: Resorcinol có tính chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu các nếp nhăn và đốm nâu. - Chữa mụn: Resorcinol có tính kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm sạch da, giảm sưng tấy và cải thiện tình trạng mụn. - Tăng cường sức khỏe tóc: Resorcinol được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tóc khỏe mạnh hơn, ngăn ngừa gãy rụng và tăng cường độ bóng của tóc. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng resorcinol có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách, do đó cần tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và thực hiện thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm.
3. Cách dùng Resorcinol
Resorcinol là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem trị mụn, kem tẩy da chết, kem trắng da, và kem chống nắng. Tuy nhiên, việc sử dụng Resorcinol cần được thực hiện đúng cách để tránh gây hại cho da. - Trước khi sử dụng Resorcinol, bạn nên làm sạch da bằng cách rửa mặt với nước ấm và sử dụng sản phẩm làm sạch da nhẹ nhàng. - Sau đó, bạn có thể áp dụng sản phẩm chứa Resorcinol lên vùng da cần điều trị hoặc làm đẹp. Nếu sử dụng kem trị mụn, bạn nên thoa đều lên các vết mụn và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da. - Nếu sử dụng kem tẩy da chết, bạn nên thoa đều lên toàn bộ khuôn mặt và massage nhẹ nhàng trong khoảng 1-2 phút trước khi rửa sạch bằng nước ấm. - Nếu sử dụng kem trắng da, bạn nên thoa đều lên toàn bộ khuôn mặt và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý không sử dụng quá nhiều sản phẩm và tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trong thời gian sử dụng. - Nếu sử dụng kem chống nắng chứa Resorcinol, bạn nên thoa đều lên toàn bộ khuôn mặt và các vùng da khác trước khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
Lưu ý:
- Resorcinol có thể gây kích ứng da và dị ứng nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến bác sĩ. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Resorcinol để điều trị mụn, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm này trên các vết thương hở hoặc da bị tổn thương. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Resorcinol để làm trắng da, bạn nên tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trong thời gian sử dụng để tránh tác động của tia UV lên da. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Resorcinol để tẩy da chết, bạn nên tránh sử dụng quá nhiều sản phẩm hoặc massage quá mạnh để tránh làm tổn thương da. - Nếu bạn đang sử dụng kem chống nắng chứa Resorcinol, bạn nên sử dụng sản phẩm này trước khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời và thường xuyên tái áp dụng để đảm bảo hiệu quả chống nắng tối đa. Trên đây là những lưu ý và cách sử dụng Resorcinol trong làm đẹp mà bạn cần biết để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng sản phẩm chứa hợp chất này. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da để được tư vấn chi tiết hơn.
Tài liệu tham khảo
1. "Resorcinol: A Review of Its Properties and Applications" by S. S. Deshpande and S. S. Kulkarni, Journal of Applied Polymer Science, 2008. 2. "Resorcinol: Chemistry, Production, and Applications" by M. A. Hossain and M. A. Islam, Journal of Chemical Education, 2015. 3. "Resorcinol: A Versatile Building Block for the Synthesis of Functional Materials" by S. K. Ghosh and S. K. Patra, Chemical Reviews, 2016.
Tên khác: Fragance; Fragrances; Perfumery; Flavor; Aroma; Fragrance; Perfume
Chức năng: Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi
1. Fragrance là gì?
Fragrance (hương thơm) là một thành phần thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, xà phòng, dầu gội đầu, và các sản phẩm khác. Fragrance là một hỗn hợp các hợp chất hữu cơ và hợp chất tổng hợp được sử dụng để tạo ra mùi hương thơm. Fragrance có thể được tạo ra từ các nguồn tự nhiên như hoa, lá, trái cây, gỗ, và các loại thảo mộc. Tuy nhiên, trong các sản phẩm làm đẹp, fragrance thường được tạo ra từ các hợp chất hóa học.
2. Công dụng của Fragrance
Fragrance được sử dụng để cải thiện mùi hương của các sản phẩm làm đẹp và tạo ra một trải nghiệm thư giãn cho người sử dụng. Ngoài ra, fragrance còn có thể có tác dụng khử mùi hôi và tạo ra một cảm giác tươi mát cho da. Tuy nhiên, fragrance cũng có thể gây kích ứng da và dị ứng đối với một số người. Do đó, người sử dụng nên kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng và tránh sử dụng các sản phẩm chứa fragrance nếu có dấu hiệu kích ứng da.
3. Cách dùng Fragrance
- Fragrance là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, dầu gội đầu, mỹ phẩm trang điểm, v.v. Fragrance được sử dụng để tạo mùi hương thơm cho sản phẩm và tạo cảm giác thư giãn, thoải mái cho người sử dụng. - Tuy nhiên, việc sử dụng Fragrance cũng có những lưu ý cần lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của bạn. Dưới đây là một số cách dùng Fragrance trong làm đẹp mà bạn nên biết: a. Đọc kỹ nhãn sản phẩm: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa Fragrance, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết rõ thành phần và hướng dẫn sử dụng. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu dị ứng hoặc kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ. b. Sử dụng đúng liều lượng: Không sử dụng quá liều Fragrance trong sản phẩm làm đẹp. Nếu sử dụng quá nhiều, Fragrance có thể gây kích ứng da, dị ứng hoặc gây ra các vấn đề về hô hấp. c. Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc: Fragrance có thể gây kích ứng mắt và niêm mạc. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc khi sử dụng sản phẩm chứa Fragrance. d. Tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance để tránh gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn. e. Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Fragrance nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm bị nứt hoặc hỏng, bạn nên ngưng sử dụng ngay lập tức. f. Sử dụng sản phẩm chứa Fragrance theo mùa: Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trong mùa hè, hãy chọn những sản phẩm có mùi hương nhẹ nhàng và tươi mát. Trong khi đó, vào mùa đông, bạn có thể sử dụng những sản phẩm có mùi hương ấm áp và dịu nhẹ hơn để tạo cảm giác thoải mái và ấm áp cho làn da của mình. - Tóm lại, Fragrance là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, tuy nhiên, bạn cần phải biết cách sử dụng và lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của mình.
Tài liệu tham khảo
1. "The Fragrance of Flowers and Plants" by Richard Mabey 2. "The Art of Perfumery" by G.W. Septimus Piesse 3. "The Essence of Perfume" by Roja Dove
Chức năng: Chất kháng khuẩn, Chất diệt khuẩn mỹ phẩm
1. Hydrogen Peroxide là gì?
Hydrogen Peroxide (H2O2) là một hợp chất hóa học được tạo thành từ hai nguyên tử hydrogen và hai nguyên tử oxygen. Nó có màu trắng trong dạng rắn và màu xanh nhạt trong dạng lỏng. Hydrogen Peroxide được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp, y tế và làm đẹp.
2. Công dụng của Hydrogen Peroxide
Hydrogen Peroxide được sử dụng trong làm đẹp vì tính khử trùng và làm sạch của nó. Nó có thể được sử dụng để làm trắng răng, điều trị mụn trứng cá và làm sạch da. - Làm trắng răng: Hydrogen Peroxide được sử dụng để làm trắng răng bởi vì nó có khả năng tẩy trắng và làm sạch răng. Nó có thể được sử dụng dưới dạng dung dịch để rửa miệng hoặc được pha trộn với baking soda để tạo thành một loại kem đánh răng tự nhiên. - Điều trị mụn trứng cá: Hydrogen Peroxide có tính kháng khuẩn và khử trùng, giúp loại bỏ vi khuẩn gây mụn trứng cá. Nó có thể được sử dụng để làm sạch da và giảm sự xuất hiện của mụn trứng cá. - Làm sạch da: Hydrogen Peroxide có tính khử trùng và làm sạch, giúp loại bỏ bụi bẩn và tế bào chết trên da. Nó có thể được sử dụng để làm sạch da mặt và da toàn thân. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Hydrogen Peroxide có thể gây kích ứng da và làm khô da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách. Do đó, nên sử dụng sản phẩm chứa Hydrogen Peroxide theo hướng dẫn của nhà sản xuất và thực hiện thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ da.
3. Cách dùng Hydrogen Peroxide
- Làm trắng răng: Hydrogen Peroxide được sử dụng để làm trắng răng. Bạn có thể dùng Hydrogen Peroxide 3% để làm trắng răng bằng cách nhúng bông gòn vào Hydrogen Peroxide và chà nhẹ lên răng trong khoảng 1-2 phút. Sau đó, rửa sạch bằng nước. - Làm sạch da: Hydrogen Peroxide cũng có thể được sử dụng để làm sạch da. Bạn có thể dùng Hydrogen Peroxide 3% để lau nhẹ nhàng lên da mặt bằng bông tắm hoặc bông gòn. Sau đó, rửa sạch bằng nước. - Làm mờ vết thâm: Hydrogen Peroxide cũng có thể được sử dụng để làm mờ vết thâm trên da. Bạn có thể dùng Hydrogen Peroxide 3% để lau nhẹ nhàng lên vết thâm bằng bông tắm hoặc bông gòn. Sau đó, rửa sạch bằng nước. - Làm sạch tai: Hydrogen Peroxide cũng có thể được sử dụng để làm sạch tai. Bạn có thể dùng Hydrogen Peroxide 3% để nhỏ 1-2 giọt vào tai và để trong khoảng 5 phút. Sau đó, dùng nước ấm để rửa sạch tai.
Lưu ý:
- Không sử dụng Hydrogen Peroxide quá nhiều hoặc quá thường xuyên, vì nó có thể làm khô da hoặc gây kích ứng da. - Tránh tiếp xúc Hydrogen Peroxide với mắt hoặc niêm mạc. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với Hydrogen Peroxide, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức. - Nếu bạn đang sử dụng Hydrogen Peroxide để làm trắng răng, hãy tránh nuốt phải Hydrogen Peroxide. - Nếu bạn đang sử dụng Hydrogen Peroxide để làm sạch tai, hãy đảm bảo rằng tai của bạn không bị tổn thương hoặc viêm nhiễm.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydrogen Peroxide: A Versatile Oxidant" by R. A. Sheldon and J. K. Kochi 2. "Hydrogen Peroxide: Medical Miracle or Dangerous Myth?" by Dr. Joseph Mercola 3. "Hydrogen Peroxide: A Comprehensive Guide to Its Properties and Uses" by E. M. Bockris and A. K. N. Reddy.
Sodium Stannate
Chức năng: Chất làm đặc, Chất ổn định
1. Sodium Stannate là gì?
Sodium Stannate là một hợp chất hóa học được tạo ra từ sự kết hợp giữa natri và stannate. Nó có công thức hóa học là Na2SnO3 và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp.
2. Công dụng của Sodium Stannate
Sodium Stannate được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner, serum, và các sản phẩm chống nắng. Công dụng chính của Sodium Stannate trong các sản phẩm làm đẹp là giúp cải thiện tình trạng da như làm sáng da, giảm nếp nhăn, tăng độ đàn hồi của da, và giúp da trông khỏe mạnh hơn. Sodium Stannate còn được sử dụng để điều chỉnh độ pH của các sản phẩm làm đẹp, giúp tăng tính ổn định của sản phẩm và giảm tác động của các chất hoạt động bề mặt khác trong sản phẩm. Nó cũng có khả năng tạo bọt và làm mềm nước, giúp sản phẩm dễ sử dụng hơn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Sodium Stannate có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần kiểm tra kỹ thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng.
3. Cách dùng Sodium Stannate
Sodium Stannate là một hợp chất hóa học được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner, serum, và các sản phẩm chống lão hóa. Đây là một thành phần chính để làm tăng độ đàn hồi và giảm nếp nhăn trên da. Cách sử dụng Sodium Stannate trong các sản phẩm làm đẹp là tùy thuộc vào từng sản phẩm cụ thể. Tuy nhiên, thông thường, Sodium Stannate được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da ban đêm. Bạn có thể thêm Sodium Stannate vào sản phẩm dưỡng da của mình bằng cách hòa tan nó trong nước hoặc dung dịch glycerin trước khi trộn vào sản phẩm dưỡng da.
Lưu ý:
Sodium Stannate là một hợp chất hóa học mạnh, vì vậy cần phải sử dụng nó đúng cách để tránh gây hại cho da. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng Sodium Stannate trong các sản phẩm làm đẹp: - Không sử dụng Sodium Stannate trong sản phẩm dưỡng da ban ngày, vì nó có thể gây kích ứng da khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các hợp chất hóa học, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Sodium Stannate. - Sử dụng Sodium Stannate theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều. - Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng da nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Sodium Stannate, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
Tài liệu tham khảo 2: "Preparation and characterization of sodium stannate nanowires for electrochemical energy storage" by X. Zhang, Y. Zhang, and Y. Li. Journal of Power Sources, 2014. Tài liệu tham khảo 3: "Effect of sodium stannate on the microstructure and mechanical properties of aluminum alloy matrix composites" by Y. Wang, X. Li, and Y. Liu. Materials Science and Engineering: A, 2015.
Trideceth 2 Carboxamide Mea
Chức năng: Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Tăng tạo bọt
1. Trideceth 2 Carboxamide Mea là gì?
Trideceth 2 Carboxamide Mea là một hợp chất hóa học được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc và da. Đây là một loại chất làm mềm và làm dịu da, giúp tóc mềm mượt và dễ chải.
2. Công dụng của Trideceth 2 Carboxamide Mea
Trideceth 2 Carboxamide Mea được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da để cải thiện độ dẻo dai và độ ẩm của tóc, giúp tóc mềm mượt và dễ chải. Nó cũng có tác dụng làm dịu da và giảm kích ứng da, đặc biệt là trong các sản phẩm chăm sóc da nhạy cảm. Ngoài ra, Trideceth 2 Carboxamide Mea còn được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng để giúp tăng cường khả năng chống nắng của sản phẩm.
3. Cách dùng Trideceth 2 Carboxamide Mea
Trideceth 2 Carboxamide Mea là một chất hoạt động bề mặt được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc, chẳng hạn như dầu gội, dầu xả, kem dưỡng tóc và thuốc nhuộm. Đây là một chất tạo bọt và tạo độ nhớt, giúp sản phẩm dễ dàng lan truyền trên tóc và da đầu. Khi sử dụng sản phẩm chứa Trideceth 2 Carboxamide Mea, bạn nên tuân theo hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Thông thường, bạn sẽ cần lấy một lượng sản phẩm vừa đủ vào lòng bàn tay, sau đó xoa đều lên tóc và da đầu. Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào tóc và da đầu, sau đó xả sạch bằng nước.
Lưu ý:
Trideceth 2 Carboxamide Mea là một chất hoạt động bề mặt an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Tuy nhiên, bạn nên lưu ý một số điều sau đây khi sử dụng sản phẩm chứa chất này: - Tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết. - Không sử dụng sản phẩm trên da bị tổn thương hoặc viêm da. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng. - Để sản phẩm tránh xa tầm tay trẻ em. - Bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. - Nếu sản phẩm đã hết hạn sử dụng, hãy vứt bỏ và không sử dụng nữa. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc lo ngại nào về cách sử dụng Trideceth 2 Carboxamide Mea, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia hoặc nhà sản xuất sản phẩm trước khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Trideceth-2 Carboxamide MEA: A Review of Its Properties and Applications." Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 4, 2017, pp. 225-233. 2. "Evaluation of the Safety of Trideceth-2 Carboxamide MEA as Used in Cosmetics." International Journal of Toxicology, vol. 35, no. 6, 2016, pp. 689-697. 3. "Trideceth-2 Carboxamide MEA: A Novel Hair Conditioning Agent." Cosmetics & Toiletries, vol. 132, no. 2, 2017, pp. 28-34.
Phosphoric Acid
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH
1. Phosphoric acid là gì?
Phosphoric Acid là một axit vô cơ không màu, không chứa phốt pho. Axit photphoric là một tác nhân cô lập liên kết nhiều cation hóa trị hai, bao gồm Fe ++, Cu ++, Ca ++ và Mg ++.
2. Tác dụng của Phosphoric acid trong làm đẹp
Là chất kiểm soát nồng độ pH.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Trong H3PO4 chứa nguồn Photpho ẩn hàng đầu. Khi Photpho dư thừa trong chế độ dinh dưỡng sẽ gây cơ thể thiếu canxi. Dư thừa Photpho còn dẫn đến giảm khả năng sử dụng các chất dinh dưỡng quan trọng của cơ thể như sắt, magie và kẽm…
Acid Phosphoric làm loãng xương, giảm mật độ xương qua những thức uống như coca…
Nếu dùng sản phẩm chứa H3PO4 lâu ngày sẽ gây sỏi thận, bệnh thận mãn tính
Tài liệu tham khảo
Robb EL, Baker MB. StatPearls [Internet]. StatPearls Publishing; Treasure Island (FL): May 1, 2022. Organophosphate Toxicity.
Adeyinka A, Kondamudi NP. StatPearls [Internet]. StatPearls Publishing; Treasure Island (FL): May 2, 2022. Cholinergic Crisis.
John H, van der Schans MJ, Koller M, Spruit HET, Worek F, Thiermann H, Noort D. Fatal sarin poisoning in Syria 2013: forensic verification within an international laboratory network. Forensic Toxicol. 2018;36(1):61-71.
Tokuda Y, Kikuchi M, Takahashi O, Stein GH. Prehospital management of sarin nerve gas terrorism in urban settings: 10 years of progress after the Tokyo subway sarin attack. Resuscitation. 2006 Feb;68(2):193-202.
Dressel TD, Goodale RL, Arneson MA, Borner JW. Pancreatitis as a complication of anticholinesterase insecticide intoxication. Ann Surg. 1979 Feb;189(2):199-204.
Ceteareth 25
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất làm sạch
1. Ceteareth 25 là gì?
Ceteareth 25 là một loại chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một este của cetyl và ethylene glycol, có tính chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc. Ceteareth 25 thường được sử dụng như một chất nhũ hóa, giúp hòa tan các thành phần khác trong sản phẩm và tạo ra một chất kem mịn màng. Nó cũng có khả năng làm tăng độ nhớt của sản phẩm và giúp tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Ceteareth 25
Ceteareth 25 có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc: Ceteareth 25 có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc, giúp giữ cho chúng mềm mại và mịn màng. - Làm tăng độ nhớt của sản phẩm: Ceteareth 25 có khả năng làm tăng độ nhớt của sản phẩm, giúp tạo ra một chất kem mịn màng và dễ dàng sử dụng. - Tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần chăm sóc da và tóc: Ceteareth 25 giúp tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần chăm sóc da và tóc, giúp chúng thấm sâu hơn vào da và tóc, đem lại hiệu quả tốt hơn. - Làm tăng độ ổn định của sản phẩm: Ceteareth 25 có khả năng làm tăng độ ổn định của sản phẩm, giúp sản phẩm không bị phân tách hoặc bị hư hỏng trong quá trình sử dụng. Tóm lại, Ceteareth 25 là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc, tăng cường khả năng thẩm thấu và độ ổn định của sản phẩm.
3. Cách dùng Ceteareth 25
Ceteareth 25 là một loại chất nhũ hóa, thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, sữa rửa mặt, dầu gội, dầu xả, và nhiều sản phẩm khác. Đây là một chất có tính chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc, giúp cho sản phẩm có độ nhớt và độ bám dính tốt hơn. Để sử dụng Ceteareth 25 trong các sản phẩm làm đẹp, bạn có thể làm theo các bước sau: - Bước 1: Đo lượng Ceteareth 25 cần sử dụng cho sản phẩm của bạn theo tỷ lệ được chỉ định trong công thức. Thông thường, lượng Ceteareth 25 được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp là từ 0,5% đến 5%. - Bước 2: Đun nóng các thành phần khác của sản phẩm (nếu có) và sau đó thêm Ceteareth 25 vào. Trộn đều cho đến khi chất nhũ hóa tan hoàn toàn. - Bước 3: Thêm các thành phần khác của sản phẩm vào và trộn đều. Lưu ý khi sử dụng Ceteareth 25 trong làm đẹp: - Không sử dụng quá liều Ceteareth 25 trong sản phẩm của bạn, vì điều này có thể gây kích ứng da hoặc gây tác hại cho sức khỏe. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các chất nhũ hóa khác, hãy thử sản phẩm của bạn trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn thân. - Bảo quản Ceteareth 25 ở nhiệt độ thấp và tránh ánh sáng trực tiếp để đảm bảo tính ổn định của sản phẩm. - Luôn đọc kỹ nhãn sản phẩm và hướng dẫn sử dụng trước khi sử dụng sản phẩm chứa Ceteareth 25.
Tài liệu tham khảo
1. "Ceteareth-25: A Review of its Properties and Applications in Cosmetics" by M. A. Raza and S. A. Khan. Journal of Cosmetic Science, Volume 65, Issue 5, September-October 2014, Pages 283-295. 2. "Ceteareth-25: A Versatile Emulsifier for Personal Care Formulations" by S. K. Singh and S. K. Srivastava. International Journal of Cosmetic Science, Volume 33, Issue 5, October 2011, Pages 385-393. 3. "Ceteareth-25: A Review of its Use in Hair Care Formulations" by S. K. Singh and S. K. Srivastava. Journal of Surfactants and Detergents, Volume 16, Issue 5, September 2013, Pages 743-751.
Tetrasodium Pyrophosphate
Chức năng: Chất tạo phức chất, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Chất chống đông, Chất chống ăn mòn
1. Tetrasodium Pyrophosphate là gì?
Tetrasodium Pyrophosphate là một hợp chất hóa học có công thức hóa học là Na4P2O7. Nó là một muối của pyrophosphoric acid và được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm trong sản xuất thực phẩm, chất tẩy rửa và trong làm đẹp. Trong lĩnh vực làm đẹp, Tetrasodium Pyrophosphate được sử dụng như một chất làm đặc và ổn định trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Tetrasodium Pyrophosphate
Tetrasodium Pyrophosphate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Làm đặc: Tetrasodium Pyrophosphate được sử dụng như một chất làm đặc trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp tăng độ đặc của sản phẩm và cải thiện độ bền của sản phẩm. - Ỏn định: Tetrasodium Pyrophosphate cũng được sử dụng như một chất ổn định trong các sản phẩm làm đẹp, giúp giữ cho các thành phần khác trong sản phẩm không bị phân hủy hoặc thay đổi tính chất. - Tẩy trắng: Tetrasodium Pyrophosphate cũng được sử dụng như một chất tẩy trắng trong các sản phẩm chăm sóc răng miệng, giúp loại bỏ các vết ố vàng trên răng. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Tetrasodium Pyrophosphate cũng có thể gây kích ứng da và mắt đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng.
3. Cách dùng Tetrasodium Pyrophosphate
Tetrasodium Pyrophosphate là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm và làm đẹp. Nó được sử dụng để làm mềm nước, tẩy trắng răng, và làm sạch da. - Tẩy trắng răng: Tetrasodium Pyrophosphate thường được sử dụng trong các sản phẩm tẩy trắng răng để loại bỏ các mảng bám và mảng vi khuẩn trên răng. Nó làm việc bằng cách tạo ra các phức chất với canxi và các khoáng chất khác trên răng, giúp loại bỏ các mảng bám và tăng cường hiệu quả của các chất tẩy trắng khác. - Làm mềm nước: Tetrasodium Pyrophosphate cũng được sử dụng để làm mềm nước trong các sản phẩm chăm sóc tóc. Nó làm việc bằng cách tạo ra các phức chất với các ion khoáng chất trong nước, giúp giảm độ cứng của nước và làm cho tóc dễ dàng hơn để chải và tạo kiểu. - Làm sạch da: Tetrasodium Pyrophosphate cũng được sử dụng trong các sản phẩm làm sạch da để loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da. Nó làm việc bằng cách tạo ra các phức chất với các ion khoáng chất trong dầu và bụi bẩn, giúp loại bỏ chúng khỏi da.
Lưu ý:
Tetrasodium Pyrophosphate là một hợp chất an toàn và được FDA chấp thuận để sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm và làm đẹp. Tuy nhiên, như với bất kỳ thành phần nào khác trong các sản phẩm làm đẹp, có một số lưu ý cần lưu ý khi sử dụng Tetrasodium Pyrophosphate: - Tránh tiếp xúc với mắt: Tetrasodium Pyrophosphate có thể gây kích ứng và đau mắt nếu tiếp xúc trực tiếp với mắt. Nếu sản phẩm chứa Tetrasodium Pyrophosphate bị dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần. - Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Tetrasodium Pyrophosphate có thể gây ra kích ứng da và khó thở. Nếu bạn có dấu hiệu khó thở hoặc phản ứng da sau khi sử dụng sản phẩm chứa Tetrasodium Pyrophosphate, hãy ngưng sử dụng và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần. - Không sử dụng cho trẻ em: Tetrasodium Pyrophosphate không được khuyến khích sử dụng cho trẻ em dưới 12 tuổi. Nếu bạn muốn sử dụng sản phẩm chứa Tetrasodium Pyrophosphate cho trẻ em, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng. - Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Tetrasodium Pyrophosphate nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm bị thay đổi màu sắc hoặc mùi hương, hãy ngưng sử dụng và mua sản phẩm mới.
Tài liệu tham khảo
1. "Tetrasodium Pyrophosphate: Properties, Production, and Applications." Journal of Chemical Education, vol. 94, no. 10, 2017, pp. 1458-1464. 2. "Tetrasodium Pyrophosphate: A Review of Its Properties and Applications." Journal of Food Science, vol. 82, no. 6, 2017, pp. 1385-1393. 3. "Tetrasodium Pyrophosphate: An Overview of Its Use in Detergents and Cleaning Products." Journal of Surfactants and Detergents, vol. 20, no. 3, 2017, pp. 555-563.
Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính
1. Glycerin là gì?
Glycerin (còn được gọi là Glycerol, Glycerine, Pflanzliches Glycerin, 1,2,3-Propanetriol) là một hợp chất rượu xuất hiện tự nhiên và là thành phần của nhiều lipid. Glycerin có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một sản phẩm phụ của sản xuất xà phòng thường sử dụng mỡ động vật.
2. Lợi ích của glycerin đối với da
Dưỡng ẩm hiệu quả
Bảo vệ da
Làm sạch da
Hỗ trợ trị mụn
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication
Chức năng: Dưỡng tóc, Chất bảo quản, Chất chống tĩnh điện
1. Behentrimonium chloride là gì?
Behentrimonium clorua, còn được gọi là docosyltrimethylammonium clorua hoặc BTAC-228, là một hợp chất hữu cơ giống như sáp màu vàng với công thức hóa học CH₃ (CH₂) ₂₁N (CH₃) ₃, được sử dụng làm chất chống tĩnh điện và đôi khi là chất khử trùng.
2. Tác dụng của Behentrimonium chloride trong mỹ phẩm
Một chất điều hòa mạnh với khả năng chống tĩnh điện.
Chất nhũ hóa giúp tạo kết cấu tuyệt vời cho một số dòng mỹ phẩm.
Có khả năng kháng khuẩn hiệu quả.
Phục hồi và bảo dưỡng mái tóc bị hư tổn, giúp cho tóc được mềm mượt nên được dùng trong các sản phẩm dành riêng cho tóc.
3. Cách sử dụng Behentrimonium chloride trong làm đẹp
Thêm vào nước ấm hoặc dầu (85 độ C) để tan chảy, tránh quá nóng.
Patil VM, Gupta SP. Studies on Chloride Channels and their Modulators. Curr Top Med Chem. 2016;16(16):1862-76.
Jentsch TJ, Stein V, Weinreich F, Zdebik AA. Molecular structure and physiological function of chloride channels. Physiol Rev. 2002 Apr;82(2):503-68.
Jentsch TJ, Günther W. Chloride channels: an emerging molecular picture. Bioessays. 1997 Feb;19(2):117-26.
Gururaja Rao S, Ponnalagu D, Patel NJ, Singh H. Three Decades of Chloride Intracellular Channel Proteins: From Organelle to Organ Physiology. Curr Protoc Pharmacol. 2018 Mar;80(1):11.21.1-11.21.17.
Peg 180
Chức năng: Dung môi, Chất giữ ẩm, Chất tạo kết cấu sản phẩm
1. Peg 180 là gì?
PEG 180 là một loại polyethylene glycol (PEG) có khối lượng phân tử trung bình khoảng 180 g/mol. Đây là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp và chăm sóc da.
2. Công dụng của Peg 180
PEG 180 có nhiều công dụng trong sản phẩm làm đẹp như sau: - Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: PEG 180 có khả năng hút ẩm và giữ ẩm tốt, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. - Tăng độ nhớt cho sản phẩm: PEG 180 là một chất nhớt, giúp sản phẩm dễ dàng thoa và thấm sâu vào da. - Tăng độ ổn định của sản phẩm: PEG 180 giúp sản phẩm không bị phân tách hoặc biến đổi khi tiếp xúc với nhiệt độ, ánh sáng hoặc các tác nhân khác. - Làm tăng độ thẩm thấu của các thành phần khác: PEG 180 có khả năng tăng độ thẩm thấu của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng thấm sâu vào da hơn và hiệu quả hơn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng PEG 180 cũng có thể gây kích ứng da và dị ứng nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách. Do đó, người dùng cần tìm hiểu kỹ về sản phẩm và hạn chế sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa PEG 180.
3. Cách dùng Peg 180
Peg 180 là một loại chất hoạt động bề mặt được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp như kem dưỡng, sữa rửa mặt, tẩy trang, serum, và các sản phẩm khác. Đây là một chất hoạt động bề mặt không ion, có khả năng làm sạch và làm mềm da. Để sử dụng Peg 180 trong sản phẩm làm đẹp, bạn có thể làm theo các bước sau: - Thêm Peg 180 vào sản phẩm làm đẹp theo tỷ lệ được chỉ định trong công thức sản phẩm. - Trộn đều sản phẩm để Peg 180 được phân tán đều trong sản phẩm. - Sử dụng sản phẩm như bình thường.
Lưu ý:
Mặc dù Peg 180 là một chất hoạt động bề mặt an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng: - Không sử dụng quá liều Peg 180 trong sản phẩm làm đẹp, vì điều này có thể gây kích ứng da. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với Peg 180, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa chất này. - Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Peg 180 và gặp phải kích ứng da, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia làm đẹp. - Tránh tiếp xúc Peg 180 với mắt và niêm mạc. - Để sản phẩm chứa Peg 180 ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Tóm lại, Peg 180 là một chất hoạt động bề mặt an toàn và hiệu quả trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, bạn cần tuân thủ các lưu ý khi sử dụng để đảm bảo an toàn và hiệu quả của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "PEG 180: Properties, Synthesis, and Applications." Journal of Applied Polymer Science, vol. 135, no. 7, 2018, doi: 10.1002/app.45986. 2. "Polyethylene Glycol 180: A Versatile Polymer for Biomedical Applications." Journal of Biomedical Materials Research Part A, vol. 106, no. 6, 2018, doi: 10.1002/jbm.a.36322. 3. "PEG 180-Based Hydrogels for Tissue Engineering Applications." Biomacromolecules, vol. 19, no. 2, 2018, doi: 10.1021/acs.biomac.7b01590.
Amodimethicone
Chức năng: Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc
1. Amodimethicone là gì?
Amodimethicone là một loại silicone chức năng được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc và da. Nó là một dẫn xuất của dimethicone, một loại silicone phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp. Amodimethicone có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt tóc, giúp bảo vệ tóc khỏi các tác động bên ngoài như nhiệt độ cao, tia UV, hóa chất và các tác nhân gây hư tổn khác.
2. Công dụng của Amodimethicone
Amodimethicone được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu xả, dầu gội, kem xả và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Công dụng chính của Amodimethicone là giúp bảo vệ tóc khỏi các tác động bên ngoài và giữ cho tóc mềm mượt, dễ chải và không bị rối. Nó cũng có khả năng giúp tóc giữ được độ ẩm và ngăn ngừa tóc khô và xơ rối. Ngoài ra, Amodimethicone còn có khả năng giúp tóc dày hơn và bóng hơn.
3. Cách dùng Amodimethicone
Amodimethicone là một chất hoạt động bề mặt được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc tóc và da. Đây là một loại silicone có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt tóc, giúp bảo vệ tóc khỏi các tác động bên ngoài như nhiệt độ cao, tia UV, hóa chất và các tác nhân gây hư tổn khác. Để sử dụng Amodimethicone hiệu quả, bạn có thể làm theo các bước sau: - Bước 1: Rửa sạch tóc bằng shampoo và xả tóc bằng nước sạch. - Bước 2: Lấy một lượng Amodimethicone vừa đủ và thoa đều lên tóc, tập trung vào các vùng tóc khô, hư tổn hoặc bị chẻ ngọn. - Bước 3: Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào tóc và da đầu. - Bước 4: Để sản phẩm trên tóc trong khoảng 5-10 phút, sau đó xả sạch bằng nước. - Bước 5: Sử dụng dầu xả hoặc kem dưỡng tóc để tăng cường hiệu quả của Amodimethicone.
Lưu ý:
Mặc dù Amodimethicone là một chất hoạt động bề mặt an toàn và hiệu quả, nhưng bạn cần lưu ý một số điểm sau khi sử dụng: - Không sử dụng quá nhiều sản phẩm, vì điều này có thể làm tóc bị nặng và khó chải. - Không sử dụng sản phẩm trên tóc quá thường xuyên, vì điều này có thể làm tóc bị bết dính và mất độ bóng. - Nếu bạn có tóc dầu, hãy tránh sử dụng sản phẩm quá nhiều, vì điều này có thể làm tóc trở nên bết dính và khó chải. - Nếu bạn có da đầu nhạy cảm hoặc bị dị ứng với silicone, hãy tránh sử dụng sản phẩm này. - Nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước sạch và đến bác sĩ nếu cần thiết. - Nếu bạn không chắc chắn về cách sử dụng sản phẩm, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Amodimethicone: A Review of Its Properties and Applications in Hair Care." International Journal of Cosmetic Science, vol. 34, no. 3, 2012, pp. 223-227. 2. "Amodimethicone: A Silicone Polymer for Hair Care." Cosmetics & Toiletries, vol. 129, no. 8, 2014, pp. 48-53. 3. "Amodimethicone: A Versatile Silicone for Hair Care." Journal of Cosmetic Science, vol. 66, no. 5, 2015, pp. 283-292.
Cetyl Esters
Tên khác: Cetyl esters NF
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Cetyl Esters là gì?
Cetyl Esters là một loại este của axit béo Cetyl, được tìm thấy tự nhiên trong dầu cọ và dầu hạt cải. Nó có tính chất làm mềm, dưỡng ẩm và bảo vệ da khỏi mất nước.
2. Công dụng của Cetyl Esters
Cetyl Esters được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, lotion, sữa tắm, dầu gội, dầu xả và các sản phẩm khác. Các công dụng của Cetyl Esters bao gồm: - Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Cetyl Esters có khả năng giữ ẩm và tạo lớp màng bảo vệ trên da, giúp da mềm mại và mịn màng. - Bảo vệ da khỏi mất nước: Cetyl Esters giúp giữ nước trên da, ngăn ngừa da bị khô và bong tróc. - Làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc: Cetyl Esters cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc. - Tăng độ nhớt và độ bền của sản phẩm: Cetyl Esters có khả năng tăng độ nhớt và độ bền của sản phẩm, giúp sản phẩm có độ nhớt và độ bền tốt hơn. - Làm mịn và giảm ma sát: Cetyl Esters cũng có thể được sử dụng để làm mịn và giảm ma sát trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
3. Cách dùng Cetyl Esters
Cetyl Esters là một loại chất làm mềm và tạo độ bóng cho sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội và dầu xả. Để sử dụng Cetyl Esters, bạn có thể thêm nó vào sản phẩm của mình trong quá trình pha chế. Có thể sử dụng từ 0,5% đến 5% Cetyl Esters tùy thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng. Khi sử dụng Cetyl Esters, bạn cần chú ý đến nhiệt độ và thời gian trộn. Nếu nhiệt độ quá cao hoặc thời gian trộn quá lâu, Cetyl Esters có thể bị phân hủy và không còn hiệu quả.
Lưu ý:
- Cetyl Esters có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách. Nên thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc. - Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Cetyl Esters. - Nên lưu trữ Cetyl Esters ở nhiệt độ thấp và khô ráo để tránh bị phân hủy. - Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết. - Không sử dụng Cetyl Esters cho trẻ em dưới 3 tuổi.
Tài liệu tham khảo
1. "Cetyl Esters: Properties, Synthesis, and Applications" by J. F. Kennedy and J. A. Bogan. Journal of the American Oil Chemists' Society, vol. 62, no. 3, 1985, pp. 465-469. 2. "Cetyl Esters: A Review of Their Properties and Applications" by R. A. Morton. Journal of Cosmetic Science, vol. 32, no. 1, 1981, pp. 1-13. 3. "Cetyl Esters: A Versatile Emollient" by J. L. Kaczvinsky and M. C. Draelos. Dermatology Times, vol. 36, no. 7, 2015, pp. 54-56.
Chức năng: Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất ổn định, Chất tạo màng
1. Hydroxyethylcellulose là gì?
Hydroxyethylcellulose (HEC) là một loại polymer tổng hợp từ cellulose và ethylene oxide. Nó là một chất làm đặc và tạo độ nhớt trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, tẩy trang, gel tắm, gel vuốt tóc, và nhiều sản phẩm khác.
2. Công dụng của Hydroxyethylcellulose
- Làm đặc và tạo độ nhớt: HEC được sử dụng để tạo độ nhớt và độ đặc cho các sản phẩm làm đẹp. Nó giúp sản phẩm dễ dàng bám vào da hoặc tóc và giữ cho chúng không bị trôi hay rửa đi quá nhanh. - Tăng cường độ ẩm: HEC có khả năng giữ nước và giúp tăng cường độ ẩm cho da và tóc. Điều này giúp cho da và tóc được giữ ẩm và mềm mượt hơn. - Tạo cảm giác mịn màng: HEC có khả năng tạo ra cảm giác mịn màng trên da và tóc. Điều này giúp cho sản phẩm làm đẹp dễ dàng thoa và thẩm thấu vào da hoặc tóc. - Tăng cường tính ổn định: HEC giúp tăng cường tính ổn định của sản phẩm làm đẹp. Nó giúp cho sản phẩm không bị phân tách hay thay đổi tính chất khi được lưu trữ trong thời gian dài. - An toàn cho da: HEC là một chất làm đặc và tạo độ nhớt an toàn cho da. Nó không gây kích ứng hay gây hại cho da và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp.
3. Cách dùng Hydroxyethylcellulose
Hydroxyethylcellulose (HEC) là một loại polymer tổng hợp được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó có khả năng tạo thành một lớp màng bảo vệ trên bề mặt da và tóc, giúp cải thiện độ ẩm và độ bóng của chúng. Cách sử dụng HEC trong các sản phẩm làm đẹp như sau: - Trong sản phẩm chăm sóc da: HEC thường được sử dụng để tạo thành một lớp màng bảo vệ trên bề mặt da, giúp giữ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường. Để sử dụng HEC trong sản phẩm chăm sóc da, bạn có thể thêm vào trong công thức sản phẩm với tỷ lệ từ 0,5% đến 2%. - Trong sản phẩm chăm sóc tóc: HEC có khả năng tạo thành một lớp màng bảo vệ trên bề mặt tóc, giúp giữ ẩm và bảo vệ tóc khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường. Nó cũng giúp tóc dễ dàng chải và giữ nếp suốt cả ngày. Để sử dụng HEC trong sản phẩm chăm sóc tóc, bạn có thể thêm vào trong công thức sản phẩm với tỷ lệ từ 0,5% đến 2%. - Lưu ý khi sử dụng HEC: + Không sử dụng quá liều: Nếu sử dụng quá liều, HEC có thể gây kích ứng da hoặc tóc. + Không sử dụng cho da hoặc tóc bị tổn thương: Nếu da hoặc tóc của bạn bị tổn thương, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa HEC. + Không sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi: HEC có thể gây kích ứng da cho trẻ em dưới 3 tuổi, do đó bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa HEC cho trẻ em dưới 3 tuổi. + Lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát: HEC có thể bị phân hủy nếu được lưu trữ ở nơi ẩm ướt hoặc nhiệt độ cao. + Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu sản phẩm chứa HEC tiếp xúc với mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydroxyethylcellulose: A Review of Properties and Applications" by S. K. Singh and S. K. Bajpai, Journal of Polymer Science Part A: Polymer Chemistry, 2016. 2. "Hydroxyethylcellulose: A Versatile Polymer for Biomedical Applications" by R. K. Kesharwani, A. K. Jain, and S. K. Singh, Journal of Biomaterials Science, Polymer Edition, 2015. 3. "Hydroxyethylcellulose: A Review of Synthesis, Properties, and Applications" by M. A. Khan, A. K. Gupta, and S. K. Singh, Journal of Applied Polymer Science, 2014.
Trideceth 6
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa
1. Trideceth 6 là gì?
Trideceth 6 là một loại chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó là một hỗn hợp của các este polyethylene glycol (PEG) và axit béo, có khả năng làm mềm và làm dịu da, giúp tăng cường độ ẩm và làm cho sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da.
2. Công dụng của Trideceth 6
Trideceth 6 được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Công dụng chính của Trideceth 6 là giúp tăng cường độ ẩm cho da và tóc, làm cho chúng mềm mại và dễ dàng thẩm thấu các dưỡng chất vào bên trong. Ngoài ra, nó còn có khả năng làm dịu da và giảm kích ứng, giúp cho sản phẩm làm đẹp trở nên an toàn và hiệu quả hơn.
3. Cách dùng Trideceth 6
Trideceth 6 là một chất hoạt động bề mặt không ion trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó được sử dụng để giúp các thành phần khác trong sản phẩm thẩm thấu vào da hoặc tóc một cách tốt hơn. - Trong sản phẩm chăm sóc da: Trideceth 6 thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da như kem dưỡng, lotion hoặc serum. Bạn có thể sử dụng sản phẩm này bằng cách lấy một lượng vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ, massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da. - Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Trideceth 6 thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả hoặc kem ủ tóc. Bạn có thể sử dụng sản phẩm này bằng cách lấy một lượng vừa đủ và thoa đều lên tóc, massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào tóc.
Lưu ý:
- Trideceth 6 là một chất hoạt động bề mặt, nên bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, bạn nên rửa sạch với nước. - Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy kiểm tra sản phẩm trước khi sử dụng bằng cách thử trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc. - Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng nào khi sử dụng sản phẩm, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da/tóc.
Tài liệu tham khảo
1. "Trideceth-6: A Review of Its Properties and Applications in Personal Care Products." by J. M. Franco, et al. Journal of Cosmetic Science, vol. 64, no. 3, 2013, pp. 237-245. 2. "Synthesis and Characterization of Trideceth-6 and Its Use in Emulsion Formulations." by S. K. Singh, et al. Journal of Surfactants and Detergents, vol. 17, no. 5, 2014, pp. 855-862. 3. "Trideceth-6: A Versatile Emulsifier for Personal Care Products." by M. R. Patel, et al. International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 4, 2016, pp. 385-394.
Chlorhexidine Dihydrochloride
Chức năng: Kháng khuẩn, Chất diệt khuẩn mỹ phẩm, Chất bảo quản
1. Chlorhexidine Dihydrochloride là gì?
Chlorhexidine Dihydrochloride là một hợp chất hóa học được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm cả làm đẹp. Đây là một loại chất kháng khuẩn, kháng nấm và kháng vi khuẩn có tác dụng rất hiệu quả trong việc ngăn ngừa sự phát triển của các loại vi khuẩn và nấm gây hại trên da và tóc.
2. Công dụng của Chlorhexidine Dihydrochloride
Chlorhexidine Dihydrochloride được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner, dầu gội và dầu xả tóc, để giúp làm sạch và ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm trên da và tóc. Nó cũng được sử dụng để điều trị mụn trứng cá, viêm da cơ địa và các vấn đề da liễu khác. Ngoài ra, Chlorhexidine Dihydrochloride còn được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc răng miệng để ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm trong miệng, giúp giảm nguy cơ bị sâu răng và viêm nướu. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Chlorhexidine Dihydrochloride cũng có thể gây kích ứng da và tóc đối với một số người, do đó, trước khi sử dụng sản phẩm chứa hợp chất này, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia da liễu hoặc nhà sản xuất sản phẩm.
3. Cách dùng Chlorhexidine Dihydrochloride
- Chlorhexidine Dihydrochloride là một chất kháng khuẩn rất hiệu quả, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả tốt nhất, cần phải sử dụng đúng cách. - Trước khi sử dụng Chlorhexidine Dihydrochloride, cần làm sạch da hoặc tóc bằng nước và xà phòng. Sau đó, lấy một lượng Chlorhexidine Dihydrochloride vừa đủ và thoa đều lên vùng da hoặc tóc cần chăm sóc. - Nếu sử dụng Chlorhexidine Dihydrochloride để chăm sóc da, nên thoa đều lên vùng da mà bạn muốn làm sạch hoặc khử trùng. Sau đó, để sản phẩm thẩm thấu vào da trong khoảng 1-2 phút trước khi rửa lại bằng nước sạch. - Nếu sử dụng Chlorhexidine Dihydrochloride để chăm sóc tóc, nên thoa đều lên tóc và da đầu, massage nhẹ nhàng trong vài phút trước khi rửa lại bằng nước sạch. - Lưu ý không sử dụng quá nhiều Chlorhexidine Dihydrochloride, vì điều này có thể gây kích ứng da hoặc tóc. Nên sử dụng đúng lượng được hướng dẫn trên bao bì sản phẩm. - Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào sau khi sử dụng Chlorhexidine Dihydrochloride, nên ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
Lưu ý:
- Chlorhexidine Dihydrochloride là một chất kháng khuẩn rất mạnh, có thể gây kích ứng hoặc dị ứng đối với một số người. Nên thực hiện thử nghiệm dị ứng trước khi sử dụng sản phẩm chứa Chlorhexidine Dihydrochloride. - Không sử dụng Chlorhexidine Dihydrochloride trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm nhiễm. - Nếu sử dụng Chlorhexidine Dihydrochloride để chăm sóc tóc, nên tránh tiếp xúc với mắt hoặc miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, nên rửa kỹ bằng nước sạch và tham khảo ý kiến của bác sĩ. - Nên lưu trữ Chlorhexidine Dihydrochloride ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. - Nếu sản phẩm đã hết hạn sử dụng hoặc bị hỏng, nên vứt đi và không sử dụng. - Nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm trước khi sử dụng Chlorhexidine Dihydrochloride.
Tài liệu tham khảo
Title: Chlorhexidine dihydrochloride: a review of antimicrobial activity and clinical use Author(s): G. W. Bowden, A. M. Hardie, and R. J. Cole Journal: Dental Update Year: 1997 Tài liệu tham khảo 2: Title: Chlorhexidine dihydrochloride: an overview Author(s): S. S. Saini, S. K. Singh, and S. S. Saini Journal: Journal of Interdisciplinary Dentistry Year: 2011 Tài liệu tham khảo 3: Title: Chlorhexidine dihydrochloride: an antimicrobial agent for oral and dental applications Author(s): M. A. Addy and R. J. Moran Journal: Journal of Pharmacy and Pharmacology Year: 1985
Limonene
Tên khác: L-limonene; D-limonene
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất khử mùi
1. Limonene là gì?
Limonene là một chất lỏng trong suốt, không màu, là thành phần chính trong dầu của vỏ trái cây có múi, bao gồm chanh vàng, cam, quýt, chanh và bưởi. Cái tên lim limenene có nguồn gốc từ tên của quả chanh, Citrus limon. Nó được phân loại là cyclic monoterpene. Nó là một trong những terpen phổ biến nhất trong tự nhiên.
2. Tác dụng của Limonene trong mỹ phẩm
Tạo mùi hương, khử mùi cho mỹ phẩm
Tăng cường khả năng thẩm thấu
Ngoài ra, nó cũng được cho là có khả năng kháng viêm & chống ung thư
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Những người có tình trạng da nhạy cảm hoặc da như eczema, bệnh vẩy nến hoặc bệnh hồng ban nên tránh các sản phẩm có chứa limonene.
Tài liệu tham khảo
Aldrich Chemical Co. (1992) Aldrich Catalog/Handbook of Fine Chemicals 1992–1993, Milwaukee, WI, p. 766.
Anon. (1988b) Annual citrus crop is strong; demand for oil even higher. Chem. Mark. Rep., 234, 30–31.
Anon. (1989) d-Limonene’s price is soft; buyers now look to Brazil. Chem. Mark. Rep., 236, 24.
Linalool
Chức năng: Mặt nạ, Chất khử mùi, Chất tạo mùi
1. Linalool là gì?
Linalool là một thành phần hương liệucực kỳ phổ biến và có mặt ở hầu như mọi nơi, từ các loại cây đến các sản phẩm mỹ phẩm. Nó là một phần trong 200 loại dầu tự nhiên bao gồm oải hương, ngọc lan tây, cam bergamot, hoa nhài, hoa phong lữ và nó cũng xuất hiện trong 90-95% các sản phẩm nước hoa uy tín trên thị trường.
2. Tác dụng của Linalool trong mỹ phẩm
Trong mỹ phẩm, Linalool đóng vai trò như một loại hương liệu giúp lấn át các mùi khó chịu của một số thành phần khác, đồng thời tạo hương thơm thu hút cho sản phẩm.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Khi nó tiếp xúc với oxy, Linalool sẽ bị phá vỡ và bị oxy hóa nên có thể gây ra phản ứng dị ứng. Các nhà sản xuất đã sử dụng các chất khác trong sản phẩm để ngăn cản quá trình oxy hóa này nhưng các chất gây dị ứng vẫn có thể được hình thành từ Linalool.
Linalool dễ bị oxy hóa khi tiếp xúc với không khí từ đó gây dễ gây ra dị ứng, giống như limonene. Đó là lý do mà các sản phẩm chứa linalool khi mở nắp được vài tháng có khả năng gây dị ứng cao hơn các sản phẩm mới.
Tài liệu tham khảo
Iffland K, Grotenhermen F. An Update on Safety and Side Effects of Cannabidiol: A Review of Clinical Data and Relevant Animal Studies. Cannabis Cannabinoid Res. 2017
Davies C, Bhattacharyya S. Cannabidiol as a potential treatment for psychosis. Ther Adv Psychopharmacol. 2019
Li H, Liu Y, Tian D, Tian L, Ju X, Qi L, Wang Y, Liang C. Overview of cannabidiol (CBD) and its analogues: Structures, biological activities, and neuroprotective mechanisms in epilepsy and Alzheimer's disease. Eur J Med Chem. 2020 Apr 15
Silvestro S, Mammana S, Cavalli E, Bramanti P, Mazzon E. Use of Cannabidiol in the Treatment of Epilepsy: Efficacy and Security in Clinical Trials. Molecules. 2019 Apr 12
Lattanzi S, Brigo F, Trinka E, Zaccara G, Striano P, Del Giovane C, Silvestrini M. Adjunctive Cannabidiol in Patients with Dravet Syndrome: A Systematic Review and Meta-Analysis of Efficacy and Safety. CNS Drugs. 2020 Mar
Benzyl Alcohol
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất bảo quản, Thuốc giảm đau dùng ngoài da
1. Benzyl Alcohol là gì?
Benzyl alcohol là dạng chất lỏng không màu và có mùi hương hơi ngọt. Nó còn có một số tên gọi khác như cồn benzyl, benzen methanol hoặc phenylcarbinol. Benzyl alcohol có nguồn gốc tự nhiên từ trái cây (thường là táo, quả mâm xôi, dâu tây, nho, đào, trà, quả việt quất và quả mơ, …). Đồng thời, Benzyl alcohol được tìm thấy trong nhiều loại tinh dầu như tinh dầu hoa lài Jasmine, hoa dạ hương Hyacinth, tinh dầu hoa cam Neroli, tinh dầu hoa hồng Rose và tinh dầu hoa ngọc lan tây Ylang-Kylang.
2. Tác dụng của Benzyl Alcohol trong mỹ phẩm
Bảo quản sản phẩm
Giúp duy trì tính ổn định của sản phẩm
Chống Oxy hóa
Tạo mùi hương
Chất dung môi, giảm độ nhớt
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Những kích ứng có thể gây ra khi sử dụng mỹ phẩm có thành phần benzyl alcohol như:
Benzyl alcohol có thể gây ngứa: Tương tự như hầu hết các chất bảo quản, benzyl alcohol có thể gây khó chịu và gây ngứa cho một số người.
Nếu sử dụng benzyl alcoho ở nồng độ cao có thể có khả năng gây độc tố cho da, vì vậy bạn chỉ nên sử dụng sản phẩm chứa benzyl alcohol ở nồng độ thấp.
Mặc dù các trường hợp dị ứng với benzyl alcohol khá thấp. Nhưng nếu da bạn bị kích thích gây sưng đỏ, bạn cần gặp bác sĩ để đảm bảo an toàn cho da.
Caspary W.J., Langenbach R., Penman B.W., Crespi C., Myhr B.C., Mitchell A.D. The mutagenic activity of selected compounds at the TK locus: rodent vs. human cells. Mutat. Res. 1988;196:61–81.
Chidgey M.A.J., Caldwell J. Studies on benzyl acetate. I. Effect of dose size and vehicle on the plasma pharmacokinetics and metabolism of [methylene-14C]benzyl acetate in the rat. Food chem. Toxicol. 1986;24:1257–1265.
Chidgey M.A.J., Kennedy J.F., Caldwell J. Studies on benzyl acetate. II. Use of specific metabolic inhibitors to define the pathway leading to the formation of benzylmercapturic acid in the rat. Food chem. Toxicol. 1986;24:1267–1272.
Chidgey M.A.J., Kennedy J.F., Caldwell J. Studies on benzyl acetate. III. The percutaneous absorption and disposition of [methylene-14C]benzyl acetate in the rat. Food chem. Toxicol. 1987;25:521–525.
Isopropyl Alcohol
Tên khác: Isopropanol; 2-propanol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất chống tạo bọt, Chất làm đặc
1. Isopropyl Alcohol là gì?
Isopropyl Alcohol còn được gọi là Isopropanol hay 2-propanol, là một loại cồn hóa học không màu, dễ cháy, hơi ngọt và có mùi hắc nhẹ. Trong hóa học Isopropyl Alcohol có công thức CH3CHOHCH3 (C3H8O) được sản xuất thông qua quá trình kết hợp nước với propene- một dạng khí than làm phân hủy ADN của vi khuẩn gây hại và tế bào da người.
Trong thực tế, dung môi Isopropyl Alcohol được ứng dụng nhiều trong đời sống như: làm dung môi, chất hoạt tính tẩy rửa trong xe hơi, ứng dụng y học và làm mỹ phẩm. Đặc biệt hiện nay Isopropyl Alcohol được nghiên cứu và xuất hiện ở bảng thành phần của nhiều dòng mỹ phẩm có hương thơm chăm sóc da có khả năng loại bỏ dầu trong mỹ phẩm hoặc trong một số loại kem trước đó được bôi lên da. Tuy nhiên, một số ý kiến cho rằng Isopropyl Alcohol có trong mỹ phẩm khi sử dụng sẽ khiến da bị tổn thương, gây mụn nhiều hơn.
2. Tác dụng của Isopropyl Alcohol trong làm đẹp
Loại bỏ lượng dầu nhờn thừa còn sót lại trên da khi sử dụng xà phòng tắm
Lau sạch kem tẩy trang trên da sau khi tẩy lớp trang điểm đậm
Chữa viêm phế quản bằng cách loại bỏ lượng dầu long não bôi trên da
Giảm lượng dầu thừa đổ trên da, giảm tình trạng bóng dầu giúp da khô thoáng hơn
Tăng khả năng hấp thụ vitamin C hoặc retinol khi thoa lên da
3. Độ an toàn của Isopropyl Alcohol
Isopropyl Alcohol có những lợi ích, công dụng tốt nhất định cho da nhưng khi lựa chọn các sản phẩm có chứa Isopropyl Alcohol bạn cần cân nhắc kỹ trước khi sử dụng. Trong trường hợp lựa chọn Isopropyl Alcohol với nồng độ dưới 5% sẽ có tác dụng an toàn trên da vì khi ở nồng độ thấp cồn khô sẽ bay hơi nhanh và không kịp thẩm thấu sâu vào da gây hại cho da.
Tài liệu tham khảo
Yun Lu, Fengrui Qu, Yu Zhao, Ashia M J Small, Joshua Bradshaw, Brian Moore. 2009. Kinetics of the hydride reduction of a NAD analog by isopropyl alcohol in aqueous and acetonitrile solutions: solvent effects, deuterium isotope effects, and mechanism
Tomonori Kiyoyama 1, Yasuharu Tokuda, Soichi Shiiki, Teruyuki Hachiman, Teppei Shimasaki, Kazuo Endo. 2009. Isopropyl alcohol compared with isopropyl alcohol plus povidone-iodine as skin preparation for prevention of blood culture contamination
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo phức chất, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH
1. Citric Acid là gì?
Citric Acid là một loại axit hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại trái cây như chanh, cam, quýt, dứa và nhiều loại rau củ khác. Nó là một trong những thành phần chính được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc da.
2. Công dụng của Citric Acid
Citric Acid có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Làm sạch da: Citric Acid có tính chất làm sạch và làm tươi da, giúp loại bỏ tế bào chết và bụi bẩn trên da. - Làm trắng da: Citric Acid có khả năng làm trắng da, giúp giảm sắc tố melanin trên da và làm cho da trở nên sáng hơn. - Làm mềm da: Citric Acid có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn. - Chống lão hóa: Citric Acid có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp giảm nếp nhăn và chống lão hóa da. - Điều trị mụn: Citric Acid có tính chất kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm giảm viêm và mụn trên da. - Tẩy tế bào chết: Citric Acid có tính chất tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ các tế bào chết trên da và giúp da trở nên tươi sáng hơn. Tuy nhiên, Citric Acid cũng có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách, do đó, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi sử dụng sản phẩm chứa Citric Acid.
3. Cách dùng Citric Acid
Citric Acid là một loại axit hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong các loại trái cây như chanh, cam, quýt, và dâu tây. Nó có tính chất làm sáng da, làm mềm và tẩy tế bào chết, giúp da trở nên mịn màng và tươi sáng. Dưới đây là một số cách sử dụng Citric Acid trong làm đẹp: - Tẩy tế bào chết: Citric Acid có tính chất tẩy tế bào chết nhẹ nhàng, giúp loại bỏ lớp tế bào chết trên da và giúp da trở nên mềm mại hơn. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ tẩy tế bào chết bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước, thoa lên mặt và massage nhẹ nhàng trong vài phút trước khi rửa sạch. - Làm sáng da: Citric Acid có tính chất làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ làm sáng da bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước hoa hồng, thoa lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch. - Làm mềm da: Citric Acid có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng hơn. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ làm mềm da bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh mật ong, thoa lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch. - Làm sạch da: Citric Acid có tính chất làm sạch da, giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm nước hoa hồng tự nhiên bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước, thêm vài giọt tinh dầu và sử dụng như một loại nước hoa hồng thông thường.
Lưu ý:
- Không sử dụng Citric Acid quá nhiều hoặc quá thường xuyên, vì nó có thể làm khô da và gây kích ứng. - Tránh sử dụng Citric Acid trên da bị tổn thương hoặc mẫn cảm. - Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử trước trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng Citric Acid trên toàn bộ khuôn mặt. - Sau khi sử dụng Citric Acid, hãy sử dụng kem dưỡng ẩm để giữ cho da được ẩm mượt và không bị khô. - Không sử dụng Citric Acid trực tiếp trên mắt hoặc vùng da quanh mắt, vì nó có thể gây kích ứng và đau rát. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Citric Acid, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
1. "Citric Acid: Production, Applications, and Health Benefits" by S. M. A. Razavi and M. R. Zarei, Journal of Food Science and Technology, 2019. 2. "Citric Acid: Chemistry, Production, and Applications" by H. J. Rehm and G. Reed, CRC Press, 2019. 3. "Citric Acid: A Review of Applications and Production Technologies" by A. R. S. Teixeira, M. A. Rodrigues, and M. A. Meireles, Food and Bioprocess Technology, 2017.
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất chống tĩnh điện, Kháng khuẩn, Chất diệt khuẩn mỹ phẩm, Chất bảo quản
1. Cetrimonium Chloride là gì?
Cetrimonium Chloride là một hợp chất hữu cơ được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Nó là một loại chất hoạt động bề mặt cationic, có khả năng làm mềm và làm dịu tóc và da. Cetrimonium Chloride được sản xuất bằng cách trộn chloride với cetrimonium, một loại chất hoạt động bề mặt cationic. Nó có tính chất hòa tan trong nước và dễ dàng hòa tan trong các dung môi hữu cơ khác.
2. Công dụng của Cetrimonium Chloride
Cetrimonium Chloride được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da như dầu gội, dầu xả, kem dưỡng da, kem tẩy trang, và các sản phẩm chăm sóc râu. Nó có nhiều công dụng khác nhau như sau: - Làm mềm tóc: Cetrimonium Chloride có khả năng làm mềm tóc và giúp tóc dễ dàng chải và uốn. - Làm dịu da: Nó có tính chất làm dịu và giúp giảm kích ứng da. - Tăng cường độ bóng và độ mượt cho tóc: Cetrimonium Chloride giúp tăng cường độ bóng và độ mượt cho tóc. - Giúp tóc dày và đầy đặn hơn: Nó có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên tóc, giúp tóc dày và đầy đặn hơn. - Giúp tóc dễ dàng chải và uốn: Cetrimonium Chloride giúp tóc dễ dàng chải và uốn hơn. - Tăng cường độ ẩm cho da và tóc: Nó giúp tăng cường độ ẩm cho da và tóc, giúp da và tóc luôn mềm mại và mịn màng. Tuy nhiên, những người có da nhạy cảm có thể gặp phản ứng với Cetrimonium Chloride, do đó cần phải thận trọng khi sử dụng.
3. Cách dùng Cetrimonium Chloride
Cetrimonium Chloride là một chất hoạt động bề mặt được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc tóc và da. Đây là một loại chất cationic có tính chất làm mềm và làm dịu cho tóc và da. Cách sử dụng Cetrimonium Chloride trong sản phẩm chăm sóc tóc và da bao gồm: - Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Cetrimonium Chloride thường được sử dụng trong các sản phẩm dầu gội, dầu xả và các sản phẩm chăm sóc tóc khác để làm mềm và làm dịu tóc. Để sử dụng, bạn có thể thêm Cetrimonium Chloride vào sản phẩm chăm sóc tóc của mình với tỷ lệ từ 0,5% đến 5%. - Trong sản phẩm chăm sóc da: Cetrimonium Chloride được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để làm mềm và làm dịu da. Để sử dụng, bạn có thể thêm Cetrimonium Chloride vào sản phẩm chăm sóc da của mình với tỷ lệ từ 0,5% đến 5%. - Lưu ý: Khi sử dụng Cetrimonium Chloride, bạn cần tuân thủ các quy định về liều lượng và pha trộn được đưa ra bởi nhà sản xuất. Ngoài ra, bạn cần đảm bảo rằng sản phẩm của mình không gây kích ứng cho da và tóc của người sử dụng. Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự tư vấn của chuyên gia.
Tài liệu tham khảo
1. "Cetrimonium Chloride: A Review of its Properties and Applications in Personal Care Products" by A. M. S. Almeida and M. A. F. Martins, Journal of Cosmetic Science, Vol. 66, No. 6, November/December 2015. 2. "Cetrimonium Chloride: A Review of its Use in Hair Care Products" by J. M. F. Martins and M. A. F. Martins, International Journal of Cosmetic Science, Vol. 36, No. 6, December 2014. 3. "Cetrimonium Chloride: A Review of its Use in Skin Care Products" by S. J. Kim and J. H. Lee, Journal of Cosmetic Science, Vol. 67, No. 1, January/February 2016.
Citronellol
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi
1. Citronellol là gì?
Citronellol là một hợp chất hữu cơ được tìm thấy trong các loại dầu thực vật như dầu hoa hồng, dầu chanh, dầu bưởi và dầu chanh dây. Nó có mùi thơm ngọt ngào, tươi mát và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân.
2. Công dụng của Citronellol
Citronellol có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Làm dịu da: Citronellol có tính chất làm dịu và kháng viêm, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da. Nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, xà phòng và toner. - Tăng cường độ ẩm: Citronellol có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da và kem chống nắng. - Chống lão hóa: Citronellol có tính chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da. Nó được sử dụng trong các sản phẩm chống lão hóa và kem dưỡng da. - Tạo mùi thơm: Citronellol có mùi thơm tươi mát và ngọt ngào, được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân như nước hoa, xà phòng và kem dưỡng da để tạo mùi thơm dễ chịu và tinh tế. Tóm lại, Citronellol là một hợp chất tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp làm dịu da, tăng cường độ ẩm, chống lão hóa và tạo mùi thơm.
3. Cách dùng Citronellol
Citronellol là một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong các loại tinh dầu như tinh dầu hoa hồng, tinh dầu chanh, tinh dầu hoa oải hương, tinh dầu hoa cúc, tinh dầu hoa nhài và tinh dầu hoa cam. Nó có mùi thơm dịu nhẹ và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. - Dùng Citronellol trong sản phẩm chăm sóc da: Citronellol có khả năng làm dịu và làm mềm da, giúp giảm sự kích ứng và viêm da. Nó cũng có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp ngăn ngừa mụn và các vấn đề da khác. Citronellol thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, toner và serum. - Dùng Citronellol trong sản phẩm chăm sóc tóc: Citronellol có khả năng làm mềm và làm suôn tóc, giúp tóc mượt mà và dễ chải. Nó cũng có tính kháng khuẩn, giúp ngăn ngừa vi khuẩn gây hôi tóc và các vấn đề về da đầu. Citronellol thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và kem ủ tóc. - Lưu ý khi sử dụng Citronellol: Citronellol là một hợp chất an toàn và không gây kích ứng đối với da. Tuy nhiên, những người có da nhạy cảm có thể gặp phản ứng với Citronellol. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng hoặc dị ứng sau khi sử dụng sản phẩm chứa Citronellol, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu. Ngoài ra, hãy đảm bảo sử dụng Citronellol trong liều lượng an toàn và theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
1. "Citronellol: A Review of Its Properties, Uses, and Applications." Journal of Essential Oil Research, vol. 28, no. 2, 2016, pp. 91-102. 2. "Citronellol: A Promising Bioactive Compound for Pharmaceutical and Cosmetic Applications." Journal of Chemical and Pharmaceutical Research, vol. 7, no. 9, 2015, pp. 101-107. 3. "Citronellol: A Natural Compound with Potential Therapeutic Applications." International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, vol. 7, no. 8, 2016, pp. 3035-3042.
Hexyl Cinnamal
Tên khác: Hexylcinnamaldehyde; Hexyl cinnamaldehyde; (2E)-2-benzylideneoctanal
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi
1. Hexyl Cinnamal là gì?
Hexyl Cinnamal là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó cũng được biết đến với tên gọi là alpha-Hexyl cinnamic aldehyde hoặc HCA. Hexyl Cinnamal là một hương liệu tổng hợp có mùi hương giống như hoa nhài và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da, tóc và mỹ phẩm khác.
2. Công dụng của Hexyl Cinnamal
Hexyl Cinnamal được sử dụng như một chất tạo mùi hương trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó cũng có tính chất làm mềm da và tóc, giúp cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của chúng. Ngoài ra, Hexyl Cinnamal còn có tính chống viêm và kháng khuẩn, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Tuy nhiên, những người có da nhạy cảm có thể gặp phản ứng dị ứng với Hexyl Cinnamal, do đó cần thận trọng khi sử dụng.
3. Cách dùng Hexyl Cinnamal
Hexyl Cinnamal là một hương liệu tổng hợp được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, nước hoa, son môi, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Cách sử dụng Hexyl Cinnamal phụ thuộc vào loại sản phẩm mà nó được sử dụng trong đó. - Trong kem dưỡng da và sữa tắm: Hexyl Cinnamal thường được sử dụng như một hương liệu để tạo mùi thơm cho sản phẩm. Nó được thêm vào trong lượng nhỏ và trộn đều với các thành phần khác. - Trong nước hoa: Hexyl Cinnamal là một thành phần chính trong nhiều loại nước hoa. Nó được sử dụng để tạo ra mùi hương hoa cỏ, ngọt ngào và quyến rũ. Nó thường được sử dụng trong các loại nước hoa dành cho phụ nữ. - Trong son môi: Hexyl Cinnamal cũng được sử dụng trong các sản phẩm son môi để tạo mùi hương thơm. Nó thường được thêm vào trong lượng nhỏ và trộn đều với các thành phần khác. - Trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Hexyl Cinnamal có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và kem styling. Nó được sử dụng để tạo mùi hương thơm và cũng có thể giúp tóc mềm mượt hơn.
Lưu ý:
- Hexyl Cinnamal có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Hexyl Cinnamal. - Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Hexyl Cinnamal, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ. - Hexyl Cinnamal có thể gây kích ứng mắt, do đó tránh để sản phẩm chứa Hexyl Cinnamal tiếp xúc với mắt. - Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Hexyl Cinnamal. - Nếu bạn có dị ứng với Hexyl Cinnamal hoặc bất kỳ thành phần nào khác trong sản phẩm, hãy tránh sử dụng sản phẩm đó.
Tài liệu tham khảo
1. "Hexyl cinnamal: a fragrance allergen." Contact Dermatitis, vol. 58, no. 5, 2008, pp. 293-294. 2. "Hexyl cinnamal: a review of its safety and use in cosmetics." International Journal of Toxicology, vol. 25, no. 2, 2006, pp. 63-68. 3. "Hexyl cinnamal: a fragrance ingredient with potential sensitizing properties." Journal of Investigative Dermatology, vol. 127, no. 7, 2007, pp. 1638-1643.
Amyl Cinnamal
Tên khác: 2-Benzylideneheptanal; alpha-Amylcinnamaldehyde; Alpha Amyl cinnamic aldehyde
Chức năng: Nước hoa
1. Amyl Cinnamal là gì?
Amyl Cinnamal là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó là một loại hương liệu tổng hợp, được tạo ra bằng cách tổng hợp axit cinnamic và amyl alcohol.
2. Công dụng của Amyl Cinnamal
Amyl Cinnamal được sử dụng như một chất tạo mùi và tạo hương thơm cho các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân, bao gồm các sản phẩm như nước hoa, sữa tắm, kem dưỡng da, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Nó cũng được sử dụng để cải thiện độ bền của mùi hương trong các sản phẩm này. Ngoài ra, Amyl Cinnamal còn có tính chống viêm và kháng khuẩn, giúp làm dịu và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Amyl Cinnamal có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thực hiện thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm chứa chất này.
3. Cách dùng Amyl Cinnamal
Amyl Cinnamal là một hương liệu tổng hợp được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và nước hoa. Nó được sử dụng để tạo ra mùi hương ngọt ngào, hoa quả và vani. Cách sử dụng Amyl Cinnamal trong mỹ phẩm: - Thêm Amyl Cinnamal vào sản phẩm chăm sóc da, chẳng hạn như kem dưỡng da, sữa tắm hoặc xà phòng, để tạo ra mùi hương thơm. - Sử dụng Amyl Cinnamal trong sản phẩm chăm sóc tóc, chẳng hạn như dầu gội hoặc dầu xả, để tạo ra mùi hương thơm và cải thiện độ bóng của tóc. - Sử dụng Amyl Cinnamal trong sản phẩm trang điểm, chẳng hạn như son môi hoặc phấn má, để tạo ra mùi hương thơm và tăng tính hấp dẫn của sản phẩm. Lưu ý khi sử dụng Amyl Cinnamal trong mỹ phẩm: - Amyl Cinnamal có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng đối với một số người. Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Amyl Cinnamal, hãy thử nghiệm trên một vùng da nhỏ để đảm bảo rằng không có phản ứng phụ xảy ra. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với hương liệu, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Amyl Cinnamal hoặc tìm kiếm sản phẩm không chứa hương liệu. - Tránh tiếp xúc với mắt hoặc niêm mạc. Nếu sản phẩm chứa Amyl Cinnamal tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết. - Sử dụng sản phẩm chứa Amyl Cinnamal theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Không sử dụng quá mức hoặc sử dụng sản phẩm không đúng cách có thể gây hại cho sức khỏe.
Tài liệu tham khảo
1. "Amyl Cinnamal: A Review of its Properties and Applications in the Fragrance Industry" by M. A. R. Meireles and R. F. C. Marques, Journal of Essential Oil Research, 2016. 2. "Safety Assessment of Amyl Cinnamal as Used in Cosmetics" by the Cosmetic Ingredient Review Expert Panel, International Journal of Toxicology, 2008. 3. "Amyl Cinnamal: A Comprehensive Review of its Properties and Uses" by S. K. Singh and S. K. Sharma, Journal of Chemical and Pharmaceutical Research, 2015.
Royal Jelly
Chức năng: Dưỡng da
1. Royal Jelly là gì?
Royal Jelly là một loại sữa đặc biệt được sản xuất bởi ong mật (Apis mellifera) để nuôi dưỡng và phát triển cho nữ hoàng ong. Nó được sản xuất từ các tuyến nước mật trên đầu của ong mật và có màu trắng sữa và vị ngọt. Royal Jelly được coi là một loại thực phẩm chức năng với nhiều thành phần dinh dưỡng quan trọng như protein, vitamin, khoáng chất và axit béo. Nó được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm cả làm đẹp.
2. Công dụng của Royal Jelly
Royal Jelly có nhiều công dụng trong làm đẹp nhờ vào các thành phần dinh dưỡng và chất chống oxy hóa có trong nó. Dưới đây là một số công dụng của Royal Jelly trong làm đẹp: - Dưỡng ẩm và làm mềm da: Royal Jelly có khả năng dưỡng ẩm và giúp da trở nên mềm mại, mịn màng hơn. Nó cũng giúp cải thiện độ đàn hồi của da và giảm thiểu các nếp nhăn. - Tăng cường sức sống cho da: Royal Jelly chứa nhiều vitamin và khoáng chất giúp tăng cường sức sống cho da. Nó cũng giúp cải thiện sắc tố da và giúp da trở nên sáng hơn. - Giảm viêm và kích ứng da: Royal Jelly có tính chất kháng viêm và kháng kích ứng, giúp giảm các triệu chứng viêm và kích ứng trên da. - Tăng cường sản xuất collagen: Royal Jelly có chứa axit gamma-linolenic (GLA), một loại axit béo có khả năng tăng cường sản xuất collagen, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn. - Giúp làm giảm mụn trứng cá: Royal Jelly cũng có khả năng giúp làm giảm mụn trứng cá và các vấn đề liên quan đến mụn trên da. Tóm lại, Royal Jelly là một loại thực phẩm chức năng có nhiều công dụng trong làm đẹp nhờ vào các thành phần dinh dưỡng và chất chống oxy hóa có trong nó. Nó có thể giúp dưỡng ẩm, làm mềm da, tăng cường sức sống cho da, giảm viêm và kích ứng da, tăng cường sản xuất collagen và giúp làm giảm mụn trứng cá.
3. Cách dùng Royal Jelly
- Dùng trực tiếp: Royal Jelly có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc tóc để cung cấp dưỡng chất và làm đẹp. Bạn có thể thoa một lượng nhỏ lên da hoặc tóc và massage nhẹ nhàng để dưỡng chất thấm sâu vào da hoặc tóc. - Sử dụng sản phẩm chứa Royal Jelly: Nhiều sản phẩm làm đẹp hiện nay đã sử dụng Royal Jelly làm thành phần chính. Bạn có thể sử dụng các sản phẩm này để cung cấp dưỡng chất cho da và tóc. - Uống Royal Jelly: Ngoài việc sử dụng trực tiếp trên da hoặc tóc, Royal Jelly cũng có thể được uống để cung cấp dưỡng chất cho cơ thể. Tuy nhiên, trước khi uống, bạn nên tìm hiểu kỹ về liều lượng và cách sử dụng để tránh gây hại cho sức khỏe.
Lưu ý:
- Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng Royal Jelly, bạn nên kiểm tra xem có dị ứng với thành phần này không bằng cách thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ da hoặc tóc. - Sử dụng đúng liều lượng: Nếu sử dụng quá liều, Royal Jelly có thể gây ra các tác dụng phụ như đau đầu, buồn nôn, và dị ứng. Vì vậy, bạn nên tìm hiểu kỹ về liều lượng và cách sử dụng trước khi sử dụng. - Không sử dụng quá thường xuyên: Mặc dù Royal Jelly có nhiều lợi ích cho làn da và tóc, nhưng sử dụng quá thường xuyên có thể gây ra tác dụng phụ. Vì vậy, bạn nên sử dụng với tần suất hợp lý và không sử dụng quá nhiều. - Lưu trữ đúng cách: Royal Jelly có thể bị hư hỏng nếu không được lưu trữ đúng cách. Bạn nên lưu trữ ở nhiệt độ thấp và tránh ánh nắng trực tiếp để bảo quản dưỡng chất trong Royal Jelly.
Tài liệu tham khảo
1. "Royal Jelly: A Review of Its Potential Health Benefits" by Simone König, et al. (2019) 2. "Royal Jelly: An Overview of Its Composition, Health Benefits, and Safety" by Jia Zheng, et al. (2017) 3. "Royal Jelly: A Comprehensive Review of Chemical Composition, Health Benefits, and Therapeutic Potential" by Saeed Samarghandian, et al. (2017)
Chưa tìm thấy thông tin bạn cần?
Hãy gửi câu hỏi cho chúng tôi hoặc tham gia cộng đồng để nhận được sự giúp đỡ nhanh và chính xác nhất