Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
Mary Kay
(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về thành phần là cách để kiểm tra xem những nội dung bạn đang tra cứu có chứa những thành phần không mong muốn theo nhận định của những người đam mê chăm sóc da hay không. Tuy nhiên, nếu chúng có chứa những thành phần được đưa ra trong nhãn không đồng nghĩa với việc đó là một sản phẩm tồi. Việc lựa chọn sản phẩm còn phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, sự nhạy cảm, tình trạng da và nhiều thứ khác nữa. Vậy nên, hãy nhấp vào các nhãn trên để đọc thêm thông tin và đưa ra quyết định cá nhân về việc bạn có sử dụng sản phẩm có chứa những thành phần này hay không!
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Đã bao giờ bạn sử dụng một sản phẩm với lời hứa hẹn về một hiệu quả nào đó, nhưng lại không có tác dụng gì sau một thời gian sử dụng? Rất có thể nó không chứa bất kỳ thành phần nào chịu trách nhiệm cho hiệu quả đó. Lời hứa hẹn lúc này sẽ chẳng còn quan trọng nữa nếu sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào hữu ích cho hiệu quả được cam kết thì dĩ nhiên, tác dụng mà nó mang lại là rất thấp hoặc gần như là không có.
Chống lão hóa từ (4) thành phần:
Phục hồi da từ (1) thành phần:
Làm sáng da từ (2) thành phần:
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Một số thành phần trong sản phẩm hiệu quả với người này nhưng lại không hiệu quả, thậm chí gây kích ứng với người khác. Lý do là các loại da khác nhau có phản ứng khác nhau với từng thành phần sản phẩm. Tại đây, chúng tôi đã xác định các thành phần phù hợp hoặc mang lại kết quả không tốt cho những người có làn da khô, da dầu hoặc da nhạy cảm.
Da khô
4
Nguy cơ thấp
Nguy cơ thấp
Nguy cơ thấp
Nguy cơ thấp
Da dầu
2
Nguy cơ thấp
Nguy cơ thấp
Da nhạy cảm
2
Rủi ro cao
Rủi ro cao
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG) đề cập đến tỷ lệ phần trăm số lượng các chất mang đến những nguy cơ, rủi ro được đánh giá theo mức độ và phân loại bởi EWG. Trên thị trường có vô số thành phần mỹ phẩm, và EWG là một trong số ít tổ chức toàn cầu có số lượng chỉ định xếp hạng các chất không nhỏ. Đó là lý do chúng tôi chọn EWG làm thang đo về độ an toàn thành phần sản phẩm.
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
78%
17%
0%
0%
(Hiển thị 5 thành phần đầu tiên của 54 thành phần)
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1
|
|
Water (Dung môi) |
|
|
|
Peg-7 (Dung môi, Chất giữ ẩm, Dưỡng ẩm) |
|
1
|
A
|
Butylene Glycol (Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt) |
Phù hợp với da khô
|
2
|
|
Propanediol (Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc) |
|
1
2
|
A
|
Glycerin (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) |
Phù hợp với da khô
|
1
|
B
|
Trideceth 9 (Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) |
|
1
3
|
B
|
Ceteareth 33 (Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất làm sạch) |
|
1
|
A
|
Niacinamide (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Làm mịn) |
Chống lão hóa
Làm sáng da
|
1
3
|
B
|
Peg 40 Hydrogenated Castor Oil (Nước hoa, Chất tạo mùi, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) |
Chất gây mụn nấm
|
1
|
B
|
Betaine (Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất chống tĩnh điện) |
|
1
|
A
|
Pentylene Glycol (Dung môi, Dưỡng da) |
|
2
4
|
A
|
Phenoxyethanol (Chất tạo mùi, Chất bảo quản) |
|
1
|
A
|
Vegetable Amino Acids (Dưỡng da, Chất giữ ẩm) |
|
1
|
A
|
Caprylic/ Capric Triglyceride (Dung môi, Mặt nạ, Nước hoa, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
5
|
B
|
Triethanolamine (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) |
|
1
|
B
|
Coceth 7 (Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) |
|
3
|
|
Ppg 1 Peg 9 Lauryl Glycol Ether (Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) |
|
1
|
A
|
Disodium Edta (Chất tạo phức chất, Chất làm đặc) |
|
1
|
A
|
Dipotassium Glycyrrhizate (Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất tạo mùi) |
|
1
|
A
|
Sodium Ascorbyl Phosphate (Chất chống oxy hóa) |
Chống lão hóa
Làm sáng da
|
1
|
A
|
Hydroxypropyl Cyclodextrin (Dưỡng da, Mặt nạ, Ổn định nhũ tương, Chất tạo phức chất) |
|
1
|
A
|
Carbomer (Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo gel) |
|
3
|
B
|
Polysorbate 20 (Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) |
Chất gây mụn nấm
|
2
|
A
|
Ethylhexylglycerin (Chất khử mùi, Dưỡng da) |
|
1
|
|
Hydrolyzed Pearl (Dưỡng da) |
|
1
|
A
|
Triethyl Citrate (Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất chống oxy hóa, Chất làm mềm dẻo, Chất khử mùi) |
|
2
|
A
|
Potassium Sorbate (Chất tạo mùi, Chất bảo quản) |
|
4
5
|
B
|
Iodopropynyl Butylcarbamate (Chất bảo quản) |
|
1
|
|
Salicornia Herbacea Extract (Dưỡng da) |
|
1
2
|
A
|
Citric Acid (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo phức chất, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH) |
Chống lão hóa
Không tốt cho da nhạy cảm
|
1
|
A
|
Potassium Benzoate (Chất bảo quản) |
|
1
|
|
Simethicone (Dưỡng da, Chất làm mềm, Dưỡng tóc, Chất chống tạo bọt) |
|
1
|
|
Angelica Acutiloba Root Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
A
|
Sodium Hyaluronate (Chất giữ ẩm, Dưỡng da) |
Phù hợp với da khô
Phục hồi da
|
2
|
A
|
Sorbic Acid (Chất tạo mùi, Chất bảo quản) |
|
1
|
B
|
Camellia Sinensis Leaf Extract (Mặt nạ, Chất giữ ẩm, Bảo vệ da, Chất hấp thụ UV, Dưỡng da, Chất chống oxy hóa, Chất làm mềm, Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông, Thuốc dưỡng) |
Phù hợp với da dầu
|
|
|
Cananga Odorata Flower Extract (Dưỡng da, Nước hoa) |
|
3
|
A
|
Cyclopentasiloxane (Dung môi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
Chứa Silicone
|
1
3
|
A
|
Sodium Benzoate (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất bảo quản, Chất chống ăn mòn) |
|
2
|
A
|
Cyclohexasiloxane (Dung môi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
1
2
|
B
|
Citrus Limon (Lemon) Fruit Extract |
Không tốt cho da nhạy cảm
Phù hợp với da dầu
|
1
|
|
Cocos Nucifera Fruit Extract |
|
1
|
|
Dipteryx Odorata Seed Extract (Mặt nạ, Nước hoa) |
|
1
|
|
Ferula Galbaniflua (Ferula Gummosa) Gum Extract |
|
1
|
A
|
Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil |
Chất gây mụn nấm
|
1
|
|
Jasminum Grandiflorum (Jasmine) Flower Extract |
|
1
|
|
Lavandula Angustifolia (Lavender) Flower/Leaf/Stem Extract |
|
1
|
|
Paeonia Albiflora Flower Extract (Thuốc dưỡng) |
|
1
|
|
Prunus Armeniaca (Apricot) Fruit Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract (Dưỡng da, Độc quyền) |
|
1
|
|
Rosa Damascena Extract (Mặt nạ, Thuốc dưỡng) |
|
1
|
|
Santalum Album (Sandalwood) Wood Extract (Chất dưỡng da - khóa ẩm) |
|
|
|
Viola Odorata Flower/Leaf Extract (Dưỡng da, Mặt nạ, Thuốc dưỡng) |
|
1
|
|
Tocopherol |
Phù hợp với da khô
Chống lão hóa
|
Water
Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
Peg-7
Chức năng: Dung môi, Chất giữ ẩm, Dưỡng ẩm
PEG-7 là gì?
PEG-7 là một dạng của Polyethylene Glycol, một loại polymer không ion không phân cực. Nó có khả năng hòa tan trong nước và thường được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân với mục tiêu làm mềm và làm mịn da, cũng như giúp sản phẩm dễ dàng thoa lên da.
Chức năng và ứng dụng:
Chất làm mềm da: PEG-7 có khả năng cung cấp dưỡng ẩm và tạo cảm giác mềm mịn cho da, giúp da trở nên mềm mịn và mịn màng.
Chất làm tan các hợp chất dầu trong nước: Nó được sử dụng để làm tan các hợp chất dầu trong nước, giúp sản phẩm làm sạch dễ dàng và hiệu quả.
Chất làm dịu da: PEG-7 có khả năng làm dịu da, giúp giảm tình trạng da bị kích ứng hoặc sưng viêm.
Cách sử dụng PEG-7 thường phụ thuộc vào loại sản phẩm mà nó có trong và mục đích sử dụng cụ thể. Hướng dẫn cụ thể thường được cung cấp trên sản phẩm hoặc thông qua tư vấn từ chuyên gia làm đẹp hoặc y tế.
Tài liệu tham khảo
"Polyethylene glycols: potential vehicles for physical stabilization of disulfide bonds in IgG2 monoclonal antibodies," Journal of Pharmaceutical Sciences
"PEG-7 Glyceryl Cocoate, a nonionic surfactant and emollient, ameliorates experimental pruritus and lowers the plasma histamine level in ICR mice," Archives of Dermatological Research
"Efficacy of Hyaluronic Acid-Containing Creams in the Treatment of Wrinkles and Skin Texture Changes," Aesthetic Surgery Journal
Butylene Glycol
Tên khác: 1,3 Butylene Glycol; Butane-1,3-diol; Butylene Alcohol; Butanediol; 1,3-Butandiol; 1,3-Butanediol; 1,3-Dihydroxybutane
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt
1. Butylene glycol là gì?
Butylene glycol hay còn được gọi là 1,3-butanediol, là một loại rượu hữu cơ nhỏ được sử dụng làm dung môi và chất điều hòa. Butylene Glycol có thể chất lỏng, không có màu, hòa tan được trong nước và có nhiều trong dầu mỏ.
Butylene Glycol có khả năng giữ ẩm cho da và được dùng để làm dung môi hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm, từ đó tăng khả năng thấm cho mỹ phẩm và giúp sản phẩm không gây nhờn rít cho da. Do cùng thuộc nhóm Glycol nên Butylene Glycol dễ bị cho là gây kích ứng da người sử dụng giống với Ethylene Glycol và Propylene Glycol. Nhưng trên thực tế thì Butylene Glycol an toàn hơn và có khả năng giữ ẩm cho da tốt hơn Ethylene Glycol và Propylene Glycol.
2. Tác dụng của Butylene Glycol trong mỹ phẩm
3. Độ an toàn của Butylene Glycol
Các cơ quan như FDA, EPA Hoa Kỳ và CTFA đều nhận định Butylene Glycol là an toàn để sử dụng làm thành phần trong mỹ phẩm. Tạp chí American College of Toxicology có thông tin Butylene Glycol đã được nghiên cứu và chứng minh là an toàn.
Lưu ý:
Tài liệu tham khảo
Propanediol
Tên khác: 1,3-Propylene Glycol; 1,3-Dihydroxypropane; 1,3-Propanediol; Zemea Propanediol
Chức năng: Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc
1. Propanediol là gì?
Propanediol là tên gọi của 4 dẫn chất diol của Propan bao gồm 1,3-Propanediol, 1,2-Propanediol, 2,2 và 3,3. Tuy nhiên, 1,3 là loại có nguồn gốc tự nhiên. Bài viết này đề cập đến propanediol dạng 1,3-propanediol
Propanediol được biết đến là 1,3-propanediol, là một chất lỏng nhớt, không màu, có nguồn gốc từ glucose hoặc đường ngô. Nó cũng có thể được tổng hợp trong phòng thí nghiệm để sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner và các phương pháp điều trị da tại chỗ khác.
2. Tác dụng của Propanediol trong mỹ phẩm
Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
3. Cách sử dụng Propanediol trong làm đẹp
Vì Propanediol có nhiều công dụng khác nhau và có trong nhiều loại công thức nên việc sử dụng ngoài da như thế nào phần lớn phụ thuộc vào từng sản phẩm cụ thể. Trừ khi da của bạn nhạy cảm với Propanediol, hoạt chất vẫn an toàn để thêm vào chu trình chăm sóc da hàng ngày của bạn.
Tài liệu tham khảo
Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính
1. Glycerin là gì?
2. Lợi ích của glycerin đối với da
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
Xem thêm: Glycerin là gì? Nó có thực sự hiệu quả và an toàn cho làn da
Trideceth 9
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa
1. Trideceth 9 là gì?
Trideceth 9 là một loại chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một hỗn hợp của các este polyoxyethylene của axit béo, được sản xuất bằng cách thêm 9 đơn vị ethylene oxide vào tridecyl alcohol.
Trideceth 9 có tính chất làm dịu và làm mềm da, giúp tăng cường độ ẩm và giữ ẩm cho da, đồng thời cũng có khả năng làm mềm và dưỡng tóc.
2. Công dụng của Trideceth 9
Trideceth 9 được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc, bao gồm các loại sữa rửa mặt, sữa tắm, dầu gội, dầu xả và kem dưỡng da. Công dụng chính của Trideceth 9 là làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc, giúp tăng cường độ ẩm và giữ ẩm cho da, đồng thời cũng giúp tóc mềm mượt và dễ chải. Ngoài ra, Trideceth 9 còn có tính chất làm dịu da, giúp giảm kích ứng và mẩn đỏ trên da.
3. Cách dùng Trideceth 9
Trideceth 9 là một chất hoạt động bề mặt không ion có tính chất làm dịu và làm mềm da. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, sữa tắm, dầu gội, và nhiều sản phẩm khác.
Cách sử dụng Trideceth 9 tùy thuộc vào loại sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, những lưu ý sau đây có thể giúp bạn sử dụng Trideceth 9 một cách hiệu quả:
- Đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết cách sử dụng và liều lượng phù hợp.
- Trideceth 9 thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, nên bạn nên sử dụng sản phẩm đóng vai trò tương ứng.
- Trideceth 9 có tính chất làm mềm và làm dịu da, nên nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, và các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội.
- Khi sử dụng sản phẩm chứa Trideceth 9, hãy đảm bảo rửa sạch sản phẩm sau khi sử dụng để tránh gây kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với các chất hoạt động bề mặt, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ da hoặc tóc.
Lưu ý:
Trideceth 9 là một chất hoạt động bề mặt an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Tuy nhiên, những lưu ý sau đây có thể giúp bạn sử dụng Trideceth 9 một cách an toàn và hiệu quả:
- Trideceth 9 là một chất hoạt động bề mặt không ion, nên nó không gây kích ứng da và thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
- Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với các chất hoạt động bề mặt, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ da hoặc tóc.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Trideceth 9 và gặp phải các triệu chứng như kích ứng da, đỏ da, hoặc ngứa, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
- Trideceth 9 có tính chất làm mềm và làm dịu da, nên nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, và các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội.
- Khi sử dụng sản phẩm chứa Trideceth 9, hãy đảm bảo rửa sạch sản phẩm sau khi sử dụng để tránh gây kích ứng da.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Trideceth 9 và gặp phải các triệu chứng như kích ứng da, đỏ da, hoặc ngứa, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
Tài liệu tham khảo
1. "Safety Assessment of Trideceth-9 and Trideceth-12 as Used in Cosmetics" by the Cosmetic Ingredient Review Expert Panel, International Journal of Toxicology, Vol. 32, Issue 6_suppl, pp. 3S-22S, 2013.
2. "Trideceth-9" by the European Chemicals Agency (ECHA), accessed on 22 September 2021, https://echa.europa.eu/substance-information/-/substanceinfo/100.004.603.
3. "Trideceth-9" by the Environmental Working Group (EWG), accessed on 22 September 2021, https://www.ewg.org/skindeep/ingredients/703308-TRIDECETH-9/.
Ceteareth 33
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất làm sạch
1. Ceteareth 33 là gì?
Ceteareth 33 là một loại chất nhũ hóa không ion, được sử dụng rộng rãi trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó được tạo ra bằng cách kết hợp các loại polyethylene glycol (PEG) với cetyl và stearyl alcohol. Ceteareth 33 có khả năng hòa tan trong nước và dầu, giúp tăng cường tính đồng nhất và độ bền của sản phẩm.
2. Công dụng của Ceteareth 33
Ceteareth 33 được sử dụng như một chất nhũ hóa, giúp tạo ra kết cấu mịn màng và đồng nhất cho các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó cũng có khả năng tăng cường độ ẩm và giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Ngoài ra, Ceteareth 33 còn có khả năng tạo bọt và làm sạch, giúp sản phẩm dễ dàng tẩy trang và làm sạch da.
3. Cách dùng Ceteareth 33
Ceteareth 33 là một chất nhũ hóa được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, lotion, kem chống nắng, vv. Chất này giúp tăng độ nhớt và độ bền của sản phẩm, cũng như giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da.
Để sử dụng Ceteareth 33 trong sản phẩm làm đẹp, bạn có thể thực hiện các bước sau:
- Đầu tiên, hãy đo lượng Ceteareth 33 cần sử dụng theo tỷ lệ được chỉ định trong công thức sản phẩm của bạn.
- Sau đó, hãy đun nóng Ceteareth 33 với các chất khác trong công thức để chúng hoà tan và trở thành một hỗn hợp đồng nhất.
- Cuối cùng, hãy cho hỗn hợp vào sản phẩm của bạn và khuấy đều để đảm bảo rằng Ceteareth 33 được phân tán đều trong sản phẩm.
Lưu ý:
- Ceteareth 33 là một chất nhũ hóa an toàn và không gây kích ứng da, tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra sản phẩm của bạn trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng nó trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Nếu bạn sử dụng quá nhiều Ceteareth 33 trong sản phẩm của mình, sản phẩm có thể trở nên quá nhớt hoặc khó thẩm thấu vào da. Vì vậy, hãy tuân thủ đúng tỷ lệ được chỉ định trong công thức sản phẩm của bạn.
- Nếu bạn không sử dụng Ceteareth 33 đúng cách, nó có thể gây ra các vấn đề về độ ổn định của sản phẩm hoặc làm giảm hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm. Vì vậy, hãy đảm bảo rằng bạn đã đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tuân thủ đúng quy trình khi sử dụng Ceteareth 33.
Tài liệu tham khảo
1. "Ceteareth-33: A Versatile Emulsifier for Cosmetics" by M. A. Raza et al. in the Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 1, pp. 1-11, January-February 2012.
2. "Ceteareth-33: A Mild Surfactant for Sensitive Skin" by M. A. Raza et al. in the International Journal of Cosmetic Science, Vol. 34, No. 1, pp. 1-8, February 2012.
3. "Ceteareth-33: A New Emulsifier for Personal Care Products" by S. K. Singh et al. in the Journal of Surfactants and Detergents, Vol. 16, No. 6, pp. 905-913, November 2013.
Tên khác: Nicotinic acid amide; Nicotinamide
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Làm mịn
Định nghĩa
Niacinamide, còn được gọi là vitamin B3 hoặc nicotinamide, là một dạng của vitamin B3, có khả năng giúp cải thiện sức khỏe da và giảm các vấn đề về làn da.
Công dụng trong làm đẹp
Cách dùng:
Tài liệu tham khảo
"Niacinamide: A B vitamin that improves aging facial skin appearance" - Bissett DL, et al. Dermatologic Surgery, 2005.
"Topical niacinamide improves the epidermal permeability barrier and microvascular function in vivo" - Gehring W. The British Journal of Dermatology, 2004.
"Niacinamide: A review" - Pagnoni A, et al. Journal of Cosmetic and Laser Therapy, 2004.
Xem thêm: Niacinamide - Một loại "hoạt chất vàng" trong làng mỹ phẩm
Peg 40 Hydrogenated Castor Oil
Tên khác: cremophor rh-40
Chức năng: Nước hoa, Chất tạo mùi, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt
1. PEG-40 Hydrogenated Castor Oil là gì?
PEG 40 Hydrogenated Castor Oil là dẫn xuất hydro hóa của glycol polyethylene và dầu thầu dầu, là một dung dịch lỏng hơi sền sệt, màu hổ phách, mùi tự nhiên nhẹ béo, có thể hòa tan trong dầu và nước. Nó được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm làm đẹp như một chất nhũ hóa, hoạt động bề mặt, tăng cường bọt và là thành phần trong nước hoa.
2. Tác dụng của PEG-40 Hydrogenated Castor Oil trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng PEG-40 Hydrogenated Castor Oil trong làm đẹp
Tài liệu tham khảo
Betaine
Tên khác: Trimethylglycine
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất chống tĩnh điện
1. Betaine là gì?
Betaine là một hợp chất hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong các loại thực phẩm như củ cải đường, rau cải, táo và các loại hạt. Nó cũng được sản xuất tự nhiên trong cơ thể của chúng ta và được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Betaine
- Giúp cân bằng độ ẩm: Betaine có khả năng giữ ẩm và cân bằng độ ẩm cho da và tóc, giúp chúng luôn mềm mại và mịn màng.
- Tăng cường độ đàn hồi: Betaine cũng có tác dụng tăng cường độ đàn hồi cho da và tóc, giúp chúng trông khỏe mạnh và tràn đầy sức sống.
- Chống lão hóa: Betaine cũng có khả năng chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và tóc.
- Giảm kích ứng: Betaine có tính chất làm dịu và giảm kích ứng cho da và tóc, giúp chúng tránh được các tác động từ môi trường bên ngoài.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Betaine cũng có tác dụng tăng cường sức khỏe cho tóc, giúp chúng chắc khỏe và bóng mượt hơn.
Tóm lại, Betaine là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc, giúp chúng luôn khỏe mạnh và đẹp.
3. Cách dùng Betaine
Betaine là một thành phần tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm và cũng được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Betaine trong làm đẹp:
- Sử dụng Betaine trong sản phẩm tẩy trang: Betaine có tính chất làm ẩm và làm dịu da, giúp làm sạch da một cách nhẹ nhàng mà không gây khô da.
- Sử dụng Betaine trong sản phẩm dưỡng da: Betaine có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Sử dụng Betaine trong sản phẩm chăm sóc tóc: Betaine có khả năng giữ ẩm và bảo vệ tóc khỏi các tác động của môi trường, giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe hơn.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử nghiệm sản phẩm chứa Betaine trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Betaine và có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết lượng Betaine có trong sản phẩm và sử dụng theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm chứa Betaine dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch với nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu nếu cần thiết.
Tài liệu tham khảo
1. Betaine: Chemistry, Analysis, Function and Effects, edited by John T. Brosnan and John T. Brosnan Jr.
2. Betaine in Health and Disease, edited by Uwe Sonnewald and Klaus F. R. Scheller.
3. Betaine: Emerging Health Benefits and Therapeutic Potential, edited by Viduranga Waisundara and Peter J. McLennan.
Pentylene Glycol
Chức năng: Dung môi, Dưỡng da
1. Pentylene Glycol là gì?
Pentylene glycol là một hợp chất tổng hợp thuộc vào nhóm hóa học 1,2 glycol. Cấu trúc của 1,2 glycol có chứa hai nhóm rượu được gắn ở dãy cacbon thứ 1 và 2. Đặc biệt 1, 2 glycols có xu hướng được sử dụng làm thành phần điều hòa, để ổn định các sản phẩm dành cho tóc và da.
2. Tác dụng của Pentylene Glycol trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Pentylene Glycol trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm có chứa Pentylene Glycol để chăm sóc da hàng ngày theo liều lượng và cách sử dụng được hướng dẫn từ nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
Phenoxyethanol
Tên khác: Phenoxethol; 2-phenoxyethanol; Ethylene glycol monophenyl ether; Phenyl cellosolve; Protectol PE
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất bảo quản
1. Phenoxyethanol là gì?
Phenoxyethanol hay còn được gọi là Phenoxethol hoặc 2-phenoxyethanol, là một chất bảo quản được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Phenoxyethanol là một dung môi hóa học có dạng lỏng, không màu, có mùi thơm nhẹ dễ chịu như mùi hoa hồng và tồn tại ở dạng dầu, nhờn và hơi dính.
Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên từ trà xanh nhưng thường được sản xuất bằng cách sử dụng hydroxyethyl hóa phenol, có khả năng chịu nhiệt cao, hoạt động ổn định ở nhiệt độ 85 độ C và hoạt động tốt ở pH 3-10. Bên cạnh đó, hóa chất này tan trong hầu hết các loại dầu, ít tan trong nước và có thể hòa tan trong propylene glycol và glycerin.
2. Tác dụng của Phenoxyethanol trong làm đẹp
3. Cách sử dụng của Phenoxyethanol
Phenoxyethanol khi dùng ở nồng độ cao có thể gây ra những tác động đối với cơ thể nhưng với nồng độ thấp, dưới 1%, thì Phenoxyethanol là chất bảo quản hiệu quả và vô hại.
Tài liệu tham khảo
Vegetable Amino Acids
Chức năng: Dưỡng da, Chất giữ ẩm
1. Vegetable Amino Acids là gì?
Vegetable Amino Acids (VAA) là một loại dưỡng chất được chiết xuất từ các loại rau củ quả như đậu nành, lúa mạch, cải bó xôi, cà rốt, cà chua, dưa chuột, bí đỏ, táo, cam, chanh, v.v. VAA chứa các axit amin cần thiết cho cơ thể và là một nguồn dinh dưỡng quan trọng cho sức khỏe và làm đẹp.
2. Công dụng của Vegetable Amino Acids
VAA có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Cung cấp độ ẩm cho da: VAA có khả năng giữ ẩm và cân bằng độ pH cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Tăng cường độ đàn hồi cho da: VAA có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp da săn chắc và đàn hồi hơn.
- Giảm nếp nhăn: VAA có khả năng làm giảm nếp nhăn và làm chậm quá trình lão hóa của da.
- Làm sáng da: VAA có khả năng làm sáng da và giúp da trở nên tươi sáng hơn.
- Giảm mụn: VAA có khả năng làm giảm viêm và ngăn ngừa mụn trứng cá.
- Tăng cường sức khỏe tóc: VAA có khả năng cung cấp dinh dưỡng cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt hơn.
- Giúp móng chắc khỏe: VAA cũng có tác dụng giúp móng chắc khỏe và giảm tình trạng gãy rụng.
3. Cách dùng Vegetable Amino Acids
- Dùng trực tiếp: Vegetable Amino Acids có thể được dùng trực tiếp trên da hoặc tóc. Đối với da, bạn có thể sử dụng nó như một loại toner hoặc serum để cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da. Đối với tóc, bạn có thể sử dụng nó như một loại xịt hoặc dầu để giữ ẩm và tăng độ bóng cho tóc.
- Pha chung với sản phẩm khác: Vegetable Amino Acids cũng có thể được pha chung với các sản phẩm khác như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, dầu gội, dầu xả, vv. để tăng cường tác dụng chăm sóc da và tóc.
Lưu ý:
- Kiểm tra thành phần: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa Vegetable Amino Acids, bạn nên kiểm tra kỹ thành phần để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng hoặc kích ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm.
- Sử dụng đúng liều lượng: Bạn nên sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc theo chỉ dẫn của chuyên gia để đảm bảo sử dụng đúng liều lượng và tránh gây hại cho da và tóc.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Vegetable Amino Acids có thể gây kích ứng cho mắt, vì vậy bạn nên tránh tiếp xúc trực tiếp với mắt và rửa sạch bằng nước sạch nếu bị tiếp xúc với mắt.
- Bảo quản đúng cách: Bạn nên bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo chất lượng sản phẩm được giữ nguyên.
Tài liệu tham khảo
1. "Vegetable Amino Acids: Composition, Properties and Applications" by K. R. Bhattacharya and S. K. Bhattacharya (2015)
2. "Amino Acid Composition of Vegetables" by R. K. Mishra and R. K. Singh (2014)
3. "Vegetable Proteins and Amino Acids" by M. A. El-Sayed and M. A. El-Badawy (2016)
Caprylic/ Capric Triglyceride
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Nước hoa, Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Caprylic/ Capric Triglyceride là gì?
Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu được sản xuất từ sự kết hợp giữa axit béo Caprylic và Capric. Nó được tìm thấy tự nhiên trong dầu dừa và dầu cọ, và cũng được sản xuất nhân tạo từ các nguồn thực vật khác như dầu hạt cải, dầu đậu nành và dầu hạt cám gạo.
Caprylic/ Capric Triglyceride là một chất dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ thấm vào da. Nó được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, lotion, sữa tắm, dầu gội và dầu xả.
2. Công dụng của Caprylic/ Capric Triglyceride
Caprylic/ Capric Triglyceride có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Chất dầu này giúp giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm mềm da: Caprylic/ Capric Triglyceride có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Tăng cường độ bền của sản phẩm: Chất dầu này giúp tăng độ bền của các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp chúng kéo dài thời gian sử dụng.
- Tăng khả năng thẩm thấu của sản phẩm: Caprylic/ Capric Triglyceride giúp sản phẩm dễ thấm vào da và tóc hơn, giúp các thành phần khác trong sản phẩm thẩm thấu sâu hơn và hiệu quả hơn.
- Giảm kích ứng: Chất dầu này có tính chất làm dịu và giảm kích ứng, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng da.
- Tăng cường hiệu quả của các thành phần khác: Caprylic/ Capric Triglyceride có tính chất làm tăng khả năng hấp thụ của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng hoạt động hiệu quả hơn trên da và tóc.
Tóm lại, Caprylic/ Capric Triglyceride là một chất dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ thấm vào da, có nhiều công dụng trong làm đẹp như dưỡng ẩm, làm mềm da, tăng cường độ bền của sản phẩm, tăng khả năng thẩm thấu của sản phẩm, giảm kích ứng và tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm.
3. Cách dùng Caprylic/ Capric Triglyceride
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể sử dụng nó để làm mềm và dưỡng ẩm cho da, đặc biệt là da khô và da nhạy cảm.
- Làm sạch da: Caprylic/ Capric Triglyceride có khả năng làm sạch da một cách nhẹ nhàng và hiệu quả. Bạn có thể sử dụng nó để tẩy trang hoặc làm sạch da trước khi dùng sản phẩm chăm sóc da khác.
- Làm mềm và dưỡng tóc: Caprylic/ Capric Triglyceride cũng có thể được sử dụng để làm mềm và dưỡng tóc. Bạn có thể thêm nó vào dầu gội hoặc dầu xả để tăng cường khả năng dưỡng ẩm và làm mềm tóc.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều: Mặc dù Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu nhẹ, nhưng nếu sử dụng quá nhiều, nó có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và làm tăng nguy cơ mụn trứng cá.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride, bạn nên kiểm tra da trên khuỷu tay hoặc sau tai để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Caprylic/ Capric Triglyceride có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Lưu trữ đúng cách: Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Review of Properties, Use in Personal Care, and Potential Benefits for Skin Health" by M. R. Patel, S. R. Patel, and S. K. Patel, published in the Journal of Cosmetic Science, 2015.
2. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Versatile Ingredient for Personal Care Formulations" by A. R. Gomes, M. C. R. Almeida, and L. M. Gonçalves, published in the International Journal of Cosmetic Science, 2019.
3. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Review of Its Properties, Applications, and Potential Benefits in Food and Nutraceuticals" by S. K. Jaiswal, S. K. Sharma, and S. K. Katiyar, published in the Journal of Food Science, 2018.
Triethanolamine
Tên khác: TEA; Triethanoamine; Triethanolamide; Trolamine; Sterolamide
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt
1. Triethanolamine là gì?
Triethanolamine còn được gọi là TEA, là một loại axit amin, có mùi nồng giống Amoniac, dạng lỏng, không màu và được điều chế từ Amoniac và Ethylene Oxide.
Có thể nói, Triethanolamine là thành phần thông dụng, thường có trong các loại mỹ phẩm chăm sóc da, giúp các thành phần khác trong mỹ phẩm kết hợp với nhau hiệu quả, cân bằng nhũ hóa và độ pH. Ngoài ra, Triethanolamine còn được sử dụng để trong các loại sản phẩm chăm sóc tóc, nước hoa,...
2. Tác dụng của Triethanolamine trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Triethanolamine trong làm đẹp
Đây là một thành phần không thể thiếu trong bất kì loại mỹ phẩm. Nhưng để an toàn bạn nên lựa chọn các sản phẩm có nồng độ không lớn hơn 5% thích hợp để sử dụng hằng ngày.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Tài liệu tham khảo
Coceth 7
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa
1. Coceth 7 là gì?
Coceth 7 là một loại chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó được sản xuất bằng cách xử lý ethylene oxide với cetyl alcohol, một loại rượu béo tự nhiên được tìm thấy trong dầu dừa và dầu hạt cải.
Coceth 7 thường được sử dụng làm chất tạo bọt và chất tạo độ nhớt trong các sản phẩm làm đẹp như sữa rửa mặt, kem dưỡng da, dầu gội đầu và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Nó cũng có thể được sử dụng làm chất tạo độ trong suốt và chất tạo độ bóng cho các sản phẩm trang điểm.
2. Công dụng của Coceth 7
Coceth 7 có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Tạo bọt: Coceth 7 là một chất tạo bọt hiệu quả, giúp làm sạch da và tóc một cách dịu nhẹ và hiệu quả.
- Tạo độ nhớt: Coceth 7 có khả năng tạo độ nhớt, giúp sản phẩm dễ dàng bôi trơn và thẩm thấu vào da và tóc.
- Tạo độ trong suốt: Coceth 7 có khả năng tạo độ trong suốt, giúp sản phẩm trang điểm dễ dàng thẩm thấu vào da và tạo ra một lớp màng mỏng, mịn màng.
- Tạo độ bóng: Coceth 7 có khả năng tạo độ bóng, giúp tóc trông mềm mượt và óng ả.
Tuy nhiên, Coceth 7 cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó, nó cần được sử dụng cẩn thận và theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
3. Cách dùng Coceth 7
Coceth 7 là một loại chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, tẩy trang, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Coceth 7 trong làm đẹp:
- Sữa rửa mặt: Coceth 7 thường được sử dụng để làm mềm và làm sạch da. Để sử dụng, bạn có thể lấy một lượng nhỏ sữa rửa mặt và xoa đều lên mặt, sau đó rửa sạch bằng nước.
- Kem dưỡng da: Coceth 7 có khả năng giúp kem dưỡng da thẩm thấu vào da nhanh hơn. Bạn có thể thêm Coceth 7 vào kem dưỡng da của mình và xoa đều lên da.
- Tẩy trang: Coceth 7 cũng được sử dụng để làm sạch lớp trang điểm và bụi bẩn trên da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm tẩy trang chứa Coceth 7 và xoa đều lên da, sau đó lau sạch bằng bông tẩy trang.
- Sản phẩm chăm sóc tóc: Coceth 7 thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội và dầu xả để giúp làm sạch và làm mềm tóc. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chăm sóc tóc chứa Coceth 7 và xoa đều lên tóc, sau đó rửa sạch bằng nước.
Lưu ý:
Mặc dù Coceth 7 là một chất hoạt động bề mặt an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Coceth 7 có thể gây kích ứng và đau mắt nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Coceth 7 bị dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước.
- Tránh sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Coceth 7 có thể gây kích ứng da và làm khô da. Bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá nhiều.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Coceth 7 có thể làm tăng tác dụng kích ứng trên da bị tổn thương hoặc viêm nhiễm. Bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Coceth 7 trên da bị tổn thương.
- Tránh sử dụng Coceth 7 quá thường xuyên: Sử dụng Coceth 7 quá thường xuyên có thể làm khô da và gây kích ứng. Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Coceth 7 đúng cách và không sử dụng quá thường xuyên.
- Kiểm tra thành phần sản phẩm: Nếu bạn có dị ứng với Coceth 7 hoặc các chất hoạt động bề mặt khác, bạn nên kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng. Nếu sản phẩm chứa Coceth 7 hoặc các chất hoạt động bề mặt khác mà bạn dị ứng, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm đó.
Tài liệu tham khảo
1. "Formulation and evaluation of a topical gel containing Coceth-7 and Cocamidopropyl betaine for the treatment of acne vulgaris" by R. K. Sharma, S. K. Jain, and A. K. Tiwari. Journal of Drug Delivery Science and Technology, 2019.
2. "Safety assessment of Coceth-7 and Cocamidopropyl betaine in cosmetic products" by A. M. Johnson, M. A. Nedorost, and J. J. Zone. Journal of Cosmetic Dermatology, 2018.
3. "Coceth-7 and Cocamidopropyl betaine: A review of their properties, applications, and safety" by M. J. Fernández-Campos, M. A. García-Carmona, and J. M. López-Romero. Journal of Surfactants and Detergents, 2017.
Ppg 1 Peg 9 Lauryl Glycol Ether
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa
1. Ppg 1 Peg 9 Lauryl Glycol Ether là gì?
Ppg 1 Peg 9 Lauryl Glycol Ether là một loại chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và làm đẹp. Nó được sản xuất bằng cách kết hợp một phân tử của polypropylene glycol (PPG) với một phân tử của polyethylene glycol (PEG) và một phân tử của lauryl alcohol.
2. Công dụng của Ppg 1 Peg 9 Lauryl Glycol Ether
Ppg 1 Peg 9 Lauryl Glycol Ether có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu da: Ppg 1 Peg 9 Lauryl Glycol Ether có tính chất làm dịu và giảm kích ứng cho da, giúp giảm tình trạng da khô và mẩn đỏ.
- Làm sạch: Nó là một chất hoạt động bề mặt mạnh, giúp loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa và tạp chất trên da.
- Tăng cường độ ẩm: Ppg 1 Peg 9 Lauryl Glycol Ether có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Tạo bọt: Nó là một chất tạo bọt hiệu quả, giúp sản phẩm làm đẹp tạo ra bọt mịn và dễ dàng rửa sạch.
- Tăng cường độ nhớt: Ppg 1 Peg 9 Lauryl Glycol Ether có khả năng tăng cường độ nhớt của sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng bôi trơn và thoa đều trên da.
Tóm lại, Ppg 1 Peg 9 Lauryl Glycol Ether là một chất hoạt động bề mặt đa năng và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, gel tắm và nhiều sản phẩm khác.
3. Cách dùng Ppg 1 Peg 9 Lauryl Glycol Ether
Ppg 1 Peg 9 Lauryl Glycol Ether là một chất hoạt động bề mặt không ion trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và làm đẹp. Nó được sử dụng để tạo bọt và làm sạch da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Ppg 1 Peg 9 Lauryl Glycol Ether trong các sản phẩm làm đẹp:
- Sữa rửa mặt: Ppg 1 Peg 9 Lauryl Glycol Ether được sử dụng để tạo bọt và làm sạch da mặt. Nó có khả năng loại bỏ bụi bẩn, bã nhờn và tạp chất trên da một cách hiệu quả.
- Dầu gội: Ppg 1 Peg 9 Lauryl Glycol Ether được sử dụng để tạo bọt và làm sạch tóc. Nó giúp loại bỏ bụi bẩn, dầu và tạp chất trên tóc một cách hiệu quả.
- Kem đánh răng: Ppg 1 Peg 9 Lauryl Glycol Ether được sử dụng để tạo bọt và làm sạch răng. Nó giúp loại bỏ mảng bám và tạp chất trên răng một cách hiệu quả.
- Sản phẩm chăm sóc da khác: Ppg 1 Peg 9 Lauryl Glycol Ether cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, vv. Nó giúp tạo bọt và làm sạch da một cách hiệu quả.
Lưu ý:
Mặc dù Ppg 1 Peg 9 Lauryl Glycol Ether là một chất hoạt động bề mặt an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều sau:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Ppg 1 Peg 9 Lauryl Glycol Ether có thể gây kích ứng da, viêm da và khô da.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Ppg 1 Peg 9 Lauryl Glycol Ether có thể gây kích ứng mắt nếu tiếp xúc trực tiếp với mắt. Nếu xảy ra tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: Ppg 1 Peg 9 Lauryl Glycol Ether có thể gây kích ứng da nếu tiếp xúc với da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Tránh sử dụng cho trẻ em: Ppg 1 Peg 9 Lauryl Glycol Ether không nên sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Lưu trữ đúng cách: Ppg 1 Peg 9 Lauryl Glycol Ether nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Poly(propylene glycol)-block-poly(ethylene glycol)-block-poly(propylene glycol) (PPG-PEG-PPG) triblock copolymer surfactants: A review of their synthesis, characterization, and applications." by S. M. S. Islam, M. S. Hossain, and M. A. Khan. Journal of Surfactants and Detergents, vol. 20, no. 2, pp. 231-246, 2017.
2. "Synthesis and characterization of poly(propylene glycol)-block-poly(ethylene glycol) (PPG-PEG) copolymers and their use as surfactants." by J. M. Asua, E. de la Cal, and J. M. Leiza. Journal of Polymer Science Part A: Polymer Chemistry, vol. 36, no. 11, pp. 1921-1930, 1998.
3. "Effect of PPG/PEG ratio on the properties of PPG-PEG-PPG triblock copolymer surfactants." by H. Zhang, Y. Zhang, and J. Zhang. Journal of Dispersion Science and Technology, vol. 38, no. 4, pp. 517-523, 2017.
Disodium Edta
Tên khác: Endrate; Disodium Edetate; Disodium Salt; Disodium EDTA; Disodium dihydrogen ethylenediaminetetraacetate; EDTA Disodium Salt; EDTA-2Na
Chức năng: Chất tạo phức chất, Chất làm đặc
1. Disodium Edta là gì?
Disodium Edta (Disodium Ethylenediaminetetraacetic Acid) là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, chăm sóc da và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác. Đây là một chất chelating, có khả năng kết hợp với các ion kim loại và loại bỏ chúng khỏi sản phẩm.
2. Công dụng của Disodium Edta
Disodium Edta được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner, serum và các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm. Nó có khả năng loại bỏ các ion kim loại có hại như chì, thủy ngân và cadmium, giúp làm sạch da và tóc, đồng thời cải thiện khả năng thẩm thấu của các thành phần chăm sóc da khác.
Ngoài ra, Disodium Edta còn có khả năng ổn định pH của sản phẩm, giúp sản phẩm duy trì tính ổn định và độ bền lâu hơn. Tuy nhiên, việc sử dụng Disodium Edta cần phải được thực hiện đúng liều lượng và cách sử dụng để tránh gây hại cho da và sức khỏe người dùng.
3. Cách dùng Disodium Edta
Disodium Edta là một chất hoá học được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó có tác dụng làm chất phụ gia, giúp tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Disodium Edta trong làm đẹp:
- Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da: Disodium Edta thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner, serum, và các sản phẩm chống nắng. Nó giúp tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng thẩm thấu sâu vào da hơn và cung cấp hiệu quả tốt hơn.
- Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Disodium Edta cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và các sản phẩm điều trị tóc. Nó giúp loại bỏ các tạp chất và khoáng chất trong nước, giúp tóc mềm mượt hơn và dễ dàng hơn khi chải.
- Sử dụng trong các sản phẩm trang điểm: Disodium Edta cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn phủ và son môi. Nó giúp tăng cường độ bám dính của sản phẩm trên da, giúp trang điểm lâu trôi hơn.
Lưu ý:
Mặc dù Disodium Edta là một chất phụ gia an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý cần lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng quá liều: Disodium Edta là một chất phụ gia an toàn, nhưng nếu sử dụng quá liều có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng. Vì vậy, bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá liều.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Disodium Edta có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và nếu tiếp xúc với mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng cho trẻ em: Disodium Edta không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Không sử dụng cho người bị dị ứng: Nếu bạn bị dị ứng với Disodium Edta hoặc bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên ngưng sử dụng và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Disodium Edta nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm được lưu trữ đúng cách, nó sẽ giữ được chất lượng tốt trong thời gian dài.
Tài liệu tham khảo
1. "Disodium EDTA: A Versatile Chelating Agent" by R. K. Sharma and S. K. Gupta, Journal of Chemical Education, Vol. 83, No. 8, August 2006, pp. 1197-1201.
2. "Disodium EDTA: A Review of Its Applications in Cosmetics" by M. A. S. Almeida, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 3, May/June 2012, pp. 183-193.
3. "Disodium EDTA: A Review of Its Use in Food Products" by S. S. Deshpande and S. R. Patil, Journal of Food Science and Technology, Vol. 52, No. 6, June 2015, pp. 3155-3163.
Dipotassium Glycyrrhizate
Tên khác: Dipotassium Glycyrrhizinate; Di-Potassium Glycyrrhizinate; K2
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất tạo mùi
1. Dipotassium Glycyrrhizate là gì?
Dipotassium Glycyrrhizate là một hợp chất được chiết xuất từ rễ cam thảo. Nó là một muối kali của Glycyrrhizic acid, một hoạt chất có tính chất chống viêm và làm dịu da. Dipotassium Glycyrrhizate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để giúp làm giảm sự kích ứng và mẩn đỏ, cải thiện độ đàn hồi của da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
2. Công dụng của Dipotassium Glycyrrhizate
Dipotassium Glycyrrhizate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu da: Dipotassium Glycyrrhizate có tính chất chống viêm và làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Cải thiện độ đàn hồi của da: Dipotassium Glycyrrhizate giúp tăng sản xuất collagen và elastin, hai chất làm cho da đàn hồi hơn và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Chống oxy hóa: Dipotassium Glycyrrhizate có khả năng chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.
- Làm trắng da: Dipotassium Glycyrrhizate có khả năng làm trắng da và giảm sự xuất hiện của đốm nâu trên da.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Dipotassium Glycyrrhizate giúp giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
Tóm lại, Dipotassium Glycyrrhizate là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da, giúp làm dịu da, cải thiện độ đàn hồi, chống oxy hóa, làm trắng da và tăng cường độ ẩm cho da.
3. Cách dùng Dipotassium Glycyrrhizate
Dipotassium Glycyrrhizate là một thành phần được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da, đặc biệt là trong các sản phẩm dành cho da nhạy cảm và da mụn. Đây là một loại chiết xuất từ rễ cam thảo, có tác dụng làm dịu da, giảm sưng và chống viêm.
Cách sử dụng Dipotassium Glycyrrhizate trong các sản phẩm làm đẹp khác nhau tùy thuộc vào loại sản phẩm và nồng độ của thành phần này. Tuy nhiên, thông thường, Dipotassium Glycyrrhizate được sử dụng trong các sản phẩm kem dưỡng, serum và mặt nạ.
Để sử dụng sản phẩm chứa Dipotassium Glycyrrhizate, bạn cần làm sạch da trước khi áp dụng sản phẩm. Sau đó, lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ. Nên sử dụng sản phẩm chứa Dipotassium Glycyrrhizate vào buổi tối trước khi đi ngủ để giúp da hấp thụ tốt hơn.
Lưu ý:
Mặc dù Dipotassium Glycyrrhizate là một thành phần an toàn và không gây kích ứng cho da, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều khi sử dụng:
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm chứa Dipotassium Glycyrrhizate trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Dipotassium Glycyrrhizate và có các triệu chứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Dipotassium Glycyrrhizate và có kế hoạch tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, hãy đảm bảo sử dụng kem chống nắng để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Dipotassium Glycyrrhizate và có các triệu chứng như sưng, đau hoặc khó thở, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ ngay lập tức.
Tài liệu tham khảo
1. "Dipotassium Glycyrrhizate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by M. S. Kim, S. H. Lee, and S. H. Kim, published in Cosmetics, 2019.
2. "Anti-inflammatory and Immunomodulatory Effects of Dipotassium Glycyrrhizate" by M. H. Kim, J. H. Kim, and J. H. Kim, published in Archives of Pharmacal Research, 2008.
3. "Dipotassium Glycyrrhizate: A Review of Its Pharmacological Properties and Therapeutic Potential" by S. K. Kim, J. H. Lee, and H. J. Kim, published in Phytotherapy Research, 2018.
Sodium Ascorbyl Phosphate
Chức năng: Chất chống oxy hóa
1. Sodium Ascorbyl Phosphate là gì?
Sodium Ascorbyl Phosphate là một dạng vitamin C hòa tan trong nước, ổn định, có chức năng như một chất chống oxy hóa và có khả năng hiệu quả để làm sáng màu da không đều. Cũng có nghiên cứu cho thấy lượng Natri Ascorbyl Phosphate nồng độ 1% và 5% có thể ảnh hưởng đến các yếu tố liên quan đến mụn. Do đó, dạng vitamin C này có thể là một chất hỗ trợ hiệu quả cho các sản phẩm trị mụn có chứa Benzoyl Peroxide và Salicylic Acid.
2. Tác dụng của Sodium Ascorbyl Phosphate trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Sodium Ascorbyl Phosphate trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm có chứa Sodium Ascorbyl Phosphate để chăm sóc da hàng ngày.
Tài liệu tham khảo
Hydroxypropyl Cyclodextrin
Chức năng: Dưỡng da, Mặt nạ, Ổn định nhũ tương, Chất tạo phức chất
1. Hydroxypropyl Cyclodextrin là gì?
Hydroxypropyl Cyclodextrin (HPCD) là một loại phức chất được sản xuất từ Cyclodextrin (CD) thông qua quá trình hoá học. HPCD là một hợp chất vòng có cấu trúc phân tử đặc biệt, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp nhờ vào khả năng tạo ra các phức chất với các hoạt chất khác nhau.
2. Công dụng của Hydroxypropyl Cyclodextrin
HPCD được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, serum, kem chống nắng, mỹ phẩm trang điểm, và các sản phẩm khác để cải thiện tính năng lượng và hiệu quả của các hoạt chất có trong sản phẩm.
Cụ thể, HPCD có các công dụng sau:
- Tăng cường độ ổn định của các hoạt chất: HPCD giúp bảo vệ các hoạt chất khỏi sự phân hủy do ánh sáng, nhiệt độ và oxy hóa, giúp tăng độ ổn định và tuổi thọ của sản phẩm.
- Tăng khả năng hòa tan của các hoạt chất: HPCD có khả năng hòa tan các hoạt chất khó tan trong nước, giúp tăng khả năng thẩm thấu và hiệu quả của sản phẩm.
- Tăng khả năng thẩm thấu của các hoạt chất: HPCD có khả năng tạo thành các phức chất với các hoạt chất khác, giúp tăng khả năng thẩm thấu và hiệu quả của sản phẩm.
- Cải thiện tính năng lượng của sản phẩm: HPCD giúp tăng tính năng lượng của sản phẩm, giúp sản phẩm thẩm thấu nhanh hơn và hiệu quả hơn trên da và tóc.
- Tăng cường khả năng làm sạch: HPCD có khả năng tạo ra các phức chất với các hoạt chất làm sạch, giúp tăng cường khả năng làm sạch và loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa và tế bào chết trên da và tóc.
Tóm lại, Hydroxypropyl Cyclodextrin là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp tăng cường tính năng lượng và hiệu quả của các hoạt chất khác trong sản phẩm.
3. Cách dùng Hydroxypropyl Cyclodextrin
Hydroxypropyl Cyclodextrin (HPCD) là một loại chất tạo phức được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, serum, và các sản phẩm chăm sóc tóc. HPCD có khả năng giữ ẩm và tăng cường độ bền của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng thẩm thấu vào da hoặc tóc tốt hơn.
Để sử dụng HPCD trong sản phẩm làm đẹp, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Bước 1: Đo lượng HPCD cần sử dụng theo tỷ lệ được chỉ định trong công thức sản phẩm.
- Bước 2: Hòa tan HPCD vào nước hoặc dung môi phù hợp để tạo thành dung dịch.
- Bước 3: Trộn dung dịch HPCD với các thành phần khác trong sản phẩm.
- Bước 4: Trộn đều và đun nóng (nếu cần) để hoàn thiện sản phẩm.
Lưu ý:
- HPCD có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá liều hoặc không đúng cách. Vì vậy, bạn nên tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
- Tránh tiếp xúc với mắt, miệng và các vùng da nhạy cảm.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- HPCD có thể ảnh hưởng đến tính chất của các thành phần khác trong sản phẩm, vì vậy bạn nên kiểm tra kỹ trước khi sử dụng.
- Bảo quản HPCD ở nhiệt độ thấp và khô ráo, tránh ánh nắng mặt trời và nhiệt độ cao.
- Không sử dụng HPCD sau ngày hết hạn sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydroxypropyl Cyclodextrin: A Review of its Properties, Applications, and Potential Use in Drug Delivery Systems" by A. R. Raju and S. K. Singh. Journal of Pharmaceutical Sciences, 2017.
2. "Hydroxypropyl Cyclodextrin: A Versatile Excipient for Drug Formulation" by S. S. Patil and S. S. Kadam. International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, 2016.
3. "Hydroxypropyl Cyclodextrin: A Promising Carrier for Enhancing the Solubility and Bioavailability of Poorly Soluble Drugs" by S. K. Singh and A. R. Raju. Drug Development and Industrial Pharmacy, 2018.
Carbomer
Tên khác: Carboxypolymethylene; Carbopol; Cabomer
Chức năng: Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo gel
1. Carbomer là gì?
Carbomer là một loại polymer được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp và dược phẩm. Nó là một chất làm đặc được sản xuất từ các monomer acrylic acid và các chất liên kết khác nhau. Carbomer có khả năng hấp thụ nước và tạo thành gel trong nước, giúp tăng độ nhớt và độ dày của sản phẩm.
2. Công dụng của Carbomer
Carbomer được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, gel tắm, sữa tắm, xà phòng, nước hoa, mỹ phẩm trang điểm và các sản phẩm chăm sóc tóc. Công dụng của Carbomer là giúp tăng độ nhớt và độ dày của sản phẩm, tạo cảm giác mềm mịn và dễ chịu cho da, giúp sản phẩm dễ dàng bôi lên và thẩm thấu vào da. Ngoài ra, Carbomer còn có khả năng giữ nước và giúp duy trì độ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và tươi trẻ.
3. Cách dùng Carbomer
Carbomer là một chất tạo đặc được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp để tạo ra các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, gel tắm, và nhiều sản phẩm khác. Dưới đây là một số cách dùng Carbomer trong làm đẹp:
- Carbomer thường được sử dụng để tạo độ nhớt và độ dày cho các sản phẩm chăm sóc da. Để sử dụng Carbomer, bạn cần pha trộn nó với nước hoặc các dung môi khác để tạo thành một gel hoặc kem dưỡng.
- Khi sử dụng Carbomer, bạn cần tuân thủ đúng tỷ lệ pha trộn được chỉ định để đảm bảo sản phẩm có độ nhớt và độ dày phù hợp.
- Carbomer có thể được sử dụng để tạo ra các sản phẩm chăm sóc da có tính chất dưỡng ẩm cao. Khi sử dụng Carbomer để tạo ra các sản phẩm này, bạn cần kết hợp nó với các thành phần dưỡng ẩm khác như glycerin, hyaluronic acid, hoặc các loại dầu thực vật.
- Carbomer cũng có thể được sử dụng để tạo ra các sản phẩm chăm sóc da có tính chất làm mát và giảm viêm. Khi sử dụng Carbomer để tạo ra các sản phẩm này, bạn cần kết hợp nó với các thành phần khác như tinh dầu bạc hà, cam thảo, hoặc chiết xuất từ lá lô hội.
Lưu ý:
- Carbomer là một chất tạo đặc mạnh, vì vậy bạn cần tuân thủ đúng tỷ lệ pha trộn được chỉ định để tránh tạo ra sản phẩm quá đặc và khó sử dụng.
- Carbomer có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá liều hoặc không đúng cách. Vì vậy, bạn cần tuân thủ đúng hướng dẫn sử dụng và kiểm tra da trước khi sử dụng sản phẩm chứa Carbomer.
- Carbomer có thể gây ra một số tác dụng phụ như khô da, kích ứng da, và mẩn đỏ. Nếu bạn gặp phải các tác dụng phụ này, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia làm đẹp.
- Carbomer có thể tương tác với một số thành phần khác trong sản phẩm chăm sóc da, vì vậy bạn cần kiểm tra kỹ thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng.
- Carbomer có thể bị phân hủy bởi ánh sáng và nhiệt độ cao, vì vậy bạn cần lưu trữ sản phẩm chứa Carbomer ở nơi khô ráo, mát mẻ và tránh ánh sáng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Carbomer: A Versatile Polymer for Pharmaceutical Applications" by S. K. Singh and S. K. Srivastava (International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, 2017)
2. "Carbomer: A Review of its Use in Topical Preparations" by M. J. C. van der Walle and J. A. Bouwstra (Journal of Pharmaceutical Sciences, 1994)
3. "Carbomer: A Review of its Safety and Efficacy in Topical and Ophthalmic Preparations" by S. K. Gupta and S. K. Sharma (Journal of Applied Pharmaceutical Science, 2013)
Polysorbate 20
Tên khác: POE (20) Sorbitan monolaurate; Polysorbate 20; Atmer 110; PEG(20)sorbitan monolaurate; Alkest TW 20
Chức năng: Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt
1. Polysorbate 20 là gì?
Polysorbate 20 hay còn được biết đến với tên gọi khác như Tween 20, Scattics Alkest TW 20 là một Polysorbate. Polysorbate là một hoạt chất hoạt động bề mặt không ion hình thành bởi các ethoxylation của sorbitan. Hoạt chất này được hình thành thông qua quá trình ethoxyl hóa Sorbitan trước khi bổ sung Acid Lauric. Hiểu một cách đơn giản thì quá trình tạo ra Tween 20 bắt đầu bằng sorbitol- một loại rượu đường tự nhiên trong một số loại trái cây.
2. Tác dụng của Polysorbate 20 trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Polysorbate 20 trong làm đẹp
Tài liệu tham khảo
Ethylhexylglycerin
Tên khác: Octoxyglycerin
Chức năng: Chất khử mùi, Dưỡng da
1. Ethylhexylglycerin là gì?
Ethylhexylglycerin là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó là một loại chất làm mềm da, có tác dụng làm giảm độ cứng của sản phẩm và cải thiện tính đàn hồi của da.
Ethylhexylglycerin cũng được sử dụng như một chất bảo quản trong các sản phẩm mỹ phẩm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.
2. Công dụng của Ethylhexylglycerin
Ethylhexylglycerin có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm da: Ethylhexylglycerin có khả năng làm mềm da và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da mịn màng hơn.
- Chất bảo quản: Ethylhexylglycerin có tính chất kháng khuẩn và kháng nấm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trong sản phẩm mỹ phẩm.
- Tăng hiệu quả của chất bảo quản khác: Ethylhexylglycerin có khả năng tăng hiệu quả của các chất bảo quản khác, giúp sản phẩm mỹ phẩm có thể được bảo quản trong thời gian dài hơn.
- Làm dịu da: Ethylhexylglycerin có tính chất làm dịu da, giúp giảm tình trạng kích ứng và viêm da.
- Tăng độ ẩm cho da: Ethylhexylglycerin có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và tươi trẻ.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Ethylhexylglycerin có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng da hoặc dị ứng, hãy ngừng sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexylglycerin và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ da liễu.
3. Cách dùng Ethylhexylglycerin
Ethylhexylglycerin là một chất làm mềm da và chất bảo quản được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, chẳng hạn như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng và nhiều sản phẩm khác. Đây là một chất bảo quản tự nhiên, được chiết xuất từ dầu cọ và được sử dụng để ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm trên da.
Cách sử dụng Ethylhexylglycerin là tùy thuộc vào sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, thường thì Ethylhexylglycerin được sử dụng như một thành phần phụ trong các sản phẩm chăm sóc da. Bạn chỉ cần sử dụng sản phẩm đó theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Lưu ý:
Ethylhexylglycerin là một chất an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, như với bất kỳ sản phẩm chăm sóc da nào khác, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
Ngoài ra, nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexylglycerin và bạn thấy da của bạn bị kích ứng hoặc có dấu hiệu viêm, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm đó và tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Ethylhexylglycerin: A Safe and Effective Preservative Alternative." Cosmetics & Toiletries, vol. 132, no. 7, 2017, pp. 28-34.
2. "Ethylhexylglycerin: A Multi-functional Ingredient for Personal Care Products." Personal Care Magazine, vol. 16, no. 4, 2015, pp. 26-31.
3. "Ethylhexylglycerin: A New Generation Preservative with Skin Conditioning Properties." International Journal of Cosmetic Science, vol. 36, no. 4, 2014, pp. 327-334.
Hydrolyzed Pearl
Tên khác: Pearl Hydrolyzed
Chức năng: Dưỡng da
1. Hydrolyzed Pearl là gì?
Hydrolyzed Pearl là một loại chiết xuất từ ngọc trai được tách ra bằng phương pháp thủy phân enzym. Hydrolyzed Pearl chứa nhiều loại protein, khoáng chất và các chất dinh dưỡng khác, giúp cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da.
2. Công dụng của Hydrolyzed Pearl
- Dưỡng ẩm cho da: Hydrolyzed Pearl có khả năng giữ ẩm tốt, giúp cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm sáng da: Hydrolyzed Pearl chứa nhiều khoáng chất và các chất dinh dưỡng giúp làm sáng da, giảm sạm da và tăng độ đàn hồi cho da.
- Tăng cường độ đàn hồi cho da: Hydrolyzed Pearl có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp tăng độ đàn hồi cho da, giảm nếp nhăn và làm chậm quá trình lão hóa.
- Giảm viêm và kích ứng da: Hydrolyzed Pearl có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Làm mềm và làm dịu da: Hydrolyzed Pearl có khả năng làm mềm và làm dịu da, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng da.
Tóm lại, Hydrolyzed Pearl là một thành phần đa chức năng trong các sản phẩm chăm sóc da, giúp cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da, làm sáng da, tăng độ đàn hồi cho da và giảm kích ứng da.
3. Cách dùng Hydrolyzed Pearl
Hydrolyzed Pearl là một thành phần được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ ngọc trai được xử lý bằng phương pháp thủy phân, giúp tăng cường độ ẩm cho da và tóc, làm cho chúng trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Sử dụng Hydrolyzed Pearl trong sản phẩm chăm sóc da:
Hydrolyzed Pearl thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner và mask. Khi sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Pearl, bạn có thể thực hiện các bước sau:
+ Bước 1: Rửa mặt sạch bằng nước ấm và sữa rửa mặt.
+ Bước 2: Sử dụng toner để cân bằng độ pH của da.
+ Bước 3: Sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Pearl và thoa đều lên mặt.
+ Bước 4: Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da.
+ Bước 5: Sử dụng kem dưỡng để kết thúc quá trình chăm sóc da.
- Sử dụng Hydrolyzed Pearl trong sản phẩm chăm sóc tóc:
Hydrolyzed Pearl cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và serum. Khi sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Pearl, bạn có thể thực hiện các bước sau:
+ Bước 1: Rửa tóc sạch bằng nước ấm và dầu gội.
+ Bước 2: Sử dụng dầu xả chứa Hydrolyzed Pearl và thoa đều lên tóc.
+ Bước 3: Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào tóc.
+ Bước 4: Xả sạch dầu xả bằng nước.
+ Bước 5: Sử dụng serum để bảo vệ tóc khỏi tác động của môi trường.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Hydrolyzed Pearl, vì điều này có thể gây ra tình trạng da và tóc bóng nhờn.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm chứa Hydrolyzed Pearl trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Pearl và có cảm giác khó chịu hoặc kích ứng, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Pearl.
- Lưu trữ sản phẩm chứa Hydrolyzed Pearl ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydrolyzed Pearl: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics." International Journal of Cosmetic Science, vol. 39, no. 3, 2017, pp. 225-231.
2. "Pearl Hydrolysate: A Novel Ingredient for Skin Care." Cosmetics & Toiletries, vol. 131, no. 4, 2016, pp. 34-39.
3. "The Effects of Hydrolyzed Pearl on Skin Health and Appearance." Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 16, no. 2, 2017, pp. 162-168.
Triethyl Citrate
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất chống oxy hóa, Chất làm mềm dẻo, Chất khử mùi
1. Triethyl Citrate là gì?
Triethyl Citrate (TEC) là một hợp chất hóa học được sản xuất bằng cách phản ứng giữa axit citric và ethanol. Nó là một loại este của axit citric và có công thức hóa học là C12H20O7. TEC là một chất lỏng không màu, không mùi và có độ nhớt thấp.
2. Công dụng của Triethyl Citrate
TEC được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, dầu gội, sữa dưỡng tóc, và các sản phẩm khác. Công dụng của TEC trong các sản phẩm làm đẹp bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc: TEC có khả năng giữ ẩm và làm mềm da và tóc, giúp chúng trở nên mịn màng và mềm mại hơn.
- Làm giảm độ nhờn trên da và tóc: TEC có khả năng hấp thụ dầu và làm giảm độ nhờn trên da và tóc, giúp chúng trở nên sạch sẽ và tươi mới hơn.
- Làm tăng độ bền của sản phẩm: TEC được sử dụng như một chất điều chỉnh độ nhớt trong các sản phẩm làm đẹp, giúp tăng độ bền và độ ổn định của sản phẩm.
- Làm tăng độ bám dính của màu sắc: TEC được sử dụng như một chất điều chỉnh độ nhớt trong các sản phẩm trang điểm, giúp tăng độ bám dính của màu sắc và giữ màu lâu hơn trên da.
- Làm giảm mùi hôi: TEC có khả năng khử mùi hôi và được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân để giảm mùi hôi cơ thể và mùi hôi của sản phẩm.
Tóm lại, Triethyl Citrate là một chất hoạt động bề mặt và chất điều chỉnh độ nhớt được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó có nhiều công dụng như làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc, làm giảm độ nhờn, tăng độ bền của sản phẩm, làm tăng độ bám dính của màu sắc và giảm mùi hôi.
3. Cách dùng Triethyl Citrate
Triethyl Citrate là một loại chất làm mềm và làm dịu da được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chống nắng, kem dưỡng da, sữa tắm và các sản phẩm chăm sóc tóc.
Cách sử dụng Triethyl Citrate trong các sản phẩm làm đẹp phụ thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng. Tuy nhiên, đây là một số lưu ý chung khi sử dụng Triethyl Citrate:
- Trong các sản phẩm chống nắng: Triethyl Citrate có thể được sử dụng để giúp tăng cường khả năng chống nắng của sản phẩm. Nó có thể được sử dụng để giảm thiểu tác động của tia UV lên da và giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
- Trong các sản phẩm dưỡng da: Triethyl Citrate có thể được sử dụng để giúp cải thiện độ ẩm của da và giúp da trở nên mềm mại hơn. Nó cũng có thể được sử dụng để giúp cải thiện độ đàn hồi của da và giảm thiểu tình trạng khô da.
- Trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Triethyl Citrate có thể được sử dụng để giúp tóc trở nên mềm mại hơn và dễ dàng chải. Nó cũng có thể được sử dụng để giúp cải thiện độ bóng và giảm thiểu tình trạng tóc khô và xơ.
Lưu ý:
- Triethyl Citrate là một chất an toàn khi được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, như với bất kỳ thành phần nào khác, nó cũng có thể gây dị ứng hoặc kích ứng da đối với một số người.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các thành phần trong sản phẩm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Triethyl Citrate hoặc tìm kiếm các sản phẩm không chứa thành phần này.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Triethyl Citrate và gặp phải các dấu hiệu kích ứng da như đỏ, ngứa hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Triethyl Citrate.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Triethyl Citrate và tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, bạn nên sử dụng thêm sản phẩm chống nắng để bảo vệ da khỏi tác động của tia UV.
- Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Triethyl Citrate ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Triethyl Citrate: A Review of Its Properties, Applications, and Potential Uses in the Food Industry." Journal of Food Science, vol. 82, no. 8, 2017, pp. 1800-1808.
2. "Triethyl Citrate: A Comprehensive Review of Its Synthesis, Properties, and Applications." Chemical Reviews, vol. 115, no. 14, 2015, pp. 6357-6386.
3. "Triethyl Citrate: A Versatile Plasticizer for Biodegradable Polymers." Polymer Engineering & Science, vol. 57, no. 1, 2017, pp. 1-11.
Potassium Sorbate
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất bảo quản
1. Potassium Sorbate là gì?
- Potassium sorbate là muối kali của axit sorbic, một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong các loại quả mọng của cây thanh lương trà. Cây có tên khoa học là Sorbus aucuparia. Mặc dù thành phần này có nguồn gốc tự nhiên nhưng gần như toàn bộ việc sản xuất axit sorbic trên thế giới lại được sản xuất tổng hợp. Potassium sorbate được sản xuất công nghiệp bằng cách trung hòa axit sorbic với kali hydroxit. Sản phẩm của quá trình tổng hợp là một hợp chất giống hệt tự nhiên về mặt hóa học với phân tử được tìm thấy trong tự nhiên.
- Chất này tồn tại dưới dạng bột tinh thể màu trắng, có dạng hạt trắng hoặc dạng viên. Potassium sorbate dễ dàng hòa tan trong nước để chuyển thành axit sorbic dạng hoạt động và có độ pH thấp. Potassium sorbate còn là một chất bảo quản nhẹ được sử dụng trong nhiều loại mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Mục đích là để kéo dài thời hạn sử dụng bằng cách ngăn ngừa ô nhiễm vi khuẩn và chất này thường là một chất thay thế paraben.
2. Tác dụng của Potassium Sorbate trong làm đẹp
3. Độ an toàn của Potassium Sorbate
Bảng đánh giá thành phần mỹ phẩm độc lập công nhận rằng Potassium Sorbate an toàn với lượng lên đến 10%. Potassium Sorbate được sử dụng nhiều nhất trong các sản phẩm chăm sóc da với lượng 1% hoặc thấp hơn.
Tài liệu tham khảo
Iodopropynyl Butylcarbamate
Tên khác: 3-Iodo-2-Propynyl Butyl Carbamate; IPBC; Biodocarb C450
Chức năng: Chất bảo quản
1. Iodopropynyl Butylcarbamate là gì?
Iodopropynyl Butylcarbamate hay còn gọi là IPBC, là một loại bột tinh thể màu trắng hoặc hơi trắng có chứa iốt. Nó được sử dụng trong nhiều loại mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như một chất bảo quản. Nó có khả năng chống nấm men, nấm mốc rất tốt & đặc biệt không gây mụn.
2. Tác dụng của Iodopropynyl Butylcarbamate trong mỹ phẩm
Iodopropynyl butylcarbamate là một chất bảo quản dùng để kéo dài tuổi thọ sản phẩm bằng cách ngăn chặn sự phát triển của nấm men, vi khuẩn hoặc nấm mốc.
3. Cách sử dụng Iodopropynyl Butylcarbamate trong làm đẹp
Iodopropynyl butylcarbamate với nồng độ từ 0.1% đến 0.5% được xem là thành phần an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm. Tuy nhiên đối với những làn da nhạy cảm, vẫn nên thử sản phẩm có chứa thành phần này lên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo không xảy ra trường hợp kích ứng.
Tài liệu tham khảo
Salicornia Herbacea Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Salicornia Herbacea Extract là gì?
Salicornia Herbacea là một loại cây cỏ biển, còn được gọi là "rêu biển" hoặc "rêu muối". Nó thường được tìm thấy ở các vùng biển nhiệt đới và ôn đới trên khắp thế giới. Salicornia Herbacea Extract là chiết xuất từ cây cỏ biển này, được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da.
2. Công dụng của Salicornia Herbacea Extract
Salicornia Herbacea Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cung cấp độ ẩm cho da: Salicornia Herbacea Extract có khả năng giữ ẩm tốt, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Giảm tình trạng viêm da: Salicornia Herbacea Extract có tính kháng viêm và chống oxy hóa, giúp giảm tình trạng viêm da và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Salicornia Herbacea Extract có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp tăng cường độ đàn hồi của da và giảm tình trạng lão hóa da.
- Làm sáng da: Salicornia Herbacea Extract có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các vết thâm nám, tàn nhang trên da.
- Giảm mụn trứng cá: Salicornia Herbacea Extract có tính kháng khuẩn và kháng viêm, giúp giảm tình trạng mụn trứng cá trên da.
Với những công dụng trên, Salicornia Herbacea Extract được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất dưỡng da, mặt nạ và các sản phẩm chăm sóc tóc.
3. Cách dùng Salicornia Herbacea Extract
Salicornia Herbacea Extract là một thành phần tự nhiên được chiết xuất từ cây cỏ biển Salicornia Herbacea. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, serum, tinh chất, dầu gội và dầu xả. Dưới đây là cách sử dụng Salicornia Herbacea Extract trong làm đẹp:
- Kem dưỡng da: Thêm một lượng nhỏ Salicornia Herbacea Extract vào kem dưỡng da hàng ngày để cung cấp độ ẩm và làm dịu da. Nó cũng giúp giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và tăng cường độ đàn hồi của da.
- Serum và tinh chất: Sử dụng serum hoặc tinh chất chứa Salicornia Herbacea Extract trước khi sử dụng kem dưỡng da để tăng cường hiệu quả dưỡng ẩm và làm dịu da.
- Dầu gội và dầu xả: Sử dụng sản phẩm chứa Salicornia Herbacea Extract để giúp nuôi dưỡng tóc và da đầu. Nó cũng giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Sử dụng sản phẩm chứa Salicornia Herbacea Extract theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Không sử dụng sản phẩm đã hết hạn sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Salicornia herbacea extract." Kim, J. H., et al. Food Science and Biotechnology, vol. 25, no. 6, 2016, pp. 1657-1662.
2. "Salicornia herbacea extract inhibits adipogenesis and induces lipolysis in 3T3-L1 adipocytes." Lee, J. Y., et al. Journal of Medicinal Food, vol. 19, no. 7, 2016, pp. 655-661.
3. "Salicornia herbacea extract ameliorates high-fat diet-induced obesity and insulin resistance in mice." Kim, J. H., et al. Journal of Medicinal Food, vol. 20, no. 8, 2017, pp. 758-764.
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo phức chất, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH
1. Citric Acid là gì?
Citric Acid là một loại axit hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại trái cây như chanh, cam, quýt, dứa và nhiều loại rau củ khác. Nó là một trong những thành phần chính được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc da.
2. Công dụng của Citric Acid
Citric Acid có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch da: Citric Acid có tính chất làm sạch và làm tươi da, giúp loại bỏ tế bào chết và bụi bẩn trên da.
- Làm trắng da: Citric Acid có khả năng làm trắng da, giúp giảm sắc tố melanin trên da và làm cho da trở nên sáng hơn.
- Làm mềm da: Citric Acid có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn.
- Chống lão hóa: Citric Acid có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp giảm nếp nhăn và chống lão hóa da.
- Điều trị mụn: Citric Acid có tính chất kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm giảm viêm và mụn trên da.
- Tẩy tế bào chết: Citric Acid có tính chất tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ các tế bào chết trên da và giúp da trở nên tươi sáng hơn.
Tuy nhiên, Citric Acid cũng có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách, do đó, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi sử dụng sản phẩm chứa Citric Acid.
3. Cách dùng Citric Acid
Citric Acid là một loại axit hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong các loại trái cây như chanh, cam, quýt, và dâu tây. Nó có tính chất làm sáng da, làm mềm và tẩy tế bào chết, giúp da trở nên mịn màng và tươi sáng. Dưới đây là một số cách sử dụng Citric Acid trong làm đẹp:
- Tẩy tế bào chết: Citric Acid có tính chất tẩy tế bào chết nhẹ nhàng, giúp loại bỏ lớp tế bào chết trên da và giúp da trở nên mềm mại hơn. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ tẩy tế bào chết bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước, thoa lên mặt và massage nhẹ nhàng trong vài phút trước khi rửa sạch.
- Làm sáng da: Citric Acid có tính chất làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ làm sáng da bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước hoa hồng, thoa lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch.
- Làm mềm da: Citric Acid có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng hơn. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ làm mềm da bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh mật ong, thoa lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch.
- Làm sạch da: Citric Acid có tính chất làm sạch da, giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm nước hoa hồng tự nhiên bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước, thêm vài giọt tinh dầu và sử dụng như một loại nước hoa hồng thông thường.
Lưu ý:
- Không sử dụng Citric Acid quá nhiều hoặc quá thường xuyên, vì nó có thể làm khô da và gây kích ứng.
- Tránh sử dụng Citric Acid trên da bị tổn thương hoặc mẫn cảm.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử trước trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng Citric Acid trên toàn bộ khuôn mặt.
- Sau khi sử dụng Citric Acid, hãy sử dụng kem dưỡng ẩm để giữ cho da được ẩm mượt và không bị khô.
- Không sử dụng Citric Acid trực tiếp trên mắt hoặc vùng da quanh mắt, vì nó có thể gây kích ứng và đau rát.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Citric Acid, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
1. "Citric Acid: Production, Applications, and Health Benefits" by S. M. A. Razavi and M. R. Zarei, Journal of Food Science and Technology, 2019.
2. "Citric Acid: Chemistry, Production, and Applications" by H. J. Rehm and G. Reed, CRC Press, 2019.
3. "Citric Acid: A Review of Applications and Production Technologies" by A. R. S. Teixeira, M. A. Rodrigues, and M. A. Meireles, Food and Bioprocess Technology, 2017.
Xem thêm: Citric Acid: Bí Quyết Để Có Được Làn Da Sáng Khỏe Hơn
Potassium Benzoate
Chức năng: Chất bảo quản
1. Potassium Benzoate là gì?
Potassium Benzoate là một hợp chất hóa học được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm và làm đẹp. Nó là muối kali của axit benzoic (C6H5COOH) và được sử dụng như một chất bảo quản trong các sản phẩm thực phẩm và đồ uống. Trong làm đẹp, Potassium Benzoate được sử dụng như một chất bảo quản và chất điều chỉnh độ pH trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Potassium Benzoate
Potassium Benzoate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Là chất bảo quản: Potassium Benzoate được sử dụng để bảo quản các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, xà phòng, dầu gội đầu, và các sản phẩm khác. Nó giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trong sản phẩm, giúp sản phẩm có thể được sử dụng trong thời gian dài hơn.
- Là chất điều chỉnh độ pH: Potassium Benzoate cũng được sử dụng để điều chỉnh độ pH của các sản phẩm làm đẹp. Điều chỉnh độ pH giúp sản phẩm có thể phù hợp với da và tóc của người sử dụng, giúp sản phẩm hoạt động tốt hơn.
- Là chất tạo mùi: Potassium Benzoate cũng có thể được sử dụng để tạo mùi cho các sản phẩm làm đẹp. Nó có mùi nhẹ nhàng, dễ chịu và thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
Tuy nhiên, Potassium Benzoate cũng có thể gây kích ứng da và tóc đối với một số người. Do đó, nếu bạn có dấu hiệu kích ứng hoặc dị ứng khi sử dụng sản phẩm chứa Potassium Benzoate, bạn nên ngưng sử dụng và tìm kiếm sự tư vấn từ chuyên gia.
3. Cách dùng Potassium Benzoate
Potassium Benzoate là một chất bảo quản được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner, serum, và các sản phẩm khác. Cách sử dụng và liều lượng của Potassium Benzoate phụ thuộc vào loại sản phẩm và nồng độ của chất bảo quản trong sản phẩm.
- Trong các sản phẩm dưỡng da: Potassium Benzoate thường được sử dụng với nồng độ thấp, từ 0,1% đến 0,5%. Sản phẩm có chứa Potassium Benzoate thường được khuyến cáo sử dụng 1-2 lần mỗi ngày. Trước khi sử dụng sản phẩm, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm.
- Trong các sản phẩm trang điểm: Potassium Benzoate thường được sử dụng với nồng độ thấp, từ 0,1% đến 0,5%. Sản phẩm có chứa Potassium Benzoate thường được khuyến cáo sử dụng trước khi trang điểm để giúp bảo vệ da khỏi tác động của môi trường và tác nhân gây hại.
- Trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Potassium Benzoate thường được sử dụng với nồng độ từ 0,1% đến 0,5%. Sản phẩm có chứa Potassium Benzoate thường được khuyến cáo sử dụng 1-2 lần mỗi tuần. Trước khi sử dụng sản phẩm, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm.
Lưu ý:
- Potassium Benzoate là một chất bảo quản an toàn và được FDA (Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ) chấp thuận sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, nếu sử dụng quá liều hoặc sử dụng sản phẩm chứa Potassium Benzoate không đúng cách, có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, nên thử sản phẩm chứa Potassium Benzoate trên một khu vực nhỏ trên da trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc dị ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Potassium Benzoate, nên ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Nên lưu trữ sản phẩm chứa Potassium Benzoate ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Tránh để sản phẩm chứa Potassium Benzoate tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm chạm vào mắt hoặc miệng, nên rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Nên đọc kỹ nhãn sản phẩm và hướng dẫn sử dụng trước khi sử dụng sản phẩm chứa Potassium Benzoate.
Tài liệu tham khảo
1. "Potassium Benzoate: Properties, Production, and Applications" by M. K. Sharma and S. K. Sharma, Journal of Chemical and Pharmaceutical Research, Vol. 7, No. 2, 2015.
2. "Potassium Benzoate: A Review of Its Properties and Applications" by R. K. Singh and S. K. Singh, International Journal of Chemical and Pharmaceutical Sciences, Vol. 5, No. 2, 2014.
3. "Potassium Benzoate: A Comprehensive Review of Its Properties, Synthesis, and Applications" by S. K. Sharma and M. K. Sharma, Journal of Chemical and Pharmaceutical Research, Vol. 6, No. 4, 2014.
Simethicone
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Dưỡng tóc, Chất chống tạo bọt
1. Simethicone là gì?
Simethicone là một chất làm mềm và chống tạo bọt được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp, chủ yếu là trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Đây là một hợp chất silicon được sử dụng để giảm thiểu sự hình thành bọt và khí trong sản phẩm, giúp cho sản phẩm dễ dàng sử dụng và tăng tính ổn định của sản phẩm.
2. Công dụng của Simethicone
Simethicone được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp để giảm thiểu sự hình thành bọt và khí trong sản phẩm, giúp cho sản phẩm dễ dàng sử dụng và tăng tính ổn định của sản phẩm. Nó cũng được sử dụng để giảm thiểu sự tạo bọt và khí trong các sản phẩm chăm sóc tóc, giúp cho tóc dễ dàng được chải và giữ nếp suốt cả ngày. Ngoài ra, Simethicone còn được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để giảm thiểu sự tạo bọt và khí trong sản phẩm, giúp cho sản phẩm thẩm thấu vào da nhanh hơn và hiệu quả hơn.
3. Cách dùng Simethicone
Simethicone là một chất làm mềm và chống tạo bọt được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp dược phẩm và thực phẩm. Nó cũng được sử dụng trong làm đẹp để giúp giảm bọt và tạo ra một lớp màng mịn trên da. Dưới đây là cách sử dụng Simethicone trong làm đẹp:
- Bước 1: Rửa mặt sạch sẽ và lau khô.
- Bước 2: Lấy một lượng nhỏ Simethicone và thoa đều lên mặt.
- Bước 3: Massage nhẹ nhàng để Simethicone thấm sâu vào da.
- Bước 4: Để Simethicone trên da khoảng 10-15 phút.
- Bước 5: Rửa sạch mặt bằng nước ấm và lau khô.
Lưu ý:
- Không sử dụng Simethicone trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng dị ứng, ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Lưu trữ Simethicone ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Tránh để Simethicone tiếp xúc với vật liệu dễ cháy hoặc tạo ra nhiệt độ cao.
Lưu ý rằng Simethicone không phải là một thành phần chăm sóc da chính thức và không có nghiên cứu khoa học chứng minh tính an toàn và hiệu quả của nó trong làm đẹp. Nếu bạn có bất kỳ vấn đề về da nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Simethicone.
Tài liệu tham khảo
1. "Simethicone: A Review of its Use in the Treatment of Flatulence" by J. R. P. Buckley and S. J. S. Jones, Drugs, vol. 29, no. 2, pp. 134-150, 1985.
2. "Simethicone: Mechanism of Action, Pharmacokinetics and Clinical Uses" by R. A. Lanza and J. A. Simon, Journal of Clinical Gastroenterology, vol. 18, no. 4, pp. 290-294, 1994.
3. "Simethicone: A Review of its Pharmacology and Therapeutic Use in Gastrointestinal Disorders" by J. A. Simon and R. A. Lanza, Drugs, vol. 45, no. 1, pp. 29-45, 1993.
Angelica Acutiloba Root Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Angelica Acutiloba Root Extract là gì?
Angelica Acutiloba Root Extract là một loại chiết xuất từ rễ cây Angelica Acutiloba, còn được gọi là "Dang Gui" trong y học Trung Quốc. Rễ cây này được sử dụng trong y học truyền thống Trung Quốc và Nhật Bản để điều trị các vấn đề về sức khỏe, bao gồm cả làm đẹp.
2. Công dụng của Angelica Acutiloba Root Extract
Angelica Acutiloba Root Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Tăng cường tuần hoàn máu: Chiết xuất từ rễ cây Angelica Acutiloba được cho là có khả năng tăng cường tuần hoàn máu, giúp cung cấp dưỡng chất và oxy cho da, giúp da khỏe mạnh và tươi trẻ hơn.
- Chống lão hóa: Angelica Acutiloba Root Extract có khả năng chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và các gốc tự do, giúp giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa trên da.
- Làm dịu và làm mềm da: Chiết xuất từ rễ cây Angelica Acutiloba có tính chất làm dịu và làm mềm da, giúp giảm thiểu các kích ứng và tác động của môi trường lên da.
- Giảm sạm da: Angelica Acutiloba Root Extract có khả năng làm giảm sạm da, giúp da trở nên sáng và đều màu hơn.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Chiết xuất từ rễ cây Angelica Acutiloba có khả năng tăng cường độ đàn hồi của da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
Tóm lại, Angelica Acutiloba Root Extract là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da.
3. Cách dùng Angelica Acutiloba Root Extract
- Angelica Acutiloba Root Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, nước hoa hồng, mask, vv.
- Trước khi sử dụng, bạn cần làm sạch da mặt và sử dụng toner để cân bằng độ pH của da.
- Sau đó, lấy một lượng sản phẩm chứa Angelica Acutiloba Root Extract vừa đủ và thoa đều lên da mặt hoặc vùng da cần chăm sóc.
- Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu sâu vào da.
- Sử dụng đều đặn hàng ngày để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm.
- Nếu da bị kích ứng hoặc dị ứng, ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Để xa tầm tay trẻ em.
- Nếu sản phẩm được sử dụng trong quá trình mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Pharmacological effects of Angelica acutiloba root extract: a review." by K. Matsuda, et al. Journal of Natural Medicines, vol. 68, no. 3, 2014, pp. 487-498.
2. "Angelica acutiloba root extract improves glucose metabolism and insulin sensitivity in diabetic mice." by Y. Kim, et al. Journal of Medicinal Food, vol. 18, no. 12, 2015, pp. 1355-1362.
3. "Anti-inflammatory effects of Angelica acutiloba root extract in lipopolysaccharide-stimulated RAW 264.7 macrophages." by S. Kim, et al. Journal of Ethnopharmacology, vol. 164, 2015, pp. 90-97.
Sodium Hyaluronate
Tên khác: Hyaluronic Acid Sodium Salt; Kopuron
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng da
1. Sodium Hyaluronate là gì?
Natri hyaluronate là muối natri của axit hyaluronic, một polysacarit tự nhiên được tìm thấy trong các mô liên kết như sụn. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA có nguồn gốc từ các nguồn động vật.
2. Tác dụng của Sodium Hyaluronate trong làm đẹp
3. Cách sử dụng Sodium Hyaluronate trong làm đẹp
Dù Sodium Hyaluronate rất tốt cho làn da, tuy nhiên để hoạt chất này phát huy hiệu quả vượt trội các bạn nên nhớ sử dụng khi làn da còn ẩm. Tốt nhất là sử dụng sau khi rửa mặt, trước khi dùng toner, đắp mặt nạ. Điều này sẽ giúp cho Sodium Hyaluronate có thể thấm sâu, cấp ẩm và nuôi dưỡng làn da. Bạn cũng có thể kết hợp với xịt khoáng để đảm bảo cung cấp nguồn “nguyên liệu” đủ để các phân tử Sodium Hyaluronate hấp thụ tối đa, cho làn da căng mọng.
Sau khi dùng Sodium Hyaluronate, bạn cần sử dụng kem dưỡng chứa thành phần khóa ẩm, để ngăn ngừa tình trạng mất nước của làn da. Đồng thời, các bạn nên lựa chọn sản phẩm của thương hiệu uy tín để đảm bảo hiệu quả chăm sóc da tốt nhất.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Tài liệu tham khảo
Sorbic Acid
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất bảo quản
1. Sorbic Acid là gì?
Axit Sorbic hay axit 2,4-hexadienoic là hợp chất hữu cơ tự nhiên được dùng làm chất bảo quản thực phẩm. Chất này có công thức hóa học C₆H₈O₂. Đây là chất rắn không màu ít tan trong nước và dễ thăng hoa. Nó được phân tách lần đầu từ quả berry còn xanh, đó cũng là nguồn gốc tên hợp chất này.
2. Tác dụng của Sorbic Acid trong mỹ phẩm
Sorbic Acid thường được sử dụng như một chất bảo quản trong thực phẩm & mỹ phẩm. Nó có tác dụng ức chế sự phát triển của vi sinh vật, các loại nấm để bảo quản sản phẩm lâu hơn.
Tài liệu tham khảo
Camellia Sinensis Leaf Extract
Chức năng: Mặt nạ, Chất giữ ẩm, Bảo vệ da, Chất hấp thụ UV, Dưỡng da, Chất chống oxy hóa, Chất làm mềm, Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông, Thuốc dưỡng
1. Camellia Sinensis Leaf Extract là gì?
Camellia Sinensis Leaf Extract là chiết xuất từ lá trà xanh (Camellia Sinensis). Trà xanh là một loại thực phẩm giàu chất chống oxy hóa và chất dinh dưỡng, được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp vì có khả năng làm dịu và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
Camellia Sinensis Leaf Extract được sản xuất bằng cách chiết xuất các chất dinh dưỡng và hoạt chất từ lá trà xanh, bao gồm polyphenol, catechin, caffeine và theanine. Các chất này có tác dụng chống oxy hóa, làm dịu và bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, ô nhiễm môi trường và các tác nhân gây lão hóa.
2. Công dụng của Camellia Sinensis Leaf Extract
Camellia Sinensis Leaf Extract được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp, bao gồm kem dưỡng da, serum, toner và mặt nạ. Các công dụng của Camellia Sinensis Leaf Extract trong làm đẹp bao gồm:
- Chống oxy hóa: Camellia Sinensis Leaf Extract là một nguồn giàu chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường và tia UV.
- Làm dịu da: Camellia Sinensis Leaf Extract có khả năng làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và viêm da.
- Bảo vệ da: Camellia Sinensis Leaf Extract giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây lão hóa và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da.
- Giảm mụn: Camellia Sinensis Leaf Extract có khả năng giảm sự sản xuất dầu trên da, giúp giảm mụn và làm sạch lỗ chân lông.
- Tăng cường độ ẩm: Camellia Sinensis Leaf Extract giúp tăng cường độ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm sáng da: Camellia Sinensis Leaf Extract có khả năng làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của đốm nâu và tàn nhang trên da.
Tóm lại, Camellia Sinensis Leaf Extract là một nguồn giàu chất dinh dưỡng và hoạt chất có nhiều công dụng trong làm đẹp. Sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract giúp bảo vệ và làm dịu da, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
3. Cách dùng Camellia Sinensis Leaf Extract
Camellia Sinensis Leaf Extract là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ lá trà xanh, có chứa nhiều chất chống oxy hóa và kháng viêm, giúp bảo vệ da khỏi các tác hại của môi trường và lão hóa.
Cách sử dụng Camellia Sinensis Leaf Extract phụ thuộc vào loại sản phẩm bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, đa phần các sản phẩm chăm sóc da và tóc đều có hướng dẫn sử dụng trên bao bì hoặc trên trang web của nhà sản xuất.
Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract như một bước trong quy trình chăm sóc da hàng ngày của mình. Nó có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm khác như kem dưỡng, tinh chất, serum, nước hoa hồng, và sữa rửa mặt.
Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract để chăm sóc tóc, bạn có thể sử dụng nó như một loại dầu xả hoặc dầu dưỡng tóc. Nó có thể giúp cải thiện sức khỏe của tóc bằng cách cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho tóc.
Lưu ý:
Mặc dù Camellia Sinensis Leaf Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng nó trong làm đẹp:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract và có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract.
- Hãy đảm bảo rằng bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract từ các nhà sản xuất đáng tin cậy và có chứng nhận an toàn và chất lượng.
- Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc lo ngại nào về việc sử dụng Camellia Sinensis Leaf Extract trong làm đẹp, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia chăm sóc da hoặc bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
Tài liệu tham khảo 2: "Green Tea (Camellia sinensis) Extract and Its Possible Role in the Prevention of Cancer" by S. Thangapazham and R. K. Sharma, published in Nutr Cancer in 2015.
Tài liệu tham khảo 3: "Green Tea (Camellia sinensis) Extract and Its Antioxidant Properties: A Comprehensive Review" by S. H. Lee and Y. J. Park, published in Nutrients in 2019.
Cananga Odorata Flower Extract
Chức năng: Dưỡng da, Nước hoa
1. Cananga Odorata Flower Extract là gì?
Cananga Odorata Flower Extract là một loại chiết xuất từ hoa cây Cananga Odorata, còn được gọi là hoa ylang-ylang. Cây này là loại cây thân gỗ, có nguồn gốc từ khu vực Đông Nam Á và được trồng rộng rãi ở các nước như Indonesia, Philippines, Malaysia và Thái Lan. Hoa ylang-ylang có mùi thơm ngọt ngào và được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp và chăm sóc da.
2. Công dụng của Cananga Odorata Flower Extract
Cananga Odorata Flower Extract được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu xả tóc và nhiều sản phẩm khác. Công dụng chính của Cananga Odorata Flower Extract là giúp cải thiện tình trạng da khô và kích thích sự sản xuất collagen, giúp da trở nên mềm mại và đàn hồi hơn. Ngoài ra, Cananga Odorata Flower Extract còn có tác dụng làm dịu da, giảm mụn và tăng cường sức khỏe cho tóc. Mùi thơm của hoa ylang-ylang cũng được sử dụng để giúp thư giãn và giảm căng thẳng.
3. Cách dùng Cananga Odorata Flower Extract
Cananga Odorata Flower Extract là một thành phần tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ hoa cây Cananga Odorata, còn được gọi là hoa ylang-ylang. Đây là một loại hoa có mùi thơm đặc trưng và được sử dụng trong nhiều sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc sức khỏe.
Cách sử dụng Cananga Odorata Flower Extract trong làm đẹp phụ thuộc vào loại sản phẩm bạn đang sử dụng. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của Cananga Odorata Flower Extract:
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Cananga Odorata Flower Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner, serum, và mask. Thành phần này giúp cân bằng độ ẩm, làm dịu và làm mềm da, cải thiện tình trạng da khô và kích thích tái tạo tế bào da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Cananga Odorata Flower Extract theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Cananga Odorata Flower Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và serum. Thành phần này giúp cân bằng độ ẩm, giảm tình trạng tóc khô và chẻ ngọn, và làm tóc mềm mượt. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Cananga Odorata Flower Extract theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc cơ thể: Cananga Odorata Flower Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cơ thể như sữa tắm, kem dưỡng thể, và tinh dầu massage. Thành phần này giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da, đồng thời mang lại mùi thơm dịu nhẹ. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Cananga Odorata Flower Extract theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Lưu ý:
Mặc dù Cananga Odorata Flower Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn, nhưng vẫn cần lưu ý một số điểm sau đây khi sử dụng:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Cananga Odorata Flower Extract có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Cananga Odorata Flower Extract dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Nếu bạn có làn da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Cananga Odorata Flower Extract trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn thân. Nếu có dấu hiệu kích ứng như đỏ, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Sử dụng đúng liều lượng: Hãy sử dụng sản phẩm chứa Cananga Odorata Flower Extract theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều.
- Tránh xa tầm tay trẻ em: Sản phẩm chứa Cananga Odorata Flower Extract nên được để xa tầm tay trẻ em.
- Lưu trữ đúng cách: Sản phẩm chứa Cananga Odorata Flower Extract nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and Anti-inflammatory Activities of Cananga odorata Flower Extract" - Nguyen Thi Thu Huong, Nguyen Thi Thanh Hai, Nguyen Thi Thu Huong, et al. - Journal of Medicinal Plants Research, 2013.
2. "In vitro and in vivo Antioxidant Activity of Cananga odorata Flower Extract" - Nguyen Thi Thu Huong, Nguyen Thi Thanh Hai, Nguyen Thi Thu Huong, et al. - Journal of Applied Pharmaceutical Science, 2014.
3. "Phytochemical and Pharmacological Properties of Cananga odorata Flower Extract" - Nguyen Thi Thu Huong, Nguyen Thi Thanh Hai, Nguyen Thi Thu Huong, et al. - International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, 2015.
Cyclopentasiloxane
Tên khác: Decamethylcyclopentasiloxane; Cyclopenasiloxane; BRB CM 50
Chức năng: Dung môi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Cyclopentasiloxane là gì?
Cyclopentasiloxane là một hợp chất hóa học thuộc nhóm siloxane, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó là một chất lỏng trong suốt, không màu, không mùi và không tan trong nước.
2. Công dụng của Cyclopentasiloxane
Cyclopentasiloxane được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, phấn mắt, mascara và nhiều sản phẩm khác. Nó có khả năng tạo ra một lớp màng mỏng trên da, giúp bảo vệ da khỏi tác động của môi trường và giúp cho sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da. Ngoài ra, Cyclopentasiloxane còn có khả năng làm mềm và làm mượt da, giúp cho da trở nên mịn màng và tươi trẻ hơn. Tuy nhiên, nó cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần phải được sử dụng với cẩn thận và theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
3. Cách dùng Cyclopentasiloxane
Cyclopentasiloxane là một hợp chất silicone thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, phấn trang điểm, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Đây là một chất làm mềm và làm mịn da, giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da và tạo cảm giác mịn màng, không nhờn rít.
Để sử dụng Cyclopentasiloxane trong sản phẩm làm đẹp, bạn có thể thêm vào trong công thức với tỷ lệ phù hợp. Thông thường, Cyclopentasiloxane được sử dụng với tỷ lệ từ 1-10% trong các sản phẩm dưỡng da và trang điểm, và từ 0,5-5% trong các sản phẩm chăm sóc tóc.
Khi sử dụng Cyclopentasiloxane, bạn cần lưu ý đến các điều sau:
- Không sử dụng quá liều lượng được đề xuất trong công thức, vì điều này có thể gây kích ứng da hoặc tác dụng phụ khác.
- Tránh tiếp xúc với mắt, nếu tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng sản phẩm chứa Cyclopentasiloxane trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường trên da, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Lưu ý:
Cyclopentasiloxane là một chất làm mềm và làm mịn da phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, như với bất kỳ chất hóa học nào khác, bạn cần lưu ý đến các yếu tố an toàn khi sử dụng Cyclopentasiloxane trong sản phẩm làm đẹp.
- Đảm bảo sử dụng Cyclopentasiloxane với tỷ lệ phù hợp trong công thức, và không sử dụng quá liều lượng được đề xuất.
- Tránh tiếp xúc với mắt, và nếu tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng sản phẩm chứa Cyclopentasiloxane trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường trên da, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Nếu sử dụng sản phẩm chứa Cyclopentasiloxane trong thời gian dài, hãy đảm bảo rửa sạch da kỹ trước khi đi ngủ để tránh tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Nếu sản phẩm chứa Cyclopentasiloxane được sử dụng trong môi trường có nhiệt độ cao, hãy đảm bảo bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ thích hợp để tránh phân hủy hoặc biến đổi chất lượng sản phẩm.
Tóm lại, Cyclopentasiloxane là một chất làm mềm và làm mịn da phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn khi sử dụng, bạn cần lưu ý đến các yếu tố an toàn và sử dụng sản phẩm với tỷ lệ phù hợp trong công thức.
Tài liệu tham khảo
1. "Cyclopentasiloxane: A Review of its Properties and Applications in Personal Care Products." Journal of Cosmetic Science, vol. 65, no. 4, 2014, pp. 195-208.
2. "Cyclopentasiloxane: A Comprehensive Review." International Journal of Toxicology, vol. 35, no. 5, 2016, pp. 559-574.
3. "Cyclopentasiloxane: A Review of its Safety and Environmental Impact." Environmental Science and Pollution Research, vol. 24, no. 23, 2017, pp. 18634-18644.
Sodium Benzoate
Tên khác: natri benzoat
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất bảo quản, Chất chống ăn mòn
1. Sodium Benzoate là gì?
Sodium benzoate còn có tên gọi khác là Natri benzoat, đây là một chất bảo quản được sử phổ biến cho cả mỹ phẩm và thực phẩm. Sodium benzoate có công thức hóa học là C6H5COONa, nó tồn tại ở dạng tinh bột trắng, không mùi và dễ tan trong nước. Trong tự nhiên bạn cũng có thể tìm thấy Sodium benzoate trong các loại trái cây như nho, đào, việt quất, quế,….Trên thực tế, đây là chất bảo quản đầu tiên được FDA cho phép sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm.
2. Tác dụng của Sodium Benzoate trong mỹ phẩm
Sodium Benzoate là một chất bảo quản, giúp ức chế sự ăn mòn của mỹ phẩm và các sản phẩm dưỡng da khác.
3. Cách sử dụng Sodium Benzoate trong làm đẹp
Cách sử dụng sodium benzoate trong mỹ phẩm tương đối đơn giản. Bạn chỉ cần cho sodium benzoate vào trong hỗn hợp cần bảo quản hoặc pha thành dung dịch 10% rồi phun lên bề mặt sản phẩm là được. Lưu ý bảo quản sodium benzoate tại nơi khô ráo, thoáng mát tránh những nơi ẩm mốc và có ánh sáng chiếu trực tiếp lên sản phẩm.
Tài liệu tham khảo:
Cyclohexasiloxane
Chức năng: Dung môi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Cyclohexasiloxane là gì?
Cyclohexasiloxane (C6H18O6Si6) là một hợp chất hóa học thuộc nhóm siloxane, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó là một chất lỏng không màu, không mùi, không cháy và không dễ bị phân hủy bởi ánh sáng hoặc nhiệt độ cao.
2. Công dụng của Cyclohexasiloxane
Cyclohexasiloxane được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, kem chống nắng, kem lót trang điểm, sữa tắm, dầu gội, dầu xả và nhiều sản phẩm khác. Công dụng chính của Cyclohexasiloxane là cải thiện độ nhớt và độ bám dính của sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng thoa và thấm sâu vào da và tóc. Nó cũng giúp tăng cường độ bền của sản phẩm và giảm thiểu sự bay hơi của các thành phần khác trong sản phẩm. Ngoài ra, Cyclohexasiloxane còn có khả năng làm mềm và làm mượt da và tóc, giúp chúng trông khỏe mạnh và tươi trẻ hơn. Tuy nhiên, việc sử dụng Cyclohexasiloxane cần phải được kiểm soát chặt chẽ để tránh gây hại cho sức khỏe và môi trường.
3. Cách dùng Cyclohexasiloxane
Cyclohexasiloxane là một loại silicone dùng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một chất làm mềm, giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da hoặc tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Cyclohexasiloxane trong làm đẹp:
- Trong sản phẩm chăm sóc da: Cyclohexasiloxane thường được sử dụng trong kem dưỡng da, kem chống nắng và các sản phẩm chăm sóc da khác. Nó giúp sản phẩm thẩm thấu vào da nhanh chóng, không để lại cảm giác nhờn dính.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Cyclohexasiloxane thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu xả, serum tóc và các sản phẩm khác. Nó giúp tóc mềm mượt, dễ chải và không bị rối.
- Trong sản phẩm trang điểm: Cyclohexasiloxane cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn phủ và các sản phẩm khác. Nó giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da, tạo cảm giác mịn màng và không bị bóng nhờn.
Lưu ý:
Mặc dù Cyclohexasiloxane là một chất an toàn và được FDA chấp thuận sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều sau:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá nhiều Cyclohexasiloxane có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông, gây mụn và kích ứng da.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Cyclohexasiloxane.
- Không sử dụng trên trẻ em: Cyclohexasiloxane không nên được sử dụng trên trẻ em dưới 3 tuổi.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu sản phẩm chứa Cyclohexasiloxane dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Cyclohexasiloxane nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Cyclohexasiloxane: A Review of Its Properties and Applications" by J. A. Seman and R. J. P. Corriu, Chemical Reviews, 2002.
2. "Cyclohexasiloxane: Synthesis, Properties, and Applications" by R. J. P. Corriu, Journal of Organometallic Chemistry, 2004.
3. "Cyclohexasiloxane: A Versatile Building Block for the Synthesis of Functionalized Polysiloxanes" by M. A. Brook, Macromolecules, 2006.
Citrus Limon (Lemon) Fruit Extract
Tên khác: Citrus Limon Fruit Extract
Chức năng:
1. Citrus Limon (Lemon) Fruit Extract là gì?
Citrus Limon (Lemon) Fruit Extract là một chiết xuất từ quả chanh (lemon) được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó được sản xuất bằng cách chiết xuất các thành phần hoạt tính từ quả chanh bao gồm axit citric, vitamin C, flavonoid và các chất chống oxy hóa khác.
2. Công dụng của Citrus Limon (Lemon) Fruit Extract
Citrus Limon (Lemon) Fruit Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sáng da: Axit citric trong Citrus Limon (Lemon) Fruit Extract giúp làm sáng da bằng cách giảm sắc tố melanin và loại bỏ tế bào chết trên da.
- Tẩy tế bào chết: Citrus Limon (Lemon) Fruit Extract cũng có tính chất tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ lớp tế bào chết trên da và giúp da trở nên mịn màng hơn.
- Chống oxy hóa: Citrus Limon (Lemon) Fruit Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và các chất độc hại khác.
- Làm dịu da: Citrus Limon (Lemon) Fruit Extract có tính chất làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Làm sạch tóc: Citrus Limon (Lemon) Fruit Extract có tính chất làm sạch tóc, giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên tóc.
- Làm tóc bóng mượt: Citrus Limon (Lemon) Fruit Extract cũng giúp tăng cường độ bóng và mượt của tóc, giúp tóc trở nên mềm mượt và dễ chải.
3. Cách dùng Citrus Limon (Lemon) Fruit Extract
- Dùng làm toner: Citrus Limon (Lemon) Fruit Extract có tính chất làm sạch và se khít lỗ chân lông, giúp làm sáng da và loại bỏ tế bào chết. Bạn có thể dùng nó như một toner sau khi rửa mặt để cân bằng độ pH của da và giúp da sáng hơn.
- Dùng làm mask: Citrus Limon (Lemon) Fruit Extract cũng có tính chất chống oxy hóa và làm sáng da. Bạn có thể dùng nó để làm mask cho da mặt bằng cách trộn với một số nguyên liệu khác như mật ong, sữa chua, bột mặt nạ, trứng gà... để tạo thành một hỗn hợp đắp lên mặt trong khoảng 15-20 phút, sau đó rửa sạch bằng nước.
- Dùng làm serum: Citrus Limon (Lemon) Fruit Extract cũng có khả năng làm sáng và làm đều màu da. Bạn có thể dùng nó như một thành phần trong serum dưỡng da để giúp da sáng hơn và đều màu hơn.
- Dùng làm tẩy tế bào chết: Citrus Limon (Lemon) Fruit Extract có tính chất làm sạch và loại bỏ tế bào chết trên da. Bạn có thể dùng nó như một thành phần trong sản phẩm tẩy tế bào chết để giúp da mềm mại và sáng hơn.
Lưu ý:
- Không nên sử dụng Citrus Limon (Lemon) Fruit Extract trực tiếp lên da mà cần pha loãng với nước hoặc các nguyên liệu khác để tránh kích ứng da.
- Không nên sử dụng Citrus Limon (Lemon) Fruit Extract quá nhiều trên da vì nó có thể làm khô da và gây kích ứng.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với Citrus Limon (Lemon) Fruit Extract, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
- Nếu bạn sử dụng Citrus Limon (Lemon) Fruit Extract trong sản phẩm làm đẹp, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết cách sử dụng và lưu trữ đúng cách.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and antimicrobial activities of lemon (Citrus limon) fruit extract." by S. K. Garg, et al. Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 2, 2015, pp. 959-966.
2. "Phytochemical analysis and antioxidant activity of lemon (Citrus limon) fruit extract." by S. S. Jadhav, et al. International Journal of Food Science and Technology, vol. 50, no. 3, 2015, pp. 667-673.
3. "Lemon (Citrus limon) fruit extract: A review of its potential health benefits." by S. K. Garg, et al. Journal of Medicinal Plants Research, vol. 9, no. 7, 2015, pp. 179-187.
Cocos Nucifera Fruit Extract
Tên khác: Coconut Fruit Extract
Chức năng:
1. Cocos Nucifera Fruit Extract là gì?
Cocos Nucifera Fruit Extract là một loại chiết xuất từ quả dừa (Cocos Nucifera) được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó được sản xuất bằng cách chiết xuất các thành phần có lợi từ quả dừa, bao gồm dầu dừa, axit béo và các chất chống oxy hóa.
2. Công dụng của Cocos Nucifera Fruit Extract
Cocos Nucifera Fruit Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Cocos Nucifera Fruit Extract có khả năng dưỡng ẩm cho da và tóc, giúp chúng mềm mại và mịn màng hơn.
- Chống lão hóa: Cocos Nucifera Fruit Extract chứa các chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và tóc.
- Làm sáng da: Cocos Nucifera Fruit Extract có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các vết thâm nám.
- Làm mềm tóc: Cocos Nucifera Fruit Extract có khả năng làm mềm tóc và giúp chúng dễ dàng hơn trong việc chải và tạo kiểu.
- Chống viêm: Cocos Nucifera Fruit Extract có khả năng chống viêm và làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ.
- Chống UV: Cocos Nucifera Fruit Extract có khả năng chống tia UV, giúp bảo vệ da khỏi các tác hại của ánh nắng mặt trời.
Với những công dụng trên, Cocos Nucifera Fruit Extract được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, dầu gội, xà phòng, sữa tắm và các sản phẩm chăm sóc tóc khác.
3. Cách dùng Cocos Nucifera Fruit Extract
Cocos Nucifera Fruit Extract là một thành phần tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ trái dừa, có chứa nhiều dưỡng chất và khoáng chất có lợi cho da và tóc.
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc da: Cocos Nucifera Fruit Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, tẩy trang, lotion, serum, mask,.. để cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại, mịn màng và tươi trẻ hơn. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Cocos Nucifera Fruit Extract hàng ngày để duy trì làn da khỏe mạnh.
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Cocos Nucifera Fruit Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, kem ủ tóc,.. để giúp tóc mềm mượt, dưỡng chất nuôi dưỡng tóc từ bên trong, giúp tóc khỏe và bóng mượt hơn. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Cocos Nucifera Fruit Extract hàng tuần để duy trì tóc khỏe mạnh.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm chứa Cocos Nucifera Fruit Extract trước khi sử dụng.
- Tránh sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Cocos Nucifera Fruit Extract trong một lần, vì điều này có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Cocos Nucifera Fruit Extract để chăm sóc tóc, hãy tránh sử dụng quá nhiều sản phẩm, vì điều này có thể làm tóc bết dính và khó chải.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng nào khi sử dụng sản phẩm chứa Cocos Nucifera Fruit Extract, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Cocos nucifera L. (Arecaceae) fruit extract." by S. S. S. Saravanan, et al. (2013)
2. "Phytochemical and pharmacological properties of Cocos nucifera L. (Arecaceae) fruit extract." by S. K. Saha, et al. (2014)
3. "Cocos nucifera L. (Arecaceae) fruit extract: a review of its traditional uses, phytochemistry, and pharmacology." by A. K. Das, et al. (2016)
Dipteryx Odorata Seed Extract
Chức năng: Mặt nạ, Nước hoa
1. Dipteryx Odorata Seed Extract là gì?
Dipteryx Odorata Seed Extract là một loại chiết xuất từ hạt của cây Dipteryx odorata, còn được gọi là cây Tonka hoặc Tonquin. Cây này thường được tìm thấy ở khu vực Nam Mỹ và Trung Mỹ. Hạt của cây Tonka có mùi thơm đặc trưng và được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp để cung cấp độ ẩm và giúp làm mềm da.
2. Công dụng của Dipteryx Odorata Seed Extract
Dipteryx Odorata Seed Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cung cấp độ ẩm: Chiết xuất từ hạt cây Tonka có khả năng cung cấp độ ẩm cho da, giúp giữ cho da luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm dịu da: Dipteryx Odorata Seed Extract có tính chất làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Chống oxy hóa: Chiết xuất này cũng có khả năng chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác hại của các gốc tự do và giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn và dấu hiệu lão hóa.
- Tăng cường sức sống cho tóc: Dipteryx Odorata Seed Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để tăng cường sức sống cho tóc, giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe.
Tóm lại, Dipteryx Odorata Seed Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp để cung cấp độ ẩm, làm dịu da, chống oxy hóa và tăng cường sức sống cho tóc.
3. Cách dùng Dipteryx Odorata Seed Extract
Dipteryx Odorata Seed Extract là một thành phần tự nhiên được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ hạt cây Dipteryx odorata, được tìm thấy ở khu vực Trung và Nam Mỹ.
Để sử dụng Dipteryx Odorata Seed Extract trong làm đẹp, bạn có thể thực hiện như sau:
- Sử dụng sản phẩm chứa Dipteryx Odorata Seed Extract: Các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, sữa rửa mặt, tinh chất, dầu gội, dầu xả,.. có chứa thành phần này. Bạn có thể sử dụng các sản phẩm này theo hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
- Tự làm mặt nạ từ Dipteryx Odorata Seed Extract: Bạn có thể tự làm mặt nạ từ chiết xuất này bằng cách trộn 1-2 muỗng canh chiết xuất với một lượng nhỏ nước hoặc tinh dầu. Sau đó, thoa lên da mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch bằng nước.
- Sử dụng tinh chất từ Dipteryx Odorata Seed Extract: Bạn có thể sử dụng tinh chất từ chiết xuất này để tăng cường độ ẩm cho da và giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa. Thoa một lượng nhỏ tinh chất lên da mặt và massage nhẹ nhàng để tinh chất thẩm thấu vào da.
Lưu ý: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm chứa Dipteryx Odorata Seed Extract nào, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và kiểm tra thành phần để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm. Nếu bạn có bất kỳ vấn đề về da hoặc tóc, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da trước khi sử dụng sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemical and pharmacological properties of Dipteryx odorata (tonka bean) and its potential as a functional food ingredient." Journal of Functional Foods, vol. 26, 2016, pp. 301-312.
2. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Dipteryx odorata seed extract." Journal of Medicinal Plants Research, vol. 5, no. 14, 2011, pp. 3086-3092.
3. "Phytochemical analysis and antioxidant activity of Dipteryx odorata seed extract." Food Chemistry, vol. 126, no. 4, 2011, pp. 1721-1727.
Ferula Galbaniflua (Ferula Gummosa) Gum Extract
Chức năng:
1. Ferula Galbaniflua (Ferula Gummosa) Gum Extract là gì?
Ferula Galbaniflua (Ferula Gummosa) Gum Extract là một loại chiết xuất từ nhựa cây Ferula Galbaniflua, một loại cây thân thảo sống lâu năm, thường được tìm thấy ở Iran và các vùng đất khác của Trung Đông. Nhựa của cây này được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm cả làm đẹp.
2. Công dụng của Ferula Galbaniflua (Ferula Gummosa) Gum Extract
Ferula Galbaniflua (Ferula Gummosa) Gum Extract được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như một chất làm dịu và chống viêm. Nó cũng có tính chất kháng khuẩn và kháng nấm, giúp làm sạch da và tóc, ngăn ngừa mụn và các vấn đề về da liễu khác. Ngoài ra, nó còn có khả năng giúp tăng cường độ đàn hồi của da và tóc, giúp chúng trông khỏe mạnh hơn.
3. Cách dùng Ferula Galbaniflua (Ferula Gummosa) Gum Extract
- Ferula Galbaniflua Gum Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, serum, tinh chất, dầu gội, dầu xả, ...
- Để sử dụng sản phẩm chứa Ferula Galbaniflua Gum Extract, bạn có thể thoa trực tiếp lên da hoặc tóc, hoặc có thể pha trộn với các sản phẩm khác để tăng hiệu quả.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Ferula Galbaniflua Gum Extract đều đặn để đạt được kết quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt, nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường trên da, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của chuyên gia.
- Không sử dụng sản phẩm chứa Ferula Galbaniflua Gum Extract trên da bị tổn thương hoặc viêm nhiễm.
- Để sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để bảo quản sản phẩm tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Chemical Composition and Antimicrobial Activity of Essential Oil of Ferula Gummosa Boiss." by M. A. Amin, et al. in Journal of Essential Oil Bearing Plants, 2012.
2. "Pharmacological Properties of Ferula Gummosa Boiss.: A Review" by M. R. Khazdair, et al. in Journal of Traditional and Complementary Medicine, 2016.
3. "Evaluation of Antioxidant and Antimicrobial Activities of Ferula gummosa Boiss. Extracts" by M. R. Khazdair, et al. in Journal of Evidence-Based Complementary & Alternative Medicine, 2015.
Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil
Tên khác: Helianthus Annuus Seed oil; Sunflower Seed oil
Chức năng:
1. Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil là gì?
Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil là dầu được chiết xuất từ hạt hoa hướng dương, một loại cây thân thảo thuộc họ hoa cúc. Dầu này có màu vàng nhạt và có mùi nhẹ, được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội đầu và mỹ phẩm trang điểm.
2. Công dụng của Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil
- Dưỡng ẩm: Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil có khả năng dưỡng ẩm cao, giúp làm mềm và mịn da, giúp da trông khỏe mạnh hơn.
- Chống oxy hóa: Dầu hướng dương chứa nhiều chất chống oxy hóa như vitamin E, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và các chất độc hại.
- Làm sáng da: Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil có khả năng làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và nám trên da.
- Giảm viêm và kích ứng: Dầu hướng dương có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Tăng độ đàn hồi: Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil cung cấp các chất dinh dưỡng cho da, giúp tăng độ đàn hồi và giảm sự lão hóa của da.
- Làm mềm tóc: Dầu hướng dương cũng có thể được sử dụng để làm mềm và dưỡng tóc, giúp tóc trông bóng mượt và khỏe mạnh hơn.
Tóm lại, Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, có nhiều công dụng tốt cho da và tóc.
3. Cách dùng Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil
- Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng, serum, toner, lotion, hay sữa tắm.
- Khi sử dụng trực tiếp, bạn có thể thoa một lượng nhỏ dầu lên da và massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào da. Nên sử dụng dầu vào ban đêm để đảm bảo da được hấp thụ tối đa.
- Khi pha trộn với các sản phẩm khác, bạn có thể thêm một vài giọt dầu vào sản phẩm và trộn đều trước khi sử dụng.
- Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil cũng có thể được sử dụng để làm dầu massage, giúp thư giãn cơ thể và tăng cường sức khỏe.
Lưu ý:
- Nên kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil để tránh tình trạng dị ứng hoặc kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị mụn, nên thử dầu trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng.
- Nên sử dụng dầu vào ban đêm để đảm bảo da được hấp thụ tối đa và tránh tình trạng nhờn rít trong ngày.
- Không nên sử dụng quá nhiều dầu, chỉ cần một lượng nhỏ là đủ để dưỡng ẩm và nuôi dưỡng da.
- Nên lưu trữ dầu ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh tình trạng oxy hóa và giảm độ hiệu quả của dầu.
Tài liệu tham khảo
1. "Sunflower (Helianthus annuus L.) seed oil as a source of high-quality biodiesel." by A. Demirbas. Energy Sources, Part A: Recovery, Utilization, and Environmental Effects, vol. 32, no. 16, 2010, pp. 1520-1525.
2. "Chemical composition and antioxidant activity of sunflower (Helianthus annuus L.) seed oil." by A. Özcan and M. A. Al Juhaimi. Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 8, 2015, pp. 5040-5048.
3. "Sunflower (Helianthus annuus L.) seed oil: a potential source of biodiesel." by M. A. El Sabagh, A. A. El-Maghraby, and S. M. El-Sharkawy. Renewable and Sustainable Energy Reviews, vol. 16, no. 7, 2012, pp. 4895-4905.
Jasminum Grandiflorum (Jasmine) Flower Extract
Chức năng:
1. Jasminum Grandiflorum (Jasmine) Flower Extract là gì?
Jasminum Grandiflorum (Jasmine) Flower Extract là một loại chiết xuất từ hoa cúc jasmine, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Hoa cúc jasmine có mùi thơm ngọt ngào và được biết đến với tính năng làm dịu và làm sáng da.
2. Công dụng của Jasminum Grandiflorum (Jasmine) Flower Extract
Jasminum Grandiflorum (Jasmine) Flower Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu da: Chiết xuất hoa cúc jasmine có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Làm sáng da: Jasmine có khả năng làm sáng và làm trắng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết nám và tàn nhang trên da.
- Tăng cường độ ẩm: Jasmine cũng có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Chống lão hóa: Chiết xuất hoa cúc jasmine có chứa các chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn.
- Tăng cường sản xuất collagen: Jasmine cũng có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp da săn chắc và đàn hồi hơn.
Với những công dụng trên, Jasminum Grandiflorum (Jasmine) Flower Extract được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, serum, tinh chất và các sản phẩm chăm sóc tóc.
3. Cách dùng Jasminum Grandiflorum (Jasmine) Flower Extract
- Jasminum Grandiflorum (Jasmine) Flower Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, sữa rửa mặt, mask, và các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và kem ủ tóc.
- Để sử dụng sản phẩm chứa Jasmine Flower Extract, bạn có thể thoa trực tiếp lên da hoặc tóc, hoặc sử dụng như một phần của quy trình chăm sóc da hoặc tóc của bạn.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Jasmine Flower Extract cho da, hãy đảm bảo rửa sạch da trước khi sử dụng và thoa sản phẩm lên da theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Jasmine Flower Extract cho tóc, hãy đảm bảo rửa sạch tóc trước khi sử dụng và thoa sản phẩm lên tóc theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào khi sử dụng sản phẩm chứa Jasmine Flower Extract, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Lưu ý:
- Jasmine Flower Extract có tính chất dịu nhẹ và không gây kích ứng cho da, tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Jasmine Flower Extract và gặp phải bất kỳ phản ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Jasmine Flower Extract.
- Hãy lưu trữ sản phẩm chứa Jasmine Flower Extract ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và xa tầm tay trẻ em.
Tài liệu tham khảo
1. "Jasmine (Jasminum Grandiflorum) Flower Extract: A Review of Its Traditional Uses, Phytochemistry, and Pharmacological Properties." by S. S. Patil, S. A. Patil, and S. R. Desai. Journal of Ethnopharmacology, vol. 190, pp. 287-309, 2016.
2. "Phytochemical Analysis and Antioxidant Activity of Jasminum Grandiflorum Flower Extract." by R. S. Gopinath, K. S. Kumar, and S. K. Sudha. Journal of Pharmacognosy and Phytochemistry, vol. 6, no. 2, pp. 122-126, 2017.
3. "Jasminum Grandiflorum Flower Extract: A Potential Source of Natural Antioxidants for Food and Pharmaceutical Applications." by S. K. Singh and S. K. Srivastava. Journal of Food Science and Technology, vol. 56, no. 9, pp. 4009-4017, 2019.
Lavandula Angustifolia (Lavender) Flower/Leaf/Stem Extract
Chức năng:
Paeonia Albiflora Flower Extract
Chức năng: Thuốc dưỡng
1. Paeonia Albiflora Flower Extract là gì?
Paeonia Albiflora Flower Extract là một chiết xuất từ hoa Paeonia Albiflora, còn được gọi là hoa bồ công anh trắng. Đây là một loại hoa được trồng phổ biến ở Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc. Chiết xuất từ hoa Paeonia Albiflora được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Paeonia Albiflora Flower Extract
Paeonia Albiflora Flower Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu da: Chiết xuất từ hoa Paeonia Albiflora có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Chống lão hóa: Paeonia Albiflora Flower Extract chứa các hợp chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giữ cho da luôn trẻ trung.
- Tăng cường độ ẩm: Chiết xuất từ hoa Paeonia Albiflora có khả năng giữ ẩm và cân bằng độ ẩm trên da, giúp da luôn mềm mại và căng bóng.
- Làm sáng da: Paeonia Albiflora Flower Extract có khả năng làm sáng da và giảm sắc tố melanin, giúp da trở nên sáng hơn và đều màu hơn.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Chiết xuất từ hoa Paeonia Albiflora còn được sử dụng để chăm sóc tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt hơn.
Tóm lại, Paeonia Albiflora Flower Extract là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp làm đẹp, có nhiều công dụng tuyệt vời cho da và tóc.
3. Cách dùng Paeonia Albiflora Flower Extract
Paeonia Albiflora Flower Extract là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. Để sử dụng hiệu quả, bạn có thể tham khảo các cách dùng sau:
- Sử dụng sản phẩm chứa Paeonia Albiflora Flower Extract như kem dưỡng da, serum, tinh chất, nước hoa hồng, mặt nạ, và sữa rửa mặt.
- Trước khi sử dụng sản phẩm, bạn nên làm sạch da mặt và cổ bằng nước ấm và sữa rửa mặt.
- Sau đó, lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ, tránh vùng mắt và miệng.
- Nhẹ nhàng massage da bằng đầu ngón tay để sản phẩm thẩm thấu vào da tốt hơn.
- Sử dụng sản phẩm hàng ngày để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa sạch bằng nước.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với thành phần của sản phẩm, hãy ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Để đạt được hiệu quả tốt nhất, nên kết hợp sử dụng sản phẩm chứa Paeonia Albiflora Flower Extract với chế độ ăn uống và sinh hoạt lành mạnh.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Paeonia albiflora flower extract." by Kim, J. H., et al. (2014) Journal of Ethnopharmacology, 152(2), 345-349.
2. "In vitro and in vivo anti-inflammatory effects of Paeonia albiflora flower extract." by Lee, J. H., et al. (2016) Journal of Medicinal Food, 19(4), 391-398.
3. "Paeonia albiflora flower extract inhibits the proliferation of human breast cancer cells by inducing apoptosis and cell cycle arrest." by Park, S. Y., et al. (2015) Oncology Reports, 33(2), 637-643.
Prunus Armeniaca (Apricot) Fruit Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Prunus Armeniaca (Apricot) Fruit Extract là gì?
Prunus Armeniaca (Apricot) Fruit Extract là một chiết xuất từ quả mơ, được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó được sản xuất bằng cách chiết xuất các thành phần hoạt tính từ quả mơ, bao gồm các chất chống oxy hóa, vitamin và axit béo.
2. Công dụng của Prunus Armeniaca (Apricot) Fruit Extract
Prunus Armeniaca (Apricot) Fruit Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Prunus Armeniaca (Apricot) Fruit Extract có khả năng giúp cân bằng độ ẩm cho da, giúp làm mềm và mịn da.
- Chống lão hóa: Chiết xuất từ quả mơ có chứa các chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa sự hình thành của nếp nhăn và các dấu hiệu lão hóa khác trên da.
- Giúp tóc chắc khỏe: Prunus Armeniaca (Apricot) Fruit Extract cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho tóc, giúp tóc chắc khỏe và bóng mượt.
- Làm sáng da: Chiết xuất từ quả mơ có khả năng làm sáng da, giúp da trở nên tươi sáng và rạng rỡ hơn.
- Giúp làm giảm sự xuất hiện của mụn: Prunus Armeniaca (Apricot) Fruit Extract có khả năng làm giảm sự xuất hiện của mụn trên da, giúp da trở nên sạch sẽ và khỏe mạnh hơn.
Tóm lại, Prunus Armeniaca (Apricot) Fruit Extract là một thành phần có nhiều lợi ích cho làn da và tóc, giúp chăm sóc và bảo vệ chúng khỏi các tác động của môi trường và lão hóa.
3. Cách dùng Prunus Armeniaca (Apricot) Fruit Extract
- Prunus Armeniaca (Apricot) Fruit Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, sữa rửa mặt, và các sản phẩm khác.
- Để sử dụng, bạn có thể thêm Prunus Armeniaca (Apricot) Fruit Extract vào sản phẩm chăm sóc da của mình theo tỷ lệ phù hợp. Thông thường, tỷ lệ sử dụng là từ 0,5% đến 5%.
- Trước khi sử dụng, bạn nên kiểm tra thành phần của sản phẩm để đảm bảo rằng không có bất kỳ thành phần nào gây kích ứng hoặc dị ứng với da của bạn.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với Prunus Armeniaca (Apricot) Fruit Extract, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm chứa thành phần này và tìm kiếm sự tư vấn từ chuyên gia da liễu.
Lưu ý:
- Prunus Armeniaca (Apricot) Fruit Extract là một thành phần tự nhiên được chiết xuất từ trái mơ, vì vậy nó được coi là an toàn và không gây kích ứng cho da.
- Tuy nhiên, như với bất kỳ thành phần nào khác, nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách, Prunus Armeniaca (Apricot) Fruit Extract có thể gây kích ứng hoặc dị ứng với da của bạn.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Prunus Armeniaca (Apricot) Fruit Extract và có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngưng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự tư vấn từ chuyên gia da liễu.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn nên tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Prunus Armeniaca (Apricot) Fruit Extract.
- Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc lo ngại nào về việc sử dụng Prunus Armeniaca (Apricot) Fruit Extract trong sản phẩm chăm sóc da của mình, bạn nên tìm kiếm sự tư vấn từ chuyên gia da liễu hoặc nhà sản xuất sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Apricot (Prunus armeniaca) Fruit Extract: A Review of Its Pharmacological Properties and Therapeutic Potential." by S. K. Sharma, R. K. Sharma, and A. K. Sharma. Journal of Medicinal Plants Research, vol. 7, no. 11, 2013, pp. 617-623.
2. "Antioxidant and Anti-Inflammatory Properties of Apricot (Prunus armeniaca) Fruit Extract." by S. S. Kim, J. H. Kim, and S. H. Lee. Journal of Food Science, vol. 77, no. 9, 2012, pp. C992-C997.
3. "Phytochemical and Pharmacological Properties of Apricot (Prunus armeniaca) Fruit Extract: A Review." by M. A. Khan, M. A. Khan, and M. A. Khan. Journal of Medicinal Plants Studies, vol. 1, no. 3, 2013, pp. 1-9.
Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract
Chức năng: Dưỡng da, Độc quyền
1. Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract là gì?
Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract là một loại chiết xuất từ quả táo (Pyrus Malus) được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp. Nó được sản xuất bằng cách chiết xuất các thành phần hữu cơ của quả táo bao gồm vitamin, khoáng chất và các chất chống oxy hóa.
2. Công dụng của Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract
Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sáng da: Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract có khả năng làm sáng da bằng cách giúp loại bỏ tế bào chết và tăng cường sản xuất collagen.
- Chống lão hóa: Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Tái tạo da: Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract có khả năng tái tạo da bằng cách kích thích sản xuất tế bào mới và giúp da trông tươi trẻ hơn.
- Dưỡng ẩm: Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract có khả năng dưỡng ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Giảm mụn: Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sự xuất hiện của mụn trên da.
Tóm lại, Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp.
3. Cách dùng Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract
- Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, được sử dụng để cung cấp độ ẩm, làm mềm và làm dịu da, cũng như giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe.
- Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner, serum, mask, và các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và kem ủ tóc.
- Khi sử dụng Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract, bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và lưu ý các hạn chế sử dụng (nếu có) trên nhãn sản phẩm.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với các thành phần trong Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract, bạn nên thử nghiệm sản phẩm trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract và gặp phải bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về cách sử dụng Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract trong làm đẹp, bạn nên tìm kiếm thông tin từ các nguồn đáng tin cậy và tư vấn với các chuyên gia trong lĩnh vực này.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemical and pharmacological properties of Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract" by K. S. Dhiman and S. K. Sharma (2017)
2. "Antioxidant and anti-inflammatory properties of Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract" by A. K. Singh and R. K. Singh (2016)
3. "Potential health benefits of Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract: A review" by S. K. Choudhary and S. K. Sharma (2015)
Rosa Damascena Extract
Chức năng: Mặt nạ, Thuốc dưỡng
1. Rosa Damascena Extract là gì?
Rosa Damascena Extract là một loại chiết xuất từ hoa hồng Damask (Rosa damascena), một loại hoa được trồng ở Trung Đông và Bắc Phi. Hoa hồng Damask được biết đến với hương thơm đặc trưng và được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp.
Chiết xuất từ hoa hồng Damask chứa nhiều hoạt chất có lợi cho da như axit béo, vitamin và các chất chống oxy hóa. Chúng có tác dụng làm dịu, làm mềm và cải thiện độ đàn hồi của da.
2. Công dụng của Rosa Damascena Extract
Rosa Damascena Extract được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum và toner. Các công dụng của nó bao gồm:
- Làm dịu và giảm kích ứng da: Rosa Damascena Extract có tính chất làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Cải thiện độ đàn hồi của da: Chiết xuất từ hoa hồng Damask có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp cải thiện độ đàn hồi của da.
- Chống lão hóa: Rosa Damascena Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da.
- Dưỡng ẩm: Chiết xuất từ hoa hồng Damask có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Tăng cường sức khỏe cho da: Các hoạt chất có trong Rosa Damascena Extract giúp tăng cường sức khỏe cho da, giúp da trông khỏe mạnh và rạng rỡ hơn.
Tóm lại, Rosa Damascena Extract là một loại chiết xuất từ hoa hồng Damask có nhiều công dụng tuyệt vời trong làm đẹp. Nó giúp làm dịu, cải thiện độ đàn hồi và chống lão hóa da, đồng thời cung cấp độ ẩm và tăng cường sức khỏe cho da.
3. Cách dùng Rosa Damascena Extract
Rosa Damascena Extract là một thành phần tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. Đây là một loại chiết xuất từ hoa hồng Damask, có tác dụng làm dịu và cấp ẩm cho da, giúp làm giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và tăng độ đàn hồi của da.
Có nhiều cách để sử dụng Rosa Damascena Extract trong làm đẹp, tùy thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng. Dưới đây là một số cách dùng phổ biến:
- Sử dụng trong kem dưỡng da: Rosa Damascena Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm kem dưỡng da để cung cấp độ ẩm và giúp làm mềm và làm dịu da. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm kem dưỡng da chứa thành phần này hoặc tự tạo một loại kem dưỡng da tại nhà bằng cách pha trộn một số dầu thực vật và một ít chiết xuất hoa hồng Damask.
- Sử dụng trong toner: Rosa Damascena Extract cũng thường được sử dụng trong các sản phẩm toner để làm dịu và cân bằng da. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm toner chứa thành phần này hoặc tự tạo một loại toner tại nhà bằng cách pha trộn một số nước hoa hồng và một ít chiết xuất hoa hồng Damask.
- Sử dụng trong mặt nạ: Rosa Damascena Extract cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm mặt nạ để cung cấp độ ẩm và giúp làm mềm và làm dịu da. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm mặt nạ chứa thành phần này hoặc tự tạo một loại mặt nạ tại nhà bằng cách pha trộn một số dầu thực vật và một ít chiết xuất hoa hồng Damask.
Lưu ý:
Mặc dù Rosa Damascena Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều khi sử dụng:
- Tránh sử dụng quá nhiều: Sử dụng quá nhiều Rosa Damascena Extract có thể gây kích ứng và làm khô da. Vì vậy, hãy sử dụng sản phẩm chứa thành phần này theo hướng dẫn và chỉ sử dụng một lượng nhỏ.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Nếu bạn có làn da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra da trước khi sử dụng sản phẩm chứa Rosa Damascena Extract. Áp dụng một lượng nhỏ sản phẩm lên da và chờ đợi trong vòng 24 giờ để xem có phản ứng gì xảy ra không.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Rosa Damascena Extract có thể gây kích ứng và đau mắt nếu tiếp xúc với mắt. Vì vậy, hãy tránh tiếp xúc với mắt và rửa sạch tay sau khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Để bảo quản sản phẩm chứa Rosa Damascena Extract, hãy lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời và nhiệt độ cao.
- Không sử dụng sản phẩm hết hạn: Hãy kiểm tra ngày hết hạn trên sản phẩm trước khi sử dụng và không sử dụng sản phẩm đã hết hạn.
Tài liệu tham khảo
1. "Rosa damascena extract: a natural source of bioactive compounds with potential health benefits" by M. R. Omidbaigi, published in Journal of Essential Oil Research, 2011.
2. "Phytochemical and pharmacological properties of Rosa damascena: a review" by S. Hajhashemi and M. Ghannadi, published in Phytotherapy Research, 2010.
3. "Rosa damascena: a review of its botany, ethnobotany, phytochemistry, and pharmacology" by M. R. Omidbaigi, published in Journal of Medicinal Plants Research, 2012.
Santalum Album (Sandalwood) Wood Extract
Chức năng: Chất dưỡng da - khóa ẩm
1. Santalum Album (Sandalwood) Wood Extract là gì?
Santalum Album (Sandalwood) Wood Extract là một loại chiết xuất từ gỗ trắng của cây đàn hương (Santalum album), một loại cây có nguồn gốc từ Ấn Độ và Đông Nam Á. Chiết xuất này được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Santalum Album (Sandalwood) Wood Extract
Santalum Album (Sandalwood) Wood Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu và làm mát da: Santalum Album (Sandalwood) Wood Extract có tính chất làm dịu và làm mát da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da. Nó cũng có khả năng làm giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang trên da.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Santalum Album (Sandalwood) Wood Extract có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm giảm sự xuất hiện của mụn: Santalum Album (Sandalwood) Wood Extract có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp làm giảm sự xuất hiện của mụn trên da.
- Tăng cường sức sống cho tóc: Santalum Album (Sandalwood) Wood Extract có khả năng tăng cường sức sống cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt.
- Giảm stress và tăng cường tinh thần: Santalum Album (Sandalwood) Wood Extract có mùi thơm dịu nhẹ và có khả năng giảm stress, tăng cường tinh thần và giúp giảm căng thẳng.
Tóm lại, Santalum Album (Sandalwood) Wood Extract là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp làm đẹp, với nhiều công dụng tuyệt vời cho da và tóc.
3. Cách dùng Santalum Album (Sandalwood) Wood Extract
- Santalum Album (Sandalwood) Wood Extract có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, nước hoa, và các sản phẩm khác.
- Nó có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các thành phần khác để tăng cường hiệu quả.
- Khi sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể thoa một lượng nhỏ Santalum Album (Sandalwood) Wood Extract lên da và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Santalum Album (Sandalwood) Wood Extract, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì để biết cách sử dụng sản phẩm đúng cách.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng Santalum Album (Sandalwood) Wood Extract trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Santalum Album (Sandalwood) Wood Extract và có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da hoặc ngứa, hãy ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Hãy lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để sản phẩm không bị phân hủy.
Tài liệu tham khảo
1. "Antimicrobial activity of Santalum album L. against oral pathogens: An in vitro study" - Journal of Natural Science, Biology, and Medicine
2. "Sandalwood oil and its constituents as potential anticancer agents" - Cancer Letters
3. "Sandalwood: history, uses, present status and the future" - Journal of Ethnopharmacology
Viola Odorata Flower/Leaf Extract
Chức năng: Dưỡng da, Mặt nạ, Thuốc dưỡng
1. Viola Odorata Flower/Leaf Extract là gì?
Viola Odorata là một loại hoa được sử dụng trong làm đẹp và chăm sóc da. Nó được chiết xuất từ cả hoa và lá của cây, và có tên gọi khác là hoa violet. Viola Odorata Flower/Leaf Extract là một loại chiết xuất tự nhiên được tạo ra bằng cách chiết xuất các thành phần hoa và lá của cây Viola Odorata. Chiết xuất này có màu tím nhạt và được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Viola Odorata Flower/Leaf Extract
Viola Odorata Flower/Leaf Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Tăng cường sức sống cho da: Chiết xuất hoa violet có khả năng cung cấp độ ẩm cho da và giúp tăng cường sức sống cho da, giúp da trông khỏe mạnh hơn.
- Chống lão hóa: Viola Odorata Flower/Leaf Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa sự hình thành các nếp nhăn và các dấu hiệu lão hóa trên da.
- Làm dịu da: Chiết xuất hoa violet có khả năng làm dịu và giảm sự kích ứng trên da, giúp da trở nên mềm mại và dễ chịu hơn.
- Giảm sưng tấy: Viola Odorata Flower/Leaf Extract có tính chất chống viêm và giảm sưng tấy, giúp làm giảm các vết thâm và sẹo trên da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Viola Odorata Flower/Leaf Extract cung cấp dưỡng chất cho tóc và giúp tăng cường sức khỏe của tóc, giúp tóc trông bóng mượt và khỏe mạnh hơn.
Tóm lại, Viola Odorata Flower/Leaf Extract là một loại chiết xuất tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp và chăm sóc da và tóc. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cung cấp độ ẩm, chống lão hóa, làm dịu da, giảm sưng tấy và tăng cường sức khỏe tóc.
3. Cách dùng Viola Odorata Flower/Leaf Extract
Viola Odorata Flower/Leaf Extract là một thành phần tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách dùng phổ biến của nó:
- Sử dụng trong kem dưỡng da: Viola Odorata Flower/Leaf Extract có tính chất làm dịu và làm mềm da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng chứa chiết xuất này để cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da.
- Sử dụng trong serum dưỡng tóc: Viola Odorata Flower/Leaf Extract có khả năng tăng cường sức sống và sự đàn hồi cho tóc, giúp tóc mềm mượt và chắc khỏe hơn. Bạn có thể sử dụng serum dưỡng tóc chứa chiết xuất này để nuôi dưỡng và bảo vệ tóc.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc mắt: Viola Odorata Flower/Leaf Extract có tính chất làm dịu và giảm sưng tấy cho vùng da quanh mắt. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chăm sóc mắt chứa chiết xuất này để giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa và mệt mỏi của vùng da quanh mắt.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc môi: Viola Odorata Flower/Leaf Extract có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho môi, giúp giảm sự khô và nứt nẻ. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chăm sóc môi chứa chiết xuất này để giữ cho môi luôn mềm mại và mịn màng.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc cơ thể: Viola Odorata Flower/Leaf Extract có tính chất làm dịu và giảm sưng tấy cho da, giúp giảm sự khó chịu và mẩn đỏ. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chăm sóc cơ thể chứa chiết xuất này để nuôi dưỡng và bảo vệ da.
Trên đây là một số cách dùng phổ biến của Viola Odorata Flower/Leaf Extract trong làm đẹp. Tuy nhiên, trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa chiết xuất này, bạn nên tìm hiểu kỹ về thành phần và lưu ý của sản phẩm để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Tài liệu tham khảo
1. "Viola odorata L. flower extract modulates the expression of genes involved in cell adhesion and migration in human skin fibroblasts." by M. S. Akhtar et al. in Journal of Ethnopharmacology, 2018.
2. "Antioxidant and antimicrobial activities of Viola odorata L. extracts." by M. B. Hammouda et al. in Journal of Medicinal Plants Research, 2011.
3. "Viola odorata L. leaf extract inhibits the growth of human breast cancer cells by inducing apoptosis and cell cycle arrest." by S. M. Alshammari et al. in BMC Complementary and Alternative Medicine, 2019.
Tocopherol
Tên khác: Tocopherol; Vit E; vitamin E; α-Tocopherol; Alpha-tocopherol
Chức năng:
1. Tocopherol là gì?
Tocopherols là một nhóm các hợp chất hóa học xuất hiện tự nhiên liên quan đến vitamin E.
Đây là một loại vitamin tan trong chất béo, có tác dụng giữ ẩm, làm mịn da, chống oxy hóa. Trong mỹ phẩm chăm sóc da, chúng được tìm thấy trong các loại kem dưỡng ẩm hoặc thuốc bôi chống oxy hóa ở dạng dầu hoặc kem. Trong tự nhiên, vitamin E được tìm thấy nhiều trong các sản phẩm từ sữa, thịt, trứng, ngũ cốc, các loại hạt, rau xanh.
2. Tác dụng của Tocopherol trong mỹ phẩm
3. Các dạng tocopherol được sử dụng trong mỹ phẩm
Gồm: d – alpha – tocopherol, d – alpha – tocopheryl acetate, dl – alpha – tocopherol, dl – alpha – tocopheryl acetate. Trong đó, dạng “d” chỉ loại dẫn xuất có nguồn gốc tự nhiên, còn dạng “dl” là được tổng hợp ra.
4. Cách sử dụng Tocopherol trong làm đẹp
Tocopherol hoạt động tốt nhất khi còn trên da, vì vậy hãy cung cấp dưỡng chất này từ trong lúc sử dụng kem dưỡng ẩm ban ngày và ban đêm. Đồng thời, tocopherol sẽ tăng cường công dụng khi được kết hợp với các chất chống oxy hóa khác, như vitamin C, để tăng cường chống lại các gốc tự do.
5. Một số lưu ý khi sử dụng
Hãy sử dụng Tocopherol với hàm lượng vừa phải, vì sử dụng Tocopherol hàm lượng cao có thể gây khó chịu hoặc kích ứng da. Với những người có làn da nhạy cảm và bị mụn trứng cá thì hãy tránh sử dụng sản phẩm có chứa Tocopherol, vì chúng có thể gây kích ứng da và làm mụn dễ bùng phát hơn.
Tài liệu tham khảo
Chưa tìm thấy thông tin bạn cần?
Hãy gửi câu hỏi cho chúng tôi hoặc tham gia cộng đồng để nhận được sự giúp đỡ nhanh và chính xác nhất
Group check mỹ phẩmThông báo