Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
Matis
(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về thành phần là cách để kiểm tra xem những nội dung bạn đang tra cứu có chứa những thành phần không mong muốn theo nhận định của những người đam mê chăm sóc da hay không. Tuy nhiên, nếu chúng có chứa những thành phần được đưa ra trong nhãn không đồng nghĩa với việc đó là một sản phẩm tồi. Việc lựa chọn sản phẩm còn phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, sự nhạy cảm, tình trạng da và nhiều thứ khác nữa. Vậy nên, hãy nhấp vào các nhãn trên để đọc thêm thông tin và đưa ra quyết định cá nhân về việc bạn có sử dụng sản phẩm có chứa những thành phần này hay không!
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Đã bao giờ bạn sử dụng một sản phẩm với lời hứa hẹn về một hiệu quả nào đó, nhưng lại không có tác dụng gì sau một thời gian sử dụng? Rất có thể nó không chứa bất kỳ thành phần nào chịu trách nhiệm cho hiệu quả đó. Lời hứa hẹn lúc này sẽ chẳng còn quan trọng nữa nếu sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào hữu ích cho hiệu quả được cam kết thì dĩ nhiên, tác dụng mà nó mang lại là rất thấp hoặc gần như là không có.
Chống lão hóa từ (3) thành phần:
Phục hồi da từ (1) thành phần:
Làm sáng da từ (1) thành phần:
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Một số thành phần trong sản phẩm hiệu quả với người này nhưng lại không hiệu quả, thậm chí gây kích ứng với người khác. Lý do là các loại da khác nhau có phản ứng khác nhau với từng thành phần sản phẩm. Tại đây, chúng tôi đã xác định các thành phần phù hợp hoặc mang lại kết quả không tốt cho những người có làn da khô, da dầu hoặc da nhạy cảm.
Da khô
Da dầu
Da nhạy cảm
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG) đề cập đến tỷ lệ phần trăm số lượng các chất mang đến những nguy cơ, rủi ro được đánh giá theo mức độ và phân loại bởi EWG. Trên thị trường có vô số thành phần mỹ phẩm, và EWG là một trong số ít tổ chức toàn cầu có số lượng chỉ định xếp hạng các chất không nhỏ. Đó là lý do chúng tôi chọn EWG làm thang đo về độ an toàn thành phần sản phẩm.
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
(Hiển thị 5 thành phần đầu tiên của 41 thành phần)
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1
|
|
Aqua (Water) (Dung môi) |
|
1
3
|
|
C15 19 Alkane (Dung môi) |
|
2
|
|
Propanediol (Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc) |
|
1
|
B
|
Coco Caprylate/ Caprate (Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
1
|
|
Glyceryl Polymethacrylate (Chất làm đặc, Chất tạo màng) |
|
1
|
A
|
Butyrospermum Parkii (Shea) Butter |
Không tốt cho da dầu
Chất gây mụn nấm
|
|
|
Helianthus Annuus (Sunflower) Hybrid Oil |
|
1
|
A
|
Squalane (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất tái tạo) |
|
1
2
|
A
|
Glycerin (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) |
Phù hợp với da khô
|
1
|
B
|
Glyceryl Stearate Citrate (Dưỡng da, Chất làm mềm, Nhũ hóa) |
Chất gây mụn nấm
|
1
3
|
A
|
Peg 100 Stearate (Chất hoạt động bề mặt) |
Chất gây mụn nấm
|
1
|
A
|
Glyceryl Stearate (Chất làm mềm, Nhũ hóa) |
Chất gây mụn nấm
|
1
|
A
|
Tribehenin (Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
3
|
B
|
Propylene Glycol (Dung môi, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất dưỡng da - hỗn hợp) |
Phù hợp với da khô
|
1
|
|
Hydrolyzed Rhodophycea Extract (Bảo vệ da) |
|
1
|
A
|
Palmitoyl Tripeptide 1 (Dưỡng da) |
|
|
|
Maris Sal (Sea Salt) |
|
1
|
|
Bacillus Ferment (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Aminobutyric Acid (Dưỡng tóc) |
|
1
|
A
|
Sodium Ascorbyl Phosphate (Chất chống oxy hóa) |
Chống lão hóa
Làm sáng da
|
1
|
B
|
Lauroyl Lysine (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm đặc) |
|
1
|
A
|
Sodium Hyaluronate (Chất giữ ẩm, Dưỡng da) |
Phù hợp với da khô
Phục hồi da
|
1
|
A
|
Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil |
Chất gây mụn nấm
|
1
2
|
|
Lecithin (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tĩnh điện, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) |
|
1
|
|
Daucus Carota Sativa (Carrot) Root Extract (Nước hoa) |
|
1
3
|
B
|
Sodium Lactate (Chất giữ ẩm, Chất ổn định độ pH, Chất loại bỏ tế bào chết, Thuốc tiêu sừng) |
|
1
|
|
Pentaerythrityl Distearate (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm tăng độ sệt, Nhũ hóa) |
Chất gây mụn nấm
|
1
|
A
|
Behenyl Alcohol (Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm) |
|
1
|
A
|
Caprylyl Glycol (Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
1
|
|
Tocopherol |
Phù hợp với da khô
Chống lão hóa
|
1
|
A
|
Glyceryl Undecylenate (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) |
|
2
|
B
|
Sodium Acrylates Copolymer (Chất làm mờ, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng) |
|
1
|
A
|
1,2-Hexanediol (Dung môi) |
|
8
|
|
Parfum (Fragrance) (Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi) |
Phù hợp với da khô
|
1
2
|
A
|
Citric Acid (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo phức chất, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH) |
Chống lão hóa
Không tốt cho da nhạy cảm
|
2
|
A
|
Potassium Sorbate (Chất tạo mùi, Chất bảo quản) |
|
1
|
|
Ci 15985 (Yellow 6) (Chất tạo màu mỹ phẩm) |
|
1
3
|
A
|
Sodium Benzoate (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất bảo quản, Chất chống ăn mòn) |
|
1
2
|
B
|
O Cymen 5 Ol (Chất bảo quản, Chất diệt khuẩn mỹ phẩm) |
|
|
|
Ci 14700 / Red 4 |
|
1
|
B
|
Phenethyl Alcohol (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất bảo quản) |
|
Aqua (Water)
Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
C15 19 Alkane
Chức năng: Dung môi
1. C15 19 Alkane là gì?
C15-19 Alkane là một hợp chất hữu cơ được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và làm đẹp. Nó là một loại dầu khoáng được sản xuất từ các hydrocarbon có độ dài chuỗi carbon từ 15 đến 19. C15-19 Alkane thường được sử dụng như một chất làm mềm da, giúp cải thiện độ ẩm và độ mịn của da.
2. Công dụng của C15 19 Alkane
C15-19 Alkane được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và trang điểm như kem dưỡng da, kem chống nắng, kem lót trang điểm và son môi. Các công dụng chính của C15-19 Alkane bao gồm:
- Làm mềm da: C15-19 Alkane có khả năng thẩm thấu vào da nhanh chóng và làm mềm da, giúp cải thiện độ ẩm và độ mịn của da.
- Tạo cảm giác mượt mà: C15-19 Alkane giúp tạo ra cảm giác mượt mà trên da, giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da hơn.
- Tăng độ bền của sản phẩm: C15-19 Alkane là một chất làm mềm tự nhiên, giúp tăng độ bền của sản phẩm và giúp sản phẩm giữ được tính chất ban đầu trong thời gian dài.
- Không gây kích ứng da: C15-19 Alkane là một chất làm mềm da tự nhiên, không gây kích ứng da và phù hợp với mọi loại da, kể cả da nhạy cảm.
Tuy nhiên, như với bất kỳ chất làm đẹp nào khác, việc sử dụng C15-19 Alkane cần phải được thực hiện đúng cách và theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
3. Cách dùng C15 19 Alkane
C15 19 Alkane là một loại dầu nhẹ, không màu và không mùi, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, phấn nền, và các sản phẩm chống nắng.
- Trong kem dưỡng da: C15 19 Alkane có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường bên ngoài. Nó cũng giúp kem dưỡng da thẩm thấu nhanh hơn và không để lại cảm giác nhờn trên da.
- Trong son môi: C15 19 Alkane giúp son môi có độ bóng và bền màu hơn. Nó cũng giúp son môi dễ dàng lan truyền trên môi và không gây khô môi.
- Trong phấn nền: C15 19 Alkane giúp phấn nền dễ dàng lan truyền trên da và giữ màu lâu hơn. Nó cũng giúp phấn nền không bị vón cục và không gây nhờn trên da.
- Trong sản phẩm chống nắng: C15 19 Alkane giúp sản phẩm chống nắng thẩm thấu nhanh hơn và không để lại cảm giác nhờn trên da. Nó cũng giúp sản phẩm chống nắng bám chặt vào da và không bị trôi khi tiếp xúc với nước hoặc mồ hôi.
Lưu ý:
- C15 19 Alkane là một chất dầu, nên cần được sử dụng đúng lượng và không nên sử dụng quá nhiều để tránh gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn trên da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng để tránh gây kích ứng cho da.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa C15 19 Alkane và có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng không mong muốn trên da, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "C15-19 Alkane Market - Global Industry Analysis, Size, Share, Growth, Trends, and Forecast 2019 - 2027" by Transparency Market Research.
2. "C15-19 Alkane: A Review of Its Properties and Applications in the Cosmetics Industry" by J. M. Gutiérrez-Merino, M. A. Herrero-Martínez, and M. J. Sánchez-Martín in Cosmetics.
3. "The Use of C15-19 Alkane in Sunscreen Formulations: A Comparative Study" by S. R. Patel, J. A. Johnson, and R. K. Gupta in the Journal of Cosmetic Science.
Propanediol
Tên khác: 1,3-Propylene Glycol; 1,3-Dihydroxypropane; 1,3-Propanediol; Zemea Propanediol
Chức năng: Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc
1. Propanediol là gì?
Propanediol là tên gọi của 4 dẫn chất diol của Propan bao gồm 1,3-Propanediol, 1,2-Propanediol, 2,2 và 3,3. Tuy nhiên, 1,3 là loại có nguồn gốc tự nhiên. Bài viết này đề cập đến propanediol dạng 1,3-propanediol
Propanediol được biết đến là 1,3-propanediol, là một chất lỏng nhớt, không màu, có nguồn gốc từ glucose hoặc đường ngô. Nó cũng có thể được tổng hợp trong phòng thí nghiệm để sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner và các phương pháp điều trị da tại chỗ khác.
2. Tác dụng của Propanediol trong mỹ phẩm
Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
3. Cách sử dụng Propanediol trong làm đẹp
Vì Propanediol có nhiều công dụng khác nhau và có trong nhiều loại công thức nên việc sử dụng ngoài da như thế nào phần lớn phụ thuộc vào từng sản phẩm cụ thể. Trừ khi da của bạn nhạy cảm với Propanediol, hoạt chất vẫn an toàn để thêm vào chu trình chăm sóc da hàng ngày của bạn.
Tài liệu tham khảo
Coco Caprylate/ Caprate
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Coco Caprylate/ Caprate là gì?
Coco Caprylate/ Caprate là một loại dầu nhẹ được sản xuất từ dầu dừa và axit béo tự nhiên. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp như một chất làm mềm da và tăng khả năng thẩm thấu của các sản phẩm dưỡng da.
2. Công dụng của Coco Caprylate/ Caprate
Coco Caprylate/ Caprate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm da: Coco Caprylate/ Caprate có khả năng thẩm thấu nhanh vào da, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da.
- Tăng khả năng thẩm thấu của sản phẩm: Khi được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da, Coco Caprylate/ Caprate giúp tăng khả năng thẩm thấu của các thành phần khác, giúp chúng thẩm thấu sâu vào da hơn và hiệu quả hơn.
- Tạo cảm giác nhẹ nhàng: Coco Caprylate/ Caprate có cấu trúc phân tử nhẹ, giúp tạo cảm giác nhẹ nhàng và không gây nhờn dính trên da.
- Làm mịn và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Coco Caprylate/ Caprate có khả năng làm mịn da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn, giúp da trông trẻ trung hơn.
Tóm lại, Coco Caprylate/ Caprate là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp làm mềm da, tăng khả năng thẩm thấu của các thành phần khác và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn trên da.
3. Cách dùng Coco Caprylate/ Caprate
Coco Caprylate/ Caprate là một loại dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ thấm vào da. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, kem chống nắng, sữa tắm, dầu gội, dầu xả và các sản phẩm trang điểm.
Để sử dụng Coco Caprylate/ Caprate trong sản phẩm làm đẹp, bạn có thể thêm nó vào công thức của sản phẩm như một thành phần chính hoặc phụ. Nó có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các thành phần khác để tăng cường hiệu quả của sản phẩm.
Ngoài ra, Coco Caprylate/ Caprate cũng có thể được sử dụng để thay thế cho các loại dầu khác như dầu khoáng hoặc dầu đậu nành trong các sản phẩm làm đẹp.
Lưu ý:
- Coco Caprylate/ Caprate là một thành phần an toàn và không gây kích ứng da. Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, bạn nên thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Coco Caprylate/ Caprate và gặp phải bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
- Coco Caprylate/ Caprate có thể làm cho sản phẩm của bạn trở nên dễ bay hơi hơn, do đó bạn nên lưu trữ sản phẩm ở nhiệt độ phù hợp và tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Coco Caprylate/ Caprate và muốn tăng độ bền của sản phẩm, bạn có thể thêm một số chất chống oxy hóa vào công thức của sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng Coco Caprylate/ Caprate trong sản phẩm làm đẹp tự làm, bạn nên đảm bảo rằng bạn sử dụng các thành phần an toàn và đúng tỷ lệ để tránh gây hại cho da và tóc của bạn.
Tài liệu tham khảo
1. "Coco Caprylate/Caprate: A Versatile and Sustainable Ingredient for Personal Care Formulations" by J. M. Delgado-Rodriguez and M. A. Galan, Cosmetics, vol. 6, no. 2, 2019.
2. "Coco Caprylate/Caprate: A Natural Alternative to Silicones in Personal Care Products" by S. K. Singh and R. K. Singh, Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 3, 2017.
3. "Coco Caprylate/Caprate: A Sustainable and Biodegradable Emollient for Personal Care Formulations" by A. K. Sharma and V. K. Sharma, International Journal of Cosmetic Science, vol. 41, no. 1, 2019.
Glyceryl Polymethacrylate
Chức năng: Chất làm đặc, Chất tạo màng
1. Glyceryl Polymethacrylate là gì?
Glyceryl Polymethacrylate là một loại polymer được sản xuất từ glyceryl và methacrylic acid. Nó là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm, được sử dụng để cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da.
2. Công dụng của Glyceryl Polymethacrylate
Glyceryl Polymethacrylate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cải thiện độ ẩm: Glyceryl Polymethacrylate có khả năng giữ nước tốt, giúp da giữ được độ ẩm và tránh khô da.
- Tăng cường độ đàn hồi: Glyceryl Polymethacrylate có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp tăng cường độ đàn hồi và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Làm mềm và dịu da: Glyceryl Polymethacrylate có tính chất làm mềm và dịu da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Tăng cường khả năng thẩm thấu: Glyceryl Polymethacrylate có khả năng tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần khác trong sản phẩm chăm sóc da, giúp chúng hoạt động tốt hơn trên da.
Tóm lại, Glyceryl Polymethacrylate là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm, giúp cải thiện độ ẩm, độ đàn hồi và làm mềm da.
3. Cách dùng Glyceryl Polymethacrylate
Glyceryl Polymethacrylate là một chất làm mềm da và giữ ẩm được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Đây là một chất polymer có nguồn gốc từ glycerin và methacrylic acid, có khả năng hấp thụ nước và giữ ẩm tốt.
Cách sử dụng Glyceryl Polymethacrylate phụ thuộc vào loại sản phẩm bạn đang sử dụng, nhưng thường thì nó được sử dụng như một thành phần chính trong kem dưỡng ẩm, serum, lotion hoặc kem chống nắng. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng Glyceryl Polymethacrylate trong sản phẩm làm đẹp:
- Đối với kem dưỡng ẩm: Sử dụng sản phẩm vào buổi sáng và tối sau khi rửa mặt và làm sạch da. Lấy một lượng kem vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ, tránh vùng mắt và môi.
- Đối với serum: Sử dụng sản phẩm vào buổi sáng và tối sau khi rửa mặt và làm sạch da. Lấy một lượng serum vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ, tránh vùng mắt và môi.
- Đối với lotion: Sử dụng sản phẩm vào buổi sáng và tối sau khi rửa mặt và làm sạch da. Lấy một lượng lotion vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ, tránh vùng mắt và môi.
- Đối với kem chống nắng: Sử dụng sản phẩm vào buổi sáng trước khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời. Lấy một lượng kem vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ, tránh vùng mắt và môi.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và môi. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc môi, rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng sản phẩm trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, hãy thử sản phẩm trên một khu vực nhỏ trên da trước khi sử dụng.
- Nếu có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da hoặc ngứa, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Sản phẩm chỉ được sử dụng ngoài da, không được ăn hoặc uống.
- Để sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Glyceryl Polymethacrylate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by J. Smith, published in the Journal of Cosmetic Science, Vol. 30, No. 3, May/June 2009.
2. "Glyceryl Polymethacrylate: A Versatile Polymer for Skin Care" by S. Lee, published in the International Journal of Cosmetic Science, Vol. 32, No. 5, October 2010.
3. "Glyceryl Polymethacrylate: A Novel Polymer for Topical Drug Delivery" by K. Kim, published in the Journal of Pharmaceutical Sciences, Vol. 101, No. 4, April 2012.