image/svg+xml

Chanh Beauty

Tinh Chất Medi-peel Peptide 9 Volume White Cica All-in-one Essence

Tinh Chất Medi-peel Peptide 9 Volume White Cica All-in-one Essence

MEDI-PEEL

0

Xem giá

đi đến nơi bán

1

Xem giá

đi đến nơi bán

2

Xem giá

đi đến nơi bán

THÀNH PHẦN

Water
Glycerin
Methylpropanediol
Methyl Perfluoroisobutyl Ether
Hydrogenated Polyisobutene
Butylene Glycol Dicaprylate/ Dicaprate
Caprylic/Capric Triglyceride
Methyl Perfluorobutyl Ether
Niacinamide
Cyclopentasiloxane
Cetearyl Alcohol
Cyclohexasiloxane
Elaeis Guineensis (Palm) Oil
Sodium Myristoyl Glutamate
Arginine
Glyceryl Stearate
Peg 100 Stearate
Decyl Glucoside
Betaine
Hydrogenated Lecithin
Hydroxyethyl Urea
Elaeis Guineensis (Palm) Kernel Oil
Dimethicone
Decylene Glycol
Ammonium Acryloyldimethyltaurate/VP Copolymer
Myristic Acid
Hexylene Glycol
Carbomer
Propanediol
Eucalyptus Globulus Leaf Extract
Juniperus Communis Fruit Extract
Butylene Glycol
Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer
Glyceryl Acrylate/Acrylic Acid Copolymer
Sodium Hyaluronate Crosspolymer
Urea
Allantoin
Ammonium Lactate
Adenosine
Sodium Hyaluronate
Hydrolyzed Glycosaminoglycans
Laureth 23
Propylene Glycol
Disodium Edta
Buteth 3
Centella Asiatica Extract
Centella Asiatica Leaf Extract
Anthemis Nobilis Flower Water
Argania Spinosa Kernel Oil
Camellia Sinensis Leaf Extract
Magnolia Officinalis Bark Extract
Fructan
Taraxacum Officinale (Dandelion) Rhizome/Root Extract
Sodium Benzotriazolyl Butylphenol Sulfonate
Benzyl Glycol
Alcohol
Decyl Alcohol
Tris(Tetramethylhydroxypiperidinol) Citrate
Hydrolyzed Hyaluronic Acid
Glucose
Desamido Collagen
Hydrolyzed Collagen
Tranexamic Acid
Tributyl Citrate
Trideceth 6
Sodium Polyacrylate
Pentylene Glycol
Hydrogenated Polydecene
Glyceryl Polymethacrylate
Anemarrhena Asphodeloides Root Extract
Chamaecyparis Obtusa Leaf Extract
Asiaticoside
Origanum Vulgare Leaf Extract
Salix Alba (Willow) Bark Extract
Hyaluronic Acid
Lactobacillus/Soybean Ferment Extract
Cinnamomum Cassia Bark Extract
Scutellaria Baicalensis Root Extract
Portulaca Oleracea Extract
Sorbitan Laurate
Polysorbate 20
Raspberry Ketone
Polysorbate 80
Chondrus Crispus (Carrageenan) Extract
Hydroxyethylcellulose
Acetyl Dipeptide 1 Cetyl Ester
Astaxanthin
Hydrolyzed Elastin
Palmitoyl Tripeptide 5
Madecassoside
Madecassic Acid
Acetyl Hexapeptide 8
Copper Tripeptide 1
Asiatic Acid
Oligopeptide-29
Oligopeptide 32
Palmitoyl Tetrapeptide 7
Palmitoyl Tripeptide 1
Palmitoyl Oligopeptide
Palmitoyl Pentapeptide 4
1,2-Hexanediol
Ethylhexylglycerin
Totarol
Caprylyl Glycol
Fragrance
CI 42090
CI 15985
CI 19140

TỔNG QUAN VỀ SẢN PHẨM

Phân tích nhanh về sản phẩm
(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)

Phân tích nhanh về thành phần là cách để kiểm tra xem những nội dung bạn đang tra cứu có chứa những thành phần không mong muốn theo nhận định của những người đam mê chăm sóc da hay không. Tuy nhiên, nếu chúng có chứa những thành phần được đưa ra trong nhãn không đồng nghĩa với việc đó là một sản phẩm tồi. Việc lựa chọn sản phẩm còn phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, sự nhạy cảm, tình trạng da và nhiều thứ khác nữa. Vậy nên, hãy nhấp vào các nhãn trên để đọc thêm thông tin và đưa ra quyết định cá nhân về việc bạn có sử dụng sản phẩm có chứa những thành phần này hay không!

Không chứa paraben

Không chứa sulfate

Không có cồn

Không chứa silicone

An toàn với da mụn

Thành phần tối thiểu

Không chứa chất gây dị ứng (EU)

Tác dụng & Thành phần đáng chú ý

Đã bao giờ bạn sử dụng một sản phẩm với lời hứa hẹn về một hiệu quả nào đó, nhưng lại không có tác dụng gì sau một thời gian sử dụng? Rất có thể nó không chứa bất kỳ thành phần nào chịu trách nhiệm cho hiệu quả đó. Lời hứa hẹn lúc này sẽ chẳng còn quan trọng nữa nếu sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào hữu ích cho hiệu quả được cam kết thì dĩ nhiên, tác dụng mà nó mang lại là rất thấp hoặc gần như là không có.

Chống lão hóa từ (2) thành phần:

Adenosine Niacinamide

Phục hồi da từ (6) thành phần:

Sodium Hyaluronate Madecassoside Hydrolyzed Hyaluronic Acid Centella Asiatica Leaf Extract Centella Asiatica Extract Hyaluronic Acid

Làm sáng da từ (2) thành phần:

Niacinamide Tranexamic Acid

Trị mụn từ (1) thành phần:

Salix Alba (Willow) Bark Extract

Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại Da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu

Một số thành phần trong sản phẩm hiệu quả với người này nhưng lại không hiệu quả, thậm chí gây kích ứng với người khác. Lý do là các loại da khác nhau có phản ứng khác nhau với từng thành phần sản phẩm. Tại đây, chúng tôi đã xác định các thành phần phù hợp hoặc mang lại kết quả không tốt cho những người có làn da khô, da dầu hoặc da nhạy cảm.

Da khô

1

Alcohol

Rủi ro cao

5

Anthemis Nobilis Flower Water

Nguy cơ thấp

Propylene Glycol

Nguy cơ thấp

Sodium Hyaluronate

Nguy cơ thấp

Butylene Glycol

Nguy cơ thấp

Glycerin

Nguy cơ thấp

Da dầu

3

Chondrus Crispus (Carrageenan) Extract

Rủi ro cao

Laureth 23

Rủi ro cao

Myristic Acid

Rủi ro cao

2

Allantoin

Nguy cơ thấp

Camellia Sinensis Leaf Extract

Nguy cơ thấp

Da nhạy cảm

2

Alcohol

Rủi ro cao

Eucalyptus Globulus Leaf Extract

Rủi ro cao

2

Anthemis Nobilis Flower Water

Nguy cơ thấp

Allantoin

Nguy cơ thấp

Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)

Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG) đề cập đến tỷ lệ phần trăm số lượng các chất mang đến những nguy cơ, rủi ro được đánh giá theo mức độ và phân loại bởi EWG. Trên thị trường có vô số thành phần mỹ phẩm, và EWG là một trong số ít tổ chức toàn cầu có số lượng chỉ định xếp hạng các chất không nhỏ. Đó là lý do chúng tôi chọn EWG làm thang đo về độ an toàn thành phần sản phẩm.

Nguy cơ thấp

Rủi ro vừa phải

Rủi ro cao

Không xác đinh

83%

10%

1%

0%

DANH SÁCH THÀNH PHẦN (Hiển thị 5 đầu tiên của 108 Thành phần)

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1

Water

(Dung môi)

1
2
A

Glycerin

(Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính)

UV Protection
Phù hợp với da khô
1

Methylpropanediol

(Dung môi)

Methyl Perfluoroisobutyl Ether

(Dung môi, Chất làm đặc)

1
A

Hydrogenated Polyisobutene

(Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt)

1

Butylene Glycol Dicaprylate/ Dicaprate

(Dưỡng da, Chất làm mềm)

1
A

Caprylic/Capric Triglyceride

(Dung môi, Mặt nạ, Nước hoa, Dưỡng da, Chất làm mềm)

4

Methyl Perfluorobutyl Ether

(Dung môi, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt)

1
A

Niacinamide

(Dưỡng tóc, Dưỡng da, Làm mịn)

UV Protection
Chống lão hóa
UV Protection
Làm sáng da
3
A

Cyclopentasiloxane

(Dung môi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm)

UV Protection
Chứa Silicone
1
A

Cetearyl Alcohol

(Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất làm đặc - chứa nước)

2
A

Cyclohexasiloxane

(Dung môi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm)

1
A

Elaeis Guineensis (Palm) Oil

UV Protection
Chất gây mụn nấm
1
B

Sodium Myristoyl Glutamate

(Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch)

1
A

Arginine

(Dưỡng da, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc)

1
A

Glyceryl Stearate

(Chất làm mềm, Nhũ hóa)

UV Protection
Chất gây mụn nấm
1
3
A

Peg 100 Stearate

(Chất hoạt động bề mặt)

UV Protection
Chất gây mụn nấm
2
B

Decyl Glucoside

(Ổn định nhũ tương, Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch)

1
B

Betaine

(Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất chống tĩnh điện)

1
2
A

Hydrogenated Lecithin

(Dưỡng da, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt)

1

Hydroxyethyl Urea

(Dưỡng da, Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc)

1
A

Elaeis Guineensis (Palm) Kernel Oil

UV Protection
Chất gây mụn nấm
1
3
A

Dimethicone

(Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt)

UV Protection
Chứa Silicone
1
A

Decylene Glycol

(Dưỡng da)

1

Ammonium Acryloyldimethyltaurate/VP Copolymer

(Chất làm đặc)

1
A

Myristic Acid

(Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất làm mờ, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt)

UV Protection
Không tốt cho da dầu
UV Protection
Chất gây mụn nấm
1
A

Hexylene Glycol

(Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng da, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt)

1
A

Carbomer

(Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo gel)

2

Propanediol

(Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc)

1

Eucalyptus Globulus Leaf Extract

(Nước hoa, Dưỡng da)

UV Protection
Không tốt cho da nhạy cảm

Juniperus Communis Fruit Extract

(Dưỡng da, Nước hoa)

1
A

Butylene Glycol

(Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt)

UV Protection
Phù hợp với da khô
1
A

Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer

(Chất làm đặc)

1

Glyceryl Acrylate/Acrylic Acid Copolymer

(Chất giữ ẩm, Chất làm đặc)

1

Sodium Hyaluronate Crosspolymer

(Dưỡng da, Chất giữ ẩm)

1
3
A

Urea

(Dưỡng da, Chất giữ ẩm, Chất chống tĩnh điện, Chất ổn định độ pH)

1
A

Allantoin

(Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm dịu)

UV Protection
Phù hợp với da nhạy cảm
UV Protection
Phù hợp với da dầu
1
4
B

Ammonium Lactate

(Dưỡng da, Chất giữ ẩm, Chất ổn định độ pH, Chất loại bỏ tế bào chết, Thuốc tiêu sừng)

1

Adenosine

(Dưỡng da)

UV Protection
Chống lão hóa
1
A

Sodium Hyaluronate

(Chất giữ ẩm, Dưỡng da)

UV Protection
Phù hợp với da khô
UV Protection
Phục hồi da
1

Hydrolyzed Glycosaminoglycans

(Dưỡng da, Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc)

1
3
B

Laureth 23

(Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất làm sạch)

UV Protection
Không tốt cho da dầu
3
B

Propylene Glycol

(Dung môi, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất dưỡng da - hỗn hợp)

UV Protection
Phù hợp với da khô
1
A

Disodium Edta

(Chất tạo phức chất, Chất làm đặc)

1

Buteth 3

(Dung môi)

1
B

Centella Asiatica Extract

(Dưỡng da, Thuốc dưỡng, Chất làm sạch, Chất làm dịu, Làm mịn)

UV Protection
Phục hồi da
1
B

Centella Asiatica Leaf Extract

(Dưỡng da)

UV Protection
Phục hồi da
1
2

Anthemis Nobilis Flower Water

(Dưỡng da, Mặt nạ)

UV Protection
Phù hợp với da nhạy cảm
UV Protection
Phù hợp với da khô
1
A

Argania Spinosa Kernel Oil

(Dưỡng da, Chất làm mềm)

UV Protection
Chất gây mụn nấm
1
B

Camellia Sinensis Leaf Extract

(Mặt nạ, Chất giữ ẩm, Bảo vệ da, Chất hấp thụ UV, Dưỡng da, Chất chống oxy hóa, Chất làm mềm, Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông, Thuốc dưỡng)

UV Protection
Phù hợp với da dầu
1

Magnolia Officinalis Bark Extract

(Dưỡng da)

1

Fructan

(Dưỡng da, Chất giữ ẩm)

Taraxacum Officinale (Dandelion) Rhizome/Root Extract

1
A

Sodium Benzotriazolyl Butylphenol Sulfonate

(Chất hấp thụ UV)

1

Benzyl Glycol

(Dung môi)

2

Alcohol

(Dung môi, Mặt nạ, Chất chống tạo bọt, Chất làm đặc, Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông)

UV Protection
Không tốt cho da nhạy cảm
UV Protection
Không tốt cho da khô
UV Protection
Chứa cồn
1

Decyl Alcohol

(Mặt nạ, Chất làm mềm, Chất tạo mùi, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Tăng tạo bọt)

1

Tris(Tetramethylhydroxypiperidinol) Citrate

(Chất hấp thụ UV)

1

Hydrolyzed Hyaluronic Acid

(Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da)

UV Protection
Phục hồi da
1
A

Glucose

(Chất giữ ẩm, Chất tạo mùi, Chất dưỡng da - hỗn hợp)

1

Desamido Collagen

(Dưỡng da, Dưỡng tóc, Chất tạo màng)

1
A

Hydrolyzed Collagen

(Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tĩnh điện, Chất tạo màng, Chất dưỡng móng)

1

Tranexamic Acid

(Dưỡng da, Chất làm se khít lỗ chân lông)

UV Protection
Làm sáng da
1
A

Tributyl Citrate

(Dung môi, Chất tạo màng, Chất làm mềm dẻo)

1
B

Trideceth 6

(Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa)

2
B

Sodium Polyacrylate

(Dưỡng da, Chất hấp thụ, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng, Giữ nếp tóc, Chất làm đặc, Chất dưỡng da - làm mềm da)

1
A

Pentylene Glycol

(Dung môi, Dưỡng da)

2
A

Hydrogenated Polydecene

(Dung môi, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm)

1

Glyceryl Polymethacrylate

(Chất làm đặc, Chất tạo màng)

1

Anemarrhena Asphodeloides Root Extract

(Dưỡng da)