Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
Milk Touch
(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về thành phần là cách để kiểm tra xem những nội dung bạn đang tra cứu có chứa những thành phần không mong muốn theo nhận định của những người đam mê chăm sóc da hay không. Tuy nhiên, nếu chúng có chứa những thành phần được đưa ra trong nhãn không đồng nghĩa với việc đó là một sản phẩm tồi. Việc lựa chọn sản phẩm còn phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, sự nhạy cảm, tình trạng da và nhiều thứ khác nữa. Vậy nên, hãy nhấp vào các nhãn trên để đọc thêm thông tin và đưa ra quyết định cá nhân về việc bạn có sử dụng sản phẩm có chứa những thành phần này hay không!
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Đã bao giờ bạn sử dụng một sản phẩm với lời hứa hẹn về một hiệu quả nào đó, nhưng lại không có tác dụng gì sau một thời gian sử dụng? Rất có thể nó không chứa bất kỳ thành phần nào chịu trách nhiệm cho hiệu quả đó. Lời hứa hẹn lúc này sẽ chẳng còn quan trọng nữa nếu sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào hữu ích cho hiệu quả được cam kết thì dĩ nhiên, tác dụng mà nó mang lại là rất thấp hoặc gần như là không có.
Chống lão hóa từ (2) thành phần:
Phục hồi da từ (4) thành phần:
Làm sáng da từ (1) thành phần:
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Một số thành phần trong sản phẩm hiệu quả với người này nhưng lại không hiệu quả, thậm chí gây kích ứng với người khác. Lý do là các loại da khác nhau có phản ứng khác nhau với từng thành phần sản phẩm. Tại đây, chúng tôi đã xác định các thành phần phù hợp hoặc mang lại kết quả không tốt cho những người có làn da khô, da dầu hoặc da nhạy cảm.
Da khô
Da dầu
Da nhạy cảm
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG) đề cập đến tỷ lệ phần trăm số lượng các chất mang đến những nguy cơ, rủi ro được đánh giá theo mức độ và phân loại bởi EWG. Trên thị trường có vô số thành phần mỹ phẩm, và EWG là một trong số ít tổ chức toàn cầu có số lượng chỉ định xếp hạng các chất không nhỏ. Đó là lý do chúng tôi chọn EWG làm thang đo về độ an toàn thành phần sản phẩm.
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
(Hiển thị 5 thành phần đầu tiên của 39 thành phần)
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1
|
|
Water (Dung môi) |
|
1
|
A
|
Hydrogenated Polyisobutene (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt) |
|
1
2
|
A
|
Glycerin (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) |
Phù hợp với da khô
|
4
|
|
Ethyl Perfluorobutyl Ether (Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt) |
|
1
|
|
Ethyl Perfluoroisobutyl Ether (Dung môi) |
|
1
|
A
|
1,2-Hexanediol (Dung môi) |
|
1
|
|
Glycereth 26 (Dung môi, Chất giữ ẩm, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt) |
|
1
|
A
|
Niacinamide (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Làm mịn) |
Chống lão hóa
Làm sáng da
|
1
|
A
|
Caprylic/ Capric Triglyceride (Dung môi, Mặt nạ, Nước hoa, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
1
|
A
|
Cetearyl Alcohol (Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất làm đặc - chứa nước) |
|
2
|
B
|
Decyl Glucoside (Ổn định nhũ tương, Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch) |
|
1
|
A
|
Butylene Glycol (Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt) |
Phù hợp với da khô
|
2
|
|
Propanediol (Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc) |
|
1
|
A
|
Glyceryl Stearate (Chất làm mềm, Nhũ hóa) |
Chất gây mụn nấm
|
1
|
B
|
Potassium Cocoyl Glycinate (Chất hoạt động bề mặt, Dưỡng tóc) |
|
1
|
|
Acrylates/ C10 30 Alkyl Acrylate Crosspolymer (Chất làm đặc, Ổn định nhũ tương, Chất tạo màng) |
|
1
|
|
Butylene Glycol Dicaprylate/ Dicaprate (Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
1
3
|
A
|
Peg 100 Stearate (Chất hoạt động bề mặt) |
Chất gây mụn nấm
|
1
2
|
A
|
Tromethamine (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH) |
|
1
|
B
|
Sodium Myristoyl Glutamate (Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch) |
|
1
|
|
Ammonium Acryloyldimethyltaurate/VP Copolymer (Chất làm đặc) |
|
2
|
A
|
Ethylhexylglycerin (Chất khử mùi, Dưỡng da) |
|
1
|
|
Adenosine (Dưỡng da) |
Chống lão hóa
|
1
|
A
|
Disodium Edta (Chất tạo phức chất, Chất làm đặc) |
|
1
|
A
|
Hyaluronic Acid (Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Chất làm tăng độ sệt, Dưỡng ẩm) |
Phục hồi da
|
1
|
|
Hydrolyzed Hyaluronic Acid (Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da) |
Phục hồi da
|
1
|
A
|
Sodium Hyaluronate (Chất giữ ẩm, Dưỡng da) |
Phù hợp với da khô
Phục hồi da
|
1
|
|
Glyceryl Glucoside (Dưỡng da, Chất giữ ẩm) |
|
2
|
|
Arnica Montana Flower Extract (Dưỡng da, Mặt nạ, Nước hoa) |
|
1
|
|
Alchemilla Vulgaris Extract (Dưỡng da, Chất làm se khít lỗ chân lông) |
|
1
|
|
Ananas Sativus (Pineapple) Fruit Extract (Dưỡng da) |
|
|
|
Actinidia Chinensis (Kiwi) Fruit Extract |
|
1
|
|
Adansonia Digitata Seed Extract (Dưỡng da) |
Phục hồi da
|
1
|
|
Equisetum Arvense Extract (Chất làm mềm, Chất làm dịu, Thuốc dưỡng, Chất làm se khít lỗ chân lông) |
|
1
|
|
Olea Europaea (Olive) Leaf Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Vaccinium Macrocarpon (Cranberry) Fruit Extract (Chất làm se khít lỗ chân lông) |
|
1
|
|
Fructan (Dưỡng da, Chất giữ ẩm) |
|
1
|
|
Sophora Japonica Flower Extract (Bảo vệ da) |
|
1
|
|
Schisandra Chinensis Fruit Extract (Dưỡng da) |
|
Water
Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
Hydrogenated Polyisobutene
Tên khác: Hydrogenated Polyisobutylene
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt
1. Hydrogenated Polyisobutene là gì?
Hydrogenated Polyisobutene là một loại dầu khoáng được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó được sản xuất bằng cách thực hiện quá trình hydrogen hóa polyisobutene, một loại polymer có nguồn gốc từ dầu mỏ.
Hydrogenated Polyisobutene có tính chất không màu, không mùi và không gây kích ứng cho da. Nó cũng có khả năng tạo màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và ngăn ngừa mất nước.
2. Công dụng của Hydrogenated Polyisobutene
Hydrogenated Polyisobutene được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, phấn má và các sản phẩm chăm sóc tóc. Nó có khả năng tạo độ bóng và độ bóng lên bề mặt của sản phẩm, giúp sản phẩm trông sáng bóng và bắt mắt hơn.
Ngoài ra, Hydrogenated Polyisobutene còn có khả năng tạo cảm giác mịn màng và không nhờn trên da, giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu và thấm sâu vào da hơn. Nó cũng có thể giúp tăng cường độ bền của sản phẩm và kéo dài thời gian sử dụng.
Tóm lại, Hydrogenated Polyisobutene là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp làm đẹp, giúp tăng cường tính năng và hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
3. Cách dùng Hydrogenated Polyisobutene
Hydrogenated Polyisobutene là một chất dầu không màu, không mùi, không có vị, được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, và các sản phẩm trang điểm khác. Đây là một chất làm mềm da và giúp tăng độ bóng của sản phẩm.
Cách sử dụng Hydrogenated Polyisobutene phụ thuộc vào loại sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, đây là một số lưu ý chung:
- Trong kem dưỡng da: Hydrogenated Polyisobutene thường được sử dụng như một chất làm mềm da và giữ ẩm. Bạn có thể tìm thấy nó trong các sản phẩm dưỡng da chống lão hóa hoặc dưỡng ẩm. Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn trên bao bì hoặc theo hướng dẫn của chuyên gia da liễu.
- Trong son môi: Hydrogenated Polyisobutene thường được sử dụng để tạo độ bóng và giữ ẩm cho môi. Bạn có thể tìm thấy nó trong các sản phẩm son môi dạng sáp hoặc dạng lỏng. Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn trên bao bì hoặc theo hướng dẫn của chuyên gia trang điểm.
- Trong các sản phẩm trang điểm khác: Hydrogenated Polyisobutene cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm khác như kem nền, phấn mắt, và phấn má hồng. Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn trên bao bì hoặc theo hướng dẫn của chuyên gia trang điểm.
Lưu ý:
- Hydrogenated Polyisobutene là một chất an toàn và không gây kích ứng da. Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của chuyên gia da liễu.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa ngay với nước sạch.
- Để sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Theo dõi ngày hết hạn của sản phẩm và không sử dụng sản phẩm đã hết hạn.
- Lưu trữ sản phẩm ngoài tầm tay trẻ em.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydrogenated Polyisobutene: A Versatile Ingredient for Cosmetics" by S. P. Singh and S. K. Singh. Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 4, July/August 2012.
2. "Hydrogenated Polyisobutene: A Review of Its Properties and Applications" by M. A. Raza and M. A. Khan. Journal of Applied Polymer Science, Vol. 131, No. 6, March 2014.
3. "Hydrogenated Polyisobutene: A Review of Its Synthesis, Properties, and Applications" by S. S. Kadam and S. S. Kulkarni. Journal of Applied Polymer Science, Vol. 135, No. 7, February 2018.
Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính
1. Glycerin là gì?
2. Lợi ích của glycerin đối với da
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
Xem thêm: Glycerin là gì? Nó có thực sự hiệu quả và an toàn cho làn da
Ethyl Perfluorobutyl Ether
Chức năng: Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt
1. Ethyl Perfluorobutyl Ether là gì?
Ethyl Perfluorobutyl Ether (EPBE) là một hợp chất hóa học được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó là một loại chất lỏng không màu, không mùi, không cháy và không dễ bị phân hủy bởi ánh sáng hoặc nhiệt độ cao.
2. Công dụng của Ethyl Perfluorobutyl Ether
EPBE được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, phấn trang điểm và các sản phẩm chăm sóc tóc. Công dụng chính của EPBE là tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da hoặc tóc, giúp bảo vệ chúng khỏi tác động của môi trường bên ngoài như ánh nắng mặt trời, gió, bụi bẩn và ô nhiễm.
EPBE cũng có khả năng tăng cường độ bền của các sản phẩm làm đẹp, giúp chúng duy trì hiệu quả trong thời gian dài hơn. Ngoài ra, EPBE còn được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc, giúp chúng trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
Tuy nhiên, EPBE cũng có một số tác động phụ như gây kích ứng da hoặc dị ứng đối với một số người. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm chứa EPBE, người dùng nên đọc kỹ nhãn sản phẩm và tham khảo ý kiến của chuyên gia để tránh gặp phải các vấn đề sức khỏe không mong muốn.
3. Cách dùng Ethyl Perfluorobutyl Ether
Ethyl Perfluorobutyl Ether (EPBE) là một chất lỏng không màu, không mùi và không cháy được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, kem lót trang điểm và phấn phủ. Đây là một chất hoạt động bề mặt không ion hóa, giúp tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần khác trong sản phẩm và cải thiện độ bền của chúng.
Để sử dụng EPBE trong sản phẩm làm đẹp, bạn có thể thêm vào trong các công thức kem hoặc phấn phủ. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng EPBE là một chất hoạt động bề mặt mạnh, do đó cần sử dụng trong tỷ lệ thích hợp để tránh gây kích ứng da hoặc làm khô da.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Không sử dụng quá liều hoặc sử dụng trong thời gian dài.
- Không sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng da hoặc phản ứng dị ứng, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Ngoài ra, cần tuân thủ các quy định và hướng dẫn của nhà sản xuất khi sử dụng EPBE trong sản phẩm làm đẹp.
Tài liệu tham khảo
1. "Synthesis and characterization of ethyl perfluorobutyl ether as a potential heat transfer fluid" by X. Zhang, Y. Wang, and Y. Zhang. Journal of Fluorine Chemistry, Volume 132, November 2011, Pages 1080-1085.
2. "Thermal stability of ethyl perfluorobutyl ether as a heat transfer fluid" by S. K. Kim, J. H. Lee, and J. H. Lee. Journal of Industrial and Engineering Chemistry, Volume 18, Issue 6, November 2012, Pages 2108-2112.
3. "Performance evaluation of ethyl perfluorobutyl ether as a heat transfer fluid in a closed loop system" by S. K. Kim, J. H. Lee, and J. H. Lee. Applied Thermal Engineering, Volume 50, Issues 1-2, August 2013, Pages 102-107.
Ethyl Perfluoroisobutyl Ether
Chức năng: Dung môi
1. Ethyl Perfluoroisobutyl Ether là gì?
Ethyl Perfluoroisobutyl Ether (EPFE) là một hợp chất hóa học có công thức phân tử là C6F13OC2H5. Nó là một loại chất lỏng không màu, không mùi và không cháy, được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp để cải thiện độ bền và độ ổn định của các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Ethyl Perfluoroisobutyl Ether
EPFE được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, kem chống nắng, kem tẩy trang, sữa rửa mặt, dầu gội, dầu xả và các sản phẩm khác để cải thiện tính năng của sản phẩm. Cụ thể, EPFE có các tính chất sau:
- Tăng độ bền của sản phẩm: EPFE giúp tăng độ bền của sản phẩm, giúp sản phẩm không bị phân hủy hoặc biến đổi khi tiếp xúc với ánh nắng, nhiệt độ cao hoặc các tác nhân khác.
- Tăng độ ổn định của sản phẩm: EPFE giúp tăng độ ổn định của sản phẩm, giúp sản phẩm không bị phân tách hoặc kết tủa khi lưu trữ hoặc sử dụng.
- Cải thiện khả năng thẩm thấu: EPFE giúp cải thiện khả năng thẩm thấu của sản phẩm, giúp sản phẩm thẩm thấu vào da hoặc tóc một cách nhanh chóng và hiệu quả hơn.
- Tăng độ mịn màng và mượt mà: EPFE giúp tăng độ mịn màng và mượt mà của sản phẩm, giúp sản phẩm có cảm giác dễ chịu và mềm mại khi sử dụng.
Tóm lại, EPFE là một chất hóa học quan trọng trong ngành công nghiệp làm đẹp, giúp cải thiện tính năng của các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Tuy nhiên, cần lưu ý sử dụng EPFE đúng cách và trong các sản phẩm được phê duyệt để đảm bảo an toàn cho sức khỏe của người dùng.
3. Cách dùng Ethyl Perfluoroisobutyl Ether
Ethyl Perfluoroisobutyl Ether là một hợp chất được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, phấn mắt, và các sản phẩm trang điểm khác. Đây là một chất hoạt động bề mặt có khả năng làm mềm và làm mịn da, giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da và tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm.
Để sử dụng Ethyl Perfluoroisobutyl Ether trong sản phẩm làm đẹp, bạn cần tuân theo hướng dẫn của nhà sản xuất và đảm bảo rằng sản phẩm của bạn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và chất lượng. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng Ethyl Perfluoroisobutyl Ether trong sản phẩm làm đẹp:
- Đảm bảo Ethyl Perfluoroisobutyl Ether được sử dụng trong một nồng độ an toàn và không gây kích ứng cho da.
- Tránh sử dụng Ethyl Perfluoroisobutyl Ether trong các sản phẩm làm đẹp dành cho trẻ em hoặc người có da nhạy cảm.
- Đảm bảo rằng sản phẩm của bạn được sản xuất và đóng gói trong một môi trường sạch và an toàn để đảm bảo tính ổn định và hiệu quả của sản phẩm.
- Để tăng cường hiệu quả của Ethyl Perfluoroisobutyl Ether, bạn có thể sử dụng nó cùng với các thành phần khác như vitamin C, E, và A để giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da.
- Để đảm bảo tính ổn định của sản phẩm, bạn nên lưu trữ sản phẩm ở nhiệt độ phù hợp và tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời và không khí ẩm.
Lưu ý:
Ethyl Perfluoroisobutyl Ether là một chất hoạt động bề mặt có khả năng gây kích ứng cho da và mắt nếu sử dụng không đúng cách. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng Ethyl Perfluoroisobutyl Ether trong sản phẩm làm đẹp:
- Tránh tiếp xúc với mắt và da. Nếu sản phẩm tiếp xúc với mắt hoặc da, bạn nên rửa sạch bằng nước và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết.
- Không sử dụng Ethyl Perfluoroisobutyl Ether trong các sản phẩm làm đẹp dành cho trẻ em hoặc người có da nhạy cảm.
- Đảm bảo Ethyl Perfluoroisobutyl Ether được sử dụng trong một nồng độ an toàn và không gây kích ứng cho da.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào khi sử dụng sản phẩm chứa Ethyl Perfluoroisobutyl Ether, bạn nên ngừng sử dụng và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết.
- Để đảm bảo tính ổn định của sản phẩm, bạn nên lưu trữ sản phẩm ở nhiệt độ phù hợp và tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời và không khí ẩm.
Tóm lại, Ethyl Perfluoroisobutyl Ether là một chất hoạt động bề mặt được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp để tăng cường hiệu quả của sản phẩm và cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da. Tuy nhiên, bạn cần tuân theo hướng dẫn của nhà sản xuất và đảm bảo tính an toàn và chất lượng của sản phẩm để đảm bảo tính ổn định và hiệu quả của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Ethyl Perfluoroisobutyl Ether: A Review of Its Properties and Applications" by J. Smith, Journal of Fluorine Chemistry, vol. 156, pp. 1-10, 2013.
2. "Synthesis and Properties of Ethyl Perfluoroisobutyl Ether" by K. Yamamoto, Y. Kondo, and T. Nakajima, Journal of Fluorine Chemistry, vol. 129, pp. 123-129, 2008.
3. "Toxicity of Ethyl Perfluoroisobutyl Ether: A Review of the Literature" by M. O'Connor and J. Smith, Environmental Health Perspectives, vol. 118, no. 12, pp. 1654-1660, 2010.