![Kem Neogen Code9 Black Volume Cream](https://cdn.chanhtuoi.com/uploads/23/06/neogen-code9-black-volume-cream_front_photo_original-medium.jpeg.webp)
Kem Neogen Code9 Black Volume Cream
Neogen Code9
THÀNH PHẦN
TỔNG QUAN VỀ SẢN PHẨM
Phân tích nhanh về sản phẩm
(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về thành phần là cách để kiểm tra xem những nội dung bạn đang tra cứu có chứa những thành phần không mong muốn theo nhận định của những người đam mê chăm sóc da hay không. Tuy nhiên, nếu chúng có chứa những thành phần được đưa ra trong nhãn không đồng nghĩa với việc đó là một sản phẩm tồi. Việc lựa chọn sản phẩm còn phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, sự nhạy cảm, tình trạng da và nhiều thứ khác nữa. Vậy nên, hãy nhấp vào các nhãn trên để đọc thêm thông tin và đưa ra quyết định cá nhân về việc bạn có sử dụng sản phẩm có chứa những thành phần này hay không!
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Đã bao giờ bạn sử dụng một sản phẩm với lời hứa hẹn về một hiệu quả nào đó, nhưng lại không có tác dụng gì sau một thời gian sử dụng? Rất có thể nó không chứa bất kỳ thành phần nào chịu trách nhiệm cho hiệu quả đó. Lời hứa hẹn lúc này sẽ chẳng còn quan trọng nữa nếu sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào hữu ích cho hiệu quả được cam kết thì dĩ nhiên, tác dụng mà nó mang lại là rất thấp hoặc gần như là không có.
Chống lão hóa từ (4) thành phần:
Phục hồi da từ (3) thành phần:
Làm sáng da từ (5) thành phần:
Trị mụn từ (1) thành phần:
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Một số thành phần trong sản phẩm hiệu quả với người này nhưng lại không hiệu quả, thậm chí gây kích ứng với người khác. Lý do là các loại da khác nhau có phản ứng khác nhau với từng thành phần sản phẩm. Tại đây, chúng tôi đã xác định các thành phần phù hợp hoặc mang lại kết quả không tốt cho những người có làn da khô, da dầu hoặc da nhạy cảm.
![](https://cdn.chanhtuoi.com/uploads/2022/07/dry-25dc0ec1922a605560ceb3f3f47c1e04f208961101eec0b59aa359b7972927a9.png)
Da khô
![](https://cdn.chanhtuoi.com/uploads/2022/07/oil-951e7460188c0ae58dfd9b6fa02d08209e4aaa29282bc9763251f9ae11471fa3.png)
Da dầu
![](https://cdn.chanhtuoi.com/uploads/2022/07/sensitive-c060038c78f092c62584a42cc1528c83700bd96482cef6621a96a943f9545ffc.png)
Da nhạy cảm
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG) đề cập đến tỷ lệ phần trăm số lượng các chất mang đến những nguy cơ, rủi ro được đánh giá theo mức độ và phân loại bởi EWG. Trên thị trường có vô số thành phần mỹ phẩm, và EWG là một trong số ít tổ chức toàn cầu có số lượng chỉ định xếp hạng các chất không nhỏ. Đó là lý do chúng tôi chọn EWG làm thang đo về độ an toàn thành phần sản phẩm.
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
DANH SÁCH THÀNH PHẦN
(Hiển thị 5 thành phần đầu tiên của 148 thành phần)
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
![]() |
|
Water (Dung môi) |
|
![]() ![]() |
A
|
Glycerin (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) |
![]() Phù hợp với da khô
|
![]() |
A
|
Niacinamide (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Làm mịn) |
![]() Chống lão hóa
![]() Làm sáng da
|
![]() |
|
Hydrolyzed Hyaluronic Acid (Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da) |
![]() Phục hồi da
|
![]() |
|
Peg-240 |
|
![]() |
|
Yeast Ferment Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Adansonia Digitata Leaf Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
A
|
Butylene Glycol (Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt) |
![]() Phù hợp với da khô
|
![]() |
|
Rubus Fruticosus (Blackberry) Fruit Extract (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm se khít lỗ chân lông, Thuốc dưỡng) |
|
![]() ![]() |
A
|
Oryza Sativa (Rice) Extract (Dưỡng da, Chất làm mềm, Dưỡng tóc) |
|
![]() |
|
Euterpe Oleracea (Acai) Fruit Extract (Dưỡng tóc) |
|
![]() |
|
Allium Sativum (Garlic) Bulb Extract |
|
![]() |
|
Morus Alba Fruit Extract (Chất chống oxy hóa) |
![]() Làm sáng da
|
![]() |
|
Juniperus Communis Fruit Oil (Mặt nạ, Nước hoa) |
|
![]() |
A
|
Ethylhexylglycerin (Chất khử mùi, Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Ribes Nigrum (Blackcurrant) Fruit Extract |
|
![]() |
|
Chrysanthemum Sibiricum Extract (Dưỡng da, Kháng khuẩn) |
|
![]() |
|
Psidium Guajava (Guava) Fruit Extract (Dưỡng da, Chất làm se khít lỗ chân lông) |
|
![]() |
|
Laminaria Japonica Extract (Chất tạo mùi, Bảo vệ da) |
|
![]() |
|
Portulaca Oleracea (Green Purslane) Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Argania Spinosa Kernel Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Hibiscus Esculentus Fruit Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Malva Sylvestris (Common Mallow) Extract |
|
![]() |
|
Malt Extract (Dưỡng da, Bảo vệ da, Thuốc dưỡng) |
|
![]() |
|
Passiflora Edulis Fruit Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Averrhoa Carambola (Starfruit) Fruit Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Chenopodium Quinoa Seed Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Dioscorea Japonica Root Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Forsythia Suspensa Fruit Extract (Chất chống oxy hóa) |
|
![]() |
|
Laminaria Digitata Extract (Bảo vệ da) |
|
![]() |
|
Acorus Calamus Root Extract (Dưỡng da, Nước hoa) |
|
![]() |
|
Lithospermum Erythrorhizon Root Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Nelumbo Nucifera (Sacred Lotus) Flower Extract (Dưỡng da, Chất làm mềm, Dưỡng tóc, Kháng khuẩn, Bảo vệ da, Chất chống oxy hóa, Chất làm se khít lỗ chân lông) |
|
![]() |
|
Acer Saccharum (Sugar Maple) Extract (Thuốc tiêu sừng) |
|
![]() |
A
|
Cucumis Sativus (Cucumber) Fruit Extract (Dưỡng da, Chất làm mềm) |
![]() Phù hợp với da khô
|
![]() |
|
Angelica Gigas Root Extract (Dưỡng da, Dưỡng tóc, Uốn hoặc duỗi tóc) |
|
![]() |
A
|
Panax Ginseng (Ginseng) Root Extract (Chất làm mềm, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Thuốc dưỡng) |
|
![]() |
|
Cornus Officinalis Fruit Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Schizandra Chinensis (Schizandra Berry) Fruit Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Asparagus Cochinchinensis Root Extract (Dưỡng da, Dưỡng tóc) |
|
![]() |
|
Amber Extract (Dưỡng da, Dưỡng tóc) |
|
![]() |
|
Pinus Densiflora Extract (Chất chống oxy hóa) |
|
![]() |
|
Hydrolyzed Coral (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Tremella Fuciformis (Mushroom) Extract (Dưỡng da, Chất giữ ẩm) |
|
![]() |
|
Ledebouriella Seseloides Root Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Lepidium Meyenii Root Extract (Dưỡng da, Chất giữ ẩm) |
|
![]() |
|
Paeonia Lactiflora Root Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
B
|
Citrus Junos Fruit Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Chaenomeles Sinensis (Chinese Quince) Fruit Extract (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất chống oxy hóa, Chất làm se khít lỗ chân lông) |
|
![]() ![]() |
A
|
Oryza Sativa (Rice) Bran Extract (Bảo vệ da, Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Flower Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Hippophae Rhamnoides (Sea Buckthorn) Extract |
|
![]() |
|
Garcinia Mangostana Peel Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Magnolia Liliflora Flower Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Angelica Dahurica Root Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Hamamelis Virginiana (Witch Hazel) Leaf Extract (Dưỡng da, Chất làm se khít lỗ chân lông) |
|
![]() ![]() |
|
Angelica Archangelica Root Extract (Dưỡng da, Nước hoa, Chất tạo mùi) |
|
![]() |
|
Uncaria Tomentosa (Cat's Claw) Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Lilium Tigrinum Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
B
|
Achillea Millefolium (Common Yarrow) Extract (Dưỡng da, Mặt nạ, Chất làm sạch, Chất làm dịu, Thuốc dưỡng, Chất trị gàu, Làm mát) |
![]() Phục hồi da
|
![]() |
|
Laurus Nobilis Leaf Extract (Dưỡng da, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Thuốc dưỡng, Làm mát, Chất dưỡng da - khóa ẩm) |
|
![]() |
|
Musa Sapientum (Banana) Fruit Extract |
|
![]() |
|
Cnidium Officinale (Marsh Parsley) Root Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Atractylodes Japonica Rhizome Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Salicornia Herbacea Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Mangifera Indica (Mango) Fruit Extract (Dưỡng da) |
|
![]() ![]() |
B
|
Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Extract (Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
![]() Phù hợp với da nhạy cảm
|
![]() |
|
Opuntia Ficus-Indica Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Swiftlet Nest Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Cocos Nucifera Fruit Extract |
|
![]() |
|
Honey (Chất giữ ẩm, Chất làm mềm, Dưỡng ẩm, Chất tạo mùi) |
|
![]() |
|
Plumeria Rubra Flower Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Linum Usitatissimum (Flax) Seed Extract |
|
![]() |
|
Agaricus Blazei (Mushroom) Extract |
|
![]() |
|
Sambucus Nigra (Elder) Fruit Extract (Chất làm se khít lỗ chân lông) |
|
![]() |
|
Black Sugar Extract |
|
![]() |
|
Theobroma Cacao (Cacao) Extract |
|
![]() |
|
Rhus Semialata Gall Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Prunus Mume Fruit Extract (Chất giữ ẩm) |
|
![]() |
|
Solanum Melongena (Eggplant) Fruit Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Sepia |
|
![]() |
|
Porphyra Tenera Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Polygonum Fagopyrum Seed Extract |
|
![]() |
A
|
Vitis Vinifera (Grape) Fruit Extract (Dưỡng da, Độc quyền) |
|
![]() |
|
Coffea Arabica Fruit Extract |
|
![]() |
|
Inonotus Obliquus Extract |
|
![]() |
|
Cassia Obtusifolia Seed Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Corthellus Shiitake Extract |
|
![]() |
|
Mirabilis Jalapa Seed Extract (Bảo vệ da) |
|
![]() |
|
Piper Nigrum (Black Pepper) Seed Extract |
|
![]() |
|
Fagus Sylvatica Seed Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Aronia Melanocarpa (Black Chokeberry) Fruit Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Dictyopteris Membranacea (Algae) Extract (Chất chống oxy hóa) |
|
![]() |
|
Rose Extract (Chất dưỡng da - khóa ẩm) |
|
![]() |
|
Cinnamomum Cassia Bark Extract (Mặt nạ, Dưỡng tóc) |
|
![]() |
|
Anona Cherimolia Fruit Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Phaseolus Radiatus Extract (Dưỡng da, Dưỡng tóc) |
|
![]() |
B
|
Centella Asiatica Extract (Dưỡng da, Thuốc dưỡng, Chất làm sạch, Chất làm dịu, Làm mịn) |
![]() Phục hồi da
|
![]() |
|
Phragmites Communis Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Morus Alba Bark Extract (Dưỡng da) |
![]() Làm sáng da
![]() Phù hợp với da khô
|
![]() |
|
Zizyphus Jujuba Fruit Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Prunus Armeniaca (Apricot) Kernel Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Betula Platyphylla Japonica Bark Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Machilus Odoratissima Bark Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Benincasa Cerifera Seed Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract (Nước hoa, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất chống oxy hóa) |
![]() Làm sáng da
![]() Trị mụn
|
![]() |
|
Sesamum Indicum Seed Extract |
|
![]() |
|
Coix Lacryma-Jobi Ma-yuen Seed Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Coptis Chinensis Root Extract (Chất chống oxy hóa) |
|
![]() |
|
Pinus Koraiensis Seed Extract (Nước hoa, Thuốc dưỡng) |
|
![]() |
|
Bupleurum Falcatum Root Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Scutellaria Baicalensis Root Extract (Chất giữ ẩm, Chất làm se khít lỗ chân lông, Chất làm dịu) |
|
![]() |
|
Polygonum Multiflorum (He Shou Wu) Root Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
A
|
Trehalose (Chất giữ ẩm, Dưỡng ẩm, Chất tạo mùi) |
|
![]() |
|
Ceramide 3 (Dưỡng tóc, Dưỡng da) |
![]() Chống lão hóa
|
![]() ![]() |
A
|
Hydrogenated Lecithin (Dưỡng da, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt) |
|
![]() |
A
|
Cholesterol (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Chất ổn định) |
|
![]() |
|
Acetyl Glucosamine (Dưỡng da) |
![]() Làm sáng da
|
![]() |
|
Propolis Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Lactobacillus (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Paeonia Suffruticosa Root Extract (Bảo vệ da) |
|
![]() |
A
|
Hydroxypropyl Cyclodextrin (Dưỡng da, Mặt nạ, Ổn định nhũ tương, Chất tạo phức chất) |
|
![]() ![]() |
|
Thioctic Acid (Chất chống oxy hóa) |
|
![]() |
A
|
1,2-Hexanediol (Dung môi) |
|
![]() |
A
|
Beta Glucan (Dưỡng da, Chất độn) |
![]() Phù hợp với da khô
|
![]() ![]() |
B
|
Potassium Hydroxide (Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH) |
|
![]() |
A
|
Caprylyl Glycol (Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
![]() |
|
Tropolone (Dưỡng da) |
|
![]() |
B
|
Polysorbate 20 (Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) |
![]() Chất gây mụn nấm
|
![]() |
|
Bis Peg 18 Methyl Ether Dimethyl Silane (Dưỡng da, Chất làm mềm, Dung môi hòa tan chất không tan trong nước, Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Tăng tạo bọt) |
|
![]() |
A
|
Carbomer (Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo gel) |
|
![]() |
B
|
Triethanolamine (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) |
|
![]() |
|
Fragrance (Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi) |
![]() Phù hợp với da khô
|
![]() |
|
Adenosine (Dưỡng da) |
![]() Chống lão hóa
|
![]() |
|
Gardenia Florida Fruit Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Charcoal Powder (Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất làm mờ, Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm) |
|
![]() |
A
|
Peg 240/Hdi Copolymer Bis Decyltetradeceth 20 Ether (Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất ổn định) |
|
![]() |
|
Vaccinium Angustifolium (Blueberry) Fruit Extract |
|
![]() |
|
Glycine Max (Soybean) Seed Extract |
![]() Chống lão hóa
![]() Phù hợp với da khô
|
![]() |
|
Aristotelia Chilensis Fruit Extract |
|
![]() |
|
Caulerpa Lentillifera Extract (Chất tạo màng) |
|
![]() |
|
Sarcodon Aspratus Extract (Bảo vệ da, Chất chống oxy hóa) |
|
![]() |
|
Rubus Coreanus Fruit Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Caprylic/ Capric Glycerides (Dưỡng da, Chất làm mềm, Nhũ hóa) |
![]() Chất gây mụn nấm
|
![]() |
|
Aspergillus/Hydrolyzed Prunus Mume Seed Ferment Extract |
|
![]() |
|
Lactobacillus/Punica Granatum Fruit Ferment Extract (Dưỡng da, Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc) |
|
![]() |
|
Lactobacillus/Soybean Ferment Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Lactobacillus/Nelumbo Nucifera Seed Ferment Filtrate (Dưỡng da, Tẩy trắng, làm sáng) |
|