Sữa Rửa Mặt Neogen Dermalogy Canadian Pore Clay Cleanser
Neogen Dermalogy
THÀNH PHẦN
TỔNG QUAN VỀ SẢN PHẨM
Phân tích nhanh về sản phẩm
(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về thành phần là cách để kiểm tra xem những nội dung bạn đang tra cứu có chứa những thành phần không mong muốn theo nhận định của những người đam mê chăm sóc da hay không. Tuy nhiên, nếu chúng có chứa những thành phần được đưa ra trong nhãn không đồng nghĩa với việc đó là một sản phẩm tồi. Việc lựa chọn sản phẩm còn phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, sự nhạy cảm, tình trạng da và nhiều thứ khác nữa. Vậy nên, hãy nhấp vào các nhãn trên để đọc thêm thông tin và đưa ra quyết định cá nhân về việc bạn có sử dụng sản phẩm có chứa những thành phần này hay không!
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Đã bao giờ bạn sử dụng một sản phẩm với lời hứa hẹn về một hiệu quả nào đó, nhưng lại không có tác dụng gì sau một thời gian sử dụng? Rất có thể nó không chứa bất kỳ thành phần nào chịu trách nhiệm cho hiệu quả đó. Lời hứa hẹn lúc này sẽ chẳng còn quan trọng nữa nếu sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào hữu ích cho hiệu quả được cam kết thì dĩ nhiên, tác dụng mà nó mang lại là rất thấp hoặc gần như là không có.
Phục hồi da từ (3) thành phần:
Làm sáng da từ (1) thành phần:
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Một số thành phần trong sản phẩm hiệu quả với người này nhưng lại không hiệu quả, thậm chí gây kích ứng với người khác. Lý do là các loại da khác nhau có phản ứng khác nhau với từng thành phần sản phẩm. Tại đây, chúng tôi đã xác định các thành phần phù hợp hoặc mang lại kết quả không tốt cho những người có làn da khô, da dầu hoặc da nhạy cảm.
Da khô
Da dầu
Da nhạy cảm
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG) đề cập đến tỷ lệ phần trăm số lượng các chất mang đến những nguy cơ, rủi ro được đánh giá theo mức độ và phân loại bởi EWG. Trên thị trường có vô số thành phần mỹ phẩm, và EWG là một trong số ít tổ chức toàn cầu có số lượng chỉ định xếp hạng các chất không nhỏ. Đó là lý do chúng tôi chọn EWG làm thang đo về độ an toàn thành phần sản phẩm.
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
DANH SÁCH THÀNH PHẦN
(Hiển thị 5 thành phần đầu tiên của 114 thành phần)
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1
|
|
Water (Dung môi) |
|
1
|
A
|
Kaolin (Bảo vệ da, Chất làm mờ, Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất chống đông, Chất tạo độ trượt) |
|
1
2
|
A
|
Glycerin (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) |
Phù hợp với da khô
|
1
|
A
|
Stearic Acid (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất tái tạo) |
Không tốt cho da dầu
Chất gây mụn nấm
|
1
|
A
|
Myristic Acid (Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất làm mờ, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) |
Không tốt cho da dầu
Chất gây mụn nấm
|
|
|
Methyl Perfluoroisobutyl Ether (Dung môi, Chất làm đặc) |
|
2
5
|
B
|
Potassium Hydroxide (Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH) |
|
1
|
A
|
1,2-Hexanediol (Dung môi) |
|
1
2
|
A
|
Bentonite (Chất làm mờ, Chất làm đặc, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt) |
|
1
|
|
Canadian Colloidal Clay (Dưỡng da) |
|
|
|
Carbonated Water |
|
1
|
A
|
Butylene Glycol (Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt) |
Phù hợp với da khô
|
1
|
|
Coptis Chinensis Root Extract (Chất chống oxy hóa) |
|
1
|
|
Saccharum Officinarum (Sugar Cane) Extract (Dưỡng da, Dưỡng ẩm) |
|
1
|
A
|
Maltose (Dưỡng da, Mặt nạ, Chất giữ ẩm, Chất tạo mùi, Dưỡng ẩm) |
|
1
|
|
Carbon Dioxide (Tác nhân đẩy) |
|
1
|
A
|
Sodium Hyaluronate (Chất giữ ẩm, Dưỡng da) |
Phù hợp với da khô
Phục hồi da
|
1
|
A
|
Allantoin (Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm dịu) |
Phù hợp với da nhạy cảm
Phù hợp với da dầu
|
1
|
A
|
Beta Glucan (Dưỡng da, Chất độn) |
Phù hợp với da khô
|
|
|
Aristotelia Chilensis Fruit Extract |
|
|
|
Gardenia Blue Color |
|
1
|
|
Oldenlandia Diffusa Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Polygonum Multiflorum Root Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
B
|
Centella Asiatica Extract (Dưỡng da, Thuốc dưỡng, Chất làm sạch, Chất làm dịu, Làm mịn) |
Phục hồi da
|
1
|
|
Solanum Melongena (Eggplant) Fruit Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Cassia Obtusifolia Seed Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Porphyra Tenera Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Fagus Sylvatica Seed Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Dictyopteris Membranacea Extract (Chất chống oxy hóa) |
|
1
|
|
Allium Sativum (Garlic) Bulb Extract |
|
1
|
|
Prunus Mume Fruit Extract (Chất giữ ẩm) |
|
|
|
Polygonum Fagopyrum (Buckwheat) Seed Extract |
|
1
|
|
Rubus Coreanus Fruit Extract (Dưỡng da) |
|
|
|
Mirabilis Jalapa Seed Extract (Bảo vệ da) |
|
1
|
|
Sepia |
|
1
|
|
Charcoal Powder (Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất làm mờ, Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm) |
|
1
|
|
Aronia Melanocarpa Fruit Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Euterpe Oleracea Fruit Extract (Dưỡng tóc) |
|
1
|
|
Sambucus Nigra Fruit Extract (Chất làm se khít lỗ chân lông) |
|
|
|
Morus Alba Fruit Extract (Chất chống oxy hóa) |
Làm sáng da
|
1
|
|
Rhus Semialata Gall Extract (Dưỡng da) |
|
|
|
Cinnamomum Cassia Bark Extract (Mặt nạ, Dưỡng tóc) |
|
3
|
|
Rose Extract (Chất dưỡng da - khóa ẩm) |
|
|
|
Inonotus Obliquus (Mushroom) Extract |
|
1
|
|
Anona Cherimolia Fruit Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Theobroma Cacao (Cocoa) Extract |
|
1
|
|
Coffea Arabica Fruit Extract |
|
1
|
A
|
Vitis Vinifera (Grape) Fruit Extract (Dưỡng da, Độc quyền) |
|
1
|
|
Corthellus Shiitake (Mushroom) Extract |
|
1
|
|
Piper Nigrum (Pepper) Seed Extract |
|
|
|
Black Sugar Extract |
|
|
|
Passiflora Edulis Fruit Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Psidium Guajava Fruit Extract (Dưỡng da, Chất làm se khít lỗ chân lông) |
|
|
|
Chrysanthemum Sibiricum Extract (Dưỡng da, Kháng khuẩn) |
|
1
|
|
Swiftlet Nest Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Honey Extract (Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Dưỡng ẩm) |
|
|
|
Sarcodon Aspratus Extract (Bảo vệ da, Chất chống oxy hóa) |
|
1
|
|
Laminaria Japonica Extract (Chất tạo mùi, Bảo vệ da) |
|
1
|
|
Angelica Gigas Root Extract (Dưỡng da, Dưỡng tóc, Uốn hoặc duỗi tóc) |
|
1
|
|
Portulaca Oleracea Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Lepidium Meyenii Root Extract (Dưỡng da, Chất giữ ẩm) |
|
1
|
|
Malva Sylvestris (Mallow) Extract |
|
1
|
|
Garcinia Mangostana Peel Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Mangifera Indica (Mango) Fruit Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Malt Extract (Dưỡng da, Bảo vệ da, Thuốc dưỡng) |
|
1
|
|
Chaenomeles Sinensis Fruit Extract (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất chống oxy hóa, Chất làm se khít lỗ chân lông) |
|
|
|
Musa Sapientum (Banana) Fruit Extract |
|
|
|
Caulerpa Lentillifera Extract (Chất tạo màng) |
|
1
|
|
Ledebouriella Seseloides Root Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Angelica Dahurica Root Extract (Dưỡng da) |
|
|
|
Atractylodes Japonica Rhizome Extract (Dưỡng da) |
|
|
|
Lilium Tigrinum Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Ribes Nigrum (Black Currant) Fruit Extract |
|
1
|
|
Cornus Officinalis Fruit Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Hippophae Rhamnoides Extract (Dưỡng da, Mặt nạ) |
|
3
|
B
|
Achillea Millefolium Extract (Mặt nạ, Dưỡng da, Thuốc dưỡng, Chất làm sạch, Chất làm dịu, Chất trị gàu, Làm mát) |
Phục hồi da
|
|
|
Opuntia Ficus-Indica Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Acer Saccharum (Sugar Maple) Extract (Thuốc tiêu sừng) |
|
1
|
|
Pinus Densiflora Extract (Chất chống oxy hóa) |
|
1
2
|
A
|
Oryza Sativa (Rice) Bran Extract (Bảo vệ da, Dưỡng da) |
|
1
|
|
Argania Spinosa Kernel Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Linum Usitatissimum (Linseed) Seed Extract |
|
1
2
|
|
Angelica Archangelica Root Extract (Dưỡng da, Nước hoa, Chất tạo mùi) |
|
1
3
|
B
|
Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Extract (Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
Phù hợp với da nhạy cảm
|
1
|
|
Forsythia Suspensa Fruit Extract (Chất chống oxy hóa) |
|
1
|
|
Nelumbo Nucifera (Sacred Lotus) Flower Extract (Dưỡng da, Chất làm mềm, Dưỡng tóc, Kháng khuẩn, Bảo vệ da, Chất chống oxy hóa, Chất làm se khít lỗ chân lông) |
|
1
|
|
Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Flower Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Schizandra Chinensis Fruit Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
A
|
Cucumis Sativus (Cucumber) Fruit Extract (Dưỡng da, Chất làm mềm) |
Phù hợp với da khô
|
1
|
|
Hibiscus Esculentus Fruit Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Laurus Nobilis Leaf Extract (Dưỡng da, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Thuốc dưỡng, Làm mát, Chất dưỡng da - khóa ẩm) |
|
1
|
|
Hamamelis Virginiana (Witch Hazel) Leaf Extract (Dưỡng da, Chất làm se khít lỗ chân lông) |
|
1
|
B
|
Citrus Junos Fruit Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Lithospermum Erythrorhizon Root Extract (Dưỡng da) |
|
|
|
Magnolia Liliflora Flower Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Paeonia Lactiflora Root Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Dioscorea Japonica Root Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Acorus Calamus Root Extract (Dưỡng da, Nước hoa) |
|
1
|
|
Cnidium Officinale Root Extract (Dưỡng da) |
|
|
|
Asparagus Cochinchinensis Root Extract (Dưỡng da, Dưỡng tóc) |
|
1
|
|
Averrhoa Carambola Fruit Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Uncaria Tomentosa Extract (Dưỡng da) |
|
|
|
Cocos Nucifera (Coconut) Fruit Extract |
|
1
|
|
Chenopodium Quinoa Seed Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Salicornia Herbacea Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Plumeria Rubra Flower Extract (Dưỡng da) |
|
|
|
Hydrolyzed Coral (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Amber Extract (Dưỡng da, Dưỡng tóc) |
|
1
|
|
Laminaria Digitata Extract (Bảo vệ da) |
|
1
|
A
|
Panax Ginseng Root Extract (Chất làm mềm, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Thuốc dưỡng) |
|
|
|
Agaricus Blazei (Mushroom) Extract |
|
1
|
|
Tremella Fuciformis (Mushroom) Extract (Dưỡng da, Chất giữ ẩm) |
|
1
|
A
|
Disodium Edta (Chất tạo phức chất, Chất làm đặc) |
|
8
|
|
Fragrance (Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi) |
Phù hợp với da khô
|