Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
Neogen Surmedic
(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về thành phần là cách để kiểm tra xem những nội dung bạn đang tra cứu có chứa những thành phần không mong muốn theo nhận định của những người đam mê chăm sóc da hay không. Tuy nhiên, nếu chúng có chứa những thành phần được đưa ra trong nhãn không đồng nghĩa với việc đó là một sản phẩm tồi. Việc lựa chọn sản phẩm còn phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, sự nhạy cảm, tình trạng da và nhiều thứ khác nữa. Vậy nên, hãy nhấp vào các nhãn trên để đọc thêm thông tin và đưa ra quyết định cá nhân về việc bạn có sử dụng sản phẩm có chứa những thành phần này hay không!
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Đã bao giờ bạn sử dụng một sản phẩm với lời hứa hẹn về một hiệu quả nào đó, nhưng lại không có tác dụng gì sau một thời gian sử dụng? Rất có thể nó không chứa bất kỳ thành phần nào chịu trách nhiệm cho hiệu quả đó. Lời hứa hẹn lúc này sẽ chẳng còn quan trọng nữa nếu sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào hữu ích cho hiệu quả được cam kết thì dĩ nhiên, tác dụng mà nó mang lại là rất thấp hoặc gần như là không có.
Chống lão hóa từ (9) thành phần:
Phục hồi da từ (6) thành phần:
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Một số thành phần trong sản phẩm hiệu quả với người này nhưng lại không hiệu quả, thậm chí gây kích ứng với người khác. Lý do là các loại da khác nhau có phản ứng khác nhau với từng thành phần sản phẩm. Tại đây, chúng tôi đã xác định các thành phần phù hợp hoặc mang lại kết quả không tốt cho những người có làn da khô, da dầu hoặc da nhạy cảm.
Da khô
Da dầu
Da nhạy cảm
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG) đề cập đến tỷ lệ phần trăm số lượng các chất mang đến những nguy cơ, rủi ro được đánh giá theo mức độ và phân loại bởi EWG. Trên thị trường có vô số thành phần mỹ phẩm, và EWG là một trong số ít tổ chức toàn cầu có số lượng chỉ định xếp hạng các chất không nhỏ. Đó là lý do chúng tôi chọn EWG làm thang đo về độ an toàn thành phần sản phẩm.
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
(Hiển thị 5 thành phần đầu tiên của 56 thành phần)
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1
|
|
Mineral Water |
|
1
2
|
A
|
Glycerin (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) |
Phù hợp với da khô
|
1
|
B
|
Cetyl Ethylhexanoate (Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
1
|
A
|
Pentaerythrityl Tetraethylhexanoate (Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Chất dưỡng da - khóa ẩm) |
|
2
|
|
Propanediol (Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc) |
|
1
|
A
|
Caprylic/ Capric Triglyceride (Dung môi, Mặt nạ, Nước hoa, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
|
A
|
Hydrogenated Poly(C6-14 Olefin) (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm đặc) |
|
1
|
A
|
1,2-Hexanediol (Dung môi) |
|
3
|
|
Peg/ Ppg 17/ 6 Copolymer (Dung môi) |
|
1
|
|
Ceramide 3 (Dưỡng tóc, Dưỡng da) |
Chống lão hóa
|
1
|
A
|
Ceramide 2 (Dưỡng tóc, Dưỡng da) |
Chống lão hóa
|
|
A
|
Ceramide 5 (Dưỡng da, Dưỡng tóc) |
Chống lão hóa
|
|
|
Ceramide 9 (Dưỡng da, Dưỡng tóc) |
Chống lão hóa
|
1
|
B
|
Polyglyceryl 10 Laurate (Dưỡng da, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) |
Chất gây mụn nấm
|
|
|
Bergamot Oil |
|
1
|
|
Adenosine (Dưỡng da) |
Chống lão hóa
|
1
|
A
|
Xanthan Gum (Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất nhũ hóa - hoạt động bề mặt, Chất tạo gel) |
|
2
|
|
Lavandula Angustifolia (Lavender) Oil (Chất tạo mùi, Dưỡng da) |
Không tốt cho da nhạy cảm
|
1
|
A
|
Allantoin (Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm dịu) |
Phù hợp với da nhạy cảm
Phù hợp với da dầu
|
1
|
A
|
Trehalose (Chất giữ ẩm, Dưỡng ẩm, Chất tạo mùi) |
|
1
|
A
|
Panthenol (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện) |
Phù hợp với da khô
Phục hồi da
|
1
|
B
|
Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Oil (Dưỡng da, Mặt nạ, Chất tạo mùi) |
Không tốt cho da nhạy cảm
|
|
|
Scented Geranium Flower Oil |
|
1
|
|
Xylitol (Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất tạo mùi) |
|
|
|
Glucoside |
|
1
|
|
Anhydroxylitol (Dưỡng da, Chất giữ ẩm) |
|
5
|
B
|
Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Peel Oil (Dưỡng da) |
|
|
|
Butyl Glycol |
|
1
|
B
|
Camellia Sinensis Leaf Extract (Mặt nạ, Chất giữ ẩm, Bảo vệ da, Chất hấp thụ UV, Dưỡng da, Chất chống oxy hóa, Chất làm mềm, Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông, Thuốc dưỡng) |
Phù hợp với da dầu
|
1
|
B
|
Centella Asiatica Extract (Dưỡng da, Thuốc dưỡng, Chất làm sạch, Chất làm dịu, Làm mịn) |
Phục hồi da
|
1
|
A
|
Glucose (Chất giữ ẩm, Chất tạo mùi, Chất dưỡng da - hỗn hợp) |
|
1
|
|
Royal Jelly Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Portulaca Oleracea Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
A
|
Calendula Officinalis Extract (Dưỡng da) |
Phù hợp với da dầu
|
1
|
A
|
Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil |
Chất gây mụn nấm
|
1
2
|
A
|
Bentonite (Chất làm mờ, Chất làm đặc, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt) |
|
1
|
A
|
Adansonia Digitata Seed Oil (Dưỡng da, Chất làm mềm, Dưỡng tóc) |
Phục hồi da
|
1
2
|
A
|
Hydrogenated Lecithin (Dưỡng da, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt) |
|
|
|
Coptis Japonica Extract (Dưỡng da, Dưỡng tóc, Kháng khuẩn, Chất trị gàu) |
|
1
|
|
Olive Oil Decyl Esters (Chất tái tạo) |
|
1
|
A
|
Hyaluronic Acid (Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Chất làm tăng độ sệt, Dưỡng ẩm) |
Phục hồi da
|
1
2
|
A
|
Citric Acid (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo phức chất, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH) |
Chống lão hóa
Không tốt cho da nhạy cảm
|
1
|
A
|
Hydrated Silica (Chất làm mờ, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất chống đông, Chất làm tăng độ sệt) |
|
2
3
|
A
|
Tocopheryl Acetate (Dưỡng da, Chất chống oxy hóa) |
Chống lão hóa
|
1
4
|
B
|
Lactic Acid (Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Dưỡng da, Chất loại bỏ tế bào chết, Chất dưỡng da - giữ độ ẩm) |
Chống lão hóa
Không tốt cho da nhạy cảm
|
1
|
|
Melaleuca Alternifolia (Tea Tree) Leaf Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
A
|
Squalene (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc, Chất tái tạo) |
Chất gây mụn nấm
|
1
|
|
Palmitoyl Tripeptide 5 (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Chlorella Minutissima Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Hydrolyzed Hyaluronic Acid (Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da) |
Phục hồi da
|
1
|
|
Sea Salt (Mặt nạ, Chất giữ ẩm, Chất làm đặc, Chất làm sạch mảng bám, Chất độn) |
|
1
|
A
|
Sodium Hyaluronate (Chất giữ ẩm, Dưỡng da) |
Phù hợp với da khô
Phục hồi da
|
1
|
|
Tocopherol |
Phù hợp với da khô
Chống lão hóa
|
1
|
|
Oligopeptide 1 (Dưỡng da) |
|
1
|
A
|
Disodium Edta (Chất tạo phức chất, Chất làm đặc) |
|
2
|
A
|
Ethylhexylglycerin (Chất khử mùi, Dưỡng da) |
|
Mineral Water
Chức năng:
1. Mineral Water là gì?
Mineral Water (nước khoáng) là nước có chứa các khoáng chất và vi lượng cần thiết cho cơ thể và làn da. Nước khoáng được tìm thấy trong các suối nước ngầm hoặc các suối nước nóng trên khắp thế giới. Các thành phần khoáng chất trong nước khoáng bao gồm canxi, magiê, kali, natri, kẽm, sắt, và các vi lượng khác.
2. Công dụng của Mineral Water
Mineral Water có nhiều lợi ích cho làn da, bao gồm:
- Cung cấp độ ẩm cho da: Mineral Water có khả năng cung cấp độ ẩm cho da, giúp giữ cho da luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm dịu da: Nước khoáng có tính năng làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và viêm da.
- Tăng cường sức khỏe cho da: Các khoáng chất và vi lượng trong nước khoáng có thể giúp tăng cường sức khỏe cho da, giúp da trở nên khỏe mạnh và đẹp hơn.
- Giảm mụn trứng cá: Mineral Water có khả năng làm sạch da và giảm mụn trứng cá, giúp da trở nên sáng và tươi trẻ hơn.
- Làm giảm nếp nhăn: Nước khoáng có khả năng làm giảm nếp nhăn và các dấu hiệu lão hóa trên da, giúp da trở nên trẻ trung và tươi sáng hơn.
- Giúp da hấp thụ các sản phẩm chăm sóc da tốt hơn: Mineral Water có khả năng giúp da hấp thụ các sản phẩm chăm sóc da tốt hơn, giúp tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da.
Tóm lại, Mineral Water là một nguồn tài nguyên quý giá cho làn da, giúp cải thiện sức khỏe và làm đẹp cho da một cách tự nhiên và hiệu quả.
3. Cách dùng Mineral Water
- Sử dụng làm nước dưỡng da: Sau khi rửa mặt sạch, bạn có thể dùng Mineral Water để làm nước dưỡng da. Bạn chỉ cần phun một lượng vừa đủ lên mặt và để khô tự nhiên. Nước Mineral Water có tác dụng cấp ẩm, làm dịu và làm mềm da.
- Dùng làm toner: Nếu bạn có da nhạy cảm và không thích sử dụng các loại toner có chứa cồn, Mineral Water là một lựa chọn tuyệt vời. Bạn có thể dùng bông tẩy trang thấm đầy Mineral Water và lau nhẹ lên mặt.
- Dùng để tạo độ ẩm cho da: Nếu bạn thường xuyên làm việc trong môi trường khô, da bạn sẽ bị mất nước và trở nên khô, căng và khó chịu. Trong trường hợp này, bạn có thể sử dụng Mineral Water để tạo độ ẩm cho da. Phun một lượng vừa đủ lên mặt và để khô tự nhiên.
- Dùng để làm dịu da: Nếu bạn bị kích ứng da, da bị đỏ hoặc mẩn đỏ, Mineral Water có thể giúp làm dịu da. Phun một lượng vừa đủ lên mặt và để khô tự nhiên.
Lưu ý:
- Chọn loại Mineral Water phù hợp với da của bạn: Mineral Water có nhiều loại khác nhau, với các thành phần và đặc tính khác nhau. Bạn nên chọn loại phù hợp với da của mình để đạt hiệu quả tốt nhất.
- Không sử dụng quá nhiều: Dù Mineral Water có tác dụng cấp ẩm và làm dịu da, nhưng nếu sử dụng quá nhiều, nó có thể làm da bị ướt và dễ bị mẩn đỏ.
- Không sử dụng thường xuyên: Mineral Water không thể thay thế các sản phẩm chăm sóc da khác như sữa rửa mặt, kem dưỡng da, serum... Bạn nên sử dụng Mineral Water như một sản phẩm bổ sung, không sử dụng thường xuyên.
- Lưu trữ đúng cách: Mineral Water nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu không, nó có thể bị ôxi hóa và mất đi tác dụng.
Tài liệu tham khảo
Tài liệu tham khảo 2: "Mineral water: a review" by M. J. Callejo, published in the Journal of the Science of Food and Agriculture in 2010.
Tài liệu tham khảo 3: "Mineral water: physiological and clinical effects on the human body" by M. J. Arnaud, published in the European Journal of Nutrition in 2003.
Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính
1. Glycerin là gì?
2. Lợi ích của glycerin đối với da
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
Xem thêm: Glycerin là gì? Nó có thực sự hiệu quả và an toàn cho làn da
Cetyl Ethylhexanoate
Tên khác: Cetyl 2-ethylhexanoate; Cetyl Octanoate; Hexadecyl 2-ethylhexanoate; Hexadecyl Ester; Cetyl Ethylhexanoate; Cetearyl Octanoate; Perceline oil
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Cetyl Ethylhexanoate là gì?
Cetyl Ethylhexanoate là một loại dầu nhẹ được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Nó là một este của cetyl alcohol và acid ethylhexanoic, có tính chất làm mềm, dưỡng ẩm và bảo vệ da.
2. Công dụng của Cetyl Ethylhexanoate
Cetyl Ethylhexanoate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm da: Cetyl Ethylhexanoate có khả năng thẩm thấu nhanh vào da, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da mà không gây bết dính hay nhờn.
- Tạo cảm giác mịn màng cho da: Cetyl Ethylhexanoate giúp tạo ra một lớp màng mỏng trên da, giúp da trông mịn màng hơn và giảm thiểu sự xuất hiện của các nếp nhăn.
- Tăng độ bền cho sản phẩm: Cetyl Ethylhexanoate là một chất làm đặc tự nhiên, giúp tăng độ bền cho sản phẩm và giúp các thành phần khác trong sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da.
- Làm mềm và dưỡng tóc: Cetyl Ethylhexanoate cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc, giúp làm mềm và dưỡng tóc mà không gây bết dính hay nhờn.
Tóm lại, Cetyl Ethylhexanoate là một chất làm đẹp đa năng, có nhiều công dụng trong việc chăm sóc da và tóc. Nó giúp làm mềm, dưỡng ẩm và bảo vệ da, tạo cảm giác mịn màng cho da, tăng độ bền cho sản phẩm và làm mềm, dưỡng tóc.
3. Cách dùng Cetyl Ethylhexanoate
Cetyl Ethylhexanoate là một loại dầu nhẹ, không gây nhờn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Dưới đây là một số cách sử dụng Cetyl Ethylhexanoate:
- Làm sạch da: Cetyl Ethylhexanoate được sử dụng trong các sản phẩm làm sạch da như sữa rửa mặt, dầu tẩy trang, và nước hoa hồng. Nó giúp loại bỏ bụi bẩn, bã nhờn và trang điểm một cách hiệu quả mà không gây khô da.
- Kem dưỡng da: Cetyl Ethylhexanoate được sử dụng trong các sản phẩm kem dưỡng da để cung cấp độ ẩm cho da và giúp da mềm mại hơn. Nó cũng giúp kem dưỡng da thẩm thấu nhanh hơn vào da.
- Trang điểm: Cetyl Ethylhexanoate được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn phủ và son môi để giúp sản phẩm dễ dàng lan truyền trên da và giữ màu lâu hơn.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Cetyl Ethylhexanoate có thể gây kích ứng cho mắt, nên tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da bạn bị tổn thương hoặc viêm da, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Cetyl Ethylhexanoate.
- Sử dụng theo hướng dẫn: Hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên sản phẩm trước khi sử dụng. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia.
- Lưu trữ đúng cách: Hãy lưu trữ sản phẩm chứa Cetyl Ethylhexanoate ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Cetyl Ethylhexanoate: A Versatile Ingredient for Skin Care Products" by M. R. Pillai, S. S. Nair, and K. S. Kumar. Journal of Cosmetic Science, vol. 63, no. 2, 2012, pp. 75-86.
2. "Cetyl Ethylhexanoate: A Review of its Properties and Applications in Personal Care" by K. R. Kulkarni and S. S. Kadam. International Journal of Cosmetic Science, vol. 39, no. 3, 2017, pp. 243-251.
3. "Cetyl Ethylhexanoate: A Review of its Use in Cosmetics and Personal Care Products" by S. C. Mistry and M. J. Patel. Cosmetics, vol. 5, no. 1, 2018, pp. 1-12.
Pentaerythrityl Tetraethylhexanoate
Chức năng: Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Chất dưỡng da - khóa ẩm
1. Pentaerythrityl Tetraethylhexanoate là gì?
Pentaerythrityl Tetraethylhexanoate là một loại dẫn xuất của Pentaerythrityl, một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Pentaerythrityl Tetraethylhexanoate là một dạng dầu nhẹ, không màu và không mùi, được sử dụng như một chất làm mềm và tạo độ bóng cho da.
2. Công dụng của Pentaerythrityl Tetraethylhexanoate
Pentaerythrityl Tetraethylhexanoate được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi và phấn mắt. Công dụng chính của Pentaerythrityl Tetraethylhexanoate là tạo độ bóng và làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn. Ngoài ra, Pentaerythrityl Tetraethylhexanoate còn có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da không bị khô và bong tróc. Tuy nhiên, Pentaerythrityl Tetraethylhexanoate cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người có da nhạy cảm, do đó cần thận trọng khi sử dụng.
3. Cách dùng Pentaerythrityl Tetraethylhexanoate
Pentaerythrityl Tetraethylhexanoate là một loại dầu nhẹ, không gây nhờn và không gây kích ứng da. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi và phấn mắt.
Để sử dụng Pentaerythrityl Tetraethylhexanoate trong các sản phẩm làm đẹp, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Thêm Pentaerythrityl Tetraethylhexanoate vào công thức sản phẩm của bạn theo tỷ lệ được đề xuất bởi nhà sản xuất.
- Trộn đều các thành phần để đảm bảo Pentaerythrityl Tetraethylhexanoate được phân tán đều trong sản phẩm.
- Sử dụng sản phẩm như bình thường.
Lưu ý:
Mặc dù Pentaerythrityl Tetraethylhexanoate là một thành phần an toàn và không gây kích ứng da, nhưng bạn vẫn cần lưu ý một số điều khi sử dụng nó trong các sản phẩm làm đẹp:
- Không sử dụng quá liều Pentaerythrityl Tetraethylhexanoate trong sản phẩm của bạn, vì điều này có thể gây ra tác dụng phụ như kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với một số thành phần trong sản phẩm, hãy kiểm tra kỹ thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng.
- Nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Pentaerythrityl Tetraethylhexanoate, hãy ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Pentaerythrityl Tetraethylhexanoate: A Review of Its Properties and Applications." Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 2, 2017, pp. 91-98.
2. "Pentaerythrityl Tetraethylhexanoate: A Novel Ester for Skin Care." Cosmetics & Toiletries, vol. 132, no. 1, 2017, pp. 34-40.
3. "Pentaerythrityl Tetraethylhexanoate: A Versatile Emollient for Personal Care." Personal Care Magazine, vol. 17, no. 3, 2016, pp. 20-24.
Propanediol
Tên khác: 1,3-Propylene Glycol; 1,3-Dihydroxypropane; 1,3-Propanediol; Zemea Propanediol
Chức năng: Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc
1. Propanediol là gì?
Propanediol là tên gọi của 4 dẫn chất diol của Propan bao gồm 1,3-Propanediol, 1,2-Propanediol, 2,2 và 3,3. Tuy nhiên, 1,3 là loại có nguồn gốc tự nhiên. Bài viết này đề cập đến propanediol dạng 1,3-propanediol
Propanediol được biết đến là 1,3-propanediol, là một chất lỏng nhớt, không màu, có nguồn gốc từ glucose hoặc đường ngô. Nó cũng có thể được tổng hợp trong phòng thí nghiệm để sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner và các phương pháp điều trị da tại chỗ khác.
2. Tác dụng của Propanediol trong mỹ phẩm
Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
3. Cách sử dụng Propanediol trong làm đẹp
Vì Propanediol có nhiều công dụng khác nhau và có trong nhiều loại công thức nên việc sử dụng ngoài da như thế nào phần lớn phụ thuộc vào từng sản phẩm cụ thể. Trừ khi da của bạn nhạy cảm với Propanediol, hoạt chất vẫn an toàn để thêm vào chu trình chăm sóc da hàng ngày của bạn.
Tài liệu tham khảo