Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
Nineless
(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về thành phần là cách để kiểm tra xem những nội dung bạn đang tra cứu có chứa những thành phần không mong muốn theo nhận định của những người đam mê chăm sóc da hay không. Tuy nhiên, nếu chúng có chứa những thành phần được đưa ra trong nhãn không đồng nghĩa với việc đó là một sản phẩm tồi. Việc lựa chọn sản phẩm còn phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, sự nhạy cảm, tình trạng da và nhiều thứ khác nữa. Vậy nên, hãy nhấp vào các nhãn trên để đọc thêm thông tin và đưa ra quyết định cá nhân về việc bạn có sử dụng sản phẩm có chứa những thành phần này hay không!
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Đã bao giờ bạn sử dụng một sản phẩm với lời hứa hẹn về một hiệu quả nào đó, nhưng lại không có tác dụng gì sau một thời gian sử dụng? Rất có thể nó không chứa bất kỳ thành phần nào chịu trách nhiệm cho hiệu quả đó. Lời hứa hẹn lúc này sẽ chẳng còn quan trọng nữa nếu sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào hữu ích cho hiệu quả được cam kết thì dĩ nhiên, tác dụng mà nó mang lại là rất thấp hoặc gần như là không có.
Chống nắng từ (3) thành phần:
Chống lão hóa từ (6) thành phần:
Phục hồi da từ (2) thành phần:
Làm sáng da từ (1) thành phần:
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Một số thành phần trong sản phẩm hiệu quả với người này nhưng lại không hiệu quả, thậm chí gây kích ứng với người khác. Lý do là các loại da khác nhau có phản ứng khác nhau với từng thành phần sản phẩm. Tại đây, chúng tôi đã xác định các thành phần phù hợp hoặc mang lại kết quả không tốt cho những người có làn da khô, da dầu hoặc da nhạy cảm.
Da khô
Da dầu
Da nhạy cảm
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG) đề cập đến tỷ lệ phần trăm số lượng các chất mang đến những nguy cơ, rủi ro được đánh giá theo mức độ và phân loại bởi EWG. Trên thị trường có vô số thành phần mỹ phẩm, và EWG là một trong số ít tổ chức toàn cầu có số lượng chỉ định xếp hạng các chất không nhỏ. Đó là lý do chúng tôi chọn EWG làm thang đo về độ an toàn thành phần sản phẩm.
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
(Hiển thị 5 thành phần đầu tiên của 58 thành phần)
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1
|
|
Water (Dung môi) |
|
2
|
B
|
Acrylates Copolymer (Chất chống tĩnh điện, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng, Chất kết dính, Giữ nếp tóc, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt) |
|
1
|
A
|
Butylene Glycol (Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt) |
Phù hợp với da khô
|
1
|
B
|
Ethylhexyl Palmitate (Dưỡng da, Nước hoa, Chất làm mềm, Chất tạo mùi) |
Không tốt cho da dầu
Chất gây mụn nấm
|
1
|
B
|
Butyloctyl Salicylate (Dung môi, Dưỡng tóc, Dưỡng da) |
|
1
2
|
A
|
Glycerin (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) |
Phù hợp với da khô
|
1
|
|
Ethylhexyl Triazone (Chất hấp thụ UV, Bộ lọc UV) |
Chống nắng
|
2
|
|
Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate (Chất hấp thụ UV, Bộ lọc UV) |
Chống nắng
|
1
|
A
|
1,2-Hexanediol (Dung môi) |
|
1
|
A
|
Niacinamide (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Làm mịn) |
Chống lão hóa
Làm sáng da
|
1
|
|
Dicaprylyl Carbonate (Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
1
|
|
C14 22 Alcohols (Ổn định nhũ tương) |
|
1
|
B
|
Cetearyl Olivate (Dưỡng tóc) |
Chất gây mụn nấm
|
1
|
A
|
Vinyl Dimethicone/ Methicone Silsesquioxane Crosspolymer (Chất làm đặc) |
|
|
|
Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine (Chất hấp thụ UV, Dưỡng da, Bộ lọc UV) |
Chống nắng
|
1
|
A
|
Sorbitan Olivate (Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) |
Chất gây mụn nấm
|
1
|
|
Poly C10 30 Alkyl Acrylate (Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm) |
|
1
|
B
|
C12 20 Alkyl Glucoside (Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) |
|
1
|
A
|
Methyl Glucose Sesquistearate (Dưỡng da, Chất làm mềm, Nhũ hóa) |
Chất gây mụn nấm
|
1
|
|
Polyacrylate Crosspolymer 6 (Chất làm đặc, Ổn định nhũ tương) |
|
1
|
A
|
Cetearyl Alcohol (Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất làm đặc - chứa nước) |
|
1
|
A
|
Glyceryl Stearate Se (Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) |
Không tốt cho da dầu
Chất gây mụn nấm
|
1
|
|
Prunus Amygdalus Amara (Bitter Almond) Kernel Oil (Mặt nạ, Chất tạo mùi) |
|
1
|
|
Hedera Helix (Ivy) Leaf/Stem Extract |
|
1
|
|
Adenosine (Dưỡng da) |
Chống lão hóa
|
1
|
|
Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract (Dưỡng da, Độc quyền) |
|
1
|
A
|
Disodium Edta (Chất tạo phức chất, Chất làm đặc) |
|
1
|
A
|
Stearic Acid (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất tái tạo) |
Không tốt cho da dầu
Chất gây mụn nấm
|
2
|
A
|
T Butyl Alcohol (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất làm biến tính) |
|
1
|
|
Vanilla Planifolia Fruit Extract (Dưỡng da, Bảo vệ da, Làm mịn) |
|
1
|
|
Jasminum Officinale (Jasmine) Flower Water |
|
1
|
A
|
Glucose (Chất giữ ẩm, Chất tạo mùi, Chất dưỡng da - hỗn hợp) |
|
1
|
|
Macadamia Ternifolia (Macadamia) Seed Oil (Chất làm mềm) |
Chất gây mụn nấm
|
1
|
A
|
Caprylic/ Capric Triglyceride (Dung môi, Mặt nạ, Nước hoa, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
2
|
|
Propanediol (Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc) |
|
1
|
A
|
Hyaluronic Acid (Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Chất làm tăng độ sệt, Dưỡng ẩm) |
Phục hồi da
|
1
|
|
Tocopherol |
Phù hợp với da khô
Chống lão hóa
|
1
|
A
|
Brassica Campestris (Rapeseed) Sterols (Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
1
|
A
|
Cholesterol (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Chất ổn định) |
|
1
|
|
Phytosteryl/ Behenyl/ Octyldodecyl Lauroyl Glutamate (Dưỡng da) |
|
2
4
|
A
|
Phenoxyethanol (Chất tạo mùi, Chất bảo quản) |
|
1
|
B
|
Centella Asiatica Extract (Dưỡng da, Thuốc dưỡng, Chất làm sạch, Chất làm dịu, Làm mịn) |
Phục hồi da
|
1
|
B
|
Polyglyceryl 10 Oleate (Dưỡng da, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) |
|
1
2
|
A
|
Hydrogenated Lecithin (Dưỡng da, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt) |
|
1
|
|
Ceramide 3 (Dưỡng tóc, Dưỡng da) |
Chống lão hóa
|
1
|
B
|
Potassium Cetyl Phosphate (Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) |
|
1
|
A
|
Beta Glucan (Dưỡng da, Chất độn) |
Phù hợp với da khô
|
2
|
A
|
Ethylhexylglycerin (Chất khử mùi, Dưỡng da) |
|
1
|
|
Morinda Citrifolia Extract (Chất làm se khít lỗ chân lông) |
|
1
|
B
|
Camellia Sinensis Leaf Extract (Mặt nạ, Chất giữ ẩm, Bảo vệ da, Chất hấp thụ UV, Dưỡng da, Chất chống oxy hóa, Chất làm mềm, Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông, Thuốc dưỡng) |
Phù hợp với da dầu
|
1
|
|
Houttuynia Cordata Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Melaleuca Alternifolia (Tea Tree) Leaf Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Petroselinum Sativum (Parsley) Extract |
|
1
|
B
|
Mentha Piperita (Peppermint) Leaf Extract (Mặt nạ, Chất khử mùi, Chất tạo mùi, Dưỡng da, Thuốc dưỡng, Chất dưỡng da - khóa ẩm, Làm mát) |
|
1
|
|
Hippophae Rhamnoides (Sea Buckthorn) Fruit Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Aureobasidium Pullulans Ferment (Dưỡng da) |
|
1
|
A
|
Ceramide 2 (Dưỡng tóc, Dưỡng da) |
Chống lão hóa
|
|
|
Ceramide 9 (Dưỡng da, Dưỡng tóc) |
Chống lão hóa
|
Water
Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
Acrylates Copolymer
Tên khác: Fixomer 40
Chức năng: Chất chống tĩnh điện, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng, Chất kết dính, Giữ nếp tóc, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt
1. Acrylates Copolymer là gì?
Acrylates Copolymer là một loại polymer được tạo ra từ sự kết hợp của các monomer acrylate khác nhau. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp như mỹ phẩm, chăm sóc tóc và da, và các sản phẩm chống nắng.
2. Công dụng của Acrylates Copolymer
Acrylates Copolymer có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm chất bền vững: Acrylates Copolymer được sử dụng để giữ cho các thành phần khác trong sản phẩm mỹ phẩm không bị phân tách hoặc đóng cặn lại. Nó giúp sản phẩm giữ được tính ổn định và độ nhớt.
- Làm chất tạo màng: Acrylates Copolymer có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da hoặc tóc, giúp bảo vệ chúng khỏi các tác nhân bên ngoài như ánh nắng mặt trời, gió, bụi bẩn và ô nhiễm.
- Làm chất tạo độ dày: Acrylates Copolymer được sử dụng để tăng độ dày của các sản phẩm mỹ phẩm như kem dưỡng da, kem chống nắng và sữa tắm.
- Làm chất tạo màu: Acrylates Copolymer có khả năng giữ màu cho các sản phẩm mỹ phẩm, giúp chúng không bị phai màu hoặc thay đổi màu sắc.
- Làm chất tạo khối: Acrylates Copolymer được sử dụng để tạo khối cho các sản phẩm chăm sóc tóc như gel và sáp.
Tóm lại, Acrylates Copolymer là một thành phần quan trọng trong sản phẩm làm đẹp, giúp cải thiện tính ổn định, độ nhớt, bảo vệ da và tóc, tạo độ dày và màu sắc cho sản phẩm.
3. Cách dùng Acrylates Copolymer
Acrylates Copolymer là một loại polymer được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, sơn móng tay, và các sản phẩm khác. Đây là một chất làm đặc, giúp tạo độ nhớt và độ bền cho sản phẩm.
Cách sử dụng Acrylates Copolymer phụ thuộc vào từng loại sản phẩm. Tuy nhiên, đối với các sản phẩm kem dưỡng da, kem chống nắng, và son môi, Acrylates Copolymer thường được sử dụng để tạo độ bền cho sản phẩm và giữ cho sản phẩm không bị trôi hoặc lem.
Khi sử dụng sản phẩm chứa Acrylates Copolymer, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm và tuân thủ đúng hướng dẫn. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào trên da sau khi sử dụng sản phẩm, bạn nên ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Lưu ý:
Acrylates Copolymer là một chất an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, như với bất kỳ chất hóa học nào khác, bạn nên tuân thủ các lưu ý sau khi sử dụng sản phẩm chứa Acrylates Copolymer:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, bạn nên rửa sạch với nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Tránh sử dụng sản phẩm trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Acrylates Copolymer và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào trên da, bạn nên ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Bạn nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Bạn nên tuân thủ các hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm và không sử dụng quá liều sản phẩm.
- Nếu sản phẩm được sử dụng cho trẻ em, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm và tuân thủ đúng hướng dẫn.
Tài liệu tham khảo
1. "Acrylates Copolymer: Synthesis, Properties, and Applications" by Xiaohong Wang, Jun Xu, and Xianming Kong. This book provides a comprehensive overview of the synthesis, properties, and applications of acrylates copolymers.
2. "Acrylates Copolymer: A Review of Synthesis, Properties, and Applications" by S. K. Singh and S. K. Srivastava. This review article discusses the synthesis, properties, and applications of acrylates copolymers in various fields such as coatings, adhesives, and biomedical applications.
3. "Acrylates Copolymer: A Versatile Polymer for Various Applications" by S. K. Singh, S. K. Srivastava, and R. K. Gupta. This article highlights the versatility of acrylates copolymers and their applications in various fields such as drug delivery, tissue engineering, and food packaging.
Butylene Glycol
Tên khác: 1,3 Butylene Glycol; Butane-1,3-diol; Butylene Alcohol; Butanediol; 1,3-Butandiol; 1,3-Butanediol; 1,3-Dihydroxybutane
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt
1. Butylene glycol là gì?
Butylene glycol hay còn được gọi là 1,3-butanediol, là một loại rượu hữu cơ nhỏ được sử dụng làm dung môi và chất điều hòa. Butylene Glycol có thể chất lỏng, không có màu, hòa tan được trong nước và có nhiều trong dầu mỏ.
Butylene Glycol có khả năng giữ ẩm cho da và được dùng để làm dung môi hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm, từ đó tăng khả năng thấm cho mỹ phẩm và giúp sản phẩm không gây nhờn rít cho da. Do cùng thuộc nhóm Glycol nên Butylene Glycol dễ bị cho là gây kích ứng da người sử dụng giống với Ethylene Glycol và Propylene Glycol. Nhưng trên thực tế thì Butylene Glycol an toàn hơn và có khả năng giữ ẩm cho da tốt hơn Ethylene Glycol và Propylene Glycol.
2. Tác dụng của Butylene Glycol trong mỹ phẩm
3. Độ an toàn của Butylene Glycol
Các cơ quan như FDA, EPA Hoa Kỳ và CTFA đều nhận định Butylene Glycol là an toàn để sử dụng làm thành phần trong mỹ phẩm. Tạp chí American College of Toxicology có thông tin Butylene Glycol đã được nghiên cứu và chứng minh là an toàn.
Lưu ý:
Tài liệu tham khảo
Ethylhexyl Palmitate
Tên khác: Octyl Palmitate; Hexadecanoic acid 2-ethylhexyl ester
Chức năng: Dưỡng da, Nước hoa, Chất làm mềm, Chất tạo mùi
1. Ethylhexyl Palmitate là gì?
Ethylhexyl Palmitate là một loại este được sản xuất từ axit palmitic và 2-ethylhexanol. Nó là một chất lỏng không màu, không mùi và không vị. Ethylhexyl Palmitate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm.
2. Công dụng của Ethylhexyl Palmitate
- Ethylhexyl Palmitate được sử dụng như một chất làm mềm, giúp sản phẩm dễ dàng thoa lên da mà không gây kích ứng.
- Nó cũng có khả năng làm mịn da và giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da.
- Ethylhexyl Palmitate cũng được sử dụng như một chất tạo độ bóng cho da, giúp da trông sáng hơn.
- Ngoài ra, Ethylhexyl Palmitate còn có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Tuy nhiên, Ethylhexyl Palmitate cũng có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và kích ứng da đối với một số người có làn da nhạy cảm. Do đó, nó cần được sử dụng một cách cẩn thận và đúng liều lượng.
3. Cách dùng Ethylhexyl Palmitate
Ethylhexyl Palmitate là một loại dầu nhẹ, không gây nhờn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, kem chống nắng, son môi, phấn phủ và các sản phẩm trang điểm khác. Dưới đây là một số cách sử dụng Ethylhexyl Palmitate trong làm đẹp:
- Kem dưỡng da: Ethylhexyl Palmitate được sử dụng trong các sản phẩm kem dưỡng da để cung cấp độ ẩm và giữ ẩm cho da. Nó có khả năng thấm sâu vào da và giúp cải thiện độ đàn hồi của da.
- Kem chống nắng: Ethylhexyl Palmitate được sử dụng trong các sản phẩm kem chống nắng để giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Nó có khả năng thấm sâu vào da và giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UVB.
- Son môi: Ethylhexyl Palmitate được sử dụng trong các sản phẩm son môi để cung cấp độ ẩm và giữ ẩm cho môi. Nó có khả năng thấm sâu vào môi và giúp cải thiện độ đàn hồi của môi.
- Phấn phủ: Ethylhexyl Palmitate được sử dụng trong các sản phẩm phấn phủ để giúp phấn phủ bám chặt vào da và giữ màu lâu hơn.
Lưu ý:
- Ethylhexyl Palmitate là một chất dầu, vì vậy nếu bạn có da dầu hoặc da mụn, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexyl Palmitate quá nhiều để tránh tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, bạn nên thử sản phẩm chứa Ethylhexyl Palmitate trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng để đảm bảo rằng nó không gây kích ứng.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexyl Palmitate để chống nắng, bạn nên sử dụng sản phẩm có chỉ số chống nắng cao để đảm bảo rằng bạn được bảo vệ đầy đủ khỏi tác hại của tia UV.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexyl Palmitate để dưỡng da, bạn nên sử dụng sản phẩm có thành phần tự nhiên và không chứa các hóa chất độc hại khác để đảm bảo rằng bạn không gây hại cho da của mình.
Tài liệu tham khảo
Tài liệu tham khảo 2: "Ethylhexyl Palmitate: A Comprehensive Review of Its Properties and Uses" by S. K. Singh and S. K. Sharma, published in the International Journal of Cosmetic Science in 2015.
Tài liệu tham khảo 3: "Ethylhexyl Palmitate: A Review of Its Properties, Uses, and Potential Health Effects" by L. A. Belsito and M. L. Hill, published in the Journal of the American Academy of Dermatology in 2016.
Butyloctyl Salicylate
Chức năng: Dung môi, Dưỡng tóc, Dưỡng da
1. Butyloctyl Salicylate là gì?
Butyloctyl Salicylate là một loại chất làm mềm da, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm để cải thiện khả năng thẩm thấu và giữ ẩm cho da.
2. Công dụng của Butyloctyl Salicylate
Butyloctyl Salicylate là một chất làm mềm da có khả năng thẩm thấu cao, giúp sản phẩm dễ dàng thấm vào da và cung cấp độ ẩm cho da. Nó cũng có tính chống nắng nhẹ, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Butyloctyl Salicylate cũng được sử dụng để cải thiện cảm giác mịn màng và mềm mại của da, giúp da trông khỏe mạnh và tươi trẻ hơn.
3. Cách dùng Butyloctyl Salicylate
Butyloctyl Salicylate là một chất làm mềm da và tăng cường khả năng chống nắng của sản phẩm chăm sóc da. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng, kem dưỡng da và các sản phẩm chăm sóc da khác.
Để sử dụng Butyloctyl Salicylate, bạn có thể thêm nó vào sản phẩm chăm sóc da của mình theo tỷ lệ được chỉ định trong công thức sản phẩm. Nó có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các thành phần khác để tăng cường hiệu quả của sản phẩm.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm.
- Nếu xảy ra kích ứng hoặc phản ứng da, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Để sản phẩm được bảo quản tốt, nên lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Không sử dụng sản phẩm sau khi hết hạn sử dụng.
- Nếu sản phẩm được sử dụng cho trẻ em, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tuân thủ đúng liều lượng được chỉ định.
Tài liệu tham khảo
1. "Butyloctyl Salicylate: A Safe and Effective Sunscreen Ingredient." Journal of Cosmetic Science, vol. 62, no. 1, 2011, pp. 1-8.
2. "Butyloctyl Salicylate: A New Sunscreen Ingredient with Excellent Sensory Properties." Cosmetics & Toiletries, vol. 129, no. 6, 2014, pp. 44-50.
3. "Butyloctyl Salicylate: A Versatile Emollient for Personal Care Formulations." Personal Care Magazine, vol. 13, no. 4, 2012, pp. 22-26.