
Kem Nineless Essentials Uv Shield Soothing Sun Cream Spf 50+ Pa++++
Nineless
TỔNG QUAN VỀ SẢN PHẨM
Phân tích nhanh về sản phẩm
(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về thành phần là cách để kiểm tra xem những nội dung bạn đang tra cứu có chứa những thành phần không mong muốn theo nhận định của những người đam mê chăm sóc da hay không. Tuy nhiên, nếu chúng có chứa những thành phần được đưa ra trong nhãn không đồng nghĩa với việc đó là một sản phẩm tồi. Việc lựa chọn sản phẩm còn phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, sự nhạy cảm, tình trạng da và nhiều thứ khác nữa. Vậy nên, hãy nhấp vào các nhãn trên để đọc thêm thông tin và đưa ra quyết định cá nhân về việc bạn có sử dụng sản phẩm có chứa những thành phần này hay không!
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Đã bao giờ bạn sử dụng một sản phẩm với lời hứa hẹn về một hiệu quả nào đó, nhưng lại không có tác dụng gì sau một thời gian sử dụng? Rất có thể nó không chứa bất kỳ thành phần nào chịu trách nhiệm cho hiệu quả đó. Lời hứa hẹn lúc này sẽ chẳng còn quan trọng nữa nếu sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào hữu ích cho hiệu quả được cam kết thì dĩ nhiên, tác dụng mà nó mang lại là rất thấp hoặc gần như là không có.
Chống nắng từ (3) thành phần:
Chống lão hóa từ (6) thành phần:
Phục hồi da từ (2) thành phần:
Làm sáng da từ (1) thành phần:
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại
Da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Một số thành phần trong sản phẩm hiệu quả với người này nhưng lại không hiệu quả, thậm chí gây kích ứng với người khác. Lý do là các loại da khác nhau có phản ứng khác nhau với từng thành phần sản phẩm. Tại đây, chúng tôi đã xác định các thành phần phù hợp hoặc mang lại kết quả không tốt cho những người có làn da khô, da dầu hoặc da nhạy cảm.

Da khô

Da dầu

Da nhạy cảm
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG) đề cập đến tỷ lệ phần trăm số lượng các chất mang đến những nguy cơ, rủi ro được đánh giá theo mức độ và phân loại bởi EWG. Trên thị trường có vô số thành phần mỹ phẩm, và EWG là một trong số ít tổ chức toàn cầu có số lượng chỉ định xếp hạng các chất không nhỏ. Đó là lý do chúng tôi chọn EWG làm thang đo về độ an toàn thành phần sản phẩm.
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác đinh
DANH SÁCH THÀNH PHẦN (Hiển thị 5 đầu tiên của 58 Thành phần)
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
![]() |
|
Water (Dung môi) |
|
![]() |
B
|
Acrylates Copolymer (Chất chống tĩnh điện, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng, Chất kết dính, Giữ nếp tóc, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt) |
|
![]() |
A
|
Butylene Glycol (Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt) |
![]() Phù hợp với da khô
|
![]() |
B
|
Ethylhexyl Palmitate (Dưỡng da, Nước hoa, Chất làm mềm, Chất tạo mùi) |
![]() Không tốt cho da dầu
![]() Chất gây mụn nấm
|
![]() |
B
|
Butyloctyl Salicylate (Dung môi, Dưỡng tóc, Dưỡng da) |
|
![]() ![]() |
A
|
Glycerin (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) |
![]() Phù hợp với da khô
|
![]() |
|
Ethylhexyl Triazone (Chất hấp thụ UV, Bộ lọc UV) |
![]() Chống nắng
|
![]() |
|
Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate (Chất hấp thụ UV, Bộ lọc UV) |
![]() Chống nắng
|
![]() |
A
|
1,2-Hexanediol (Dung môi) |
|
![]() |
A
|
Niacinamide (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Làm mịn) |
![]() Chống lão hóa
![]() Làm sáng da
|
![]() |
|
Dicaprylyl Carbonate (Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
![]() |
|
C14 22 Alcohols (Ổn định nhũ tương) |
|
![]() |
B
|
Cetearyl Olivate (Dưỡng tóc) |
![]() Chất gây mụn nấm
|
![]() |
A
|
Vinyl Dimethicone/ Methicone Silsesquioxane Crosspolymer (Chất làm đặc) |
|
![]() |
|
Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine (Chất hấp thụ UV, Dưỡng da, Bộ lọc UV) |
![]() Chống nắng
|
![]() |
A
|
Sorbitan Olivate (Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) |
![]() Chất gây mụn nấm
|
![]() |
|
Poly C10 30 Alkyl Acrylate (Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm) |
|
![]() |
B
|
C12 20 Alkyl Glucoside (Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) |
|
![]() |
A
|
Methyl Glucose Sesquistearate (Dưỡng da, Chất làm mềm, Nhũ hóa) |
![]() Chất gây mụn nấm
|
![]() |
|
Polyacrylate Crosspolymer 6 (Chất làm đặc, Ổn định nhũ tương) |
|
![]() |
A
|
Cetearyl Alcohol (Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất làm đặc - chứa nước) |
|
![]() |
A
|
Glyceryl Stearate Se (Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) |
![]() Không tốt cho da dầu
![]() Chất gây mụn nấm
|
![]() |
|
Prunus Amygdalus Amara (Bitter Almond) Kernel Oil (Mặt nạ, Chất tạo mùi) |
|
![]() |
|
Hedera Helix (Ivy) Leaf/Stem Extract |
|
![]() |
|
Adenosine (Dưỡng da) |
![]() Chống lão hóa
|
![]() |
|
Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract (Dưỡng da, Độc quyền) |
|
![]() |
A
|
Disodium Edta (Chất tạo phức chất, Chất làm đặc) |
|
![]() |
A
|
Stearic Acid (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất tái tạo) |
![]() Không tốt cho da dầu
![]() Chất gây mụn nấm
|
![]() |
A
|
T Butyl Alcohol (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất làm biến tính) |
|
![]() |
|
Vanilla Planifolia Fruit Extract (Dưỡng da, Bảo vệ da, Làm mịn) |
|
![]() |
|
Jasminum Officinale (Jasmine) Flower Water |
|
![]() |
A
|
Glucose (Chất giữ ẩm, Chất tạo mùi, Chất dưỡng da - hỗn hợp) |
|
![]() |
|
Macadamia Ternifolia Seed Oil (Chất làm mềm) |
![]() Chất gây mụn nấm
|
![]() |
A
|
Caprylic/Capric Triglyceride (Dung môi, Mặt nạ, Nước hoa, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
![]() |
|
Propanediol (Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc) |
|
![]() |
A
|
Hyaluronic Acid (Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Chất làm tăng độ sệt, Dưỡng ẩm) |
![]() Phục hồi da
|
![]() |
|
Tocopherol |
![]() Phù hợp với da khô
![]() Chống lão hóa
|
![]() |
A
|
Brassica Campestris (Rapeseed) Sterols (Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
![]() |
A
|
Cholesterol (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Chất ổn định) |
|
![]() |
|
Phytosteryl/ Behenyl/ Octyldodecyl Lauroyl Glutamate (Dưỡng da) |
|
![]() ![]() |
A
|
Phenoxyethanol (Chất tạo mùi, Chất bảo quản) |
|
![]() |
B
|
Centella Asiatica Extract (Dưỡng da, Thuốc dưỡng, Chất làm sạch, Chất làm dịu, Làm mịn) |
![]() Phục hồi da
|
![]() |
B
|
Polyglyceryl 10 Oleate (Dưỡng da, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) |
|
![]() ![]() |
A
|
Hydrogenated Lecithin (Dưỡng da, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt) |
|
![]() |
|
Ceramide 3 (Dưỡng tóc, Dưỡng da) |
![]() Chống lão hóa
|
![]() |
B
|
Potassium Cetyl Phosphate (Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) |
|
![]() |
|
Betaglucan |
|
![]() |
A
|
Ethylhexylglycerin (Chất khử mùi, Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Morinda Citrifolia Extract (Chất làm se khít lỗ chân lông) |
|
![]() |
B
|
Camellia Sinensis Leaf Extract (Mặt nạ, Chất giữ ẩm, Bảo vệ da, Chất hấp thụ UV, Dưỡng da, Chất chống oxy hóa, Chất làm mềm, Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông, Thuốc dưỡng) |
![]() Phù hợp với da dầu
|
![]() |
|
Houttuynia Cordata Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Melaleuca Alternifolia (Tea Tree) Leaf Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Petroselinum Sativum (Parsley) Extract |
|
![]() |
B
|
Mentha Piperita (Peppermint) Leaf Extract (Mặt nạ, Chất khử mùi, Chất tạo mùi, Dưỡng da, Thuốc dưỡng, Chất dưỡng da - khóa ẩm, Làm mát) |
|
![]() |
|
Hippophae Rhamnoides Fruit Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Aureobasidium Pullulans Ferment (Dưỡng da) |
|
![]() |
A
|
Ceramide 2 (Dưỡng tóc, Dưỡng da) |
![]() Chống lão hóa
|
![]() |
|
Ceramide 9 (Dưỡng da, Dưỡng tóc) |
![]() Chống lão hóa
|
Xem tất cả các thành phần |