![Kem Dưỡng ẩm Decleor Nutridivine Nutriboost Ultra Cocooning Cream](https://cdn.chanhtuoi.com/uploads/2022/12/61oec2woll-sl1500-medium.jpg.webp)
Kem Dưỡng ẩm Decleor Nutridivine Nutriboost Ultra Cocooning Cream
Decleor
THÀNH PHẦN
TỔNG QUAN VỀ SẢN PHẨM
Phân tích nhanh về sản phẩm
(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về thành phần là cách để kiểm tra xem những nội dung bạn đang tra cứu có chứa những thành phần không mong muốn theo nhận định của những người đam mê chăm sóc da hay không. Tuy nhiên, nếu chúng có chứa những thành phần được đưa ra trong nhãn không đồng nghĩa với việc đó là một sản phẩm tồi. Việc lựa chọn sản phẩm còn phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, sự nhạy cảm, tình trạng da và nhiều thứ khác nữa. Vậy nên, hãy nhấp vào các nhãn trên để đọc thêm thông tin và đưa ra quyết định cá nhân về việc bạn có sử dụng sản phẩm có chứa những thành phần này hay không!
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Đã bao giờ bạn sử dụng một sản phẩm với lời hứa hẹn về một hiệu quả nào đó, nhưng lại không có tác dụng gì sau một thời gian sử dụng? Rất có thể nó không chứa bất kỳ thành phần nào chịu trách nhiệm cho hiệu quả đó. Lời hứa hẹn lúc này sẽ chẳng còn quan trọng nữa nếu sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào hữu ích cho hiệu quả được cam kết thì dĩ nhiên, tác dụng mà nó mang lại là rất thấp hoặc gần như là không có.
Chống lão hóa từ (1) thành phần:
Trị mụn từ (1) thành phần:
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Một số thành phần trong sản phẩm hiệu quả với người này nhưng lại không hiệu quả, thậm chí gây kích ứng với người khác. Lý do là các loại da khác nhau có phản ứng khác nhau với từng thành phần sản phẩm. Tại đây, chúng tôi đã xác định các thành phần phù hợp hoặc mang lại kết quả không tốt cho những người có làn da khô, da dầu hoặc da nhạy cảm.
![](https://cdn.chanhtuoi.com/uploads/2022/07/dry-25dc0ec1922a605560ceb3f3f47c1e04f208961101eec0b59aa359b7972927a9.png)
Da khô
![](https://cdn.chanhtuoi.com/uploads/2022/07/oil-951e7460188c0ae58dfd9b6fa02d08209e4aaa29282bc9763251f9ae11471fa3.png)
Da dầu
![](https://cdn.chanhtuoi.com/uploads/2022/07/sensitive-c060038c78f092c62584a42cc1528c83700bd96482cef6621a96a943f9545ffc.png)
Da nhạy cảm
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG) đề cập đến tỷ lệ phần trăm số lượng các chất mang đến những nguy cơ, rủi ro được đánh giá theo mức độ và phân loại bởi EWG. Trên thị trường có vô số thành phần mỹ phẩm, và EWG là một trong số ít tổ chức toàn cầu có số lượng chỉ định xếp hạng các chất không nhỏ. Đó là lý do chúng tôi chọn EWG làm thang đo về độ an toàn thành phần sản phẩm.
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
DANH SÁCH THÀNH PHẦN
(Hiển thị 5 thành phần đầu tiên của 46 thành phần)
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
![]() |
|
Water (Dung môi) |
|
![]() |
|
Fragrance (Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi) |
![]() Phù hợp với da khô
|
![]() ![]() |
A
|
Glycerin (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) |
![]() Phù hợp với da khô
|
![]() |
A
|
Ethylhexylglycerin (Chất khử mùi, Dưỡng da) |
|
![]() ![]() |
|
Limonene (Dung môi, Nước hoa, Chất khử mùi) |
![]() Chất gây dị ứng
|
![]() |
|
Linalool (Mặt nạ, Chất khử mùi, Chất tạo mùi) |
![]() Chất gây dị ứng
|
![]() |
B
|
Propylene Glycol (Dung môi, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất dưỡng da - hỗn hợp) |
![]() Phù hợp với da khô
|
![]() |
A
|
Disteardimonium Hectorite (Chất làm đặc, Chất ổn định) |
|
![]() ![]() |
A
|
Methylparaben (Chất tạo mùi, Chất bảo quản) |
![]() Chứa Paraben
|
![]() |
A
|
Carbomer (Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo gel) |
|
![]() |
B
|
Methylisothiazolinone (Chất bảo quản) |
|
![]() ![]() |
|
Citronellol (Mặt nạ, Chất tạo mùi) |
![]() Chất gây dị ứng
|
![]() ![]() |
|
Geraniol (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Thuốc dưỡng) |
![]() Chất gây dị ứng
|
![]() |
|
Sorbitol (Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất tạo mùi, Chất làm mềm dẻo) |
|
![]() |
A
|
C12 15 Alkyl Benzoate (Dưỡng da, Chất làm mềm, Kháng khuẩn) |
|
![]() |
A
|
Magnesium Sulfate (Dưỡng tóc, Chất làm đặc, Chất độn) |
|
![]() |
A
|
Methyl Methacrylate Crosspolymer (Chất làm tăng độ sệt, Chất tạo màng) |
|
![]() |
B
|
Cetyl Esters (Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
![]() |
|
Pelargonium Graveolens Oil (Mặt nạ, Nước hoa) |
|
![]() |
A
|
Pentaerythrityl Tetraethylhexanoate (Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Chất dưỡng da - khóa ẩm) |
|
![]() |
|
Saccharide Isomerate (Chất giữ ẩm) |
|
![]() |
A
|
Dextrin (Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất hấp thụ, Chất độn) |
|
![]() |
A
|
Galactoarabinan (Chất tạo mùi, Chất tạo màng) |
|
![]() |
B
|
Cetearyl Isononanoate (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
![]() |
|
Peg 30 Dipolyhydroxystearate (Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) |
![]() Chất gây mụn nấm
|
![]() |
A
|
Gossypium Herbaceum (Cotton) Seed Oil (Dưỡng da) |
![]() Không tốt cho da dầu
|
![]() |
|
Salicornia Herbacea Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Narcissus Poeticus Flower Wax (Dưỡng da, Chất tạo mùi, Thuốc dưỡng) |
|
![]() |
|
Castanea Sativa (Chestnut) Seed Extract |
|
![]() |
|
Hydrolyzed Adansonia Digitata Extract (Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
![]() |
|
Hydrolyzed Viola Tricolor Extract (Bảo vệ da) |
|
![]() |
|
Palmitoyl Grape Seed Extract (Dưỡng da, Bảo vệ da, Chất chống oxy hóa) |
|
![]() |
|
Angelica Archangelica Root Oil (Mặt nạ, Nước hoa, Thuốc dưỡng) |
|
![]() |
|
Spent Grain Wax (Dưỡng da, Chất làm tăng độ sệt) |
|
![]() |
|
Acacia Farnesiana Flower Wax (Bảo vệ da) |
|
![]() ![]() |
A
|
Tocopheryl Acetate (Dưỡng da, Chất chống oxy hóa) |
![]() Chống lão hóa
|
![]() |
|
Salix Alba (Willow) Bark Extract |
![]() Trị mụn
|
![]() |
|
Moringa Pterygosperma Seed Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Beeswax (Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) |
|
![]() |
|
Rosa Centifolia Flower Wax |
|
![]() |
|
Palmitoyl Gapevine Shoot Extract |
|
![]() |
|
Commiphora Myrrha Oil (Dưỡng da, Mặt nạ, Thuốc dưỡng) |
![]() Không tốt cho da nhạy cảm
|
![]() |
|
Stevia Rebaudiana Leaf/Stem Extract (Mặt nạ) |
|
![]() |
|
Olive Oil Aminopropanediol Esters (Dưỡng da) |
|
![]() |
A
|
Caprylic/ Capric Triglyceride (Dung môi, Mặt nạ, Nước hoa, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
![]() |
A
|
Ribes Nigrum (Blackcurrant) Seed Oil |
|