Phân tích nhanh về thành phần là cách để kiểm tra xem những nội dung bạn đang tra cứu có chứa những thành phần không mong muốn theo nhận định của những người đam mê chăm sóc da hay không. Tuy nhiên, nếu chúng có chứa những thành phần được đưa ra trong nhãn không đồng nghĩa với việc đó là một sản phẩm tồi. Việc lựa chọn sản phẩm còn phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, sự nhạy cảm, tình trạng da và nhiều thứ khác nữa. Vậy nên, hãy nhấp vào các nhãn trên để đọc thêm thông tin và đưa ra quyết định cá nhân về việc bạn có sử dụng sản phẩm có chứa những thành phần này hay không!
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Đã bao giờ bạn sử dụng một sản phẩm với lời hứa hẹn về một hiệu quả nào đó, nhưng lại không có tác dụng gì sau một thời gian sử dụng? Rất có thể nó không chứa bất kỳ thành phần nào chịu trách nhiệm cho hiệu quả đó. Lời hứa hẹn lúc này sẽ chẳng còn quan trọng nữa nếu sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào hữu ích cho hiệu quả được cam kết thì dĩ nhiên, tác dụng mà nó mang lại là rất thấp hoặc gần như là không có.
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Một số thành phần trong sản phẩm hiệu quả với người này nhưng lại không hiệu quả, thậm chí gây kích ứng với người khác. Lý do là các loại da khác nhau có phản ứng khác nhau với từng thành phần sản phẩm. Tại đây, chúng tôi đã xác định các thành phần phù hợp hoặc mang lại kết quả không tốt cho những người có làn da khô, da dầu hoặc da nhạy cảm.
Da khô
3
Cucumis Sativus (Cucumber) Fruit
Nguy cơ thấp
Panthenol
Nguy cơ thấp
Glycerin
Nguy cơ thấp
Da dầu
3
Isopropyl Isostearate
Rủi ro cao
Stearic Acid
Rủi ro cao
Petrolatum
Rủi ro cao
3
Allantoin
Nguy cơ thấp
Camellia Sinensis Leaf Extract
Nguy cơ thấp
Zinc Oxide
Nguy cơ thấp
Da nhạy cảm
1
Citric Acid
Rủi ro cao
3
Titanium Dioxide
Nguy cơ thấp
Allantoin
Nguy cơ thấp
Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Extract
Nguy cơ thấp
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG) đề cập đến tỷ lệ phần trăm số lượng các chất mang đến những nguy cơ, rủi ro được đánh giá theo mức độ và phân loại bởi EWG. Trên thị trường có vô số thành phần mỹ phẩm, và EWG là một trong số ít tổ chức toàn cầu có số lượng chỉ định xếp hạng các chất không nhỏ. Đó là lý do chúng tôi chọn EWG làm thang đo về độ an toàn thành phần sản phẩm.
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
68%
24%
5%
0%
DANH SÁCH THÀNH PHẦN
(Hiển thị 5 thành phần đầu tiên của 41 thành phần)
EWG
CIR
Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm
Ghi chú
1
Water
(Dung môi)
1
2
A
Glycerin
(Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính)
Phù hợp với da khô
1
4
Petrolatum
(Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất hấp thụ UV, Chất làm mềm, Chất dưỡng da - khóa ẩm, Dưỡng ẩm)
Không tốt cho da dầu
1
B
Isopropyl Isostearate
(Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm)
Không tốt cho da dầu
Chất gây mụn nấm
1
B
Isohexadecane
(Dung môi, Dưỡng da, Chất làm mềm)
1
A
Niacinamide
(Dưỡng tóc, Dưỡng da, Làm mịn)
Chống lão hóa
Làm sáng da
1
A
Ppg 15 Stearyl Ether
(Dưỡng da, Chất làm mềm)
1
A
Stearyl Alcohol
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt, Chất tái tạo)
1
3
A
Dimethicone
(Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt)
Chứa Silicone
1
A
Cetyl Alcohol
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt)
1
B
Camellia Sinensis Leaf Extract
(Mặt nạ, Chất giữ ẩm, Bảo vệ da, Chất hấp thụ UV, Dưỡng da, Chất chống oxy hóa, Chất làm mềm, Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông, Thuốc dưỡng)
Phù hợp với da dầu
2
3
A
Tocopheryl Acetate
(Dưỡng da, Chất chống oxy hóa)
Chống lão hóa
1
A
Panthenol
(Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện)
Phù hợp với da khô
Phục hồi da
A
Cucumis Sativus (Cucumber) Fruit
Phù hợp với da khô
1
A
Allantoin
(Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm dịu)
Phù hợp với da nhạy cảm
Phù hợp với da dầu
1
3
B
Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Extract
(Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm mềm)
Phù hợp với da nhạy cảm
1
3
Titanium Dioxide
(Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất hấp thụ UV, Chất chống nắng, Chất làm mờ)
(Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm)
1
B
C13 14 Isoparaffin
(Dung môi, Chất làm mềm)
4
6
A
Benzyl Alcohol
(Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất bảo quản, Thuốc giảm đau dùng ngoài da)
Chất gây dị ứng
1
A
Stearic Acid
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất tái tạo)
Không tốt cho da dầu
Chất gây mụn nấm
1
3
A
Peg 100 Stearate
(Chất hoạt động bề mặt)
Chất gây mụn nấm
2
B
Cetearyl Glucoside
(Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt)
1
A
Cetearyl Alcohol
(Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất làm đặc - chứa nước)
3
4
A
Methylparaben
(Chất tạo mùi, Chất bảo quản)
Chứa Paraben
9
A
Propylparaben
(Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất bảo quản)
Chứa Paraben
3
A
Ethylparaben
(Chất tạo mùi, Chất bảo quản)
Chứa Paraben
1
A
Disodium Edta
(Chất tạo phức chất, Chất làm đặc)
1
2
A
Silica
(Chất làm mờ, Chất làm đặc, Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất chống đông)
1
A
Dimethiconol
(Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt, Dưỡng ẩm)
Chứa Silicone
2
Iron Oxides
(Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm)
2
9
Zinc Oxide
(Bảo vệ da, Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất chống nắng, Chất độn)
Chống nắng
Phù hợp với da dầu
1
A
Magnesium Ascorbyl Phosphate
(Chất chống oxy hóa)
Chống lão hóa
Làm sáng da
1
3
B
Laureth 7
(Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt)
1
2
A
Citric Acid
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo phức chất, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH)
Chống lão hóa
Không tốt cho da nhạy cảm
1
Polyhydroxystearic Acid
(Nhũ hóa, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt)
1
Isopropyl Titanium Triisostearate
(Chất làm mềm, Nhũ hóa, Chất điều chỉnh bề mặt)
2
Oleth 3 Phosphate
(Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa)
1
Triethoxycaprylylsilane
(Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm)
Giải thích thành phần Kem Cc Olay Eye Brightening Cc Cream
Water
Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262
Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính
1. Glycerin là gì?
Glycerin (còn được gọi là Glycerol, Glycerine, Pflanzliches Glycerin, 1,2,3-Propanetriol) là một hợp chất rượu xuất hiện tự nhiên và là thành phần của nhiều lipid. Glycerin có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một sản phẩm phụ của sản xuất xà phòng thường sử dụng mỡ động vật.
2. Lợi ích của glycerin đối với da
Dưỡng ẩm hiệu quả
Bảo vệ da
Làm sạch da
Hỗ trợ trị mụn
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication
Tên khác: Petrolatum; Vaseline; Soft Paraffin; Petrolatum base; Petroleum Jelly
Chức năng: Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất hấp thụ UV, Chất làm mềm, Chất dưỡng da - khóa ẩm, Dưỡng ẩm
1. Petrolatum là gì?
Petrolatum còn được gọi là Petroleum Jelly, Vaseline, Soft Paraffin hay Petrolatum base. Đây là hợp chất bán rắn được tạo thành từ sáp và dầu khoáng (có nguồn gốc dầu mỏ). Hợp chất này có dạng tương tự như thạch và được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm.
2. Tác dụng của Petrolatum trong mỹ phẩm
Chữa bỏng nhẹ, xước da nhẹ: Giúp làm lành vết thương nhỏ, vết trầy xước và bỏng nhẹ trên da. Cũng có thể được sử dụng sau phẫu thuật.
Dưỡng ẩm: Là kem dưỡng ẩm tuyệt vời cho toàn thân, đặc biệt hữu ích trong mùa khô lạnh hoặc khi bị dị ứng. Có thể dùng cho mặt, mũi, môi, bàn tay và gót chân.
Phòng ngừa hăm tã ở trẻ sơ sinh: Tạo lớp bảo vệ để ngăn da không bị ẩm ướt do tã.
Tẩy trang vùng mắt, vết chân chim: An toàn để tẩy trang vùng mắt và vết chân chim.
Giảm chẻ ngọn tóc: Giúp làm giảm tình trạng tóc bị chẻ ngọn và tạo độ bóng cho tóc.
Dùng kèm với thuốc nhuộm tóc, sơn móng tay, nước hoa: Ngăn ngừa tình trạng ố da khi nhuộm tóc hoặc sơn móng tay, và giữ hương nước hoa lâu hơn.
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Một số tác dụng phụ khi sử dụng Petrolatum:
Dị ứng: một số người có làn da nhạy cảm khi sử dụng Petrolatum có thể xuất hiện các triệu chứng dị ứng như mẩn đỏ, ngứa, phát ban…
Bít tắc lỗ chân lông: Petrolatum có độ bám trên da khá tốt và không tan trong nước, vô tình có thể phản tác dụng gây bít tắc lỗ chân lông và hình thành mụn khi sử dụng nhiều. Đặc biệt với những bạn có làn da dầu không nên sử dụng.
Nhiễm trùng: làm sạch da không đúng cách hoặc để da ẩm ướt khi thoa Petrolatum có thể gây nhiễm trùng nấm hoặc viêm nhiễm
Rủi ro khi hít phải: Petrolatum cũng có thể gây kích ứng phổi, đặc biệt là với số lượng lớn. Trường hợp nghiêm trọng có thể gây viêm phổi.
Petrolatum có ảnh hưởng đến môi trường: Petrolatum là một dạng dầu thô - nguồn tài nguyên không thể phục hồi nên gây ra những ảnh hưởng nhất định đối với môi trường. Vì vậy nhiều hãng mỹ phẩm đang nghiên cứu thay thế hoạt chất này bằng các loại dầu khác.
Tài liệu tham khảo
Papageorgiou E, Kalampalikis S, Koltsidopoulos P, Tsironi E. Phthiriasis palpebrarum in three young siblings. Oxf Med Case Reports. 2018 Nov;2018(11):omy093.
Khan T. Phthiriasis palpebrarum presenting as anterior blepharitis. Indian J Public Health. 2018 Jul-Sep;62(3):239-241.
Lu LM. Phthiriasis palpebrarum: an uncommon cause of ocular irritation. J Prim Health Care. 2018 Jun;10(2):174-175.
Isopropyl Isostearate
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm
1. Isopropyl Isostearate là gì?
Isopropyl Isostearate là một dẫn xuất của isostearic acid và isopropyl alcohol. Nó là một chất lỏng không màu, không mùi và không dễ cháy. Isopropyl Isostearate thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, và các sản phẩm trang điểm khác.
2. Công dụng của Isopropyl Isostearate
Isopropyl Isostearate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Isopropyl Isostearate có khả năng thẩm thấu nhanh vào da, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da. - Tạo độ bóng và mịn cho da: Isopropyl Isostearate có khả năng tạo ra một lớp màng mỏng trên da, giúp tăng độ bóng và mịn cho da. - Tăng độ bền của sản phẩm: Isopropyl Isostearate có khả năng tăng độ bền của sản phẩm, giúp sản phẩm có thể lưu trữ được lâu hơn và không bị hư hỏng. - Tăng độ bám dính của sản phẩm: Isopropyl Isostearate có khả năng tăng độ bám dính của sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng bám vào da và không bị trôi. - Làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc: Isopropyl Isostearate cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc. Tóm lại, Isopropyl Isostearate là một chất hoạt động bề mặt có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp tăng cường khả năng dưỡng ẩm, tạo độ bóng và mịn cho da và tóc, tăng độ bền và độ bám dính của sản phẩm.
3. Cách dùng Isopropyl Isostearate
Isopropyl Isostearate là một chất làm mềm da và tạo độ bóng cho sản phẩm làm đẹp. Nó có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, lotion, kem chống nắng và các sản phẩm trang điểm. Cách sử dụng Isopropyl Isostearate là tùy thuộc vào từng sản phẩm cụ thể. Tuy nhiên, đối với các sản phẩm chăm sóc da, Isopropyl Isostearate thường được sử dụng như một chất làm mềm da và tạo độ bóng. Nó có thể được thêm vào sản phẩm trong tỷ lệ từ 1-10%.
Lưu ý:
- Isopropyl Isostearate là một chất dầu, do đó nó có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn đầu đen nếu sử dụng quá nhiều hoặc không được rửa sạch. - Nếu bạn có làn da nhạy cảm, hãy kiểm tra sản phẩm chứa Isopropyl Isostearate trước khi sử dụng để đảm bảo rằng nó không gây kích ứng da. - Isopropyl Isostearate có thể làm giảm độ bám dính của các sản phẩm trang điểm, do đó bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Isopropyl Isostearate trước khi sử dụng các sản phẩm trang điểm khác. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Isopropyl Isostearate và gặp phải bất kỳ dấu hiệu kích ứng da nào, hãy ngừng sử dụng và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Isopropyl Isostearate: A Review of Its Properties and Applications in Personal Care Products." Journal of Cosmetic Science, vol. 63, no. 2, 2012, pp. 123-132. 2. "Isopropyl Isostearate: A Versatile Emollient for Skin Care Formulations." Cosmetics & Toiletries, vol. 131, no. 4, 2016, pp. 28-33. 3. "Isopropyl Isostearate: A Novel Ingredient for Improved Skin Feel in Sunscreen Formulations." Journal of Surfactants and Detergents, vol. 20, no. 6, 2017, pp. 1289-1296.
Isohexadecane
Chức năng: Dung môi, Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Isohexadecane là gì?
Isohexadecane là một hydrocacbon mạch nhánh có 16 nguyên tử cacbon. tồn tại ở dạng chất lỏng trong suốt, không màu và không mùi. Nó là một thành phần của dầu mỏ & thường được sử dụng trong các sản phẩm kem nền, kem chống nắng, dưỡng môi, khử mùi, tẩy trang…
2. Tác dụng của Isohexadecane trong mỹ phẩm
Isohexadecane có chức năng như một dung môi, chất làm sạch, chất điều hòa da và chất tăng cường kết cấu trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Theo chuyên gia chăm sóc da Paula Begoun, kích thước của Isohexadecane tương đối lớn nên nó không thể xâm nhập quá sâu vào da. Nó thường tồn tại trên bề mặt da & tạo ra một lớp màng để ngăn ngừa thoát ẩm, đồng thời bảo vệ da trước các tác nhân mô nhiễm từ môi trường.
3. Cách sử dụng Isohexadecane trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm có chứa Isohexadecane để chăm sóc da hàng ngày.
Tài liệu tham khảo
ALBRIGHT F. A page out of the history of hyperparathyroidism. J Clin Endocrinol Metab. 1948 Aug;8(8):637-57.
Joborn C, Hetta J, Johansson H, Rastad J, Agren H, Akerström G, Ljunghall S. Psychiatric morbidity in primary hyperparathyroidism. World J Surg. 1988 Aug;12(4):476-81.
Misiorowski W, Czajka-Oraniec I, Kochman M, Zgliczyński W, Bilezikian JP. Osteitis fibrosa cystica-a forgotten radiological feature of primary hyperparathyroidism. Endocrine. 2017 Nov;58(2):380-385.
Silverberg SJ, Clarke BL, Peacock M, Bandeira F, Boutroy S, Cusano NE, Dempster D, Lewiecki EM, Liu JM, Minisola S, Rejnmark L, Silva BC, Walker MD, Bilezikian JP. Current issues in the presentation of asymptomatic primary hyperparathyroidism: proceedings of the Fourth International Workshop. J Clin Endocrinol Metab. 2014 Oct;99(10):3580-94.
Bilezikian JP, Brandi ML, Eastell R, Silverberg SJ, Udelsman R, Marcocci C, Potts JT. Guidelines for the management of asymptomatic primary hyperparathyroidism: summary statement from the Fourth International Workshop. J Clin Endocrinol Metab. 2014 Oct;99(10):3561-9.
Niacinamide, còn được gọi là vitamin B3 hoặc nicotinamide, là một dạng của vitamin B3, có khả năng giúp cải thiện sức khỏe da và giảm các vấn đề về làn da.
Công dụng trong làm đẹp
Giảm viêm và đỏ da: Niacinamide có tác dụng chống viêm, giúp làm dịu da và giảm tình trạng đỏ da.
Kiểm soát dầu: Nó có khả năng kiểm soát sự sản xuất dầu da, giúp da trở nên mịn màng và giảm tình trạng da dầu.
Giảm mụn: Niacinamide có khả năng giảm vi khuẩn trên da và giúp làm giảm mụn.
Giảm tình trạng tăng sắc tố da: Nó có thể giúp làm giảm tình trạng tăng sắc tố da và làm da trở nên đều màu hơn.
Cách dùng:
Sử dụng sản phẩm chăm sóc da chứa niacinamide hàng ngày sau bước làm sạch da.
Niacinamide thường được tìm thấy trong kem dưỡng da, serum hoặc mỹ phẩm chăm sóc da khác.
Nó có thể được sử dụng cho mọi loại da, kể cả da nhạy cảm.
Tài liệu tham khảo
"Niacinamide: A B vitamin that improves aging facial skin appearance" - Bissett DL, et al. Dermatologic Surgery, 2005.
"Topical niacinamide improves the epidermal permeability barrier and microvascular function in vivo" - Gehring W. The British Journal of Dermatology, 2004.
"Niacinamide: A review" - Pagnoni A, et al. Journal of Cosmetic and Laser Therapy, 2004.
Ppg 15 Stearyl Ether là một loại chất làm mềm da và tăng độ nhớt được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một este của PPG (polypropylene glycol) và Stearyl Ether, có tính chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da.
2. Công dụng của Ppg 15 Stearyl Ether
Ppg 15 Stearyl Ether được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, sữa tắm, dầu gội, dầu xả và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Công dụng chính của Ppg 15 Stearyl Ether là tăng độ nhớt và độ bám dính của sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng bôi trơn và thẩm thấu vào da và tóc. Ngoài ra, Ppg 15 Stearyl Ether còn có khả năng làm mềm da và giúp duy trì độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
3. Cách dùng Ppg 15 Stearyl Ether
Ppg 15 Stearyl Ether là một chất làm mềm da và tạo độ nhớt được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Ppg 15 Stearyl Ether trong làm đẹp: - Trong sản phẩm chăm sóc da: Ppg 15 Stearyl Ether được sử dụng như một chất làm mềm da và tạo độ nhớt trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, sữa rửa mặt, toner, serum, và kem chống nắng. Nó giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da mịn màng và tươi trẻ hơn. - Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Ppg 15 Stearyl Ether được sử dụng như một chất làm mềm tóc và tạo độ nhớt trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, kem ủ tóc, và sáp tạo kiểu tóc. Nó giúp làm mềm tóc và giữ cho tóc bóng mượt hơn. - Trong sản phẩm trang điểm: Ppg 15 Stearyl Ether cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn phủ, son môi, và mascara. Nó giúp tạo độ bám dính và độ mịn cho sản phẩm trang điểm, giúp sản phẩm lâu trôi hơn.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng: Ppg 15 Stearyl Ether có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm chứa Ppg 15 Stearyl Ether dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch bằng nước và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cần thiết. - Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: Ppg 15 Stearyl Ether có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với da bị tổn thương hoặc viêm da. Nếu sản phẩm chứa Ppg 15 Stearyl Ether dính vào da bị tổn thương, hãy rửa sạch bằng nước và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cần thiết. - Sử dụng theo hướng dẫn của nhà sản xuất: Hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm và sử dụng theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng sản phẩm chứa Ppg 15 Stearyl Ether. - Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Hãy lưu trữ sản phẩm chứa Ppg 15 Stearyl Ether ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "PPG-15 Stearyl Ether: A Versatile Emollient for Personal Care Formulations" by J. R. Kanicky and J. L. Shah, Cosmetics & Toiletries, Vol. 125, No. 3, March 2010. 2. "PPG-15 Stearyl Ether: A High-Performance Emollient for Skin Care Formulations" by M. A. Rizvi and S. A. Khan, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 2, March-April 2012. 3. "Formulating with PPG-15 Stearyl Ether: A Multifunctional Emollient for Skin Care and Hair Care Products" by M. A. Rizvi and S. A. Khan, Personal Care Magazine, Vol. 13, No. 1, January-February 2012.
Stearyl Alcohol
Tên khác: 1-Octadecanol; Octadecan-1-ol
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt, Chất tái tạo
1. Stearyl Alcohol là gì?
Stearyl alcohol còn được gọi là octadecyl alcohol hoặc 1-octadecanol. Nó là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm cồn béo. Stearyl alcohol có nguồn gốc từ axit stearic, một axit béo bão hòa tự nhiên, nó được điều chế bằng quá trình hydro hóa với các chất xúc tác. Hợp chất này có dạng hạt trắng hoặc vảy và không tan trong nước.
2. Tác dụng của Stearyl Alcohol trong mỹ phẩm
Chất làm mềm và làm dịu da
Chất nhũ hóa
Chất làm đặc
3. Cách sử dụng Stearyl Alcohol trong làm đẹp
Stearyl Alcohol được dùng ngoài da khi có trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân.
Bên cạnh đó, Stearyl Alcohol còn được sử dụng làm phụ gia đa năng bổ sung trực tiếp vào thực phẩm.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Stearyl Alcohol được đánh giá là thành phần an toàn trong mỹ phẩm, táᴄ dụng tốt để điều trị cũng như làm mềm da, tóᴄ. Tuy nhiên, để đảm bảo da bạn phù hợp khi sử dụng sản phẩm chứa Stearyl Alcohol, bạn nên thử trước sản phẩm lên dùng cổ tay trước khi dùng cho những vùng da khác.
Tài liệu tham khảo
Parker J, Scharfbillig R, Jones S. Moisturisers for the treatment of foot xerosis: a systematic review. J Foot Ankle Res. 2017;10:9.
Augustin M, Wilsmann-Theis D, Körber A, Kerscher M, Itschert G, Dippel M, Staubach P. Diagnosis and treatment of xerosis cutis - a position paper. J Dtsch Dermatol Ges. 2019 Nov;17 Suppl 7:3-33.
White-Chu EF, Reddy M. Dry skin in the elderly: complexities of a common problem. Clin Dermatol. 2011 Jan-Feb;29(1):37-42.
Chức năng: Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt
1. Dimethicone là gì?
Dimethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một chất làm mềm và làm dịu da, giúp cải thiện độ ẩm và giữ ẩm cho da. Dimethicone cũng có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.
2. Công dụng của Dimethicone
Dimethicone được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, lotion, serum, kem chống nắng, kem lót trang điểm, sản phẩm chăm sóc tóc và nhiều sản phẩm khác. Công dụng chính của Dimethicone là giúp cải thiện độ ẩm và giữ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường và làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da. Trong sản phẩm chăm sóc tóc, Dimethicone giúp bảo vệ tóc khỏi tác động của nhiệt độ và các tác nhân gây hại khác, giúp tóc trở nên mềm mại và bóng khỏe hơn.
3. Cách dùng Dimethicone
- Dimethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, lotion, serum, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm trang điểm. - Khi sử dụng Dimethicone, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn trên bao bì sản phẩm và tuân thủ các chỉ dẫn của nhà sản xuất. - Đối với các sản phẩm chăm sóc da, bạn có thể sử dụng Dimethicone như một thành phần chính hoặc phụ để cải thiện độ ẩm, giảm sự khô ráp và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường. - Đối với các sản phẩm chăm sóc tóc, Dimethicone thường được sử dụng để tạo độ bóng, giảm tình trạng rối và làm mềm tóc. - Khi sử dụng Dimethicone, bạn nên thoa sản phẩm một cách đều trên vùng da hoặc tóc cần chăm sóc. Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. - Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da, ngứa, hoặc phù nề, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ. - Ngoài ra, bạn cũng nên lưu ý rằng Dimethicone có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông nếu sử dụng quá nhiều hoặc không rửa sạch sản phẩm sau khi sử dụng. Do đó, bạn nên sử dụng sản phẩm một cách hợp lý và rửa sạch vùng da hoặc tóc sau khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Dimethicone: A Review of its Properties and Uses in Skin Care." Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 8, no. 3, 2009, pp. 183-8. 2. "Dimethicone: A Versatile Ingredient in Cosmetics." International Journal of Cosmetic Science, vol. 32, no. 5, 2010, pp. 327-33. 3. "Dimethicone: A Review of its Safety and Efficacy in Skin Care." Journal of Drugs in Dermatology, vol. 10, no. 9, 2011, pp. 1018-23.
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt
1. Cetyl Alcohol là gì?
Cetyl Alcohol là một loại chất béo không no, có nguồn gốc từ dầu thực vật như dầu cọ hoặc dầu hạt jojoba. Nó là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, được sử dụng để cải thiện độ dẻo dai, độ mềm mại và độ bóng của tóc và da.
2. Công dụng của Cetyl Alcohol
Cetyl Alcohol có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Cetyl Alcohol có khả năng giữ ẩm và tạo lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ cho da mềm mại và đàn hồi hơn. - Làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc: Cetyl Alcohol có khả năng làm mềm tóc và giữ ẩm, giúp tóc mượt mà, bóng và dễ chải. - Làm mịn và cải thiện cấu trúc sản phẩm: Cetyl Alcohol được sử dụng để làm mịn và cải thiện cấu trúc của các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp tăng tính thẩm mỹ và độ bền của sản phẩm. - Làm dịu và giảm kích ứng: Cetyl Alcohol có tính chất làm dịu và giảm kích ứng, giúp giảm tình trạng da khô, ngứa và kích ứng. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Cetyl Alcohol có thể gây kích ứng đối với một số người, đặc biệt là những người có làn da nhạy cảm. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm chứa Cetyl Alcohol, bạn nên kiểm tra trên một vùng da nhỏ trước để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
3. Cách dùng Cetyl Alcohol
Cetyl Alcohol là một loại chất làm mềm da và tóc được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da, kem tẩy trang, sữa tắm, dầu gội và dầu xả. Dưới đây là một số cách sử dụng Cetyl Alcohol trong làm đẹp: - Trong kem dưỡng da: Cetyl Alcohol được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho da. Nó giúp tăng độ nhớt của kem dưỡng da và giúp kem dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể tìm thấy Cetyl Alcohol trong các sản phẩm kem dưỡng da dành cho da khô và da nhạy cảm. - Trong kem tẩy trang: Cetyl Alcohol được sử dụng để giúp loại bỏ bụi bẩn và trang điểm khỏi da. Nó giúp tăng độ nhớt của kem tẩy trang và giúp kem dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể tìm thấy Cetyl Alcohol trong các sản phẩm kem tẩy trang dành cho da nhạy cảm. - Trong sữa tắm: Cetyl Alcohol được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho da khi tắm. Nó giúp tăng độ nhớt của sữa tắm và giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể tìm thấy Cetyl Alcohol trong các sản phẩm sữa tắm dành cho da khô và da nhạy cảm. - Trong dầu gội và dầu xả: Cetyl Alcohol được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc. Nó giúp tăng độ nhớt của dầu gội và dầu xả và giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào tóc. Bạn có thể tìm thấy Cetyl Alcohol trong các sản phẩm dầu gội và dầu xả dành cho tóc khô và tóc hư tổn.
Lưu ý:
Mặc dù Cetyl Alcohol được coi là một chất làm mềm da và tóc an toàn, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng: - Không sử dụng quá nhiều: Sử dụng quá nhiều Cetyl Alcohol có thể làm khô da và tóc. Hãy tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm. - Không sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị kích ứng, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Cetyl Alcohol. - Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Cetyl Alcohol, hãy kiểm tra dị ứng bằng cách thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc. - Tránh tiếp xúc với mắt: Cetyl Alcohol có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Cetyl Alcohol tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước. - Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Cetyl Alcohol nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Cetyl Alcohol: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by A. M. K. El-Samahy and A. M. El-Kholy, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 6, November/December 2012. 2. "Cetyl Alcohol: A Versatile Emollient for Cosmetics" by M. J. R. de Oliveira, S. M. S. de Oliveira, and L. R. S. de Oliveira, Cosmetics & Toiletries, Vol. 133, No. 4, April 2018. 3. "Cetyl Alcohol: A Review of Its Properties and Applications in Pharmaceuticals" by S. K. Jain and S. K. Jain, International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, Vol. 7, No. 8, August 2016.
Camellia Sinensis Leaf Extract
Chức năng: Mặt nạ, Chất giữ ẩm, Bảo vệ da, Chất hấp thụ UV, Dưỡng da, Chất chống oxy hóa, Chất làm mềm, Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông, Thuốc dưỡng
1. Camellia Sinensis Leaf Extract là gì?
Camellia Sinensis Leaf Extract là chiết xuất từ lá trà xanh (Camellia Sinensis). Trà xanh là một loại thực phẩm giàu chất chống oxy hóa và chất dinh dưỡng, được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp vì có khả năng làm dịu và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường. Camellia Sinensis Leaf Extract được sản xuất bằng cách chiết xuất các chất dinh dưỡng và hoạt chất từ lá trà xanh, bao gồm polyphenol, catechin, caffeine và theanine. Các chất này có tác dụng chống oxy hóa, làm dịu và bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, ô nhiễm môi trường và các tác nhân gây lão hóa.
2. Công dụng của Camellia Sinensis Leaf Extract
Camellia Sinensis Leaf Extract được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp, bao gồm kem dưỡng da, serum, toner và mặt nạ. Các công dụng của Camellia Sinensis Leaf Extract trong làm đẹp bao gồm: - Chống oxy hóa: Camellia Sinensis Leaf Extract là một nguồn giàu chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường và tia UV. - Làm dịu da: Camellia Sinensis Leaf Extract có khả năng làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và viêm da. - Bảo vệ da: Camellia Sinensis Leaf Extract giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây lão hóa và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da. - Giảm mụn: Camellia Sinensis Leaf Extract có khả năng giảm sự sản xuất dầu trên da, giúp giảm mụn và làm sạch lỗ chân lông. - Tăng cường độ ẩm: Camellia Sinensis Leaf Extract giúp tăng cường độ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. - Làm sáng da: Camellia Sinensis Leaf Extract có khả năng làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của đốm nâu và tàn nhang trên da. Tóm lại, Camellia Sinensis Leaf Extract là một nguồn giàu chất dinh dưỡng và hoạt chất có nhiều công dụng trong làm đẹp. Sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract giúp bảo vệ và làm dịu da, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
3. Cách dùng Camellia Sinensis Leaf Extract
Camellia Sinensis Leaf Extract là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ lá trà xanh, có chứa nhiều chất chống oxy hóa và kháng viêm, giúp bảo vệ da khỏi các tác hại của môi trường và lão hóa. Cách sử dụng Camellia Sinensis Leaf Extract phụ thuộc vào loại sản phẩm bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, đa phần các sản phẩm chăm sóc da và tóc đều có hướng dẫn sử dụng trên bao bì hoặc trên trang web của nhà sản xuất. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract như một bước trong quy trình chăm sóc da hàng ngày của mình. Nó có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm khác như kem dưỡng, tinh chất, serum, nước hoa hồng, và sữa rửa mặt. Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract để chăm sóc tóc, bạn có thể sử dụng nó như một loại dầu xả hoặc dầu dưỡng tóc. Nó có thể giúp cải thiện sức khỏe của tóc bằng cách cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho tóc.
Lưu ý:
Mặc dù Camellia Sinensis Leaf Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng nó trong làm đẹp: - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract và có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da. - Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract. - Hãy đảm bảo rằng bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract từ các nhà sản xuất đáng tin cậy và có chứng nhận an toàn và chất lượng. - Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc lo ngại nào về việc sử dụng Camellia Sinensis Leaf Extract trong làm đẹp, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia chăm sóc da hoặc bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
Tài liệu tham khảo 2: "Green Tea (Camellia sinensis) Extract and Its Possible Role in the Prevention of Cancer" by S. Thangapazham and R. K. Sharma, published in Nutr Cancer in 2015. Tài liệu tham khảo 3: "Green Tea (Camellia sinensis) Extract and Its Antioxidant Properties: A Comprehensive Review" by S. H. Lee and Y. J. Park, published in Nutrients in 2019.
Tocopheryl Acetate là một dạng của Vitamin E, được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm làm đẹp. Tocopheryl Acetate là một hợp chất hòa tan trong dầu, có khả năng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài như tia UV, ô nhiễm, và các chất oxy hóa.
2. Công dụng của Tocopheryl Acetate
Tocopheryl Acetate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Bảo vệ da: Tocopheryl Acetate là một chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Nó có khả năng ngăn chặn sự hình thành các gốc tự do trên da, giúp giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa và tăng cường độ đàn hồi của da. - Dưỡng ẩm: Tocopheryl Acetate có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng. - Chống viêm: Tocopheryl Acetate có tính chất chống viêm, giúp giảm thiểu các kích ứng trên da và làm dịu da. - Tăng cường sức khỏe tóc: Tocopheryl Acetate cũng có thể được sử dụng để tăng cường sức khỏe tóc, giúp tóc chắc khỏe và bóng mượt. Tocopheryl Acetate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, lotion, và các sản phẩm chống nắng. Nó cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội và dầu xả.
3. Cách dùng Tocopheryl Acetate
Tocopheryl Acetate là một dạng của vitamin E, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp. Đây là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và tăng cường sức khỏe cho da. - Dùng trực tiếp trên da: Tocopheryl Acetate có thể được sử dụng trực tiếp trên da dưới dạng tinh dầu hoặc serum. Bạn có thể thêm một vài giọt vào kem dưỡng hoặc sử dụng trực tiếp lên da để cung cấp độ ẩm và chống oxy hóa cho da. - Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Tocopheryl Acetate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, và mặt nạ. Bạn có thể tìm kiếm sản phẩm chứa thành phần này để cung cấp độ ẩm và chống oxy hóa cho da. - Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Tocopheryl Acetate cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và serum. Nó giúp bảo vệ tóc khỏi tác hại của các tác nhân bên ngoài và cung cấp dưỡng chất cho tóc.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều: Tocopheryl Acetate là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, tuy nhiên, sử dụng quá liều có thể gây ra kích ứng và dị ứng da. Bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá liều. - Kiểm tra thành phần sản phẩm: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng. Nếu bạn phát hiện ra rằng sản phẩm chứa Tocopheryl Acetate, hãy thử trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm. - Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Tocopheryl Acetate có thể bị phân hủy bởi ánh sáng và nhiệt độ cao. Bạn nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng trực tiếp. - Tìm sản phẩm chứa Tocopheryl Acetate từ nguồn tin cậy: Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng Tocopheryl Acetate, bạn nên tìm sản phẩm từ các nguồn tin cậy và có chứng nhận an toàn của cơ quan quản lý.
Tài liệu tham khảo
1. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Properties, Mechanisms of Action, and Potential Applications in Cosmetics" by J. M. Fernández-Crehuet, M. A. García-García, and M. A. Martínez-Díaz. 2. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Biological Activities and Health Benefits" by S. H. Kim, J. H. Lee, and J. Y. Lee. 3. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Antioxidant Properties and Potential Applications in Food Preservation" by M. A. Martínez-Díaz, J. M. Fernández-Crehuet, and M. A. García-García.
Panthenol
Tên khác: Provitamin B5; Panthenol; D-Panthenol; DL-Panthenol; Provitamin B
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện
1. Panthenol là gì?
Panthenol là một dạng vitamin B5, được sử dụng như một loại kem dưỡng ẩm và hợp chất bôi trơn. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một chất có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật.
2. Tác dụng của Panthenol trong làm đẹp
Cải thiện khả năng giữ ẩm trên da
Ngăn ngừa mất nước xuyên biểu bì
Giúp chữa lành vết thương
Mang lại lợi ích chống viêm
Giảm thiểu các triệu chứng nhạy cảm, mẩn đỏ
Các nghiên cứu khoa học cho thấy chỉ cần 1% Panthenol cũng đủ để cấp ẩm nhanh chóng cho làn da, đồng thời giản thiểu khả năng mất nước (giữ không cho nước bốc hơi qua da). Kết quả là làn da sẽ trở nên ẩm mịn, sáng khỏe và tươi tắn hơn.
3. Cách sử dụng Panthenol
Nó hoạt động tốt trên làn da mới được làm sạch. Vì vậy, nên rửa mặt và sử dụng toner để loại bỏ bụi bẩn dư thừa, sau đó sử dụng kem dưỡng da hoặc kem có chứa panthenol.
Sử dụng nồng độ Panthenol từ 1% – 5% sẽ giúp tăng cường hàng rào bảo vệ da tự nhiên.
Ngoài ra, nó rất ít có khả năng gây ra bất kỳ loại kích ứng nào, nên việc sử dụng hoặc thậm chí nhiều lần trong ngày sẽ không gây ra bất kỳ vấn đề gì.
Tài liệu tham khảo
Chin MF, Hughes TM, Stone NM. Allergic contact dermatitis caused by panthenol in a child. Contact Dermatitis. 2013 Nov;69(5):321-2.
The Journal of Dermatological Treatment, August 2017, page 173-180
Journal of Cosmetic Science, page 361-370
American Journal of Clinical Dermatology, chapter 3, 2002, page 427-433
Cucumis Sativus (Cucumber) Fruit
Chức năng:
1. Cucumis Sativus (Cucumber) Fruit là gì?
Cucumis Sativus (Cucumber) Fruit là loại quả thuộc họ dưa chuột, có nguồn gốc từ Ấn Độ và được trồng rộng rãi trên toàn thế giới. Quả dưa chuột có hình dáng dài, màu xanh nhạt và có vị ngọt thanh. Nó chứa nhiều chất dinh dưỡng như vitamin C, K, B5, B6, acid folic, kali, magiê, và chất xơ. Quả dưa chuột cũng có tính chất làm mát và giúp giảm sưng tấy.
2. Công dụng của Cucumis Sativus (Cucumber) Fruit
- Làm mát và giảm sưng tấy: Quả dưa chuột có tính chất làm mát và giúp giảm sưng tấy, do đó nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và mắt. - Làm sạch và se khít lỗ chân lông: Nước ép dưa chuột có khả năng làm sạch da và se khít lỗ chân lông, giúp da trở nên mịn màng và tươi sáng hơn. - Giảm mụn và làm trắng da: Cucumis Sativus (Cucumber) Fruit có tính chất làm dịu và kháng viêm, giúp giảm mụn và làm trắng da. - Tăng cường độ ẩm cho da: Quả dưa chuột có khả năng giữ ẩm và tăng cường độ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và đàn hồi hơn. - Làm giảm quầng thâm và bọng mắt: Cucumis Sativus (Cucumber) Fruit được sử dụng để giảm quầng thâm và bọng mắt, giúp cho vùng da quanh mắt trở nên tươi sáng và trẻ trung hơn. Tóm lại, Cucumis Sativus (Cucumber) Fruit là một nguyên liệu tự nhiên rất tốt cho làn da và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và mắt. Nó có tính chất làm mát, giảm sưng tấy, làm sạch và se khít lỗ chân lông, giảm mụn, làm trắng da, tăng cường độ ẩm cho da, và giảm quầng thâm và bọng mắt.
3. Cách dùng Cucumis Sativus (Cucumber) Fruit
- Làm mặt nạ: Bạn có thể sử dụng dưa chuột để làm mặt nạ tự nhiên. Cắt dưa chuột thành lát mỏng và đắp lên mặt trong khoảng 15-20 phút. Sau đó rửa sạch bằng nước ấm. Mặt nạ dưa chuột giúp làm sạch da, se khít lỗ chân lông và giảm sưng tấy. - Làm kem dưỡng: Bạn có thể sử dụng dưa chuột để làm kem dưỡng da. Xay nhuyễn dưa chuột và trộn với một ít sữa tươi và mật ong. Thoa lên mặt và để trong khoảng 15-20 phút trước khi rửa sạch bằng nước ấm. Kem dưỡng dưa chuột giúp làm mềm da, cung cấp độ ẩm và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn. - Làm tẩy tế bào chết: Bạn có thể sử dụng dưa chuột để làm tẩy tế bào chết. Xay nhuyễn dưa chuột và trộn với một ít đường và dầu dừa. Massage lên da trong khoảng 5 phút trước khi rửa sạch bằng nước ấm. Tẩy tế bào chết dưa chuột giúp loại bỏ tế bào chết trên da và giúp da trở nên mịn màng hơn.
Lưu ý:
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng dưa chuột, bạn nên kiểm tra da của mình để đảm bảo rằng không bị dị ứng hoặc kích ứng với thành phần của dưa chuột. - Sử dụng dưa chuột tươi: Bạn nên sử dụng dưa chuột tươi để đảm bảo rằng nó còn đầy đủ các dưỡng chất và không bị ôxy hóa. - Tránh tiếp xúc với mắt: Khi sử dụng dưa chuột, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt để tránh gây kích ứng hoặc đau mắt. - Không sử dụng quá nhiều: Bạn nên sử dụng dưa chuột một cách hợp lý và không sử dụng quá nhiều để tránh gây tắc nghẽn lỗ chân lông hoặc kích ứng da.
Tài liệu tham khảo
1. "Cucumber (Cucumis sativus L.) Fruit: An Overview of Its Nutritional and Medicinal Properties" by S. S. Bhatia and S. K. Singh. Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 2, 2015, pp. 1239-1252. 2. "Cucumber (Cucumis sativus L.) Fruit: A Review of Its Phytochemistry and Pharmacological Properties" by S. S. Bhatia and S. K. Singh. Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 63, no. 30, 2015, pp. 6709-6723. 3. "Cucumber (Cucumis sativus L.) Fruit: A Source of Bioactive Compounds with Antioxidant and Anti-inflammatory Properties" by M. A. González-Molina et al. Food Research International, vol. 44, no. 7, 2011, pp. 1926-1934.
Allantoin
Tên khác: Glyoxyldiureide; Allantion
Chức năng: Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm dịu
1. Allantoin là gì?
Allantoin là sản phẩm phụ của axit uric có thể được chiết xuất từ urê và là kết quả của các quá trình trao đổi chất xảy ra ở hầu hết các sinh vật – trong số đó là động vật (bao gồm cả con người) và vi khuẩn. Nó cũng có thể được chiết xuất từ comfrey (lấy từ rễ và lá) và được chứng minh là an toàn và hiệu quả vì nó không chứa các hợp chất kiềm có khả năng gây kích ứng như ở cây comfrey.
Trong mỹ phẩm, allantonin được sử dụng ở nồng độ lên tới 2%, nhưng trong môi trường lâm sàng, nó có thể được sử dụng với nồng độ lớn hơn, trong đó nghiên cứu cho thấy thành phần này có thể có tác dụng chữa lành. Ở Mỹ, allantonin được FDA phê duyệt là chất bảo vệ da không kê đơn (OTC) ở nồng độ 0,5-2%.
2. Tác dụng của Allantoin trong làm đẹp
Có đặc tính làm dịu và giữ ẩm cho da
Giúp giảm thiểu phản ứng của da đối với các thành phần hoạt tính
Giúp làm đẹp, trắng, sáng da mà không gây độc hại hay kích ứng da
Trị mụn, chống lão hóa
Làm lành vết thương hiệu quả
3. Các sản phẩm có chứa chất Allantoin
Thành phần allantoin trong mỹ phẩm thường thấy như: dầu gội, sữa dưỡng thể, son môi, trị mụn, kem làm trắng da, kem chống nắng, kem trị hăm tả …và các mỹ phẩm và dược liệu khác. Đặc biệt dùng trong các sản phẩm dành cho da nhạy cảm, dược liệu chăm sóc da dành cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
Nó được ví như là thần dược trong mỹ phẩm nhờ vào những tác dụng dụng tuyệt vời của nó. Bạn có thể sử dụng những dòng mỹ phẩm có chứa thành phần này để dưỡng da hay điều trị một số vấn đề ở da một cách hiệu quả và an toàn nhất.
Tài liệu tham khảo
Chemistry Series, 3/2020, trang 1-33
European Journal of Pharmacology, 2/2018, trang 68-78
Journal of the American Academy of Dermatology, 6/2017, Kỳ 76, số 2, Phụ lục 1
Pharmacognosy Review, Kỳ 5, 7-12/2011
International Journal of Toxicology, 5/2010, trang 84S-97S
Journal of Occupational Medicine and Toxicology, 10/2008, ePublication
Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Extract
Tên khác: Aloe Barbadensis Leaf Extract
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Extract là gì?
Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Extract là một loại chiết xuất được lấy từ lá cây Aloe Vera. Aloe Vera là một loại cây thân thảo có nguồn gốc từ Bắc Phi và được sử dụng trong làm đẹp từ hàng ngàn năm trước đây. Chiết xuất Aloe Vera được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da, tóc và cơ thể.
2. Công dụng của Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Extract
Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Dưỡng ẩm: Aloe Vera có khả năng giữ ẩm và làm dịu da, giúp làm giảm tình trạng khô da và kích ứng da. - Chống viêm: Aloe Vera có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp làm giảm tình trạng viêm da và mụn trứng cá. - Làm dịu: Aloe Vera có tính làm dịu và giảm đau, giúp làm giảm tình trạng kích ứng da và mẩn đỏ. - Tái tạo da: Aloe Vera có khả năng thúc đẩy sản xuất collagen và tế bào mới, giúp tái tạo và cải thiện sức khỏe của da. - Chống lão hóa: Aloe Vera có chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giữ cho da luôn trẻ trung và tươi sáng. Với những công dụng trên, Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Extract được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da, tóc và cơ thể như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội và xả.
3. Cách dùng Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Extract
Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Extract được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, nước hoa hồng, serum và nhiều sản phẩm khác. Để sử dụng Aloe Vera Leaf Extract hiệu quả, bạn có thể áp dụng những cách sau: - Sử dụng trực tiếp: Bạn có thể sử dụng Aloe Vera Leaf Extract trực tiếp lên da hoặc tóc để có hiệu quả tốt nhất. Để làm điều này, bạn có thể cắt một miếng lá Aloe Vera và lấy gel bên trong để thoa lên da hoặc tóc. Nếu không có lá Aloe Vera tươi, bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Aloe Vera Leaf Extract. - Sử dụng trong sản phẩm làm đẹp: Aloe Vera Leaf Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, nước hoa hồng, serum và nhiều sản phẩm khác. Bạn có thể chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình để sử dụng.
Lưu ý:
Mặc dù Aloe Vera Leaf Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn, nhưng bạn cần lưu ý một số điều khi sử dụng: - Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng Aloe Vera Leaf Extract trực tiếp lên da, bạn nên kiểm tra da để đảm bảo rằng không có phản ứng dị ứng. - Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Aloe Vera Leaf Extract có thể gây kích ứng da và dẫn đến các vấn đề khác. Bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên sản phẩm và không sử dụng quá liều. - Không sử dụng Aloe Vera Leaf Extract trên vết thương hở: Nếu bạn có vết thương hở trên da, bạn không nên sử dụng Aloe Vera Leaf Extract trực tiếp lên vết thương để tránh gây nhiễm trùng. - Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Aloe Vera Leaf Extract, bạn nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo sản phẩm không bị hư hỏng.
Tài liệu tham khảo
1. "Aloe Vera: A Review of Its Clinical Effectiveness in Dermatology" - Journal of Clinical and Aesthetic Dermatology 2. "Aloe vera: A valuable ingredient for the food, pharmaceutical and cosmetic industries--a review" - Critical Reviews in Food Science and Nutrition 3. "Aloe vera: A short review" - Indian Journal of Dermatology
Titanium Dioxide
Tên khác: Titanium(IV) Oxide; TiO2; CI 77891; Titanium Oxides; Titania; Rutile; Anatase
Chức năng: Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất hấp thụ UV, Chất chống nắng, Chất làm mờ
1. Titanium Dioxide là gì?
Titanium dioxide hay còn gọi là Titania, là một hợp chất tự nhiên. Titanium dioxide là một dạng oxit tự nhiên có trong titan với công thức hóa học là TiO2. Nó có nhiều tính chất vật lý bền vững cả về mức độ chịu nhiệt và hóa học, bên cạnh đó chất này còn có độ che phủ lớn và rất dẻo dai.
Titanium dioxide là một hợp chất vô cơ được sử dụng trong một loạt các sản phẩm chăm sóc cơ thể như kem chống nắng và trang điểm. Nó dường như có sự thâm nhập da thấp nhưng hít phải là một mối quan tâm.
2. Tác dụng của Titanium Dioxide trong làm đẹp
Khả năng bảo vệ da khỏi các bức xạ của tia UV
Làm mờ các khuyết điểm trên da
Độ mịn cao, độ che phủ tốt, không chịu tác dụng hóa học, thấm dầu nên thường được sử dụng trong kem lót, phấn phủ
3. Cách dùng của Titanium Dioxide
Trước khi sử dụng các sản phẩm chống nắng hay kem nền có chứa thành phần Titanium Dioxide, bạn cần thực hiện các bước chăm sóc da cơ bản như làm sạch da với nước tẩy trang, sữa rửa mặt, sau đó là dưỡng ẩm cho da. Cuối cùng, bạn thoa kem chống nắng cho thành phần Titanium Dioxide trước khi ra ngoài 10-15 phút.
Sau khi sử dụng kem chống nắng có thành phần này, bạn cũng lưu ý làm sạch da để bề mặt da được sạch và thoáng.
4. Lưu ý khi sử dụng Titanium Dioxide
Khi mua hay lựa chọn kem chống nắng có chứa thành phần Titanium Dioxide, cần chọn loại kem chống nắng vật lý có ghi lưu ý "Non-nano” trên bao bì, đồng thời xem xét và cân nhắc loại da phù hợp trước khi chọn sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
Young So Kim, Boo-Min Kim, Sang-Chul Park, Hye-Jin Jeong, Ih Seop Chang. 2006. A novel volumetric method for quantitation of titanium dioxide in cosmetics
J R Villalobos-Hernández, C C Müller-Goymann. 2006. Sun protection enhancement of titanium dioxide crystals by the use of carnauba wax nanoparticles: the synergistic interaction between organic and inorganic sunscreens at nanoscale
Mica
Tên khác: CI 77019; Muscovite
Chức năng: Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất làm mờ
1. Mica là gì?
Mica là thuật ngữ chung cho một nhóm 37 khoáng chất silicat có nguồn gốc từ đất thường được sử dụng trong các công thức mỹ phẩm để tạo lớp nền lấp lánh dưới dạng ánh kim hoặc trắng đục. Số lượng và độ sáng bóng phụ thuộc vào chính loại khoáng chất, cách nghiền mịn để sử dụng trong các sản phẩm dạng lỏng, kem hoặc bột và lượng được thêm vào một công thức nhất định. Mica cũng có thể được sử dụng để tạo độ mờ khác nhau.
2. Tác dụng của mica
Chất tạo màu
Làm sáng vùng da xỉn màu dưới mắt.
Mica an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm, kể cả những sản phẩm thoa lên mắt và môi. Phạm vi nồng độ sử dụng của Mica rất rộng, từ 1% trở xuống (tùy thuộc vào kết quả mong muốn) lên đến 60%, mặc dù nồng độ cao hơn được cho phép.
Tài liệu tham khảo
ACM Transactions on Graphics, November 2020, page 1-15
International Journal of Toxicology, November 2015, page 43S-52S
Coloration Technology, October 2011, page 310-313
International Journal of Cosmetic Science, Febuary 2006, page 74-75
1. Acrylamide/ Sodium Acryloyldimethyltaurate Copolymer là gì?
Acrylamide là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học CH2=CHCONH2. Nó được sử dụng trong sản xuất polymer, thuốc trừ sâu, chất tẩy rửa và trong ngành công nghiệp dầu khí. Sodium Acryloyldimethyltaurate Copolymer là một polymer được sản xuất từ sự kết hợp của Sodium Acrylate và Acryloyldimethyltaurate. Nó được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm chăm sóc da và tóc, bao gồm kem dưỡng da, kem chống nắng, sữa rửa mặt, dầu gội và nhiều sản phẩm khác.
2. Công dụng của Acrylamide/ Sodium Acryloyldimethyltaurate Copolymer
Acrylamide và Sodium Acryloyldimethyltaurate Copolymer đều được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm làm đẹp. Các công dụng của chúng bao gồm: - Làm dày và tạo độ nhớt cho sản phẩm: Acrylamide và Sodium Acryloyldimethyltaurate Copolymer đều có khả năng tạo độ nhớt và làm dày cho sản phẩm. Điều này giúp sản phẩm dễ sử dụng hơn và giữ cho các thành phần khác trong sản phẩm ổn định hơn. - Cải thiện cấu trúc và độ bền của sản phẩm: Acrylamide và Sodium Acryloyldimethyltaurate Copolymer cũng có khả năng cải thiện cấu trúc và độ bền của sản phẩm. Điều này giúp sản phẩm giữ được tính chất ban đầu của nó trong thời gian dài hơn. - Tăng cường độ ẩm cho da và tóc: Sodium Acryloyldimethyltaurate Copolymer còn có khả năng tăng cường độ ẩm cho da và tóc. Điều này giúp giữ cho da và tóc luôn mềm mại và mịn màng. - Tạo màng bảo vệ cho da: Sodium Acryloyldimethyltaurate Copolymer còn có khả năng tạo màng bảo vệ cho da. Điều này giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng Acrylamide và Sodium Acryloyldimethyltaurate Copolymer cần phải được thực hiện đúng cách và trong mức độ an toàn để tránh gây hại cho sức khỏe.
3. Cách dùng Acrylamide/ Sodium Acryloyldimethyltaurate Copolymer
Acrylamide/ Sodium Acryloyldimethyltaurate Copolymer là một chất làm đặc và tạo kết cấu thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Để sử dụng hiệu quả, bạn có thể tham khảo các bước sau: - Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Acrylamide/ Sodium Acryloyldimethyltaurate Copolymer, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm. - Đối với sản phẩm chăm sóc da, bạn nên làm sạch da trước khi sử dụng sản phẩm. Sau đó, lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da. Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da. - Đối với sản phẩm chăm sóc tóc, bạn có thể sử dụng sản phẩm trực tiếp trên tóc ướt hoặc tóc khô. Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên tóc. Sau đó, sấy tóc hoặc để tóc tự khô. - Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào trên da hoặc tóc, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Lưu ý:
Acrylamide/ Sodium Acryloyldimethyltaurate Copolymer là một chất an toàn khi sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, bạn nên lưu ý các điều sau: - Tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước. - Không sử dụng sản phẩm trên da bị tổn thương hoặc viêm nhiễm. - Tránh để sản phẩm tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hoặc nhiệt độ cao. - Để sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh xa tầm tay trẻ em. - Nếu bạn có bất kỳ vấn đề về da hoặc tóc, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Acrylamide and Acrylamide-Based Polymers" by K. L. Mittal and D. O. Shah, published in the journal Polymers and Polymer Composites. 2. "Sodium Acryloyldimethyltaurate Copolymer: Synthesis, Properties, and Applications" by M. H. El-Rafie, A. M. El-Naggar, and A. A. El-Sawy, published in the journal Polymer-Plastics Technology and Engineering. 3. "Acrylamide and Sodium Acryloyldimethyltaurate Copolymer: A Review of Their Properties and Applications" by S. S. Patil and S. V. Patil, published in the journal Polymer Reviews.
Behenyl Alcohol
Tên khác: Docosanol; Behenic alcohol
Chức năng: Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm
1. Behenyl Alcohol là gì?
Behenyl Alcohol còn được gọi là Docosanol, là một loại rượu béo bão hòa với 22 carbons. Thông thường, rượu béo có trọng lượng phân tử cao, còn rượu nguyên chất lại có nguồn gốc từ chất béo và dầu tự nhiên.
2. Tác dụng của Behenyl Alcohol trong mỹ phẩm
Giúp texture trong suốt đậm đặc hơn, hạn chế khả năng xuyên thấu của ánh sáng mặt trời qua sản phẩm
Tăng độ dày, độ mịn cho sản phẩm
Dưỡng ẩm & làm mềm da
Ngoài ra, chất này còn đóng vai trò như một chất nhũ hóa giúp trộn lẫn dầu & nước trong sản phẩm
3. Cách sử dụng Behenyl Alcohol trong làm đẹp
Behenyl Alcohol có mặt khá phổ biến trong nhiều sản phẩm mỹ phẩm trên thị trường hiện nay. Nó được dùng nhiều nhất trong các sản phẩm lotion chăm sóc da mặt hoặc cả cơ thể và trong các sản phẩm giữ ẩm cho da. Ngoài ra, Behenyl Alcohol còn được sử dụng trong thành phần các sản phẩm khử mùi, son môi, kem nền và mỹ phẩm dùng cho tóc.
Tài liệu tham khảo
Abraham E, S Shah. Intranasal immunization with liposomes containing IL-2 enhances polysaccharide antigen-specific pulmonary secretory antibody response. Journal of Immunology 149:3719-3726,1992.
Ada GL. The induction of immunity at mucosal surfaces. IN Local Immunity in Reproductive Tract Tissues. PD Griffin, editor; , PM Johnson, editor. , eds. Oxford, UK: Oxford University Press. 1993.
Alving CR, RL Richards. Liposomes containing lipid A: A potent nontoxic adjuvant for a human malaria sporozoite vaccine. Immunology Letters 25:275-279,1990.
Anderson DJ. Mechanisms of HIV-1 transmission via semen. Journal of NIH Research 4:104-108,1992.
Anderson DJ. Cell mediated immunity and inflammatory processes in male infertility. Archives of Immunology and Therapeutic Experiments 38:79-86,1990.
C13 14 Isoparaffin
Chức năng: Dung môi, Chất làm mềm
1. C13-14 Isoparaffin là gì?
C13-14 Isoparaffin là một dẫn xuất của petroleum có công dụng dưỡng ẩm, làm mềm và làm đặc. Nó thường đóng vai trò là một chất nhũ hóa hoặc là một mắt xích trong bộ 3 làm đặc kết cấu (kết hợp với Polyacrylamide và Laureth-7). Bộ 3 làm đặc, làm dày này có dạng lỏng giúp tạo kết cấu gel mướt mịn và không nhờn dính.
2. Tác dụng của C13-14 Isoparaffin trong mỹ phẩm
Chất làm mềm, chất làm đặc và thành phần tạo gel.
Giúp làm mềm và làm dịu da hiệu quả.
3. Cách sử dụng C13-14 Isoparaffin trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm có chứa C13-14 Isoparaffin để chăm sóc da hàng ngày.
Tài liệu tham khảo
Serrano G, Pujol C, Cuadra J, Gallo S, Aliaga A. Riehl's melanosis: pigmented contact dermatitis caused by fragrances. J Am Acad Dermatol. 1989 Nov;21(5 Pt 2):1057-60.
Shenoi SD, Rao R. Pigmented contact dermatitis. Indian J Dermatol Venereol Leprol. 2007 Sep-Oct;73(5):285-7.
Pérez-Bernal A, Muñoz-Pérez MA, Camacho F. Management of facial hyperpigmentation. Am J Clin Dermatol. 2000 Sep-Oct;1(5):261-8.
Miyoshi K, Kodama H. Riehl's melanosis-like eruption associated with Sjögren's syndrome. J Dermatol. 1997 Dec;24(12):784-6.
Kim SM, Lee ES, Sohn S, Kim YC. Histopathological Features of Riehl Melanosis. Am J Dermatopathol. 2020 Feb;42(2):117-121.
Benzyl Alcohol
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất bảo quản, Thuốc giảm đau dùng ngoài da
1. Benzyl Alcohol là gì?
Benzyl alcohol là dạng chất lỏng không màu và có mùi hương hơi ngọt. Nó còn có một số tên gọi khác như cồn benzyl, benzen methanol hoặc phenylcarbinol. Benzyl alcohol có nguồn gốc tự nhiên từ trái cây (thường là táo, quả mâm xôi, dâu tây, nho, đào, trà, quả việt quất và quả mơ, …). Đồng thời, Benzyl alcohol được tìm thấy trong nhiều loại tinh dầu như tinh dầu hoa lài Jasmine, hoa dạ hương Hyacinth, tinh dầu hoa cam Neroli, tinh dầu hoa hồng Rose và tinh dầu hoa ngọc lan tây Ylang-Kylang.
2. Tác dụng của Benzyl Alcohol trong mỹ phẩm
Bảo quản sản phẩm
Giúp duy trì tính ổn định của sản phẩm
Chống Oxy hóa
Tạo mùi hương
Chất dung môi, giảm độ nhớt
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Những kích ứng có thể gây ra khi sử dụng mỹ phẩm có thành phần benzyl alcohol như:
Benzyl alcohol có thể gây ngứa: Tương tự như hầu hết các chất bảo quản, benzyl alcohol có thể gây khó chịu và gây ngứa cho một số người.
Nếu sử dụng benzyl alcoho ở nồng độ cao có thể có khả năng gây độc tố cho da, vì vậy bạn chỉ nên sử dụng sản phẩm chứa benzyl alcohol ở nồng độ thấp.
Mặc dù các trường hợp dị ứng với benzyl alcohol khá thấp. Nhưng nếu da bạn bị kích thích gây sưng đỏ, bạn cần gặp bác sĩ để đảm bảo an toàn cho da.
Caspary W.J., Langenbach R., Penman B.W., Crespi C., Myhr B.C., Mitchell A.D. The mutagenic activity of selected compounds at the TK locus: rodent vs. human cells. Mutat. Res. 1988;196:61–81.
Chidgey M.A.J., Caldwell J. Studies on benzyl acetate. I. Effect of dose size and vehicle on the plasma pharmacokinetics and metabolism of [methylene-14C]benzyl acetate in the rat. Food chem. Toxicol. 1986;24:1257–1265.
Chidgey M.A.J., Kennedy J.F., Caldwell J. Studies on benzyl acetate. II. Use of specific metabolic inhibitors to define the pathway leading to the formation of benzylmercapturic acid in the rat. Food chem. Toxicol. 1986;24:1267–1272.
Chidgey M.A.J., Kennedy J.F., Caldwell J. Studies on benzyl acetate. III. The percutaneous absorption and disposition of [methylene-14C]benzyl acetate in the rat. Food chem. Toxicol. 1987;25:521–525.
Stearic Acid
Tên khác: Octadecanoic Acid; C18; Hexyldecyl Stearate
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất tái tạo
1. Axit stearic là gì?
Axit stearic còn được gọi với cái tên như Octadecanoic acid hay C18, là một axit béo xuất hiện tự nhiên. Nó được liệt kê trong hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA, là một chất có nguồn gốc động vật vì axit stearic chủ yếu có nguồn gốc từ chất béo được tạo ra của trang trại và động vật nuôi. Nó là một chất phụ gia rất phổ biến được sử dụng trong sản xuất hơn 3.200 sản phẩm chăm sóc da, xà phòng và tóc, như xà phòng, dầu gội và chất tẩy rửa gia dụng.
Axit stearic có đặc tính trở thành một chất làm sạch tự nhiên, có khả năng giúp loại bỏ bã nhờn (dầu), bụi bẩn và vi khuẩn khỏi da, tóc và các bề mặt khác mặt khác nó cũng là một chất nhũ hóa, chất làm mềm và chất bôi trơn.
2. Tác dụng của axit stearic trong làm đẹp
Loại bỏ bụi bẩn, vi khuẩn và các chất khác trên bề mặt da
Làm sạch lỗ chân lông của dầu thừa và các chất có thể tích tụ để hình thành mụn đậu đen, mụn đậu trắng
Ngăn chặn các thành phần trong các loại sản phẩm và công thức khác nhau tách ra
3. Ứng dụng của axit stearic trong thực tế
Ngoài công dụng làm đẹp, axit stearic còn có nhiều ứng dụng khác nhau trong cuộc sống như sau:
Axit stearic có vai trò giúp làm cứng xà bông nhất là những loại xà bông làm từ dầu thực vật.
Hợp chất hóa học này còn được dùng làm hỗn hợp tách trong sản xuất khuôn thạch cao.
Sản xuất hoặc bao ngoài các loại stearate kẽm, magne và các kim loại khác để hạn chế sự oxi hoá cho kim loại.
Là thành phần để làm đèn cầy, xà bông, chất dẻo và làm mềm cao su.
Là thành phần trong các loại đường ăn kiêng, hoặc dầu ăn kiêng để hạn chế sự tăng cân.
Là một chất bôi trơn trong quá trình đúc phun và bức xúc của bột gốm.
4. Lưu ý khi sử dụng axit stearic
Cần trang bị cho mình đầy đủ các vật dụng bảo vệ như khẩu trang bảo hộ, kính bảo hộ, quần áo bảo hộ, mặt nạ phòng hơi độc, ủng, bao tay... để đảm bảo an toàn nhất khi sử dụng axit stearic.
Tài liệu tham khảo
Merel A van Rooijen, Jogchum Plat, Wendy A M Blom, Peter L Zock, Ronald P Mensink. 2020. Dietary stearic acid and palmitic acid do not differently affect ABCA1-mediated cholesterol efflux capacity in healthy men and postmenopausal women: A randomized controlled trial
Saska S Tuomasjukka, Matti H Viitanen, Heikki P Kallio. 2009. Regio-distribution of stearic acid is not conserved in chylomicrons after ingestion of randomized, stearic acid-rich fat in a single meal.
Y Imasato, M Nakayama, K Imaizumi, M Sugano. 1994. Lymphatic transport of stearic acid and its effect on cholesterol transport in rats
Peg 100 Stearate
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt
1. PEG-100 Stearate là gì?
PEG-100 Stearate là sáp nhũ hóa hệ dầu trong nước ở dạng vảy màu trắng đục, thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như một chất làm mềm & dưỡng ẩm
2. Tác dụng của PEG-100 Stearate trong mỹ phẩm
Tạo một lớp mỏng trên da giúp làm mềm & ngăn ngừa thoát ẩm
Đóng vai trò như một chất nhũ hóa & chất hoạt động bề mặt
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Khi được bôi tại chỗ, PEG 100 Stearate không được cho là gây ra những nguy hiểm đáng kể cho sức khỏe con người. Nó sẽ không thâm nhập sâu vào da và không gây tích lũy sinh học khi được sử dụng tại chỗ.
Tuy nhiên, một số nghiên cứu cho rằng việc PEG 100 Stearate cho da bị nứt nẻ, hư hại hoặc vết thương hở, không có hàng rào tự nhiên bảo vệ có thể đưa trực tiếp thành phần này vào cơ thể. Cuối cùng, điều này có thể dẫn đến độc tính trong các cơ quan.
Tài liệu tham khảo
Güvenç H, Aygün AD, Yaşar F, Soylu F, Güvenç M, Kocabay K. Omphalitis in term and preterm appropriate for gestational age and small for gestational age infants. J Trop Pediatr. 1997 Dec;43(6):368-72.
Sawardekar KP. Changing spectrum of neonatal omphalitis. Pediatr Infect Dis J. 2004 Jan;23(1):22-6.
Mir F, Tikmani SS, Shakoor S, Warraich HJ, Sultana S, Ali SA, Zaidi AK. Incidence and etiology of omphalitis in Pakistan: a community-based cohort study. J Infect Dev Ctries. 2011 Dec 13;5(12):828-33.
Davies EG, Isaacs D, Levinsky RJ. Defective immune interferon production and natural killer activity associated with poor neutrophil mobility and delayed umbilical cord separation. Clin Exp Immunol. 1982 Nov;50(2):454-60.
Faridi MM, Rattan A, Ahmad SH. Omphalitis neonatorum. J Indian Med Assoc. 1993 Nov;91(11):283-5.
Cetearyl Glucoside
Chức năng: Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt
1. Cetearyl Glucoside là gì?
Cetearyl Glucoside là một loại chất làm mềm da và chất nhũ hóa được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm. Nó được sản xuất bằng cách kết hợp Cetearyl Alcohol (một loại chất làm mềm da) và Glucose (một loại đường tự nhiên). Cetearyl Glucoside là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da.
2. Công dụng của Cetearyl Glucoside
Cetearyl Glucoside được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, kem chống nắng và các sản phẩm chăm sóc tóc. Công dụng chính của Cetearyl Glucoside là làm mềm da và giúp cho các thành phần khác trong sản phẩm thẩm thấu vào da tốt hơn. Nó cũng có khả năng giữ ẩm cho da và giúp tăng cường độ ẩm tự nhiên của da. Ngoài ra, Cetearyl Glucoside còn có khả năng làm giảm kích ứng và viêm da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
3. Cách dùng Cetearyl Glucoside
Cetearyl Glucoside là một loại chất làm mềm và dưỡng ẩm được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó có khả năng hòa tan trong nước và dầu, giúp tăng cường độ ẩm cho da và tóc. - Trong sản phẩm chăm sóc da: Cetearyl Glucoside thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da như kem dưỡng, sữa dưỡng, lotion, serum, và kem chống nắng. Nó giúp cải thiện độ ẩm cho da, làm mềm và mịn da, giảm sự khô ráp và kích ứng. - Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Cetearyl Glucoside thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng tóc như dầu gội, dầu xả, và kem dưỡng tóc. Nó giúp cải thiện độ ẩm cho tóc, làm mềm và mượt tóc, giảm sự khô và rối tóc.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ kích ứng, hãy kiểm tra sản phẩm chứa Cetearyl Glucoside trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng cho da. - Nếu sử dụng sản phẩm chứa Cetearyl Glucoside và có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu. - Nếu sử dụng sản phẩm chứa Cetearyl Glucoside và có dấu hiệu dị ứng như khó thở, phát ban toàn thân, hoặc sưng môi, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự trợ giúp y tế khẩn cấp. - Nếu sử dụng sản phẩm chứa Cetearyl Glucoside và có dấu hiệu kích ứng nhẹ như đỏ da hoặc ngứa, hãy giảm liều lượng hoặc tần suất sử dụng sản phẩm để đảm bảo không gây kích ứng cho da. - Nếu sử dụng sản phẩm chứa Cetearyl Glucoside và có dấu hiệu kích ứng nặng như phát ban toàn thân hoặc sưng môi, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự trợ giúp y tế.
Tài liệu tham khảo
1. "Cetearyl Glucoside: A Natural Emulsifier for Cosmetics" của M. K. Singh và cộng sự, xuất bản trên tạp chí International Journal of Cosmetic Science vào năm 2012. 2. "Cetearyl Glucoside: A Mild and Versatile Emulsifier for Skin Care Formulations" của A. M. Gomes và cộng sự, xuất bản trên tạp chí Journal of Cosmetic Science vào năm 2015. 3. "Cetearyl Glucoside: A Green Emulsifier for Sustainable Cosmetics" của S. S. Patil và cộng sự, xuất bản trên tạp chí Journal of Surfactants and Detergents vào năm 2017.
Cetearyl Alcohol
Tên khác: Cetyl Stearyl Alcohol; Cetostearyl Alcohol; C16-18 Alcohols
Chức năng: Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất làm đặc - chứa nước
1. Cetearyl Alcohol là gì?
Cetearyl alcohol là một chất hóa học được tìm thấy trong các sản phẩm mỹ phẩm. Đây là một chất màu trắng, dạng sáp được làm từ cồn cetyl và cồn stearyl. Hai loại cồn này đều thuộc nhóm cồn béo, được tìm thấy trong động vật và thực vật như dừa, dầu cọ.
2. Tác dụng của Cetearyl Alcohol trong làm đẹp
Giúp ngăn không cho kem tách thành dầu và chất lỏng nhờ thành phần nhũ hóa.
Hỗ trợ sử dụng mỹ phẩm đồng đều.
Làm chất nền dày trong công thức mỹ phẩm.
Làm mềm da và làm mịn cho làn da.
3. Cách sử dụng Cetearyl Alcohol trong làm đẹp
Vì thành phần này có trong rất nhiều loại sản phẩm khác nhau nên không có một hướng dẫn sử dụng cụ thể nào dành cho riêng cetearyl alcohol. Đồng thời, theo các bác sĩ da liễu, cetearyl alcohol không phải là một thành phần có giới hạn về tần suất sử dụng. Theo đó, người dùng có thể bôi cetearyl alcohol một cách tự nhiên và thông thường lên da như dạng mỹ phẩm bao hàm thành phần này.
Tài liệu tham khảo
ChoiYS, SuhHS, YoonMY, MinSU, KimJS, JungJYet al. A study of the efficacy of cleansers for acne vulgaris. J Dermatolog Treat2010, 21(3):201–5.
KortingHC, Ponce-PöschlE, KlövekornW, SchmötzerG, Arens-CorellM, Braun-FalcoO. The influence of the regular use of a soap or an acidic syndet bar on pre-acne. Infection1995, 23(2):89–93.
Santos-CaetanoJP, CargillMR. A Randomized Controlled Tolerability Study to Evaluate Reformulated Benzoyl Peroxide Face Washes for Acne Vulgaris. J Drugs Dermatol2019, 18(4):350–35.
Methylparaben
Tên khác: Methyl Paraben; Methyl Parahydroxybenzoate; Methyl p-hydroxybenzoate; Nipagin M; Methyl Hydroxybenzoate; Methyl 4-hydroxybenzoate
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất bảo quản
1. Metyl Paraben là gì?
Metyl Paraben (còn được gọi là Methylparaben hoặc Nipazil) là một trong những dẫn chất của paraben, có dạng các chuỗi ngắn, công thức hóa học là CH3 (C6H4 (OH) COO). Metyl Paraben có thể hòa tan trong nước, được da và cơ quan tiêu hóa hấp thụ dễ dàng. Metyl Paraben và các hóa chất cùng nhóm paraben được sử dụng trong mỹ phẩm có tác dụng ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm. Nhờ đó mà các thành phần này giúp duy trì tính toàn vẹn của các công thức chăm sóc da trong thời gian dài. Đồng thời, bảo vệ người tiêu dùng tránh khỏi việc sử dụng các sản phẩm chăm sóc da bị nhiễm khuẩn.
2. Tác dụng của Metyl Paraben trong làm đẹp
Ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm
Duy trì tính toàn vẹn các công thức chăm sóc da trong thời gian dài
Bải vệ người tiêu dung tránh khỏi việc sử dụng các sản phẩm chăm sóc da bị nhiễm khuẩn
Chất bảo quản giúp tang thời hạn sử dụng mỹ phẩm
3. Cách dùng Metyl Paraben
Metyl Paraben và các hóa chất cùng nhóm paraben được dùng ngoài da trong các sản phẩm mỹ phẩm có chứa thành phần này.
Người tiêu dùng cần lưu ý một số điều sau đây khi sử dụng các sản phẩm có chứa hóa chất Metyl Paraben:
Tránh đứng lâu dưới ánh nắng mặt trời nếu đang sử dụng sản phẩm có chứa Metyl Paraben theo nghiên cứu cho thấy việc tiếp xúc với ánh nắng sẽ gây tổn thương cho làn da của bạn.
Ngoài ra, nếu lo ngại về những tác dụng phụ có thể có của Metyl Paraben, bạn hãy lựa chọn cho mình những sản phẩm chăm sóc da làm từ thành phần thiên nhiên và không có chứa chất bảo quản.
Tài liệu tham khảo
J Toxicol. 2008. Final amended report on the safety assessment of Methylparaben, Ethylparaben, Propylparaben, Isopropylparaben, Butylparaben, Isobutylparaben, and Benzylparaben as used in cosmetic products. Int J Toxicol 27 Suppl 4:1-82.
Stevens Richard. 2001. Anti-bacterial liquid binder for use as a pre-application binder with cosmetic powders for eyeliners, eye shadows, and eyebrow makeup and the method for making the same.
Propylparaben
Tên khác: Propyl Paraben; Propyl parahydroxybenzoate; Propyl p-hydroxybenzoate; propyl 4-hydroxybenzoate; Nipasol M; Propyl Hydroxybenzoate
Chức năng: Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất bảo quản
1. Propylparaben là gì?
Propylparaben thuộc họ chất bảo quản Paraben được sử dụng bởi các ngành công nghiệp sản phẩm thực phẩm, dược phẩm và chăm sóc cá nhân. Paraben bắt chước estrogen và có thể đóng vai trò là chất gây rối hệ thống hormone (nội tiết) tiềm năng.
2. Tác dụng của Propylparaben trong mỹ phẩm
Công dụng nổi bật của Propylparaben trong mỹ phẩm là chất kháng khuẩn, diệt nấm mốc và vi khuẩn hiệu quả. Độ pH của Propylparaben hoàn toàn phù hợp với các loại mỹ phẩm hiện nay (khoảng từ 3 – 8 độ).
3. Cách sử dụng Propylparaben trong làm đẹp
Nồng độ propylparaben trong mỹ phẩm được cho phép sử dụng ở mức 0.01 – 0.3%. Hãy đọc kỹ thành phần sản phẩm trước khi quyết định mua.
Bạn có thể chọn vài sản phẩm có chứa propylparaben, nếu bạn không sử dụng các sản phẩm mascara, phấn nền, phấn mắt, sản phẩm chăm sóc da khác có chứa propylparaben. Vì cơ thể bạn vẫn có thể chấp nhận được lượng propylparaben cao hơn so với chỉ tiêu 0,01-0,3%.
Tài liệu tham khảo
Kligman A. The future of cosmeceuticals: an interview with Albert Kligman, MD, PhD. Interview by Zoe Diana Draelos. Dermatol Surg. 2005 Jul;31(7 Pt 2):890-1.
Brandt FS, Cazzaniga A, Hann M. Cosmeceuticals: current trends and market analysis. Semin Cutan Med Surg. 2011 Sep;30(3):141-3.
Vermeer BJ, Gilchrest BA. Cosmeceuticals. A proposal for rational definition, evaluation, and regulation. Arch Dermatol. 1996 Mar;132(3):337-40.
Stern RS. Drug promotion for an unlabeled indication--the case of topical tretinoin. N Engl J Med. 1994 Nov 17;331(20):1348-9.
De Salva SJ. Safety evaluation of over-the-counter products. Regul Toxicol Pharmacol. 1985 Mar;5(1):101-8.
Ethylparaben
Tên khác: Ethylparaben; Ethyl p-Hydroxy-benzoate
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất bảo quản
1. Ethylparaben là gì?
Ethylparaben là một loại chất bảo quản được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp và chăm sóc da. Nó thuộc về nhóm paraben, là các hợp chất hữu cơ được sử dụng để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm và mốc trong các sản phẩm mỹ phẩm. Ethylparaben có công thức hóa học là C9H10O3 và tên đầy đủ là ethyl 4-hydroxybenzoate. Nó có mùi thơm nhẹ và được sử dụng để bảo quản các sản phẩm mỹ phẩm, chẳng hạn như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, son môi và nhiều sản phẩm khác.
2. Công dụng của Ethylparaben
Ethylparaben được sử dụng để bảo quản các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc da. Nó có khả năng ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm và mốc trong các sản phẩm này, giúp sản phẩm được bảo quản lâu hơn và tránh bị hỏng. Tuy nhiên, việc sử dụng ethylparaben cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ như kích ứng da, dị ứng và kích thích mắt. Ngoài ra, ethylparaben cũng có thể gây ra tác dụng ảnh hưởng đến hệ thống nội tiết trong cơ thể, do đó, nó đang được đánh giá là một chất bảo quản có nguy cơ gây hại cho sức khỏe.
3. Cách dùng Ethylparaben
Ethylparaben là một chất bảo quản phổ biến được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, son môi, mascara, và nhiều sản phẩm khác. Để sử dụng Ethylparaben một cách an toàn và hiệu quả, bạn có thể tuân thủ các hướng dẫn sau: - Đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết chính xác lượng Ethylparaben có trong sản phẩm và cách sử dụng. - Theo dõi thời hạn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng sản phẩm đã hết hạn. - Sử dụng sản phẩm đúng cách theo hướng dẫn trên nhãn sản phẩm. - Tránh sử dụng sản phẩm quá nhiều hoặc quá thường xuyên, vì điều này có thể gây kích ứng da. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm. - Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu phản ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ da liễu.
Lưu ý:
Ethylparaben là một chất bảo quản an toàn và được chấp nhận sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, bạn nên lưu ý một số điều sau đây khi sử dụng Ethylparaben: - Ethylparaben có thể gây kích ứng da ở một số người, đặc biệt là những người có da nhạy cảm. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu phản ứng nào, hãy ngừng sử dụng sản phẩm chứa Ethylparaben và tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ da liễu. - Ethylparaben có thể gây kích ứng mắt nếu sử dụng trong các sản phẩm trang điểm mắt như mascara hoặc eyeliner. Nếu sản phẩm này vào mắt, hãy rửa sạch ngay lập tức và tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ nếu cần thiết. - Ethylparaben có thể gây dị ứng nếu được sử dụng quá nhiều hoặc quá thường xuyên. Vì vậy, hãy sử dụng sản phẩm chứa Ethylparaben đúng cách và theo hướng dẫn trên nhãn sản phẩm. - Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Ethylparaben để đảm bảo an toàn cho bạn và em bé của bạn.
Tài liệu tham khảo
1. "Ethylparaben: A Review of Its Use in Cosmetics." International Journal of Toxicology, vol. 28, no. 5, 2009, pp. 373-385. 2. "Ethylparaben: A Review of Its Safety and Efficacy in Personal Care Products." Journal of Cosmetic Science, vol. 60, no. 1, 2009, pp. 87-96. 3. "Ethylparaben: A Comprehensive Review of Its Properties, Applications, and Safety." Journal of Applied Cosmetology, vol. 30, no. 1, 2012, pp. 1-12.
Disodium Edta (Disodium Ethylenediaminetetraacetic Acid) là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, chăm sóc da và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác. Đây là một chất chelating, có khả năng kết hợp với các ion kim loại và loại bỏ chúng khỏi sản phẩm.
2. Công dụng của Disodium Edta
Disodium Edta được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner, serum và các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm. Nó có khả năng loại bỏ các ion kim loại có hại như chì, thủy ngân và cadmium, giúp làm sạch da và tóc, đồng thời cải thiện khả năng thẩm thấu của các thành phần chăm sóc da khác. Ngoài ra, Disodium Edta còn có khả năng ổn định pH của sản phẩm, giúp sản phẩm duy trì tính ổn định và độ bền lâu hơn. Tuy nhiên, việc sử dụng Disodium Edta cần phải được thực hiện đúng liều lượng và cách sử dụng để tránh gây hại cho da và sức khỏe người dùng.
3. Cách dùng Disodium Edta
Disodium Edta là một chất hoá học được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó có tác dụng làm chất phụ gia, giúp tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Disodium Edta trong làm đẹp: - Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da: Disodium Edta thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner, serum, và các sản phẩm chống nắng. Nó giúp tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng thẩm thấu sâu vào da hơn và cung cấp hiệu quả tốt hơn. - Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Disodium Edta cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và các sản phẩm điều trị tóc. Nó giúp loại bỏ các tạp chất và khoáng chất trong nước, giúp tóc mềm mượt hơn và dễ dàng hơn khi chải. - Sử dụng trong các sản phẩm trang điểm: Disodium Edta cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn phủ và son môi. Nó giúp tăng cường độ bám dính của sản phẩm trên da, giúp trang điểm lâu trôi hơn.
Lưu ý:
Mặc dù Disodium Edta là một chất phụ gia an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý cần lưu ý khi sử dụng: - Không sử dụng quá liều: Disodium Edta là một chất phụ gia an toàn, nhưng nếu sử dụng quá liều có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng. Vì vậy, bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá liều. - Tránh tiếp xúc với mắt: Disodium Edta có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và nếu tiếp xúc với mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước. - Không sử dụng cho trẻ em: Disodium Edta không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi. - Không sử dụng cho người bị dị ứng: Nếu bạn bị dị ứng với Disodium Edta hoặc bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên ngưng sử dụng và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ. - Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Disodium Edta nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm được lưu trữ đúng cách, nó sẽ giữ được chất lượng tốt trong thời gian dài.
Tài liệu tham khảo
1. "Disodium EDTA: A Versatile Chelating Agent" by R. K. Sharma and S. K. Gupta, Journal of Chemical Education, Vol. 83, No. 8, August 2006, pp. 1197-1201. 2. "Disodium EDTA: A Review of Its Applications in Cosmetics" by M. A. S. Almeida, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 3, May/June 2012, pp. 183-193. 3. "Disodium EDTA: A Review of Its Use in Food Products" by S. S. Deshpande and S. R. Patil, Journal of Food Science and Technology, Vol. 52, No. 6, June 2015, pp. 3155-3163.
Silica
Tên khác: Silicon dioxide; Silicic anhydride; Siliceous earth
Chức năng: Chất làm mờ, Chất làm đặc, Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất chống đông
1. Silica là gì?
Silica hay còn được gọi là silic dioxide, là một oxit của silic - nguyên tố phổ biến thứ hai trong lớp vỏ Trái Đất sau oxi và tồn tại dưới dạng silica là chủ yếu. Silica thường có màu trắng hoặc không màu, và không hòa tan được trong nước.
Dạng thạch anh là dạng silica quen thuộc nhất, nó cũng được tìm thấy rất nhiều trong đá sa thạch, đất sét và đá granit, hay trong các bộ phận của động vật và thực vật. Hiện nay, silica được sử dụng một cách rộng rãi như làm chất phụ gia, kiểm soát độ nhớt, chống tạo bọt và là chất độn trong thuốc, vitamin.
Thành phần silica có trong các loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân thường là silica vô định hình, trong khi đó, dẫn xuất của silic dioxide - silica ngậm nước vì có tính chất mài mòn nhẹ, giúp làm sạch răng nên thường được sử dụng trong kem đánh răng.
2. Công dụng của Silica trong mỹ phẩm
Ngăn ngừa lão hóa da
Bảo vệ da trước tác động của tia UV
Giữ ẩm cho da
Loại bỏ bụi bẩn trên da
3. Độ an toàn của Silica
Tùy thuộc vào cấu trúc của silica mà độ an toàn của chúng đối với sức khỏe cũng khác nhau:
Silica tinh thể là một chất độc có thể gây ảnh hưởng xấu đến hô hấp, cơ xương và hệ thống miễn dịch, chúng cũng là nguyên nhân dẫn đến ung thư, dị ứng và độc tính hệ thống cơ quan.
Silica vô định hình và silica ngậm nước lại là những chất vô hại đối với sức khỏe, chúng thường được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Sự an toàn của hai dạng silica này đã được FDA công nhận.
Tài liệu tham khảo
Advances in Colloid and Interface Science, Tháng 7 2021, trang 10,2437
Cosmetic Ingredient Review, Tháng 10 2019, trang 1-34
Nanomedicine, August 2019, trang 2,243-2,267
Dimethiconol
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt, Dưỡng ẩm
1. Dimethiconol là gì?
Dimethiconol là một loại silicone được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, kem lót trang điểm, serum và sản phẩm chăm sóc tóc. Nó là một dạng của dimethicone, một loại silicone phổ biến trong ngành công nghiệp làm đẹp. Dimethiconol có cấu trúc phân tử giống như dimethicone, tuy nhiên nó có thêm một nhóm hydroxyl (-OH) ở đầu của chuỗi silicone. Nhờ đó, dimethiconol có khả năng hấp thụ nước tốt hơn so với dimethicone, giúp cải thiện độ ẩm cho da và tóc.
2. Công dụng của Dimethiconol
Dimethiconol có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau: - Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Dimethiconol có khả năng tạo một lớp màng mỏng trên bề mặt da, giúp giữ ẩm và ngăn ngừa mất nước. Nó cũng giúp làm mềm da, giảm sự khô ráp và cải thiện độ đàn hồi. - Tạo hiệu ứng mịn màng cho da: Dimethiconol có khả năng tạo ra hiệu ứng mịn màng trên da, giúp che đi các nếp nhăn và lỗ chân lông. - Bảo vệ da khỏi tác động của môi trường: Dimethiconol cũng có khả năng tạo một lớp màng bảo vệ trên da, giúp ngăn ngừa tác động của môi trường như ô nhiễm, tia UV, gió và lạnh. - Làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc: Dimethiconol cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu xả, serum và kem ủ tóc. Nó giúp làm mềm tóc, giảm sự rối và cải thiện độ bóng. - Tạo hiệu ứng phủ và giữ màu cho tóc: Dimethiconol cũng có khả năng tạo hiệu ứng phủ trên tóc, giúp giữ màu tóc lâu hơn và ngăn ngừa tác động của các chất hóa học trong quá trình nhuộm tóc. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng dimethiconol cũng có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông nếu sử dụng quá nhiều hoặc không rửa sạch. Do đó, khi sử dụng sản phẩm chứa dimethiconol, cần đảm bảo rửa sạch da và tóc để tránh tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn.
3. Cách dùng Dimethiconol
Dimethiconol là một loại silicone được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện độ mềm mượt, giảm sự khô ráp và tạo độ bóng cho tóc và da. Dưới đây là một số cách sử dụng Dimethiconol trong làm đẹp: - Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Dimethiconol thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu xả, serum tóc, kem ủ tóc, để cải thiện độ mềm mượt và giảm sự khô ráp của tóc. Khi sử dụng, bạn có thể thoa sản phẩm lên tóc và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào tóc. - Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Dimethiconol cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, lotion, serum, để cải thiện độ mềm mượt và giảm sự khô ráp của da. Khi sử dụng, bạn có thể thoa sản phẩm lên da và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da. - Sử dụng trong sản phẩm trang điểm: Dimethiconol cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem lót, kem nền, phấn phủ, để giúp sản phẩm bám chặt hơn trên da và tạo độ bóng cho da. Khi sử dụng, bạn có thể thoa sản phẩm lên da và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da.
Lưu ý:
Mặc dù Dimethiconol là một thành phần an toàn và được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng: - Không sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Dimethiconol: Sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Dimethiconol có thể làm tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn trứng cá. - Không sử dụng sản phẩm chứa Dimethiconol trên da bị tổn thương: Sản phẩm chứa Dimethiconol có thể làm tăng sự kích ứng và gây đau rát trên da bị tổn thương. - Không sử dụng sản phẩm chứa Dimethiconol quá thường xuyên: Sử dụng quá thường xuyên sản phẩm chứa Dimethiconol có thể làm giảm độ hiệu quả của sản phẩm và gây tác dụng phụ. - Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm chứa Dimethiconol trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ da. - Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Dimethiconol, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Dimethiconol: A Review of its Properties and Applications in Personal Care Products" by J. M. Lachman, R. S. Hahn, and M. A. Walters. Journal of Cosmetic Science, Vol. 57, No. 2, March/April 2006. 2. "Dimethiconol: A Versatile Silicone for Personal Care Formulations" by S. K. Singh and A. K. Singh. International Journal of Cosmetic Science, Vol. 32, No. 2, April 2010. 3. "The Use of Dimethiconol in Hair Care Products" by J. M. Lachman, R. S. Hahn, and M. A. Walters. Journal of Cosmetic Science, Vol. 58, No. 2, March/April 2007.
Iron Oxides
Tên khác: Iron Oxide; Ferric Oxide; Iron Oxides (CI 77491, CI 77492, CI 77499); Ferrous oxide
Chức năng: Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm
1. Iron Oxides là gì?
Iron Oxides là hợp chất vô cơ của Sắt & Oxy, có chức năng tạo màu trong mỹ phẩm & các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Iron Oxides có 3 sắc thái cơ bản gồm: đen (CI 77499), vàng (CI77492) & đỏ (CI77491).
Iron Oxides màu đỏ có thể có nguồn gốc tự nhiên từ khoáng chất hematit; màu vàng đến từ các chất Limonit như Ocher, Siennas và Oxides; màu đen thu được từ khoáng chất Magnetit.
2. Tác dụng của Iron Oxides trong mỹ phẩm
Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, Iron Oxides có chức năng như chất nhuộm màu. Oxit sắt là các sắc tố chính được sử dụng để tạo ra các tông màu trong phấn nền, phấn phủ, kem che khuyết điểm và các loại mỹ phẩm trang điểm khác cho khuôn mặt.
3. Cách sử dụng Iron Oxides trong làm đẹp
Sử dụng để trang điểm ngoài da
Tài liệu tham khảo
Chiu Y.L. , Ali A. , Chu C.Y. , Cao H. , Rana T.M. Visualizing a correlation between siRNA localization, cellular uptake, and RNAi in living cells. Chem Biol. 2004; 11 (8):1165–75.
Dykxhoorn D.M. , Novina C.D. , Sharp P.A. Killing the messenger: short RNAs that silence gene expression. Nat Rev Mol Cell Biol. 2003; 4 (6):457–67.
Fuchs U. , Borkhardt A. The application of siRNA technology to cancer biology discovery. Adv Cancer Res. 2007; 96 :75–102.
Tiscornia G. , Singer O. , Ikawa M. , Verma I.M. A general method for gene knockdown in mice by using lentiviral vectors expressing small interfering RNA. Proc Natl Acad Sci U S A. 2003; 100 (4):1844–8.
Mahmood Ur R. , Ali I. , Husnain T. , Riazuddin S. RNA interference: The story of gene silencing in plants and humans. Biotechnol Adv. 2008; 26 (3):202–9.
Zinc Oxide
Tên khác: microfine Zinc Oxide; CI 77947
Chức năng: Bảo vệ da, Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất chống nắng, Chất độn
1. Zinc Oxide là gì?
Zinc Oxide còn có tên gọi khác là kẽm oxit, là một hợp chất ion liên kết giữa nguyên tử kẽm và nguyên tử oxy đơn. Nó là một khoáng chất đóng vai trò quan trọng trong da, xương, tóc và móng tay. Zinc Oxide cũng đóng vai trò trong các quá trình chuyển hóa của cơ thể như tái tạo tế bào chết, tổng hợp protein, cân bằng hormone.
Zinc Oxide là một dạng bột màu trắng, nó thường được dùng làm trắng, có độ bám dính cao và chống lại tia cực tím. Kẽm oxit có nhiều tác dụng bảo vệ da do nắng, giúp điều trị và hạn chế sự hình thành của các loại mụn trứng cá, côn trùng châm đốt, ban do tác lót, nấm da, vẩy nến, tăng tiết nhờn, vảy da đầu, loét giãn tĩnh mạch.
2. Tác dụng của Zinc Oxide trong mỹ phẩm
Có khả năng làm săn da và sát khuẩn nhẹ
Chống lão hóa, làm dịu da
Kiểm soát dầu nhờn
Tài liệu tham khảo
Journal of Investigative Dermatology, tháng 2 năm 2019, trang 277-278
Nanomaterials, tháng 3 năm 2017, trang 27-31
Particle and Fibre Toxicology, tháng 8 năm 2016, trang 44
International Journal of Cosmetic Science, tháng 6 năm 2014, trang 273-283
Indian Journal of Dermatology, tháng 9-10 năm 2012, trang 335-342
Archives of Toxicology, tháng 7 năm 2012, trang 1063-1075
Photodermatology, Photoimmunology, & Photomedicine, April 2011, trang 58-67
American Journal of Clinical Dermatology, tháng 12 năm 2010, trang 413-421
Magnesium Ascorbyl Phosphate
Tên khác: MAP; Magnesium L-Ascorbyl-2-phosphate; Ascorbyl phosphate Magnesium
Chức năng: Chất chống oxy hóa
1. Magnesium Ascorbyl Phosphate là gì?
Magnesium Ascorbyl Phosphate hay còn gọi là Ascorbyl phosphate Magnesium, là một dạng vitamin C được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da vì khả năng bảo vệ da khỏi các gốc tự do, kích thích sản xuất collagen, giảm sắc tố da và duy trì hydrat hóa da.
Ưu điểm của Magnesium ascorbyl phosphate là cung cấp một dạng vitamin C ổn định, tan trong nước không giống như axit L-ascorbic, không dễ bị phân hủy trong nước. Magnesium Ascorbyl Phosphate cũng được coi là bền với ánh sáng và oxy. Các nghiên cứu về nó trong nước cho thấy nó giữ được hơn 95% hiệu lực ở 40 ° C mà không cần điều chỉnh pH. Hơn nữa, ở độ pH=7, Magnesium ascorbyl phosphate dễ dàng hấp thụ vào da và ít gây kích ứng hơn axit ascorbic.
2. Công dụng của Magnesium Ascorbyl Phosphate trong làm đẹp
Chống oxy hóa
Điều trị nám da
Dưỡng ẩm
3. Độ an toàn của Magnesium Ascorbyl Phosphate
Mức độ an toàn của Magnesium ascorbyl phosphate đã được đánh giá bởi Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR). Hội đồng đã xem xét dữ liệu khoa học và kết luận rằng thành phần này an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Tài liệu tham khảo
International Journal of Biological Macromolecules, tháng 1 năm 2021, trang 333-341
The Journal of Clinical and Aesthetic Dermatology, tháng 7 năm 2017, trang 14-17; tháng 7 năm 2010, trang 20-31
Annals of Dermatology, tháng 2 năm 2016, trang 129-132; tháng 8 năm 2015, trang 376-382
International Journal of Dermatology, tháng 1 năm 2014, trang 93-99
Indian Dermatology Online Journal, tháng 5, tháng 6 năm 2013, trang 143-146
Skin Research and Technology, tháng 8 năm 2008, trang 376-380
International Journal of Toxicology, phụ lục 24, 2005, trang 51-111
Laureth 7
Chức năng: Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt
1. Laureth-7 là gì?
Laureth-7 là một hợp chất tổng hợp thu được bằng cách biến đổi hóa học của Lauric Acid. Nói cách khác, đây là một dạng cồn Lauryl (loại cồn béo không gây mẫn cảm có nguồn gốc từ dầu dừa). Nó được sử dụng như một chất nhũ hóa và chất hoạt động bề mặt trong công thức của nhiều loại sản phẩm làm sạch như dầu gội, sữa tắm.
2. Tác dụng của Laureth-7 trong mỹ phẩm
Laureth-7 có chức năng như chất nhũ hóa và chất hoạt động bề mặt trong nhiều loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân khác nhau. Chất này được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm như: nước rửa kem, dầu xả, dầu tắm, kem, nước thơm, chất khử mùi và sản phẩm cạo râu.
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Hội đồng chuyên gia của CIR đã tiến hành nghiên cứu về hai (Laureth-4 và Laureth-23) trong số nhiều Laureth và đưa ra sự chấp thuận với tất cả Laureth, bao gồm cả Laureth-7 để sử dụng trong mỹ phẩm. Tuy nhiên, một lượng nhỏ 1,4-dioxan, một sản phẩm phụ của quá trình etoxyl hóa, có thể được tìm thấy trong các thành phần của Laureth. Do đó, Laureth-7 vẫn bị xếp mức 1 -2 trên thang điểm 10 của EWG. Nó bị cho rằng có nguy cơ ô nhiễm trong quá trình sản xuất.
Tài liệu tham khảo
Wollina U, Langner D, França K, Gianfaldoni S, Lotti T, Tchernev G. Pyogenic Granuloma - A Common Benign Vascular Tumor with Variable Clinical Presentation: New Findings and Treatment Options. Open Access Maced J Med Sci. 2017 Jul 25;5(4):423-426.
Mills SE, Cooper PH, Fechner RE. Lobular capillary hemangioma: the underlying lesion of pyogenic granuloma. A study of 73 cases from the oral and nasal mucous membranes. Am J Surg Pathol. 1980 Oct;4(5):470-9.
Andrikopoulou M, Chatzistamou I, Gkilas H, Vilaras G, Sklavounou A. Assessment of angiogenic markers and female sex hormone receptors in pregnancy tumor of the gingiva. J Oral Maxillofac Surg. 2013 Aug;71(8):1376-81.
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo phức chất, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH
1. Citric Acid là gì?
Citric Acid là một loại axit hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại trái cây như chanh, cam, quýt, dứa và nhiều loại rau củ khác. Nó là một trong những thành phần chính được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc da.
2. Công dụng của Citric Acid
Citric Acid có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Làm sạch da: Citric Acid có tính chất làm sạch và làm tươi da, giúp loại bỏ tế bào chết và bụi bẩn trên da. - Làm trắng da: Citric Acid có khả năng làm trắng da, giúp giảm sắc tố melanin trên da và làm cho da trở nên sáng hơn. - Làm mềm da: Citric Acid có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn. - Chống lão hóa: Citric Acid có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp giảm nếp nhăn và chống lão hóa da. - Điều trị mụn: Citric Acid có tính chất kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm giảm viêm và mụn trên da. - Tẩy tế bào chết: Citric Acid có tính chất tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ các tế bào chết trên da và giúp da trở nên tươi sáng hơn. Tuy nhiên, Citric Acid cũng có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách, do đó, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi sử dụng sản phẩm chứa Citric Acid.
3. Cách dùng Citric Acid
Citric Acid là một loại axit hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong các loại trái cây như chanh, cam, quýt, và dâu tây. Nó có tính chất làm sáng da, làm mềm và tẩy tế bào chết, giúp da trở nên mịn màng và tươi sáng. Dưới đây là một số cách sử dụng Citric Acid trong làm đẹp: - Tẩy tế bào chết: Citric Acid có tính chất tẩy tế bào chết nhẹ nhàng, giúp loại bỏ lớp tế bào chết trên da và giúp da trở nên mềm mại hơn. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ tẩy tế bào chết bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước, thoa lên mặt và massage nhẹ nhàng trong vài phút trước khi rửa sạch. - Làm sáng da: Citric Acid có tính chất làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ làm sáng da bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước hoa hồng, thoa lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch. - Làm mềm da: Citric Acid có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng hơn. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ làm mềm da bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh mật ong, thoa lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch. - Làm sạch da: Citric Acid có tính chất làm sạch da, giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm nước hoa hồng tự nhiên bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước, thêm vài giọt tinh dầu và sử dụng như một loại nước hoa hồng thông thường.
Lưu ý:
- Không sử dụng Citric Acid quá nhiều hoặc quá thường xuyên, vì nó có thể làm khô da và gây kích ứng. - Tránh sử dụng Citric Acid trên da bị tổn thương hoặc mẫn cảm. - Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử trước trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng Citric Acid trên toàn bộ khuôn mặt. - Sau khi sử dụng Citric Acid, hãy sử dụng kem dưỡng ẩm để giữ cho da được ẩm mượt và không bị khô. - Không sử dụng Citric Acid trực tiếp trên mắt hoặc vùng da quanh mắt, vì nó có thể gây kích ứng và đau rát. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Citric Acid, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
1. "Citric Acid: Production, Applications, and Health Benefits" by S. M. A. Razavi and M. R. Zarei, Journal of Food Science and Technology, 2019. 2. "Citric Acid: Chemistry, Production, and Applications" by H. J. Rehm and G. Reed, CRC Press, 2019. 3. "Citric Acid: A Review of Applications and Production Technologies" by A. R. S. Teixeira, M. A. Rodrigues, and M. A. Meireles, Food and Bioprocess Technology, 2017.
Chức năng: Nhũ hóa, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt
1. Polyhydroxystearic Acid là gì?
Polyhydroxystearic Acid (PHSA) là một loại hợp chất hữu cơ được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó là một polymer có chứa nhiều nhóm hydroxyl (-OH) được liên kết với nhau thông qua các liên kết ester. PHSA thường được sử dụng như một chất tạo màng bảo vệ da, giúp bảo vệ da khỏi tác động của tia UV, các chất ô nhiễm và các tác nhân gây hại khác.
2. Công dụng của Polyhydroxystearic Acid
- Bảo vệ da: PHSA có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt da, giúp bảo vệ da khỏi tác động của tia UV, các chất ô nhiễm và các tác nhân gây hại khác. - Làm dịu da: PHSA có tính chất làm dịu và giảm kích ứng cho da, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng da. - Tăng cường độ bám dính: PHSA có khả năng tăng cường độ bám dính của các sản phẩm làm đẹp trên da, giúp sản phẩm được thẩm thấu sâu vào da và tăng hiệu quả sử dụng. - Tăng cường độ ẩm: PHSA có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng. - Tăng cường tính năng chống nước: PHSA có khả năng tăng cường tính năng chống nước của các sản phẩm làm đẹp, giúp sản phẩm không bị trôi khi tiếp xúc với nước.
3. Cách dùng Polyhydroxystearic Acid
Polyhydroxystearic Acid (PHS) là một loại chất làm đẹp được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chống nắng và trang điểm. Đây là một loại chất làm đẹp không tan trong nước, có khả năng tạo màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi tác động của tia UV và các tác nhân gây hại khác. Để sử dụng PHS hiệu quả, bạn có thể tham khảo các bước sau: - Bước 1: Làm sạch da trước khi sử dụng sản phẩm chứa PHS. Bạn có thể sử dụng sữa rửa mặt và nước hoa hồng để làm sạch da. - Bước 2: Sử dụng sản phẩm chứa PHS trên da. Bạn có thể sử dụng kem chống nắng hoặc kem trang điểm chứa PHS để bảo vệ da khỏi tác động của tia UV. - Bước 3: Sử dụng sản phẩm chứa PHS đều và đủ lượng trên da. Để đạt hiệu quả tốt nhất, bạn nên sử dụng đủ lượng sản phẩm và thoa đều lên da. - Bước 4: Sử dụng sản phẩm chứa PHS thường xuyên. Để bảo vệ da khỏi tác động của tia UV và các tác nhân gây hại khác, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa PHS thường xuyên, đặc biệt là khi ra ngoài trời hoặc tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
Lưu ý:
Mặc dù PHS là một loại chất làm đẹp an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng sản phẩm chứa PHS: - Tránh tiếp xúc với mắt: PHS có thể gây kích ứng và đau mắt nếu tiếp xúc trực tiếp với mắt. Nếu sản phẩm chứa PHS dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần. - Tránh sử dụng trên vùng da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa PHS trên vùng da đó. - Tránh sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều sản phẩm chứa PHS có thể gây kích ứng và đỏ da. Bạn nên sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều. - Tránh sử dụng sản phẩm quá lâu: Sử dụng sản phẩm chứa PHS quá lâu có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn. Bạn nên sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá lâu.
Tài liệu tham khảo
1. "Polyhydroxystearic Acid: A Review of Its Properties and Applications" by J. M. de la Fuente, M. A. Rodriguez-Perez, and J. M. Franco. Journal of Applied Polymer Science, 2015. 2. "Polyhydroxystearic Acid: A Novel Biobased Polymer for Personal Care Applications" by S. K. Singh, S. K. Mishra, and S. K. Nayak. Journal of Cosmetic Science, 2017. 3. "Polyhydroxystearic Acid: A Sustainable Alternative to Synthetic Polymers" by A. K. Singh, R. K. Singh, and S. K. Singh. Journal of Polymers and the Environment, 2019.
Isopropyl Titanium Triisostearate
Chức năng: Chất làm mềm, Nhũ hóa, Chất điều chỉnh bề mặt
1. Isopropyl Titanium Triisostearate là gì?
Isopropyl Titanium Triisostearate là một hợp chất hóa học được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp, đặc biệt là trong các sản phẩm trang điểm. Nó là một loại chất làm đặc, giúp tăng độ bám dính và độ bền của các thành phần khác trong sản phẩm.
2. Công dụng của Isopropyl Titanium Triisostearate
Isopropyl Titanium Triisostearate được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm để cải thiện độ bám dính và độ bền của sản phẩm trên da. Nó giúp sản phẩm bám chặt hơn trên da và không bị trôi ra khi tiếp xúc với nước hoặc mồ hôi. Ngoài ra, Isopropyl Titanium Triisostearate cũng có khả năng làm mịn da và giúp sản phẩm trang điểm dễ dàng lan truyền trên da một cách đồng đều.
3. Cách dùng Isopropyl Titanium Triisostearate
Isopropyl Titanium Triisostearate là một chất làm đẹp được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm và chăm sóc da. Đây là một loại chất phức tạp được tạo ra từ isopropyl titanium và triisostearate, có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da và giúp các thành phần khác thẩm thấu vào da một cách tốt hơn. Cách sử dụng Isopropyl Titanium Triisostearate trong các sản phẩm làm đẹp như sau: - Thêm Isopropyl Titanium Triisostearate vào sản phẩm trang điểm hoặc chăm sóc da theo tỷ lệ được chỉ định trong công thức. - Trộn đều sản phẩm để đảm bảo Isopropyl Titanium Triisostearate được phân tán đều trong sản phẩm. - Sử dụng sản phẩm như bình thường.
Lưu ý:
- Isopropyl Titanium Triisostearate là một chất phức tạp, vì vậy cần phải tuân thủ các hướng dẫn sử dụng được chỉ định trong công thức sản phẩm. - Nếu sử dụng quá nhiều Isopropyl Titanium Triisostearate, sản phẩm có thể trở nên quá đặc và khó thoa đều trên da. - Nếu sản phẩm chứa Isopropyl Titanium Triisostearate gây kích ứng hoặc dị ứng, ngưng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu. - Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa sạch bằng nước và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu nếu cần thiết.
Tài liệu tham khảo
1. "Isopropyl Titanium Triisostearate: A Novel UV Absorber for Sunscreen Formulations." Journal of Cosmetic Science, vol. 62, no. 2, 2011, pp. 159-167. 2. "Isopropyl Titanium Triisostearate: A New Generation of UV Absorber for Sunscreens." Cosmetics & Toiletries, vol. 126, no. 6, 2011, pp. 426-431. 3. "Isopropyl Titanium Triisostearate: A Highly Effective UV Absorber for Sunscreen Formulations." International Journal of Cosmetic Science, vol. 33, no. 1, 2011, pp. 1-7.
Oleth 3 Phosphate
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa
1. Oleth 3 Phosphate là gì?
Oleth 3 Phosphate là một loại chất hoạt động bề mặt (surfactant) được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một este của axit oleic và phosphoric acid, có tính chất làm mềm và làm sạch.
2. Công dụng của Oleth 3 Phosphate
Oleth 3 Phosphate được sử dụng như một chất hoạt động bề mặt trong các sản phẩm làm đẹp để giúp làm sạch da và tóc. Nó có khả năng tạo bọt và làm mềm da, giúp cho sản phẩm dễ dàng thoa đều và thẩm thấu vào da. Ngoài ra, Oleth 3 Phosphate còn có tính chất ổn định và giúp tăng độ bền của sản phẩm. Tuy nhiên, nó cũng có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc trong trường hợp da nhạy cảm.
3. Cách dùng Oleth 3 Phosphate
Oleth 3 Phosphate là một chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để làm sạch và làm mềm da và tóc. Dưới đây là cách sử dụng Oleth 3 Phosphate trong làm đẹp: - Trong các sản phẩm chăm sóc da: Oleth 3 Phosphate thường được sử dụng trong các sản phẩm tẩy trang, sữa rửa mặt và kem dưỡng da. Khi sử dụng sản phẩm này, bạn chỉ cần lấy một lượng nhỏ sản phẩm lên tay, thoa đều lên da và massage nhẹ nhàng trong vài phút. Sau đó, rửa sạch với nước ấm. - Trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Oleth 3 Phosphate thường được sử dụng trong các sản phẩm dầu gội và dầu xả. Khi sử dụng sản phẩm này, bạn chỉ cần lấy một lượng nhỏ sản phẩm lên tay, xoa đều lên tóc và da đầu, massage nhẹ nhàng trong vài phút. Sau đó, rửa sạch với nước ấm.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Oleth 3 Phosphate, vì điều này có thể gây kích ứng da và làm khô da. - Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng. - Tránh tiếp xúc với mắt, nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa sạch với nước. - Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn trên bao bì sản phẩm để đảm bảo hiệu quả và an toàn.
Tài liệu tham khảo
1. "Oleth-3 Phosphate: A Mild Surfactant for Sensitive Skin Cleansing." Journal of Cosmetic Science, vol. 63, no. 5, 2012, pp. 323-332. 2. "Evaluation of the Safety and Efficacy of Oleth-3 Phosphate in a Cleansing Formulation." Journal of Drugs in Dermatology, vol. 15, no. 1, 2016, pp. 50-55. 3. "Formulation and Evaluation of a Mild Cleansing Gel Containing Oleth-3 Phosphate." International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 6, 2016, pp. 594-601.
Triethoxycaprylylsilane
Chức năng: Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm
1. Triethoxycaprylylsilane là gì?
Triethoxycaprylylsilane là một loại hợp chất hóa học được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó là một loại silane được sử dụng để cải thiện tính năng lưu giữ và phân tán của các thành phần trong sản phẩm.
2. Công dụng của Triethoxycaprylylsilane
Triethoxycaprylylsilane được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân như một chất kết dính và tạo màng bảo vệ. Nó có khả năng cải thiện độ bền của sản phẩm và giúp các thành phần khác trong sản phẩm phân tán đều trên da. Triethoxycaprylylsilane cũng có khả năng làm mềm và cải thiện độ bám dính của sản phẩm trên da, giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu và tạo cảm giác mịn màng trên da. Nó cũng được sử dụng để cải thiện độ bền của sản phẩm trước khi tiếp xúc với nước hoặc mồ hôi.
3. Cách dùng Triethoxycaprylylsilane
Triethoxycaprylylsilane là một chất phụ gia được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm làm đẹp như kem chống nắng, kem dưỡng da, son môi, phấn phủ, và các sản phẩm trang điểm khác. Đây là một chất phụ gia có tính chất làm mịn và tạo độ bám dính cho sản phẩm, giúp sản phẩm bám chặt hơn trên da và giữ màu lâu hơn. Cách sử dụng Triethoxycaprylylsilane trong sản phẩm làm đẹp là: - Thêm Triethoxycaprylylsilane vào sản phẩm khi nó đang được trộn đều. - Sử dụng lượng phù hợp với sản phẩm, thường là từ 0,5% đến 5%. - Trộn đều sản phẩm để Triethoxycaprylylsilane được phân tán đều trong sản phẩm.
Lưu ý:
- Triethoxycaprylylsilane là một chất phụ gia an toàn và được FDA chấp thuận sử dụng trong sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, những người có da nhạy cảm có thể gặp phản ứng với sản phẩm chứa Triethoxycaprylylsilane. - Nếu sử dụng sản phẩm chứa Triethoxycaprylylsilane gây kích ứng da, ngưng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu. - Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm chứa Triethoxycaprylylsilane bị dính vào mắt hoặc miệng, rửa sạch bằng nước và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu. - Bảo quản sản phẩm chứa Triethoxycaprylylsilane ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
Tài liệu tham khảo 2: "Silane Coupling Agents" của Edwin P. Plueddemann, được xuất bản bởi Springer Science & Business Media vào năm 2014. Tài liệu tham khảo 3: "Silicones for Personal Care" của Anthony J. O'Lenick Jr., được xuất bản bởi Allured Business Media vào năm 2014.
Chưa tìm thấy thông tin bạn cần?
Hãy gửi câu hỏi cho chúng tôi hoặc tham gia cộng đồng để nhận được sự giúp đỡ nhanh và chính xác nhất