Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
Paenna
(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về thành phần là cách để kiểm tra xem những nội dung bạn đang tra cứu có chứa những thành phần không mong muốn theo nhận định của những người đam mê chăm sóc da hay không. Tuy nhiên, nếu chúng có chứa những thành phần được đưa ra trong nhãn không đồng nghĩa với việc đó là một sản phẩm tồi. Việc lựa chọn sản phẩm còn phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, sự nhạy cảm, tình trạng da và nhiều thứ khác nữa. Vậy nên, hãy nhấp vào các nhãn trên để đọc thêm thông tin và đưa ra quyết định cá nhân về việc bạn có sử dụng sản phẩm có chứa những thành phần này hay không!
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Đã bao giờ bạn sử dụng một sản phẩm với lời hứa hẹn về một hiệu quả nào đó, nhưng lại không có tác dụng gì sau một thời gian sử dụng? Rất có thể nó không chứa bất kỳ thành phần nào chịu trách nhiệm cho hiệu quả đó. Lời hứa hẹn lúc này sẽ chẳng còn quan trọng nữa nếu sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào hữu ích cho hiệu quả được cam kết thì dĩ nhiên, tác dụng mà nó mang lại là rất thấp hoặc gần như là không có.
Chống lão hóa từ (2) thành phần:
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Một số thành phần trong sản phẩm hiệu quả với người này nhưng lại không hiệu quả, thậm chí gây kích ứng với người khác. Lý do là các loại da khác nhau có phản ứng khác nhau với từng thành phần sản phẩm. Tại đây, chúng tôi đã xác định các thành phần phù hợp hoặc mang lại kết quả không tốt cho những người có làn da khô, da dầu hoặc da nhạy cảm.
Da khô
Da dầu
Da nhạy cảm
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG) đề cập đến tỷ lệ phần trăm số lượng các chất mang đến những nguy cơ, rủi ro được đánh giá theo mức độ và phân loại bởi EWG. Trên thị trường có vô số thành phần mỹ phẩm, và EWG là một trong số ít tổ chức toàn cầu có số lượng chỉ định xếp hạng các chất không nhỏ. Đó là lý do chúng tôi chọn EWG làm thang đo về độ an toàn thành phần sản phẩm.
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
(Hiển thị 5 thành phần đầu tiên của 18 thành phần)
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1
|
|
Bis-Ethoxydiglycol Cyclohexane 1,4-Dicarboxylate |
|
1
|
A
|
Butylene Glycol (Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt) |
Phù hợp với da khô
|
1
2
|
A
|
Citric Acid (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo phức chất, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH) |
Chống lão hóa
Không tốt cho da nhạy cảm
|
1
|
|
Coix Lacryma-Jobi Ma-yuen Seed Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Diphenyl Dimethicone (Dưỡng da, Chất làm mềm, Nhũ hóa, Dưỡng tóc, Chất chống tạo bọt) |
|
1
|
A
|
Dipotassium Glycyrrhizate (Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất tạo mùi) |
|
1
2
|
A
|
Dipropylene Glycol (Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc) |
|
1
2
|
A
|
Glycerin (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) |
Phù hợp với da khô
|
3
4
|
A
|
Methylparaben (Chất tạo mùi, Chất bảo quản) |
Chứa Paraben
|
1
|
|
Natto Gum (Chất làm tăng độ sệt, Chất tạo màng) |
|
2
4
|
A
|
Phenoxyethanol (Chất tạo mùi, Chất bảo quản) |
|
|
|
Polyglyceryl-6 Myristate (Nhũ hóa) |
|
2
|
|
Propanediol (Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc) |
|
1
|
A
|
Sodium Citrate (Mặt nạ, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Tạo phức chất) |
|
1
|
|
Tocopherol |
Phù hợp với da khô
Chống lão hóa
|
1
|
A
|
Triethylhexanoin (Dung môi, Dưỡng da, Mặt nạ, Chất làm mềm, Chất tạo mùi, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc, Chất tái tạo) |
|
1
|
A
|
Trisodium Hedta (Chất tạo phức chất) |
|
1
|
|
Water (Dung môi) |
|
Bis-Ethoxydiglycol Cyclohexane 1,4-Dicarboxylate
Chức năng:
1. Bis Ethoxydiglycol Cyclohexane 1,4 Dicarboxylate là gì?
Bis Ethoxydiglycol Cyclohexane 1,4 Dicarboxylate (còn được gọi là BECC) là một loại chất làm mềm da và tăng độ ẩm được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Đây là một hợp chất được tổng hợp từ cyclohexane và các axit dicarboxylic, được hoà tan trong Ethoxydiglycol để tạo ra một chất lỏng không màu và không mùi.
2. Công dụng của Bis Ethoxydiglycol Cyclohexane 1,4 Dicarboxylate
BECC được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm như kem dưỡng, kem chống nắng, kem lót, kem nền, son môi và phấn phủ. Công dụng chính của BECC là làm mềm da và tăng độ ẩm, giúp da mịn màng và mềm mại hơn. Ngoài ra, BECC còn có khả năng giúp các thành phần khác trong sản phẩm thẩm thấu vào da tốt hơn, cải thiện hiệu quả của sản phẩm. BECC cũng được sử dụng để tạo độ bóng và độ bền cho các sản phẩm trang điểm.
3. Cách dùng Bis Ethoxydiglycol Cyclohexane 1,4 Dicarboxylate
- Bis Ethoxydiglycol Cyclohexane 1,4 Dicarboxylate (hay còn gọi là BECC) thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, lotion, toner, và các sản phẩm chống nắng.
- BECC có khả năng tăng cường độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Khi sử dụng sản phẩm chứa BECC, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tuân thủ đúng liều lượng được chỉ định trên bao bì sản phẩm.
- Thường thì BECC được sử dụng trong tỷ lệ nhỏ, từ 0,5% đến 5% trong sản phẩm chăm sóc da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm chứa BECC, bạn nên thận trọng và tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ da liễu trước khi sử dụng.
Lưu ý:
- BECC là một thành phần an toàn và được FDA (Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ) chấp thuận sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da.
- Tuy nhiên, như với bất kỳ thành phần nào khác, nếu sử dụng quá liều hoặc sử dụng không đúng cách, BECC có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa BECC và có bất kỳ phản ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ da liễu.
- Ngoài ra, khi sử dụng sản phẩm chứa BECC, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và miệng, và giữ sản phẩm khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
- Cuối cùng, nếu bạn muốn sử dụng sản phẩm chứa BECC nhưng không chắc chắn về tính an toàn của sản phẩm, bạn nên tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ da liễu hoặc chuyên gia chăm sóc da trước khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Bis Ethoxydiglycol Cyclohexane 1,4 Dicarboxylate: A Novel Ester for Use in Personal Care Applications." Cosmetics & Toiletries, vol. 132, no. 2, 2017, pp. 34-39.
2. "Synthesis and Characterization of Bis Ethoxydiglycol Cyclohexane 1,4 Dicarboxylate as a Plasticizer for Polyvinyl Chloride." Journal of Applied Polymer Science, vol. 135, no. 20, 2018, pp. 46397-46405.
3. "Bis Ethoxydiglycol Cyclohexane 1,4 Dicarboxylate: A New Ester Plasticizer for Polyvinyl Chloride." Polymer Engineering & Science, vol. 59, no. 1, 2019, pp. 48-56.
Butylene Glycol
Tên khác: 1,3 Butylene Glycol; Butane-1,3-diol; Butylene Alcohol; Butanediol; 1,3-Butandiol; 1,3-Butanediol; 1,3-Dihydroxybutane
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt
1. Butylene glycol là gì?
Butylene glycol hay còn được gọi là 1,3-butanediol, là một loại rượu hữu cơ nhỏ được sử dụng làm dung môi và chất điều hòa. Butylene Glycol có thể chất lỏng, không có màu, hòa tan được trong nước và có nhiều trong dầu mỏ.
Butylene Glycol có khả năng giữ ẩm cho da và được dùng để làm dung môi hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm, từ đó tăng khả năng thấm cho mỹ phẩm và giúp sản phẩm không gây nhờn rít cho da. Do cùng thuộc nhóm Glycol nên Butylene Glycol dễ bị cho là gây kích ứng da người sử dụng giống với Ethylene Glycol và Propylene Glycol. Nhưng trên thực tế thì Butylene Glycol an toàn hơn và có khả năng giữ ẩm cho da tốt hơn Ethylene Glycol và Propylene Glycol.
2. Tác dụng của Butylene Glycol trong mỹ phẩm
3. Độ an toàn của Butylene Glycol
Các cơ quan như FDA, EPA Hoa Kỳ và CTFA đều nhận định Butylene Glycol là an toàn để sử dụng làm thành phần trong mỹ phẩm. Tạp chí American College of Toxicology có thông tin Butylene Glycol đã được nghiên cứu và chứng minh là an toàn.
Lưu ý:
Tài liệu tham khảo
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo phức chất, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH
1. Citric Acid là gì?
Citric Acid là một loại axit hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại trái cây như chanh, cam, quýt, dứa và nhiều loại rau củ khác. Nó là một trong những thành phần chính được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc da.
2. Công dụng của Citric Acid
Citric Acid có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch da: Citric Acid có tính chất làm sạch và làm tươi da, giúp loại bỏ tế bào chết và bụi bẩn trên da.
- Làm trắng da: Citric Acid có khả năng làm trắng da, giúp giảm sắc tố melanin trên da và làm cho da trở nên sáng hơn.
- Làm mềm da: Citric Acid có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn.
- Chống lão hóa: Citric Acid có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp giảm nếp nhăn và chống lão hóa da.
- Điều trị mụn: Citric Acid có tính chất kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm giảm viêm và mụn trên da.
- Tẩy tế bào chết: Citric Acid có tính chất tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ các tế bào chết trên da và giúp da trở nên tươi sáng hơn.
Tuy nhiên, Citric Acid cũng có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách, do đó, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi sử dụng sản phẩm chứa Citric Acid.
3. Cách dùng Citric Acid
Citric Acid là một loại axit hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong các loại trái cây như chanh, cam, quýt, và dâu tây. Nó có tính chất làm sáng da, làm mềm và tẩy tế bào chết, giúp da trở nên mịn màng và tươi sáng. Dưới đây là một số cách sử dụng Citric Acid trong làm đẹp:
- Tẩy tế bào chết: Citric Acid có tính chất tẩy tế bào chết nhẹ nhàng, giúp loại bỏ lớp tế bào chết trên da và giúp da trở nên mềm mại hơn. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ tẩy tế bào chết bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước, thoa lên mặt và massage nhẹ nhàng trong vài phút trước khi rửa sạch.
- Làm sáng da: Citric Acid có tính chất làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ làm sáng da bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước hoa hồng, thoa lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch.
- Làm mềm da: Citric Acid có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng hơn. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ làm mềm da bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh mật ong, thoa lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch.
- Làm sạch da: Citric Acid có tính chất làm sạch da, giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm nước hoa hồng tự nhiên bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước, thêm vài giọt tinh dầu và sử dụng như một loại nước hoa hồng thông thường.
Lưu ý:
- Không sử dụng Citric Acid quá nhiều hoặc quá thường xuyên, vì nó có thể làm khô da và gây kích ứng.
- Tránh sử dụng Citric Acid trên da bị tổn thương hoặc mẫn cảm.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử trước trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng Citric Acid trên toàn bộ khuôn mặt.
- Sau khi sử dụng Citric Acid, hãy sử dụng kem dưỡng ẩm để giữ cho da được ẩm mượt và không bị khô.
- Không sử dụng Citric Acid trực tiếp trên mắt hoặc vùng da quanh mắt, vì nó có thể gây kích ứng và đau rát.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Citric Acid, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
1. "Citric Acid: Production, Applications, and Health Benefits" by S. M. A. Razavi and M. R. Zarei, Journal of Food Science and Technology, 2019.
2. "Citric Acid: Chemistry, Production, and Applications" by H. J. Rehm and G. Reed, CRC Press, 2019.
3. "Citric Acid: A Review of Applications and Production Technologies" by A. R. S. Teixeira, M. A. Rodrigues, and M. A. Meireles, Food and Bioprocess Technology, 2017.
Xem thêm: Citric Acid: Bí Quyết Để Có Được Làn Da Sáng Khỏe Hơn
Coix Lacryma-Jobi Ma-yuen Seed Extract
Tên khác: Yokuinin Ekisu; Job's Tears (Coix Lacryma-Jobi) Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Coix Lacryma-Jobi Ma-yuen Seed Extract là gì?
Coix Lacryma-Jobi Ma-yuen Seed Extract là một chiết xuất từ hạt của cây Coix Lacryma-Jobi Ma-yuen, còn được gọi là hạt Job's tears. Cây này thường được tìm thấy ở châu Á và được sử dụng trong y học truyền thống để điều trị các vấn đề về sức khỏe và làm đẹp.
2. Công dụng của Coix Lacryma-Jobi Ma-yuen Seed Extract
Coix Lacryma-Jobi Ma-yuen Seed Extract được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum, toner và các sản phẩm chăm sóc tóc. Công dụng của nó bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm da: Chiết xuất từ hạt Job's tears có khả năng giữ ẩm và giúp da trở nên mềm mại hơn.
- Giảm sưng tấy: Coix Lacryma-Jobi Ma-yuen Seed Extract có tính chất chống viêm và giúp giảm sưng tấy trên da.
- Làm sáng da: Chiết xuất này có khả năng làm sáng da và giúp giảm sắc tố đen trên da.
- Chống lão hóa: Coix Lacryma-Jobi Ma-yuen Seed Extract chứa các chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da.
- Chăm sóc tóc: Chiết xuất này cũng được sử dụng để chăm sóc tóc, giúp tóc trở nên mềm mại và chống gãy rụng.
Tóm lại, Coix Lacryma-Jobi Ma-yuen Seed Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp.
3. Cách dùng Coix Lacryma-Jobi Ma-yuen Seed Extract
Coix Lacryma-Jobi Ma-yuen Seed Extract có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, serum, mặt nạ, sữa tắm, sữa rửa mặt, toner, và các sản phẩm khác. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của Coix Lacryma-Jobi Ma-yuen Seed Extract trong làm đẹp:
- Dùng trong kem dưỡng: Thêm một lượng nhỏ Coix Lacryma-Jobi Ma-yuen Seed Extract vào kem dưỡng da hàng ngày để giúp cải thiện độ ẩm và làm mềm da.
- Dùng trong serum: Thêm Coix Lacryma-Jobi Ma-yuen Seed Extract vào serum để giúp cải thiện độ đàn hồi của da và giảm thiểu nếp nhăn.
- Dùng trong mặt nạ: Thêm Coix Lacryma-Jobi Ma-yuen Seed Extract vào mặt nạ để giúp làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các vết thâm nám.
- Dùng trong sữa tắm hoặc sữa rửa mặt: Thêm Coix Lacryma-Jobi Ma-yuen Seed Extract vào sữa tắm hoặc sữa rửa mặt để giúp làm sạch da và cải thiện độ ẩm.
- Dùng trong toner: Thêm Coix Lacryma-Jobi Ma-yuen Seed Extract vào toner để giúp cân bằng độ pH của da và cải thiện độ đàn hồi của da.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Coix Lacryma-Jobi Ma-yuen Seed Extract, vì điều này có thể gây kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong Coix Lacryma-Jobi Ma-yuen Seed Extract, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Coix Lacryma-Jobi Ma-yuen Seed Extract và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng da nào, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Coix Lacryma-Jobi Ma-yuen Seed Extract mà không có sự cho phép của bác sĩ.
- Hãy luôn đọc kỹ nhãn sản phẩm và hướng dẫn sử dụng trước khi sử dụng sản phẩm chứa Coix Lacryma-Jobi Ma-yuen Seed Extract.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Coix lacryma-jobi var. ma-yuen Stapf sprout extract." by Kim, M. J., et al. in Food Science and Biotechnology, 2016.
2. "Phytochemical and pharmacological properties of Coix lacryma-jobi L. var. ma-yuen Stapf." by Li, Y., et al. in Journal of Ethnopharmacology, 2015.
3. "Anti-inflammatory and analgesic effects of Coix lacryma-jobi var. ma-yuen Stapf sprout extract in mice." by Kim, M. J., et al. in Journal of Medicinal Food, 2015.
Diphenyl Dimethicone
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Nhũ hóa, Dưỡng tóc, Chất chống tạo bọt
1. Diphenyl Dimethicone là gì?
Diphenyl Dimethicone là một loại silicon được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện tính chất của sản phẩm. Nó là một hợp chất hữu cơ được tạo thành từ phản ứng giữa dimethicone và diphenylamine.
2. Công dụng của Diphenyl Dimethicone
Diphenyl Dimethicone có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Diphenyl Dimethicone có khả năng giữ ẩm và tạo một lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ cho da mềm mại và mịn màng.
- Tăng độ bền cho sản phẩm: Diphenyl Dimethicone được sử dụng như một chất tạo màng bảo vệ, giúp tăng độ bền cho các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
- Làm mượt tóc: Diphenyl Dimethicone có khả năng làm mượt tóc và giảm tình trạng rối tóc, giúp tóc trở nên mềm mại và dễ chải.
- Tăng độ bền cho màu sắc: Diphenyl Dimethicone được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để tăng độ bền cho màu sắc, giúp màu tóc không bị phai nhanh chóng.
- Giảm tình trạng kích ứng da: Diphenyl Dimethicone có khả năng giảm tình trạng kích ứng da và làm dịu da, giúp giảm tình trạng viêm da và mẩn đỏ.
3. Cách dùng Diphenyl Dimethicone
- Diphenyl Dimethicone là một loại silicone được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện độ mềm mượt, giảm sự khô ráp và tạo độ bóng cho tóc và da.
- Đối với sản phẩm chăm sóc da: Diphenyl Dimethicone thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da như kem dưỡng, serum, lotion, kem chống nắng, kem lót trang điểm... để cải thiện độ mềm mượt và giảm sự khô ráp của da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Diphenyl Dimethicone vào buổi sáng và tối sau khi đã làm sạch da.
- Đối với sản phẩm chăm sóc tóc: Diphenyl Dimethicone thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, tinh dầu, serum... để cải thiện độ mềm mượt, giảm sự khô và tạo độ bóng cho tóc. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Diphenyl Dimethicone sau khi đã gội đầu và lau khô tóc.
- Lưu ý: Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da bị tổn thương. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc gây kích ứng da, hãy rửa sạch bằng nước và ngưng sử dụng sản phẩm. Nếu tình trạng không được cải thiện, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Diphenyl Dimethicone: A Review of Its Properties and Applications." Journal of Cosmetic Science. Volume 64, Issue 1, January/February 2013.
2. "Synthesis and Characterization of Diphenyl Dimethicone for Use in Personal Care Products." Journal of Applied Polymer Science. Volume 131, Issue 3, February 2014.
3. "Evaluation of the Antimicrobial Properties of Diphenyl Dimethicone in Personal Care Products." International Journal of Cosmetic Science. Volume 38, Issue 2, April 2016.