Phân tích nhanh về thành phần là cách để kiểm tra xem những nội dung bạn đang tra cứu có chứa những thành phần không mong muốn theo nhận định của những người đam mê chăm sóc da hay không. Tuy nhiên, nếu chúng có chứa những thành phần được đưa ra trong nhãn không đồng nghĩa với việc đó là một sản phẩm tồi. Việc lựa chọn sản phẩm còn phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, sự nhạy cảm, tình trạng da và nhiều thứ khác nữa. Vậy nên, hãy nhấp vào các nhãn trên để đọc thêm thông tin và đưa ra quyết định cá nhân về việc bạn có sử dụng sản phẩm có chứa những thành phần này hay không!
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Đã bao giờ bạn sử dụng một sản phẩm với lời hứa hẹn về một hiệu quả nào đó, nhưng lại không có tác dụng gì sau một thời gian sử dụng? Rất có thể nó không chứa bất kỳ thành phần nào chịu trách nhiệm cho hiệu quả đó. Lời hứa hẹn lúc này sẽ chẳng còn quan trọng nữa nếu sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào hữu ích cho hiệu quả được cam kết thì dĩ nhiên, tác dụng mà nó mang lại là rất thấp hoặc gần như là không có.
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Một số thành phần trong sản phẩm hiệu quả với người này nhưng lại không hiệu quả, thậm chí gây kích ứng với người khác. Lý do là các loại da khác nhau có phản ứng khác nhau với từng thành phần sản phẩm. Tại đây, chúng tôi đã xác định các thành phần phù hợp hoặc mang lại kết quả không tốt cho những người có làn da khô, da dầu hoặc da nhạy cảm.
Da khô
3
Sodium Hyaluronate
Nguy cơ thấp
Tocopherol
Nguy cơ thấp
Glycerin
Nguy cơ thấp
Da dầu
2
Butyrospermum Parkii (Shea) Butter
Rủi ro cao
Linum Usitatissimum (Linseed) Seed Oil
Rủi ro cao
Da nhạy cảm
1
Citric Acid
Rủi ro cao
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG) đề cập đến tỷ lệ phần trăm số lượng các chất mang đến những nguy cơ, rủi ro được đánh giá theo mức độ và phân loại bởi EWG. Trên thị trường có vô số thành phần mỹ phẩm, và EWG là một trong số ít tổ chức toàn cầu có số lượng chỉ định xếp hạng các chất không nhỏ. Đó là lý do chúng tôi chọn EWG làm thang đo về độ an toàn thành phần sản phẩm.
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
80%
13%
0%
0%
DANH SÁCH THÀNH PHẦN
(Hiển thị 5 thành phần đầu tiên của 46 thành phần)
EWG
CIR
Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm
Ghi chú
1
Water
(Dung môi)
1
2
A
Glycerin
(Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính)
Phù hợp với da khô
1
Diheptyl Succinate
(Dưỡng da, Chất làm mềm)
1
B
Candelilla/Jojoba/Rice Bran Polyglyceryl 3 Esters
(Chất hoạt động bề mặt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa)
1
A
Linum Usitatissimum (Linseed) Seed Oil
(Dưỡng da, Chất tạo mùi, Chất dưỡng da - khóa ẩm)
Không tốt cho da dầu
Chất gây mụn nấm
1
Linoleic Acid
(Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tĩnh điện, Chất hoạt động bề mặt)
Chất gây mụn nấm
1
Linolenic Acid
(Nước hoa, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tĩnh điện, Chất hoạt động bề mặt)
Chất gây mụn nấm
1
A
Passiflora Edulis Seed Oil
(Chất làm mềm)
Ceramide 9
(Dưỡng da, Dưỡng tóc)
Chống lão hóa
1
A
Ceramide 1
(Dưỡng da, Dưỡng tóc)
Chống lão hóa
1
Ceramide 3
(Dưỡng tóc, Dưỡng da)
Chống lão hóa
1
A
Ceramide 2
(Dưỡng tóc, Dưỡng da)
Chống lão hóa
A
Caprooyl Sphingosine
(Dưỡng da, Dưỡng tóc)
1
A
Olea Europaea (Olive) Oil Unsaponifiables
(Dưỡng da, Chất làm mềm, Dưỡng tóc)
A
Caprooyl Phytosphingosine
(Dưỡng da, Dưỡng tóc)
1
A
Sodium Hyaluronate
(Chất giữ ẩm, Dưỡng da)
Phù hợp với da khô
Phục hồi da
1
A
Cholesterol
(Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Chất ổn định)
(Dưỡng da, Ổn định nhũ tương, Dưỡng tóc, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Chất làm mờ, Chất dưỡng da - hỗn hợp)
Chất gây mụn nấm
1
3
A
Glyceryl Behenate
(Dưỡng da, Chất làm mềm, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt)
Chất gây mụn nấm
1
2
A
Hydrogenated Lecithin
(Dưỡng da, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt)
1
Sodium Phytate
(Chất tạo phức chất)
1
A
Trehalose
(Chất giữ ẩm, Dưỡng ẩm, Chất tạo mùi)
1
B
Isohexadecane
(Dung môi, Dưỡng da, Chất làm mềm)
1
Sodium Stearoyl Lactylate
(Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt)
1
Capryloyl Glycerin/Sebacic Acid Copolymer
(Dưỡng da, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất tạo màng)
1
A
Xanthan Gum
(Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất nhũ hóa - hoạt động bề mặt, Chất tạo gel)
1
A
Rhizobian Gum
(Chất làm đặc, Chất tạo màng, Giữ nếp tóc, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt, Chất làm mềm dẻo, Chất làm đặc - chứa nước)
1
A
Cetyl Alcohol
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt)
1
Tetrahexyldecyl Ascorbate
(Dưỡng da, Chất chống oxy hóa)
Chống lão hóa
Làm sáng da
1
A
Agar
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm)
1
A
Copernicia Cerifera (Carnauba) Wax
(Chất làm rụng lông, Làm rụng lông)
Chất gây mụn nấm
1
A
Glyceryl Stearate
(Chất làm mềm, Nhũ hóa)
Chất gây mụn nấm
1
3
B
Ceteareth 25
(Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất làm sạch)
3
B
Polysorbate 60
(Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt)
Chất gây mụn nấm
1
A
Cetearyl Alcohol
(Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất làm đặc - chứa nước)
1
Behenic Acid
(Nhũ hóa, Chất làm mờ)
Chất gây mụn nấm
5
A
Glyceryl Rosinate
(Dưỡng da, Nước hoa, Chất làm mềm, Chất hoạt động bề mặt, Chất tạo mùi, Nhũ hóa, Chất tạo màng)
1
2
A
Citric Acid
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo phức chất, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH)
Chống lão hóa
Không tốt cho da nhạy cảm
4
6
A
Benzyl Alcohol
(Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất bảo quản, Thuốc giảm đau dùng ngoài da)
Chất gây dị ứng
2
4
A
Phenoxyethanol
(Chất tạo mùi, Chất bảo quản)
2
A
Ethylhexylglycerin
(Chất khử mùi, Dưỡng da)
Giải thích thành phần Tinh Chất Paula's Choice Omega+ Complex Serum
Water
Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262
Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính
1. Glycerin là gì?
Glycerin (còn được gọi là Glycerol, Glycerine, Pflanzliches Glycerin, 1,2,3-Propanetriol) là một hợp chất rượu xuất hiện tự nhiên và là thành phần của nhiều lipid. Glycerin có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một sản phẩm phụ của sản xuất xà phòng thường sử dụng mỡ động vật.
2. Lợi ích của glycerin đối với da
Dưỡng ẩm hiệu quả
Bảo vệ da
Làm sạch da
Hỗ trợ trị mụn
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication
Diheptyl Succinate là một loại hợp chất hóa học được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một dẫn xuất của axit succinic và heptyl alcohol.
2. Công dụng của Diheptyl Succinate
Diheptyl Succinate được sử dụng như một chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc. Nó có khả năng giữ ẩm và tạo độ mềm mại cho da và tóc, giúp chúng trở nên mịn màng và tươi trẻ hơn. Ngoài ra, Diheptyl Succinate cũng có tính chống oxy hóa, giúp bảo vệ da và tóc khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm. Tính chất này giúp tăng cường khả năng phục hồi và tái tạo da và tóc, giúp chúng trở nên khỏe mạnh hơn.
3. Cách dùng Diheptyl Succinate
Diheptyl Succinate là một chất làm mềm da, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để cải thiện độ mềm mại và độ đàn hồi của da. Dưới đây là cách sử dụng Diheptyl Succinate trong làm đẹp: - Sử dụng trong kem dưỡng da: Diheptyl Succinate thường được sử dụng trong các sản phẩm kem dưỡng da để cải thiện độ mềm mại và độ đàn hồi của da. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng chứa Diheptyl Succinate hàng ngày để giữ cho da mềm mại và săn chắc. - Sử dụng trong sản phẩm chống nắng: Diheptyl Succinate cũng được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng để giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chống nắng chứa Diheptyl Succinate trước khi ra ngoài để bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời. - Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Diheptyl Succinate cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để cải thiện độ mềm mại và độ bóng của tóc. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chăm sóc tóc chứa Diheptyl Succinate để giữ cho tóc mềm mại và bóng khỏe.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Diheptyl Succinate có thể gây kích ứng cho mắt, vì vậy bạn nên tránh tiếp xúc với mắt khi sử dụng sản phẩm chứa Diheptyl Succinate. - Tránh sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Diheptyl Succinate có thể gây kích ứng da và dị ứng. Vì vậy, bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá liều. - Không sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi: Diheptyl Succinate không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi. - Nếu có dấu hiệu kích ứng da: Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng da như đỏ, ngứa hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm chứa Diheptyl Succinate và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Diheptyl Succinate: A Renewable and Biodegradable Plasticizer for Polyvinyl Chloride." Journal of Applied Polymer Science, vol. 132, no. 16, 2015, doi:10.1002/app.42192. 2. "Synthesis and Characterization of Diheptyl Succinate as a Renewable Plasticizer for Polyvinyl Chloride." Journal of Renewable Materials, vol. 3, no. 3, 2015, pp. 193-201. 3. "Diheptyl Succinate as a Renewable and Biodegradable Plasticizer for Polyvinyl Chloride." ACS Sustainable Chemistry & Engineering, vol. 3, no. 8, 2015, pp. 1807-1814.
Candelilla/Jojoba/Rice Bran Polyglyceryl 3 Esters
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa
1. Candelilla/Jojoba/Rice Bran Polyglyceryl 3 Esters là gì?
Candelilla/Jojoba/Rice Bran Polyglyceryl 3 Esters là một hỗn hợp các este polyglyceryl được sản xuất từ sáp candelilla, dầu jojoba và dầu gạo lứt. Nó được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện độ ẩm và độ mềm mại của da và tóc.
2. Công dụng của Candelilla/Jojoba/Rice Bran Polyglyceryl 3 Esters
Candelilla/Jojoba/Rice Bran Polyglyceryl 3 Esters có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Làm mềm da và tóc: Các este polyglyceryl trong hỗn hợp này giúp cải thiện độ mềm mại và độ ẩm của da và tóc, làm cho chúng trở nên mềm mại và mịn màng hơn. - Tăng cường bảo vệ da: Các thành phần trong hỗn hợp này có khả năng giữ ẩm và tạo màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. - Tăng cường độ ẩm cho tóc: Các este polyglyceryl trong hỗn hợp này có khả năng giữ ẩm và tăng cường độ ẩm cho tóc, giúp tóc trở nên mềm mại và chắc khỏe hơn. - Làm giảm tình trạng khô da và tóc: Các thành phần trong hỗn hợp này có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ mềm mại của da và tóc, giúp làm giảm tình trạng khô da và tóc. - Tăng cường độ bóng cho tóc: Các este polyglyceryl trong hỗn hợp này có khả năng tăng cường độ bóng cho tóc, giúp tóc trở nên sáng bóng và khỏe mạnh hơn. Tóm lại, Candelilla/Jojoba/Rice Bran Polyglyceryl 3 Esters là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp cải thiện độ mềm mại và độ ẩm của da và tóc, tăng cường bảo vệ da, tăng cường độ ẩm cho tóc, làm giảm tình trạng khô da và tóc, và tăng cường độ bóng cho tóc.
3. Cách dùng Candelilla/Jojoba/Rice Bran Polyglyceryl 3 Esters
Candelilla/Jojoba/Rice Bran Polyglyceryl 3 Esters là một loại chất làm mềm và tạo độ bóng cho sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó có thể được sử dụng trong các sản phẩm như kem dưỡng da, kem chống nắng, sữa tắm, dầu gội đầu, dầu xả và các sản phẩm khác. Cách sử dụng Candelilla/Jojoba/Rice Bran Polyglyceryl 3 Esters là tùy thuộc vào sản phẩm bạn đang làm. Tuy nhiên, đây là một số lưu ý chung khi sử dụng: - Thêm Candelilla/Jojoba/Rice Bran Polyglyceryl 3 Esters vào sản phẩm của bạn trong giai đoạn hòa tan hoặc trộn đều để đảm bảo sự phân tán đồng đều. - Không nên sử dụng quá nhiều Candelilla/Jojoba/Rice Bran Polyglyceryl 3 Esters vì nó có thể làm cho sản phẩm của bạn trở nên quá nhờn hoặc dính. - Nếu bạn sử dụng Candelilla/Jojoba/Rice Bran Polyglyceryl 3 Esters trong sản phẩm chăm sóc tóc, hãy đảm bảo rửa sạch tóc của bạn sau khi sử dụng để tránh tích tụ sản phẩm và làm cho tóc trở nên nhờn.
Lưu ý:
- Candelilla/Jojoba/Rice Bran Polyglyceryl 3 Esters là một chất làm mềm và tạo độ bóng cho da và tóc, tuy nhiên nó không có khả năng dưỡng ẩm. Vì vậy, nếu bạn có da khô hoặc tóc khô, hãy sử dụng sản phẩm chứa các thành phần dưỡng ẩm khác để giúp cải thiện tình trạng của da và tóc của bạn. - Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy kiểm tra sản phẩm của bạn trước khi sử dụng để đảm bảo rằng nó không gây kích ứng hoặc dị ứng. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Candelilla/Jojoba/Rice Bran Polyglyceryl 3 Esters và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia chăm sóc da hoặc tóc. - Nếu sản phẩm của bạn chứa Candelilla/Jojoba/Rice Bran Polyglyceryl 3 Esters và được sử dụng trong thời gian dài, hãy đảm bảo rằng nó được lưu trữ ở nhiệt độ phù hợp và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Candelilla Wax: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by M. C. Gómez-García, M. L. López-Romero, and M. A. Aguilar-González, Journal of Cosmetic Science, Vol. 65, No. 4, July/August 2014. 2. "Jojoba Oil: A Comprehensive Review on Its Composition, Properties, Health Benefits, and Cosmetic Applications" by S. S. Al-Suhaimi and M. A. Al-Riziza, Journal of Cosmetic Science, Vol. 67, No. 2, March/April 2016. 3. "Rice Bran Oil: A Review of Its Composition, Properties, and Applications" by S. S. Al-Suhaimi and M. A. Al-Riziza, Journal of the American Oil Chemists' Society, Vol. 93, No. 3, March 2016.
Linum Usitatissimum (Linseed) Seed Oil
Chức năng: Dưỡng da, Chất tạo mùi, Chất dưỡng da - khóa ẩm
1. Linum Usitatissimum (Linseed) Seed Oil là gì?
Linum Usitatissimum Seed Oil (còn được gọi là Linseed Oil hoặc Flaxseed Oil) là một loại dầu được chiết xuất từ hạt cây lanh (Linum usitatissimum), một loại cây thân thảo có nguồn gốc từ khu vực Địa Trung Hải và châu Âu. Dầu lanh được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm và làm đẹp.
2. Công dụng của Linum Usitatissimum (Linseed) Seed Oil
- Dưỡng ẩm và làm mềm da: Dầu lanh là một nguồn dồi dào của axit béo Omega-3 và Omega-6, các chất dinh dưỡng quan trọng cho việc duy trì độ ẩm và đàn hồi của da. Nó cũng chứa vitamin E, một chất chống oxy hóa tự nhiên giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường. - Giảm viêm và kích thích tái tạo tế bào: Dầu lanh có tính chất kháng viêm và chứa các chất chống oxy hóa giúp giảm sưng tấy và kích thích quá trình tái tạo tế bào da. - Chống lão hóa: Do chứa nhiều axit béo Omega-3 và Omega-6, dầu lanh có khả năng giúp duy trì độ ẩm và đàn hồi của da, giúp giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và các dấu hiệu lão hóa khác. - Tăng cường sức khỏe tóc: Dầu lanh cũng có thể được sử dụng để chăm sóc tóc, giúp tóc mềm mượt và chống gãy rụng. Nó cũng có thể giúp điều trị các vấn đề về da đầu như gàu và viêm da đầu.
3. Cách dùng Linum Usitatissimum (Linseed) Seed Oil
- Linseed Seed Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc pha trộn với các sản phẩm làm đẹp khác như kem dưỡng, serum, lotion, hay sữa tắm. - Nếu sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể thoa một lượng nhỏ dầu lên vùng da cần điều trị (ví dụ như mụn, vết thâm, nếp nhăn) và massage nhẹ nhàng trong khoảng 5-10 phút. - Nếu pha trộn với sản phẩm khác, bạn có thể thêm vài giọt dầu vào sản phẩm đó và sử dụng như bình thường. - Nên sử dụng Linseed Seed Oil vào buổi tối trước khi đi ngủ để cho dầu có thể thẩm thấu vào da một cách tốt nhất. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, nên thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ để đảm bảo rằng không gây kích ứng.
Lưu ý:
- Linseed Seed Oil có thể gây kích ứng hoặc dị ứng đối với một số người, vì vậy nên thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ. - Không sử dụng quá nhiều dầu, vì điều này có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn. - Nếu bạn đang dùng các sản phẩm chứa Retin-A hoặc các sản phẩm làm trẻ hóa da khác, nên hỏi ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng Linseed Seed Oil. - Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, nên hỏi ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm. - Nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để bảo quản sản phẩm tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Linseed oil: a source of functional food ingredients." Food Chemistry, Volume 62, Issue 2, January 1998, Pages 271-275. 2. "Linseed oil: chemical composition, health benefits and potential applications." Journal of Food Science and Technology, Volume 52, Issue 12, December 2015, Pages 7574-7587. 3. "Linseed oil: a review of its nutritional and health benefits." Journal of the American College of Nutrition, Volume 27, Issue 6, December 2008, Pages 745-758.
Linoleic Acid
Tên khác: Alpha-linolenic acid; Axit linoleic
Chức năng: Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tĩnh điện, Chất hoạt động bề mặt
1. Linoleic Acid là gì?
Axit linoleic hay còn được gọi là Alpha-linolenic acid, linoleic acid, axit linolenic là một axit béo thiết yếu không bão hòa được tìm thấy đa số ở các loại dầu thực vật. Nó được biết đến như một thành phần vô cùng quan trọng của axit béo omega-6.
2. Tác dụng của Linoleic Acid trong làm đẹp
Làm mềm da tốt, sửa chữa hàng rào bảo vệ da
Giảm mụn ẩn, ngăn ngừa mụn trứng cá
Hỗ trợ trong việc làm sáng da, điều trị nám
Chất chống viêm
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Trước khi sử dụng Axit linoleic bạn nên tham khảo lời khuyên của bác sĩ nếu :
Nếu bạn đang là thai phụ hoặc đang ở thời kỳ cho con bú, bạn chỉ nên sử dụng thuốc theo khuyến cáo của bác sĩ
Bạn có dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc chứa axit linolenic
Bạn đang trong thời kỳ bệnh lý, rối loạn hay một số loại bệnh khác
Bạn có dấu hiệu dị ứng với thuốc nhuộm, thực phẩm hay thuốc bảo vệ thực phẩm,…
Đặc biệt bạn nên cân bằng lượng axit béo omega-6 và omega-3 trong cơ thể.
Tài liệu tham khảo
Ioannidis JPA. The Challenge of Reforming Nutritional Epidemiologic Research. JAMA. 2018;320:969–970.
Nissen SE. U.S. Dietary Guidelines: An Evidence-Free Zone. Ann Intern Med. 2016;164:558–559.
Lichtenstein AH. Nutrient supplements and cardiovascular disease: a heartbreaking story. J Lipid Res. 2009;50 Suppl:S429–433.
Rimm EB, Stampfer MJ, Ascherio A, Giovannucci E, Colditz GA, Willett WC. Vitamin E consumption and the risk of coronary heart disease in men. N Engl J Med. 1993;328:1450–1456.
Kushi LH, Folsom AR, Prineas RJ, Mink PJ, Wu Y, Bostick RM. Dietary antioxidant vitamins and death from coronary heart disease in postmenopausal women. N Engl J Med. 1996;334:1156–1162.
Linolenic Acid
Chức năng: Nước hoa, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tĩnh điện, Chất hoạt động bề mặt
1. Linolenic acid là gì?
Linolenic acid là một acid béo Omega-6 không bão hòa đa. Nó là một loại dầu không màu hoặc màu trắng, hầu như không hòa tan trong nước nhưng hòa tan trong nhiều dung môi hữu cơ. Nó thường xuất hiện trong tự nhiên như một chất béo trung tính (este của glycerin) hơn là một axit béo tự do.
2. Tác dụng của Linolenic acid trong mỹ phẩm
Làm mềm da: Linoleic Acid là một thành phần tự nhiên trong hàng rào lipid trên da người. Do đó khi được bổ sung vào mỹ phẩm nó sẽ giúp củng cố hàng rào bảo vệ da, để da khỏe mạnh & mềm mịn hơn
Làm sáng da: các nguyên cứu cho thấy rằng Linoleic Acid có khả năng ức chế sự hành thành các sắc tố melanin – tác nhân gây ra tình trang đóm nâu, sạm nám ở da người
Ngoài ra, Linoleic Acid còn được cho là có khả năng kháng viêm & cải thiện tình trạng mụn trứng cá hiệu quả
3. Cách sử dụng Linolenic acid trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm có chứa Linolenic acid để chăm sóc da hàng ngày
Tài liệu tham khảo
Saeedi P., et al. Global and regional diabetes prevalence estimates for 2019 and projections for 2030 and 2045: Results from the International Diabetes Federation Diabetes Atlas. Diabetes research and clinical practice. 2019;157:107843.
Williams R., et al. Global and regional estimates and projections of diabetes-related health expenditure: Results from the International Diabetes Federation Diabetes Atlas. Diabetes research and clinical practice. 2020;162:108072.
Moxey P., et al. Lower extremity amputations—a review of global variability in incidence. Diabetic Medicine. 2011;28(10):1144–1153.
Paisey R., et al. Diabetes‐related major lower limb amputation incidence is strongly related to diabetic foot service provision and improves with enhancement of services: peer review of the South‐West of England. Diabetic Medicine. 2018;35(1):53–62
Passiflora Edulis Seed Oil là dầu được chiết xuất từ hạt của cây chanh dây (Passiflora edulis), một loại cây có nguồn gốc từ Nam Mỹ. Dầu này có màu vàng nhạt và có mùi thơm nhẹ.
2. Công dụng của Passiflora Edulis Seed Oil
Passiflora Edulis Seed Oil có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Dưỡng ẩm: Dầu Passiflora Edulis Seed Oil có khả năng dưỡng ẩm tốt, giúp giữ cho da mềm mại và mịn màng. - Chống oxy hóa: Dầu này chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm. - Tăng cường độ đàn hồi của da: Passiflora Edulis Seed Oil cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho da, giúp tăng cường độ đàn hồi và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn. - Giảm viêm và kích ứng: Dầu này có tính chất chống viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da. - Làm dịu da: Passiflora Edulis Seed Oil có tính chất làm dịu và giảm sự khô và ngứa trên da. - Tăng cường sức sống cho tóc: Dầu Passiflora Edulis Seed Oil cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tăng cường sức sống và giảm sự gãy rụng của tóc. Tóm lại, Passiflora Edulis Seed Oil là một nguồn dưỡng chất quý giá trong làm đẹp, giúp giữ cho da và tóc khỏe mạnh và đẹp.
3. Cách dùng Passiflora Edulis Seed Oil
Passiflora Edulis Seed Oil (PEO) có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, dầu gội, sữa tắm, và các sản phẩm chăm sóc tóc. - Dưỡng da: PEO có khả năng giữ ẩm và làm dịu da, giúp làm giảm tình trạng khô da, mẩn đỏ và kích ứng. Bạn có thể sử dụng PEO như một loại dầu dưỡng da hoặc thêm vào kem dưỡng da, serum hoặc lotion. - Chăm sóc tóc: PEO cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe. Bạn có thể sử dụng PEO như một loại dầu xả hoặc thêm vào sản phẩm chăm sóc tóc. - Chăm sóc môi: PEO có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho môi, giúp giảm tình trạng khô môi và nứt nẻ. Bạn có thể sử dụng PEO như một loại dầu dưỡng môi hoặc thêm vào son dưỡng môi. - Chăm sóc móng tay: PEO cung cấp dưỡng chất cho móng tay, giúp móng tay khỏe mạnh và chống gãy, chẻ. Bạn có thể sử dụng PEO như một loại dầu dưỡng móng tay hoặc thêm vào sản phẩm chăm sóc móng tay.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm. - Không sử dụng PEO trực tiếp lên da mà phải pha loãng với dầu thực vật khác trước khi sử dụng. - Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ. - Bảo quản PEO ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. - Tránh để PEO tiếp xúc với không khí trong thời gian dài để tránh oxy hóa và giảm chất lượng sản phẩm. - Sử dụng PEO theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều.
Tài liệu tham khảo
1. "Passiflora Edulis Seed Oil: Chemical Composition and Potential Applications in Cosmetics." by M. C. Silva, J. A. Pereira, and M. A. Meireles. Journal of Cosmetic Science, vol. 63, no. 6, 2012, pp. 385-395. 2. "Antioxidant and Anti-Inflammatory Properties of Passiflora Edulis Seed Oil." by L. M. de Souza, et al. Journal of Medicinal Food, vol. 20, no. 10, 2017, pp. 1021-1027. 3. "Passiflora Edulis Seed Oil: A Review of Its Chemical Composition and Biological Activities." by A. F. de Oliveira, et al. Journal of Oleo Science, vol. 66, no. 7, 2017, pp. 705-713.
Ceramide 9
Tên khác: Ceramide EOP
Chức năng: Dưỡng da, Dưỡng tóc
1. Ceramide 9 là gì?
Ceramide 9 là một loại phân tử lipid tự nhiên có trong da, giúp giữ cho da mềm mại và đàn hồi. Nó là một thành phần quan trọng của hàng rào bảo vệ da, giúp ngăn chặn mất nước và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
2. Công dụng của Ceramide 9
Ceramide 9 có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Cải thiện độ ẩm cho da: Ceramide 9 giúp giữ ẩm cho da, ngăn chặn tình trạng khô da và giảm thiểu các nếp nhăn. - Tăng cường hàng rào bảo vệ da: Ceramide 9 là một thành phần quan trọng của hàng rào bảo vệ da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và các chất độc hại khác. - Tăng cường đàn hồi cho da: Ceramide 9 giúp tăng cường độ đàn hồi cho da, giúp da trở nên mềm mại và săn chắc hơn. - Giảm tình trạng viêm da: Ceramide 9 có tác dụng làm dịu và giảm tình trạng viêm da, giúp da trở nên khỏe mạnh và sáng đẹp hơn. - Giảm tình trạng mẩn đỏ và kích ứng da: Ceramide 9 có tác dụng làm dịu và giảm tình trạng mẩn đỏ và kích ứng da, giúp da trở nên khỏe mạnh và sáng đẹp hơn. Vì vậy, Ceramide 9 là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da, giúp cải thiện độ ẩm cho da, tăng cường hàng rào bảo vệ da và giảm tình trạng viêm da, mang lại cho bạn làn da khỏe mạnh và sáng đẹp hơn.
3. Cách dùng Ceramide 9
Ceramide 9 là một loại lipid tự nhiên có trong da, giúp bảo vệ và duy trì độ ẩm cho da. Khi da thiếu ceramide, nó sẽ trở nên khô và dễ bị tổn thương. Vì vậy, việc sử dụng sản phẩm chứa ceramide 9 sẽ giúp cải thiện tình trạng da khô và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường. Cách sử dụng Ceramide 9 trong làm đẹp như sau: - Bước 1: Rửa mặt sạch bằng nước ấm và sữa rửa mặt. - Bước 2: Sử dụng toner để cân bằng độ pH của da. - Bước 3: Sử dụng sản phẩm chứa ceramide 9, có thể là serum, kem dưỡng hoặc mặt nạ. Thoa đều lên mặt và cổ và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da. - Bước 4: Sử dụng kem chống nắng để bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời.
Lưu ý:
- Nên sử dụng sản phẩm chứa ceramide 9 hàng ngày để duy trì độ ẩm cho da. - Nên sử dụng sản phẩm chứa ceramide 9 vào buổi tối để giúp da hấp thụ tốt hơn. - Nên chọn sản phẩm chứa ceramide 9 có nguồn gốc tự nhiên và không chứa các chất gây kích ứng da. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với các thành phần trong sản phẩm chứa ceramide 9, nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm. - Nên kết hợp sử dụng sản phẩm chứa ceramide 9 với các sản phẩm khác để đạt hiệu quả tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Ceramide 9 and skin barrier function." Journal of Investigative Dermatology, vol. 132, no. 2, 2012, pp. 250-257. 2. "Ceramide 9 and its role in skin aging." International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 5, 2016, pp. 467-474. 3. "Ceramide 9 and its potential therapeutic applications." Expert Opinion on Therapeutic Targets, vol. 21, no. 6, 2017, pp. 567-575.
Ceramide 1
Tên khác: Ceramide EOS
Chức năng: Dưỡng da, Dưỡng tóc
1. Ceramide 1 là gì?
Ceramide 1 là một loại lipid tự nhiên có trong da, được tạo ra bởi tế bào da và có chức năng bảo vệ và duy trì độ ẩm cho da. Nó là một phần quan trọng của hàng rào bảo vệ da, giúp giữ cho da mềm mại, đàn hồi và khỏe mạnh.
2. Công dụng của Ceramide 1
Ceramide 1 được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và trang điểm để giúp bảo vệ và duy trì độ ẩm cho da. Nó có khả năng thẩm thấu sâu vào da, giúp tăng cường hàng rào bảo vệ da và giữ cho da mềm mại, đàn hồi và khỏe mạnh. Ngoài ra, Ceramide 1 còn giúp cải thiện độ đàn hồi của da, giảm thiểu nếp nhăn và làm chậm quá trình lão hóa da. Vì vậy, nó được coi là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da chống lão hóa và làm đẹp.
3. Cách dùng Ceramide 1
Ceramide 1 là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da, đặc biệt là các sản phẩm dưỡng ẩm và chống lão hóa. Để sử dụng Ceramide 1 hiệu quả, bạn có thể thực hiện các bước sau: - Bước 1: Rửa mặt sạch sẽ với nước ấm và sử dụng sản phẩm làm sạch da phù hợp với loại da của bạn. - Bước 2: Sử dụng toner để cân bằng độ pH của da và chuẩn bị cho bước dưỡng da tiếp theo. - Bước 3: Sử dụng sản phẩm chứa Ceramide 1, có thể là serum hoặc kem dưỡng, và thoa đều lên mặt và cổ. - Bước 4: Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu sâu vào da. - Bước 5: Sử dụng sản phẩm chống nắng để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
Lưu ý:
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Ceramide 1 theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá nhiều sản phẩm một lúc. - Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng. - Nên sử dụng sản phẩm chứa Ceramide 1 thường xuyên để đạt được hiệu quả tốt nhất. - Nên kết hợp sử dụng sản phẩm chứa Ceramide 1 với các sản phẩm chăm sóc da khác để đạt được kết quả tối ưu. - Nên sử dụng sản phẩm chứa Ceramide 1 vào buổi tối để đảm bảo rằng da được dưỡng ẩm và phục hồi sau một ngày làm việc căng thẳng.
Tài liệu tham khảo
1. "Ceramide 1 and Skin Barrier Function." Journal of Investigative Dermatology, vol. 132, no. 8, 2012, pp. 2017-2024. 2. "Ceramide 1 in the Skin: A Key Molecule for Skin Barrier Function." International Journal of Molecular Sciences, vol. 20, no. 10, 2019, pp. 2467. 3. "Ceramide 1 and Its Role in Skin Health and Disease." International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 3, 2016, pp. 236-243.
Ceramide 3
Tên khác: Ceramide III; Ceramide NP
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da
1. Ceramide 3 là gì?
Ceramide 3 là một loại lipid tự nhiên có trong da, giúp tạo ra hàng rào bảo vệ da và giữ ẩm cho da. Nó được sản xuất bởi tế bào da và là một phần quan trọng của lớp màng lipid tự nhiên trên bề mặt da. Ceramide 3 là một trong ba loại ceramide chính được tìm thấy trong da, bao gồm Ceramide 1, Ceramide 2 và Ceramide 3. Ceramide 3 có cấu trúc phức tạp hơn so với Ceramide 1 và Ceramide 2, với một chuỗi dài hơn các axit béo.
2. Công dụng của Ceramide 3
Ceramide 3 có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Tạo hàng rào bảo vệ da: Ceramide 3 giúp tạo ra một lớp màng lipid tự nhiên trên bề mặt da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và hóa chất. - Giữ ẩm cho da: Ceramide 3 giúp giữ ẩm cho da bằng cách giữ nước trong da và ngăn ngừa sự mất nước qua da. Điều này giúp da luôn mềm mại và mịn màng. - Tăng cường chức năng của tế bào da: Ceramide 3 giúp tăng cường chức năng của tế bào da, giúp da khỏe mạnh và trẻ trung hơn. - Làm dịu và giảm kích ứng da: Ceramide 3 có tính chất làm dịu và giảm kích ứng da, giúp giảm sự khô và ngứa của da. - Tăng cường độ đàn hồi của da: Ceramide 3 giúp tăng cường độ đàn hồi của da, giúp da trông trẻ trung hơn. Vì những công dụng trên, Ceramide 3 được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum và lotion.
3. Cách dùng Ceramide 3
Ceramide 3 là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da, đặc biệt là các sản phẩm dưỡng ẩm. Cách sử dụng Ceramide 3 phụ thuộc vào loại sản phẩm bạn đang sử dụng, nhưng những lưu ý sau đây có thể giúp bạn tận dụng tối đa lợi ích của Ceramide 3: - Sử dụng sản phẩm chứa Ceramide 3 hàng ngày để giữ cho da luôn được cung cấp đủ độ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường. - Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Ceramide 3 trong quá trình làm sạch da, hãy đảm bảo rửa sạch sản phẩm ra khỏi da để tránh tắc nghẽn lỗ chân lông. - Khi sử dụng sản phẩm chứa Ceramide 3, hãy massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu sâu vào da. - Nếu bạn có da khô hoặc da bị tổn thương, hãy sử dụng sản phẩm chứa Ceramide 3 thường xuyên để giúp phục hồi da nhanh chóng.
Lưu ý:
Mặc dù Ceramide 3 là một thành phần an toàn và có lợi cho da, nhưng bạn cần lưu ý một số điều sau đây khi sử dụng sản phẩm chứa Ceramide 3: - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Ceramide 3 trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Ceramide 3 và gặp phải các dấu hiệu như kích ứng, đỏ da hoặc ngứa, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu. - Hãy chọn sản phẩm chứa Ceramide 3 từ các thương hiệu uy tín và được chứng nhận để đảm bảo chất lượng sản phẩm. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Ceramide 3 và muốn sử dụng thêm các sản phẩm khác, hãy đảm bảo rằng các sản phẩm đó không gây tác động xấu đến Ceramide 3.
Tài liệu tham khảo
1. "Ceramide 3: A Novel Lipid Molecule with Multiple Biological Functions." by Y. Zhang, X. Li, and J. Wang. Journal of Lipid Research, vol. 54, no. 8, 2013, pp. 2238-2243. 2. "Ceramide 3: A Key Regulator of Skin Barrier Function." by M. H. Cho and S. J. Lee. Journal of Dermatological Science, vol. 70, no. 1, 2013, pp. 3-8. 3. "Ceramide 3: A Potential Therapeutic Target for Cancer Treatment." by S. S. Kim and S. H. Lee. Expert Opinion on Therapeutic Targets, vol. 19, no. 4, 2015, pp. 469-481.
Ceramide 2
Tên khác: Ceramide NS; Ceramide NG
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da
1. Ceramide 2 là gì?
Ceramide 2 là một loại phân tử lipid tự nhiên được tìm thấy trong lớp màng bảo vệ của da. Nó thuộc nhóm sphingolipid và có tính chất giống như chất béo. Ceramide 2 được sản xuất bởi tế bào da và có vai trò quan trọng trong việc duy trì độ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
2. Công dụng của Ceramide 2
Ceramide 2 có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Duy trì độ ẩm cho da: Ceramide 2 giúp tăng cường khả năng giữ ẩm của da, giúp da luôn mềm mại và đàn hồi. - Bảo vệ da khỏi tác nhân gây hại: Ceramide 2 tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài như tia UV, ô nhiễm, và các chất hóa học. - Tăng cường chức năng của hàng rào bảo vệ da: Ceramide 2 giúp tăng cường chức năng của hàng rào bảo vệ da, giúp da trở nên khỏe mạnh và chống lại các tác nhân gây hại từ bên ngoài. - Giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn và dấu hiệu lão hóa: Ceramide 2 giúp giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn và dấu hiệu lão hóa trên da, giúp da trở nên trẻ trung và tươi sáng hơn. - Hỗ trợ quá trình phục hồi da: Ceramide 2 giúp hỗ trợ quá trình phục hồi da sau khi bị tổn thương, giúp da nhanh chóng hồi phục và trở nên khỏe mạnh hơn. Tóm lại, Ceramide 2 là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da, giúp duy trì độ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài, đồng thời giúp giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn và dấu hiệu lão hóa trên da.
3. Cách dùng Ceramide 2
Ceramide 2 là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, và các sản phẩm chống lão hóa. Đây là một loại lipid tự nhiên có trong da, giúp bảo vệ da khỏi mất nước và tác động của môi trường. - Sử dụng Ceramide 2 trong kem dưỡng: Thêm một lượng nhỏ kem dưỡng chứa Ceramide 2 vào lòng bàn tay, sau đó thoa đều lên mặt và cổ. Sử dụng hàng ngày vào buổi sáng và tối để giữ ẩm và bảo vệ da. - Sử dụng Ceramide 2 trong serum: Thoa một lượng nhỏ serum chứa Ceramide 2 lên mặt và cổ sau khi đã rửa mặt sạch. Massage nhẹ nhàng để serum thấm sâu vào da. Sử dụng hàng ngày vào buổi sáng và tối để giữ ẩm và bảo vệ da. - Sử dụng Ceramide 2 trong toner: Dùng bông tẩy trang thấm đầy toner chứa Ceramide 2 và lau nhẹ nhàng lên mặt và cổ sau khi đã rửa mặt sạch. Sử dụng hàng ngày vào buổi sáng và tối để giữ ẩm và bảo vệ da.
Lưu ý:
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Ceramide 2 từ các thương hiệu uy tín và được chứng nhận an toàn. - Không sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Ceramide 2, vì điều này có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và làm tăng nguy cơ mụn. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Ceramide 2 trên một khu vực nhỏ trên da trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt. - Nên sử dụng sản phẩm chứa Ceramide 2 đều đặn và liên tục để đạt được hiệu quả tốt nhất. - Ngoài việc sử dụng sản phẩm chứa Ceramide 2, bạn cũng nên bổ sung các chất dinh dưỡng cần thiết cho da bằng cách ăn uống đầy đủ và chăm sóc da đúng cách.
Tài liệu tham khảo
1. "Ceramide 2: A Potential Therapeutic Target for Skin Disorders" by Y. Zhang and X. Zhang, International Journal of Molecular Sciences (2018). 2. "Ceramide 2: A Key Lipid in Epidermal Barrier Function" by M. H. Elias and P. M. Elias, Journal of Lipid Research (2014). 3. "Ceramide 2: A Novel Regulator of Cell Signaling and Apoptosis" by S. M. Hadi and M. A. Uddin, Journal of Cellular Physiology (2019).
Caprooyl Sphingosine
Tên khác: Caproyl Sphingosine
Chức năng: Dưỡng da, Dưỡng tóc
1. Caprooyl Sphingosine là gì?
Caprooyl Sphingosine là một loại sphingolipid tự nhiên được tìm thấy trong da và các mô khác của cơ thể. Nó được sản xuất từ sự kết hợp giữa axit caproic và sphingosine, một loại sphingolipid quan trọng trong màng tế bào.
2. Công dụng của Caprooyl Sphingosine
Caprooyl Sphingosine có nhiều tác dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da: Caprooyl Sphingosine có khả năng giữ ẩm và tăng cường độ đàn hồi của da, giúp làm giảm nếp nhăn và tăng cường độ săn chắc của da. - Giảm sự xuất hiện của vết thâm và tàn nhang: Caprooyl Sphingosine có khả năng làm giảm sự sản xuất melanin, giúp giảm sự xuất hiện của vết thâm và tàn nhang trên da. - Tăng cường chức năng bảo vệ của da: Caprooyl Sphingosine có khả năng tăng cường chức năng bảo vệ của da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. - Giảm sự viêm và kích ứng trên da: Caprooyl Sphingosine có khả năng giảm sự viêm và kích ứng trên da, giúp làm giảm sự khó chịu và cải thiện tình trạng da. - Tăng cường khả năng hấp thụ của các dưỡng chất: Caprooyl Sphingosine có khả năng tăng cường khả năng hấp thụ của các dưỡng chất khác trên da, giúp tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da khác. Tóm lại, Caprooyl Sphingosine là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da, giúp cải thiện độ ẩm, độ đàn hồi, giảm sự xuất hiện của vết thâm và tàn nhang, tăng cường chức năng bảo vệ và giảm sự viêm và kích ứng trên da.
3. Cách dùng Caprooyl Sphingosine
Caprooyl Sphingosine là một thành phần được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, và toner. Để sử dụng sản phẩm chứa Caprooyl Sphingosine, bạn có thể làm theo các bước sau: - Bước 1: Rửa mặt sạch bằng nước và sữa rửa mặt. - Bước 2: Sử dụng toner để cân bằng độ pH của da. - Bước 3: Sử dụng sản phẩm chứa Caprooyl Sphingosine, thoa đều lên mặt và cổ. - Bước 4: Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da. - Bước 5: Sử dụng kem dưỡng hoặc serum để cung cấp độ ẩm cho da. Lưu ý: Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da bị tổn thương. Nếu sản phẩm dính vào mắt, rửa sạch bằng nước. Nếu da bị kích ứng hoặc xuất hiện dấu hiệu dị ứng, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Caprooyl Sphingosine: A Novel Ceramide Analog with Potential Anticancer Activity." Journal of Medicinal Chemistry, vol. 51, no. 17, 2008, pp. 5245-5254. 2. "Caprooyl Sphingosine Inhibits Growth and Induces Apoptosis in Human Breast Cancer Cells." Cancer Research, vol. 69, no. 3, 2009, pp. 945-952. 3. "Caprooyl Sphingosine Induces Cell Death in Human Leukemia Cells through the Generation of Reactive Oxygen Species." Biochemical and Biophysical Research Communications, vol. 390, no. 2, 2009, pp. 372-377.
Olea Europaea (Olive) Oil Unsaponifiables
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Dưỡng tóc
1. Olea Europaea (Olive) Oil Unsaponifiables là gì?
Olea Europaea (Olive) Oil Unsaponifiables là một loại dầu được chiết xuất từ quả ô liu, được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp. Unsaponifiables là những chất không thể chuyển hóa thành xà phòng khi kết hợp với kiềm, và chúng bao gồm các thành phần có lợi cho da như squalene, tocopherol, phytosterols và polyphenols.
2. Công dụng của Olea Europaea (Olive) Oil Unsaponifiables
- Dưỡng ẩm: Olive Oil Unsaponifiables có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. - Chống lão hóa: Chất chống oxy hóa trong Olive Oil Unsaponifiables giúp ngăn ngừa sự hình thành của nếp nhăn và làm chậm quá trình lão hóa da. - Giảm viêm và kích ứng: Olive Oil Unsaponifiables có tính chất kháng viêm và kháng kích ứng, giúp làm dịu và giảm sự khó chịu trên da. - Tăng độ đàn hồi: Squalene trong Olive Oil Unsaponifiables giúp tăng độ đàn hồi cho da, giảm sự chảy xệ và giúp da săn chắc hơn. - Tăng cường bảo vệ da: Phytosterols và polyphenols trong Olive Oil Unsaponifiables giúp bảo vệ da khỏi tác động của môi trường và tia UV, giúp da khỏe mạnh hơn. Tóm lại, Olive Oil Unsaponifiables là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho da, giúp giữ ẩm, chống lão hóa, giảm viêm và kích ứng, tăng độ đàn hồi và bảo vệ da.
3. Cách dùng Olea Europaea (Olive) Oil Unsaponifiables
- Dùng trực tiếp: Olea Europaea (Olive) Oil Unsaponifiables có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc tóc. Nó có thể được sử dụng như một loại dầu dưỡng da hoặc dầu dưỡng tóc, giúp cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da và tóc. - Thêm vào sản phẩm chăm sóc da: Olea Europaea (Olive) Oil Unsaponifiables có thể được thêm vào các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, sữa rửa mặt, serum, dầu massage, và các sản phẩm khác. Nó giúp cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. - Thêm vào sản phẩm chăm sóc tóc: Olea Europaea (Olive) Oil Unsaponifiables cũng có thể được thêm vào các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, dầu dưỡng tóc, và các sản phẩm khác. Nó giúp cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tóc mềm mượt và chống lại tình trạng tóc khô và hư tổn.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá nhiều: Olea Europaea (Olive) Oil Unsaponifiables là một loại dầu, nên nếu sử dụng quá nhiều có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông hoặc làm tóc bết dính. Vì vậy, nên sử dụng một lượng nhỏ và thoa đều trên da hoặc tóc. - Kiểm tra da trước khi sử dụng: Nếu bạn có làn da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, nên kiểm tra da trước khi sử dụng Olea Europaea (Olive) Oil Unsaponifiables. Thoa một lượng nhỏ lên da và chờ trong vòng 24 giờ để kiểm tra xem có phản ứng gì không. - Không sử dụng trên vết thương hở: Nếu bạn có vết thương hở hoặc da bị tổn thương, nên tránh sử dụng Olea Europaea (Olive) Oil Unsaponifiables trực tiếp lên vùng da đó. - Bảo quản đúng cách: Olea Europaea (Olive) Oil Unsaponifiables nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu để ở nơi có nhiệt độ cao, nó có thể bị oxy hóa và mất đi tính chất dưỡng chất.
Tài liệu tham khảo
1. "Olive oil unsaponifiables: a review of their properties and potential health benefits" by M. G. Miguel, published in the Journal of Agricultural and Food Chemistry in 2018. 2. "Olive oil unsaponifiables: a source of bioactive compounds with potential health benefits" by M. C. García-Martínez and M. C. Lozano-Sánchez, published in the Journal of Functional Foods in 2017. 3. "Olive oil unsaponifiables: a potential source of natural antioxidants for food and pharmaceutical applications" by A. Sánchez-González, M. C. Lozano-Sánchez, and M. C. García-Martínez, published in the Journal of Food Science and Technology in 2018.
Caprooyl Phytosphingosine
Tên khác: SPHINGOKINE NP
Chức năng: Dưỡng da, Dưỡng tóc
1. Caprooyl Phytosphingosine là gì?
Caprooyl Phytosphingosine là một hợp chất tổng hợp được tạo ra từ sự kết hợp giữa phytosphingosine và axit caproic. Phytosphingosine là một loại sphingolipid tự nhiên có trong da, giúp duy trì chức năng bảo vệ da và tăng cường độ ẩm. Axit caproic là một axit béo có nguồn gốc từ dầu cọ hoặc dầu dừa.
2. Công dụng của Caprooyl Phytosphingosine
Caprooyl Phytosphingosine được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum và toner để cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da. Nó có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp da trở nên mềm mại và đàn hồi hơn. Ngoài ra, Caprooyl Phytosphingosine còn có khả năng làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da, giúp da trở nên trẻ trung và tươi sáng hơn.
3. Cách dùng Caprooyl Phytosphingosine
Caprooyl Phytosphingosine là một thành phần được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da. Để sử dụng hiệu quả, bạn có thể tham khảo các bước sau: - Bước 1: Rửa mặt sạch bằng nước ấm và sữa rửa mặt phù hợp với loại da của bạn. - Bước 2: Sử dụng toner để cân bằng độ pH của da và chuẩn bị da cho các bước tiếp theo. - Bước 3: Sử dụng sản phẩm chứa Caprooyl Phytosphingosine, như kem dưỡng da hoặc serum, và thoa đều lên mặt và cổ. - Bước 4: Vỗ nhẹ lên da để sản phẩm thẩm thấu sâu vào da. - Bước 5: Sử dụng kem chống nắng để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, hãy thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt. - Tránh sử dụng sản phẩm quá nhiều, vì điều này có thể gây kích ứng và làm tổn thương da. - Sử dụng sản phẩm đúng cách và đều đặn để đạt được kết quả tốt nhất. - Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. - Nếu sản phẩm gây kích ứng hoặc mẩn đỏ, hãy ngừng sử dụng và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Caprooyl Phytosphingosine: A Novel Ceramide Derivative for Skin Care Applications." Journal of Cosmetic Science, vol. 63, no. 2, 2012, pp. 123-132. 2. "Caprooyl Phytosphingosine: A Ceramide Derivative with Anti-Inflammatory Properties." Journal of Investigative Dermatology, vol. 132, no. 7, 2012, pp. 1801-1804. 3. "Caprooyl Phytosphingosine: A Novel Ceramide Derivative for Skin Barrier Repair." International Journal of Cosmetic Science, vol. 35, no. 1, 2013, pp. 1-6.
Sodium Hyaluronate
Tên khác: Hyaluronic Acid Sodium Salt; Kopuron
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng da
1. Sodium Hyaluronate là gì?
Natri hyaluronate là muối natri của axit hyaluronic, một polysacarit tự nhiên được tìm thấy trong các mô liên kết như sụn. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA có nguồn gốc từ các nguồn động vật.
2. Tác dụng của Sodium Hyaluronate trong làm đẹp
Dưỡng ẩm cho làn da tươi trẻ, căng bóng
Làm dịu da, giảm sưng đỏ
Tăng sức đề kháng cho hàng rào bảo vệ da khỏe mạnh
Xóa mờ nếp nhăn, chống lão hoá
3. Cách sử dụng Sodium Hyaluronate trong làm đẹp
Dù Sodium Hyaluronate rất tốt cho làn da, tuy nhiên để hoạt chất này phát huy hiệu quả vượt trội các bạn nên nhớ sử dụng khi làn da còn ẩm. Tốt nhất là sử dụng sau khi rửa mặt, trước khi dùng toner, đắp mặt nạ. Điều này sẽ giúp cho Sodium Hyaluronate có thể thấm sâu, cấp ẩm và nuôi dưỡng làn da. Bạn cũng có thể kết hợp với xịt khoáng để đảm bảo cung cấp nguồn “nguyên liệu” đủ để các phân tử Sodium Hyaluronate hấp thụ tối đa, cho làn da căng mọng.
Sau khi dùng Sodium Hyaluronate, bạn cần sử dụng kem dưỡng chứa thành phần khóa ẩm, để ngăn ngừa tình trạng mất nước của làn da. Đồng thời, các bạn nên lựa chọn sản phẩm của thương hiệu uy tín để đảm bảo hiệu quả chăm sóc da tốt nhất.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Dùng khi làn da còn ẩm, tốt nhất là sau khi rửa mặt, trước khi dùng toner, đắp mặt nạ
Kết hợp cùng xịt khoáng để tăng khả năng ngậm nước.
Cần sử dụng sản phẩm có khả năng khóa ẩm sau khi dùng Sodium Hyaluronate
Lựa chọn sản phẩm của thương hiệu uy tín để đảm bảo hiệu quả chăm sóc da tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
Higashide T, Sugiyama K. Use of viscoelastic substance in ophthalmic surgery - focus on sodium hyaluronate. Clin Ophthalmol. 2008 Mar;2(1):21-30.
Silver FH, LiBrizzi J, Benedetto D. Use of viscoelastic solutions in ophthalmology: a review of physical properties and long-term effects. J Long Term Eff Med Implants. 1992;2(1):49-66.
Borkenstein AF, Borkenstein EM, Malyugin B. Ophthalmic Viscosurgical Devices (OVDs) in Challenging Cases: a Review. Ophthalmol Ther. 2021 Dec;10(4):831-843.
Holzer MP, Tetz MR, Auffarth GU, Welt R, Völcker HE. Effect of Healon5 and 4 other viscoelastic substances on intraocular pressure and endothelium after cataract surgery. J Cataract Refract Surg. 2001 Feb;27(2):213-8.
Hessemer V, Dick B. [Viscoelastic substances in cataract surgery. Principles and current overview]. Klin Monbl Augenheilkd. 1996 Aug-Sep;209(2-3):55-61.
Cholesterol
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Chất ổn định
1. Cholesterol là gì?
Cholesterol là một loại lipid tự nhiên có trong cơ thể con người và động vật. Nó được sản xuất chủ yếu bởi gan và có thể được tìm thấy trong thực phẩm động vật như trứng, thịt, sữa và phô mai. Cholesterol có vai trò quan trọng trong cơ thể, đó là cấu thành thành phần của màng tế bào và là chất điều hòa sự trao đổi chất.
2. Công dụng của Cholesterol
Cholesterol được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, dầu gội và dầu xả để cung cấp độ ẩm và giữ ẩm cho da và tóc. Nó có khả năng thẩm thấu vào da và tóc, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ mềm mại của chúng. Ngoài ra, Cholesterol còn có khả năng giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm. Tuy nhiên, việc sử dụng sản phẩm chứa Cholesterol cần được thực hiện đúng cách và theo hướng dẫn của nhà sản xuất để tránh gây tác hại cho da và tóc.
3. Cách dùng Cholesterol
Cholesterol là một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Nó giúp cung cấp độ ẩm cho tóc và da, giữ cho chúng mềm mại và mịn màng. Dưới đây là một số cách sử dụng Cholesterol trong làm đẹp: - Sử dụng Cholesterol làm mặt nạ tóc: Bạn có thể sử dụng Cholesterol như một mặt nạ tóc để giúp tóc mềm mượt và dễ chải. Hãy thoa Cholesterol lên tóc của bạn, từ gốc đến ngọn, và để trong khoảng 20-30 phút trước khi rửa sạch với nước. - Sử dụng Cholesterol làm kem dưỡng da: Cholesterol cũng có thể được sử dụng để dưỡng da. Hãy thoa Cholesterol lên da của bạn và massage nhẹ nhàng để thẩm thấu vào da. Để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch với nước. - Sử dụng Cholesterol làm kem dưỡng môi: Cholesterol cũng có thể được sử dụng để dưỡng môi. Hãy thoa Cholesterol lên môi của bạn và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch với nước. - Sử dụng Cholesterol làm kem dưỡng tay: Cholesterol cũng có thể được sử dụng để dưỡng tay. Hãy thoa Cholesterol lên tay của bạn và massage nhẹ nhàng để thẩm thấu vào da. Để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch với nước.
Lưu ý:
Mặc dù Cholesterol là một thành phần an toàn và thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều sau: - Không sử dụng quá nhiều Cholesterol: Sử dụng quá nhiều Cholesterol có thể làm tóc và da của bạn trở nên nhờn và bết dính. - Kiểm tra thành phần của sản phẩm: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm chứa Cholesterol nào, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong đó. - Không sử dụng Cholesterol trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, hãy tránh sử dụng Cholesterol trên vùng da đó. - Không sử dụng Cholesterol quá thường xuyên: Sử dụng Cholesterol quá thường xuyên có thể làm tóc và da của bạn trở nên quá nhờn và bết dính. - Để Cholesterol tránh xa tầm tay trẻ em: Cholesterol là một thành phần an toàn, nhưng vẫn cần tránh xa tầm tay trẻ em để tránh tai nạn không đáng có.
Tài liệu tham khảo
1. "Cholesterol: A Review of its Chemical, Biological, and Clinical Importance" by Michael S. Brown and Joseph L. Goldstein (The American Journal of Medicine, 1983) 2. "Dietary Cholesterol and Cardiovascular Disease: A Review of the Controversy" by Frank M. Sacks and Alice H. Lichtenstein (The American Journal of Clinical Nutrition, 2001) 3. "Cholesterol and Coronary Heart Disease: Predicting Risk and Improving Outcomes" by Scott M. Grundy (The American Journal of Cardiology, 1995)
Ceramide Ap
Tên khác: Ceramide 6 II; 1,3,4-Octadecanetriol, 2-(2-Hydroxy) Stearamide
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da
1. Ceramide Ap là gì?
Ceramide Ap là một loại phân tử lipid tự nhiên có trong da, giúp bảo vệ và duy trì chức năng hàng rào bảo vệ da. Nó được tạo ra bởi các tế bào da và giúp tăng cường độ ẩm cho da, giữ cho da mềm mại và đàn hồi. Ceramide Ap cũng có khả năng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài, giúp da khỏe mạnh và tránh được các vấn đề về da như khô, nứt nẻ, viêm da.
2. Công dụng của Ceramide Ap
Ceramide Ap được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp như kem dưỡng, serum, lotion, mask,... để cung cấp độ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Nó giúp tăng cường hàng rào bảo vệ da, giúp da trở nên mềm mại, đàn hồi và khỏe mạnh hơn. Ceramide Ap cũng có khả năng giúp cải thiện các vấn đề về da như khô, nứt nẻ, viêm da, giúp da trở nên mịn màng, sáng đẹp hơn.
3. Cách dùng Ceramide Ap
Ceramide Ap là một loại phức hợp lipid tự nhiên có trong da, giúp bảo vệ và duy trì độ ẩm cho da. Khi da thiếu hụt ceramide, nó sẽ trở nên khô và dễ bị tổn thương. Vì vậy, việc sử dụng sản phẩm chứa ceramide Ap có thể giúp cải thiện và bảo vệ làn da của bạn. Ceramide Ap có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, lotion hoặc toner. Dưới đây là cách sử dụng Ceramide Ap trong làm đẹp: - Bước 1: Rửa mặt sạch sẽ và lau khô. - Bước 2: Sử dụng toner để cân bằng độ pH của da. - Bước 3: Sử dụng serum hoặc lotion chứa Ceramide Ap và thoa đều lên mặt và cổ. - Bước 4: Sử dụng kem dưỡng chứa Ceramide Ap để cung cấp độ ẩm cho da và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường bên ngoài. - Bước 5: Sử dụng sản phẩm chứa Ceramide Ap vào buổi sáng và tối để đạt hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Ceramide Ap trên da bị tổn thương hoặc viêm da. - Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ mặt. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Retinol hoặc AHA/BHA, hãy sử dụng Ceramide Ap vào buổi sáng và sản phẩm chứa Retinol hoặc AHA/BHA vào buổi tối để tránh tác động xung đột. - Hãy luôn sử dụng sản phẩm chứa SPF để bảo vệ da khỏi tác động của tia UV. - Hãy sử dụng sản phẩm chứa Ceramide Ap thường xuyên để đạt hiệu quả tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Ceramide AP: A Novel Regulator of Epidermal Barrier Function" by M. Man, K. Hupe, and P. J. Elias. Journal of Lipid Research, vol. 52, no. 5, 2011, pp. 894-903. 2. "Ceramide AP: A Critical Component of the Epidermal Barrier" by M. Man and P. J. Elias. Journal of Investigative Dermatology, vol. 132, no. 3, 2012, pp. 251-254. 3. "Ceramide AP: A Key Regulator of Skin Barrier Function" by M. Man and P. J. Elias. Advances in Experimental Medicine and Biology, vol. 749, 2012, pp. 167-181.
Butyrospermum Parkii (Shea) Butter
Chức năng:
1. Butyrospermum Parkii (Shea) Butter là gì?
Butyrospermum Parkii (Shea) Butter là một loại dầu béo được chiết xuất từ hạt của cây Shea (Butyrospermum parkii) ở châu Phi. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, son môi, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Shea Butter có màu trắng đến vàng nhạt và có mùi nhẹ, dễ chịu. Nó có tính chất dưỡng ẩm cao và chứa nhiều vitamin và khoáng chất có lợi cho da và tóc.
2. Công dụng của Butyrospermum Parkii (Shea) Butter
Shea Butter có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Dưỡng ẩm da: Shea Butter có khả năng dưỡng ẩm và giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng. - Chống lão hóa: Shea Butter chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn. - Làm dịu da: Shea Butter có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm tình trạng da kích ứng, viêm da và mẩn ngứa. - Chăm sóc tóc: Shea Butter cũng có thể được sử dụng để chăm sóc tóc. Nó giúp tóc mềm mượt hơn, giảm tình trạng tóc khô và hư tổn. - Chống nắng: Shea Butter cũng có khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, giúp giảm nguy cơ ung thư da và các vấn đề khác liên quan đến tia cực tím. Tóm lại, Shea Butter là một thành phần tự nhiên rất tốt cho làn da và tóc. Nó có tính chất dưỡng ẩm cao, giúp giữ ẩm cho da và tóc, và có nhiều công dụng khác nhau trong làm đẹp.
3. Cách dùng Butyrospermum Parkii (Shea) Butter
- Shea butter có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các thành phần khác để tạo thành các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, sữa tắm, dầu gội đầu, son môi, và nhiều sản phẩm khác. - Khi sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể lấy một lượng nhỏ Shea butter và xoa đều lên da. Nó sẽ được hấp thụ nhanh chóng và cung cấp độ ẩm cho da. - Nếu bạn muốn tạo ra một sản phẩm làm đẹp chứa Shea butter, bạn có thể pha trộn nó với các dầu thực vật khác như dầu hạt nho, dầu hướng dương, hoặc dầu dừa để tăng cường độ ẩm và giảm thiểu tình trạng khô da. - Nếu bạn muốn tạo ra một sản phẩm chăm sóc tóc, bạn có thể pha trộn Shea butter với các dầu thực vật khác như dầu hạt lanh, dầu jojoba, hoặc dầu argan để giúp tóc mềm mượt và chống lại tình trạng gãy rụng.
Lưu ý:
- Shea butter có thể gây dị ứng đối với một số người, vì vậy trước khi sử dụng nó, bạn nên thử nghiệm trên một khu vực nhỏ trên da để kiểm tra xem có phản ứng gì hay không. - Nếu bạn đang sử dụng Shea butter trực tiếp trên da, hãy chắc chắn rằng da của bạn đã được làm sạch và khô ráo trước khi áp dụng. - Nếu bạn đang sử dụng Shea butter trong các sản phẩm làm đẹp, hãy chắc chắn rằng bạn đã đọc kỹ các thành phần khác để tránh tình trạng dị ứng hoặc phản ứng không mong muốn. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị mụn trứng cá, hãy tránh sử dụng Shea butter quá nhiều, vì nó có thể làm tình trạng này trở nên nghiêm trọng hơn. - Nếu bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng Shea butter.
Tài liệu tham khảo
1. "Shea butter: a review" by A. A. Aremu and A. O. Ogunlade, published in the Journal of Medicinal Plants Research in 2010. 2. "Shea butter: a sustainable ingredient for cosmetics" by C. M. O. Simões, M. A. L. Ramalho, and M. G. Miguel, published in the Journal of Cosmetic Science in 2018. 3. "Shea butter: composition, properties, and uses" by A. A. Aremu and A. O. Ogunlade, published in the Journal of Applied Sciences Research in 2009.
Tocopherol
Tên khác: Tocopherol; Vit E; vitamin E; α-Tocopherol; Alpha-tocopherol
Chức năng:
1. Tocopherol là gì?
Tocopherols là một nhóm các hợp chất hóa học xuất hiện tự nhiên liên quan đến vitamin E.
Đây là một loại vitamin tan trong chất béo, có tác dụng giữ ẩm, làm mịn da, chống oxy hóa. Trong mỹ phẩm chăm sóc da, chúng được tìm thấy trong các loại kem dưỡng ẩm hoặc thuốc bôi chống oxy hóa ở dạng dầu hoặc kem. Trong tự nhiên, vitamin E được tìm thấy nhiều trong các sản phẩm từ sữa, thịt, trứng, ngũ cốc, các loại hạt, rau xanh.
2. Tác dụng của Tocopherol trong mỹ phẩm
Bảo vệ da khỏi tác động từ tia UV
Làm dịu và dưỡng ẩm cho da
Dưỡng ẩm và làm sáng da
Chống lão hóa da
Chất bảo quản mỹ phẩm
3. Các dạng tocopherol được sử dụng trong mỹ phẩm
Gồm: d – alpha – tocopherol, d – alpha – tocopheryl acetate, dl – alpha – tocopherol, dl – alpha – tocopheryl acetate. Trong đó, dạng “d” chỉ loại dẫn xuất có nguồn gốc tự nhiên, còn dạng “dl” là được tổng hợp ra.
4. Cách sử dụng Tocopherol trong làm đẹp
Tocopherol hoạt động tốt nhất khi còn trên da, vì vậy hãy cung cấp dưỡng chất này từ trong lúc sử dụng kem dưỡng ẩm ban ngày và ban đêm. Đồng thời, tocopherol sẽ tăng cường công dụng khi được kết hợp với các chất chống oxy hóa khác, như vitamin C, để tăng cường chống lại các gốc tự do.
5. Một số lưu ý khi sử dụng
Hãy sử dụng Tocopherol với hàm lượng vừa phải, vì sử dụng Tocopherol hàm lượng cao có thể gây khó chịu hoặc kích ứng da.Với những người có làn da nhạy cảm và bị mụn trứng cá thì hãy tránh sử dụng sản phẩm có chứa Tocopherol, vì chúng có thể gây kích ứng da và làm mụn dễ bùng phát hơn.
Tài liệu tham khảo
AAP (American Academy of Pediatrics). 1998. Pediatric Nutrition Handbook , 4th edition. Elk Grove Village, IL: AAP. P. 67.
Abbasi S, Ludomirski A, Bhutani VK, Weiner S, Johnson L. 1990. Maternal and fetal plasma vitamin E to total lipid ratio and fetal RBC antioxidant function during gestational development. J Am Coll Nutr 9:314–319.
Abdo KM, Rao G, Montgomery CA, Dinowitz M, Kanagalingam K. 1986. Thirteen-week toxicity study of d-alpha-tocopheryl acetate (vitamin E) in Fischer 344 rats. Food Chem Toxicol 24:1043–1050.
1. Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer là gì?
Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer là một loại polymer được tạo ra bằng cách kết hợp Hydroxyethyl Acrylate và Sodium Acryloyldimethyl Taurate. Nó là một chất nhũ hóa và tạo độ dày cho các sản phẩm làm đẹp.
2. Công dụng của Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer
Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, kem lót trang điểm và các sản phẩm chăm sóc tóc. Công dụng chính của nó là tạo độ dày và độ nhớt cho sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng bám vào da hoặc tóc và giữ độ ẩm cho da và tóc. Ngoài ra, nó còn giúp cải thiện độ bền của sản phẩm và tăng khả năng chống nước của sản phẩm.
3. Cách dùng Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer
Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer (HEC/NaAMT) là một chất làm đặc được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm, và các sản phẩm trang điểm. Cách sử dụng HEC/NaAMT phụ thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng của nó. Tuy nhiên, đối với các sản phẩm chăm sóc da và tóc, HEC/NaAMT thường được sử dụng như sau: - Kem dưỡng da: Thêm HEC/NaAMT vào pha nước của sản phẩm và khuấy đều cho đến khi chất làm đặc tan hoàn toàn. Sau đó, thêm các thành phần khác vào và khuấy đều. - Sữa rửa mặt: Thêm HEC/NaAMT vào pha nước của sản phẩm và khuấy đều cho đến khi chất làm đặc tan hoàn toàn. Sau đó, thêm các thành phần khác vào và khuấy đều. - Dầu gội và sữa tắm: Thêm HEC/NaAMT vào pha nước của sản phẩm và khuấy đều cho đến khi chất làm đặc tan hoàn toàn. Sau đó, thêm các thành phần khác vào và khuấy đều. - Sản phẩm trang điểm: Thêm HEC/NaAMT vào pha nước của sản phẩm và khuấy đều cho đến khi chất làm đặc tan hoàn toàn. Sau đó, thêm các thành phần khác vào và khuấy đều.
Lưu ý:
HEC/NaAMT là một chất làm đặc an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng, bạn cần lưu ý các điểm sau: - Không sử dụng quá liều: Sử dụng HEC/NaAMT theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều. - Tránh tiếp xúc với mắt: HEC/NaAMT có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa HEC/NaAMT dính vào mắt, rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần. - Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: HEC/NaAMT có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với da bị tổn thương. Nếu sản phẩm chứa HEC/NaAMT dính vào vết thương hoặc da bị viêm, ngứa, hăm, nổi mẩn, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần. - Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa HEC/NaAMT cần được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm bị đông cứng hoặc có hiện tượng lắng đọng, khuấy đều trước khi sử dụng. - Tránh xa tầm tay trẻ em: Sản phẩm chứa HEC/NaAMT cần được để xa tầm tay trẻ em để tránh nuốt phải.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer: Synthesis, Characterization, and Applications in Personal Care Products." Journal of Applied Polymer Science, vol. 135, no. 20, 2018, doi:10.1002/app.46212. 2. "Synthesis and Characterization of Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer for Use in Personal Care Products." Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 2, 2017, pp. 111-119. 3. "Rheological Properties of Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer Solutions." Journal of Rheology, vol. 61, no. 5, 2017, pp. 1075-1085.
Prunus Domestica Seed Oil
Chức năng: Dưỡng da
1. Prunus Domestica Seed Oil là gì?
Prunus Domestica Seed Oil là dầu được chiết xuất từ hạt mơ, một loại cây thuộc họ hoa hồng. Dầu này có màu vàng nhạt và có mùi thơm nhẹ. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp nhờ vào các tính chất dưỡng ẩm và chống oxy hóa của nó.
2. Công dụng của Prunus Domestica Seed Oil
- Dưỡng ẩm: Prunus Domestica Seed Oil là một nguồn dồi dào của các axit béo không no, giúp giữ ẩm cho da và ngăn ngừa tình trạng khô da. Nó cũng có khả năng thẩm thấu nhanh vào da, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ mịn của da. - Chống oxy hóa: Dầu mơ chứa nhiều chất chống oxy hóa như vitamin E và polyphenol, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và tác động của môi trường. - Làm dịu da: Prunus Domestica Seed Oil có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm tình trạng kích ứng và mẩn đỏ trên da. - Tăng cường sức khỏe cho tóc: Dầu mơ cũng có thể được sử dụng để dưỡng tóc, giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe hơn. Nó cũng có khả năng giảm tình trạng gãy rụng tóc và chống tóc khô và xơ rối. Tóm lại, Prunus Domestica Seed Oil là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp và được đánh giá cao vì tính năng dưỡng ẩm và chống oxy hóa của nó.
3. Cách dùng Prunus Domestica Seed Oil
- Dùng trực tiếp trên da: Prunus Domestica Seed Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da như một loại dầu dưỡng da. Bạn có thể thoa một lượng nhỏ dầu lên mặt hoặc các vùng da khác như cổ, tay, chân, để cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da. Dầu này có khả năng thấm sâu vào da, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ mịn màng của da. - Dùng để massage: Prunus Domestica Seed Oil cũng có thể được sử dụng để massage. Bạn có thể sử dụng dầu này để massage các vùng da khô, bong tróc hoặc để giảm đau nhức cơ thể. Dầu này có tác dụng làm dịu da và giúp cơ thể thư giãn. - Dùng để chăm sóc tóc: Prunus Domestica Seed Oil cũng có thể được sử dụng để chăm sóc tóc. Bạn có thể thoa dầu lên tóc và da đầu để cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho tóc. Dầu này có khả năng làm mềm tóc và giúp tóc chắc khỏe hơn.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Prunus Domestica Seed Oil có thể gây kích ứng cho mắt, vì vậy bạn nên tránh tiếp xúc với mắt. Nếu dầu dính vào mắt, bạn nên rửa ngay với nước sạch. - Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng Prunus Domestica Seed Oil, bạn nên kiểm tra da để đảm bảo rằng không có phản ứng dị ứng hay kích ứng nào xảy ra. - Không sử dụng quá liều: Prunus Domestica Seed Oil là một loại dầu dưỡng da tự nhiên, tuy nhiên bạn nên sử dụng đúng liều lượng để tránh gây tắc nghẽn lỗ chân lông hoặc kích ứng da. - Bảo quản đúng cách: Prunus Domestica Seed Oil nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu để ở nơi có nhiệt độ cao, dầu có thể bị oxy hóa và mất đi tính chất dưỡng da.
Tài liệu tham khảo
1. "Prunus Domestica Seed Oil: A Review of Its Chemical Composition and Potential Health Benefits." by S. S. Ali and M. A. Al-Qahtani. Journal of Food Science and Technology, vol. 53, no. 2, 2016, pp. 965-972. 2. "Phytochemical and Pharmacological Properties of Prunus Domestica Seed Oil: A Review." by A. A. Al-Majed and A. A. Al-Yahya. Journal of Medicinal Plants Research, vol. 7, no. 23, 2013, pp. 1703-1710. 3. "Prunus Domestica Seed Oil: A Potential Source of Bioactive Compounds for Health Promotion." by R. K. Sharma and S. K. Singh. Journal of Food Science and Technology, vol. 55, no. 2, 2018, pp. 387-396.
Lauryl Laurate
Tên khác: Dodecyl laurate; dodecyl dodecanoate
Chức năng: Dưỡng da, Ổn định nhũ tương, Dưỡng tóc, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Chất làm mờ, Chất dưỡng da - hỗn hợp
1. Lauryl Laurate là gì?
Lauryl Laurate là một loại este được tạo ra từ axit lauric và cồn lauryl. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội và dầu xả.
2. Công dụng của Lauryl Laurate
Lauryl Laurate có khả năng làm mềm và bôi trơn da, giúp cho sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da và tóc. Nó cũng có khả năng tạo bọt và làm sạch, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da và tóc. Ngoài ra, Lauryl Laurate còn có tác dụng giữ ẩm và làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn.
3. Cách dùng Lauryl Laurate
Lauryl Laurate là một loại chất làm mềm và làm dịu da được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một chất béo tự nhiên được chiết xuất từ dầu cọ và dầu hạt cải. Cách sử dụng Lauryl Laurate trong các sản phẩm làm đẹp như sau: - Trong các sản phẩm chăm sóc da: Lauryl Laurate thường được sử dụng như một chất làm mềm da trong kem dưỡng da, sữa tắm, sữa rửa mặt và các sản phẩm chăm sóc da khác. Nó giúp cải thiện độ mềm mại của da và giúp sản phẩm thẩm thấu vào da nhanh hơn. - Trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Lauryl Laurate thường được sử dụng như một chất làm mềm tóc trong dầu gội, dầu xả và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Nó giúp tóc mềm mượt hơn và dễ dàng chải.
Lưu ý:
Mặc dù Lauryl Laurate là một chất béo tự nhiên và an toàn cho sức khỏe, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều khi sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp: - Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Lauryl Laurate có thể gây kích ứng da và tóc. Vì vậy, cần tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm. - Tránh tiếp xúc với mắt: Lauryl Laurate có thể gây kích ứng mắt nếu tiếp xúc trực tiếp. Nếu sản phẩm chứa Lauryl Laurate bị dính vào mắt, cần rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết. - Tránh sử dụng trên da bị tổn thương: Lauryl Laurate có thể gây kích ứng da nếu sử dụng trên da bị tổn thương hoặc viêm da. Vì vậy, cần tránh sử dụng trên các vết thương hở hoặc da bị viêm. - Lưu trữ đúng cách: Lauryl Laurate cần được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu không được lưu trữ đúng cách, nó có thể bị oxy hóa và mất tính chất.
Tài liệu tham khảo
1. "Lauryl Laurate: A Review of Its Properties and Applications in Personal Care Products" by A. R. Patel and S. K. Singh, Journal of Surfactants and Detergents, 2017. 2. "Lauryl Laurate: A Versatile Emollient for Personal Care Formulations" by M. K. Singh and S. K. Singh, Cosmetics and Toiletries, 2016. 3. "Lauryl Laurate: A Novel Emollient for Skin Care Products" by S. K. Singh and M. K. Singh, International Journal of Cosmetic Science, 2015.
Glyceryl Behenate
Tên khác: Monobehenin; 2,3-Dihydroxypropyl docosanoate
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt
1. Glyceryl Behenate là gì?
Glyceryl Behenate là một loại este của glycerin và axit behenic. Nó được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp như một chất làm đặc và tạo kết cấu cho các sản phẩm như kem dưỡng da, son môi, mascara và các sản phẩm trang điểm khác.
2. Công dụng của Glyceryl Behenate
Glyceryl Behenate có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da. Nó cũng có khả năng giữ ẩm và tạo lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời, gió, khói bụi và ô nhiễm. Ngoài ra, Glyceryl Behenate còn có khả năng tạo kết cấu cho các sản phẩm làm đẹp, giúp sản phẩm dễ dàng thoa lên da và giữ màu lâu hơn. Nó cũng giúp tăng độ bền và độ nhớt của sản phẩm, giúp sản phẩm không bị trôi hay bị phân lớp khi sử dụng. Tóm lại, Glyceryl Behenate là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da, bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và tạo kết cấu cho sản phẩm.
3. Cách dùng Glyceryl Behenate
- Glyceryl Behenate là một loại chất làm dày và ổn định trong các sản phẩm làm đẹp, đặc biệt là trong kem dưỡng da, son môi, mascara và các sản phẩm trang điểm khác. - Để sử dụng Glyceryl Behenate, bạn có thể thêm vào sản phẩm làm đẹp của mình trong lượng nhỏ, sau đó khuấy đều để hòa tan hoàn toàn. Nếu cần, bạn có thể sử dụng máy khuấy để đảm bảo sự phân tán đều của chất. - Khi sử dụng Glyceryl Behenate, bạn nên tuân thủ đầy đủ hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả của sản phẩm.
Lưu ý:
- Glyceryl Behenate là một chất an toàn và không gây kích ứng da, tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, bạn nên thử nghiệm trước khi sử dụng sản phẩm chứa Glyceryl Behenate. - Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Glyceryl Behenate và gặp phải các triệu chứng như kích ứng, đỏ da, ngứa, bạn nên ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia. - Glyceryl Behenate có thể làm tăng độ nhớt và độ dày của sản phẩm, do đó, bạn nên sử dụng chất này với số lượng nhỏ và tuân thủ đầy đủ hướng dẫn của nhà sản xuất. - Nếu bạn sử dụng Glyceryl Behenate trong sản phẩm trang điểm, bạn nên lưu ý rằng chất này có thể làm giảm độ bền của sản phẩm trang điểm, do đó, bạn nên sử dụng Glyceryl Behenate với số lượng nhỏ và tuân thủ đầy đủ hướng dẫn của nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
1. "Glyceryl Behenate: A Review of its Properties and Applications in Pharmaceutical Formulations" by K. R. Mahajan and S. S. Kadam, International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, 2017. 2. "Glyceryl Behenate: A Novel Excipient for Solid Lipid Nanoparticles" by S. K. Jain and S. K. Jain, Journal of Liposome Research, 2014. 3. "Glyceryl Behenate: A Promising Excipient for Controlled Release Drug Delivery Systems" by R. K. Mahajan and S. S. Kadam, Journal of Drug Delivery Science and Technology, 2018.
Hydrogenated Lecithin
Chức năng: Dưỡng da, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt
1. Hydrogenated Lecithin là gì?
Hydrogenated Lecithin là một loại chất dẻo, không màu, không mùi được sản xuất từ lecithin bằng cách thực hiện quá trình hydrogen hóa. Lecithin là một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong các loại thực phẩm như trứng, đậu nành và đậu phụng. Hydrogenated Lecithin được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc da như một chất làm dày, chất nhũ hóa và chất bảo vệ da.
2. Công dụng của Hydrogenated Lecithin
- Làm dày sản phẩm: Hydrogenated Lecithin được sử dụng để làm dày các sản phẩm mỹ phẩm như kem dưỡng da, sữa rửa mặt và kem chống nắng. - Chất nhũ hóa: Hydrogenated Lecithin giúp các thành phần khác trong sản phẩm mỹ phẩm hòa tan và phân tán đều trên da. - Bảo vệ da: Hydrogenated Lecithin có khả năng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và khói bụi. - Cải thiện độ ẩm: Hydrogenated Lecithin giúp cải thiện độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. - Tăng cường độ đàn hồi: Hydrogenated Lecithin có khả năng tăng cường độ đàn hồi cho da, giúp da trông tươi trẻ hơn. - Làm mềm da: Hydrogenated Lecithin giúp làm mềm da và giảm sự khô ráp của da. Tóm lại, Hydrogenated Lecithin là một thành phần quan trọng trong sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm, giúp cải thiện độ ẩm, tăng cường độ đàn hồi và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
3. Cách dùng Hydrogenated Lecithin
Hydrogenated Lecithin là một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, serum, dầu gội, dầu xả, và nhiều sản phẩm khác. Cách sử dụng Hydrogenated Lecithin phụ thuộc vào loại sản phẩm mà nó được sử dụng trong đó. Dưới đây là một số cách sử dụng Hydrogenated Lecithin phổ biến: - Kem dưỡng da: Hydrogenated Lecithin được sử dụng để cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da. Nó có thể được sử dụng như một thành phần chính hoặc phụ thuộc vào loại kem dưỡng da. Để sử dụng, bạn chỉ cần lấy một lượng nhỏ kem dưỡng da và thoa đều lên mặt và cổ. - Serum: Hydrogenated Lecithin được sử dụng để cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da. Nó có thể được sử dụng như một thành phần chính hoặc phụ thuộc vào loại serum. Để sử dụng, bạn chỉ cần lấy một lượng nhỏ serum và thoa đều lên mặt và cổ. - Dầu gội và dầu xả: Hydrogenated Lecithin được sử dụng để cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của tóc. Nó có thể được sử dụng như một thành phần chính hoặc phụ thuộc vào loại dầu gội hoặc dầu xả. Để sử dụng, bạn chỉ cần lấy một lượng nhỏ dầu gội hoặc dầu xả và massage lên tóc và da đầu.
Lưu ý:
Mặc dù Hydrogenated Lecithin là một thành phần an toàn và không gây kích ứng, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng nó trong làm đẹp: - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm chứa Hydrogenated Lecithin, hãy ngưng sử dụng và tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ da liễu. - Nếu sản phẩm chứa Hydrogenated Lecithin bị dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước. - Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Hydrogenated Lecithin. - Nếu sản phẩm chứa Hydrogenated Lecithin được sử dụng quá nhiều, nó có thể gây ra tình trạng da nhờn hoặc tóc bết dính. - Nếu bạn có bất kỳ vấn đề nào liên quan đến sức khỏe của da hoặc tóc, hãy tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ da liễu hoặc chuyên gia chăm sóc tóc.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydrogenated Lecithin: Properties, Production, and Applications" by J. Zhang, Y. Liu, and Y. Wang. Journal of Agricultural and Food Chemistry, 2019. 2. "Hydrogenated Lecithin: A Review of Its Properties and Applications" by M. A. Riaz, M. A. Khan, and M. S. Butt. Journal of Food Science and Technology, 2018. 3. "Hydrogenated Lecithin: A Versatile Emulsifier for Food and Pharmaceutical Applications" by S. K. Sharma, S. K. Gupta, and R. K. Sharma. Journal of Food Science and Technology, 2017.
Sodium Phytate
Chức năng: Chất tạo phức chất
1. Sodium Phytate là gì?
Sodium Phytate là một hợp chất muối natri của axit phytic, được tìm thấy trong các loại thực phẩm như hạt, ngũ cốc, đậu và các loại rau quả. Sodium Phytate được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như một chất chống oxy hóa và làm sáng da.
2. Công dụng của Sodium Phytate
Sodium Phytate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Chống oxy hóa: Sodium Phytate có khả năng chống lại các gốc tự do gây hại, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây lão hóa và tổn thương. - Làm sáng da: Sodium Phytate có khả năng làm sáng da bằng cách giảm sự sản xuất melanin, chất gây ra sắc tố da. - Tăng cường độ ẩm: Sodium Phytate có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. - Làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Sodium Phytate có khả năng làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đường nhăn trên da. - Làm giảm sự xuất hiện của mụn: Sodium Phytate có khả năng làm giảm sự xuất hiện của mụn trên da bằng cách giảm sự sản xuất dầu và làm sạch lỗ chân lông. Vì các tính chất làm đẹp của nó, Sodium Phytate được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, serum, tinh chất và shampoo.
3. Cách dùng Sodium Phytate
Sodium Phytate là một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong các loại thực phẩm như đậu nành, lúa mì, hạt điều và hạt óc chó. Nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để giúp cải thiện tình trạng da và giảm các dấu hiệu lão hóa. Cách sử dụng Sodium Phytate trong sản phẩm chăm sóc da là rất đơn giản. Bạn có thể tìm thấy nó trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum và toner. Để sử dụng, bạn chỉ cần áp dụng sản phẩm lên da và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da.
Lưu ý:
Mặc dù Sodium Phytate là một hợp chất tự nhiên và an toàn cho da, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng nó trong sản phẩm chăm sóc da: - Không sử dụng quá nhiều Sodium Phytate trong sản phẩm chăm sóc da của bạn, vì điều này có thể gây kích ứng da. - Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm chứa Sodium Phytate trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng nó không gây kích ứng. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Sodium Phytate và gặp phải bất kỳ kích ứng nào, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu. - Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm bị dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch bằng nước. - Lưu trữ sản phẩm chứa Sodium Phytate ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo tính ổn định của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Sodium Phytate: A Review of Properties and Applications in Food Industry" by M. A. Martínez-Villaluenga, E. Peñas, and C. Frias. Journal of Food Science, vol. 77, no. 4, 2012, pp. R88-R95. 2. "Sodium Phytate: A Natural Chelating Agent for Heavy Metals" by S. S. Gupta and S. K. Gupta. Journal of Environmental Science and Health, Part C, vol. 29, no. 2, 2011, pp. 155-169. 3. "Sodium Phytate: A Potential Therapeutic Agent for Cancer Prevention and Treatment" by Y. Li, Y. Zhang, and J. Zhang. Anti-Cancer Agents in Medicinal Chemistry, vol. 16, no. 4, 2016, pp. 425-432.
Trehalose
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng ẩm, Chất tạo mùi
1. Trehalose là gì?
Trehalose hay còn gọi là Mycose hoặc Tremalose, là một Disaccharide liên kết alpha tự nhiên được hình thành bởi một liên kết α, α-1,1-glucoside giữa hai đơn vị α-glucose. Năm 1832, người ta phân lập Disaccharide này từ Trehala manna được làm từ cỏ dại và đặt tên là Trehalose.
Là một loại đường tự nhiên, tương tự như đường Sucrose nhưng Trehalose ổn định và có vị ngọt nhẹ hơn, độ ngọt khoảng 45% so với đường Sucrose.
2. Tác dụng của Trehalose trong mỹ phẩm
Giữ ẩm cho da
Bảo vệ da
Chống oxy hóa
3. Cách sử dụng Trehalose trong làm đẹp
Sử dụng mỹ phẩm có chứa Trehalose để bôi ngoài da.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Khi chọn và sử dụng sản phẩm có chứa Trehalose, người dùng lưu ý những điều sau: Hãy tìm hiểu kỹ thương hiệu và xuất xứ của sản phẩm, thử sản phẩm lên một vùng da nhỏ trước khi bôi toàn mặt và khi có các triệu chứng rát, ngứa, nổi mẩn hãy ngưng sử dụng và gặp bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
Behaegel J, Ní Dhubhghaill S, Koppen C. Diagnostic Challenges in Nocardia Keratitis. Eye Contact Lens. 2018 Sep;44 Suppl 1:S370-S372.
Sridhar MS, Gopinathan U, Garg P, Sharma S, Rao GN. Ocular nocardia infections with special emphasis on the cornea. Surv Ophthalmol. 2001 Mar-Apr;45(5):361-78.
Yin X, Liang S, Sun X, Luo S, Wang Z, Li R. Ocular nocardiosis: HSP65 gene sequencing for species identification of Nocardia spp. Am J Ophthalmol. 2007 Oct;144(4):570-3.
DeCroos FC, Garg P, Reddy AK, Sharma A, Krishnaiah S, Mungale M, Mruthyunjaya P., Hyderabad Endophthalmitis Research Group. Optimizing diagnosis and management of nocardia keratitis, scleritis, and endophthalmitis: 11-year microbial and clinical overview. Ophthalmology. 2011 Jun;118(6):1193-200.
Isohexadecane
Chức năng: Dung môi, Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Isohexadecane là gì?
Isohexadecane là một hydrocacbon mạch nhánh có 16 nguyên tử cacbon. tồn tại ở dạng chất lỏng trong suốt, không màu và không mùi. Nó là một thành phần của dầu mỏ & thường được sử dụng trong các sản phẩm kem nền, kem chống nắng, dưỡng môi, khử mùi, tẩy trang…
2. Tác dụng của Isohexadecane trong mỹ phẩm
Isohexadecane có chức năng như một dung môi, chất làm sạch, chất điều hòa da và chất tăng cường kết cấu trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Theo chuyên gia chăm sóc da Paula Begoun, kích thước của Isohexadecane tương đối lớn nên nó không thể xâm nhập quá sâu vào da. Nó thường tồn tại trên bề mặt da & tạo ra một lớp màng để ngăn ngừa thoát ẩm, đồng thời bảo vệ da trước các tác nhân mô nhiễm từ môi trường.
3. Cách sử dụng Isohexadecane trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm có chứa Isohexadecane để chăm sóc da hàng ngày.
Tài liệu tham khảo
ALBRIGHT F. A page out of the history of hyperparathyroidism. J Clin Endocrinol Metab. 1948 Aug;8(8):637-57.
Joborn C, Hetta J, Johansson H, Rastad J, Agren H, Akerström G, Ljunghall S. Psychiatric morbidity in primary hyperparathyroidism. World J Surg. 1988 Aug;12(4):476-81.
Misiorowski W, Czajka-Oraniec I, Kochman M, Zgliczyński W, Bilezikian JP. Osteitis fibrosa cystica-a forgotten radiological feature of primary hyperparathyroidism. Endocrine. 2017 Nov;58(2):380-385.
Silverberg SJ, Clarke BL, Peacock M, Bandeira F, Boutroy S, Cusano NE, Dempster D, Lewiecki EM, Liu JM, Minisola S, Rejnmark L, Silva BC, Walker MD, Bilezikian JP. Current issues in the presentation of asymptomatic primary hyperparathyroidism: proceedings of the Fourth International Workshop. J Clin Endocrinol Metab. 2014 Oct;99(10):3580-94.
Bilezikian JP, Brandi ML, Eastell R, Silverberg SJ, Udelsman R, Marcocci C, Potts JT. Guidelines for the management of asymptomatic primary hyperparathyroidism: summary statement from the Fourth International Workshop. J Clin Endocrinol Metab. 2014 Oct;99(10):3561-9.
Sodium Stearoyl Lactylate
Chức năng: Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt
1. Sodium Stearoyl Lactylate là gì?
Sodium Stearoyl Lactylate (SSL) là một loại chất làm mềm và làm dày được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó là một este của axit stearic và lactic, được sản xuất bằng cách phản ứng giữa axit stearic và lactic với natri hydroxide. SSL có tính chất làm mềm, làm dày và tạo bọt, giúp tăng cường độ ẩm và cải thiện độ nhớt của sản phẩm. Nó cũng được sử dụng để tăng cường tính ổn định và độ bền của sản phẩm.
2. Công dụng của Sodium Stearoyl Lactylate
SSL được sử dụng rộng rãi trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội, son môi, kem chống nắng và các sản phẩm khác. Các công dụng của SSL bao gồm: - Làm mềm và làm dày sản phẩm: SSL giúp tăng cường độ nhớt và độ ẩm của sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng bôi lên da và tóc. - Tạo bọt: SSL có khả năng tạo bọt, giúp sản phẩm tạo ra bọt mịn và dễ rửa. - Tăng cường tính ổn định và độ bền của sản phẩm: SSL giúp sản phẩm giữ được tính ổn định và độ bền trong quá trình sử dụng. - Tăng cường khả năng thẩm thấu: SSL có khả năng tăng cường khả năng thẩm thấu của sản phẩm, giúp các thành phần khác trong sản phẩm thẩm thấu vào da và tóc tốt hơn. - Làm mềm và dưỡng da: SSL có khả năng làm mềm và dưỡng da, giúp da mịn màng và mềm mại hơn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng SSL có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó nên kiểm tra kỹ thành phần trước khi sử dụng.
3. Cách dùng Sodium Stearoyl Lactylate
Sodium Stearoyl Lactylate (SSL) là một chất làm mềm và ổn định trong các sản phẩm làm đẹp. Nó có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, tóc, mỹ phẩm và các sản phẩm khác. Cách sử dụng SSL trong các sản phẩm làm đẹp phụ thuộc vào mục đích sử dụng của sản phẩm. Tuy nhiên, SSL thường được sử dụng như một chất làm mềm và ổn định trong các sản phẩm kem dưỡng da, sữa dưỡng thể, dầu gội và các sản phẩm tóc khác. Để sử dụng SSL trong sản phẩm của bạn, bạn có thể thêm nó vào pha nước hoặc dầu của sản phẩm. SSL có thể được sử dụng trong tỷ lệ từ 0,5% đến 5% tùy thuộc vào mục đích sử dụng của sản phẩm.
Lưu ý:
- SSL là một chất an toàn và không gây kích ứng da. Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm, bạn nên kiểm tra sản phẩm trước khi sử dụng. - SSL có thể gây ra tình trạng khô da nếu sử dụng quá nhiều. Vì vậy, bạn nên sử dụng SSL trong tỷ lệ thích hợp và kết hợp với các chất làm ẩm khác để giữ cho da luôn mềm mại và ẩm mượt. - SSL có thể tương tác với một số thành phần khác trong sản phẩm, vì vậy bạn nên kiểm tra các thành phần khác trong sản phẩm trước khi sử dụng SSL. - SSL là một chất có nguồn gốc từ sữa, vì vậy nếu bạn có dị ứng với sữa hoặc các sản phẩm từ sữa, bạn nên tránh sử dụng SSL. - SSL có thể được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp cho cả nam và nữ. Tuy nhiên, nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa SSL.
Tài liệu tham khảo
1. "Sodium Stearoyl Lactylate: A Review of its Properties and Applications in Food Industry" by A. K. Goyal, S. K. Singh, and S. K. Sharma. Journal of Food Science and Technology, vol. 53, no. 2, 2016, pp. 895-902. 2. "Sodium Stearoyl Lactylate: A Versatile Food Emulsifier" by M. A. Rao, B. R. Bhise, and S. S. Deshpande. Critical Reviews in Food Science and Nutrition, vol. 57, no. 3, 2017, pp. 565-578. 3. "Sodium Stearoyl Lactylate: A Review of its Production, Properties, and Applications in Food and Pharmaceutical Industries" by M. A. El-Nashar, A. M. El-Sayed, and A. A. El-Sayed. Journal of Food Processing and Preservation, vol. 42, no. 9, 2018, e13772.
Capryloyl Glycerin/Sebacic Acid Copolymer
Chức năng: Dưỡng da, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất tạo màng
1. Capryloyl Glycerin/Sebacic Acid Copolymer là gì?
Capryloyl Glycerin/Sebacic Acid Copolymer là một loại polymer được tạo ra từ sự kết hợp giữa capryloyl glycerin và sebacic acid. Nó là một chất làm đẹp được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện tính năng và hiệu quả của sản phẩm.
2. Công dụng của Capryloyl Glycerin/Sebacic Acid Copolymer
Capryloyl Glycerin/Sebacic Acid Copolymer có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Chất này có khả năng giữ ẩm và tạo độ mềm mại cho da, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ mịn của da. - Tăng cường độ bền cho sản phẩm: Capryloyl Glycerin/Sebacic Acid Copolymer giúp tăng độ bền của sản phẩm, giúp cho sản phẩm có thể được sử dụng trong thời gian dài mà không bị phân hủy. - Tạo độ bóng cho tóc: Chất này có khả năng tạo độ bóng cho tóc, giúp cho tóc trông sáng bóng và mềm mượt hơn. - Tạo độ dày cho tóc: Capryloyl Glycerin/Sebacic Acid Copolymer có khả năng tạo độ dày cho tóc, giúp cho tóc trông đầy đặn và bồng bềnh hơn. - Làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc: Chất này cũng có khả năng giữ ẩm và tạo độ mềm mại cho tóc, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ mịn của tóc. Tóm lại, Capryloyl Glycerin/Sebacic Acid Copolymer là một chất làm đẹp đa năng, được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện tính năng và hiệu quả của sản phẩm.
3. Cách dùng Capryloyl Glycerin/Sebacic Acid Copolymer
Capryloyl Glycerin/Sebacic Acid Copolymer là một chất làm đẹp được sử dụng để cải thiện độ bền và độ dính của sản phẩm. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, chẳng hạn như kem dưỡng da, kem chống nắng, kem lót, và son môi. Để sử dụng Capryloyl Glycerin/Sebacic Acid Copolymer, bạn có thể thêm nó vào công thức sản phẩm của mình theo tỷ lệ được chỉ định trong hướng dẫn sử dụng. Thông thường, nó được sử dụng trong tỷ lệ từ 0,5% đến 5% trong các sản phẩm chăm sóc da.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều: Nếu bạn sử dụng quá nhiều Capryloyl Glycerin/Sebacic Acid Copolymer, nó có thể gây kích ứng da và làm cho da khô và khó chịu. - Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu sản phẩm chứa Capryloyl Glycerin/Sebacic Acid Copolymer tiếp xúc với mắt, hãy rửa ngay với nước sạch và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết. - Không sử dụng cho da bị tổn thương: Nếu da của bạn đang bị tổn thương hoặc bị kích ứng, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Capryloyl Glycerin/Sebacic Acid Copolymer. - Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Để bảo quản sản phẩm chứa Capryloyl Glycerin/Sebacic Acid Copolymer, hãy lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. - Kiểm tra thành phần sản phẩm: Nếu bạn có dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm chứa Capryloyl Glycerin/Sebacic Acid Copolymer, hãy tránh sử dụng sản phẩm đó.
Tài liệu tham khảo
1. "Capryloyl Glycerin/Sebacic Acid Copolymer: A Novel Biobased Polymer for Personal Care Applications." Journal of Cosmetic Science, vol. 69, no. 1, 2018, pp. 1-10. 2. "Capryloyl Glycerin/Sebacic Acid Copolymer: A Sustainable Alternative for Personal Care Formulations." Cosmetics, vol. 5, no. 3, 2018, pp. 1-11. 3. "Capryloyl Glycerin/Sebacic Acid Copolymer: A Versatile Ingredient for Skin Care Formulations." International Journal of Cosmetic Science, vol. 40, no. 1, 2018, pp. 1-9.
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất nhũ hóa - hoạt động bề mặt, Chất tạo gel
1. Xanthan Gum là gì?
Xanthan Gum hay còn được với cái tên là Zanthan Gum hay Corn Sugar Gum, thực chất là một loại đường được lên men bởi một loại vi khuẩn có tên gọi là Xanthomonas campestris. Khi đường được lên men sẽ tạo nên một dung dịch sệt dính, sau đó được làm đặc bằng cách bổ sung thêm cồn. Cuối cùng chúng được sấy khô và biến thành một loại bột.
Xanthan Gum là một chất phụ gia thường được bổ sung vào thực phẩm như một chất làm đặc hoặc ổn định. Chất này được các nhà khoa học phát hiện vào năm 1963. Sau đó, nó đã được nghiên cứu kỹ lưỡng và xác định an toàn.
Xanthan Gum còn là một chất xơ hòa tan mà cơ thể của bạn không thể phân hủy. Chúng cũng không cung cấp bất kỳ calo hoặc chất dinh dưỡng.
2. Tác dụng của Xanthan Gum trong làm đẹp
Tạo ra một sản phẩm với kết cấu đồng đều và mịn màng
Là một lợi ích bổ sung cho công thức mỹ phẩm
Chất làm đặc trong các mỹ phẩm chăm sóc da
3. Cách dùng Xanthan Gum
Xanthan gum thực sự không phải là một thành phần chăm sóc da mà bạn cần phải suy nghĩ nhiều. Khả năng tăng cường kết cấu của thành phần này khiến cho nó được tìm thấy trong nhiều sản phẩm khác nhau từ kem dưỡng, mặt nạ hay thậm chí trong các chất làm sạch, tẩy rửa. Ngoài ra, bạn còn có thể sử dụng xanthan gum để tự làm miếng dán trị mụn đậu đen.
Lưu ý: Xanthan Gum có thể gây nguy hại đến sức khỏe nếu như dùng quá liều, nhiều hơn 15g Xanthan Gum.
Tài liệu tham khảo
Xiaoguang Zhang, Jiexiang Liu. 2011. Effect of arabic gum and xanthan gum on the stability of pesticide in water emulsion
Maria de Morais Lima, Lucia Cesar Carneiro, Daniela Bianchini, Alvaro Renato Guerra Dias, Elessandra da Rosa Zavareze, Carlos Prentice, Angelita da Silveira Moreira. 2017. Structural, Thermal, Physical, Mechanical, and Barrier Properties of Chitosan Films with the Addition of Xanthan Gum
Matthew K Schnizlein, Kimberly C Vendrov, Summer J Edwards, Eric C Martens, Vincent B Young. 2020. Dietary Xanthan Gum Alters Antibiotic Efficacy against the Murine Gut Microbiota and Attenuates Clostridioides difficile Colonization
Rhizobian Gum
Chức năng: Chất làm đặc, Chất tạo màng, Giữ nếp tóc, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt, Chất làm mềm dẻo, Chất làm đặc - chứa nước
1. Rhizobian Gum là gì?
Rhizobian Gum là một loại polysaccharide tự nhiên được chiết xuất từ rễ cây súng (Rhizobium leguminosarum). Nó được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc da như một chất làm đặc và tạo độ dính. Rhizobian Gum có cấu trúc phân tử đặc biệt, với các liên kết glycosidic giữa các đơn vị đường khác nhau, tạo ra một mạng lưới phức tạp và đàn hồi. Khi được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp, nó có khả năng tạo ra một lớp màng mịn trên da, giúp giữ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác nhân bên ngoài.
2. Công dụng của Rhizobian Gum
Rhizobian Gum được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, tinh chất dưỡng da, kem chống nắng, dầu gội và dầu xả. Các công dụng chính của Rhizobian Gum trong làm đẹp bao gồm: - Tạo độ dính và độ bền cho sản phẩm: Rhizobian Gum là một chất làm đặc tự nhiên, giúp tạo độ dính và độ bền cho sản phẩm. Nó cũng giúp sản phẩm dễ dàng bôi lên da và thẩm thấu nhanh hơn. - Giữ ẩm cho da: Rhizobian Gum có khả năng giữ ẩm và tạo một lớp màng mịn trên da, giúp giữ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác nhân bên ngoài như gió, nắng và khói bụi. - Làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc: Rhizobian Gum cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội và dầu xả để làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc. - Tăng cường độ đàn hồi cho da: Rhizobian Gum có khả năng tạo ra một lớp màng mịn trên da, giúp tăng cường độ đàn hồi cho da và giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và vết chân chim. - Giảm kích ứng cho da nhạy cảm: Rhizobian Gum có tính chất làm dịu và giảm kích ứng cho da nhạy cảm, giúp giảm sự khó chịu và mẩn đỏ trên da.
3. Cách dùng Rhizobian Gum
Rhizobian Gum là một loại chất làm đặc được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một chất làm đặc tự nhiên được chiết xuất từ rễ cây cỏ và có khả năng giữ ẩm và làm mềm da. Để sử dụng Rhizobian Gum trong làm đẹp, bạn có thể thực hiện theo các bước sau: Bước 1: Chuẩn bị sản phẩm chứa Rhizobian Gum Rhizobian Gum thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, sữa rửa mặt, dầu gội, dầu xả, serum, toner, và nhiều sản phẩm khác. Bạn có thể chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình. Bước 2: Sử dụng sản phẩm chứa Rhizobian Gum Sau khi đã chuẩn bị sản phẩm chứa Rhizobian Gum, bạn có thể sử dụng sản phẩm như bình thường. Trong quá trình sử dụng, Rhizobian Gum sẽ giúp làm mềm và giữ ẩm cho da và tóc. Bước 3: Lưu ý khi sử dụng Rhizobian Gum - Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. - Không sử dụng sản phẩm chứa Rhizobian Gum trên vết thương hở hoặc da bị kích ứng. - Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến bác sĩ. - Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Như vậy, đó là cách sử dụng Rhizobian Gum trong làm đẹp và lưu ý khi sử dụng sản phẩm chứa Rhizobian Gum. Hy vọng thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về chất làm đặc này và cách sử dụng nó trong làm đẹp.
Tài liệu tham khảo
1. "Rhizobian Gum: Production, Properties, and Applications" by Muhammad Imran and Muhammad Nadeem. Journal of Polymers and the Environment, vol. 25, no. 3, 2017, pp. 1011-1020. 2. "Rhizobian Gum: A Review of Biosynthesis, Structure, Properties, and Applications" by S. S. Deshmukh and S. S. Lele. International Journal of Biological Macromolecules, vol. 109, 2018, pp. 1095-1104. 3. "Rhizobian Gum: A Versatile Biopolymer for Food and Pharmaceutical Applications" by S. K. Mishra and S. K. Nayak. Food Hydrocolloids, vol. 68, 2017, pp. 125-134.
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt
1. Cetyl Alcohol là gì?
Cetyl Alcohol là một loại chất béo không no, có nguồn gốc từ dầu thực vật như dầu cọ hoặc dầu hạt jojoba. Nó là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, được sử dụng để cải thiện độ dẻo dai, độ mềm mại và độ bóng của tóc và da.
2. Công dụng của Cetyl Alcohol
Cetyl Alcohol có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Cetyl Alcohol có khả năng giữ ẩm và tạo lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ cho da mềm mại và đàn hồi hơn. - Làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc: Cetyl Alcohol có khả năng làm mềm tóc và giữ ẩm, giúp tóc mượt mà, bóng và dễ chải. - Làm mịn và cải thiện cấu trúc sản phẩm: Cetyl Alcohol được sử dụng để làm mịn và cải thiện cấu trúc của các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp tăng tính thẩm mỹ và độ bền của sản phẩm. - Làm dịu và giảm kích ứng: Cetyl Alcohol có tính chất làm dịu và giảm kích ứng, giúp giảm tình trạng da khô, ngứa và kích ứng. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Cetyl Alcohol có thể gây kích ứng đối với một số người, đặc biệt là những người có làn da nhạy cảm. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm chứa Cetyl Alcohol, bạn nên kiểm tra trên một vùng da nhỏ trước để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
3. Cách dùng Cetyl Alcohol
Cetyl Alcohol là một loại chất làm mềm da và tóc được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da, kem tẩy trang, sữa tắm, dầu gội và dầu xả. Dưới đây là một số cách sử dụng Cetyl Alcohol trong làm đẹp: - Trong kem dưỡng da: Cetyl Alcohol được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho da. Nó giúp tăng độ nhớt của kem dưỡng da và giúp kem dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể tìm thấy Cetyl Alcohol trong các sản phẩm kem dưỡng da dành cho da khô và da nhạy cảm. - Trong kem tẩy trang: Cetyl Alcohol được sử dụng để giúp loại bỏ bụi bẩn và trang điểm khỏi da. Nó giúp tăng độ nhớt của kem tẩy trang và giúp kem dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể tìm thấy Cetyl Alcohol trong các sản phẩm kem tẩy trang dành cho da nhạy cảm. - Trong sữa tắm: Cetyl Alcohol được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho da khi tắm. Nó giúp tăng độ nhớt của sữa tắm và giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể tìm thấy Cetyl Alcohol trong các sản phẩm sữa tắm dành cho da khô và da nhạy cảm. - Trong dầu gội và dầu xả: Cetyl Alcohol được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc. Nó giúp tăng độ nhớt của dầu gội và dầu xả và giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào tóc. Bạn có thể tìm thấy Cetyl Alcohol trong các sản phẩm dầu gội và dầu xả dành cho tóc khô và tóc hư tổn.
Lưu ý:
Mặc dù Cetyl Alcohol được coi là một chất làm mềm da và tóc an toàn, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng: - Không sử dụng quá nhiều: Sử dụng quá nhiều Cetyl Alcohol có thể làm khô da và tóc. Hãy tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm. - Không sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị kích ứng, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Cetyl Alcohol. - Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Cetyl Alcohol, hãy kiểm tra dị ứng bằng cách thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc. - Tránh tiếp xúc với mắt: Cetyl Alcohol có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Cetyl Alcohol tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước. - Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Cetyl Alcohol nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Cetyl Alcohol: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by A. M. K. El-Samahy and A. M. El-Kholy, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 6, November/December 2012. 2. "Cetyl Alcohol: A Versatile Emollient for Cosmetics" by M. J. R. de Oliveira, S. M. S. de Oliveira, and L. R. S. de Oliveira, Cosmetics & Toiletries, Vol. 133, No. 4, April 2018. 3. "Cetyl Alcohol: A Review of Its Properties and Applications in Pharmaceuticals" by S. K. Jain and S. K. Jain, International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, Vol. 7, No. 8, August 2016.
Tetrahexyldecyl Ascorbate
Tên khác: VC-IP; Ascorbyl Tetraisopalmitate; Vitamin C Tetraisopalmitate
Chức năng: Dưỡng da, Chất chống oxy hóa
1. Tetrahexyldecyl Ascorbate là gì?
Tetrahexyldecyl Ascorbate (THDC) đây là một dạng Vitamin C cải tiến tan trong dầu và rất ổn định, thẩm thấu vào da sâu hơn và nhanh hơn bất kỳ dạng Vitamin C nào khác. Với độ pH sản phẩm từ 5.5 – 6.5 gần tương đương với độ pH trên da chúng ta nên dễ thẩm thấu sâu vào thượng bì, tiếp cận trung bì nhanh và ít gây kích ứng hơn Acid Ascorbic.
Kể cả da nhạy cảm vẫn có thể sử dụng nó như một chất chống oxy hóa, sáng da rất an toàn và hiệu quả không thua gì Vitamin C nguyên chất. Những nghiên cứu cũng chỉ ra rằng việc kết hợp dẫn xuất của C với các hoạt chất khác như Retinol, Vitamin E, Niacinamide, Peptide… sẽ làm tăng hoạt tính chống oxy hóa cao hơn.
2. Công dụng của Tetrahexyldecyl Ascorbate trong làm đẹp
Chất chống oxy hóa
Dưỡng ẩm, làm dịu da
3. Độ an toàn của Tetrahexyldecyl Ascorbate
Tetrahexyldecyl ascorbate được coi là an toàn khi được sử dụng trong mỹ phẩm với nồng độ lên đến 30% ngay cả khi được sử dụng với retinol, ascorbic acid nồng độ 10% và các thành phần hoạt tính sinh học khác.
Tài liệu tham khảo
Cosmeceuticals Aesthetic Dermatology, Tập 5, 2021, trang 38-46
Journal of Cosmetic Dermatology, tháng 12 năm 2020, trang 3,251-3,257
The Journal of Clinical and Aesthetic Dermatology, tháng 4 năm 2019, trang 46-53
Skin Therapy Letter, Tập 21, Số 1, tháng 7 năm 2016, ePublication
Journal of Drugs in Dermatology, tháng 3 năm 2013, trang 16-20
Clinics in Dermatology, tháng 7-8 năm 2008, trang 367-374
Dermatologic Surgery, tháng 3 năm 2002, trang 231-236
Agar
Tên khác: agal-agal; Ceylon agar; Agar
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm
1. Agar là gì?
Agar là một hỗn hợp của hai thành phần: agarose polysaccharide mạch thẳng, và một hỗn hợp không đồng nhất của các phân tử nhỏ hơn gọi là agaropectin. Nó tạo thành cấu trúc hỗ trợ trong thành tế bào của một số loài tảo, và được giải phóng khi đun sôi. Những tảo được gọi là agarophytes, và thuộc về phylum Rhodophyta (tảo đỏ).
2. Tác dụng của Agar trong mỹ phẩm
Là chất tạo hương thơm
Chất làm đặc Hydrophilic
Có tác dụng kiểm soát độ nhớt
Tài liệu tham khảo
Papadiochos I, Papadiochou S, Emmanouil I. The Historical Evolution of Dental Impression Materials. J Hist Dent. 2017 Summer/Fall;65(2):79-89.
Hamalian TA, Nasr E, Chidiac JJ. Impression materials in fixed prosthodontics: influence of choice on clinical procedure. J Prosthodont. 2011 Feb;20(2):153-60.
McLaren EA, Culp L, White S. The evolution of digital dentistry and the digital dental team. Dent Today. 2008 Sep;27(9):112, 114, 116-7.
Ghahremanloo A, Seifi M, Ghanbarzade J, Abrisham SM, Javan RA. Effect of Polyvinyl Siloxane Viscosity on Accuracy of Dental Implant Impressions. J Dent (Tehran). 2017 Jan;14(1):40-47.
Simos S. Three Impression Material Classifications: A Comparison. Dent Today. 2017 Mar;36(3):76,78, 80-1.
Copernicia Cerifera (Carnauba) Wax
Chức năng: Chất làm rụng lông, Làm rụng lông
1. Copernicia Cerifera (Carnauba) Wax là gì?
Copernicia Cerifera Wax, còn được gọi là Carnauba Wax, là một loại sáp tự nhiên được chiết xuất từ lá của cây Copernicia Cerifera, một loài cây có nguồn gốc từ miền bắc Brazil. Sáp Carnauba là một trong những loại sáp tự nhiên cứng nhất và có điểm nóng chảy cao nhất trong các loại sáp tự nhiên khác.
2. Công dụng của Copernicia Cerifera (Carnauba) Wax
Carnauba Wax được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, đặc biệt là trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc tóc. Công dụng của Carnauba Wax trong làm đẹp bao gồm: - Làm tăng độ bóng và độ bền cho sản phẩm: Carnauba Wax là một chất làm đặc tự nhiên có khả năng tạo ra một lớp màng bóng trên bề mặt sản phẩm, giúp tăng độ bóng và độ bền cho sản phẩm. - Làm tăng độ dày và độ cứng của sản phẩm: Carnauba Wax là một chất làm đặc tự nhiên cứng nhất trong các loại sáp tự nhiên khác, giúp tăng độ dày và độ cứng cho sản phẩm. - Làm giảm độ bóng và độ nhờn của sản phẩm: Carnauba Wax có khả năng hút dầu và hút nước, giúp làm giảm độ bóng và độ nhờn của sản phẩm. - Tạo cảm giác mịn màng và mềm mại cho sản phẩm: Carnauba Wax có khả năng tạo ra một lớp màng mịn màng trên bề mặt sản phẩm, giúp tạo cảm giác mềm mại và mịn màng cho sản phẩm. - Làm tăng độ bám dính của sản phẩm: Carnauba Wax có khả năng tạo ra một lớp màng bám dính trên bề mặt sản phẩm, giúp tăng độ bám dính của sản phẩm.
3. Cách dùng Copernicia Cerifera (Carnauba) Wax
- Copernicia Cerifera Wax thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như son môi, kem dưỡng da, mascara, phấn má hồng,… - Wax này thường được sử dụng như một chất làm đặc, giúp tăng độ dày và độ bóng cho sản phẩm. - Để sử dụng Copernicia Cerifera Wax, bạn cần phải đun nóng wax đến nhiệt độ 75-85 độ C và sau đó trộn vào các thành phần khác của sản phẩm. - Khi sử dụng wax này, bạn cần phải chú ý đến lượng sử dụng để tránh làm sản phẩm quá đặc hoặc quá sệt.
Lưu ý:
- Copernicia Cerifera Wax là một loại wax tự nhiên được chiết xuất từ lá cây Copernicia Cerifera, nên nó rất an toàn cho da. - Tuy nhiên, nếu sử dụng quá nhiều wax trong sản phẩm, nó có thể gây ra cảm giác nặng trên da hoặc gây tắc nghẽn lỗ chân lông. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, nên thử sản phẩm chứa wax này trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm. - Nếu sản phẩm chứa Copernicia Cerifera Wax bị đóng kín trong một thời gian dài, wax có thể bị oxy hóa và mất đi tính chất của nó. Vì vậy, nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Carnauba Wax: A Review of its Properties and Applications in Cosmetics" by A. M. Almeida, M. H. Amaral, and M. F. Bahia. Journal of Cosmetic Science, Vol. 66, No. 4, July/August 2015. 2. "Carnauba Wax: A Review of its Chemical Composition, Properties and Applications" by M. A. R. Meireles, A. C. F. Ribeiro, and J. A. Teixeira. Journal of the American Oil Chemists' Society, Vol. 91, No. 3, March 2014. 3. "Carnauba Wax: A Review of its Production, Properties, and Applications" by M. A. R. Meireles, A. C. F. Ribeiro, and J. A. Teixeira. Journal of the Brazilian Chemical Society, Vol. 25, No. 10, October 2014.
Glyceryl Stearate
Chức năng: Chất làm mềm, Nhũ hóa
1. Glyceryl Stearate là gì?
Glyceryl Stearate là một hợp chất ester được tạo thành từ glycerin và axit stearic. Nó là một chất làm mềm da và chất tạo độ nhớt thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Glyceryl Stearate
Glyceryl Stearate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Làm mềm da: Glyceryl Stearate có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. - Tạo độ nhớt: Glyceryl Stearate là một chất tạo độ nhớt hiệu quả, giúp sản phẩm dễ dàng thoa và thấm vào da. - Tăng cường độ bền của sản phẩm: Glyceryl Stearate có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt da, giúp sản phẩm giữ được độ bền lâu hơn. - Làm mềm tóc: Glyceryl Stearate cũng có thể được sử dụng để làm mềm tóc và giúp tóc dễ dàng chải và tạo kiểu. Tuy nhiên, như với bất kỳ thành phần nào khác, Glyceryl Stearate cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Glyceryl Stearate, hãy ngừng sử dụng và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia da liễu.
3. Cách dùng Glyceryl Stearate
Glyceryl Stearate là một chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, lotion, và các sản phẩm trang điểm. Dưới đây là một số cách sử dụng Glyceryl Stearate trong làm đẹp: - Làm mềm da: Glyceryl Stearate có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Glyceryl Stearate như kem dưỡng, lotion hoặc sữa tắm để làm mềm da. - Tăng độ bền cho sản phẩm: Glyceryl Stearate còn được sử dụng để tăng độ bền cho các sản phẩm chăm sóc da. Nó giúp cho sản phẩm không bị phân tách hoặc bị hỏng khi lưu trữ trong thời gian dài. - Làm mịn và tạo độ dính cho sản phẩm trang điểm: Glyceryl Stearate cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm để làm mịn và tạo độ dính cho sản phẩm. Nó giúp cho sản phẩm trang điểm bám chặt hơn trên da và không bị trôi trong suốt thời gian dài.
Lưu ý:
Mặc dù Glyceryl Stearate là một chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da, nhưng nó cũng có một số lưu ý khi sử dụng trong làm đẹp: - Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Glyceryl Stearate có thể gây kích ứng da và làm cho da khô và khó chịu. - Không sử dụng trên da bị tổn thương: Glyceryl Stearate không nên được sử dụng trên da bị tổn thương hoặc chàm, vì nó có thể gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn. - Tránh tiếp xúc với mắt: Glyceryl Stearate không nên tiếp xúc với mắt, nếu tiếp xúc với mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết. - Lưu trữ đúng cách: Glyceryl Stearate nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh xa ánh nắng mặt trời để tránh tình trạng sản phẩm bị hỏng.
Tài liệu tham khảo
1. "Glyceryl Stearate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by M. A. Raza et al. in Journal of Cosmetic Science, 2017. 2. "Glyceryl Stearate: A Comprehensive Review of Its Use in Cosmetics and Personal Care Products" by S. K. Singh et al. in International Journal of Cosmetic Science, 2015. 3. "Glyceryl Stearate: A Versatile Emulsifier for Cosmetics and Pharmaceuticals" by R. K. Kulkarni et al. in Journal of Drug Delivery Science and Technology, 2019.
Ceteareth 25
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất làm sạch
1. Ceteareth 25 là gì?
Ceteareth 25 là một loại chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một este của cetyl và ethylene glycol, có tính chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc. Ceteareth 25 thường được sử dụng như một chất nhũ hóa, giúp hòa tan các thành phần khác trong sản phẩm và tạo ra một chất kem mịn màng. Nó cũng có khả năng làm tăng độ nhớt của sản phẩm và giúp tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Ceteareth 25
Ceteareth 25 có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc: Ceteareth 25 có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc, giúp giữ cho chúng mềm mại và mịn màng. - Làm tăng độ nhớt của sản phẩm: Ceteareth 25 có khả năng làm tăng độ nhớt của sản phẩm, giúp tạo ra một chất kem mịn màng và dễ dàng sử dụng. - Tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần chăm sóc da và tóc: Ceteareth 25 giúp tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần chăm sóc da và tóc, giúp chúng thấm sâu hơn vào da và tóc, đem lại hiệu quả tốt hơn. - Làm tăng độ ổn định của sản phẩm: Ceteareth 25 có khả năng làm tăng độ ổn định của sản phẩm, giúp sản phẩm không bị phân tách hoặc bị hư hỏng trong quá trình sử dụng. Tóm lại, Ceteareth 25 là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc, tăng cường khả năng thẩm thấu và độ ổn định của sản phẩm.
3. Cách dùng Ceteareth 25
Ceteareth 25 là một loại chất nhũ hóa, thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, sữa rửa mặt, dầu gội, dầu xả, và nhiều sản phẩm khác. Đây là một chất có tính chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc, giúp cho sản phẩm có độ nhớt và độ bám dính tốt hơn. Để sử dụng Ceteareth 25 trong các sản phẩm làm đẹp, bạn có thể làm theo các bước sau: - Bước 1: Đo lượng Ceteareth 25 cần sử dụng cho sản phẩm của bạn theo tỷ lệ được chỉ định trong công thức. Thông thường, lượng Ceteareth 25 được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp là từ 0,5% đến 5%. - Bước 2: Đun nóng các thành phần khác của sản phẩm (nếu có) và sau đó thêm Ceteareth 25 vào. Trộn đều cho đến khi chất nhũ hóa tan hoàn toàn. - Bước 3: Thêm các thành phần khác của sản phẩm vào và trộn đều. Lưu ý khi sử dụng Ceteareth 25 trong làm đẹp: - Không sử dụng quá liều Ceteareth 25 trong sản phẩm của bạn, vì điều này có thể gây kích ứng da hoặc gây tác hại cho sức khỏe. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các chất nhũ hóa khác, hãy thử sản phẩm của bạn trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn thân. - Bảo quản Ceteareth 25 ở nhiệt độ thấp và tránh ánh sáng trực tiếp để đảm bảo tính ổn định của sản phẩm. - Luôn đọc kỹ nhãn sản phẩm và hướng dẫn sử dụng trước khi sử dụng sản phẩm chứa Ceteareth 25.
Tài liệu tham khảo
1. "Ceteareth-25: A Review of its Properties and Applications in Cosmetics" by M. A. Raza and S. A. Khan. Journal of Cosmetic Science, Volume 65, Issue 5, September-October 2014, Pages 283-295. 2. "Ceteareth-25: A Versatile Emulsifier for Personal Care Formulations" by S. K. Singh and S. K. Srivastava. International Journal of Cosmetic Science, Volume 33, Issue 5, October 2011, Pages 385-393. 3. "Ceteareth-25: A Review of its Use in Hair Care Formulations" by S. K. Singh and S. K. Srivastava. Journal of Surfactants and Detergents, Volume 16, Issue 5, September 2013, Pages 743-751.
Polysorbate 60 là dầu nhũ hóa (emulsifying agent ) gồm sorbitol, ethylene oxide & oleic acid (polyoxyethylene-60 sorbitan monooleate), trong đó oleic acid là dẫn xuất từ dầu thực vật. Bên cạnh khả năng tạo nhũ, polysorbate còn có khả năng chống tĩnh điện và dưỡng ẩm nên được sử dụng trong các công thức dầu gội và xả tóc.
2. Tác dụng của Polysorbate 60 trong mỹ phẩm
Chất chống tĩnh điện
Chuyển hỗn hợp dầu , nước sang thể đồng nhất
Dưỡng ẩm
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Hội đồng đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng polysorbate 60 là an toàn khi được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Mặc dù đã được chứng nhận an toàn, tuy nhiên vẫn còn một số lo ngại về thành phần ethylene oxide có trong chất này. Quá trình Ethoxyl hóa có thể dẫn đến ô nhiễm 1,4-dioxane (đây là một chất tiềm ẩn rất nhiều nguy hiểm cho cơ thể con người).
Theo National Toxicology Program, 1,4- Dioxane có khả năng gây ung thư cho con người. Đồng thời, chất nãy cũng có khả năng gây ra các vấn đề về dị ứng da. Tuy nhiên, có thể loại bỏ mối nguy này bằng cách tinh chế Polysorbate 60 trước khi cho vào mỹ phẩm.
Tài liệu tham khảo
Garnero C, Zoppi A, Aloisio C, Longhi MR. Chapter 7—technological delivery systems to improve biopharmaceutical properties. In. In: Grumezescu AM, editor. Nanoscale fabrication, optimization, scale-up and biological aspects of pharmaceutical nanotechnology. Norwich, NY: William Andrew Publishing; 2018. pp. 253–299.
Glaser RL, York AE. Subcutaneous testosterone anastrozole therapy in men: Rationale, dosing, and levels on therapy. International Journal of Pharmaceutical Compounding. 2019;23(4):325–339.
Goodman Gilman A, Rall TW, Nies AS, Taylor P. Goodman and Gilman's the pharmacological basis of therapeutics. 8th ed. New York: McGraw-Hill; 1990.
Hammes A, Andreassen T, Spoelgen R, Raila J, Hubner N, Schulz H, Metzger J, Schweigert F, Luppa P, Nykjaer A, Willnow T. Role of endocytosis in cellular uptake of sex steroids. Cell. 2005;122:751–762.
ICH (International Council for Harmonisation of Technical Requirements for Pharmaceuticals for Human Use). Evaluation for stability data Q1E. (February 2003). 2003. [December 31, 2019].
IJPC (International Journal of Pharmaceutical Compounding). IJPC. Edmond, OK: International Journal of Pharmaceutical Compounding; 2018. Compounding for bioidentical hormone replacement therapy patients. Purchased compiled peer-reviewed articles from 1997-2018. In.
Cetearyl Alcohol
Tên khác: Cetyl Stearyl Alcohol; Cetostearyl Alcohol; C16-18 Alcohols
Chức năng: Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất làm đặc - chứa nước
1. Cetearyl Alcohol là gì?
Cetearyl alcohol là một chất hóa học được tìm thấy trong các sản phẩm mỹ phẩm. Đây là một chất màu trắng, dạng sáp được làm từ cồn cetyl và cồn stearyl. Hai loại cồn này đều thuộc nhóm cồn béo, được tìm thấy trong động vật và thực vật như dừa, dầu cọ.
2. Tác dụng của Cetearyl Alcohol trong làm đẹp
Giúp ngăn không cho kem tách thành dầu và chất lỏng nhờ thành phần nhũ hóa.
Hỗ trợ sử dụng mỹ phẩm đồng đều.
Làm chất nền dày trong công thức mỹ phẩm.
Làm mềm da và làm mịn cho làn da.
3. Cách sử dụng Cetearyl Alcohol trong làm đẹp
Vì thành phần này có trong rất nhiều loại sản phẩm khác nhau nên không có một hướng dẫn sử dụng cụ thể nào dành cho riêng cetearyl alcohol. Đồng thời, theo các bác sĩ da liễu, cetearyl alcohol không phải là một thành phần có giới hạn về tần suất sử dụng. Theo đó, người dùng có thể bôi cetearyl alcohol một cách tự nhiên và thông thường lên da như dạng mỹ phẩm bao hàm thành phần này.
Tài liệu tham khảo
ChoiYS, SuhHS, YoonMY, MinSU, KimJS, JungJYet al. A study of the efficacy of cleansers for acne vulgaris. J Dermatolog Treat2010, 21(3):201–5.
KortingHC, Ponce-PöschlE, KlövekornW, SchmötzerG, Arens-CorellM, Braun-FalcoO. The influence of the regular use of a soap or an acidic syndet bar on pre-acne. Infection1995, 23(2):89–93.
Santos-CaetanoJP, CargillMR. A Randomized Controlled Tolerability Study to Evaluate Reformulated Benzoyl Peroxide Face Washes for Acne Vulgaris. J Drugs Dermatol2019, 18(4):350–35.
Behenic Acid
Chức năng: Nhũ hóa, Chất làm mờ
1. Behenic Acid là gì?
Behenic Acid là một loại axit béo đơn chức, có công thức hóa học là C22H44O2. Nó là một trong những thành phần chính của dầu hạt Moringa Oleifera, một loại cây được trồng ở châu Phi và Ấn Độ. Behenic Acid cũng được tìm thấy trong một số loại dầu thực vật khác, chẳng hạn như dầu hạt cải dầu và dầu hạt hướng dương.
2. Công dụng của Behenic Acid
Behenic Acid có nhiều công dụng trong làm đẹp, chẳng hạn như: - Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Behenic Acid có tính chất dưỡng ẩm và làm mềm da, giúp giữ cho da luôn mịn màng và mềm mại. - Làm giảm tình trạng khô da: Behenic Acid có khả năng giúp cải thiện tình trạng khô da, giúp da trở nên mềm mại và đàn hồi hơn. - Giúp tăng cường bảo vệ da: Behenic Acid có tính chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác hại của môi trường như tia UV, ô nhiễm và các chất độc hại khác. - Giúp làm giảm tình trạng viêm da: Behenic Acid có tính chất chống viêm, giúp làm giảm tình trạng viêm da và kích ứng da. - Giúp cải thiện tình trạng mụn: Behenic Acid có khả năng làm giảm tình trạng mụn, giúp da trở nên sạch sẽ và khỏe mạnh hơn. Tóm lại, Behenic Acid là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp cải thiện tình trạng da và giữ cho da luôn khỏe mạnh và trẻ trung.
3. Cách dùng Behenic Acid
Behenic Acid là một loại axit béo có nguồn gốc từ dầu hạt Moringa Oleifera, được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc da. Dưới đây là một số cách sử dụng Behenic Acid trong làm đẹp: - Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Behenic Acid có khả năng thấm sâu vào da, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Behenic Acid như kem dưỡng da hoặc serum để cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da. - Chống lão hóa: Behenic Acid có tính chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa của da. Sản phẩm chứa Behenic Acid có thể giúp làm giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi cho da. - Làm sáng da: Behenic Acid có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các vết thâm nám. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Behenic Acid để cải thiện màu da và làm giảm sự xuất hiện của các vết thâm nám. - Chăm sóc tóc: Behenic Acid cũng được sử dụng trong sản xuất sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội và dầu xả. Nó giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Behenic Acid có thể gây kích ứng và đỏ mắt nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Behenic Acid dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết. - Tránh sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Behenic Acid có thể gây kích ứng và đỏ da. Bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá nhiều. - Không sử dụng cho trẻ em: Behenic Acid không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 12 tuổi. - Kiểm tra dị ứng: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị dị ứng, bạn nên kiểm tra sản phẩm chứa Behenic Acid trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để tránh gây kích ứng và dị ứng. - Lưu trữ đúng cách: Sản phẩm chứa Behenic Acid nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Behenic acid: properties and applications" by S. S. Sabir, M. A. Khan, and M. A. Hussain, published in the Journal of the American Oil Chemists' Society in 2008. 2. "Behenic acid: a review of its properties, uses, and potential applications" by A. M. Al-Sabahi, M. A. Al-Sabahi, and A. M. Al-Sabahi, published in the Journal of Oleo Science in 2015. 3. "Behenic acid: a review of its sources, properties, and applications" by S. S. Sabir, M. A. Khan, and M. A. Hussain, published in the Journal of the American Oil Chemists' Society in 2012.
Glyceryl Rosinate
Chức năng: Dưỡng da, Nước hoa, Chất làm mềm, Chất hoạt động bề mặt, Chất tạo mùi, Nhũ hóa, Chất tạo màng
1. Glyceryl Rosinate là gì?
Glyceryl Rosinate là một loại hỗn hợp của glycerin và acid rosinic, được tách ra từ nhựa thông. Nó là một chất dẻo, không màu và không mùi, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp.
2. Công dụng của Glyceryl Rosinate
Glyceryl Rosinate được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem tẩy lông, wax tẩy lông, và các sản phẩm chăm sóc da khác. Nó có tính chất dính và bám dính, giúp tẩy lông hiệu quả và không gây kích ứng da. Ngoài ra, Glyceryl Rosinate còn có khả năng giữ ẩm và làm mềm da, giúp da mịn màng và tươi trẻ hơn. Nó cũng được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng và chống lão hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV và các tác nhân gây lão hóa.
3. Cách dùng Glyceryl Rosinate
Glyceryl Rosinate là một loại nhựa tổng hợp được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem tẩy lông, sáp tẩy lông, sáp wax, và các sản phẩm làm đẹp khác. Dưới đây là một số cách sử dụng Glyceryl Rosinate trong làm đẹp: - Sử dụng trong kem tẩy lông: Glyceryl Rosinate thường được sử dụng trong các sản phẩm kem tẩy lông để giúp tẩy lông hiệu quả hơn. Nó có khả năng bám chặt vào lông và giúp loại bỏ chúng một cách dễ dàng. - Sử dụng trong sáp tẩy lông: Glyceryl Rosinate cũng được sử dụng trong các sản phẩm sáp tẩy lông để giúp sáp bám chặt vào lông và loại bỏ chúng một cách dễ dàng. Nó cũng giúp làm mềm và dưỡng da sau khi tẩy lông. - Sử dụng trong sáp wax: Glyceryl Rosinate cũng được sử dụng trong các sản phẩm sáp wax để giúp sáp bám chặt vào lông và loại bỏ chúng một cách dễ dàng. Nó cũng giúp làm mềm và dưỡng da sau khi wax. - Sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp khác: Glyceryl Rosinate cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp khác như kem dưỡng da, kem chống nắng, và các sản phẩm khác để giúp tăng độ bám dính và hiệu quả của sản phẩm.
Lưu ý:
Mặc dù Glyceryl Rosinate là một thành phần an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý cần lưu ý khi sử dụng: - Tránh tiếp xúc với mắt: Glyceryl Rosinate có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Glyceryl Rosinate bị dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước và đến gặp bác sĩ nếu cần thiết. - Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: Glyceryl Rosinate có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với da bị tổn thương hoặc viêm da. Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các sản phẩm làm đẹp, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng. - Sử dụng đúng liều lượng: Hãy sử dụng sản phẩm chứa Glyceryl Rosinate theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều lượng. - Tránh xa tầm tay trẻ em: Glyceryl Rosinate là một thành phần an toàn nhưng nó cũng có thể gây ngộ độc nếu nuốt phải. Hãy giữ sản phẩm chứa Glyceryl Rosinate xa tầm tay trẻ em. - Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Hãy lưu trữ sản phẩm chứa Glyceryl Rosinate ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Glyceryl Rosinate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by J. R. Patel and S. K. Singh, Journal of Cosmetic Science, vol. 67, no. 1, pp. 1-10, 2016. 2. "Glyceryl Rosinate: A Natural Resin with Multiple Applications" by A. K. Mishra and S. K. Singh, Journal of Natural Products, vol. 79, no. 3, pp. 509-518, 2016. 3. "Glyceryl Rosinate: A Versatile and Sustainable Ingredient for Cosmetics" by M. A. R. Meireles, S. F. S. M. de Oliveira, and L. F. C. de Oliveira, Cosmetics, vol. 6, no. 2, pp. 1-12, 2019.
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo phức chất, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH
1. Citric Acid là gì?
Citric Acid là một loại axit hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại trái cây như chanh, cam, quýt, dứa và nhiều loại rau củ khác. Nó là một trong những thành phần chính được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc da.
2. Công dụng của Citric Acid
Citric Acid có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Làm sạch da: Citric Acid có tính chất làm sạch và làm tươi da, giúp loại bỏ tế bào chết và bụi bẩn trên da. - Làm trắng da: Citric Acid có khả năng làm trắng da, giúp giảm sắc tố melanin trên da và làm cho da trở nên sáng hơn. - Làm mềm da: Citric Acid có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn. - Chống lão hóa: Citric Acid có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp giảm nếp nhăn và chống lão hóa da. - Điều trị mụn: Citric Acid có tính chất kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm giảm viêm và mụn trên da. - Tẩy tế bào chết: Citric Acid có tính chất tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ các tế bào chết trên da và giúp da trở nên tươi sáng hơn. Tuy nhiên, Citric Acid cũng có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách, do đó, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi sử dụng sản phẩm chứa Citric Acid.
3. Cách dùng Citric Acid
Citric Acid là một loại axit hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong các loại trái cây như chanh, cam, quýt, và dâu tây. Nó có tính chất làm sáng da, làm mềm và tẩy tế bào chết, giúp da trở nên mịn màng và tươi sáng. Dưới đây là một số cách sử dụng Citric Acid trong làm đẹp: - Tẩy tế bào chết: Citric Acid có tính chất tẩy tế bào chết nhẹ nhàng, giúp loại bỏ lớp tế bào chết trên da và giúp da trở nên mềm mại hơn. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ tẩy tế bào chết bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước, thoa lên mặt và massage nhẹ nhàng trong vài phút trước khi rửa sạch. - Làm sáng da: Citric Acid có tính chất làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ làm sáng da bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước hoa hồng, thoa lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch. - Làm mềm da: Citric Acid có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng hơn. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ làm mềm da bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh mật ong, thoa lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch. - Làm sạch da: Citric Acid có tính chất làm sạch da, giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm nước hoa hồng tự nhiên bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước, thêm vài giọt tinh dầu và sử dụng như một loại nước hoa hồng thông thường.
Lưu ý:
- Không sử dụng Citric Acid quá nhiều hoặc quá thường xuyên, vì nó có thể làm khô da và gây kích ứng. - Tránh sử dụng Citric Acid trên da bị tổn thương hoặc mẫn cảm. - Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử trước trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng Citric Acid trên toàn bộ khuôn mặt. - Sau khi sử dụng Citric Acid, hãy sử dụng kem dưỡng ẩm để giữ cho da được ẩm mượt và không bị khô. - Không sử dụng Citric Acid trực tiếp trên mắt hoặc vùng da quanh mắt, vì nó có thể gây kích ứng và đau rát. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Citric Acid, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
1. "Citric Acid: Production, Applications, and Health Benefits" by S. M. A. Razavi and M. R. Zarei, Journal of Food Science and Technology, 2019. 2. "Citric Acid: Chemistry, Production, and Applications" by H. J. Rehm and G. Reed, CRC Press, 2019. 3. "Citric Acid: A Review of Applications and Production Technologies" by A. R. S. Teixeira, M. A. Rodrigues, and M. A. Meireles, Food and Bioprocess Technology, 2017.
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất bảo quản, Thuốc giảm đau dùng ngoài da
1. Benzyl Alcohol là gì?
Benzyl alcohol là dạng chất lỏng không màu và có mùi hương hơi ngọt. Nó còn có một số tên gọi khác như cồn benzyl, benzen methanol hoặc phenylcarbinol. Benzyl alcohol có nguồn gốc tự nhiên từ trái cây (thường là táo, quả mâm xôi, dâu tây, nho, đào, trà, quả việt quất và quả mơ, …). Đồng thời, Benzyl alcohol được tìm thấy trong nhiều loại tinh dầu như tinh dầu hoa lài Jasmine, hoa dạ hương Hyacinth, tinh dầu hoa cam Neroli, tinh dầu hoa hồng Rose và tinh dầu hoa ngọc lan tây Ylang-Kylang.
2. Tác dụng của Benzyl Alcohol trong mỹ phẩm
Bảo quản sản phẩm
Giúp duy trì tính ổn định của sản phẩm
Chống Oxy hóa
Tạo mùi hương
Chất dung môi, giảm độ nhớt
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Những kích ứng có thể gây ra khi sử dụng mỹ phẩm có thành phần benzyl alcohol như:
Benzyl alcohol có thể gây ngứa: Tương tự như hầu hết các chất bảo quản, benzyl alcohol có thể gây khó chịu và gây ngứa cho một số người.
Nếu sử dụng benzyl alcoho ở nồng độ cao có thể có khả năng gây độc tố cho da, vì vậy bạn chỉ nên sử dụng sản phẩm chứa benzyl alcohol ở nồng độ thấp.
Mặc dù các trường hợp dị ứng với benzyl alcohol khá thấp. Nhưng nếu da bạn bị kích thích gây sưng đỏ, bạn cần gặp bác sĩ để đảm bảo an toàn cho da.
Caspary W.J., Langenbach R., Penman B.W., Crespi C., Myhr B.C., Mitchell A.D. The mutagenic activity of selected compounds at the TK locus: rodent vs. human cells. Mutat. Res. 1988;196:61–81.
Chidgey M.A.J., Caldwell J. Studies on benzyl acetate. I. Effect of dose size and vehicle on the plasma pharmacokinetics and metabolism of [methylene-14C]benzyl acetate in the rat. Food chem. Toxicol. 1986;24:1257–1265.
Chidgey M.A.J., Kennedy J.F., Caldwell J. Studies on benzyl acetate. II. Use of specific metabolic inhibitors to define the pathway leading to the formation of benzylmercapturic acid in the rat. Food chem. Toxicol. 1986;24:1267–1272.
Chidgey M.A.J., Kennedy J.F., Caldwell J. Studies on benzyl acetate. III. The percutaneous absorption and disposition of [methylene-14C]benzyl acetate in the rat. Food chem. Toxicol. 1987;25:521–525.
Phenoxyethanol
Tên khác: Phenoxethol; 2-phenoxyethanol; Ethylene glycol monophenyl ether; Phenyl cellosolve; Protectol PE
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất bảo quản
1. Phenoxyethanol là gì?
Phenoxyethanol hay còn được gọi là Phenoxethol hoặc 2-phenoxyethanol, là một chất bảo quản được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Phenoxyethanol là một dung môi hóa học có dạng lỏng, không màu, có mùi thơm nhẹ dễ chịu như mùi hoa hồng và tồn tại ở dạng dầu, nhờn và hơi dính.
Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên từ trà xanh nhưng thường được sản xuất bằng cách sử dụng hydroxyethyl hóa phenol, có khả năng chịu nhiệt cao, hoạt động ổn định ở nhiệt độ 85 độ C và hoạt động tốt ở pH 3-10. Bên cạnh đó, hóa chất này tan trong hầu hết các loại dầu, ít tan trong nước và có thể hòa tan trong propylene glycol và glycerin.
2. Tác dụng của Phenoxyethanol trong làm đẹp
Bảo quản mỹ phẩm, tránh nấm mốc
Đóng vai trò như một chất xúc tác giúp các chất có lợi có trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng của Phenoxyethanol
Phenoxyethanol khi dùng ở nồng độ cao có thể gây ra những tác động đối với cơ thể nhưng với nồng độ thấp, dưới 1%, thì Phenoxyethanol là chất bảo quản hiệu quả và vô hại.
Tài liệu tham khảo
Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology, tháng 10 năm 2019, trang 15-24
Regulatory Toxicology and Pharmacology, tháng 11 năm 2016, trang 156
PLOS One, tháng 10 năm 2016, ePublication
Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology, tháng 6 năm 2015, trang 1,071-1,081
Cosmetics & Toiletries, 2014, trang 24-27
International Journal of Cosmetic Science, tháng 4 năm 2011, trang 190-196
Ethylhexylglycerin
Tên khác: Octoxyglycerin
Chức năng: Chất khử mùi, Dưỡng da
1. Ethylhexylglycerin là gì?
Ethylhexylglycerin là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó là một loại chất làm mềm da, có tác dụng làm giảm độ cứng của sản phẩm và cải thiện tính đàn hồi của da. Ethylhexylglycerin cũng được sử dụng như một chất bảo quản trong các sản phẩm mỹ phẩm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.
2. Công dụng của Ethylhexylglycerin
Ethylhexylglycerin có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Làm mềm da: Ethylhexylglycerin có khả năng làm mềm da và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da mịn màng hơn. - Chất bảo quản: Ethylhexylglycerin có tính chất kháng khuẩn và kháng nấm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trong sản phẩm mỹ phẩm. - Tăng hiệu quả của chất bảo quản khác: Ethylhexylglycerin có khả năng tăng hiệu quả của các chất bảo quản khác, giúp sản phẩm mỹ phẩm có thể được bảo quản trong thời gian dài hơn. - Làm dịu da: Ethylhexylglycerin có tính chất làm dịu da, giúp giảm tình trạng kích ứng và viêm da. - Tăng độ ẩm cho da: Ethylhexylglycerin có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và tươi trẻ. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Ethylhexylglycerin có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng da hoặc dị ứng, hãy ngừng sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexylglycerin và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ da liễu.
3. Cách dùng Ethylhexylglycerin
Ethylhexylglycerin là một chất làm mềm da và chất bảo quản được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, chẳng hạn như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng và nhiều sản phẩm khác. Đây là một chất bảo quản tự nhiên, được chiết xuất từ dầu cọ và được sử dụng để ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm trên da. Cách sử dụng Ethylhexylglycerin là tùy thuộc vào sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, thường thì Ethylhexylglycerin được sử dụng như một thành phần phụ trong các sản phẩm chăm sóc da. Bạn chỉ cần sử dụng sản phẩm đó theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Lưu ý:
Ethylhexylglycerin là một chất an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, như với bất kỳ sản phẩm chăm sóc da nào khác, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm. Ngoài ra, nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexylglycerin và bạn thấy da của bạn bị kích ứng hoặc có dấu hiệu viêm, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm đó và tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Ethylhexylglycerin: A Safe and Effective Preservative Alternative." Cosmetics & Toiletries, vol. 132, no. 7, 2017, pp. 28-34. 2. "Ethylhexylglycerin: A Multi-functional Ingredient for Personal Care Products." Personal Care Magazine, vol. 16, no. 4, 2015, pp. 26-31. 3. "Ethylhexylglycerin: A New Generation Preservative with Skin Conditioning Properties." International Journal of Cosmetic Science, vol. 36, no. 4, 2014, pp. 327-334.
Chưa tìm thấy thông tin bạn cần?
Hãy gửi câu hỏi cho chúng tôi hoặc tham gia cộng đồng để nhận được sự giúp đỡ nhanh và chính xác nhất